STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | Vị trí 1 | Vị trí 2 | Vị trí 3 | Vị trí 4 | Vị trí 5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
501 | Huyện Diên Khánh | Diên Hòa - Các xã đồng bằng | đến nhà Lê Niên | 243.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
502 | Huyện Diên Khánh | Diên Hòa - Các xã đồng bằng | đến nhà Diệp Thị Se | 243.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
503 | Huyện Diên Khánh | Diên Hòa - Các xã đồng bằng | đến nhà Nguyễn Thị Uyên Thư | 243.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
504 | Huyện Diên Khánh | Diên Hòa - Các xã đồng bằng | đến nhà ông Đỗ Niên | 243.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
505 | Huyện Diên Khánh | Diên Hòa - Các xã đồng bằng | đến Đỗ Văn Tạo và Phan Triêm đến Đỗ Văn Dũng (thôn Quang Thạnh) đường bê tông rộng 5m | 243.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
506 | Huyện Diên Khánh | Diên Hòa - Các xã đồng bằng | đến nhà Nguyễn Minh (thôn Lạc Lợi) đường bê tông rộng 5m | 243.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
507 | Huyện Diên Khánh | Diên Hòa - Các xã đồng bằng | đến Diệp Văn Châu (thôn Lạc Lợi) đường bê tông rộng 5m | 243.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
508 | Huyện Diên Khánh | Diên Hòa - Các xã đồng bằng | đến Trương Thị Mở (thôn Quang Thạnh) đường bê tông rộng 5m | 243.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
509 | Huyện Diên Khánh | Diên Hòa - Các xã đồng bằng | đến nhà Trần Văn Siêng | 177.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
510 | Huyện Diên Khánh | Diên Hòa - Các xã đồng bằng | đến nhà Nguyễn Văn Kinh | 177.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
511 | Huyện Diên Khánh | Diên Hòa - Các xã đồng bằng | đến nhà Nguyễn Bắc | 177.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
512 | Huyện Diên Khánh | Diên Hòa - Các xã đồng bằng | đến nhà Đỗ Sen | 177.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
513 | Huyện Diên Khánh | Diên Hòa - Các xã đồng bằng | Đến cầu rọc giáp Diên Lạc (Thửa 235 tờ 5) | 243.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
514 | Huyện Diên Khánh | Diên Hòa - Các xã đồng bằng | Đến Trại Đinh Công Tâm (Diên Phước) thửa 03 tờ 8 | 243.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
515 | Huyện Diên Khánh | Diên Hòa - Các xã đồng bằng | đến nhà ông Châu (Thửa 121 tờ 7) và ông Trương Văn Báu (Thửa 447 tờ 8) | 243.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
516 | Huyện Diên Khánh | Khu tái định cư sau lưng trường Trần Đại Nghĩa - Diên Hòa - Các xã đồng bằng | 332.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn | |
517 | Huyện Diên Khánh | Diên Hòa - Các xã đồng bằng | 243.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn | |
518 | Huyện Diên Khánh | Diên Hòa - Các xã đồng bằng | 243.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn | |
519 | Huyện Diên Khánh | Diên Hòa - Các xã đồng bằng | Đến nhà bà Tâm (thửa 15 tờ 4) | 243.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
520 | Huyện Diên Khánh | Diên Hòa - Các xã đồng bằng | đến nhà bà Huỳnh Thị Lợt (thửa 117 tờ 5) | 243.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
521 | Huyện Diên Khánh | Diên Hòa - Các xã đồng bằng | đến tiếp giáp đường gò ông Tổng (thửa 591 tờ 6) | 243.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
522 | Huyện Diên Khánh | Diên Hòa - Các xã đồng bằng | đến nhà bà Trương Thị Mở (Giáp xã Diên Phước) (thửa 3 tờ 03) và đến miếu Củ Chi (thửa 190 tờ 7) | 243.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
523 | Huyện Diên Khánh | Diên Hòa - Các xã đồng bằng | đến nhà bà Huỳnh Thị Lợt (thửa 117 tờ 5) | 243.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
524 | Huyện Diên Khánh | Đường liên xã Lạc Lợi - Diên Hòa - Các xã đồng bằng | đến nhà ông Nguyễn Văn Khôi (Thửa 198 tờ 6) | 243.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
525 | Huyện Diên Khánh | Diên Hòa - Các xã đồng bằng | đến trại ông Loai (thửa 95 tờ 1 rừng) và đến đất ông Đức (giáp hương lộ 62) (thửa 2 tờ 10) | 243.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
526 | Huyện Diên Khánh | Diên Hòa - Các xã đồng bằng | đến UBND xã Diên Hòa (thửa 400 tờ 6) | 243.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
527 | Huyện Diên Khánh | Diên Hòa - Các xã đồng bằng | 177.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn | |
528 | Huyện Diên Khánh | Diên Hòa - Các xã đồng bằng | 133.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn | |
529 | Huyện Diên Khánh | Diên Lạc - Các xã đồng bằng | 390.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn | |
530 | Huyện Diên Khánh | Diên Lạc - Các xã đồng bằng | 390.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn | |
531 | Huyện Diên Khánh | Diên Lạc - Các xã đồng bằng | 390.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn | |
532 | Huyện Diên Khánh | Diên Lạc - Các xã đồng bằng | 390.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn | |
533 | Huyện Diên Khánh | Diên Lạc - Các xã đồng bằng | 286.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn | |
534 | Huyện Diên Khánh | Diên Lạc - Các xã đồng bằng | 286.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn | |
535 | Huyện Diên Khánh | Đường Bến Cát, đường tổ 21 (Thanh Minh 3) - Diên Lạc - Các xã đồng bằng | 286.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn | |
536 | Huyện Diên Khánh | Đường số 19, 20, 22 - Diên Lạc - Các xã đồng bằng | 286.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn | |
537 | Huyện Diên Khánh | Đường số 7, 8, 9 (Thanh Minh 2) - Diên Lạc - Các xã đồng bằng | 286.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn | |
538 | Huyện Diên Khánh | Đường liên xóm tổ 14 (Thanh Minh 3) - Diên Lạc - Các xã đồng bằng | 286.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn | |
539 | Huyện Diên Khánh | Đường liên xóm tổ 17, 18 (Thanh Minh 2) - Diên Lạc - Các xã đồng bằng | 286.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn | |
540 | Huyện Diên Khánh | Diên Lạc - Các xã đồng bằng | 390.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn | |
541 | Huyện Diên Khánh | Đường nhà thờ họ Lê (Trường Lạc) - Diên Lạc - Các xã đồng bằng | 286.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn | |
542 | Huyện Diên Khánh | Đường cây Vông (Trường Lạc) - Diên Lạc - Các xã đồng bằng | 286.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn | |
543 | Huyện Diên Khánh | Đường tổ 27 (Trường Lạc) - Diên Lạc - Các xã đồng bằng | 286.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn | |
544 | Huyện Diên Khánh | Đường tổ 24 và 32 (Trường Lạc) - Diên Lạc - Các xã đồng bằng | 286.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn | |
545 | Huyện Diên Khánh | Đường tổ 26 (đường Bến Cát) - Diên Lạc - Các xã đồng bằng | 286.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn | |
546 | Huyện Diên Khánh | Đường tổ 4 và 5 (Thanh Minh 1) - Diên Lạc - Các xã đồng bằng | 286.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn | |
547 | Huyện Diên Khánh | Đường Tổ 1 (Thanh Minh 1) - Diên Lạc - Các xã đồng bằng | 286.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn | |
548 | Huyện Diên Khánh | Đường Tổ 2 (Thanh Minh 1) - Diên Lạc - Các xã đồng bằng | 286.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn | |
549 | Huyện Diên Khánh | Đường Tổ 3 (Thanh Minh 1) - Diên Lạc - Các xã đồng bằng | 286.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn | |
550 | Huyện Diên Khánh | Đưòng Tổ 12a (Thanh Minh 2) - Diên Lạc - Các xã đồng bằng | 286.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn | |
551 | Huyện Diên Khánh | Đường Tổ 12b (Thanh Minh 2) - Diên Lạc - Các xã đồng bằng | 286.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn | |
552 | Huyện Diên Khánh | Đường Tổ 13 (Thanh Minh 2) - Diên Lạc - Các xã đồng bằng | 286.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn | |
553 | Huyện Diên Khánh | Đường Tổ 16 (Thanh Minh 2) - Diên Lạc - Các xã đồng bằng | 286.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn | |
554 | Huyện Diên Khánh | Đường Tổ 31 (Trường Lạc) - Diên Lạc - Các xã đồng bằng | 286.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn | |
555 | Huyện Diên Khánh | Đường Tổ 30 (Trường Lạc) - Diên Lạc - Các xã đồng bằng | 286.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn | |
556 | Huyện Diên Khánh | Đưòng Tổ 34 liên xã Diên Thạnh - Diên Bình - Diên Lạc - Các xã đồng bằng | 390.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn | |
557 | Huyện Diên Khánh | Đường tổ 15 (thanh minh 3) - Diên Lạc - Các xã đồng bằng | 286.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn | |
558 | Huyện Diên Khánh | Đường Miếu Tiền Hiền - Diên Lạc - Các xã đồng bằng | 286.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn | |
559 | Huyện Diên Khánh | Đường tổ 10 - Diên Lạc - Các xã đồng bằng | 286.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn | |
560 | Huyện Diên Khánh | Đường tổ 6 - Diên Lạc - Các xã đồng bằng | 286.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn | |
561 | Huyện Diên Khánh | Các tuyến đường còn lại trong khu vực - Diên Lạc - Các xã đồng bằng | 208.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn | |
562 | Huyện Diên Khánh | Diên Lâm - Các xã đồng bằng | đến Trạm Thuỷ văn (thôn thượng) | 293.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
563 | Huyện Diên Khánh | Diên Lâm - Các xã đồng bằng | đến cầu Đông Găng | 215.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
564 | Huyện Diên Khánh | Diên Lâm - Các xã đồng bằng | 215.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn | |
565 | Huyện Diên Khánh | Diên Lâm - Các xã đồng bằng | đến nhà ông Nguyễn Này | 215.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
566 | Huyện Diên Khánh | Diên Lâm - Các xã đồng bằng | đến nhà thờ Đồng Dài | 215.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
567 | Huyện Diên Khánh | Diên Lâm - Các xã đồng bằng | đến giáp ranh xã Diên Xuân | 215.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
568 | Huyện Diên Khánh | Diên Lâm - Các xã đồng bằng | đến giáp ranh xã Diên Sơn (mỏ đá Hòn Ngang) | 156.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
569 | Huyện Diên Khánh | Diên Lâm - Các xã đồng bằng | đến cầu Đồng Găng | 156.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
570 | Huyện Diên Khánh | Diên Lâm - Các xã đồng bằng | đến nhà ông Nguyễn Văn Đông (thôn Hạ) | 156.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
571 | Huyện Diên Khánh | Diên Lâm - Các xã đồng bằng | đến nhà ông Nguyễn Văn Phúc (liên thôn Hạ- Trung) | 156.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
572 | Huyện Diên Khánh | Diên Lâm - Các xã đồng bằng | đến nhà thờ Đồng Dài | 156.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
573 | Huyện Diên Khánh | Diên Lâm - Các xã đồng bằng | đến ông Lê Đức Hiệp (thôn Trung) | 156.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
574 | Huyện Diên Khánh | Diên Lâm - Các xã đồng bằng | 156.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn | |
575 | Huyện Diên Khánh | Diên Lâm - Các xã đồng bằng | 117.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn | |
576 | Huyện Diên Khánh | Diên Lộc - Các xã đồng bằng | đến cầu ông Đường | 312.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
577 | Huyện Diên Khánh | Diên Lộc - Các xã đồng bằng | đến nhà ông Phan Văn Tường | 312.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
578 | Huyện Diên Khánh | Diên Lộc - Các xã đồng bằng | đến giáp ranh xã Suối Tiên | 229.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
579 | Huyện Diên Khánh | Diên Lộc - Các xã đồng bằng | đến nhà ông Nguyễn Mỹ | 229.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
580 | Huyện Diên Khánh | Diên Lộc - Các xã đồng bằng | đến Nguyễn Đình Hàn | 229.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
581 | Huyện Diên Khánh | Diên Lộc - Các xã đồng bằng | đến nhà ông Trần Thăng Long | 229.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
582 | Huyện Diên Khánh | Diên Lộc - Các xã đồng bằng | đến nhà ông Nguyễn Quận | 229.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
583 | Huyện Diên Khánh | Diên Lộc - Các xã đồng bằng | đến nhà bà Nguyễn Thị Miền | 229.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
584 | Huyện Diên Khánh | Diên Lộc - Các xã đồng bằng | đến nhà ông Ngô Thanh Tuấn | 229.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
585 | Huyện Diên Khánh | Diên Lộc - Các xã đồng bằng | đến nhà ông Trần Thọ | 229.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
586 | Huyện Diên Khánh | Diên Lộc - Các xã đồng bằng | đến nhà ông Võ Khiêm | 229.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
587 | Huyện Diên Khánh | Diên Lộc - Các xã đồng bằng | đến nhà ông Nguyễn Thanh | 229.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
588 | Huyện Diên Khánh | Diên Lộc - Các xã đồng bằng | đến nhà ông Võ Lương Chí | 229.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
589 | Huyện Diên Khánh | Diên Lộc - Các xã đồng bằng | đến nhà ông Nguyễn Thông | 229.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
590 | Huyện Diên Khánh | Diên Lộc - Các xã đồng bằng | đến nhà ông Nguyễn Văn Chắc | 229.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
591 | Huyện Diên Khánh | Diên Lộc - Các xã đồng bằng | đến nhà ông Tô Nguyễn Thành Hân | 229.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
592 | Huyện Diên Khánh | Diên Lộc - Các xã đồng bằng | đến nhà ông Hàng Luân | 229.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
593 | Huyện Diên Khánh | Diên Lộc - Các xã đồng bằng | đến nhà ông Nguyễn Văn Quân | 229.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
594 | Huyện Diên Khánh | Diên Lộc - Các xã đồng bằng | đến nhà ông Phan Yên | 229.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
595 | Huyện Diên Khánh | Diên Lộc - Các xã đồng bằng | đến nhà ông Nguyễn Năng Nổ | 229.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
596 | Huyện Diên Khánh | Diên Lộc - Các xã đồng bằng | đến nhà ông Võ Văn Nhường | 229.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
597 | Huyện Diên Khánh | Diên Lộc - Các xã đồng bằng | đến nhà ông Nguyễn Xẻo | 229.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
598 | Huyện Diên Khánh | Diên Lộc - Các xã đồng bằng | đến nhà bà Phan Cẩm Cát Trâm | 229.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
599 | Huyện Diên Khánh | Diên Lộc - Các xã đồng bằng | đến nhà ông Ngô Sỹ Hùng - Xã Diên Lộc | 229.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
600 | Huyện Diên Khánh | Diên Lộc - Các xã đồng bằng | đến ruộng Gốc Me - Xã Diên Lộc | 229.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
Bảng Giá Đất Huyện Diên Khánh, Tỉnh Khánh Hòa: Đường Liên Xã Lạc Lợi - Diên Hòa
Bảng giá đất cho đoạn đường Liên Xã Lạc Lợi - Diên Hòa thuộc huyện Diên Khánh, tỉnh Khánh Hòa đã được cập nhật theo Quyết định số 04/2020/QĐ-UBND ngày 18/02/2020 của UBND tỉnh Khánh Hòa và sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 21/2023/QĐ-UBND ngày 10/10/2023. Bảng giá này cung cấp thông tin về mức giá đất cho loại đất ở nông thôn trong khu vực các xã đồng bằng, giúp người dân và nhà đầu tư hiểu rõ hơn về giá trị đất tại khu vực này.
Vị trí 1: 243.000 VNĐ/m²
Mức giá tại vị trí 1 của đoạn đường Liên Xã Lạc Lợi - Diên Hòa là 243.000 VNĐ/m². Đây là mức giá áp dụng cho lô đất nằm gần nhà ông Nguyễn Văn Khôi, thửa 198, tờ 6. Giá đất tại vị trí này phản ánh giá trị đất ở nông thôn trong khu vực các xã đồng bằng, phù hợp với đặc điểm và vị trí của khu đất.
Bảng giá đất theo Quyết định số 04/2020/QĐ-UBND và văn bản sửa đổi bổ sung số 21/2023/QĐ-UBND cung cấp cái nhìn chi tiết về giá trị đất tại đoạn đường Liên Xã Lạc Lợi - Diên Hòa. Sự hiểu biết về mức giá này là rất quan trọng cho các quyết định đầu tư và mua bán đất đai trong khu vực.
Bảng Giá Đất Huyện Diên Khánh, Tỉnh Khánh Hòa: Xã Diên Lạc - Đất Ở Nông Thôn
Bảng giá đất của huyện Diên Khánh, tỉnh Khánh Hòa cho xã Diên Lạc, loại đất ở nông thôn, đã được cập nhật theo Quyết định số 04/2020/QĐ-UBND ngày 18/02/2020 của UBND tỉnh Khánh Hòa và được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 21/2023/QĐ-UBND ngày 10/10/2023. Bảng giá này cung cấp thông tin về mức giá cho từng vị trí trong đoạn đường thuộc xã Diên Lạc, hỗ trợ người dân và nhà đầu tư trong việc định giá và quyết định mua bán đất đai.
Vị trí 1: 390.000 VNĐ/m²
Vị trí 1 có mức giá 390.000 VNĐ/m². Đây là mức giá áp dụng cho khu vực từ xã Diên Lạc, phản ánh giá trị của đất ở nông thôn trong khu vực này. Mức giá này có thể được ảnh hưởng bởi các yếu tố như kết nối giao thông, sự phát triển hạ tầng và các tiện ích xung quanh.
Bảng giá đất theo Quyết định số 04/2020/QĐ-UBND và được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 21/2023/QĐ-UBND cung cấp thông tin quan trọng giúp các cá nhân và tổ chức hiểu rõ về giá trị đất ở nông thôn tại xã Diên Lạc, huyện Diên Khánh, tỉnh Khánh Hòa. Việc nắm rõ giá trị tại vị trí này hỗ trợ trong việc đưa ra quyết định đầu tư hoặc mua bán đất đai, đồng thời phản ánh sự phân bổ giá trị theo từng khu vực cụ thể.
Bảng Giá Đất Huyện Diên Khánh, Tỉnh Khánh Hòa: Đoạn Đường Bến Cát, Đường Tổ 21 (Thanh Minh 3) - Diên Lạc
Bảng giá đất của huyện Diên Khánh, tỉnh Khánh Hòa cho đoạn đường Bến Cát, đường tổ 21 (Thanh Minh 3) - Diên Lạc, loại đất ở nông thôn, đã được cập nhật theo Quyết định số 04/2020/QĐ-UBND ngày 18/02/2020 của UBND tỉnh Khánh Hòa và được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 21/2023/QĐ-UBND ngày 10/10/2023. Bảng giá này cung cấp thông tin chi tiết về mức giá cho từng vị trí trong khu vực, hỗ trợ người dân và nhà đầu tư đưa ra quyết định chính xác trong việc mua bán và đầu tư đất đai.
Vị trí 1: 286.000 VNĐ/m²
Vị trí 1 có mức giá 286.000 VNĐ/m², là khu vực có giá trị đất cao nhất trong đoạn đường này. Mặc dù khu vực này thuộc loại đất ở nông thôn, nhưng giá trị đất tại đây vẫn đạt mức đáng kể, phản ánh sự tiềm năng phát triển của khu vực. Khu vực này có thể nằm gần các tiện ích cơ bản và giao thông chính, làm tăng giá trị đất so với các vị trí khác.
Bảng giá đất theo Quyết định số 04/2020/QĐ-UBND và được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 21/2023/QĐ-UBND cung cấp thông tin quan trọng giúp các cá nhân và tổ chức hiểu rõ hơn về giá trị đất tại khu vực từ đoạn đường Bến Cát, đường tổ 21 (Thanh Minh 3) - Diên Lạc, huyện Diên Khánh, tỉnh Khánh Hòa. Việc nắm rõ giá trị tại từng vị trí cụ thể hỗ trợ trong việc đưa ra quyết định đầu tư hoặc mua bán đất đai, đồng thời phản ánh sự phân bổ giá trị đất ở nông thôn trong khu vực.
Bảng Giá Đất Huyện Diên Khánh, Tỉnh Khánh Hòa: Đoạn Đường Số 19, 20, 22 - Diên Lạc
Bảng giá đất của huyện Diên Khánh, tỉnh Khánh Hòa cho đoạn đường số 19, 20, 22 thuộc xã Diên Lạc, loại đất ở nông thôn, đã được cập nhật theo Quyết định số 04/2020/QĐ-UBND ngày 18/02/2020 của UBND tỉnh Khánh Hòa và được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 21/2023/QĐ-UBND ngày 10/10/2023. Bảng giá này cung cấp thông tin chi tiết về mức giá cho từng vị trí trong khu vực, hỗ trợ người dân và nhà đầu tư trong việc đưa ra quyết định chính xác về việc mua bán và đầu tư đất đai.
Vị trí 1: 286.000 VNĐ/m²
Vị trí 1 có mức giá 286.000 VNĐ/m², là mức giá cho loại đất ở nông thôn tại đoạn đường số 19, 20, 22 ở xã Diên Lạc. Đây là khu vực có giá trị đất cao nhất trong các vị trí được quy định trong bảng giá. Khu vực này có thể nằm gần các tiện ích cơ bản hoặc những khu vực đang trong quá trình phát triển, dẫn đến mức giá này.
Bảng giá đất theo Quyết định số 04/2020/QĐ-UBND và được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 21/2023/QĐ-UBND cung cấp thông tin quan trọng giúp các cá nhân và tổ chức hiểu rõ về giá trị đất tại đoạn đường số 19, 20, 22 thuộc xã Diên Lạc, huyện Diên Khánh, tỉnh Khánh Hòa. Việc nắm rõ giá trị tại các vị trí khác nhau hỗ trợ trong việc đưa ra quyết định đầu tư hoặc mua bán đất đai, đồng thời phản ánh sự phân bổ giá trị theo khu vực cụ thể.
Bảng Giá Đất Huyện Diên Khánh, Tỉnh Khánh Hòa: Đường Số 7, 8, 9 (Thanh Minh 2) - Diên Lạc
Bảng giá đất của huyện Diên Khánh, tỉnh Khánh Hòa cho các đoạn đường số 7, 8, 9 (Thanh Minh 2) thuộc xã Diên Lạc, khu vực đồng bằng, loại đất ở nông thôn, đã được cập nhật theo Quyết định số 04/2020/QĐ-UBND ngày 18/02/2020 của UBND tỉnh Khánh Hòa và được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 21/2023/QĐ-UBND ngày 10/10/2023. Bảng giá này cung cấp thông tin chi tiết về mức giá cho từng vị trí trong khu vực, hỗ trợ người dân và nhà đầu tư trong việc đưa ra quyết định chính xác về mua bán và đầu tư đất đai.
Vị trí 1: 286.000 VNĐ/m²
Vị trí 1 có mức giá 286.000 VNĐ/m², là khu vực có giá trị đất cao nhất trong đoạn đường số 7, 8, 9 thuộc khu vực đồng bằng xã Diên Lạc. Mặc dù đây là khu vực nông thôn, giá trị đất tại vị trí này có thể cao hơn do gần các tiện ích hoặc nằm ở khu vực có tiềm năng phát triển tốt hơn.
Bảng giá đất theo Quyết định số 04/2020/QĐ-UBND và được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 21/2023/QĐ-UBND cung cấp thông tin quan trọng giúp các cá nhân và tổ chức hiểu rõ về giá trị đất tại khu vực đường số 7, 8, 9 (Thanh Minh 2), xã Diên Lạc, huyện Diên Khánh, tỉnh Khánh Hòa. Việc nắm rõ giá trị tại các vị trí cụ thể hỗ trợ trong việc đưa ra quyết định đầu tư hoặc mua bán đất đai, đồng thời phản ánh sự phân bổ giá trị theo từng khu vực trong khu vực nông thôn này.