1801 |
Thành phố Đồng Hới |
Đường bê tông Tổ dân phố 13 - Phường Bắc Nghĩa |
Đường Hoàng Quốc Việt - Hết thửa đất bà Thô (thửa đất số 114; tờ BĐ số 12)
|
880.000
|
616.000
|
432.000
|
303.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1802 |
Thành phố Đồng Hới |
Đường Tổ dân phố 9 qua trạm xá Quân đội - Phường Bắc Nghĩa |
Giáp phường Nam Lý (mương nước) - Đường về Trường THKT - Công nông nghiệp QB
|
880.000
|
616.000
|
432.000
|
303.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1803 |
Thành phố Đồng Hới |
Đường Tổ dân phố 10 - Phường Bắc Nghĩa |
Đường Hà Huy Tập - Trường Mầm non Mỹ Cương
|
880.000
|
616.000
|
432.000
|
303.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1804 |
Thành phố Đồng Hới |
Hồng Quang - Phường Bắc Nghĩa |
Đường Hoàng Quốc Việt - Đường Hồ Chí Minh
|
880.000
|
616.000
|
432.000
|
303.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1805 |
Thành phố Đồng Hới |
Nguyễn Gia Thiều - Phường Bắc Nghĩa |
Đường Nguyễn Văn Siêu - Đường Triệu Quang Phục
|
880.000
|
616.000
|
432.000
|
303.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1806 |
Thành phố Đồng Hới |
Phan Bá Vành - Phường Bắc Nghĩa |
Đường Lý Thái Tổ - Đường Lý Nhân Tông
|
880.000
|
616.000
|
432.000
|
303.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1807 |
Thành phố Đồng Hới |
Đường chưa có tên - Phường Bắc Nghĩa |
Thửa đất ông Sơn (thửa đất số 44; tờ BĐ số 21) - Hết thửa đất bà Hiền (thửa đất số 10; tờ BĐ số 15)
|
880.000
|
616.000
|
432.000
|
303.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1808 |
Thành phố Đồng Hới |
Đường chưa có tên - Phường Bắc Nghĩa |
Trường THKT - Công nông nghiệp Quảng Bình - Nhà máy điện
|
880.000
|
616.000
|
432.000
|
303.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1809 |
Thành phố Đồng Hới |
Đường chưa có tên - Phường Bắc Nghĩa |
Giáp phường Bắc Lý - Hết thửa đất bà Hồng (thửa đất số 74; tờ BĐ số 14)
|
880.000
|
616.000
|
432.000
|
303.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1810 |
Thành phố Đồng Hới |
Đường chưa có tên - Phường Bắc Nghĩa |
Đường Triệu Quang Phục - Đường Nguyễn Văn Siêu
|
880.000
|
616.000
|
432.000
|
303.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1811 |
Thành phố Đồng Hới |
Đường chưa có tên - Phường Bắc Nghĩa |
Đường Triệu Quang Phục - Đường nhựa
|
880.000
|
616.000
|
432.000
|
303.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1812 |
Thành phố Đồng Hới |
Đường chưa có tên - Phường Bắc Nghĩa |
Thửa đất bà Lan (thửa đất số 135; tờ BĐ số 36) - Hết thửa đất ông Hiếu (thửa đất số 160; tờ BĐ số 32)
|
880.000
|
616.000
|
432.000
|
303.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1813 |
Thành phố Đồng Hới |
Các đường nội vùng khu QH Cửa Chùa - Phường Bắc Nghĩa |
Thửa đất bà Hoa (thửa đất số 5; tờ BĐ số 35) - Hết thửa đất ông Đống (thửa đất số 114; tờ BĐ số 12)
|
880.000
|
616.000
|
432.000
|
303.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1814 |
Thành phố Đồng Hới |
Các đường nội vùng khu QH khu đất ở rạp chiếu bóng cũ - Phường Bắc Nghĩa |
Đường Lê Hồng Phong - Đường bê tông
|
880.000
|
616.000
|
432.000
|
303.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1815 |
Thành phố Đồng Hới |
Các tuyến đường đã đầu tư CSHT có chiều rộng từ 6m trở lên - Phường Bắc Nghĩa |
|
1.375.000
|
963.000
|
674.000
|
473.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1816 |
Thành phố Đồng Hới |
Các tuyến đường còn lại đã được đầu tư cơ sở hạ tầng có chiều rộng dưới 6 mét, các tuyến đường do người dân tự đầu tư cơ sở hạ tầng; các tuyến đường chưa được đầu tư cơ sở hạ tầng - Phường Bắc Nghĩa |
|
770.000
|
539.000
|
380.000
|
267.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1817 |
Thành phố Đồng Hới |
Lý Thái Tổ - Phường Đồng Sơn |
Giáp Chợ Cộn - Ngã 3 đường 15A
|
4.070.000
|
2.849.000
|
1.997.000
|
1.400.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1818 |
Thành phố Đồng Hới |
Lý Thái Tổ - Phường Đồng Sơn |
Ngã 3 đường 15A - Đường Hồ Chí Minh
|
1.980.000
|
1.386.000
|
971.000
|
682.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1819 |
Thành phố Đồng Hới |
Hà Huy Tập - Phường Đồng Sơn |
Giáp ngã 3 Lê Hồng Phong - Đường Lý Thái Tổ
|
3.025.000
|
2.118.000
|
1.482.000
|
1.040.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1820 |
Thành phố Đồng Hới |
Đường Hồ Chí Minh - Phường Đồng Sơn |
Giáp Nghĩa Ninh - Giáp Thuận Đức
|
3.025.000
|
2.118.000
|
1.482.000
|
1.040.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1821 |
Thành phố Đồng Hới |
Phạm Ngũ Lão - Phường Đồng Sơn |
Đường Lý Thái Tổ (cạnh Chợ Cộn) - Đường Lý Thái Tổ
|
1.375.000
|
963.000
|
674.000
|
473.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1822 |
Thành phố Đồng Hới |
Lê Hồng Phong - Phường Đồng Sơn |
Đường Lý Thái Tổ - Đường Hà Huy Tập
|
1.375.000
|
963.000
|
674.000
|
473.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1823 |
Thành phố Đồng Hới |
Hoàng Văn Thụ - Phường Đồng Sơn |
Đường Lê Hồng Phong - Trường Chính trị
|
1.375.000
|
963.000
|
674.000
|
473.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1824 |
Thành phố Đồng Hới |
Đường 15A - Phường Đồng Sơn |
Đường Lý Thái Tổ (Trường Cấp 3) - Đường Hồ Chí Minh
|
1.375.000
|
963.000
|
674.000
|
473.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1825 |
Thành phố Đồng Hới |
Nguyễn Lương Bằng - Phường Đồng Sơn |
Đường Lý Thái Tổ (Cây xăng) - Hết đường nhựa
|
880.000
|
616.000
|
432.000
|
303.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1826 |
Thành phố Đồng Hới |
Phan Đăng Lưu - Phường Đồng Sơn |
Đường Lý Thái Tổ - Đường Hồ Chí Minh
|
880.000
|
616.000
|
432.000
|
303.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1827 |
Thành phố Đồng Hới |
Hoàng Quốc Việt - Phường Đồng Sơn |
Đường Lý Thái Tổ - Giáp phường Bắc Nghĩa
|
880.000
|
616.000
|
432.000
|
303.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1828 |
Thành phố Đồng Hới |
Nguyễn Duy Thiệu - Phường Đồng Sơn |
Đường Lý Thái Tổ - Đường Hoàng Quốc Việt
|
880.000
|
616.000
|
432.000
|
303.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1829 |
Thành phố Đồng Hới |
Đường qua Trạm Y tế - Phường Đồng Sơn |
Đường Lý Thái Tổ - Đường 15A
|
880.000
|
616.000
|
432.000
|
303.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1830 |
Thành phố Đồng Hới |
Đặng Dung - Phường Đồng Sơn |
Đường Hồ Chí Minh - Hết nhà Văn hoá Tổ dân phố 10
|
880.000
|
616.000
|
432.000
|
303.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1831 |
Thành phố Đồng Hới |
Ngô Sỹ Liên - Phường Đồng Sơn |
Đường Hồ Chí Minh - Đường Hồ Chí Minh
|
880.000
|
616.000
|
432.000
|
303.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1832 |
Thành phố Đồng Hới |
Ngô Thị Nhậm - Phường Đồng Sơn |
Đường Lê Hồng Phong - Đường Hoàng Quốc Việt
|
880.000
|
616.000
|
432.000
|
303.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1833 |
Thành phố Đồng Hới |
Hoành Sơn - Phường Đồng Sơn |
Đường Lý Thái Tổ - Hết nhà Văn hoá Tổ dân phố 6
|
880.000
|
616.000
|
432.000
|
303.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1834 |
Thành phố Đồng Hới |
Đoàn Chí Tuân - Phường Đồng Sơn |
Đường Hồ Chí Minh - Đường đất
|
880.000
|
616.000
|
432.000
|
303.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1835 |
Thành phố Đồng Hới |
Nguyễn Kim Chi - Phường Đồng Sơn |
Đường Hồ Chí Minh - Đường đất
|
880.000
|
616.000
|
432.000
|
303.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1836 |
Thành phố Đồng Hới |
Đường vào Chợ Đồng Sơn - Phường Đồng Sơn |
Đường Lý Thái Tổ - Chợ Đồng Sơn
|
880.000
|
616.000
|
432.000
|
303.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1837 |
Thành phố Đồng Hới |
Nguyễn Bá Ngọc - Phường Đồng Sơn |
Đường Lý Thái Tổ - Đường Phạm Ngũ Lão
|
880.000
|
616.000
|
432.000
|
303.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1838 |
Thành phố Đồng Hới |
Đặng Thai Mai - Phường Đồng Sơn |
Đường Lý Thái Tổ - Đường Lương Văn Can
|
880.000
|
616.000
|
432.000
|
303.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1839 |
Thành phố Đồng Hới |
Lương Văn Can - Phường Đồng Sơn |
Đường Hoàng Văn Thụ - Đường Ngô Thị Nhậm
|
880.000
|
616.000
|
432.000
|
303.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1840 |
Thành phố Đồng Hới |
Trần Cao Vân - Phường Đồng Sơn |
Đường Lý Thái Tổ - Đường Ngô Thị Nhậm
|
880.000
|
616.000
|
432.000
|
303.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1841 |
Thành phố Đồng Hới |
Hồng Quang - Phường Đồng Sơn |
Đường Hồ Chí Minh - Giáp phường Bắc Nghĩa
|
880.000
|
616.000
|
432.000
|
303.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1842 |
Thành phố Đồng Hới |
Đồng Lực - Phường Đồng Sơn |
Đường Hồ Chí Minh - Giáp đê Hồ Đồng Sơn
|
880.000
|
616.000
|
432.000
|
303.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1843 |
Thành phố Đồng Hới |
Cao Lỗ - Phường Đồng Sơn |
Đường Hồ Chí Minh - Cổng chào Tổ dân phố Trạng
|
880.000
|
616.000
|
432.000
|
303.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1844 |
Thành phố Đồng Hới |
Nguyễn Hữu Thuyên - Phường Đồng Sơn |
Đường Hồ Chí Minh - Nhà Văn hóa Tổ dân phố 9
|
880.000
|
616.000
|
432.000
|
303.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1845 |
Thành phố Đồng Hới |
Các tuyến đường đã đầu tư CSHT có chiều rộng từ 6m trở lên - Phường Đồng Sơn |
|
1.375.000
|
963.000
|
674.000
|
473.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1846 |
Thành phố Đồng Hới |
Các tuyến đường còn lại đã được đầu tư cơ sở hạ tầng có chiều rộng dưới 6 mét, các tuyến đường do người dân tự đầu tư cơ sở hạ tầng; các tuyến đường chưa được đầu tư cơ sở hạ tầng - Phường Đồng Sơn |
|
770.000
|
539.000
|
380.000
|
267.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1847 |
Thành phố Đồng Hới |
Đường liên tổ dân phố Trạng, Cồn chùa đã đầu tư cơ sở hạ tầng (đổ nhựa hoặc bê tông) - Phường Đồng Sơn |
|
536.000
|
376.000
|
264.000
|
187.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1848 |
Thành phố Đồng Hới |
Đường rẻ từ đường liên tổ dân phố Trạng, Cồn chùa và các tuyến đường có chiều rộng bình quân lớn hơn 3 mét và đường liên tổ dân phố Trạng, Cồn chùa chưa đầu tư cơ sở hạ tầng - Phường Đồng Sơn |
|
421.000
|
295.000
|
206.000
|
149.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1849 |
Thành phố Đồng Hới |
Các tuyến đường còn lại tổ dân phố Trạng, Cồn chùa - Phường Đồng Sơn |
|
297.000
|
208.000
|
149.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1850 |
Thành phố Đồng Hới |
Lê Lợi - Phường Đồng Sơn |
Cầu Tây - Cầu Đức Nghĩa
|
5.225.000
|
3.658.000
|
2.560.000
|
1.793.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1851 |
Thành phố Đồng Hới |
Đường tránh thành phố - Phường Đồng Sơn |
Giáp Nam Lý - Sông Lũy Thầy
|
3.630.000
|
2.541.000
|
1.779.000
|
1.246.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1852 |
Thành phố Đồng Hới |
Trần Nhật Duật - Phường Đồng Sơn |
Đường Lê Lợi - Giáp Trường THKT-CNN QB
|
1.980.000
|
1.386.000
|
971.000
|
682.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1853 |
Thành phố Đồng Hới |
Nguyễn Đăng Giai - Phường Đồng Sơn |
Mương nước Đức Thủy - Giáp đường Sắt
|
880.000
|
616.000
|
432.000
|
303.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1854 |
Thành phố Đồng Hới |
Phan Phu Tiên - Phường Đồng Sơn |
Đường Lê Lợi - Giáp Lô cốt
|
880.000
|
616.000
|
432.000
|
303.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1855 |
Thành phố Đồng Hới |
Phùng Khắc Hoan - Phường Đồng Sơn |
Đường Lê Lợi - Hết đường bê tông
|
880.000
|
616.000
|
432.000
|
303.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1856 |
Thành phố Đồng Hới |
Đức Phổ - Phường Đồng Sơn |
Đường Lê Lợi - Đường Nguyễn Đăng Giai
|
880.000
|
616.000
|
432.000
|
303.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1857 |
Thành phố Đồng Hới |
Võ Trọng Bình - Phường Đồng Sơn |
Đường Lê Lợi - Hết đường bê tông (gồm 2 nhánh phía Bắc và phía Nam đường Lê Lợi)
|
880.000
|
616.000
|
432.000
|
303.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1858 |
Thành phố Đồng Hới |
Trần Ninh - Phường Đồng Sơn |
Đường Lê Lợi - Hết khu đất ở Đồng Chài
|
880.000
|
616.000
|
432.000
|
303.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1859 |
Thành phố Đồng Hới |
Phan Huy Ích - Phường Đồng Sơn |
Đường Lê Lợi - Hết đường bê tông
|
880.000
|
616.000
|
432.000
|
303.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1860 |
Thành phố Đồng Hới |
Diêm Tân - Phường Đồng Sơn |
Trần Nhật Duật - Triệu Quang Phục
|
880.000
|
616.000
|
432.000
|
303.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1861 |
Thành phố Đồng Hới |
Triệu Quang Phục - Phường Đồng Sơn |
Diêm Tân - Giáp phường Bắc Nghĩa
|
880.000
|
616.000
|
432.000
|
303.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1862 |
Thành phố Đồng Hới |
Các tuyến đường thuộc khu đất ở chợ Đức Ninh - Phường Đồng Sơn |
|
880.000
|
616.000
|
432.000
|
303.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1863 |
Thành phố Đồng Hới |
Các tuyến đường tại khu vực Đồng Chài, thôn Đức Sơn; khu vực Bàu Bồng, thôn Đức Thị - Phường Đồng Sơn |
|
880.000
|
616.000
|
432.000
|
303.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1864 |
Thành phố Đồng Hới |
Lý Thường Kiệt - Xã Lộc Ninh |
Ngã 3 F325 - Cầu Lộc Đại
|
8.525.000
|
5.968.000
|
4.177.000
|
2.926.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1865 |
Thành phố Đồng Hới |
Lý Thánh Tông - Xã Lộc Ninh |
Cầu Lộc Đại - Phía Nam đường 16 - 6
|
6.820.000
|
4.774.000
|
3.344.000
|
2.343.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1866 |
Thành phố Đồng Hới |
Lý Thánh Tông - Xã Lộc Ninh |
Phía Nam đường 16 - 6 - Giáp Bố Trạch
|
5.225.000
|
3.658.000
|
2.560.000
|
1.793.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1867 |
Thành phố Đồng Hới |
43998 - Xã Lộc Ninh |
Đường Lý Thánh Tông - Giáp sân bay Đồng Hới
|
4.785.000
|
3.350.000
|
2.346.000
|
1.645.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1868 |
Thành phố Đồng Hới |
Hồ Biểu Chánh - Xã Lộc Ninh |
Đường Lý Thánh Tông - Đường Lý Thánh Tông (Cây xăng)
|
1.980.000
|
1.386.000
|
971.000
|
682.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1869 |
Thành phố Đồng Hới |
Đường vào Nhà máy Gạch Ceramic - Xã Lộc Ninh |
Quốc lộ 1A cũ qua Trạm Cân - Đường sắt
|
1.980.000
|
1.386.000
|
971.000
|
682.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1870 |
Thành phố Đồng Hới |
Cao Thắng - Xã Lộc Ninh |
Đường Lý Thánh Tông - Giáp xã Quang Phú
|
1.980.000
|
1.386.000
|
971.000
|
682.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1871 |
Thành phố Đồng Hới |
Lê Mô Khải - Xã Lộc Ninh |
Đường Lý Thánh Tông - Đường Võ Xuân Cẩn
|
880.000
|
616.000
|
432.000
|
303.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1872 |
Thành phố Đồng Hới |
Đường vào Trường Tiểu học số 2 - Xã Lộc Ninh |
Đường Lý Thánh Tông - Hết khu đất ở vùng Quang Lộc
|
880.000
|
616.000
|
432.000
|
303.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1873 |
Thành phố Đồng Hới |
Chế Lan Viên - Xã Lộc Ninh |
Đường Cao Thắng - Đường Lý Thánh Tông
|
880.000
|
616.000
|
432.000
|
303.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1874 |
Thành phố Đồng Hới |
Hồ Tùng Mậu - Xã Lộc Ninh |
Đường Lý Thánh Tông - Đường sắt
|
880.000
|
616.000
|
432.000
|
303.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1875 |
Thành phố Đồng Hới |
Trương Phúc Hùng - Xã Lộc Ninh |
Đường Lý Thánh Tông - Đường vào Trường Tiểu học số 2
|
880.000
|
616.000
|
432.000
|
303.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1876 |
Thành phố Đồng Hới |
Khúc Hạo - Xã Lộc Ninh |
Đường Lý Thánh Tông - Đường Nam Cao
|
880.000
|
616.000
|
432.000
|
303.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1877 |
Thành phố Đồng Hới |
Trần Nguyên Đán - Xã Lộc Ninh |
Đường Lý Thánh Tông - Đường Nam Cao
|
880.000
|
616.000
|
432.000
|
303.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1878 |
Thành phố Đồng Hới |
Lê Chân - Xã Lộc Ninh |
Đường Lý Thánh Tông - Đường Nam Cao
|
880.000
|
616.000
|
432.000
|
303.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1879 |
Thành phố Đồng Hới |
Trương Phúc Phấn - Xã Lộc Ninh |
Đường Lý Thánh Tông - Giáp phường Bắc Lý
|
880.000
|
616.000
|
432.000
|
303.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1880 |
Thành phố Đồng Hới |
Trần Táo - Xã Lộc Ninh |
Đường Lý Thánh Tông - Đường Chế Lan Viên
|
880.000
|
616.000
|
432.000
|
303.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1881 |
Thành phố Đồng Hới |
Nam Cao - Xã Lộc Ninh |
Đường Trương Phúc Phấn - Đường Hồ Tùng Mậu
|
880.000
|
616.000
|
432.000
|
303.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1882 |
Thành phố Đồng Hới |
Cảnh Dương - Xã Lộc Ninh |
Đường Cao Thắng - Đường Võ Xuân Cẩn
|
880.000
|
616.000
|
432.000
|
303.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1883 |
Thành phố Đồng Hới |
Võ Xuân Cẩn - Xã Lộc Ninh |
Đường Lê Mô Khải - Đường Cao Thắng
|
880.000
|
616.000
|
432.000
|
303.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1884 |
Thành phố Đồng Hới |
Hưng Ninh - Xã Lộc Ninh |
Đường Cao Thắng - Đường Võ Xuân Cẩn
|
880.000
|
616.000
|
432.000
|
303.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1885 |
Thành phố Đồng Hới |
Lê Lai - Xã Lộc Ninh |
Đường Lê Mô Khải - Đường Võ Xuân Cẩn
|
880.000
|
616.000
|
432.000
|
303.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1886 |
Thành phố Đồng Hới |
Đào Duy Anh - Xã Lộc Ninh |
Đường Võ Xuân Cẩn - Đường Cảnh Dương
|
880.000
|
616.000
|
432.000
|
303.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1887 |
Thành phố Đồng Hới |
Phạm Văn Hai - Xã Lộc Ninh |
Đường Cao Thắng - Đường Võ Xuân Cẩn
|
880.000
|
616.000
|
432.000
|
303.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1888 |
Thành phố Đồng Hới |
Trung Thuần - Xã Lộc Ninh |
Đường Cao Thắng - Hàng rào sân bay Đồng Hới
|
880.000
|
616.000
|
432.000
|
303.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1889 |
Thành phố Đồng Hới |
Hồ Nguyên Trừng - Xã Lộc Ninh |
Đường Lý Thánh Tông - Đường sắt Bắc Nam
|
880.000
|
616.000
|
432.000
|
303.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1890 |
Thành phố Đồng Hới |
Ỷ Lan - Xã Lộc Ninh |
Đường Lý Thánh Tông - Đường chưa có tên
|
880.000
|
616.000
|
432.000
|
303.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1891 |
Thành phố Đồng Hới |
Nguyễn Đình Chi - Xã Lộc Ninh |
Đường Lê Mô Khải - Đường Võ Xuân Cẩn
|
880.000
|
616.000
|
432.000
|
303.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1892 |
Thành phố Đồng Hới |
Nguyễn Lân - Xã Lộc Ninh |
Đường Võ Xuân Cẩn - Đường Lê Mô Khải
|
880.000
|
616.000
|
432.000
|
303.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1893 |
Thành phố Đồng Hới |
Lê Văn Thiêm - Xã Lộc Ninh |
Đường Võ Xuân Cẩn - Đường Lê Mô Khải
|
880.000
|
616.000
|
432.000
|
303.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1894 |
Thành phố Đồng Hới |
Mạc Thái Tông - Xã Lộc Ninh |
Đường Lê Mô Khải - Đường Đặng Công Chất
|
880.000
|
616.000
|
432.000
|
303.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1895 |
Thành phố Đồng Hới |
Đào Trinh Nhất - Xã Lộc Ninh |
Đường Mạc Thái Tông - Đường Đặng Công Chất
|
880.000
|
616.000
|
432.000
|
303.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1896 |
Thành phố Đồng Hới |
Dương Quảng Hàm - Xã Lộc Ninh |
Đường Đào Trinh Nhất - Đường Đặng Công Chất
|
880.000
|
616.000
|
432.000
|
303.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1897 |
Thành phố Đồng Hới |
Nguyễn Hiến Lê - Xã Lộc Ninh |
Đường Đào Trinh Nhất - Đường Đặng Công Chất
|
880.000
|
616.000
|
432.000
|
303.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1898 |
Thành phố Đồng Hới |
Cầm Bá Thước - Xã Lộc Ninh |
Đường Mạc Thái Tông - Đường Trần Táo
|
880.000
|
616.000
|
432.000
|
303.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1899 |
Thành phố Đồng Hới |
Đặng Công Chất - Xã Lộc Ninh |
Đường Võ Xuân Cẩn - Đường Trần Táo
|
880.000
|
616.000
|
432.000
|
303.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1900 |
Thành phố Đồng Hới |
Nguyễn Quốc Trinh - Xã Lộc Ninh |
Đường Lý Thánh Tông - Đường đất
|
880.000
|
616.000
|
432.000
|
303.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |