Bảng giá đất Huyện Phước Long Bạc Liêu

Giá đất cao nhất tại Huyện Phước Long là: 5.000.000
Giá đất thấp nhất tại Huyện Phước Long là: 840
Giá đất trung bình tại Huyện Phước Long là: 633.354
Căn cứ pháp lý: Ban hành kèm theo văn bản số 28/2021/QĐ-UBND ngày 26/07/2021 của UBND tỉnh Bạc Liêu được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 30/2023/QĐ-UBND ngày 03/10/2023 của UBND tỉnh Bạc Liêu
STT Quận/Huyện Tên đường/Làng xã Đoạn: Từ - Đến Vị trí 1 Vị trí 2 Vị trí 3 Vị trí 4 Vị trí 5 Loại đất
801 Huyện Phước Long Xã Phong Thạnh Tây A (dưới lộ) Bắt đầu từ kênh 500 về hướng ấp 8A (bờ Bắc) - Đến kênh 3.000 352.000 - - - - Đất TM-DV
802 Huyện Phước Long Xã Phong Thạnh Tây A (trên lộ) Bắt đầu từ cầu số 2, ấp 2B - Đến trường THCS xã Phong Thạnh Tây A về hướng 8A (Bờ Nam) 768.000 - - - - Đất TM-DV
803 Huyện Phước Long Xã Phong Thạnh Tây A (dưới lộ) Bắt đầu từ cầu số 2, ấp 2B - Đến trường THCS xã Phong Thạnh Tây A về hướng 8A (Bờ Nam) 696.000 - - - - Đất TM-DV
804 Huyện Phước Long Xã Phong Thạnh Tây A (trên lộ) Bắt đầu từ Trường THCS xã Phong Thạnh Tây A - Đến kênh 1.000 696.000 - - - - Đất TM-DV
805 Huyện Phước Long Xã Phong Thạnh Tây A (dưới lộ) Bắt đầu từ Trường THCS xã Phong Thạnh Tây A - Đến kênh 1.000 608.000 - - - - Đất TM-DV
806 Huyện Phước Long Xã Phong Thạnh Tây A (trên lộ) Bắt đầu từ kênh 1.000 - Đến kênh 4.000 520.000 - - - - Đất TM-DV
807 Huyện Phước Long Xã Phong Thạnh Tây A (dưới lộ) Bắt đầu từ kênh 1.000 - Đến kênh 4.000 440.000 - - - - Đất TM-DV
808 Huyện Phước Long Xã Phong Thạnh Tây A (trên lộ) Bắt đầu từ kênh 4.001 - Đến hết ấp 8B 440.000 - - - - Đất TM-DV
809 Huyện Phước Long Xã Phong Thạnh Tây A (dưới lộ) Bắt đầu từ kênh 4.002 - Đến hết ấp 8B 352.000 - - - - Đất TM-DV
810 Huyện Phước Long Xã Phong Thạnh Tây A (trên lộ) Bắt đầu từ cầu số 2, ấp 2B - Đến hết ranh Thánh Thất Thiện Tâm Đàn 640.000 - - - - Đất TM-DV
811 Huyện Phước Long Xã Phong Thạnh Tây A (dưới lộ) Bắt đầu từ cầu số 2, ấp 2B - Đến hết ranh Thánh Thất Thiện Tâm Đàn 520.000 - - - - Đất TM-DV
812 Huyện Phước Long Xã Phong Thạnh Tây A (trên lộ) Bắt đầu từ hết ranh Thánh Thất Thiện Tâm Đàn - Đến giáp ranh xã Phong Thạnh Tây B 480.000 - - - - Đất TM-DV
813 Huyện Phước Long Xã Phong Thạnh Tây A (dưới lộ) Bắt đầu từ hết ranh Thánh Thất Thiện Tâm Đàn - Đến giáp ranh xã Phong Thạnh Tây B 392.000 - - - - Đất TM-DV
814 Huyện Phước Long Xã Phong Thạnh Tây A (trên lộ) Bắt đầu từ cầu số 2, ấp 1A - Đến hết ranh cây xăng Thuận Minh 480.000 - - - - Đất TM-DV
815 Huyện Phước Long Xã Phong Thạnh Tây A (dưới lộ) Bắt đầu từ cầu số 2, ấp 1A - Đến hết ranh cây xăng Thuận Minh 392.000 - - - - Đất TM-DV
816 Huyện Phước Long Xã Phong Thạnh Tây A (trên lộ) Bắt đầu từ hết ranh cổng chào về xã Phước Long - Đến hết ranh cây xăng Thuận Minh 520.000 - - - - Đất TM-DV
817 Huyện Phước Long Xã Phong Thạnh Tây A (dưới lộ) Bắt đầu từ hết ranh cổng chào về xã Phước Long - Đến hết ranh cây xăng Thuận Minh 440.000 - - - - Đất TM-DV
818 Huyện Phước Long Xã Phong Thạnh Tây A (trên lộ) Bắt đầu từ hết ranh cây xăng Thuận Minh - Đến giáp ranh xã Phước Long 440.000 - - - - Đất TM-DV
819 Huyện Phước Long Xã Phong Thạnh Tây A (dưới lộ) Bắt đầu từ hết ranh cây xăng Thuận Minh - Đến giáp ranh xã Phước Long 392.000 - - - - Đất TM-DV
820 Huyện Phước Long Xã Phong Thạnh Tây A (trên lộ) Bắt đầu từ giáp ranh xã Phong Thạnh Tây B - Đến giáp ranh xã Vĩnh Phú Tây (bờ Đông) 352.000 - - - - Đất TM-DV
821 Huyện Phước Long Xã Phong Thạnh Tây A (dưới lộ) Bắt đầu từ giáp ranh xã Phong Thạnh Tây B - Đến giáp ranh xã Vĩnh Phú Tây (bờ Đông) 272.000 - - - - Đất TM-DV
822 Huyện Phước Long Xã Phong Thạnh Tây A Bắt đầu từ cây xăng Trí Toả - Đến Quản Lộ Phụng Hiệp - Cà Mau (ấp 1B) 256.000 - - - - Đất TM-DV
823 Huyện Phước Long Xã Phong Thạnh Tây A Bắt đầu từ cây xăng Trí Toả - Đến Quản Lộ Phụng Hiệp - Cà Mau (ấp 3) 280.000 - - - - Đất TM-DV
824 Huyện Phước Long Xã Phong Thạnh Tây A Bắt đầu từ Quản Lộ Phụng Hiệp - Cà Mau - Vào 1000m ấp 1B về Phong Thạnh - Giá Rai 224.000 - - - - Đất TM-DV
825 Huyện Phước Long Xã Phong Thạnh Tây A Bắt đầu từ Quản Lộ Phụng Hiệp - Cà Mau - Vào 100m ấp 3 về hướng Phong Thạnh - Giá Rai 432.000 - - - - Đất TM-DV
826 Huyện Phước Long Xã Phong Thạnh Tây A Vào 100m ấp 3 về hướng Phong Thạnh - Giá Rai - Đến giáp xã Phong Thạnh - Giá Rai 304.000 - - - - Đất TM-DV
827 Huyện Phước Long Tuyến Quản Lộ Phụng Hiệp - CM - Xã Phong Thạnh Tây A Bắt đầu từ giáp ranh xã Vĩnh Phú Tây - Đến giáp ranh xã Phong Thạnh Tây B 352.000 - - - - Đất TM-DV
828 Huyện Phước Long Đường dẫn Cầu số 2 - QL Quản lộ Phụng Hiệp - Xã Phong Thạnh Tây A QL Quản lộ Phụng Hiệp - Đến kênh Xáng Phụng Hiệp 272.000 - - - - Đất TM-DV
829 Huyện Phước Long Đường dẫn Cầu số 2 - QL Quản lộ Phụng Hiệp - Xã Phong Thạnh Tây A Bắt đầu từ QL Quản lộ Phụng Hiệp - Cà Mau - Vào 100m ấp 1B về hướng Phong Thạnh - Giá Rai 224.000 - - - - Đất TM-DV
830 Huyện Phước Long Đường dẫn Cầu số 2 - Quản lộ Phụng Hiệp ấp 2B - Xã Phong Thạnh Tây A Bắt đầu từ ranh đất nhà ông Nguyễn Văn Phong - Đến ranh đất nhà ông Ngô Văn Khói 240.000 - - - - Đất TM-DV
831 Huyện Phước Long Kênh 1000 ấp 1B, ấp 3 - Xã Phong Thạnh Tây A Bắt đầu từ giáp ranh xã Vĩnh Phú Tây - Đến giáp ranh xã Phong Thạnh Tây B 224.000 - - - - Đất TM-DV
832 Huyện Phước Long Kênh 1000 ấp 1A, ấp 2B - Xã Phong Thạnh Tây A Bắt đầu từ giáp ranh Kênh Cô Chính - Đến giáp ranh kênh Khạo Gạng 224.000 - - - - Đất TM-DV
833 Huyện Phước Long Kênh 2000 ấp 1A, ấp 8A, 2B - Xã Phong Thạnh Tây A Bắt đầu từ giáp ranh Kênh Cô Chính - Đến giáp ranh kênh Khạo Gạng 224.000 - - - - Đất TM-DV
834 Huyện Phước Long Kênh 3000 ấp 8A - Xã Phong Thạnh Tây A Bắt đầu từ giáp ranh Kênh Cô Chính - Đến giáp ranh kênh Khạo Gạng 224.000 - - - - Đất TM-DV
835 Huyện Phước Long Kênh 4000 ấp 8A, 8B - Xã Phong Thạnh Tây A Bắt đầu từ giáp ranh Kênh Cô Chính - Đến giáp ranh kênh Khạo Gạng 224.000 - - - - Đất TM-DV
836 Huyện Phước Long Kênh 5000 ấp 8B - Xã Phong Thạnh Tây A Bắt đầu từ giáp ranh Kênh Cô Chính - Đến giáp ranh kênh Khạo Gạng 224.000 - - - - Đất TM-DV
837 Huyện Phước Long Kênh 6000 ấp 8B - Xã Phong Thạnh Tây A Bắt đầu từ giáp ranh xã Phước Long - Đến giáp ranh kênh Khạo Gạng 224.000 - - - - Đất TM-DV
838 Huyện Phước Long Kênh 7000 ấp 8B - Xã Phong Thạnh Tây A Bắt đầu từ giáp ranh kênh Phong Thạnh Tây - Đến giáp ranh kênh Khạo Gạng 224.000 - - - - Đất TM-DV
839 Huyện Phước Long Kênh 8000 ấp 8B - Xã Phong Thạnh Tây A Bắt đầu từ giáp ranh xã Vĩnh Phong, huyện Vĩnh Thuận, tỉnh Kiên Giang - Đến giáp ranh kênh Khạo Gạng 224.000 - - - - Đất TM-DV
840 Huyện Phước Long Tuyến kênh Cô 9 (ấp 1A)- Xã Phong Thạnh Tây A Bắt đầu từ đường Phước Long - Phong Thạnh Tây B (nhà ông Trịnh Hoài Nhanh) - Đến kênh 1000 224.000 - - - - Đất TM-DV
841 Huyện Phước Long Tuyến vào Miếu Vinh Ông (ấp 8A)- Xã Phong Thạnh Tây A Bắt đầu từ Nhà Văn hóa (ấp 8A) - Đến Vinh Ông 224.000 - - - - Đất TM-DV
842 Huyện Phước Long Trung tâm xã -Xã Vĩnh Phú Đông Bắt đầu từ UBND xã - Đến cầu Thầy Thép Quản Lộ Phụng Hiệp - Cà Mau (bờ Bắc) 432.000 - - - - Đất TM-DV
843 Huyện Phước Long Trung tâm xã (trên lộ) -Xã Vĩnh Phú Đông Bắt đầu từ UBND xã - Đến kênh Hòa Bình 432.000 - - - - Đất TM-DV
844 Huyện Phước Long Trung tâm xã (dưới lộ) -Xã Vĩnh Phú Đông Bắt đầu từ UBND xã - Đến kênh Hòa Bình 352.000 - - - - Đất TM-DV
845 Huyện Phước Long Trung tâm xã -Xã Vĩnh Phú Đông Bắt đầu từ Quản Lộ Phụng Hiệp - Cà Mau - Đến kênh 1000 nhà bà Tư Nhiểu (bờ Bắc) 304.000 - - - - Đất TM-DV
846 Huyện Phước Long Trung tâm xã -Xã Vĩnh Phú Đông Bắt đầu từ kênh 1.000 nhà bà Tư Nhiểu - Đến ngã tư Mười Khịch 224.000 - - - - Đất TM-DV
847 Huyện Phước Long Trung tâm xã (trên lộ) -Xã Vĩnh Phú Đông Bắt đầu từ Giáp ranh thị trấn - Đến Cây Nhâm 432.000 - - - - Đất TM-DV
848 Huyện Phước Long Trung tâm xã (dưới lộ) -Xã Vĩnh Phú Đông Bắt đầu từ Giáp ranh thị trấn - Đến Cây Nhâm 352.000 - - - - Đất TM-DV
849 Huyện Phước Long Trung tâm xã (trên lộ) -Xã Vĩnh Phú Đông Bắt đầu từ Cây Nhâm - Đến cầu Tám Ngọ 440.000 - - - - Đất TM-DV
850 Huyện Phước Long Trung tâm xã (dưới lộ) -Xã Vĩnh Phú Đông Bắt đầu từ Cây Nhâm - Đến cầu Tám Ngọ 352.000 - - - - Đất TM-DV
851 Huyện Phước Long Trung tâm xã -Xã Vĩnh Phú Đông Bắt đầu từ kênh Hòa Bình - Đến kênh 500 (bờ Đông) 272.000 - - - - Đất TM-DV
852 Huyện Phước Long Trung tâm xã (trên lộ) -Xã Vĩnh Phú Đông Bắt đầu từ kênh Hòa Bình - Đến kênh 500 (bờ Tây) 352.000 - - - - Đất TM-DV
853 Huyện Phước Long Trung tâm xã (dưới lộ) -Xã Vĩnh Phú Đông Bắt đầu từ kênh Hòa Bình - Đến kênh 500 (bờ Tây) 320.000 - - - - Đất TM-DV
854 Huyện Phước Long Trung tâm xã -Xã Vĩnh Phú Đông Bắt đầu từ kênh 500 - Đến ngã tư Mười Khịch (bờ Đông) 272.000 - - - - Đất TM-DV
855 Huyện Phước Long Trung tâm xã (trên lộ) -Xã Vĩnh Phú Đông Bắt đầu từ kênh 500 - Đến ngã tư Mười Khịch (bờ Tây) 272.000 - - - - Đất TM-DV
856 Huyện Phước Long Trung tâm xã (dưới lộ) -Xã Vĩnh Phú Đông Bắt đầu từ kênh 500 - Đến ngã tư Mười Khịch (bờ Tây) 224.000 - - - - Đất TM-DV
857 Huyện Phước Long Trung tâm xã (trên lộ) -Xã Vĩnh Phú Đông Bắt đầu từ cầu Hòa Bình - Đến đập Kiểm Đê 352.000 - - - - Đất TM-DV
858 Huyện Phước Long Trung tâm xã (dưới lộ) -Xã Vĩnh Phú Đông Bắt đầu từ cầu Hòa Bình - Đến đập Kiểm Đê 304.000 - - - - Đất TM-DV
859 Huyện Phước Long Trung tâm xã (trên lộ) -Xã Vĩnh Phú Đông Bắt đầu từ cầu Rạch Cũ - Đến nhà ông Võ Thành Đức 800.000 - - - - Đất TM-DV
860 Huyện Phước Long Trung tâm xã (dưới lộ) -Xã Vĩnh Phú Đông Bắt đầu từ cầu Rạch Cũ - Đến nhà ông Võ Thành Đức 608.000 - - - - Đất TM-DV
861 Huyện Phước Long Trung tâm xã (trên lộ) -Xã Vĩnh Phú Đông Bắt đầu từ ranh đất nhà ông Võ Thành Đức - Đến hết ranh cây xăng (nhà bà Bé) 520.000 - - - - Đất TM-DV
862 Huyện Phước Long Trung tâm xã (dưới lộ) -Xã Vĩnh Phú Đông Bắt đầu từ ranh đất nhà ông Võ Thành Đức - Đến hết ranh cây xăng (nhà bà Bé) 440.000 - - - - Đất TM-DV
863 Huyện Phước Long Trung tâm xã (trên lộ) -Xã Vĩnh Phú Đông Bắt đầu từ hết ranh cây xăng (nhà bà Bé) - Đến cầu đập Kiểm Đê 384.000 - - - - Đất TM-DV
864 Huyện Phước Long Trung tâm xã (dưới lộ) -Xã Vĩnh Phú Đông Bắt đầu từ hết ranh cây xăng (nhà bà Bé) - Đến cầu đập Kiểm Đê 352.000 - - - - Đất TM-DV
865 Huyện Phước Long Trung tâm xã (trên lộ) -Xã Vĩnh Phú Đông Bắt đầu từ giáp ranh xã Ninh Quới A (cầu giáp ranh) - Đến cầu Hai Giỏi 600.000 - - - - Đất TM-DV
866 Huyện Phước Long Trung tâm xã (dưới lộ) -Xã Vĩnh Phú Đông Bắt đầu từ giáp ranh xã Ninh Quới A (cầu giáp ranh) - Đến cầu Hai Giỏi 536.000 - - - - Đất TM-DV
867 Huyện Phước Long Trung tâm xã (trên lộ) -Xã Vĩnh Phú Đông Bắt đầu từ cầu Hai Giỏi - Đến giáp ranh xã Hưng Phú (nhà Lâm Văn Điện) 464.000 - - - - Đất TM-DV
868 Huyện Phước Long Trung tâm xã (dưới lộ) -Xã Vĩnh Phú Đông Bắt đầu từ cầu Hai Giỏi - Đến giáp ranh xã Hưng Phú (nhà Lâm Văn Điện) 360.000 - - - - Đất TM-DV
869 Huyện Phước Long Trung tâm xã -Xã Vĩnh Phú Đông Bắt đầu từ miễu Mỹ Tân - Đến cầu 9 Xị 384.000 - - - - Đất TM-DV
870 Huyện Phước Long QL Quản Lộ Phụng Hiệp - Cà Mau -Xã Vĩnh Phú Đông Bắt đầu từ cầu Ngan Dừa ấp Vĩnh Phú A - Đến giáp ranh thị trấn Phước Long 680.000 - - - - Đất TM-DV
871 Huyện Phước Long QL Quản Lộ Phụng Hiệp - Cà Mau -Xã Vĩnh Phú Đông Bắt đầu từ nhà Út Nhàn - Đến Quản lộ Phụng Hiệp (hướng đi Đìa Muồng) 440.000 - - - - Đất TM-DV
872 Huyện Phước Long QL Quản Lộ Phụng Hiệp - Cà Mau -Xã Vĩnh Phú Đông Bắt đầu từ ngã tư Cầu Mười Khịch (hướng kênh xáng Hòa Bình) - Đến giáp ranh xã Hưng Phú (bờ Đông) 224.000 - - - - Đất TM-DV
873 Huyện Phước Long QL Quản Lộ Phụng Hiệp - Cà Mau (trên lộ) -Xã Vĩnh Phú Đông Bắt đầu từ ngã tư Cầu Mười Khịch (hướng kênh xáng Hòa Bình) - Đến giáp ranh xã Hưng Phú (bờ Tây) 304.000 - - - - Đất TM-DV
874 Huyện Phước Long QL Quản Lộ Phụng Hiệp - Cà Mau (dưới lộ) -Xã Vĩnh Phú Đông Bắt đầu từ ngã tư Cầu Mười Khịch (hướng kênh xáng Hòa Bình) - Đến giáp ranh xã Hưng Phú (bờ Tây) 272.000 - - - - Đất TM-DV
875 Huyện Phước Long QL Quản Lộ Phụng Hiệp - Cà Mau -Xã Vĩnh Phú Đông Bắt đầu từ hết ranh nhà Ông Năm Trăm - Đến cầu đập Kiểm đê 304.000 - - - - Đất TM-DV
876 Huyện Phước Long QL Quản Lộ Phụng Hiệp - Cà Mau (trên lộ) -Xã Vĩnh Phú Đông Bắt đầu từ cầu Tám Ngọ (Vĩnh Mỹ - Phước Long) - Đến giáp ranh xã Hưng Phú (Cầu Xáng Cụt) 352.000 - - - - Đất TM-DV
877 Huyện Phước Long QL Quản Lộ Phụng Hiệp - Cà Mau (dưới lộ) -Xã Vĩnh Phú Đông Bắt đầu từ cầu Tám Ngọ (Vĩnh Mỹ - Phước Long) - Đến giáp ranh xã Hưng Phú (Cầu Xáng Cụt) 272.000 - - - - Đất TM-DV
878 Huyện Phước Long QL Quản Lộ Phụng Hiệp - Cà Mau -Xã Vĩnh Phú Đông Bắt đầu từ cầu Tám Ngọ - Đến trường Tiểu học "B" 304.000 - - - - Đất TM-DV
879 Huyện Phước Long QL Quản Lộ Phụng Hiệp - Cà Mau -Xã Vĩnh Phú Đông Bắt đầu từ cầu Mười Khịch - Đến miễu Mỹ Tân 272.000 - - - - Đất TM-DV
880 Huyện Phước Long QL Quản Lộ Phụng Hiệp - Cà Mau -Xã Vĩnh Phú Đông Bắt đầu từ Thuỷ lợi (ông Thum) - Đến ngã 4 Đìa 5 Quyền 272.000 - - - - Đất TM-DV
881 Huyện Phước Long QL Quản Lộ Phụng Hiệp - Cà Mau -Xã Vĩnh Phú Đông Bắt đầu từ Cầu nhà bà Nga - Đến Miễu ấp Mỹ Tân 272.000 - - - - Đất TM-DV
882 Huyện Phước Long Lộ Nông Thôn -Xã Vĩnh Phú Đông Bắt đầu từ ngã tư cầu 9 Xị ấp Vĩnh Phú B - Đến chùa Đìa Muồng ấp Vĩnh Lộc 272.000 - - - - Đất TM-DV
883 Huyện Phước Long Lộ Nông Thôn -Xã Vĩnh Phú Đông Bắt đầu từ miễu Mỹ Tân - Đến giáp ranh nhà ông Kha (Hưng Phú) 280.000 - - - - Đất TM-DV
884 Huyện Phước Long Lộ Nông Thôn -Xã Vĩnh Phú Đông Bắt đầu từ giáp ranh thị trấn Phước Long - Đến ngã tư nhà ông Danh (ấp Phước 3A) 272.000 - - - - Đất TM-DV
885 Huyện Phước Long Lộ Nông Thôn -Xã Vĩnh Phú Đông Bắt đầu từ cầu 8 ngọ (ấp Huê 3) - Đến ngã 4 trường Tiểu Học - ấp Phước 3B) 272.000 - - - - Đất TM-DV
886 Huyện Phước Long Lộ Nông Thôn -Xã Vĩnh Phú Đông Bắt đầu từ cầu nhà 2 Rở ấp Huê 3 - Đến cầu nhà 9 Huỳnh ấp Phước 3A 272.000 - - - - Đất TM-DV
887 Huyện Phước Long Tuyến Kênh Tây Lác- Xã Vĩnh Phú Đông Bắt đầu từ nhà ông 8 Ý (ấp Phước 3B) - Đến ngã tư nhà ông Châu Văn Nhanh (Kênh Tư Hùng) 224.000 - - - - Đất TM-DV
888 Huyện Phước Long Tuyến Kênh Tây Lác- Xã Vĩnh Phú Đông Bắt đầu từ nhà ông Trần Văn Hiền - Đến giáp ranh nhà ông Mai Văn Nhất (ngã tư Tây Mập) 224.000 - - - - Đất TM-DV
889 Huyện Phước Long Tuyến Kênh Tây Mập- Xã Vĩnh Phú Đông Bắt đầu từ ranh nhà ông Mai Văn Nhất (ngã tư Tây Mập) - Đến nhà ông Hải (ngã ba ấp Tường 1) 240.000 - - - - Đất TM-DV
890 Huyện Phước Long Tuyến Kênh Quảng Ắt- Xã Vĩnh Phú Đông Bắt đầu từ Cầu nhà ông Hải (ngã ba ấp Tường 1) - Đến Cầu ngã tư nhà bà Thùy (ấp Tường 1) 240.000 - - - - Đất TM-DV
891 Huyện Phước Long Tuyến Kênh Quảng Ắt- Xã Vĩnh Phú Đông Bắt đầu từ Cầu ngã tư nhà bà Thùy (ấp Tường 1) - Đến hết ranh đất nhà ông Trần Văn Nhẫn (Ngã tư kênh Cây Nhâm) 240.000 - - - - Đất TM-DV
892 Huyện Phước Long Tuyến Kênh Chòm Tre- Xã Vĩnh Phú Đông Bắt đầu từ ranh đất nhà ông 6 Kháng (ấp Huê 3) - Đến nhà ông Dương Văn Phến (ngã ba ấp Tường 1) 240.000 - - - - Đất TM-DV
893 Huyện Phước Long Tuyến đường bờ Cỏ Bông- Xã Vĩnh Phú Đông Bắt đầu từ ranh đất nhà bà Lê Thị Em (Cầu ông Hoàng) - Đến hết ranh nhà ông Đặng Văn Lợi 224.000 - - - - Đất TM-DV
894 Huyện Phước Long Đường bờ Bắc - Kênh Quản lộ - Phụng Hiệp - TT Phước Long Bắt đầu từ cầu 30/4 (kênh Cộng Hòa) - Đến kênh Tài Chính (khu Hành chính) 1.560.000 - - - - Đất SX-KD
895 Huyện Phước Long Đường bờ Bắc - Kênh Quản lộ - Phụng Hiệp (trên lộ) - TT Phước Long Kênh Tài Chính (Ba Tụi) - Đến kênh Cầu Cháy 1.560.000 - - - - Đất SX-KD
896 Huyện Phước Long Đường bờ Bắc - Kênh Quản lộ - Phụng Hiệp (dưới lộ) - TT Phước Long Kênh Tài Chính (Ba Tụi) - Đến kênh Cầu Cháy 1.560.000 - - - - Đất SX-KD
897 Huyện Phước Long Đường bờ Bắc - Kênh Quản lộ - Phụng Hiệp (trên lộ) - TT Phước Long Bắt đầu từ kênh Cầu Cháy - Đến Kênh thủy lợi (Gần nhà máy Lợi Đạt) 1.560.000 - - - - Đất SX-KD
898 Huyện Phước Long Đường bờ Bắc - Kênh Quản lộ - Phụng Hiệp (dưới lộ) - TT Phước Long Bắt đầu từ kênh Cầu Cháy - Đến Kênh thủy lợi (Gần nhà máy Lợi Đạt) 1.560.000 - - - - Đất SX-KD
899 Huyện Phước Long Đường bờ Bắc - Kênh Quản lộ - Phụng Hiệp (trên lộ) - TT Phước Long Bắt đầu từ Kênh thủy lợi (Gần nhà máy Lợi Đạt) - Đến cầu kênh Xáng Hòa Bình (Cầu Trắng) 630.000 - - - - Đất SX-KD
900 Huyện Phước Long Đường bờ Bắc - Kênh Quản lộ - Phụng Hiệp (dưới lộ) - TT Phước Long Bắt đầu từ Kênh thủy lợi (Gần nhà máy Lợi Đạt) - Đến cầu kênh Xáng Hòa Bình (Cầu Trắng) 630.000 - - - - Đất SX-KD

Bảng giá đất của đường trong cùng Quận/Huyện