STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | Vị trí 1 | Vị trí 2 | Vị trí 3 | Vị trí 4 | Vị trí 5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Huyện Mường Ảng | Đoạn QL 279 - Thị trấn Mường Ảng | Đoạn đường ranh giới hành chính 364 (Ẳng Tở - TT Mường Ảng) - Đến đường rẽ vào bãi đá (đối diện bên kia đường hết đất gia đình ông Trần Danh Thêu - Tổ dân phố 10) | 2.300.000 | 920.000 | 690.000 | - | - | Đất ở đô thị |
2 | Huyện Mường Ảng | Đoạn QL 279 - Thị trấn Mường Ảng | Đoạn đường rẽ vào bãi đá (đối diện bên kia đường từ đất gia đình ông Trần Danh Thêu) - Đến hết đất gia đình ông Nguyễn Mạnh Thắng - (đối diện bên kia đường hết đất gia đình ông Nguyễn Phương Chiến - Tổ dân phố 10) | 2.500.000 | 1.000.000 | 750.000 | - | - | Đất ở đô thị |
3 | Huyện Mường Ảng | Đoạn QL 279 - Thị trấn Mường Ảng | Đoạn đường từ biên đất gia đình ông Nguyễn Mạnh Thắng (đối diện bên kia đường từ biên đất gia đình ông Nguyễn Phương Chiến) - Đến hết đất trạm xăng dầu số 9 - Tổ dân phố 9 (Đối diện bên kia đường là hết đất gia đình ông Nguyễn Thái Luông- TDP 9) | 3.000.000 | 2.400.000 | 1.900.000 | - | - | Đất ở đô thị |
4 | Huyện Mường Ảng | Đoạn QL 279 - Thị trấn Mường Ảng | Đoạn đường từ biên đất trạm xăng dầu số 9 (Đối diện bên kia đường từ biên đất gia đình ông Nguyễn Thái Luông) - Đến hết đất gia đình Đỗ Văn Dũng (đối diện bên kia đường là hết đất gia đình bà Bùi Thị Bé - TDP 8) | 3.500.000 | 1.400.000 | 1.050.000 | - | - | Đất ở đô thị |
5 | Huyện Mường Ảng | Đoạn QL 279 - Thị trấn Mường Ảng | Đoạn đường từ biên đất gia đình ông Đỗ Văn Dũng (đối diện bên kia đường từ biên đất gia đình bà Bùi Thị Bé - TDP 8) - Đến hết đất bà Khiếu Thị Nụ (Đối diện bên kia đường hết đất gia đình ông Nguyễn Đức Dư) | 4.000.000 | 1.600.000 | 1.200.000 | - | - | Đất ở đô thị |
6 | Huyện Mường Ảng | Đoạn QL 279 - Thị trấn Mường Ảng | Đoạn đường từ biên đất gia đình bà Khiếu Thị Nụ (đối diện bên kia đường là từ biên đất gia đình ông Nguyễn Đức Dư - TDP 8) - Đến hết biên đất đội thuế TT (đối diện bên kia đường là hết biên đất ngân hàng NN&PTNT) | 4.500.000 | 1.960.000 | 1.350.000 | - | - | Đất ở đô thị |
7 | Huyện Mường Ảng | Đoạn QL 279 - Thị trấn Mường Ảng | Đoạn đường từ biên đất đội thuế TT (đối diện bên kia đường từ biên đất ngân hàng nông nghiệp và PT nông thôn) - Đến hết đất gia đình ông Vi Văn Rèn (đối diện bên kia đường hết đất gia đình ông Dương Thái Bình - tổ dân phố 5) | 4.600.000 | 2.380.000 | 1.380.000 | - | - | Đất ở đô thị |
8 | Huyện Mường Ảng | Đoạn QL 279 - Thị trấn Mường Ảng | Toàn bộ khuôn viên chợ (chợ cũ) | 5.000.000 | 2.000.000 | 1.500.000 | - | - | Đất ở đô thị |
9 | Huyện Mường Ảng | Đoạn QL 279 - Thị trấn Mường Ảng | Đoạn đường QL 279 từ biên đất gia đình ông Vi Văn Rèn (đối diện bên kia đường từ biên đất gia đình ông Dương Thái Bình - tổ dân phố 5) - Đến hết đất gia đình ông Nguyễn Văn Sinh (đối diện bên kia đường là hết đất gia đình bà Tâm Sửu - TDP5) | 4.550.000 | 1.820.000 | 1.365.000 | - | - | Đất ở đô thị |
10 | Huyện Mường Ảng | Đoạn QL 279 - Thị trấn Mường Ảng | Đoạn từ biên đất gia đình ông Nguyễn Văn Sinh (Đối diện bên kia đường từ biên đất gia đình bà Tâm Sửu - TDP5) - Đến hết đất gia đình ông Hà Bầy (đối diện bên kia đường hết đất gia đình ông Lê Xuân Hồng) | 3.200.000 | 1.280.000 | 960.000 | - | - | Đất ở đô thị |
11 | Huyện Mường Ảng | Đoạn QL 279 - Thị trấn Mường Ảng | Đoạn từ biên đất gia đình ông Hà Bầy (đối diện bên kia đường từ biên đất gia đình ông Lê Xuân Hồng) - Đến hết đất gia đình ông Khôi (đối diện bên kia đường là đường đi trung tâm hành chính huyện) | 2.900.000 | 1.160.000 | 870.000 | - | - | Đất ở đô thị |
12 | Huyện Mường Ảng | Đoạn QL 279 - Thị trấn Mường Ảng | Đoạn từ biên đất gia đình ông Khôi (đối diện bên kia đường là đường đi trung tâm hành chính huyện) - Đến hết đất nhà sàn ông Tiến Xuân | 2.700.000 | 1.080.000 | 810.000 | - | - | Đất ở đô thị |
13 | Huyện Mường Ảng | Đoạn QL 279 - Thị trấn Mường Ảng | Đoạn từ nhà sàn ông Tiến Xuân - Đến cống cua chân đèo | 1.500.000 | 600.000 | 450.000 | - | - | Đất ở đô thị |
14 | Huyện Mường Ảng | Đoạn QL 279 - Thị trấn Mường Ảng | Đoạn đường ranh giới hành chính 364 (Ẳng Tở - TT Mường Ảng) - Đến đường rẽ vào bãi đá (đối diện bên kia đường hết đất gia đình ông Trần Danh Thêu - Tổ dân phố 10) | 1.840.000 | 736.000 | 552.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
15 | Huyện Mường Ảng | Đoạn QL 279 - Thị trấn Mường Ảng | Đoạn đường rẽ vào bãi đá (đối diện bên kia đường từ đất gia đình ông Trần Danh Thêu) - Đến hết đất gia đình ông Nguyễn Mạnh Thắng - (đối diện bên kia đường hết đất gia đình ông Nguyễn Phương Chiến - Tổ dân phố 10) | 2.000.000 | 800.000 | 600.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
16 | Huyện Mường Ảng | Đoạn QL 279 - Thị trấn Mường Ảng | Đoạn đường từ biên đất gia đình ông Nguyễn Mạnh Thắng (đối diện bên kia đường từ biên đất gia đình ông Nguyễn Phương Chiến) - Đến hết đất trạm xăng dầu số 9 - Tổ dân phố 9 (Đối diện bên kia đường là hết đất gia đình ông Nguyễn Thái Luông- TDP 9) | 2.400.000 | 1.920.000 | 1.520.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
17 | Huyện Mường Ảng | Đoạn QL 279 - Thị trấn Mường Ảng | Đoạn đường từ biên đất trạm xăng dầu số 9 (Đối diện bên kia đường từ biên đất gia đình ông Nguyễn Thái Luông) - Đến hết đất gia đình Đỗ Văn Dũng (đối diện bên kia đường là hết đất gia đình bà Bùi Thị Bé - TDP 8) | 2.800.000 | 1.120.000 | 840.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
18 | Huyện Mường Ảng | Đoạn QL 279 - Thị trấn Mường Ảng | Đoạn đường từ biên đất gia đình ông Đỗ Văn Dũng (đối diện bên kia đường từ biên đất gia đình bà Bùi Thị Bé - TDP 8) - Đến hết đất bà Khiếu Thị Nụ (Đối diện bên kia đường hết đất gia đình ông Nguyễn Đức Dư) | 3.200.000 | 1.280.000 | 960.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
19 | Huyện Mường Ảng | Đoạn QL 279 - Thị trấn Mường Ảng | Đoạn đường từ biên đất gia đình bà Khiếu Thị Nụ (đối diện bên kia đường là từ biên đất gia đình ông Nguyễn Đức Dư - TDP 8) - Đến hết biên đất đội thuế TT (đối diện bên kia đường là hết biên đất ngân hàng NN&PTNT) | 3.600.000 | 1.568.000 | 1.080.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
20 | Huyện Mường Ảng | Đoạn QL 279 - Thị trấn Mường Ảng | Đoạn đường từ biên đất đội thuế TT (đối diện bên kia đường từ biên đất ngân hàng nông nghiệp và PT nông thôn) - Đến hết đất gia đình ông Vi Văn Rèn (đối diện bên kia đường hết đất gia đình ông Dương Thái Bình - tổ dân phố 5) | 3.680.000 | 1.904.000 | 1.104.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
21 | Huyện Mường Ảng | Đoạn QL 279 - Thị trấn Mường Ảng | Toàn bộ khuôn viên chợ (chợ cũ) | 4.000.000 | 1.600.000 | 1.200.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
22 | Huyện Mường Ảng | Đoạn QL 279 - Thị trấn Mường Ảng | Đoạn đường QL 279 từ biên đất gia đình ông Vi Văn Rèn (đối diện bên kia đường từ biên đất gia đình ông Dương Thái Bình - tổ dân phố 5) - Đến hết đất gia đình ông Nguyễn Văn Sinh (đối diện bên kia đường là hết đất gia đình bà Tâm Sửu - TDP5) | 3.640.000 | 1.456.000 | 1.092.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
23 | Huyện Mường Ảng | Đoạn QL 279 - Thị trấn Mường Ảng | Đoạn từ biên đất gia đình ông Nguyễn Văn Sinh (Đối diện bên kia đường từ biên đất gia đình bà Tâm Sửu - TDP5) - Đến hết đất gia đình ông Hà Bầy (đối diện bên kia đường hết đất gia đình ông Lê Xuân Hồng) | 2.560.000 | 1.024.000 | 768.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
24 | Huyện Mường Ảng | Đoạn QL 279 - Thị trấn Mường Ảng | Đoạn từ biên đất gia đình ông Hà Bầy (đối diện bên kia đường từ biên đất gia đình ông Lê Xuân Hồng) - Đến hết đất gia đình ông Khôi (đối diện bên kia đường là đường đi trung tâm hành chính huyện) | 2.320.000 | 928.000 | 696.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
25 | Huyện Mường Ảng | Đoạn QL 279 - Thị trấn Mường Ảng | Đoạn từ biên đất gia đình ông Khôi (đối diện bên kia đường là đường đi trung tâm hành chính huyện) - Đến hết đất nhà sàn ông Tiến Xuân | 2.160.000 | 864.000 | 648.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
26 | Huyện Mường Ảng | Đoạn QL 279 - Thị trấn Mường Ảng | Đoạn từ nhà sàn ông Tiến Xuân - Đến cống cua chân đèo | 1.200.000 | 480.000 | 360.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
27 | Huyện Mường Ảng | Đoạn QL 279 - Thị trấn Mường Ảng | Đoạn đường ranh giới hành chính 364 (Ẳng Tở - TT Mường Ảng) - Đến đường rẽ vào bãi đá (đối diện bên kia đường hết đất gia đình ông Trần Danh Thêu - Tổ dân phố 10) | 1.610.000 | 644.000 | 483.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
28 | Huyện Mường Ảng | Đoạn QL 279 - Thị trấn Mường Ảng | Đoạn đường rẽ vào bãi đá (đối diện bên kia đường từ đất gia đình ông Trần Danh Thêu) - Đến hết đất gia đình ông Nguyễn Mạnh Thắng - (đối diện bên kia đường hết đất gia đình ông Nguyễn Phương Chiến - Tổ dân phố 10) | 1.750.000 | 700.000 | 525.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
29 | Huyện Mường Ảng | Đoạn QL 279 - Thị trấn Mường Ảng | Đoạn đường từ biên đất gia đình ông Nguyễn Mạnh Thắng (đối diện bên kia đường từ biên đất gia đình ông Nguyễn Phương Chiến) - Đến hết đất trạm xăng dầu số 9 - Tổ dân phố 9 (Đối diện bên kia đường là hết đất gia đình ông Nguyễn Thái Luông- TDP 9) | 2.100.000 | 1.680.000 | 1.330.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
30 | Huyện Mường Ảng | Đoạn QL 279 - Thị trấn Mường Ảng | Đoạn đường từ biên đất trạm xăng dầu số 9 (Đối diện bên kia đường từ biên đất gia đình ông Nguyễn Thái Luông) - Đến hết đất gia đình Đỗ Văn Dũng (đối diện bên kia đường là hết đất gia đình bà Bùi Thị Bé - TDP 8) | 2.450.000 | 980.000 | 735.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
31 | Huyện Mường Ảng | Đoạn QL 279 - Thị trấn Mường Ảng | Đoạn đường từ biên đất gia đình ông Đỗ Văn Dũng (đối diện bên kia đường từ biên đất gia đình bà Bùi Thị Bé - TDP 8) - Đến hết đất bà Khiếu Thị Nụ (Đối diện bên kia đường hết đất gia đình ông Nguyễn Đức Dư) | 2.800.000 | 1.120.000 | 840.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
32 | Huyện Mường Ảng | Đoạn QL 279 - Thị trấn Mường Ảng | Đoạn đường từ biên đất gia đình bà Khiếu Thị Nụ (đối diện bên kia đường là từ biên đất gia đình ông Nguyễn Đức Dư - TDP 8) - Đến hết biên đất đội thuế TT (đối diện bên kia đường là hết biên đất ngân hàng NN&PTNT) | 3.150.000 | 1.372.000 | 945.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
33 | Huyện Mường Ảng | Đoạn QL 279 - Thị trấn Mường Ảng | Đoạn đường từ biên đất đội thuế TT (đối diện bên kia đường từ biên đất ngân hàng nông nghiệp và PT nông thôn) - Đến hết đất gia đình ông Vi Văn Rèn (đối diện bên kia đường hết đất gia đình ông Dương Thái Bình - tổ dân phố 5) | 3.220.000 | 1.666.000 | 966.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
34 | Huyện Mường Ảng | Đoạn QL 279 - Thị trấn Mường Ảng | Toàn bộ khuôn viên chợ (chợ cũ) | 3.500.000 | 1.400.000 | 1.050.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
35 | Huyện Mường Ảng | Đoạn QL 279 - Thị trấn Mường Ảng | Đoạn đường QL 279 từ biên đất gia đình ông Vi Văn Rèn (đối diện bên kia đường từ biên đất gia đình ông Dương Thái Bình - tổ dân phố 5) - Đến hết đất gia đình ông Nguyễn Văn Sinh (đối diện bên kia đường là hết đất gia đình bà Tâm Sửu - TDP5) | 3.185.000 | 1.274.000 | 956.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
36 | Huyện Mường Ảng | Đoạn QL 279 - Thị trấn Mường Ảng | Đoạn từ biên đất gia đình ông Nguyễn Văn Sinh (Đối diện bên kia đường từ biên đất gia đình bà Tâm Sửu - TDP5) - Đến hết đất gia đình ông Hà Bầy (đối diện bên kia đường hết đất gia đình ông Lê Xuân Hồng) | 2.240.000 | 896.000 | 672.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
37 | Huyện Mường Ảng | Đoạn QL 279 - Thị trấn Mường Ảng | Đoạn từ biên đất gia đình ông Hà Bầy (đối diện bên kia đường từ biên đất gia đình ông Lê Xuân Hồng) - Đến hết đất gia đình ông Khôi (đối diện bên kia đường là đường đi trung tâm hành chính huyện) | 2.030.000 | 812.000 | 609.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
38 | Huyện Mường Ảng | Đoạn QL 279 - Thị trấn Mường Ảng | Đoạn từ biên đất gia đình ông Khôi (đối diện bên kia đường là đường đi trung tâm hành chính huyện) - Đến hết đất nhà sàn ông Tiến Xuân | 1.890.000 | 756.000 | 567.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
39 | Huyện Mường Ảng | Đoạn QL 279 - Thị trấn Mường Ảng | Đoạn từ nhà sàn ông Tiến Xuân - Đến cống cua chân đèo | 1.050.000 | 420.000 | 315.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
Bảng Giá Đất Ở Đô Thị Tại Đoạn QL 279 - Thị Trấn Mường Ảng
Bảng giá đất cho loại đất ở đô thị tại đoạn QL 279 thuộc Thị trấn Mường Ảng, huyện Mường Ảng, tỉnh Điện Biên, được quy định theo văn bản số 53/2019/QĐ-UBND ngày 31/12/2019 của UBND tỉnh Điện Biên và được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 30/2021/QĐ-UBND ngày 20/12/2021. Đoạn đường này kéo dài từ đoạn đường ranh giới hành chính 364 (Ẳng Tở - TT Mường Ảng) đến đường rẽ vào bãi đá, đối diện bên kia đường là hết đất gia đình ông Trần Danh Thêu (Tổ dân phố 10). Dưới đây là thông tin chi tiết về giá đất cho các vị trí cụ thể trong khu vực này.
Vị trí 1: 2.300.000 VNĐ/m²
Vị trí 1 có giá 2.300.000 VNĐ/m², áp dụng cho các thửa đất gần đoạn đường ranh giới hành chính 364, là khu vực có giá trị cao nhất trong đoạn đường này. Mức giá này phản ánh giá trị cao của đất nhờ vào vị trí thuận lợi và gần các trục giao thông chính.
Vị trí 2: 920.000 VNĐ/m²
Vị trí 2 có giá 920.000 VNĐ/m², áp dụng cho các thửa đất nằm giữa đoạn đường từ đoạn đường ranh giới hành chính 364 đến gần đường rẽ vào bãi đá. Mức giá này thấp hơn so với vị trí 1 nhưng vẫn giữ giá trị đáng kể nhờ vào sự kết nối tốt và tiềm năng phát triển trong khu vực.
Vị trí 3: 690.000 VNĐ/m²
Vị trí 3 có giá 690.000 VNĐ/m², áp dụng cho các thửa đất gần đường rẽ vào bãi đá, đối diện bên kia đường là hết đất gia đình ông Trần Danh Thêu. Đây là mức giá thấp hơn so với các vị trí khác, phản ánh sự giảm giá theo khoảng cách từ đoạn đường ranh giới hành chính 364 và các yếu tố điều kiện khác.
Thông tin trên cung cấp cái nhìn rõ nét về giá trị đất ở đô thị tại đoạn QL 279. Các mức giá từ 690.000 VNĐ/m² đến 2.300.000 VNĐ/m² cho thấy sự phân chia giá trị dựa trên vị trí và điều kiện cụ thể của từng khu vực. Điều này giúp các nhà đầu tư và cư dân có cái nhìn tổng quan để đưa ra quyết định chính xác khi giao dịch hoặc phát triển đất.