Bảng giá đất Thành phố Pleiku Gia Lai

Giá đất cao nhất tại Thành phố Pleiku là: 45.000.000
Giá đất thấp nhất tại Thành phố Pleiku là: 2.000
Giá đất trung bình tại Thành phố Pleiku là: 1.563.289
Căn cứ pháp lý: Ban hành kèm theo văn bản số 09/2020/QĐ-UBND ngày 15/01/2020 của UBND tỉnh Gia Lai được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 24/2023/QĐ-UBND ngày 22/05/2023 của UBND tỉnh Gia Lai
STT Quận/Huyện Tên đường/Làng xã Đoạn: Từ - Đến Vị trí 1 Vị trí 2 Vị trí 3 Vị trí 4 Vị trí 5 Loại đất
2901 Thành phố Pleiku Hẻm 18 Đặng Thai Mai (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 3) Đặng Thai Mai - Cuối đường 400.000 - - - - Đất ở đô thị
2902 Thành phố Pleiku Hẻm 24 Đặng Thai Mai (Mặt tiền tuyến đường) Đặng Thai Mai - Cuối đường 1.100.000 - - - - Đất ở đô thị
2903 Thành phố Pleiku Hẻm 24 Đặng Thai Mai (Từ chỉ giới XD của vị trí 1 đến dưới 150m) Đặng Thai Mai - Cuối đường 480.000 450.000 429.000 - - Đất ở đô thị
2904 Thành phố Pleiku Hẻm 24 Đặng Thai Mai (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 1) Đặng Thai Mai - Cuối đường 470.000 - - - - Đất ở đô thị
2905 Thành phố Pleiku Hẻm 24 Đặng Thai Mai (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 2) Đặng Thai Mai - Cuối đường 440.000 - - - - Đất ở đô thị
2906 Thành phố Pleiku Hẻm 24 Đặng Thai Mai (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 3) Đặng Thai Mai - Cuối đường 400.000 - - - - Đất ở đô thị
2907 Thành phố Pleiku Hẻm 42 Đặng Thai Mai (Mặt tiền tuyến đường) Đặng Thai Mai - Cuối đường 1.100.000 - - - - Đất ở đô thị
2908 Thành phố Pleiku Hẻm 42 Đặng Thai Mai (Từ chỉ giới XD của vị trí 1 đến dưới 150m) Đặng Thai Mai - Cuối đường 480.000 450.000 429.000 - - Đất ở đô thị
2909 Thành phố Pleiku Hẻm 42 Đặng Thai Mai (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 1) Đặng Thai Mai - Cuối đường 470.000 - - - - Đất ở đô thị
2910 Thành phố Pleiku Hẻm 42 Đặng Thai Mai (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 2) Đặng Thai Mai - Cuối đường 440.000 - - - - Đất ở đô thị
2911 Thành phố Pleiku Hẻm 42 Đặng Thai Mai (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 3) Đặng Thai Mai - Cuối đường 400.000 - - - - Đất ở đô thị
2912 Thành phố Pleiku Các đường Quy hoạch khu 280, phường Yên Thế (Mặt tiền tuyến đường) Toàn tuyến 1.100.000 - - - - Đất ở đô thị
2913 Thành phố Pleiku Các đường Quy hoạch khu 280, phường Yên Thế (Từ chỉ giới XD của vị trí 1 đến dưới 150m) Toàn tuyến 480.000 450.000 429.000 - - Đất ở đô thị
2914 Thành phố Pleiku Các đường Quy hoạch khu 280, phường Yên Thế (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 1) Toàn tuyến 470.000 - - - - Đất ở đô thị
2915 Thành phố Pleiku Các đường Quy hoạch khu 280, phường Yên Thế (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 2) Toàn tuyến 440.000 - - - - Đất ở đô thị
2916 Thành phố Pleiku Các đường Quy hoạch khu 280, phường Yên Thế (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 3) Toàn tuyến 400.000 - - - - Đất ở đô thị
2917 Thành phố Pleiku Các tuyến đường QH khu phân lô đất ở xã Diên Phú (Mặt tiền tuyến đường) Toàn tuyến 1.100.000 - - - - Đất ở đô thị
2918 Thành phố Pleiku Các tuyến đường QH khu phân lô đất ở xã Diên Phú (Từ chỉ giới XD của vị trí 1 đến dưới 150m) Toàn tuyến 480.000 450.000 429.000 - - Đất ở đô thị
2919 Thành phố Pleiku Các tuyến đường QH khu phân lô đất ở xã Diên Phú (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 1) Toàn tuyến 470.000 - - - - Đất ở đô thị
2920 Thành phố Pleiku Các tuyến đường QH khu phân lô đất ở xã Diên Phú (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 2) Toàn tuyến 440.000 - - - - Đất ở đô thị
2921 Thành phố Pleiku Các tuyến đường QH khu phân lô đất ở xã Diên Phú (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 3) Toàn tuyến 400.000 - - - - Đất ở đô thị
2922 Thành phố Pleiku Các tuyến đường QH khu giao đất cho người có thu nhập thấp, phường Thắng Lợi (Mặt tiền tuyến đường) Toàn tuyến 700.000 - - - - Đất ở đô thị
2923 Thành phố Pleiku Các tuyến đường QH khu giao đất cho người có thu nhập thấp, phường Thắng Lợi (Từ chỉ giới XD của vị trí 1 đến dưới 150m) Toàn tuyến 430.000 410.000 392.000 - - Đất ở đô thị
2924 Thành phố Pleiku Các tuyến đường QH khu giao đất cho người có thu nhập thấp, phường Thắng Lợi (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 1) Toàn tuyến 420.000 - - - - Đất ở đô thị
2925 Thành phố Pleiku Các tuyến đường QH khu giao đất cho người có thu nhập thấp, phường Thắng Lợi (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 2) Toàn tuyến 400.000 - - - - Đất ở đô thị
2926 Thành phố Pleiku Các tuyến đường QH khu giao đất cho người có thu nhập thấp, phường Thắng Lợi (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 3) Toàn tuyến 390.000 - - - - Đất ở đô thị
2927 Thành phố Pleiku Đường QH khu QH trường VHNT (Mặt tiền tuyến đường) Toàn tuyến 6.600.000 - - - - Đất ở đô thị
2928 Thành phố Pleiku Đường QH khu QH trường VHNT (Từ chỉ giới XD của vị trí 1 đến dưới 150m) Toàn tuyến 2.000.000 1.300.000 660.000 - - Đất ở đô thị
2929 Thành phố Pleiku Đường QH khu QH trường VHNT (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 1) Toàn tuyến 1.500.000 - - - - Đất ở đô thị
2930 Thành phố Pleiku Đường QH khu QH trường VHNT (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 2) Toàn tuyến 920.000 - - - - Đất ở đô thị
2931 Thành phố Pleiku Đường QH khu QH trường VHNT (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 3) Toàn tuyến 590.000 - - - - Đất ở đô thị
2932 Thành phố Pleiku Đường QH khu vực đất thu hồi đoàn địa chất 709, phường Hoa Lư (Mặt tiền tuyến đường) Toàn tuyến 2.800.000 - - - - Đất ở đô thị
2933 Thành phố Pleiku Đường QH khu vực đất thu hồi đoàn địa chất 709, phường Hoa Lư (Từ chỉ giới XD của vị trí 1 đến dưới 150m) Toàn tuyến 920.000 590.000 500.000 - - Đất ở đô thị
2934 Thành phố Pleiku Đường QH khu vực đất thu hồi đoàn địa chất 709, phường Hoa Lư (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 1) Toàn tuyến 670.000 - - - - Đất ở đô thị
2935 Thành phố Pleiku Đường QH khu vực đất thu hồi đoàn địa chất 709, phường Hoa Lư (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 2) Toàn tuyến 530.000 - - - - Đất ở đô thị
2936 Thành phố Pleiku Đường QH khu vực đất thu hồi đoàn địa chất 709, phường Hoa Lư (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 3) Toàn tuyến 450.000 - - - - Đất ở đô thị
2937 Thành phố Pleiku Đường quy hoạch Đ1 khu QH giao đất xây dựng nhà ở khu đô thị Cầu Sắt khu A (Mặt tiền tuyến đường) Toàn tuyến 2.800.000 - - - - Đất ở đô thị
2938 Thành phố Pleiku Đường quy hoạch Đ1 khu QH giao đất xây dựng nhà ở khu đô thị Cầu Sắt khu A (Từ chỉ giới XD của vị trí 1 đến dưới 150m) Toàn tuyến 920.000 590.000 500.000 - - Đất ở đô thị
2939 Thành phố Pleiku Đường quy hoạch Đ1 khu QH giao đất xây dựng nhà ở khu đô thị Cầu Sắt khu A (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 1) Toàn tuyến 670.000 - - - - Đất ở đô thị
2940 Thành phố Pleiku Đường quy hoạch Đ1 khu QH giao đất xây dựng nhà ở khu đô thị Cầu Sắt khu A (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 2) Toàn tuyến 530.000 - - - - Đất ở đô thị
2941 Thành phố Pleiku Đường quy hoạch Đ1 khu QH giao đất xây dựng nhà ở khu đô thị Cầu Sắt khu A (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 3) Toàn tuyến 450.000 - - - - Đất ở đô thị
2942 Thành phố Pleiku Đường quy hoạch Đ1 khu QH giao đất xây dựng nhà ở khu đô thị Cầu Sắt khu B (Mặt tiền tuyến đường) Toàn tuyến 2.200.000 - - - - Đất ở đô thị
2943 Thành phố Pleiku Đường quy hoạch Đ1 khu QH giao đất xây dựng nhà ở khu đô thị Cầu Sắt khu B (Từ chỉ giới XD của vị trí 1 đến dưới 150m) Toàn tuyến 660.000 530.000 460.000 - - Đất ở đô thị
2944 Thành phố Pleiku Đường quy hoạch Đ1 khu QH giao đất xây dựng nhà ở khu đô thị Cầu Sắt khu B (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 1) Toàn tuyến 550.000 - - - - Đất ở đô thị
2945 Thành phố Pleiku Đường quy hoạch Đ1 khu QH giao đất xây dựng nhà ở khu đô thị Cầu Sắt khu B (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 2) Toàn tuyến 510.000 - - - - Đất ở đô thị
2946 Thành phố Pleiku Đường quy hoạch Đ1 khu QH giao đất xây dựng nhà ở khu đô thị Cầu Sắt khu B (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 3) Toàn tuyến 440.000 - - - - Đất ở đô thị
2947 Thành phố Pleiku Đường nối Trương Định, Nguyễn Bá Lại, Lý Chính Thắng (Mặt tiền tuyến đường) Trương Định - Nguyễn Bá Lại 500.000 - - - - Đất ở đô thị
2948 Thành phố Pleiku Đường nối Trương Định, Nguyễn Bá Lại, Lý Chính Thắng (Từ chỉ giới XD của vị trí 1 đến dưới 150m) Trương Định - Nguyễn Bá Lại 415.000 405.000 395.000 - - Đất ở đô thị
2949 Thành phố Pleiku Đường nối Trương Định, Nguyễn Bá Lại, Lý Chính Thắng (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 1) Trương Định - Nguyễn Bá Lại 410.000 - - - - Đất ở đô thị
2950 Thành phố Pleiku Đường nối Trương Định, Nguyễn Bá Lại, Lý Chính Thắng (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 2) Trương Định - Nguyễn Bá Lại 400.000 - - - - Đất ở đô thị
2951 Thành phố Pleiku Đường nối Trương Định, Nguyễn Bá Lại, Lý Chính Thắng (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 3) Trương Định - Nguyễn Bá Lại 390.000 - - - - Đất ở đô thị
2952 Thành phố Pleiku Đường nối Trương Định, Nguyễn Bá Lại, Lý Chính Thắng (Mặt tiền tuyến đường) Nguyễn Bá Lại - Lý Chính Thắng 500.000 - - - - Đất ở đô thị
2953 Thành phố Pleiku Đường nối Trương Định, Nguyễn Bá Lại, Lý Chính Thắng (Từ chỉ giới XD của vị trí 1 đến dưới 150m) Nguyễn Bá Lại - Lý Chính Thắng 415.000 405.000 395.000 - - Đất ở đô thị
2954 Thành phố Pleiku Đường nối Trương Định, Nguyễn Bá Lại, Lý Chính Thắng (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 1) Nguyễn Bá Lại - Lý Chính Thắng 410.000 - - - - Đất ở đô thị
2955 Thành phố Pleiku Đường nối Trương Định, Nguyễn Bá Lại, Lý Chính Thắng (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 2) Nguyễn Bá Lại - Lý Chính Thắng 400.000 - - - - Đất ở đô thị
2956 Thành phố Pleiku Đường nối Trương Định, Nguyễn Bá Lại, Lý Chính Thắng (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 3) Nguyễn Bá Lại - Lý Chính Thắng 390.000 - - - - Đất ở đô thị
2957 Thành phố Pleiku Đường Thôn 3 An Phú (Mặt tiền tuyến đường) Lê Duẩn - Cầu 700.000 - - - - Đất ở đô thị
2958 Thành phố Pleiku Đường Thôn 3 An Phú (Từ chỉ giới XD của vị trí 1 đến dưới 150m) Lê Duẩn - Cầu 430.000 410.000 392.000 - - Đất ở đô thị
2959 Thành phố Pleiku Đường Thôn 3 An Phú (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 1) Lê Duẩn - Cầu 420.000 - - - - Đất ở đô thị
2960 Thành phố Pleiku Đường Thôn 3 An Phú (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 2) Lê Duẩn - Cầu 400.000 - - - - Đất ở đô thị
2961 Thành phố Pleiku Đường Thôn 3 An Phú (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 3) Lê Duẩn - Cầu 390.000 - - - - Đất ở đô thị
2962 Thành phố Pleiku Đường Thôn 3 An Phú (Mặt tiền tuyến đường) Cầu - Cuối đường 500.000 - - - - Đất ở đô thị
2963 Thành phố Pleiku Đường Thôn 3 An Phú (Từ chỉ giới XD của vị trí 1 đến dưới 150m) Cầu - Cuối đường 415.000 405.000 395.000 - - Đất ở đô thị
2964 Thành phố Pleiku Đường Thôn 3 An Phú (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 1) Cầu - Cuối đường 410.000 - - - - Đất ở đô thị
2965 Thành phố Pleiku Đường Thôn 3 An Phú (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 2) Cầu - Cuối đường 400.000 - - - - Đất ở đô thị
2966 Thành phố Pleiku Đường Thôn 3 An Phú (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 3) Cầu - Cuối đường 390.000 - - - - Đất ở đô thị
2967 Thành phố Pleiku Hẻm 274/11 Lê Duẩn (Mặt tiền tuyến đường) Hẻm 274 Lê Duẩn - Đặng Thai Mai 1.100.000 - - - - Đất ở đô thị
2968 Thành phố Pleiku Hẻm 274/11 Lê Duẩn (Từ chỉ giới XD của vị trí 1 đến dưới 150m) Hẻm 274 Lê Duẩn - Đặng Thai Mai 480.000 450.000 429.000 - - Đất ở đô thị
2969 Thành phố Pleiku Hẻm 274/11 Lê Duẩn (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 1) Hẻm 274 Lê Duẩn - Đặng Thai Mai 470.000 - - - - Đất ở đô thị
2970 Thành phố Pleiku Hẻm 274/11 Lê Duẩn (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 2) Hẻm 274 Lê Duẩn - Đặng Thai Mai 440.000 - - - - Đất ở đô thị
2971 Thành phố Pleiku Hẻm 274/11 Lê Duẩn (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 3) Hẻm 274 Lê Duẩn - Đặng Thai Mai 400.000 - - - - Đất ở đô thị
2972 Thành phố Pleiku Hẻm 206 Lê Thánh Tôn (Mặt tiền tuyến đường) Lê Thánh Tôn - Cuối đường 1.800.000 - - - - Đất ở đô thị
2973 Thành phố Pleiku Hẻm 206 Lê Thánh Tôn (Từ chỉ giới XD của vị trí 1 đến dưới 150m) Lê Thánh Tôn - Cuối đường 540.000 500.000 450.000 - - Đất ở đô thị
2974 Thành phố Pleiku Hẻm 206 Lê Thánh Tôn (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 1) Lê Thánh Tôn - Cuối đường 520.000 - - - - Đất ở đô thị
2975 Thành phố Pleiku Hẻm 206 Lê Thánh Tôn (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 2) Lê Thánh Tôn - Cuối đường 470.000 - - - - Đất ở đô thị
2976 Thành phố Pleiku Hẻm 206 Lê Thánh Tôn (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 3) Lê Thánh Tôn - Cuối đường 430.000 - - - - Đất ở đô thị
2977 Thành phố Pleiku Hẻm 94/24 Nguyễn Chí Thanh (Mặt tiền tuyến đường) Số nhà 94/24 Nguyễn Chí Thanh - Lý Chính Thắng 1.100.000 - - - - Đất ở đô thị
2978 Thành phố Pleiku Hẻm 94/24 Nguyễn Chí Thanh (Từ chỉ giới XD của vị trí 1 đến dưới 150m) Số nhà 94/24 Nguyễn Chí Thanh - Lý Chính Thắng 480.000 450.000 429.000 - - Đất ở đô thị
2979 Thành phố Pleiku Hẻm 94/24 Nguyễn Chí Thanh (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 1) Số nhà 94/24 Nguyễn Chí Thanh - Lý Chính Thắng 470.000 - - - - Đất ở đô thị
2980 Thành phố Pleiku Hẻm 94/24 Nguyễn Chí Thanh (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 2) Số nhà 94/24 Nguyễn Chí Thanh - Lý Chính Thắng 440.000 - - - - Đất ở đô thị
2981 Thành phố Pleiku Hẻm 94/24 Nguyễn Chí Thanh (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 3) Số nhà 94/24 Nguyễn Chí Thanh - Lý Chính Thắng 400.000 - - - - Đất ở đô thị
2982 Thành phố Pleiku Hẻm 121 Lê Đại Hành (Mặt tiền tuyến đường) Lê Đại Hành - Hết số nhà 28/121 1.800.000 - - - - Đất ở đô thị
2983 Thành phố Pleiku Hẻm 121 Lê Đại Hành (Từ chỉ giới XD của vị trí 1 đến dưới 150m) Lê Đại Hành - Hết số nhà 28/121 540.000 500.000 450.000 - - Đất ở đô thị
2984 Thành phố Pleiku Hẻm 121 Lê Đại Hành (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 1) Lê Đại Hành - Hết số nhà 28/121 520.000 - - - - Đất ở đô thị
2985 Thành phố Pleiku Hẻm 121 Lê Đại Hành (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 2) Lê Đại Hành - Hết số nhà 28/121 470.000 - - - - Đất ở đô thị
2986 Thành phố Pleiku Hẻm 121 Lê Đại Hành (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 3) Lê Đại Hành - Hết số nhà 28/121 430.000 - - - - Đất ở đô thị
2987 Thành phố Pleiku Hẻm 225 Lê Đại Hành (Mặt tiền tuyến đường) Lê Đại Hành - Cuối đường 1.800.000 - - - - Đất ở đô thị
2988 Thành phố Pleiku Hẻm 225 Lê Đại Hành (Từ chỉ giới XD của vị trí 1 đến dưới 150m) Lê Đại Hành - Cuối đường 540.000 500.000 450.000 - - Đất ở đô thị
2989 Thành phố Pleiku Hẻm 225 Lê Đại Hành (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 1) Lê Đại Hành - Cuối đường 520.000 - - - - Đất ở đô thị
2990 Thành phố Pleiku Hẻm 225 Lê Đại Hành (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 2) Lê Đại Hành - Cuối đường 470.000 - - - - Đất ở đô thị
2991 Thành phố Pleiku Hẻm 225 Lê Đại Hành (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 3) Lê Đại Hành - Cuối đường 430.000 - - - - Đất ở đô thị
2992 Thành phố Pleiku Hẻm 243 Lê Đại Hành (Mặt tiền tuyến đường) Lê Đại Hành - Hết số nhà 152/243 1.800.000 - - - - Đất ở đô thị
2993 Thành phố Pleiku Hẻm 243 Lê Đại Hành (Từ chỉ giới XD của vị trí 1 đến dưới 150m) Lê Đại Hành - Hết số nhà 152/243 540.000 500.000 450.000 - - Đất ở đô thị
2994 Thành phố Pleiku Hẻm 243 Lê Đại Hành (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 1) Lê Đại Hành - Hết số nhà 152/243 520.000 - - - - Đất ở đô thị
2995 Thành phố Pleiku Hẻm 243 Lê Đại Hành (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 2) Lê Đại Hành - Hết số nhà 152/243 470.000 - - - - Đất ở đô thị
2996 Thành phố Pleiku Hẻm 243 Lê Đại Hành (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 3) Lê Đại Hành - Hết số nhà 152/243 430.000 - - - - Đất ở đô thị
2997 Thành phố Pleiku Hẻm 273 Lê Đại Hành (Mặt tiền tuyến đường) Lê Đại Hành - Cuối đường 1.800.000 - - - - Đất ở đô thị
2998 Thành phố Pleiku Hẻm 273 Lê Đại Hành (Từ chỉ giới XD của vị trí 1 đến dưới 150m) Lê Đại Hành - Cuối đường 540.000 500.000 450.000 - - Đất ở đô thị
2999 Thành phố Pleiku Hẻm 273 Lê Đại Hành (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 1) Lê Đại Hành - Cuối đường 520.000 - - - - Đất ở đô thị
3000 Thành phố Pleiku Hẻm 273 Lê Đại Hành (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 2) Lê Đại Hành - Cuối đường 470.000 - - - - Đất ở đô thị

Bảng Giá Đất Thành Phố Pleiku, Tỉnh Gia Lai: Hẻm 18 Đặng Thai Mai (Từ Mét 150 Đến Cuối Hẻm Hoặc Nằm Ở Hẻm Phụ Của Hẻm Loại 3)

Bảng giá đất tại thành phố Pleiku, tỉnh Gia Lai cho hẻm 18 Đặng Thai Mai (đoạn từ Đặng Thai Mai đến cuối đường) đã được ban hành theo Quyết định số 09/2020/QĐ-UBND ngày 15/01/2020 của UBND tỉnh Gia Lai, và được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 24/2023/QĐ-UBND ngày 22/05/2023. Bảng giá này cung cấp thông tin chi tiết về giá trị đất trong khu vực, hỗ trợ cho các hoạt động mua bán và đầu tư bất động sản.

Vị trí 1: 400.000 VNĐ/m²

Giá đất cho vị trí 1 được xác định là 400.000 VNĐ/m². Mức giá này áp dụng cho các thửa đất nằm trong khoảng cách từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 3. Mức giá này phản ánh giá trị thực tế của đất trong khu vực, với tiềm năng phát triển nhờ vào vị trí và các tiện ích xung quanh.

Thông tin bảng giá đất tại hẻm 18 Đặng Thai Mai không chỉ giúp nhà đầu tư nắm bắt được xu hướng giá cả mà còn hỗ trợ trong việc đưa ra các quyết định đầu tư hiệu quả. Trong bối cảnh thị trường bất động sản Pleiku ngày càng sôi động, việc hiểu rõ giá trị đất sẽ góp phần vào sự phát triển bền vững của khu vực, mang lại lợi ích cho các cá nhân và tổ chức có ý định đầu tư.


Bảng Giá Đất Thành Phố Pleiku, Tỉnh Gia Lai: Hẻm 24 Đặng Thai Mai (Mặt Tiền Tuyến Đường)

Bảng giá đất tại thành phố Pleiku, tỉnh Gia Lai cho hẻm 24 Đặng Thai Mai (mặt tiền tuyến đường) đã được ban hành theo Quyết định số 09/2020/QĐ-UBND ngày 15/01/2020 của UBND tỉnh Gia Lai, và được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 24/2023/QĐ-UBND ngày 22/05/2023. Thông tin này giúp cung cấp cái nhìn tổng quan về giá trị đất trong khu vực, từ đó hỗ trợ cho các hoạt động đầu tư và giao dịch bất động sản.

Vị trí 1: 1.100.000 VNĐ/m²

Giá đất cho vị trí 1 được xác định là 1.100.000 VNĐ/m². Mức giá này áp dụng cho các thửa đất nằm trên mặt tiền tuyến đường từ Đặng Thai Mai đến cuối đường. Đây là mức giá hợp lý cho những ai muốn đầu tư vào một khu vực có tiềm năng phát triển cao.

Bảng giá đất tại hẻm 24 Đặng Thai Mai không chỉ phản ánh giá trị đất mà còn cho thấy sự gia tăng nhu cầu bất động sản trong thành phố Pleiku. Mức giá này mở ra nhiều cơ hội cho các nhà đầu tư và cá nhân có nhu cầu mua sắm bất động sản, đồng thời góp phần vào sự phát triển kinh tế của khu vực.


Bảng Giá Đất Thành Phố Pleiku, Tỉnh Gia Lai: Hẻm 24 Đặng Thai Mai (Từ chỉ giới XD của vị trí 1 đến dưới 150m)

Bảng giá đất tại thành phố Pleiku, tỉnh Gia Lai cho hẻm 24 Đặng Thai Mai (từ chỉ giới xây dựng của vị trí 1 đến dưới 150m) đã được ban hành theo Quyết định số 09/2020/QĐ-UBND ngày 15/01/2020 của UBND tỉnh Gia Lai, và được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 24/2023/QĐ-UBND ngày 22/05/2023. Thông tin này cung cấp cái nhìn tổng quát về giá trị đất trong khu vực, từ đó hỗ trợ cho các hoạt động đầu tư và giao dịch bất động sản.

Vị trí 1: 480.000 VNĐ/m²

Giá đất cho vị trí 1 được xác định là 480.000 VNĐ/m². Mức giá này áp dụng cho các thửa đất nằm trong khoảng cách từ chỉ giới xây dựng đến dưới 150m. Đây là mức giá hợp lý cho những ai đang tìm kiếm cơ hội đầu tư trong khu vực có tiềm năng phát triển.

Vị trí 2: 450.000 VNĐ/m²

Giá đất cho vị trí 2 được xác định là 450.000 VNĐ/m². Mức giá này áp dụng cho các thửa đất nằm gần vị trí 1, nhưng không nằm trên mặt tiền, vẫn có khả năng phát triển tốt.

Vị trí 3: 429.000 VNĐ/m²

Giá đất cho vị trí 3 được xác định là 429.000 VNĐ/m². Mức giá này áp dụng cho các thửa đất nằm xa hơn khỏi mặt tiền, thường nằm trong các khu vực hẻm phụ.

Bảng giá đất tại hẻm 24 Đặng Thai Mai không chỉ phản ánh giá trị đất mà còn cho thấy sự gia tăng nhu cầu bất động sản trong thành phố Pleiku. Mức giá này mở ra nhiều cơ hội cho các nhà đầu tư và cá nhân có nhu cầu mua sắm bất động sản, đồng thời góp phần vào sự phát triển kinh tế của khu vực.


Bảng Giá Đất Thành Phố Pleiku, Tỉnh Gia Lai: Hẻm 24 Đặng Thai Mai (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 1)

Bảng giá đất tại thành phố Pleiku, tỉnh Gia Lai cho hẻm 24 Đặng Thai Mai (từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 1) đã được ban hành theo Quyết định số 09/2020/QĐ-UBND ngày 15/01/2020 của UBND tỉnh Gia Lai và được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 24/2023/QĐ-UBND ngày 22/05/2023. Thông tin này cung cấp cái nhìn tổng quát về giá trị đất trong khu vực, hỗ trợ cho các hoạt động đầu tư và giao dịch bất động sản.

Vị trí 1: 470.000 VNĐ/m²

Giá đất cho vị trí 1 được xác định là 470.000 VNĐ/m². Mức giá này áp dụng cho các thửa đất nằm trong khoảng cách từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 1. Đây là mức giá hợp lý cho những ai đang tìm kiếm cơ hội đầu tư trong khu vực đang phát triển.

Bảng giá đất tại hẻm 24 Đặng Thai Mai phản ánh nhu cầu ngày càng cao về bất động sản trong thành phố Pleiku. Mức giá này mở ra cơ hội cho các nhà đầu tư và cá nhân có nhu cầu mua sắm bất động sản, đồng thời góp phần vào sự phát triển kinh tế của khu vực.


Bảng Giá Đất Thành Phố Pleiku, Tỉnh Gia Lai: Hẻm 24 Đặng Thai Mai (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 2)

Bảng giá đất tại thành phố Pleiku, tỉnh Gia Lai cho hẻm 24 Đặng Thai Mai (từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 2) đã được ban hành theo Quyết định số 09/2020/QĐ-UBND ngày 15/01/2020 của UBND tỉnh Gia Lai, và được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 24/2023/QĐ-UBND ngày 22/05/2023. Thông tin này cung cấp cái nhìn tổng quát về giá trị đất trong khu vực, hỗ trợ cho các hoạt động đầu tư và giao dịch bất động sản.

Vị trí 1: 440.000 VNĐ/m²

Giá đất cho vị trí 1 được xác định là 440.000 VNĐ/m². Mức giá này áp dụng cho các thửa đất nằm trong khoảng cách từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 2. Đây là mức giá hợp lý cho những ai đang tìm kiếm cơ hội đầu tư trong khu vực đang có sự phát triển.

Bảng giá đất tại hẻm 24 Đặng Thai Mai không chỉ phản ánh giá trị đất mà còn cho thấy sự gia tăng nhu cầu bất động sản trong thành phố Pleiku. Mức giá này mở ra nhiều cơ hội cho các nhà đầu tư và cá nhân có nhu cầu mua sắm bất động sản, góp phần vào sự phát triển kinh tế của khu vực.