2101 |
Huyện Diên Khánh |
Diên Phú - Các xã đồng bằng |
đến vườn ông Dĩnh
|
189.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
2102 |
Huyện Diên Khánh |
Diên Phú - Các xã đồng bằng |
đến nhà ông Nhơn
|
189.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
2103 |
Huyện Diên Khánh |
Diên Phú - Các xã đồng bằng |
đến nhà ông Xuân
|
189.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
2104 |
Huyện Diên Khánh |
Diên Phú - Các xã đồng bằng |
đến nhà ông Thạnh
|
189.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
2105 |
Huyện Diên Khánh |
Diên Phú - Các xã đồng bằng |
đến nhà bà Búp
|
189.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
2106 |
Huyện Diên Khánh |
Diên Phú - Các xã đồng bằng |
đến nhà bà Tơ
|
189.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
2107 |
Huyện Diên Khánh |
Diên Phú - Các xã đồng bằng |
đến nhà ông Đổng
|
189.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
2108 |
Huyện Diên Khánh |
Diên Phú - Các xã đồng bằng |
đến nhà ông Bốn
|
189.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
2109 |
Huyện Diên Khánh |
Diên Phú - Các xã đồng bằng |
đến nhà ông Bùi Tiêm giáp Hương Lộ 45
|
189.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
2110 |
Huyện Diên Khánh |
Diên Phú - Các xã đồng bằng |
đến nhà bà Ơn
|
189.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
2111 |
Huyện Diên Khánh |
Diên Phú - Các xã đồng bằng |
đến nhà ông Ri
|
189.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
2112 |
Huyện Diên Khánh |
Diên Phú - Các xã đồng bằng |
đến Hương Lộ 45
|
189.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
2113 |
Huyện Diên Khánh |
Diên Phú - Các xã đồng bằng |
|
189.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
2114 |
Huyện Diên Khánh |
Diên Phú - Các xã đồng bằng |
đến nhà ông Lót
|
137.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
2115 |
Huyện Diên Khánh |
Diên Phú - Các xã đồng bằng |
đến nhà ông Hoàng (giáp Hương lộ 45)
|
137.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
2116 |
Huyện Diên Khánh |
Diên Phú - Các xã đồng bằng |
đến nhà ông Dòn
|
137.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
2117 |
Huyện Diên Khánh |
Diên Phú - Các xã đồng bằng |
đến nhà ông Hiệp (rẽ nhà bà Kiều Hoa)
|
137.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
2118 |
Huyện Diên Khánh |
Diên Phú - Các xã đồng bằng |
đến nhà bà Dừa
|
137.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
2119 |
Huyện Diên Khánh |
Diên Phú - Các xã đồng bằng |
đến nhà ông Nhâm, nhà ông Côn giáp Hương lộ 45
|
137.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
2120 |
Huyện Diên Khánh |
Diên Phú - Các xã đồng bằng |
đến nhà ông Mỹ (rẽ nhà ông Chơi)
|
137.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
2121 |
Huyện Diên Khánh |
Diên Phú - Các xã đồng bằng |
|
137.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
2122 |
Huyện Diên Khánh |
Diên Phú - Các xã đồng bằng |
|
103.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
2123 |
Huyện Diên Khánh |
Diên Phước - Các xã đồng bằng |
đến cầu suối Muồng (Hương lộ 62)
|
234.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
2124 |
Huyện Diên Khánh |
Diên Phước - Các xã đồng bằng |
đến cầu Diên Lâm (Hương lộ 39)
|
234.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
2125 |
Huyện Diên Khánh |
Diên Phước - Các xã đồng bằng |
đến cầu Diên Lâm (hương lộ 39)
|
234.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
2126 |
Huyện Diên Khánh |
Diên Phước - Các xã đồng bằng |
đến hết bệnh viện chuyên khoa tâm thần đến nhà bà Võ Thị Bảy (giáp ranh xã Diên Hòa)
|
234.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
2127 |
Huyện Diên Khánh |
Diên Phước - Các xã đồng bằng |
đến Hương lộ 39
|
234.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
2128 |
Huyện Diên Khánh |
Diên Phước - Các xã đồng bằng |
đến khu tập thể Bệnh viện chuyên khoa tâm thần
|
172.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
2129 |
Huyện Diên Khánh |
Diên Phước - Các xã đồng bằng |
đến nhà ông Huỳnh Kiết.
|
172.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
2130 |
Huyện Diên Khánh |
Diên Phước - Các xã đồng bằng |
đến bệnh viện chuyên khoa tâm thần
|
172.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
2131 |
Huyện Diên Khánh |
Diên Phước - Các xã đồng bằng |
đến nhà ông Nguyễn Hùng
|
172.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
2132 |
Huyện Diên Khánh |
Diên Phước - Các xã đồng bằng |
đến nhà ông Nguyễn Chí Tây
|
172.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
2133 |
Huyện Diên Khánh |
Diên Phước - Các xã đồng bằng |
đến nhà ông Bảy Xê
|
172.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
2134 |
Huyện Diên Khánh |
Diên Phước - Các xã đồng bằng |
đến chùa Phước Lâm
|
172.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
2135 |
Huyện Diên Khánh |
Diên Phước - Các xã đồng bằng |
đến giáp Hương lộ 39B (thửa 453 tờ 5)
|
172.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
2136 |
Huyện Diên Khánh |
Diên Phước - Các xã đồng bằng |
đến nhà ông Trần Bá Thọ (thửa 126 tờ 1)
|
172.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
2137 |
Huyện Diên Khánh |
Diên Phước - Các xã đồng bằng |
đến nhà ông Nguyễn Văn Đông.
|
172.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
2138 |
Huyện Diên Khánh |
Diên Phước - Các xã đồng bằng |
đến giáp ranh xã Diên Lạc
|
172.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
2139 |
Huyện Diên Khánh |
Diên Phước - Các xã đồng bằng |
đến nhà ông Mai Phụng Tiên
|
125.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
2140 |
Huyện Diên Khánh |
Diên Phước - Các xã đồng bằng |
đến nhà ông Trần Bá Thọ
|
125.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
2141 |
Huyện Diên Khánh |
Diên Phước - Các xã đồng bằng |
đến giáp Hương lộ 39B
|
125.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
2142 |
Huyện Diên Khánh |
Diên Phước - Các xã đồng bằng |
đến nhà ông Bảy Xê
|
125.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
2143 |
Huyện Diên Khánh |
Diên Phước - Các xã đồng bằng |
đến nhà ông Trần Bá Thọ
|
125.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
2144 |
Huyện Diên Khánh |
Diên Phước - Các xã đồng bằng |
đến đình An Định
|
125.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
2145 |
Huyện Diên Khánh |
Diên Phước - Các xã đồng bằng |
đến nhà ông Lương Triều
|
125.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
2146 |
Huyện Diên Khánh |
Diên Phước - Các xã đồng bằng |
đến nhà ông Phạm Mân
|
125.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
2147 |
Huyện Diên Khánh |
Diên Phước - Các xã đồng bằng |
đến nhà ông Nguyễn Hăng
|
125.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
2148 |
Huyện Diên Khánh |
Diên Phước - Các xã đồng bằng |
đến hết nghĩa trang Gò Mây
|
125.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
2149 |
Huyện Diên Khánh |
Diên Phước - Các xã đồng bằng |
đến hết nghĩa trang Gò Mây
|
125.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
2150 |
Huyện Diên Khánh |
Diên Phước - Các xã đồng bằng |
đến giáp ranh xã Diên Hòa
|
125.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
2151 |
Huyện Diên Khánh |
Diên Phước - Các xã đồng bằng |
đến
|
125.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
2152 |
Huyện Diên Khánh |
Diên Phước - Các xã đồng bằng |
đến giáp ranh xã Diên Hòa
|
234.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
2153 |
Huyện Diên Khánh |
Diên Phước - Các xã đồng bằng |
đến giáp đường Cầu Dĩ
|
234.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
2154 |
Huyện Diên Khánh |
Diên Phước - Các xã đồng bằng |
đến Trần Bá Thọ
|
125.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
2155 |
Huyện Diên Khánh |
Đường Liên Thôn Phước Tuy - Diên Phước - Các xã đồng bằng |
|
125.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
2156 |
Huyện Diên Khánh |
Diên Phước - Các xã đồng bằng |
|
125.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
2157 |
Huyện Diên Khánh |
Diên Phước - Các xã đồng bằng |
|
94.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
2158 |
Huyện Diên Khánh |
Diên Sơn - Các xã đồng bằng |
đến cầu Đàng Lội
|
211.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
2159 |
Huyện Diên Khánh |
Diên Sơn - Các xã đồng bằng |
đến nhà ông Nguyễn Đẩu
|
211.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
2160 |
Huyện Diên Khánh |
Diên Sơn - Các xã đồng bằng |
đến nhà ông Kế đến trường Trung học Diên Sơn 1
|
211.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
2161 |
Huyện Diên Khánh |
Diên Sơn - Các xã đồng bằng |
đến đường đi nhà thờ Cây Vông (nhà ông Tầm)
|
211.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
2162 |
Huyện Diên Khánh |
Diên Sơn - Các xã đồng bằng |
đến nhà ông Nguyễn Duy
|
211.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
2163 |
Huyện Diên Khánh |
Diên Sơn - Các xã đồng bằng |
đến đình Đại Điền Tây
|
211.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
2164 |
Huyện Diên Khánh |
Diên Sơn - Các xã đồng bằng |
đến nhà thờ cây Vông ra Tỉnh lộ 8
|
211.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
2165 |
Huyện Diên Khánh |
Diên Sơn - Các xã đồng bằng |
đến ngã ba nhà ông Đẩu
|
154.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
2166 |
Huyện Diên Khánh |
Diên Sơn - Các xã đồng bằng |
đến nhà Nguyễn Quang Dinh đến nhà ông Định Chương
|
154.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
2167 |
Huyện Diên Khánh |
Diên Sơn - Các xã đồng bằng |
đến nhà ông Nguyễn Tân
|
154.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
2168 |
Huyện Diên Khánh |
Diên Sơn - Các xã đồng bằng |
đến ngã tư ông Lánh
|
154.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
2169 |
Huyện Diên Khánh |
Diên Sơn - Các xã đồng bằng |
đến nhà ông Phan Kinh
|
154.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
2170 |
Huyện Diên Khánh |
Diên Sơn - Các xã đồng bằng |
Đến đến nhà ông Kìn đến đình Tây đến nhà ông Nguyễn Bông
|
154.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
2171 |
Huyện Diên Khánh |
Diên Sơn - Các xã đồng bằng |
đến nhà ông Nguyễn Thân
|
154.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
2172 |
Huyện Diên Khánh |
Diên Sơn - Các xã đồng bằng |
đến bờ sông đến nhà ông Đỏ (TTDK)
|
154.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
2173 |
Huyện Diên Khánh |
Diên Sơn - Các xã đồng bằng |
đến giáp ranh xã Diên Điền (đường liên xã)
|
154.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
2174 |
Huyện Diên Khánh |
Diên Sơn - Các xã đồng bằng |
đến nhà ông Nguyễn Lánh
|
154.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
2175 |
Huyện Diên Khánh |
Diên Sơn - Các xã đồng bằng |
đến Gò Mít đến đường ông Ngọ ra Tỉnh lộ 8
|
154.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
2176 |
Huyện Diên Khánh |
Diên Sơn - Các xã đồng bằng |
đến nhà ông Lê Văn Cường
|
154.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
2177 |
Huyện Diên Khánh |
Diên Sơn - Các xã đồng bằng |
đến nhà ông Đồng
|
154.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
2178 |
Huyện Diên Khánh |
Diên Sơn - Các xã đồng bằng |
đến nhà bà Rô
|
154.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
2179 |
Huyện Diên Khánh |
Diên Sơn - Các xã đồng bằng |
đến ngã 3 Đồng Lăng
|
154.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
2180 |
Huyện Diên Khánh |
Diên Sơn - Các xã đồng bằng |
đến nhà ông Khanh
|
154.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
2181 |
Huyện Diên Khánh |
Diên Sơn - Các xã đồng bằng |
đến nhà ông Lê Tiến Hóa
|
154.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
2182 |
Huyện Diên Khánh |
Diên Sơn - Các xã đồng bằng |
đến nhà ông Lộc (thửa 334 và 335 tờ 12)
|
154.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
2183 |
Huyện Diên Khánh |
Diên Sơn - Các xã đồng bằng |
đến nhà ông Linh (thửa 777, 850 tờ 12)
|
154.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
2184 |
Huyện Diên Khánh |
Diên Sơn - Các xã đồng bằng |
đến nhà ông Lòng (thửa 341, 342 tờ 17)
|
154.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
2185 |
Huyện Diên Khánh |
Diên Sơn - Các xã đồng bằng |
đến chùa Hoàng Nam (thửa 470, 422 tờ 18)
|
154.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
2186 |
Huyện Diên Khánh |
Diên Sơn - Các xã đồng bằng |
đến nhà ông Quý (thửa 712, 738 tờ 16)
|
154.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
2187 |
Huyện Diên Khánh |
Diên Sơn - Các xã đồng bằng |
đến nhà ông Sây đến nhà ông Cao Sản (câu ao)
|
112.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
2188 |
Huyện Diên Khánh |
Diên Sơn - Các xã đồng bằng |
đến nhà ông Lánh đến nhà họ Bùi đến nhà ông Phi (máy gạo)
|
112.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
2189 |
Huyện Diên Khánh |
Diên Sơn - Các xã đồng bằng |
đến nhà ông Đoàn Dũng
|
112.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
2190 |
Huyện Diên Khánh |
Diên Sơn - Các xã đồng bằng |
đến nhà ông Nguyễn Chen đến nhà ông Phi (máy gạo)
|
112.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
2191 |
Huyện Diên Khánh |
Diên Sơn - Các xã đồng bằng |
đến nhà ông Bùi Luông đến nhà ông Phi (máy gạo)
|
112.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
2192 |
Huyện Diên Khánh |
Diên Sơn - Các xã đồng bằng |
đến Gò Cày
|
112.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
2193 |
Huyện Diên Khánh |
Diên Sơn - Các xã đồng bằng |
đến nhà ông Xứng đến nhà ông Tuấn đến ngã ba ông Tầm
|
112.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
2194 |
Huyện Diên Khánh |
Diên Sơn - Các xã đồng bằng |
đến cầu Đàng Lội
|
112.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
2195 |
Huyện Diên Khánh |
Diên Sơn - Các xã đồng bằng |
đến nhà Lê Nghinh
|
112.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
2196 |
Huyện Diên Khánh |
Diên Sơn - Các xã đồng bằng |
đến nhà ông Ri
|
112.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
2197 |
Huyện Diên Khánh |
Diên Sơn - Các xã đồng bằng |
đến nhà ông Hải, đến nhà ông Đồng, đến nhà ông Xứng
|
112.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
2198 |
Huyện Diên Khánh |
Diên Sơn - Các xã đồng bằng |
đến nhà ông Dũng
|
112.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
2199 |
Huyện Diên Khánh |
Diên Sơn - Các xã đồng bằng |
đến nhà thờ họ Huỳnh đến lò gạch
|
112.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
2200 |
Huyện Diên Khánh |
Diên Sơn - Các xã đồng bằng |
đến nhà ông Mâu, đến nhà thờ Bùi Thơ, đến nhà bà Điệt
|
112.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |