24601 |
Huyện Đại Lộc |
Đường ĐH5ĐL - Xã Đại Thắng (Đồng bằng) |
Cống số 1 - Hết Cụm thuỷ nông đối diện Trường Mẫu giáo (Tiểu học cũ) ( cả 2 bên)
|
2.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
24602 |
Huyện Đại Lộc |
Đường ĐH5ĐL - Xã Đại Thắng (Đồng bằng) |
Cụm thuỷ nông đối diện Trường Mẫu giáo - đến nhà ông Phạm Hữu Bảy (cả hai bên) (ĐH5ĐL) ( cả 2 bên)
|
3.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
24603 |
Huyện Đại Lộc |
Đường ĐH5ĐL - Xã Đại Thắng (Đồng bằng) |
Từ nhà ông Phạm Hữu Bảy - đến đến nhà ông Lê Văn Kiến (cả hai bên) (ĐH5ĐL) ( cả 2 bên)
|
3.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
24604 |
Huyện Đại Lộc |
Đường ĐH5ĐL - Xã Đại Thắng (Đồng bằng) |
Từ hết nhà ông Lê Văn Kiến - đến giáp thôn Xuân Tây, xã Đại Tân (cả hai bên) (ĐH5ĐL) ( cả 2 bên)
|
2.450.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
24605 |
Huyện Đại Lộc |
Đường ĐH11ĐL - Xã Đại Thắng (Đồng bằng) |
Từ ĐH5ĐL - đến hết nhà ông Lê Trung Thành (cả hai bên) (ĐH11ĐL) ( cả 2 bên)
|
3.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
24606 |
Huyện Đại Lộc |
Đường ĐH11ĐL - Xã Đại Thắng (Đồng bằng) |
Từ hết nhà ông Lê Trung Thành - đến giáp thôn Xuân Tây, xã Đại Tân (ĐH11ĐL) ( cả 2 bên)
|
1.610.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
24607 |
Huyện Đại Lộc |
Đường ĐH7ĐL - Xã Đại Thắng (Đồng bằng) |
Từ ĐH5ĐL - đến hết khu văn hóa thôn Phú Xuân (cả hai bên) (ĐH7ĐL)
|
4.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
24608 |
Huyện Đại Lộc |
Đường ĐH7ĐL - Xã Đại Thắng (Đồng bằng) |
Từ hết khu văn hòa thôn Phú Xuân - giáp cầu cống Phú Xuân (cả hai bên)
|
2.100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
24609 |
Huyện Đại Lộc |
Đường ĐH7ĐL - Xã Đại Thắng (Đồng bằng) |
Từ cầu cống Phú Xuân - Giáp Đại Thạnh (cả hai bên)
|
1.960.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
24610 |
Huyện Đại Lộc |
Đường ĐH6ĐL - Xã Đại Thắng (Đồng bằng) |
Ranh giới Đại Cường - Cầu khe gai ( Củ + mới) cả 2 bên
|
1.890.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
24611 |
Huyện Đại Lộc |
Đường ĐH6ĐL - Xã Đại Thắng (Đồng bằng) |
Từ Cầu khe gai ( Củ + mới) - đến nhà ông Hồ Văn Chín ( cả 2 bên)
|
2.240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
24612 |
Huyện Đại Lộc |
Đường ĐH6ĐL - Xã Đại Thắng (Đồng bằng) |
Từ nhà ông Hồ Văn Chín - đến nhà ông Hứa Hai ( cả 2 bên)
|
2.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
24613 |
Huyện Đại Lộc |
Đường ĐH6ĐL - Xã Đại Thắng (Đồng bằng) |
Nhà ông Hứa Hai - đến nhà ông Nguyễn Côi cả hai bên
|
3.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
24614 |
Huyện Đại Lộc |
Đường ĐH6ĐL - Xã Đại Thắng (Đồng bằng) |
Từ hết nhà ông Côi - đến hết nhà ông Nguyễn Ba (phấn) cả hai bên
|
3.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
24615 |
Huyện Đại Lộc |
Đường ĐH6ĐL - Xã Đại Thắng (Đồng bằng) |
Từ hết nhà ông Nguyễn Ba - đến giáp Đường ĐH7ĐL Đại Thắng (cả 2 bên)
|
2.240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
24616 |
Huyện Đại Lộc |
Đường ĐH6ĐL - Xã Đại Thắng (Đồng bằng) |
Cầu khe gai (Cũ + mới) - Trang Điền Đại Cường
|
1.890.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
24617 |
Huyện Đại Lộc |
Xã Đại Thắng (Đồng bằng) |
Đường Bê tông >=3m ( cả 2 bên)
|
700.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
24618 |
Huyện Đại Lộc |
Xã Đại Thắng (Đồng bằng) |
Đường Bê tông >=2m - <3m ( cả 2 bên)
|
560.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
24619 |
Huyện Đại Lộc |
Xã Đại Thắng (Đồng bằng) |
Đường đất và Bê tông còn lại ( cả 2 bên)
|
420.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
24620 |
Huyện Đại Lộc |
Xã Đại Thắng (Đồng bằng) |
Từ kênh N6 giáp DH6 qua nghĩa trang liệt sỹ - đến Gò Cầu (cả 2 bên)
|
2.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
24621 |
Huyện Đại Lộc |
Xã Đại Thắng (Đồng bằng) |
Bê tông 5m còn lại (cả 2 bên)
|
700.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
24622 |
Huyện Đại Lộc |
Xã Đại Thắng (Đồng bằng) |
Đường phía Bắc chợ Phú Thuận ( cả 2 bên)
|
3.150.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
24623 |
Huyện Đại Lộc |
Xã Đại Thắng (Đồng bằng) |
Đường phía Nam chợ Phú Thuận ( cả 2 bên)
|
2.450.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
24624 |
Huyện Đại Lộc |
Xã Đại Thắng (Đồng bằng) |
Đường phía Tây chợ Phú Thuận ( cả 2 bên)
|
2.450.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
24625 |
Huyện Đại Lộc |
Đường ĐH3ĐL - Xã Đại Phong (Đồng Bằng) |
Ranh giới xã Đại Minh - Đến hết nhà ông Nguyễn Hữu Long đối diện nhà bà Lê Thị Sang
|
2.100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
24626 |
Huyện Đại Lộc |
Đường ĐH3ĐL - Xã Đại Phong (Đồng Bằng) |
Từ nhà ông Nguyễn Hữu Long đối diện nhà bà Lê Thị Sang - Hết Nhà ông Lê Văn Điệp đối diện nhà ông Lê Bốn
|
3.150.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
24627 |
Huyện Đại Lộc |
Đường ĐH3ĐL - Xã Đại Phong (Đồng Bằng) |
Từ Hết Nhà ông Lê Văn Điệp đối diện nhà ông Lê Bốn - Hết Bưu điện văn hoá xã đối diện UBND xã Đại Phong
|
4.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
24628 |
Huyện Đại Lộc |
Đường ĐH3ĐL - Xã Đại Phong (Đồng Bằng) |
Từ Bưu điện văn hoá xã đối diện UBND xã Đại Phong - Hết trạm Y tế đối diện nhà ông Võ Đức Trung
|
3.150.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
24629 |
Huyện Đại Lộc |
Đường ĐH3ĐL - Xã Đại Phong (Đồng Bằng) |
Trạm Y tế đối diện nhà ông Võ Đức Trung - phía Đông Cầu Lừ cả 2 bên
|
2.590.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
24630 |
Huyện Đại Lộc |
Đường ĐH3ĐL - Xã Đại Phong (Đồng Bằng) |
Phía Tây Cầu Lừ - Cánh ngã ba Đại Phong đi Truông chẹt 50m về hướng Đông
|
2.100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
24631 |
Huyện Đại Lộc |
Đường ĐH3ĐL - Xã Đại Phong (Đồng Bằng) |
Cách ngã ba Đại Phong đi Truông chẹt 50m về hướng Đông - Giáp ranh giới xã Đại Hồng, cả hai bên
|
1.540.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
24632 |
Huyện Đại Lộc |
Đường ĐH8ĐL - Xã Đại Phong (Đồng Bằng) |
Ngã 3 Truông Chẹt - Mương thuỷ lợi, cả hai bên
|
1.050.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
24633 |
Huyện Đại Lộc |
Đường ĐH8ĐL - Xã Đại Phong (Đồng Bằng) |
Mương thuỷ lợi - Ranh giới xã Đại Tân, cả hai bên
|
490.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
24634 |
Huyện Đại Lộc |
Đường ĐH11ĐL - Xã Đại Phong (Đồng Bằng) |
Ngã 4 Bình Dân (Giáp ĐH3ĐL) - Mương thuỷ lợi, cả hai bên
|
2.100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
24635 |
Huyện Đại Lộc |
Đường ĐH11ĐL - Xã Đại Phong (Đồng Bằng) |
Mương thuỷ lợi - Ranh giới xã Đại Tân,cả hai bên
|
840.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
24636 |
Huyện Đại Lộc |
Xã Đại Phong (Đồng Bằng) |
Đường Bê tông rộng >=3m
|
560.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
24637 |
Huyện Đại Lộc |
Xã Đại Phong (Đồng Bằng) |
Các Đường còn lại
|
420.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
24638 |
Huyện Đại Lộc |
Xã Đại Phong (Đồng Bằng) |
Khu vực tiếp giáp chợ Đại Phong
|
2.520.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
24639 |
Huyện Đại Lộc |
Xã Đại Phong (Đồng Bằng) |
Đường bê tông từ nhà ông Lê Tiện - đến nhà ông Lê Thiện Bổn (7m)
|
1.050.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
24640 |
Huyện Đại Lộc |
Xã Đại Phong (Đồng Bằng) |
Đường bê tông tại khu tái định cư thôn Mỹ Hảo
|
840.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
24641 |
Huyện Đại Lộc |
Đường ĐT 609 - Xã Đại Quang (Miền Núi) |
Ranh giới xã Đại Nghĩa - đến Phía đông Đường vào Song Bình đối diện phía đông Đường kiệt nhà ông Quốc
|
1.715.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
24642 |
Huyện Đại Lộc |
Đường ĐT 609 - Xã Đại Quang (Miền Núi) |
Tây Đường vào Sông Bình - Phía Đông Đường vào Hố Bà Thai hết nhà ông Anh (cà fê)
|
1.260.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
24643 |
Huyện Đại Lộc |
Đường ĐT 609 - Xã Đại Quang (Miền Núi) |
Tây Đường vào Hố Bà Thai - Hết Hợp tác xã DVTH Đại Quang đối diện phía đông Đường kiệt nhà ông Lộc
|
2.205.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
24644 |
Huyện Đại Lộc |
Đường ĐT 609 - Xã Đại Quang (Miền Núi) |
Hết Hợp tác xã DVTH Đại Quang - Hết nhà bà Hồng Đường vào làng mới Phương Trung đối diện hết nhà bà Xinh
|
1.512.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
24645 |
Huyện Đại Lộc |
Đường ĐT 609 - Xã Đại Quang (Miền Núi) |
Hết nhà bà Hồng Đường vào làng mới Phương Trung đối diện hết nhà bà Xinh - Kiệt phía Đông nhà ông Nguyễn Bốn đối diện hết nhà ông Phúc
|
1.932.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
24646 |
Huyện Đại Lộc |
Đường ĐT 609 - Xã Đại Quang (Miền Núi) |
Tây nhà ông Nguyễn Bốn - Ranh giới xã Đại Đồng
|
1.260.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
24647 |
Huyện Đại Lộc |
Quốc lộ 14B mới - Xã Đại Quang (Miền Núi) |
Hết nhà máy sấy cá Đại Hòa - Ranh giới xã Đại Đồng (Kể cả khu Công nghiệp)
|
1.260.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
24648 |
Huyện Đại Lộc |
Xã Đại Quang (Miền Núi) |
Đường ĐH 18 ( bê tông 3,5m)
|
525.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
24649 |
Huyện Đại Lộc |
Xã Đại Quang (Miền Núi) |
Đường Bê tông rộng >=3m
|
420.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
24650 |
Huyện Đại Lộc |
Xã Đại Quang (Miền Núi) |
Đường Bê tông còn lại
|
294.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
24651 |
Huyện Đại Lộc |
Xã Đại Quang (Miền Núi) |
Đường đất rộng >=4m
|
168.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
24652 |
Huyện Đại Lộc |
Xã Đại Quang (Miền Núi) |
Các Đường đất còn lại
|
126.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
24653 |
Huyện Đại Lộc |
Đường ĐT 609 - Xã Đại Đồng (Miền Núi) |
Ranh giới xã Đại Quang - Giáp Đường vào Suối Mơ đối diện mương thuỷ lợi (cả 2 bên)
|
1.540.500
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
24654 |
Huyện Đại Lộc |
Đường ĐT 609 - Xã Đại Đồng (Miền Núi) |
Đường vào Suối Mơ - Hết cây xăng Nghĩa Tín (cả 2 bên)
|
1.512.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
24655 |
Huyện Đại Lộc |
Đường ĐT 609 - Xã Đại Đồng (Miền Núi) |
Hết cây xăng Nghĩa Tín - Cống phía Đông cà phê Nguyễn Thân, (cả 2 bên)
|
1.680.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
24656 |
Huyện Đại Lộc |
Đường ĐT 609 - Xã Đại Đồng (Miền Núi) |
Cà phê Nguyễn Thân (Hà Nha) - Đường ra bãi cát Hà Nha (Phía Bắc Đường ĐT609)
|
2.100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
24657 |
Huyện Đại Lộc |
Đường ĐT 609 - Xã Đại Đồng (Miền Núi) |
Cà phê Nguyễn Thân (Hà Nha) - Đường ra bãi cát Hà Nha (Phía Nam Đường ĐT609)
|
1.848.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
24658 |
Huyện Đại Lộc |
Đường ĐT 609 - Xã Đại Đồng (Miền Núi) |
Đối diện Đường ra bãi cát Hà Nha - Phía Tây trường Kim Đồng (Phía Bắc Đường ĐT 609)
|
1.260.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
24659 |
Huyện Đại Lộc |
Đường ĐT 609 - Xã Đại Đồng (Miền Núi) |
Đường ra bãi cát Hà Nha - Đối diện phía Tây trường Kim Đồng (Phía Nam Đường ĐT 609)
|
840.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
24660 |
Huyện Đại Lộc |
Đường ĐT 609 - Xã Đại Đồng (Miền Núi) |
Phía Tây trường kim Đồng - Tây trường Tiểu học Hồ Phước Hậu (Phía Bắc Đường ĐT 609)
|
1.008.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
24661 |
Huyện Đại Lộc |
Đường ĐT 609 - Xã Đại Đồng (Miền Núi) |
Đối diện phía Tây trường Kim Đồng - Đối diện phía Tây trường Tiểu học Hồ Phước Hậu (Phía Nam Đường ĐT 609)
|
840.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
24662 |
Huyện Đại Lộc |
Đường ĐT 609 - Xã Đại Đồng (Miền Núi) |
Phía Tây trường Tiểu học Hồ Phước Hậu - Cầu chui Hà Nha - Giáp QL 14B mới (cả hai bên)
|
1.260.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
24663 |
Huyện Đại Lộc |
Đường ĐT 609 - Xã Đại Đồng (Miền Núi) |
Cầu chui Hà Nha - đến cầu Ba Khe 1
|
840.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
24664 |
Huyện Đại Lộc |
Đường ĐT 609 - Xã Đại Đồng (Miền Núi) |
Phía cầu Bake 1 - đến trạm bơm Hà Thanh
|
1.260.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
24665 |
Huyện Đại Lộc |
Đường ĐT 609 - Xã Đại Đồng (Miền Núi) |
Từ trạm bơm Hà Thanh - đến giáp ranh Đại Lãnh
|
840.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
24666 |
Huyện Đại Lộc |
Đường QL 14B MỚI - Xã Đại Đồng (Miền Núi) |
Ranh giới Đại Quang - Cầu Bàu Dầm
