STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | Vị trí 1 | Vị trí 2 | Vị trí 3 | Vị trí 4 | Vị trí 5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Huyện Mỹ Đức | Đất khu dân cư nông thôn - Xã An Mỹ | 803.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn | |
2 | Huyện Mỹ Đức | Đất khu dân cư nông thôn - Xã An Mỹ | 674.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn | |
3 | Huyện Mỹ Đức | Đất khu dân cư nông thôn - Xã An Mỹ | 511.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |