STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | Vị trí 1 | Vị trí 2 | Vị trí 3 | Vị trí 4 | Vị trí 5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Huyện Thanh Trì | Xã Tam Hiệp | Khu vực giáp ranh quận | 162.000 | - | - | - | - | Đất trồng lúa |
2 | Huyện Thanh Trì | Xã Tam Hiệp | Khu vực giáp ranh quận | 162.000 | - | - | - | - | Đất trồng cây hàng năm |
3 | Huyện Thanh Trì | Xã Tam Hiệp | Khu vực giáp ranh quận | 189.600 | - | - | - | - | Đất trồng cây lâu năm |
4 | Huyện Thanh Trì | Xã Tam Hiệp | Khu vực giáp ranh quận | 162.000 | - | - | - | - | Đất nuôi trồng thủy sản |
Bảng Giá Đất Huyện Thanh Trì, Hà Nội: Xã Tam Hiệp - Đất Trồng Lúa