1901 |
Huyện Diên Khánh |
Diên Điền - Các xã đồng bằng |
đến nhà ông Thông
|
154.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
1902 |
Huyện Diên Khánh |
Diên Điền - Các xã đồng bằng |
đến nhà ông Hé
|
154.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
1903 |
Huyện Diên Khánh |
Diên Điền - Các xã đồng bằng |
đến nhà ông Sử
|
154.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
1904 |
Huyện Diên Khánh |
Diên Điền - Các xã đồng bằng |
|
112.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
1905 |
Huyện Diên Khánh |
Diên Điền - Các xã đồng bằng |
|
84.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
1906 |
Huyện Diên Khánh |
Diên Đồng - Các xã đồng bằng |
đến nhà ông Phạm Thanh Hải
|
164.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
1907 |
Huyện Diên Khánh |
Diên Đồng - Các xã đồng bằng |
đến nhà ông Phan Thanh Giao
|
164.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
1908 |
Huyện Diên Khánh |
Diên Đồng - Các xã đồng bằng |
đến hết khu dân cư giáp thôn 1
|
120.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
1909 |
Huyện Diên Khánh |
Diên Đồng - Các xã đồng bằng |
đến nhà ông Hữu (hết khu dân cư thôn 5)
|
120.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
1910 |
Huyện Diên Khánh |
Diên Đồng - Các xã đồng bằng |
đến nhà ông Dương Hữu Trung
|
164.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
1911 |
Huyện Diên Khánh |
Diên Đồng - Các xã đồng bằng |
đến cầu C3
|
120.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
1912 |
Huyện Diên Khánh |
Diên Đồng - Các xã đồng bằng |
đến giáp thôn 4 (nhà ông Nguyễn Văn Hùng) đường liên thôn
|
120.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
1913 |
Huyện Diên Khánh |
Diên Đồng - Các xã đồng bằng |
tới nhà bà Sen (thôn 2) đường bê tông rộng 3,5m
|
164.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
1914 |
Huyện Diên Khánh |
Diên Đồng - Các xã đồng bằng |
đến nhà ông Trần Văn Oánh - thôn 4)
|
120.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
1915 |
Huyện Diên Khánh |
Diên Đồng - Các xã đồng bằng |
đến đường liên thôn 3,4 (nhà ông Hoàn)
|
87.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
1916 |
Huyện Diên Khánh |
Diên Đồng - Các xã đồng bằng |
đến nhà ông Nguyễn Thế Thái (thôn 4) đường bê tông rộng 3,5m
|
87.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
1917 |
Huyện Diên Khánh |
Diên Đồng - Các xã đồng bằng |
|
87.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
1918 |
Huyện Diên Khánh |
Diên Đồng - Các xã đồng bằng |
|
66.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
1919 |
Huyện Diên Khánh |
Khu tái định cư sau lưng trường Trần Đại Nghĩa - Diên Hòa - Các xã đồng bằng |
|
199.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
1920 |
Huyện Diên Khánh |
Đường Hương lộ 62 - Diên Hòa - Các xã đồng bằng |
đến trạm vật liệu xây dựng
|
199.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
1921 |
Huyện Diên Khánh |
Đường Hương lộ 39 - Diên Hòa - Các xã đồng bằng |
đến giáp xã Diên Lộc
|
199.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
1922 |
Huyện Diên Khánh |
Diên Hòa - Các xã đồng bằng |
đến Đỗ Cộng (cạnh cây xăng Hưng Thịnh, thôn Quang Thạnh) đường bê tông rộng 5m
|
199.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
1923 |
Huyện Diên Khánh |
Diên Hòa - Các xã đồng bằng |
đến đập tràn cũ giáp ranh xã Diên Phước (nhà bà Võ Thị Bảy)
|
199.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
1924 |
Huyện Diên Khánh |
Diên Hòa - Các xã đồng bằng |
Đến nhà ông Huỳnh Ngọc Chọn (thửa 485 tờ 7)
|
146.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
1925 |
Huyện Diên Khánh |
Diên Hòa - Các xã đồng bằng |
Đến đình Quang Thạnh thửa 676 tờ 7
|
146.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
1926 |
Huyện Diên Khánh |
Đường liên xã Bình Khánh - Diên Hòa - Các xã đồng bằng |
Đến nhà ông Phạm Đình Quang thửa 959 tờ 7
|
146.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
1927 |
Huyện Diên Khánh |
Diên Hòa - Các xã đồng bằng |
Đến nhà ông Nguyễn Ích thửa 309 tờ 7
|
146.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
1928 |
Huyện Diên Khánh |
Đường Chương Chẩn - Diên Hòa - Các xã đồng bằng |
Đến nhà bà Võ Thị Đời thửa 719 tờ 6
|
146.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
1929 |
Huyện Diên Khánh |
Đường liên xã Quang Thạnh - Diên Hòa - Các xã đồng bằng |
Đến nhà ông Nguyễn Chí Hùng thửa 367 tờ 6
|
146.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
1930 |
Huyện Diên Khánh |
Diên Hòa - Các xã đồng bằng |
Đến nhà ông Nguôc thửa 70 tờ 7 và ông Cường thửa 72 tờ 7
|
146.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
1931 |
Huyện Diên Khánh |
Diên Hòa - Các xã đồng bằng |
Đến nhà bà Tống Thị Nhành thửa 41 tờ 7
|
146.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
1932 |
Huyện Diên Khánh |
Diên Hòa - Các xã đồng bằng |
Đến khu Đồng Gieo thửa 1012 tờ 6
|
146.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
1933 |
Huyện Diên Khánh |
Đường miếu cây Gia - Diên Hòa - Các xã đồng bằng |
đến nhà ông Nguyễn Lịch thửa 165 tờ 7
|
146.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
1934 |
Huyện Diên Khánh |
Diên Hòa - Các xã đồng bằng |
đến đập tràn cũ giáp ranh xã Diên Phước (nhà bà Võ Thị Bảy)
|
199.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
1935 |
Huyện Diên Khánh |
Khu tái định cư xã Diên Hòa - Diên Hòa - Các xã đồng bằng |
|
199.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
1936 |
Huyện Diên Khánh |
Khu tái định cư xã Diên Hòa - Diên Hòa - Các xã đồng bằng |
|
169.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
1937 |
Huyện Diên Khánh |
Diên Hòa - Các xã đồng bằng |
đến nhà ông Nguyễn Xá (Thửa 378 tờ 06), từ nhà ông Huỳnh Nhận đến nhà Nguyễn Phụng
|
146.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
1938 |
Huyện Diên Khánh |
Diên Hòa - Các xã đồng bằng |
đến nhà ông Nguyễn Câu, giáp Diên Lạc (Thửa 76 tờ 3), từ nhà ông Nguyễn Đồn đến nhà bà Võ Thị Giáp
|
146.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
1939 |
Huyện Diên Khánh |
Diên Hòa - Các xã đồng bằng |
đến nhà ông Đỗ Ngọc An, từ nhà ông Trần Văn Ty đến nhà ông Phạm Ngọc Lê
|
146.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
1940 |
Huyện Diên Khánh |
Diên Hòa - Các xã đồng bằng |
đến nhà ông Đỗ Niệm
|
146.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
1941 |
Huyện Diên Khánh |
Diên Hòa - Các xã đồng bằng |
đến nhà ông Nguyễn Chánh
|
146.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
1942 |
Huyện Diên Khánh |
Diên Hòa - Các xã đồng bằng |
đến nhà ông Nguyễn Ngọc Luân
|
146.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
1943 |
Huyện Diên Khánh |
Diên Hòa - Các xã đồng bằng |
đến nhà ông Võ Hánh
|
146.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
1944 |
Huyện Diên Khánh |
Diên Hòa - Các xã đồng bằng |
đến nhà ông Hoàng Văn Bảo
|
146.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
1945 |
Huyện Diên Khánh |
Diên Hòa - Các xã đồng bằng |
đến trại ông Hòa
|
146.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
1946 |
Huyện Diên Khánh |
Diên Hòa - Các xã đồng bằng |
|
146.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
1947 |
Huyện Diên Khánh |
Diên Hòa - Các xã đồng bằng |
đến nhà ông Đặng Chốn
|
146.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
1948 |
Huyện Diên Khánh |
Diên Hòa - Các xã đồng bằng |
đến giáp đường cầu Lùng - Khánh Lê
|
146.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
1949 |
Huyện Diên Khánh |
Diên Hòa - Các xã đồng bằng |
đến trường cấp 1 Diên Hòa
|
146.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
1950 |
Huyện Diên Khánh |
Diên Hòa - Các xã đồng bằng |
đến nhà Nguyễn Chính
|
146.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
1951 |
Huyện Diên Khánh |
Diên Hòa - Các xã đồng bằng |
đến cầu Bè (Máy gạo)
|
146.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
1952 |
Huyện Diên Khánh |
Diên Hòa - Các xã đồng bằng |
đến nhà Trương Chánh
|
146.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
1953 |
Huyện Diên Khánh |
Diên Hòa - Các xã đồng bằng |
đến nhà Trương Thị Mở
|
146.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
1954 |
Huyện Diên Khánh |
Diên Hòa - Các xã đồng bằng |
đến nhà ông Lê Xuân Hai (giáp đường Khánh Lê - Cầu Lùng)
|
146.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
1955 |
Huyện Diên Khánh |
Diên Hòa - Các xã đồng bằng |
đến nhà bà Tô Thị Ẩn (thửa 146 tờ 6)
|
146.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
1956 |
Huyện Diên Khánh |
Diên Hòa - Các xã đồng bằng |
đến nhà Lê Niên
|
146.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
1957 |
Huyện Diên Khánh |
Diên Hòa - Các xã đồng bằng |
đến nhà Diệp Thị Se
|
146.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
1958 |
Huyện Diên Khánh |
Diên Hòa - Các xã đồng bằng |
đến nhà Nguyễn Thị Uyên Thư
|
146.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
1959 |
Huyện Diên Khánh |
Diên Hòa - Các xã đồng bằng |
đến nhà ông Đỗ Niên
|
146.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
1960 |
Huyện Diên Khánh |
Diên Hòa - Các xã đồng bằng |
đến Đỗ Văn Tạo và Phan Triêm đến Đỗ Văn Dũng (thôn Quang Thạnh) đường bê tông rộng 5m
|
146.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
1961 |
Huyện Diên Khánh |
Diên Hòa - Các xã đồng bằng |
đến nhà Nguyễn Minh (thôn Lạc Lợi) đường bê tông rộng 5m
|
146.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
1962 |
Huyện Diên Khánh |
Diên Hòa - Các xã đồng bằng |
đến Diệp Văn Châu (thôn Lạc Lợi) đường bê tông rộng 5m
|
146.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
1963 |
Huyện Diên Khánh |
Diên Hòa - Các xã đồng bằng |
đến Trương Thị Mở (thôn Quang Thạnh) đường bê tông rộng 5m
|
146.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
1964 |
Huyện Diên Khánh |
Diên Hòa - Các xã đồng bằng |
đến nhà Trần Văn Siêng
|
106.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
1965 |
Huyện Diên Khánh |
Diên Hòa - Các xã đồng bằng |
đến nhà Nguyễn Văn Kinh
|
106.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
1966 |
Huyện Diên Khánh |
Diên Hòa - Các xã đồng bằng |
đến nhà Nguyễn Bắc
|
106.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
1967 |
Huyện Diên Khánh |
Diên Hòa - Các xã đồng bằng |
đến nhà Đỗ Sen
|
106.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
1968 |
Huyện Diên Khánh |
Diên Hòa - Các xã đồng bằng |
Đến cầu rọc giáp Diên Lạc (Thửa 235 tờ 5)
|
146.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
1969 |
Huyện Diên Khánh |
Diên Hòa - Các xã đồng bằng |
Đến Trại Đinh Công Tâm (Diên Phước) thửa 03 tờ 8
|
146.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
1970 |
Huyện Diên Khánh |
Diên Hòa - Các xã đồng bằng |
đến nhà ông Châu (Thửa 121 tờ 7) và ông Trương Văn Báu (Thửa 447 tờ 8)
|
146.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
1971 |
Huyện Diên Khánh |
Khu tái định cư sau lưng trường Trần Đại Nghĩa - Diên Hòa - Các xã đồng bằng |
|
199.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
1972 |
Huyện Diên Khánh |
Diên Hòa - Các xã đồng bằng |
|
146.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
1973 |
Huyện Diên Khánh |
Diên Hòa - Các xã đồng bằng |
|
146.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
1974 |
Huyện Diên Khánh |
Diên Hòa - Các xã đồng bằng |
Đến nhà bà Tâm (thửa 15 tờ 4)
|
146.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
1975 |
Huyện Diên Khánh |
Diên Hòa - Các xã đồng bằng |
đến nhà bà Huỳnh Thị Lợt (thửa 117 tờ 5)
|
146.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
1976 |
Huyện Diên Khánh |
Diên Hòa - Các xã đồng bằng |
đến tiếp giáp đường gò ông Tổng (thửa 591 tờ 6)
|
146.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
1977 |
Huyện Diên Khánh |
Diên Hòa - Các xã đồng bằng |
đến nhà bà Trương Thị Mở (Giáp xã Diên Phước) (thửa 3 tờ 03) và đến miếu Củ Chi (thửa 190 tờ 7)
|
146.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
1978 |
Huyện Diên Khánh |
Diên Hòa - Các xã đồng bằng |
đến nhà bà Huỳnh Thị Lợt (thửa 117 tờ 5)
|
146.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
1979 |
Huyện Diên Khánh |
Đường liên xã Lạc Lợi - Diên Hòa - Các xã đồng bằng |
đến nhà ông Nguyễn Văn Khôi (Thửa 198 tờ 6)
|
146.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
1980 |
Huyện Diên Khánh |
Diên Hòa - Các xã đồng bằng |
đến trại ông Loai (thửa 95 tờ 1 rừng) và đến đất ông Đức (giáp hương lộ 62) (thửa 2 tờ 10)
|
146.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
1981 |
Huyện Diên Khánh |
Diên Hòa - Các xã đồng bằng |
đến UBND xã Diên Hòa (thửa 400 tờ 6)
|
146.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
1982 |
Huyện Diên Khánh |
Diên Hòa - Các xã đồng bằng |
|
106.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
1983 |
Huyện Diên Khánh |
Diên Hòa - Các xã đồng bằng |
|
80.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
1984 |
Huyện Diên Khánh |
Diên Lạc - Các xã đồng bằng |
|
234.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
1985 |
Huyện Diên Khánh |
Diên Lạc - Các xã đồng bằng |
|
234.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
1986 |
Huyện Diên Khánh |
Diên Lạc - Các xã đồng bằng |
|
234.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
1987 |
Huyện Diên Khánh |
Diên Lạc - Các xã đồng bằng |
|
234.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
1988 |
Huyện Diên Khánh |
Diên Lạc - Các xã đồng bằng |
|
172.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
1989 |
Huyện Diên Khánh |
Diên Lạc - Các xã đồng bằng |
|
172.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
1990 |
Huyện Diên Khánh |
Đường Bến Cát, đường tổ 21 (Thanh Minh 3) - Diên Lạc - Các xã đồng bằng |
|
172.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
1991 |
Huyện Diên Khánh |
Đường số 19, 20, 22 - Diên Lạc - Các xã đồng bằng |
|
172.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
1992 |
Huyện Diên Khánh |
Đường số 7, 8, 9 (Thanh Minh 2) - Diên Lạc - Các xã đồng bằng |
|
172.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
1993 |
Huyện Diên Khánh |
Đường liên xóm tổ 14 (Thanh Minh 3) - Diên Lạc - Các xã đồng bằng |
|
172.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
1994 |
Huyện Diên Khánh |
Đường liên xóm tổ 17, 18 (Thanh Minh 2) - Diên Lạc - Các xã đồng bằng |
|
172.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
1995 |
Huyện Diên Khánh |
Diên Lạc - Các xã đồng bằng |
|
234.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
1996 |
Huyện Diên Khánh |
Đường nhà thờ họ Lê (Trường Lạc) - Diên Lạc - Các xã đồng bằng |
|
172.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
1997 |
Huyện Diên Khánh |
Đường cây Vông (Trường Lạc) - Diên Lạc - Các xã đồng bằng |
|
172.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
1998 |
Huyện Diên Khánh |
Đường tổ 27 (Trường Lạc) - Diên Lạc - Các xã đồng bằng |
|
172.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
1999 |
Huyện Diên Khánh |
Đường tổ 24 và 32 (Trường Lạc) - Diên Lạc - Các xã đồng bằng |
|
172.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
2000 |
Huyện Diên Khánh |
Đường tổ 26 (đường Bến Cát) - Diên Lạc - Các xã đồng bằng |
|
172.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |