Bảng giá đất Thành phố Pleiku Gia Lai

Giá đất cao nhất tại Thành phố Pleiku là: 45.000.000
Giá đất thấp nhất tại Thành phố Pleiku là: 2.000
Giá đất trung bình tại Thành phố Pleiku là: 1.563.289
Căn cứ pháp lý: Ban hành kèm theo văn bản số 09/2020/QĐ-UBND ngày 15/01/2020 của UBND tỉnh Gia Lai được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 24/2023/QĐ-UBND ngày 22/05/2023 của UBND tỉnh Gia Lai
STT Quận/Huyện Tên đường/Làng xã Đoạn: Từ - Đến Vị trí 1 Vị trí 2 Vị trí 3 Vị trí 4 Vị trí 5 Loại đất
2701 Thành phố Pleiku Đường QH 41m (thuộc QH KDC Lê Thánh Tôn) (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 2) Lê Thánh Tôn - Trần Nhật Duật 530.000 - - - - Đất ở đô thị
2702 Thành phố Pleiku Đường QH 41m (thuộc QH KDC Lê Thánh Tôn) (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 3) Lê Thánh Tôn - Trần Nhật Duật 450.000 - - - - Đất ở đô thị
2703 Thành phố Pleiku Hẻm 163 Lê Thánh Tôn (Mặt tiền tuyến đường) Lê Thánh Tôn - Ngã tư đầu tiên (1300m) 2.800.000 - - - - Đất ở đô thị
2704 Thành phố Pleiku Hẻm 163 Lê Thánh Tôn (Từ chỉ giới XD của vị trí 1 đến dưới 150m) Lê Thánh Tôn - Ngã tư đầu tiên (1300m) 920.000 590.000 500.000 - - Đất ở đô thị
2705 Thành phố Pleiku Hẻm 163 Lê Thánh Tôn (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 1) Lê Thánh Tôn - Ngã tư đầu tiên (1300m) 670.000 - - - - Đất ở đô thị
2706 Thành phố Pleiku Hẻm 163 Lê Thánh Tôn (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 2) Lê Thánh Tôn - Ngã tư đầu tiên (1300m) 530.000 - - - - Đất ở đô thị
2707 Thành phố Pleiku Hẻm 163 Lê Thánh Tôn (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 3) Lê Thánh Tôn - Ngã tư đầu tiên (1300m) 450.000 - - - - Đất ở đô thị
2708 Thành phố Pleiku Hẻm 163 Lê Thánh Tôn (Mặt tiền tuyến đường) Ngã tư đầu tiên (1300m) - Cuối đường 2.200.000 - - - - Đất ở đô thị
2709 Thành phố Pleiku Hẻm 163 Lê Thánh Tôn (Từ chỉ giới XD của vị trí 1 đến dưới 150m) Ngã tư đầu tiên (1300m) - Cuối đường 660.000 530.000 460.000 - - Đất ở đô thị
2710 Thành phố Pleiku Hẻm 163 Lê Thánh Tôn (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 1) Ngã tư đầu tiên (1300m) - Cuối đường 550.000 - - - - Đất ở đô thị
2711 Thành phố Pleiku Hẻm 163 Lê Thánh Tôn (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 2) Ngã tư đầu tiên (1300m) - Cuối đường 510.000 - - - - Đất ở đô thị
2712 Thành phố Pleiku Hẻm 163 Lê Thánh Tôn (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 3) Ngã tư đầu tiên (1300m) - Cuối đường 440.000 - - - - Đất ở đô thị
2713 Thành phố Pleiku Hẻm 194 và hẻm 196 Lê Thánh Tôn (Mặt tiền tuyến đường) Lê Thánh Tôn - Ngã tư đầu tiên 1.800.000 - - - - Đất ở đô thị
2714 Thành phố Pleiku Hẻm 194 và hẻm 196 Lê Thánh Tôn (Từ chỉ giới XD của vị trí 1 đến dưới 150m) Lê Thánh Tôn - Ngã tư đầu tiên 540.000 500.000 450.000 - - Đất ở đô thị
2715 Thành phố Pleiku Hẻm 194 và hẻm 196 Lê Thánh Tôn (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 1) Lê Thánh Tôn - Ngã tư đầu tiên 520.000 - - - - Đất ở đô thị
2716 Thành phố Pleiku Hẻm 194 và hẻm 196 Lê Thánh Tôn (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 2) Lê Thánh Tôn - Ngã tư đầu tiên 470.000 - - - - Đất ở đô thị
2717 Thành phố Pleiku Hẻm 194 và hẻm 196 Lê Thánh Tôn (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 3) Lê Thánh Tôn - Ngã tư đầu tiên 430.000 - - - - Đất ở đô thị
2718 Thành phố Pleiku Hẻm 194 và hẻm 196 Lê Thánh Tôn (Mặt tiền tuyến đường) Ngã tư đầu tiên - Cuối đường 1.100.000 - - - - Đất ở đô thị
2719 Thành phố Pleiku Hẻm 194 và hẻm 196 Lê Thánh Tôn (Từ chỉ giới XD của vị trí 1 đến dưới 150m) Ngã tư đầu tiên - Cuối đường 480.000 450.000 429.000 - - Đất ở đô thị
2720 Thành phố Pleiku Hẻm 194 và hẻm 196 Lê Thánh Tôn (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 1) Ngã tư đầu tiên - Cuối đường 470.000 - - - - Đất ở đô thị
2721 Thành phố Pleiku Hẻm 194 và hẻm 196 Lê Thánh Tôn (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 2) Ngã tư đầu tiên - Cuối đường 440.000 - - - - Đất ở đô thị
2722 Thành phố Pleiku Hẻm 194 và hẻm 196 Lê Thánh Tôn (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 3) Ngã tư đầu tiên - Cuối đường 400.000 - - - - Đất ở đô thị
2723 Thành phố Pleiku Hẻm 461 Lê Thánh Tôn (Mặt tiền tuyến đường) Lê Thánh Tôn - Hẻm Nguyễn Viết Xuân 1.800.000 - - - - Đất ở đô thị
2724 Thành phố Pleiku Hẻm 461 Lê Thánh Tôn (Từ chỉ giới XD của vị trí 1 đến dưới 150m) Lê Thánh Tôn - Hẻm Nguyễn Viết Xuân 540.000 500.000 450.000 - - Đất ở đô thị
2725 Thành phố Pleiku Hẻm 461 Lê Thánh Tôn (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 1) Lê Thánh Tôn - Hẻm Nguyễn Viết Xuân 520.000 - - - - Đất ở đô thị
2726 Thành phố Pleiku Hẻm 461 Lê Thánh Tôn (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 2) Lê Thánh Tôn - Hẻm Nguyễn Viết Xuân 470.000 - - - - Đất ở đô thị
2727 Thành phố Pleiku Hẻm 461 Lê Thánh Tôn (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 3) Lê Thánh Tôn - Hẻm Nguyễn Viết Xuân 430.000 - - - - Đất ở đô thị
2728 Thành phố Pleiku Ngô Tất Tố (Mặt tiền tuyến đường) Toàn tuyến 7.000.000 - - - - Đất ở đô thị
2729 Thành phố Pleiku Ngô Tất Tố (Từ chỉ giới XD của vị trí 1 đến dưới 150m) Toàn tuyến 2.100.000 1.300.000 760.000 - - Đất ở đô thị
2730 Thành phố Pleiku Ngô Tất Tố (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 1) Toàn tuyến 1.400.000 - - - - Đất ở đô thị
2731 Thành phố Pleiku Ngô Tất Tố (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 2) Toàn tuyến 1.000.000 - - - - Đất ở đô thị
2732 Thành phố Pleiku Ngô Tất Tố (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 3) Toàn tuyến 600.000 - - - - Đất ở đô thị
2733 Thành phố Pleiku Kim Lân (Mặt tiền tuyến đường) Phù Đổng - Ngô Tất Tố 5.600.000 - - - - Đất ở đô thị
2734 Thành phố Pleiku Kim Lân (Từ chỉ giới XD của vị trí 1 đến dưới 150m) Phù Đổng - Ngô Tất Tố 1.700.000 1.100.000 620.000 - - Đất ở đô thị
2735 Thành phố Pleiku Kim Lân (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 1) Phù Đổng - Ngô Tất Tố 1.200.000 - - - - Đất ở đô thị
2736 Thành phố Pleiku Kim Lân (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 2) Phù Đổng - Ngô Tất Tố 780.000 - - - - Đất ở đô thị
2737 Thành phố Pleiku Kim Lân (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 3) Phù Đổng - Ngô Tất Tố 560.000 - - - - Đất ở đô thị
2738 Thành phố Pleiku Tô Hoài (Mặt tiền tuyến đường) Phù Đổng - Ngô Tất Tố 5.600.000 - - - - Đất ở đô thị
2739 Thành phố Pleiku Tô Hoài (Từ chỉ giới XD của vị trí 1 đến dưới 150m) Phù Đổng - Ngô Tất Tố 1.700.000 1.100.000 620.000 - - Đất ở đô thị
2740 Thành phố Pleiku Tô Hoài (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 1) Phù Đổng - Ngô Tất Tố 1.200.000 - - - - Đất ở đô thị
2741 Thành phố Pleiku Tô Hoài (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 2) Phù Đổng - Ngô Tất Tố 780.000 - - - - Đất ở đô thị
2742 Thành phố Pleiku Tô Hoài (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 3) Phù Đổng - Ngô Tất Tố 560.000 - - - - Đất ở đô thị
2743 Thành phố Pleiku Các tuyến đường còn lại trong khu quy hoạch Trại kỷ luật Quân đội (Mặt tiền tuyến đường) Toàn tuyến 5.600.000 - - - - Đất ở đô thị
2744 Thành phố Pleiku Các tuyến đường còn lại trong khu quy hoạch Trại kỷ luật Quân đội (Từ chỉ giới XD của vị trí 1 đến dưới 150m) Toàn tuyến 1.700.000 - - - - Đất ở đô thị
2745 Thành phố Pleiku Các tuyến đường còn lại trong khu quy hoạch Trại kỷ luật Quân đội (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 1) Toàn tuyến 1.200.000 - - - - Đất ở đô thị
2746 Thành phố Pleiku Các tuyến đường trong khu quy hoạch Trại kỷ luật Quân đội (Mặt tiền tuyến đường) Toàn tuyến 5.600.000 - - - - Đất ở đô thị
2747 Thành phố Pleiku Các tuyến đường trong khu quy hoạch Trại kỷ luật Quân đội (Từ chỉ giới XD của vị trí 1 đến dưới 150m) Toàn tuyến 1.700.000 - - - - Đất ở đô thị
2748 Thành phố Pleiku Các tuyến đường trong khu quy hoạch Trại kỷ luật Quân đội (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 1) Toàn tuyến 1.200.000 - - - - Đất ở đô thị
2749 Thành phố Pleiku Các tuyến đường QH còn lại trong khu TĐC Trần Văn Bình, khu TĐC 2,5 ha (Mặt tiền tuyến đường) Toàn tuyến 1.100.000 - - - - Đất ở đô thị
2750 Thành phố Pleiku Các tuyến đường QH còn lại trong khu TĐC Trần Văn Bình, khu TĐC 2,5 ha (Từ chỉ giới XD của vị trí 1 đến dưới 150m) Toàn tuyến 480.000 - - - - Đất ở đô thị
2751 Thành phố Pleiku Các tuyến đường QH còn lại trong khu TĐC Trần Văn Bình, khu TĐC 2,5 ha (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 1) Toàn tuyến 470.000 - - - - Đất ở đô thị
2752 Thành phố Pleiku Hẻm 37 Lê Duẩn (Mặt tiền tuyến đường) Lê Duẩn - Hẻm 34/1 Huyền Trân Công Chúa 2.800.000 - - - - Đất ở đô thị
2753 Thành phố Pleiku Hẻm 37 Lê Duẩn (Từ chỉ giới XD của vị trí 1 đến dưới 150m) Lê Duẩn - Hẻm 34/1 Huyền Trân Công Chúa 920.000 590.000 500.000 - - Đất ở đô thị
2754 Thành phố Pleiku Hẻm 37 Lê Duẩn (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 1) Lê Duẩn - Hẻm 34/1 Huyền Trân Công Chúa 670.000 - - - - Đất ở đô thị
2755 Thành phố Pleiku Hẻm 37 Lê Duẩn (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 2) Lê Duẩn - Hẻm 34/1 Huyền Trân Công Chúa 530.000 - - - - Đất ở đô thị
2756 Thành phố Pleiku Hẻm 37 Lê Duẩn (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 3) Lê Duẩn - Hẻm 34/1 Huyền Trân Công Chúa 450.000 - - - - Đất ở đô thị
2757 Thành phố Pleiku Hẻm 131 Lê Duẩn (Mặt tiền tuyến đường) Lê Duẩn - Hẻm 23 Ngô Thì Nhậm 2.200.000 - - - - Đất ở đô thị
2758 Thành phố Pleiku Hẻm 131 Lê Duẩn (Từ chỉ giới XD của vị trí 1 đến dưới 150m) Lê Duẩn - Hẻm 23 Ngô Thì Nhậm 660.000 530.000 460.000 - - Đất ở đô thị
2759 Thành phố Pleiku Hẻm 131 Lê Duẩn (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 1) Lê Duẩn - Hẻm 23 Ngô Thì Nhậm 550.000 - - - - Đất ở đô thị
2760 Thành phố Pleiku Hẻm 131 Lê Duẩn (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 2) Lê Duẩn - Hẻm 23 Ngô Thì Nhậm 510.000 - - - - Đất ở đô thị
2761 Thành phố Pleiku Hẻm 131 Lê Duẩn (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 3) Lê Duẩn - Hẻm 23 Ngô Thì Nhậm 440.000 - - - - Đất ở đô thị
2762 Thành phố Pleiku Hẻm 191 Lê Duẩn (Mặt tiền tuyến đường) Lê Duẩn - Hẻm 23 Ngô Thì Nhậm 2.200.000 - - - - Đất ở đô thị
2763 Thành phố Pleiku Hẻm 191 Lê Duẩn (Từ chỉ giới XD của vị trí 1 đến dưới 150m) Lê Duẩn - Hẻm 23 Ngô Thì Nhậm 660.000 530.000 460.000 - - Đất ở đô thị
2764 Thành phố Pleiku Hẻm 191 Lê Duẩn (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 1) Lê Duẩn - Hẻm 23 Ngô Thì Nhậm 550.000 - - - - Đất ở đô thị
2765 Thành phố Pleiku Hẻm 191 Lê Duẩn (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 2) Lê Duẩn - Hẻm 23 Ngô Thì Nhậm 510.000 - - - - Đất ở đô thị
2766 Thành phố Pleiku Hẻm 191 Lê Duẩn (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 3) Lê Duẩn - Hẻm 23 Ngô Thì Nhậm 440.000 - - - - Đất ở đô thị
2767 Thành phố Pleiku Hẻm 131 Lê Duẩn (Mặt tiền tuyến đường) Lê Duẩn - Nguyễn Thế Lịch 2.800.000 - - - - Đất ở đô thị
2768 Thành phố Pleiku Hẻm 131 Lê Duẩn (Từ chỉ giới XD của vị trí 1 đến dưới 150m) Lê Duẩn - Nguyễn Thế Lịch 920.000 590.000 500.000 - - Đất ở đô thị
2769 Thành phố Pleiku Hẻm 131 Lê Duẩn (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 1) Lê Duẩn - Nguyễn Thế Lịch 670.000 - - - - Đất ở đô thị
2770 Thành phố Pleiku Hẻm 131 Lê Duẩn (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 2) Lê Duẩn - Nguyễn Thế Lịch 530.000 - - - - Đất ở đô thị
2771 Thành phố Pleiku Hẻm 131 Lê Duẩn (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 3) Lê Duẩn - Nguyễn Thế Lịch 450.000 - - - - Đất ở đô thị
2772 Thành phố Pleiku Hẻm 191 Lê Duẩn (Mặt tiền tuyến đường) Lê Duẩn - Nguyễn Thế Lịch 2.800.000 - - - - Đất ở đô thị
2773 Thành phố Pleiku Hẻm 191 Lê Duẩn (Từ chỉ giới XD của vị trí 1 đến dưới 150m) Lê Duẩn - Nguyễn Thế Lịch 920.000 590.000 500.000 - - Đất ở đô thị
2774 Thành phố Pleiku Hẻm 191 Lê Duẩn (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 1) Lê Duẩn - Nguyễn Thế Lịch 670.000 - - - - Đất ở đô thị
2775 Thành phố Pleiku Hẻm 191 Lê Duẩn (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 2) Lê Duẩn - Nguyễn Thế Lịch 530.000 - - - - Đất ở đô thị
2776 Thành phố Pleiku Hẻm 191 Lê Duẩn (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 3) Lê Duẩn - Nguyễn Thế Lịch 450.000 - - - - Đất ở đô thị
2777 Thành phố Pleiku Đường nối Lê Duẩn- Nguyễn Chí Thanh (Mặt tiền tuyến đường) Lê Duẩn - Đặng Trần Côn 2.800.000 - - - - Đất ở đô thị
2778 Thành phố Pleiku Đường nối Lê Duẩn- Nguyễn Chí Thanh (Từ chỉ giới XD của vị trí 1 đến dưới 150m) Lê Duẩn - Đặng Trần Côn 920.000 590.000 500.000 - - Đất ở đô thị
2779 Thành phố Pleiku Đường nối Lê Duẩn- Nguyễn Chí Thanh (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 1) Lê Duẩn - Đặng Trần Côn 670.000 - - - - Đất ở đô thị
2780 Thành phố Pleiku Đường nối Lê Duẩn- Nguyễn Chí Thanh (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 2) Lê Duẩn - Đặng Trần Côn 530.000 - - - - Đất ở đô thị
2781 Thành phố Pleiku Đường nối Lê Duẩn- Nguyễn Chí Thanh (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 3) Lê Duẩn - Đặng Trần Côn 450.000 - - - - Đất ở đô thị
2782 Thành phố Pleiku Đường nối Lê Duẩn, Nguyễn Chí Thanh (Mặt tiền tuyến đường) Lê Duẩn - Đặng Trần Côn 1.800.000 - - - - Đất ở đô thị
2783 Thành phố Pleiku Đường nối Lê Duẩn, Nguyễn Chí Thanh (Từ chỉ giới XD của vị trí 1 đến dưới 150m) Lê Duẩn - Đặng Trần Côn 540.000 500.000 450.000 - - Đất ở đô thị
2784 Thành phố Pleiku Đường nối Lê Duẩn, Nguyễn Chí Thanh (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 1) Lê Duẩn - Đặng Trần Côn 520.000 - - - - Đất ở đô thị
2785 Thành phố Pleiku Đường nối Lê Duẩn, Nguyễn Chí Thanh (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 2) Lê Duẩn - Đặng Trần Côn 470.000 - - - - Đất ở đô thị
2786 Thành phố Pleiku Đường nối Lê Duẩn, Nguyễn Chí Thanh (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 3) Lê Duẩn - Đặng Trần Côn 430.000 - - - - Đất ở đô thị
2787 Thành phố Pleiku Đường nối Lê Duẩn, Nguyễn Chí Thanh (Mặt tiền tuyến đường) Đặng Trần Côn - Nguyễn Chí Thanh 1.400.000 - - - - Đất ở đô thị
2788 Thành phố Pleiku Đường nối Lê Duẩn, Nguyễn Chí Thanh (Từ chỉ giới XD của vị trí 1 đến dưới 150m) Đặng Trần Côn - Nguyễn Chí Thanh 520.000 480.000 445.000 - - Đất ở đô thị
2789 Thành phố Pleiku Đường nối Lê Duẩn, Nguyễn Chí Thanh (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 1) Đặng Trần Côn - Nguyễn Chí Thanh 490.000 - - - - Đất ở đô thị
2790 Thành phố Pleiku Đường nối Lê Duẩn, Nguyễn Chí Thanh (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 2) Đặng Trần Côn - Nguyễn Chí Thanh 460.000 - - - - Đất ở đô thị
2791 Thành phố Pleiku Đường nối Lê Duẩn, Nguyễn Chí Thanh (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 3) Đặng Trần Côn - Nguyễn Chí Thanh 420.000 - - - - Đất ở đô thị
2792 Thành phố Pleiku Hẻm 274 Lê Duẩn (Mặt tiền tuyến đường) Lê Duẩn - Hẻm 274/11 Lê Duẩn 1.800.000 - - - - Đất ở đô thị
2793 Thành phố Pleiku Hẻm 274 Lê Duẩn (Từ chỉ giới XD của vị trí 1 đến dưới 150m) Lê Duẩn - Hẻm 274/11 Lê Duẩn 540.000 500.000 450.000 - - Đất ở đô thị
2794 Thành phố Pleiku Hẻm 274 Lê Duẩn (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 1) Lê Duẩn - Hẻm 274/11 Lê Duẩn 520.000 - - - - Đất ở đô thị
2795 Thành phố Pleiku Hẻm 274 Lê Duẩn (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 2) Lê Duẩn - Hẻm 274/11 Lê Duẩn 470.000 - - - - Đất ở đô thị
2796 Thành phố Pleiku Hẻm 274 Lê Duẩn (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 3) Lê Duẩn - Hẻm 274/11 Lê Duẩn 430.000 - - - - Đất ở đô thị
2797 Thành phố Pleiku Hẻm 187 Cách Mạng Tháng Tám (Mặt tiền tuyến đường) Cách Mạng Tháng 8 - Tô Vĩnh Diện 1.800.000 - - - - Đất ở đô thị
2798 Thành phố Pleiku Hẻm 187 Cách Mạng Tháng Tám (Từ chỉ giới XD của vị trí 1 đến dưới 150m) Cách Mạng Tháng 8 - Tô Vĩnh Diện 540.000 500.000 450.000 - - Đất ở đô thị
2799 Thành phố Pleiku Hẻm 187 Cách Mạng Tháng Tám (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 1) Cách Mạng Tháng 8 - Tô Vĩnh Diện 520.000 - - - - Đất ở đô thị
2800 Thành phố Pleiku Hẻm 187 Cách Mạng Tháng Tám (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 2) Cách Mạng Tháng 8 - Tô Vĩnh Diện 470.000 - - - - Đất ở đô thị

Bảng Giá Đất Thành Phố Pleiku, Tỉnh Gia Lai: Đoạn Đường QH 41m (Thuộc Quy Hoạch Khu Dân Cư Lê Thánh Tôn) (Từ Mét 150 Đến Cuối Hẻm hoặc Nằm Ở Hẻm Phụ của Hẻm Loại 2)

Bảng giá đất của thành phố Pleiku, tỉnh Gia Lai cho đoạn đường QH 41m thuộc quy hoạch khu dân cư Lê Thánh Tôn, loại đất ở đô thị, đã được cập nhật theo Quyết định số 09/2020/QĐ-UBND ngày 15/01/2020 của UBND tỉnh Gia Lai và được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 24/2023/QĐ-UBND ngày 22/05/2023. Bảng giá này cung cấp thông tin chi tiết về mức giá cho từng vị trí trong khu vực từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 2, giúp người dân và nhà đầu tư đưa ra quyết định chính xác trong việc mua bán và đầu tư đất đai.

Vị trí 1: 530.000 VNĐ/m²

Vị trí 1 có mức giá 530.000 VNĐ/m², là khu vực có giá trị đất cao nhất trong đoạn đường này. Khu vực này nằm từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 2, đoạn từ Lê Thánh Tôn đến Trần Nhật Duật. Mặc dù nằm ở hẻm phụ, giá trị đất tại đây vẫn duy trì ở mức cao nhờ vào vị trí khá thuận lợi và khả năng tiếp cận các tiện ích cơ bản.

Bảng giá đất theo Quyết định số 09/2020/QĐ-UBND và được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 24/2023/QĐ-UBND cung cấp thông tin quan trọng về giá trị đất tại đoạn đường QH 41m thuộc khu dân cư Lê Thánh Tôn, thành phố Pleiku, tỉnh Gia Lai. Việc nắm rõ giá trị tại các vị trí khác nhau giúp hỗ trợ quyết định đầu tư hoặc mua bán đất đai, đồng thời phản ánh sự phân bổ giá trị theo từng khu vực cụ thể.


Bảng Giá Đất Thành Phố Pleiku, Tỉnh Gia Lai: Đoạn Đường QH 41m (Thuộc Quy Hoạch Khu Dân Cư Lê Thánh Tôn) (Từ Mét 150 Đến Cuối Hẻm hoặc Nằm Ở Hẻm Phụ của Hẻm Loại 3)

Bảng giá đất của thành phố Pleiku, tỉnh Gia Lai cho đoạn đường QH 41m thuộc quy hoạch khu dân cư Lê Thánh Tôn, loại đất ở đô thị, đã được cập nhật theo Quyết định số 09/2020/QĐ-UBND ngày 15/01/2020 của UBND tỉnh Gia Lai và được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 24/2023/QĐ-UBND ngày 22/05/2023. Bảng giá này cung cấp thông tin chi tiết về mức giá cho từng vị trí trong khu vực từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 3, giúp người dân và nhà đầu tư đưa ra quyết định chính xác trong việc mua bán và đầu tư đất đai.

Vị trí 1: 450.000 VNĐ/m²

Vị trí 1 có mức giá 450.000 VNĐ/m², là khu vực có giá trị đất cao nhất trong đoạn đường này. Khu vực này nằm từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 3, đoạn từ Lê Thánh Tôn đến Trần Nhật Duật. Mặc dù nằm ở hẻm phụ và xa hơn so với các hẻm loại 1 và loại 2, giá trị đất tại đây vẫn duy trì ở mức khá cao nhờ vào vị trí tương đối thuận lợi và khả năng tiếp cận các tiện ích cơ bản.

Bảng giá đất theo Quyết định số 09/2020/QĐ-UBND và được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 24/2023/QĐ-UBND cung cấp thông tin quan trọng về giá trị đất tại đoạn đường QH 41m thuộc khu dân cư Lê Thánh Tôn, thành phố Pleiku, tỉnh Gia Lai. Việc nắm rõ giá trị tại các vị trí khác nhau giúp hỗ trợ quyết định đầu tư hoặc mua bán đất đai, đồng thời phản ánh sự phân bổ giá trị theo từng khu vực cụ thể.


Bảng Giá Đất Thành Phố Pleiku, Tỉnh Gia Lai: Hẻm 163 Lê Thánh Tôn (Mặt Tiền Tuyến Đường)

Bảng giá đất của thành phố Pleiku, tỉnh Gia Lai cho hẻm 163 Lê Thánh Tôn (mặt tiền tuyến đường), loại đất ở đô thị, đã được cập nhật theo Quyết định số 09/2020/QĐ-UBND ngày 15/01/2020 của UBND tỉnh Gia Lai. Bảng giá này được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 24/2023/QĐ-UBND ngày 22/05/2023. Thông tin này cung cấp cái nhìn tổng quan về mức giá đất trong khu vực, hỗ trợ người dân và nhà đầu tư trong việc ra quyết định mua bán và đầu tư.

Vị trí 1: 2.800.000 VNĐ/m²

Vị trí 1 có mức giá 2.800.000 VNĐ/m², là khu vực có giá trị đất cao nhất trong đoạn đường này. Vị trí này nằm ngay mặt tiền, thuận lợi cho việc kinh doanh và phát triển các dịch vụ, điều này làm tăng giá trị đất tại đây.

Bảng giá đất theo Quyết định số 09/2020/QĐ-UBND và được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 24/2023/QĐ-UBND cung cấp thông tin quan trọng cho các cá nhân và tổ chức để hiểu rõ về giá trị đất tại hẻm 163 Lê Thánh Tôn, thành phố Pleiku, tỉnh Gia Lai. Việc nắm rõ giá trị tại vị trí này sẽ hỗ trợ trong việc đưa ra quyết định đầu tư hoặc mua bán đất đai, đồng thời phản ánh sự phân bổ giá trị theo từng khu vực cụ thể.


Bảng Giá Đất Thành Phố Pleiku, Tỉnh Gia Lai: Hẻm 163 Lê Thánh Tôn (Từ Chỉ Giới Xây Dựng của Vị Trí 1 Đến Dưới 150m)

Bảng giá đất của thành phố Pleiku, tỉnh Gia Lai cho hẻm 163 Lê Thánh Tôn (từ chỉ giới xây dựng của vị trí 1 đến dưới 150m), loại đất ở đô thị, đã được cập nhật theo Quyết định số 09/2020/QĐ-UBND ngày 15/01/2020 của UBND tỉnh Gia Lai và được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 24/2023/QĐ-UBND ngày 22/05/2023. Thông tin này mang lại cái nhìn tổng quan về mức giá đất trong khu vực, hỗ trợ người dân và nhà đầu tư trong việc ra quyết định mua bán và đầu tư.

Vị trí 1: 920.000 VNĐ/m²

Vị trí 1 có mức giá 920.000 VNĐ/m², là khu vực có giá trị đất cao nhất trong đoạn đường này. Khu vực này nằm gần mặt tiền, thuận tiện cho việc kinh doanh và phát triển các dịch vụ.

Vị trí 2: 590.000 VNĐ/m²

Vị trí 2 có giá 590.000 VNĐ/m². Mặc dù không cao bằng vị trí 1, khu vực này vẫn nằm trong khu vực thuận lợi, phù hợp cho các hộ gia đình và nhà đầu tư.

Vị trí 3: 500.000 VNĐ/m²

Vị trí 3 có mức giá 500.000 VNĐ/m², là mức giá thấp nhất trong khu vực này. Đây có thể là lựa chọn hợp lý cho những ai tìm kiếm cơ hội đầu tư với ngân sách hạn chế.

Bảng giá đất theo Quyết định số 09/2020/QĐ-UBND và được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 24/2023/QĐ-UBND cung cấp thông tin quan trọng giúp cá nhân và tổ chức hiểu rõ về giá trị đất tại hẻm 163 Lê Thánh Tôn, thành phố Pleiku, tỉnh Gia Lai. Nắm rõ giá trị tại các vị trí khác nhau sẽ hỗ trợ trong việc đưa ra quyết định đầu tư hoặc mua bán đất đai, đồng thời phản ánh sự phân bổ giá trị theo từng khu vực cụ thể.


Bảng Giá Đất Thành Phố Pleiku, Tỉnh Gia Lai: Hẻm 163 Lê Thánh Tôn (Từ Mét 150 Đến Cuối Hẻm hoặc Nằm Ở Hẻm Phụ của Hẻm Loại 1)

Bảng giá đất của thành phố Pleiku, tỉnh Gia Lai cho hẻm 163 Lê Thánh Tôn (từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 1), loại đất ở đô thị, đã được cập nhật theo Quyết định số 09/2020/QĐ-UBND ngày 15/01/2020 của UBND tỉnh Gia Lai và được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 24/2023/QĐ-UBND ngày 22/05/2023. Thông tin này rất hữu ích cho người dân và nhà đầu tư trong việc nắm bắt giá trị đất tại khu vực.

Vị trí 1: 670.000 VNĐ/m²

Vị trí 1 có mức giá 670.000 VNĐ/m², là khu vực có giá trị đất tương đối cao trong đoạn đường này. Khu vực này nằm ở cuối hẻm, gần các tiện ích và thuận tiện cho việc di chuyển, phù hợp cho nhu cầu sinh sống và đầu tư.

Bảng giá đất theo Quyết định số 09/2020/QĐ-UBND và được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 24/2023/QĐ-UBND cung cấp thông tin cần thiết cho các cá nhân và tổ chức để hiểu rõ về giá trị đất tại hẻm 163 Lê Thánh Tôn, thành phố Pleiku, tỉnh Gia Lai. Việc nắm rõ giá trị tại vị trí này sẽ hỗ trợ trong việc đưa ra quyết định đầu tư hoặc mua bán đất đai, đồng thời phản ánh sự phân bổ giá trị theo từng khu vực cụ thể.