ThuVien
NhaDat
.vn
Đăng nhập
Đăng ký
Account Infomation
Xem danh sách bài viết đã lưu
Thay đổi thông tin cá nhân
Thay đổi mật khẩu
Đăng xuất
Menu Bar
Văn bản pháp luật
Dự án
Dự án đang mở bán
Dự án sắp mở bán
Dự án đã bàn giao
Pháp lý nhà đất
Bất động sản 360°
Cẩm nang nhà đất
Không gian sống
Tài chính BĐS
Thị trường
Bảng giá đất
Pháp luật - Đời sống
Báo cáo nội dung
Báo lỗi nội dung bài viết
Nội dung lỗi
Mô tả sửa lỗi
Email của bạn
Hủy
Báo cáo lỗi
Báo lỗi thành công
Cám ơn bạn đã gửi báo lỗi nội dung, chúng tôi sẽ kiểm tra và chỉnh sửa trong thời gian sớm nhất
Đóng
ThuVien
NhaDat
.vn
Xem danh sách bài viết đã lưu
Thay đổi thông tin cá nhân
Đăng xuất
Đăng nhập
Đăng ký
Menu
Văn bản pháp luật
Pháp lý nhà đất
Thuế - Phí - Lệ phí bất động sản
Hợp đồng về bất động sản
Thủ tục hành chính
Tranh chấp đất đai
Xử phạt vi phạm hành chính
Thu hồi đất
Bồi thường - hỗ trợ - tái định cư
Kinh doanh bất động sản
Pháp luật về đất đai
Pháp luật về nhà ở, công trình xây dựng
Quy hoạch
Chính sách mới
Pháp luật và đời sống
Bất động sản 360°
Cẩm nang nhà đất
Kinh nghiệm bán
Kinh nghiệm mua
Thuật ngữ nhà đất
Kiến thức phong thủy
Vật liệu xây dựng
Kinh nghiệm thuê
Không gian sống
Nhà đẹp
Thiết kế kiến trúc
Nội thất
Ngoại thất
Thiết bị gia dụng
Tài chính BĐS
Quản lý dòng tiền
Lãi suất ngân hàng
Nguồn vốn
Thị trường
Phân tích thị trường
Báo cáo thị trường
Phân tích dự báo
So sánh thị trường
Bảng giá đất
Pháp luật - Đời sống
Xem thêm
Bảng giá đất
Pháp luật - Đời sống
ThuVien
NhaDat
.vn
Xin chào bạn
Đăng nhập để tiếp tục
Đăng nhập
Nhớ tài khoản
Đăng nhập với Apple
Đăng nhập với Google
Bằng việc tiếp tục, bạn đồng ý với
Điều khoản sử dụng
,
Chính sách bảo mật
,
Quy chế
,
Chính sách
, của chúng tôi.
Chưa là thành viên?
Đăng ký
tại đây
Bảng giá đất Thành phố Kon Tum Kon Tum
Chọn địa bàn:
Chọn tỉnh thành
Tất cả
TP Hồ Chí Minh
Hà Nội
Đà Nẵng
Hải Phòng
Cần Thơ
Bà Rịa - Vũng Tàu
Bình Dương
Bình Định
Bình Phước
Bình Thuận
Cà Mau
Cao Bằng
Bạc Liêu
Bắc Kạn
Bắc Giang
Bắc Ninh
Bến Tre
Đắk Lắk
Đắk Nông
Điện Biên
Đồng Nai
Đồng Tháp
Gia Lai
Hà Giang
Hà Nam
An Giang
Hà Tĩnh
Hải Dương
Hậu Giang
Hoà Bình
Hưng Yên
Khánh Hoà
Kiên Giang
Kon Tum
Lai Châu
Lạng Sơn
Lào Cai
Lâm Đồng
Long An
Nam Định
Nghệ An
Ninh Bình
Ninh Thuận
Phú Thọ
Phú Yên
Quảng Bình
Quảng Nam
Quảng Ngãi
Quảng Ninh
Quảng Trị
Sóc Trăng
Sơn La
Tây Ninh
Thái Bình
Thái Nguyên
Thanh Hoá
Thừa Thiên Huế
Tiền Giang
Trà Vinh
Tuyên Quang
Vĩnh Long
Vĩnh Phúc
Yên Bái
Chọn quận huyện
Tất cả
Thành phố Kon Tum
Huyện Tu Mơ Rông
Huyện Sa Thầy
Huyện Ngọc Hồi
Huyện Kon Rẫy
Huyện Kon Plông
Huyện Đăk Tô
Huyện Đăk Hà
Huyện Đăk Glei
La H'drai
Đường/Tên đường:
Chọn tên đường
Tất cả
A Dừa
A Gió
A Khanh
A Ninh
An Dương Vương
Âu Cơ
Ba Đình
Bà Huyện Thanh Quan
Bà Triệu
Bắc Kạn
Bạch Đằng
Bạch Thái Bưởi
Bế Văn Đàn
Bùi Công Trừng
Bùi Đạt
Bùi Hữu Nghĩa
Bùi Thị Xuân
Bùi Văn Nê
Bùi Xuân Phái
Các đường Quy hoạch và các đường, đoạn đường, các ngõ hẻm, hẻm nhánh (Đường đất chưa quy định giá) - Phường Duy Tân
Các đường Quy hoạch và các đường, đoạn đường, các ngõ hẻm, hẻm nhánh (Đường đất chưa quy định giá) - Phường Lê Lợi
Các đường Quy hoạch và các đường, đoạn đường, các ngõ hẻm, hẻm nhánh (Đường đất chưa quy định giá) - Phường Ngô Mây
Các đường Quy hoạch và các đường, đoạn đường, các ngõ hẻm, hẻm nhánh (Đường đất chưa quy định giá) - Phường Nguyễn Trãi
Các đường Quy hoạch và các đường, đoạn đường, các ngõ hẻm, hẻm nhánh (Đường đất chưa quy định giá) - Phường Quang Trung
Các đường Quy hoạch và các đường, đoạn đường, các ngõ hẻm, hẻm nhánh (Đường đất chưa quy định giá) - Phường Quyết Thắng
Các đường Quy hoạch và các đường, đoạn đường, các ngõ hẻm, hẻm nhánh (Đường đất chưa quy định giá) - Phường Thắng Lợi
Các đường Quy hoạch và các đường, đoạn đường, các ngõ hẻm, hẻm nhánh (Đường đất chưa quy định giá) - Phường Thống Nhất
Các đường Quy hoạch và các đường, đoạn đường, các ngõ hẻm, hẻm nhánh (Đường đất chưa quy định giá) - Phường Trần Hưng Đạo
Các đường Quy hoạch và các đường, đoạn đường, các ngõ hẻm, hẻm nhánh (Đường đất chưa quy định giá) - Phường Trường Chinh
Các đường, đoạn đường, các ngõ hẻm, hẻm nhánh (Đường nhựa hoặc bê tông chưa quy định giá) - Phường Duy Tân
Các đường, đoạn đường, các ngõ hẻm, hẻm nhánh (Đường nhựa hoặc bê tông chưa quy định giá) - Phường Lê Lợi
Các đường, đoạn đường, các ngõ hẻm, hẻm nhánh (Đường nhựa hoặc bê tông chưa quy định giá) - Phường Ngô Mây
Các đường, đoạn đường, các ngõ hẻm, hẻm nhánh (Đường nhựa hoặc bê tông chưa quy định giá) - Phường Nguyễn Trãi
Các đường, đoạn đường, các ngõ hẻm, hẻm nhánh (Đường nhựa hoặc bê tông chưa quy định giá) - Phường Quang Trung
Các đường, đoạn đường, các ngõ hẻm, hẻm nhánh (Đường nhựa hoặc bê tông chưa quy định giá) - Phường Quyết Thắng
Các đường, đoạn đường, các ngõ hẻm, hẻm nhánh (Đường nhựa hoặc bê tông chưa quy định giá) - Phường Thắng Lợi
Các đường, đoạn đường, các ngõ hẻm, hẻm nhánh (Đường nhựa hoặc bê tông chưa quy định giá) - Phường Thống Nhất
Các đường, đoạn đường, các ngõ hẻm, hẻm nhánh (Đường nhựa hoặc bê tông chưa quy định giá) - Phường Trần Hưng Đạo
Các đường, đoạn đường, các ngõ hẻm, hẻm nhánh (Đường nhựa hoặc bê tông chưa quy định giá) - Phường Trường Chinh.
Các khu dân cư còn lại trong xã - Xã Đăk BLà
Các khu dân cư còn lại trong xã - Xã Hòa Bình
Các khu dân cư còn lại trong xã - Xã la Chim
Các khu dân cư còn lại trong Xã Chư Hreng
Các khu dân cư còn lại trong Xã Đăk Rơ Wa
Các khu dân cư còn lại trong Xã Đoàn Kết
Các khu dân cư còn lại trong Xã Kroong
Các khu dân cư còn lại trong Xã Ngọc Bay
Các khu dân cư còn lại trong Xã Vinh Quang
Cầm Bá Thước
Cao Bá Quát
Cao Thắng
Cao Văn Ngọc
Cao Xuân Huy
Chế Lan Viên
Chu Văn An
Chu Văn Tấn
Cù Chính Lan
Cù Huy Cận
Dã Tượng
Đàm Quang Trung
Đặng Dung
Đặng Tất
Đặng Thai Mai
Đặng Thái Thân
Đặng Thái Thuyến
Đặng Tiến Đông
Đặng Trần Côn
Đặng Xuân Phong
Đào Đình Luyện
Đào Duy Anh
Đào Duy Từ
Diên Hồng
Đinh Công Tráng
Đinh Gia Khánh
Đinh Núp
Đinh Tiên Hoàng
Đỗ Ngọc Thạch
Đỗ Nhuận
Đỗ Xuân Hợp
Đoạn chính qua trung tâm xã - Thôn Rơ Wăk - Xã Đăk Năng
Đoàn Khuê
Đoàn Thị Điểm
Đối với các đường quy hoạch trên thực tế chưa mở đường - Các phường còn lại
Đối với các đường quy hoạch trên thực tế chưa mở đường - Phường Nguyễn Trãi
Đối với các đường quy hoạch trên thực tế chưa mở đường - Phường Trần Hưng Đạo
Đối với các thửa đất không có đường đi vào - Các phường còn lại
Đối với các thửa đất không có đường đi vào - Phường Ngô Mây
Đối với các thửa đất không có đường đi vào - Phường Nguyễn Trãi
Đối với các thửa đất không có đường đi vào - Phường Trần Hưng Đạo
Đống Đa
Đồng Nai
Dương Bạch Mai
Đường bao khu dân cư phía Bắc
Đường bao khu dân cư phía Nam
Đường bao khu dân cư phía Nam (Đoạn đường thuộc khu vực xã Chư Hreng)
Đường đất hai bên song song với tỉnh lộ 675 - Xã Kroong
Dương Đình Nghệ
Đường nhánh đường Tôn Đức Thắng
Đường nội bộ
Đường QH rộng 6m (khu vực sân bay cũ)
Dương Quảng Hàm
Đường quy hoạch
Đường quy hoạch số 1, 4, 6, ,9
Đường quy hoạch số 6
Dương Văn Huân
Duy Tân
Giá đất ở các khu vực khác tại nông thôn - Đường bê tông nội thôn Kon Klor 2 - Xã Đăk Rơ Wa
Giá đất ở các khu vực khác tại nông thôn - Đường số 1 - Xã Hòa Bình
Giá đất ở các khu vực khác tại nông thôn - Đường số 2 - Xã Hòa Bình
Giá đất ở các khu vực khác tại nông thôn - Đường số 3 - Xã Hòa Bình
Giá đất ở các khu vực khác tại nông thôn - Thôn 1, 2, 3, 4 - Xã Hòa Bình
Giá đất ở các khu vực khác tại nông thôn - Thôn 1, 2, 6, 8 - Xã Đắk Cấm
Giá đất ở các khu vực khác tại nông thôn - Thôn 3, 4 - Xã Đắk Cấm
Giá đất ở các khu vực khác tại nông thôn - Thôn 5 - Xã Đắk Cấm
Giá đất ở các khu vực khác tại nông thôn - Thôn 7 - Xã Đắk Cấm
Giá đất ở các khu vực khác tại nông thôn - Thôn 9 - Xã Đắk Cấm
Giá đất ở các khu vực khác tại nông thôn - Thôn Kon Drei - Xã Đăk BLà
Giá đất ở các khu vực khác tại nông thôn - Thôn Kon Tu I, Kon Tu II - Xã Đăk BLà
Giá đất ở các khu vực khác tại nông thôn - Thôn Nghĩa An - Xã la Chim
Giá đất ở các khu vực khác tại nông thôn - Thôn PleiSar (từ đoạn tỉnh lộ 671 đi qua) - Xã la Chim
Giá đất ở các khu vực khác tại nông thôn - Thôn Tân An - Xã la Chim
Giá đất ở các khu vực khác tại nông thôn - Tuyến 2 - Xã Đắk Cấm
Giá đất ở các khu vực khác tại nông thôn - Xã Đăk Rơ Wa
Giá đất ở các khu vực khác tại nông thôn - Xã Hòa Bình
Giá đất tại khu công nghiệp Sao Mai - Xã Hòa Bình
Giáp Văn Cương
Hà Huy Giáp
Hà Huy Tập
Hai Bà Trưng
Hàm Nghi
Hàn Mặc Tử
Hồ Quý Ly
Hồ Trọng Hiếu
Hồ Tùng Mậu
Hồ Văn Huê
Hồ Xuân Hương
Hoàng Diệu
Hoàng Hoa Thám
Hoàng Thị Loan
Hoàng Văn Thái
Hoàng Văn Thụ
Hồng Bàng
Hùng Vương
Huỳnh Đăng Thơ
Huỳnh Thúc Kháng
Huỳnh Văn Nghệ
Khu công nghiệp, cụm công nghiệp thuộc các phường
Kim Đồng
Kơ Pa Kơ Lơng
Lạc Long Quân
Lê Chân
Lê Đình Chinh
Lê Đức Thọ
Lê Hoàn
Lê Hồng Phong
Lê Hữu Trác
Lê Lai
Lê Lợi
Lê Ngọc Hân
Lê Niệm
Lê Quý Đôn
Lê Thanh Nghị
Lê Thị Hồng Gấm
Lê Thị Riêng
Lê Thời Hiến
Lê Trọng Tấn
Lê Văn An
Lê Văn Hiến
Lê Văn Huân
Lê Văn Hưu
Lê Văn Tám
Lê Văn Việt
Lê Viết Lượng
Lương Đình Của
Lương Khánh Thiện
Lương Ngọc Quyến
Lương Ngọc Tốn
Lương Thế Vinh
Lương Văn Can
Lưu Trọng Lư
Lý Nam Đế
Lý Thái Tổ
Lý Thường Kiệt
Lý Tự Trọng
Mạc Đĩnh Chi
Mai Hắc Đế
Mai Xuân Thưởng
Nam Cao
Ngô Đức Đệ
Ngô Đức Kế
Ngô Gia Khảm
Ngô Gia Tự
Ngô Mây
Ngô Miên
Ngô Quyền
Ngô Sỹ Liên
Ngô Tất Tố
Ngô Thì Nhậm
Ngô Tiến Dũng
Ngô Văn Sở
Ngụy Như Kon Tum
Nguyễn Bá Ngọc
Nguyễn Bặc
Nguyễn Bình
Nguyễn Bỉnh Khiêm
Nguyễn Cảnh Chân
Nguyễn Chí Thanh
Nguyễn Chích
Nguyễn Công Trứ
Nguyễn Đình Chiểu
Nguyễn Du
Nguyễn Đức Cảnh
Nguyễn Gia Thiều
Nguyễn Huệ
Nguyễn Hữu Cầu
Nguyễn Hữu Thọ
Nguyễn Huy Lung
Nguyễn Khắc Viện
Nguyễn Khuyến
Nguyễn Lân
Nguyễn Lữ
Nguyễn Lương Bằng
Nguyễn Nhạc
Nguyễn Nhu
Nguyễn Phan Vinh
Nguyễn Sinh Sắc
Nguyễn Sơn
Nguyễn Thái Bình
Nguyễn Thái Học
Nguyễn Thị Cái
Nguyễn Thị Cương
Nguyễn Thị Định
Nguyễn Thị Minh Khai
Nguyễn Thiện Thuật
Nguyễn Thông
Nguyễn Thượng Hiền
Nguyễn Trác
Nguyễn Trãi
Nguyễn Tri Phương
Nguyễn Trung Trực
Nguyễn Trường Tộ
Nguyễn Văn Cừ
Nguyễn Văn Hoàng
Nguyễn Văn Huyên
Nguyễn Văn Linh
Nguyễn Văn Trỗi
Nguyễn Viết Xuân
Nguyễn Xuân Việt
Nhất Chi Mai
Nơ Trang Long
Nông Quốc Chấn
Ông Ích Khiêm
Phạm Hồng Thái
Phạm Kiệt
Phạm Ngọc Thạch
Phạm Ngũ Lão
Phạm Phú Thứ
Phạm Văn Đồng
Phan Anh
Phan Bội Châu
Phan Chu Trinh
Phan Đăng Lưu
Phan Đình Giót
Phan Đình Phùng
Phan Huy Chú
Phan Kế Bính
Phan Kế Toại
Phan Ngọc Hiển
Phan Văn Bảy
Phan Văn Trị
Phan Văn Viêm
Phó Đức Chính
Phù Đổng
Phùng Hưng
QL 14: Đường nhánh (Đường vào thôn Plei Trum Đắk Choah, phường Ngô Mây)
Quốc lộ 14 - Xã Hòa Bình
Quốc lộ 14B - Xã Hòa Bình
Quốc lộ 24 - Xã Đăk BLà
Siu Blêh
Song Hào
Sư Vạn Hạnh
Tạ Quang Bửu
Tản Đà
Tăng Bạt Hổ
Thạch Lam
Thái Phiên
Thi Sách
Thoại Ngọc Hầu
Thôn 5, 6, 7 - Xã Đoàn Kết
Thôn Dơ JRợp, Ya Kim - Xã Đăk Năng
Thôn Gia Hội - Xã Đăk Năng
Thôn Ngô Thạnh - Xã Đăk Năng
Thôn Rơ Wăk - Xã Đăk Năng
Thu Bồn
Tỉnh lộ 671 - Xã Chư Hreng
Tỉnh lộ 671 - Xã Đắk Cấm
Tỉnh lộ 671 - Xã Đăk Rơ Wa
Tỉnh lộ 671 - Xã Đoàn Kết
Tỉnh lộ 671 - Xã la Chim
Tỉnh lộ 675 - Xã Kroong
Tỉnh lộ 675 - Xã Ngọc Bay
Tỉnh lộ 675 - Xã Vinh Quang
Tô Hiến Thành
Tô Hiệu
Tố Hữu
Tô Ký
Tô Vĩnh Diện
Tôn Đản
Tôn Đức Thắng
Tôn Thất Tùng
TP. Kon Tum
TP. Kon Tum (Tại các phường)
TP. Kon Tum (Tại các xã)
Trần Bình Trọng
Trần Cao Vân
Trần Đại Nghĩa
Trần Đăng Ninh
Trần Đức Thảo
Trần Dũng
Trần Duy Hưng
Trần Hoàn
Trần Hưng Đạo
Trần Hữu Trang
Trần Huy Liệu
Trần Khánh Dư
Trần Khát Chân
Trần Kiên
Trần Nguyên Hãn
Trần Nhân Tông
Trần Nhật Duật
Trần Phú
Trần Quang Diệu
Trần Quang Khải
Trần Quốc Hoàn
Trần Quốc Toản
Trần Quý Cáp
Trần Tế Xương
Trần Tử Bình
Trần Văn Hai
Trần Văn Ơn
Trần Văn Trà
Triệu Việt Vương
Trường Chinh
Trương Đăng Quế
Trương Định
Trương Hán Siêu
Trương Quang Trọng
Trường Sa
Trương Vĩnh Ký
Tuệ Tĩnh
U Re
Văn Cao
Võ Nguyên Giáp
Võ Nguyên Giáp - Xã Đắk Cấm
Võ Thị Sáu
Võ Văn Dũng
Võ Văn Tần
Vương Thừa Vũ
Wừu
Xã Vinh Quang
Xuân Diệu
Y Bó
Y Chở
Y Đôn
Y Nhất
Yết Kiêu
Loại đất:
Tất cả
Tất cả
Đất nông nghiệp
Đất ở
Đất TM-DV
Đất SX-KD
Đất ở đô thị
Đất TM-DV đô thị
Đất SX-KD đô thị
Đất ở nông thôn
Đất TM-DV nông thôn
Đất SX-KD nông thôn
Đất trồng cây hàng năm
Đất trồng cây lâu năm
Đất nuôi trồng thủy sản
Đất rừng phòng hộ
Đất rừng đặc dụng
Đất rừng sản xuất
Đất làm muối
Đất trồng lúa
Đất nông nghiệp khác
Mức giá:
Tất cả
Tất cả
Dưới 01 triệu
01 triệu - 03 triệu
03 triệu - 05 triệu
05 triệu - 10 triệu
10 triệu - 15 triệu
15 triệu - 20 triệu
20 triệu - 25 triệu
25 triệu - 30 triệu
30 triệu - 50 triệu
Trên 50 triệu
Sắp xếp:
Không
Không
Theo giá đất
Theo tên đường
Từ A đến Z
Từ Z đến A
Từ thấp đến cao
Từ cao đến thấp
Bảng giá đất tại Kon Tum
Giá đất cao nhất tại Thành phố Kon Tum là:
20.000.000
Giá đất thấp nhất tại Thành phố Kon Tum là:
9.000
Giá đất trung bình tại Thành phố Kon Tum là:
1.437.238
Căn cứ pháp lý:
Ban hành kèm theo văn bản số 30/2019/QĐ-UBND ngày 31/12/2019 của UBND tỉnh Kon Tum
Kết quả tìm kiếm
Tìm thấy
2.964
kết quả
STT
Quận/Huyện
Tên đường/Làng xã
Đoạn: Từ - Đến
Vị trí 1
Vị trí 2
Vị trí 3
Vị trí 4
Vị trí 5
Loại đất
1301
Thành phố Kon Tum
Kơ Pa Kơ Lơng
Hẻm 96
400.000
264.000
176.000
-
-
Đất TM-DV đô thị
1302
Thành phố Kon Tum
Kơ Pa Kơ Lơng
Hẻm 131
320.000
208.000
144.000
-
-
Đất TM-DV đô thị
1303
Thành phố Kon Tum
Kơ Pa Kơ Lơng
Hẻm 135
320.000
208.000
144.000
-
-
Đất TM-DV đô thị
1304
Thành phố Kon Tum
Nơ Trang Long
Ure - Trần Phú
2.000.000
1.304.000
896.000
-
-
Đất TM-DV đô thị
1305
Thành phố Kon Tum
Nơ Trang Long
Trần Phú - Hẻm 104
1.920.000
1.248.000
864.000
-
-
Đất TM-DV đô thị
1306
Thành phố Kon Tum
Nơ Trang Long
Hẻm 104 - Trần Văn Hai
1.840.000
1.200.000
824.000
-
-
Đất TM-DV đô thị
1307
Thành phố Kon Tum
Nơ Trang Long
Trần Văn Hai - Hết đường
1.760.000
1.144.000
792.000
-
-
Đất TM-DV đô thị
1308
Thành phố Kon Tum
Nơ Trang Long
Hẻm 104
600.000
392.000
272.000
-
-
Đất TM-DV đô thị
1309
Thành phố Kon Tum
Nơ Trang Long
Hẻm 206
520.000
336.000
232.000
-
-
Đất TM-DV đô thị
1310
Thành phố Kon Tum
Nơ Trang Long
Hẻm 95
560.000
368.000
248.000
-
-
Đất TM-DV đô thị
1311
Thành phố Kon Tum
Nơ Trang Long
Hẻm 117
560.000
368.000
248.000
-
-
Đất TM-DV đô thị
1312
Thành phố Kon Tum
Nơ Trang Long
Hẻm 50
400.000
264.000
176.000
-
-
Đất TM-DV đô thị
1313
Thành phố Kon Tum
Nơ Trang Long
Đường bê tông liền kề số nhà 166 đường Nơ Trang Long
400.000
264.000
176.000
-
-
Đất TM-DV đô thị
1314
Thành phố Kon Tum
Nơ Trang Long
Đường bê tông đối diện UBND phường Trường Chinh
400.000
264.000
176.000
-
-
Đất TM-DV đô thị
1315
Thành phố Kon Tum
Lưu Trọng Lư
Toàn bộ
600.000
392.000
272.000
-
-
Đất TM-DV đô thị
1316
Thành phố Kon Tum
Nguyễn Lữ
Toàn bộ
400.000
264.000
176.000
-
-
Đất TM-DV đô thị
1317
Thành phố Kon Tum
Nguyễn Huy Lung
Bùi Đạt - Cao Bá Quát
680.000
440.000
304.000
-
-
Đất TM-DV đô thị
1318
Thành phố Kon Tum
Nguyễn Huy Lung
Cao Bá Quát - Hết
480.000
312.000
216.000
-
-
Đất TM-DV đô thị
1319
Thành phố Kon Tum
Lê Viết Lượng
Toàn bộ
480.000
312.000
216.000
-
-
Đất TM-DV đô thị
1320
Thành phố Kon Tum
Đào Đình Luyện
Từ đường Trường Sa - Đến đường Cao Xuân Huy
3.200.000
-
-
-
-
Đất TM-DV đô thị
1321
Thành phố Kon Tum
Hồ Quý Ly
Toàn bộ
600.000
392.000
272.000
-
-
Đất TM-DV đô thị
1322
Thành phố Kon Tum
Phan Đăng Lưu
Toàn bộ
344.000
224.000
152.000
-
-
Đất TM-DV đô thị
1323
Thành phố Kon Tum
Thạch Lam
Lê Hồng Phòng - Đoàn Thị Điểm
12.800.000
8.320.000
5.744.000
-
-
Đất TM-DV đô thị
1324
Thành phố Kon Tum
Đặng Thai Mai
Từ đường Đàm Quang Trung - Đến đường Bà Huyện Thanh Quan
2.800.000
-
-
-
-
Đất TM-DV đô thị
1325
Thành phố Kon Tum
Dương Bạch Mai
Từ đường Lê Văn Việt - Đến đường Bạch Thái Bưởi
2.800.000
-
-
-
-
Đất TM-DV đô thị
1326
Thành phố Kon Tum
Nhất Chi Mai
Toàn bộ
1.360.000
888.000
608.000
-
-
Đất TM-DV đô thị
1327
Thành phố Kon Tum
Hồ Tùng Mậu
Toàn bộ
2.800.000
1.824.000
1.256.000
-
-
Đất TM-DV đô thị
1328
Thành phố Kon Tum
Ngô Mây
Toàn bộ
960.000
624.000
432.000
-
-
Đất TM-DV đô thị
1329
Thành phố Kon Tum
Ngô Miên
Toàn bộ
504.000
328.000
224.000
-
-
Đất TM-DV đô thị
1330
Thành phố Kon Tum
Đồng Nai
Phạm Văn Đồng - Hết ranh giới P. Lê Lợi
1.000.000
648.000
448.000
-
-
Đất TM-DV đô thị
1331
Thành phố Kon Tum
Bùi Văn Nê
Toàn bộ
800.000
520.000
360.000
-
-
Đất TM-DV đô thị
1332
Thành phố Kon Tum
Bùi Văn Nê
Hẻm 73
400.000
264.000
176.000
-
-
Đất TM-DV đô thị
1333
Thành phố Kon Tum
Dương Đình Nghệ
Toàn bộ
400.000
264.000
176.000
-
-
Đất TM-DV đô thị
1334
Thành phố Kon Tum
Huỳnh Văn Nghệ
Toàn bộ
640.000
416.000
288.000
-
-
Đất TM-DV đô thị
1335
Thành phố Kon Tum
Hàm Nghi
Trường Chinh - Duy Tân
1.320.000
856.000
592.000
-
-
Đất TM-DV đô thị
1336
Thành phố Kon Tum
Hàm Nghi
Duy Tân - Hết
800.000
520.000
360.000
-
-
Đất TM-DV đô thị
1337
Thành phố Kon Tum
Hàm Nghi
Hẻm 155
400.000
264.000
176.000
-
-
Đất TM-DV đô thị
1338
Thành phố Kon Tum
Hàm Nghi
Hẻm 155/03
320.000
208.000
144.000
-
-
Đất TM-DV đô thị
1339
Thành phố Kon Tum
Hàm Nghi
Hẻm 171
400.000
264.000
176.000
-
-
Đất TM-DV đô thị
1340
Thành phố Kon Tum
Hàm Nghi
Hẻm 203
400.000
264.000
176.000
-
-
Đất TM-DV đô thị
1341
Thành phố Kon Tum
Hàm Nghi
Hẻm 203/03
320.000
208.000
144.000
-
-
Đất TM-DV đô thị
1342
Thành phố Kon Tum
Hàm Nghi
Hẻm 203/19
320.000
208.000
144.000
-
-
Đất TM-DV đô thị
1343
Thành phố Kon Tum
Hàm Nghi
Hẻm 78
400.000
264.000
176.000
-
-
Đất TM-DV đô thị
1344
Thành phố Kon Tum
Lê Thanh Nghị
Toàn bộ
880.000
576.000
392.000
-
-
Đất TM-DV đô thị
1345
Thành phố Kon Tum
Bùi Hữu Nghĩa
Toàn bộ
800.000
520.000
360.000
-
-
Đất TM-DV đô thị
1346
Thành phố Kon Tum
Trần Đại Nghĩa
Toàn bộ
1.000.000
648.000
448.000
-
-
Đất TM-DV đô thị
1347
Thành phố Kon Tum
Trần Đại Nghĩa
Hẻm 26
320.000
208.000
144.000
-
-
Đất TM-DV đô thị
1348
Thành phố Kon Tum
Trần Đại Nghĩa
Hẻm 32
320.000
208.000
144.000
-
-
Đất TM-DV đô thị
1349
Thành phố Kon Tum
Cao Văn Ngọc
Toàn bộ
400.000
264.000
176.000
-
-
Đất TM-DV đô thị
1350
Thành phố Kon Tum
Nguyễn Bá Ngọc
Toàn bộ
600.000
392.000
272.000
-
-
Đất TM-DV đô thị
1351
Thành phố Kon Tum
Nguyễn Nhạc
Toàn bộ
800.000
520.000
360.000
-
-
Đất TM-DV đô thị
1352
Thành phố Kon Tum
Nguyễn Chí Thanh
Từ đường Nguyễn Hữu Thọ - Đến Hết phường Ngô Mây
272.000
176.000
120.000
-
-
Đất TM-DV đô thị
1353
Thành phố Kon Tum
Ngô Thì Nhậm
Trần Phú - Ure
760.000
496.000
344.000
-
-
Đất TM-DV đô thị
1354
Thành phố Kon Tum
Ngô Thì Nhậm
Ure - Phùng Hưng
480.000
312.000
216.000
-
-
Đất TM-DV đô thị
1355
Thành phố Kon Tum
Ngô Thì Nhậm
Đinh Công Tráng - Hàm Nghi
680.000
440.000
304.000
-
-
Đất TM-DV đô thị
1356
Thành phố Kon Tum
Ngô Thì Nhậm
Hẻm 01
720.000
472.000
320.000
-
-
Đất TM-DV đô thị
1357
Thành phố Kon Tum
Y Nhất
Toàn bộ
560.000
368.000
248.000
-
-
Đất TM-DV đô thị
1358
Thành phố Kon Tum
Nguyễn Nhu
Toàn bộ
960.000
624.000
432.000
-
-
Đất TM-DV đô thị
1359
Thành phố Kon Tum
Đỗ Nhuận
Hùng Vương - Đống Đa
2.400.000
1.560.000
1.080.000
-
-
Đất TM-DV đô thị
1360
Thành phố Kon Tum
Lê Niệm
Toàn bộ
504.000
328.000
224.000
-
-
Đất TM-DV đô thị
1361
Thành phố Kon Tum
A Ninh
Toàn bộ
504.000
328.000
224.000
-
-
Đất TM-DV đô thị
1362
Thành phố Kon Tum
Trần Đăng Ninh
Toàn bộ
480.000
312.000
216.000
-
-
Đất TM-DV đô thị
1363
Thành phố Kon Tum
Đinh Núp
Toàn bộ
480.000
312.000
216.000
-
-
Đất TM-DV đô thị
1364
Thành phố Kon Tum
Trần Văn Ơn
Toàn bộ
504.000
328.000
224.000
-
-
Đất TM-DV đô thị
1365
Thành phố Kon Tum
Bùi Xuân Phái
Toàn bộ
1.680.000
1.096.000
752.000
-
-
Đất TM-DV đô thị
1366
Thành phố Kon Tum
Thái Phiên
Toàn bộ
504.000
328.000
224.000
-
-
Đất TM-DV đô thị
1367
Thành phố Kon Tum
Thái Phiên
Hẻm 31
400.000
264.000
176.000
-
-
Đất TM-DV đô thị
1368
Thành phố Kon Tum
Đặng Xuân Phong
Đinh Công Tráng - Hết
680.000
440.000
304.000
-
-
Đất TM-DV đô thị
1369
Thành phố Kon Tum
Lê Hồng Phong
Bạch Đằng - Ngô Quyền
11.600.000
7.544.000
5.200.000
-
-
Đất TM-DV đô thị
1370
Thành phố Kon Tum
Lê Hồng Phong
Ngô Quyền - Lê Lợi
14.400.000
9.360.000
6.456.000
-
-
Đất TM-DV đô thị
1371
Thành phố Kon Tum
Lê Hồng Phong
Lê Lợi - Bà Triệu
11.600.000
7.544.000
5.200.000
-
-
Đất TM-DV đô thị
1372
Thành phố Kon Tum
Lê Hồng Phong
Bà Triệu - Hùng Vương
8.800.000
5.720.000
3.944.000
-
-
Đất TM-DV đô thị
1373
Thành phố Kon Tum
Lê Hồng Phong
Hùng Vương - Trần Nhân Tông
8.000.000
5.200.000
3.592.000
-
-
Đất TM-DV đô thị
1374
Thành phố Kon Tum
Lê Hồng Phong
Trần Nhân Tông - Hết
7.600.000
4.944.000
3.408.000
-
-
Đất TM-DV đô thị
1375
Thành phố Kon Tum
Lê Hồng Phong
Hẻm 133
880.000
576.000
392.000
-
-
Đất TM-DV đô thị
1376
Thành phố Kon Tum
Lê Hồng Phong
Hẻm 165
840.000
544.000
376.000
-
-
Đất TM-DV đô thị
1377
Thành phố Kon Tum
Lê Hồng Phong
Hẻm 299
4.400.000
2.864.000
1.976.000
-
-
Đất TM-DV đô thị
1378
Thành phố Kon Tum
Lê Hồng Phong
Hẻm 84
760.000
496.000
340.000
-
-
Đất TM-DV đô thị
1379
Thành phố Kon Tum
Lê Hồng Phong
Hẻm 264
880.000
576.000
396.000
-
-
Đất TM-DV đô thị
1380
Thành phố Kon Tum
Lê Hồng Phong
Hẻm 337
760.000
496.000
344.000
-
-
Đất TM-DV đô thị
1381
Thành phố Kon Tum
Lê Hồng Phong
Hẻm 349
880.000
576.000
392.000
-
-
Đất TM-DV đô thị
1382
Thành phố Kon Tum
Trần Phú
Nguyễn Huệ - Ngô Quyền
9.600.000
6.240.000
4.320.000
-
-
Đất TM-DV đô thị
1383
Thành phố Kon Tum
Trần Phú
Ngô Quyền - Phan Chu Trinh
11.200.000
7.280.000
5.040.000
-
-
Đất TM-DV đô thị
1384
Thành phố Kon Tum
Trần Phú
Phan Chu Trinh - Bà Triệu
9.600.000
6.240.000
4.320.000
-
-
Đất TM-DV đô thị
1385
Thành phố Kon Tum
Trần Phú
Bà Triệu - Trần Nhân Tông
8.400.000
5.464.000
3.768.000
-
-
Đất TM-DV đô thị
1386
Thành phố Kon Tum
Trần Phú
Trần Nhân Tông - Trường Chinh
7.600.000
4.944.000
3.408.000
-
-
Đất TM-DV đô thị
1387
Thành phố Kon Tum
Trần Phú
Trường Chinh - Ngô Thì Nhậm
4.000.000
2.600.000
1.792.000
-
-
Đất TM-DV đô thị
1388
Thành phố Kon Tum
Trần Phú
Ngô Thì Nhậm - Nơ Trang Long
2.880.000
1.872.000
1.296.000
-
-
Đất TM-DV đô thị
1389
Thành phố Kon Tum
Trần Phú
Nơ Trang Long - Hết
3.200.000
2.080.000
1.432.000
-
-
Đất TM-DV đô thị
1390
Thành phố Kon Tum
Trần Phú
Hẻm 339
960.000
624.000
432.000
-
-
Đất TM-DV đô thị
1391
Thành phố Kon Tum
Trần Phú
Hẻm 339/1
880.000
576.000
392.000
-
-
Đất TM-DV đô thị
1392
Thành phố Kon Tum
Trần Phú
Hẻm 423
800.000
520.000
360.000
-
-
Đất TM-DV đô thị
1393
Thành phố Kon Tum
Trần Phú
Hẻm 439
800.000
520.000
360.000
-
-
Đất TM-DV đô thị
1394
Thành phố Kon Tum
Trần Phú
Hẻm 520
960.000
624.000
432.000
-
-
Đất TM-DV đô thị
1395
Thành phố Kon Tum
Trần Phú
Hẻm 604
960.000
624.000
432.000
-
-
Đất TM-DV đô thị
1396
Thành phố Kon Tum
Trần Phú
Hẻm 78
720.000
468.000
324.000
-
-
Đất TM-DV đô thị
1397
Thành phố Kon Tum
Trần Phú
Hẻm 618
960.000
624.000
432.000
-
-
Đất TM-DV đô thị
1398
Thành phố Kon Tum
Phan Đình Phùng
Cầu Đăk Bla - Nguyễn Huệ
8.400.000
5.464.000
3.768.000
-
-
Đất TM-DV đô thị
1399
Thành phố Kon Tum
Phan Đình Phùng
Nguyễn Huệ - Bà Triệu
12.400.000
8.064.000
5.560.000
-
-
Đất TM-DV đô thị
1400
Thành phố Kon Tum
Phan Đình Phùng
Bà Triệu - Duy Tân
10.800.000
7.024.000
4.840.000
-
-
Đất TM-DV đô thị
STT
Quận/Huyện
Tên đường/Làng xã
Đoạn: Từ - Đến
Vị trí 1
Vị trí 2
Vị trí 3
Vị trí 4
Vị trí 5
Loại đất
1401
Thành phố Kon Tum
Kơ Pa Kơ Lơng
Hẻm 96
400.000
264.000
176.000
-
-
Đất TM-DV đô thị
1402
Thành phố Kon Tum
Kơ Pa Kơ Lơng
Hẻm 131
320.000
208.000
144.000
-
-
Đất TM-DV đô thị
1403
Thành phố Kon Tum
Kơ Pa Kơ Lơng
Hẻm 135
320.000
208.000
144.000
-
-
Đất TM-DV đô thị
1404
Thành phố Kon Tum
Nơ Trang Long
Ure - Trần Phú
2.000.000
1.304.000
896.000
-
-
Đất TM-DV đô thị
1405
Thành phố Kon Tum
Nơ Trang Long
Trần Phú - Hẻm 104
1.920.000
1.248.000
864.000
-
-
Đất TM-DV đô thị
1406
Thành phố Kon Tum
Nơ Trang Long
Hẻm 104 - Trần Văn Hai
1.840.000
1.200.000
824.000
-
-
Đất TM-DV đô thị
1407
Thành phố Kon Tum
Nơ Trang Long
Trần Văn Hai - Hết đường
1.760.000
1.144.000
792.000
-
-
Đất TM-DV đô thị
1408
Thành phố Kon Tum
Nơ Trang Long
Hẻm 104
600.000
392.000
272.000
-
-
Đất TM-DV đô thị
1409
Thành phố Kon Tum
Nơ Trang Long
Hẻm 206
520.000
336.000
232.000
-
-
Đất TM-DV đô thị
1410
Thành phố Kon Tum
Nơ Trang Long
Hẻm 95
560.000
368.000
248.000
-
-
Đất TM-DV đô thị
1411
Thành phố Kon Tum
Nơ Trang Long
Hẻm 117
560.000
368.000
248.000
-
-
Đất TM-DV đô thị
1412
Thành phố Kon Tum
Nơ Trang Long
Hẻm 50
400.000
264.000
176.000
-
-
Đất TM-DV đô thị
1413
Thành phố Kon Tum
Nơ Trang Long
Đường bê tông liền kề số nhà 166 đường Nơ Trang Long
400.000
264.000
176.000
-
-
Đất TM-DV đô thị
1414
Thành phố Kon Tum
Nơ Trang Long
Đường bê tông đối diện UBND phường Trường Chinh
400.000
264.000
176.000
-
-
Đất TM-DV đô thị
1415
Thành phố Kon Tum
Lưu Trọng Lư
Toàn bộ
600.000
392.000
272.000
-
-
Đất TM-DV đô thị
1416
Thành phố Kon Tum
Nguyễn Lữ
Toàn bộ
400.000
264.000
176.000
-
-
Đất TM-DV đô thị
1417
Thành phố Kon Tum
Nguyễn Huy Lung
Bùi Đạt - Cao Bá Quát
680.000
440.000
304.000
-
-
Đất TM-DV đô thị
1418
Thành phố Kon Tum
Nguyễn Huy Lung
Cao Bá Quát - Hết
480.000
312.000
216.000
-
-
Đất TM-DV đô thị
1419
Thành phố Kon Tum
Lê Viết Lượng
Toàn bộ
480.000
312.000
216.000
-
-
Đất TM-DV đô thị
1420
Thành phố Kon Tum
Đào Đình Luyện
Từ đường Trường Sa - Đến đường Cao Xuân Huy
3.200.000
-
-
-
-
Đất TM-DV đô thị
1421
Thành phố Kon Tum
Hồ Quý Ly
Toàn bộ
600.000
392.000
272.000
-
-
Đất TM-DV đô thị
1422
Thành phố Kon Tum
Phan Đăng Lưu
Toàn bộ
344.000
224.000
152.000
-
-
Đất TM-DV đô thị
1423
Thành phố Kon Tum
Thạch Lam
Lê Hồng Phòng - Đoàn Thị Điểm
12.800.000
8.320.000
5.744.000
-
-
Đất TM-DV đô thị
1424
Thành phố Kon Tum
Đặng Thai Mai
Từ đường Đàm Quang Trung - Đến đường Bà Huyện Thanh Quan
2.800.000
-
-
-
-
Đất TM-DV đô thị
1425
Thành phố Kon Tum
Dương Bạch Mai
Từ đường Lê Văn Việt - Đến đường Bạch Thái Bưởi
2.800.000
-
-
-
-
Đất TM-DV đô thị
1426
Thành phố Kon Tum
Nhất Chi Mai
Toàn bộ
1.360.000
888.000
608.000
-
-
Đất TM-DV đô thị
1427
Thành phố Kon Tum
Hồ Tùng Mậu
Toàn bộ
2.800.000
1.824.000
1.256.000
-
-
Đất TM-DV đô thị
1428
Thành phố Kon Tum
Ngô Mây
Toàn bộ
960.000
624.000
432.000
-
-
Đất TM-DV đô thị
1429
Thành phố Kon Tum
Ngô Miên
Toàn bộ
504.000
328.000
224.000
-
-
Đất TM-DV đô thị
1430
Thành phố Kon Tum
Đồng Nai
Phạm Văn Đồng - Hết ranh giới P. Lê Lợi
1.000.000
648.000
448.000
-
-
Đất TM-DV đô thị
1431
Thành phố Kon Tum
Bùi Văn Nê
Toàn bộ
800.000
520.000
360.000
-
-
Đất TM-DV đô thị
1432
Thành phố Kon Tum
Bùi Văn Nê
Hẻm 73
400.000
264.000
176.000
-
-
Đất TM-DV đô thị
1433
Thành phố Kon Tum
Dương Đình Nghệ
Toàn bộ
400.000
264.000
176.000
-
-
Đất TM-DV đô thị
1434
Thành phố Kon Tum
Huỳnh Văn Nghệ
Toàn bộ
640.000
416.000
288.000
-
-
Đất TM-DV đô thị
1435
Thành phố Kon Tum
Hàm Nghi
Trường Chinh - Duy Tân
1.320.000
856.000
592.000
-
-
Đất TM-DV đô thị
1436
Thành phố Kon Tum
Hàm Nghi
Duy Tân - Hết
800.000
520.000
360.000
-
-
Đất TM-DV đô thị
1437
Thành phố Kon Tum
Hàm Nghi
Hẻm 155
400.000
264.000
176.000
-
-
Đất TM-DV đô thị
1438
Thành phố Kon Tum
Hàm Nghi
Hẻm 155/03
320.000
208.000
144.000
-
-
Đất TM-DV đô thị
1439
Thành phố Kon Tum
Hàm Nghi
Hẻm 171
400.000
264.000
176.000
-
-
Đất TM-DV đô thị
1440
Thành phố Kon Tum
Hàm Nghi
Hẻm 203
400.000
264.000
176.000
-
-
Đất TM-DV đô thị
1441
Thành phố Kon Tum
Hàm Nghi
Hẻm 203/03
320.000
208.000
144.000
-
-
Đất TM-DV đô thị
1442
Thành phố Kon Tum
Hàm Nghi
Hẻm 203/19
320.000
208.000
144.000
-
-
Đất TM-DV đô thị
1443
Thành phố Kon Tum
Hàm Nghi
Hẻm 78
400.000
264.000
176.000
-
-
Đất TM-DV đô thị
1444
Thành phố Kon Tum
Lê Thanh Nghị
Toàn bộ
880.000
576.000
392.000
-
-
Đất TM-DV đô thị
1445
Thành phố Kon Tum
Bùi Hữu Nghĩa
Toàn bộ
800.000
520.000
360.000
-
-
Đất TM-DV đô thị
1446
Thành phố Kon Tum
Trần Đại Nghĩa
Toàn bộ
1.000.000
648.000
448.000
-
-
Đất TM-DV đô thị
1447
Thành phố Kon Tum
Trần Đại Nghĩa
Hẻm 26
320.000
208.000
144.000
-
-
Đất TM-DV đô thị
1448
Thành phố Kon Tum
Trần Đại Nghĩa
Hẻm 32
320.000
208.000
144.000
-
-
Đất TM-DV đô thị
1449
Thành phố Kon Tum
Cao Văn Ngọc
Toàn bộ
400.000
264.000
176.000
-
-
Đất TM-DV đô thị
1450
Thành phố Kon Tum
Nguyễn Bá Ngọc
Toàn bộ
600.000
392.000
272.000
-
-
Đất TM-DV đô thị
1451
Thành phố Kon Tum
Nguyễn Nhạc
Toàn bộ
800.000
520.000
360.000
-
-
Đất TM-DV đô thị
1452
Thành phố Kon Tum
Nguyễn Chí Thanh
Từ đường Nguyễn Hữu Thọ - Đến Hết phường Ngô Mây
272.000
176.000
120.000
-
-
Đất TM-DV đô thị
1453
Thành phố Kon Tum
Ngô Thì Nhậm
Trần Phú - Ure
760.000
496.000
344.000
-
-
Đất TM-DV đô thị
1454
Thành phố Kon Tum
Ngô Thì Nhậm
Ure - Phùng Hưng
480.000
312.000
216.000
-
-
Đất TM-DV đô thị
1455
Thành phố Kon Tum
Ngô Thì Nhậm
Đinh Công Tráng - Hàm Nghi
680.000
440.000
304.000
-
-
Đất TM-DV đô thị
1456
Thành phố Kon Tum
Ngô Thì Nhậm
Hẻm 01
720.000
472.000
320.000
-
-
Đất TM-DV đô thị
1457
Thành phố Kon Tum
Y Nhất
Toàn bộ
560.000
368.000
248.000
-
-
Đất TM-DV đô thị
1458
Thành phố Kon Tum
Nguyễn Nhu
Toàn bộ
960.000
624.000
432.000
-
-
Đất TM-DV đô thị
1459
Thành phố Kon Tum
Đỗ Nhuận
Hùng Vương - Đống Đa
2.400.000
1.560.000
1.080.000
-
-
Đất TM-DV đô thị
1460
Thành phố Kon Tum
Lê Niệm
Toàn bộ
504.000
328.000
224.000
-
-
Đất TM-DV đô thị
1461
Thành phố Kon Tum
A Ninh
Toàn bộ
504.000
328.000
224.000
-
-
Đất TM-DV đô thị
1462
Thành phố Kon Tum
Trần Đăng Ninh
Toàn bộ
480.000
312.000
216.000
-
-
Đất TM-DV đô thị
1463
Thành phố Kon Tum
Đinh Núp
Toàn bộ
480.000
312.000
216.000
-
-
Đất TM-DV đô thị
1464
Thành phố Kon Tum
Trần Văn Ơn
Toàn bộ
504.000
328.000
224.000
-
-
Đất TM-DV đô thị
1465
Thành phố Kon Tum
Bùi Xuân Phái
Toàn bộ
1.680.000
1.096.000
752.000
-
-
Đất TM-DV đô thị
1466
Thành phố Kon Tum
Thái Phiên
Toàn bộ
504.000
328.000
224.000
-
-
Đất TM-DV đô thị
1467
Thành phố Kon Tum
Thái Phiên
Hẻm 31
400.000
264.000
176.000
-
-
Đất TM-DV đô thị
1468
Thành phố Kon Tum
Đặng Xuân Phong
Đinh Công Tráng - Hết
680.000
440.000
304.000
-
-
Đất TM-DV đô thị
1469
Thành phố Kon Tum
Lê Hồng Phong
Bạch Đằng - Ngô Quyền
11.600.000
7.544.000
5.200.000
-
-
Đất TM-DV đô thị
1470
Thành phố Kon Tum
Lê Hồng Phong
Ngô Quyền - Lê Lợi
14.400.000
9.360.000
6.456.000
-
-
Đất TM-DV đô thị
1471
Thành phố Kon Tum
Lê Hồng Phong
Lê Lợi - Bà Triệu
11.600.000
7.544.000
5.200.000
-
-
Đất TM-DV đô thị
1472
Thành phố Kon Tum
Lê Hồng Phong
Bà Triệu - Hùng Vương
8.800.000
5.720.000
3.944.000
-
-
Đất TM-DV đô thị
1473
Thành phố Kon Tum
Lê Hồng Phong
Hùng Vương - Trần Nhân Tông
8.000.000
5.200.000
3.592.000
-
-
Đất TM-DV đô thị
1474
Thành phố Kon Tum
Lê Hồng Phong
Trần Nhân Tông - Hết
7.600.000
4.944.000
3.408.000
-
-
Đất TM-DV đô thị
1475
Thành phố Kon Tum
Lê Hồng Phong
Hẻm 133
880.000
576.000
392.000
-
-
Đất TM-DV đô thị
1476
Thành phố Kon Tum
Lê Hồng Phong
Hẻm 165
840.000
544.000
376.000
-
-
Đất TM-DV đô thị
1477
Thành phố Kon Tum
Lê Hồng Phong
Hẻm 299
4.400.000
2.864.000
1.976.000
-
-
Đất TM-DV đô thị
1478
Thành phố Kon Tum
Lê Hồng Phong
Hẻm 84
760.000
496.000
340.000
-
-
Đất TM-DV đô thị
1479
Thành phố Kon Tum
Lê Hồng Phong
Hẻm 264
880.000
576.000
396.000
-
-
Đất TM-DV đô thị
1480
Thành phố Kon Tum
Lê Hồng Phong
Hẻm 337
760.000
496.000
344.000
-
-
Đất TM-DV đô thị
1481
Thành phố Kon Tum
Lê Hồng Phong
Hẻm 349
880.000
576.000
392.000
-
-
Đất TM-DV đô thị
1482
Thành phố Kon Tum
Trần Phú
Nguyễn Huệ - Ngô Quyền
9.600.000
6.240.000
4.320.000
-
-
Đất TM-DV đô thị
1483
Thành phố Kon Tum
Trần Phú
Ngô Quyền - Phan Chu Trinh
11.200.000
7.280.000
5.040.000
-
-
Đất TM-DV đô thị
1484
Thành phố Kon Tum
Trần Phú
Phan Chu Trinh - Bà Triệu
9.600.000
6.240.000
4.320.000
-
-
Đất TM-DV đô thị
1485
Thành phố Kon Tum
Trần Phú
Bà Triệu - Trần Nhân Tông
8.400.000
5.464.000
3.768.000
-
-
Đất TM-DV đô thị
1486
Thành phố Kon Tum
Trần Phú
Trần Nhân Tông - Trường Chinh
7.600.000
4.944.000
3.408.000
-
-
Đất TM-DV đô thị
1487
Thành phố Kon Tum
Trần Phú
Trường Chinh - Ngô Thì Nhậm
4.000.000
2.600.000
1.792.000
-
-
Đất TM-DV đô thị
1488
Thành phố Kon Tum
Trần Phú
Ngô Thì Nhậm - Nơ Trang Long
2.880.000
1.872.000
1.296.000
-
-
Đất TM-DV đô thị
1489
Thành phố Kon Tum
Trần Phú
Nơ Trang Long - Hết
3.200.000
2.080.000
1.432.000
-
-
Đất TM-DV đô thị
1490
Thành phố Kon Tum
Trần Phú
Hẻm 339
960.000
624.000
432.000
-
-
Đất TM-DV đô thị
1491
Thành phố Kon Tum
Trần Phú
Hẻm 339/1
880.000
576.000
392.000
-
-
Đất TM-DV đô thị
1492
Thành phố Kon Tum
Trần Phú
Hẻm 423
800.000
520.000
360.000
-
-
Đất TM-DV đô thị
1493
Thành phố Kon Tum
Trần Phú
Hẻm 439
800.000
520.000
360.000
-
-
Đất TM-DV đô thị
1494
Thành phố Kon Tum
Trần Phú
Hẻm 520
960.000
624.000
432.000
-
-
Đất TM-DV đô thị
1495
Thành phố Kon Tum
Trần Phú
Hẻm 604
960.000
624.000
432.000
-
-
Đất TM-DV đô thị
1496
Thành phố Kon Tum
Trần Phú
Hẻm 78
720.000
468.000
324.000
-
-
Đất TM-DV đô thị
1497
Thành phố Kon Tum
Trần Phú
Hẻm 618
960.000
624.000
432.000
-
-
Đất TM-DV đô thị
1498
Thành phố Kon Tum
Phan Đình Phùng
Cầu Đăk Bla - Nguyễn Huệ
8.400.000
5.464.000
3.768.000
-
-
Đất TM-DV đô thị
1499
Thành phố Kon Tum
Phan Đình Phùng
Nguyễn Huệ - Bà Triệu
12.400.000
8.064.000
5.560.000
-
-
Đất TM-DV đô thị
1500
Thành phố Kon Tum
Phan Đình Phùng
Bà Triệu - Duy Tân
10.800.000
7.024.000
4.840.000
-
-
Đất TM-DV đô thị
1
...
13
14
15
...
30
ThuVien
NhaDat
.vn
Trang chủ
Giới thiệu
Liên hệ
Tra cứu văn bản pháp luật
Bất động sản 360°
Pháp lý nhà đất