STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | Vị trí 1 | Vị trí 2 | Vị trí 3 | Vị trí 4 | Vị trí 5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Huyện Chương Mỹ | Khu dân cư nông thôn - Xã Thủy Xuân Tiên | 974.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn | |
2 | Huyện Chương Mỹ | Khu dân cư nông thôn - Xã Thủy Xuân Tiên | 721.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn | |
3 | Huyện Chương Mỹ | Khu dân cư nông thôn - Xã Thủy Xuân Tiên | 546.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |