Bảng giá đất Thành phố Pleiku Gia Lai

Giá đất cao nhất tại Thành phố Pleiku là: 45.000.000
Giá đất thấp nhất tại Thành phố Pleiku là: 2.000
Giá đất trung bình tại Thành phố Pleiku là: 1.563.289
Căn cứ pháp lý: Ban hành kèm theo văn bản số 09/2020/QĐ-UBND ngày 15/01/2020 của UBND tỉnh Gia Lai được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 24/2023/QĐ-UBND ngày 22/05/2023 của UBND tỉnh Gia Lai
STT Quận/Huyện Tên đường/Làng xã Đoạn: Từ - Đến Vị trí 1 Vị trí 2 Vị trí 3 Vị trí 4 Vị trí 5 Loại đất
2301 Thành phố Pleiku Đường vào nhà thờ Phú Thọ (Từ chỉ giới XD của vị trí 1 đến dưới 150m) Lê Duẩn - Hết RG nhà ông Diệp, ông Tấn 430.000 410.000 392.000 - - Đất ở đô thị
2302 Thành phố Pleiku Đường vào nhà thờ Phú Thọ (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 1) Lê Duẩn - Hết RG nhà ông Diệp, ông Tấn 420.000 - - - - Đất ở đô thị
2303 Thành phố Pleiku Đường vào nhà thờ Phú Thọ (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 2) Lê Duẩn - Hết RG nhà ông Diệp, ông Tấn 400.000 - - - - Đất ở đô thị
2304 Thành phố Pleiku Đường vào nhà thờ Phú Thọ (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 3) Lê Duẩn - Hết RG nhà ông Diệp, ông Tấn 390.000 - - - - Đất ở đô thị
2305 Thành phố Pleiku Đường vào nhà thờ Phú Thọ (Mặt tiền tuyến đường) Hết RG nhà ông Diệp, ông Tấn - Hết RG nhà bà Hân, ông Huệ 500.000 - - - - Đất ở đô thị
2306 Thành phố Pleiku Đường vào nhà thờ Phú Thọ (Từ chỉ giới XD của vị trí 1 đến dưới 150m) Hết RG nhà ông Diệp, ông Tấn - Hết RG nhà bà Hân, ông Huệ 415.000 405.000 395.000 - - Đất ở đô thị
2307 Thành phố Pleiku Đường vào nhà thờ Phú Thọ (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 1) Hết RG nhà ông Diệp, ông Tấn - Hết RG nhà bà Hân, ông Huệ 410.000 - - - - Đất ở đô thị
2308 Thành phố Pleiku Đường vào nhà thờ Phú Thọ (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 2) Hết RG nhà ông Diệp, ông Tấn - Hết RG nhà bà Hân, ông Huệ 400.000 - - - - Đất ở đô thị
2309 Thành phố Pleiku Đường vào nhà thờ Phú Thọ (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 3) Hết RG nhà ông Diệp, ông Tấn - Hết RG nhà bà Hân, ông Huệ 390.000 - - - - Đất ở đô thị
2310 Thành phố Pleiku Đường vào nhà thờ Phú Thọ (Mặt tiền tuyến đường) Hết RG nhà bà Hân, ông Huệ - Trương Định 500.000 - - - - Đất ở đô thị
2311 Thành phố Pleiku Đường vào nhà thờ Phú Thọ (Từ chỉ giới XD của vị trí 1 đến dưới 150m) Hết RG nhà bà Hân, ông Huệ - Trương Định 415.000 405.000 395.000 - - Đất ở đô thị
2312 Thành phố Pleiku Đường vào nhà thờ Phú Thọ (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 1) Hết RG nhà bà Hân, ông Huệ - Trương Định 410.000 - - - - Đất ở đô thị
2313 Thành phố Pleiku Đường vào nhà thờ Phú Thọ (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 2) Hết RG nhà bà Hân, ông Huệ - Trương Định 400.000 - - - - Đất ở đô thị
2314 Thành phố Pleiku Đường vào nhà thờ Phú Thọ (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 3) Hết RG nhà bà Hân, ông Huệ - Trương Định 390.000 - - - - Đất ở đô thị
2315 Thành phố Pleiku Đường vào UBND xã Ia Kênh (Mặt tiền tuyến đường) Trường Chinh - Cầu sắt 700.000 - - - - Đất ở đô thị
2316 Thành phố Pleiku Đường vào UBND xã Ia Kênh (Từ chỉ giới XD của vị trí 1 đến dưới 150m) Trường Chinh - Cầu sắt 430.000 410.000 392.000 - - Đất ở đô thị
2317 Thành phố Pleiku Đường vào UBND xã Ia Kênh (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 1) Trường Chinh - Cầu sắt 420.000 - - - - Đất ở đô thị
2318 Thành phố Pleiku Đường vào UBND xã Ia Kênh (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 2) Trường Chinh - Cầu sắt 400.000 - - - - Đất ở đô thị
2319 Thành phố Pleiku Đường vào UBND xã Ia Kênh (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 3) Trường Chinh - Cầu sắt 390.000 - - - - Đất ở đô thị
2320 Thành phố Pleiku Đường vào UBND xã Ia Kênh (Mặt tiền tuyến đường) Cầu sắt - Đường liên xã Diên Phú, xã Gào 500.000 - - - - Đất ở đô thị
2321 Thành phố Pleiku Đường vào UBND xã Ia Kênh (Từ chỉ giới XD của vị trí 1 đến dưới 150m) Cầu sắt - Đường liên xã Diên Phú, xã Gào 415.000 405.000 395.000 - - Đất ở đô thị
2322 Thành phố Pleiku Đường vào UBND xã Ia Kênh (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 1) Cầu sắt - Đường liên xã Diên Phú, xã Gào 410.000 - - - - Đất ở đô thị
2323 Thành phố Pleiku Đường vào UBND xã Ia Kênh (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 2) Cầu sắt - Đường liên xã Diên Phú, xã Gào 400.000 - - - - Đất ở đô thị
2324 Thành phố Pleiku Đường vào UBND xã Ia Kênh (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 3) Cầu sắt - Đường liên xã Diên Phú, xã Gào 390.000 - - - - Đất ở đô thị
2325 Thành phố Pleiku Hẻm 01 Lê Đại Hành (Mặt tiền tuyến đường) Toàn tuyến 1.800.000 - - - - Đất ở đô thị
2326 Thành phố Pleiku Hẻm 01 Lê Đại Hành (Từ chỉ giới XD của vị trí 1 đến dưới 150m) Toàn tuyến 540.000 500.000 450.000 - - Đất ở đô thị
2327 Thành phố Pleiku Hẻm 01 Lê Đại Hành (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 1) Toàn tuyến 520.000 - - - - Đất ở đô thị
2328 Thành phố Pleiku Hẻm 01 Lê Đại Hành (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 2) Toàn tuyến 470.000 - - - - Đất ở đô thị
2329 Thành phố Pleiku Hẻm 01 Lê Đại Hành (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 3) Toàn tuyến 430.000 - - - - Đất ở đô thị
2330 Thành phố Pleiku Hẻm 03 Nguyễn Thiếp (Song song Nguyễn Văn Cừ) (Mặt tiền tuyến đường) Nguyễn Thiếp - Cuối đường 1.400.000 - - - - Đất ở đô thị
2331 Thành phố Pleiku Hẻm 03 Nguyễn Thiếp (Song song Nguyễn Văn Cừ) (Từ chỉ giới XD của vị trí 1 đến dưới 150m) Nguyễn Thiếp - Cuối đường 520.000 480.000 445.000 - - Đất ở đô thị
2332 Thành phố Pleiku Hẻm 03 Nguyễn Thiếp (Song song Nguyễn Văn Cừ) (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 1) Nguyễn Thiếp - Cuối đường 490.000 - - - - Đất ở đô thị
2333 Thành phố Pleiku Hẻm 03 Nguyễn Thiếp (Song song Nguyễn Văn Cừ) (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 2) Nguyễn Thiếp - Cuối đường 460.000 - - - - Đất ở đô thị
2334 Thành phố Pleiku Hẻm 03 Nguyễn Thiếp (Song song Nguyễn Văn Cừ) (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 3) Nguyễn Thiếp - Cuối đường 420.000 - - - - Đất ở đô thị
2335 Thành phố Pleiku Hẻm 03 Mạc Đăng Dung (Mặt tiền tuyến đường) Mạc Đăng Dung - Hết hẻm 900.000 - - - - Đất ở đô thị
2336 Thành phố Pleiku Hẻm 03 Mạc Đăng Dung (Từ chỉ giới XD của vị trí 1 đến dưới 150m) Mạc Đăng Dung - Hết hẻm 450.000 420.000 405.000 - - Đất ở đô thị
2337 Thành phố Pleiku Hẻm 03 Mạc Đăng Dung (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 1) Mạc Đăng Dung - Hết hẻm 440.000 - - - - Đất ở đô thị
2338 Thành phố Pleiku Hẻm 03 Mạc Đăng Dung (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 2) Mạc Đăng Dung - Hết hẻm 410.000 - - - - Đất ở đô thị
2339 Thành phố Pleiku Hẻm 03 Mạc Đăng Dung (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 3) Mạc Đăng Dung - Hết hẻm 400.000 - - - - Đất ở đô thị
2340 Thành phố Pleiku Bùi Đình Túy (Mặt tiền tuyến đường) Tô Vĩnh Diện - Cuối đường 1.400.000 - - - - Đất ở đô thị
2341 Thành phố Pleiku Bùi Đình Túy (Từ chỉ giới XD của vị trí 1 đến dưới 150m) Tô Vĩnh Diện - Cuối đường 520.000 480.000 445.000 - - Đất ở đô thị
2342 Thành phố Pleiku Bùi Đình Túy (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 1) Tô Vĩnh Diện - Cuối đường 490.000 - - - - Đất ở đô thị
2343 Thành phố Pleiku Bùi Đình Túy (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 2) Tô Vĩnh Diện - Cuối đường 460.000 - - - - Đất ở đô thị
2344 Thành phố Pleiku Bùi Đình Túy (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 3) Tô Vĩnh Diện - Cuối đường 420.000 - - - - Đất ở đô thị
2345 Thành phố Pleiku Nguyễn Thế Lịch (Mặt tiền tuyến đường) Ngô Thì Nhậm - Hẻm 27 Lê Duẩn 1.800.000 - - - - Đất ở đô thị
2346 Thành phố Pleiku Nguyễn Thế Lịch (Từ chỉ giới XD của vị trí 1 đến dưới 150m) Ngô Thì Nhậm - Hẻm 27 Lê Duẩn 540.000 500.000 450.000 - - Đất ở đô thị
2347 Thành phố Pleiku Nguyễn Thế Lịch (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 1) Ngô Thì Nhậm - Hẻm 27 Lê Duẩn 520.000 - - - - Đất ở đô thị
2348 Thành phố Pleiku Nguyễn Thế Lịch (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 2) Ngô Thì Nhậm - Hẻm 27 Lê Duẩn 470.000 - - - - Đất ở đô thị
2349 Thành phố Pleiku Nguyễn Thế Lịch (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 3) Ngô Thì Nhậm - Hẻm 27 Lê Duẩn 430.000 - - - - Đất ở đô thị
2350 Thành phố Pleiku Hẻm 09 Mạc Đăng Dung (Mặt tiền tuyến đường) Mạc Đăng Dung - Hết hẻm 700.000 - - - - Đất ở đô thị
2351 Thành phố Pleiku Hẻm 09 Mạc Đăng Dung (Từ chỉ giới XD của vị trí 1 đến dưới 150m) Mạc Đăng Dung - Hết hẻm 430.000 410.000 392.000 - - Đất ở đô thị
2352 Thành phố Pleiku Hẻm 09 Mạc Đăng Dung (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 1) Mạc Đăng Dung - Hết hẻm 420.000 - - - - Đất ở đô thị
2353 Thành phố Pleiku Hẻm 09 Mạc Đăng Dung (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 2) Mạc Đăng Dung - Hết hẻm 400.000 - - - - Đất ở đô thị
2354 Thành phố Pleiku Hẻm 09 Mạc Đăng Dung (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 3) Mạc Đăng Dung - Hết hẻm 390.000 - - - - Đất ở đô thị
2355 Thành phố Pleiku Hẻm 112 Phan Đình Phùng (nhà hàng Thanh Trúc) (Mặt tiền tuyến đường) Nhà 112/4/30 Phan Đình Phùng - Hết RG nhà hàng Thanh Trúc, nhà số 112/4/8 3.600.000 - - - - Đất ở đô thị
2356 Thành phố Pleiku Hẻm 112 Phan Đình Phùng (nhà hàng Thanh Trúc) (Từ chỉ giới XD của vị trí 1 đến dưới 150m) Nhà 112/4/30 Phan Đình Phùng - Hết RG nhà hàng Thanh Trúc, nhà số 112/4/8 1.100.000 680.000 520.000 - - Đất ở đô thị
2357 Thành phố Pleiku Hẻm 112 Phan Đình Phùng (nhà hàng Thanh Trúc) (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 1) Nhà 112/4/30 Phan Đình Phùng - Hết RG nhà hàng Thanh Trúc, nhà số 112/4/8 760.000 - - - - Đất ở đô thị
2358 Thành phố Pleiku Hẻm 112 Phan Đình Phùng (nhà hàng Thanh Trúc) (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 2) Nhà 112/4/30 Phan Đình Phùng - Hết RG nhà hàng Thanh Trúc, nhà số 112/4/8 580.000 - - - - Đất ở đô thị
2359 Thành phố Pleiku Hẻm 112 Phan Đình Phùng (nhà hàng Thanh Trúc) (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 3) Nhà 112/4/30 Phan Đình Phùng - Hết RG nhà hàng Thanh Trúc, nhà số 112/4/8 470.000 - - - - Đất ở đô thị
2360 Thành phố Pleiku Hẻm 112 Phan Đình Phùng (nhà hàng Thanh Trúc) (Mặt tiền tuyến đường) Hết RG nhà hàng Thanh Trúc, nhà số 112/4/8 - Hẻm 62 Phan Đình Phùng 2.200.000 - - - - Đất ở đô thị
2361 Thành phố Pleiku Hẻm 112 Phan Đình Phùng (nhà hàng Thanh Trúc) (Từ chỉ giới XD của vị trí 1 đến dưới 150m) Hết RG nhà hàng Thanh Trúc, nhà số 112/4/8 - Hẻm 62 Phan Đình Phùng 660.000 530.000 460.000 - - Đất ở đô thị
2362 Thành phố Pleiku Hẻm 112 Phan Đình Phùng (nhà hàng Thanh Trúc) (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 1) Hết RG nhà hàng Thanh Trúc, nhà số 112/4/8 - Hẻm 62 Phan Đình Phùng 550.000 - - - - Đất ở đô thị
2363 Thành phố Pleiku Hẻm 112 Phan Đình Phùng (nhà hàng Thanh Trúc) (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 2) Hết RG nhà hàng Thanh Trúc, nhà số 112/4/8 - Hẻm 62 Phan Đình Phùng 510.000 - - - - Đất ở đô thị
2364 Thành phố Pleiku Hẻm 112 Phan Đình Phùng (nhà hàng Thanh Trúc) (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 3) Hết RG nhà hàng Thanh Trúc, nhà số 112/4/8 - Hẻm 62 Phan Đình Phùng 440.000 - - - - Đất ở đô thị
2365 Thành phố Pleiku Hẻm 113 Tô Vĩnh Diện (Mặt tiền tuyến đường) Tô Vĩnh Diện - Bùi Dự 700.000 - - - - Đất ở đô thị
2366 Thành phố Pleiku Hẻm 113 Tô Vĩnh Diện (Từ chỉ giới XD của vị trí 1 đến dưới 150m) Tô Vĩnh Diện - Bùi Dự 430.000 410.000 392.000 - - Đất ở đô thị
2367 Thành phố Pleiku Hẻm 113 Tô Vĩnh Diện (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 1) Tô Vĩnh Diện - Bùi Dự 420.000 - - - - Đất ở đô thị
2368 Thành phố Pleiku Hẻm 113 Tô Vĩnh Diện (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 2) Tô Vĩnh Diện - Bùi Dự 400.000 - - - - Đất ở đô thị
2369 Thành phố Pleiku Hẻm 113 Tô Vĩnh Diện (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 3) Tô Vĩnh Diện - Bùi Dự 390.000 - - - - Đất ở đô thị
2370 Thành phố Pleiku Hẻm 14 Mạc Đỉnh Chi (Mặt tiền tuyến đường) Mạc Đỉnh Chi - Cuối đường 2.200.000 - - - - Đất ở đô thị
2371 Thành phố Pleiku Hẻm 14 Mạc Đỉnh Chi (Từ chỉ giới XD của vị trí 1 đến dưới 150m) Mạc Đỉnh Chi - Cuối đường 660.000 530.000 460.000 - - Đất ở đô thị
2372 Thành phố Pleiku Hẻm 14 Mạc Đỉnh Chi (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 1) Mạc Đỉnh Chi - Cuối đường 550.000 - - - - Đất ở đô thị
2373 Thành phố Pleiku Hẻm 14 Mạc Đỉnh Chi (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 2) Mạc Đỉnh Chi - Cuối đường 510.000 - - - - Đất ở đô thị
2374 Thành phố Pleiku Hẻm 14 Mạc Đỉnh Chi (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 3) Mạc Đỉnh Chi - Cuối đường 440.000 - - - - Đất ở đô thị
2375 Thành phố Pleiku Hẻm 24 Mạc Đỉnh Chi (Mặt tiền tuyến đường) Mạc Đỉnh Chi - Hết RG nhà 24/53, 24/21 1.800.000 - - - - Đất ở đô thị
2376 Thành phố Pleiku Hẻm 24 Mạc Đỉnh Chi (Từ chỉ giới XD của vị trí 1 đến dưới 150m) Mạc Đỉnh Chi - Hết RG nhà 24/53, 24/21 540.000 500.000 450.000 - - Đất ở đô thị
2377 Thành phố Pleiku Hẻm 24 Mạc Đỉnh Chi (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 1) Mạc Đỉnh Chi - Hết RG nhà 24/53, 24/21 520.000 - - - - Đất ở đô thị
2378 Thành phố Pleiku Hẻm 24 Mạc Đỉnh Chi (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 2) Mạc Đỉnh Chi - Hết RG nhà 24/53, 24/21 470.000 - - - - Đất ở đô thị
2379 Thành phố Pleiku Hẻm 24 Mạc Đỉnh Chi (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 3) Mạc Đỉnh Chi - Hết RG nhà 24/53, 24/21 430.000 - - - - Đất ở đô thị
2380 Thành phố Pleiku Hẻm 17 Lê Đình Chinh (Mặt tiền tuyến đường) Lê Đình Chinh - Cách Mạng Tháng 8 1.800.000 - - - - Đất ở đô thị
2381 Thành phố Pleiku Hẻm 17 Lê Đình Chinh (Từ chỉ giới XD của vị trí 1 đến dưới 150m) Lê Đình Chinh - Cách Mạng Tháng 8 540.000 500.000 450.000 - - Đất ở đô thị
2382 Thành phố Pleiku Hẻm 17 Lê Đình Chinh (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 1) Lê Đình Chinh - Cách Mạng Tháng 8 520.000 - - - - Đất ở đô thị
2383 Thành phố Pleiku Hẻm 17 Lê Đình Chinh (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 2) Lê Đình Chinh - Cách Mạng Tháng 8 470.000 - - - - Đất ở đô thị
2384 Thành phố Pleiku Hẻm 17 Lê Đình Chinh (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 3) Lê Đình Chinh - Cách Mạng Tháng 8 430.000 - - - - Đất ở đô thị
2385 Thành phố Pleiku Hẻm 17/12 Lê Đình Chinh (Mặt tiền tuyến đường) Hẻm 17 Lê Đình Chinh - Khu TĐC Tổ 11, phường Hoa Lư 1.100.000 - - - - Đất ở đô thị
2386 Thành phố Pleiku Hẻm 17/12 Lê Đình Chinh (Từ chỉ giới XD của vị trí 1 đến dưới 150m) Hẻm 17 Lê Đình Chinh - Khu TĐC Tổ 11, phường Hoa Lư 480.000 450.000 429.000 - - Đất ở đô thị
2387 Thành phố Pleiku Hẻm 17/12 Lê Đình Chinh (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 1) Hẻm 17 Lê Đình Chinh - Khu TĐC Tổ 11, phường Hoa Lư 470.000 - - - - Đất ở đô thị
2388 Thành phố Pleiku Hẻm 17/12 Lê Đình Chinh (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 2) Hẻm 17 Lê Đình Chinh - Khu TĐC Tổ 11, phường Hoa Lư 440.000 - - - - Đất ở đô thị
2389 Thành phố Pleiku Hẻm 17/12 Lê Đình Chinh (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 3) Hẻm 17 Lê Đình Chinh - Khu TĐC Tổ 11, phường Hoa Lư 400.000 - - - - Đất ở đô thị
2390 Thành phố Pleiku Hẻm 17/30 Lê Đình Chinh (Mặt tiền tuyến đường) Hẻm 17 Lê Đình Chinh - Hẻm 390 Cách Mạng Tháng Tám, hết RG nhà 17/30/30 1.100.000 - - - - Đất ở đô thị
2391 Thành phố Pleiku Hẻm 17/30 Lê Đình Chinh (Từ chỉ giới XD của vị trí 1 đến dưới 150m) Hẻm 17 Lê Đình Chinh - Hẻm 390 Cách Mạng Tháng Tám, hết RG nhà 17/30/30 480.000 450.000 429.000 - - Đất ở đô thị
2392 Thành phố Pleiku Hẻm 17/30 Lê Đình Chinh (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 1) Hẻm 17 Lê Đình Chinh - Hẻm 390 Cách Mạng Tháng Tám, hết RG nhà 17/30/30 470.000 - - - - Đất ở đô thị
2393 Thành phố Pleiku Hẻm 17/30 Lê Đình Chinh (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 2) Hẻm 17 Lê Đình Chinh - Hẻm 390 Cách Mạng Tháng Tám, hết RG nhà 17/30/30 440.000 - - - - Đất ở đô thị
2394 Thành phố Pleiku Hẻm 17/30 Lê Đình Chinh (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 3) Hẻm 17 Lê Đình Chinh - Hẻm 390 Cách Mạng Tháng Tám, hết RG nhà 17/30/30 400.000 - - - - Đất ở đô thị
2395 Thành phố Pleiku Hẻm 23 Ngô Thì Nhậm (Mặt tiền tuyến đường) Ngô Thì Nhậm - Cuối hẻm 1.800.000 - - - - Đất ở đô thị
2396 Thành phố Pleiku Hẻm 23 Ngô Thì Nhậm (Từ chỉ giới XD của vị trí 1 đến dưới 150m) Ngô Thì Nhậm - Cuối hẻm 540.000 500.000 450.000 - - Đất ở đô thị
2397 Thành phố Pleiku Hẻm 23 Ngô Thì Nhậm (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 1) Ngô Thì Nhậm - Cuối hẻm 520.000 - - - - Đất ở đô thị
2398 Thành phố Pleiku Hẻm 23 Ngô Thì Nhậm (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 2) Ngô Thì Nhậm - Cuối hẻm 470.000 - - - - Đất ở đô thị
2399 Thành phố Pleiku Hẻm 23 Ngô Thì Nhậm (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 3) Ngô Thì Nhậm - Cuối hẻm 430.000 - - - - Đất ở đô thị
2400 Thành phố Pleiku Hẻm 23 Vạn Kiếp (Mặt tiền tuyến đường) Vạn Kiếp - Hẻm 279 Phạm Văn Đồng 1.800.000 - - - - Đất ở đô thị

Bảng Giá Đất Thành Phố Pleiku, Tỉnh Gia Lai: Đường Vào Nhà Thờ Phú Thọ (Từ Chỉ Giới XD Đến Dưới 150m)

Bảng giá đất tại thành phố Pleiku, tỉnh Gia Lai cho đoạn đường vào nhà thờ Phú Thọ đã được công bố theo văn bản số 09/2020/QĐ-UBND ngày 15/01/2020 của UBND tỉnh Gia Lai, và được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 24/2023/QĐ-UBND ngày 22/05/2023. Thông tin này giúp người dân và nhà đầu tư có cái nhìn rõ hơn về giá trị đất tại khu vực.

Vị Trí 1: 430.000 VNĐ/m²

Vị trí 1 trong khu vực đường vào nhà thờ Phú Thọ có mức giá 430.000 VNĐ/m². Mức giá này áp dụng cho các lô đất nằm từ chỉ giới xây dựng đến dưới 150m, cụ thể từ Lê Duẩn đến hết ranh giới nhà ông Diệp và ông Tấn. Khu vực này nổi bật nhờ vào vị trí thuận lợi, dễ dàng tiếp cận các tiện ích công cộng và giao thông.

Vị Trí 2: 410.000 VNĐ/m²

Vị trí 2 có mức giá 410.000 VNĐ/m². Đây là mức giá dành cho các lô đất nằm trong khoảng gần vị trí 1 nhưng cách xa hơn một chút. Mặc dù giá thấp hơn, khu vực này vẫn được đánh giá là có tiềm năng cao trong việc phát triển và đầu tư.

Vị Trí 3: 392.000 VNĐ/m²

Vị trí 3 có mức giá 392.000 VNĐ/m². Mức giá này áp dụng cho những lô đất ở xa hơn một chút so với vị trí 2. Mặc dù giá cả thấp hơn, nhưng đây cũng là cơ hội cho những ai tìm kiếm một không gian sống yên tĩnh hơn trong khu vực.

Thông tin giá đất theo văn bản số 09/2020/QĐ-UBND và được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 24/2023/QĐ-UBND là rất cần thiết để giúp các cá nhân và tổ chức hiểu rõ hơn về giá trị đất tại khu vực đường vào nhà thờ Phú Thọ. Việc nắm bắt mức giá đất sẽ hỗ trợ người dân và nhà đầu tư trong việc đưa ra quyết định phù hợp, đồng thời thúc đẩy sự phát triển bền vững của đô thị Pleiku.


Bảng Giá Đất Thành Phố Pleiku, Tỉnh Gia Lai: Đường Vào Nhà Thờ Phú Thọ (Từ Mét 150 Đến Cuối Hẻm hoặc Nằm Ở Hẻm Phụ Của Hẻm Loại 1)

Bảng giá đất tại thành phố Pleiku, tỉnh Gia Lai cho đoạn đường vào nhà thờ Phú Thọ được công bố theo văn bản số 09/2020/QĐ-UBND ngày 15/01/2020 của UBND tỉnh Gia Lai, và đã được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 24/2023/QĐ-UBND ngày 22/05/2023. Bảng giá này cung cấp thông tin quan trọng cho người dân và nhà đầu tư về giá trị đất tại khu vực.

Vị Trí 1: 420.000 VNĐ/m²

Vị trí 1 trong khu vực đường vào nhà thờ Phú Thọ có mức giá 420.000 VNĐ/m². Mức giá này áp dụng cho các lô đất nằm trong khoảng từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 1. Khu vực này được đánh giá cao nhờ vào tính kết nối tốt với các tuyến đường lớn và tiện ích xung quanh, tạo điều kiện thuận lợi cho sinh hoạt và đầu tư.

Thông tin giá đất theo văn bản số 09/2020/QĐ-UBND và được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 24/2023/QĐ-UBND là rất cần thiết để giúp các cá nhân và tổ chức hiểu rõ hơn về giá trị đất tại khu vực đường vào nhà thờ Phú Thọ. Việc nắm bắt mức giá đất sẽ hỗ trợ người dân và nhà đầu tư trong việc đưa ra quyết định phù hợp, đồng thời thúc đẩy sự phát triển bền vững của đô thị Pleiku.


Bảng Giá Đất Thành Phố Pleiku, Tỉnh Gia Lai: Đường Vào Nhà Thờ Phú Thọ (Từ Mét 150 Đến Cuối Hẻm hoặc Nằm Ở Hẻm Phụ Của Hẻm Loại 2)

Bảng giá đất tại thành phố Pleiku, tỉnh Gia Lai cho đoạn đường vào nhà thờ Phú Thọ đã được công bố theo văn bản số 09/2020/QĐ-UBND ngày 15/01/2020 của UBND tỉnh Gia Lai, và được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 24/2023/QĐ-UBND ngày 22/05/2023. Thông tin này là cơ sở quan trọng cho người dân và nhà đầu tư trong việc đánh giá giá trị bất động sản tại khu vực.

Vị Trí 1: 400.000 VNĐ/m²

Vị trí 1 trong khu vực đường vào nhà thờ Phú Thọ có mức giá 400.000 VNĐ/m². Mức giá này áp dụng cho các lô đất nằm từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 2. Khu vực này có sự kết nối tốt với các tuyến đường chính và các tiện ích xung quanh, tạo điều kiện thuận lợi cho sinh hoạt và đầu tư.

Thông tin giá đất theo văn bản số 09/2020/QĐ-UBND và được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 24/2023/QĐ-UBND là rất cần thiết để giúp các cá nhân và tổ chức hiểu rõ hơn về giá trị đất tại khu vực đường vào nhà thờ Phú Thọ. Việc nắm bắt mức giá đất sẽ hỗ trợ người dân và nhà đầu tư trong việc đưa ra quyết định phù hợp, đồng thời thúc đẩy sự phát triển bền vững của đô thị Pleiku.


Bảng Giá Đất Thành Phố Pleiku, Tỉnh Gia Lai: Đường Vào Nhà Thờ Phú Thọ (Từ Mét 150 Đến Cuối Hẻm hoặc Nằm Ở Hẻm Phụ Của Hẻm Loại 3)

Bảng giá đất tại thành phố Pleiku, tỉnh Gia Lai cho đoạn đường vào nhà thờ Phú Thọ đã được công bố theo văn bản số 09/2020/QĐ-UBND ngày 15/01/2020 của UBND tỉnh Gia Lai và được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 24/2023/QĐ-UBND ngày 22/05/2023. Thông tin này có ý nghĩa quan trọng cho người dân và nhà đầu tư trong việc định giá bất động sản tại khu vực.

Vị Trí 1: 390.000 VNĐ/m²

Vị trí 1 trong khu vực đường vào nhà thờ Phú Thọ có mức giá 390.000 VNĐ/m². Giá này áp dụng cho các lô đất nằm từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 3. Khu vực này được đánh giá là có nhiều tiềm năng nhờ vào sự phát triển của cơ sở hạ tầng và các tiện ích xung quanh, tạo điều kiện thuận lợi cho việc sinh sống và đầu tư.

Thông tin giá đất theo văn bản số 09/2020/QĐ-UBND và được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 24/2023/QĐ-UBND là rất cần thiết để giúp các cá nhân và tổ chức hiểu rõ hơn về giá trị đất tại khu vực đường vào nhà thờ Phú Thọ. Việc nắm bắt mức giá đất sẽ hỗ trợ người dân và nhà đầu tư trong việc đưa ra quyết định phù hợp, đồng thời thúc đẩy sự phát triển bền vững của đô thị Pleiku.


Bảng Giá Đất Thành Phố Pleiku, Tỉnh Gia Lai: Đường Vào UBND Xã Ia Kênh (Mặt Tiền Tuyến Đường)

Bảng giá đất tại thành phố Pleiku, tỉnh Gia Lai cho đoạn đường vào UBND xã Ia Kênh đã được công bố theo văn bản số 09/2020/QĐ-UBND ngày 15/01/2020 của UBND tỉnh Gia Lai, và được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 24/2023/QĐ-UBND ngày 22/05/2023. Thông tin này có ý nghĩa quan trọng đối với người dân và các nhà đầu tư trong việc định giá và ra quyết định liên quan đến bất động sản tại khu vực.

Vị Trí 1: 700.000 VNĐ/m²

Vị trí 1 có mức giá 700.000 VNĐ/m², áp dụng cho các lô đất nằm ở mặt tiền tuyến đường từ Trường Chinh đến Cầu sắt. Giá này không chỉ phản ánh giá trị hiện tại của đất mà còn cho thấy tiềm năng phát triển trong tương lai. Khu vực này được đánh giá cao về sự kết nối với các dịch vụ và tiện ích xung quanh, làm tăng giá trị bất động sản.

Thông tin giá đất theo văn bản số 09/2020/QĐ-UBND và được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 24/2023/QĐ-UBND là rất quan trọng để giúp các cá nhân và tổ chức hiểu rõ hơn về giá trị đất tại khu vực đường vào UBND xã Ia Kênh. Việc nắm bắt mức giá này sẽ hỗ trợ người dân và nhà đầu tư trong việc đưa ra quyết định hợp lý, đồng thời thúc đẩy sự phát triển bền vững của đô thị Pleiku.