301 |
Huyện Mường Ảng |
Các bản vùng cao - Xã Xuân Lao |
Các vị trí còn lại
|
64.000
|
32.000
|
20.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
302 |
Huyện Mường Ảng |
Từ biên đất gia đình ông Tòng Văn Trưởng bản Bon đi qua trung tâm xã đến hết đất gia đình ông Chơi Tuấn bản Lạn - Xã Mường Lạn |
Từ biên đất gia đình ông Tòng Văn Trưởng bản Bon đi qua trung tâm xã - Đến hết đất gia đình ông Chơi Tuấn bản Lạn
|
200.000
|
100.000
|
60.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
303 |
Huyện Mường Ảng |
Các bản vùng thấp - Xã Mường Lạn |
Ven trục đường dân sinh nội xã (Liên bản)
|
88.000
|
56.000
|
26.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
304 |
Huyện Mường Ảng |
Các bản vùng thấp - Xã Mường Lạn |
Các vị trí còn lại
|
80.000
|
40.000
|
24.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
305 |
Huyện Mường Ảng |
Các bản vùng cao - Xã Mường Lạn |
Ven trục đường dân sinh nội xã (Liên bản)
|
72.000
|
45.000
|
22.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
306 |
Huyện Mường Ảng |
Các bản vùng cao - Xã Mường Lạn |
Các vị trí còn lại
|
64.000
|
32.000
|
20.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
307 |
Huyện Mường Ảng |
Xã Nặm Lịch |
Đoạn từ biên đất gia đình ông Quàng Văn Học bản Lịch Cang - đến hết đất gia đình ông Lò Văn Hùng bản Ten.
|
200.000
|
104.000
|
64.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
308 |
Huyện Mường Ảng |
Xã Nặm Lịch |
Đường nhựa từ ngã 3 bản Pú Súa, xã Ẳng Cang - đến hết biên đất gia đình ông Lò Văn Dong bản Ten, xã Nặm Lịch
|
160.000
|
88.000
|
48.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
309 |
Huyện Mường Ảng |
Xã Nặm Lịch |
Đoạn đường bê tông từ ngã 3 nhà ông Lò Văn Chủ, bản Lịch Cang, xã Nặm Lịch - đến bản Pá Nặm, xã Mường Lạn
|
136.000
|
72.000
|
40.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
310 |
Huyện Mường Ảng |
Các bản vùng thấp - Xã Nặm Lịch |
Ven trục đường dân sinh nội xã (Liên xã)
|
88.000
|
56.000
|
26.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
311 |
Huyện Mường Ảng |
Các bản vùng thấp - Xã Nặm Lịch |
Các vị trí còn lại
|
80.000
|
40.000
|
24.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
312 |
Huyện Mường Ảng |
Các bản vùng cao - Xã Nặm Lịch |
Ven trục đường dân sinh nội xã (Liên bản)
|
72.000
|
45.000
|
22.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
313 |
Huyện Mường Ảng |
Các bản vùng cao - Xã Nặm Lịch |
Các vị trí còn lại
|
64.000
|
32.000
|
20.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
314 |
Huyện Mường Ảng |
Xã Mường Đăng |
Đoạn từ trường THCS - Đến hết bản Ban
|
200.000
|
100.000
|
60.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
315 |
Huyện Mường Ảng |
Xã Mường Đăng |
Đoạn từ đỉnh đèo Tằng Quái (Nhà ông Nguyễn Hải Đường) - Đến trung tâm bản Xôm
|
176.000
|
88.000
|
53.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
316 |
Huyện Mường Ảng |
Các bản vùng thấp - Xã Mường Đăng |
Ven trục đường dân sinh nội xã (Liên bản)
|
96.000
|
50.000
|
45.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
317 |
Huyện Mường Ảng |
Các bản vùng thấp - Xã Mường Đăng |
Các vị trí còn lại
|
88.000
|
44.000
|
26.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
318 |
Huyện Mường Ảng |
Các bản vùng cao - Xã Mường Đăng |
Ven trục đường dân sinh nội xã (Liên xã)
|
72.000
|
45.000
|
22.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
319 |
Huyện Mường Ảng |
Các bản vùng cao - Xã Mường Đăng |
Các vị trí còn lại
|
64.000
|
32.000
|
20.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
320 |
Huyện Mường Ảng |
Xã Ngối Cáy |
Trung tâm xã - Đến cầu treo bản Cáy
|
184.000
|
92.000
|
55.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
321 |
Huyện Mường Ảng |
Các bản vùng thấp - Xã Ngối Cáy |
Ven trục đường dân sinh nội xã (Liên bản)
|
88.000
|
56.000
|
26.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
322 |
Huyện Mường Ảng |
Các bản vùng thấp - Xã Ngối Cáy |
Các vị trí còn lại
|
80.000
|
40.000
|
24.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
323 |
Huyện Mường Ảng |
Các bản vùng cao - Xã Ngối Cáy |
Ven trục đường dân sinh nội xã (Liên xã)
|
72.000
|
45.000
|
22.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
324 |
Huyện Mường Ảng |
Các bản vùng cao - Xã Ngối Cáy |
Các vị trí còn lại
|
64.000
|
32.000
|
20.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
325 |
Huyện Mường Ảng |
Đường QL 279 - Xã Ngối Cáy |
Toàn bộ các bản còn lại dọc theo trục đường QL 279
|
480.000
|
240.000
|
144.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
326 |
Huyện Mường Ảng |
Đoạn đường đi Thị trấn Mường Ảng - Xã Ẳng Nưa |
từ cầu bản Lé - Đến Mốc 364 (2x1)
|
329.000
|
165.000
|
99.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
327 |
Huyện Mường Ảng |
Xã Ẳng Nưa |
Từ ngã ba gia đình nhà Tuấn Hương (qua ngã ba Tin Tốc) - Đến biên đất trạm y tế xã
|
287.000
|
144.000
|
86.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
328 |
Huyện Mường Ảng |
Xã Ẳng Nưa |
Đoạn đường bê tông (Cổng bản văn hóa bản Cang) từ nhà bà Mai (Thi) - Đến hết biên đất nhà Mạnh Thức
|
259.000
|
130.000
|
78.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
329 |
Huyện Mường Ảng |
Xã Ẳng Nưa |
Đoạn đường từ bản Củ - Đến bản Lé (gia đình ông Lò Văn Héo)
|
287.000
|
144.000
|
86.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
330 |
Huyện Mường Ảng |
Đoạn đường đi bản Mới - Xã Ẳng Nưa |
Từ cầu bản Lé - Đến hết bản mới (gia đình ông Lò Văn Chỉnh)
|
259.000
|
130.000
|
78.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
331 |
Huyện Mường Ảng |
Xã Ẳng Nưa |
Đoạn từ gia đình ông Lù Văn Văn - Đến ngã ba (gia đình bà Lò Thị Phương bản Bó Mạy)
|
329.000
|
165.000
|
99.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
332 |
Huyện Mường Ảng |
Xã Ẳng Nưa |
Đoạn từ nhà bà Lò Thị Phương (bản Bó Mạy) - Đến giáp ranh giới TT Mường Ảng (biên đất gia đình ông Lò Văn Hom tổ dân phố 3)
|
378.000
|
189.000
|
113.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
333 |
Huyện Mường Ảng |
Các bản vùng thấp - Xã Ẳng Nưa |
Ven trục đường dân sinh nội xã (liên bản)
|
147.000
|
74.000
|
44.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
334 |
Huyện Mường Ảng |
Các bản vùng thấp - Xã Ẳng Nưa |
Các vị trí còn lại
|
84.000
|
42.000
|
25.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
335 |
Huyện Mường Ảng |
Các bản vùng cao - Xã Ẳng Nưa |
Ven trục đường dân sinh nội xã (liên bản)
|
91.000
|
46.000
|
27.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
336 |
Huyện Mường Ảng |
Các bản vùng cao - Xã Ẳng Nưa |
Các vị trí còn lại
|
77.000
|
39.000
|
23.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
337 |
Huyện Mường Ảng |
Xã Ẳng Nưa |
Đoạn từ nhà ông Tòng Văn Tại (bản Bó Mạy) - Đến giáp ranh giới TT Mường Ảng (sau khu trung tâm hành chính)
|
315.000
|
158.000
|
95.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
338 |
Huyện Mường Ảng |
Xã Ẳng Cang |
Đoạn đường rẽ vào khu tái định cư bản Hón (TT Mường Ảng) - Đến hết ranh giới bản Hua Ná
|
490.000
|
245.000
|
147.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
339 |
Huyện Mường Ảng |
Khu TĐC Bản Mánh Đanh 1 - Xã Ẳng Cang |
Đoạn từ biên đất trường Mầm non - Đến hết biên đất trung tâm sinh hoạt cộng đồng
|
98.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
340 |
Huyện Mường Ảng |
Khu TĐC Bản Mánh Đanh 1 - Xã Ẳng Cang |
Các đoạn đường bê tông còn lại trong khu tái định cư
|
84.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
341 |
Huyện Mường Ảng |
Khu TĐC Bản Mánh Đanh 1 - Xã Ẳng Cang |
Khu đất quy hoạch tái định cư bản Hua Ná
|
98.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
342 |
Huyện Mường Ảng |
Các bản vùng thấp - Xã Ẳng Cang |
Ven trục đường dân sinh nội xã (Liên bản)
|
98.000
|
49.000
|
39.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
343 |
Huyện Mường Ảng |
Các bản vùng thấp - Xã Ẳng Cang |
Các vị trí còn lại
|
77.000
|
39.000
|
18.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
344 |
Huyện Mường Ảng |
Các bản vùng cao - Xã Ẳng Cang |
Ven trục đường dân sinh nội xã (Liên bản)
|
77.000
|
39.000
|
23.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
345 |
Huyện Mường Ảng |
Các bản vùng cao - Xã Ẳng Cang |
Các vị trí còn lại
|
63.000
|
32.000
|
18.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
346 |
Huyện Mường Ảng |
Xã Ẳng Cang |
Đoạn đường từ ngã ba methadol - Đến đài tưởng niệm
|
315.000
|
158.000
|
95.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
347 |
Huyện Mường Ảng |
Xã Ẳng Cang |
Đoạn đường từ nhà ông Xôm Toạn bản Giảng - Đến biên đất nhà ông Lả Xoan bản Noong Háng
|
245.000
|
123.000
|
74.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
348 |
Huyện Mường Ảng |
Xã Ẳng Cang |
Đoạn đường từ ngã ba nhà ông Lù Văn Hội bản Hón Sáng - đến ngã ba nhà ông Lù Văn Ánh bản Huổi Sứa
|
315.000
|
158.000
|
95.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
349 |
Huyện Mường Ảng |
Các bản vùng thấp - Xã Ẳng Tở |
Ven trục đường dân sinh nội xã (Liên bản)
|
84.000
|
49.000
|
39.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
350 |
Huyện Mường Ảng |
Các bản vùng thấp - Xã Ẳng Tở |
Các vị trí còn lại
|
77.000
|
39.000
|
18.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
351 |
Huyện Mường Ảng |
Các bản vùng cao - Xã Ẳng Tở |
Ven trục đường dân sinh nội xã (Liên bản)
|
77.000
|
39.000
|
23.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
352 |
Huyện Mường Ảng |
Các bản vùng cao - Xã Ẳng Tở |
Các vị trí còn lại
|
63.000
|
32.000
|
18.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
353 |
Huyện Mường Ảng |
Đoạn QL 279 - Xã Ẳng Tở |
từ biên đất gia đình ông Lò Văn Ngoan (Ngoãn) - Đến ranh giới hành chính 364 (Ẳng Tở TT Mường Ảng)
|
560.000
|
280.000
|
168.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
354 |
Huyện Mường Ảng |
Đoạn đường QL 279 - Xã Ẳng Tở |
từ biên đất gia đình bà Lò Thị Ín (bản Bua 2) - Đến đường rẽ vào trường THCS bản Bua (Đối diện từ biên đất gia đình bà Đinh Thị Mây)
|
560.000
|
280.000
|
168.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
355 |
Huyện Mường Ảng |
Đoạn đường QL 279 - Xã Ẳng Tở |
từ đường rẽ vào trường THCS bản Bua (Đối diện từ biên đất gia đình bà Đinh Thị Mây) - Đến hết biên đất gia đình ông Cần Mẫn (Đối diện hết đường rẽ vào Trạm Y tế xã)
|
700.000
|
350.000
|
210.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
356 |
Huyện Mường Ảng |
Đoạn đường QL 279 - Xã Ẳng Tở |
Đoạn từ biên đất gia đình ông Cần Mẫn (Đối diện hết biên đất đường rẽ vào Trạm Y tế xã) - Đến hết biên đất trụ sở xã (Đối diện hết biên đất gia đình nhà ông Trường Loan)
|
630.000
|
315.000
|
189.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
357 |
Huyện Mường Ảng |
Đoạn đường QL 279 - Xã Ẳng Tở |
Đoạn từ QL 279 - Đến hết biên đất nhà ông Lò Văn Thi (Mến) bản Tọ
|
175.000
|
88.000
|
53.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
358 |
Huyện Mường Ảng |
Đoạn đường QL 279 - Xã Ẳng Tở |
Đoạn từ biên đất nhà ông Lò Văn Thi (Mến) Bản Tọ - Đến giáp ranh xã Ngối Cáy
|
105.000
|
53.000
|
32.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
359 |
Huyện Mường Ảng |
Đoạn đường QL 279 - Xã Ẳng Tở |
Đoạn từ QL 279 (Km34 500) - Đến hết biên đất Khu đồi tăng
|
210.000
|
105.000
|
63.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
360 |
Huyện Mường Ảng |
Đoạn đường QL 279 - Xã Búng Lao |
Đoạn đường từ đầu cầu bản Bó - Đến biên đất gia đình ông Phấn (đối diện hết biên đất gia đình ông Ngô Viết Hanh)
|
1.050.000
|
525.000
|
315.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
361 |
Huyện Mường Ảng |
Đoạn đường QL 279 - Xã Búng Lao |
Đoạn đường từ đất gia đình ông Phấn - Đến đường rẽ vào bản Xuân Tre
|
1.890.000
|
945.000
|
567.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
362 |
Huyện Mường Ảng |
Đoạn đường QL 279 - Xã Búng Lao |
Đoạn từ đường rẽ vào bản Xuân Tre - Đến hết đất gia đình ông Doan Linh (Đối diện trạm bơm nước)
|
3.500.000
|
1.750.000
|
1.050.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
363 |
Huyện Mường Ảng |
Đoạn đường QL 279 - Xã Búng Lao |
Từ trạm bơm - đến đầu cầu treo bản Búng
|
1.750.000
|
875.000
|
525.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
364 |
Huyện Mường Ảng |
Đoạn đường QL 279 - Xã Búng Lao |
Từ biên đất nhà ông Lò Văn Tưởng - Đến đầu cầu treo bản Búng
|
1.400.000
|
700.000
|
420.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
365 |
Huyện Mường Ảng |
Xã Búng Lao |
Đoạn đường liên bản từ đầu cầu bản Búng (gia đình ông Lò Văn Phương Bắc) - Đến hết đất gia đình ông Lò Văn Bang (bản Búng)
|
560.000
|
280.000
|
168.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
366 |
Huyện Mường Ảng |
Xã Búng Lao |
Đoạn đường từ nhà ông Lò Văn Bang - Đến hết đất gia đình ông Lò Văn Nuôi (bản Xuân Món)
|
490.000
|
245.000
|
147.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
367 |
Huyện Mường Ảng |
Xã Búng Lao |
Đoạn từ nhà ông Lò Văn Nuôi (bản Xuân Món) - Đến hết đất sân vận động cũ
|
420.000
|
210.000
|
126.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
368 |
Huyện Mường Ảng |
Xã Búng Lao |
Đoạn từ đầu cầu bản Búng - Đến hết đất gia đình ông Lò Văn Thận
|
630.000
|
315.000
|
189.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
369 |
Huyện Mường Ảng |
Xã Búng Lao |
Đoạn nhà ông Lò Văn Thận - Đến hết đất ông Lò Văn Nọi
|
560.000
|
280.000
|
168.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
370 |
Huyện Mường Ảng |
Xã Búng Lao |
Đoạn từ ngã ba cầu bản Búng Từ biên đất nhà ông Lò Văn Tới - Đến hết đất gia đình ông Tòng Văn Xôm
|
560.000
|
280.000
|
168.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
371 |
Huyện Mường Ảng |
Xã Búng Lao |
Đoạn từ đầu cầu bản Nà Dên - Đến hết bản Nà Dên
|
700.000
|
350.000
|
210.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
372 |
Huyện Mường Ảng |
Xã Búng Lao |
Đoạn từ Cầu bản Hồng Sọt - Đến mốc 364 (Búng Lao Ẳng Tở)
|
630.000
|
315.000
|
189.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
373 |
Huyện Mường Ảng |
Xã Búng Lao |
Đoạn đường bê tông đi Xuân Tre - Đến ngã ba nhà ông Lò Văn Doan
|
560.000
|
280.000
|
168.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
374 |
Huyện Mường Ảng |
Xã Búng Lao |
Đoạn từ biên đất nhà ông Lò Văn Doan - Đến đường vào khu thể thao xã Búng Lao
|
490.000
|
245.000
|
147.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
375 |
Huyện Mường Ảng |
Xã Búng Lao |
Đoạn từ nhà ông Quàng Văn Sinh - Đến hết đất ông Lò Văn Kiêm (bản Xuân Tre)
|
560.000
|
280.000
|
168.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
376 |
Huyện Mường Ảng |
Xã Búng Lao |
Đoạn đường từ nhà ông Lường Văn Phận - Đến hết đất ông Lường Văn Thuận (bản Xuân Tre)
|
490.000
|
245.000
|
147.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
377 |
Huyện Mường Ảng |
Xã Búng Lao |
Đoạn đường từ nhà hàng Hiển Lan - Đến đường vào Khu thể thao xã Búng Lao (bản Co Nỏng)
|
490.000
|
245.000
|
147.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
378 |
Huyện Mường Ảng |
Xã Búng Lao |
Từ nhà Quàng Văn Tạm - Đến đất nhà ông Lò Văn Ỏ
|
560.000
|
280.000
|
168.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
379 |
Huyện Mường Ảng |
Các bản vùng thấp - Xã Búng Lao |
Ven trục đường dân sinh nội xã (liên bản)
|
98.000
|
49.000
|
39.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
380 |
Huyện Mường Ảng |
Các bản vùng thấp - Xã Búng Lao |
Các vị trí còn lại
|
84.000
|
42.000
|
25.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
381 |
Huyện Mường Ảng |
Các bản vùng cao - Xã Búng Lao |
Ven trục đường dân sinh nội xã (liên bản)
|
77.000
|
39.000
|
23.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
382 |
Huyện Mường Ảng |
Các bản vùng cao - Xã Búng Lao |
Các vị trí còn lại
|
63.000
|
32.000
|
19.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
383 |
Huyện Mường Ảng |
Đoạn đường liên xã - Xã Xuân Lao |
từ đầu cầu số 1 - Đến đầu cầu số 2
|
126.000
|
98.000
|
44.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
384 |
Huyện Mường Ảng |
Xã Xuân Lao |
Đoạn từ cầu số 2 - Đến hết bản Pí
|
112.000
|
78.000
|
34.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
385 |
Huyện Mường Ảng |
Xã Xuân Lao |
Đoạn từ đầu cầu số 1 - Đến hết bản Co Hịa
|
105.000
|
78.000
|
32.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
386 |
Huyện Mường Ảng |
Xã Xuân Lao |
Đường bê tông từ nhà ông Lò Văn Lún (Thành) (bản Pá Lạn) - Đến đầu cầu số 1 (bản Pá Lạn)
|
105.000
|
53.000
|
32.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
387 |
Huyện Mường Ảng |
Các bản vùng thấp - Xã Xuân Lao |
Ven trục đường dân sinh nội xã (liên bản)
|
70.000
|
49.000
|
21.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
388 |
Huyện Mường Ảng |
Các bản vùng thấp - Xã Xuân Lao |
Các vị trí còn lại
|
63.000
|
32.000
|
19.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
389 |
Huyện Mường Ảng |
Các bản vùng cao - Xã Xuân Lao |
Ven trục đường dân sinh nội xã (liên bản)
|
63.000
|
39.000
|
19.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
390 |
Huyện Mường Ảng |
Các bản vùng cao - Xã Xuân Lao |
Các vị trí còn lại
|
56.000
|
28.000
|
18.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
391 |
Huyện Mường Ảng |
Từ biên đất gia đình ông Tòng Văn Trưởng bản Bon đi qua trung tâm xã đến hết đất gia đình ông Chơi Tuấn bản Lạn - Xã Mường Lạn |
Từ biên đất gia đình ông Tòng Văn Trưởng bản Bon đi qua trung tâm xã - Đến hết đất gia đình ông Chơi Tuấn bản Lạn
|
175.000
|
88.000
|
53.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
392 |
Huyện Mường Ảng |
Các bản vùng thấp - Xã Mường Lạn |
Ven trục đường dân sinh nội xã (Liên bản)
|
77.000
|
49.000
|
23.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
393 |
Huyện Mường Ảng |
Các bản vùng thấp - Xã Mường Lạn |
Các vị trí còn lại
|
70.000
|
35.000
|
21.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
394 |
Huyện Mường Ảng |
Các bản vùng cao - Xã Mường Lạn |
Ven trục đường dân sinh nội xã (Liên bản)
|
63.000
|
39.000
|
19.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
395 |
Huyện Mường Ảng |
Các bản vùng cao - Xã Mường Lạn |
Các vị trí còn lại
|
56.000
|
28.000
|
18.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
396 |
Huyện Mường Ảng |
Xã Nặm Lịch |
Đoạn từ biên đất gia đình ông Quàng Văn Học bản Lịch Cang - đến hết đất gia đình ông Lò Văn Hùng bản Ten.
|
175.000
|
91.000
|
56.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
397 |
Huyện Mường Ảng |
Xã Nặm Lịch |
Đường nhựa từ ngã 3 bản Pú Súa, xã Ẳng Cang - đến hết biên đất gia đình ông Lò Văn Dong bản Ten, xã Nặm Lịch
|
140.000
|
77.000
|
42.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
398 |
Huyện Mường Ảng |
Xã Nặm Lịch |
Đoạn đường bê tông từ ngã 3 nhà ông Lò Văn Chủ, bản Lịch Cang, xã Nặm Lịch - đến bản Pá Nặm, xã Mường Lạn
|
119.000
|
63.000
|
35.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
399 |
Huyện Mường Ảng |
Các bản vùng thấp - Xã Nặm Lịch |
Ven trục đường dân sinh nội xã (Liên xã)
|
77.000
|
49.000
|
23.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
400 |
Huyện Mường Ảng |
Các bản vùng thấp - Xã Nặm Lịch |
Các vị trí còn lại
|
70.000
|
35.000
|
21.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |