Bảng giá đất Thành phố Pleiku Gia Lai

Giá đất cao nhất tại Thành phố Pleiku là: 45.000.000
Giá đất thấp nhất tại Thành phố Pleiku là: 2.000
Giá đất trung bình tại Thành phố Pleiku là: 1.563.289
Căn cứ pháp lý: Ban hành kèm theo văn bản số 09/2020/QĐ-UBND ngày 15/01/2020 của UBND tỉnh Gia Lai được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 24/2023/QĐ-UBND ngày 22/05/2023 của UBND tỉnh Gia Lai
STT Quận/Huyện Tên đường/Làng xã Đoạn: Từ - Đến Vị trí 1 Vị trí 2 Vị trí 3 Vị trí 4 Vị trí 5 Loại đất
2501 Thành phố Pleiku Khu QH dân cư tổ 04, phường Ia Kring (Từ chỉ giới XD của vị trí 1 đến dưới 150m) Toàn tuyến 920.000 590.000 500.000 - - Đất ở đô thị
2502 Thành phố Pleiku Khu QH dân cư tổ 04, phường Ia Kring (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 1) Toàn tuyến 670.000 - - - - Đất ở đô thị
2503 Thành phố Pleiku Khu QH dân cư tổ 04, phường Ia Kring (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 2) Toàn tuyến 530.000 - - - - Đất ở đô thị
2504 Thành phố Pleiku Khu QH dân cư tổ 04, phường Ia Kring (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 3) Toàn tuyến 450.000 - - - - Đất ở đô thị
2505 Thành phố Pleiku Nhánh Huyền Trân Công Chúa B (Mặt tiền tuyến đường) Huyền Trân Công Chúa - Hết ranh giới đất Ông Hiếu 1.800.000 - - - - Đất ở đô thị
2506 Thành phố Pleiku Nhánh Huyền Trân Công Chúa B (Từ chỉ giới XD của vị trí 1 đến dưới 150m) Huyền Trân Công Chúa - Hết ranh giới đất Ông Hiếu 540.000 500.000 450.000 - - Đất ở đô thị
2507 Thành phố Pleiku Nhánh Huyền Trân Công Chúa B (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 1) Huyền Trân Công Chúa - Hết ranh giới đất Ông Hiếu 520.000 - - - - Đất ở đô thị
2508 Thành phố Pleiku Nhánh Huyền Trân Công Chúa B (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 2) Huyền Trân Công Chúa - Hết ranh giới đất Ông Hiếu 470.000 - - - - Đất ở đô thị
2509 Thành phố Pleiku Nhánh Huyền Trân Công Chúa B (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 3) Huyền Trân Công Chúa - Hết ranh giới đất Ông Hiếu 430.000 - - - - Đất ở đô thị
2510 Thành phố Pleiku Hẻm 58 Phạm Văn Đồng (Mặt tiền tuyến đường) Phạm Văn Đồng - Cổng nhà hàng Thiên Thanh 3.600.000 - - - - Đất ở đô thị
2511 Thành phố Pleiku Hẻm 58 Phạm Văn Đồng (Từ chỉ giới XD của vị trí 1 đến dưới 150m) Phạm Văn Đồng - Cổng nhà hàng Thiên Thanh 1.100.000 680.000 520.000 - - Đất ở đô thị
2512 Thành phố Pleiku Hẻm 58 Phạm Văn Đồng (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 1) Phạm Văn Đồng - Cổng nhà hàng Thiên Thanh 760.000 - - - - Đất ở đô thị
2513 Thành phố Pleiku Hẻm 58 Phạm Văn Đồng (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 2) Phạm Văn Đồng - Cổng nhà hàng Thiên Thanh 580.000 - - - - Đất ở đô thị
2514 Thành phố Pleiku Hẻm 58 Phạm Văn Đồng (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 3) Phạm Văn Đồng - Cổng nhà hàng Thiên Thanh 470.000 - - - - Đất ở đô thị
2515 Thành phố Pleiku Hẻm 58 Phạm Văn Đồng (Mặt tiền tuyến đường) Cổng nhà hàng Thiên Thanh - Hết RG Khu tập thể công ty Xây lắp 2.200.000 - - - - Đất ở đô thị
2516 Thành phố Pleiku Hẻm 58 Phạm Văn Đồng (Từ chỉ giới XD của vị trí 1 đến dưới 150m) Cổng nhà hàng Thiên Thanh - Hết RG Khu tập thể công ty Xây lắp 660.000 530.000 460.000 - - Đất ở đô thị
2517 Thành phố Pleiku Hẻm 58 Phạm Văn Đồng (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 1) Cổng nhà hàng Thiên Thanh - Hết RG Khu tập thể công ty Xây lắp 550.000 - - - - Đất ở đô thị
2518 Thành phố Pleiku Hẻm 58 Phạm Văn Đồng (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 2) Cổng nhà hàng Thiên Thanh - Hết RG Khu tập thể công ty Xây lắp 510.000 - - - - Đất ở đô thị
2519 Thành phố Pleiku Hẻm 58 Phạm Văn Đồng (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 3) Cổng nhà hàng Thiên Thanh - Hết RG Khu tập thể công ty Xây lắp 440.000 - - - - Đất ở đô thị
2520 Thành phố Pleiku Đường quy hoạch Đ2 Phạm Văn Đồng (Công ty Ong) (Mặt tiền tuyến đường) Yết Kiêu - Lê Thị Hồng Gấm 3.600.000 - - - 267.000 Đất ở đô thị
2521 Thành phố Pleiku Đường quy hoạch Đ2 Phạm Văn Đồng (Công ty Ong) (Từ chỉ giới XD của vị trí 1 đến dưới 150m) Yết Kiêu - Lê Thị Hồng Gấm 1.100.000 680.000 520.000 - - Đất ở đô thị
2522 Thành phố Pleiku Đường quy hoạch Đ2 Phạm Văn Đồng (Công ty Ong) (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 1) Yết Kiêu - Lê Thị Hồng Gấm 760.000 - - - - Đất ở đô thị
2523 Thành phố Pleiku Đường quy hoạch Đ2 Phạm Văn Đồng (Công ty Ong) (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 2) Yết Kiêu - Lê Thị Hồng Gấm 580.000 - - - - Đất ở đô thị
2524 Thành phố Pleiku Đường quy hoạch Đ2 Phạm Văn Đồng (Công ty Ong) (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 3) Yết Kiêu - Lê Thị Hồng Gấm 7.470.000 - - - - Đất ở đô thị
2525 Thành phố Pleiku Hẻm 86 Phạm Văn Đồng (Mặt tiền tuyến đường) Phạm Văn Đồng - Hết RG nhà 86/3; 86/18 Phạm Văn Đồng 4.600.000 - - - - Đất ở đô thị
2526 Thành phố Pleiku Hẻm 86 Phạm Văn Đồng (Từ chỉ giới XD của vị trí 1 đến dưới 150m) Phạm Văn Đồng - Hết RG nhà 86/3; 86/18 Phạm Văn Đồng 1.400.000 780.000 580.000 - - Đất ở đô thị
2527 Thành phố Pleiku Hẻm 86 Phạm Văn Đồng (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 1) Phạm Văn Đồng - Hết RG nhà 86/3; 86/18 Phạm Văn Đồng 920.000 - - - - Đất ở đô thị
2528 Thành phố Pleiku Hẻm 86 Phạm Văn Đồng (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 2) Phạm Văn Đồng - Hết RG nhà 86/3; 86/18 Phạm Văn Đồng 640.000 - - - - Đất ở đô thị
2529 Thành phố Pleiku Hẻm 86 Phạm Văn Đồng (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 3) Phạm Văn Đồng - Hết RG nhà 86/3; 86/18 Phạm Văn Đồng 550.000 - - - - Đất ở đô thị
2530 Thành phố Pleiku Hẻm 86 Phạm Văn Đồng (Mặt tiền tuyến đường) Hết RG nhà 86/3; 86/18 Phạm Văn Đồng - Tôn Thất Thuyết 2.800.000 - - - - Đất ở đô thị
2531 Thành phố Pleiku Hẻm 86 Phạm Văn Đồng (Từ chỉ giới XD của vị trí 1 đến dưới 150m) Hết RG nhà 86/3; 86/18 Phạm Văn Đồng - Tôn Thất Thuyết 920.000 590.000 500.000 - - Đất ở đô thị
2532 Thành phố Pleiku Hẻm 86 Phạm Văn Đồng (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 1) Hết RG nhà 86/3; 86/18 Phạm Văn Đồng - Tôn Thất Thuyết 670.000 - - - - Đất ở đô thị
2533 Thành phố Pleiku Hẻm 86 Phạm Văn Đồng (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 2) Hết RG nhà 86/3; 86/18 Phạm Văn Đồng - Tôn Thất Thuyết 530.000 - - - - Đất ở đô thị
2534 Thành phố Pleiku Hẻm 86 Phạm Văn Đồng (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 3) Hết RG nhà 86/3; 86/18 Phạm Văn Đồng - Tôn Thất Thuyết 450.000 - - - - Đất ở đô thị
2535 Thành phố Pleiku Hẻm 96 Phạm Văn Đồng (Mặt tiền tuyến đường) Phạm Văn Đồng - Chi Lăng 4.600.000 - - - - Đất ở đô thị
2536 Thành phố Pleiku Hẻm 96 Phạm Văn Đồng (Từ chỉ giới XD của vị trí 1 đến dưới 150m) Phạm Văn Đồng - Chi Lăng 1.400.000 780.000 580.000 - - Đất ở đô thị
2537 Thành phố Pleiku Hẻm 96 Phạm Văn Đồng (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 1) Phạm Văn Đồng - Chi Lăng 920.000 - - - - Đất ở đô thị
2538 Thành phố Pleiku Hẻm 96 Phạm Văn Đồng (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 2) Phạm Văn Đồng - Chi Lăng 640.000 - - - - Đất ở đô thị
2539 Thành phố Pleiku Hẻm 96 Phạm Văn Đồng (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 3) Phạm Văn Đồng - Chi Lăng 550.000 - - - - Đất ở đô thị
2540 Thành phố Pleiku Xuân Diệu (Mặt tiền tuyến đường) Yết Kiêu - Tôn ThấtThuyết 2.800.000 - - - - Đất ở đô thị
2541 Thành phố Pleiku Xuân Diệu (Từ chỉ giới XD của vị trí 1 đến dưới 150m) Yết Kiêu - Tôn ThấtThuyết 920.000 590.000 500.000 - - Đất ở đô thị
2542 Thành phố Pleiku Xuân Diệu (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 1) Yết Kiêu - Tôn ThấtThuyết 670.000 - - - - Đất ở đô thị
2543 Thành phố Pleiku Xuân Diệu (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 2) Yết Kiêu - Tôn ThấtThuyết 530.000 - - - - Đất ở đô thị
2544 Thành phố Pleiku Xuân Diệu (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 3) Yết Kiêu - Tôn ThấtThuyết 450.000 - - - - Đất ở đô thị
2545 Thành phố Pleiku Đường QH Đ3 Phạm Văn Đồng (khu LHTDTT) (Mặt tiền tuyến đường) Âu Dương Lân - Tôn Thất Thuyết 4.600.000 - - - - Đất ở đô thị
2546 Thành phố Pleiku Đường QH Đ3 Phạm Văn Đồng (khu LHTDTT) (Từ chỉ giới XD của vị trí 1 đến dưới 150m) Âu Dương Lân - Tôn Thất Thuyết 1.400.000 - - - - Đất ở đô thị
2547 Thành phố Pleiku Đường QH Đ3 Phạm Văn Đồng (khu LHTDTT) (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 1) Âu Dương Lân - Tôn Thất Thuyết 920.000 - - - - Đất ở đô thị
2548 Thành phố Pleiku Hẻm 225 Phạm Văn Đồng (Mặt tiền tuyến đường) Phạm Văn Đồng - Ngã ba đầu (giáp nhánh 2 hẻm 225 Phạm Văn Đồng), nhà số 225/9/3 2.800.000 - - - - Đất ở đô thị
2549 Thành phố Pleiku Hẻm 225 Phạm Văn Đồng (Từ chỉ giới XD của vị trí 1 đến dưới 150m) Phạm Văn Đồng - Ngã ba đầu (giáp nhánh 2 hẻm 225 Phạm Văn Đồng), nhà số 225/9/3 920.000 590.000 500.000 - - Đất ở đô thị
2550 Thành phố Pleiku Hẻm 225 Phạm Văn Đồng (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 1) Phạm Văn Đồng - Ngã ba đầu (giáp nhánh 2 hẻm 225 Phạm Văn Đồng), nhà số 225/9/3 670.000 - - - - Đất ở đô thị
2551 Thành phố Pleiku Hẻm 225 Phạm Văn Đồng (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 2) Phạm Văn Đồng - Ngã ba đầu (giáp nhánh 2 hẻm 225 Phạm Văn Đồng), nhà số 225/9/3 530.000 - - - - Đất ở đô thị
2552 Thành phố Pleiku Hẻm 225 Phạm Văn Đồng (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 3) Phạm Văn Đồng - Ngã ba đầu (giáp nhánh 2 hẻm 225 Phạm Văn Đồng), nhà số 225/9/3 450.000 - - - - Đất ở đô thị
2553 Thành phố Pleiku Hẻm 225 Phạm Văn Đồng (Mặt tiền tuyến đường) Ngã ba đầu (giáp nhánh 2 hẻm 225 Phạm Văn Đồng), nhà số 225/9/3 - Hẻm 55 Phan Đăng Lưu, hết RG nhà số 225/27 1.800.000 - - - - Đất ở đô thị
2554 Thành phố Pleiku Hẻm 225 Phạm Văn Đồng (Từ chỉ giới XD của vị trí 1 đến dưới 150m) Ngã ba đầu (giáp nhánh 2 hẻm 225 Phạm Văn Đồng), nhà số 225/9/3 - Hẻm 55 Phan Đăng Lưu, hết RG nhà số 225/27 540.000 500.000 450.000 - - Đất ở đô thị
2555 Thành phố Pleiku Hẻm 225 Phạm Văn Đồng (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 1) Ngã ba đầu (giáp nhánh 2 hẻm 225 Phạm Văn Đồng), nhà số 225/9/3 - Hẻm 55 Phan Đăng Lưu, hết RG nhà số 225/27 520.000 - - - - Đất ở đô thị
2556 Thành phố Pleiku Hẻm 225 Phạm Văn Đồng (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 2) Ngã ba đầu (giáp nhánh 2 hẻm 225 Phạm Văn Đồng), nhà số 225/9/3 - Hẻm 55 Phan Đăng Lưu, hết RG nhà số 225/27 470.000 - - - - Đất ở đô thị
2557 Thành phố Pleiku Hẻm 225 Phạm Văn Đồng (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 3) Ngã ba đầu (giáp nhánh 2 hẻm 225 Phạm Văn Đồng), nhà số 225/9/3 - Hẻm 55 Phan Đăng Lưu, hết RG nhà số 225/27 430.000 - - - - Đất ở đô thị
2558 Thành phố Pleiku Hẻm 225 Phạm Văn Đồng (Mặt tiền tuyến đường) Nhánh 2 hẻm 225 Phạm Văn Đồng - Hẻm 55 Phan Đăng Lưu 1.400.000 - - - - Đất ở đô thị
2559 Thành phố Pleiku Hẻm 225 Phạm Văn Đồng (Từ chỉ giới XD của vị trí 1 đến dưới 150m) Nhánh 2 hẻm 225 Phạm Văn Đồng - Hẻm 55 Phan Đăng Lưu 520.000 480.000 445.000 - - Đất ở đô thị
2560 Thành phố Pleiku Hẻm 225 Phạm Văn Đồng (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 1) Nhánh 2 hẻm 225 Phạm Văn Đồng - Hẻm 55 Phan Đăng Lưu 490.000 - - - - Đất ở đô thị
2561 Thành phố Pleiku Hẻm 225 Phạm Văn Đồng (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 2) Nhánh 2 hẻm 225 Phạm Văn Đồng - Hẻm 55 Phan Đăng Lưu 460.000 - - - - Đất ở đô thị
2562 Thành phố Pleiku Hẻm 225 Phạm Văn Đồng (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 3) Nhánh 2 hẻm 225 Phạm Văn Đồng - Hẻm 55 Phan Đăng Lưu 420.000 - - - - Đất ở đô thị
2563 Thành phố Pleiku Hẻm 269 Phạm Văn Đồng (Mặt tiền tuyến đường) Phạm Văn Đồng - Phan Đăng Lưu 2.800.000 - - - - Đất ở đô thị
2564 Thành phố Pleiku Hẻm 269 Phạm Văn Đồng (Từ chỉ giới XD của vị trí 1 đến dưới 150m) Phạm Văn Đồng - Phan Đăng Lưu 920.000 590.000 500.000 - - Đất ở đô thị
2565 Thành phố Pleiku Hẻm 269 Phạm Văn Đồng (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 1) Phạm Văn Đồng - Phan Đăng Lưu 670.000 - - - - Đất ở đô thị
2566 Thành phố Pleiku Hẻm 269 Phạm Văn Đồng (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 2) Phạm Văn Đồng - Phan Đăng Lưu 530.000 - - - - Đất ở đô thị
2567 Thành phố Pleiku Hẻm 269 Phạm Văn Đồng (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 3) Phạm Văn Đồng - Phan Đăng Lưu 450.000 - - - - Đất ở đô thị
2568 Thành phố Pleiku Hẻm 279 Phạm Văn Đồng (Mặt tiền tuyến đường) Phạm Văn Đồng - Hẻm 23 Vạn Kiếp 2.800.000 - - - - Đất ở đô thị
2569 Thành phố Pleiku Hẻm 279 Phạm Văn Đồng (Từ chỉ giới XD của vị trí 1 đến dưới 150m) Phạm Văn Đồng - Hẻm 23 Vạn Kiếp 920.000 590.000 500.000 - - Đất ở đô thị
2570 Thành phố Pleiku Hẻm 279 Phạm Văn Đồng (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 1) Phạm Văn Đồng - Hẻm 23 Vạn Kiếp 670.000 - - - - Đất ở đô thị
2571 Thành phố Pleiku Hẻm 279 Phạm Văn Đồng (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 2) Phạm Văn Đồng - Hẻm 23 Vạn Kiếp 530.000 - - - - Đất ở đô thị
2572 Thành phố Pleiku Hẻm 279 Phạm Văn Đồng (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 3) Phạm Văn Đồng - Hẻm 23 Vạn Kiếp 450.000 - - - - Đất ở đô thị
2573 Thành phố Pleiku Hẻm 279 Phạm Văn Đồng (Mặt tiền tuyến đường) Hẻm 23 Vạn Kiếp - Cuối đường 1.400.000 - - - - Đất ở đô thị
2574 Thành phố Pleiku Hẻm 279 Phạm Văn Đồng (Từ chỉ giới XD của vị trí 1 đến dưới 150m) Hẻm 23 Vạn Kiếp - Cuối đường 520.000 480.000 445.000 - - Đất ở đô thị
2575 Thành phố Pleiku Hẻm 279 Phạm Văn Đồng (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 1) Hẻm 23 Vạn Kiếp - Cuối đường 490.000 - - - - Đất ở đô thị
2576 Thành phố Pleiku Hẻm 279 Phạm Văn Đồng (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 2) Hẻm 23 Vạn Kiếp - Cuối đường 460.000 - - - - Đất ở đô thị
2577 Thành phố Pleiku Hẻm 279 Phạm Văn Đồng (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 3) Hẻm 23 Vạn Kiếp - Cuối đường 420.000 - - - - Đất ở đô thị
2578 Thành phố Pleiku Hẻm 370 Phạm Văn Đồng (cạnh bệnh viện 211) (Mặt tiền tuyến đường) Phạm Văn Đồng - Hết RG nhà 370/56, 370/27A 2.800.000 - - - - Đất ở đô thị
2579 Thành phố Pleiku Hẻm 370 Phạm Văn Đồng (cạnh bệnh viện 211) (Từ chỉ giới XD của vị trí 1 đến dưới 150m) Phạm Văn Đồng - Hết RG nhà 370/56, 370/27A 920.000 590.000 500.000 - - Đất ở đô thị
2580 Thành phố Pleiku Hẻm 370 Phạm Văn Đồng (cạnh bệnh viện 211) (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 1) Phạm Văn Đồng - Hết RG nhà 370/56, 370/27A 670.000 - - - - Đất ở đô thị
2581 Thành phố Pleiku Hẻm 370 Phạm Văn Đồng (cạnh bệnh viện 211) (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 2) Phạm Văn Đồng - Hết RG nhà 370/56, 370/27A 530.000 - - - - Đất ở đô thị
2582 Thành phố Pleiku Hẻm 370 Phạm Văn Đồng (cạnh bệnh viện 211) (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 3) Phạm Văn Đồng - Hết RG nhà 370/56, 370/27A 450.000 - - - - Đất ở đô thị
2583 Thành phố Pleiku Hẻm 370 Phạm Văn Đồng (cạnh bệnh viện 211) (Mặt tiền tuyến đường) Hết RG nhà 370/56, 370/27A - Hồ Tùng Mậu 1.800.000 - - - - Đất ở đô thị
2584 Thành phố Pleiku Hẻm 370 Phạm Văn Đồng (cạnh bệnh viện 211) (Từ chỉ giới XD của vị trí 1 đến dưới 150m) Hết RG nhà 370/56, 370/27A - Hồ Tùng Mậu 540.000 500.000 450.000 - - Đất ở đô thị
2585 Thành phố Pleiku Hẻm 370 Phạm Văn Đồng (cạnh bệnh viện 211) (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 1) Hết RG nhà 370/56, 370/27A - Hồ Tùng Mậu 520.000 - - - - Đất ở đô thị
2586 Thành phố Pleiku Hẻm 370 Phạm Văn Đồng (cạnh bệnh viện 211) (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 2) Hết RG nhà 370/56, 370/27A - Hồ Tùng Mậu 470.000 - - - - Đất ở đô thị
2587 Thành phố Pleiku Hẻm 370 Phạm Văn Đồng (cạnh bệnh viện 211) (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 3) Hết RG nhà 370/56, 370/27A - Hồ Tùng Mậu 430.000 - - - - Đất ở đô thị
2588 Thành phố Pleiku Hẻm 494 Phạm Văn Đồng (Mặt tiền tuyến đường) Phạm Văn Đồng - Hẻm vào Trường Sao Khuê 2.200.000 - - - - Đất ở đô thị
2589 Thành phố Pleiku Hẻm 494 Phạm Văn Đồng (Từ chỉ giới XD của vị trí 1 đến dưới 150m) Phạm Văn Đồng - Hẻm vào Trường Sao Khuê 660.000 530.000 460.000 - - Đất ở đô thị
2590 Thành phố Pleiku Hẻm 494 Phạm Văn Đồng (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 1) Phạm Văn Đồng - Hẻm vào Trường Sao Khuê 550.000 - - - - Đất ở đô thị
2591 Thành phố Pleiku Hẻm 494 Phạm Văn Đồng (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 2) Phạm Văn Đồng - Hẻm vào Trường Sao Khuê 510.000 - - - - Đất ở đô thị
2592 Thành phố Pleiku Hẻm 494 Phạm Văn Đồng (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 3) Phạm Văn Đồng - Hẻm vào Trường Sao Khuê 440.000 - - - - Đất ở đô thị
2593 Thành phố Pleiku Hẻm 494 Phạm Văn Đồng (Mặt tiền tuyến đường) Hẻm vào Trường Sao Khuê - Cuối hẻm 1.800.000 - - - - Đất ở đô thị
2594 Thành phố Pleiku Hẻm 494 Phạm Văn Đồng (Từ chỉ giới XD của vị trí 1 đến dưới 150m) Hẻm vào Trường Sao Khuê - Cuối hẻm 540.000 500.000 450.000 - - Đất ở đô thị
2595 Thành phố Pleiku Hẻm 494 Phạm Văn Đồng (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 1) Hẻm vào Trường Sao Khuê - Cuối hẻm 520.000 - - - - Đất ở đô thị
2596 Thành phố Pleiku Hẻm 494 Phạm Văn Đồng (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 2) Hẻm vào Trường Sao Khuê - Cuối hẻm 470.000 - - - - Đất ở đô thị
2597 Thành phố Pleiku Hẻm 494 Phạm Văn Đồng (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 3) Hẻm vào Trường Sao Khuê - Cuối hẻm 430.000 - - - - Đất ở đô thị
2598 Thành phố Pleiku Hẻm 547 Phạm Văn Đồng (Mặt tiền tuyến đường) Phạm Văn Đồng - Lê Đại Hành 2.200.000 - - - - Đất ở đô thị
2599 Thành phố Pleiku Hẻm 547 Phạm Văn Đồng (Từ chỉ giới XD của vị trí 1 đến dưới 150m) Phạm Văn Đồng - Lê Đại Hành 660.000 530.000 460.000 - - Đất ở đô thị
2600 Thành phố Pleiku Hẻm 547 Phạm Văn Đồng (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 1) Phạm Văn Đồng - Lê Đại Hành 550.000 - - - - Đất ở đô thị

Bảng Giá Đất Thành Phố Pleiku, Tỉnh Gia Lai: Khu QH Dân Cư Tổ 04, Phường Ia Kring (Từ Chỉ Giới XD của Vị Trí 1 Đến Dưới 150m)

Bảng giá đất tại thành phố Pleiku, tỉnh Gia Lai cho khu vực Khu QH Dân Cư Tổ 04, phường Ia Kring (từ chỉ giới xây dựng của vị trí 1 đến dưới 150m) đã được quy định theo Quyết định số 09/2020/QĐ-UBND ngày 15/01/2020 của UBND tỉnh Gia Lai, và được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 24/2023/QĐ-UBND ngày 22/05/2023. Thông tin này rất hữu ích cho cá nhân và nhà đầu tư trong việc nắm bắt giá trị đất tại khu vực.

Vị trí 1: 920.000 VNĐ/m²

Vị trí 1 có mức giá 920.000 VNĐ/m². Đây là mức giá cho các lô đất nằm gần mặt tiền tuyến đường, phản ánh sự thuận lợi về giao thông và tiềm năng phát triển kinh tế tại khu vực.

Vị trí 2: 590.000 VNĐ/m²

Vị trí 2 có mức giá 590.000 VNĐ/m². Mặc dù không nằm trực tiếp trên mặt tiền, nhưng giá trị đất tại đây vẫn khá cao nhờ vào vị trí gần kề và cơ sở hạ tầng phát triển.

Vị trí 3: 500.000 VNĐ/m²

Vị trí 3 có mức giá 500.000 VNĐ/m². Đây là mức giá cho các lô đất nằm xa hơn một chút so với mặt tiền, nhưng vẫn đảm bảo các yếu tố thuận lợi về vị trí và tiện ích xung quanh.

Bảng giá đất theo Quyết định số 09/2020/QĐ-UBND và sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 24/2023/QĐ-UBND là tài liệu quan trọng giúp người dân và nhà đầu tư hiểu rõ giá trị đất tại Khu QH Dân Cư Tổ 04, phường Ia Kring, thành phố Pleiku, tỉnh Gia Lai. Nắm bắt thông tin này sẽ hỗ trợ trong việc đưa ra các quyết định đầu tư chính xác và kịp thời.


Bảng Giá Đất Thành Phố Pleiku, Tỉnh Gia Lai: Khu QH Dân Cư Tổ 04, Phường Ia Kring (Từ Mét 150 Đến Cuối Hẻm hoặc Nằm Ở Hẻm Phụ của Hẻm Loại 1)

Bảng giá đất tại thành phố Pleiku, tỉnh Gia Lai cho khu vực Khu QH Dân Cư Tổ 04, phường Ia Kring (từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 1) đã được quy định theo Quyết định số 09/2020/QĐ-UBND ngày 15/01/2020 của UBND tỉnh Gia Lai, và được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 24/2023/QĐ-UBND ngày 22/05/2023. Thông tin này sẽ hỗ trợ cá nhân và nhà đầu tư trong việc nắm bắt giá trị đất tại khu vực.

Vị trí 1: 670.000 VNĐ/m²

Vị trí 1 có mức giá 670.000 VNĐ/m². Đây là mức giá cho các lô đất nằm ở hẻm loại 1, cách xa mặt tiền nhưng vẫn có vị trí thuận lợi. Giá trị này phản ánh khả năng phát triển và nhu cầu sử dụng đất cho mục đích ở hoặc đầu tư trong tương lai.

Bảng giá đất theo Quyết định số 09/2020/QĐ-UBND và sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 24/2023/QĐ-UBND là tài liệu quan trọng giúp người dân và nhà đầu tư hiểu rõ giá trị đất tại Khu QH Dân Cư Tổ 04, phường Ia Kring, thành phố Pleiku, tỉnh Gia Lai. Nắm bắt thông tin này sẽ hỗ trợ trong việc đưa ra các quyết định đầu tư chính xác và kịp thời.


Bảng Giá Đất Thành Phố Pleiku, Tỉnh Gia Lai: Khu QH Dân Cư Tổ 04, Phường Ia Kring (Từ Mét 150 Đến Cuối Hẻm hoặc Nằm Ở Hẻm Phụ của Hẻm Loại 2)

Bảng giá đất tại thành phố Pleiku, tỉnh Gia Lai cho khu vực Khu QH Dân Cư Tổ 04, phường Ia Kring (từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 2) đã được quy định theo Quyết định số 09/2020/QĐ-UBND ngày 15/01/2020 của UBND tỉnh Gia Lai, và được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 24/2023/QĐ-UBND ngày 22/05/2023. Thông tin này là cần thiết cho những ai đang tìm hiểu về giá trị đất trong khu vực.

Vị trí 1: 530.000 VNĐ/m²

Vị trí 1 có mức giá 530.000 VNĐ/m². Đây là mức giá dành cho các lô đất nằm ở hẻm loại 2, cách xa mặt tiền nhưng vẫn có những lợi thế nhất định về vị trí. Giá trị này cho thấy tiềm năng phát triển của khu vực và nhu cầu sử dụng đất cho mục đích ở hoặc đầu tư trong tương lai.

Bảng giá đất theo Quyết định số 09/2020/QĐ-UBND và sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 24/2023/QĐ-UBND là tài liệu quan trọng giúp người dân và nhà đầu tư hiểu rõ giá trị đất tại Khu QH Dân Cư Tổ 04, phường Ia Kring, thành phố Pleiku, tỉnh Gia Lai. Nắm bắt thông tin này sẽ hỗ trợ trong việc đưa ra các quyết định đầu tư chính xác và kịp thời.


Bảng Giá Đất Thành Phố Pleiku, Tỉnh Gia Lai: Khu QH Dân Cư Tổ 04, Phường Ia Kring (Từ Mét 150 Đến Cuối Hẻm hoặc Nằm Ở Hẻm Phụ của Hẻm Loại 3)

Bảng giá đất tại thành phố Pleiku, tỉnh Gia Lai cho khu vực Khu QH Dân Cư Tổ 04, phường Ia Kring (từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 3) đã được quy định theo Quyết định số 09/2020/QĐ-UBND ngày 15/01/2020 của UBND tỉnh Gia Lai, và được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 24/2023/QĐ-UBND ngày 22/05/2023. Bảng giá này giúp người dân và nhà đầu tư hiểu rõ giá trị đất trong khu vực.

Vị trí 1: 450.000 VNĐ/m²

Vị trí 1 có mức giá 450.000 VNĐ/m². Đây là mức giá dành cho các lô đất nằm ở hẻm loại 3, có vị trí cách xa mặt tiền hơn. Mức giá này cho thấy tiềm năng phát triển của khu vực và nhu cầu sử dụng đất cho các mục đích ở hoặc đầu tư trong tương lai.

Bảng giá đất theo Quyết định số 09/2020/QĐ-UBND và sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 24/2023/QĐ-UBND là tài liệu quan trọng giúp người dân và nhà đầu tư nắm bắt giá trị đất tại Khu QH Dân Cư Tổ 04, phường Ia Kring, thành phố Pleiku, tỉnh Gia Lai. Nắm bắt thông tin này sẽ hỗ trợ trong việc đưa ra các quyết định đầu tư chính xác và kịp thời.


Bảng Giá Đất Thành Phố Pleiku, Tỉnh Gia Lai: Đoạn Đường Nhánh Huyền Trân Công Chúa B (Mặt Tiền Tuyến Đường)

Bảng giá đất tại thành phố Pleiku, tỉnh Gia Lai, được quy định trong văn bản số 09/2020/QĐ-UBND ngày 15/01/2020 của UBND tỉnh Gia Lai, đã được cập nhật theo văn bản số 24/2023/QĐ-UBND ngày 22/05/2023. Dưới đây là thông tin chi tiết về giá đất tại đoạn đường Nhánh Huyền Trân Công Chúa B.

Vị Trí 1: 1.800.000 VNĐ/m²

Giá đất cho vị trí 1, mặt tiền tuyến đường từ Huyền Trân Công Chúa đến hết ranh giới đất Ông Hiếu, là 1.800.000 VNĐ/m². Mức giá này phản ánh tiềm năng phát triển và vị trí đắc địa của khu vực, rất thích hợp cho việc xây dựng nhà ở, thương mại hoặc các dự án đầu tư khác.

Việc nắm rõ thông tin giá đất sẽ giúp người dân và nhà đầu tư đưa ra quyết định sáng suốt trong các hoạt động giao dịch và phát triển bất động sản.