1701 |
Huyện Diên Khánh |
Đường vào thôn Vĩnh Cát dọc Quốc Lộ 1A đến xã Suối Cát - Suối Hiệp - Các xã đồng bằng |
đến nhà bà Đáng, nhà ông Trịnh Nhì đến nhà ông Nhơn (thủa 159 tờ 40)
|
252.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
1702 |
Huyện Diên Khánh |
Các tuyến còn lại - Suối Hiệp - Các xã đồng bằng |
đến nhà ông Phước (Vĩnh Cát)
|
343.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
1703 |
Huyện Diên Khánh |
Các tuyến còn lại - Suối Hiệp - Các xã đồng bằng |
đến nhà ông Phước (Vĩnh Cát)
|
343.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
1704 |
Huyện Diên Khánh |
Các tuyến còn lại - Suối Hiệp - Các xã đồng bằng |
đến nhà ông Dũng
|
343.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
1705 |
Huyện Diên Khánh |
Các tuyến còn lại - Suối Hiệp - Các xã đồng bằng |
đến đồng Tam Bảo đến đường nhựa Thủy Xương
|
343.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
1706 |
Huyện Diên Khánh |
Các tuyến còn lại - Suối Hiệp - Các xã đồng bằng |
đến đập Hội Xương
|
343.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
1707 |
Huyện Diên Khánh |
Các tuyến còn lại - Suối Hiệp - Các xã đồng bằng |
đến nhà ông Quang
|
343.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
1708 |
Huyện Diên Khánh |
Các tuyến còn lại - Suối Hiệp - Các xã đồng bằng |
đến nhà ông Hoa
|
343.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
1709 |
Huyện Diên Khánh |
Các tuyến còn lại - Suối Hiệp - Các xã đồng bằng |
đến nhà ông Trúc
|
343.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
1710 |
Huyện Diên Khánh |
Các tuyến còn lại - Suối Hiệp - Các xã đồng bằng |
đến ngã 3 Hội Xương
|
343.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
1711 |
Huyện Diên Khánh |
Các tuyến còn lại - Suối Hiệp - Các xã đồng bằng |
đến nhà ông Lê Văn Nhân (thửa 18 tờ 34)
|
252.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
1712 |
Huyện Diên Khánh |
Các tuyến còn lại - Suối Hiệp - Các xã đồng bằng |
đến nhà ông Lợi đến nhà ông Bộ
|
252.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
1713 |
Huyện Diên Khánh |
Các tuyến còn lại - Suối Hiệp - Các xã đồng bằng |
đến Gò Đế
|
252.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
1714 |
Huyện Diên Khánh |
Các tuyến còn lại - Suối Hiệp - Các xã đồng bằng |
đến nhà ông Hoa
|
252.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
1715 |
Huyện Diên Khánh |
Các tuyến còn lại - Suối Hiệp - Các xã đồng bằng |
đến mương cấp 1
|
252.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
1716 |
Huyện Diên Khánh |
Các tuyến còn lại - Suối Hiệp - Các xã đồng bằng |
đến mương cấp 1
|
252.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
1717 |
Huyện Diên Khánh |
Các tuyến còn lại - Suối Hiệp - Các xã đồng bằng |
đến nhà ông Vũ
|
252.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
1718 |
Huyện Diên Khánh |
Các tuyến còn lại - Suối Hiệp - Các xã đồng bằng |
|
183.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
1719 |
Huyện Diên Khánh |
Khu tái định cư xã Suối Hiệp - Suối Hiệp - Các xã đồng bằng |
đến nhà ông Bình)
|
343.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
1720 |
Huyện Diên Khánh |
Khu tái định cư xã Suối Hiệp - Suối Hiệp - Các xã đồng bằng |
đến Đập Chín xã
|
343.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
1721 |
Huyện Diên Khánh |
Khu tái định cư xã Suối Hiệp - Suối Hiệp - Các xã đồng bằng |
|
292.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
1722 |
Huyện Diên Khánh |
Suối Tiên - Các xã đồng bằng |
đến tiếp giáp xã Suối Cát
|
234.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
1723 |
Huyện Diên Khánh |
Suối Tiên - Các xã đồng bằng |
đến thôn Gò Mè giáp ranh xã Diên Bình
|
172.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
1724 |
Huyện Diên Khánh |
Suối Tiên - Các xã đồng bằng |
|
125.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
1725 |
Huyện Diên Khánh |
Suối Tiên - Các xã đồng bằng |
đến ngã 3 thôn Gò Mè (nhà ông Điểm)
|
172.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
1726 |
Huyện Diên Khánh |
Suối Tiên - Các xã đồng bằng |
|
172.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
1727 |
Huyện Diên Khánh |
Suối Tiên - Các xã đồng bằng |
|
172.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
1728 |
Huyện Diên Khánh |
Suối Tiên - Các xã đồng bằng |
đến khu Trài Dân xã Suối Cát
|
125.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
1729 |
Huyện Diên Khánh |
Suối Tiên - Các xã đồng bằng |
|
125.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
1730 |
Huyện Diên Khánh |
Suối Tiên - Các xã đồng bằng |
đến nhà lầu Hai Thái
|
172.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
1731 |
Huyện Diên Khánh |
Suối Tiên - Các xã đồng bằng |
đến ngã ba thôn Gò Mè (nhà bà Mé)
|
172.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
1732 |
Huyện Diên Khánh |
Suối Tiên - Các xã đồng bằng |
|
172.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
1733 |
Huyện Diên Khánh |
Suối Tiên - Các xã đồng bằng |
đến nhà ông Cù
|
125.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
1734 |
Huyện Diên Khánh |
Suối Tiên - Các xã đồng bằng |
đến nhà bà Thắng
|
125.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
1735 |
Huyện Diên Khánh |
Suối Tiên - Các xã đồng bằng |
đến nhà ông Chi
|
125.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
1736 |
Huyện Diên Khánh |
Suối Tiên - Các xã đồng bằng |
|
125.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
1737 |
Huyện Diên Khánh |
Suối Tiên - Các xã đồng bằng |
|
94.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
1738 |
Huyện Diên Khánh |
Thôn Đá Mài (xã Diên Tân) - Các thôn miền núi |
|
34.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
1739 |
Huyện Diên Khánh |
Thôn Lỗ Gia (xã Suối Tiên) - Các thôn miền núi |
|
41.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
1740 |
Huyện Diên Khánh |
Quốc lộ 1 A |
đến UBND xã Diên Phú
|
864.000
|
432.000
|
259.000
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
1741 |
Huyện Diên Khánh |
Quốc lộ 1 A |
đến giáp ranh thị trấn Diên Khánh
|
1.440.000
|
720.000
|
432.000
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
1742 |
Huyện Diên Khánh |
Quốc lộ 1 A |
đến đường liên xã Diên An
|
1.584.000
|
792.000
|
475.000
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
1743 |
Huyện Diên Khánh |
Quốc lộ 1 A |
đến Cầu Lùng
|
1.872.000
|
936.000
|
562.000
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
1744 |
Huyện Diên Khánh |
Quốc lộ 1 A |
đến giáp Nhà máy bao bì Hiệp Hưng
|
864.000
|
432.000
|
259.000
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
1745 |
Huyện Diên Khánh |
Quốc lộ 1 A |
đến đường vào Hội Xương
|
1.080.000
|
540.000
|
324.000
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
1746 |
Huyện Diên Khánh |
Quốc lộ 1 A |
đến giáp xã Suối Cát
|
864.000
|
432.000
|
259.000
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
1747 |
Huyện Diên Khánh |
Quốc lộ 1 A |
đến giáp ranh Tỉnh lộ 8 (xã Diên Điền)
|
1.584.000
|
792.000
|
475.000
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
1748 |
Huyện Diên Khánh |
Quốc lộ 1 A |
|
2.016.000
|
1.008.000
|
605.000
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
1749 |
Huyện Diên Khánh |
Quốc lộ 1 A |
|
1.584.000
|
792.000
|
475.000
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
1750 |
Huyện Diên Khánh |
Quốc lộ 1 A |
|
864.000
|
432.000
|
259.000
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
1751 |
Huyện Diên Khánh |
Tỉnh lộ 2 |
đến ngã tư đường vào trường Tiểu học Diên Thạnh (đối diện đường vào cổng Tiền)
|
1.152.000
|
576.000
|
346.000
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
1752 |
Huyện Diên Khánh |
Tỉnh lộ 2 |
đến Cầu Hà Dừa
|
1.080.000
|
540.000
|
324.000
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
1753 |
Huyện Diên Khánh |
Tỉnh lộ 2 |
đến hết trường Tiểu học Diên Lạc và đến đường hẻm vào thôn Trường Lạc
|
648.000
|
324.000
|
194.000
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
1754 |
Huyện Diên Khánh |
Tỉnh lộ 2 |
đến Cống Bà Chắc
|
684.000
|
342.000
|
205.000
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
1755 |
Huyện Diên Khánh |
Tỉnh lộ 2 |
đến ngã tư Bót Bà Lá
|
576.000
|
288.000
|
173.000
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
1756 |
Huyện Diên Khánh |
Tỉnh lộ 2 |
đến cầu Đôi
|
648.000
|
324.000
|
194.000
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
1757 |
Huyện Diên Khánh |
Tỉnh lộ 2 |
đến cầu Ồ Ồ
|
432.000
|
216.000
|
130.000
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
1758 |
Huyện Diên Khánh |
Tỉnh lộ 2 |
đến đường vào xã Diên Đồng và đến Xí nghiệp gạch ngói Tuynen
|
324.000
|
162.000
|
97.000
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
1759 |
Huyện Diên Khánh |
Tỉnh lộ 2 |
đến giáp ranh huyện Khánh Vĩnh
|
234.000
|
117.000
|
70.000
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
1760 |
Huyện Diên Khánh |
Tỉnh lộ 8 |
đến ngã tư đường vào UBND xã Diên Điền - Nguyễn Khắc Diện
|
1.080.000
|
540.000
|
324.000
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
1761 |
Huyện Diên Khánh |
Tỉnh lộ 8 |
đến ngã ba đường vào UBND xã Diên Sơn - hết nhà Bác sỹ Loan
|
936.000
|
468.000
|
281.000
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
1762 |
Huyện Diên Khánh |
Tỉnh lộ 8 |
đến nhà ông Nguyễn Lệ, đối diện nhà bà Ly (cuối ranh thị trấn Diên Khánh)
|
792.000
|
396.000
|
238.000
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
1763 |
Huyện Diên Khánh |
Tỉnh lộ 8 |
đến mỏ đá Hòn Ngang
|
648.000
|
324.000
|
194.000
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
1764 |
Huyện Diên Khánh |
Tỉnh lộ 8 |
đến ngã ba đi Diên Đồng và hết nhà ông Cù Văn Thành
|
396.000
|
198.000
|
119.000
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
1765 |
Huyện Diên Khánh |
Đường 23/11 |
đến ngã tư thông tin cũ
|
1.800.000
|
900.000
|
540.000
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
1766 |
Huyện Diên Khánh |
Đường 23/11 |
đến hết địa phận xã Diên An (giáp ranh xã Diên An và thị trấn Diên Khánh (xưởng tôn Thành Dũng)
|
2.016.000
|
1.008.000
|
605.000
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
1767 |
Huyện Diên Khánh |
Đường Cầu Lùng - Khánh Lê |
|
936.000
|
468.000
|
281.000
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
1768 |
Huyện Diên Khánh |
Đường Cầu Lùng - Khánh Lê |
|
648.000
|
324.000
|
194.000
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
1769 |
Huyện Diên Khánh |
Đường Cầu Lùng - Khánh Lê |
|
576.000
|
288.000
|
173.000
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
1770 |
Huyện Diên Khánh |
Đường Cầu Lùng - Khánh Lê |
|
432.000
|
216.000
|
130.000
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
1771 |
Huyện Diên Khánh |
Một số đường giao thông chính trong huyện |
đến Diên Thạnh (đường Võ Nguyên Giáp)
|
864.000
|
432.000
|
259.000
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
1772 |
Huyện Diên Khánh |
Một số đường giao thông chính trong huyện |
đến hết chợ Diên An (bên phải) và Kho Hợp tác xã nông nghiệp Diên An (bên trái)
|
936.000
|
468.000
|
281.000
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
1773 |
Huyện Diên Khánh |
Một số đường giao thông chính trong huyện |
đến tuyến tránh quốc lộ 1A
|
684.000
|
342.000
|
205.000
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
1774 |
Huyện Diên Khánh |
Một số đường giao thông chính trong huyện |
đến Tỉnh lộ 2
|
648.000
|
324.000
|
194.000
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
1775 |
Huyện Diên Khánh |
Một số đường giao thông chính trong huyện |
|
720.000
|
360.000
|
216.000
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
1776 |
Huyện Diên Khánh |
Một số đường giao thông chính trong huyện |
đến tiếp giáp trường Trung học cơ sở Trần Nhân Tông (bên phải) bên trái giáp đường Gò Miễu - Cầu Duối
|
504.000
|
252.000
|
151.000
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
1777 |
Huyện Diên Khánh |
Đường Chu Văn An - Một số đường giao thông chính trong huyện |
đến thửa đất chiếu đối diện hết ranh nhà ông Lê Đức (thị trấn Diên Khánh)
|
936.000
|
468.000
|
281.000
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
1778 |
Huyện Diên Khánh |
Đường Chu Văn An - Một số đường giao thông chính trong huyện |
|
576.000
|
288.000
|
173.000
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
1779 |
Huyện Diên Khánh |
Một số đường giao thông chính trong huyện |
|
252.000
|
126.000
|
76.000
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
1780 |
Huyện Diên Khánh |
Hương lộ 39 |
đến Quốc lộ 27C
|
432.000
|
216.000
|
130.000
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
1781 |
Huyện Diên Khánh |
Hương lộ 39 |
đến ngã tư Bốt Bà Lá-Tỉnh lộ 2, qua xã Diên Phước và Diên Hòa
|
648.000
|
324.000
|
194.000
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
1782 |
Huyện Diên Khánh |
Hương lộ 39 |
đến hết cây xăng gã-đối diện thửa số 320 tờ số 4
|
648.000
|
324.000
|
194.000
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
1783 |
Huyện Diên Khánh |
Hương lộ 39 |
đến cầu Diên Lâm
|
360.000
|
180.000
|
108.000
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
1784 |
Huyện Diên Khánh |
Hương lộ 39 |
đến Trạm Thủy văn (thôn Thượng)
|
288.000
|
144.000
|
86.000
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
1785 |
Huyện Diên Khánh |
Khu tái định cư Suối Tiên, xã Suối Tiên (nhánh rẽ đường Hương Lộ 39) |
|
216.000
|
108.000
|
65.000
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
1786 |
Huyện Diên Khánh |
Khu tái định cư Suối Tiên, xã Suối Tiên (nhánh rẽ đường Hương Lộ 39) |
|
216.000
|
108.000
|
65.000
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
1787 |
Huyện Diên Khánh |
Khu tái định cư Suối Tiên, xã Suối Tiên (nhánh rẽ đường Hương Lộ 39) |
|
144.000
|
72.000
|
43.000
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
1788 |
Huyện Diên Khánh |
Đường D6 (kết nối từ Tỉnh lộ 2 đến đường Cầu Lùng-Khánh Lê (Quốc lộ 27C)) |
|
432.000
|
216.000
|
130.000
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
1789 |
Huyện Diên Khánh |
Diên An - Các xã đồng bằng |
đến đường liên xã Diên An - Diên Toàn
|
293.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
1790 |
Huyện Diên Khánh |
Diên An - Các xã đồng bằng |
đến Sông Cái
|
293.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
1791 |
Huyện Diên Khánh |
Diên An - Các xã đồng bằng |
đến đình Phú Ân
|
293.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
1792 |
Huyện Diên Khánh |
Diên An - Các xã đồng bằng |
đến Cây Duối (ngã tư Hồ Hiệp-gò Bà Đội)
|
293.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
1793 |
Huyện Diên Khánh |
Diên An - Các xã đồng bằng |
đến ngã 3 xóm 4
|
293.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
1794 |
Huyện Diên Khánh |
Diên An - Các xã đồng bằng |
đến giáp Sông Cái
|
293.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
1795 |
Huyện Diên Khánh |
Diên An - Các xã đồng bằng |
đến ngã 3 ông Kỳ (trừ đoạn đường chạy qua khu dân cư Phú Ân Nam 2-đường số 12)
|
293.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
1796 |
Huyện Diên Khánh |
Diên An - Các xã đồng bằng |
đến giáp nhà ông Khâm
|
293.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
1797 |
Huyện Diên Khánh |
Diên An - Các xã đồng bằng |
đến cầu Cháy và đến trạm bơm Cây Duối (2 bên đường)
|
293.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
1798 |
Huyện Diên Khánh |
Diên An - Các xã đồng bằng |
đến nhà ông Diện qua cà phê NiNa
|
293.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
1799 |
Huyện Diên Khánh |
Diên An - Các xã đồng bằng |
đến Miếu Cây gạo đến nhà ông Chuộng
|
293.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
1800 |
Huyện Diên Khánh |
Diên An - Các xã đồng bằng |
đến giáp cầu ông Nghệ đến vườn thuốc Nam đến nhà ông Trợ, đến nhà ông Thâu
|
293.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |