2001 |
Huyện Diên Khánh |
Đường tổ 4 và 5 (Thanh Minh 1) - Diên Lạc - Các xã đồng bằng |
|
172.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
2002 |
Huyện Diên Khánh |
Đường Tổ 1 (Thanh Minh 1) - Diên Lạc - Các xã đồng bằng |
|
172.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
2003 |
Huyện Diên Khánh |
Đường Tổ 2 (Thanh Minh 1) - Diên Lạc - Các xã đồng bằng |
|
172.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
2004 |
Huyện Diên Khánh |
Đường Tổ 3 (Thanh Minh 1) - Diên Lạc - Các xã đồng bằng |
|
172.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
2005 |
Huyện Diên Khánh |
Đưòng Tổ 12a (Thanh Minh 2) - Diên Lạc - Các xã đồng bằng |
|
172.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
2006 |
Huyện Diên Khánh |
Đường Tổ 12b (Thanh Minh 2) - Diên Lạc - Các xã đồng bằng |
|
172.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
2007 |
Huyện Diên Khánh |
Đường Tổ 13 (Thanh Minh 2) - Diên Lạc - Các xã đồng bằng |
|
172.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
2008 |
Huyện Diên Khánh |
Đường Tổ 16 (Thanh Minh 2) - Diên Lạc - Các xã đồng bằng |
|
172.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
2009 |
Huyện Diên Khánh |
Đường Tổ 31 (Trường Lạc) - Diên Lạc - Các xã đồng bằng |
|
172.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
2010 |
Huyện Diên Khánh |
Đường Tổ 30 (Trường Lạc) - Diên Lạc - Các xã đồng bằng |
|
172.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
2011 |
Huyện Diên Khánh |
Đưòng Tổ 34 liên xã Diên Thạnh - Diên Bình - Diên Lạc - Các xã đồng bằng |
|
234.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
2012 |
Huyện Diên Khánh |
Đường tổ 15 (thanh minh 3) - Diên Lạc - Các xã đồng bằng |
|
172.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
2013 |
Huyện Diên Khánh |
Đường Miếu Tiền Hiền - Diên Lạc - Các xã đồng bằng |
|
172.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
2014 |
Huyện Diên Khánh |
Đường tổ 10 - Diên Lạc - Các xã đồng bằng |
|
172.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
2015 |
Huyện Diên Khánh |
Đường tổ 6 - Diên Lạc - Các xã đồng bằng |
|
172.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
2016 |
Huyện Diên Khánh |
Các tuyến đường còn lại trong khu vực - Diên Lạc - Các xã đồng bằng |
|
125.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
2017 |
Huyện Diên Khánh |
Diên Lâm - Các xã đồng bằng |
đến Trạm Thuỷ văn (thôn thượng)
|
176.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
2018 |
Huyện Diên Khánh |
Diên Lâm - Các xã đồng bằng |
đến cầu Đông Găng
|
129.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
2019 |
Huyện Diên Khánh |
Diên Lâm - Các xã đồng bằng |
|
129.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
2020 |
Huyện Diên Khánh |
Diên Lâm - Các xã đồng bằng |
đến nhà ông Nguyễn Này
|
129.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
2021 |
Huyện Diên Khánh |
Diên Lâm - Các xã đồng bằng |
đến nhà thờ Đồng Dài
|
129.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
2022 |
Huyện Diên Khánh |
Diên Lâm - Các xã đồng bằng |
đến giáp ranh xã Diên Xuân
|
129.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
2023 |
Huyện Diên Khánh |
Diên Lâm - Các xã đồng bằng |
đến giáp ranh xã Diên Sơn (mỏ đá Hòn Ngang)
|
94.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
2024 |
Huyện Diên Khánh |
Diên Lâm - Các xã đồng bằng |
đến cầu Đồng Găng
|
94.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
2025 |
Huyện Diên Khánh |
Diên Lâm - Các xã đồng bằng |
đến nhà ông Nguyễn Văn Đông (thôn Hạ)
|
94.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
2026 |
Huyện Diên Khánh |
Diên Lâm - Các xã đồng bằng |
đến nhà ông Nguyễn Văn Phúc (liên thôn Hạ- Trung)
|
94.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
2027 |
Huyện Diên Khánh |
Diên Lâm - Các xã đồng bằng |
đến nhà thờ Đồng Dài
|
94.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
2028 |
Huyện Diên Khánh |
Diên Lâm - Các xã đồng bằng |
đến ông Lê Đức Hiệp (thôn Trung)
|
94.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
2029 |
Huyện Diên Khánh |
Diên Lâm - Các xã đồng bằng |
|
94.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
2030 |
Huyện Diên Khánh |
Diên Lâm - Các xã đồng bằng |
|
70.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
2031 |
Huyện Diên Khánh |
Diên Lộc - Các xã đồng bằng |
đến cầu ông Đường
|
187.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
2032 |
Huyện Diên Khánh |
Diên Lộc - Các xã đồng bằng |
đến nhà ông Phan Văn Tường
|
187.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
2033 |
Huyện Diên Khánh |
Diên Lộc - Các xã đồng bằng |
đến giáp ranh xã Suối Tiên
|
137.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
2034 |
Huyện Diên Khánh |
Diên Lộc - Các xã đồng bằng |
đến nhà ông Nguyễn Mỹ
|
137.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
2035 |
Huyện Diên Khánh |
Diên Lộc - Các xã đồng bằng |
đến Nguyễn Đình Hàn
|
137.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
2036 |
Huyện Diên Khánh |
Diên Lộc - Các xã đồng bằng |
đến nhà ông Trần Thăng Long
|
137.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
2037 |
Huyện Diên Khánh |
Diên Lộc - Các xã đồng bằng |
đến nhà ông Nguyễn Quận
|
137.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
2038 |
Huyện Diên Khánh |
Diên Lộc - Các xã đồng bằng |
đến nhà bà Nguyễn Thị Miền
|
137.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
2039 |
Huyện Diên Khánh |
Diên Lộc - Các xã đồng bằng |
đến nhà ông Ngô Thanh Tuấn
|
137.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
2040 |
Huyện Diên Khánh |
Diên Lộc - Các xã đồng bằng |
đến nhà ông Trần Thọ
|
137.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
2041 |
Huyện Diên Khánh |
Diên Lộc - Các xã đồng bằng |
đến nhà ông Võ Khiêm
|
137.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
2042 |
Huyện Diên Khánh |
Diên Lộc - Các xã đồng bằng |
đến nhà ông Nguyễn Thanh
|
137.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
2043 |
Huyện Diên Khánh |
Diên Lộc - Các xã đồng bằng |
đến nhà ông Võ Lương Chí
|
137.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
2044 |
Huyện Diên Khánh |
Diên Lộc - Các xã đồng bằng |
đến nhà ông Nguyễn Thông
|
137.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
2045 |
Huyện Diên Khánh |
Diên Lộc - Các xã đồng bằng |
đến nhà ông Nguyễn Văn Chắc
|
137.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
2046 |
Huyện Diên Khánh |
Diên Lộc - Các xã đồng bằng |
đến nhà ông Tô Nguyễn Thành Hân
|
137.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
2047 |
Huyện Diên Khánh |
Diên Lộc - Các xã đồng bằng |
đến nhà ông Hàng Luân
|
137.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
2048 |
Huyện Diên Khánh |
Diên Lộc - Các xã đồng bằng |
đến nhà ông Nguyễn Văn Quân
|
137.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
2049 |
Huyện Diên Khánh |
Diên Lộc - Các xã đồng bằng |
đến nhà ông Phan Yên
|
137.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
2050 |
Huyện Diên Khánh |
Diên Lộc - Các xã đồng bằng |
đến nhà ông Nguyễn Năng Nổ
|
137.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
2051 |
Huyện Diên Khánh |
Diên Lộc - Các xã đồng bằng |
đến nhà ông Võ Văn Nhường
|
137.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
2052 |
Huyện Diên Khánh |
Diên Lộc - Các xã đồng bằng |
đến nhà ông Nguyễn Xẻo
|
137.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
2053 |
Huyện Diên Khánh |
Diên Lộc - Các xã đồng bằng |
đến nhà bà Phan Cẩm Cát Trâm
|
137.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
2054 |
Huyện Diên Khánh |
Diên Lộc - Các xã đồng bằng |
đến nhà ông Ngô Sỹ Hùng - Xã Diên Lộc
|
137.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
2055 |
Huyện Diên Khánh |
Diên Lộc - Các xã đồng bằng |
đến ruộng Gốc Me - Xã Diên Lộc
|
137.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
2056 |
Huyện Diên Khánh |
Diên Lộc - Các xã đồng bằng |
đến nhà ông Lê Văn Cường - Xã Diên Lộc
|
137.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
2057 |
Huyện Diên Khánh |
Các vị trí còn lại thuộc khu vực 1 - Diên Lộc - Các xã đồng bằng |
|
100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
2058 |
Huyện Diên Khánh |
Các vị trí còn lại thuộc khu vực 2 - Diên Lộc - Các xã đồng bằng |
|
75.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
2059 |
Huyện Diên Khánh |
Diên Phú - Các xã đồng bằng |
đến cầu Mương Quan
|
257.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
2060 |
Huyện Diên Khánh |
Diên Phú - Các xã đồng bằng |
đến cầu Mương Quan
|
257.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
2061 |
Huyện Diên Khánh |
Diên Phú - Các xã đồng bằng |
đến cầu Voi đến ngã tư Phú Ân Bắc B.
|
257.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
2062 |
Huyện Diên Khánh |
Diên Phú - Các xã đồng bằng |
đến ngã tư Phú Ân Bắc A
|
257.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
2063 |
Huyện Diên Khánh |
Diên Phú - Các xã đồng bằng |
đến ngã tư Phú Ân Bắc B
|
257.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
2064 |
Huyện Diên Khánh |
Diên Phú - Các xã đồng bằng |
|
257.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
2065 |
Huyện Diên Khánh |
Diên Phú - Các xã đồng bằng |
đến xã Vĩnh Phương
|
257.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
2066 |
Huyện Diên Khánh |
Diên Phú - Các xã đồng bằng |
đến cầu Voi đến khu Gò Tháp.
|
257.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
2067 |
Huyện Diên Khánh |
Diên Phú - Các xã đồng bằng |
đến văn phòng thôn 1
|
257.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
2068 |
Huyện Diên Khánh |
Diên Phú - Các xã đồng bằng |
đến nhà ông Nguyễn Xôi
|
257.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
2069 |
Huyện Diên Khánh |
Diên Phú - Các xã đồng bằng |
đến ngã tư Phú Nẫm
|
257.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
2070 |
Huyện Diên Khánh |
Diên Phú - Các xã đồng bằng |
đến giáp ranh xã Vĩnh Phương
|
257.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
2071 |
Huyện Diên Khánh |
Diên Phú - Các xã đồng bằng |
đến nhà bà Báu
|
257.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
2072 |
Huyện Diên Khánh |
Diên Phú - Các xã đồng bằng |
đến nhà ông Võ Toán.
|
189.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
2073 |
Huyện Diên Khánh |
Diên Phú - Các xã đồng bằng |
đến nhà ông Trần Phiển
|
189.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
2074 |
Huyện Diên Khánh |
Diên Phú - Các xã đồng bằng |
đến nhà ông Nguyễn Minh Kiến
|
189.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
2075 |
Huyện Diên Khánh |
Diên Phú - Các xã đồng bằng |
đến nhà ông Nguyễn Sậu.
|
189.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
2076 |
Huyện Diên Khánh |
Diên Phú - Các xã đồng bằng |
đến nhà ông Nghiệp (giáp xã Vĩnh Phương)
|
189.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
2077 |
Huyện Diên Khánh |
Diên Phú - Các xã đồng bằng |
đến nhà bà Huỳnh Thị Búp (thôn 3)
|
189.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
2078 |
Huyện Diên Khánh |
Diên Phú - Các xã đồng bằng |
đến Gò Mả Đông
|
189.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
2079 |
Huyện Diên Khánh |
Diên Phú - Các xã đồng bằng |
đến nhà ông Lo
|
189.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
2080 |
Huyện Diên Khánh |
Diên Phú - Các xã đồng bằng |
đến nhà ông Lâm Ngọc Sinh
|
189.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
2081 |
Huyện Diên Khánh |
Diên Phú - Các xã đồng bằng |
đến nhà ông Nhành (giáp xã Diên Điền)
|
189.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
2082 |
Huyện Diên Khánh |
Diên Phú - Các xã đồng bằng |
đến giáp ranh xã Vĩnh Phương
|
189.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
2083 |
Huyện Diên Khánh |
Diên Phú - Các xã đồng bằng |
đến nhà ông Nguyễn Tấn Khoa
|
189.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
2084 |
Huyện Diên Khánh |
Diên Phú - Các xã đồng bằng |
đến nhà ông Hưng (thôn 4)
|
189.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
2085 |
Huyện Diên Khánh |
Diên Phú - Các xã đồng bằng |
đến nhà ông Mười Nhiêm (thôn 4)
|
189.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
2086 |
Huyện Diên Khánh |
Diên Phú - Các xã đồng bằng |
đến nhà Trung (công ty Thiên Ân) (thôn 4)
|
189.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
2087 |
Huyện Diên Khánh |
Diên Phú - Các xã đồng bằng |
đến nhà bà Thước (thôn 4)
|
189.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
2088 |
Huyện Diên Khánh |
Diên Phú - Các xã đồng bằng |
đến nhà ông Hiệp (thôn 4)
|
189.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
2089 |
Huyện Diên Khánh |
Diên Phú - Các xã đồng bằng |
đến cầu Voi cũ (thôn 4)
|
189.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
2090 |
Huyện Diên Khánh |
Đường Mẫu 7 - Diên Phú - Các xã đồng bằng |
đến nhà ông Hai) (thôn 1)
|
189.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
2091 |
Huyện Diên Khánh |
Diên Phú - Các xã đồng bằng |
|
189.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
2092 |
Huyện Diên Khánh |
Diên Phú - Các xã đồng bằng |
đến nhà bà Giáo (thôn 4)
|
189.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
2093 |
Huyện Diên Khánh |
Diên Phú - Các xã đồng bằng |
đến nhà ông Bùi Văn Minh (thôn 2)
|
189.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
2094 |
Huyện Diên Khánh |
Diên Phú - Các xã đồng bằng |
đến miếu ấp Trung (thôn 2)
|
189.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
2095 |
Huyện Diên Khánh |
Diên Phú - Các xã đồng bằng |
đến cầu gỗ Vĩnh Trung (thôn 1)
|
189.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
2096 |
Huyện Diên Khánh |
Diên Phú - Các xã đồng bằng |
đến nhà ông Quan Cát (thôn 1)
|
189.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
2097 |
Huyện Diên Khánh |
Diên Phú - Các xã đồng bằng |
đến nhà bà Cảnh (thửa 221 tờ 7)
|
189.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
2098 |
Huyện Diên Khánh |
Diên Phú - Các xã đồng bằng |
đến nhà ông Kề, ông Xạ (thửa 747 tờ 5)
|
189.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
2099 |
Huyện Diên Khánh |
Diên Phú - Các xã đồng bằng |
đến nhà ông Mạnh (thửa 206 tờ 8), ông Xong (thửa 576 tờ 3)
|
189.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
2100 |
Huyện Diên Khánh |
Diên Phú - Các xã đồng bằng |
đến giáp ranh xã Vĩnh Phương (thửa 101 tờ 9)
|
189.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |