STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | Vị trí 1 | Vị trí 2 | Vị trí 3 | Vị trí 4 | Vị trí 5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
801 | Huyện Bình Chánh | CÁC ĐƯỜNG TRONG KHU DÂN CƯ AN PHÚ TÂY | ĐƯỜNG SỐ 10 (ĐƯỜNG SỐ 1 ĐẾN ĐƯỜNG SỐ 13) |
1.840.000
1.840.000
|
920.000
920.000
|
736.000
736.000
|
589.000
589.000
|
- | Đất TM-DV |
802 | Huyện Bình Chánh | CÁC ĐƯỜNG TRONG KHU DÂN CƯ AN PHÚ TÂY | ĐƯỜNG SỐ 12 (ĐƯỜNG SỐ 17 ĐẾN ĐƯỜNG SỐ 29) |
1.840.000
1.840.000
|
920.000
920.000
|
736.000
736.000
|
589.000
589.000
|
- | Đất TM-DV |
803 | Huyện Bình Chánh | CÁC ĐƯỜNG TRONG KHU DÂN CƯ AN PHÚ TÂY | ĐƯỜNG SỐ 16 (ĐƯỜNG SỐ 1 ĐẾN ĐƯỜNG SỐ 13) |
1.840.000
1.840.000
|
920.000
920.000
|
736.000
736.000
|
589.000
589.000
|
- | Đất TM-DV |
804 | Huyện Bình Chánh | CÁC ĐƯỜNG TRONG KHU DÂN CƯ AN PHÚ TÂY | ĐƯỜNG SỐ 18 (ĐƯỜNG SỐ 29 ĐẾN ĐƯỜNG SỐ 31) |
1.840.000
1.840.000
|
920.000
920.000
|
736.000
736.000
|
589.000
589.000
|
- | Đất TM-DV |
805 | Huyện Bình Chánh | CÁC ĐƯỜNG TRONG KHU DÂN CƯ AN PHÚ TÂY | ĐƯỜNG SỐ 20 (ĐƯỜNG SỐ 3 ĐẾN ĐƯỜNG SỐ 13) |
1.840.000
1.840.000
|
920.000
920.000
|
736.000
736.000
|
589.000
589.000
|
- | Đất TM-DV |
806 | Huyện Bình Chánh | CÁC ĐƯỜNG TRONG KHU DÂN CƯ AN PHÚ TÂY | ĐƯỜNG SỐ 22 (ĐƯỜNG SỐ 17 ĐẾN ĐƯỜNG SỐ 31) |
1.840.000
1.840.000
|
920.000
920.000
|
736.000
736.000
|
589.000
589.000
|
- | Đất TM-DV |
807 | Huyện Bình Chánh | CÁC ĐƯỜNG TRONG KHU DÂN CƯ AN PHÚ TÂY | ĐƯỜNG SỐ 26 (ĐƯỜNG SỐ 3 ĐẾN ĐƯỜNG SỐ 7) |
1.840.000
1.840.000
|
920.000
920.000
|
736.000
736.000
|
589.000
589.000
|
- | Đất TM-DV |
808 | Huyện Bình Chánh | CÁC ĐƯỜNG TRONG KHU DÂN CƯ AN PHÚ TÂY | ĐƯỜNG SỐ 28 (ĐƯỜNG SỐ 15 ĐẾN ĐƯỜNG SỐ 19) |
1.840.000
1.840.000
|
920.000
920.000
|
736.000
736.000
|
589.000
589.000
|
- | Đất TM-DV |
809 | Huyện Bình Chánh | CÁC ĐƯỜNG TRONG KHU DÂN CƯ AN PHÚ TÂY | ĐƯỜNG SỐ 30 (ĐƯỜNG SỐ 29 ĐẾN ĐƯỜNG SỐ 31) |
1.840.000
1.840.000
|
920.000
920.000
|
736.000
736.000
|
589.000
589.000
|
- | Đất TM-DV |
810 | Huyện Bình Chánh | CÁC ĐƯỜNG TRONG KHU DÂN CƯ AN PHÚ TÂY | ĐƯỜNG SỐ 32 (ĐƯỜNG SỐ 15 ĐẾN ĐƯỜNG SỐ 31) |
1.840.000
1.840.000
|
920.000
920.000
|
736.000
736.000
|
589.000
589.000
|
- | Đất TM-DV |
811 | Huyện Bình Chánh | CÂY CÁM 2 (VĨNH LỘC B) | LIÊN ẤP 1-2-3 - RANH QUẬN BÌNH TÂN |
1.040.000
1.040.000
|
520.000
520.000
|
416.000
416.000
|
333.000
333.000
|
- | Đất TM-DV |
812 | Huyện Bình Chánh | LIÊN ẤP 1.2 (ĐA PHƯỚC) | TRỌN ĐƯỜNG |
1.120.000
1.120.000
|
560.000
560.000
|
448.000
448.000
|
358.000
358.000
|
- | Đất TM-DV |
813 | Huyện Bình Chánh | ĐƯỜNG 4C (ĐA PHƯỚC) | TRỌN ĐƯỜNG |
320.000
320.000
|
160.000
160.000
|
128.000
128.000
|
102.000
102.000
|
- | Đất TM-DV |
814 | Huyện Bình Chánh | KINH TRUNG ƯƠNG | VĨNH LỘC - RANH HUYỆN HÓC MÔN |
960.000
960.000
|
480.000
480.000
|
384.000
384.000
|
307.000
307.000
|
- | Đất TM-DV |
815 | Huyện Bình Chánh | ĐƯỜNG KINH 10 GIẢNG | BÌNH TRƯỜNG - MIẾU ÔNG ĐÁ |
1.200.000
1.200.000
|
600.000
600.000
|
480.000
480.000
|
384.000
384.000
|
- | Đất TM-DV |
816 | Huyện Bình Chánh | KINH 11 (TÂN NHỰT) | LÁNG LE - BÀU CÒ - KINH C |
720.000
720.000
|
360.000
360.000
|
288.000
288.000
|
230.000
230.000
|
- | Đất TM-DV |
817 | Huyện Bình Chánh | ĐÊ SỐ 1 (TÂN NHỰT) | TRƯƠNG VĂN ĐA - TÂN LONG |
880.000
880.000
|
440.000
440.000
|
352.000
352.000
|
282.000
282.000
|
- | Đất TM-DV |
818 | Huyện Bình Chánh | ĐÊ SỐ 3 (TÂN NHỰT) | ĐÊ SỐ 2 - BÀ TỴ |
720.000
720.000
|
360.000
360.000
|
288.000
288.000
|
230.000
230.000
|
- | Đất TM-DV |
819 | Huyện Bình Chánh | ĐÊ SỐ 4 (TÂN NHỰT) | ĐÊ SỐ 2 - BÀ TỴ |
720.000
720.000
|
360.000
360.000
|
288.000
288.000
|
230.000
230.000
|
- | Đất TM-DV |
820 | Huyện Bình Chánh | KINH 3 THƯỚC | TRỌN ĐƯỜNG |
640.000
640.000
|
320.000
320.000
|
256.000
256.000
|
205.000
205.000
|
- | Đất TM-DV |
821 | Huyện Bình Chánh | KINH 4 THƯỚC | TRỌN ĐƯỜNG |
640.000
640.000
|
320.000
320.000
|
256.000
256.000
|
205.000
205.000
|
- | Đất TM-DV |
822 | Huyện Bình Chánh | Ổ CU KIẾN VÀNG | TRỌN ĐƯỜNG |
640.000
640.000
|
320.000
320.000
|
256.000
256.000
|
205.000
205.000
|
- | Đất TM-DV |
823 | Huyện Bình Chánh | LÁNG CHÀ | BÔNG VĂN DĨA - NGUYỄN ĐÌNH KIÊN |
880.000
880.000
|
440.000
440.000
|
352.000
352.000
|
282.000
282.000
|
- | Đất TM-DV |
824 | Huyện Bình Chánh | BÀ TỴ (LƯƠNG KHÁNH THIỆN) | TRƯƠNG VĂN ĐA - TÂN LONG |
880.000
880.000
|
440.000
440.000
|
352.000
352.000
|
282.000
282.000
|
- | Đất TM-DV |
825 | Huyện Bình Chánh | BÀ MIÊU | LƯƠNG NGANG - SÁU OÁNH |
640.000
640.000
|
320.000
320.000
|
256.000
256.000
|
205.000
205.000
|
- | Đất TM-DV |
826 | Huyện Bình Chánh | ÔNG ĐỨC | ĐÊ SỐ 1 - ĐÊ SỐ 2 |
720.000
720.000
|
360.000
360.000
|
288.000
288.000
|
230.000
230.000
|
- | Đất TM-DV |
827 | Huyện Bình Chánh | KINH TẮC | TRỌN ĐƯỜNG |
640.000
640.000
|
320.000
320.000
|
256.000
256.000
|
205.000
205.000
|
- | Đất TM-DV |
828 | Huyện Bình Chánh | VÕ TRẦN CHÍ | NÚT GIAO THÔNG CHỢ ĐỆM - RANH XÃ TÂN KIÊN- TÂN NHỰT |
1.200.000
1.200.000
|
600.000
600.000
|
480.000
480.000
|
384.000
384.000
|
- | Đất TM-DV |
829 | Huyện Bình Chánh | VÕ TRẦN CHÍ | RANH XÃ TÂN KIÊN-TÂN NHỰT - TRẦN ĐẠI NGHĨA |
1.200.000
1.200.000
|
600.000
600.000
|
480.000
480.000
|
384.000
384.000
|
- | Đất TM-DV |
830 | Huyện Bình Chánh | LIÊN TỔ 5-8 ẤP 2 (TÂN KIÊN) | TRẦN ĐẠI NGHĨA - KHUẤT VĂN BỨC |
2.632.000
2.632.000
|
1.316.000
1.316.000
|
1.052.800
1.052.800
|
842.000
842.000
|
- | Đất TM-DV |
831 | Huyện Bình Chánh | NHÁNH RẼ DƯƠNG ĐÌNH KHÚC (TÂN KIÊN) | DƯƠNG ĐÌNH KHÚC - CỐNG TÂN KIÊN |
1.288.000
1.288.000
|
644.000
644.000
|
515.200
515.200
|
412.000
412.000
|
- | Đất TM-DV |
832 | Huyện Bình Chánh | ĐƯỜNG ẤP 2 NỐI DÀI (AN PHÚ TÂY) | AN PHÚ TÂY - HƯNG LONG - RANH XÃ TÂN QUÝ TÂY |
1.344.000
1.344.000
|
672.000
672.000
|
537.600
537.600
|
430.000
430.000
|
- | Đất TM-DV |
833 | Huyện Bình Chánh | ĐƯỜNG ĐÊ BAO RẠCH CẦU GIÀ (AN PHÚ TÂY) | AN PHÚ TÂY - HƯNG LONG - KHU DÂN CƯ AN PHÚ TÂY - 47HA |
1.344.000
1.344.000
|
672.000
672.000
|
537.600
537.600
|
430.000
430.000
|
- | Đất TM-DV |
834 | Huyện Bình Chánh | NHÁNH 11 ĐƯỜNG CHÙA (AN PHÚ TÂY) | ĐƯỜNG CHÙA - CỤT |
672.000
672.000
|
336.000
336.000
|
268.800
268.800
|
215.000
215.000
|
- | Đất TM-DV |
835 | Huyện Bình Chánh | ĐƯỜNG CẦU ÔNG CHIẾM (QUI ĐỨC) | QUI ĐỨC (NGUYỄN VĂN THÊ) - LIÊN XÃ TÂN KIM - QUI ĐỨC |
448.000
448.000
|
224.000
224.000
|
179.200
179.200
|
143.000
143.000
|
- | Đất TM-DV |
836 | Huyện Bình Chánh | ĐÊ BAO KÊNH HỐC HƯU (QUI ĐỨC) | QUI ĐỨC (NGUYỄN VĂN THÊ) - HỐC HƯU |
448.000
448.000
|
224.000
224.000
|
179.200
179.200
|
143.000
143.000
|
- | Đất TM-DV |
837 | Huyện Bình Chánh | LIÊN XÃ TÂN KIM - QUI ĐỨC (QUI ĐỨC) | ĐOÀN NGUYỄN TUẤN - RANH XÃ TÂN KIM - CẦN GIUỘC |
808.000
808.000
|
404.000
404.000
|
323.200
323.200
|
259.000
259.000
|
- | Đất TM-DV |
838 | Huyện Bình Chánh | ĐƯỜNG ÔNG NIỆM (XÃ PHONG PHÚ) | QUỐC LỘ 50 - CẦU ÔNG NIỆM |
4.368.000
4.368.000
|
2.184.000
2.184.000
|
1.747.200
1.747.200
|
1.398.000
1.398.000
|
- | Đất TM-DV |
839 | Huyện Bình Chánh | ĐƯỜNG XƯƠNG CÁ 1 (XÃ PHONG PHÚ) | QUỐC LỘ 50 - THỬA 48 TỜ 77 (BĐĐC) |
4.368.000
4.368.000
|
2.184.000
2.184.000
|
1.747.200
1.747.200
|
1.398.000
1.398.000
|
- | Đất TM-DV |
840 | Huyện Bình Chánh | ĐƯỜNG XƯƠNG CÁ 2 (XÃ PHONG PHÚ) | QUỐC LỘ 50 - THỬA 81 TỜ 84 (BĐĐC) |
4.368.000
4.368.000
|
2.184.000
2.184.000
|
1.747.200
1.747.200
|
1.398.000
1.398.000
|
- | Đất TM-DV |
841 | Huyện Bình Chánh | HẺM HUY PHONG (XÃ PHONG PHÚ) | QUỐC LỘ 50 - CỤT |
4.368.000
4.368.000
|
2.184.000
2.184.000
|
1.747.200
1.747.200
|
1.398.000
1.398.000
|
- | Đất TM-DV |
842 | Huyện Bình Chánh | HẺM VĂN PHÒNG ẤP 5 (XÃ PHONG PHÚ) | QUỐC LỘ 50 - CỤT |
4.368.000
4.368.000
|
2.184.000
2.184.000
|
1.747.200
1.747.200
|
1.398.000
1.398.000
|
- | Đất TM-DV |
843 | Huyện Bình Chánh | HẺM THÀNH NHÂN (XÃ PHONG PHÚ) | QUỐC LỘ 50 - CỤT |
4.368.000
4.368.000
|
2.184.000
2.184.000
|
1.747.200
1.747.200
|
1.398.000
1.398.000
|
- | Đất TM-DV |
844 | Huyện Bình Chánh | ĐƯỜNG KÊNH RAU RĂM (BÌNH LỢI) | VƯỜN THƠM - RANH TỈNH LONG AN |
840.000
840.000
|
420.000
420.000
|
336.000
336.000
|
269.000
269.000
|
- | Đất TM-DV |
845 | Huyện Bình Chánh | ĐƯỜNG 1B (VĨNH LỘC B) | VÕ VĂN VÂN - RẠCH CẦU SUỐI |
1.736.000
1.736.000
|
868.000
868.000
|
694.400
694.400
|
556.000
556.000
|
- | Đất TM-DV |
846 | Huyện Bình Chánh | ĐƯỜNG 1C (VĨNH LỘC B) | VÕ VĂN VÂN - ĐƯỜNG 1A |
1.736.000
1.736.000
|
868.000
868.000
|
694.400
694.400
|
556.000
556.000
|
- | Đất TM-DV |
847 | Huyện Bình Chánh | ĐƯỜNG LIÊN ẤP 1-2 (VĨNH LỘC B) | LIÊN ẤP 1- 2-3 (BẾN LỘI) - RẠCH CẦU SUỐI |
896.000
896.000
|
448.000
448.000
|
358.400
358.400
|
287.000
287.000
|
- | Đất TM-DV |
848 | Huyện Bình Chánh | ĐƯỜNG 6B (VĨNH LỘC B) | ĐƯỜNG VĨNH LỘC - ĐƯỜNG 6A |
1.624.000
1.624.000
|
812.000
812.000
|
649.600
649.600
|
520.000
520.000
|
- | Đất TM-DV |
849 | Huyện Bình Chánh | ĐƯỜNG 6D (VĨNH LỘC B) | LẠI HÙNG CƯỜNG - KÊNH LIÊN VÙNG |
952.000
952.000
|
476.000
476.000
|
380.800
380.800
|
305.000
305.000
|
- | Đất TM-DV |
850 | Huyện Bình Chánh | ĐƯỜNG ĐÊ BAO ẤP 5 (VĨNH LỘC B) | VĨNH LỘC - ĐƯỜNG 20 ẤP 5 |
1.624.000
1.624.000
|
812.000
812.000
|
649.600
649.600
|
520.000
520.000
|
- | Đất TM-DV |
851 | Huyện Bình Chánh | ĐƯỜNG ĐÊ BAO ẤP 2-3 (VĨNH LỘC B) | VÕ VĂN VÂN - VÕ VĂN VÂN |
1.736.000
1.736.000
|
868.000
868.000
|
694.400
694.400
|
556.000
556.000
|
- | Đất TM-DV |
852 | Huyện Bình Chánh | ĐƯỜNG 5A (VĨNH LỘC B) | VĨNH LỘC - KINH TRUNG ƯƠNG |
1.624.000
1.624.000
|
812.000
812.000
|
649.600
649.600
|
520.000
520.000
|
- | Đất TM-DV |
853 | Huyện Bình Chánh | ĐƯỜNG 4A (VĨNH LỘC B) | VÕ VĂN VÂN - RẠCH CẦU SUỐI |
1.736.000
1.736.000
|
868.000
868.000
|
694.400
694.400
|
556.000
556.000
|
- | Đất TM-DV |
854 | Huyện Bình Chánh | ĐƯỜNG TỔ 7 - TỔ 2 ẤP 1 (TÂN QUÝ TÂY) | TỔ 7 ẤP 1 - TỔ 2 ẤP 1 |
728.000
728.000
|
364.000
364.000
|
291.200
291.200
|
233.000
233.000
|
- | Đất TM-DV |
855 | Huyện Bình Chánh | ĐƯỜNG TỔ 15 - TỔ 16. ẤP 1 (TÂN QUÝ TÂY) | TỔ 15 ẤP 1 - TỔ 16 ẤP 1 |
728.000
728.000
|
364.000
364.000
|
291.200
291.200
|
233.000
233.000
|
- | Đất TM-DV |
856 | Huyện Bình Chánh | ĐƯỜNG MƯƠNG 5 SUỐT ẤP 1 (TÂN QUÝ TÂY) | TỔ 17 ẤP 1 - TỔ 15 ẤP 1 |
392.000
392.000
|
196.000
196.000
|
156.800
156.800
|
125.000
125.000
|
- | Đất TM-DV |
857 | Huyện Bình Chánh | ĐƯỜNG TỔ 13.14.16 ẤP 1 (TÂN QUÝ TÂY) | TỔ 13 ẤP 1 - TỔ 16 ẤP 1 |
392.000
392.000
|
196.000
196.000
|
156.800
156.800
|
125.000
125.000
|
- | Đất TM-DV |
858 | Huyện Bình Chánh | ĐƯỜNG TỔ 3 - TỔ 5. ẤP 1 (TÂN QUÝ TÂY) | TỔ 3 ẤP 1 - TỔ 5 ẤP 1 |
728.000
728.000
|
364.000
364.000
|
291.200
291.200
|
233.000
233.000
|
- | Đất TM-DV |
859 | Huyện Bình Chánh | ĐƯỜNG SÁU ĐÀO-AN PHÚ TÂY (TÂN QUÝ TÂY) | TỔ 13 ẤP 3 - XÃ AN PHÚ TÂY |
392.000
392.000
|
196.000
196.000
|
156.800
156.800
|
125.000
125.000
|
- | Đất TM-DV |
860 | Huyện Bình Chánh | HẺM SỐ 8 (PHẠM VĂN HAI) | VĨNH LỘC - ĐẾN RANH VĨNH LỘC B |
1.624.000
1.624.000
|
812.000
812.000
|
649.600
649.600
|
520.000
520.000
|
- | Đất TM-DV |
861 | Huyện Bình Chánh | HẺM SỐ 17 (PHẠM VĂN HAI) | TRẦN VĂN GIÀU - ẤP 1-2 |
1.456.000
1.456.000
|
728.000
728.000
|
582.400
582.400
|
466.000
466.000
|
- | Đất TM-DV |
862 | Huyện Bình Chánh | HẺM SỐ 29 (PHẠM VĂN HAI) | TRẦN VĂN GIÀU - LÔ B. ẤP 2 |
1.456.000
1.456.000
|
728.000
728.000
|
582.400
582.400
|
466.000
466.000
|
- | Đất TM-DV |
863 | Huyện Bình Chánh | HẺM SỐ 31 (PHẠM VĂN HAI) | TRẦN VĂN GIÀU - LÔ B. ẤP 2 |
1.456.000
1.456.000
|
728.000
728.000
|
582.400
582.400
|
466.000
466.000
|
- | Đất TM-DV |
864 | Huyện Bình Chánh | HẺM SỐ 45 (PHẠM VĂN HAI) | TRẦN VĂN GIÀU - LÔ B. ẤP 4 |
1.456.000
1.456.000
|
728.000
728.000
|
582.400
582.400
|
466.000
466.000
|
- | Đất TM-DV |
865 | Huyện Bình Chánh | HẺM SỐ 51 (PHẠM VĂN HAI) | TRẦN VĂN GIÀU - LÔ B. ẤP 5 |
1.456.000
1.456.000
|
728.000
728.000
|
582.400
582.400
|
466.000
466.000
|
- | Đất TM-DV |
866 | Huyện Bình Chánh | HẺM SỐ 58 (PHẠM VĂN HAI) | TRẦN VĂN GIÀU - LÔ B ẤP 3 |
1.456.000
1.456.000
|
728.000
728.000
|
582.400
582.400
|
466.000
466.000
|
- | Đất TM-DV |
867 | Huyện Bình Chánh | HẺM SỐ 59 (PHẠM VĂN HAI) | TRẦN VĂN GIÀU - LÔ B ẤP 3 |
1.456.000
1.456.000
|
728.000
728.000
|
582.400
582.400
|
466.000
466.000
|
- | Đất TM-DV |
868 | Huyện Bình Chánh | HẺM SỐ 91 (PHẠM VĂN HAI) | TRẦN VĂN GIÀU - LÔ B ẤP 3 |
1.456.000
1.456.000
|
728.000
728.000
|
582.400
582.400
|
466.000
466.000
|
- | Đất TM-DV |
869 | Huyện Bình Chánh | HẺM SỐ 92 (PHẠM VĂN HAI) | THANH NIÊN - LÔ B ẤP 3 |
840.000
840.000
|
420.000
420.000
|
336.000
336.000
|
269.000
269.000
|
- | Đất TM-DV |
870 | Huyện Bình Chánh | HẺM SỐ 93 (PHẠM VĂN HAI) | THANH NIÊN - LÔ B ẤP 3 |
840.000
840.000
|
420.000
420.000
|
336.000
336.000
|
269.000
269.000
|
- | Đất TM-DV |
871 | Huyện Bình Chánh | HẺM SỐ 94 (PHẠM VĂN HAI) | THANH NIÊN - LÔ B ẤP 3 |
840.000
840.000
|
420.000
420.000
|
336.000
336.000
|
269.000
269.000
|
- | Đất TM-DV |
872 | Huyện Bình Chánh | HẺM SỐ 95 (PHẠM VĂN HAI) | THANH NIÊN - LÔ B ẤP 3 |
840.000
840.000
|
420.000
420.000
|
336.000
336.000
|
269.000
269.000
|
- | Đất TM-DV |
873 | Huyện Bình Chánh | HẺM SỐ 96 (PHẠM VĂN HAI) | THANH NIÊN - LÔ B ẤP 3 |
840.000
840.000
|
420.000
420.000
|
336.000
336.000
|
269.000
269.000
|
- | Đất TM-DV |
874 | Huyện Bình Chánh | HẺM SỐ 97 (PHẠM VĂN HAI) | THANH NIÊN - LÔ B ẤP 3 |
840.000
840.000
|
420.000
420.000
|
336.000
336.000
|
269.000
269.000
|
- | Đất TM-DV |
875 | Huyện Bình Chánh | HẺM SỐ 98 (PHẠM VĂN HAI) | THANH NIÊN - LÔ B ẤP 3 |
840.000
840.000
|
420.000
420.000
|
336.000
336.000
|
269.000
269.000
|
- | Đất TM-DV |
876 | Huyện Bình Chánh | HẺM SỐ 99 (PHẠM VĂN HAI) | THANH NIÊN - LÔ B ẤP 3 |
840.000
840.000
|
420.000
420.000
|
336.000
336.000
|
269.000
269.000
|
- | Đất TM-DV |
877 | Huyện Bình Chánh | HẺM SỐ 100 (PHẠM VĂN HAI) | THANH NIÊN - LÔ B ẤP 3 |
840.000
840.000
|
420.000
420.000
|
336.000
336.000
|
269.000
269.000
|
- | Đất TM-DV |
878 | Huyện Bình Chánh | HẺM SỐ 101 (PHẠM VĂN HAI) | THANH NIÊN - LÔ B ẤP 3 |
840.000
840.000
|
420.000
420.000
|
336.000
336.000
|
269.000
269.000
|
- | Đất TM-DV |
879 | Huyện Bình Chánh | AN HẠ | TRẦN VĂN GIÀU - NGUYỄN VĂN BỨA |
900.000
900.000
|
450.000
450.000
|
360.000
360.000
|
288.000
288.000
|
- | Đất SX-KD |
880 | Huyện Bình Chánh | AN PHÚ TÂY - HƯNG LONG | QUỐC LỘ 1 - CẦU RẠCH GIA |
1.440.000
1.440.000
|
720.000
720.000
|
576.000
576.000
|
461.000
461.000
|
- | Đất SX-KD |
881 | Huyện Bình Chánh | AN PHÚ TÂY - HƯNG LONG | CẦU RẠCH GIA - ĐOÀN NGUYỄN TUẤN |
1.080.000
1.080.000
|
540.000
540.000
|
432.000
432.000
|
346.000
346.000
|
- | Đất SX-KD |
882 | Huyện Bình Chánh | BÀ CẢ | QUỐC LỘ 50 - ĐƯỜNG LIÊN ẤP 4.5 |
240.000
240.000
|
120.000
120.000
|
96.000
96.000
|
77.000
77.000
|
- | Đất SX-KD |
883 | Huyện Bình Chánh | BÀ THAO | NGUYỄN CỬU PHÚ - XÃ TÂN NHỰT |
900.000
900.000
|
450.000
450.000
|
360.000
360.000
|
288.000
288.000
|
- | Đất SX-KD |
884 | Huyện Bình Chánh | BÀU GỐC | DƯƠNG ĐÌNH CÚC - HƯNG NHƠN |
900.000
900.000
|
450.000
450.000
|
360.000
360.000
|
288.000
288.000
|
- | Đất SX-KD |
885 | Huyện Bình Chánh | BẾN LỘI (LIÊN ẤP 1 2 3) | VÕ VĂN VÂN - RANH QUẬN BÌNH TÂN |
960.000
960.000
|
480.000
480.000
|
384.000
384.000
|
307.000
307.000
|
- | Đất SX-KD |
886 | Huyện Bình Chánh | BÌNH HƯNG | QUỐC LỘ 50 - NGUYỄN VĂN LINH |
1.980.000
1.980.000
|
990.000
990.000
|
792.000
792.000
|
634.000
634.000
|
- | Đất SX-KD |
887 | Huyện Bình Chánh | BÌNH HƯNG | NGUYỄN VĂN LINH - ĐỒN ÔNG VĨNH |
1.440.000
1.440.000
|
720.000
720.000
|
576.000
576.000
|
461.000
461.000
|
- | Đất SX-KD |
888 | Huyện Bình Chánh | BÌNH MINH | TRẦN VĂN GIÀU - THÍCH THIỆN HÒA |
660.000
660.000
|
330.000
330.000
|
264.000
264.000
|
211.000
211.000
|
- | Đất SX-KD |
889 | Huyện Bình Chánh | BÌNH TRƯỜNG | TRỌN ĐƯỜNG |
1.020.000
1.020.000
|
510.000
510.000
|
408.000
408.000
|
326.000
326.000
|
- | Đất SX-KD |
890 | Huyện Bình Chánh | BỜ HUỆ | QUỐC LỘ 1 - ĐƯỜNG NÔNG THÔN ẤP 2 |
780.000
780.000
|
390.000
390.000
|
312.000
312.000
|
250.000
250.000
|
- | Đất SX-KD |
891 | Huyện Bình Chánh | BÔNG VĂN DĨA | NGUYỄN CỬU PHÚ - SÀI GÒN-TRUNG LƯƠNG |
960.000
960.000
|
480.000
480.000
|
384.000
384.000
|
307.000
307.000
|
- | Đất SX-KD |
892 | Huyện Bình Chánh | BÔNG VĂN DĨA | SÀI GÒN - TRUNG LƯƠNG - RANH TÂN NHỰT |
960.000
960.000
|
480.000
480.000
|
384.000
384.000
|
307.000
307.000
|
- | Đất SX-KD |
893 | Huyện Bình Chánh | BÙI THANH KHIẾT | QUỐC LỘ 1 - NGUYỄN HỮU TRÍ |
1.800.000
1.800.000
|
900.000
900.000
|
720.000
720.000
|
576.000
576.000
|
- | Đất SX-KD |
894 | Huyện Bình Chánh | BÙI VĂN SỰ | ĐOÀN NGUYỄN TUẤN - HƯNG LONG - QUY ĐỨC |
480.000
480.000
|
240.000
240.000
|
192.000
192.000
|
154.000
154.000
|
- | Đất SX-KD |
895 | Huyện Bình Chánh | CÁC ĐƯỜNG ĐÁ ĐỎ. ĐÁ XANH. XIMĂNG CÒN LẠI TRONG HUYỆN | BỀ RỘNG MẶT ĐƯỜNG DƯỚI 2M |
420.000
420.000
|
210.000
210.000
|
168.000
168.000
|
134.000
134.000
|
- | Đất SX-KD |
896 | Huyện Bình Chánh | CÁC ĐƯỜNG ĐÁ ĐỎ. ĐÁ XANH. XIMĂNG CÒN LẠI TRONG HUYỆN | BỀ RỘNG MẶT ĐƯỜNG TỪ 2M TRỞ LÊN |
600.000
600.000
|
300.000
300.000
|
240.000
240.000
|
192.000
192.000
|
- | Đất SX-KD |
897 | Huyện Bình Chánh | CÁC ĐƯỜNG ĐẤT NÔNG THÔN CÒN LẠI TRONG HUYỆN | BỀ RỘNG MẶT ĐƯỜNG DƯỚI 2M |
240.000
240.000
|
120.000
120.000
|
96.000
96.000
|
77.000
77.000
|
- | Đất SX-KD |
898 | Huyện Bình Chánh | CÁC ĐƯỜNG ĐẤT NÔNG THÔN CÒN LẠI TRONG HUYỆN | BỀ RỘNG MẶT ĐƯỜNG TỪ 2M TRỞ LÊN |
240.000
240.000
|
120.000
120.000
|
96.000
96.000
|
77.000
77.000
|
- | Đất SX-KD |
899 | Huyện Bình Chánh | CÁI TRUNG | HƯNG NHƠN - TRẦN ĐẠI NGHĨA |
600.000
600.000
|
300.000
300.000
|
240.000
240.000
|
192.000
192.000
|
- | Đất SX-KD |
900 | Huyện Bình Chánh | CÂY BÀNG | HƯNG NHƠN - TRẦN ĐẠI NGHĨA |
600.000
600.000
|
300.000
300.000
|
240.000
240.000
|
192.000
192.000
|
- | Đất SX-KD |