901 |
Huyện Hòa Bình |
Đê Đông kênh 6 ấp 15 - Xã Vĩnh Hậu A |
Bắt đầu từ Đê Đông - Đến kênh 2 ấp 15 |
168.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD |
902 |
Huyện Hòa Bình |
Kênh ranh ấp 17 - Xã Vĩnh Hậu A |
Bắt đầu từ kênh 7 - Đến kênh 9 |
168.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD |
903 |
Huyện Hòa Bình |
Khu dân tộc Khmer - Xã Vĩnh Hậu A |
Bắt đầu từ đường Giồng Nhãn - Gành Hào - Đến kênh 1 ấp 6 |
168.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD |
904 |
Huyện Hòa Bình |
Lộ bê tông phía Nam kênh Giồng Tra - Xã Vĩnh Hậu A |
Bắt đầu từ cầu Thanh Niên - Đến hết ranh đất nhà ông Huỳnh Tấn Đạt |
168.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD |
905 |
Huyện Hòa Bình |
Lộ bê tông kênh 1 ấp 16 - Xã Vĩnh Hậu A |
Bắt đầu từ ranh đất nhà ông Khiết - Đến giáp Vườn Chim |
168.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD |
906 |
Huyện Hòa Bình |
Lộ bê tông kênh Cựa Gà - Xã Vĩnh Hậu A |
Bắt đầu từ ranh đất nhà ông Hiền - Đến giáp kênh 5 ấp 12 |
168.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD |
907 |
Huyện Hòa Bình |
Lộ bê tông kênh giáp ranh - Xã Vĩnh Hậu A |
Bắt đầu từ ranh đất nhà ông tám Hoàng - Đến giáp kênh phường 2 |
168.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD |
908 |
Huyện Hòa Bình |
Kênh 4 Ấp 15 - Xã Vĩnh Hậu A |
Bắt đầu từ kênh Trường Sơn - Đến đê Đông |
168.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD |
909 |
Huyện Hòa Bình |
Kênh 6 Ấp 17 - Xã Vĩnh Hậu A |
Bắt đầu từ giáp Kênh số 7 - Đến giáp nhà ông Dư |
168.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD |
910 |
Huyện Hòa Bình |
Lộ bê tông kênh 7 - Xã Vĩnh Hậu A |
Bắt đầu từ ranh đất nhà bà Thu Ba - Đến giáp kênh 9 |
168.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD |
911 |
Huyện Hòa Bình |
Phía Tây kênh số 4 ấp 15 - Xã Vĩnh Hậu A |
Bắt đầu từ ranh đất nhà ông Nghĩa - Đến giáp kênh Trường Sơn 2 |
168.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD |
912 |
Huyện Hòa Bình |
Lộ bê tông (Kênh 130) - Xã Vĩnh Hậu A |
Bắt đầu từ ranh đất nhà ông Nghĩa - Giáp đê Đông |
168.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD |
913 |
Huyện Hòa Bình |
Phía Tây cầu Dần Xây - Xã Vĩnh Hậu A |
Bắt đầu từ ranh đất nhà bà Xuân - Giáp kênh Giồng Me - cây Dừa |
168.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD |
914 |
Huyện Hòa Bình |
Lộ bê tông - Xã Vĩnh Hậu A |
Bắt đầu từ cầu Thanh Niên - Giáp nhà ông Tô Thành Lâm |
168.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD |
915 |
Huyện Hòa Bình |
Lộ bê tông khu 37ha ấp Cây Gừa - Xã Vĩnh Hậu A |
Bắt đầu từ ranh đất nhà bà Đào - Giáp kênh số 9 |
168.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD |
916 |
Huyện Hòa Bình |
Tuyến kênh 10 (phía đông) - Xã Vĩnh Hậu A |
Bắt đầu từ Đê Đông - Đến đường Giồng Nhãn - Gành Hào |
210.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD |
917 |
Huyện Hòa Bình |
Tuyến kênh 11 phía đông kênh 12 - Xã Vĩnh Hậu A |
Bắt đầu từ kênh 130 - Đến giáp kênh Trường Sơn 2 |
210.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD |
918 |
Huyện Hòa Bình |
Tuyển Vành Đai Sân Chim - Xã Vĩnh Hậu A |
Bắt đầu từ nhà ông Huỳnh Văn Quang - Đến giáp nhà ông Tiếu |
210.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD |
919 |
Huyện Hòa Bình |
Tuyến đường phía đông kênh 9 - Xã Vĩnh Hậu A |
Bắt đầu từ nhà ông Chính - Đến giáp nhà ông Nga |
210.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD |
920 |
Huyện Hòa Bình |
Đường Hòa Bình - Vĩnh Hậu - Xã Vĩnh Hậu |
Bắt đầu từ cầu Lung Lớn - Đến cây xăng ông Vạn |
360.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD |
921 |
Huyện Hòa Bình |
Đường Hòa Bình - Vĩnh Hậu - Xã Vĩnh Hậu |
Bắt đầu từ cây xăng ông Vạn - Đến kênh 5M4 |
480.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD |
922 |
Huyện Hòa Bình |
Đường Hòa Bình - Vĩnh Hậu - Xã Vĩnh Hậu |
Bắt đầu từ kênh 5M4 - Đến đê Đông |
360.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD |
923 |
Huyện Hòa Bình |
Lộ Đê Đông - Xã Vĩnh Hậu |
Bắt đầu từ giáp xã Vĩnh Hậu A - Đến kênh mương I (nhà ông Hàn Lê) |
360.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD |
924 |
Huyện Hòa Bình |
Đường Giồng Nhãn - Gành Hào - Xã Vĩnh Hậu |
Bắt đầu từ giáp ranh xã Vĩnh Hậu A - Đến kênh mương I (nhà ông Hai Bắc) |
480.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD |
925 |
Huyện Hòa Bình |
Tuyến đường Hòa Bình - Vĩnh Hậu
(phía Đông Kênh) - Xã Vĩnh Hậu |
Bắt đầu từ giáp Thị trấn Hòa Bình - Đến cầu 3 Thân |
168.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD |
926 |
Huyện Hòa Bình |
Tuyến đường Hòa Bình - Vĩnh Hậu
(phía Đông Kênh) - Xã Vĩnh Hậu |
Bắt đầu từ ranh đất nhà 9 Hiến - Đến kênh 130 |
168.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD |
927 |
Huyện Hòa Bình |
Đường Toàn Thắng - Xã Vĩnh Hậu |
Bắt đầu từ ranh đất trường tiểu học Vĩnh Hậu C - Đến kênh 12 |
216.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD |
928 |
Huyện Hòa Bình |
Đường Miểu Toàn Thắng - Cái Tràm - Xã Vĩnh Hậu |
Bắt đầu từ kênh Hòa Bình - Vĩnh Hậu - Đến giáp ranh Vĩnh Hậu A |
168.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD |
929 |
Huyện Hòa Bình |
Đường Lung Lớn - Xã Vĩnh Hậu |
Bắt đầu từ lộ Hòa Bình - Vĩnh Hậu - Đến mương I nhà ông Hàn Lê |
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD |
930 |
Huyện Hòa Bình |
Đường Cầu Trâu - Xã Vĩnh Hậu |
Bắt đầu từ lộ Hòa Bình - Vĩnh Hậu - Đến kênh mương I |
210.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD |
931 |
Huyện Hòa Bình |
Đường Mương 6 - Xã Vĩnh Hậu |
Bắt đầu từ kênh 5m4 - Đến kênh 130 |
168.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD |
932 |
Huyện Hòa Bình |
Đường Mương 8 - Xã Vĩnh Hậu |
Bắt đầu từ kênh Trường Sơn - Đến kênh 130 |
168.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD |
933 |
Huyện Hòa Bình |
Đường Kênh Tế II - Xã Vĩnh Hậu |
Bắt đầu từ kênh Cây Gừa - Đến đê Đông |
168.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD |
934 |
Huyện Hòa Bình |
Đường Kênh Làng Hưu - Xã Vĩnh Hậu |
Bắt đầu từ kênh Cây Gừa - Đến đê Đông |
168.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD |
935 |
Huyện Hòa Bình |
Đường Nam Kênh Trường Sơn - Xã Vĩnh Hậu |
Bắt đầu từ cầu Xã - Đến kênh Mương 1 |
210.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD |
936 |
Huyện Hòa Bình |
Đường 5M4 - Xã Vĩnh Hậu |
Bắt đầu từ lộ Hòa Bình - Vĩnh Hậu - Đến kênh 8 |
168.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD |
937 |
Huyện Hòa Bình |
Đường ấp Thống Nhất - Xã Vĩnh Hậu |
Bắt đầu từ đê Trường Sơn II - Đến đê Đông |
168.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD |
938 |
Huyện Hòa Bình |
Đoạn chợ Vĩnh Mỹ A (lộ giao thông nông thôn) - Xã Vĩnh Mỹ A |
Bắt đầu từ cầu chợ - Đến cầu ông Nghĩa |
288.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD |
939 |
Huyện Hòa Bình |
Đoạn chợ Vĩnh Mỹ A (lộ giao thông nông thôn) - Xã Vĩnh Mỹ A |
Bắt đầu từ cầu chợ - Đến cầu Bánh Bò |
288.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD |
940 |
Huyện Hòa Bình |
Đoạn chợ Vĩnh Mỹ A (lộ giao thông nông thôn) - Xã Vĩnh Mỹ A |
Bắt đầu từ cầu chợ - Đến hết ranh đất Trường Tiểu học Vĩnh Mỹ A1 |
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD |
941 |
Huyện Hòa Bình |
Đoạn chợ Vĩnh Mỹ A (lộ giao thông nông thôn) - Xã Vĩnh Mỹ A |
Bắt đầu từ cầu chợ - Đến cầu ông Bảy Chà |
270.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD |
942 |
Huyện Hòa Bình |
Đoạn chợ Vĩnh Mỹ A (lộ giao thông nông thôn) - Xã Vĩnh Mỹ A |
Bắt đầu từ cầu chợ - Đến nghĩa địa Phước Hải |
270.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD |
943 |
Huyện Hòa Bình |
Đoạn chợ Vĩnh Mỹ A (lộ giao thông nông thôn) - Xã Vĩnh Mỹ A |
Bắt đầu từ cầu chợ - Đến Chùa Hưng Mỹ Tự |
234.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD |
944 |
Huyện Hòa Bình |
Đoạn chợ Vĩnh Mỹ A (lộ giao thông nông thôn) - Xã Vĩnh Mỹ A |
Bắt đầu từ ngã tư Đình - Đến ngã 3 hết ranh đất nhà ông Độ |
270.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD |
945 |
Huyện Hòa Bình |
Đường Vĩnh Mỹ A - Vĩnh Thịnh - Xã Vĩnh Mỹ A |
Bắt đầu từ nghĩa địa Phước Hải - Đến cầu Ông Sang |
252.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD |
946 |
Huyện Hòa Bình |
Đường Vĩnh Mỹ A - Vĩnh Thịnh - Xã Vĩnh Mỹ A |
Bắt đầu từ cầu ông Sang - Đến giáp ranh xã Vĩnh Thịnh |
210.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD |
947 |
Huyện Hòa Bình |
Đường Vĩnh Mỹ A - Vĩnh Thịnh - Xã Vĩnh Mỹ A |
Bắt đầu từ cầu 6 Tập - Đến nghĩa địa Phước Hải |
288.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD |
948 |
Huyện Hòa Bình |
Đường Vĩnh Mỹ A - Vĩnh Thịnh - Xã Vĩnh Mỹ A |
Bắt đầu từ nghĩa địa Phước Hải - Đến kênh Tào Lang |
258.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD |
949 |
Huyện Hòa Bình |
Đường Vĩnh Mỹ A - Vĩnh Thịnh - Xã Vĩnh Mỹ A |
Bắt đầu từ kênh Tàu Lang - Đến rạch Vinh |
210.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD |
950 |
Huyện Hòa Bình |
Đường Vĩnh Mỹ A - Vĩnh Thịnh - Xã Vĩnh Mỹ A |
Bắt đầu từ rạch Vinh - Đến cảng cầu Bà Cồng |
198.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD |
951 |
Huyện Hòa Bình |
Đường Vĩnh Mỹ A - Vĩnh Thịnh - Xã Vĩnh Mỹ A |
Bắt đầu từ cầu rạch Vinh - Đến giáp ranh xã Vĩnh Thịnh |
168.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD |
952 |
Huyện Hòa Bình |
Đường Vĩnh Mỹ A - Vĩnh Thịnh - Xã Vĩnh Mỹ A |
Bắt đầu từ cầu Sáu Tập (ấp 15a) - Đến ngã Ba Xóm Lung |
288.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD |
953 |
Huyện Hòa Bình |
Đường Vĩnh Mỹ A - Vĩnh Thịnh - Xã Vĩnh Mỹ A |
Bắt đầu từ ranh đất trường TH Vĩnh Mỹ A 2 - Đến giáp ấp Vĩnh Bình - Xã Vĩnh Thịnh |
210.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD |
954 |
Huyện Hòa Bình |
Đường Vĩnh Mỹ A - Vĩnh Thịnh - Xã Vĩnh Mỹ A |
Bắt đầu từ ngã 3 Xóm Lung - Đến giáp ranh xã Vĩnh Thịnh |
210.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD |
955 |
Huyện Hòa Bình |
Đường Vĩnh Mỹ A - Vĩnh Thịnh - Xã Vĩnh Mỹ A |
Bắt đầu từ ngã Ba nhà ông Ruộng - Đến nhà thờ ấp Châu Phú |
210.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD |
956 |
Huyện Hòa Bình |
Đường Vĩnh Mỹ A - Vĩnh Thịnh - Xã Vĩnh Mỹ A |
Bắt đầu từ ngã 3 nhà ông Quân - Đến nghĩa địa Đất Thánh (hết ranh đất ông Lê Văn Lâm) |
168.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD |
957 |
Huyện Hòa Bình |
Đường Vĩnh Mỹ A - Vĩnh Thịnh - Xã Vĩnh Mỹ A |
Bắt đầu từ cầu 5 Đấu - Đến ranh đất nhà ông Nguyễn Văn Chiến |
168.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD |
958 |
Huyện Hòa Bình |
Đường Vĩnh Mỹ A - Vĩnh Thịnh - Xã Vĩnh Mỹ A |
Bắt đầu từ cầu Lung Lớn - Đến ranh đất nhà ông Tăng Bảy |
168.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD |
959 |
Huyện Hòa Bình |
Đường Vĩnh Mỹ A - Vĩnh Thịnh - Xã Vĩnh Mỹ A |
Bắt đầu từ cầu ông Rắn - Đến ranh đất nhà ông Nguyễn Văn Chính |
168.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD |
960 |
Huyện Hòa Bình |
Đường Vĩnh Mỹ A - Vĩnh Thịnh - Xã Vĩnh Mỹ A |
Bắt đầu từ cầu Ông Vạn - Đến giáp kênh Vĩnh Thành |
168.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD |
961 |
Huyện Hòa Bình |
Đường Vĩnh Mỹ A - Vĩnh Thịnh - Xã Vĩnh Mỹ A |
Bắt đầu từ cầu Kênh Ngang (ấp Vĩnh Tiến) - Đến cầu kênh Ngang (ấp Vĩnh Tân) |
168.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD |
962 |
Huyện Hòa Bình |
Đường Vĩnh Mỹ A - Vĩnh Thịnh - Xã Vĩnh Mỹ A |
Bắt đầu từ cầu Châu Phú - Đến giáp ngã ba kênh ông Liếm |
168.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD |
963 |
Huyện Hòa Bình |
Đường Vĩnh Mỹ A - Vĩnh Thịnh - Xã Vĩnh Mỹ A |
Bắt đầu từ cầu ông Tuấn - Đến lộ Hòa Bình - Vĩnh Mỹ A |
270.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD |
964 |
Huyện Hòa Bình |
Đường Vĩnh Mỹ A - Vĩnh Thịnh - Xã Vĩnh Mỹ A |
Bắt đầu từ ngã tư Đình - Đến cầu ông Nghĩa |
258.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD |
965 |
Huyện Hòa Bình |
Ấp Vĩnh Tiến - Xã Vĩnh Mỹ A |
Đập Cây Trương
(giáp ranh Thị trấn Hòa Bình) - Đến cầu Lung Lớn, xã Vĩnh Hậu |
276.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD |
966 |
Huyện Hòa Bình |
Ấp Vĩnh Tiến - Xã Vĩnh Mỹ A |
Bắt đầu từ ngã ba cầu Bánh bò (Châu Phú) - Đến hết ranh đất nhà ông Phan Văn Phần |
168.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD |
967 |
Huyện Hòa Bình |
Đường liên ấp xã Vĩnh Mỹ A - Xã Vĩnh Mỹ A |
Bắt đầu từ cầu 5 Thanh - Đến hết ranh đất nhà ông Nguyễn Văn Chiến |
168.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD |
968 |
Huyện Hòa Bình |
Đường liên ấp xã Vĩnh Mỹ A - Xã Vĩnh Mỹ A |
Bắt đầu từ cầu 5 Thanh - Đến hết ranh đất nhà ông Lê Hoàng Dũng |
168.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD |
969 |
Huyện Hòa Bình |
Ấp Vĩnh Tân - Xã Vĩnh Mỹ A |
Bắt đầu từ cầu Ông Rắn - Đến hết ranh đất nhà ông Tăng Bảy |
168.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD |
970 |
Huyện Hòa Bình |
Ấp Xóm Lớn - Xã Vĩnh Mỹ A |
Bắt đầu từ cầu Cái Hưu - Đến cầu 3 Chư |
168.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD |
971 |
Huyện Hòa Bình |
Ấp Xóm Lớn - Xã Vĩnh Mỹ A |
Bắt đầu từ cầu 3 Chư - Đến hết ranh đất nhà ông Nguyễn Văn Chính |
168.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD |
972 |
Huyện Hòa Bình |
Ấp Xóm Lớn - Xã Vĩnh Mỹ A |
Bắt đầu từ ngã 3 Xóm Lung (Tu muối củ) - Đến cầu Cây Vong |
210.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD |
973 |
Huyện Hòa Bình |
Ấp Xóm Lớn - Xã Vĩnh Mỹ A |
Bắt đầu từ cầu Tào Lang - Đến giáp ngã 3 kênh Tào Lang - kênh 5 Đấu |
168.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD |
974 |
Huyện Hòa Bình |
Ấp Xóm Lớn - Xã Vĩnh Mỹ A |
Bắt đầu từ cầu 3 Chư - Đến hết ranh đất của ông Nguyễn Công Khanh |
168.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD |
975 |
Huyện Hòa Bình |
Ấp Xóm Lớn - Xã Vĩnh Mỹ A |
Bắt đầu từ cầu Bà Thể - Đến cầu ông 5 An |
168.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD |
976 |
Huyện Hòa Bình |
Ấp Xóm Lớn - Xã Vĩnh Mỹ A |
Bắt đầu từ cầu 3 Bình - Đến hết ranh đất nhà ông Đoàn Văn Vui |
168.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD |
977 |
Huyện Hòa Bình |
Ấp Xóm Lớn - Xã Vĩnh Mỹ A |
Bắt đầu từ cầu ông Nghi - Đến cầu Đám Lá |
168.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD |
978 |
Huyện Hòa Bình |
Ấp Xóm Lớn - Xã Vĩnh Mỹ A |
Bắt đầu từ cầu Út Lác - Đến hết ranh đất ông Trần Quốc Thái |
168.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD |
979 |
Huyện Hòa Bình |
Ấp Xóm Lớn - Xã Vĩnh Mỹ A |
Bắt đầu từ cầu Bà Lan - Đến hết nhà ông Hùng |
168.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD |
980 |
Huyện Hòa Bình |
Ấp Xóm Lớn - Xã Vĩnh Mỹ A |
Bắt đầu từ cầu 4 Chà - Đến hết ranh đất bà Nguyễn Thị Trang |
168.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD |
981 |
Huyện Hòa Bình |
Đường Lê Thị Riêng (Đường đi Vĩnh Hậu) - - Xã Vĩnh Mỹ A |
Bắt đầu từ ranh thị trấn Hòa Bình - Đến Cầu Lung Lớn |
720.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD |
982 |
Huyện Hòa Bình |
Tuyến lộ Xóm Lung - Cái Cùng - Xã Vĩnh Thịnh |
Bắt đầu từ cầu Đê Trường Sơn - ấp Vĩnh Lạc - Đến giáp ấp Vĩnh Hội - Xã Vĩnh Mỹ A |
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD |
983 |
Huyện Hòa Bình |
Chợ Cống Cái Cùng - Xã Vĩnh Thịnh |
Bắt đầu từ đê Trường Sơn - Đến cầu Chữ Thập Đỏ |
660.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD |
984 |
Huyện Hòa Bình |
Lộ dưới ấp Vĩnh Lạc - Xã Vĩnh Thịnh |
Bắt đầu từ cầu qua sông Cái Cùng - Đến cầu Chữ Thập Đỏ |
270.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD |
985 |
Huyện Hòa Bình |
Đường Trường An - Xã Vĩnh Thịnh |
Bắt đầu từ cầu Vĩnh Tiến - Đến đê Trường Sơn |
222.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD |
986 |
Huyện Hòa Bình |
Đường Kinh Tế - Xã Vĩnh Thịnh |
Bắt đầu từ cầu Vĩnh Hòa - Đến đê Trường Sơn ấp Vĩnh Mới |
276.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD |
987 |
Huyện Hòa Bình |
Đường Giồng Nhãn - Gành Hào - Xã Vĩnh Thịnh |
Bắt đầu từ cầu Đê Trường Sơn - ấp Vĩnh Lạc - Đến giáp ấp Vĩnh Mẫu - Xã Vĩnh Hậu |
270.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD |
988 |
Huyện Hòa Bình |
Tuyến Kênh Bảy Hồng - Xã Vĩnh Thịnh |
Bắt đầu từ ấp Vĩnh Bình - Đến Ấp Vĩnh Hòa |
168.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD |
989 |
Huyện Hòa Bình |
Đường Kinh 4 ngang trụ sở xã cũ - Xã Vĩnh Thịnh |
Bắt đầu từ cầu ấp Vĩnh Lập - Đến cầu Vĩnh Hòa |
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD |
990 |
Huyện Hòa Bình |
Tuyến 500 - Xã Vĩnh Thịnh |
Bắt đầu từ ấp Vĩnh Lạc - Đến Ấp Vĩnh Mới |
168.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD |
991 |
Huyện Hòa Bình |
Tuyến lộ nhựa - Xã Vĩnh Thịnh |
Bắt đầu từ cầu Chữ Thập Đỏ - Đến Lộ Đê Đông |
234.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD |
992 |
Huyện Hòa Bình |
Đường Vĩnh Hòa - Xã Vĩnh Thịnh |
Bắt đầu từ cầu Vĩnh Hòa - Đến Ấp Vĩnh Tân, xã Vĩnh Mỹ A |
168.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD |
993 |
Huyện Hòa Bình |
Tuyến Đê Đông - Xã Vĩnh Thịnh |
Bắt đầu từ ấp Vĩnh Lạc, xã Vĩnh Thịnh - Đến Cầu Mương I |
228.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD |
994 |
Huyện Hòa Bình |
Tuyến lộ Vĩnh Hòa - Vĩnh Kiểu - Xã Vĩnh Thịnh |
Bắt đầu từ cầu Vĩnh Hòa giáp ấp Vĩnh Tân,
xã Vĩnh Mỹ A - Đến cầu Lung Lớn ấp Vĩnh Thạnh - xã Vĩnh Hậu |
168.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD |
995 |
Huyện Hòa Bình |
Tuyến đường Kim Em - Xã Vĩnh Thịnh |
Bắt đầu từ kênh ấp Vĩnh Hòa - Đến mương I (giáp xã Vĩnh Hậu) |
168.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD |
996 |
Huyện Hòa Bình |
Tuyến Ông Tà - Xã Vĩnh Thịnh |
Bắt đầu từ ấp Vĩnh Mới - Đến mương I (giáp xã Vĩnh Hậu) |
168.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD |
997 |
Huyện Hòa Bình |
Đường Bình Tiến - Xã Vĩnh Thịnh |
Bắt đầu từ cầu Vĩnh Tiến - Đến giáp cầu Vĩnh Thành - xã Vĩnh Mỹ A |
168.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD |
998 |
Huyện Hòa Bình |
Đường hậu cơ quan - Xã Vĩnh Thịnh |
Đê Trường Sơn - Đến hạt Kiểm lâm liên huyện (ấp Vĩnh Lạc) |
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD |
999 |
Huyện Hòa Bình |
Đường Cống Đá - Xã Vĩnh Thịnh |
Bắt đầu từ ấp Vĩnh Lập - Đến kênh 7 Hồng (ấp Vĩnh Bình) |
168.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD |
1000 |
Huyện Hòa Bình |
Tuyến đường kênh Đốc Thiện - Xã Vĩnh Thịnh |
Bắt đầu từ ấp Vĩnh Bình - Đến Ấp Vĩnh Hòa |
168.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD |