STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | Vị trí 1 | Vị trí 2 | Vị trí 3 | Vị trí 4 | Vị trí 5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
301 | Huyện Sơn Tây | Xã Sơn Tân | 35.000 | 28.000 | - | - | - | Đất làm muối | |
302 | Huyện Sơn Tây | Xã Sơn Tinh | 35.000 | 28.000 | - | - | - | Đất làm muối | |
303 | Huyện Sơn Tây | Xã Sơn Lập | 35.000 | 28.000 | - | - | - | Đất làm muối | |
304 | Huyện Sơn Tây | Xã Sơn Dung | 35.000 | 28.000 | - | - | - | Đất làm muối | |
305 | Huyện Sơn Tây | Xã Sơn Mùa | 35.000 | 28.000 | - | - | - | Đất làm muối | |
306 | Huyện Sơn Tây | Xã Sơn Bua | 35.000 | 28.000 | - | - | - | Đất làm muối | |
307 | Huyện Sơn Tây | Xã Sơn Màu | 35.000 | 28.000 | - | - | - | Đất làm muối | |
308 | Huyện Sơn Tây | Xã Sơn Long | 35.000 | 28.000 | - | - | - | Đất làm muối | |
309 | Huyện Sơn Tây | Xã Sơn Liên | 35.000 | 28.000 | - | - | - | Đất làm muối |