1801 |
Huyện Diên Khánh |
Diên An - Các xã đồng bằng |
đến chùa Võ Kiện đến giáp Phước Trạch, giáp Đông Dinh
|
293.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
1802 |
Huyện Diên Khánh |
Diên An - Các xã đồng bằng |
đến gò Củ Chi đến đường sắt
|
293.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
1803 |
Huyện Diên Khánh |
Diên An - Các xã đồng bằng |
đến giáp ranh xã Vĩnh Trung (thôn Phú Ân Nam 2)
|
293.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
1804 |
Huyện Diên Khánh |
Diên An - Các xã đồng bằng |
đến đường sắt (đến Nghĩa trang chín khúc)
|
293.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
1805 |
Huyện Diên Khánh |
Diên An - Các xã đồng bằng |
đến nhà bà Liễu (thôn Phú Ân Nam 4)
|
293.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
1806 |
Huyện Diên Khánh |
Diên An - Các xã đồng bằng |
đến quán Sáu Lượng
|
215.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
1807 |
Huyện Diên Khánh |
Diên An - Các xã đồng bằng |
đến đường bê tông xi măng xóm 4
|
215.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
1808 |
Huyện Diên Khánh |
Diên An - Các xã đồng bằng |
đến đường bê tông xi măng xóm 4
|
215.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
1809 |
Huyện Diên Khánh |
Diên An - Các xã đồng bằng |
đến nhà ông Minh đến nhà ông Đăng
|
215.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
1810 |
Huyện Diên Khánh |
Diên An - Các xã đồng bằng |
đến nhà ông Đinh Hùng
|
215.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
1811 |
Huyện Diên Khánh |
Diên An - Các xã đồng bằng |
|
215.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
1812 |
Huyện Diên Khánh |
Diên An - Các xã đồng bằng |
đến nhà bà Kiến (Phú Ân Nam 4)
|
215.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
1813 |
Huyện Diên Khánh |
Diên An - Các xã đồng bằng |
đến nhà ông Sỹ, đến Công ty Vạn An
|
215.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
1814 |
Huyện Diên Khánh |
Diên An - Các xã đồng bằng |
đến nhà ông Hùng, đến ông Nghiêm, đến nhà ông Tài thôn An Ninh
|
215.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
1815 |
Huyện Diên Khánh |
Diên An - Các xã đồng bằng |
đến nhà ông Thành (Phú Ân Nam 3)
|
215.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
1816 |
Huyện Diên Khánh |
Khu tái định cư xã Diên An - Diên An - Các xã đồng bằng |
|
215.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
1817 |
Huyện Diên Khánh |
Khu tái định cư xã Diên An - Diên An - Các xã đồng bằng |
|
193.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
1818 |
Huyện Diên Khánh |
Diên An - Các xã đồng bằng |
đến đình Phú Ân Nam (thôn Phú Ân Nam 2)
|
215.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
1819 |
Huyện Diên Khánh |
Diên An - Các xã đồng bằng |
đến nhà ông Nuôi (thôn Phú Ân Nam 2)
|
215.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
1820 |
Huyện Diên Khánh |
Diên An - Các xã đồng bằng |
đến nhà ông Lê Theo (thôn Phú Ân Nam 2)
|
215.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
1821 |
Huyện Diên Khánh |
Diên An - Các xã đồng bằng |
đến nhà ông Thương (thôn Phú Ân Nam 2)
|
215.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
1822 |
Huyện Diên Khánh |
Diên An - Các xã đồng bằng |
đến nhà ông Cẩn (thôn Phú Ân Nam 2)
|
215.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
1823 |
Huyện Diên Khánh |
Diên An - Các xã đồng bằng |
đến nhà ông Hoài (thôn Phú Ân Nam 3)
|
215.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
1824 |
Huyện Diên Khánh |
Diên An - Các xã đồng bằng |
|
215.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
1825 |
Huyện Diên Khánh |
Diên An - Các xã đồng bằng |
đến nhà bà Tuyến (thôn Phú Ân Nam 3)
|
215.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
1826 |
Huyện Diên Khánh |
Diên An - Các xã đồng bằng |
đến nhà ông Tùng (thôn Phú Ân Nam 3)
|
215.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
1827 |
Huyện Diên Khánh |
Diên An - Các xã đồng bằng |
đến Miếu Thanh tự trung đến nhà ông Lực (thôn Phú Ân Nam 3)
|
215.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
1828 |
Huyện Diên Khánh |
Diên An - Các xã đồng bằng |
đến bà Lộc (thôn Phú Ân Nam 3)
|
215.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
1829 |
Huyện Diên Khánh |
Diên An - Các xã đồng bằng |
đến nhà ông Sê (thôn Phú Ân Nam 4)
|
215.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
1830 |
Huyện Diên Khánh |
Diên An - Các xã đồng bằng |
đến nhà ông Bùi Thanh Hùng (thôn Phú Ân Nam 4)
|
215.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
1831 |
Huyện Diên Khánh |
Diên An - Các xã đồng bằng |
đến nhà bà Rớt (thôn Phú Ân Nam 4)
|
215.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
1832 |
Huyện Diên Khánh |
Diên An - Các xã đồng bằng |
đến nhà bà Liễu (thôn Phú Ân Nam 4)
|
215.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
1833 |
Huyện Diên Khánh |
Diên An - Các xã đồng bằng |
đến giáp ranh xã Diên Toàn (thôn Phú Ân Nam 4)
|
215.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
1834 |
Huyện Diên Khánh |
Diên An - Các xã đồng bằng |
đến nhà ông Lê Đáng (thôn Phú Ân Nam 4)
|
215.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
1835 |
Huyện Diên Khánh |
Diên An - Các xã đồng bằng |
đến nhà ông Lực (thôn Phú Ân Nam 5)
|
215.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
1836 |
Huyện Diên Khánh |
Diên An - Các xã đồng bằng |
đến nhà ông Kiều Đốn (thôn Phú Ân Nam 5)
|
215.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
1837 |
Huyện Diên Khánh |
Diên An - Các xã đồng bằng |
|
215.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
1838 |
Huyện Diên Khánh |
Diên An - Các xã đồng bằng |
đến nhà ông Dưỡng (thôn Phú Ân Nam 2)
|
156.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
1839 |
Huyện Diên Khánh |
Diên An - Các xã đồng bằng |
đến Idol (thôn Phú Ân Nam 3)
|
156.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
1840 |
Huyện Diên Khánh |
Diên An - Các xã đồng bằng |
đến nhà ông Gừng, đến nhà ông Nghĩa (thôn Phú Ân Nam 5)
|
156.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
1841 |
Huyện Diên Khánh |
Diên An - Các xã đồng bằng |
đến ông Kiều Trung (thôn Phú Ân Nam 5)
|
156.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
1842 |
Huyện Diên Khánh |
Diên An - Các xã đồng bằng |
đến nhà ông Đệ (thôn Phú Ân Nam 5)
|
156.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
1843 |
Huyện Diên Khánh |
Diên An - Các xã đồng bằng |
đến nhà bà Phó đến nhà ông Xuân (thôn Võ Kiện)
|
156.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
1844 |
Huyện Diên Khánh |
Diên An - Các xã đồng bằng |
đến nhà bà Pha (thôn Võ Kiện)
|
156.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
1845 |
Huyện Diên Khánh |
Diên An - Các xã đồng bằng |
đến nhà ông Dũng (thôn Võ Kiện)
|
156.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
1846 |
Huyện Diên Khánh |
Diên An - Các xã đồng bằng |
đến thôn An Ninh
|
293.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
1847 |
Huyện Diên Khánh |
Diên An - Các xã đồng bằng |
|
156.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
1848 |
Huyện Diên Khánh |
Diên Bình - Các xã đồng bằng |
đến nhà ông Lê Kim Sơn (liên xã Diên Lạc - Diên Bình)
|
187.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
1849 |
Huyện Diên Khánh |
Diên Bình - Các xã đồng bằng |
đến nhà ông Nguyễn Quý (liên xã Diên Thạnh - Diên Bình)
|
137.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
1850 |
Huyện Diên Khánh |
Diên Bình - Các xã đồng bằng |
đến nhà ông Võ Tuất
|
100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
1851 |
Huyện Diên Khánh |
Diên Bình - Các xã đồng bằng |
đến nhà ông Hồ Sướng (thôn Lương Phước) tuyến đường liên xóm
|
100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
1852 |
Huyện Diên Khánh |
Diên Bình - Các xã đồng bằng |
đến nhà ông Tỷ
|
100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
1853 |
Huyện Diên Khánh |
Diên Bình - Các xã đồng bằng |
|
100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
1854 |
Huyện Diên Khánh |
Diên Bình - Các xã đồng bằng |
đến nhà bà Nguyễn Thị Ngội (Nghiệp Thành)
|
100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
1855 |
Huyện Diên Khánh |
Diên Bình - Các xã đồng bằng |
đến nhà ông Đào Văn Đức
|
100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
1856 |
Huyện Diên Khánh |
Diên Bình - Các xã đồng bằng |
đến nhà ông Ngô Rồi (Nghiệp Thành)
|
100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
1857 |
Huyện Diên Khánh |
Diên Bình - Các xã đồng bằng |
đến nhà ông Nguyễn Chắt (Nghiệp Thành)
|
100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
1858 |
Huyện Diên Khánh |
Diên Bình - Các xã đồng bằng |
đến nhà ông Nguyễn Lội (Hội Phước)
|
100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
1859 |
Huyện Diên Khánh |
Diên Bình - Các xã đồng bằng |
đến nhà ông Phạm Đình Thông (Hội Phước)
|
100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
1860 |
Huyện Diên Khánh |
Diên Bình - Các xã đồng bằng |
đến đường Đồng Dừng
|
100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
1861 |
Huyện Diên Khánh |
Diên Bình - Các xã đồng bằng |
|
100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
1862 |
Huyện Diên Khánh |
Diên Bình - Các xã đồng bằng |
|
100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
1863 |
Huyện Diên Khánh |
Diên Bình - Các xã đồng bằng |
đến nhà ông Thành
|
100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
1864 |
Huyện Diên Khánh |
Diên Bình - Các xã đồng bằng |
đến nhà ông Mục
|
100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
1865 |
Huyện Diên Khánh |
Diên Bình - Các xã đồng bằng |
đến nhà bà Muộn
|
100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
1866 |
Huyện Diên Khánh |
Diên Bình - Các xã đồng bằng |
đến nhà ông Cũ
|
100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
1867 |
Huyện Diên Khánh |
Diên Bình - Các xã đồng bằng |
|
100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
1868 |
Huyện Diên Khánh |
Diên Bình - Các xã đồng bằng |
đến nhà bà Hai
|
100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
1869 |
Huyện Diên Khánh |
Diên Bình - Các xã đồng bằng |
đến nhà ông Long (Nghiệp Thành)
|
100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
1870 |
Huyện Diên Khánh |
Diên Bình - Các xã đồng bằng |
đến Gò bà Thân, thôn Hội Phước
|
100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
1871 |
Huyện Diên Khánh |
Diên Bình - Các xã đồng bằng |
đến nhà ông Trần Ngọc Út, thôn Hội Phước (Đường Thống nhất)
|
100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
1872 |
Huyện Diên Khánh |
Diên Bình - Các xã đồng bằng |
đến nhà ông Khôi, thôn Hội Phước
|
100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
1873 |
Huyện Diên Khánh |
Diên Bình - Các xã đồng bằng |
đến nhà ông Hồ Lắc, thôn Hội Phước
|
100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
1874 |
Huyện Diên Khánh |
Diên Bình - Các xã đồng bằng |
đến nhà ông Đinh Hiệp, thôn Hội Phước
|
100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
1875 |
Huyện Diên Khánh |
Diên Bình - Các xã đồng bằng |
đến nhà ông Diệt, thôn Hội Phước
|
100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
1876 |
Huyện Diên Khánh |
Diên Bình - Các xã đồng bằng |
đến Chùa Phước Long, thôn Hội Phước
|
100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
1877 |
Huyện Diên Khánh |
Diên Bình - Các xã đồng bằng |
đến nhà ông Neo, thôn Hội Phước
|
100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
1878 |
Huyện Diên Khánh |
Diên Bình - Các xã đồng bằng |
đến nhà ông Trợ, thôn Nghiệp Thành
|
100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
1879 |
Huyện Diên Khánh |
Diên Bình - Các xã đồng bằng |
đến nhà ông Nhựt, thôn Nghiệp Thành
|
100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
1880 |
Huyện Diên Khánh |
Diên Bình - Các xã đồng bằng |
đến nhà bà Giáo, thôn Nghiệp Thành
|
100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
1881 |
Huyện Diên Khánh |
Diên Bình - Các xã đồng bằng |
đến giáp ranh xã Suối Tiên
|
137.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
1882 |
Huyện Diên Khánh |
Diên Bình - Các xã đồng bằng |
|
100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
1883 |
Huyện Diên Khánh |
Diên Bình - Các xã đồng bằng |
|
75.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
1884 |
Huyện Diên Khánh |
Diên Điền - Các xã đồng bằng |
đến chợ Đình Trung
|
211.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
1885 |
Huyện Diên Khánh |
Diên Điền - Các xã đồng bằng |
đến ngã ba ông Ngộ
|
211.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
1886 |
Huyện Diên Khánh |
Diên Điền - Các xã đồng bằng |
đến chợ thôn Đông.
|
211.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
1887 |
Huyện Diên Khánh |
Diên Điền - Các xã đồng bằng |
đến giáp xã Diên Sơn
|
211.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
1888 |
Huyện Diên Khánh |
Diên Điền - Các xã đồng bằng |
đến ngã ba ông Tron.
|
154.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
1889 |
Huyện Diên Khánh |
Diên Điền - Các xã đồng bằng |
đến ngã ba ông Tham.
|
154.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
1890 |
Huyện Diên Khánh |
Diên Điền - Các xã đồng bằng |
đến ngã ba chợ thôn Đông.
|
154.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
1891 |
Huyện Diên Khánh |
Diên Điền - Các xã đồng bằng |
đến ngã ba bà Lùn.
|
154.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
1892 |
Huyện Diên Khánh |
Diên Điền - Các xã đồng bằng |
đến ngã ba Công Khánh.
|
154.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
1893 |
Huyện Diên Khánh |
Diên Điền - Các xã đồng bằng |
đến ngã ba ông Rồi.
|
154.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
1894 |
Huyện Diên Khánh |
Diên Điền - Các xã đồng bằng |
đến ngã ba bà Chuông.
|
154.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
1895 |
Huyện Diên Khánh |
Diên Điền - Các xã đồng bằng |
đến cầu Lỗ Xễ.
|
154.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
1896 |
Huyện Diên Khánh |
Diên Điền - Các xã đồng bằng |
đến cầu Xã Sáu.
|
154.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
1897 |
Huyện Diên Khánh |
Diên Điền - Các xã đồng bằng |
đến ngã ba bà Cà
|
154.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
1898 |
Huyện Diên Khánh |
Diên Điền - Các xã đồng bằng |
đến nhà bà Lơ
|
154.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
1899 |
Huyện Diên Khánh |
Diên Điền - Các xã đồng bằng |
đến nhà ông Tài
|
154.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
1900 |
Huyện Diên Khánh |
Diên Điền - Các xã đồng bằng |
đến cầu Máng
|
154.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |