| 2401 |
Thị xã Phú Mỹ |
Các tuyến đường giao thông do nhà nước quản lý chưa được xác định ở trên, có điểm đầu tiếp giáp Quốc lộ 51 có chiều rộng từ 4m đến dưới 8m |
|
1.650.000
|
1.155.000
|
825.000
|
660.000
|
495.000
|
Đất SX-KD đô thị |
| 2402 |
Thị xã Phú Mỹ |
Các tuyến đường giao thông do nhà nước quản lý chưa được xác định ở trên, có điểm đầu tiếp giáp Quốc lộ 51 có chiều rộng từ 8m trở lên |
|
1.980.000
|
1.386.000
|
990.000
|
792.000
|
594.000
|
Đất SX-KD đô thị |
| 2403 |
Thị xã Phú Mỹ |
Các tuyến đường giao thông do nhà nước quản lý chưa được xác định ở trên, có chiều rộng từ 4m đến dưới 8m |
|
1.320.000
|
924.000
|
660.000
|
528.000
|
396.000
|
Đất SX-KD đô thị |
| 2404 |
Thị xã Phú Mỹ |
Các tuyến đường giao thông do nhà nước quản lý chưa được xác định ở trên, có chiều rộng từ 8m trở lên |
|
1.650.000
|
1.155.000
|
825.000
|
660.000
|
495.000
|
Đất SX-KD đô thị |
| 2405 |
Thị xã Phú Mỹ |
Đường Trường Chinh (đường 81), phường Mỹ Xuân |
Ranh giới giữa phường Phú Mỹ và phường Mỹ Xuân - Ranh giới giữa phường phường Mỹ Xuân và xã Tóc Tiên
|
5.544.000
|
3.880.800
|
2.772.000
|
2.217.600
|
1.663.200
|
Đất SX-KD đô thị |
| 2406 |
Thị xã Phú Mỹ |
Đường A khu dân cư 8A-8B khu đô thị mới Phú Mỹ, phường Mỹ Xuân |
Đường A phường Mỹ Xuân - Hết tuyến đường nhựa về phía Bắc
|
3.880.800
|
2.716.800
|
1.940.400
|
1.552.200
|
1.164.000
|
Đất SX-KD đô thị |
| 2407 |
Thị xã Phú Mỹ |
Đường B khu dân cư 8A-8B khu đô thị mới Phú Mỹ, phường Mỹ Xuân |
Ranh giới phường Phú Mỹ - Hết tuyến đường nhựa về phía Bắc
|
3.880.800
|
2.716.800
|
1.940.400
|
1.552.200
|
1.164.000
|
Đất SX-KD đô thị |
| 2408 |
Thị xã Phú Mỹ |
Đường Mỹ Xuân - Ngãi Giao (đoạn thi công mới thuộc phường Hắc Dịch) |
đoạn từ Quốc lộ 51 - Ngã ba đường Hắc Dịch - Bàu Phượng - Châu Pha
|
4.435.200
|
3.104.400
|
2.217.600
|
1.774.200
|
1.330.800
|
Đất SX-KD đô thị |
| 2409 |
Thị xã Phú Mỹ |
Đường Mỹ Xuân - Ngãi Giao (đoạn thi công mới thuộc phường Hắc Dịch) |
đường Hắc Dịch đi Sông Xoài (theo ranh đường H nối dài đã hoàn thành hạ tầng kỹ thuật)) - đến Ranh giới xã Sông Xoài
|
4.435.200
|
3.104.400
|
2.217.600
|
1.774.200
|
1.330.800
|
Đất SX-KD đô thị |
| 2410 |
Thị xã Phú Mỹ |
Đường sau Trường tiểu học Nguyễn Du, phường Hắc Dịch |
Đường F trung tâm phường Hắc Dịch - Trường tiểu học Nguyễn Du
|
3.880.800
|
2.716.800
|
1.940.400
|
1.552.200
|
1.164.000
|
Đất SX-KD đô thị |
| 2411 |
Thị xã Phú Mỹ |
Phước Hòa - Cái Mép |
Quốc lộ 51 - Đê ngăn mặn Phước Hòa
|
4.989.600
|
3.492.600
|
2.494.800
|
1.995.600
|
1.497.000
|
Đất SX-KD đô thị |
| 2412 |
Thị xã Phú Mỹ |
Phước Hòa - Cái Mép |
Đê ngăn mặn Phước Hòa - Ranh dự án KCN Phú Mỹ 2 mở rộng và dự án KCN Phú Mỹ 3
|
3.880.800
|
2.716.800
|
1.940.400
|
1.552.200
|
1.164.000
|
Đất SX-KD đô thị |
| 2413 |
Thị xã Phú Mỹ |
Phước Hòa - Cái Mép |
Đoạn còn lại
|
3.326.400
|
2.328.600
|
1.663.200
|
1.330.800
|
997.800
|
Đất SX-KD đô thị |
| 2414 |
Thị xã Phú Mỹ |
Đường liên cảng Cái Mép - Thị Vải |
(Km0) tại cảng tổng hợp Container Cái Mép Hạ; cuối tuyến (Km 18+100) giao với đường nối nhà máy đóng tàu An Phú
|
3.326.400
|
2.328.600
|
1.663.200
|
1.330.800
|
997.800
|
Đất SX-KD đô thị |
| 2415 |
Thị xã Phú Mỹ |
Đường Hắc Dịch – Bàu Phượng – Châu Pha |
Ranh phường Hắc Dịch - Đường Phước Tân - Châu Pha
|
3.524.000
|
2.467.000
|
1.762.000
|
1.410.000
|
1.057.000
|
Đất ở nông thôn |
| 2416 |
Thị xã Phú Mỹ |
Đường Hội Bài – Tóc Tiên - Châu Pha |
QL51 - Km số 3
|
5.290.000
|
3.703.000
|
2.645.000
|
2.116.000
|
1.587.000
|
Đất ở nông thôn |
| 2417 |
Thị xã Phú Mỹ |
Đường Hội Bài – Tóc Tiên - Châu Pha |
Đoạn còn lại (từ Km số 3 đến giáp ranh huyện Châu Đức)
|
4.112.000
|
2.878.000
|
2.056.000
|
1.645.000
|
1.234.000
|
Đất ở nông thôn |
| 2418 |
Thị xã Phú Mỹ |
Đường Hắc Dịch - Tóc Tiên - Châu Pha |
Ranh giới phường Hắc Dịch - Đường Phước Tân – Châu Pha
|
4.112.000
|
2.878.000
|
2.056.000
|
1.645.000
|
1.234.000
|
Đất ở nông thôn |
| 2419 |
Thị xã Phú Mỹ |
Đường Láng Cát – Long Sơn (Hoàng Sa) |
Quốc lộ 51 - Giáp ranh xã Long Sơn
|
4.700.000
|
3.290.000
|
2.350.000
|
1.880.000
|
1.410.000
|
Đất ở nông thôn |
| 2420 |
Thị xã Phú Mỹ |
Đường Mỹ Xuân – Ngãi Giao |
Ranh giới P. Hắc Dịch - Ranh giới huyện Châu Đức
|
4.700.000
|
3.290.000
|
2.350.000
|
1.880.000
|
1.410.000
|
Đất ở nông thôn |
| 2421 |
Thị xã Phú Mỹ |
Đường Mỹ Xuân - Tóc Tiên |
Ranh giới P. Mỹ Xuân - Đường Hắc Dịch – Tóc Tiên – Châu Pha
|
3.850.000
|
2.695.000
|
1.925.000
|
1.540.000
|
1.155.000
|
Đất ở nông thôn |
| 2422 |
Thị xã Phú Mỹ |
Đường Phước Tân – Châu Pha |
Đoạn giáp ranh thành phố Bà Rịa 300m trở về thị xã Phú Mỹ
|
5.874.000
|
4.112.000
|
2.937.000
|
2.350.000
|
1.762.000
|
Đất ở nông thôn |
| 2423 |
Thị xã Phú Mỹ |
Đường Phước Tân – Châu Pha |
Đoạn còn lại
|
4.700.000
|
3.290.000
|
2.350.000
|
1.880.000
|
1.410.000
|
Đất ở nông thôn |
| 2424 |
Thị xã Phú Mỹ |
Đường Sông Xoài – Cù Bị |
Đường Mỹ Xuân-Ngãi Giao - Ranh giới huyện Châu Đức
|
2.990.000
|
2.093.000
|
1.495.000
|
1.196.000
|
897.000
|
Đất ở nông thôn |
| 2425 |
Thị xã Phú Mỹ |
Đường Tóc Tiên – Phú Mỹ (Thuộc xã Tóc Tiên) |
Đường Hắc Dịch -Tóc Tiên - Châu Pha - Ranh giới P. Phú Mỹ
|
4.112
|
2.878
|
2.056
|
1.645
|
1.234
|
Đất ở nông thôn |
| 2426 |
Thị xã Phú Mỹ |
Quốc lộ 51: xã Tân Hòa, Tân Hải |
Ranh thành phố Bà Rịa - 200m kể từ ranh thành phố Bà Rịa
|
8.810.000
|
6.167.000
|
4.405.000
|
3.524.000
|
2.643.000
|
Đất ở nông thôn |
| 2427 |
Thị xã Phú Mỹ |
Quốc lộ 51: xã Tân Hòa, Tân Hải |
200m kể từ ranh thành phố Bà Rịa - 300m kể từ ranh thành phố Bà Rịa
|
7.050.000
|
4.935.000
|
3.525.000
|
2.820.000
|
2.115.000
|
Đất ở nông thôn |
| 2428 |
Thị xã Phú Mỹ |
Quốc lộ 51: xã Tân Hòa, Tân Hải |
Các đoạn còn lại
|
5.874.000
|
4.112.000
|
2.937.000
|
2.350.000
|
1.762.000
|
Đất ở nông thôn |
| 2429 |
Thị xã Phú Mỹ |
Đường nội bộ các chợ trên địa bàn các xã Tóc Tiên, xã Sông Xoài, xã Châu Pha, xã Tân Hòa, xã Tân Hải |
|
5.874.000
|
4.112.000
|
2.937.000
|
2.350.000
|
1.762.000
|
Đất ở nông thôn |
| 2430 |
Thị xã Phú Mỹ |
Các tuyến đường giao thông còn lại chưa được xác định ở các vị trí, khu vực trên đã được trải nhựa hoặc bê tông có chiều rộng từ 3 m đến dưới 4 m |
|
2.243.000
|
1.570.000
|
1.121.000
|
897.000
|
673.000
|
Đất ở nông thôn |
| 2431 |
Thị xã Phú Mỹ |
Các tuyến đường giao thông còn lại chưa được xác định ở trên, đường được trải nhựa hoặc bê tông có chiều rộng từ 4 m trở lên |
|
2.620.000
|
1.834.000
|
1.310.000
|
1.048.000
|
786.000
|
Đất ở nông thôn |
| 2432 |
Thị xã Phú Mỹ |
Các tuyến đường giao thông do nhà nước quản lý chưa được xác định ở trên, có điểm đầu tiếp giáp Quốc lộ 51 có chiều rộng từ 4m đến dưới 8m |
|
1.869.000
|
1.308.000
|
935.000
|
748.000
|
561.000
|
Đất ở nông thôn |
| 2433 |
Thị xã Phú Mỹ |
Các tuyến đường giao thông do nhà nước quản lý chưa được xác định ở trên, có điểm đầu tiếp giáp Quốc lộ 51 có chiều rộng từ 8m trở lên |
|
2.243.000
|
1.570.000
|
1.121.000
|
897.000
|
673.000
|
Đất ở nông thôn |
| 2434 |
Thị xã Phú Mỹ |
Các tuyến đường giao thông do nhà nước quản lý chưa được xác định ở trên, có chiều rộng từ 4m đến dưới 8m |
|
1.500.000
|
1.050.000
|
750.000
|
600.000
|
450.000
|
Đất ở nông thôn |
| 2435 |
Thị xã Phú Mỹ |
Các tuyến đường giao thông do nhà nước quản lý chưa được xác định ở trên, có chiều rộng từ 8m trở lên |
|
1.869.000
|
1.308.000
|
935.000
|
748.000
|
561.000
|
Đất ở nông thôn |
| 2436 |
Thị xã Phú Mỹ |
Đường Mỹ Xuân - Ngãi Giao (đoạn thi công mới thuộc xã Sông Xoài) |
Ranh giới giữa xã Sông Xoài và phường Hắc Dịch - Ranh giới huyện Châu Đức
|
4.700.000
|
3.290.000
|
2.350.000
|
1.880.000
|
1.410.000
|
Đất ở nông thôn |
| 2437 |
Thị xã Phú Mỹ |
Quốc lộ 56 - Tuyến tránh thành phố Bà Rịa |
Quốc lộ 56 thuộc thành phố Bà Rịa - Quốc lộ 51
|
5.290.000
|
3.703.000
|
2.645.000
|
2.116.000
|
1.587.000
|
Đất ở nông thôn |
| 2438 |
Thị xã Phú Mỹ |
Đường Hắc Dịch – Bàu Phượng – Châu Pha |
Ranh phường Hắc Dịch - Đường Phước Tân - Châu Pha
|
2.114.400
|
1.480.200
|
1.057.200
|
846.000
|
634.200
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 2439 |
Thị xã Phú Mỹ |
Đường Hội Bài – Tóc Tiên - Châu Pha |
QL51 - Km số 3
|
3.174.000
|
2.221.800
|
1.587.000
|
1.269.600
|
952.200
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 2440 |
Thị xã Phú Mỹ |
Đường Hội Bài – Tóc Tiên - Châu Pha |
Đoạn còn lại (từ Km số 3 đến giáp ranh huyện Châu Đức)
|
2.467.200
|
1.726.800
|
1.233.600
|
987.000
|
740.400
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 2441 |
Thị xã Phú Mỹ |
Đường Hắc Dịch - Tóc Tiên - Châu Pha |
Ranh giới phường Hắc Dịch - Đường Phước Tân – Châu Pha
|
2.467.200
|
1.726.800
|
1.233.600
|
987.000
|
740.400
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 2442 |
Thị xã Phú Mỹ |
Đường Láng Cát – Long Sơn (Hoàng Sa) |
Quốc lộ 51 - Giáp ranh xã Long Sơn
|
2.820.000
|
1.974.000
|
1.410.000
|
1.128.000
|
846.000
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 2443 |
Thị xã Phú Mỹ |
Đường Mỹ Xuân – Ngãi Giao |
Ranh giới P. Hắc Dịch - Ranh giới huyện Châu Đức
|
2.820.000
|
1.974.000
|
1.410.000
|
1.128.000
|
846.000
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 2444 |
Thị xã Phú Mỹ |
Đường Mỹ Xuân - Tóc Tiên |
Ranh giới P. Mỹ Xuân - Đường Hắc Dịch – Tóc Tiên – Châu Pha
|
2.310.000
|
1.617.000
|
1.155.000
|
924.000
|
693.000
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 2445 |
Thị xã Phú Mỹ |
Đường Phước Tân – Châu Pha |
Đoạn giáp ranh thành phố Bà Rịa 300m trở về thị xã Phú Mỹ
|
3.524.400
|
2.467.200
|
1.762.200
|
1.410.000
|
1.057.200
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 2446 |
Thị xã Phú Mỹ |
Đường Phước Tân – Châu Pha |
Đoạn còn lại
|
2.820.000
|
1.974.000
|
1.410.000
|
1.128.000
|
846.000
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 2447 |
Thị xã Phú Mỹ |
Đường Sông Xoài – Cù Bị |
Đường Mỹ Xuân-Ngãi Giao - Ranh giới huyện Châu Đức
|
1.794.000
|
1.255.800
|
897.000
|
717.600
|
538.200
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 2448 |
Thị xã Phú Mỹ |
Đường Tóc Tiên – Phú Mỹ (Thuộc xã Tóc Tiên) |
Đường Hắc Dịch -Tóc Tiên - Châu Pha - Ranh giới P. Phú Mỹ
|
2.467.200
|
1.726.800
|
1.233.600
|
987.000
|
740.400
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 2449 |
Thị xã Phú Mỹ |
Quốc lộ 51: xã Tân Hòa, Tân Hải |
Ranh thành phố Bà Rịa - 200m kể từ ranh thành phố Bà Rịa
|
5.286.000
|
3.700.200
|
2.643.000
|
2.114.400
|
1.585.800
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 2450 |
Thị xã Phú Mỹ |
Quốc lộ 51: xã Tân Hòa, Tân Hải |
200m kể từ ranh thành phố Bà Rịa - 300m kể từ ranh thành phố Bà Rịa
|
4.230.000
|
2.961.000
|
2.115.000
|
1.692.000
|
1.269.000
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 2451 |
Thị xã Phú Mỹ |
Quốc lộ 51: xã Tân Hòa, Tân Hải |
Các đoạn còn lại
|
3.524.400
|
2.467.200
|
1.762.200
|
1.410.000
|
1.057.200
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 2452 |
Thị xã Phú Mỹ |
Đường nội bộ các chợ trên địa bàn các xã Tóc Tiên, xã Sông Xoài, xã Châu Pha, xã Tân Hòa, xã Tân Hải |
|
3.524.400
|
2.467.200
|
1.762.200
|
1.410.000
|
1.057.200
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 2453 |
Thị xã Phú Mỹ |
Các tuyến đường giao thông còn lại chưa được xác định ở các vị trí, khu vực trên đã được trải nhựa hoặc bê tông có chiều rộng từ 3 m đến dưới 4 m |
|
1.345.800
|
942.000
|
672.600
|
538.200
|
403.800
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 2454 |
Thị xã Phú Mỹ |
Các tuyến đường giao thông còn lại chưa được xác định ở trên, đường được trải nhựa hoặc bê tông có chiều rộng từ 4 m trở lên |
|
1.572.000
|
1.100.400
|
786.000
|
628.800
|
471.600
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 2455 |
Thị xã Phú Mỹ |
Các tuyến đường giao thông do nhà nước quản lý chưa được xác định ở trên, có điểm đầu tiếp giáp Quốc lộ 51 có chiều rộng từ 4m đến dưới 8m |
|
1.121.400
|
784.800
|
561.000
|
448.800
|
336.600
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 2456 |
Thị xã Phú Mỹ |
Các tuyến đường giao thông do nhà nước quản lý chưa được xác định ở trên, có điểm đầu tiếp giáp Quốc lộ 51 có chiều rộng từ 8m trở lên |
|
1.345.800
|
942.000
|
672.600
|
538.200
|
403.800
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 2457 |
Thị xã Phú Mỹ |
Các tuyến đường giao thông do nhà nước quản lý chưa được xác định ở trên, có chiều rộng từ 4m đến dưới 8m |
|
900.000
|
630.000
|
450.000
|
360.000
|
270.000
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 2458 |
Thị xã Phú Mỹ |
Các tuyến đường giao thông do nhà nước quản lý chưa được xác định ở trên, có chiều rộng từ 8m trở lên |
|
1.121.400
|
784.800
|
561.000
|
448.800
|
336.600
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 2459 |
Thị xã Phú Mỹ |
Đường Mỹ Xuân - Ngãi Giao (đoạn thi công mới thuộc xã Sông Xoài) |
Ranh giới giữa xã Sông Xoài và phường Hắc Dịch - Ranh giới huyện Châu Đức
|
2.820.000
|
1.974.000
|
1.410.000
|
1.128.000
|
846.000
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 2460 |
Thị xã Phú Mỹ |
Quốc lộ 56 - Tuyến tránh thành phố Bà Rịa |
Quốc lộ 56 thuộc thành phố Bà Rịa - Quốc lộ 51
|
3.174.000
|
2.221.800
|
1.587.000
|
1.269.600
|
952.200
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 2461 |
Thị xã Phú Mỹ |
Đường Hắc Dịch – Bàu Phượng – Châu Pha |
Ranh phường Hắc Dịch - Đường Phước Tân - Châu Pha
|
2.114.400
|
1.480.200
|
1.057.200
|
846.000
|
634.200
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 2462 |
Thị xã Phú Mỹ |
Đường Hội Bài – Tóc Tiên - Châu Pha |
QL51 - Km số 3
|
3.174.000
|
2.221.800
|
1.587.000
|
1.269.600
|
952.200
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 2463 |
Thị xã Phú Mỹ |
Đường Hội Bài – Tóc Tiên - Châu Pha |
Đoạn còn lại (từ Km số 3 đến giáp ranh huyện Châu Đức)
|
2.467.200
|
1.726.800
|
1.233.600
|
987.000
|
740.400
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 2464 |
Thị xã Phú Mỹ |
Đường Hắc Dịch - Tóc Tiên - Châu Pha |
Ranh giới phường Hắc Dịch - Đường Phước Tân – Châu Pha
|
2.467.200
|
1.726.800
|
1.233.600
|
987.000
|
740.400
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 2465 |
Thị xã Phú Mỹ |
Đường Láng Cát – Long Sơn (Hoàng Sa) |
Quốc lộ 51 - Giáp ranh xã Long Sơn
|
2.820.000
|
1.974.000
|
1.410.000
|
1.128.000
|
846.000
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 2466 |
Thị xã Phú Mỹ |
Đường Mỹ Xuân – Ngãi Giao |
Ranh giới P. Hắc Dịch - Ranh giới huyện Châu Đức
|
2.820.000
|
1.974.000
|
1.410.000
|
1.128.000
|
846.000
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 2467 |
Thị xã Phú Mỹ |
Đường Mỹ Xuân - Tóc Tiên |
Ranh giới P. Mỹ Xuân - Đường Hắc Dịch – Tóc Tiên – Châu Pha
|
2.310.000
|
1.617.000
|
1.155.000
|
924.000
|
693.000
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 2468 |
Thị xã Phú Mỹ |
Đường Phước Tân – Châu Pha |
Đoạn giáp ranh thành phố Bà Rịa 300m trở về thị xã Phú Mỹ
|
3.524.400
|
2.467.200
|
1.762.200
|
1.410.000
|
1.057.200
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 2469 |
Thị xã Phú Mỹ |
Đường Phước Tân – Châu Pha |
Đoạn còn lại
|
2.820.000
|
1.974.000
|
1.410.000
|
1.128.000
|
846.000
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 2470 |
Thị xã Phú Mỹ |
Đường Sông Xoài – Cù Bị |
Đường Mỹ Xuân-Ngãi Giao - Ranh giới huyện Châu Đức
|
1.794.000
|
1.255.800
|
897.000
|
717.600
|
538.200
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 2471 |
Thị xã Phú Mỹ |
Đường Tóc Tiên – Phú Mỹ (Thuộc xã Tóc Tiên) |
Đường Hắc Dịch -Tóc Tiên - Châu Pha - Ranh giới P. Phú Mỹ
|
2.467.200
|
1.726.800
|
1.233.600
|
987.000
|
740.400
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 2472 |
Thị xã Phú Mỹ |
Quốc lộ 51: xã Tân Hòa, Tân Hải |
Ranh thành phố Bà Rịa - 200m kể từ ranh thành phố Bà Rịa
|
5.286.000
|
3.700.200
|
2.643.000
|
2.114.400
|
1.585.800
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 2473 |
Thị xã Phú Mỹ |
Quốc lộ 51: xã Tân Hòa, Tân Hải |
200m kể từ ranh thành phố Bà Rịa - 300m kể từ ranh thành phố Bà Rịa
|
4.230.000
|
2.961.000
|
2.115.000
|
1.692.000
|
1.269.000
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 2474 |
Thị xã Phú Mỹ |
Quốc lộ 51: xã Tân Hòa, Tân Hải |
Các đoạn còn lại
|
3.524.400
|
2.467.200
|
1.762.200
|
1.410.000
|
1.057.200
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 2475 |
Thị xã Phú Mỹ |
Đường nội bộ các chợ trên địa bàn các xã Tóc Tiên, xã Sông Xoài, xã Châu Pha, xã Tân Hòa, xã Tân Hải |
|
3.524.400
|
2.467.200
|
1.762.200
|
1.410.000
|
1.057.200
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 2476 |
Thị xã Phú Mỹ |
Các tuyến đường giao thông còn lại chưa được xác định ở các vị trí, khu vực trên đã được trải nhựa hoặc bê tông có chiều rộng từ 3 m đến dưới 4 m |
|
1.345.800
|
942.000
|
672.600
|
538.200
|
403.800
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 2477 |
Thị xã Phú Mỹ |
Các tuyến đường giao thông còn lại chưa được xác định ở trên, đường được trải nhựa hoặc bê tông có chiều rộng từ 4 m trở lên |
|
1.572.000
|
1.100.400
|
786.000
|
628.800
|
471.600
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 2478 |
Thị xã Phú Mỹ |
Các tuyến đường giao thông do nhà nước quản lý chưa được xác định ở trên, có điểm đầu tiếp giáp Quốc lộ 51 có chiều rộng từ 4m đến dưới 8m |
|
1.121.400
|
784.800
|
561.000
|
448.800
|
336.600
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 2479 |
Thị xã Phú Mỹ |
Các tuyến đường giao thông do nhà nước quản lý chưa được xác định ở trên, có điểm đầu tiếp giáp Quốc lộ 51 có chiều rộng từ 8m trở lên |
|
1.345.800
|
942.000
|
672.600
|
538.200
|
403.800
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 2480 |
Thị xã Phú Mỹ |
Các tuyến đường giao thông do nhà nước quản lý chưa được xác định ở trên, có chiều rộng từ 4m đến dưới 8m |
|
900.000
|
630.000
|
450.000
|
360.000
|
270.000
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 2481 |
Thị xã Phú Mỹ |
Các tuyến đường giao thông do nhà nước quản lý chưa được xác định ở trên, có chiều rộng từ 8m trở lên |
|
1.121.400
|
784.800
|
561.000
|
448.800
|
336.600
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 2482 |
Thị xã Phú Mỹ |
Đường Mỹ Xuân - Ngãi Giao (đoạn thi công mới thuộc xã Sông Xoài) |
Ranh giới giữa xã Sông Xoài và phường Hắc Dịch - Ranh giới huyện Châu Đức
|
2.820.000
|
1.974.000
|
1.410.000
|
1.128.000
|
846.000
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 2483 |
Thị xã Phú Mỹ |
Quốc lộ 56 - Tuyến tránh thành phố Bà Rịa |
Quốc lộ 56 thuộc thành phố Bà Rịa - Quốc lộ 51
|
3.174.000
|
2.221.800
|
1.587.000
|
1.269.600
|
952.200
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 2484 |
Thị xã Phú Mỹ |
Các phường thuộc Thị xã Phú Mỹ |
|
365.000
|
330.000
|
290.000
|
255.000
|
220.000
|
Đất trồng cây lâu năm |
| 2485 |
Thị xã Phú Mỹ |
Các phường thuộc Thị xã Phú Mỹ |
|
365.000
|
330.000
|
290.000
|
255.000
|
220.000
|
Đất trồng cây hàng năm |
| 2486 |
Thị xã Phú Mỹ |
Các phường thuộc Thị xã Phú Mỹ |
|
304.000
|
275.000
|
242.000
|
212.000
|
183.000
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
| 2487 |
Thị xã Phú Mỹ |
Các phường thuộc Thị xã Phú Mỹ |
|
154.000
|
139.000
|
123.000
|
108.000
|
92.000
|
Đất rừng sản xuất |
| 2488 |
Thị xã Phú Mỹ |
Các phường thuộc Thị xã Phú Mỹ |
|
103.000
|
93.000
|
82.000
|
72.000
|
62.000
|
Đất rừng đặc dụng |
| 2489 |
Thị xã Phú Mỹ |
Các phường thuộc Thị xã Phú Mỹ |
|
103.000
|
93.000
|
82.000
|
72.000
|
62.000
|
Đất rừng phòng hộ |
| 2490 |
Thị xã Phú Mỹ |
Các xã thuộc thị xã Phú Mỹ |
Khu vực 1
|
245.000
|
220.000
|
195.000
|
170.000
|
145.000
|
Đất trồng cây lâu năm |
| 2491 |
Thị xã Phú Mỹ |
Các xã thuộc thị xã Phú Mỹ |
Khu vực 2
|
220.000
|
200.000
|
175.000
|
155.000
|
130.000
|
Đất trồng cây lâu năm |
| 2492 |
Thị xã Phú Mỹ |
Các xã thuộc thị xã Phú Mỹ |
Khu vực 1
|
245.000
|
220.000
|
195.000
|
170.000
|
145.000
|
Đất trồng cây hàng năm |
| 2493 |
Thị xã Phú Mỹ |
Các xã thuộc thị xã Phú Mỹ |
Khu vực 2
|
220.000
|
200.000
|
175.000
|
155.000
|
130.000
|
Đất trồng cây hàng năm |
| 2494 |
Thị xã Phú Mỹ |
Các xã thuộc thị xã Phú Mỹ |
Khu vực 1
|
204.000
|
183.000
|
163.000
|
142.000
|
121.000
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
| 2495 |
Thị xã Phú Mỹ |
Các xã thuộc thị xã Phú Mỹ |
Khu vực 2
|
183.000
|
167.000
|
146.000
|
129.000
|
108.000
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
| 2496 |
Thị xã Phú Mỹ |
Các xã thuộc thị xã Phú Mỹ |
Khu vực 1
|
123.000
|
111.000
|
99.000
|
86.000
|
74.000
|
Đất rừng sản xuất |
| 2497 |
Thị xã Phú Mỹ |
Các xã thuộc thị xã Phú Mỹ |
Khu vực 2
|
111.000
|
100.000
|
89.000
|
78.000
|
67.000
|
Đất rừng sản xuất |
| 2498 |
Thị xã Phú Mỹ |
Các xã thuộc thị xã Phú Mỹ |
Khu vực 1
|
82.000
|
74.000
|
66.000
|
57.000
|
49.000
|
Đất rừng đặc dụng |
| 2499 |
Thị xã Phú Mỹ |
Các xã thuộc thị xã Phú Mỹ |
Khu vực 2
|
74.000
|
67.000
|
59.000
|
52.000
|
44.000
|
Đất rừng đặc dụng |
| 2500 |
Thị xã Phú Mỹ |
Các xã thuộc thị xã Phú Mỹ |
Khu vực 1
|
82.000
|
74.000
|
66.000
|
57.000
|
49.000
|
Đất rừng phòng hộ |