|
1.260.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
24667 |
Huyện Đại Lộc |
Đường QL 14B MỚI - Xã Đại Đồng (Miền Núi) |
Từ cầu Bầu Dầm - Cổng làng thôn Vĩnh Phúc
|
1.008.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
24668 |
Huyện Đại Lộc |
Đường QL 14B MỚI - Xã Đại Đồng (Miền Núi) |
Cổng làng thôn Vĩnh Phước - đến Ranh giới xã Đại Hồng
|
1.715.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
24669 |
Huyện Đại Lộc |
Xã Đại Đồng (Miền Núi) |
Từ ĐT 609 - QL 14B Suối Mơ
|
840.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
24670 |
Huyện Đại Lộc |
Xã Đại Đồng (Miền Núi) |
Từ ĐT 609 - Lâm Tây - QL 14B (Hà Nha - Lâm Tây)
|
700.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
24671 |
Huyện Đại Lộc |
Xã Đại Đồng (Miền Núi) |
Đường Bê tông XM rộng >=3m
|
336.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
24672 |
Huyện Đại Lộc |
Xã Đại Đồng (Miền Núi) |
Đường Bê tông còn lại
|
252.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
24673 |
Huyện Đại Lộc |
Xã Đại Đồng (Miền Núi) |
Đường đất rộng >=3m
|
168.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
24674 |
Huyện Đại Lộc |
Xã Đại Đồng (Miền Núi) |
Các Đường đất còn lại
|
126.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
24675 |
Huyện Đại Lộc |
Đường vào cụm công nghiệp Đại Đồng - Xã Đại Đồng (Miền Núi) |
|
336.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
24676 |
Huyện Đại Lộc |
Đường ĐT 609 - Xã Đại Lãnh (Miền núi) |
Ranh giới xã Đại Đồng - đến hết nhà ông Nguyễn Tấn Thanh thôn Hà Dục Đông
|
840.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
24677 |
Huyện Đại Lộc |
Đường ĐT 609 - Xã Đại Lãnh (Miền núi) |
Từ nhà ông Trần Ngọc Duẩn thôn Hà Dục Đông - đến hết Khu Văn hóa thôn Tịnh Đông Tây
|
1.050.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
24678 |
Huyện Đại Lộc |
Đường ĐT 609 - Xã Đại Lãnh (Miền núi) |
Từ nhà Bà Trần Thị Kỷ - đến hết nhà ông Nguyễn Thanh Trung thôn Hà Dục Tây
|
1.155.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
24679 |
Huyện Đại Lộc |
Đường ĐT 609 - Xã Đại Lãnh (Miền núi) |
Từ hết nhà ông Nguyễn Thanh Trung thôn Hà Dục Tây - đến hết nhà bà Trần Thị Tuyết thôn Hà Dục Tây
|
1.260.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
24680 |
Huyện Đại Lộc |
Đường ĐT 609 - Xã Đại Lãnh (Miền núi) |
Từ nhà ông Nguyễn Côi thôn Hà Dục Tây - đến hết nhà bà Huỳnh Thị Kim Loan (bà Xiêm cũ) thôn Đại An
|
1.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
24681 |
Huyện Đại Lộc |
Đường ĐT 609 - Xã Đại Lãnh (Miền núi) |
Từ nhà ông Lê Anh Quốc thôn Đại An - đến hết nhà ông Trần Năm thôn Đại An, đối diện trường Nguyễn Huệ
|
1.750.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
24682 |
Huyện Đại Lộc |
Đường ĐT 609 - Xã Đại Lãnh (Miền núi) |
Từ nhà ông Nguyễn Năm thôn Đại An - đến Đông cầu mới Hà Tân
|
2.450.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
24683 |
Huyện Đại Lộc |
Đường ĐT 609 - Xã Đại Lãnh (Miền núi) |
Từ nhà ông Thái Bá Thuận thôn Tân An - đến Đông cầu cũ Hà Tân (đường ĐT 609 cũ)
|
2.310.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
24684 |
Huyện Đại Lộc |
Đường ĐT 609 - Xã Đại Lãnh (Miền núi) |
Từ Tây cầu mới Hà Tân - đến hết nhà ông Võ Thế Chi thôn Hà Tân
|
1.540.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
24685 |
Huyện Đại Lộc |
Đường ĐT 609 - Xã Đại Lãnh (Miền núi) |
Từ nhà ông Nguyễn Đăng Nhơn thôn Tân Hà - đến C51 (chốt bảo vệ Đường dây 500 Kv) thôn Tân Hà
|
560.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
24686 |
Huyện Đại Lộc |
Đường ĐT 609 - Xã Đại Lãnh (Miền núi) |
Từ C51 (chốt bảo vệ Đường đay 500 Kv) thôn Tân Hà - đến giáp ranh giới xã Đại Hưng
|
525.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
24687 |
Huyện Đại Lộc |
Khu vực tiếp giáp chợ Đại Lãnh Đường bê tông 2,5 m - Xã Đại Lãnh (Miền núi) |
Khu vực tiếp giáp chợ Đại Lãnh Đường bê tông 2,5 m
|
1.540.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
24688 |
Huyện Đại Lộc |
Đường ĐH12 - Xã Đại Lãnh (Miền núi) |
Từ nhà ông Võ Thế Ý thôn Hà Tân - đến hết nhà bà Lê Thị Lan thôn Hà Tân
|
420.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
24689 |
Huyện Đại Lộc |
Đường ĐH12 - Xã Đại Lãnh (Miền núi) |
Từ nhà ông Nguyễn Quốc Tuấn thôn Tân Hà - đến giáp ranh giới xã Đại Sơn
|
420.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
24690 |
Huyện Đại Lộc |
Đường ĐH13 - Xã Đại Lãnh (Miền núi) |
Tây cầu mới Hà Tân - Giáp ranh giới xã Đại Hưng (Thôn Trúc Hà) cả 2 bên
|
350.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
24691 |
Huyện Đại Lộc |
Đường ĐH14 - Xã Đại Lãnh (Miền núi) |
Cổng nghĩa trang liệt sĩ xã Đại Lãnh - đến giáp ranh giới thôn Thái Chấn Sơn, xã Đại Hưng
|
280.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
24692 |
Huyện Đại Lộc |
Xã Đại Lãnh (Miền núi) |
Đường Bê tông rộng >=3m
|
280.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
24693 |
Huyện Đại Lộc |
Xã Đại Lãnh (Miền núi) |
Các Đường còn lại
|
175.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
24694 |
Huyện Đại Lộc |
Đường ĐT 609 - Xã Đại Hưng (Miền núi) |
Ranh giới xã Đại Lãnh - đến nhà ông Ba
|
385.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
24695 |
Huyện Đại Lộc |
Đường ĐT 609 - Xã Đại Hưng (Miền núi) |
Từ hết nhà ông Ba - đến trại giam An Điềm
|
175.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
24696 |
Huyện Đại Lộc |
Đường ĐT 609 - Xã Đại Hưng (Miền núi) |
Từ trại giam An Điềm - đến trạm kiểm lâm
|
385.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
24697 |
Huyện Đại Lộc |
Đường ĐT 609 - Xã Đại Hưng (Miền núi) |
Đoạn từ Trạm kiểm lâm - đến giáp xã Kà Dăng
|
175.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
24698 |
Huyện Đại Lộc |
ĐH 13 - Xã Đại Hưng (Miền núi) |
Ranh giới xã Đại Lãnh - Cầu Trúc Hà
|
420.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
24699 |
Huyện Đại Lộc |
ĐH 13 - Xã Đại Hưng (Miền núi) |
Cầu Trúc Hà - Nhà ông Võ Chín thôn Mậu Lâm
|
840.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
24700 |
Huyện Đại Lộc |
ĐH 13 - Xã Đại Hưng (Miền núi) |
Nhà ông Võ Chín thôn Mậu Lâm - Sân bóng thôn Thạnh Đại
|
560.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |