1201 |
Huyện Vạn Ninh |
Đường Liên xã - xã Vạn Phước |
Đến cổng Hải Triều (thôn Tân Phước Nam)
|
203.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
1202 |
Huyện Vạn Ninh |
Đường liên thôn - xã Vạn Phước |
Đến cầu Tân Phước Đông (thôn Tân Phước Bắc)
|
203.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
1203 |
Huyện Vạn Ninh |
Các tuyến đường còn lại thuộc các thôn Tân Phước Nam, Tân Phước Tây - xã Vạn Phước |
|
108.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
1204 |
Huyện Vạn Ninh |
Các tuyến đường còn lại thuộc các thôn còn lại trong xã - xã Vạn Phước |
|
81.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
1205 |
Huyện Vạn Ninh |
Thôn Tân Dân 1 - xã Vạn Phước |
Đến Nhà làng
|
146.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
1206 |
Huyện Vạn Ninh |
Thôn Tân Dân 1 - xã Vạn Phước |
Giáp đường số 6
|
200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
1207 |
Huyện Vạn Ninh |
Thôn Tân Dân 1 - xã Vạn Phước |
Nhà ông Duyệt
|
200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
1208 |
Huyện Vạn Ninh |
Thôn Tân Dân 2 - xã Vạn Phước |
Hết trạm y tế Tân Dân
|
200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
1209 |
Huyện Vạn Ninh |
Thôn Tân Dân 2 - xã Vạn Phước |
Nhà ông Duyệt và đường Nguyễn Huệ
|
200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
1210 |
Huyện Vạn Ninh |
Thôn Tân Dân 2 - xã Vạn Phước |
Nhà ông Võ Văn Đứng
|
146.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
1211 |
Huyện Vạn Ninh |
Thôn Tân Dân 2 - xã Vạn Phước |
Nhà ông Ninh (thửa 149 tờ 35)
|
200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
1212 |
Huyện Vạn Ninh |
Thôn Suối Luồng - xã Vạn Phước |
Đến Trường học (thửa 32 tờ 9)
|
200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
1213 |
Huyện Vạn Ninh |
Thôn Suối Luồng - xã Vạn Phước |
Bờ đập hồ Suối Luồng (thửa 36 tờ 5)
|
146.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
1214 |
Huyện Vạn Ninh |
Thôn Suối Luồng - xã Vạn Phước |
Bờ đập hồ Suối Luồng (thửa 11 tờ 3)
|
146.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
1215 |
Huyện Vạn Ninh |
Thôn Suối Luồng - xã Vạn Phước |
Nhà ông Nguyễn Quốc Hùng (thửa 247 tờ 4)
|
146.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
1216 |
Huyện Vạn Ninh |
Thôn Quãng Hội 1 - xã Vạn Phước |
Giáp Đường liên xã (thửa 292 tờ 44)
|
273.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
1217 |
Huyện Vạn Ninh |
Thôn Quãng Hội 1 - xã Vạn Phước |
Nhà ông Mai Văn Thọ (thửa 132 tờ 44)
|
200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
1218 |
Huyện Vạn Ninh |
Thôn Quãng Hội 1 - xã Vạn Phước |
Nhà ông Phạm Hồng Hiếu (thửa 112 tờ 50)
|
200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
1219 |
Huyện Vạn Ninh |
Thôn Quãng Hội 1 - xã Vạn Phước |
Giáp đường liên xà (nhà ông Chiến) (thửa 91 tờ 50)
|
200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
1220 |
Huyện Vạn Ninh |
Thôn Quãng Hội 1 - xã Vạn Phước |
Đến ngã ba nhà ông Nguyễn Bình Sinh (thửa 739 tờ 50)
|
273.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
1221 |
Huyện Vạn Ninh |
Thôn Quãng Hội 1 - xã Vạn Phước |
Đến cuối đường QH (nhà ông Bách) (thửa 555 tờ 50)
|
273.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
1222 |
Huyện Vạn Ninh |
Thôn Quãng Hội 1 - xã Vạn Phước |
Mã Quang Điền (thửa 351 tờ 50)
|
273.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
1223 |
Huyện Vạn Ninh |
Thôn Quãng Hội 1 - xã Vạn Phước |
|
273.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
1224 |
Huyện Vạn Ninh |
Thôn Quãng Hội 1 - xã Vạn Phước |
|
273.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
1225 |
Huyện Vạn Ninh |
Thôn Quãng Hội 1 - xã Vạn Phước |
Đến nhà ông Mai Hùng Tài (thửa 59 tờ 49)
|
200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
1226 |
Huyện Vạn Ninh |
Thôn Quãng Hội 1 - xã Vạn Phước |
Đến nhà ông Bùi Xuân Huệ (thửa 112 tờ 49)
|
200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
1227 |
Huyện Vạn Ninh |
Thôn Quãng Hội 1 - xã Vạn Phước |
Đến nhà ông Huệ (thửa 112 tờ 49)
|
200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
1228 |
Huyện Vạn Ninh |
Thôn Quãng Hội 2 - xã Vạn Phước |
Cầu Mỹ Quảng (thửa 215 tờ 57)
|
273.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
1229 |
Huyện Vạn Ninh |
Thôn Quãng Hội 2 - xã Vạn Phước |
Bến cá (thửa 135 tờ 58)
|
273.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
1230 |
Huyện Vạn Ninh |
Thôn Quãng Hội 2 - xã Vạn Phước |
Nhà Hồ Non (thửa 523 tờ 50)
|
273.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
1231 |
Huyện Vạn Ninh |
Thôn Quãng Hội 2 - xã Vạn Phước |
Nhà Bà Dẻo
|
273.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
1232 |
Huyện Vạn Ninh |
Thôn Quãng Hội 2 - xã Vạn Phước |
Nhà bà Nguyễn Thị Dẻo (thửa 44 tờ 57)
|
273.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
1233 |
Huyện Vạn Ninh |
Thôn Phú Hội 1 - xã Vạn Phước |
Đường liên xã (thửa 50 tờ 9)
|
273.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
1234 |
Huyện Vạn Ninh |
Thôn Phú Hội 1 - xã Vạn Phước |
Từ nhà ông Phạm Ngọc Yến (thửa 196 tờ 40)
|
273.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
1235 |
Huyện Vạn Ninh |
Thôn Phú Hội 1 - xã Vạn Phước |
Nhà ông Võ Đức Đạt (thửa 85 tờ 40)
|
200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
1236 |
Huyện Vạn Ninh |
Thôn Phú Hội 1 - xã Vạn Phước |
Nhà ông Nguyễn Chén (thửa 296 tờ 46)
|
273.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
1237 |
Huyện Vạn Ninh |
Thôn Phú Hội 1 - xã Vạn Phước |
Nhà ông Phạm Văn Bảy (thửa 206 tờ 40)
|
273.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
1238 |
Huyện Vạn Ninh |
Thôn Phú Hội 1 - xã Vạn Phước |
Nhà ông Võ Đức Đạt (thửa 85 tờ 40)
|
273.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
1239 |
Huyện Vạn Ninh |
Thôn Phú Hội 1 - xã Vạn Phước |
Ngã ba giáp Vạn Bình (thửa 3 tờ 44)
|
273.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
1240 |
Huyện Vạn Ninh |
Thôn Phú Hội 1 - xã Vạn Phước |
Ngã ba nhà ông Tài (thửa 10 tờ 44)
|
273.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
1241 |
Huyện Vạn Ninh |
Thôn Phú Hội 1 - xã Vạn Phước |
Nhà bà Nguyễn Thị Ngô (thửa 7 tờ 41)
|
273.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
1242 |
Huyện Vạn Ninh |
Thôn Phú Hội 2 - xã Vạn Phước |
Ngã tư nhà bà Thiện (thửa 194 tờ 52)
|
273.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
1243 |
Huyện Vạn Ninh |
Thôn Phú Hội 2 - xã Vạn Phước |
Đường Phú Hội (thửa 218 tờ 52)
|
273.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
1244 |
Huyện Vạn Ninh |
Thôn Phú Hội 2 - xã Vạn Phước |
Nhà Trần Bổn (thửa 169 tờ 53)
|
200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
1245 |
Huyện Vạn Ninh |
Thôn Phú Hội 2 - xã Vạn Phước |
Lăng (thửa 447 tờ 52)
|
273.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
1246 |
Huyện Vạn Ninh |
Thôn Phú Hội 2 - xã Vạn Phước |
Nhà ông Huỳnh Bảy (thửa 5 tờ 53)
|
273.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
1247 |
Huyện Vạn Ninh |
Thôn Phú Hội 2 - xã Vạn Phước |
Ngã tư nhà ông Phan Son (thửa 502 tờ 52)
|
273.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
1248 |
Huyện Vạn Ninh |
Thôn Phú Hội 2 - xã Vạn Phước |
Ngã ba nhà ông Nguyễn Sặc (thửa 359 tờ 52)
|
200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
1249 |
Huyện Vạn Ninh |
Thôn Phú Hội 2 - xã Vạn Phước |
Giáp ngã tư nhà bà Thiện (thửa 194 tờ 52)
|
273.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
1250 |
Huyện Vạn Ninh |
Thôn Phú Hội 2 - xã Vạn Phước |
Đến nhà ông Huỳnh Ba (thửa 400 tờ 52)
|
273.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
1251 |
Huyện Vạn Ninh |
Thôn Phú Hội 2 - xã Vạn Phước |
Đến nhà ông Nguyễn Chi Bi (thửa 74 tờ 58)
|
273.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
1252 |
Huyện Vạn Ninh |
Thôn Phú Hội 3 - xã Vạn Phước |
Nhà ông Châu (ruộng lúa) (thửa 192 tờ 42)
|
200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
1253 |
Huyện Vạn Ninh |
Thôn Phú Hội 3 - xã Vạn Phước |
Nhà ông Dưỡng (ruộng lúa) (thửa 136 tờ 42)
|
200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
1254 |
Huyện Vạn Ninh |
Thôn Phú Hội 3 - xã Vạn Phước |
Nhà ông Đinh Văn Liên (thửa 11 tờ 48)
|
200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
1255 |
Huyện Vạn Ninh |
Thôn Phú Hội 3 - xã Vạn Phước |
Ngã ba nhà bà Nguyễn Thị Liều (thửa 143 tờ 42)
|
200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
1256 |
Huyện Vạn Ninh |
Thôn Phú Hội 3 - xã Vạn Phước |
Nhà máy hạt điều (thửa 169 tờ 19)
|
146.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
1257 |
Huyện Vạn Ninh |
Các tuyến đường trong khu dân cư Ruộng Cây Dương - xã Vạn Phước |
|
273.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
1258 |
Huyện Vạn Ninh |
Các đường còn lại thuộc các thôn Quảng Hội 1, 2 và Phú Hội 1, 2 - xã Vạn Phước |
|
146.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
1259 |
Huyện Vạn Ninh |
Các đường còn lại thuộc các thôn còn lại trong xã - xã Vạn Phước |
|
109.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
1260 |
Huyện Vạn Ninh |
Thôn Đầm Môn - xã Vạn Thạnh |
Đến nhà bà Lai (thửa 481 tờ 57)
|
218.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
1261 |
Huyện Vạn Ninh |
Thôn Đầm Môn - xã Vạn Thạnh |
Đến nhà ông Huỳnh Văn Chính (thửa 32 tờ 56)
|
160.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
1262 |
Huyện Vạn Ninh |
Thôn Đầm Môn - xã Vạn Thạnh |
Đến nhà ông Thiền (thửa 7 tờ 52)
|
116.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
1263 |
Huyện Vạn Ninh |
Thôn Đầm Môn - xã Vạn Thạnh |
Đến UBND xã Vạn Thạnh
|
218.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
1264 |
Huyện Vạn Ninh |
Thôn Đầm Môn - xã Vạn Thạnh |
Nhà ông Trần Văn Minh (thửa 110 tờ 59)
|
116.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
1265 |
Huyện Vạn Ninh |
Thôn Đầm Môn - xã Vạn Thạnh |
|
116.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
1266 |
Huyện Vạn Ninh |
Các vị trí còn lại của thôn Vĩnh Yên - xã Vạn Thạnh |
|
116.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
1267 |
Huyện Vạn Ninh |
Các thôn còn lại (Các thôn miền núi) - xã Vạn Thạnh |
|
36.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
1268 |
Huyện Vạn Ninh |
Thôn Cổ Mã -xã Vạn Thọ |
đến giáp xã Vạn Phước
|
149.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
1269 |
Huyện Vạn Ninh |
Thôn Cổ Mã -xã Vạn Thọ |
Đến Nhà máy nước khoáng
|
203.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
1270 |
Huyện Vạn Ninh |
Thôn Cổ Mã -xã Vạn Thọ |
đến nhà ông Đặng Trung Phú
|
149.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
1271 |
Huyện Vạn Ninh |
Thôn Cổ Mã -xã Vạn Thọ |
Đến giáp nhà ông Trần Ngọc An
|
203.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
1272 |
Huyện Vạn Ninh |
Thôn Cổ Mã -xã Vạn Thọ |
Đến Nhà máy nước khoáng
|
203.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
1273 |
Huyện Vạn Ninh |
Thôn Cổ Mã -xã Vạn Thọ |
Đến giáp nhà ông Nguyễn Sơn Hải
|
203.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
1274 |
Huyện Vạn Ninh |
Thôn Cổ Mã -xã Vạn Thọ |
Đến giáp nhà ông Nguyễn Văn Trang
|
203.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
1275 |
Huyện Vạn Ninh |
Thôn Cổ Mã -xã Vạn Thọ |
Đến giáp nhà ông Nguyễn Đựng
|
203.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
1276 |
Huyện Vạn Ninh |
Thôn Cổ Mã -xã Vạn Thọ |
Đến giáp nhà ông Trần Văn Điều
|
203.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
1277 |
Huyện Vạn Ninh |
Thôn Cổ Mã -xã Vạn Thọ |
Đến giáp nhà ông Huỳnh Lương
|
203.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
1278 |
Huyện Vạn Ninh |
Thôn Cổ Mã -xã Vạn Thọ |
Đến giáp trại tôm ông Lê Cán
|
203.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
1279 |
Huyện Vạn Ninh |
Thôn Cổ Mã -xã Vạn Thọ |
Đến giáp ruộng lúa
|
203.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
1280 |
Huyện Vạn Ninh |
Thôn Cổ Mã -xã Vạn Thọ |
Đến ao tôm
|
203.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
1281 |
Huyện Vạn Ninh |
Thôn Ninh Mã -xã Vạn Thọ |
Đến giáp ao tôm ông Lê Văn Minh
|
108.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
1282 |
Huyện Vạn Ninh |
Thôn Ninh Mã -xã Vạn Thọ |
Đến giáp nhà ông Nguyễn Kính
|
108.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
1283 |
Huyện Vạn Ninh |
Thôn Ninh Mã -xã Vạn Thọ |
Đến giáp nhà ông Đặng Đạt
|
108.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
1284 |
Huyện Vạn Ninh |
Thôn Ninh Mã -xã Vạn Thọ |
Đến nhà bà Nguyễn Thị Non
|
108.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
1285 |
Huyện Vạn Ninh |
Thôn Ninh Mã -xã Vạn Thọ |
Đến giáp nhà ông Lê Ba
|
108.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
1286 |
Huyện Vạn Ninh |
Thôn Ninh Mã -xã Vạn Thọ |
Đến giáp nhà ông Trương Quận
|
108.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
1287 |
Huyện Vạn Ninh |
Thôn Ninh Mã -xã Vạn Thọ |
Đến giáp nhà bà Trần Thị Lay
|
108.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
1288 |
Huyện Vạn Ninh |
Thôn Ninh Mã -xã Vạn Thọ |
Đến giáp nhà ông Huỳnh Văn Thái
|
108.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
1289 |
Huyện Vạn Ninh |
Thôn Ninh Mã -xã Vạn Thọ |
Đến giáp nhà ông Lê Châu
|
108.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
1290 |
Huyện Vạn Ninh |
Thôn Ninh Mã -xã Vạn Thọ |
Đến giáp nhà ông Lê Văn Rở
|
108.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
1291 |
Huyện Vạn Ninh |
Thôn Ninh Mã -xã Vạn Thọ |
Đến giáp đường Đầm Môn
|
149.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
1292 |
Huyện Vạn Ninh |
Thôn Ninh Mã -xã Vạn Thọ |
|
149.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
1293 |
Huyện Vạn Ninh |
Thôn Ninh Mã -xã Vạn Thọ |
|
149.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
1294 |
Huyện Vạn Ninh |
Các tuyến đường còn lại thuộc thôn Cổ Mã -xã Vạn Thọ |
|
108.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
1295 |
Huyện Vạn Ninh |
Các tuyến đường còn lại thuộc các thôn còn lại -xã Vạn Thọ |
|
81.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
1296 |
Huyện Vạn Ninh |
Đường Liên Thôn - xã Xuân Sơn (xã miền núi) |
Đến công ty TNHH Hoàng Mai
|
51.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
1297 |
Huyện Vạn Ninh |
Thôn Xuân Trang - xã Xuân Sơn (xã miền núi) |
Đến giáp đường lâm nghiệp
|
40.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
1298 |
Huyện Vạn Ninh |
Thôn Xuân Trang - xã Xuân Sơn (xã miền núi) |
đến nhà ông Lương Đình Tú (thửa 745, tờ 8)
|
40.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
1299 |
Huyện Vạn Ninh |
Các tuyến đường còn lại thuộc thôn Xuân Trang - xã Xuân Sơn (xã miền núi) |
|
34.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
1300 |
Huyện Vạn Ninh |
Đường Liên Thôn - xã Xuân Sơn (xã miền núi) |
|
40.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |