Bảng giá đất TP Hồ Chí Minh

Giá đất cao nhất tại TP Hồ Chí Minh là: 687.200.000
Giá đất thấp nhất tại TP Hồ Chí Minh là: 0
Giá đất trung bình tại TP Hồ Chí Minh là: 21.847.625
Căn cứ pháp lý: Ban hành kèm theo văn bản số 02/2020/QĐ-UBND ngày 16/01/2020 của UBND TP.Hồ Chí Minh được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 79/2024/QĐ-UBND ngày 21/10/2024 của UBND TP.Hồ Chí Minh
STT Quận/Huyện Tên đường/Làng xã Đoạn: Từ - Đến Vị trí 1 Vị trí 2 Vị trí 3 Vị trí 4 Vị trí 5 Loại đất
10101 Huyện Bình Chánh THỚI HÒA QUÁCH ĐIÊU - VĨNH LỘC 1.760.000
1.760.000
880.000
880.000
704.000
704.000
563.000
563.000
- Đất TM-DV
10102 Huyện Bình Chánh TRẦN VĂN GIÀU RANH QUẬN BÌNH TÂN - CẦU XÁNG 2.080.000
2.080.000
1.040.000
1.040.000
832.000
832.000
666.000
666.000
- Đất TM-DV
10103 Huyện Bình Chánh TRẦN VĂN GIÀU CẦU XÁNG - RANH TỈNH LONG AN 1.680.000
1.680.000
840.000
840.000
672.000
672.000
538.000
538.000
- Đất TM-DV
10104 Huyện Bình Chánh TRẦN ĐẠI NGHĨA QUỐC LỘ 1 - CẦU KINH B 3.760.000
3.760.000
1.880.000
1.880.000
1.504.000
1.504.000
1.203.000
1.203.000
- Đất TM-DV
10105 Huyện Bình Chánh TRẦN ĐẠI NGHĨA CẦU KINH B - CẦU KINH A 1.360.000
1.360.000
680.000
680.000
544.000
544.000
435.000
435.000
- Đất TM-DV
10106 Huyện Bình Chánh TRẦN ĐẠI NGHĨA CẦU KINH A - MAI BÁ HƯƠNG 1.360.000
1.360.000
680.000
680.000
544.000
544.000
435.000
435.000
- Đất TM-DV
10107 Huyện Bình Chánh TRẦN HẢI PHỤNG VĨNH LỘC - VÕ VĂN VÂN 720.000
720.000
360.000
360.000
288.000
288.000
230.000
230.000
- Đất TM-DV
10108 Huyện Bình Chánh TRỊNH NHƯ KHUÊ TRỌN ĐƯỜNG 1.920.000
1.920.000
960.000
960.000
768.000
768.000
614.000
614.000
- Đất TM-DV
10109 Huyện Bình Chánh TRỊNH QUANG NGHỊ RANH QUẬN 8 - QUỐC LỘ 50 2.160.000
2.160.000
1.080.000
1.080.000
864.000
864.000
691.000
691.000
- Đất TM-DV
10110 Huyện Bình Chánh TRƯƠNG VĂN ĐA TÂN LONG - CẦU BÀ TỴ 640.000
640.000
320.000
320.000
256.000
256.000
205.000
205.000
- Đất TM-DV
10111 Huyện Bình Chánh TRƯƠNG VĂN ĐA CẦU BÀ TỴ - RANH LONG AN 640.000
640.000
320.000
320.000
256.000
256.000
205.000
205.000
- Đất TM-DV
10112 Huyện Bình Chánh VĨNH LỘC KHU CÔNG NGHIỆP VĨNH LỘC - TRẦN VĂN GIÀU 2.320.000
2.320.000
1.160.000
1.160.000
928.000
928.000
742.000
742.000
- Đất TM-DV
10113 Huyện Bình Chánh VÕ HỮU LỢI TRẦN VĂN GIÀU - RANH XÃ TÂN NHỰT 880.000
880.000
440.000
440.000
352.000
352.000
282.000
282.000
- Đất TM-DV
10114 Huyện Bình Chánh VÕ VĂN VÂN TRẦN VĂN GIÀU - VĨNH LỘC 2.480.000
2.480.000
1.240.000
1.240.000
992.000
992.000
794.000
794.000
- Đất TM-DV
10115 Huyện Bình Chánh VƯỜN THƠM CẦU XÁNG - RANH TỈNH LONG AN 1.200.000
1.200.000
600.000
600.000
480.000
480.000
384.000
384.000
- Đất TM-DV
10116 Huyện Bình Chánh XÓM DẦU BÙI THANH KHIẾT - RẠCH ÔNG ĐỒ 880.000
880.000
440.000
440.000
352.000
352.000
282.000
282.000
- Đất TM-DV
10117 Huyện Bình Chánh XÓM GIỮA CẦU KINH C - CẦU CHỢ ĐỆM 400.000
400.000
200.000
200.000
160.000
160.000
128.000
128.000
- Đất TM-DV
10118 Huyện Bình Chánh XÓM HỐ DƯƠNG ĐÌNH CÚC - NGUYỄN CỬU PHÚ 960.000
960.000
480.000
480.000
384.000
384.000
307.000
307.000
- Đất TM-DV
10119 Huyện Bình Chánh ĐƯỜNG CHÙA TRỌN ĐƯỜNG 960.000
960.000
480.000
480.000
384.000
384.000
307.000
307.000
- Đất TM-DV
10120 Huyện Bình Chánh ĐƯỜNG BẢY TẤN TRỌN ĐƯỜNG 960.000
960.000
480.000
480.000
384.000
384.000
307.000
307.000
- Đất TM-DV
10121 Huyện Bình Chánh ĐƯỜNG BỜ NHÀ THỜ TRỌN ĐƯỜNG 1.520.000
1.520.000
760.000
760.000
608.000
608.000
486.000
486.000
- Đất TM-DV
10122 Huyện Bình Chánh ĐƯỜNG GIAO THÔNG HÀO ẤP 3 TRỌN ĐƯỜNG 1.280.000
1.280.000
640.000
640.000
512.000
512.000
410.000
410.000
- Đất TM-DV
10123 Huyện Bình Chánh ĐƯỜNG MIẾU ÔNG ĐÁ TRỌN ĐƯỜNG 960.000
960.000
480.000
480.000
384.000
384.000
307.000
307.000
- Đất TM-DV
10124 Huyện Bình Chánh ĐƯỜNG KINH TẬP ĐOÀN 7 TRỌN ĐƯỜNG 720.000
720.000
360.000
360.000
288.000
288.000
230.000
230.000
- Đất TM-DV
10125 Huyện Bình Chánh ĐƯỜNG LIÊN ẤP 1. 2 TRỌN ĐƯỜNG 1.280.000
1.280.000
640.000
640.000
512.000
512.000
410.000
410.000
- Đất TM-DV
10126 Huyện Bình Chánh ĐƯỜNG LIÊN ẤP 2. 3 TRỌN ĐƯỜNG 1.280.000
1.280.000
640.000
640.000
512.000
512.000
410.000
410.000
- Đất TM-DV
10127 Huyện Bình Chánh KINH T11 (TÂN NHỰT) TRỌN ĐƯỜNG 880.000
880.000
440.000
440.000
352.000
352.000
282.000
282.000
- Đất TM-DV
10128 Huyện Bình Chánh BÀ ĐIỂM TRỌN ĐƯỜNG 720.000
720.000
360.000
360.000
288.000
288.000
230.000
230.000
- Đất TM-DV
10129 Huyện Bình Chánh ĐƯỜNG XÃ HAI TRỌN ĐƯỜNG 720.000
720.000
360.000
360.000
288.000
288.000
230.000
230.000
- Đất TM-DV
10130 Huyện Bình Chánh KINH 9 TRỌN ĐƯỜNG 720.000
720.000
360.000
360.000
288.000
288.000
230.000
230.000
- Đất TM-DV
10131 Huyện Bình Chánh KINH 10 TRỌN ĐƯỜNG 720.000
720.000
360.000
360.000
288.000
288.000
230.000
230.000
- Đất TM-DV
10132 Huyện Bình Chánh KINH 8 TRỌN ĐƯỜNG 720.000
720.000
360.000
360.000
288.000
288.000
230.000
230.000
- Đất TM-DV
10133 Huyện Bình Chánh KINH SÁU OÁNH TRỌN ĐƯỜNG 720.000
720.000
360.000
360.000
288.000
288.000
230.000
230.000
- Đất TM-DV
10134 Huyện Bình Chánh ĐÊ RANH LONG AN TRỌN ĐƯỜNG 720.000
720.000
360.000
360.000
288.000
288.000
230.000
230.000
- Đất TM-DV
10135 Huyện Bình Chánh KINH 7 TRỌN ĐƯỜNG 720.000
720.000
360.000
360.000
288.000
288.000
230.000
230.000
- Đất TM-DV
10136 Huyện Bình Chánh CAO TỐC HỒ CHÍ MINH - TRUNG LƯƠNG RANH LONG AN - SÔNG CHỢ ĐỆM (NÚT GIAO THÔNG CHỢ ĐỆM) 2.000.000
2.000.000
1.000.000
1.000.000
800.000
800.000
640.000
640.000
- Đất TM-DV
10137 Huyện Bình Chánh CAO TỐC HỒ CHÍ MINH - TRUNG LƯƠNG SÔNG CHỢ ĐỆM (NÚT GIAO THÔNG CHỢ ĐỆM) - NGUYỄN VĂN LINH (NÚT GIAO THÔNG BÌNH THUẬN) 1.760.000
1.760.000
880.000
880.000
704.000
704.000
563.000
563.000
- Đất TM-DV
10138 Huyện Bình Chánh ĐƯỜNG TẬP ĐOÀN 7-11 TRỌN ĐƯỜNG 1.280.000
1.280.000
640.000
640.000
512.000
512.000
410.000
410.000
- Đất TM-DV
10139 Huyện Bình Chánh KÊNH A (TÂN TÚC) TRỌN ĐƯỜNG 960.000
960.000
480.000
480.000
384.000
384.000
307.000
307.000
- Đất TM-DV
10140 Huyện Bình Chánh KÊNH B (TÂN TÚC) TRỌN ĐƯỜNG 960.000
960.000
480.000
480.000
384.000
384.000
307.000
307.000
- Đất TM-DV
10141 Huyện Bình Chánh RẠCH ÔNG CỐM TRỌN ĐƯỜNG 960.000
960.000
480.000
480.000
384.000
384.000
307.000
307.000
- Đất TM-DV
10142 Huyện Bình Chánh ĐƯỜNG BỜ XE LAM TRỌN ĐƯỜNG 1.280.000
1.280.000
640.000
640.000
512.000
512.000
410.000
410.000
- Đất TM-DV
10143 Huyện Bình Chánh ĐƯỜNG ẤP 1 VĨNH LỘC - KINH TRUNG ƯƠNG 1.600.000
1.600.000
800.000
800.000
640.000
640.000
512.000
512.000
- Đất TM-DV
10144 Huyện Bình Chánh ĐƯỜNG LIÊN ẤP 1-2 KINH TRUNG ƯƠNG - ĐƯỜNG LIÊN ẤP 6-2 1.280.000
1.280.000
640.000
640.000
512.000
512.000
410.000
410.000
- Đất TM-DV
10145 Huyện Bình Chánh ĐƯỜNG SƯ 9 ĐƯỜNG LIÊN ẤP 6-2 - DÂN CÔNG HỎA TUYẾN 1.280.000
1.280.000
640.000
640.000
512.000
512.000
410.000
410.000
- Đất TM-DV
10146 Huyện Bình Chánh ĐƯỜNG LIÊN ẤP 2-3-4 ĐƯỜNG LIÊN ẤP 6-2 - RANH HUYỆN HÓC MÔN 880.000
880.000
440.000
440.000
352.000
352.000
282.000
282.000
- Đất TM-DV
10147 Huyện Bình Chánh CÁC ĐƯỜNG TRONG KHU DÂN CƯ HỒ BẮC ĐƯỜNG SỐ 1 (ĐƯỜNG HƯNG NHƠN ĐẾN KINH TƯ THẾ) 2.640.000
2.640.000
1.320.000
1.320.000
1.056.000
1.056.000
845.000
845.000
- Đất TM-DV
10148 Huyện Bình Chánh CÁC ĐƯỜNG TRONG KHU DÂN CƯ HỒ BẮC ĐƯỜNG SỐ 2 (ĐƯỜNG SỐ 2 ĐẾN ĐƯỜNG SỐ 5) 1.920.000
1.920.000
960.000
960.000
768.000
768.000
614.000
614.000
- Đất TM-DV
10149 Huyện Bình Chánh CÁC ĐƯỜNG TRONG KHU DÂN CƯ HỒ BẮC ĐƯỜNG SỐ 3 (ĐƯỜNG SỐ 2 ĐẾN KINH TƯ THẾ) 1.920.000
1.920.000
960.000
960.000
768.000
768.000
614.000
614.000
- Đất TM-DV
10150 Huyện Bình Chánh CÁC ĐƯỜNG TRONG KHU DÂN CƯ HỒ BẮC ĐƯỜNG SỐ 5 (ĐƯỜNG HƯNG NHƠN ĐẾN KINH TƯ THẾ) 1.920.000
1.920.000
960.000
960.000
768.000
768.000
614.000
614.000
- Đất TM-DV
10151 Huyện Bình Chánh CÁC ĐƯỜNG TRONG KHU DÂN CƯ TÂN TẠO ĐƯỜNG SỐ 4 (TRẦN ĐẠI NGHĨA ĐẾN ĐƯỜNG SỐ 15) 2.400.000
2.400.000
1.200.000
1.200.000
960.000
960.000
768.000
768.000
- Đất TM-DV
10152 Huyện Bình Chánh CÁC ĐƯỜNG TRONG KHU DÂN CƯ TÂN TẠO ĐƯỜNG SỐ 7 (ĐƯỜNG SỐ 2 ĐẾN ĐƯỜNG SỐ 12) 2.000.000
2.000.000
1.000.000
1.000.000
800.000
800.000
640.000
640.000
- Đất TM-DV
10153 Huyện Bình Chánh CÁC ĐƯỜNG TRONG KHU DÂN CƯ TÂN TẠO ĐƯỜNG SỐ 8 (ĐƯỜNG SỐ 5 ĐẾN ĐƯỜNG SỐ 15) 1.360.000
1.360.000
680.000
680.000
544.000
544.000
435.000
435.000
- Đất TM-DV
10154 Huyện Bình Chánh CÁC ĐƯỜNG TRONG KHU DÂN CƯ TÂN TẠO ĐƯỜNG SỐ 9 (ĐƯỜNG SỐ 2 ĐẾN ĐƯỜNG SỐ 8) 1.360.000
1.360.000
680.000
680.000
544.000
544.000
435.000
435.000
- Đất TM-DV
10155 Huyện Bình Chánh CÁC ĐƯỜNG TRONG KHU DÂN CƯ TÂN TẠO ĐƯỜNG SỐ 11 (ĐƯỜNG SỐ 2 ĐẾN ĐƯỜNG SỐ 4) 1.360.000
1.360.000
680.000
680.000
544.000
544.000
435.000
435.000
- Đất TM-DV
10156 Huyện Bình Chánh CÁC ĐƯỜNG TRONG KHU DÂN CƯ TÂN TẠO ĐƯỜNG SỐ 11A (ĐƯỜNG SỐ 8 ĐẾN ĐƯỜNG SỐ 12) 1.360.000
1.360.000
680.000
680.000
544.000
544.000
435.000
435.000
- Đất TM-DV
10157 Huyện Bình Chánh CÁC ĐƯỜNG TRONG KHU DÂN CƯ TÂN TẠO ĐƯỜNG SỐ 12 (ĐƯỜNG SỐ 15 ĐẾN ĐƯỜNG SỐ 5) 1.360.000
1.360.000
680.000
680.000
544.000
544.000
435.000
435.000
- Đất TM-DV
10158 Huyện Bình Chánh CÁC ĐƯỜNG TRONG KHU DÂN CƯ TÂN TẠO ĐƯỜNG SỐ 13 (ĐƯỜNG SỐ 2 ĐẾN ĐƯỜNG SỐ 12) 1.360.000
1.360.000
680.000
680.000
544.000
544.000
435.000
435.000
- Đất TM-DV
10159 Huyện Bình Chánh CÁC ĐƯỜNG TRONG KHU DÂN CƯ TÂN TẠO ĐƯỜNG SỐ 15 (ĐƯỜNG SỐ 12 ĐẾN ĐƯỜNG SỐ 2) 1.360.000
1.360.000
680.000
680.000
544.000
544.000
435.000
435.000
- Đất TM-DV
10160 Huyện Bình Chánh CÁC ĐƯỜNG TRONG KHU DÂN CƯ DEPOT ĐƯỜNG A (HƯNG NHƠN ĐẾN CUỐI TUYẾN) 1.920.000
1.920.000
960.000
960.000
768.000
768.000
614.000
614.000
- Đất TM-DV
10161 Huyện Bình Chánh CÁC ĐƯỜNG TRONG KHU DÂN CƯ DEPOT ĐƯỜNG SỐ 1 (ĐƯỜNG A ĐẾN CUỐI TUYẾN) 1.440.000
1.440.000
720.000
720.000
576.000
576.000
461.000
461.000
- Đất TM-DV
10162 Huyện Bình Chánh CÁC ĐƯỜNG TRONG KHU DÂN CƯ DEPOT ĐƯỜNG SỐ 2 (ĐƯỜNG B ĐẾN ĐƯỜNG SỐ 1) 1.440.000
1.440.000
720.000
720.000
576.000
576.000
461.000
461.000
- Đất TM-DV
10163 Huyện Bình Chánh CÁC ĐƯỜNG TRONG KHU DÂN CƯ DEPOT ĐƯỜNG B (ĐƯỜNG SỐ 1 ĐẾN CUỐI TUYẾN) 1.280.000
1.280.000
640.000
640.000
512.000
512.000
410.000
410.000
- Đất TM-DV
10164 Huyện Bình Chánh CÁC ĐƯỜNG TRONG KHU CÔNG NGHIỆP AN HẠ ĐƯỜNG SỐ 1 (ĐƯỜNG AN HẠ ĐẾN CỤM CÔNG NGHIỆP) 1.040.000
1.040.000
520.000
520.000
416.000
416.000
333.000
333.000
- Đất TM-DV
10165 Huyện Bình Chánh CÁC ĐƯỜNG TRONG KHU CÔNG NGHIỆP AN HẠ ĐƯỜNG SỐ 2 (ĐƯỜNG AN HẠ ĐẾN CỤM CÔNG NGHIỆP AN HẠ) 1.040.000
1.040.000
520.000
520.000
416.000
416.000
333.000
333.000
- Đất TM-DV
10166 Huyện Bình Chánh CÁC ĐƯỜNG TRONG KHU CÔNG NGHIỆP AN HẠ ĐƯỜNG SỐ 3 (ĐƯỜNG AN HẠ ĐẾN CỤM CÔNG NGHIỆP AN HẠ) 1.040.000
1.040.000
520.000
520.000
416.000
416.000
333.000
333.000
- Đất TM-DV
10167 Huyện Bình Chánh CÁC ĐƯỜNG TRONG KHU CÔNG NGHIỆP AN HẠ ĐƯỜNG SỐ 4 (ĐƯỜNG AN HẠ ĐẾN CỤM CÔNG NGHIỆP AN HẠ) 1.040.000
1.040.000
520.000
520.000
416.000
416.000
333.000
333.000
- Đất TM-DV
10168 Huyện Bình Chánh CÁC ĐƯỜNG TRONG KHU CÔNG NGHIỆP AN HẠ ĐƯỜNG SỐ 5 (ĐƯỜNG AN HẠ ĐẾN CỤM CÔNG NGHIỆP AN HẠ) 1.040.000
1.040.000
520.000
520.000
416.000
416.000
333.000
333.000
- Đất TM-DV
10169 Huyện Bình Chánh CÁC ĐƯỜNG TRONG KHU DÂN CƯ CONIC ĐƯỜNG SỐ 12 (VÀNH ĐAI TRONG ĐẾN RẠCH BÀ TÀNG) 4.240.000
4.240.000
2.120.000
2.120.000
1.696.000
1.696.000
1.357.000
1.357.000
- Đất TM-DV
10170 Huyện Bình Chánh CÁC ĐƯỜNG TRONG KHU DÂN CƯ CONIC ĐƯỜNG SỐ 3A (ĐƯỜNG SỐ 8 ĐẾN ĐƯỜNG SỐ 12) 4.240.000
4.240.000
2.120.000
2.120.000
1.696.000
1.696.000
1.357.000
1.357.000
- Đất TM-DV
10171 Huyện Bình Chánh CÁC ĐƯỜNG TRONG KHU DÂN CƯ CONIC ĐƯỜNG SỐ 3B (ĐƯỜNG SỐ 12 ĐẾN ĐƯỜNG SỐ 18) 4.240.000
4.240.000
2.120.000
2.120.000
1.696.000
1.696.000
1.357.000
1.357.000
- Đất TM-DV
10172 Huyện Bình Chánh CÁC ĐƯỜNG TRONG KHU DÂN CƯ CONIC ĐƯỜNG SỐ 1 (NGUYỄN VĂN LINH ĐẾN RẠCH BÀ TÀNG) 4.800.000
4.800.000
2.400.000
2.400.000
1.920.000
1.920.000
1.536.000
1.536.000
- Đất TM-DV
10173 Huyện Bình Chánh CÁC ĐƯỜNG TRONG KHU DÂN CƯ CONIC ĐƯỜNG SỐ 7 (NGUYỄN VĂN LINH ĐẾN ĐƯỜNG SỐ A) 4.800.000
4.800.000
2.400.000
2.400.000
1.920.000
1.920.000
1.536.000
1.536.000
- Đất TM-DV
10174 Huyện Bình Chánh CÁC ĐƯỜNG TRONG KHU DÂN CƯ CONIC ĐƯỜNG SỐ 7F (ĐƯỜNG SỐ 8 ĐẾN ĐƯỜNG SỐ 12) 4.800.000
4.800.000
2.400.000
2.400.000
1.920.000
1.920.000
1.536.000
1.536.000
- Đất TM-DV
10175 Huyện Bình Chánh CÁC ĐƯỜNG TRONG KHU DÂN CƯ CONIC ĐƯỜNG SỐ 2 (ĐƯỜNG SỐ 3 ĐẾN ĐƯỜNG SỐ) 4.000.000
4.000.000
2.000.000
2.000.000
1.600.000
1.600.000
1.280.000
1.280.000
- Đất TM-DV
10176 Huyện Bình Chánh CÁC ĐƯỜNG TRONG KHU DÂN CƯ CONIC ĐƯỜNG SỐ 4 (ĐƯỜNG SỐ 9 ĐẾN ĐƯỜNG SỐ 11) 4.000.000
4.000.000
2.000.000
2.000.000
1.600.000
1.600.000
1.280.000
1.280.000
- Đất TM-DV
10177 Huyện Bình Chánh CÁC ĐƯỜNG TRONG KHU DÂN CƯ CONIC ĐƯỜNG SỐ 5 (ĐƯỜNG SỐ 2 ĐẾN ĐƯỜNG 3A) 4.000.000
4.000.000
2.000.000
2.000.000
1.600.000
1.600.000
1.280.000
1.280.000
- Đất TM-DV
10178 Huyện Bình Chánh CÁC ĐƯỜNG TRONG KHU DÂN CƯ CONIC ĐƯỜNG SỐ 8 (VÀNH ĐAI TRONG ĐẾN ĐƯỜNG SỐ 11) 4.000.000
4.000.000
2.000.000
2.000.000
1.600.000
1.600.000
1.280.000
1.280.000
- Đất TM-DV
10179 Huyện Bình Chánh CÁC ĐƯỜNG TRONG KHU DÂN CƯ CONIC ĐƯỜNG SỐ 8A (ĐƯỜNG SỐ 9 ĐẾN ĐƯỜNG SỐ 11) 4.000.000
4.000.000
2.000.000
2.000.000
1.600.000
1.600.000
1.280.000
1.280.000
- Đất TM-DV
10180 Huyện Bình Chánh CÁC ĐƯỜNG TRONG KHU DÂN CƯ CONIC ĐƯỜNG SỐ 9 (ĐƯỜNG SỐ 2 ĐẾN ĐƯỜNG SỐ 10) 4.000.000
4.000.000
2.000.000
2.000.000
1.600.000
1.600.000
1.280.000
1.280.000
- Đất TM-DV
10181 Huyện Bình Chánh CÁC ĐƯỜNG TRONG KHU DÂN CƯ CONIC ĐƯỜNG SỐ 10 (VÀNH ĐAI TRONG ĐẾN ĐƯỜNG SỐ 11) 4.000.000
4.000.000
2.000.000
2.000.000
1.600.000
1.600.000
1.280.000
1.280.000
- Đất TM-DV
10182 Huyện Bình Chánh CÁC ĐƯỜNG TRONG KHU DÂN CƯ CONIC ĐƯỜNG SỐ 11 (ĐƯỜNG SỐ 6 ĐẾN ĐƯỜNG SỐ 10) 4.000.000
4.000.000
2.000.000
2.000.000
1.600.000
1.600.000
1.280.000
1.280.000
- Đất TM-DV
10183 Huyện Bình Chánh CÁC ĐƯỜNG TRONG KHU DÂN CƯ CONIC ĐƯỜNG SỐ 12A (ĐƯỜNG SỐ 3B ĐẾN ĐƯỜNG SỐ 7) 4.000.000
4.000.000
2.000.000
2.000.000
1.600.000
1.600.000
1.280.000
1.280.000
- Đất TM-DV
10184 Huyện Bình Chánh CÁC ĐƯỜNG TRONG KHU DÂN CƯ CONIC ĐƯỜNG SỐ 14 (VÀNH ĐAI TRONG ĐẾN ĐƯỜNG SỐ 7) 4.000.000
4.000.000
2.000.000
2.000.000
1.600.000
1.600.000
1.280.000
1.280.000
- Đất TM-DV
10185 Huyện Bình Chánh CÁC ĐƯỜNG TRONG KHU DÂN CƯ CONIC ĐƯỜNG SỐ 16 (VÀNH ĐAI TRONG ĐẾN ĐƯỜNG SỐ 7) 4.000.000
4.000.000
2.000.000
2.000.000
1.600.000
1.600.000
1.280.000
1.280.000
- Đất TM-DV
10186 Huyện Bình Chánh CÁC ĐƯỜNG TRONG KHU DÂN CƯ TÂN BÌNH ĐƯỜNG SỐ 1 (NGUYỄN VĂN LINH ĐẾN VÀNH ĐAI TRONG) 4.240.000
4.240.000
2.120.000
2.120.000
1.696.000
1.696.000
1.357.000
1.357.000
- Đất TM-DV
10187 Huyện Bình Chánh CÁC ĐƯỜNG TRONG KHU DÂN CƯ TÂN BÌNH ĐƯỜNG SỐ 1A (NGUYỄN VĂN LINH ĐẾN ĐƯỜNG SỐ 1) 4.240.000
4.240.000
2.120.000
2.120.000
1.696.000
1.696.000
1.357.000
1.357.000
- Đất TM-DV
10188 Huyện Bình Chánh CÁC ĐƯỜNG TRONG KHU DÂN CƯ TÂN BÌNH ĐƯỜNG SỐ 1B (ĐƯỜNG SỐ 8 ĐẾN ĐƯỜNG SỐ 10) 4.240.000
4.240.000
2.120.000
2.120.000
1.696.000
1.696.000
1.357.000
1.357.000
- Đất TM-DV
10189 Huyện Bình Chánh CÁC ĐƯỜNG TRONG KHU DÂN CƯ TÂN BÌNH ĐƯỜNG SỐ 1C (ĐƯỜNG SỐ 14 ĐẾN CUỐI ĐƯỜNG) 4.240.000
4.240.000
2.120.000
2.120.000
1.696.000
1.696.000
1.357.000
1.357.000
- Đất TM-DV
10190 Huyện Bình Chánh CÁC ĐƯỜNG TRONG KHU DÂN CƯ TÂN BÌNH ĐƯỜNG SỐ 1D (ĐƯỜNG SỐ 14 ĐẾN ĐƯỜNG SỐ 16) 4.240.000
4.240.000
2.120.000
2.120.000
1.696.000
1.696.000
1.357.000
1.357.000
- Đất TM-DV
10191 Huyện Bình Chánh CÁC ĐƯỜNG TRONG KHU DÂN CƯ TÂN BÌNH ĐƯỜNG SỐ 1E (ĐƯỜNG SỐ 18 ĐẾN CUỐI ĐƯỜNG) 4.240.000
4.240.000
2.120.000
2.120.000
1.696.000
1.696.000
1.357.000
1.357.000
- Đất TM-DV
10192 Huyện Bình Chánh CÁC ĐƯỜNG TRONG KHU DÂN CƯ TÂN BÌNH ĐƯỜNG SỐ 2 (ĐƯỜNG SỐ 1 ĐẾN ĐƯỜNG 3A) 4.240.000
4.240.000
2.120.000
2.120.000
1.696.000
1.696.000
1.357.000
1.357.000
- Đất TM-DV
10193 Huyện Bình Chánh CÁC ĐƯỜNG TRONG KHU DÂN CƯ TÂN BÌNH ĐƯỜNG SỐ 3 (ĐƯỜNG SỐ 1 ĐẾN ĐƯỜNG 6) 4.240.000
4.240.000
2.120.000
2.120.000
1.696.000
1.696.000
1.357.000
1.357.000
- Đất TM-DV
10194 Huyện Bình Chánh CÁC ĐƯỜNG TRONG KHU DÂN CƯ TÂN BÌNH ĐƯỜNG SỐ 3A (ĐƯỜNG SỐ 2. SỐ 4 ĐẾN ĐƯỜNG SỐ 10) 4.240.000
4.240.000
2.120.000
2.120.000
1.696.000
1.696.000
1.357.000
1.357.000
- Đất TM-DV
10195 Huyện Bình Chánh CÁC ĐƯỜNG TRONG KHU DÂN CƯ TÂN BÌNH ĐƯỜNG SỐ 3B (ĐƯỜNG SỐ 14 ĐẾN ĐƯỜNG SỐ 16) 4.240.000
4.240.000
2.120.000
2.120.000
1.696.000
1.696.000
1.357.000
1.357.000
- Đất TM-DV
10196 Huyện Bình Chánh CÁC ĐƯỜNG TRONG KHU DÂN CƯ TÂN BÌNH ĐƯỜNG SỐ 3C (ĐƯỜNG SỐ 1 ĐẾN ĐƯỜNG SỐ 18) 4.240.000
4.240.000
2.120.000
2.120.000
1.696.000
1.696.000
1.357.000
1.357.000
- Đất TM-DV
10197 Huyện Bình Chánh CÁC ĐƯỜNG TRONG KHU DÂN CƯ TÂN BÌNH ĐƯỜNG SỐ 4 (ĐƯỜNG SỐ 1 ĐẾN ĐƯỜNG 3A) 4.240.000
4.240.000
2.120.000
2.120.000
1.696.000
1.696.000
1.357.000
1.357.000
- Đất TM-DV
10198 Huyện Bình Chánh CÁC ĐƯỜNG TRONG KHU DÂN CƯ TÂN BÌNH ĐƯỜNG SỐ 6 (ĐƯỜNG SỐ 1 ĐẾN VÀNH ĐAI TRONG) 4.240.000
4.240.000
2.120.000
2.120.000
1.696.000
1.696.000
1.357.000
1.357.000
- Đất TM-DV
10199 Huyện Bình Chánh CÁC ĐƯỜNG TRONG KHU DÂN CƯ TÂN BÌNH ĐƯỜNG SỐ 6A (ĐƯỜNG SỐ 1 ĐẾN ĐƯỜNG SỐ 3) 4.240.000
4.240.000
2.120.000
2.120.000
1.696.000
1.696.000
1.357.000
1.357.000
- Đất TM-DV
10200 Huyện Bình Chánh CÁC ĐƯỜNG TRONG KHU DÂN CƯ TÂN BÌNH ĐƯỜNG SỐ 8 (ĐƯỜNG SỐ 1 ĐẾN VÀNH ĐAI TRONG) 4.240.000
4.240.000
2.120.000
2.120.000
1.696.000
1.696.000
1.357.000
1.357.000
- Đất TM-DV