1401 |
Huyện Vạn Ninh |
Đường Liên Thôn - xã Vạn Bình |
Cầu Bình Lộc 2 (thửa 760 tờ 11 )
|
137.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
1402 |
Huyện Vạn Ninh |
Đường Liên Thôn - xã Vạn Bình |
Trung Dõng 3 (thửa 88 tờ 27)
|
137.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
1403 |
Huyện Vạn Ninh |
Thôn Bình Lộc 1 - xã Vạn Bình |
thửa 523 tờ 16
|
137.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
1404 |
Huyện Vạn Ninh |
Thôn Bình Lộc 1 - xã Vạn Bình |
Đến thửa 557, tờ 07
|
137.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
1405 |
Huyện Vạn Ninh |
Thôn Bình Lộc 2 - xã Vạn Bình |
Đến nhà ông Thạnh (thửa 31 tờ 22)
|
137.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
1406 |
Huyện Vạn Ninh |
Thôn Bình Lộc 2 - xã Vạn Bình |
Đến nhà ông Dũng
|
137.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
1407 |
Huyện Vạn Ninh |
Thôn Bình Lộc 2 - xã Vạn Bình |
Đến thửa 135, tờ 25
|
137.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
1408 |
Huyện Vạn Ninh |
Thôn Bình Lộc 2 - xã Vạn Bình |
Đến thửa 07, tờ 22
|
137.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
1409 |
Huyện Vạn Ninh |
Các tuyến đường trong khu dân cư Ruộng Thùng - xã Vạn Bình |
|
187.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
1410 |
Huyện Vạn Ninh |
Các tuyến đường trong khu dân cư Cây Ké Dưới - xã Vạn Bình |
|
187.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
1411 |
Huyện Vạn Ninh |
Các đường hẻm ngõ cụt còn lại thuộc các thôn Bình Trung 1, Trung Dõng 1, 2, 3 - xã Vạn Bình |
|
100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
1412 |
Huyện Vạn Ninh |
Các đường hẻm ngõ cụt còn lại thuộc các thôn còn lại trong xã - xã Vạn Bình |
|
75.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
1413 |
Huyện Vạn Ninh |
Thôn Xuân Đông - xã Vạn Hưng |
Đến Ngã rẽ ra vào Trung Tâm Nghiên cứu thủy sản 3
|
112.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
1414 |
Huyện Vạn Ninh |
Thôn Xuân Đông - xã Vạn Hưng |
Đến giáp Biển
|
112.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
1415 |
Huyện Vạn Ninh |
Thôn Xuân Đông - xã Vạn Hưng |
Đến nhà ông Lê Đình Lợi
|
112.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
1416 |
Huyện Vạn Ninh |
Thôn Xuân Đông - xã Vạn Hưng |
Đến chợ Xuân Đông
|
112.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
1417 |
Huyện Vạn Ninh |
Thôn Xuân Đông - xã Vạn Hưng |
Mương NIA nam (thửa 551, tờ bản đồ 32)
|
81.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
1418 |
Huyện Vạn Ninh |
Thôn Xuân Đông - xã Vạn Hưng |
đến đường số 2
|
81.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
1419 |
Huyện Vạn Ninh |
Thôn Xuân Tây - xã Vạn Hưng |
Đến Đập dâng thôn Xuân Tây
|
112.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
1420 |
Huyện Vạn Ninh |
Thôn Xuân Tây - xã Vạn Hưng |
Đến mương NIA Bắc (đường 327 thôn Xuân Tây)
|
112.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
1421 |
Huyện Vạn Ninh |
Thôn Xuân Tây - xã Vạn Hưng |
Đến nhà ông Lương Đình Quãng (thửa 710, tờ bản đồ 23)
|
112.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
1422 |
Huyện Vạn Ninh |
Thôn Xuân Tây - xã Vạn Hưng |
Đến Đập dâng thôn Xuân Tây
|
112.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
1423 |
Huyện Vạn Ninh |
Thôn Xuân Tây - xã Vạn Hưng |
Đến giáp nhà ông Nguyễn Trọng Thuận (thửa 435 tờ 20)
|
81.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
1424 |
Huyện Vạn Ninh |
Thôn Xuân Tây - xã Vạn Hưng |
Đến mương NIA Bắc (thửa 198, tờ bản đồ 23)
|
81.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
1425 |
Huyện Vạn Ninh |
Thôn Xuân Tây - xã Vạn Hưng |
Đến nhà ông Lê Sĩ Thở
|
61.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
1426 |
Huyện Vạn Ninh |
Thôn Xuân Tây - xã Vạn Hưng |
Mương NIA bắc
|
112.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
1427 |
Huyện Vạn Ninh |
Thôn Xuân Tây - xã Vạn Hưng |
Đến giáp nhà bà Mai Thị Liên (thửa 186, tờ bản đồ số 34)
|
81.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
1428 |
Huyện Vạn Ninh |
Thôn Xuân Tây - xã Vạn Hưng |
đến giáp nhà ông Nguyễn Trọng Thuận (thửa 435 tờ 20)
|
81.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
1429 |
Huyện Vạn Ninh |
Thôn Xuân Vinh (thôn Xuân Hà cũ) - xã Vạn Hưng |
Đến giáp Biển
|
152.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
1430 |
Huyện Vạn Ninh |
Thôn Xuân Vinh (thôn Xuân Hà cũ) - xã Vạn Hưng |
Đến giáp Biển (nhà ông Lê Bá Phước)
|
152.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
1431 |
Huyện Vạn Ninh |
Thôn Xuân Vinh (thôn Xuân Hà cũ) - xã Vạn Hưng |
Đến giáp Biển (nhà ông Phan Trừ)
|
152.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
1432 |
Huyện Vạn Ninh |
Thôn Xuân Vinh (thôn Xuân Hà cũ) - xã Vạn Hưng |
Đến giáp Biển (nhà ông Nguyễn Ngọc Tấn)
|
152.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
1433 |
Huyện Vạn Ninh |
Thôn Xuân Vinh (thôn Xuân Hà cũ) - xã Vạn Hưng |
Đến lâm trường thôn Xuân Vinh
|
152.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
1434 |
Huyện Vạn Ninh |
Thôn Xuân Vinh (thôn Xuân Hà cũ) - xã Vạn Hưng |
Đến giáp chợ Xuân Vinh
|
152.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
1435 |
Huyện Vạn Ninh |
Thôn Xuân Vinh (thôn Xuân Hà cũ) - xã Vạn Hưng |
Đến giáp Trường Tiểu học Vạn Hưng 2
|
152.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
1436 |
Huyện Vạn Ninh |
Đường Liên thôn - xã Vạn Hưng |
Đến giáp đường xuống đồn Biên phòng Vạn Hưng (thửa 147; tờ bản đồ 16)
|
152.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
1437 |
Huyện Vạn Ninh |
Đường Liên thôn - xã Vạn Hưng |
Đến giáp nhà ông Nguyễn Văn Chín (thửa 167; Tờ bản đồ 16)
|
152.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
1438 |
Huyện Vạn Ninh |
Thôn Hà Già (thôn Xuân Hà cũ) - xã Vạn Hưng |
Đến giáp Biển
|
152.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
1439 |
Huyện Vạn Ninh |
Thôn Hà Già (thôn Xuân Hà cũ) - xã Vạn Hưng |
Đến giáp Biển (nhà ông Mai Văn Trung)
|
152.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
1440 |
Huyện Vạn Ninh |
Thôn Hà Già (thôn Xuân Hà cũ) - xã Vạn Hưng |
Đến giáp Biển (nhà bà Võ Thị Thì)
|
152.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
1441 |
Huyện Vạn Ninh |
Thôn Hà Già (thôn Xuân Hà cũ) - xã Vạn Hưng |
Đến Biển
|
152.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
1442 |
Huyện Vạn Ninh |
Thôn Hà Già (thôn Xuân Hà cũ) - xã Vạn Hưng |
Đến giáp Biển (nhà ông Trần Văn Tùng)
|
112.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
1443 |
Huyện Vạn Ninh |
Thôn Hà Già (thôn Xuân Hà cũ) - xã Vạn Hưng |
Đến giáp Biển (nhà ông Nguyễn Tấn Hòa)
|
112.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
1444 |
Huyện Vạn Ninh |
Thôn Hà Già (thôn Xuân Hà cũ) - xã Vạn Hưng |
Đến nhà ông Đỗ Thành Sơn (thửa 78, tờ bản đồ 19)
|
152.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
1445 |
Huyện Vạn Ninh |
Thôn Hà Già (thôn Xuân Hà cũ) - xã Vạn Hưng |
Đến đồn Biên Phòng Vạn Hưng
|
152.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
1446 |
Huyện Vạn Ninh |
Thôn Hà Già (thôn Xuân Hà cũ) - xã Vạn Hưng |
|
152.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
1447 |
Huyện Vạn Ninh |
Thôn Hà Già (thôn Xuân Hà cũ) - xã Vạn Hưng |
|
112.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
1448 |
Huyện Vạn Ninh |
Thôn Xuân Tự 2 - xã Vạn Hưng |
Đến giáp Biển (đường Đồn biên phòng Vạn Hưng)
|
152.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
1449 |
Huyện Vạn Ninh |
Thôn Xuân Tự 2 - xã Vạn Hưng |
Đến giáp Biển (đường xuống tịnh xá Ngọc Xuân)
|
152.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
1450 |
Huyện Vạn Ninh |
Thôn Xuân Tự 2 - xã Vạn Hưng |
Đến giáp Biển
|
152.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
1451 |
Huyện Vạn Ninh |
Thôn Xuân Tự 2 - xã Vạn Hưng |
|
152.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
1452 |
Huyện Vạn Ninh |
Thôn Xuân Tự 2 - xã Vạn Hưng |
Đến trường THCS Lý Thường Kiệt
|
152.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
1453 |
Huyện Vạn Ninh |
Thôn Xuân Tự 2 - xã Vạn Hưng |
Nhà ông Nguyễn Văn Tâm (thửa 56, tờ bản đồ 16)
|
112.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
1454 |
Huyện Vạn Ninh |
Thôn Xuân Tự 2 - xã Vạn Hưng |
Đến cuối đất ông Trương Thái Thọ (thửa 39 tờ bản đồ số 51 )
|
112.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
1455 |
Huyện Vạn Ninh |
Thôn Xuân Tự 1 - xã Vạn Hưng |
Giáp đường liên xã Vạn Hưng - Vạn Lương
|
152.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
1456 |
Huyện Vạn Ninh |
Thôn Xuân Tự 1 - xã Vạn Hưng |
Đến giáp Biển (nhà ông Nguyễn Niên)
|
112.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
1457 |
Huyện Vạn Ninh |
Thôn Xuân Tự 1 - xã Vạn Hưng |
Đến nhà bà Lê Thị Ánh (thửa 125, tờ bản đồ 07)
|
112.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
1458 |
Huyện Vạn Ninh |
Thôn Xuân Tự 1 - xã Vạn Hưng |
Nhà ông Nguyễn Xuân Hoàng (thửa 34, tờ bản đồ 14)
|
152.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
1459 |
Huyện Vạn Ninh |
Thôn Xuân Tự 1 - xã Vạn Hưng |
cuối nhà ông Huỳnh Hữu Chấp (thửa 48, tờ bản đồ 46, VLAP)
|
112.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
1460 |
Huyện Vạn Ninh |
Thôn Xuân Tự 1 - xã Vạn Hưng |
Đến cuối nhà bà Phạm Thị Hiệp thôn Xuân Tự 2 (thửa 88, tờ bản đồ số 52)
|
112.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
1461 |
Huyện Vạn Ninh |
Thôn Xuân Tự 1 - xã Vạn Hưng |
đến cuối nhà ông Phùng Thanh Long (thửa 58 tờ 48)
|
112.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
1462 |
Huyện Vạn Ninh |
Thôn Xuân Tự 1 - xã Vạn Hưng |
đến hết đất của ông Phương Thục (thửa 43, tờ bản đồ 50)
|
112.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
1463 |
Huyện Vạn Ninh |
Thôn Xuân Tự 1 - xã Vạn Hưng |
đến hết nhà cùa ông Hồ Đăng Khoa (thửa 145, tờ bản đồ 48)
|
112.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
1464 |
Huyện Vạn Ninh |
Các đoạn đường còn lại thuộc thôn Xuân Đông, Xuân Tây - xã Vạn Hưng |
|
61.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
1465 |
Huyện Vạn Ninh |
Các đoạn đường còn lại thuộc thôn Xuân Vinh, Hà Già, Xuân Tự 1, Xuân Tự 2 - xã Vạn Hưng |
|
81.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
1466 |
Huyện Vạn Ninh |
Thôn Hội Khánh Đông - xã Vạn Khánh |
Đến cuối xóm bắc (thửa 70 tờ 24)
|
112.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
1467 |
Huyện Vạn Ninh |
Thôn Hội Khánh Đông - xã Vạn Khánh |
Đến nhà ông Ưng (xóm bắc) (thửa 28 tờ 24)
|
112.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
1468 |
Huyện Vạn Ninh |
Thôn Hội Khánh Đông - xã Vạn Khánh |
Đến nhà ông Ưng (thửa 28 tờ 24)
|
112.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
1469 |
Huyện Vạn Ninh |
Thôn Hội Khánh Đông - xã Vạn Khánh |
Đến nhà ông Diệm (thửa 159 tờ 24)
|
112.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
1470 |
Huyện Vạn Ninh |
Thôn Hội Khánh - xã Vạn Khánh |
Đến ngã ba chợ Vạn Khánh (thửa 6 tờ 31 )
|
152.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
1471 |
Huyện Vạn Ninh |
Thôn Hội Khánh - xã Vạn Khánh |
Đến cuối xóm Gò Keo (thửa 117 tờ 35)
|
152.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
1472 |
Huyện Vạn Ninh |
Thôn Hội Khánh - xã Vạn Khánh |
Đến cuối xóm Hóc Quéo (thửa 100 tờ 27)
|
112.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
1473 |
Huyện Vạn Ninh |
Thôn Hội Khánh Tây - xã Vạn Khánh |
Đến cuối xóm Tây (thửa 240 tờ 26)
|
112.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
1474 |
Huyện Vạn Ninh |
Thôn Hội Khánh Tây - xã Vạn Khánh |
Đến cuối xóm Tây (thửa 50 tờ 30)
|
112.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
1475 |
Huyện Vạn Ninh |
Thôn Hội Khánh Tây - xã Vạn Khánh |
Đến đường sắt (thửa 51 tờ 23)
|
152.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
1476 |
Huyện Vạn Ninh |
Thôn Hội Khánh Tây - xã Vạn Khánh |
Đến đường bê tông Hội Khánh Tây 3 (nhà bà Quyên) (thửa 8 tờ 30)
|
112.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
1477 |
Huyện Vạn Ninh |
Thôn Nhơn Thọ - xã Vạn Khánh |
Đến đường tràn Nhơn Thọ (thửa 70 tờ 29)
|
112.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
1478 |
Huyện Vạn Ninh |
Thôn Diêm Điền - xã Vạn Khánh |
Đến Quốc lộ 1A (thửa 621, tờ 11)
|
81.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
1479 |
Huyện Vạn Ninh |
Thôn Suối Hàng - xã Vạn Khánh |
Đến cuối thôn Suối Hàng (thửa 01 tờ 36)
|
112.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
1480 |
Huyện Vạn Ninh |
Thôn Suối Hàng - xã Vạn Khánh |
Đến cuối thôn Suối Hàng (thửa 50 tờ 36)
|
112.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
1481 |
Huyện Vạn Ninh |
Thôn Suối Hàng - xã Vạn Khánh |
Đến cuối thôn Suối Hàng (thửa 89 tờ 36)
|
112.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
1482 |
Huyện Vạn Ninh |
Thôn Ninh Lâm - xã Vạn Khánh |
Đến đường Ninh Lâm (thửa 103 tờ 45; thửa 13 tờ 47)
|
81.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
1483 |
Huyện Vạn Ninh |
Thôn Ninh Lâm - xã Vạn Khánh |
Đến Quốc Lộ 1A (thửa 02 tờ 18)
|
112.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
1484 |
Huyện Vạn Ninh |
Thôn Tiên Ninh - xã Vạn Khánh |
Đến Quốc Lộ 1A (thửa 359 tờ 12)
|
152.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
1485 |
Huyện Vạn Ninh |
Thôn Tiên Ninh - xã Vạn Khánh |
Đến nhà ông Thanh (thửa 86 tờ 38)
|
112.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
1486 |
Huyện Vạn Ninh |
Thôn Tiên Ninh - xã Vạn Khánh |
Đến nhà ông Châu (thửa 38, tờ 32)
|
81.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
1487 |
Huyện Vạn Ninh |
Thôn Tiên Ninh - xã Vạn Khánh |
Đến nhà ông Thơm (thửa 104, tờ 32)
|
81.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
1488 |
Huyện Vạn Ninh |
Thôn Tiên Ninh - xã Vạn Khánh |
Đến nhà ông Anh (thửa 35 tờ 32)
|
81.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
1489 |
Huyện Vạn Ninh |
Các tuyến đường còn lại thuộc thôn Hội Khánh, Hội Khánh Đông - xã Vạn Khánh |
|
81.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
1490 |
Huyện Vạn Ninh |
Các tuyến đường còn lại thuộc các thôn còn lại trong xã - xã Vạn Khánh |
|
61.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
1491 |
Huyện Vạn Ninh |
Thôn Long Hòa (Đội 1) - xã Vạn Long |
Đến nhà ông Ngôn, đến quốc lộ 1A
|
81.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
1492 |
Huyện Vạn Ninh |
Thôn Long Hòa (Đội 1) - xã Vạn Long |
Đến nhà ông Nguyễn Hoài (thửa 27, tờ bản đồ số 32)
|
81.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
1493 |
Huyện Vạn Ninh |
Thôn Long Hòa (Đội 1) - xã Vạn Long |
Đến nhà ông Trần Đồng (thửa 92 tờ bản đồ số 7)
|
112.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
1494 |
Huyện Vạn Ninh |
Thôn Long Hòa (Các đội còn lại ) - xã Vạn Long |
Đến nhà ông Lợi (thửa 31 tờ bản đồ số 16)
|
112.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
1495 |
Huyện Vạn Ninh |
Thôn Long Hòa (Các đội còn lại ) - xã Vạn Long |
Đến nhà ông Cấn (thửa 229 tờ bản đồ số 18)
|
112.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
1496 |
Huyện Vạn Ninh |
Thôn Long Hòa (Các đội còn lại ) - xã Vạn Long |
Nhà ông Nguyễn Minh Sơn (thửa 6 tờ bản đồ số 34)
|
152.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
1497 |
Huyện Vạn Ninh |
Thôn Long Hòa (Các đội còn lại ) - xã Vạn Long |
Nhà ông Nhành (thửa 45 tờ bản đồ số 34)
|
112.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
1498 |
Huyện Vạn Ninh |
Thôn Long Hòa (Các đội còn lại ) - xã Vạn Long |
Nhà ông Giống (thửa 13 tờ bản đồ số 34)
|
112.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
1499 |
Huyện Vạn Ninh |
Thôn Long Hòa (Các đội còn lại ) - xã Vạn Long |
Đến nhà ông Trần Ngọc Hùng (thửa 151 tờ bản đồ số 18)
|
112.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
1500 |
Huyện Vạn Ninh |
Thôn Long Hòa (Các đội còn lại ) - xã Vạn Long |
Đến nhà ông Phan Dưỡng (thửa 127 tờ bản đồ số 18)
|
112.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |