Văn bản hợp nhất 01/VBHN-BTTTT năm 2022 hợp nhất Thông tư về Danh mục sản phẩm phần mềm và phần cứng, điện tử do Bộ trưởng Bộ Thông tin và Truyền thông ban hành
Số hiệu | 01/VBHN-BTTTT |
Ngày ban hành | 06/01/2022 |
Ngày có hiệu lực | 06/01/2022 |
Loại văn bản | Văn bản hợp nhất |
Cơ quan ban hành | Bộ Thông tin và Truyền thông |
Người ký | Nguyễn Mạnh Hùng |
Lĩnh vực | Công nghệ thông tin |
BỘ
THÔNG TIN |
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ
NGHĨA VIỆT NAM |
Số: 01/VBHN-BTTTT |
Hà Nội, ngày 06 tháng 01 năm 2022 |
BAN HÀNH DANH MỤC SẢN PHẨM PHẦN MỀM VÀ PHẦN CỨNG, ĐIỆN TỬ
Thông tư số 09/2013/TT-BTTTT ngày 08 tháng 4 năm 2013 của Bộ trưởng Bộ Thông tin và Truyền thông ban hành Danh mục sản phẩm phần mềm và phần cứng, điện tử, được sửa đổi, bổ sung bởi:
Thông tư số 20/2021/TT-BTTTT ngày 03 tháng 12 năm 2021 của Bộ trưởng Bộ Thông tin và Truyền thông ban hành Thông tư sửa đổi, bổ sung Thông tư số 09/2013/TT-BTTTT ngày 08 tháng 4 năm 2013 của Bộ trưởng Bộ Thông tin và Truyền thông ban hành Danh mục sản phẩm phần mềm và phần cứng, điện tử, có hiệu lực kể từ ngày 02 tháng 02 năm 2022.
Căn cứ Luật Công nghệ thông tin ngày 29 tháng 6 năm 2006;
Căn cứ Nghị định số 71/2007/NĐ-CP ngày 03 tháng 5 năm 2007 của Chính phủ quy định chi tiết và hướng dẫn thực hiện một số điều của Luật Công nghệ thông tin về công nghiệp công nghệ thông tin;
Căn cứ Nghị định số 17/2017/NĐ-CP ngày 17 tháng 02 năm 2017 của Chính phủ quy định chức năng, nhiệm vụ, quyền hạn và cơ cấu tổ chức của Bộ Thông tin và Truyền thông;
Theo đề nghị của Vụ trưởng Vụ Công nghệ thông tin,
Bộ trưởng Bộ Thông tin và Truyền thông ban hành Danh mục sản phẩm phần mềm và phần cứng, điện tử1.
Thông tư này ban hành Danh mục sản phẩm phần mềm và phần cứng, điện tử (sau đây gọi tắt là Danh mục), bao gồm:
1. Danh mục sản phẩm phần mềm được quy định tại Phụ lục số 01.
2. Danh mục sản phẩm phần cứng, điện tử được quy định tại Phụ lục số 02.
Thông tư này áp dụng đối với các cơ quan, tổ chức, cá nhân tham gia hoạt động công nghiệp công nghệ thông tin, quản lý, sản xuất, kinh doanh sản phẩm phần mềm và phần cứng, điện tử tại Việt Nam.
Điều 3. Nguyên tắc xây dựng và mục đích áp dụng Danh mục
1. Danh mục được xây dựng nhằm hình thành hệ thống sản phẩm chuyên ngành công nghiệp phần mềm và công nghiệp phần cứng, điện tử phục vụ cho việc đăng ký kinh doanh; hoạt động đầu tư; áp dụng các chính sách thuế; chính sách ưu đãi; quản lý xuất nhập khẩu; quản lý chất lượng và các hoạt động khác liên quan tới sản phẩm phần mềm và phần cứng, điện tử.
2. Căn cứ vào tình hình phát triển thị trường và chính sách phát triển công nghệ thông tin trong từng thời kỳ, Bộ Thông tin và Truyền thông điều chỉnh Danh mục cho phù hợp với yêu cầu quản lý.
Thông tư này có hiệu lực thi hành kể từ ngày 23 tháng 5 năm 2013.
1. Chánh Văn phòng, Vụ trưởng Vụ Công nghệ thông tin, Thủ trưởng các cơ quan, đơn vị thuộc Bộ Thông tin và Truyền thông, Giám đốc Sở Thông tin và Truyền thông các tỉnh, thành phố trực thuộc Trung ương và các doanh nghiệp, tổ chức, cá nhân có liên quan nêu tại Điều 2 chịu trách nhiệm thi hành Thông tư này.
2. Trong quá trình thực hiện, nếu phát sinh vướng mắc, đề nghị các tổ chức, cá nhân phản ánh về Bộ Thông tin và Truyền thông để bổ sung, sửa đổi cho phù hợp./.
|
XÁC THỰC VĂN BẢN HỢP NHẤT BỘ TRƯỞNG |
DANH MỤC SẢN PHẨM PHẦN MỀM
(Ban hành kèm theo Thông tư số 20/2021/TT-BTTTT ngày 03 tháng 12 năm 2021 của
Bộ trưởng Bộ Thông tin và Truyền thông)
STT |
Tên sản phẩm |
Mã sản phẩm |
||||
1 |
|
|
|
|
Sản phẩm phần mềm |
|
|
1 |
|
|
|
Nhóm Phần mềm hệ thống (System software) |
01000000 |
|
|
1 |
|
|
Hệ điều hành (Operating system software) |
01010000 |
|
|
|
1 |
|
Hệ điều hành máy chủ (Server operating system software) |
01010100 |
|
|
|
2 |
|
Hệ điều hành máy trạm/máy tính cá nhân để bàn (Desktop/client operating system software) |
01010200 |
|
|
|
3 |
|
Hệ điều hành dùng cho thiết bị di động cầm tay (Operating system software for portable devices) |
01010300 |
|
|
|
4 |
|
Hệ điều hành dùng cho thiết bị số khác (Other operating system software) |
01010400 |
|
|
2 |
|
|
Phần mềm mạng (Network software) |
01020000 |
|
|
|
1 |
|
Phần mềm quản trị mạng (Network management software) |
01020100 |
|
|
|
|
1 |
Phần mềm giám sát mạng (Network monitoring software) |
01020101 |
|
|
|
|
2 |
Phần mềm tăng cường hệ thống điều hành mạng (Network operating system enhancement software) |
01020102 |
|
|
|
|
3 |
Phần mềm quản lý mạng quang (Optical network management software) |
01020103 |
|
|
|
|
4 |
Phần mềm quản trị (Administration software) |
01020104 |
|
|
|
|
5 |
Phần mềm hệ thống đa phương tiện theo giao thức Internet (Internet protocol IP multimedia subsystem software) |
01020105 |
|
|
|
2 |
|
Phần mềm kết nối mạng (Networking software) |
01020200 |
|
|
|
|
1 |
Phần mềm truy cập (Access software) |
01020201 |
|
|
|
|
2 |
Phần mềm máy chủ truyền thông (Communications server software) |
01020202 |
|
|
|
|
3 |
Phần mềm mạng cục bộ LAN (LAN software) |
01020203 |
|
|
|
|
4 |
Phần mềm Multiplexer (Multiplexer software) |
01020204 |
|
|
|
|
5 |
Phần mềm mạng lưu trữ (Storage networking software) |
01020205 |
|
|
|
|
6 |
Phần mềm Switch hoặc router (Switch or router software) |
01020206 |
|
|
|
|
7 |
Phần mềm chuyển mạch WAN và firmware (WAN switching software and firmware) |
01020207 |
|
|
|
|
8 |
Phần mềm không dây (Wireless software) |
01020208 |
|
|
|
|
9 |
Phần mềm mô phỏng thiết bị đầu cuối (Network connectivity terminal emulation software) |
01020209 |
|
|
|
|
10 |
Phần mềm cổng kết nối (Gateway software) |
01020210 |
|
|
|
|
11 |
Phần mềm cầu nối (Bridge software) |
01020211 |
|
|
|
|
12 |
Phần mềm modem (Modem software) |
01020212 |
|
|
|
|
13 |
Phần mềm kết nối liên thông nền tảng (Platform interconnectivity software) |
01020213 |
|
|
|
|
14 |
Phần mềm IrDA truyền dữ liệu hồng ngoại (Infrared data transfer IrDA software) |
01020214 |
|
|
|
|
15 |
Phần mềm quản lý thiết bị IoT (IoT Device Management Software) |
01020215 |
|
|
|
3 |
|
Phần mềm ứng dụng mạng (Network applications software) |
01020300 |
|
|
|
|
1 |
Phần mềm máy chủ ứng dụng (Application server software) |
01020301 |
|
|
|
|
2 |
Phần mềm truyền thông máy tính để bàn (Desktop communications software) |
01020302 |
|
|
|
|
3 |
Phần mềm trả lời tương tác giọng nói (Interactive voice response software) |
01020303 |
|
|
|
|
4 |
Phần mềm dịch vụ thư mục Internet (Internet directory services software) |
01020304 |
|
|
|
|
5 |
Phần mềm trình duyệt Internet (Internet browser software) |
01020305 |
|
|
|
4 |
|
Phần mềm bảo mật và bảo vệ (Security and protection software) |
01020400 |
|
|
|
|
1 |
Phần mềm máy chủ xác thực (Authentication server software) |
01020401 |
|
|
|
|
2 |
Phần mềm quản lý an ninh mạng hoặc mạng riêng ảo VPN (Network security or virtual private network VPN management software) |
01020402 |
|
|
|
|
3 |
Phần mềm thiết bị mạng riêng ảo (VPN) và an ninh mạng (Network security and virtual private network VPN equipment software) |
01020403 |
|
|
|
|
4 |
Phần mềm chống virus và an ninh giao dịch (Transaction security and virus protection software) |
01020404 |
|
|
|
|
5 |
Phần mềm bảo mật và bảo vệ khác (Other security and protection software) |
01020405 |
|
|
|
5 |
|
Phần mềm máy chủ (Server software) |
01020500 |
|
|
|
6 |
|
Phần mềm trung gian (Middleware) |
01020600 |
|
|
|
7 |
|
Phần mềm mạng khác (Other network software) |
01020700 |
|
|
3 |
|
|
Phần mềm truy vấn và quản lý dữ liệu (Data management and query software) |
01030000 |
|
|
|
1 |
|
Phần mềm quản trị cơ sở dữ liệu máy chủ (Server database software) |
01030100 |
|
|
|
2 |
|
Phần nềm quản trị cơ sở dữ liệu máy khách (Client database software) |
01030200 |
|
|
|
3 |
|
Phần mềm phân loại hoặc danh mục (Categorization or classification software) |
01030300 |
|
|
|
4 |
|
Phần mềm phân nhóm (Clustering software) |
01030400 |
|
|
|
5 |
|
Phần mềm hệ thống quản lý cơ sở dữ liệu (Database management system software) |
01030500 |
|
|
|
6 |
|
Phần mềm báo cáo cơ sở dữ liệu (Database reporting software) |
01030600 |
|
|
|
7 |
|
Phần mềm truy vấn và giao diện người dùng cơ sở dữ liệu (Database user interface and query software) |
01030700 |
|
|
|
8 |
|
Phần mềm khai phá dữ liệu (Data mining software) |
01030800 |
|
|
|
9 |
|
Phần mềm tìm kiếm hoặc truy xuất thông tin (Information retrieval or search software) |
01030900 |
|
|
|
10 |
|
Phần mềm quản lý siêu dữ liệu (Metadata management software) |
01031000 |
|
|
|
11 |
|
Phần mềm quản lý cơ sở dữ liệu hướng đối tượng (Object oriented data base management software) |
01031100 |
|
|
|
12 |
|
Phần mềm máy chủ giao dịch (Transaction server software) |
01031200 |
|
|
|
13 |
|
Phần mềm phân tích dữ liệu và quản trị thông minh (Business intelligence and data analysis software) |
01031300 |
|
|
|
14 |
|
Phần mềm quản lý dữ liệu và truy vấn khác (Other data management and query software) |
01031400 |
|
|
4 |
|
|
Phần mềm nhúng (Embedded software) |
01040000 |
|
|
|
1 |
|
Phần mềm ứng dụng bảo mật (OTP, PKI, MoC sinh trắc học...) trong chip hoặc chipset |
01040100 |
|
|
|
2 |
|
Phần mềm Token FIDO2 & FIDO U2F và Soft Token |
01040200 |
|
|
|
3 |
|
Phần mềm eSIM (embedded SIM software) |
01040300 |
|
|
|
4 |
|
Phần mềm chipset Camera Trí tuệ nhân tạo |
01040400 |
|
|
|
5 |
|
Phần mềm nhúng khác (Other embedded software) |
01040500 |
|
|
5 |
|
|
Phần mềm môi trường vận hành (Operating environment software) |
01050000 |
|
|
|
1 |
|
Phần mềm hệ thống tập tin (File system software) |
01050100 |
|
|
|
2 |
|
Phần mềm firmware máy tính (Computer firmware) |
01050200 |
|
|
|
3 |
|
Phần mềm máy ảo (Virtual machine software) |
01050300 |
|
|
|
4 |
|
Phần mềm môi trường vận hành khác (Other operating environment software) |
01050400 |
|
|
6 |
|
|
Phần mềm hệ thống khác (Other system software) |
01060000 |
|
2 |
|
|
|
Nhóm Phần mềm ứng dụng (Application Software) |
02000000 |
|
|
1 |
|
|
Phần mềm soạn thảo và chỉnh sửa nội dung (Content authoring and editing software) |
02010000 |
|
|
|
1 |
|
Phần mềm xử lý văn bản (Word processor) |
02010100 |
|
|
|
2 |
|
Phần mềm bảng tính (Spreadsheet software) |
02010200 |
|
|
|
3 |
|
Phần mềm đồ họa hoặc hình ảnh (Graphics or photo imaging software) |
02010300 |
|
|
|
4 |
|
Phần mềm trình diễn (Presentation software) |
02010400 |
|
|
|
5 |
|
Phần mềm thiết kế mẫu (Pattern design software) |
02010500 |
|
|
|
6 |
|
Phần mềm tạo video và chỉnh sửa (Video creation and editing software) |
02010600 |
|
|
|
7 |
|
Phần mềm tạo trang web và chỉnh sửa (Web page creation and editing software) |
02010700 |
|
|
|
8 |
|
Phần mềm lên lịch và lập lịch (Calendar and scheduling software) |
02010800 |
|
|
|
9 |
|
Phần mềm quét và đọc ký tự quang học OCR (Optical character reader OCR or scanning software) |
02010900 |
|
|
|
10 |
|
Phần mềm xuất bản cho máy tính để bàn (Desktop publishing software) |
02011000 |
|
|
|
11 |
|
Phần mềm chỉnh sửa nội dung khác (Other content authoring and editing software) |
02011100 |
|
|
2 |
|
|
Phần mềm tra cứu, tìm kiếm, từ điển (Search engine, reference application and dictionary) |
02020000 |
|
|
|
1 |
|
Phần mềm kiểm tra lỗi soạn thảo (Spell checkers) |
02020100 |
|
|
|
2 |
|
Phần mềm chỉ đường (Route navigation software) |
02020200 |
|
|
|
3 |
|
Phần mềm từ điển (Dictionary software) |
02020300 |
|
|
|
4 |
|
Phần mềm danh bạ (Phonebook software) |
02020400 |
|
|
|
5 |
|
Phần mềm tra cứu, tìm kiếm, từ điển khác (Other search engine, reference application and dictionary) |
02020500 |
|
|
3 |
|
|
Phần mềm ứng dụng đa ngành (Cross-Industry Application Software) |
02030000 |
|
|
|
1 |
|
Phần mềm kế toán tài chính và quản lý nguồn lực doanh nghiệp ERP (Finance accounting and enterprise resource planning ERP software) |
02030100 |
|
|
|
|
1 |
Phần mềm kế toán (Accounting software) |
02030101 |
|
|
|
|
2 |
Phần mềm quản lý nguồn lực ERP (Enterprise resource planning ERP software) |
02030102 |
|
|
|
|
3 |
Phần mềm khai thuế (Tax preparation software) |
02030103 |
|
|
|
|
4 |
Phần mềm phân tích tài chính (Financial analysis software) |
02030104 |
|
|
|
|
5 |
Phần mềm thanh toán và hóa đơn (Billing and Invoicing Software) |
02030105 |
|
|
|
|
6 |
Phần mềm hợp đồng điện tử (Electronic contract software) |
02030106 |
|
|
|
|
7 |
Phần mềm ứng dụng đa ngành khác (Other cross-Industry Application Software) |
02030107 |
|
|
|
2 |
|
Phần mềm Cổng thông tin điện tử |
02030200 |
|
|
|
3 |
|
Phần mềm chức năng nghiệp vụ cụ thể (Business function specific software) |
02030300 |
|
|
|
|
1 |
Phần mềm quản trị dự án (Project management software) |
02030301 |
|
|
|
|
2 |
Phần mềm quản lý nhân sự (Human resource management software) |
02030302 |
|
|
|
|
3 |
Phần mềm quản lý kho (Warehouse management) |
02030303 |
|
|
|
|
4 |
Phần mềm quản lý quan hệ khách hàng (Customer relations management software) |
02030304 |
|
|
|
|
5 |
Phần mềm quản lý cơ sở vật chất (Facilities management software) |
02030305 |
|
|
|
|
6 |
Phần mềm Helpdesk hoặc trung tâm cuộc gọi (Helpdesk or call center software) |
02030306 |
|
|
|
|
7 |
Phần mềm mua sắm (Procurement software) |
02030307 |
|
|
|
|
8 |
Phần mềm chuỗi cung ứng, logistics, vật liệu (Materials requirements planning logistics and supply chain software) |
02030308 |
|
|
|
|
9 |
Phần mềm mã vạch (Bar coding software) |
02030309 |
|
|
|
|
10 |
Phần mềm làm nhãn (Label making software) |
02030310 |
|
|
|
|
11 |
Phần mềm hệ thống chuyên gia (Expert system software) |
02030311 |
|
|
|
|
12 |
Phần mềm quản lý giấy phép (License management software) |
02030312 |
|
|
|
|
13 |
Phần mềm văn phòng (Office suite software) |
02030313 |
|
|
|
|
14 |
Phần mềm bán hàng và tiếp thị (Sales and marketing software) |
02030314 |
|
|
|
|
15 |
Phần mềm gửi thư và vận chuyển (Mailing and shipping software) |
02030315 |
|
|
|
|
16 |
Phần mềm kiểm toán (Audit software) |
02030316 |
|
|
|
|
17 |
Phần mềm quản lý quy trình (Procedure management software) |
02030317 |
|
|
|
|
18 |
Phần mềm quản lý bán hàng POS (Point of sale POS software) |
02030318 |
|
|
|
|
19 |
Phần mềm quản lý văn bản quy phạm pháp luật (Legal management software) |
02030319 |
|
|
|
|
20 |
Phần mềm tuân thủ (Compliance software) |
02030320 |
|
|
|
|
21 |
Phần mềm chatbot trí tuệ nhân tạo (Artificial Intelligence Chatbot) |
02030321 |
|
|
|
4 |
|
Phần mềm ứng dụng đa ngành khác (Other-Cross-Industry Application Software) |
02030400 |
|
|
4 |
|
|
Phần mềm ứng dụng chuyên ngành (Vertical Market Application Software) |
02040000 |
|
|
|
1 |
|
Phần mềm cho Chính phủ số |
02040100 |
|
|
|
|
1 |
Phần mềm dịch vụ công trực tuyến |
02040101 |
|
|
|
|
2 |
Phần mềm một cửa điện tử |
02040102 |
|
|
|
|
3 |
Phần mềm quản lý văn bản và điều hành công việc |
02040103 |
|
|
|
|
4 |
Phần mềm hệ thống thông tin báo cáo Chính phủ |
02040104 |
|
|
|
|
5 |
Phần mềm quản lý đô thị thông minh |
02040105 |
|
|
|
|
6 |
Phần mềm khác cho Chính phủ số |
02040106 |
|
|
|
2 |
|
Phần mềm chuyên ngành Giáo dục đào tạo |
02040200 |
|
|
|
|
1 |
Phần mềm dạy học |
02040201 |
|
|
|
|
2 |
Phần mềm quản lý đào tạo |
02040202 |
|
|
|
|
3 |
Phần mềm quản lý nghiệp vụ trường học |
02040203 |
|
|
|
|
4 |
Phần mềm chia sẻ tài nguyên giảng dạy và học tập |
02040204 |
|
|
|
|
5 |
Phần mềm thư viện |
02040205 |
|
|
|
|
6 |
Phần mềm ngoại ngữ (Foreign language software) |
02040206 |
|
|
|
|
7 |
Phần mềm đào tạo dựa trên máy tính (Computer based training software) |
02040207 |
|
|
|
|
8 |
Phần mềm giáo dục đa phương tiện (Multi media educational software) |
02040208 |
|
|
|
|
9 |
Phần mềm khác cho giáo dục đào tạo |
02040209 |
|
|
|
3 |
|
Phần mềm chuyên ngành Y tế |
02040300 |
|
|
|
|
1 |
Phần mềm phục vụ công tác phòng bệnh và chăm sóc sức khỏe |
02040301 |
|
|
|
|
2 |
Phần mềm phục vụ công tác khám, chữa bệnh |
02040302 |
|
|
|
|
3 |
Phần mềm phục vụ công tác quản trị y tế |
02040303 |
|
|
|
|
4 |
Phần mềm ứng dụng trí tuệ nhân tạo trong y tế |
02040304 |
|
|
|
|
5 |
Phần mềm kết nối, quản lý thiết bị y tế |
02040305 |
|
|
|
|
6 |
Phần mềm y tế khác |
02040306 |
|
|
|
4 |
|
Phần mềm chuyên ngành quản lý tài chính, ngân hàng |
02040400 |
|
|
|
|
1 |
Phần mềm quản lý ngân sách và kế toán |
02040401 |
|
|
|
|
2 |
Phần mềm quản lý ngân quỹ/vốn |
02040402 |
|
|
|
|
3 |
Phần mềm quản lý thông tin thống kê tài chính |
02040403 |
|
|
|
|
4 |
Phần mềm quản lý và giao dịch chứng khoán |
02040404 |
|
|
|
|
5 |
Phần mềm quản lý bảo hiểm |
02040405 |
|
|
|
|
6 |
Phần mềm quản lý thuế |
02040406 |
|
|
|
|
7 |
Phần mềm ví điện tử |
02040407 |
|
|
|
|
8 |
Phần mềm chuyên ngành Ngân hàng (bao gồm Phần mềm quản trị ngân hàng, Phần mềm ngân hàng lõi…) |
02040408 |
|
|
|
|
9 |
Phần mềm ứng dụng chuyên ngành quản lý tài chính, ngân hàng khác |
02040409 |
|
|
|
5 |
|
Phần mềm chuyên ngành Xây dựng |
02040500 |
|
|
|
|
1 |
Phần mềm hỗ trợ thiết kế |
02040501 |
|
|
|
|
2 |
Phần mềm quản lý quy hoạch |
02040502 |
|
|
|
|
3 |
Phần mềm quản lý thi công xây dựng |
02040503 |
|
|
|
|
4 |
Phần mềm chuyên ngành Xây dựng khác |
02040504 |
|
|
|
6 |
|
Phần mềm chuyên ngành Giao thông vận tải và logistics |
02040600 |
|
|
|
|
1 |
Phần mềm quản lý giám sát giao thông |
02040601 |
|
|
|
|
2 |
Phần mềm thu thập dữ liệu giao thông |
02040602 |
|
|
|
|
3 |
Phần mềm điều khiển tín hiệu giao thông |
02040603 |
|
|
|
|
4 |
Phần mềm chuỗi cung ứng, logistics, vật liệu (Materials requirements planning logistics and supply chain software) |
02040604 |
|
|
|
|
5 |
Phần mềm kết nối giữa các chủ hàng, các nhà giao vận và khách hàng |
02040605 |
|
|
|
|
6 |
Phần mềm hỗ trợ hàng không mặt đất (Aviation ground support software) |
02040606 |
|
|
|
|
7 |
Phần mềm kiểm tra hàng không (Aviation test software) |
02040607 |
|
|
|
|
8 |
Phần mềm điều khiển máy bay (Flight control software) |
02040608 |
|
|
|
|
9 |
Phần mềm chuyên ngành Giao thông vận tải và logistics khác |
02040609 |
|
|
|
7 |
|
Phần mềm chuyên ngành Thông tin và Truyền thông |
02040700 |
|
|
|
|
1 |
Phần mềm thư điện tử (Electronic mail software) |
02040701 |
|
|
|
|
2 |
Phần mềm hội nghị truyền hình (Video conferencing software) |
02040702 |
|
|
|
|
3 |
Phần mềm hội nghị qua mạng (Network conferencing software) |
02040703 |
|
|
|
|
4 |
Phần mềm nhắn tin (Instant messaging software) |
02040704 |
|
|
|
|
5 |
Phần mềm gửi tin nhắn quảng cáo hoặc âm nhạc (Ambient music or advertising messaging software) |
02040705 |
|
|
|
|
6 |
Phần mềm dịch vụ nhắn tin di động (Mobile messaging service software) |
02040706 |
|
|
|
|
7 |
Phần mềm dịch vụ internet di động (Mobile internet services software) |
02040707 |
|
|
|
|
8 |
Phần mềm nhạc chuông (Ring tone software) |
02040708 |
|
|
|
|
9 |
Phần mềm tính cước |
02040709 |
|
|
|
|
10 |
Phần mềm phân phối |
02040710 |
|
|
|
|
11 |
Phần mềm điều khiển trung tâm cuộc gọi |
02040711 |
|
|
|
|
12 |
Phần mềm bưu chính chuyển phát |
02040712 |
|
|
|
|
13 |
Phần mềm chuyên ngành Thông tin và Truyền thông khác |
02040713 |
|
|
|
8 |
|
Phần mềm trong lĩnh vực Nông nghiệp |
02040800 |
|
|
|
|
1 |
Phần mềm quản lý đất đai, cây trồng, vật nuôi, thủy sản |
02040801 |
|
|
|
|
2 |
Phần mềm giám sát phục vụ các hoạt động nông nghiệp |
02040802 |
|
|
|
|
3 |
Phần mềm khác trong lĩnh vực Nông nghiệp |
02040803 |
|
|
|
9 |
|
Phần mềm trong lĩnh vực sản xuất Công nghiệp khác |
02040900 |
|
|
|
|
1 |
Phần mềm thiết kế hỗ trợ máy tính CAD (Computer aided design CAD software) |
02040901 |
|
|
|
|
2 |
Phần mềm CAM hỗ trợ sản xuất bằng máy tính (Computer aided manufacturing CAM software) |
02040902 |
|
|
|
|
3 |
Phần mềm MES điều hành sản xuất (Manufacturing execution system MES software) |
02040903 |
|
|
|
|
4 |
Phần mềm điều khiển mô tơ (Motor Drive Software) |
02040904 |
|
|
|
|
5 |
Phần mềm giám sát điện năng (Power Monitor Software) |
02040905 |
|
|
|
|
6 |
Phần mềm điều khiển logic lập trình (Programmable Logic Control Software) |
02040906 |
|
|
|
|
7 |
Phần mềm điều khiển công nghiệp (Industrial control software) |
02040907 |
|
|
|
|
8 |
Phần mềm khác trong lĩnh vực sản xuất công nghiệp |
02040908 |
|
|
|
10 |
|
Phần mềm chuyên ngành Tài nguyên - môi trường |
02041000 |
|
|
|
|
1 |
Hệ thống thông tin địa lý (Geographic information system) |
02041001 |
|
|
|
|
2 |
Phần mềm tạo bản đồ (Map creation software) |
02041002 |
|
|
|
|
3 |
Phần mềm khí tượng (Meteorological control software) |
02041003 |
|
|
|
|
4 |
Phần mềm xử lý hình ảnh radar (Radar image treatment software) |
02041004 |
|
|
|
|
5 |
Phần mềm xử lý ảnh vệ tinh (Satellite image treatment software) |
02041005 |
|
|
|
|
6 |
Phần mềm quan trắc, giám sát, quản lý, xử lý sự cố môi trường, cảnh báo sớm thiên tai |
02041006 |
|
|
|
|
7 |
Phần mềm quản lý tài nguyên và môi trường (đất đai, khoáng sản…) |
02041007 |
|
|
|
|
8 |
Phần mềm tìm kiếm cứu hộ cứu nạn với sự hỗ trợ của vệ tinh (Cospas Sarsat Software) |
02041008 |
|
|
|
|
9 |
Phần mềm chuyên ngành Tài nguyên - môi trường khác |
02041009 |
|
|
|
11 |
|
Phần mềm chuyên ngành Du lịch (Phần mềm quản lý các cơ sở lưu trú/ khách sạn ...) |
02041100 |
|
|
|
12 |
|
Phần mềm thương mại điện tử |
02041200 |
|
|
|
13 |
|
Phần mềm chuyên ngành khác |
02041300 |
|
|
5 |
|
|
Phần mềm ứng dụng cho cá nhân, gia đình (Home Use Applications) |
02050000 |
|
|
|
1 |
|
Phần mềm giải trí điện tử (Entertainment software) |
02050100 |
|
|
|
2 |
|
Phần mềm gia đình (Family software) |
02050200 |
|
|
|
3 |
|
Phần mềm ứng dụng cho cá nhân, gia đình khác (Other home use applications) |
02050300 |
|
|
6 |
|
|
Phần mềm ứng dụng khác |
02060000 |
|
3 |
|
|
|
Nhóm Phần mềm công cụ |
03000000 |
|
|
1 |
|
|
Phần mềm môi trường phát triển (Development environment software) |
03010000 |
|
|
2 |
|
|
Phần mềm kiểm thử chương trình (Program testing software) |
03020000 |
|
|
3 |
|
|
Phần mềm biên dịch và dịch ngược (Compiler and decompiler software) |
03030000 |
|
|
4 |
|
|
Phần mềm quản lý cấu hình (Configuration management software) |
03040000 |
|
|
5 |
|
|
Phần mềm tích hợp ứng dụng doanh nghiệp (Enterprise application integration software) |
03050000 |
|
|
6 |
|
|
Phần mềm phát triển giao diện đồ họa người dùng (Graphical user interface development software) |
03060000 |
|
|
7 |
|
|
Phần mềm phát triển hướng thành phần hoặc đối tượng (Object or component oriented development software) |
03070000 |
|
|
8 |
|
|
Phần mềm phân tích yêu cầu và kiến trúc hệ thống (Requirements analysis and system architecture software) |
03080000 |
|
|
9 |
|
|
Phần mềm phát triển nền tảng web (Web platform development software) |
03090000 |
|
|
10 |
|
|
Phần mềm công cụ khác |
03100000 |
|
4 |
|
|
|
Nhóm Phần mềm tiện ích |
04000000 |
|
|
1 |
|
|
Phần mềm quản trị, quản trị từ xa |
04010000 |
|
|
2 |
|
|
Phần mềm sao lưu hoặc lưu trữ (Backup or archival software) |
04020000 |
|
|
3 |
|
|
Phần mềm chuyển đổi dữ liệu (Data conversion software) |
04030000 |
|
|
4 |
|
|
Phần mềm nén dữ liệu (Data compression software) |
04040000 |
|
|
5 |
|
|
Phần mềm chuyển văn bản thành giọng nói (Text to speech conversion software) |
04050000 |
|
|
6 |
|
|
Phần mềm chuyển giọng nói thành văn bản (Speech to Text conversion software) |
04060000 |
|
|
7 |
|
|
Phần mềm quản trị nội dung (Content management software) |
04070000 |
|
|
|
1 |
|
Phần mềm quản lý tài liệu (Document management software) |
04070100 |
|
|
|
2 |
|
Phần mềm quản lý phiên bản tập tin (File versioning software) |
04070200 |
|
|
|
3 |
|
Phần mềm nhúng văn bản (Embedded text entry software) |
04070300 |
|
|
|
4 |
|
Phần mềm font chữ (Fonts software) |
04070400 |
|
|
|
5 |
|
Phần mềm quản lý tài liệu khác (Other document management software) |
04070500 |
|
|
8 |
|
|
Phần mềm nhận dạng, xử lý dữ liệu số |
04080000 |
|
|
|
1 |
|
Phần mềm nhận dạng giọng nói (Voice recognition software) |
04080100 |
|
|
|
2 |
|
Phần mềm nhận dạng chữ viết tay (Handwriting recognition software components) |
04080200 |
|
|
|
3 |
|
Phần mềm nhận dạng khuôn mặt (Facial recognition software) |
04080300 |
|
|
|
4 |
|
Phần mềm tải dữ liệu đa phương tiện (Storage media loading software) |
04080400 |
|
|
|
5 |
|
Phần mềm phân tích video dữ liệu lớn và thời gian thực |
04080500 |
|
|
|
6 |
|
Phần mềm nhận dạng, xử lý dữ liệu số khác |
04080600 |
|
|
9 |
|
|
Phần mềm điều khiển thiết bị |
04090000 |
|
|
|
1 |
|
Phần mềm máy chủ đĩa compact (Compact disc CD server software) |
04090100 |
|
|
|
2 |
|
Phần mềm đĩa compact CD hoặc DVD hoặc card âm thanh (Compact disc CD or DVD or sound card software) |
04090200 |
|
|
|
3 |
|
Phần mềm điều khiển Ethernet (Ethernet driver software) |
04090300 |
|
|
|
4 |
|
Phần mềm điều khiển card đồ họa (Graphics card driver software) |
04090400 |
|
|
|
5 |
|
Phần mềm điều khiển máy in (Printer driver software) |
04090500 |
|
|
|
6 |
|
Phần mềm bảo vệ màn hình (Screen saver software) |
04090600 |
|
|
|
7 |
|
Trình điều khiển bộ nhớ ( Memory drivers) |
04090700 |
|
|
|
8 |
|
Trình điều khiển video (Video drivers) |
04090800 |
|
|
|
9 |
|
Phần mềm hệ cho thiết bị khác (Other Device drivers software) |
04090900 |
|
|
10 |
|
|
Phần mềm chữ ký số điện tử (Digital signature software) |
04100000 |
|
|
11 |
|
|
Phần mềm tiện ích khác |
04110000 |
|
5 |
|
|
|
Các phần mềm khác |
05000000 |