Bảng giá đất Thành phố Pleiku Gia Lai

Giá đất cao nhất tại Thành phố Pleiku là: 45.000.000
Giá đất thấp nhất tại Thành phố Pleiku là: 2.000
Giá đất trung bình tại Thành phố Pleiku là: 1.563.289
Căn cứ pháp lý: Ban hành kèm theo văn bản số 09/2020/QĐ-UBND ngày 15/01/2020 của UBND tỉnh Gia Lai được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 24/2023/QĐ-UBND ngày 22/05/2023 của UBND tỉnh Gia Lai
STT Quận/Huyện Tên đường/Làng xã Đoạn: Từ - Đến Vị trí 1 Vị trí 2 Vị trí 3 Vị trí 4 Vị trí 5 Loại đất
3801 Thành phố Pleiku Hàn Thuyên (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 1) Hết RG nhà 82,113 - Phó Đức Chính 336.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
3802 Thành phố Pleiku Hàn Thuyên (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 2) Hết RG nhà 82,113 - Phó Đức Chính 320.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
3803 Thành phố Pleiku Hàn Thuyên (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 3) Hết RG nhà 82,113 - Phó Đức Chính 312.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
3804 Thành phố Pleiku Hồ Đắc Di (Mặt tiền tuyến đường) Trần Văn Bình - Hết khu QH 1.440.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
3805 Thành phố Pleiku Hồ Tùng Mậu (Mặt tiền tuyến đường) Toàn tuyến 2.240.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
3806 Thành phố Pleiku Hồ Tùng Mậu (Từ chỉ giới XD của vị trí 1 đến dưới 150m) Toàn tuyến 736.000 472.000 400.000 - - Đất TM-DV đô thị
3807 Thành phố Pleiku Hồ Tùng Mậu (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 1) Toàn tuyến 536.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
3808 Thành phố Pleiku Hồ Tùng Mậu (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 2) Toàn tuyến 424.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
3809 Thành phố Pleiku Hồ Tùng Mậu (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 3) Toàn tuyến 360.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
3810 Thành phố Pleiku Hồ Xuân Hương (Mặt tiền tuyến đường) Toàn tuyến 3.680.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
3811 Thành phố Pleiku Hồ Xuân Hương (Từ chỉ giới XD của vị trí 1 đến dưới 150m) Toàn tuyến 1.120.000 624.000 464.000 - - Đất TM-DV đô thị
3812 Thành phố Pleiku Hồ Xuân Hương (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 1) Toàn tuyến 736.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
3813 Thành phố Pleiku Hồ Xuân Hương (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 2) Toàn tuyến 512.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
3814 Thành phố Pleiku Hồ Xuân Hương (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 3) Toàn tuyến 440.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
3815 Thành phố Pleiku Hoàng Hoa Thám (Mặt tiền tuyến đường) Toàn tuyến 24.000.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
3816 Thành phố Pleiku Hoàng Đạo Thúy (Mặt tiền tuyến đường) Phạm Văn Đồng - Khu liên hợp TDTT tỉnh 3.680.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
3817 Thành phố Pleiku Hoàng Quốc Việt (Mặt tiền tuyến đường) Cô Bắc - Hẻm 187 Cách Mạng Tháng 8 2.880.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
3818 Thành phố Pleiku Hoàng Quốc Việt (Từ chỉ giới XD của vị trí 1 đến dưới 150m) Cô Bắc - Hẻm 187 Cách Mạng Tháng 8 880.000 544.000 416.000 - - Đất TM-DV đô thị
3819 Thành phố Pleiku Hoàng Quốc Việt (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 1) Cô Bắc - Hẻm 187 Cách Mạng Tháng 8 608.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
3820 Thành phố Pleiku Hoàng Quốc Việt (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 2) Cô Bắc - Hẻm 187 Cách Mạng Tháng 8 464.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
3821 Thành phố Pleiku Hoàng Quốc Việt (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 3) Cô Bắc - Hẻm 187 Cách Mạng Tháng 8 376.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
3822 Thành phố Pleiku Hoàng Sa (Mặt tiền tuyến đường) Nguyễn Văn Cừ - Trần Nhật Duật 1.120.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
3823 Thành phố Pleiku Hoàng Sa (Từ chỉ giới XD của vị trí 1 đến dưới 150m) Nguyễn Văn Cừ - Trần Nhật Duật 416.000 384.000 356.000 - - Đất TM-DV đô thị
3824 Thành phố Pleiku Hoàng Sa (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 1) Nguyễn Văn Cừ - Trần Nhật Duật 392.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
3825 Thành phố Pleiku Hoàng Sa (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 2) Nguyễn Văn Cừ - Trần Nhật Duật 368.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
3826 Thành phố Pleiku Hoàng Sa (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 3) Nguyễn Văn Cừ - Trần Nhật Duật 336.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
3827 Thành phố Pleiku Hoàng Sa (Mặt tiền tuyến đường) Trần Nhật Duật - Giáp khu TT CN Diên Phú 1.440.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
3828 Thành phố Pleiku Hoàng Sa (Từ chỉ giới XD của vị trí 1 đến dưới 150m) Trần Nhật Duật - Giáp khu TT CN Diên Phú 432.000 400.000 360.000 - - Đất TM-DV đô thị
3829 Thành phố Pleiku Hoàng Sa (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 1) Trần Nhật Duật - Giáp khu TT CN Diên Phú 416.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
3830 Thành phố Pleiku Hoàng Sa (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 2) Trần Nhật Duật - Giáp khu TT CN Diên Phú 376.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
3831 Thành phố Pleiku Hoàng Sa (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 3) Trần Nhật Duật - Giáp khu TT CN Diên Phú 344.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
3832 Thành phố Pleiku Hoàng Văn Thái (Mặt tiền tuyến đường) Cách Mạng Tháng 8 - Hết RG nhà 08, 21 2.880.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
3833 Thành phố Pleiku Hoàng Văn Thái (Từ chỉ giới XD của vị trí 1 đến dưới 150m) Cách Mạng Tháng 8 - Hết RG nhà 08, 21 880.000 544.000 416.000 - - Đất TM-DV đô thị
3834 Thành phố Pleiku Hoàng Văn Thái (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 1) Cách Mạng Tháng 8 - Hết RG nhà 08, 21 608.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
3835 Thành phố Pleiku Hoàng Văn Thái (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 2) Cách Mạng Tháng 8 - Hết RG nhà 08, 21 464.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
3836 Thành phố Pleiku Hoàng Văn Thái (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 3) Cách Mạng Tháng 8 - Hết RG nhà 08, 21 376.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
3837 Thành phố Pleiku Hoàng Văn Thái (Mặt tiền tuyến đường) Hết RG nhà 08, 21 - Bùi Dự 2.240.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
3838 Thành phố Pleiku Hoàng Văn Thái (Từ chỉ giới XD của vị trí 1 đến dưới 150m) Hết RG nhà 08, 21 - Bùi Dự 736.000 472.000 400.000 - - Đất TM-DV đô thị
3839 Thành phố Pleiku Hoàng Văn Thái (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 1) Hết RG nhà 08, 21 - Bùi Dự 536.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
3840 Thành phố Pleiku Hoàng Văn Thái (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 2) Hết RG nhà 08, 21 - Bùi Dự 424.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
3841 Thành phố Pleiku Hoàng Văn Thái (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 3) Hết RG nhà 08, 21 - Bùi Dự 360.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
3842 Thành phố Pleiku Hoàng Văn Thái (Mặt tiền tuyến đường) Bùi Dự - Hết khu TĐC Tổ 11 2.240.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
3843 Thành phố Pleiku Hoàng Văn Thái (Từ chỉ giới XD của vị trí 1 đến dưới 150m) Bùi Dự - Hết khu TĐC Tổ 11 736.000 472.000 400.000 - - Đất TM-DV đô thị
3844 Thành phố Pleiku Hoàng Văn Thái (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 1) Bùi Dự - Hết khu TĐC Tổ 11 536.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
3845 Thành phố Pleiku Hoàng Văn Thái (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 2) Bùi Dự - Hết khu TĐC Tổ 11 424.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
3846 Thành phố Pleiku Hoàng Văn Thái (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 3) Bùi Dự - Hết khu TĐC Tổ 11 360.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
3847 Thành phố Pleiku Hoàng Văn Thụ (Mặt tiền tuyến đường) Wừu - Hùng Vương 13.200.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
3848 Thành phố Pleiku Hoàng Văn Thụ (Từ chỉ giới XD của vị trí 1 đến dưới 150m) Wừu - Hùng Vương 3.840.000 2.640.000 1.280.000 - - Đất TM-DV đô thị
3849 Thành phố Pleiku Hoàng Văn Thụ (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 1) Wừu - Hùng Vương 2.720.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
3850 Thành phố Pleiku Hoàng Văn Thụ (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 2) Wừu - Hùng Vương 1.840.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
3851 Thành phố Pleiku Hoàng Văn Thụ (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 3) Wừu - Hùng Vương 880.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
3852 Thành phố Pleiku Hoàng Văn Thụ (Mặt tiền tuyến đường) Hùng Vương - Trần Phú 18.400.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
3853 Thành phố Pleiku Hoàng Văn Thụ (Từ chỉ giới XD của vị trí 1 đến dưới 150m) Hùng Vương - Trần Phú 5.920.000 3.840.000 2.000.000 - - Đất TM-DV đô thị
3854 Thành phố Pleiku Hoàng Văn Thụ (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 1) Hùng Vương - Trần Phú 4.080.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
3855 Thành phố Pleiku Hoàng Văn Thụ (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 2) Hùng Vương - Trần Phú 2.800.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
3856 Thành phố Pleiku Hoàng Văn Thụ (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 3) Hùng Vương - Trần Phú 1.280.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
3857 Thành phố Pleiku Hoàng Văn Thụ (Mặt tiền tuyến đường) Trần Phú - Hai Bà Trưng 36.000.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
3858 Thành phố Pleiku Hoàng Văn Thụ (Từ chỉ giới XD của vị trí 1 đến dưới 150m) Trần Phú - Hai Bà Trưng 9.760.000 6.160.000 3.280.000 - - Đất TM-DV đô thị
3859 Thành phố Pleiku Hoàng Văn Thụ (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 1) Trần Phú - Hai Bà Trưng 7.600.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
3860 Thành phố Pleiku Hoàng Văn Thụ (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 2) Trần Phú - Hai Bà Trưng 4.320.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
3861 Thành phố Pleiku Hoàng Văn Thụ (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 3) Trần Phú - Hai Bà Trưng 2.160.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
3862 Thành phố Pleiku Hoàng Văn Thụ (Mặt tiền tuyến đường) Hai Bà Trưng - Tăng Bạt Hổ 18.400.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
3863 Thành phố Pleiku Hoàng Văn Thụ (Từ chỉ giới XD của vị trí 1 đến dưới 150m) Hai Bà Trưng - Tăng Bạt Hổ 5.920.000 3.840.000 2.000.000 - - Đất TM-DV đô thị
3864 Thành phố Pleiku Hoàng Văn Thụ (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 1) Hai Bà Trưng - Tăng Bạt Hổ 4.080.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
3865 Thành phố Pleiku Hoàng Văn Thụ (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 2) Hai Bà Trưng - Tăng Bạt Hổ 2.800.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
3866 Thành phố Pleiku Hoàng Văn Thụ (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 3) Hai Bà Trưng - Tăng Bạt Hổ 1.280.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
3867 Thành phố Pleiku Hoàng Văn Thụ (Mặt tiền tuyến đường) Tăng Bạt Hổ - Phan Đình Phùng 13.200.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
3868 Thành phố Pleiku Hoàng Văn Thụ (Từ chỉ giới XD của vị trí 1 đến dưới 150m) Tăng Bạt Hổ - Phan Đình Phùng 3.840.000 2.640.000 1.280.000 - - Đất TM-DV đô thị
3869 Thành phố Pleiku Hoàng Văn Thụ (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 1) Tăng Bạt Hổ - Phan Đình Phùng 2.720.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
3870 Thành phố Pleiku Hoàng Văn Thụ (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 2) Tăng Bạt Hổ - Phan Đình Phùng 1.840.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
3871 Thành phố Pleiku Hoàng Văn Thụ (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 3) Tăng Bạt Hổ - Phan Đình Phùng 880.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
3872 Thành phố Pleiku Hoàng Văn Thụ (Mặt tiền tuyến đường) Phan Đình Phùng - Yên Đỗ 6.240.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
3873 Thành phố Pleiku Hoàng Văn Thụ (Từ chỉ giới XD của vị trí 1 đến dưới 150m) Phan Đình Phùng - Yên Đỗ 1.840.000 1.200.000 624.000 - - Đất TM-DV đô thị
3874 Thành phố Pleiku Hoàng Văn Thụ (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 1) Phan Đình Phùng - Yên Đỗ 1.280.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
3875 Thành phố Pleiku Hoàng Văn Thụ (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 2) Phan Đình Phùng - Yên Đỗ 880.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
3876 Thành phố Pleiku Hoàng Văn Thụ (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 3) Phan Đình Phùng - Yên Đỗ 496.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
3877 Thành phố Pleiku Hoàng Văn Thụ (Mặt tiền tuyến đường) Yên Đỗ - Trần Quý Cáp 3.680.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
3878 Thành phố Pleiku Hoàng Văn Thụ (Từ chỉ giới XD của vị trí 1 đến dưới 150m) Yên Đỗ - Trần Quý Cáp 1.120.000 624.000 464.000 - - Đất TM-DV đô thị
3879 Thành phố Pleiku Hoàng Văn Thụ (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 1) Yên Đỗ - Trần Quý Cáp 736.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
3880 Thành phố Pleiku Hoàng Văn Thụ (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 2) Yên Đỗ - Trần Quý Cáp 512.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
3881 Thành phố Pleiku Hoàng Văn Thụ (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 3) Yên Đỗ - Trần Quý Cáp 440.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
3882 Thành phố Pleiku Hùng Vương (Mặt tiền tuyến đường) Lý Thái Tổ - Võ Thị Sáu 7.760.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
3883 Thành phố Pleiku Hùng Vương (Từ chỉ giới XD của vị trí 1 đến dưới 150m) Lý Thái Tổ - Võ Thị Sáu 2.320.000 1.520.000 776.000 - - Đất TM-DV đô thị
3884 Thành phố Pleiku Hùng Vương (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 1) Lý Thái Tổ - Võ Thị Sáu 1.600.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
3885 Thành phố Pleiku Hùng Vương (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 2) Lý Thái Tổ - Võ Thị Sáu 1.120.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
3886 Thành phố Pleiku Hùng Vương (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 3) Lý Thái Tổ - Võ Thị Sáu 544.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
3887 Thành phố Pleiku Hùng Vương (Mặt tiền tuyến đường) Võ Thị Sáu - Lê Lai 13.200.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
3888 Thành phố Pleiku Hùng Vương (Từ chỉ giới XD của vị trí 1 đến dưới 150m) Võ Thị Sáu - Lê Lai 3.840.000 2.640.000 1.280.000 - - Đất TM-DV đô thị
3889 Thành phố Pleiku Hùng Vương (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 1) Võ Thị Sáu - Lê Lai 2.720.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
3890 Thành phố Pleiku Hùng Vương (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 2) Võ Thị Sáu - Lê Lai 1.840.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
3891 Thành phố Pleiku Hùng Vương (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 3) Võ Thị Sáu - Lê Lai 880.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
3892 Thành phố Pleiku Hùng Vương (Mặt tiền tuyến đường) Lê Lai - Trần Hưng Đạo 18.400.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
3893 Thành phố Pleiku Hùng Vương (Từ chỉ giới XD của vị trí 1 đến dưới 150m) Lê Lai - Trần Hưng Đạo 5.920.000 3.840.000 2.000.000 - - Đất TM-DV đô thị
3894 Thành phố Pleiku Hùng Vương (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 1) Lê Lai - Trần Hưng Đạo 4.080.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
3895 Thành phố Pleiku Hùng Vương (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 2) Lê Lai - Trần Hưng Đạo 2.800.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
3896 Thành phố Pleiku Hùng Vương (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 3) Lê Lai - Trần Hưng Đạo 1.280.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
3897 Thành phố Pleiku Hùng Vương (Mặt tiền tuyến đường) Trần Hưng Đạo - Hết KS Hùng Vương, hẻm 268 24.000.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
3898 Thành phố Pleiku Hùng Vương (Từ chỉ giới XD của vị trí 1 đến dưới 150m) Trần Hưng Đạo - Hết KS Hùng Vương, hẻm 268 6.480.000 4.080.000 2.160.000 - - Đất TM-DV đô thị
3899 Thành phố Pleiku Hùng Vương (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 1) Trần Hưng Đạo - Hết KS Hùng Vương, hẻm 268 4.560.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
3900 Thành phố Pleiku Hùng Vương (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 2) Trần Hưng Đạo - Hết KS Hùng Vương, hẻm 268 3.120.000 - - - - Đất TM-DV đô thị