Bảng giá đất Thành phố Đồng Hới Quảng Bình

Giá đất cao nhất tại Thành phố Đồng Hới là: 25.000.000
Giá đất thấp nhất tại Thành phố Đồng Hới là: 14.000
Giá đất trung bình tại Thành phố Đồng Hới là: 3.930.186
Căn cứ pháp lý: Ban hành kèm theo văn bản số 40/2019/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND tỉnh Quảng Bình được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 29/2020/QĐ-UBND ngày 24/12/2020 của UBND tỉnh Quảng Bình
STT Quận/Huyện Tên đường/Làng xã Đoạn: Từ - Đến Vị trí 1 Vị trí 2 Vị trí 3 Vị trí 4 Vị trí 5 Loại đất
1701 Thành phố Đồng Hới Bùi Viện - Phường Bắc Lý Đường Hoàng Xuân Hãn - Đường Trường Chinh 880.000 616.000 432.000 303.000 - Đất SX-KD đô thị
1702 Thành phố Đồng Hới Ngõ 16 Hữu Nghị - Phường Bắc Lý Đường Hữu Nghị - Đường Trường Chinh 880.000 616.000 432.000 303.000 - Đất SX-KD đô thị
1703 Thành phố Đồng Hới Các đường còn lại đã được đầu tư cơ sở hạ tầng có chiều rộng từ 6 mét trở lên - Phường Bắc Lý 1.980.000 1.386.000 971.000 682.000 - Đất SX-KD đô thị
1704 Thành phố Đồng Hới Các tuyến đường còn lại đã được đầu tư cơ sở hạ tầng có chiều rộng dưới 6 mét, các tuyến đường do người dân tự đầu tư cơ sở hạ tầng; các tuyến đường chưa được đầu tư cơ sở hạ tầng - Phường Bắc Lý 880.000 616.000 432.000 303.000 - Đất SX-KD đô thị
1705 Thành phố Đồng Hới Phạm Văn Đồng - Phường Đức Ninh Đông Đường Lê Lợi - Giáp Nam Lý 9.790.000 6.853.000 4.799.000 3.361.000 - Đất SX-KD đô thị
1706 Thành phố Đồng Hới Đường 23-8 - Phường Đức Ninh Đông Giáp phường Đồng Phú - Đường Nguyễn Văn Cừ 7.425.000 5.198.000 3.638.000 2.549.000 - Đất SX-KD đô thị
1707 Thành phố Đồng Hới Lê Lợi - Phường Đức Ninh Đông Cống 10 - Đường Phạm Văn Đồng 6.820.000 4.774.000 3.344.000 2.343.000 - Đất SX-KD đô thị
1708 Thành phố Đồng Hới Lê Lợi - Phường Đức Ninh Đông Đường Phạm Văn Đồng - Cầu Tây 6.050.000 4.235.000 2.965.000 2.076.000 - Đất SX-KD đô thị
1709 Thành phố Đồng Hới Bạch Đằng - Phường Đức Ninh Đông Đường Lê Lợi - Đường Phạm Văn Đồng (kéo dài theo QH) 8.525.000 5.968.000 4.177.000 2.926.000 - Đất SX-KD đô thị
1710 Thành phố Đồng Hới Hồ Quý Ly - Phường Đức Ninh Đông Đường Bạch Đằng - Đường Phạm Văn Đồng (kéo dài theo QH) 4.785.000 3.350.000 2.346.000 1.645.000 - Đất SX-KD đô thị
1711 Thành phố Đồng Hới Nguyễn Đình Tư - Phường Đức Ninh Đông Đường Hồ Quý Ly - Đường Thành Công 4.785.000 3.350.000 2.346.000 1.645.000 - Đất SX-KD đô thị
1712 Thành phố Đồng Hới Nguyễn Văn Giai - Phường Đức Ninh Đông Đường Hồ Quý Ly - Đường Nguyễn Đình Tư 4.785.000 3.350.000 2.346.000 1.645.000 - Đất SX-KD đô thị
1713 Thành phố Đồng Hới Thành Công - Phường Đức Ninh Đông Đường Hồ Quý Ly - Đường Bạch Đằng 4.785.000 3.350.000 2.346.000 1.645.000 - Đất SX-KD đô thị
1714 Thành phố Đồng Hới Bùi Sỹ Tiêm - Phường Đức Ninh Đông Đường Bạch Đằng - Đường Phạm Văn Đồng (kéo dài theo QH) 4.785.000 3.350.000 2.346.000 1.645.000 - Đất SX-KD đô thị
1715 Thành phố Đồng Hới Lê Trọng Thứ - Phường Đức Ninh Đông Đường 23 - 8 - Đường Nguyễn Hữu Huân 4.785.000 3.350.000 2.346.000 1.645.000 - Đất SX-KD đô thị
1716 Thành phố Đồng Hới Nguyễn Hữu Huân - Phường Đức Ninh Đông Đường Phạm Văn Đồng - Đường ven sông Cầu Rào 4.785.000 3.350.000 2.346.000 1.645.000 - Đất SX-KD đô thị
1717 Thành phố Đồng Hới Nguyễn Hữu Thận - Phường Đức Ninh Đông Đường Phạm Văn Đồng - Đường ven sông Cầu Rào 4.785.000 3.350.000 2.346.000 1.645.000 - Đất SX-KD đô thị
1718 Thành phố Đồng Hới Nguyễn Duy Trinh - Phường Đức Ninh Đông Đường Nguyễn Hữu Huân - Đường Nguyễn Duy 4.785.000 3.350.000 2.346.000 1.645.000 - Đất SX-KD đô thị
1719 Thành phố Đồng Hới Nguyễn Duy - Phường Đức Ninh Đông Đường Phạm Văn Đồng - Đường Lê Lợi 2.365.000 1.656.000 1.161.000 814.000 - Đất SX-KD đô thị
1720 Thành phố Đồng Hới Trần Thái Tông - Phường Đức Ninh Đông Đường Lê Lợi - Đường Lê Văn Lương 4.785.000 3.350.000 2.346.000 1.645.000 - Đất SX-KD đô thị
1721 Thành phố Đồng Hới Phan Xích Long - Phường Đức Ninh Đông Đường Lê Lợi - Đường Nguyễn Đăng Đạo 3.025.000 2.118.000 1.482.000 1.040.000 - Đất SX-KD đô thị
1722 Thành phố Đồng Hới Nguyễn Bá Lân - Phường Đức Ninh Đông Đường Lê Lợi - Đường Nguyễn Đăng Đạo 3.025.000 2.118.000 1.482.000 1.040.000 - Đất SX-KD đô thị
1723 Thành phố Đồng Hới Các tuyến đường chưa có tên (2 tuyến) - Phường Đức Ninh Đông Đường Đoàn Hữu Trưng - Đường Trần Thái Tông 3.025.000 2.118.000 1.482.000 1.040.000 - Đất SX-KD đô thị
1724 Thành phố Đồng Hới Đường rộng 27 mét - Tuyến đường trong khu dân cư phía Đông Nam đường Lê Lợi - Phường Đức Ninh Đông Đường 36 mét - Đường Lê Lợi 6.050.000 4.235.000 2.965.000 2.076.000 - Đất SX-KD đô thị
1725 Thành phố Đồng Hới Đường rộng 20 mét - Tuyến đường trong khu dân cư phía Đông Nam đường Lê Lợi - Phường Đức Ninh Đông 4.785.000 3.350.000 2.346.000 1.645.000 - Đất SX-KD đô thị
1726 Thành phố Đồng Hới Đường rộng 15 mét - Tuyến đường trong khu dân cư phía Đông Nam đường Lê Lợi - Phường Đức Ninh Đông 3.025.000 2.118.000 1.482.000 1.040.000 - Đất SX-KD đô thị
1727 Thành phố Đồng Hới Đặng Tất - Phường Đức Ninh Đông Đường Phạm Văn Đồng - Đường Phạm Quỳnh 3.630.000 2.541.000 1.779.000 1.246.000 - Đất SX-KD đô thị
1728 Thành phố Đồng Hới Trần Tế Xương - Phường Đức Ninh Đông Đường Lê Lợi - Đường Phạm Văn Đồng 3.630.000 2.541.000 1.779.000 1.246.000 - Đất SX-KD đô thị
1729 Thành phố Đồng Hới Nguyễn Quán Nho - Phường Đức Ninh Đông Đường Đặng Tất - Đường Phạm Quỳnh 3.630.000 2.541.000 1.779.000 1.246.000 - Đất SX-KD đô thị
1730 Thành phố Đồng Hới Nguyễn Quang Nhuận - Phường Đức Ninh Đông Đường Lê Lợi - Đường Phạm Văn Đồng 3.630.000 2.541.000 1.779.000 1.246.000 - Đất SX-KD đô thị
1731 Thành phố Đồng Hới Phạm Quỳnh - Phường Đức Ninh Đông Đường Lê Lợi - Đường Phạm Văn Đồng 3.630.000 2.541.000 1.779.000 1.246.000 - Đất SX-KD đô thị
1732 Thành phố Đồng Hới Các tuyến đường chưa có tên trong khu đất HTKT phía Tây sông Cầu Rào - Phường Đức Ninh Đông 4.785.000 3.350.000 2.346.000 1.645.000 - Đất SX-KD đô thị
1733 Thành phố Đồng Hới Tuyến đường 20,5 mét chưa có tên thuộc dự án phân lô đất ở khu HTKT 02 khu biệt thự phường Đức Ninh Đông và phường Nam Lý - Phường Đức Ninh Đông 4.785.000 3.350.000 2.346.000 1.645.000 - Đất SX-KD đô thị
1734 Thành phố Đồng Hới Các tuyến đường chưa có tên trong khu đất thuộc quy hoạch đất ở hai bên đường Phạm Văn Đồng - Phường Đức Ninh Đông 4.785.000 3.350.000 2.346.000 1.645.000 - Đất SX-KD đô thị
1735 Thành phố Đồng Hới Nguyễn Văn Cừ - Phường Đức Ninh Đông Đường Lê Lợi - Giáp Nam Lý 2.365.000 1.656.000 1.161.000 814.000 - Đất SX-KD đô thị
1736 Thành phố Đồng Hới Đường bê tông Bình Phúc - Phường Đức Ninh Đông Đường Lê Lợi - Vòng quanh Tổ dân phố Bình Phúc 1.375.000 963.000 674.000 473.000 - Đất SX-KD đô thị
1737 Thành phố Đồng Hới Đoàn Hữu Trưng - Phường Đức Ninh Đông Đường Lê Lợi - Hết đường Bê tông 1.375.000 963.000 674.000 473.000 - Đất SX-KD đô thị
1738 Thành phố Đồng Hới Nguyễn Chí Diễu - Phường Đức Ninh Đông Đường Lê Lợi - Đường Nguyễn Văn Cừ 1.375.000 963.000 674.000 473.000 - Đất SX-KD đô thị
1739 Thành phố Đồng Hới Ngô Đức Kế - Phường Đức Ninh Đông Đường Nguyễn Chí Diễu - Đường Đoàn Hữu Trưng 1.375.000 963.000 674.000 473.000 - Đất SX-KD đô thị
1740 Thành phố Đồng Hới Vạn Hạnh - Phường Đức Ninh Đông Đường Nguyễn Văn Cừ - Đường Đoàn Hữu Trưng 1.375.000 963.000 674.000 473.000 - Đất SX-KD đô thị
1741 Thành phố Đồng Hới Hải Thượng Lãn Ông - Phường Đức Ninh Đông Đường Nguyễn Phong Sắc - Đường đất dọc sông Lệ Kỳ 1.375.000 963.000 674.000 473.000 - Đất SX-KD đô thị
1742 Thành phố Đồng Hới Nguyễn Phong Sắc - Phường Đức Ninh Đông Đường Lê Lợi - Đường đất dọc sông Lệ Kỳ 1.375.000 963.000 674.000 473.000 - Đất SX-KD đô thị
1743 Thành phố Đồng Hới Tô Hoài - Phường Đức Ninh Đông Đường Nguyễn Phong Sắc - Đường đất dọc sông Lệ Kỳ 1.375.000 963.000 674.000 473.000 - Đất SX-KD đô thị
1744 Thành phố Đồng Hới Nguyễn Trực - Phường Đức Ninh Đông Đường Nguyễn Phong Sắc - Đường đất 1.375.000 963.000 674.000 473.000 - Đất SX-KD đô thị
1745 Thành phố Đồng Hới Chữ Đồng Tử - Phường Đức Ninh Đông Đường Nguyễn Chí Diểu - Đường Phạm Tu 1.375.000 963.000 674.000 473.000 - Đất SX-KD đô thị
1746 Thành phố Đồng Hới Phạm Tu - Phường Đức Ninh Đông Đường Nguyễn Văn Cừ - Đường Đoàn Hữu Trưng 1.375.000 963.000 674.000 473.000 - Đất SX-KD đô thị
1747 Thành phố Đồng Hới Nguyễn Khả Trạc - Phường Đức Ninh Đông Đường Nguyễn Văn Cừ - Đường Chữ Đồng Tử 1.375.000 963.000 674.000 473.000 - Đất SX-KD đô thị
1748 Thành phố Đồng Hới Các đường còn lại đã được đầu tư cơ sở hạ tầng có chiều rộng từ 6 mét trở lên - Phường Đức Ninh Đông 1.980.000 1.386.000 971.000 682.000 - Đất SX-KD đô thị
1749 Thành phố Đồng Hới Các tuyến đường còn lại đã được đầu tư cơ sở hạ tầng có chiều rộng dưới 6 mét, các tuyến đường do người dân tự đầu tư cơ sở hạ tầng; các tuyến đường chưa được đầu tư cơ sở hạ tầng - Phường Đức Ninh Đông 880.000 616.000 432.000 303.000 - Đất SX-KD đô thị
1750 Thành phố Đồng Hới Quang Trung - Phường Phú Hải Cầu Dài - Ngã tư đường cầu Nhật Lệ 2 10.340.000 7.238.000 5.068.000 3.550.000 - Đất SX-KD đô thị
1751 Thành phố Đồng Hới Quang Trung - Phường Phú Hải Phía Nam mép đường cầu Nhật Lệ 2 - Giáp Quảng Ninh 6.050.000 4.235.000 2.965.000 2.076.000 - Đất SX-KD đô thị
1752 Thành phố Đồng Hới Đường 36m từ cầu Nhật Lệ 2 đi phường Đức Ninh Đông - Phường Phú Hải Đường Quang Trung - Cầu Nhật Lệ II 8.525.000 5.968.000 4.177.000 2.926.000 - Đất SX-KD đô thị
1753 Thành phố Đồng Hới Đường 36m từ cầu Nhật Lệ 2 đi phường Đức Ninh Đông - Phường Phú Hải Đường Quang Trung - Giáp phường Đức Ninh Đông 6.820.000 4.774.000 3.344.000 2.343.000 - Đất SX-KD đô thị
1754 Thành phố Đồng Hới Lưu Hữu Phước - Phường Phú Hải Đường vào Cảng cá Nhật Lệ - Mương Cầu Ngắn 5.225.000 3.658.000 2.560.000 1.793.000 - Đất SX-KD đô thị
1755 Thành phố Đồng Hới Trần Khánh Dư - Phường Phú Hải Đường Quang Trung - Cảng cá Nhật Lệ 4.070.000 2.849.000 1.997.000 1.400.000 - Đất SX-KD đô thị
1756 Thành phố Đồng Hới Trần Ngọc Quán - Phường Phú Hải Đường Quang Trung - Nhà máy Đóng tàu Nhật Lệ 3.630.000 2.541.000 1.779.000 1.246.000 - Đất SX-KD đô thị
1757 Thành phố Đồng Hới Nguyễn Phan Vinh - Phường Phú Hải Đường vào Cảng cá Nhật Lệ - Mương Cầu Ngắn 3.025.000 2.118.000 1.482.000 1.040.000 - Đất SX-KD đô thị
1758 Thành phố Đồng Hới Trương Định - Phường Phú Hải Đường Quang Trung - Lò vôi cũ 1.980.000 1.386.000 971.000 682.000 - Đất SX-KD đô thị
1759 Thành phố Đồng Hới Trần Văn Phương - Phường Phú Hải Giáp đê Súc Sản - Thửa đất bà Lương (thửa đất số 40, tờ BĐĐC số 49) 1.980.000 1.386.000 971.000 682.000 - Đất SX-KD đô thị
1760 Thành phố Đồng Hới Nguyễn Trung Trực - Phường Phú Hải Đường Quang Trung - Bờ sông Nhật Lệ 1.980.000 1.386.000 971.000 682.000 - Đất SX-KD đô thị
1761 Thành phố Đồng Hới Hoàng Hối Khanh - Phường Phú Hải Đường Quang Trung - Đường Cự Nẫm 1.980.000 1.386.000 971.000 682.000 - Đất SX-KD đô thị
1762 Thành phố Đồng Hới Trần Thị Lý - Phường Phú Hải Đường Hoàng Hối Khanh - Đường Cự Nẫm 1.980.000 1.386.000 971.000 682.000 - Đất SX-KD đô thị
1763 Thành phố Đồng Hới Hoàng Kim Xán - Phường Phú Hải Đường Quang Trung - Trương Định (Lò vôi) - Thửa đất ông Hùng KV 384 (thửa đất số 40, tờ BĐĐC số 13) 1.980.000 1.386.000 971.000 682.000 - Đất SX-KD đô thị
1764 Thành phố Đồng Hới Đường chưa có tên - Phường Phú Hải Đường Quang Trung - Hết thửa đất ông Lành (TDP Diêm Hải, thửa đất số 161, tờ BĐĐC số 44) 1.980.000 1.386.000 971.000 682.000 - Đất SX-KD đô thị
1765 Thành phố Đồng Hới Nguyễn Tuân - Phường Phú Hải Đường Quang Trung - Trạm Y tế 1.980.000 1.386.000 971.000 682.000 - Đất SX-KD đô thị
1766 Thành phố Đồng Hới Đường chưa có tên - Phường Phú Hải Đường Quang Trung - Hết thửa đất ông Muôn (TDP Bắc Hồng, thửa đất số 236, tờ BĐĐC số 54) 1.980.000 1.386.000 971.000 682.000 - Đất SX-KD đô thị
1767 Thành phố Đồng Hới Trương Hán Siêu - Phường Phú Hải Đường Quang Trung - Giáp đất lúa 1.980.000 1.386.000 971.000 682.000 - Đất SX-KD đô thị
1768 Thành phố Đồng Hới Kim Đồng - Phường Phú Hải Đường Quang Trung - Hoàng Hối Khanh 1.980.000 1.386.000 971.000 682.000 - Đất SX-KD đô thị
1769 Thành phố Đồng Hới Đường chưa có tên - Phường Phú Hải Đường Trương Định - Hết thửa đất ông Ké (TDP Phú Thượng, thửa đất số 52, tờ BĐĐC số 8) 1.980.000 1.386.000 971.000 682.000 - Đất SX-KD đô thị
1770 Thành phố Đồng Hới Cự Nẫm - Phường Phú Hải Đường Quang Trung - Hết thửa đất ông Tịnh (TDP Nam Hồng, thửa đất số 102, tờ BĐĐC số 59) 1.980.000 1.386.000 971.000 682.000 - Đất SX-KD đô thị
1771 Thành phố Đồng Hới Đặng Huy Trứ - Phường Phú Hải Đường Nguyễn Phan Vinh - Đường Lưu Hữu Phước 1.980.000 1.386.000 971.000 682.000 - Đất SX-KD đô thị
1772 Thành phố Đồng Hới Phó Đức Chính - Phường Phú Hải Đường Nguyễn Phan Vinh - Đường Lưu Hữu Phước 1.980.000 1.386.000 971.000 682.000 - Đất SX-KD đô thị
1773 Thành phố Đồng Hới Các đường nội vùng khu QH dân cư Đông Cầu Ngắn còn lại - Phường Phú Hải 1.980.000 1.386.000 971.000 682.000 - Đất SX-KD đô thị
1774 Thành phố Đồng Hới Các tuyến đường trong Khu đô thị mới Phú Hải - Phường Phú Hải Đường có chiều rộng 36 m 6.050.000 4.235.000 2.965.000 2.076.000 - Đất SX-KD đô thị
1775 Thành phố Đồng Hới Các tuyến đường trong Khu đô thị mới Phú Hải - Phường Phú Hải Đường có chiều rộng 25 m 5.775.000 4.043.000 2.830.000 1.983.000 - Đất SX-KD đô thị
1776 Thành phố Đồng Hới Các tuyến đường trong Khu đô thị mới Phú Hải - Phường Phú Hải Đường có chiều rộng 13 m 3.630.000 2.541.000 1.779.000 1.246.000 - Đất SX-KD đô thị
1777 Thành phố Đồng Hới Các đường nội vùng trong Dự án hạ tầng tạo quỹ đất phường Phú Hải - Phường Phú Hải Đường có chiều rộng 22,5 mét 4.070.000 2.849.000 1.997.000 1.400.000 - Đất SX-KD đô thị
1778 Thành phố Đồng Hới Các đường nội vùng trong Dự án hạ tầng tạo quỹ đất phường Phú Hải - Phường Phú Hải Đường có chiều rộng 13 m 3.630.000 2.541.000 1.779.000 1.246.000 - Đất SX-KD đô thị
1779 Thành phố Đồng Hới Các đường còn lại đã được đầu tư cơ sở hạ tầng có chiều rộng từ 6 mét trở lên - Phường Phú Hải 1.980.000 1.386.000 971.000 682.000 - Đất SX-KD đô thị
1780 Thành phố Đồng Hới Các tuyến đường còn lại đã được đầu tư cơ sở hạ tầng có chiều rộng dưới 6 mét, các tuyến đường do người dân tự đầu tư cơ sở hạ tầng; các tuyến đường chưa được đầu tư cơ sở hạ tầng - Phường Phú Hải 880.000 616.000 432.000 303.000 - Đất SX-KD đô thị
1781 Thành phố Đồng Hới Lý Thái Tổ - Phường Bắc Nghĩa Cầu Đức Nghĩa - Giáp ngã 3 Hà Huy Tập 4.785.000 3.350.000 2.346.000 1.645.000 - Đất SX-KD đô thị
1782 Thành phố Đồng Hới Hà Huy Tập - Phường Bắc Nghĩa Đường Triệu Quang Phục - Ngã 3 đường Lê Hồng Phong 3.630.000 2.541.000 1.779.000 1.246.000 - Đất SX-KD đô thị
1783 Thành phố Đồng Hới Hà Huy Tập - Phường Bắc Nghĩa Ngã 3 đường Lê Hồng Phong - Đường Lý Thái Tổ 3.025.000 2.118.000 1.482.000 1.040.000 - Đất SX-KD đô thị
1784 Thành phố Đồng Hới Đường tránh thành phố - Phường Bắc Nghĩa Giáp phường Bắc Lý - Đường Hà Huy Tập 3.630.000 2.541.000 1.779.000 1.246.000 - Đất SX-KD đô thị
1785 Thành phố Đồng Hới Đường tránh thành phố - Phường Bắc Nghĩa Giáp phường Nam Lý - Giáp xã Đức Ninh 3.025.000 2.118.000 1.482.000 1.040.000 - Đất SX-KD đô thị
1786 Thành phố Đồng Hới Đường Hồ Chí Minh - Phường Bắc Nghĩa Đường Hồng Quang - Giáp phường Đồng Sơn 3.025.000 2.118.000 1.482.000 1.040.000 - Đất SX-KD đô thị
1787 Thành phố Đồng Hới Hoàng Quốc Việt - Phường Bắc Nghĩa Giáp phường Đồng Sơn - Cầu Phú Vinh II 1.980.000 1.386.000 971.000 682.000 - Đất SX-KD đô thị
1788 Thành phố Đồng Hới Trần Thủ Độ - Phường Bắc Nghĩa Cầu Phú Vinh II - Đường Hà Huy Tập 1.980.000 1.386.000 971.000 682.000 - Đất SX-KD đô thị
1789 Thành phố Đồng Hới Chu Văn An - Phường Bắc Nghĩa Đường Lý Thái Tổ - Trường TH Kinh tế 1.980.000 1.386.000 971.000 682.000 - Đất SX-KD đô thị
1790 Thành phố Đồng Hới Triệu Quang Phục - Phường Bắc Nghĩa Đường Hà Huy Tập - Giáp Trường THKT-CNN QB 1.980.000 1.386.000 971.000 682.000 - Đất SX-KD đô thị
1791 Thành phố Đồng Hới Tô Hiến Thành - Phường Bắc Nghĩa Ngã tư Tổ dân phố 11 (ngã tư chó) - Đường Lý Nhân Tông 1.980.000 1.386.000 971.000 682.000 - Đất SX-KD đô thị
1792 Thành phố Đồng Hới Lý Nhân Tông - Phường Bắc Nghĩa Chợ Cộn - Đường vào Trường THKT- CNN QB 1.980.000 1.386.000 971.000 682.000 - Đất SX-KD đô thị
1793 Thành phố Đồng Hới Tạ Quang Bửu - Phường Bắc Nghĩa Đường Triệu Quang Phục - Đường tránh thành phố 1.980.000 1.386.000 971.000 682.000 - Đất SX-KD đô thị
1794 Thành phố Đồng Hới Đường vào Trường Bổ túc (Tổ dân phố 12) - Phường Bắc Nghĩa Đường Hà Huy Tập - Đường tránh thành phố 1.980.000 1.386.000 971.000 682.000 - Đất SX-KD đô thị
1795 Thành phố Đồng Hới Phạm Ngũ Lão - Phường Bắc Nghĩa Đường Lý Thái Tổ (cạnh Chợ Cộn) - Hết thửa đất ông Xảo (thửa đất số 67; tờ BĐ số 35) 1.980.000 1.386.000 971.000 682.000 - Đất SX-KD đô thị
1796 Thành phố Đồng Hới Nguyễn Văn Siêu - Phường Bắc Nghĩa Đường Tô Hiến Thành - Đường Triệu Quang Phục 1.375.000 963.000 674.000 473.000 - Đất SX-KD đô thị
1797 Thành phố Đồng Hới Đường GTNT 2 - Phường Bắc Nghĩa Đường Hoàng Quốc Việt - Cụm Tiểu thủ Công nghiệp 880.000 616.000 432.000 303.000 - Đất SX-KD đô thị
1798 Thành phố Đồng Hới Đường vào Lò Giết mổ gia súc - Phường Bắc Nghĩa Đường Lý Thái Tổ - Lò Giết mổ gia súc 880.000 616.000 432.000 303.000 - Đất SX-KD đô thị
1799 Thành phố Đồng Hới Đặng Trần Côn - Phường Bắc Nghĩa Đường Lý Thái Tổ - Đường Hà Huy Tập (cổng Tổ dân phố 6) 880.000 616.000 432.000 303.000 - Đất SX-KD đô thị
1800 Thành phố Đồng Hới Đường bê tông Tổ dân phố 1 - Phường Bắc Nghĩa Đường Lý Thái Tổ - Hết nhà Văn hóa Tổ dân phố 1 880.000 616.000 432.000 303.000 - Đất SX-KD đô thị