2301 |
Huyện Diên Khánh |
Các nhánh rẽ thuộc Tỉnh Lộ 2 (thôn Phước Lương, Sơn Thạnh, Phú Thọ, Lễ Thạnh, Cẩm Sơn) - Diên Thọ - Các xã đồng bằng |
đến nhà ông Hồng
|
94.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
2302 |
Huyện Diên Khánh |
Các nhánh rẽ thuộc Tỉnh Lộ 2 (thôn Phước Lương, Sơn Thạnh, Phú Thọ, Lễ Thạnh, Cẩm Sơn) - Diên Thọ - Các xã đồng bằng |
đến nhà ông Hùng
|
94.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
2303 |
Huyện Diên Khánh |
Các nhánh rẽ thuộc Tỉnh Lộ 2 (thôn Phước Lương, Sơn Thạnh, Phú Thọ, Lễ Thạnh, Cẩm Sơn) - Diên Thọ - Các xã đồng bằng |
đến nhà ông Công
|
94.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
2304 |
Huyện Diên Khánh |
Các nhánh rẽ thuộc Tỉnh Lộ 2 (thôn Phước Lương, Sơn Thạnh, Phú Thọ, Lễ Thạnh, Cẩm Sơn) - Diên Thọ - Các xã đồng bằng |
đến nhà ông Trần Văn Quý (đường bê tông từ thửa 134 đến thửa 152, 157 tờ 16)
|
70.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
2305 |
Huyện Diên Khánh |
Các nhánh rẽ thuộc Tỉnh Lộ 2 (thôn Phước Lương, Sơn Thạnh, Phú Thọ, Lễ Thạnh, Cẩm Sơn) - Diên Thọ - Các xã đồng bằng |
đến nhà ông Nguyễn Mạnh (đường bê tông từ thửa 127 đến 709 tờ 15)
|
70.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
2306 |
Huyện Diên Khánh |
Các nhánh rẽ thuộc Tỉnh Lộ 2 (thôn Phước Lương, Sơn Thạnh, Phú Thọ, Lễ Thạnh, Cẩm Sơn) - Diên Thọ - Các xã đồng bằng |
đến nhà ông Đỗ Văn Thẻ (đường bê tông từ thửa 91 đến 93 tờ 15)
|
70.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
2307 |
Huyện Diên Khánh |
Các nhánh rẽ thuộc Tỉnh Lộ 2 (thôn Phước Lương, Sơn Thạnh, Phú Thọ, Lễ Thạnh, Cẩm Sơn) - Diên Thọ - Các xã đồng bằng |
đến nhà bà Huỳnh Thị Lý (đường bê tông từ thửa 129 đến 184 tờ 14)
|
70.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
2308 |
Huyện Diên Khánh |
Các nhánh rẽ thuộc Tỉnh Lộ 2 (thôn Phước Lương, Sơn Thạnh, Phú Thọ, Lễ Thạnh, Cẩm Sơn) - Diên Thọ - Các xã đồng bằng |
đến nhà ông Võ Văn Trôn (đường bê tông từ thửa 386 đến 392 tờ 7)
|
70.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
2309 |
Huyện Diên Khánh |
Các nhánh rẽ thuộc Tỉnh Lộ 2 (thôn Phước Lương, Sơn Thạnh, Phú Thọ, Lễ Thạnh, Cẩm Sơn) - Diên Thọ - Các xã đồng bằng |
đến nhà bà Đoàn Ngọc Thanh (đường bê tông từ thửa 376 đến 348 tờ 7)
|
70.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
2310 |
Huyện Diên Khánh |
Các nhánh rẽ thuộc Tỉnh Lộ 2 (thôn Phước Lương, Sơn Thạnh, Phú Thọ, Lễ Thạnh, Cẩm Sơn) - Diên Thọ - Các xã đồng bằng |
|
70.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
2311 |
Huyện Diên Khánh |
Các nhánh rẽ thuộc Tỉnh Lộ 2 (thôn Phước Lương, Sơn Thạnh, Phú Thọ, Lễ Thạnh, Cẩm Sơn) - Diên Thọ - Các xã đồng bằng |
đến nhà bà Hồ Thị Màu (đường bê tông từ thửa 105 đến 110 tờ 7)
|
70.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
2312 |
Huyện Diên Khánh |
Các nhánh rẽ thuộc Tỉnh Lộ 2 (thôn Phước Lương, Sơn Thạnh, Phú Thọ, Lễ Thạnh, Cẩm Sơn) - Diên Thọ - Các xã đồng bằng |
đến ngã ba nhà Sáu rừng (đường cấp phối từ thửa 196 tờ 4 đi vào bên trong)
|
70.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
2313 |
Huyện Diên Khánh |
Các nhánh rẽ thuộc Tỉnh Lộ 2 (thôn Phước Lương, Sơn Thạnh, Phú Thọ, Lễ Thạnh, Cẩm Sơn) - Diên Thọ - Các xã đồng bằng |
đến nhà bà Hoa Tân (đường bê tông từ thửa 02, 08 đến thửa 11 tờ 4)
|
70.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
2314 |
Huyện Diên Khánh |
Các nhánh rẽ thuộc Tỉnh Lộ 2 (thôn Phước Lương, Sơn Thạnh, Phú Thọ, Lễ Thạnh, Cẩm Sơn) - Diên Thọ - Các xã đồng bằng |
đến nhà ông Cao Bá Nghĩa (đường bê tông từ thửa 34 đến thửa 42 tờ 3)
|
70.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
2315 |
Huyện Diên Khánh |
Các nhánh rẽ thuộc Tỉnh Lộ 2 (thôn Phước Lương, Sơn Thạnh, Phú Thọ, Lễ Thạnh, Cẩm Sơn) - Diên Thọ - Các xã đồng bằng |
|
94.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
2316 |
Huyện Diên Khánh |
Các nhánh rẽ thuộc Tỉnh Lộ 2 (thôn Phước Lương, Sơn Thạnh, Phú Thọ, Lễ Thạnh, Cẩm Sơn) - Diên Thọ - Các xã đồng bằng |
|
70.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
2317 |
Huyện Diên Khánh |
Diên Toàn - Các xã đồng bằng |
đến Tuyến tránh Quốc lộ 1A
|
293.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
2318 |
Huyện Diên Khánh |
Diên Toàn - Các xã đồng bằng |
đến cầu bà Nhu
|
293.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
2319 |
Huyện Diên Khánh |
Diên Toàn - Các xã đồng bằng |
đến Tuyến tránh Quốc lộ 1A
|
293.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
2320 |
Huyện Diên Khánh |
Diên Toàn - Các xã đồng bằng |
đến Trường Tiểu học Diên Toàn
|
293.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
2321 |
Huyện Diên Khánh |
Diên Toàn - Các xã đồng bằng |
đến cầu bà Nai (giáp xã Diên An)
|
293.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
2322 |
Huyện Diên Khánh |
Diên Toàn - Các xã đồng bằng |
đến giáp Diên An
|
293.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
2323 |
Huyện Diên Khánh |
Diên Toàn - Các xã đồng bằng |
đến ấp Củ Chi
|
293.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
2324 |
Huyện Diên Khánh |
Diên Toàn - Các xã đồng bằng |
|
215.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
2325 |
Huyện Diên Khánh |
Diên Toàn - Các xã đồng bằng |
|
215.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
2326 |
Huyện Diên Khánh |
Diên Toàn - Các xã đồng bằng |
|
215.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
2327 |
Huyện Diên Khánh |
Diên Toàn - Các xã đồng bằng |
đến nhà ông Biết - Miếu Củ Chi
|
215.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
2328 |
Huyện Diên Khánh |
Diên Toàn - Các xã đồng bằng |
đến nhà Ông Thọ
|
215.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
2329 |
Huyện Diên Khánh |
Diên Toàn - Các xã đồng bằng |
đến nhà ông Lắm
|
215.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
2330 |
Huyện Diên Khánh |
Diên Toàn - Các xã đồng bằng |
đến nhà ông Sum
|
215.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
2331 |
Huyện Diên Khánh |
Diên Toàn - Các xã đồng bằng |
đến nhà Ông Ngọc
|
215.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
2332 |
Huyện Diên Khánh |
Diên Toàn - Các xã đồng bằng |
đến cầu vườn Đình
|
215.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
2333 |
Huyện Diên Khánh |
Diên Toàn - Các xã đồng bằng |
đến nhà ông Hoàng rẽ qua nhà bà Non
|
215.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
2334 |
Huyện Diên Khánh |
Diên Toàn - Các xã đồng bằng |
đến nhà Ông Tuyến
|
215.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
2335 |
Huyện Diên Khánh |
Diên Toàn - Các xã đồng bằng |
đến nhà ông Bổng
|
215.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
2336 |
Huyện Diên Khánh |
Diên Toàn - Các xã đồng bằng |
đến nhà Ông Tuấn
|
215.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
2337 |
Huyện Diên Khánh |
Diên Toàn - Các xã đồng bằng |
đến nhà ông Nguyễn Văn Thịnh (thửa 948 tờ 1)
|
215.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
2338 |
Huyện Diên Khánh |
Diên Toàn - Các xã đồng bằng |
đến đường liên xã Diên Thạnh
|
215.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
2339 |
Huyện Diên Khánh |
Diên Toàn - Các xã đồng bằng |
đến nhà Ông Sâm rẽ qua nhà bà Nuôi
|
215.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
2340 |
Huyện Diên Khánh |
Diên Toàn - Các xã đồng bằng |
đến nhà ông Cỏi
|
215.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
2341 |
Huyện Diên Khánh |
Diên Toàn - Các xã đồng bằng |
đến giáp đường Cao Bá Quát - Cầu Lùng
|
215.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
2342 |
Huyện Diên Khánh |
Diên Toàn - Các xã đồng bằng |
đến cầu Dĩ
|
215.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
2343 |
Huyện Diên Khánh |
Diên Toàn - Các xã đồng bằng |
đến cầu Dĩ
|
215.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
2344 |
Huyện Diên Khánh |
Diên Toàn - Các xã đồng bằng |
đến nhà bà Võ Thị Khanh
|
215.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
2345 |
Huyện Diên Khánh |
Diên Toàn - Các xã đồng bằng |
đến cầu Đình
|
215.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
2346 |
Huyện Diên Khánh |
Diên Toàn - Các xã đồng bằng |
đến cống thoát nước và đoạn đường nhánh đến nhà bà Ánh
|
215.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
2347 |
Huyện Diên Khánh |
Diên Toàn - Các xã đồng bằng |
đến nhà ông Theo
|
215.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
2348 |
Huyện Diên Khánh |
Diên Toàn - Các xã đồng bằng |
đến nhà ông Kiên đoạn nhánh qua nhà ông Lê Ngọc Em (thửa 302 tờ 2)
|
215.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
2349 |
Huyện Diên Khánh |
Diên Toàn - Các xã đồng bằng |
đến nhà ông Thành
|
215.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
2350 |
Huyện Diên Khánh |
Diên Toàn - Các xã đồng bằng |
đến nhà ông Mạnh
|
215.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
2351 |
Huyện Diên Khánh |
Diên Toàn - Các xã đồng bằng |
|
215.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
2352 |
Huyện Diên Khánh |
Diên Toàn - Các xã đồng bằng |
đến nhà bà Vân
|
215.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
2353 |
Huyện Diên Khánh |
Diên Toàn - Các xã đồng bằng |
đến nhà ông Khúc rẽ qua nhà ông Khuê
|
215.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
2354 |
Huyện Diên Khánh |
Diên Toàn - Các xã đồng bằng |
đến nhà ông Xề
|
215.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
2355 |
Huyện Diên Khánh |
Diên Toàn - Các xã đồng bằng |
đến nhà ông Phải đoạn nhánh qua nhà ông Lâm Thôn
|
215.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
2356 |
Huyện Diên Khánh |
Diên Toàn - Các xã đồng bằng |
đến nhà bà Đạo
|
215.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
2357 |
Huyện Diên Khánh |
Diên Toàn - Các xã đồng bằng |
đến nhà bà Lẻ
|
215.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
2358 |
Huyện Diên Khánh |
Diên Toàn - Các xã đồng bằng |
đến nhà ông Lũy
|
215.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
2359 |
Huyện Diên Khánh |
Diên Toàn - Các xã đồng bằng |
đến cầu Vườn Đình
|
215.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
2360 |
Huyện Diên Khánh |
Diên Toàn - Các xã đồng bằng |
đến nhà bà Thành
|
215.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
2361 |
Huyện Diên Khánh |
Diên Toàn - Các xã đồng bằng |
|
215.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
2362 |
Huyện Diên Khánh |
Diên Toàn - Các xã đồng bằng |
đến nhà bà Nguyệt rẽ qua nhà ông Linh
|
215.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
2363 |
Huyện Diên Khánh |
Diên Toàn - Các xã đồng bằng |
đến Cầu Dĩ rẽ qua nhà Ngô Ngọc
|
215.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
2364 |
Huyện Diên Khánh |
Diên Toàn - Các xã đồng bằng |
đến đường Cao Bá Quát rẽ qua nhà ông Diệp
|
215.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
2365 |
Huyện Diên Khánh |
Diên Toàn - Các xã đồng bằng |
đến giáp Diên Thạnh
|
215.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
2366 |
Huyện Diên Khánh |
Diên Toàn - Các xã đồng bằng |
đến nhà ông Liêm
|
215.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
2367 |
Huyện Diên Khánh |
Diên Toàn - Các xã đồng bằng |
đến nhà ông Xin
|
215.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
2368 |
Huyện Diên Khánh |
Diên Toàn - Các xã đồng bằng |
đến nhà ông Trần Tư
|
215.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
2369 |
Huyện Diên Khánh |
Diên Toàn - Các xã đồng bằng |
đến giáp Diên An rẽ qua nhà ông Phúc
|
215.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
2370 |
Huyện Diên Khánh |
Diên Toàn - Các xã đồng bằng |
đến giáp quốc lộ 1A
|
215.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
2371 |
Huyện Diên Khánh |
Diên Toàn - Các xã đồng bằng |
đến nhà ông Khôi
|
215.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
2372 |
Huyện Diên Khánh |
Diên Toàn - Các xã đồng bằng |
đến nhà ông Chánh
|
215.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
2373 |
Huyện Diên Khánh |
Diên Toàn - Các xã đồng bằng |
đến cầu ông Sum (giáp thị trấn)
|
215.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
2374 |
Huyện Diên Khánh |
Diên Toàn - Các xã đồng bằng |
đến Sáu Sào (thửa 198 tờ 1)
|
215.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
2375 |
Huyện Diên Khánh |
Diên Toàn - Các xã đồng bằng |
đến Trại chăn nuôi (thửa 1129 tờ 1)
|
215.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
2376 |
Huyện Diên Khánh |
Diên Toàn - Các xã đồng bằng |
đến nhà ông Mực rẽ qua nhà ông Sương (thửa 1070 tờ 1)
|
215.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
2377 |
Huyện Diên Khánh |
Diên Toàn - Các xã đồng bằng |
đến Gò bà Rái (thửa 979 tờ 2)
|
215.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
2378 |
Huyện Diên Khánh |
Diên Toàn - Các xã đồng bằng |
đến nhà ông Nghiệp rẽ qua nhà bà Nga (thửa 51 tờ 2)
|
215.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
2379 |
Huyện Diên Khánh |
Khu tái định cư xã Diên Toàn (dự án mở rộng Quốc lộ 1A) - Diên Toàn - Các xã đồng bằng |
đến Trường tiểu học Diên Toàn) QH 20m
|
293.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
2380 |
Huyện Diên Khánh |
Các đường QH mới - Khu tái định cư xã Diên Toàn (dự án mở rộng Quốc lộ 1A) - Diên Toàn - Các xã đồng bằng |
|
215.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
2381 |
Huyện Diên Khánh |
Khu tái định cư xã Diên Toàn (dự án đường Nha Trang - Diên Khánh) - Diên Toàn - Các xã đồng bằng |
|
293.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
2382 |
Huyện Diên Khánh |
Khu tái định cư xã Diên Toàn (dự án đường Nha Trang - Diên Khánh) - Diên Toàn - Các xã đồng bằng |
|
249.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
2383 |
Huyện Diên Khánh |
Suối Hiệp - Các xã đồng bằng |
đến sông Kinh
|
189.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
2384 |
Huyện Diên Khánh |
Khu tái định cư xã Diên Toàn (dự án đường Nha Trang - Diên Khánh) - Diên Toàn - Các xã đồng bằng |
|
156.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
2385 |
Huyện Diên Khánh |
Diên Xuân - Các xã đồng bằng |
đến nhà Mai Liên
|
152.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
2386 |
Huyện Diên Khánh |
Diên Xuân - Các xã đồng bằng |
đến giáp ranh Khánh Đông
|
152.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
2387 |
Huyện Diên Khánh |
Diên Xuân - Các xã đồng bằng |
đến giáp ranh xã Diên Lâm (Tỉnh lộ 8)
|
152.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
2388 |
Huyện Diên Khánh |
Diên Xuân - Các xã đồng bằng |
đến nhà ông Châu (Đồng Hằng)
|
112.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
2389 |
Huyện Diên Khánh |
Diên Xuân - Các xã đồng bằng |
đến nhà ông Nguyễn Ngọc Liên (Xuân Tây)
|
112.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
2390 |
Huyện Diên Khánh |
Diên Xuân - Các xã đồng bằng |
|
112.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
2391 |
Huyện Diên Khánh |
Diên Xuân - Các xã đồng bằng |
đến nhà ông Trực (Xuân Đông)
|
112.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
2392 |
Huyện Diên Khánh |
Diên Xuân - Các xã đồng bằng |
|
112.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
2393 |
Huyện Diên Khánh |
Diên Xuân - Các xã đồng bằng |
đến ngã ba Đồng Hằng
|
81.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
2394 |
Huyện Diên Khánh |
Diên Xuân - Các xã đồng bằng |
đến giáp đường đồi Thông tin
|
81.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
2395 |
Huyện Diên Khánh |
Diên Xuân - Các xã đồng bằng |
đến gần sông Chò
|
81.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
2396 |
Huyện Diên Khánh |
Diên Xuân - Các xã đồng bằng |
đến nhà thờ Đông Hằng
|
81.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
2397 |
Huyện Diên Khánh |
Diên Xuân - Các xã đồng bằng |
đến nhà ông Sáu Đa (Xuân Tây)
|
81.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
2398 |
Huyện Diên Khánh |
Diên Xuân - Các xã đồng bằng |
đến nhà ông Kỳ (Xuân Tây)
|
81.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
2399 |
Huyện Diên Khánh |
Diên Xuân - Các xã đồng bằng |
đến nhà ông Bảy Bang
|
81.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
2400 |
Huyện Diên Khánh |
Diên Xuân - Các xã đồng bằng |
|
81.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |