501 |
Huyện Hòa Bình |
Lộ bê tông kênh 1 ấp 16 - Xã Vĩnh Hậu A |
Bắt đầu từ ranh đất nhà ông Khiết - Đến giáp Vườn Chim
|
224.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV |
502 |
Huyện Hòa Bình |
Lộ bê tông kênh Cựa Gà - Xã Vĩnh Hậu A |
Bắt đầu từ ranh đất nhà ông Hiền - Đến giáp kênh 5 ấp 12
|
224.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV |
503 |
Huyện Hòa Bình |
Lộ bê tông kênh giáp ranh - Xã Vĩnh Hậu A |
Bắt đầu từ ranh đất nhà ông tám Hoàng - Đến giáp kênh phường 2
|
224.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV |
504 |
Huyện Hòa Bình |
Kênh 4 Ấp 15 - Xã Vĩnh Hậu A |
Bắt đầu từ kênh Trường Sơn - Đến đê Đông
|
224.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV |
505 |
Huyện Hòa Bình |
Kênh 6 Ấp 17 - Xã Vĩnh Hậu A |
Bắt đầu từ giáp Kênh số 7 - Đến giáp nhà ông Dư
|
224.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV |
506 |
Huyện Hòa Bình |
Lộ bê tông kênh 7 - Xã Vĩnh Hậu A |
Bắt đầu từ ranh đất nhà bà Thu Ba - Đến giáp kênh 9
|
224.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV |
507 |
Huyện Hòa Bình |
Phía Tây kênh số 4 ấp 15 - Xã Vĩnh Hậu A |
Bắt đầu từ ranh đất nhà ông Nghĩa - Đến giáp kênh Trường Sơn 2
|
224.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV |
508 |
Huyện Hòa Bình |
Lộ bê tông (Kênh 130) - Xã Vĩnh Hậu A |
Bắt đầu từ ranh đất nhà ông Nghĩa - Giáp đê Đông
|
224.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV |
509 |
Huyện Hòa Bình |
Phía Tây cầu Dần Xây - Xã Vĩnh Hậu A |
Bắt đầu từ ranh đất nhà bà Xuân - Giáp kênh Giồng Me - cây Dừa
|
224.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV |
510 |
Huyện Hòa Bình |
Lộ bê tông - Xã Vĩnh Hậu A |
Bắt đầu từ cầu Thanh Niên - Giáp nhà ông Tô Thành Lâm
|
224.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV |
511 |
Huyện Hòa Bình |
Lộ bê tông khu 37ha ấp Cây Gừa - Xã Vĩnh Hậu A |
Bắt đầu từ ranh đất nhà bà Đào - Giáp kênh số 9
|
224.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV |
512 |
Huyện Hòa Bình |
Tuyến kênh 10 (phía đông) - Xã Vĩnh Hậu A |
Bắt đầu từ Đê Đông - Đến đường Giồng Nhãn - Gành Hào
|
280.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV |
513 |
Huyện Hòa Bình |
Tuyến kênh 11 phía đông kênh 12 - Xã Vĩnh Hậu A |
Bắt đầu từ kênh 130 - Đến giáp kênh Trường Sơn 2
|
280.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV |
514 |
Huyện Hòa Bình |
Tuyển Vành Đai Sân Chim - Xã Vĩnh Hậu A |
Bắt đầu từ nhà ông Huỳnh Văn Quang - Đến giáp nhà ông Tiếu
|
280.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV |
515 |
Huyện Hòa Bình |
Tuyến đường phía đông kênh 9 - Xã Vĩnh Hậu A |
Bắt đầu từ nhà ông Chính - Đến giáp nhà ông Nga
|
280.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV |
516 |
Huyện Hòa Bình |
Đường Hòa Bình - Vĩnh Hậu - Xã Vĩnh Hậu |
Bắt đầu từ cầu Lung Lớn - Đến cây xăng ông Vạn
|
480.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV |
517 |
Huyện Hòa Bình |
Đường Hòa Bình - Vĩnh Hậu - Xã Vĩnh Hậu |
Bắt đầu từ cây xăng ông Vạn - Đến kênh 5M4
|
640.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV |
518 |
Huyện Hòa Bình |
Đường Hòa Bình - Vĩnh Hậu - Xã Vĩnh Hậu |
Bắt đầu từ kênh 5M4 - Đến đê Đông
|
480.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV |
519 |
Huyện Hòa Bình |
Lộ Đê Đông - Xã Vĩnh Hậu |
Bắt đầu từ giáp xã Vĩnh Hậu A - Đến kênh mương I (nhà ông Hàn Lê)
|
480.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV |
520 |
Huyện Hòa Bình |
Đường Giồng Nhãn - Gành Hào - Xã Vĩnh Hậu |
Bắt đầu từ giáp ranh xã Vĩnh Hậu A - Đến kênh mương I (nhà ông Hai Bắc)
|
640.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV |
521 |
Huyện Hòa Bình |
Tuyến đường Hòa Bình - Vĩnh Hậu
(phía Đông Kênh) - Xã Vĩnh Hậu |
Bắt đầu từ giáp Thị trấn Hòa Bình - Đến cầu 3 Thân
|
224.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV |
522 |
Huyện Hòa Bình |
Tuyến đường Hòa Bình - Vĩnh Hậu
(phía Đông Kênh) - Xã Vĩnh Hậu |
Bắt đầu từ ranh đất nhà 9 Hiến - Đến kênh 130
|
224.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV |
523 |
Huyện Hòa Bình |
Đường Toàn Thắng - Xã Vĩnh Hậu |
Bắt đầu từ ranh đất trường tiểu học Vĩnh Hậu C - Đến kênh 12
|
288.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV |
524 |
Huyện Hòa Bình |
Đường Miểu Toàn Thắng - Cái Tràm - Xã Vĩnh Hậu |
Bắt đầu từ kênh Hòa Bình - Vĩnh Hậu - Đến giáp ranh Vĩnh Hậu A
|
224.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV |
525 |
Huyện Hòa Bình |
Đường Lung Lớn - Xã Vĩnh Hậu |
Bắt đầu từ lộ Hòa Bình - Vĩnh Hậu - Đến mương I nhà ông Hàn Lê
|
320.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV |
526 |
Huyện Hòa Bình |
Đường Cầu Trâu - Xã Vĩnh Hậu |
Bắt đầu từ lộ Hòa Bình - Vĩnh Hậu - Đến kênh mương I
|
280.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV |
527 |
Huyện Hòa Bình |
Đường Mương 6 - Xã Vĩnh Hậu |
Bắt đầu từ kênh 5m4 - Đến kênh 130
|
224.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV |
528 |
Huyện Hòa Bình |
Đường Mương 8 - Xã Vĩnh Hậu |
Bắt đầu từ kênh Trường Sơn - Đến kênh 130
|
224.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV |
529 |
Huyện Hòa Bình |
Đường Kênh Tế II - Xã Vĩnh Hậu |
Bắt đầu từ kênh Cây Gừa - Đến đê Đông
|
224.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV |
530 |
Huyện Hòa Bình |
Đường Kênh Làng Hưu - Xã Vĩnh Hậu |
Bắt đầu từ kênh Cây Gừa - Đến đê Đông
|
224.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV |
531 |
Huyện Hòa Bình |
Đường Nam Kênh Trường Sơn - Xã Vĩnh Hậu |
Bắt đầu từ cầu Xã - Đến kênh Mương 1
|
280.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV |
532 |
Huyện Hòa Bình |
Đường 5M4 - Xã Vĩnh Hậu |
Bắt đầu từ lộ Hòa Bình - Vĩnh Hậu - Đến kênh 8
|
224.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV |
533 |
Huyện Hòa Bình |
Đường ấp Thống Nhất - Xã Vĩnh Hậu |
Bắt đầu từ đê Trường Sơn II - Đến đê Đông
|
224.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV |
534 |
Huyện Hòa Bình |
Đoạn chợ Vĩnh Mỹ A (lộ giao thông nông thôn) - Xã Vĩnh Mỹ A |
Bắt đầu từ cầu chợ - Đến cầu ông Nghĩa
|
384.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV |
535 |
Huyện Hòa Bình |
Đoạn chợ Vĩnh Mỹ A (lộ giao thông nông thôn) - Xã Vĩnh Mỹ A |
Bắt đầu từ cầu chợ - Đến cầu Bánh Bò
|
384.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV |
536 |
Huyện Hòa Bình |
Đoạn chợ Vĩnh Mỹ A (lộ giao thông nông thôn) - Xã Vĩnh Mỹ A |
Bắt đầu từ cầu chợ - Đến hết ranh đất Trường Tiểu học Vĩnh Mỹ A1
|
320.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV |
537 |
Huyện Hòa Bình |
Đoạn chợ Vĩnh Mỹ A (lộ giao thông nông thôn) - Xã Vĩnh Mỹ A |
Bắt đầu từ cầu chợ - Đến cầu ông Bảy Chà
|
360.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV |
538 |
Huyện Hòa Bình |
Đoạn chợ Vĩnh Mỹ A (lộ giao thông nông thôn) - Xã Vĩnh Mỹ A |
Bắt đầu từ cầu chợ - Đến nghĩa địa Phước Hải
|
360.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV |
539 |
Huyện Hòa Bình |
Đoạn chợ Vĩnh Mỹ A (lộ giao thông nông thôn) - Xã Vĩnh Mỹ A |
Bắt đầu từ cầu chợ - Đến Chùa Hưng Mỹ Tự
|
312.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV |
540 |
Huyện Hòa Bình |
Đoạn chợ Vĩnh Mỹ A (lộ giao thông nông thôn) - Xã Vĩnh Mỹ A |
Bắt đầu từ ngã tư Đình - Đến ngã 3 hết ranh đất nhà ông Độ
|
360.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV |
541 |
Huyện Hòa Bình |
Đường Vĩnh Mỹ A - Vĩnh Thịnh - Xã Vĩnh Mỹ A |
Bắt đầu từ nghĩa địa Phước Hải - Đến cầu Ông Sang
|
336.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV |
542 |
Huyện Hòa Bình |
Đường Vĩnh Mỹ A - Vĩnh Thịnh - Xã Vĩnh Mỹ A |
Bắt đầu từ cầu ông Sang - Đến giáp ranh xã Vĩnh Thịnh
|
280.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV |
543 |
Huyện Hòa Bình |
Đường Vĩnh Mỹ A - Vĩnh Thịnh - Xã Vĩnh Mỹ A |
Bắt đầu từ cầu 6 Tập - Đến nghĩa địa Phước Hải
|
384.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV |
544 |
Huyện Hòa Bình |
Đường Vĩnh Mỹ A - Vĩnh Thịnh - Xã Vĩnh Mỹ A |
Bắt đầu từ nghĩa địa Phước Hải - Đến kênh Tào Lang
|
344.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV |
545 |
Huyện Hòa Bình |
Đường Vĩnh Mỹ A - Vĩnh Thịnh - Xã Vĩnh Mỹ A |
Bắt đầu từ kênh Tàu Lang - Đến rạch Vinh
|
280.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV |
546 |
Huyện Hòa Bình |
Đường Vĩnh Mỹ A - Vĩnh Thịnh - Xã Vĩnh Mỹ A |
Bắt đầu từ rạch Vinh - Đến cảng cầu Bà Cồng
|
264.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV |
547 |
Huyện Hòa Bình |
Đường Vĩnh Mỹ A - Vĩnh Thịnh - Xã Vĩnh Mỹ A |
Bắt đầu từ cầu rạch Vinh - Đến giáp ranh xã Vĩnh Thịnh
|
224.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV |
548 |
Huyện Hòa Bình |
Đường Vĩnh Mỹ A - Vĩnh Thịnh - Xã Vĩnh Mỹ A |
Bắt đầu từ cầu Sáu Tập (ấp 15a) - Đến ngã Ba Xóm Lung
|
384.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV |
549 |
Huyện Hòa Bình |
Đường Vĩnh Mỹ A - Vĩnh Thịnh - Xã Vĩnh Mỹ A |
Bắt đầu từ ranh đất trường TH Vĩnh Mỹ A 2 - Đến giáp ấp Vĩnh Bình - Xã Vĩnh Thịnh
|
280.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV |
550 |
Huyện Hòa Bình |
Đường Vĩnh Mỹ A - Vĩnh Thịnh - Xã Vĩnh Mỹ A |
Bắt đầu từ ngã 3 Xóm Lung - Đến giáp ranh xã Vĩnh Thịnh
|
280.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV |
551 |
Huyện Hòa Bình |
Đường Vĩnh Mỹ A - Vĩnh Thịnh - Xã Vĩnh Mỹ A |
Bắt đầu từ ngã Ba nhà ông Ruộng - Đến nhà thờ ấp Châu Phú
|
280.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV |
552 |
Huyện Hòa Bình |
Đường Vĩnh Mỹ A - Vĩnh Thịnh - Xã Vĩnh Mỹ A |
Bắt đầu từ ngã 3 nhà ông Quân - Đến nghĩa địa Đất Thánh (hết ranh đất ông Lê Văn Lâm)
|
224.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV |
553 |
Huyện Hòa Bình |
Đường Vĩnh Mỹ A - Vĩnh Thịnh - Xã Vĩnh Mỹ A |
Bắt đầu từ cầu 5 Đấu - Đến ranh đất nhà ông Nguyễn Văn Chiến
|
224.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV |
554 |
Huyện Hòa Bình |
Đường Vĩnh Mỹ A - Vĩnh Thịnh - Xã Vĩnh Mỹ A |
Bắt đầu từ cầu Lung Lớn - Đến ranh đất nhà ông Tăng Bảy
|
224.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV |
555 |
Huyện Hòa Bình |
Đường Vĩnh Mỹ A - Vĩnh Thịnh - Xã Vĩnh Mỹ A |
Bắt đầu từ cầu ông Rắn - Đến ranh đất nhà ông Nguyễn Văn Chính
|
224.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV |
556 |
Huyện Hòa Bình |
Đường Vĩnh Mỹ A - Vĩnh Thịnh - Xã Vĩnh Mỹ A |
Bắt đầu từ cầu Ông Vạn - Đến giáp kênh Vĩnh Thành
|
224.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV |
557 |
Huyện Hòa Bình |
Đường Vĩnh Mỹ A - Vĩnh Thịnh - Xã Vĩnh Mỹ A |
Bắt đầu từ cầu Kênh Ngang (ấp Vĩnh Tiến) - Đến cầu kênh Ngang (ấp Vĩnh Tân)
|
224.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV |
558 |
Huyện Hòa Bình |
Đường Vĩnh Mỹ A - Vĩnh Thịnh - Xã Vĩnh Mỹ A |
Bắt đầu từ cầu Châu Phú - Đến giáp ngã ba kênh ông Liếm
|
224.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV |
559 |
Huyện Hòa Bình |
Đường Vĩnh Mỹ A - Vĩnh Thịnh - Xã Vĩnh Mỹ A |
Bắt đầu từ cầu ông Tuấn - Đến lộ Hòa Bình - Vĩnh Mỹ A
|
360.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV |
560 |
Huyện Hòa Bình |
Đường Vĩnh Mỹ A - Vĩnh Thịnh - Xã Vĩnh Mỹ A |
Bắt đầu từ ngã tư Đình - Đến cầu ông Nghĩa
|
344.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV |
561 |
Huyện Hòa Bình |
Ấp Vĩnh Tiến - Xã Vĩnh Mỹ A |
Đập Cây Trương
(giáp ranh Thị trấn Hòa Bình) - Đến cầu Lung Lớn, xã Vĩnh Hậu
|
368.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV |
562 |
Huyện Hòa Bình |
Ấp Vĩnh Tiến - Xã Vĩnh Mỹ A |
Bắt đầu từ ngã ba cầu Bánh bò (Châu Phú) - Đến hết ranh đất nhà ông Phan Văn Phần
|
224.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV |
563 |
Huyện Hòa Bình |
Đường liên ấp xã Vĩnh Mỹ A - Xã Vĩnh Mỹ A |
Bắt đầu từ cầu 5 Thanh - Đến hết ranh đất nhà ông Nguyễn Văn Chiến
|
224.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV |
564 |
Huyện Hòa Bình |
Đường liên ấp xã Vĩnh Mỹ A - Xã Vĩnh Mỹ A |
Bắt đầu từ cầu 5 Thanh - Đến hết ranh đất nhà ông Lê Hoàng Dũng
|
224.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV |
565 |
Huyện Hòa Bình |
Ấp Vĩnh Tân - Xã Vĩnh Mỹ A |
Bắt đầu từ cầu Ông Rắn - Đến hết ranh đất nhà ông Tăng Bảy
|
224.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV |
566 |
Huyện Hòa Bình |
Ấp Xóm Lớn - Xã Vĩnh Mỹ A |
Bắt đầu từ cầu Cái Hưu - Đến cầu 3 Chư
|
224.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV |
567 |
Huyện Hòa Bình |
Ấp Xóm Lớn - Xã Vĩnh Mỹ A |
Bắt đầu từ cầu 3 Chư - Đến hết ranh đất nhà ông Nguyễn Văn Chính
|
224.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV |
568 |
Huyện Hòa Bình |
Ấp Xóm Lớn - Xã Vĩnh Mỹ A |
Bắt đầu từ ngã 3 Xóm Lung (Tu muối củ) - Đến cầu Cây Vong
|
280.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV |
569 |
Huyện Hòa Bình |
Ấp Xóm Lớn - Xã Vĩnh Mỹ A |
Bắt đầu từ cầu Tào Lang - Đến giáp ngã 3 kênh Tào Lang - kênh 5 Đấu
|
224.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV |
570 |
Huyện Hòa Bình |
Ấp Xóm Lớn - Xã Vĩnh Mỹ A |
Bắt đầu từ cầu 3 Chư - Đến hết ranh đất của ông Nguyễn Công Khanh
|
224.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV |
571 |
Huyện Hòa Bình |
Ấp Xóm Lớn - Xã Vĩnh Mỹ A |
Bắt đầu từ cầu Bà Thể - Đến cầu ông 5 An
|
224.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV |
572 |
Huyện Hòa Bình |
Ấp Xóm Lớn - Xã Vĩnh Mỹ A |
Bắt đầu từ cầu 3 Bình - Đến hết ranh đất nhà ông Đoàn Văn Vui
|
224.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV |
573 |
Huyện Hòa Bình |
Ấp Xóm Lớn - Xã Vĩnh Mỹ A |
Bắt đầu từ cầu ông Nghi - Đến cầu Đám Lá
|
224.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV |
574 |
Huyện Hòa Bình |
Ấp Xóm Lớn - Xã Vĩnh Mỹ A |
Bắt đầu từ cầu Út Lác - Đến hết ranh đất ông Trần Quốc Thái
|
224.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV |
575 |
Huyện Hòa Bình |
Ấp Xóm Lớn - Xã Vĩnh Mỹ A |
Bắt đầu từ cầu Bà Lan - Đến hết nhà ông Hùng
|
224.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV |
576 |
Huyện Hòa Bình |
Ấp Xóm Lớn - Xã Vĩnh Mỹ A |
Bắt đầu từ cầu 4 Chà - Đến hết ranh đất bà Nguyễn Thị Trang
|
224.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV |
577 |
Huyện Hòa Bình |
Đường Lê Thị Riêng (Đường đi Vĩnh Hậu) - - Xã Vĩnh Mỹ A |
Bắt đầu từ ranh thị trấn Hòa Bình - Đến Cầu Lung Lớn
|
960.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV |
578 |
Huyện Hòa Bình |
Tuyến lộ Xóm Lung - Cái Cùng - Xã Vĩnh Thịnh |
Bắt đầu từ cầu Đê Trường Sơn - ấp Vĩnh Lạc - Đến giáp ấp Vĩnh Hội - Xã Vĩnh Mỹ A
|
320.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV |
579 |
Huyện Hòa Bình |
Chợ Cống Cái Cùng - Xã Vĩnh Thịnh |
Bắt đầu từ đê Trường Sơn - Đến cầu Chữ Thập Đỏ
|
880.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV |
580 |
Huyện Hòa Bình |
Lộ dưới ấp Vĩnh Lạc - Xã Vĩnh Thịnh |
Bắt đầu từ cầu qua sông Cái Cùng - Đến cầu Chữ Thập Đỏ
|
360.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV |
581 |
Huyện Hòa Bình |
Đường Trường An - Xã Vĩnh Thịnh |
Bắt đầu từ cầu Vĩnh Tiến - Đến đê Trường Sơn
|
296.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV |
582 |
Huyện Hòa Bình |
Đường Kinh Tế - Xã Vĩnh Thịnh |
Bắt đầu từ cầu Vĩnh Hòa - Đến đê Trường Sơn ấp Vĩnh Mới
|
368.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV |
583 |
Huyện Hòa Bình |
Đường Giồng Nhãn - Gành Hào - Xã Vĩnh Thịnh |
Bắt đầu từ cầu Đê Trường Sơn - ấp Vĩnh Lạc - Đến giáp ấp Vĩnh Mẫu - Xã Vĩnh Hậu
|
360.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV |
584 |
Huyện Hòa Bình |
Tuyến Kênh Bảy Hồng - Xã Vĩnh Thịnh |
Bắt đầu từ ấp Vĩnh Bình - Đến Ấp Vĩnh Hòa
|
224.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV |
585 |
Huyện Hòa Bình |
Đường Kinh 4 ngang trụ sở xã cũ - Xã Vĩnh Thịnh |
Bắt đầu từ cầu ấp Vĩnh Lập - Đến cầu Vĩnh Hòa
|
320.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV |
586 |
Huyện Hòa Bình |
Tuyến 500 - Xã Vĩnh Thịnh |
Bắt đầu từ ấp Vĩnh Lạc - Đến Ấp Vĩnh Mới
|
224.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV |
587 |
Huyện Hòa Bình |
Tuyến lộ nhựa - Xã Vĩnh Thịnh |
Bắt đầu từ cầu Chữ Thập Đỏ - Đến Lộ Đê Đông
|
390.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV |
588 |
Huyện Hòa Bình |
Đường Vĩnh Hòa - Xã Vĩnh Thịnh |
Bắt đầu từ cầu Vĩnh Hòa - Đến Ấp Vĩnh Tân, xã Vĩnh Mỹ A
|
280.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV |
589 |
Huyện Hòa Bình |
Tuyến Đê Đông - Xã Vĩnh Thịnh |
Bắt đầu từ ấp Vĩnh Lạc, xã Vĩnh Thịnh - Đến Cầu Mương I
|
380.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV |
590 |
Huyện Hòa Bình |
Tuyến lộ Vĩnh Hòa - Vĩnh Kiểu - Xã Vĩnh Thịnh |
Bắt đầu từ cầu Vĩnh Hòa giáp ấp Vĩnh Tân,
xã Vĩnh Mỹ A - Đến cầu Lung Lớn ấp Vĩnh Thạnh - xã Vĩnh Hậu
|
280.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV |
591 |
Huyện Hòa Bình |
Tuyến đường Kim Em - Xã Vĩnh Thịnh |
Bắt đầu từ kênh ấp Vĩnh Hòa - Đến mương I (giáp xã Vĩnh Hậu)
|
280.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV |
592 |
Huyện Hòa Bình |
Tuyến Ông Tà - Xã Vĩnh Thịnh |
Bắt đầu từ ấp Vĩnh Mới - Đến mương I (giáp xã Vĩnh Hậu)
|
280.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV |
593 |
Huyện Hòa Bình |
Đường Bình Tiến - Xã Vĩnh Thịnh |
Bắt đầu từ cầu Vĩnh Tiến - Đến giáp cầu Vĩnh Thành - xã Vĩnh Mỹ A
|
280.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV |
594 |
Huyện Hòa Bình |
Đường hậu cơ quan - Xã Vĩnh Thịnh |
Đê Trường Sơn - Đến hạt Kiểm lâm liên huyện (ấp Vĩnh Lạc)
|
400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV |
595 |
Huyện Hòa Bình |
Đường Cống Đá - Xã Vĩnh Thịnh |
Bắt đầu từ ấp Vĩnh Lập - Đến kênh 7 Hồng (ấp Vĩnh Bình)
|
280.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV |
596 |
Huyện Hòa Bình |
Tuyến đường kênh Đốc Thiện - Xã Vĩnh Thịnh |
Bắt đầu từ ấp Vĩnh Bình - Đến Ấp Vĩnh Hòa
|
280.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV |
597 |
Huyện Hòa Bình |
Đường Kinh Tế - Xã Vĩnh Thịnh |
Bắt đầu từ cầu Vĩnh Hòa - Đến đê Trường Sơn ấp Vĩnh Mới
(phía bên sông)
|
390.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV |
598 |
Huyện Hòa Bình |
Tuyến sau hậu - Xã Vĩnh Thịnh |
Bắt đầu từ đường vô Trạm Y tế xã - Đến kênh Trường Sơn
|
280.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV |
599 |
Huyện Hòa Bình |
Tuyến cặp kênh Trường Sơn - Xã Vĩnh Thịnh |
Bắt đầu từ cầu Vĩnh Lạc - Đến đến lộ sau hậu
|
280.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV |
600 |
Huyện Hòa Bình |
Tuyến cầu thưa kênh cạn - Xã Vĩnh Thịnh |
Bắt đầu từ ấp Vĩnh Lập - Đến ấp Vĩnh Hòa
|
280.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV |