Bảng giá đất Huyện Cù Lao Dung Sóc Trăng

Giá đất cao nhất tại Huyện Cù Lao Dung là: 6.000.000
Giá đất thấp nhất tại Huyện Cù Lao Dung là: 150.000
Giá đất trung bình tại Huyện Cù Lao Dung là: 535.235
Căn cứ pháp lý: Ban hành kèm theo văn bản số 33/2019/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND tỉnh Sóc Trăng được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 02/2024/QĐ-UBND ngày 08/01/2024 của UBND tỉnh Sóc Trăng
STT Quận/Huyện Tên đường/Làng xã Đoạn: Từ - Đến Vị trí 1 Vị trí 2 Vị trí 3 Vị trí 4 Vị trí 5 Loại đất
101 Huyện Cù Lao Dung Hẻm (đất ông Mau) - Thị trấn Cù Lao Dung Đường Đoàn Thế Trung - Rạch Thông Hảo 900.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
102 Huyện Cù Lao Dung Hẻm (đất ông 9 Mỹ) - Thị trấn Cù Lao Dung Đường Đoàn Thế Trung - Rạch Thông Hảo 900.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
103 Huyện Cù Lao Dung Quốc lộ 60 - Xã An Thạnh 1 Bến phà phía sông Đại Ngãi - Bên phà phía Sông Trà Vinh 2.000.000 - - - - Đất ở nông thôn
104 Huyện Cù Lao Dung Đường Tỉnh 933B - Xã An Thạnh 1 Đầu lộ dal Rạch Su - Ngã ba cầu Kinh Đào 1.800.000 - - - - Đất ở nông thôn
105 Huyện Cù Lao Dung Đường Tỉnh 933B - Xã An Thạnh 1 Đầu lộ đal Rạch Su - Hết đất HTX Hoàng Dũng 1.000.000 - - - - Đất ở nông thôn
106 Huyện Cù Lao Dung Đường Tỉnh 933B - Xã An Thạnh 1 Giáp đất HTX Hoàng Dũng - Lộ đal rạch Sâu (giáp ranh xã An Thạnh Tây) 1.680.000 - - - - Đất ở nông thôn
107 Huyện Cù Lao Dung Đường trung tâm Xã An Thạnh 1 Giáp ngã ba đường Tỉnh 933B - Bến phà Long Ấn (Hết đất Cơ sở giáo dục Cồn Cát) 900.000 - - - - Đất ở nông thôn
108 Huyện Cù Lao Dung Huyện lộ 10 - Xã An Thạnh 1 Đường trung tâm xã - Đê Tả hữu 420.000 - - - - Đất ở nông thôn
109 Huyện Cù Lao Dung Đường dal Rạch Miễu-đầu cù lao (Đường đal kênh đào) - Xã An Thạnh 1 Đầu ranh đất ông Ba Mạnh - Tới Đê 1.100.000 - - - - Đất ở nông thôn
110 Huyện Cù Lao Dung Đường đal Rạch Miễu - Xã An Thạnh 1 Đầu ranh đất ông Bảy Tự - Hết ranh đất Bến Đình 550.000 - - - - Đất ở nông thôn
111 Huyện Cù Lao Dung Đường đal Rạch Đôi - Xã An Thạnh 1 Đầu ranh đất ông Thoàn - Hết ranh đất ông Nguyễn Văn Sự (phía trên) 500.000 - - - - Đất ở nông thôn
112 Huyện Cù Lao Dung Đường đal Rạch Trầu - Xã An Thạnh 1 Đầu ranh đất Hồng Văn Y - Đê Tả hữu 600.000 - - - - Đất ở nông thôn
113 Huyện Cù Lao Dung Đường đal Rạch Su - Xã An Thạnh 1 Đầu ranh đất Tư Kiệt - Đê Tả hữu 600.000 - - - - Đất ở nông thôn
114 Huyện Cù Lao Dung Đường Trường Tiền Nhỏ - Xã An Thạnh 1 Đầu ranh đất ông Tửng - Giáp Quốc lộ 60 800.000 - - - - Đất ở nông thôn
115 Huyện Cù Lao Dung Đường Trường Tiền Nhỏ - Xã An Thạnh 1 Quốc lộ 60 - Tỉnh lộ 933B 800.000 - - - - Đất ở nông thôn
116 Huyện Cù Lao Dung Đường đal Rạch Vượt (phía trên) - Xã An Thạnh 1 Đầu ranh đất ông Tư Hoàng - Hết ranh đất ông Năm Minh 600.000 - - - - Đất ở nông thôn
117 Huyện Cù Lao Dung Đường đal xóm chùa - Xã An Thạnh 1 Đầu đất ông Đào Văn Oanh - Giáp huyện lộ (chợ Long Ẩn) 600.000 - - - - Đất ở nông thôn
118 Huyện Cù Lao Dung Đường đal Mương Cũi - Xã An Thạnh 1 Đầu ranh đất ông Sáu Điền - Hết ranh đất Ba Rệt 500.000 - - - - Đất ở nông thôn
119 Huyện Cù Lao Dung Đường đal Mương Cũi - Xã An Thạnh 1 Giáp ranh đất ông Ba Rệt - Đường nhựa trung tâm xã 500.000 - - - - Đất ở nông thôn
120 Huyện Cù Lao Dung Đường đal Mương Cũi - Xã An Thạnh 1 Đầu ranh đất ông Hà Văn Nghĩa - Hết ranh đất ông Đào Văn Đẹp 450.000 - - - - Đất ở nông thôn
121 Huyện Cù Lao Dung Đường đal Mương Cũi - Xã An Thạnh 1 Huyện lộ 10 - Tới đất ông Đào Văn Huyện (Hết ranh đất Ba Rệt) 600.000 - - - - Đất ở nông thôn
122 Huyện Cù Lao Dung Đường đal Rạch Trê - Xã An Thạnh 1 Đầu ranh đất ông Cần - Hết ranh đất ông Chắn 550.000 - - - - Đất ở nông thôn
123 Huyện Cù Lao Dung Đường đal Rạch Trê - Xã An Thạnh 1 Đầu ranh đất ông Trong - Cầu Rạch Trê 600.000 - - - - Đất ở nông thôn
124 Huyện Cù Lao Dung Đường đal Rạch Sâu - Xã An Thạnh 1 Tiếp giáp tỉnh lộ 933B (Đầu ranh đất ông Huỳnh) - Giáp ranh Cầu nhà Út Gia 850.000 - - - - Đất ở nông thôn
125 Huyện Cù Lao Dung Đường đal Rạch Gừa - Thầy Phó - Xã An Thạnh 1 Đầu ranh đất ông Nguyễn Minh Lộc - Đê Tả hữu 400.000 - - - - Đất ở nông thôn
126 Huyện Cù Lao Dung Đường đal Trường Tiền Lớn - Xã An Thạnh 1 Đầu đất ông Phan Văn Út - Tới đê (Hết ranh đất bà Mai Thị Chua) 400.000 - - - - Đất ở nông thôn
127 Huyện Cù Lao Dung Đường đal Rạch Trại - KDC - Xã An Thạnh 1 Đầu đất ông Nguyễn Thanh Lâm - Hết đường đal 400.000 - - - - Đất ở nông thôn
128 Huyện Cù Lao Dung Đường đal đê Tả hữu - Xã An Thạnh 1 Từ đất ông nguyễn văn chung (Đầu đất ông bà Huỳnh Kim Hoàng) - Hết ranh đất Đình (Hết ranh đất bà Hồ Thị Chín) 600.000 - - - - Đất ở nông thôn
129 Huyện Cù Lao Dung Đường đal Rạch Ông Cột - Xã An Thạnh 1 Tỉnh Lộ 933B (Cầu Rạch Ông Cọt) - Hết ranh đất ông Võ Văn Phong 450.000 - - - - Đất ở nông thôn
130 Huyện Cù Lao Dung Đường đal Long Ẩn - Cây Bàng (Cây Bần) - Xã An Thạnh 1 Giáp đường Tỉnh 933B - Cầu Trại Giống 400.000 - - - - Đất ở nông thôn
131 Huyện Cù Lao Dung Đường đal Long Ẩn - Cồn Cát - Xã An Thạnh 1 Giáp Ngã tư đường trung tâm xã - Hết ranh đất ông Thinh (Hết đường Dal) 400.000 - - - - Đất ở nông thôn
132 Huyện Cù Lao Dung Đường đal nhánh rẻ cồn Long Ẩn - Xã An Thạnh 1 Giáp Ngã ba đường trung tâm xã - Đến Đê (Hết đường Dal) 400.000 - - - - Đất ở nông thôn
133 Huyện Cù Lao Dung Đường đal đê Tả hữu - Xã An Thạnh 1 Cồn Long Ấn - Giáp cơ sở Giáo dục Cồn Cát 400.000 - - - - Đất ở nông thôn
134 Huyện Cù Lao Dung Các tuyến đường đal đê Tả hữu còn lại - Xã An Thạnh 1 Suốt tuyến 400.000 - - - - Đất ở nông thôn
135 Huyện Cù Lao Dung Đường đal Trường Tiền lớn (đoạn 2) - Xã An Thạnh 1 Giáp lộ nhựa mới (Đầu ranh đất ông Võ Văn Thành) - Cầu ngang rạch Trường Tiền lớn 450.000 - - - - Đất ở nông thôn
136 Huyện Cù Lao Dung Đường đal Thầy Phó - Xã An Thạnh 1 Đầu ranh đất ông Lâm Văn Bình - Cầu Thầy Phó ra đê bao 450.000 - - - - Đất ở nông thôn
137 Huyện Cù Lao Dung Đường đal Rạch Vượt (phía dưới) - Xã An Thạnh 1 Giáp tỉnh lộ 933B (Đầu ranh đất ông Tám Rở) - Đê Tả hữu 450.000 - - - - Đất ở nông thôn
138 Huyện Cù Lao Dung Đường đal Rạch Trâm - Đê - Xã An Thạnh 1 Giáp tỉnh lộ 933B (Đầu ranh đất ông Thang) - Đê Tả Hữu 450.000 - - - - Đất ở nông thôn
139 Huyện Cù Lao Dung Đường nhánh rẽ Quốc lộ 60 - Rạch Su - Xã An Thạnh 1 Quốc lộ 60 (Đầu ranh đất ông Thịnh) - Đường đal Rạch Su 750.000 - - - - Đất ở nông thôn
140 Huyện Cù Lao Dung Đường đal Rẩy Mới - Xã An Thạnh 1 Đầu ranh đất ông Nguyễn Văn Kiệt - Hết đất ông Nguyễn Văn Thà 400.000 - - - - Đất ở nông thôn
141 Huyện Cù Lao Dung Đường đal Trường Tiền nhỏ - Xã An Thạnh 1 Đầu ranh đất ông Nguyễn Văn Nương - Hết đất ông Hồ Triệu Luật 350.000 - - - - Đất ở nông thôn
142 Huyện Cù Lao Dung Đường đal vào bãi xử lý rác - Xã An Thạnh 1 Tỉnh lộ 933B - Đến đất bãi xử lý rác An Thạnh 1 (Hết đất bãi xử lí rác xã An Thạnh 1) 450.000 - - - - Đất ở nông thôn
143 Huyện Cù Lao Dung Đường đal xóm Rẩy - Xã An Thạnh 1 Đầu ranh đất bà Trần Thị Thu Hồng - Hết ranh đất ông Phạm Thanh Hiền 400.000 - - - - Đất ở nông thôn
144 Huyện Cù Lao Dung Đường đal xóm Rẩy - Xã An Thạnh 1 Giáp đất ông Phạm Thanh Hiền - Hết đất ông Đào Văn Đẹp 400.000 - - - - Đất ở nông thôn
145 Huyện Cù Lao Dung Đường trục chính hội đồng Rạch Miểu (phía trên) - Xã An Thạnh 1 Giáp đường đal Rạch Miểu - Đê Tả hữu 400.000 - - - - Đất ở nông thôn
146 Huyện Cù Lao Dung Đường trục chính hội đồng Rạch Miểu - Rạch Cui - Xã An Thạnh 1 Cầu Rạch Miểu - Giáp Trường Tiền lớn 400.000 - - - - Đất ở nông thôn
147 Huyện Cù Lao Dung Đường GTNT ông cột giai đoạn 2 - Xã An Thạnh 1 Giáp đường xóm rẫy - Tiếp giáp Đường Ống Cột 400.000 - - - - Đất ở nông thôn
148 Huyện Cù Lao Dung Đường Trường Tiền Nhỏ giai đoạn 2 - Xã An Thạnh 1 Ranh đất ông Hồ Triệu Luật - Tới đất ông Tửng 350.000 - - - - Đất ở nông thôn
149 Huyện Cù Lao Dung Đường Trường Tiền Nhỏ (Phía dưới) - Xã An Thạnh 1 Ranh đất ông Nguyễn Văn Ri - Tới đất Nguyễn Văn Rệt 350.000 - - - - Đất ở nông thôn
150 Huyện Cù Lao Dung Đường GTNT rạch đôi bổ sung giai đoạn 2 - Xã An Thạnh 1 Giáp giai đoạn 1 - Đê Tả Hữu 400.000 - - - - Đất ở nông thôn
151 Huyện Cù Lao Dung Đường GTNT Long Ẩn - cồn Cát (giai đoạn 3) - Xã An Thạnh 1 Tiếp giáp đường trục ấp An Trung - Huyện lộ 400.000 - - - - Đất ở nông thôn
152 Huyện Cù Lao Dung Đường GTNT rạch miễu phía trên - Xã An Thạnh 1 Giáp Quốc lộ 60 - Giáp đường GTNT rạch miễu phía dưới 400.000 - - - - Đất ở nông thôn
153 Huyện Cù Lao Dung Đường Tỉnh 933B - Xã An Thạnh Tây Giáp ranh xã An Thạnh 1 - Hết đất ông Huỳnh Văn Thử (Giáp đường đal Bần Xanh) 1.500.000 - - - - Đất ở nông thôn
154 Huyện Cù Lao Dung Đường Tỉnh 933B - Xã An Thạnh Tây Giáp đường đal Bần Xanh - Đường rạch già nhỏ phía hên (Giáp ranh thị trấn Cù Lao Dung) 1.400.000 - - - - Đất ở nông thôn
155 Huyện Cù Lao Dung Đường Tỉnh 933B - Xã An Thạnh Tây Đường rạch già nhỏ phía trên (Giáp đường đal Bần Xanh) - Giáp ranh TT. Cù Lao Dung 1.400.000 - - - - Đất ở nông thôn
156 Huyện Cù Lao Dung Đường Rạch sâu (Lộ dal Rạch Sâu) - Xã An Thạnh Tây Tỉnh lộ 933B (Đầu ranh đất ông Biện) - Cầu Chín Khánh 700.000 - - - - Đất ở nông thôn
157 Huyện Cù Lao Dung Đường Rạch Tàu (Lộ dal Rạch Tàu) - Xã An Thạnh Tây Tỉnh lộ 933B - Bến phà Bắc Trang 450.000 - - - - Đất ở nông thôn
158 Huyện Cù Lao Dung Đường Rạch Tàu (Lộ dal Rạch Tàu) - Xã An Thạnh Tây Đầu ranh đất ông Trần Văn Kiệt - Rạch già nhỏ 400.000 - - - - Đất ở nông thôn
159 Huyện Cù Lao Dung Hết đất lộ đal Rạch Già - Xã An Thạnh Tây Đầu ranh đất ông Trương Ngọc Chiêu - Hết đất ông Phan Văn Tán 350.000 - - - - Đất ở nông thôn
160 Huyện Cù Lao Dung Đường rẽ nhánh rạch Tàu - đê Tả hữu (Hết đất Lộ dal Rạch Già) - Xã An Thạnh Tây Đầu ranh đất bà Nguyễn Thị Huế - Đê Tả Hữu 450.000 - - - - Đất ở nông thôn
161 Huyện Cù Lao Dung Đường Rạch Già nhỏ phía trên Đường đal Rạch Già nhỏ (phía trên) - Xã An Thạnh Tây Giáp đường Tỉnh 933B - Đê Tả hữu 500.000 - - - - Đất ở nông thôn
162 Huyện Cù Lao Dung Đường Rạch Gìa nhỏ phía dưới Đường đal Rạch Già nhỏ (phía dưới) - Xã An Thạnh Tây Giáp đường Tỉnh 933B - Đê Tả hữu 500.000 - - - - Đất ở nông thôn
163 Huyện Cù Lao Dung Đường Rạch già lớn (Đường đal Rạch Già lớn) - Xã An Thạnh Tây Đầu ranh đất ông Đoàn Thanh Phong - Giáp Tỉnh lộ 933B 500.000 - - - - Đất ở nông thôn
164 Huyện Cù Lao Dung Đường Bần Xanh (phía trên) - Xã An Thạnh Tây Giáp đường Tỉnh 933B - Hết ranh đất ông Hai Thanh 450.000 - - - - Đất ở nông thôn
165 Huyện Cù Lao Dung Đường Bần Xanh (phía dưới) Lộ dal Bần Xanh (phía dưới) - Xã An Thạnh Tây Giáp đường Tỉnh 933B - Hết ranh đất ông Phạm Văn Giang 450.000 - - - - Đất ở nông thôn
166 Huyện Cù Lao Dung Đường đal Bình Linh - Xã An Thạnh Tây Đầu ranh đất ông Trương Văn Phiến - Bến phà Bình Linh 450.000 - - - - Đất ở nông thôn
167 Huyện Cù Lao Dung Đường đal Bình Linh (phía trên) - Xã An Thạnh Tây Đầu ranh đất nhà sinh hoạt cộng đồng ấp An Lạc - Hết ranh đất nhà ông Đoàn Văn Hùng 450.000 - - - - Đất ở nông thôn
168 Huyện Cù Lao Dung Lộ đal An Phú - Xã An Thạnh Tây Đầu ranh đất ông Đoàn Văn Giàu - Bến đò Cồn Chén 400.000 - - - - Đất ở nông thôn
169 Huyện Cù Lao Dung Đường Cù Chính Liêm vai trước (Lộ dal An Phú) - Xã An Thạnh Tây Giáp đất ông Lê Văn Đầy - Đường huyện 10 500.000 - - - - Đất ở nông thôn
170 Huyện Cù Lao Dung Đường Đê tả hữu (An Phú A) Đường đal đê Tả hữu - Xã An Thạnh Tây Cù Lao Nai - Sông khém sâu, Giáp ranh xã Đại Ân 1 400.000 - - - - Đất ở nông thôn
171 Huyện Cù Lao Dung Đường Đê tả hữu (An Lạc) Đường đal đê Tả hữu - Xã An Thạnh Tây Rạch Sâu - Rạch Sung 400.000 - - - - Đất ở nông thôn
172 Huyện Cù Lao Dung Đường cồn chính liên vai sau (Lộ dal An Phú) - Xã An Thạnh Tây Giáp đường An Phú - An Phú A (Đầu ranh đất bà Ngô Thị Phương) - Đoàn Văn Giàu (Hết ranh đất ông Nguyễn Văn Bê) 450.000 - - - - Đất ở nông thôn
173 Huyện Cù Lao Dung Đường An Phú-An Phú A (Lộ dal An Phú) - Xã An Thạnh Tây Đất ông Ngô Văn Nhân (Đầu ranh đất ông Ngô Văn Nhân) - Đường huyện 10 (Cầu Bà Hành) 450.000 - - - - Đất ở nông thôn
174 Huyện Cù Lao Dung Đường Cồn Chén An Phú - Xã An Thạnh Tây Từ Cầu Đúc giáp xã Đại Ân 1 - Cầu giáp xã Đại Ân 1 400.000 - - - - Đất ở nông thôn
175 Huyện Cù Lao Dung Đường nối huyện 10 - Đê tả hữu (Lộ Dal An Phú A) - Xã An Thạnh Tây Đường huyện 10 - Đê Tả hữu 450.000 - - - - Đất ở nông thôn
176 Huyện Cù Lao Dung Đường huyện 10 (Đường ô tô trung tâm xã Đại Ân 1) - Xã An Thạnh Tây cầu Khém Sâu ( Đầu ranh đất nhà ông Nguyễn Văn Bình) - Đê Tả hữu 400.000 - - - - Đất ở nông thôn
177 Huyện Cù Lao Dung Đường huyện 10 (Đường ô tô trung tâm xã Đại Ân 1) - Xã An Thạnh Tây Nhà ông Nguyễn Văn Bắc (nhà ông Nguyễn Văn Bình) - Điểm lẻ trung học cơ sở (Cầu Đúc) 450.000 - - - - Đất ở nông thôn
178 Huyện Cù Lao Dung Đường huyện 10 (Đường ô tô trung tâm xã Đại Ân 1) - Xã An Thạnh Tây Điểm lẻ trung học cơ sở (Cầu Đúc) - Cồn Cát (Cầu Treo giáp xã Đại Ân 1) 400.000 - - - - Đất ở nông thôn
179 Huyện Cù Lao Dung Đường Rạch Sung (Lộ Dal Rạch Sung) - Xã An Thạnh Tây Đường Tỉnh 933B (Đầu ranh đất ông Phạm Thanh Hồng) - Đê Tả hữu 450.000 - - - - Đất ở nông thôn
180 Huyện Cù Lao Dung Đường vào bến đò rạch già lớn (Đường đal An Phú) - Xã An Thạnh Tây Đường Tỉnh 933B (Đầu ranh đất bà Lê Thị Đẹp) - Bến đò qua rạch Già Lớn 400.000 - - - - Đất ở nông thôn
181 Huyện Cù Lao Dung Đường rạch đầu lá (đường đal Đầu Lá An Lạc) - Xã An Thạnh Tây Đường Tỉnh 933B (Đầu ranh đất ông Huỳnh Văn Chác) - Hết ranh đất ông Huỳnh Văn Sứ 450.000 - - - - Đất ở nông thôn
182 Huyện Cù Lao Dung Đường rạch ông cột (Đường đal rạch ông Cột) - Xã An Thạnh Tây Đường Tỉnh 933B (Đầu ranh đất ông Trần Văn Đáng) - Hết ranh đất ông Trần Huệ Em 400.000 - - - - Đất ở nông thôn
183 Huyện Cù Lao Dung Đường vào bến đò Bình Linh - Xã An Thạnh Tây Nhà 10 Hưu - Bến đò Bình Linh 300.000 - - - - Đất ở nông thôn
184 Huyện Cù Lao Dung Đường Rạch Bà Hành - Xã An Thạnh Tây Nhà 6 quận - Nhà Bà Đặng thị bé tư 300.000 - - - - Đất ở nông thôn
185 Huyện Cù Lao Dung Đường Rạch 5 nuôi - Xã An Thạnh Tây Đường huyện 10 - Nhà Ông Võ Thành Phước 300.000 - - - - Đất ở nông thôn
186 Huyện Cù Lao Dung Đường vào cầu Treo - Xã An Thạnh Tây Đường Huyện 10 - Đê bao - Tả Hữu 300.000 - - - - Đất ở nông thôn
187 Huyện Cù Lao Dung Đường Nhánh rẽ rạch xóm đạo - Xã An Thạnh Tây Đường Huyện 10 - Đê bao - Tả Hữu 300.000 - - - - Đất ở nông thôn
188 Huyện Cù Lao Dung Đường trục chính nội đồng rạch ông Cột - Bình Linh - Xã An Thạnh Tây Rạch Ông Cột - Bần xanh 300.000 - - - - Đất ở nông thôn
189 Huyện Cù Lao Dung Đường 5 Kỷ - Quang - Xã An Thạnh Tây Cầu 5 Kỷ - Nhà Ông Quang 300.000 - - - - Đất ở nông thôn
190 Huyện Cù Lao Dung Đường Rạch Ông Cột-Rạch Đầu lá - Xã An Thạnh Tây Giáp ranh đất ông Trần Huệ Em - Hết đất ông Huỳnh Minh Tuấn 300.000 - - - - Đất ở nông thôn
191 Huyện Cù Lao Dung Đường Tỉnh 933B - Xã An Thạnh 2 Cầu kinh Đình Trụ (giáp thị trấn Cù Lao Dung) - Hết đất Nghĩa trang liệt sĩ 1.500.000 - - - - Đất ở nông thôn
192 Huyện Cù Lao Dung Đường Tỉnh 933B - Xã An Thạnh 2 Giáp đất nghĩa trang liệt sĩ - Giáp đường 933 1.200.000 - - - - Đất ở nông thôn
193 Huyện Cù Lao Dung Đường Tỉnh 933B - Xã An Thạnh 2 Giáp đường 933 - Cầu Rạch Lớn (ấp Bình Du B) 850.000 - - - - Đất ở nông thôn
194 Huyện Cù Lao Dung Đường Tỉnh 933B - Xã An Thạnh 2 Cầu Rạch Lớn - Cầu Bà Chủ 950.000 - - - - Đất ở nông thôn
195 Huyện Cù Lao Dung Đường Tỉnh 933B - Xã An Thạnh 2 Cầu Bà Chủ - Đầu lộ đal xóm mới 900.000 - - - - Đất ở nông thôn
196 Huyện Cù Lao Dung Đường Tỉnh 933B - Xã An Thạnh 2 Giáp ranh lộ đal xóm mới - Rạch Mù U (giáp xã An Thạnh 3) 700.000 - - - - Đất ở nông thôn
197 Huyện Cù Lao Dung Đường Tỉnh 933 đi Đại Ân 1 - Xã An Thạnh 2 Đường Tỉnh 933B - Cầu Còn Tròn 800.000 - - - - Đất ở nông thôn
198 Huyện Cù Lao Dung Đường đal xóm Rẫy - Xã An Thạnh 2 Đường Tỉnh 933B - Hết đường (ấp Phạm Thành Hơn B) 400.000 - - - - Đất ở nông thôn
199 Huyện Cù Lao Dung Đường đal xóm Mới - Xã An Thạnh 2 Đường Tỉnh 933B - Hết đường (ấp Bình Du B) 300.000 - - - - Đất ở nông thôn
200 Huyện Cù Lao Dung Đường đal Bà Kẹo (Chùa Kostung) - Xã An Thạnh 2 Đường Tỉnh 933B - Hết đường (ấp Sơn Ton) 300.000 - - - - Đất ở nông thôn

Bảng Giá Đất Huyện Cù Lao Dung - Quốc Lộ 60, Xã An Thạnh 1

Bảng giá đất tại Quốc Lộ 60, Xã An Thạnh 1, huyện Cù Lao Dung, tỉnh Sóc Trăng được quy định theo văn bản số 33/2019/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND tỉnh Sóc Trăng, và được sửa đổi, bổ sung bởi văn bản số 02/2024/QĐ-UBND ngày 08/01/2024 của UBND tỉnh Sóc Trăng. Bảng giá này áp dụng cho loại đất ở nông thôn và cụ thể cho đoạn từ Bến Phà phía Sông Đại Ngãi đến Bến Phà phía Sông Trà Vinh.

Vị trí 1: Giá 2.000.000 VNĐ/m²

Vị trí 1 bao gồm khu vực nằm tại Quốc Lộ 60, Xã An Thạnh 1, đoạn từ Bến Phà phía Sông Đại Ngãi đến Bến Phà phía Sông Trà Vinh, với mức giá 2.000.000 VNĐ/m². Mức giá này phản ánh giá trị cao của đất ở nông thôn trong khu vực có điều kiện phát triển tốt và tiếp cận giao thông thuận lợi. Đây là mức giá cao nhất trong các khu vực quy định, phù hợp cho các dự án xây dựng và phát triển nhà ở với ngân sách lớn.

Bảng giá này cung cấp thông tin quan trọng cho người dân và nhà đầu tư trong việc định giá và lựa chọn khu vực phù hợp để đầu tư vào đất ở nông thôn tại Quốc Lộ 60, Xã An Thạnh 1, huyện Cù Lao Dung.


Bảng Giá Đất Sóc Trăng - Huyện Cù Lao Dung, Đường Tỉnh 933B - Xã An Thạnh 1

Bảng giá đất tại Đường Tỉnh 933B, Xã An Thạnh 1, huyện Cù Lao Dung, tỉnh Sóc Trăng được quy định theo văn bản số 33/2019/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND tỉnh Sóc Trăng và được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 02/2024/QĐ-UBND ngày 08/01/2024 của UBND tỉnh Sóc Trăng. Bảng giá này áp dụng cho loại đất ở nông thôn, cụ thể cho đoạn từ Đầu lộ đal Rạch Su đến Ngã ba cầu Kinh Đào.

Vị Trí 1: Giá 1.800.000 VNĐ/m²

Vị trí 1 bao gồm khu vực nằm tại Đường Tỉnh 933B, đoạn từ Đầu lộ đal Rạch Su đến Ngã ba cầu Kinh Đào, với mức giá 1.800.000 VNĐ/m². Mức giá này phản ánh giá trị cao của đất ở nông thôn trong khu vực có điều kiện phát triển tốt và kết nối giao thông thuận lợi. Đây là mức giá cao nhất trong khu vực, phù hợp cho các dự án đầu tư và phát triển với ngân sách lớn.

Bảng giá này cung cấp thông tin quan trọng cho người dân và nhà đầu tư trong việc định giá và lựa chọn khu vực phù hợp để đầu tư vào đất ở nông thôn tại Đường Tỉnh 933B, Xã An Thạnh 1.


Bảng Giá Đất Sóc Trăng - Huyện Cù Lao Dung, Đường Trung Tâm Xã An Thạnh 1

Bảng giá đất tại Đường Trung Tâm Xã An Thạnh 1, Huyện Cù Lao Dung, tỉnh Sóc Trăng được quy định theo văn bản số 33/2019/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND tỉnh Sóc Trăng và được sửa đổi, bổ sung bởi văn bản số 02/2024/QĐ-UBND ngày 08/01/2024 của UBND tỉnh Sóc Trăng. Bảng giá này áp dụng cho loại đất ở nông thôn và cụ thể cho đoạn từ Giáp Ngã Ba Đường Tỉnh 933B đến Bến Phà Long Ấn (Hết đất Cơ Sở Giáo Dục Cồn Cát).

Vị Trí 1: Giá 900.000 VNĐ/m²

Vị trí 1 bao gồm khu vực nằm tại Đường Trung Tâm Xã An Thạnh 1, đoạn từ Giáp Ngã Ba Đường Tỉnh 933B đến Bến Phà Long Ấn (Hết đất Cơ Sở Giáo Dục Cồn Cát), với mức giá 900.000 VNĐ/m². Mức giá này phản ánh giá trị cao của đất ở nông thôn trong khu vực có điều kiện phát triển tốt và cơ sở hạ tầng hoàn chỉnh. Đây là mức giá cao nhất trong các vị trí được quy định, phù hợp cho các dự án xây dựng nhà ở nông thôn với ngân sách lớn và yêu cầu cơ sở hạ tầng tốt.

Bảng giá này cung cấp thông tin quan trọng cho người dân và nhà đầu tư trong việc định giá và lựa chọn khu vực phù hợp để đầu tư vào đất ở nông thôn tại Đường Trung Tâm Xã An Thạnh 1, Huyện Cù Lao Dung.


Bảng Giá Đất Sóc Trăng - Huyện Cù Lao Dung, Huyện Lộ 10 - Xã An Thạnh 1

Bảng giá đất tại khu vực Huyện Lộ 10, Xã An Thạnh 1, Huyện Cù Lao Dung, tỉnh Sóc Trăng được quy định theo văn bản số 33/2019/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND tỉnh Sóc Trăng và được sửa đổi, bổ sung bởi văn bản số 02/2024/QĐ-UBND ngày 08/01/2024 của UBND tỉnh Sóc Trăng. Bảng giá này áp dụng cho loại đất ở nông thôn và cụ thể cho đoạn từ Đường trung tâm xã đến Đê Tả hữu.

Vị Trí 1: Giá 420.000 VNĐ/m²

Vị trí 1 bao gồm khu vực nằm tại Huyện Lộ 10, đoạn từ Đường trung tâm xã đến Đê Tả hữu, với mức giá 420.000 VNĐ/m². Mức giá này phản ánh giá trị của đất ở nông thôn trong khu vực có điều kiện phát triển tương đối tốt và hạ tầng cơ bản đã được đầu tư. Đây là mức giá hợp lý cho các dự án xây dựng nhà ở nông thôn, phù hợp với ngân sách của các nhà đầu tư và người dân.

Bảng giá này cung cấp thông tin quan trọng cho người dân và nhà đầu tư trong việc định giá và lựa chọn khu vực phù hợp để đầu tư vào đất ở nông thôn tại Huyện Lộ 10, Xã An Thạnh 1.


Bảng Giá Đất Sóc Trăng - Huyện Cù Lao Dung, Đường đal Rạch Miễu - Đầu Cù Lao (Đường đal Kênh Đào) - Xã An Thạnh 1

Bảng giá đất tại Đường đal Rạch Miễu - Đầu Cù Lao (Đường đal Kênh Đào), Xã An Thạnh 1, Huyện Cù Lao Dung, tỉnh Sóc Trăng được quy định theo văn bản số 33/2019/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND tỉnh Sóc Trăng và được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 02/2024/QĐ-UBND ngày 08/01/2024. Bảng giá này áp dụng cho loại đất ở nông thôn, cụ thể cho đoạn từ Đầu ranh đất ông Ba Mạnh đến Tới Đê.

Vị Trí 1: Giá 1.100.000 VNĐ/m²

Vị trí 1 bao gồm khu vực nằm tại Đường đal Rạch Miễu - Đầu Cù Lao (Đường đal Kênh Đào), đoạn từ Đầu ranh đất ông Ba Mạnh đến Tới Đê, với mức giá 1.100.000 VNĐ/m². Mức giá này phản ánh giá trị cao của đất ở nông thôn trong khu vực có điều kiện phát triển vượt trội, gần các tuyến giao thông quan trọng và khu vực dân cư. Đây là mức giá cao nhất trong khu vực được quy định, phù hợp cho các dự án xây dựng nhà ở hoặc đầu tư lớn với ngân sách cao.

Bảng giá này cung cấp thông tin quan trọng cho người dân và nhà đầu tư trong việc định giá và lựa chọn khu vực đất ở nông thôn tại Đường đal Rạch Miễu - Đầu Cù Lao (Đường đal Kênh Đào), Xã An Thạnh 1, Huyện Cù Lao Dung.