1501 |
Huyện Vạn Ninh |
Thôn Long Hòa (Các đội còn lại ) - xã Vạn Long |
Đến đường bê tông nhà bà Nguyễn Thị Sương (thửa 01, tờ 18)
|
112.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
1502 |
Huyện Vạn Ninh |
Thôn Long Hòa (Các đội còn lại ) - xã Vạn Long |
|
81.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
1503 |
Huyện Vạn Ninh |
Khu dân cư Long Hoa - xã Vạn Long |
đến nhà ông Phạm Giống
|
112.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
1504 |
Huyện Vạn Ninh |
Khu dân cư Nước Mặn - xã Vạn Long |
đến lô số 10
|
81.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
1505 |
Huyện Vạn Ninh |
Khu dân cư Nước Mặn - xã Vạn Long |
đến lô số 29
|
81.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
1506 |
Huyện Vạn Ninh |
Thôn Lộc Thọ - xã Vạn Long |
Đến Cầu tràng Ninh Thọ
|
112.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
1507 |
Huyện Vạn Ninh |
Thôn Lộc Thọ - xã Vạn Long |
Đến nhà ông Trần Văn Hóa (thửa 7 tờ bản đồ số 20)
|
112.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
1508 |
Huyện Vạn Ninh |
Thôn Lộc Thọ - xã Vạn Long |
Đến đường bê tông (thửa 180, tờ 20)
|
81.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
1509 |
Huyện Vạn Ninh |
Thôn Lộc Thọ - xã Vạn Long |
|
61.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
1510 |
Huyện Vạn Ninh |
Thôn Ninh Thọ - xã Vạn Long |
Đến Đình Ninh Thọ (thửa 191 tờ bản đồ số 28)
|
81.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
1511 |
Huyện Vạn Ninh |
Thôn Ninh Thọ - xã Vạn Long |
Đến Đình Ninh Thọ (thửa 191 tờ bản đồ số 28)
|
81.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
1512 |
Huyện Vạn Ninh |
Thôn Ninh Thọ - xã Vạn Long |
Đến nhà bà Đoàn Thị Ninh (thửa 126 tờ bản đồ số 28)
|
112.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
1513 |
Huyện Vạn Ninh |
Thôn Ninh Thọ - xã Vạn Long |
Đến Nhà ông Võ Chính (thửa 188 tờ bản đồ số 26)
|
112.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
1514 |
Huyện Vạn Ninh |
Khu dân cư Ninh Thọ - xã Vạn Long |
đến lô số 21
|
112.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
1515 |
Huyện Vạn Ninh |
Khu dân cư Ninh Thọ - xã Vạn Long |
đến lô số 68
|
112.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
1516 |
Huyện Vạn Ninh |
Khu dân cư Ninh Thọ - xã Vạn Long |
đến lô số 91
|
112.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
1517 |
Huyện Vạn Ninh |
Khu dân cư Ninh Thọ - xã Vạn Long |
đến lô số 49
|
112.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
1518 |
Huyện Vạn Ninh |
Khu dân cư Ninh Thọ - xã Vạn Long |
|
61.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
1519 |
Huyện Vạn Ninh |
Thôn Hải Triều - xã Vạn Long |
Đến nhà ông Lê Minh Quang (thửa 25 tờ bản đồ số 23)
|
81.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
1520 |
Huyện Vạn Ninh |
Thôn Hải Triều - xã Vạn Long |
Đến Cầu Hải Triều
|
81.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
1521 |
Huyện Vạn Ninh |
Thôn Hải Triều - xã Vạn Long |
Đến Nhà ông Diệp (thửa 20 tờ bản đồ số 30)
|
81.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
1522 |
Huyện Vạn Ninh |
Thôn Hải Triều - xã Vạn Long |
Đến nhà bà Ngô Thị Hạnh (thửa 296 tờ bản đồ số 27)
|
81.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
1523 |
Huyện Vạn Ninh |
Thôn Hải Triều - xã Vạn Long |
Đến nhà ông Bần (thửa 156), đến nhà ông Dũng (thửa 233), đến nhà ông Thi (thửa 214), tờ bản đồ số 27
|
81.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
1524 |
Huyện Vạn Ninh |
Thôn Hải Triều - xã Vạn Long |
Đến Đồn Biên Phòng 364
|
112.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
1525 |
Huyện Vạn Ninh |
Thôn Hải Triều - xã Vạn Long |
Đến nhà bà Nguyễn Thị Phấn (thửa 24 tờ bản đồ số 23)
|
112.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
1526 |
Huyện Vạn Ninh |
Các tuyến còn lại thuộc thôn Long Hòa (trừ Đội 1) - xã Vạn Long |
|
81.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
1527 |
Huyện Vạn Ninh |
Các tuyến còn lại thuộc các thôn còn lại trong xã - xã Vạn Long |
|
61.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
1528 |
Huyện Vạn Ninh |
Đường liên xã - xã Vạn Lương |
Giáp ranh xã Xuân Sơn
|
137.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
1529 |
Huyện Vạn Ninh |
Đường liên xã - xã Vạn Lương |
Đến giáp nhà ông Trần Theo
|
137.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
1530 |
Huyện Vạn Ninh |
Đường Liên Thôn - xã Vạn Lương |
Hết sân phơi HTX Vạn Lương 1
|
187.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
1531 |
Huyện Vạn Ninh |
Đường Liên Thôn - xã Vạn Lương |
Đến hết nhà bà Phạm Thị Tình
|
187.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
1532 |
Huyện Vạn Ninh |
Đường Liên Thôn - xã Vạn Lương |
Giáp đường Tân Lập
|
187.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
1533 |
Huyện Vạn Ninh |
Thôn Tân Đức Tây - xã Vạn Lương |
Nhà ông Thiệp
|
187.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
1534 |
Huyện Vạn Ninh |
Thôn Tân Đức Tây - xã Vạn Lương |
Giáp đường sắt
|
187.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
1535 |
Huyện Vạn Ninh |
Thôn Tân Đức Tây - xã Vạn Lương |
Nhà ông Hùng
|
187.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
1536 |
Huyện Vạn Ninh |
Thôn Tân Đức Tây - xã Vạn Lương |
Nhà ông Liên
|
137.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
1537 |
Huyện Vạn Ninh |
Thôn Tân Đức Tây - xã Vạn Lương |
Nhà ông Hài
|
137.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
1538 |
Huyện Vạn Ninh |
Thôn Tân Đức Tây - xã Vạn Lương |
Nhà ông Trần Đức Hồng
|
137.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
1539 |
Huyện Vạn Ninh |
Thôn Tân Đức Tây - xã Vạn Lương |
Nhà ông Quốc
|
137.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
1540 |
Huyện Vạn Ninh |
Thôn Tân Đức Tây - xã Vạn Lương |
Giáp đường Tân Lập
|
187.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
1541 |
Huyện Vạn Ninh |
Thôn Tân Đức Tây - xã Vạn Lương |
Đường sắt
|
187.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
1542 |
Huyện Vạn Ninh |
Thôn Tân Đức Tây - xã Vạn Lương |
Nhà ông Đặng Văn Châu
|
137.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
1543 |
Huyện Vạn Ninh |
Thôn Tân Đức Tây - xã Vạn Lương |
Đến hết nhà ông Tâm
|
137.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
1544 |
Huyện Vạn Ninh |
Thôn Tân Đức Tây - xã Vạn Lương |
Đến nhà ông Bình
|
137.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
1545 |
Huyện Vạn Ninh |
Thôn Tân Đức Tây - xã Vạn Lương |
Đến Tịnh xá Ngọc Hưng
|
137.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
1546 |
Huyện Vạn Ninh |
Thôn Tân Đức Tây - xã Vạn Lương |
Đến nhà ông Nguyễn Trị
|
137.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
1547 |
Huyện Vạn Ninh |
Thôn Tân Đức Tây - xã Vạn Lương |
Đến nhà ông Mẹo
|
137.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
1548 |
Huyện Vạn Ninh |
Thôn Tân Đức Tây - xã Vạn Lương |
Đến nhà ông Tây (thầy giáo)
|
137.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
1549 |
Huyện Vạn Ninh |
Thôn Tân Đức Tây - xã Vạn Lương |
Đến nhà ông Bùi Công Hân
|
137.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
1550 |
Huyện Vạn Ninh |
Thôn Tân Đức Tây - xã Vạn Lương |
Đến hết nhà ông Võ Thanh Bình (thửa 443, tờ 36)
|
137.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
1551 |
Huyện Vạn Ninh |
Thôn Tân Đức Tây - xã Vạn Lương |
Đến ngã ba đường sắt Tân Lập, nhà bà Huỳnh Thị Da (thửa 501, tờ 36)
|
137.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
1552 |
Huyện Vạn Ninh |
Thôn Tân Đức Tây - xã Vạn Lương |
Đến nhà ông Kiểm (thửa 127, tờ 39)
|
137.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
1553 |
Huyện Vạn Ninh |
Thôn Quảng Phước - xã Vạn Lương |
|
137.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
1554 |
Huyện Vạn Ninh |
Thôn Quảng Phước - xã Vạn Lương |
Sân phơi HTX Vạn Lương 1
|
100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
1555 |
Huyện Vạn Ninh |
Thôn Quảng Phước - xã Vạn Lương |
Nhà ông Trị
|
100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
1556 |
Huyện Vạn Ninh |
Thôn Quảng Phước - xã Vạn Lương |
Nhà ông Trị
|
100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
1557 |
Huyện Vạn Ninh |
Thôn Quảng Phước - xã Vạn Lương |
Đến hết nhà ông Hát
|
100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
1558 |
Huyện Vạn Ninh |
Thôn Quảng Phước - xã Vạn Lương |
Đến hết nhà ông Nguyễn Thanh Tùng (Lang)
|
100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
1559 |
Huyện Vạn Ninh |
Thôn Quảng Phước - xã Vạn Lương |
Đến hết nhà ông Huỳnh Khanh
|
100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
1560 |
Huyện Vạn Ninh |
Thôn Quảng Phước - xã Vạn Lương |
Giáp đường sắt
|
100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
1561 |
Huyện Vạn Ninh |
Thôn Quảng Phước - xã Vạn Lương |
Đến hết nhà ông Thơm
|
137.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
1562 |
Huyện Vạn Ninh |
Thôn Quảng Phước - xã Vạn Lương |
Đến hết nhà ông Thành
|
137.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
1563 |
Huyện Vạn Ninh |
Thôn Quảng Phước - xã Vạn Lương |
Đến cổng Tân Mỹ
|
137.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
1564 |
Huyện Vạn Ninh |
Thôn Quảng Phước - xã Vạn Lương |
Đến giáp đường sắt
|
137.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
1565 |
Huyện Vạn Ninh |
Thôn Quảng Phước - xã Vạn Lương |
Đến nhà ông Phùng Mạnh
|
137.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
1566 |
Huyện Vạn Ninh |
Thôn Hiền Lương - xã Vạn Lương |
Chùa Linh Sơn
|
137.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
1567 |
Huyện Vạn Ninh |
Thôn Hiền Lương - xã Vạn Lương |
Đình Hiền lương
|
137.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
1568 |
Huyện Vạn Ninh |
Thôn Hiền Lương - xã Vạn Lương |
Đến hết nhà ông Hùng
|
137.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
1569 |
Huyện Vạn Ninh |
Thôn Hiền Lương - xã Vạn Lương |
Đến hết nhà ông Xử
|
137.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
1570 |
Huyện Vạn Ninh |
Thôn Hiền Lương - xã Vạn Lương |
Đến hết nhà ông Tây
|
137.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
1571 |
Huyện Vạn Ninh |
Thôn Hiền Lương - xã Vạn Lương |
Đến nhà ông Hùng
|
137.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
1572 |
Huyện Vạn Ninh |
Thôn Hiền Lương - xã Vạn Lương |
Đến giáp đường sắt (nhà ông Dũng)
|
137.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
1573 |
Huyện Vạn Ninh |
Thôn Hiền Lương - xã Vạn Lương |
Đến chắn đường sắt (cắt đường Tân Lập)
|
137.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
1574 |
Huyện Vạn Ninh |
Thôn Hiền Lương - xã Vạn Lương |
Đến nhà ông Nguyễn Văn Phương
|
137.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
1575 |
Huyện Vạn Ninh |
Thôn Hiền Lương - xã Vạn Lương |
Đến giáp ruộng (nhà bà Ba)
|
137.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
1576 |
Huyện Vạn Ninh |
Thôn Hiền Lương - xã Vạn Lương |
Đến chùa Pháp Hoa
|
137.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
1577 |
Huyện Vạn Ninh |
Thôn Hiền Lương - xã Vạn Lương |
Đến Đình Hiền Lương
|
187.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
1578 |
Huyện Vạn Ninh |
Thôn Tân Đức Đông - xã Vạn Lương |
Nhà ông Giáo
|
187.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
1579 |
Huyện Vạn Ninh |
Thôn Tân Đức Đông - xã Vạn Lương |
Giáp biển
|
187.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
1580 |
Huyện Vạn Ninh |
Thôn Tân Đức Đông - xã Vạn Lương |
Nhà bà Hèn
|
187.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
1581 |
Huyện Vạn Ninh |
Thôn Tân Đức Đông - xã Vạn Lương |
Đến nhà cộng đồng thôn Tân Đức Đông
|
187.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
1582 |
Huyện Vạn Ninh |
Thôn Tân Đức Đông - xã Vạn Lương |
Giáp biển
|
137.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
1583 |
Huyện Vạn Ninh |
Thôn Tân Đức Đông - xã Vạn Lương |
Đến giáp biển
|
137.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
1584 |
Huyện Vạn Ninh |
Thôn Tân Đức Đông - xã Vạn Lương |
Giáp biển
|
137.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
1585 |
Huyện Vạn Ninh |
Thôn Tân Đức Đông - xã Vạn Lương |
Giáp biển
|
137.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
1586 |
Huyện Vạn Ninh |
Thôn Tân Đức Đông - xã Vạn Lương |
Đến khu dân cư Rọc Chò
|
137.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
1587 |
Huyện Vạn Ninh |
Thôn Tân Đức Đông - xã Vạn Lương |
Đến nhà ông Nha
|
137.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
1588 |
Huyện Vạn Ninh |
Thôn Tân Đức Đông - xã Vạn Lương |
Đến ngã ba giáp đường xuống Bệnh viện
|
137.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
1589 |
Huyện Vạn Ninh |
Thôn Tân Đức Đông - xã Vạn Lương |
Đến ngã ba giáp đường xuống Bệnh viện
|
137.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
1590 |
Huyện Vạn Ninh |
Thôn Mỹ Đồng - xã Vạn Lương |
HTX Vạn Lương 2
|
100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
1591 |
Huyện Vạn Ninh |
Thôn Mỹ Đồng - xã Vạn Lương |
Ngã tư Mỹ Đồng
|
137.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
1592 |
Huyện Vạn Ninh |
Thôn Mỹ Đồng - xã Vạn Lương |
Cầu ông Mạnh
|
100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
1593 |
Huyện Vạn Ninh |
Thôn Mỹ Đồng - xã Vạn Lương |
Cống ruộng Bà Đồ
|
100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
1594 |
Huyện Vạn Ninh |
Thôn Mỹ Đồng - xã Vạn Lương |
Ngã tư Mỹ Đồng
|
137.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
1595 |
Huyện Vạn Ninh |
Thôn Mỹ Đồng - xã Vạn Lương |
Đến cây sộp
|
100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
1596 |
Huyện Vạn Ninh |
Thôn Mỹ Đồng - xã Vạn Lương |
Hết HTX Vạn Lương 2
|
100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
1597 |
Huyện Vạn Ninh |
Thôn Mỹ Đồng - xã Vạn Lương |
Ngã tư Mỹ Đồng
|
137.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
1598 |
Huyện Vạn Ninh |
Các đoạn còn lại thuộc thôn Hiền Lương và thôn Tân Đức - xã Vạn Lương |
|
100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
1599 |
Huyện Vạn Ninh |
Các đoạn còn lại thuộc các thôn còn lại trong xã - xã Vạn Lương |
|
75.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
1600 |
Huyện Vạn Ninh |
Thôn Phú Cang 1 - xã Vạn Phú |
Cổng làng thôn Phú Cang 1 Bắc (thửa 99, tờ 17)
|
112.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |