101 |
Huyện Kiên Lương |
Triệu Thị Trinh (Phan Đình Phùng cũ) |
|
840.000
|
420.000
|
210.000
|
105.000
|
80.000
|
Đất TM-DV đô thị |
102 |
Huyện Kiên Lương |
Mạc Cửu |
Từ Lê Quý Đôn - Đến Đông Hồ
|
2.326.800
|
1.163.400
|
581.700
|
290.850
|
145.425
|
Đất TM-DV đô thị |
103 |
Huyện Kiên Lương |
Mạc Cửu |
Từ Đông Hồ - Đến Đồng Khởi
|
1.500.000
|
750.000
|
375.000
|
187.500
|
93.750
|
Đất TM-DV đô thị |
104 |
Huyện Kiên Lương |
Huyền Trân Công Chúa |
|
1.200.000
|
600.000
|
300.000
|
150.000
|
80.000
|
Đất TM-DV đô thị |
105 |
Huyện Kiên Lương |
Phạm Ngọc Thảo (Bà Chúa Xứ cũ) |
|
672.000
|
336.000
|
168.000
|
84.000
|
80.000
|
Đất TM-DV đô thị |
106 |
Huyện Kiên Lương |
Âu Cơ |
Từ Đông Hồ - Đến Đồng Khởi
|
672.000
|
336.000
|
168.000
|
84.000
|
80.000
|
Đất TM-DV đô thị |
107 |
Huyện Kiên Lương |
Đồng Khởi |
|
1.500.000
|
750.000
|
375.000
|
187.500
|
93.750
|
Đất TM-DV đô thị |
108 |
Huyện Kiên Lương |
Nguyễn Hoàng |
Từ Quốc lộ 80 - Đến Trung tâm Bồi dưỡng chính trị
|
840.000
|
420.000
|
210.000
|
105.000
|
80.000
|
Đất TM-DV đô thị |
109 |
Huyện Kiên Lương |
Tô Châu |
Đông Hồ - Đến Đồng Khởi
|
672.000
|
336.000
|
168.000
|
84.000
|
80.000
|
Đất TM-DV đô thị |
110 |
Huyện Kiên Lương |
Mạc Thiên Tích |
Từ Đồng Khởi - Đến Đông Hồ
|
1.710.000
|
855.000
|
427.500
|
213.750
|
106.875
|
Đất TM-DV đô thị |
111 |
Huyện Kiên Lương |
Mạc Thiên Tích |
Từ Đông Hồ - Đến Lê Quý Đôn
|
2.400.000
|
1.200.000
|
600.000
|
300.000
|
150.000
|
Đất TM-DV đô thị |
112 |
Huyện Kiên Lương |
Hoàng Việt |
Từ Nguyễn Hoàng - Đến Đồng Khởi
|
588.000
|
294.000
|
147.000
|
80.000
|
80.000
|
Đất TM-DV đô thị |
113 |
Huyện Kiên Lương |
Nguyễn Phúc Chu |
Từ Đông Hồ - Đến Đồng Khởi
|
588.000
|
294.000
|
147.000
|
80.000
|
80.000
|
Đất TM-DV đô thị |
114 |
Huyện Kiên Lương |
Nguyễn Khuyến |
Từ Nguyễn Hoàng - Đến Đồng Khởi
|
588.000
|
294.000
|
147.000
|
80.000
|
80.000
|
Đất TM-DV đô thị |
115 |
Huyện Kiên Lương |
Nguyễn Công Hoan |
Từ Nguyễn Hiền Điều - Đến Đông Hồ
|
588.000
|
294.000
|
147.000
|
80.000
|
80.000
|
Đất TM-DV đô thị |
116 |
Huyện Kiên Lương |
Âu Lạc |
|
840.000
|
420.000
|
210.000
|
105.000
|
80.000
|
Đất TM-DV đô thị |
117 |
Huyện Kiên Lương |
Đông Hồ |
|
840.000
|
420.000
|
210.000
|
105.000
|
80.000
|
Đất TM-DV đô thị |
118 |
Huyện Kiên Lương |
Trương Công Định |
|
900.000
|
450.000
|
225.000
|
112.500
|
80.000
|
Đất TM-DV đô thị |
119 |
Huyện Kiên Lương |
Hồ Xuân Hương |
|
672.000
|
336.000
|
168.000
|
84.000
|
80.000
|
Đất TM-DV đô thị |
120 |
Huyện Kiên Lương |
Lương Định Của |
|
588.000
|
294.000
|
147.000
|
80.000
|
80.000
|
Đất TM-DV đô thị |
121 |
Huyện Kiên Lương |
Vũ Thế Dinh |
|
588.000
|
294.000
|
147.000
|
80.000
|
80.000
|
Đất TM-DV đô thị |
122 |
Huyện Kiên Lương |
Phan Thị Ràng |
Từ Lê Quý Đôn - Đến Trương Công Định
|
672.000
|
336.000
|
168.000
|
84.000
|
80.000
|
Đất TM-DV đô thị |
123 |
Huyện Kiên Lương |
Cao Thắng |
|
672.000
|
336.000
|
168.000
|
84.000
|
80.000
|
Đất TM-DV đô thị |
124 |
Huyện Kiên Lương |
Võ Trường Toản |
Từ Quốc lộ 80 - Đến Mạc Cửu)
|
672.000
|
336.000
|
168.000
|
84.000
|
80.000
|
Đất TM-DV đô thị |
125 |
Huyện Kiên Lương |
Lê Quý Đôn |
|
900.000
|
450.000
|
225.000
|
112.500
|
80.000
|
Đất TM-DV đô thị |
126 |
Huyện Kiên Lương |
Thị trấn Kiên Lương |
Các đường còn lại
|
588.000
|
294.000
|
147.000
|
80.000
|
80.000
|
Đất TM-DV đô thị |
127 |
Huyện Kiên Lương |
Khu dân cư cán bộ công nhân viên Công ty xây dựng 11 |
Các lô góc
|
1.470.000
|
735.000
|
367.500
|
183.750
|
91.875
|
Đất TM-DV đô thị |
128 |
Huyện Kiên Lương |
Khu dân cư cán bộ công nhân viên Công ty xây dựng 12 |
Các lô còn lại
|
1.176.000
|
588.000
|
294.000
|
147.000
|
80.000
|
Đất TM-DV đô thị |
129 |
Huyện Kiên Lương |
Khu tái định cư cảng cá Ba Hòn |
Từ cuối vị trí 2 - Đến Trần Hưng Đạo đi thẳng Đến cuối đường
|
600.000
|
300.000
|
150.000
|
80.000
|
80.000
|
Đất TM-DV đô thị |
130 |
Huyện Kiên Lương |
Khu tái định cư cảng cá Ba Hòn |
Từ ngã rẽ về Nhà máy gạch Tuynen - Đến Hết đường (tái định cư cảng cá)
|
420.000
|
210.000
|
105.000
|
80.000
|
80.000
|
Đất TM-DV đô thị |
131 |
Huyện Kiên Lương |
Đường vào sân bay cũ |
|
420.000
|
210.000
|
105.000
|
80.000
|
80.000
|
Đất TM-DV đô thị |
132 |
Huyện Kiên Lương |
Đường vào Hồ nước xi măng Hà Tiên II (khu xử lý nước) |
|
420.000
|
210.000
|
105.000
|
80.000
|
80.000
|
Đất TM-DV đô thị |
133 |
Huyện Kiên Lương |
Đường vào Núi Numpo |
|
420.000
|
210.000
|
105.000
|
80.000
|
80.000
|
Đất TM-DV đô thị |
134 |
Huyện Kiên Lương |
Đường An Dương Vương |
Từ Quốc lộ 80 - Đến Ngã tư Trường học Lung Kha Na
|
360.000
|
180.000
|
90.000
|
80.000
|
80.000
|
Đất TM-DV đô thị |
135 |
Huyện Kiên Lương |
Đường vào Núi Nai |
Từ kênh xáng Kiên Lương - Đến Ba Hòn Đến Núi Nai
|
360.000
|
180.000
|
90.000
|
80.000
|
80.000
|
Đất TM-DV đô thị |
136 |
Huyện Kiên Lương |
Cặp kênh xáng Ba Hòn đến Kiên Lương |
|
360.000
|
180.000
|
90.000
|
80.000
|
80.000
|
Đất TM-DV đô thị |
137 |
Huyện Kiên Lương |
Đường Ngô Quyền - Khu tái định cư Hòa Lập |
Từ đường Bùi Thị Xuân - Đến đường số 5
|
600.000
|
300.000
|
150.000
|
80.000
|
80.000
|
Đất TM-DV đô thị |
138 |
Huyện Kiên Lương |
Đường Nguyễn Huệ - Khu tái định cư Hòa Lập |
Từ Bùi Thị Xuân - Đến đường số 4
|
600.000
|
300.000
|
150.000
|
80.000
|
80.000
|
Đất TM-DV đô thị |
139 |
Huyện Kiên Lương |
Đường Hải Thượng Lãn Ông - Khu tái định cư Hòa Lập |
Từ Bùi Thị Xuân - Đến Đường số 5
|
600.000
|
300.000
|
150.000
|
80.000
|
80.000
|
Đất TM-DV đô thị |
140 |
Huyện Kiên Lương |
Đường Bùi Thị Xuân - Khu tái định cư Hòa Lập |
Từ Ngô Quyền - Đến Hải Thượng Lãn Ông
|
600.000
|
300.000
|
150.000
|
80.000
|
80.000
|
Đất TM-DV đô thị |
141 |
Huyện Kiên Lương |
Đường Số 1 - Khu tái định cư Hòa Lập |
Từ Ngô Quyền - Đến Hải Thượng Lãn Ông
|
600.000
|
300.000
|
150.000
|
80.000
|
80.000
|
Đất TM-DV đô thị |
142 |
Huyện Kiên Lương |
Đường Nguyễn Văn Thạc - Khu tái định cư Hòa Lập |
Từ Ngô Quyền - Đến Hải Thượng Lãn Ông
|
600.000
|
300.000
|
150.000
|
80.000
|
80.000
|
Đất TM-DV đô thị |
143 |
Huyện Kiên Lương |
Đường Số 2 - Khu tái định cư Hòa Lập |
Từ Ngô Quyền - Đến Hải Thượng Lãn Ông
|
600.000
|
300.000
|
150.000
|
80.000
|
80.000
|
Đất TM-DV đô thị |
144 |
Huyện Kiên Lương |
Đường Phan Bội Châu - Khu tái định cư Hòa Lập |
Từ Ngô Quyền - Đến Hải Thượng Lãn Ông
|
600.000
|
300.000
|
150.000
|
80.000
|
80.000
|
Đất TM-DV đô thị |
145 |
Huyện Kiên Lương |
Đường Số 3 - Khu tái định cư Hòa Lập |
Từ Ngô Quyền - Đến Hải Thượng Lãn Ông
|
600.000
|
300.000
|
150.000
|
80.000
|
80.000
|
Đất TM-DV đô thị |
146 |
Huyện Kiên Lương |
Đường Số 4 - Khu tái định cư Hòa Lập |
Từ Ngô Quyền - Đến Hải Thượng Lãn Ông
|
600.000
|
300.000
|
150.000
|
80.000
|
80.000
|
Đất TM-DV đô thị |
147 |
Huyện Kiên Lương |
Đường Số 5 - Khu tái định cư Hòa Lập |
Từ Ngô Quyền - Đến Hải Thượng Lãn Ông
|
600.000
|
300.000
|
150.000
|
80.000
|
80.000
|
Đất TM-DV đô thị |
148 |
Huyện Kiên Lương |
Trần Hưng Đạo - Trung tâm Thương mại Ba Hòn |
Từ Quốc lộ 80 - Đến Cống rạch Ba Hòn
|
3.192.000
|
1.596.000
|
798.000
|
399.000
|
199.500
|
Đất TM-DV đô thị |
149 |
Huyện Kiên Lương |
Trần Hưng Đạo - Trung tâm Thương mại Ba Hòn |
Từ cống rạch Ba Hòn - Đến Đường Tỉnh 971
|
2.400.000
|
1.200.000
|
600.000
|
300.000
|
150.000
|
Đất TM-DV đô thị |
150 |
Huyện Kiên Lương |
Nguyễn Chánh - Trung tâm Thương mại Ba Hòn |
Từ Nguyễn Văn Trỗi - Đến Võ Văn Tần
|
1.512.000
|
756.000
|
378.000
|
189.000
|
94.500
|
Đất TM-DV đô thị |
151 |
Huyện Kiên Lương |
Nguyễn Chánh - Trung tâm Thương mại Ba Hòn |
Từ Võ Văn Tần - Đến Nguyễn Trãi
|
1.680.000
|
840.000
|
420.000
|
210.000
|
105.000
|
Đất TM-DV đô thị |
152 |
Huyện Kiên Lương |
Nguyễn Thị Định - Trung tâm Thương mại Ba Hòn |
Từ Nguyễn Văn Trỗi - Đến Võ Văn Tần
|
1.512.000
|
756.000
|
378.000
|
189.000
|
94.500
|
Đất TM-DV đô thị |
153 |
Huyện Kiên Lương |
Nguyễn Thị Định - Trung tâm Thương mại Ba Hòn |
Từ Võ Văn Tần - Đến Nguyễn Trãi
|
1.680.000
|
840.000
|
420.000
|
210.000
|
105.000
|
Đất TM-DV đô thị |
154 |
Huyện Kiên Lương |
Nguyễn Văn Trỗi - Trung tâm Thương mại Ba Hòn |
Từ Quốc lộ 80 - Đến Trần Hưng Đạo
|
1.512.000
|
756.000
|
378.000
|
189.000
|
94.500
|
Đất TM-DV đô thị |
155 |
Huyện Kiên Lương |
Hùng Vương - Trung tâm Thương mại Ba Hòn |
Từ Quốc lộ 80 - Đến Trần Hưng Đạo
|
1.260.000
|
630.000
|
315.000
|
157.500
|
80.000
|
Đất TM-DV đô thị |
156 |
Huyện Kiên Lương |
Huỳnh Mẫn Đạt - Trung tâm Thương mại Ba Hòn |
Từ Quốc lộ 80 - Đến Trần Hưng Đạo
|
1.512.000
|
756.000
|
378.000
|
189.000
|
94.500
|
Đất TM-DV đô thị |
157 |
Huyện Kiên Lương |
Võ Văn Tần - Trung tâm Thương mại Ba Hòn |
Từ Quốc lộ 80 - Đến Trần Hưng Đạo
|
1.680.000
|
840.000
|
420.000
|
210.000
|
105.000
|
Đất TM-DV đô thị |
158 |
Huyện Kiên Lương |
Phan Thị Ràng - Trung tâm Thương mại Ba Hòn |
Từ Nguyễn Thị Định - Đến Trần Hưng Đạo
|
1.680.000
|
840.000
|
420.000
|
210.000
|
105.000
|
Đất TM-DV đô thị |
159 |
Huyện Kiên Lương |
Mai Thị Nương - Trung tâm Thương mại Ba Hòn |
Từ Nguyễn Thị Định - Đến Nguyễn Bính
|
1.680.000
|
840.000
|
420.000
|
210.000
|
105.000
|
Đất TM-DV đô thị |
160 |
Huyện Kiên Lương |
Nguyễn Trãi - Trung tâm Thương mại Ba Hòn |
Từ Quốc lộ 80 - Đến Trần Hưng Đạo
|
1.428.000
|
714.000
|
357.000
|
178.500
|
89.250
|
Đất TM-DV đô thị |
161 |
Huyện Kiên Lương |
Nguyễn Bính - Trung tâm Thương mại Ba Hòn |
Từ Nguyễn Trãi - Đến Ngã ba Phan Thị Ràng
|
1.680.000
|
840.000
|
420.000
|
210.000
|
105.000
|
Đất TM-DV đô thị |
162 |
Huyện Kiên Lương |
Nguyễn Trung Trực - Trung tâm Thương mại Ba Hòn |
Từ Hàm Nghi - Đến Đường Tỉnh 971
|
1.680.000
|
840.000
|
420.000
|
210.000
|
105.000
|
Đất TM-DV đô thị |
163 |
Huyện Kiên Lương |
Hàm Nghi - Trung tâm Thương mại Ba Hòn |
Từ Nguyễn Trung Trực - Đến Đường Tỉnh 971
|
1.260.000
|
630.000
|
315.000
|
157.500
|
80.000
|
Đất TM-DV đô thị |
164 |
Huyện Kiên Lương |
Tạ Uyên - Trung tâm Thương mại Ba Hòn |
Từ Nguyễn Trung Trực - Đến Đường Tỉnh 971
|
1.260.000
|
630.000
|
315.000
|
157.500
|
80.000
|
Đất TM-DV đô thị |
165 |
Huyện Kiên Lương |
Đường số 7 - Trung tâm Thương mại Ba Hòn |
Từ Huỳnh Mẫn Đạt - Đến Võ Văn Tần
|
1.512.000
|
756.000
|
378.000
|
189.000
|
94.500
|
Đất TM-DV đô thị |
166 |
Huyện Kiên Lương |
Lô C3 - Khu dân cư thu nhập thấp Ba Hòn - Trung tâm Thương mại Ba Hòn |
Từ nền số 1 - Đến nền số 119
|
900.000
|
450.000
|
225.000
|
112.500
|
80.000
|
Đất TM-DV đô thị |
167 |
Huyện Kiên Lương |
Lô C4 - Khu dân cư thu nhập thấp Ba Hòn - Trung tâm Thương mại Ba Hòn |
Từ nền số 1 - Đến nền số 81
|
900.000
|
450.000
|
225.000
|
112.500
|
80.000
|
Đất TM-DV đô thị |
168 |
Huyện Kiên Lương |
Trung tâm Thương mại Ba Hòn |
Các nền góc thuộc Lô C3, Lô C4 - Khu dân cư thu nhập thấp Ba Hòn
|
990.000
|
495.000
|
247.500
|
123.750
|
80.000
|
Đất TM-DV đô thị |
169 |
Huyện Kiên Lương |
Đường kênh Tám Thước - Trung tâm Thương mại Ba Hòn |
Từ hết vị trí 2 Quốc lộ 80 - Đến hết ranh thị trấn Kiên Lương
|
420.000
|
210.000
|
105.000
|
80.000
|
80.000
|
Đất TM-DV đô thị |
170 |
Huyện Kiên Lương |
Đường hẻm 2A (đường bê tông nghĩa trang cũ) - Trung tâm Thương mại Ba Hòn |
Từ hết vị trí 2 Quốc lộ 80 - Đến đường Lê Quý Đôn
|
588.000
|
294.000
|
147.000
|
80.000
|
80.000
|
Đất TM-DV đô thị |
171 |
Huyện Kiên Lương |
Đường Ngô Thời Nhiệm - Trung tâm Thương mại Ba Hòn |
Từ Quốc lộ 80 - Đến Mạc Thiên Tích
|
840.000
|
420.000
|
210.000
|
105.000
|
80.000
|
Đất TM-DV đô thị |
172 |
Huyện Kiên Lương |
Trung tâm Thương mại Ba Hòn |
Đường Tổ 37 - Khu phố Cư Xá Mới cặp hồ Cống Tre
|
300.000
|
150.000
|
80.000
|
80.000
|
80.000
|
Đất TM-DV đô thị |
173 |
Huyện Kiên Lương |
Đường Tổ 36 đến Khu phố Cư Xá Mới - Trung tâm Thương mại Ba Hòn |
|
300.000
|
150.000
|
80.000
|
80.000
|
80.000
|
Đất TM-DV đô thị |
174 |
Huyện Kiên Lương |
Đường vào núi Mo So - Trung tâm Thương mại Ba Hòn |
|
900.000
|
450.000
|
225.000
|
112.500
|
80.000
|
Đất TM-DV đô thị |
175 |
Huyện Kiên Lương |
Đường 30 Tháng 4 - Trung tâm Thương mại Ba Hòn |
|
1.200.000
|
600.000
|
300.000
|
150.000
|
80.000
|
Đất TM-DV đô thị |
176 |
Huyện Kiên Lương |
Trung tâm Thương mại Ba Hòn |
Đường Hẻm 33 - đến Khu phố Ba Hòn
|
360.000
|
180.000
|
90.000
|
80.000
|
80.000
|
Đất TM-DV đô thị |
177 |
Huyện Kiên Lương |
Quốc lộ 80 |
Từ giáp ranh xã Kiên Bình (cống Ba Cu) - Đến Cầu Cống Tre
|
1.000.000
|
500.000
|
250.000
|
125.000
|
62.500
|
Đất SX-KD đô thị |
178 |
Huyện Kiên Lương |
Quốc lộ 80 |
Từ cầu Cống Tre - Đến Đường Đông Hồ
|
1.500.000
|
750.000
|
375.000
|
187.500
|
93.750
|
Đất SX-KD đô thị |
179 |
Huyện Kiên Lương |
Quốc lộ 80 |
Từ ngã ba đường Đông Hồ - Đến Bưu điện Kiên Lương
|
2.660.000
|
1.330.000
|
665.000
|
332.500
|
166.250
|
Đất SX-KD đô thị |
180 |
Huyện Kiên Lương |
Quốc lộ 80 |
Từ Bưu điện Kiên Lương - Đến Trần Hưng Đạo (Khu đô thị Ba Hòn)
|
1.500.000
|
750.000
|
375.000
|
187.500
|
93.750
|
Đất SX-KD đô thị |
181 |
Huyện Kiên Lương |
Quốc lộ 80 |
Từ Trần Hưng Đạo - Đến Cầu Ba Hòn
|
2.660.000
|
1.330.000
|
665.000
|
332.500
|
166.250
|
Đất SX-KD đô thị |
182 |
Huyện Kiên Lương |
Quốc lộ 80 |
Từ cầu Ba Hòn - Đến Giáp ranh xã Dương Hòa
|
1.000.000
|
500.000
|
250.000
|
125.000
|
62.500
|
Đất SX-KD đô thị |
183 |
Huyện Kiên Lương |
Đường vào Xí nghiệp bột cá và Quốc lộ 80 (cũ) |
|
420.000
|
210.000
|
105.000
|
60.000
|
60.000
|
Đất SX-KD đô thị |
184 |
Huyện Kiên Lương |
Đường Tỉnh 972 |
Từ Quốc lộ 80 - Đến Ranh quy hoạch Ba Hòn
|
1.250.000
|
625.000
|
312.500
|
156.250
|
78.125
|
Đất SX-KD đô thị |
185 |
Huyện Kiên Lương |
Đường Tỉnh 973 |
Từ ranh quy hoạch Ba Hòn - Đến Giáp ranh xã Bình An
|
750.000
|
375.000
|
187.500
|
93.750
|
60.000
|
Đất SX-KD đô thị |
186 |
Huyện Kiên Lương |
Trung tâm chợ Tròn (đường vòng quanh Chợ Tròn) |
|
1.250.000
|
625.000
|
312.500
|
156.250
|
78.125
|
Đất SX-KD đô thị |
187 |
Huyện Kiên Lương |
Chu Văn An (Trần Quang Diệu cũ) |
|
2.660.000
|
1.330.000
|
665.000
|
332.500
|
166.250
|
Đất SX-KD đô thị |
188 |
Huyện Kiên Lương |
Nguyễn Du (Lê Hoàn cũ) |
|
1.400.000
|
700.000
|
350.000
|
175.000
|
87.500
|
Đất SX-KD đô thị |
189 |
Huyện Kiên Lương |
Triệu Thị Trinh (Phan Đình Phùng cũ) |
|
700.000
|
350.000
|
175.000
|
87.500
|
60.000
|
Đất SX-KD đô thị |
190 |
Huyện Kiên Lương |
Mạc Cửu |
Từ Lê Quý Đôn - Đến Đông Hồ
|
1.939.000
|
969.500
|
484.750
|
242.375
|
121.188
|
Đất SX-KD đô thị |
191 |
Huyện Kiên Lương |
Mạc Cửu |
Từ Đông Hồ - Đến Đồng Khởi
|
1.250.000
|
625.000
|
312.500
|
156.250
|
78.125
|
Đất SX-KD đô thị |
192 |
Huyện Kiên Lương |
Huyền Trân Công Chúa |
|
1.000.000
|
500.000
|
250.000
|
125.000
|
62.500
|
Đất SX-KD đô thị |
193 |
Huyện Kiên Lương |
Phạm Ngọc Thảo (Bà Chúa Xứ cũ) |
|
560.000
|
280.000
|
140.000
|
70.000
|
60.000
|
Đất SX-KD đô thị |
194 |
Huyện Kiên Lương |
Âu Cơ |
Từ Đông Hồ - Đến Đồng Khởi
|
560.000
|
280.000
|
140.000
|
70.000
|
60.000
|
Đất SX-KD đô thị |
195 |
Huyện Kiên Lương |
Đồng Khởi |
|
1.250.000
|
625.000
|
312.500
|
156.250
|
78.125
|
Đất SX-KD đô thị |
196 |
Huyện Kiên Lương |
Nguyễn Hoàng |
Từ Quốc lộ 80 - Đến Trung tâm Bồi dưỡng chính trị
|
700.000
|
350.000
|
175.000
|
87.500
|
60.000
|
Đất SX-KD đô thị |
197 |
Huyện Kiên Lương |
Tô Châu |
Đông Hồ - Đến Đồng Khởi
|
560.000
|
280.000
|
140.000
|
70.000
|
60.000
|
Đất SX-KD đô thị |
198 |
Huyện Kiên Lương |
Mạc Thiên Tích |
Từ Đồng Khởi - Đến Đông Hồ
|
1.425.000
|
712.500
|
356.250
|
178.125
|
89.063
|
Đất SX-KD đô thị |
199 |
Huyện Kiên Lương |
Mạc Thiên Tích |
Từ Đông Hồ - Đến Lê Quý Đôn
|
2.000.000
|
1.000.000
|
500.000
|
250.000
|
125.000
|
Đất SX-KD đô thị |
200 |
Huyện Kiên Lương |
Hoàng Việt |
Từ Nguyễn Hoàng - Đến Đồng Khởi
|
490.000
|
245.000
|
122.500
|
61.250
|
60.000
|
Đất SX-KD đô thị |