1001 |
Huyện Vạn Ninh |
Thôn Tây Nam 2-xã Đại Lãnh |
Đến giáp đường Gia Long (thửa 9 tờ 11) |
150.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
1002 |
Huyện Vạn Ninh |
Thôn Tây Nam 2-xã Đại Lãnh |
Đến giáp đường Gia Long (thửa 76 tờ 13) |
150.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
1003 |
Huyện Vạn Ninh |
Thôn Tây Nam 2-xã Đại Lãnh |
Đến hết nhà Trần Văn Hồng (thửa 50 tờ bản đồ 15) |
150.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
1004 |
Huyện Vạn Ninh |
Thôn Tây Nam 2-xã Đại Lãnh |
Nhà ông Trần Kính (thửa 3 tờ 3) |
150.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
1005 |
Huyện Vạn Ninh |
Khu dân cư thôn Tây Nam 2-xã Đại Lãnh |
|
206.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
1006 |
Huyện Vạn Ninh |
Khu dân cư thôn Tây Nam 2-xã Đại Lãnh |
|
150.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
1007 |
Huyện Vạn Ninh |
Khu dân cư thôn Tây Nam 2-xã Đại Lãnh |
|
112.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
1008 |
Huyện Vạn Ninh |
Đường liên thôn Đông Bắc- Đông Nam-xã Đại Lãnh |
Đến cầu Suối Dừa |
281.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
1009 |
Huyện Vạn Ninh |
Khu tái định cư số 2 Hầm đường bộ Đèo Cả (thôn Tây Bắc 2)-xã Đại Lãnh |
|
281.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
1010 |
Huyện Vạn Ninh |
Các đường còn lại thuộc thôn Tây Bắc 1, 2-xã Đại Lãnh |
|
150.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
1011 |
Huyện Vạn Ninh |
Các đường còn lại thuộc các thôn còn lại trong xã-xã Đại Lãnh |
|
112.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
1012 |
Huyện Vạn Ninh |
Đường Liên thôn xóm Gốm - xóm Cát - xã Vạn Bình |
Đường sắt (thửa 08 tờ 34) |
250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
1013 |
Huyện Vạn Ninh |
Thôn Bình Trung 1 - xã Vạn Bình |
Đến cuối đường (thửa 19 tờ 32) |
250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
1014 |
Huyện Vạn Ninh |
Thôn Bình Trung 1 - xã Vạn Bình |
Đến cuối đường (thửa 01 tờ 28) |
250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
1015 |
Huyện Vạn Ninh |
Thôn Bình Trung 1 - xã Vạn Bình |
Đến Cầu cây Ké (thửa 208 tờ 08) |
250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
1016 |
Huyện Vạn Ninh |
Thôn Bình Trung 1 - xã Vạn Bình |
Đến cuối đường (thửa 34 tờ 29) |
250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
1017 |
Huyện Vạn Ninh |
Thôn Bình Trung 1 - xã Vạn Bình |
Đến thửa 659, tờ 13 |
183.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
1018 |
Huyện Vạn Ninh |
Thôn Bình Trung 2 - xã Vạn Bình |
Đến nhà ông Đoàn (thửa 245 tờ 32) |
183.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
1019 |
Huyện Vạn Ninh |
Thôn Bình Trung 2 - xã Vạn Bình |
Đến nhà bà Ái |
183.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
1020 |
Huyện Vạn Ninh |
Thôn Bình Trung 2 - xã Vạn Bình |
Đến nhà ông Thành |
183.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
1021 |
Huyện Vạn Ninh |
Thôn Bình Trung 2 - xã Vạn Bình |
Đến đường Nguyễn Huệ |
183.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
1022 |
Huyện Vạn Ninh |
Thôn Bình Trung 2 - xã Vạn Bình |
Đến thửa 148, tờ 33 |
183.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
1023 |
Huyện Vạn Ninh |
Thôn Trung Dõng 2 - xã Vạn Bình |
Giáp đường ngã ba xóm Cát (thửa 80 tờ 37) |
250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
1024 |
Huyện Vạn Ninh |
Thôn Trung Dõng 2 - xã Vạn Bình |
Đến giáp nhà ông Trần Văn Xý (thửa 02 tờ 42) |
250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
1025 |
Huyện Vạn Ninh |
Thôn Trung Dõng 2 - xã Vạn Bình |
Đường Rọc Chuối (thửa 96 tờ 41) |
183.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
1026 |
Huyện Vạn Ninh |
Thôn Trung Dõng 1 - xã Vạn Bình |
Nhà ông Sơn (thửa 32 tờ 36) |
250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
1027 |
Huyện Vạn Ninh |
Thôn Trung Dõng 1 - xã Vạn Bình |
Đến nhà ông Rạt (thửa 77 tờ 40) |
250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
1028 |
Huyện Vạn Ninh |
Thôn Trung Dõng 1 - xã Vạn Bình |
Nhà ông Tần (thửa 139 tờ 40) |
250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
1029 |
Huyện Vạn Ninh |
Thôn Trung Dõng 1 - xã Vạn Bình |
Đến nhà ông Huỳnh Thanh (thửa 61 tờ 43) |
250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
1030 |
Huyện Vạn Ninh |
Thôn Trung Dõng 1 - xã Vạn Bình |
Đến thửa 63, tờ 43 |
183.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
1031 |
Huyện Vạn Ninh |
Đường liên thôn Trung Dõng 1- Trung Dõng 3 - xã Vạn Bình |
đến nhà bà Phẩm (thửa 172 tờ 32) |
250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
1032 |
Huyện Vạn Ninh |
Thôn Trung Dõng 3 - xã Vạn Bình |
Giáp đường Trung Dõng 3 - Tứ Chánh (thửa 04 tờ 27) |
250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
1033 |
Huyện Vạn Ninh |
Thôn Tứ Chánh - xã Vạn Bình |
Giáp đường nhựa (thửa 82 tờ 26) |
250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
1034 |
Huyện Vạn Ninh |
Thôn Tứ Chánh - xã Vạn Bình |
Đến núi Một (thửa 547 tờ 16) |
250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
1035 |
Huyện Vạn Ninh |
Thôn Tứ Chánh - xã Vạn Bình |
Đến thửa 16, tờ 26 |
183.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
1036 |
Huyện Vạn Ninh |
Đường Liên Thôn - xã Vạn Bình |
Đến Cầu Bình Lộc 2 (thửa 760 tờ 11) |
183.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
1037 |
Huyện Vạn Ninh |
Đường Liên Thôn - xã Vạn Bình |
Cầu Bình Lộc 2 (thửa 760 tờ 11 ) |
183.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
1038 |
Huyện Vạn Ninh |
Đường Liên Thôn - xã Vạn Bình |
Trung Dõng 3 (thửa 88 tờ 27) |
183.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
1039 |
Huyện Vạn Ninh |
Thôn Bình Lộc 1 - xã Vạn Bình |
thửa 523 tờ 16 |
183.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
1040 |
Huyện Vạn Ninh |
Thôn Bình Lộc 1 - xã Vạn Bình |
Đến thửa 557, tờ 07 |
183.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
1041 |
Huyện Vạn Ninh |
Thôn Bình Lộc 2 - xã Vạn Bình |
Đến nhà ông Thạnh (thửa 31 tờ 22) |
183.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
1042 |
Huyện Vạn Ninh |
Thôn Bình Lộc 2 - xã Vạn Bình |
Đến nhà ông Dũng |
183.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
1043 |
Huyện Vạn Ninh |
Thôn Bình Lộc 2 - xã Vạn Bình |
Đến thửa 135, tờ 25 |
183.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
1044 |
Huyện Vạn Ninh |
Thôn Bình Lộc 2 - xã Vạn Bình |
Đến thửa 07, tờ 22 |
183.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
1045 |
Huyện Vạn Ninh |
Các tuyến đường trong khu dân cư Ruộng Thùng - xã Vạn Bình |
|
250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
1046 |
Huyện Vạn Ninh |
Các tuyến đường trong khu dân cư Cây Ké Dưới - xã Vạn Bình |
|
250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
1047 |
Huyện Vạn Ninh |
Các đường hẻm ngõ cụt còn lại thuộc các thôn Bình Trung 1, Trung Dõng 1, 2, 3 - xã Vạn Bình |
|
133.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
1048 |
Huyện Vạn Ninh |
Các đường hẻm ngõ cụt còn lại thuộc các thôn còn lại trong xã - xã Vạn Bình |
|
100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
1049 |
Huyện Vạn Ninh |
Thôn Xuân Đông - xã Vạn Hưng |
Đến Ngã rẽ ra vào Trung Tâm Nghiên cứu thủy sản 3 |
149.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
1050 |
Huyện Vạn Ninh |
Thôn Xuân Đông - xã Vạn Hưng |
Đến giáp Biển |
149.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
1051 |
Huyện Vạn Ninh |
Thôn Xuân Đông - xã Vạn Hưng |
Đến nhà ông Lê Đình Lợi |
149.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
1052 |
Huyện Vạn Ninh |
Thôn Xuân Đông - xã Vạn Hưng |
Đến chợ Xuân Đông |
149.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
1053 |
Huyện Vạn Ninh |
Thôn Xuân Đông - xã Vạn Hưng |
Mương NIA nam (thửa 551, tờ bản đồ 32) |
108.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
1054 |
Huyện Vạn Ninh |
Thôn Xuân Đông - xã Vạn Hưng |
đến đường số 2 |
108.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
1055 |
Huyện Vạn Ninh |
Thôn Xuân Tây - xã Vạn Hưng |
Đến Đập dâng thôn Xuân Tây |
149.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
1056 |
Huyện Vạn Ninh |
Thôn Xuân Tây - xã Vạn Hưng |
Đến mương NIA Bắc (đường 327 thôn Xuân Tây) |
149.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
1057 |
Huyện Vạn Ninh |
Thôn Xuân Tây - xã Vạn Hưng |
Đến nhà ông Lương Đình Quãng (thửa 710, tờ bản đồ 23) |
149.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
1058 |
Huyện Vạn Ninh |
Thôn Xuân Tây - xã Vạn Hưng |
Đến Đập dâng thôn Xuân Tây |
149.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
1059 |
Huyện Vạn Ninh |
Thôn Xuân Tây - xã Vạn Hưng |
Đến giáp nhà ông Nguyễn Trọng Thuận (thửa 435 tờ 20) |
108.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
1060 |
Huyện Vạn Ninh |
Thôn Xuân Tây - xã Vạn Hưng |
Đến mương NIA Bắc (thửa 198, tờ bản đồ 23) |
108.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
1061 |
Huyện Vạn Ninh |
Thôn Xuân Tây - xã Vạn Hưng |
Đến nhà ông Lê Sĩ Thở |
81.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
1062 |
Huyện Vạn Ninh |
Thôn Xuân Tây - xã Vạn Hưng |
Mương NIA bắc |
149.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
1063 |
Huyện Vạn Ninh |
Thôn Xuân Tây - xã Vạn Hưng |
Đến giáp nhà bà Mai Thị Liên (thửa 186, tờ bản đồ số 34) |
108.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
1064 |
Huyện Vạn Ninh |
Thôn Xuân Tây - xã Vạn Hưng |
đến giáp nhà ông Nguyễn Trọng Thuận (thửa 435 tờ 20) |
108.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
1065 |
Huyện Vạn Ninh |
Thôn Xuân Vinh (thôn Xuân Hà cũ) - xã Vạn Hưng |
Đến giáp Biển |
203.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
1066 |
Huyện Vạn Ninh |
Thôn Xuân Vinh (thôn Xuân Hà cũ) - xã Vạn Hưng |
Đến giáp Biển (nhà ông Lê Bá Phước) |
203.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
1067 |
Huyện Vạn Ninh |
Thôn Xuân Vinh (thôn Xuân Hà cũ) - xã Vạn Hưng |
Đến giáp Biển (nhà ông Phan Trừ) |
203.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
1068 |
Huyện Vạn Ninh |
Thôn Xuân Vinh (thôn Xuân Hà cũ) - xã Vạn Hưng |
Đến giáp Biển (nhà ông Nguyễn Ngọc Tấn) |
203.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
1069 |
Huyện Vạn Ninh |
Thôn Xuân Vinh (thôn Xuân Hà cũ) - xã Vạn Hưng |
Đến lâm trường thôn Xuân Vinh |
203.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
1070 |
Huyện Vạn Ninh |
Thôn Xuân Vinh (thôn Xuân Hà cũ) - xã Vạn Hưng |
Đến giáp chợ Xuân Vinh |
203.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
1071 |
Huyện Vạn Ninh |
Thôn Xuân Vinh (thôn Xuân Hà cũ) - xã Vạn Hưng |
Đến giáp Trường Tiểu học Vạn Hưng 2 |
203.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
1072 |
Huyện Vạn Ninh |
Đường Liên thôn - xã Vạn Hưng |
Đến giáp đường xuống đồn Biên phòng Vạn Hưng (thửa 147; tờ bản đồ 16) |
203.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
1073 |
Huyện Vạn Ninh |
Đường Liên thôn - xã Vạn Hưng |
Đến giáp nhà ông Nguyễn Văn Chín (thửa 167; Tờ bản đồ 16) |
203.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
1074 |
Huyện Vạn Ninh |
Thôn Hà Già (thôn Xuân Hà cũ) - xã Vạn Hưng |
Đến giáp Biển |
203.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
1075 |
Huyện Vạn Ninh |
Thôn Hà Già (thôn Xuân Hà cũ) - xã Vạn Hưng |
Đến giáp Biển (nhà ông Mai Văn Trung) |
203.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
1076 |
Huyện Vạn Ninh |
Thôn Hà Già (thôn Xuân Hà cũ) - xã Vạn Hưng |
Đến giáp Biển (nhà bà Võ Thị Thì) |
203.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
1077 |
Huyện Vạn Ninh |
Thôn Hà Già (thôn Xuân Hà cũ) - xã Vạn Hưng |
Đến Biển |
203.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
1078 |
Huyện Vạn Ninh |
Thôn Hà Già (thôn Xuân Hà cũ) - xã Vạn Hưng |
Đến giáp Biển (nhà ông Trần Văn Tùng) |
149.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
1079 |
Huyện Vạn Ninh |
Thôn Hà Già (thôn Xuân Hà cũ) - xã Vạn Hưng |
Đến giáp Biển (nhà ông Nguyễn Tấn Hòa) |
149.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
1080 |
Huyện Vạn Ninh |
Thôn Hà Già (thôn Xuân Hà cũ) - xã Vạn Hưng |
Đến nhà ông Đỗ Thành Sơn (thửa 78, tờ bản đồ 19) |
203.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
1081 |
Huyện Vạn Ninh |
Thôn Hà Già (thôn Xuân Hà cũ) - xã Vạn Hưng |
Đến đồn Biên Phòng Vạn Hưng |
203.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
1082 |
Huyện Vạn Ninh |
Thôn Hà Già (thôn Xuân Hà cũ) - xã Vạn Hưng |
|
203.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
1083 |
Huyện Vạn Ninh |
Thôn Hà Già (thôn Xuân Hà cũ) - xã Vạn Hưng |
|
149.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
1084 |
Huyện Vạn Ninh |
Thôn Xuân Tự 2 - xã Vạn Hưng |
Đến giáp Biển (đường Đồn biên phòng Vạn Hưng) |
203.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
1085 |
Huyện Vạn Ninh |
Thôn Xuân Tự 2 - xã Vạn Hưng |
Đến giáp Biển (đường xuống tịnh xá Ngọc Xuân) |
203.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
1086 |
Huyện Vạn Ninh |
Thôn Xuân Tự 2 - xã Vạn Hưng |
Đến giáp Biển |
203.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
1087 |
Huyện Vạn Ninh |
Thôn Xuân Tự 2 - xã Vạn Hưng |
|
203.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
1088 |
Huyện Vạn Ninh |
Thôn Xuân Tự 2 - xã Vạn Hưng |
Đến trường THCS Lý Thường Kiệt |
203.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
1089 |
Huyện Vạn Ninh |
Thôn Xuân Tự 2 - xã Vạn Hưng |
Nhà ông Nguyễn Văn Tâm (thửa 56, tờ bản đồ 16) |
149.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
1090 |
Huyện Vạn Ninh |
Thôn Xuân Tự 2 - xã Vạn Hưng |
Đến cuối đất ông Trương Thái Thọ (thửa 39 tờ bản đồ số 51 ) |
149.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
1091 |
Huyện Vạn Ninh |
Thôn Xuân Tự 1 - xã Vạn Hưng |
Giáp đường liên xã Vạn Hưng - Vạn Lương |
203.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
1092 |
Huyện Vạn Ninh |
Thôn Xuân Tự 1 - xã Vạn Hưng |
Đến giáp Biển (nhà ông Nguyễn Niên) |
149.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
1093 |
Huyện Vạn Ninh |
Thôn Xuân Tự 1 - xã Vạn Hưng |
Đến nhà bà Lê Thị Ánh (thửa 125, tờ bản đồ 07) |
149.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
1094 |
Huyện Vạn Ninh |
Thôn Xuân Tự 1 - xã Vạn Hưng |
Nhà ông Nguyễn Xuân Hoàng (thửa 34, tờ bản đồ 14) |
203.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
1095 |
Huyện Vạn Ninh |
Thôn Xuân Tự 1 - xã Vạn Hưng |
cuối nhà ông Huỳnh Hữu Chấp (thửa 48, tờ bản đồ 46, VLAP) |
149.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
1096 |
Huyện Vạn Ninh |
Thôn Xuân Tự 1 - xã Vạn Hưng |
Đến cuối nhà bà Phạm Thị Hiệp thôn Xuân Tự 2 (thửa 88, tờ bản đồ số 52) |
149.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
1097 |
Huyện Vạn Ninh |
Thôn Xuân Tự 1 - xã Vạn Hưng |
đến cuối nhà ông Phùng Thanh Long (thửa 58 tờ 48) |
149.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
1098 |
Huyện Vạn Ninh |
Thôn Xuân Tự 1 - xã Vạn Hưng |
đến hết đất của ông Phương Thục (thửa 43, tờ bản đồ 50) |
149.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
1099 |
Huyện Vạn Ninh |
Thôn Xuân Tự 1 - xã Vạn Hưng |
đến hết nhà cùa ông Hồ Đăng Khoa (thửa 145, tờ bản đồ 48) |
149.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
1100 |
Huyện Vạn Ninh |
Các đoạn đường còn lại thuộc thôn Xuân Đông, Xuân Tây - xã Vạn Hưng |
|
81.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |