Thông tư 91/2009/TT-BTC ban hành danh mục bổ sung một số mặt hàng được giảm 50% mức thuế suất thuế giá trị gia tăng theo Quyết định 16/2009/QĐ-TTg do Bộ Tài chính ban hành
Số hiệu | 91/2009/TT-BTC |
Ngày ban hành | 12/05/2009 |
Ngày có hiệu lực | 01/02/2009 |
Loại văn bản | Thông tư |
Cơ quan ban hành | Bộ Tài chính |
Người ký | Đỗ Hoàng Anh Tuấn |
Lĩnh vực | Thuế - Phí - Lệ Phí |
BỘ TÀI
CHÍNH |
CỘNG HÒA
XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
Số: 91/2009/TT-BTC |
Hà Nội, ngày 12 tháng 5 năm 2009 |
Căn cứ Luật Thuế giá
trị gia tăng số 13/2008/QH12 ngày 03 tháng 06 năm 2008;
Căn cứ Nghị định số 123/2008/NĐ-CP ngày 8 tháng 12 năm 2008 của Chính phủ quy
định chi tiết và hướng dẫn thi hành một số điều của Luật Thuế giá trị gia tăng;
Căn cứ Nghị định số 118/2008/NĐ-CP ngày 27 tháng 11 năm 2008 của Chính phủ quy
định chức năng, nhiệm vụ, quyền hạn và cơ cấu tổ chức của Bộ Tài chính;
Căn cứ Quyết định số 16/2009/QĐ-TTg ngày 21 tháng 01 năm 2009 của Thủ tướng
Chính phủ ban hành một số giải pháp về thuế nhằm thực hiện chủ trương kích cầu
đầu tư và tiêu dùng, ngăn chặn suy giảm kinh tế, tháo gỡ khó khăn đối với doanh
nghiệp;
Bộ Tài chính hướng dẫn bổ sung chi tiết mã số một số mặt hàng được giảm 50% mức thuế suất thuế giá trị gia tăng (GTGT) theo Quyết định số 16/2009/QĐ-TTg như sau:
Điều 1. Danh mục một số mặt hàng được giảm 50% mức thuế suất thuế GTGT
2. Việc giảm 50% mức thuế suất thuế GTGT đối với các mặt hàng trong Danh mục ban hành kèm theo Thông tư số 18/2009/TT-BTC và Danh mục bổ sung quy định tại khoản 1 Điều này được áp dụng thống nhất tại khâu nhập khẩu, sản xuất, gia công và kinh doanh thương mại.
3. Phế liệu, phế phẩm được thu hồi để tái chế, sử dụng lại khi bán ra áp dụng mức thuế suất thuế GTGT theo thuế suất của mặt hàng đó.
Những mặt hàng thuộc đối tượng giảm 50% mức thuế suất thuế GTGT theo hướng dẫn tại Điều 1 của Quyết định 16/2009/QĐ-TTg thì phế liệu, phế phẩm thu hồi được khi bán ra cũng thuộc đối tượng giảm 50% mức thuế suất thuế GTGT.
Ví dụ: Nhựa phế thải thu hồi khi bán ra áp dụng thuế suất thuế GTGT theo thuế suất của sản phẩm nhựa là 10%; xỉ than thu hồi được khi bán ra từ ngày 01 tháng 02 năm 2009 đến ngày 31 tháng 12 năm 2009 được giảm 50% mức thuế suất thuế GTGT như mặt hàng than.
4. Những mặt hàng được giảm 50% mức thuế suất thuế GTGT được đánh dấu “x” tại cột “Mặt hàng được giảm” trong Danh mục. Đối với nhóm 84.13, máy bơm nước có công suất trên 10 m3/h được giảm 50% mức thuế suất thuế GTGT; máy bơm nước có công suất từ 10 m3/h trở xuống không được giảm 50% mức thuế suất thuế GTGT.
5. Những nội dung khác không được hướng dẫn tại Thông tư này thì thực hiện theo hướng dẫn tại Thông tư số 131/2008/TT-BTC ngày 26 tháng 12 năm 2008 của Bộ Tài chính hướng dẫn thực hiện thuế GTGT theo Danh mục hàng hoá của Biểu thuế nhập khẩu ưu đãi và Thông tư số 18/2009/TT-BTC.
Đối với các lô hàng thuộc danh mục qui định tại Điều 1 của Thông tư này nhập khẩu theo tờ khai hải quan hàng nhập khẩu đăng ký với cơ quan hải quan từ ngày 01 tháng 02 năm 2009: nếu chưa nộp thuế GTGT hàng nhập khẩu thì người nhập khẩu thực hiện khai bổ sung hồ sơ khai thuế theo quy định để cơ quan hải quan thực hiện điều chỉnh giảm 50% mức thuế suất thuế GTGT theo hướng dẫn tại Thông tư này; nếu đã nộp thuế GTGT hàng nhập khẩu mà đã kê khai, khấu trừ số thuế GTGT này với cơ quan thuế thì không điều chỉnh lại; nếu đã nộp thuế GTGT hàng nhập khẩu mà người nhập khẩu chưa kê khai, khấu trừ số thuế GTGT này với cơ quan thuế thì người nhập khẩu được lựa chọn không điều chỉnh lại và kê khai, khấu trừ toàn bộ số thuế GTGT hàng nhập khẩu đã nộp, hoặc đề nghị cơ quan hải quan xác nhận số tiền thuế nộp thừa để cơ quan thuế thực hiện hoàn trả theo quy định.
Đối với các lô hàng thuộc danh mục qui định tại Điều 1 của Thông tư này được bán ra từ ngày 01 tháng 02 năm 2009 mà cơ sở kinh doanh bán hàng chưa ghi giảm 50% thuế suất thuế giá trị gia tăng trên hoá đơn bán hàng thì:
- Trường hợp bên mua yêu cầu bên bán điều chỉnh lại hoá đơn để được giảm 50% mức thuế suất thuế GTGT, bên bán và bên mua phải lập biên bản hoặc có thoả thuận bằng văn bản ghi rõ số lượng, quy cách hàng hoá theo hoá đơn bán hàng (số ký hiệu, ngày, tháng của hoá đơn, thời gian), lý do điều chỉnh giảm mức thuế suất là thực hiện theo hướng dẫn tại Thông tư này, đồng thời bên bán lập hoá đơn điều chỉnh theo mức thuế suất được giảm 50%. Căn cứ vào hoá đơn điều chỉnh, bên bán và bên mua kê khai điều chỉnh thuế đầu ra, đầu vào.
- Trường hợp bên mua không yêu cầu điều chỉnh lại hoá đơn để được giảm 50% mức thuế suất thuế GTGT, bên bán hàng phải kê khai, nộp thuế tính theo thuế suất 10% ghi trên hoá đơn; bên mua hàng được kê khai, khấu trừ thuế GTGT của hàng hoá mua vào tính theo thuế suất 10% đã ghi trên hoá đơn theo quy định.
- Trường hợp không xác định được người mua, cơ sở kinh doanh bán hàng không được lập hoá đơn điều chỉnh giảm 50% mức thuế suất thuế GTGT và phải kê khai, nộp thuế theo thuế suất 10% ghi trên hoá đơn bán hàng.
Nơi nhận: |
KT. BỘ
TRƯỞNG |
BỔ SUNG MỘT SỐ MẶT HÀNG ĐƯỢC GIẢM 50% MỨC THUẾ SUẤT THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG
(Ban hành kèm theo Thông tư số 91/2009/TT-BTC ngày 12/5/2009 của Bộ Tài chính)
Mã hàng |
Mô tả hàng hoá |
Thuế suất (%) |
Mặt hàng được giảm |
|||
|
|
|
|
|
|
|
26.18 |
00 |
00 |
00 |
Xỉ hạt nhỏ (xỉ cát) từ công nghiệp luyện sắt hoặc thép. |
10 |
x |
|
|
|
|
|
|
|
26.19 |
00 |
00 |
00 |
Xỉ, địa xỉ (trừ xỉ hạt), vụn xỉ và các phế thải khác từ công nghiệp luyện sắt hoặc thép. |
10 |
x |
|
|
|
|
|
|
|
26.20 |
|
|
|
Xỉ, tro và cặn (trừ tro và cặn thu được từ quá trình sản xuất sắt hoặc thép), có chứa arsen, kim loại hoặc các hợp chất của chúng. |
|
|
|
|
|
|
- Chứa chủ yếu là kẽm: |
|
|
2620 |
11 |
00 |
00 |
- - Kẽm tạp chất cứng (sten tráng kẽm) |
10 |
x |
2620 |
19 |
00 |
00 |
- - Loại khác |
10 |
x |
|
|
|
|
- Chứa chủ yếu là chì: |
|
|
2620 |
21 |
00 |
00 |
- - Cặn của xăng pha chì và cặn của hợp chất chì chống kích nổ |
10 |
- |
2620 |
29 |
00 |
00 |
- - Loại khác |
10 |
x |
2620 |
30 |
00 |
00 |
- Chứa chủ yếu là đồng |
10 |
x |
2620 |
40 |
00 |
00 |
- Chứa chủ yếu là nhôm |
10 |
x |
2620 |
60 |
00 |
00 |
- Chứa asen, thuỷ ngân, tali hoặc hỗn hợp của chúng, là loại dùng để tách asen hoặc những kim loại trên hoặc dùng để sản xuất các hợp chất hoá học của chúng |
10 |
x |
|
|
|
|
- Loại khác: |
|
|
2620 |
91 |
00 |
00 |
- - Chứa antimon, berily, cađimi, crom hoặc các hỗn hợp của chúng |
10 |
x |
2620 |
99 |
00 |
00 |
- - Loại khác |
10 |
x |
|
|
|
|
|
|
|
26.21 |
|
|
|
Xỉ và tro khác, kể cả tro tảo biển (tảo bẹ); tro và cặn từ quá trình đốt rác thải đô thị. |
|
|
2621 |
10 |
00 |
00 |
- Tro và cặn từ quá trình đốt rác thải đô thị |
10 |
- |
2621 |
90 |
00 |
00 |
- Loại khác |
10 |
x |
|
|
|
|
|
|
|
71.12 |
|
|
|
Phế liệu và mảnh vụn của kim loại quý hoặc kim loại dát phủ kim loại quý; phế liệu và mảnh vụn khác chứa kim loại quý hoặc hỗn hợp kim loại quý, loại sử dụng chủ yếu cho việc thu hồi kim loại quý. |
|
|
7112 |
30 |
00 |
00 |
- Tro (xỉ) có chứa kim loại quý hoặc các hợp chất kim loại quý |
10 |
x |
|
|
|
|
- Loại khác: |
|
|
7112 |
91 |
00 |
00 |
- - Từ vàng, kể cả kim loại dát phủ vàng trừ mảnh vụn có chứa các kim loại quý khác |
10 |
- |
7112 |
92 |
00 |
00 |
- - Từ bạch kim, kể cả kim loại dát phủ bạch kim trừ mảnh vụn có chứa các kim loại quý khác |
10 |
x |
7112 |
99 |
|
|
- - Loại khác: |
|
|
7112 |
99 |
10 |
00 |
- - - Từ bạc, kể cả kim loại dát phủ bạc trừ mảnh vụn có chứa các kim loại quý khác |
10 |
x |
7112 |
99 |
90 |
00 |
- - - Loại khác |
10 |
x |
|
|
|
|
|
|
|
73.11 |
|
|
|
Các loại thùng chứa ga nén hoặc ga lỏng bằng sắt hoặc thép. |
|
|
|
|
|
|
- Dạng hình trụ bằng thép đúc liền, trừ loại chứa khí gas hoá lỏng (LPG): |
|
|
7311 |
00 |
11 |
00 |
- - Có dung tích dưới 30 lít |
10 |
- |
7311 |
00 |
19 |
|
- - Loại khác: |
|
|
7311 |
00 |
19 |
10 |
- - - Có dung tích từ 30 lít đến dưới 110 lít |
10 |
x |
7311 |
00 |
19 |
90 |
- - - Loại khác |
10 |
x |
|
|
|
|
- Loại khác: |
|
|
7311 |
00 |
91 |
00 |
- - Có dung tích dưới 30 lít |
10 |
- |
7311 |
00 |
99 |
|
- - Loại khác: |
|
|
7311 |
00 |
99 |
10 |
- - - Có dung tích từ 30 lít đến dưới 110 lít |
10 |
x |
7311 |
00 |
99 |
90 |
- - - Loại khác |
10 |
x |
|
|
|
|
|
|
|
73.19 |
|
|
|
Kim khâu, kim đan, cái xỏ dây, kim móc, kim thêu và các loại tương tự, để sử dụng bằng tay, bằng sắt hoặc thép; kim băng và các loại kim khác bằng sắt hoặc thép, chưa được ghi hoặc chi tiết ở nơi khác. |
|
|
7319 |
20 |
00 |
00 |
- Kim băng |
10 |
x |
7319 |
30 |
00 |
00 |
- Các loại kim khác |
10 |
x |
7319 |
90 |
00 |
00 |
- Loại khác |
10 |
x |
|
|
|
|
|
|
|
73.22 |
|
|
|
Lò sưởi của hệ thống nhiệt trung tâm không dùng điện và các bộ phận rời của nó, bằng sắt hoặc thép; thiết bị làm nóng không khí và bộ phận phân phối khí nóng (kể cả loại có khả năng phân phối không khí tự nhiên hoặc khí điều hoà) không sử dụng năng lượng điện, có lắp quạt chạy bằng mô tơ hoặc quạt gió và bộ phận của chúng, bằng sắt hoặc thép. |
|
|
|
|
|
|
- Lò sưởi và bộ phận của chúng: |
|
|
7322 |
11 |
00 |
00 |
- - Bằng gang |
10 |
x |
7322 |
19 |
00 |
00 |
- - Loại khác |
10 |
x |
7322 |
90 |
00 |
00 |
- Loại khác |
10 |
x |
|
|
|
|
|
|
|
73.26 |
|
|
|
Các sản phẩm khác bằng sắt hoặc thép. |
|
|
|
|
|
|
- Đã được rèn hoặc dập nhưng chưa được gia công tiếp: |
|
|
7326 |
20 |
|
|
- Sản phẩm bằng dây sắt hoặc thép: |
|
|
7326 |
20 |
20 |
00 |
- - Bẫy chuột |
10 |
- |
7326 |
20 |
50 |
00 |
- - Lồng nuôi gia cầm và loại tương tự |
10 |
x |
7326 |
90 |
|
|
- Loại khác: |
|
|
7326 |
90 |
50 |
00 |
- - Bẫy chuột |
10 |
- |
7326 |
90 |
70 |
00 |
- - Móng ngựa; mấu, gai, đinh móc lắp trên giầy để thúc ngựa |
10 |
- |
7326 |
90 |
90 |
|
- - Loại khác: |
|
|
7326 |
90 |
90 |
10 |
- - - Xích khoá nòng súng lục hoặc súng ô quay với cò súng |
10 |
x |
|
|
|
|
|
|
|
76.07 |
|
|
|
Nhôm lá mỏng (đã hoặc chưa ép hoặc bồi trên giấy, bìa, plastic hoặc vật liệu bồi tương tự) có chiều dày (trừ phần bồi) không quá 0,2 mm. |
|
|
|
|
|
|
- Chưa được bồi: |
|
|
7607 |
19 |
|
|
- - Loại khác: |
|
|
7607 |
19 |
10 |
|
- - - Lá mỏng bằng hợp kim A1075 hoặc A3903: |
|
|
7607 |
19 |
10 |
10 |
- - - - Được phủ hai mặt tương ứng bằng hợp kim nhôm A4245 và A4247 |
10 |
x |
7607 |
19 |
10 |
90 |
- - - - Loại khác |
10 |
- |
7607 |
19 |
90 |
00 |
- - - Loại khác |
10 |
- |
7607 |
20 |
|
|
- Đã bồi: |
|
|
7607 |
20 |
40 |
00 |
- - Đã bồi vàng giả hoặc bạc giả |
10 |
- |
7607 |
20 |
90 |
|
- - Loại khác: |
|
|
7607 |
20 |
90 |
10 |
- - - Đã in màu |
10 |
- |
7607 |
20 |
90 |
90 |
- - - Loại khác |
10 |
- |
|
|
|
|
|
|
|
76.11 |
00 |
00 |
00 |
Các loại bể chứa nước, két, bình chứa và các loại tương tự dùng để chứa các loại vật liệu (trừ ga nén hoặc ga lỏng), có dung tích trên 300 lít, bằng nhôm, đã hoặc chưa lót hoặc cách nhiệt nhưng chưa lắp ghép với thiết bị cơ khí hoặc thiết bị nhiệt. |
10 |
x |
|
|
|
|
|
|
|
80.03 |
|
|
|
Thiếc ở dạng thanh, que, dạng hình và dây. |
|
|
8003 |
00 |
00 |
10 |
- Que hàn |
10 |
x |
|
|
|
|
|
|
|
82.08 |
|
|
|
Dao và lưỡi cắt, dùng cho máy hoặc dụng cụ cơ khí. |
|
|
8208 |
10 |
00 |
00 |
- Để gia công kim loại |
10 |
x |
8208 |
20 |
00 |
00 |
- Để chế biến gỗ |
10 |
x |
8208 |
30 |
00 |
00 |
- Dùng cho dụng cụ nhà bếp hoặc cho máy dùng trong công nghiệp thực phẩm |
10 |
x |
8208 |
40 |
00 |
00 |
- Dùng cho máy nông nghiệp, làm vườn hoặc lâm nghiệp |
10 |
x |
8208 |
90 |
00 |
00 |
- Loại khác |
10 |
x |
|
|
|
|
|
|
|
82.09 |
00 |
00 |
00 |
Chi tiết hình đĩa, thanh cỡ nhỏ, mũi chóp và các bộ phận tương tự cho dụng cụ, chưa lắp ráp, làm bằng gốm kim loại. |
10 |
x |
|
|
|
|
|
|
|
82.11 |
|
|
|
Dao có lưỡi cắt, có hoặc không có răng cưa (kể cả dao tỉa), trừ loại dao thuộc nhóm 82.08, và lưỡi của nó. |
|
|
8211 |
10 |
00 |
00 |
- Bộ sản phẩm tổ hợp |
10 |
x |
|
|
|
|
- Loại khác: |
|
|
8211 |
91 |
00 |
00 |
- - Dao ăn có lưỡi cố định |
10 |
- |
8211 |
92 |
|
|
- - Dao khác có lưỡi cố định: |
|
|
8211 |
92 |
50 |
00 |
- - - Dùng trong nông nghiệp, làm vườn hoặc lâm nghiệp |
10 |
x |
8211 |
92 |
90 |
00 |
- - - Loại khác |
10 |
- |
8211 |
93 |
|
|
- - Dao khác, trừ loại có lưỡi cố định: |
|
|
8211 |
93 |
20 |
00 |
- - - Dùng trong nông nghiệp, làm vườn hoặc lâm nghiệp |
10 |
x |
8211 |
93 |
90 |
00 |
- - - Loại khác |
10 |
- |
8211 |
94 |
00 |
00 |
- - Lưỡi dao |
10 |
x |
8211 |
95 |
00 |
00 |
- - Cán dao bằng kim loại cơ bản |
10 |
x |
|
|
|
|
|
|
|
83.11 |
|
|
|
Dây, que, ống, tấm, cực điện và các sản phẩm tương tự, bằng kim loại cơ bản hoặc cacbua kim loại, được bọc, phủ hoặc có lõi bằng chất dễ chẩy thuộc loại dùng để hàn xì, hàn hơi, hàn điện hoặc bằng cách ngưng tụ kim loại hoặc cacbua kim loại; dây và thanh, bằng bột kim loại cơ bản, đã được thiêu kết, sử dụng trong phun kim loại. |
|
|
8311 |
10 |
|
|
- Điện cực kim loại cơ bản được phủ để hàn hồ quang điện: |
|
|
8311 |
10 |
10 |
00 |
- - Dạng cuộn |
10 |
x |
8311 |
10 |
90 |
00 |
- - Loại khác |
10 |
x |
8311 |
20 |
|
|
- Dây hàn có lõi bằng kim loại cơ bản, dùng để hàn hồ quang điện: |
|
|
8311 |
20 |
10 |
00 |
- - Dạng cuộn |
10 |
x |
8311 |
20 |
90 |
00 |
- - Loại khác |
10 |
x |
8311 |
30 |
|
|
- Dạng que hàn được phủ, bọc và dây hàn có lõi, bằng kim loại cơ bản, dùng để hàn xì, hàn hơi hoặc hàn bằng lửa: |
|
|
8311 |
30 |
10 |
00 |
- - Dạng cuộn |
10 |
x |
8311 |
30 |
90 |
00 |
- - Loại khác |
10 |
x |
8311 |
90 |
00 |
00 |
- Loại khác |
10 |
x |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Chương 84 |
|
|
|
|
|
|
Lò phản ứng hạt nhân, nồi hơi, máy và thiết bị cơ khí; các bộ phận của chúng |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
84.01 |
|
|
|
Lò phản ứng hạt nhân; các bộ phận chứa nhiên liệu (cartridges), không bị bức xạ, dùng cho các lò phản ứng hạt nhân; máy và thiết bị để tách chất đồng vị. |
|
|
8401 |
10 |
00 |
00 |
- Lò phản ứng hạt nhân |
10 |
x |
8401 |
20 |
00 |
00 |
- Máy và thiết bị để tách chất đồng vị, và bộ phận của chúng |
10 |
x |
8401 |
30 |
00 |
00 |
- Bộ phận chứa nhiên liệu (cartridges), không bị bức xạ |
10 |
x |
8401 |
40 |
00 |
00 |
- Các bộ phận của lò phản ứng hạt nhân |
10 |
x |
|
|
|
|
|
|
|
84.02 |
|
|
|
Nồi hơi tạo ra hơi nước hoặc tạo ra hơi khác (trừ các nồi hơi đun nóng nước trung tâm có khả năng sản xuất ra hơi với áp suất thấp); nồi hơi nước quá nhiệt. |
|
|
|
|
|
|
- Nồi hơi nước hoặc sản ra hơi khác: |
|
|
8402 |
11 |
|
|
- - Nồi hơi dạng ống nước với công suất hơi nước trên 45 tấn/giờ: |
|
|
8402 |
11 |
10 |
00 |
- - - Hoạt động bằng điện |
10 |
x |
8402 |
11 |
20 |
00 |
- - - Hoạt động không bằng điện |
10 |
x |
8402 |
12 |
|
|
- - Nồi hơi dạng ống nước với công suất hơi nước không quá 45 tấn/giờ: |
|
|
|
|
|
|
- - - Hoạt động bằng điện: |
|
|
8402 |
12 |
11 |
00 |
- - - - Nồi hơi với công suất hơi nước trên 15 tấn/giờ |
10 |
x |
8402 |
12 |
19 |
00 |
- - - - Loại khác |
10 |
x |
|
|
|
|
- - - Hoạt động không bằng điện: |
|
|
8402 |
12 |
21 |
00 |
- - - - Nồi hơi với công suất hơi nước trên 15 tấn/giờ |
10 |
x |
8402 |
12 |
29 |
00 |
- - - - Loại khác |
10 |
x |
8402 |
19 |
|
|
- - Nồi hơi tạo ra hơi khác, kể cả loại nồi hơi kiểu lai ghép: |
|
|
|
|
|
|
- - - Hoạt động bằng điện: |
|
|
8402 |
19 |
11 |
00 |
- - - - Nồi hơi với công suất hơi nước trên 15 tấn/giờ |
10 |
x |
8402 |
19 |
19 |
00 |
- - - - Loại khác |
10 |
x |
|
|
|
|
- - - Hoạt động không bằng điện: |
|
|
8402 |
19 |
21 |
00 |
- - - - Nồi hơi với công suất hơi nước trên 15 tấn/giờ |
10 |
x |
8402 |
19 |
29 |
00 |
- - - - Loại khác |
10 |
x |
8402 |
20 |
|
|
- Nồi hơi nước quá nhiệt: |
|
|
8402 |
20 |
10 |
00 |
- - Hoạt động bằng điện |
10 |
x |
8402 |
20 |
20 |
00 |
- - Hoạt động không bằng điện |
10 |
x |
8402 |
90 |
|
|
- Bộ phận: |
|
|
8402 |
90 |
10 |
00 |
- - Thân hoặc vỏ nồi hơi |
10 |
x |
8402 |
90 |
90 |
00 |
- - Loại khác |
10 |
x |
|
|
|
|
|
|
|
84.03 |
|
|
|
Nồi đun nước sưởi trung tâm, trừ các loại thuộc nhóm 84.02. |
|
|
8403 |
10 |
00 |
00 |
- Nồi hơi |
10 |
x |
8403 |
90 |
|
|
- Bộ phận: |
|
|
8403 |
90 |
10 |
00 |
- - Thân hoặc vỏ nồi hơi |
10 |
x |
8403 |
90 |
90 |
00 |
- - Loại khác |
10 |
x |
|
|
|
|
|
|
|
84.04 |
|
|
|
Máy phụ trợ sử dụng với các loại nồi hơi thuộc nhóm 84.02 hoặc 84.03 (ví dụ, bộ tiết kiệm nhiên liệu, thiết bị quá nhiệt, máy cạo rửa nồi hơi, thiết bị thu hồi chất khí); thiết bị ngưng tụ dùng cho các tổ máy động lực hơi nước hoặc hơi khác. |
|
|
8404 |
10 |
|
|
- Máy phụ trợ sử dụng với các loại nồi hơi thuộc nhóm 84.02 hoặc 84.03: |
|
|
8404 |
10 |
10 |
00 |
- - Dùng cho nồi hơi thuộc nhóm 84.02 |
10 |
x |
8404 |
10 |
20 |
00 |
- - Dùng cho nồi hơi thuộc nhóm 84.03 |
10 |
x |
8404 |
20 |
00 |
00 |
- Thiết bị ngưng tụ dùng cho bộ phận máy động lực hơi nước hoặc hơi khác |
10 |
x |
8404 |
90 |
|
|
- Bộ phận: |
|
|
|
|
|
|
- - Của máy phụ trợ thuộc phân nhóm 8404.10.10: |
10 |
x |
8404 |
90 |
11 |
00 |
- - - Thân hoặc vỏ nồi hơi |
10 |
x |
8404 |
90 |
19 |
00 |
- - - Loại khác |
10 |
x |
|
|
|
|
- - Của máy phụ trợ thuộc phân nhóm 8404.10.20: |
|
|
8404 |
90 |
21 |
00 |
- - - Thân hoặc vỏ nồi hơi |
10 |
x |
8404 |
90 |
29 |
00 |
- - - Loại khác |
10 |
x |
8404 |
90 |
90 |
00 |
- - Loại khác |
10 |
x |
|
|
|
|
|
|
|
84.05 |
|
|
|
Máy sản xuất chất khí hoặc khí dạng lỏng, có hoặc không kèm theo bộ lọc; máy sản xuất khí acetylen và các loại máy sản xuất chất khí từ qui trình sản xuất nước tương tự, có hoặc không kèm theo bộ lọc. |
|
|
8405 |
10 |
00 |
00 |
- Máy sản xuất chất khí hoặc khí dạng lỏng, có hoặc không kèm theo bộ lọc; máy sản xuất khí acetylen và các loại máy sản xuất chất khí từ qui trình sản xuất nước tương tự, có hoặc không kèm theo bộ lọc |
10 |
x |
8405 |
90 |
00 |
00 |
- Bộ phận |
10 |
x |
|
|
|
|
|
|
|
84.06 |
|
|
|
Tua bin hơi nước và các loại tua bin khí khác. |
|
|
8406 |
10 |
00 |
00 |
- Tua bin dùng cho động cơ máy thủy |
10 |
x |
|
|
|
|
- Tua bin loại khác: |
|
|
8406 |
81 |
00 |
00 |
- - Công suất trên 40 MW |
10 |
x |
8406 |
82 |
00 |
00 |
- - Công suất không quá 40 MW |
10 |
x |
8406 |
90 |
00 |
00 |
- Bộ phận |
10 |
x |
|
|
|
|
|
|
|
84.13 |
|
|
|
Bơm chất lỏng, có hoặc không lắp dụng cụ đo lường; máy đẩy chất lỏng. |
|
|
|
|
|
|
- Bơm có lắp hoặc thiết kế để lắp bộ phận đo lường: |
|
|
8413 |
11 |
00 |
00 |
- - Bơm phân phối nhiên liệu hoặc dầu bôi trơn, loại dùng cho trạm đổ xăng hoặc trạm sửa chữa bảo dưỡng ô tô, xe máy |
10 |
x |
8413 |
19 |
|
|
- - Loại khác: |
|
|
8413 |
19 |
10 |
00 |
- - - Hoạt động bằng điện |
10 |
x |
8413 |
19 |
20 |
00 |
- - - Hoạt động không bằng điện |
10 |
x |
8413 |
20 |
|
|
- Bơm tay, trừ loại thuộc phân nhóm 8413.11 hoặc 8413.19: |
|
|
8413 |
20 |
10 |
00 |
- - Bơm nước |
10 |
x |
8413 |
20 |
90 |
00 |
- - Loại khác |
10 |
x |
8413 |
30 |
|
|
- Bơm nhiên liệu, dầu bôi trơn hoặc chất làm mát dùng cho động cơ đốt trong kiểu piston: |
|
|
|
|
|
|
- - Dùng cho máy dọn đất hoặc xe có động cơ: |
|
|
8413 |
30 |
11 |
00 |
- - - Loại chuyển động tịnh tiến hoặc chuyển động quay |
10 |
x |
8413 |
30 |
19 |
00 |
- - - Loại khác |
10 |
x |
|
|
|
|
- - Loại khác: |
|
|
8413 |
30 |
91 |
00 |
- - - Loại chuyển động tịnh tiến hoặc chuyển động quay |
10 |
x |
8413 |
30 |
99 |
00 |
- - - Loại khác |
10 |
x |
8413 |
40 |
|
|
- Bơm bê tông: |
|
|
8413 |
40 |
10 |
00 |
- - Hoạt động bằng điện |
10 |
x |
8413 |
40 |
20 |
00 |
- - Hoạt động không bằng điện |
10 |
x |
8413 |
50 |
|
|
- Bơm hoạt động kiểu piston chuyển động tịnh tiến khác: |
|
|
8413 |
50 |
10 |
|
- - Hoạt động bằng điện: |
|
|
8413 |
50 |
10 |
10 |
- - - Bơm nước được thiết kế để đặt chìm dưới biển |
10 |
x |
8413 |
50 |
10 |
20 |
- - - Loại khác, bơm nước công suất không quá 8.000 m3/h |
10 |
- |
8413 |
50 |
10 |
30 |
- - - Loại khác, bơm nước có công suất trên 8.000 m3/h nhưng không quá 13.000 m3/h |
10 |
x |
8413 |
50 |
10 |
90 |
- - - Loại khác |
10 |
x |
8413 |
50 |
20 |
00 |
- - Hoạt động không bằng điện |
10 |
x |
8413 |
60 |
|
|
- Bơm hoạt động kiểu piston quay khác: |
|
|
8413 |
60 |
10 |
|
- - Hoạt động bằng điện: |
|
|
8413 |
60 |
10 |
10 |
- - - Bơm nước được thiết kế để đặt chìm dưới biển |
10 |
x |
8413 |
60 |
10 |
20 |
- - - Loại khác, bơm nước công suất không quá 8.000 m3/h |
10 |
- |
8413 |
60 |
10 |
30 |
- - - Loại khác, bơm nước có công suất trên 8.000 m3/h nhưng không quá 13.000 m3/h |
10 |
x |
8413 |
60 |
10 |
90 |
- - - Loại khác |
10 |
x |
8413 |
60 |
20 |
00 |
- - Hoạt động không bằng điện |
10 |
x |
8413 |
70 |
|
|
- Bơm ly tâm loại khác: |
|
|
8413 |
70 |
10 |
00 |
- - Bơm nước một tầng, một cửa hút, trục ngang được truyền động bằng dây đai hay khớp nối trực tiếp, trừ loại bơm đồng trục với động cơ dẫn động |
10 |
x |
|
|
|
|
- - Loại khác, hoạt động bằng điện: |
|
|
8413 |
70 |
22 |
00 |
- - - Bơm nước kiểu tua bin xung lực có công suất không quá 100 W, loại phù hợp sử dụng trong gia đình |
10 |
- |
8413 |
70 |
29 |
|
- - - Loại khác: |
|
|
8413 |
70 |
29 |
10 |
- - - - Bơm nước được thiết kế đặt chìm dưới biển |
10 |
x |
8413 |
70 |
29 |
20 |
- - - - Loại khác, bơm nước công suất không quá 8.000 m3/h |
10 |
- |
8413 |
70 |
29 |
30 |
- - - - Loại khác, bơm nước công suất trên 8.000 m3/h nhưng không quá 13.000 m3/h |
10 |
x |
8413 |
70 |
29 |
90 |
- - - - Loại khác |
10 |
x |
8413 |
70 |
30 |
00 |
- - Hoạt động không bằng điện |
10 |
x |
|
|
|
|
- Bơm khác; máy đẩy chất lỏng: |
|
|
8413 |
81 |
|
|
- - Bơm: |
|
|
8413 |
81 |
10 |
|
- - - Hoạt động bằng điện: |
|
|
8413 |
81 |
10 |
10 |
- - - - Bơm nước được thiết kế đặc biệt để đặt chìm dưới biển |
10 |
x |
8413 |
81 |
10 |
20 |
- - - - Máy bơm phòng nổ trong hầm lò |
10 |
x |
8413 |
81 |
10 |
30 |
- - - - Loại khác, có công suất không quá 8.000 m3/h |
10 |
- |
8413 |
81 |
10 |
40 |
- - - - Loại khác, có công suất trên 8.000 m3/h nhưng không quá 13.000 m3/h |
10 |
x |
8413 |
81 |
10 |
90 |
- - - - Loại khác |
10 |
x |
8413 |
81 |
20 |
00 |
- - - Hoạt động không bằng điện |
10 |
x |
8413 |
82 |
|
|
- - Máy đẩy chất lỏng: |
|
|
8413 |
82 |
10 |
00 |
- - - Hoạt động bằng điện |
10 |
x |
8413 |
82 |
20 |
00 |
- - - Hoạt động không bằng điện |
10 |
x |
|
|
|
|
- Bộ phận: |
|
|
8413 |
91 |
|
|
- - Của bơm: |
|
|
8413 |
91 |
10 |
00 |
- - - Của bơm thuộc phân nhóm 8413.20.10 |
10 |
x |
8413 |
91 |
20 |
00 |
- - - Của bơm thuộc phân nhóm 8413.20.90 |
10 |
x |
8413 |
91 |
30 |
00 |
- - - Của bơm thuộc phân nhóm 8413.70.10 |
10 |
x |
8413 |
91 |
40 |
00 |
- - - Của bơm ly tâm khác |
10 |
x |
8413 |
91 |
50 |
|
- - - Của bơm khác, hoạt động bằng điện: |
|
|
8413 |
91 |
50 |
10 |
- - - - Của bơm nước công suất không quá 8.000 m3/h, trừ loại thiết kế đặc biệt để đặt chìm dưới biển |
10 |
- |
8413 |
91 |
50 |
20 |
- - - - Của bơm nước thiết kế đặc biệt để đặt chìm dưới biển |
10 |
x |
8413 |
91 |
50 |
90 |
- - - - Loại khác |
10 |
x |
8413 |
91 |
90 |
00 |
- - - Của bơm khác, hoạt động không bằng điện |
10 |
x |
8413 |
92 |
|
|
- - Của máy đẩy chất lỏng: |
|
|
8413 |
92 |
10 |
00 |
- - - Của máy đẩy chất lỏng hoạt động bằng điện |
10 |
x |
8413 |
92 |
20 |
00 |
- - - Của máy đẩy chất lỏng hoạt động không bằng điện |
10 |
x |
|
|
|
|
+ Riêng loại bơm nước có công suất trên 10 m3/h đến công suất 8.000m3/h thuộc nhóm 8413 |
10 |
x |
|
|
|
|
|
|
|
84.14 |
|
|
|
Bơm không khí hoặc bơm chân không, máy nén và quạt không khí hay chất khí khác; nắp chụp điều hòa gió hoặc cửa thông gió có kèm theo quạt, có hoặc không lắp bộ phận lọc. |
|
|
8414 |
10 |
|
|
- Bơm chân không: |
|
|
8414 |
10 |
10 |
00 |
- - Hoạt động bằng điện |
10 |
- |
8414 |
10 |
20 |
00 |
- - Hoạt động không bằng điện |
10 |
- |
8414 |
20 |
|
|
- Bơm không khí điều khiển bằng tay hoặc chân: |
|
|
8414 |
20 |
10 |
00 |
- - Bơm xe đạp |
10 |
- |
8414 |
20 |
90 |
00 |
- - Loại khác |
10 |
- |
8414 |
30 |
|
|
- Máy nén sử dụng trong thiết bị lạnh: |
|
|
8414 |
30 |
10 |
00 |
- - Có công suất trên 21 kW; có dung tích công tác trên một chu kỳ từ 220 cc trở lên |
10 |
x |
8414 |
30 |
90 |
00 |
- - Loại khác |
10 |
x |
8414 |
40 |
00 |
00 |
- Máy nén khí lắp trên khung có bánh xe di chuyển |
10 |
x |
|
|
|
|
- Quạt: |
|
|
8414 |
51 |
|
|
- - Quạt bàn, quạt sàn, quạt tường, quạt cửa sổ, quạt trần hoặc quạt mái, có động cơ điện gắn liền với công suất không quá 125 W: |
|
|
8414 |
51 |
10 |
00 |
- - - Quạt bàn và quạt dạng hộp |
10 |
- |
8414 |
51 |
90 |
00 |
- - - Loại khác |
10 |
- |
8414 |
59 |
|
|
- - Loại khác: |
|
|
8414 |
59 |
10 |
|
- - - Công suất không quá 125 kW: |
|
|
8414 |
59 |
10 |
10 |
- - - - Quạt gió cục bộ và quạt gió chính phòng nổ trong hầm lò |
10 |
x |
8414 |
59 |
10 |
90 |
- - - - Loại khác |
10 |
- |
8414 |
59 |
90 |
|
- - - Loại khác: |
|
|
8414 |
59 |
90 |
10 |
- - - - Quạt gió cục bộ và quạt gió chính phòng nổ trong hầm lò |
10 |
x |
8414 |
59 |
90 |
90 |
- - - - Loại khác |
10 |
x |
8414 |
60 |
|
|
- Nắp chụp có kích thước chiều ngang tối đa không quá 120 cm: |
|
|
8414 |
60 |
10 |
00 |
- - Đã lắp với bộ phận lọc |
10 |
- |
8414 |
60 |
90 |
00 |
- - Loại khác |
10 |
- |
8414 |
80 |
|
|
- Loại khác: |
|
|
|
|
|
|
- - Nắp chụp có kích thước chiều ngang tối đa trên 120 cm: |
|
|
8414 |
80 |
11 |
00 |
- - - Đã lắp với bộ phận lọc |
10 |
x |
8414 |
80 |
12 |
00 |
- - - Chưa lắp với bộ phận lọc, sử dụng trong công nghiệp |
10 |
x |
8414 |
80 |
19 |
00 |
- - - Chưa lắp với bộ phận lọc, trừ loại sử dụng trong công nghiệp |
10 |
- |
8414 |
80 |
30 |
00 |
- - Thiết bị tạo gió có cơ cấu piston dịch chuyển tự do dùng cho tua bin khí |
10 |
x |
|
|
|
|
- - Máy nén trừ loại thuộc phân nhóm 8414.30 và 8414.40: |
|
|
8414 |
80 |
41 |
00 |
- - - Modun nén khí sử dụng trong khoan dầu mỏ |
10 |
x |
8414 |
80 |
42 |
|
- - - Loại khác, có công suất trên 21 kW; có dung tích công tác trên một chu kỳ từ 220 cc trở lên |
10 |
x |
8414 |
80 |
42 |
10 |
- - - - Dùng cho máy điều hoà ô tô |
10 |
- |
8414 |
80 |
42 |
90 |
- - - - Loại khác |
10 |
- |
8414 |
80 |
49 |
|
- - - Loại khác: |
|
|
8414 |
80 |
49 |
10 |
- - - - Dùng cho máy điều hoà ô tô |
10 |
- |
8414 |
80 |
49 |
90 |
- - - - Loại khác |
10 |
- |
|
|
|
|
- - Máy bơm không khí: |
|
|
8414 |
80 |
51 |
00 |
- - - Hoạt động bằng điện |
10 |
x |
8414 |
80 |
59 |
00 |
- - - Hoạt động không bằng điện |
10 |
x |
|
|
|
|
- - Loại khác: |
|
|
8414 |
80 |
91 |
|
- - - Hoạt động bằng điện: |
|
|
8414 |
80 |
91 |
10 |
- - - - Quạt gió và loại tương tự |
10 |
x |
8414 |
80 |
91 |
90 |
- - - - Loại khác |
10 |
x |
8414 |
80 |
99 |
00 |
- - - Hoạt động không bằng điện |
10 |
x |
8414 |
90 |
|
|
- Bộ phận: |
|
|
|
|
|
|
- - Của thiết bị hoạt động bằng điện: |
|
|
8414 |
90 |
11 |
00 |
- - - Của bơm hoặc máy nén |
10 |
x |
8414 |
90 |
12 |
|
- - - Của hàng hóa thuộc phân nhóm 8414.60 hoặc 8414.80: |
|
|
8414 |
90 |
12 |
10 |
- - - - Của phân nhóm 8414.60 |
10 |
- |
8414 |
90 |
12 |
90 |
- - - - Của phân nhóm 8414.80 |
10 |
x |
8414 |
90 |
19 |
00 |
- - - Loại khác |
10 |
x |
|
|
|
|
- - Của thiết bị hoạt động không bằng điện: |
|
|
8414 |
90 |
91 |
|
- - - Của hàng hóa thuộc phân nhóm 8414.10, 8414.20 hoặc 8414.40: |
|
|
8414 |
90 |
91 |
10 |
- - - - Của phân nhóm 8414.20 |
10 |
- |
8414 |
90 |
91 |
90 |
- - - - Loại khác |
10 |
- |
8414 |
90 |
99 |
|
- - - Loại khác: |
|
|
8414 |
90 |
99 |
10 |
- - - - Của phân nhóm 8414.30 và 8414.80 |
10 |
x |
8414 |
90 |
99 |
20 |
- - - - Của phân nhóm 8414.60 |
10 |
- |
8414 |
90 |
99 |
90 |
- - - - Loại khác |
10 |
x |
|
|
|
|
|
|
|
84.16 |
|
|
|
Lò nung chạy bằng nhiên liệu lỏng, nhiên liệu rắn tán thành bột hoặc bằng chất khí; máy nạp nhiên liệu cơ khí, kể cả ghi lò, bộ phận xả tro xỉ và các bộ phận tương tự. |
|
|
8416 |
10 |
00 |
00 |
- Lò nung sử dụng nhiên liệu lỏng |
10 |
x |
8416 |
20 |
00 |
00 |
- Lò nung khác, kể cả lò nung dùng nhiên liệu kết hợp |
10 |
x |
8416 |
30 |
00 |
00 |
- Máy nạp nhiên liệu cơ khí kể cả ghi lò, bộ phận xả tro xỉ và các bộ phận tương tự |
10 |
x |
8416 |
90 |
00 |
00 |
- Bộ phận |
10 |
x |
|
|
|
|
|
|
|
84.17 |
|
|
|
Lò nung và lò dùng trong công nghiệp hoặc trong phòng thí nghiệm, kể cả lò thiêu không dùng điện. |
|
|
8417 |
10 |
00 |
00 |
- Lò nung và lò dùng để nung, nấu chảy hoặc xử lý nhiệt các loại quặng, quặng pirit hoặc kim loại |
10 |
x |
8417 |
20 |
00 |
00 |
- Lò làm bánh, kể cả lò làm bánh qui |
10 |
x |
8417 |
80 |
00 |
00 |
- Loại khác |
10 |
x |
8417 |
90 |
00 |
00 |
- Bộ phận |
10 |
x |
|
|
|
|
|
|
|
84.18 |
|
|
|
Máy làm lạnh, máy làm đá và thiết bị làm lạnh hoặc đông lạnh khác, loại dùng điện hoặc loại khác; bơm nhiệt trừ máy điều hòa không khí thuộc nhóm 84.15. |
|
|
8418 |
10 |
|
|
- Máy làm lạnh và đông lạnh liên hợp (dạng thiết bị lạnh có buồng làm đá và làm lạnh riêng biệt), có các cửa mở riêng biệt: |
|
|
8418 |
10 |
10 |
00 |
- - Loại sử dụng trong gia đình |
10 |
- |
8418 |
10 |
90 |
00 |
- - Loại khác |
10 |
x |
|
|
|
|
- Máy làm lạnh (tủ lạnh), loại sử dụng trong gia đình: |
|
|
8418 |
21 |
00 |
00 |
- - Loại sử dụng máy nén |
10 |
- |
8418 |
29 |
00 |
00 |
- - Loại khác |
10 |
- |
8418 |
30 |
00 |
|
- Máy làm đông lạnh kiểu tủ, dung tích không quá 800 lít : |
|
|
8418 |
30 |
00 |
10 |
- - Dung tích không quá 200 lít |
10 |
- |
8418 |
30 |
00 |
90 |
- - Dung tích trên 200 lít nhưng không quá 800 lít |
10 |
x |
8418 |
40 |
00 |
|
- Máy làm đông lạnh kiểu đứng, dung tích không quá 900 lít: |
|
|
8418 |
40 |
00 |
10 |
- - Dung tích không quá 200 lít |
10 |
- |
8418 |
40 |
00 |
90 |
- - Dung tích trên 200 lít nhưng không quá 900 lít |
10 |
x |
8418 |
50 |
|
|
- Thiết bị có kiểu dáng nội thất khác (tủ, tủ ngăn, quầy hàng, tủ bày hàng và loại tương tự) để bảo quản và trưng bày, có lắp thiết bị làm lạnh hoặc đông lạnh: |
|
|
8418 |
50 |
10 |
|
- - Buồng lạnh dung tích trên 200 lít : |
|
|
8418 |
50 |
10 |
10 |
- - - Phù hợp để dùng trong y tế |
5 |
- |
8418 |
50 |
10 |
90 |
- - - Loại khác |
10 |
x |
8418 |
50 |
90 |
|
- - Loại khác: |
|
|
8418 |
50 |
90 |
10 |
- - - Phù hợp để dùng trong y tế |
5 |
- |
8418 |
50 |
90 |
90 |
- - - Loại khác |
10 |
x |
|
|
|
|
- Thiết bị làm lạnh hoặc đông lạnh khác; bơm nhiệt: |
|
|
8418 |
61 |
00 |
00 |
- - Bơm nhiệt trừ loại máy điều hòa không khí của nhóm 84.15 |
10 |
- |
8418 |
69 |
|
|
- - Loại khác: |
|
|
8418 |
69 |
10 |
00 |
- - - Thiết bị làm lạnh đồ uống |
10 |
- |
8418 |
69 |
20 |
00 |
- - - Thiết bị làm lạnh nước có công suất làm lạnh từ 100.000 lít trở lên |
10 |
x |
8418 |
69 |
30 |
00 |
- - - Thiết bị làm lạnh nước uống |
10 |
- |
8418 |
69 |
50 |
00 |
- - - Thiết bị sản xuất đá vảy |
10 |
x |
8418 |
69 |
90 |
00 |
- - - Loại khác |
10 |
x |
|
|
|
|
- Bộ phận: |
|
|
8418 |
91 |
|
|
- - Đồ có kiểu dáng nội thất được thiết kế để chứa thiết bị làm lạnh hoặc đông lạnh: |
|
|
8418 |
91 |
10 |
00 |
- - - Dùng cho hàng hóa thuộc phân nhóm 8418.10, 8418.21, 8418.29, 8418.30 hoặc 8418.40 |
10 |
x |
8418 |
91 |
90 |
00 |
- - - Loại khác |
10 |
x |
8418 |
99 |
|
|
- - Loại khác: |
|
|
8418 |
99 |
10 |
00 |
- - - Thiết bị làm bay hơi và ngưng tụ |
10 |
x |
8418 |
99 |
20 |
00 |
- - - Vỏ, thân và cửa, đã hàn hoặc sơn |
10 |
x |
8418 |
99 |
40 |
00 |
- - - Dàn ống nhôm dạng tấm (được tạo thành từ các tấm nhôm dập và được hàn, ghép nối với nhau) dùng cho phân nhóm 8418.10.10, 8418.21, hoặc 8418.29 |
10 |
x |
8418 |
99 |
90 |
00 |
- - - Loại khác |
10 |
x |
|
|
|
|
|
|
|
84.19 |
|
|
|
Máy, thiết bị dùng cho công xưởng hoặc cho phòng thí nghiệm, gia nhiệt bằng điện hoặc không bằng điện (trừ lò nấu luyện, lò nung sấy và các thiết bị khác thuộc nhóm 85.14) để xử lý các loại vật liệu bằng quá trình thay đổi nhiệt như làm nóng, nấu, rang, chưng cất, tinh cất, sát trùng, thanh trùng, phun hơi nước, sấy, làm bay hơi, làm khô, cô đặc hoặc làm mát, trừ các loại máy hoặc thiết bị dùng cho gia đình; bình đun nước nóng ngay hoặc bình chứa nước nóng, không dùng điện. |
|
|
|
|
|
|
- Máy, thiết bị đun nước nóng nhanh hoặc bình đun chứa nước nóng, không dùng điện: |
|
|
8419 |
11 |
|
|
- - Máy, thiết bị đun nước nóng nhanh bằng gas: |
|
|
8419 |
11 |
10 |
00 |
- - - Loại sử dụng trong gia đình |
10 |
- |
8419 |
11 |
90 |
00 |
- - - Loại khác |
10 |
x |
8419 |
19 |
|
|
- - Loại khác: |
|
|
8419 |
19 |
10 |
00 |
- - - Loại sử dụng trong gia đình |
10 |
- |
8419 |
19 |
90 |
00 |
- - - Loại khác |
10 |
x |
8419 |
20 |
00 |
00 |
- Thiết bị khử trùng trong y tế, phẫu thuật hoặc phòng thí nghiệm |
5 |
- |
|
|
|
|
- Máy sấy: |
|
|
8419 |
31 |
|
|
- - Dùng để sấy nông sản: |
|
|
8419 |
31 |
10 |
00 |
- - - Hoạt động bằng điện |
10 |
x |
8419 |
31 |
20 |
00 |
- - - Không hoạt động bằng điện |
10 |
x |
8419 |
32 |
|
|
- - Dùng để sấy gỗ, bột giấy, giấy hoặc các tông: |
|
|
8419 |
32 |
10 |
00 |
- - - Hoạt động bằng điện |
10 |
x |
8419 |
32 |
20 |
00 |
- - - Không hoạt động bằng điện |
10 |
x |
8419 |
39 |
|
|
- - Loại khác: |
|
|
|
|
|
|
- - - Hoạt động bằng điện: |
|
|
8419 |
39 |
11 |
00 |
- - - - Máy xử lý vật liệu bằng quá trình nung nóng, để sản xuất tấm mạch in, tấm mạch dây in hoặc tấm mạch in đã lắp ráp |
10 |
x |
8419 |
39 |
19 |
00 |
- - - - Loại khác |
10 |
x |
8419 |
39 |
20 |
00 |
- - - Không hoạt động bằng điện |
10 |
x |
8419 |
40 |
|
|
- Thiết bị chưng cất hoặc tinh cất: |
|
|
8419 |
40 |
10 |
00 |
- - Hoạt động bằng điện |
10 |
x |
8419 |
40 |
20 |
00 |
- - Không hoạt động bằng điện |
10 |
x |
8419 |
50 |
|
|
- Bộ phận trao đổi nhiệt: |
|
|
8419 |
50 |
10 |
00 |
- - Tháp làm mát |
10 |
x |
8419 |
50 |
20 |
00 |
- - Bộ ngưng dùng cho máy điều hòa không khí lắp trên xe có động cơ |
10 |
- |
8419 |
50 |
30 |
00 |
- - Bộ ngưng khác dùng cho máy điều hòa không khí |
10 |
- |
8419 |
50 |
40 |
00 |
- - Loại khác, hoạt động bằng điện |
10 |
x |
8419 |
50 |
90 |
00 |
- - Loại khác, hoạt động không bằng điện |
10 |
x |
8419 |
60 |
|
|
- Máy hóa lỏng không khí hay các loại chất khí khác: |
|
|
8419 |
60 |
10 |
00 |
- - Hoạt động bằng điện |
10 |
x |
8419 |
60 |
20 |
00 |
- - Hoạt động không bằng điện |
10 |
x |
|
|
|
|
- Máy và thiết bị khác: |
|
|
8419 |
81 |
|
|
- - Để làm nóng đồ uống hoặc nấu hoặc hâm nóng thực phẩm: |
|
|
8419 |
81 |
10 |
00 |
- - - Hoạt động bằng điện |
10 |
- |
8419 |
81 |
20 |
00 |
- - - Không hoạt động bằng điện |
10 |
- |
8419 |
89 |
|
|
- - Loại khác: |
|
|
|
|
|
|
- - - Hoạt động bằng điện: |
|
|
8419 |
89 |
11 |
00 |
- - - - Thiết bị làm bay hơi dùng cho máy điều hòa không khí lắp trên xe có động cơ |
10 |
- |
8419 |
89 |
13 |
00 |
- - - - Máy xử lý vật liệu bằng quá trình nung nóng, để sản xuất tấm mạch in, tấm mạch dây in hoặc tấm mạch in đã lắp ráp |
10 |
x |
8419 |
89 |
19 |
00 |
- - - - Loại khác |
10 |
x |
8419 |
89 |
20 |
00 |
- - - Không hoạt động bằng điện |
10 |
x |
8419 |
90 |
|
|
- Bộ phận: |
|
|
|
|
|
|
- - Của thiết bị hoạt động bằng điện: |
|
|
8419 |
90 |
12 |
00 |
- - - Bộ phận của máy xử lý vật liệu bằng quá trình liên quan đến gia nhiệt, để sản xuất tấm mạch in, tấm mạch dây in hoặc tấm mạch in đã lắp ráp |
10 |
x |
8419 |
90 |
19 |
00 |
- - - Loại khác |
10 |
x |
8419 |
90 |
20 |
00 |
- - Của thiết bị hoạt động không bằng điện |
10 |
x |
|
|
|
|
|
|
|
84.21 |
|
|
|
Máy ly tâm, kể cả máy làm khô bằng ly tâm; máy và thiết bị lọc hay tinh chế chất lỏng hoặc chất khí. |
|
|
|
|
|
|
- Máy ly tâm, kể cả máy làm khô bằng ly tâm: |
|
|
8421 |
11 |
00 |
00 |
- - Máy tách kem |
10 |
x |
8421 |
12 |
00 |
00 |
- - Máy làm khô quần áo |
10 |
x |
8421 |
19 |
|
|
- - Loại khác: |
|
|
8421 |
19 |
10 |
00 |
- - - Loại sử dụng sản xuất đường |
10 |
x |
8421 |
19 |
90 |
00 |
- - - Loại khác |
10 |
x |
|
|
|
|
- Máy và thiết bị lọc hoặc tinh chế chất lỏng: |
|
|
8421 |
21 |
|
|
- - Để lọc hoặc tinh chế nước: |
|
|
|
|
|
|
- - - Công suất lọc không quá 500 lít /giờ: |
|
|
8421 |
21 |
11 |
00 |
- - - - Máy và thiết bị lọc sử dụng trong gia đình |
10 |
- |
8421 |
21 |
19 |
00 |
- - - - Loại khác |
10 |
x |
|
|
|
|
- - - Công suất lọc trên 500 lít/giờ: |
|
|
8421 |
21 |
21 |
|
- - - - Máy và thiết bị lọc sử dụng trong gia đình: |
|
|
8421 |
21 |
21 |
10 |
- - - - - Hoạt động bằng điện |
10 |
x |
8421 |
21 |
21 |
90 |
- - - - - Hoạt động không bằng điện |
10 |
x |
8421 |
21 |
29 |
|
- - - - Loại khác: |
|
|
8421 |
21 |
29 |
10 |
- - - - - Hoạt động bằng điện |
10 |
x |
8421 |
21 |
29 |
90 |
- - - - - Hoạt động không bằng điện |
10 |
x |
8421 |
22 |
|
|
- - Để lọc hoặc tinh chế đồ uống trừ nước: |
|
|
8421 |
22 |
10 |
00 |
- - - Công suất không quá 500 lít/giờ |
10 |
x |
8421 |
22 |
20 |
|
- - - Công suất lọc trên 500 lít/giờ: |
|
|
8421 |
22 |
20 |
10 |
- - - - Hoạt động bằng điện |
10 |
x |
8421 |
22 |
20 |
90 |
- - - - Hoạt động không bằng điện |
10 |
x |
8421 |
23 |
|
|
- - Bộ lọc dầu hoặc xăng cho động cơ đốt trong: |
|
|
|
|
|
|
- - - Dùng cho máy dọn đất: |
|
|
8421 |
23 |
11 |
00 |
- - - - Bộ lọc dầu |
10 |
x |
8421 |
23 |
19 |
00 |
- - - - Loại khác |
10 |
x |
|
|
|
|
- - - Dùng cho xe có động cơ thuộc Chương 87: |
|
|
8421 |
23 |
21 |
|
- - - - Bộ lọc dầu: |
|
|
8421 |
23 |
21 |
10 |
- - - - - Loại dùng cho xe ô tô |
10 |
x |
8421 |
23 |
21 |
90 |
- - - - - Loại khác |
10 |
x |
8421 |
23 |
29 |
|
- - - - Loại khác: |
|
|
8421 |
23 |
29 |
10 |
- - - - - Loại dùng cho xe ô tô |
10 |
x |
8421 |
23 |
29 |
90 |
- - - - - Loại khác |
10 |
x |
|
|
|
|
- - - Loại khác: |
|
|
8421 |
23 |
91 |
00 |
- - - - Bộ lọc dầu |
10 |
x |
8421 |
23 |
99 |
00 |
- - - - Loại khác |
10 |
x |
8421 |
29 |
|
|
- - Loại khác: |
|
|
8421 |
29 |
10 |
00 |
- - - Loại phù hợp sử dụng trong y tế hoặc phòng thí nghiệm |
10 |
x |
8421 |
29 |
20 |
00 |
- - - Loại sử dụng trong sản xuất đường |
10 |
x |
8421 |
29 |
30 |
00 |
- - - Loại sử dụng trong hoạt động khoan dầu |
10 |
x |
8421 |
29 |
40 |
00 |
- - - Thiết bị lọc xăng |
10 |
x |
8421 |
29 |
50 |
00 |
- - - Thiết bị lọc dầu trừ loại thuộc phân nhóm 8421.23 |
10 |
x |
8421 |
29 |
90 |
00 |
- - - Loại khác |
10 |
x |
|
|
|
|
- Máy và thiết bị lọc hoặc tinh chế các loại khí: |
|
|
8421 |
31 |
|
|
- - Bộ lọc khí nạp cho động cơ đốt trong: |
|
|
8421 |
31 |
10 |
00 |
- - - Dùng cho máy dọn đất |
10 |
x |
8421 |
31 |
20 |
00 |
- - - Dùng cho xe có động cơ thuộc Chương 87 |
10 |
x |
8421 |
31 |
90 |
00 |
- - - Loại khác |
10 |
x |
8421 |
39 |
|
|
- - Loại khác: |
|
|
8421 |
39 |
10 |
00 |
- - - Thiết bị tách dòng |
10 |
x |
8421 |
39 |
90 |
00 |
- - - Loại khác |
10 |
x |
|
|
|
|
- Bộ phận: |
|
|
8421 |
91 |
|
|
- - Của máy ly tâm, kể cả máy làm khô bằng ly tâm: |
|
|
8421 |
91 |
10 |
00 |
- - - Của hàng hóa thuộc phân nhóm 8421.12 |
10 |
x |
8421 |
91 |
20 |
00 |
- - - Của hàng hóa thuộc phân nhóm 8421.19.10 |
10 |
x |
8421 |
91 |
90 |
00 |
- - - Của hàng hóa thuộc phân nhóm 8421.11 hoặc 8421.19.90 |
10 |
x |
8421 |
99 |
|
|
- - Loại khác: |
|
|
8421 |
99 |
20 |
00 |
- - - Lõi lọc của thiết bị lọc thuộc phân nhóm 8421.23 |
10 |
x |
8421 |
99 |
30 |
00 |
- - - Của hàng hóa thuộc phân nhóm 8421.31 |
10 |
x |
|
|
|
|
- - - Loại khác: |
|
|
8421 |
99 |
91 |
00 |
- - - - Của hàng hóa thuộc phân nhóm 8421.29.20 |
10 |
x |
8421 |
99 |
92 |
00 |
- - - - Của hàng hóa thuộc phân nhóm 8421.21.11 hoặc 8421.21.21 |
10 |
- |
8421 |
99 |
93 |
00 |
- - - - Của hàng hóa thuộc phân nhóm 8421.23.11, 8421.23.19, 8421.23.91 hoặc 8421.23.99 |
10 |
x |
8421 |
99 |
99 |
00 |
- - - - Loại khác |
10 |
x |
|
|
|
|
|
|
|
84.22 |
|
|
|
Máy rửa bát đĩa; máy làm sạch hoặc làm khô chai lọ hoặc các loại đồ chứa khác; máy rót, đóng kín, gắn xi, đóng nắp hoặc dán nhãn vào các chai, lon, hộp, túi hoặc đồ chứa khác; máy bọc chai lọ, ống và các loại đồ chứa tương tự; máy đóng gói hay bao gói khác (kể cả máy bọc màng co); máy nạp ga cho đồ uống. |
|
|
|
|
|
|
- Máy rửa bát đĩa: |
|
|
8422 |
11 |
|
|
- - Loại sử dụng trong gia đình: |
|
|
8422 |
11 |
10 |
00 |
- - - Hoạt động bằng điện |
10 |
- |
8422 |
11 |
20 |
00 |
- - - Không hoạt động bằng điện |
10 |
- |
8422 |
19 |
00 |
00 |
- - Loại khác |
10 |
x |
8422 |
20 |
00 |
00 |
- Máy làm sạch hay làm khô chai lọ hoặc các loại đồ chứa khác |
10 |
x |
8422 |
30 |
00 |
00 |
- Máy rót, đóng kín, đóng nắp, làm kín hoặc dán nhãn, vào các chai, lon, hộp, túi hoặc đồ chứa khác; máy bọc chai, lọ, ống và các đồ chứa tương tự; máy nạp ga cho đồ uống |
10 |
x |
8422 |
40 |
00 |
00 |
- Máy đóng gói khác hoặc bao gói khác (kể cả máy bọc màng co nhiệt) |
10 |
x |
8422 |
90 |
|
|
- Bộ phận: |
|
|
8422 |
90 |
10 |
00 |
- - Của hàng hóa thuộc phân nhóm 8422.11 |
10 |
- |
8422 |
90 |
90 |
00 |
- - Loại khác |
10 |
x |
|
|
|
|
|
|
|
84.23 |
|
|
|
Cân (trừ loại cân đo có độ nhậy 5cg hoặc nhậy hơn), kể cả máy đếm hoặc máy kiểm tra, hoạt động bằng nguyên lý cân; các loại quả cân. |
|
|
8423 |
10 |
|
|
- Cân người, kể cả cân trẻ em; cân sử dụng trong gia đình: |
|
|
8423 |
10 |
10 |
00 |
- - Hoạt động bằng điện |
10 |
- |
8423 |
10 |
20 |
00 |
- - Hoạt động không bằng điện |
10 |
- |
8423 |
20 |
|
|
- Cân hàng hóa sử dụng trong băng truyền: |
|
|
8423 |
20 |
10 |
00 |
- - Hoạt động bằng điện |
10 |
x |
8423 |
20 |
20 |
00 |
- - Hoạt động không bằng điện |
10 |
x |
8423 |
30 |
|
|
- Cân trọng lượng cố định và cân dùng cho việc đóng gói vật liệu với trọng lượng xác định trước vào bao túi hoặc đồ chứa, kể cả cân phễu: |
|
|
8423 |
30 |
10 |
00 |
- - Hoạt động bằng điện |
10 |
x |
8423 |
30 |
20 |
00 |
- - Hoạt động không bằng điện |
10 |
x |
|
|
|
|
- Cân trọng lượng khác: |
|
|
8423 |
81 |
|
|
- - Có khả năng cân tối đa không quá 30 kg: |
|
|
8423 |
81 |
10 |
00 |
- - - Hoạt động bằng điện |
10 |
- |
8423 |
81 |
20 |
00 |
- - - Hoạt động không bằng điện |
10 |
- |
8423 |
82 |
|
|
- - Có khả năng cân tối đa trên 30 kg nhưng không quá 5.000 kg: |
|
|
|
|
|
|
- - - Hoạt động bằng điện: |
|
|
8423 |
82 |
11 |
00 |
- - - - Có khả năng cân tối đa không quá 1.000 kg |
10 |
x |
8423 |
82 |
19 |
00 |
- - - - Loại khác |
10 |
x |
|
|
|
|
- - - Không hoạt động bằng điện: |
|
|
8423 |
82 |
21 |
00 |
- - - - Có khả năng cân tối đa không quá 1.000 kg |
10 |
x |
8423 |
82 |
29 |
00 |
- - - - Loại khác |
10 |
x |
8423 |
89 |
|
|
- - Loại khác: |
|
|
8423 |
89 |
10 |
00 |
- - - Hoạt động bằng điện |
10 |
x |
8423 |
89 |
20 |
00 |
- - - Hoạt động không bằng điện |
10 |
x |
8423 |
90 |
|
|
- Quả cân của các loại cân; các bộ phận của cân: |
|
|
8423 |
90 |
10 |
00 |
- - Quả cân |
10 |
x |
|
|
|
|
- - Bộ phận khác của cân: |
|
|
8423 |
90 |
21 |
00 |
- - - Của máy hoạt động bằng điện |
10 |
x |
8423 |
90 |
29 |
00 |
- - - Của máy hoạt động không bằng điện |
10 |
x |
|
|
|
|
|
|
|
84.24 |
|
|
|
Thiết bị cơ khí (được điều khiển bằng tay hoặc không) để phun bắn, phun rải, hoặc phun áp lực các chất lỏng hoặc chất bột; bình dập lửa, đã hoặc chưa nạp; súng phun và các loại tương tự; máy phun bắn bằng hơi nước hoặc cát và các loại máy bắn tia tương tự. |
|
|
8424 |
10 |
|
|
- Bình dập lửa, đã hoặc chưa nạp: |
|
|
8424 |
10 |
10 |
00 |
- - Loại sử dụng trên máy bay |
10 |
x |
8424 |
10 |
90 |
00 |
- - Loại khác |
10 |
x |
8424 |
20 |
|
|
- Súng phun và các thiết bị tương tự: |
|
|
|
|
|
|
- - Hoạt động bằng điện: |
|
|
8424 |
20 |
11 |
00 |
- - - Dùng trong nông nghiệp hoặc làm vườn |
10 |
x |
8424 |
20 |
19 |
00 |
- - - Loại khác |
10 |
x |
|
|
|
|
- - Hoạt động không bằng điện: |
|
|
8424 |
20 |
21 |
00 |
- - - Dùng trong nông nghiệp hoặc làm vườn |
10 |
x |
8424 |
20 |
29 |
00 |
- - - Loại khác |
10 |
x |
8424 |
30 |
|
|
- Máy phun bắn bằng hơi nước hoặc cát và các loại máy bắn tia tương tự: |
|
|
8424 |
30 |
10 |
00 |
- - Hoạt động bằng điện |
10 |
x |
8424 |
30 |
20 |
00 |
- - Hoạt động không bằng điện |
10 |
x |
|
|
|
|
- Thiết bị khác: |
|
|
8424 |
81 |
|
|
- - Dùng trong nông nghiệp hoặc làm vườn: |
|
|
8424 |
81 |
10 |
00 |
- - - Hệ thống tưới kiểu nhỏ giọt |
10 |
x |
8424 |
81 |
20 |
00 |
- - - Loại khác, hoạt động bằng điện |
10 |
x |
8424 |
81 |
30 |
00 |
- - - Thiết bị phun thuốc trừ sâu điều khiển bằng tay |
5 |
- |
8424 |
81 |
40 |
00 |
- - - Loại khác, hoạt động không bằng điện |
10 |
x |
8424 |
89 |
|
|
- - Loại khác: |
|
|
8424 |
89 |
10 |
00 |
- - - Thiết bị phun, xịt điều khiển bằng tay sử dụng trong gia đình có công suất không quá 3 lít |
10 |
- |
8424 |
89 |
20 |
00 |
- - - Đầu bình phun, xịt có gắn vòi |
10 |
x |
8424 |
89 |
40 |
00 |
- - - Thiết bị gia công ướt, bằng cách phun bắn, phun rải hoặc phun áp lực các dung dịch hóa học hoặc điện hóa lên các đế của các tấm mạch in hoặc tấm mạch dây in; thiết bị tạo vết của các chất lỏng, bột hàn nhão, bi hàn, vật liệu hàn hoặc chất bịt kín lên tấm mạch in, tấm mạch dây in hoặc linh kiện của chúng; thiết bị có ứng dụng phim khô, dung dịch cản quang, lớp cảm quang, bột hàn nhão, vật liệu hàn hoặc vật liệu kết dính lên các đế của tấm mạch in, tấm mạch dây in hoặc linh kiện của chúng |
10 |
x |
8424 |
89 |
50 |
00 |
- - - Loại khác, hoạt động bằng điện |
10 |
x |
8424 |
89 |
90 |
00 |
- - - Loại khác, hoạt động không bằng điện |
10 |
x |
8424 |
90 |
|
|
- Bộ phận: |
|
|
|
|
|
|
- - Của bình dập lửa: |
|
|
8424 |
90 |
11 |
00 |
- - - Hoạt động bằng điện |
10 |
x |
8424 |
90 |
19 |
00 |
- - - Loại khác |
10 |
x |
|
|
|
|
- - Của súng phun và các thiết bị tương tự: |
|
|
|
|
|
|
- - - Hoạt động bằng điện: |
|
|
8424 |
90 |
21 |
00 |
- - - - Của hàng hóa thuộc phân nhóm 8424.20.11 |
10 |
x |
8424 |
90 |
23 |
00 |
- - - - Loại khác |
10 |
x |
|
|
|
|
- - - Hoạt động không bằng điện: |
|
|
8424 |
90 |
24 |
00 |
- - - - Của hàng hóa thuộc phân nhóm 8424.20.21 |
10 |
x |
8424 |
90 |
29 |
00 |
- - - - Loại khác |
10 |
x |
|
|
|
|
- - Của máy phun bắn bằng hơi nước hoặc cát và các loại máy bắn tia tương tự: |
|
|
8424 |
90 |
31 |
00 |
- - - Của máy hoạt động bằng điện |
10 |
x |
8424 |
90 |
32 |
00 |
- - - Của máy hoạt động không bằng điện |
10 |
x |
|
|
|
|
- - Của thiết bị khác: |
|
|
8424 |
90 |
91 |
00 |
- - - Của hàng hóa thuộc phân nhóm 8424.81.10 hoặc 8424.81.20 |
10 |
x |
8424 |
90 |
92 |
00 |
- - - Của hàng hóa thuộc phân nhóm 8424.81.30 hoặc 8424.81.40 |
10 |
x |
8424 |
90 |
99 |
00 |
- - - Loại khác |
10 |
x |
|
|
|
|
|
|
|
84.25 |
|
|
|
Hệ ròng rọc và hệ tời, trừ tời nâng kiểu thùng (trục tải thùng kíp); tời ngang và tời dọc; kích các loại. |
|
|
|
|
|
|
- Hệ ròng rọc và hệ tời, trừ tời nâng kiểu thùng (trục tải thùng kíp) hoặc hệ tời dùng để nâng xe: |
|
|
8425 |
11 |
00 |
00 |
- - Loại chạy bằng động cơ điện |
10 |
x |
8425 |
19 |
00 |
00 |
- - Loại khác |
10 |
x |
|
|
|
|
- Tời ngang khác; tời dọc: |
|
|
8425 |
31 |
00 |
00 |
- - Loại chạy bằng động cơ điện |
10 |
x |
8425 |
39 |
00 |
00 |
- - Loại khác |
10 |
x |
|
|
|
|
- Kích; tời nâng xe: |
|
|
8425 |
41 |
00 |
00 |
- - Hệ thống kích tầng dùng trong ga ra ô tô |
10 |
x |
8425 |
42 |
|
|
- - Loại kích và tời khác, dùng thủy lực: |
|
|
8425 |
42 |
10 |
00 |
- - - Kích nâng dùng cho cơ cấu tự đổ của xe tải |
10 |
x |
8425 |
42 |
90 |
00 |
- - - Loại khác |
10 |
x |
8425 |
49 |
|
|
- - Loại khác: |
|
|
8425 |
49 |
10 |
00 |
- - - Hoạt động bằng điện |
10 |
x |
8425 |
49 |
20 |
00 |
- - - Hoạt động không bằng điện |
10 |
x |
|
|
|
|
|
|
|
84.28 |
|
|
|
Máy nâng hạ, giữ, xếp hoặc dỡ hàng khác (ví dụ, thang máy nâng hạ theo chiều thẳng đứng, cầu thang máy, băng tải chuyển hàng, thùng cáp treo). |
|
|
8428 |
10 |
|
|
- Thang máy nâng hạ theo chiều đứng và tời nâng kiểu thùng: |
|
|
8428 |
10 |
10 |
00 |
- - Thang máy kiểu dân dụng |
10 |
x |
|
|
|
|
- - Thang máy nâng hạ khác: |
|
|
8428 |
10 |
21 |
00 |
- - - Loại sử dụng trong xây dựng |
10 |
x |
8428 |
10 |
29 |
00 |
- - - Loại khác |
10 |
x |
8428 |
10 |
90 |
00 |
- - Tời nâng kiểu thùng |
10 |
x |
8428 |
20 |
|
|
- Máy nâng và băng tải dùng khí nén: |
|
|
8428 |
20 |
10 |
00 |
- - Loại sử dụng trong nông nghiệp |
10 |
x |
8428 |
20 |
20 |
00 |
- - Máy tự động để chuyên chở, kẹp giữ và bảo quản tấm mạch in, tấm mạch dây in hoặc tấm mạch in đã lắp ráp |
10 |
x |
8428 |
20 |
90 |
00 |
- - Loại khác |
10 |
x |
|
|
|
|
- Máy nâng hạ và băng tải hoạt động liên tục khác, để vận tải hàng hóa hoặc vật liệu: |
|
|
8428 |
31 |
00 |
00 |
- - Thiết kế chuyên sử dụng dưới lòng đất |
10 |
x |
8428 |
32 |
|
|
- - Loại khác, dạng gàu: |
|
|
8428 |
32 |
10 |
00 |
- - - Loại sử dụng trong nông nghiệp |
10 |
x |
8428 |
32 |
90 |
00 |
- - - Loại khác |
10 |
x |
8428 |
33 |
|
|
- - Loại khác, dạng băng tải: |
|
|
8428 |
33 |
10 |
00 |
- - - Loại sử dụng trong nông nghiệp |
10 |
x |
8428 |
33 |
20 |
00 |
- - - Máy tự động để chuyên chở, kẹp giữ và bảo quản tấm mạch in, tấm mạch dây in hoặc tấm mạch in đã lắp ráp |
10 |
x |
8428 |
33 |
90 |
00 |
- - - Loại khác |
10 |
x |
8428 |
39 |
|
|
- - Loại khác: |
|
|
8428 |
39 |
10 |
00 |
- - - Loại sử dụng trong nông nghiệp |
10 |
x |
8428 |
39 |
30 |
00 |
- - - Máy tự động để chuyên chở, kẹp giữ và bảo quản tấm mạch in, tấm mạch dây in hoặc tấm mạch in đã lắp ráp |
10 |
x |
8428 |
39 |
90 |
00 |
- - - Loại khác |
10 |
x |
8428 |
40 |
00 |
00 |
- Cầu thang máy và băng tải tự động dùng cho người đi bộ |
10 |
x |
8428 |
60 |
00 |
00 |
- Thùng cáp treo, ghế treo, cơ cấu kéo người trượt tuyết lên cao dùng trong môn trượt tuyết; cơ cấu kéo dùng cho đường sắt leo núi |
10 |
x |
8428 |
90 |
|
|
- Máy khác: |
|
|
8428 |
90 |
20 |
00 |
- - Máy tự động để chuyên chở, kẹp giữ và bảo quản tấm mạch in, tấm mạch dây in hoặc tấm mạch in đã lắp ráp |
10 |
x |
8428 |
90 |
90 |
00 |
- - Loại khác |
10 |
x |
|
|
|
|
|
|
|
84.32 |
|
|
|
Máy nông nghiệp, làm vườn hoặc lâm nghiệp dùng cho việc làm đất hoặc trồng trọt; máy cán cỏ hoặc sân chơi thể thao. |
|
|
8432 |
10 |
00 |
00 |
- Máy cày |
5 |
- |
|
|
|
|
- Máy bừa, máy cào, máy xới, máy làm cỏ và máy cuốc: |
|
|
8432 |
21 |
00 |
00 |
- - Bừa đĩa |
5 |
- |
8432 |
29 |
00 |
00 |
- - Loại khác |
5 |
- |
8432 |
30 |
00 |
00 |
- Máy gieo hạt, máy trồng cây và máy cấy |
5 |
- |
8432 |
40 |
00 |
00 |
- Máy vãi phân và máy rắc phân |
10 |
x |
8432 |
80 |
|
|
- Máy khác: |
|
|
8432 |
80 |
10 |
00 |
- - Dùng trong nông nghiệp hoặc làm vườn |
10 |
x |
8432 |
80 |
20 |
00 |
- - Máy cán cho bãi cỏ hay sân chơi thể thao |
10 |
x |
8432 |
80 |
90 |
00 |
- - Loại khác |
10 |
x |
8432 |
90 |
|
|
- Bộ phận: |
|
|
8432 |
90 |
10 |
00 |
- - Của máy thuộc phân nhóm 8432.80.90 |
10 |
x |
8432 |
90 |
20 |
00 |
- - Của máy cán cho bãi cỏ hay sân chơi thể thao |
10 |
x |
8432 |
90 |
90 |
00 |
- - Loại khác |
10 |
x |
|
|
|
|
|
|
|
84.33 |
|
|
|
Máy thu hoạch hoặc máy đập, kể cả máy đóng bó, bánh (kiện) rơm hoặc cỏ khô; máy cắt cỏ tươi hoặc cỏ khô; máy làm sạch, phân loại hoặc lựa chọn trứng, hoa quả hoặc nông sản khác, trừ các loại máy thuộc nhóm 84.37. |
|
|
|
|
|
|
- Máy cắt cỏ dùng cho các bãi cỏ, công viên hay sân chơi thể thao: |
|
|
8433 |
11 |
00 |
00 |
- - Chạy bằng động cơ, với chi tiết cắt quay trên mặt phẳng ngang |
10 |
x |
8433 |
19 |
|
|
- - Loại khác: |
|
|
8433 |
19 |
10 |
00 |
- - - Điều khiển bằng tay |
10 |
x |
8433 |
19 |
90 |
00 |
- - - Loại khác |
10 |
x |
8433 |
20 |
00 |
00 |
- Máy cắt cỏ khác, kể cả các thanh cắt lắp vào máy kéo |
10 |
x |
8433 |
30 |
00 |
00 |
- Máy dọn cỏ khô khác |
10 |
x |
8433 |
40 |
00 |
00 |
- Máy đóng bó, bánh (kiện) rơm hoặc cỏ khô, kể cả máy nâng (thu dọn) các kiện đã được đóng |
10 |
x |
|
|
|
|
- Máy thu hoạch loại khác; máy đập: |
|
|
8433 |
51 |
00 |
00 |
- - Máy gặt đập liên hợp |
5 |
- |
8433 |
52 |
00 |
00 |
- - Máy đập loại khác |
5 |
- |
8433 |
53 |
00 |
00 |
- - Máy thu hoạch sản phẩm củ hoặc rễ |
5 |
- |
8433 |
59 |
|
|
- - Loại khác: |
|
|
8433 |
59 |
10 |
00 |
- - - Máy hái bông và máy nhặt hạt bông khỏi bông |
5 |
- |
8433 |
59 |
90 |
00 |
- - - Loại khác |
5 |
- |
8433 |
60 |
|
|
- Máy làm sạch, phân loại hay chọn trứng, hoa quả hay nông sản khác: |
|
|
8433 |
60 |
10 |
00 |
- - Hoạt động bằng điện |
10 |
x |
8433 |
60 |
20 |
00 |
- - Hoạt động không bằng điện |
10 |
x |
8433 |
90 |
|
|
- Bộ phận: |
|
|
8433 |
90 |
10 |
00 |
- - Các bánh xe, có đường kính (gồm cả lốp) trên 100 mm nhưng không quá 250 mm, với kích thước chiều ngang của các bánh xe hoặc lốp lắp trên loại bánh xe đó vượt quá 30 mm |
10 |
x |
8433 |
90 |
20 |
00 |
- - Loại khác, của hàng hóa thuộc phân nhóm 8433.11 hoặc 8433.19.90 |
10 |
x |
8433 |
90 |
30 |
00 |
- - Loại khác, của hàng hóa thuộc phân nhóm 8433.19.10 |
10 |
x |
8433 |
90 |
90 |
00 |
- - Loại khác |
10 |
x |
84.34 |
|
|
|
Máy vắt sữa và máy chế biến sữa. |
|
|
8434 |
10 |
|
|
- Máy vắt sữa: |
|
|
8434 |
10 |
10 |
00 |
- - Hoạt động bằng điện |
10 |
x |
8434 |
10 |
20 |
00 |
- - Hoạt động không bằng điện |
10 |
x |
8434 |
20 |
|
|
- Máy chế biến sữa: |
|
|
8434 |
20 |
10 |
00 |
- - Hoạt động bằng điện |
10 |
x |
8434 |
20 |
20 |
00 |
- - Hoạt động không bằng điện |
10 |
x |
8434 |
90 |
|
|
- Bộ phận: |
|
|
8434 |
90 |
10 |
00 |
- - Của máy hoạt động bằng điện |
10 |
x |
8434 |
90 |
20 |
00 |
- - Của máy hoạt động không bằng điện |
10 |
x |
|
|
|
|
|
|
|
84.35 |
|
|
|
Máy ép, máy nghiền và các loại máy tương tự dùng trong sản xuất rượu vang, rượu táo, nước trái cây hoặc các loại đồ uống tương tự. |
|
|
8435 |
10 |
|
|
- Máy: |
|
|
8435 |
10 |
10 |
00 |
- - Hoạt động bằng điện |
10 |
x |
8435 |
10 |
20 |
00 |
- - Hoạt động không bằng điện |
10 |
x |
8435 |
90 |
|
|
- Bộ phận: |
|
|
8435 |
90 |
10 |
00 |
- - Của máy hoạt động bằng điện |
10 |
x |
8435 |
90 |
20 |
00 |
- - Của máy hoạt động không bằng điện |
10 |
x |
|
|
|
|
|
|
|
84.36 |
|
|
|
Các loại máy khác dùng trong nông nghiệp, làm vườn, lâm nghiệp, chăn nuôi gia cầm hoặc nuôi ong, kể cả máy ươm hạt giống có lắp thiết bị cơ khí hoặc thiết bị nhiệt; máy ấp trứng gia cầm và thiết bị sưởi ấm gia cầm mới nở. |
|
|
8436 |
10 |
|
|
- Máy chế biến thức ăn gia súc: |
|
|
8436 |
10 |
10 |
00 |
- - Hoạt động bằng điện |
10 |
x |
8436 |
10 |
20 |
00 |
- - Hoạt động không bằng điện |
10 |
x |
|
|
|
|
- Máy chăm sóc gia cầm, máy ấp trứng gia cầm và thiết bị sưởi ấm gia cầm mới nở: |
|
|
8436 |
21 |
|
|
- - Máy ấp trứng gia cầm và thiết bị sưởi ấm gia cầm mới nở: |
|
|
8436 |
21 |
10 |
00 |
- - - Hoạt động bằng điện |
10 |
x |
8436 |
21 |
20 |
00 |
- - - Hoạt động không bằng điện |
10 |
x |
8436 |
29 |
|
|
- - Loại khác: |
|
|
8436 |
29 |
10 |
00 |
- - - Hoạt động bằng điện |
10 |
x |
8436 |
29 |
20 |
00 |
- - - Hoạt động không bằng điện |
10 |
x |
8436 |
80 |
|
|
- Máy loại khác: |
|
|
|
|
|
|
- - Hoạt động bằng điện: |
|
|
8436 |
80 |
11 |
00 |
- - - Dùng trong nông nghiệp hoặc làm vườn |
10 |
x |
8436 |
80 |
19 |
00 |
- - - Loại khác |
10 |
x |
|
|
|
|
- - Hoạt động không bằng điện: |
|
|
8436 |
80 |
21 |
00 |
- - - Dùng trong nông nghiệp hoặc làm vườn |
10 |
x |
8436 |
80 |
29 |
00 |
- - - Loại khác |
10 |
x |
|
|
|
|
- Bộ phận: |
|
|
8436 |
91 |
|
|
- - Của máy chăm sóc gia cầm, máy ấp trứng gia cầm và thiết bị sưởi ấm gia cầm mới nở: |
|
|
8436 |
91 |
10 |
00 |
- - - Của máy và thiết bị hoạt động bằng điện |
10 |
x |
8436 |
91 |
20 |
00 |
- - - Của máy và thiết bị hoạt động không bằng điện |
10 |
x |
8436 |
99 |
|
|
- - Loại khác: |
|
|
|
|
|
|
- - - Của máy và thiết bị hoạt động bằng điện: |
|
|
8436 |
99 |
11 |
00 |
- - - - Dùng trong nông nghiệp hoặc làm vườn |
10 |
x |
8436 |
99 |
19 |
00 |
- - - - Loại khác |
10 |
x |
|
|
|
|
- - - Của máy và thiết bị hoạt động không bằng điện: |
|
|
8436 |
99 |
21 |
00 |
- - - - Dùng trong nông nghiệp hoặc làm vườn |
10 |
x |
8436 |
99 |
29 |
00 |
- - - - Loại khác |
10 |
x |
|
|
|
|
|
|
|
84.37 |
|
|
|
Máy làm sạch, tuyển chọn hoặc phân loại hạt giống, ngũ cốc hay các loại rau họ đậu đã được làm khô; máy dùng trong công nghiệp xay sát, chế biến ngũ cốc hoặc rau họ đậu dạng khô, trừ các loại máy nông nghiệp. |
|
|
8437 |
10 |
|
|
- Máy làm sạch, tuyển chọn hoặc phân loại hạt giống, ngũ cốc hay các loại rau họ đậu đã được làm khô: |
|
|
8437 |
10 |
10 |
00 |
- - Cho các loại hạt dùng để làm bánh mỳ; máy sàng sảy hạt và các loại máy làm sạch tương tự, hoạt động bằng điện |
10 |
x |
8437 |
10 |
20 |
00 |
- - Cho các loại hạt dùng để làm bánh mỳ; máy sàng sảy hạt và các loại máy làm sạch tương tự, hoạt động không bằng điện |
10 |
x |
8437 |
10 |
30 |
00 |
- - Loại khác, hoạt động bằng điện |
10 |
x |
8437 |
10 |
40 |
00 |
- - Loại khác, hoạt động không bằng điện |
10 |
x |
8437 |
80 |
|
|
- Máy loại khác: |
|
|
8437 |
80 |
10 |
00 |
- - Máy bóc vỏ trấu và máy xát gạo hình côn, hoạt động bằng điện |
10 |
x |
8437 |
80 |
20 |
00 |
- - Máy bóc vỏ trấu và máy xát gạo hình côn, hoạt động không bằng điện |
10 |
x |
8437 |
80 |
30 |
00 |
- - Máy nghiền cà phê và ngô dạng công nghiệp, hoạt động bằng điện |
10 |
x |
8437 |
80 |
40 |
00 |
- - Máy nghiền cà phê và ngô dạng công nghiệp, hoạt động không bằng điện |
10 |
x |
|
|
|
|
- - Loại khác, hoạt động bằng điện: |
|
|
8437 |
80 |
51 |
00 |
- - - Máy đánh bóng gạo, máy giần, sàng, rây, máy làm sạch cám và máy bóc vỏ |
10 |
x |
8437 |
80 |
59 |
00 |
- - - Loại khác |
10 |
x |
|
|
|
|
- - Loại khác, hoạt động không bằng điện: |
|
|
8437 |
80 |
61 |
00 |
- - - Máy đánh bóng gạo, máy giần, sàng, rây, máy làm sạch cám và máy bóc vỏ |
10 |
x |
8437 |
80 |
69 |
00 |
- - - Loại khác |
10 |
x |
8437 |
90 |
|
|
- Bộ phận: |
|
|
|
|
|
|
- - Của máy hoạt động bằng điện: |
|
|
8437 |
90 |
11 |
00 |
- - - Của máy thuộc phân nhóm 8437.10 |
10 |
x |
8437 |
90 |
19 |
00 |
- - - Loại khác |
10 |
x |
|
|
|
|
- - Của máy hoạt động không bằng điện: |
|
|
8437 |
90 |
21 |
00 |
- - - Của máy thuộc phân nhóm 8437.10 |
10 |
x |
8437 |
90 |
29 |
00 |
- - - Loại khác |
10 |
x |
|
|
|
|
|
|
|
84.38 |
|
|
|
Máy chế biến công nghiệp hoặc sản xuất thực phẩm hay đồ uống, chưa được ghi hay chi tiết ở nơi khác trong Chương này, trừ các loại máy để chiết xuất hay chế biến dầu mỡ động vật hoặc dầu hoặc chất béo từ thực vật. |
|
|
8438 |
10 |
|
|
- Máy làm bánh mỳ và máy để sản xuất mỳ macaroni, spaghetti hoặc các sản phẩm tương tự: |
|
|
8438 |
10 |
10 |
00 |
- - Hoạt động bằng điện |
10 |
x |
8438 |
10 |
20 |
00 |
- - Hoạt động không bằng điện |
10 |
x |
8438 |
20 |
|
|
- Máy sản xuất mứt kẹo, ca cao hay sô cô la: |
|
|
8438 |
20 |
10 |
00 |
- - Hoạt động bằng điện |
10 |
x |
8438 |
20 |
20 |
00 |
- - Hoạt động không bằng điện |
10 |
x |
8438 |
30 |
|
|
- Máy sản xuất đường: |
|
|
8438 |
30 |
10 |
|
- - Hoạt động bằng điện: |
|
|
8438 |
30 |
10 |
10 |
- - - Công suất không quá 100 tấn mía/ngày |
10 |
x |
8438 |
30 |
10 |
90 |
- - - Loại khác |
10 |
x |
8438 |
30 |
20 |
|
- - Hoạt động không bằng điện: |
|
|
8438 |
30 |
20 |
10 |
- - - Công suất không quá 100 tấn mía/ngày |
10 |
x |
8438 |
30 |
20 |
90 |
- - - Loại khác |
10 |
x |
8438 |
40 |
|
|
- Máy sản xuất bia: |
|
|
8438 |
40 |
10 |
|
- - Hoạt động bằng điện: |
|
|
8438 |
40 |
10 |
10 |
- - - Công suất tối đa không quá 5 triệu lít/năm |
10 |
x |
8438 |
40 |
10 |
90 |
- - - Loại khác |
10 |
x |
8438 |
40 |
20 |
|
- - Hoạt động không bằng điện: |
|
|
8438 |
40 |
20 |
10 |
- - - Công suất tối đa không quá 5 triệu lít/năm |
10 |
x |
8438 |
40 |
20 |
90 |
- - - Loại khác |
10 |
x |
8438 |
50 |
|
|
- Máy chế biến thịt gia súc hoặc gia cầm: |
|
|
8438 |
50 |
10 |
00 |
- - Hoạt động bằng điện |
10 |
x |
8438 |
50 |
20 |
00 |
- - Hoạt động không bằng điện |
10 |
x |
8438 |
60 |
|
|
- Máy chế biến hoa quả, quả hạch hoặc rau: |
|
|
8438 |
60 |
10 |
00 |
- - Hoạt động bằng điện |
10 |
x |
8438 |
60 |
20 |
00 |
- - Hoạt động không bằng điện |
10 |
x |
8438 |
80 |
|
|
- Máy loại khác: |
|
|
|
|
|
|
- - Máy xay vỏ cà phê: |
|
|
8438 |
80 |
11 |
00 |
- - - Hoạt động bằng điện |
10 |
x |
8438 |
80 |
12 |
00 |
- - - Hoạt động không bằng điện |
10 |
x |
|
|
|
|
- - Loại khác: |
|
|
8438 |
80 |
91 |
00 |
- - - Hoạt động bằng điện |
10 |
x |
8438 |
80 |
92 |
00 |
- - - Hoạt động không bằng điện |
10 |
x |
8438 |
90 |
|
|
- Bộ phận: |
|
|
|
|
|
|
- - Của máy hoạt động bằng điện: |
|
|
8438 |
90 |
11 |
00 |
- - - Của hàng hóa thuộc phân nhóm 8438.30.10 |
10 |
x |
8438 |
90 |
12 |
00 |
- - - Của máy xay vỏ cà phê |
10 |
x |
8438 |
90 |
19 |
00 |
- - - Loại khác |
10 |
x |
|
|
|
|
- - Của máy hoạt động không bằng điện: |
|
|
8438 |
90 |
21 |
00 |
- - - Của hàng hóa thuộc phân nhóm 8438.30.20 |
10 |
x |
8438 |
90 |
22 |
00 |
- - - Của máy sát tách vỏ cà phê |
10 |
x |
8438 |
90 |
29 |
00 |
- - - Loại khác |
10 |
x |
|
|
|
|
|
|
|
84.39 |
|
|
|
Máy chế biến bột giấy từ vật liệu sợi xen lu lô hoặc máy dùng cho quá trình sản xuất hoặc hoàn thiện giấy hoặc các tông. |
|
|
8439 |
10 |
00 |
00 |
- Máy chế biến bột giấy từ vật liệu sợi xen lu lô |
10 |
x |
8439 |
20 |
00 |
00 |
- Máy dùng sản xuất giấy hoặc các tông |
10 |
x |
8439 |
30 |
00 |
00 |
- Máy hoàn thiện sản phẩm giấy hoặc các tông |
10 |
x |
|
|
|
|
- Bộ phận: |
|
|
8439 |
91 |
|
|
- - Của máy sản xuất bột giấy từ vật liệu sợi xen lu lô: |
|
|
8439 |
91 |
10 |
00 |
- - - Của máy hoạt động bằng điện |
10 |
x |
8439 |
91 |
20 |
00 |
- - - Của máy hoạt động không bằng điện |
10 |
x |
8439 |
99 |
|
|
- - Loại khác: |
|
|
8439 |
99 |
10 |
00 |
- - - Của máy hoạt động bằng điện |
10 |
x |
8439 |
99 |
20 |
00 |
- - - Của máy hoạt động không bằng điện |
10 |
x |
|
|
|
|
|
|
|
84.40 |
|
|
|
Máy đóng sách, kể cả máy khâu sách. |
|
|
8440 |
10 |
|
|
- Máy: |
|
|
8440 |
10 |
10 |
00 |
- - Hoạt động bằng điện |
10 |
x |
8440 |
10 |
20 |
00 |
- - Hoạt động không bằng điện |
10 |
x |
8440 |
90 |
|
|
- Bộ phận: |
|
|
8440 |
90 |
10 |
00 |
- - Của máy hoạt động bằng điện |
10 |
x |
8440 |
90 |
20 |
00 |
- - Của máy hoạt động không bằng điện |
10 |
x |
|
|
|
|
|
|
|
84.41 |
|
|
|
Các máy khác dùng để sản xuất bột giấy, giấy hoặc các tông, kể cả máy cắt xén các loại. |
|
|
8441 |
10 |
|
|
- Máy cắt xén các loại: |
|
|
8441 |
10 |
10 |
00 |
- - Hoạt động bằng điện |
10 |
x |
8441 |
10 |
20 |
00 |
- - Hoạt động không bằng điện |
10 |
x |
8441 |
20 |
|
|
- Máy làm túi, bao hoặc phong bì: |
|
|
8441 |
20 |
10 |
00 |
- - Hoạt động bằng điện |
10 |
x |
8441 |
20 |
20 |
00 |
- - Hoạt động không bằng điện |
10 |
x |
8441 |
30 |
|
|
- Máy làm thùng các tông, hộp, hòm, thùng hình ống, hình trống hoặc đồ chứa tương tự, trừ loại máy sử dụng phương pháp đúc khuôn: |
|
|
8441 |
30 |
10 |
00 |
- - Hoạt động bằng điện |
10 |
x |
8441 |
30 |
20 |
00 |
- - Hoạt động không bằng điện |
10 |
x |
8441 |
40 |
|
|
- Máy làm các sản phẩm từ bột giấy, giấy hoặc các tông bằng phương pháp đúc khuôn: |
|
|
8441 |
40 |
10 |
00 |
- - Hoạt động bằng điện |
10 |
x |
8441 |
40 |
20 |
00 |
- - Hoạt động không bằng điện |
10 |
x |
8441 |
80 |
|
|
- Máy loại khác: |
|
|
8441 |
80 |
10 |
00 |
- - Hoạt động bằng điện |
10 |
x |
8441 |
80 |
20 |
00 |
- - Hoạt động không bằng điện |
10 |
x |
8441 |
90 |
|
|
- Bộ phận: |
|
|
8441 |
90 |
10 |
00 |
- - Của máy hoạt động bằng điện |
10 |
x |
8441 |
90 |
20 |
00 |
- - Của máy hoạt động không bằng điện |
10 |
x |
|
|
|
|
|
|
|
84.42 |
|
|
|
Máy, thiết bị và dụng cụ (trừ loại máy công cụ thuộc các nhóm từ 84.56 đến 84.65) dùng để đúc chữ hoặc chế bản, làm bản in, bát chữ, trục lăn và các bộ phận in ấn khác; mẫu ký tự in, bản in, bát chữ, trục lăn và các bộ phận in khác; khối, tấm, trục lăn và đá in ly tô, được chuẩn bị cho các mục đích in (ví dụ, đã được làm phẳng, đã được làm nổi hạt, đã được đánh bóng). |
|
|
8442 |
30 |
|
|
- Máy, thiết bị và dụng cụ: |
|
|
8442 |
30 |
10 |
00 |
- - Hoạt động bằng điện |
10 |
x |
8442 |
30 |
20 |
00 |
- - Hoạt động không bằng điện |
10 |
x |
8442 |
40 |
|
|
- Bộ phận của các máy, thiết bị hoặc dụng cụ kể trên: |
|
|
8442 |
40 |
10 |
00 |
- - Của máy, thiết bị hoặc dụng cụ hoạt động bằng điện |
10 |
x |
8442 |
40 |
20 |
00 |
- - Của máy, thiết bị hoặc dụng cụ hoạt động không bằng điện |
10 |
x |
8442 |
50 |
00 |
00 |
- Khuôn in (bát chữ), trục lăn và các bộ phận in khác; khuôn in, trục lăn và đá in ly tô, được chuẩn bị cho các mục đích in (ví dụ, đã được làm phẳng, nổi vân hạt hoặc đánh bóng) |
10 |
x |
|
|
|
|
|
|
|
84.43 |
|
|
|
Máy in sử dụng các bộ phận in như bát chữ, trục lăn và các bộ phận in của nhóm 84.42; máy in khác, máy copy (copying machine) và máy fax, có hoặc không kết hợp với nhau; bộ phận và các linh kiện của chúng. |
|
|
|
|
|
|
- Máy in sử dụng các bộ phận in như bát chữ, trục lăn và các bộ phận in khác thuộc nhóm 84.42: |
|
|
8443 |
11 |
00 |
00 |
- - Máy in offset, in cuộn |
10 |
x |
8443 |
12 |
00 |
00 |
- - Máy in offset, in theo tờ, loại sử dụng trong văn phòng (sử dụng giấy với kích thước giấy mở ra một chiều không quá 22 cm và chiều kia không quá 36 cm) |
10 |
x |
8443 |
13 |
00 |
00 |
- - Máy in offset khác |
10 |
x |
8443 |
14 |
00 |
00 |
- - Máy in nổi, in cuộn, trừ loại máy in nổi bằng khuôn mềm |
10 |
x |
8443 |
15 |
00 |
00 |
- - Máy in nổi, trừ loại in cuộn, trừ loại máy in nổi bằng khuôn mềm |
10 |
x |
8443 |
16 |
00 |
00 |
- - Máy in nổi bằng khuôn mềm |
10 |
x |
8443 |
17 |
00 |
00 |
- - Máy in ảnh trên bản kẽm |
10 |
x |
8443 |
19 |
00 |
00 |
- - Loại khác |
10 |
x |
|
|
|
|
- Máy in khác, máy copy và máy fax, có hoặc không kết hợp với nhau: |
|
|
8443 |
31 |
|
|
- - Máy kết hợp hai hoặc ba chức năng in, copy hoặc fax, có khả năng kết nối với máy xử lý dữ liệu tự động hoặc kết nối mạng: |
|
|
8443 |
31 |
10 |
00 |
- - - Máy in - copy, in bằng công nghệ in phun |
10 |
x |
8443 |
31 |
20 |
00 |
- - - Máy in - copy, in bằng công nghệ laser |
10 |
x |
8443 |
31 |
30 |
00 |
- - - Máy in - copy - fax kết hợp |
10 |
x |
8443 |
31 |
90 |
00 |
- - - Loại khác |
10 |
x |
8443 |
32 |
|
|
- - Loại khác, có khả năng kết nối với máy xử lý dữ liệu tự động hoặc kết nối mạng: |
|
|
8443 |
32 |
10 |
00 |
- - - Máy in kim |
10 |
x |
8443 |
32 |
20 |
00 |
- - - Máy in phun |
10 |
x |
8443 |
32 |
30 |
00 |
- - - Máy in laser |
10 |
x |
8443 |
32 |
40 |
00 |
- - - Máy fax |
10 |
x |
8443 |
32 |
50 |
00 |
- - - Máy in kiểu lưới dùng để sản xuất các tấm mạch in hoặc tấm mạch dây in |
10 |
x |
8443 |
32 |
90 |
00 |
- - - Loại khác |
10 |
x |
8443 |
39 |
|
|
- - Loại khác: |
|
|
|
|
|
|
- - - Máy photocopy tĩnh điện, hoạt động bằng cách tái tạo hình ảnh gốc trực tiếp lên bản sao (quá trình tái tạo trực tiếp): |
|
|
8443 |
39 |
11 |
00 |
- - - - Loại màu |
10 |
x |
8443 |
39 |
19 |
00 |
- - - - Loại khác |
10 |
x |
8443 |
39 |
20 |
00 |
- - - Máy photocopy tĩnh điện, hoạt động bằng cách tái tạo hình ảnh gốc lên bản sao thông qua bước trung gian (quá trình tái tạo gián tiếp), hoạt động thông qua việc mã hóa dữ liệu gốc |
10 |
x |
8443 |
39 |
30 |
00 |
- - - Máy photocopy khác kết hợp hệ thống quang học |
10 |
x |
8443 |
39 |
40 |
00 |
- - - Máy in phun |
10 |
x |
8443 |
39 |
90 |
00 |
- - - Loại khác |
10 |
x |
|
|
|
|
- Bộ phận và phụ tùng: |
|
|
8443 |
91 |
00 |
00 |
- - Bộ phận và phụ tùng của máy in sử dụng các bộ phận in như bát chữ, trục lăn và các bộ phận in khác của nhóm 84.42 |
10 |
x |
8443 |
99 |
|
|
- - Loại khác: |
|
|
8443 |
99 |
10 |
00 |
- - - Của máy in kiểu lưới dùng để sản xuất tấm mạch in hay tấm mạch dây in |
10 |
x |
8443 |
99 |
20 |
00 |
- - - Hộp mực in đã có mực in |
10 |
x |
8443 |
99 |
30 |
00 |
- - - Bộ phận cung cấp và phân loại giấy |
10 |
x |
8443 |
99 |
90 |
00 |
- - - Loại khác |
10 |
x |
|
|
|
|
|
|
|
84.44 |
|
|
|
Máy ép đùn, kéo chuỗi, tạo dún hoặc máy cắt vật liệu dệt nhân tạo. |
|
|
8444 |
00 |
10 |
00 |
- Hoạt động bằng điện |
10 |
x |
8444 |
00 |
20 |
00 |
- Hoạt động không bằng điện |
10 |
x |
|
|
|
|
|
|
|
84.45 |
|
|
|
Máy chuẩn bị xơ sợi dệt; máy kéo sợi, máy đậu sợi hoặc máy xe sợi và các loại máy khác dùng cho sản xuất sợi dệt, máy guồng hoặc máy đánh ống sợi dệt (kể cả máy đánh suốt sợi ngang) và các loại máy chuẩn bị sơ sợi dệt cho công việc trên các máy thuộc nhóm 84.46 hoặc 84.47. |
|
|
|
|
|
|
- Máy chuẩn bị sợi dệt: |
|
|
8445 |
11 |
|
|
- - Máy chải thô: |
|
|
8445 |
11 |
10 |
00 |
- - - Hoạt động bằng điện |
10 |
x |
8445 |
11 |
20 |
00 |
- - - Hoạt động không bằng điện |
10 |
x |
8445 |
12 |
|
|
- - Máy chải kỹ: |
|
|
8445 |
12 |
10 |
00 |
- - - Hoạt động bằng điện |
10 |
x |
8445 |
12 |
20 |
00 |
- - - Hoạt động không bằng điện |
10 |
x |
8445 |
13 |
|
|
- - Máy ghép cúi hoặc máy sợi thô: |
|
|
8445 |
13 |
10 |
00 |
- - - Hoạt động bằng điện |
10 |
x |
8445 |
13 |
20 |
00 |
- - - Hoạt động không bằng điện |
10 |
x |
8445 |
19 |
|
|
- - Loại khác: |
|
|
8445 |
19 |
10 |
00 |
- - - Hoạt động bằng điện |
10 |
x |
8445 |
19 |
20 |
00 |
- - - Hoạt động không bằng điện |
10 |
x |
8445 |
20 |
|
|
- Máy kéo sợi: |
|
|
8445 |
20 |
10 |
00 |
- - Hoạt động bằng điện |
10 |
x |
8445 |
20 |
20 |
00 |
- - Hoạt động không bằng điện |
10 |
x |
8445 |
30 |
|
|
- Máy đậu hoặc máy xe sợi: |
|
|
8445 |
30 |
10 |
00 |
- - Hoạt động bằng điện |
10 |
x |
8445 |
30 |
20 |
00 |
- - Hoạt động không bằng điện |
10 |
x |
8445 |
40 |
|
|
- Máy đánh ống (kể cả máy đánh suốt sợi ngang) hoặc máy guồng sợi: |
|
|
8445 |
40 |
10 |
00 |
- - Hoạt động bằng điện |
10 |
x |
8445 |
40 |
20 |
00 |
- - Hoạt động không bằng điện |
10 |
x |
8445 |
90 |
|
|
- Loại khác: |
|
|
8445 |
90 |
10 |
00 |
- - Hoạt động bằng điện |
10 |
x |
8445 |
90 |
20 |
00 |
- - Hoạt động không bằng điện |
10 |
x |
|
|
|
|
|
|
|
84.46 |
|
|
|
Máy dệt. |
|
|
8446 |
10 |
|
|
- Cho vải dệt có khổ rộng vải không quá 30 cm: |
|
|
8446 |
10 |
10 |
00 |
- - Hoạt động bằng điện |
10 |
x |
8446 |
10 |
20 |
00 |
- - Hoạt động không bằng điện |
10 |
x |
|
|
|
|
- Cho vải dệt có khổ rộng vải từ 30 cm trở lên, loại dệt thoi: |
|
|
8446 |
21 |
00 |
00 |
- - Máy dệt khung cửi có động cơ |
10 |
x |
8446 |
29 |
00 |
00 |
- - Loại khác |
10 |
x |
8446 |
30 |
00 |
00 |
- Cho vải dệt có khổ rộng vải từ 30 cm trở lên, loại dệt không thoi |
10 |
x |
|
|
|
|
|
|
|
84.47 |
|
|
|
Máy dệt kim, máy khâu đính và máy tạo sợi cuốn, sản xuất vải tuyn, ren, thêu, trang trí, dây tết hoặc lưới và chần sợi nổi vòng. |
|
|
|
|
|
|
- Máy dệt kim tròn: |
|
|
8447 |
11 |
|
|
- - Có đường kính trục cuốn không quá 165 mm: |
|
|
8447 |
11 |
10 |
00 |
- - - Hoạt động bằng điện |
10 |
x |
8447 |
11 |
20 |
00 |
- - - Hoạt động không bằng điện |
10 |
x |
8447 |
12 |
|
|
- - Có đường kính trục cuốn trên 165 mm: |
|
|
8447 |
12 |
10 |
00 |
- - - Hoạt động bằng điện |
10 |
x |
8447 |
12 |
20 |
00 |
- - - Hoạt động không bằng điện |
10 |
x |
8447 |
20 |
|
|
- Máy dệt kim phẳng; máy khâu đính: |
|
|
8447 |
20 |
10 |
00 |
- - Hoạt động bằng điện |
10 |
x |
8447 |
20 |
20 |
00 |
- - Hoạt động không bằng điện |
10 |
x |
8447 |
90 |
|
|
- Loại khác: |
|
|
8447 |
90 |
10 |
00 |
- - Hoạt động bằng điện |
10 |
x |
8447 |
90 |
20 |
00 |
- - Hoạt động không bằng điện |
10 |
x |
|
|
|
|
|
|
|
84.48 |
|
|
|
Máy phụ trợ dùng với các máy thuộc nhóm 84.44, 84.45, 84.46 hoặc 84.47 (ví dụ, đầu tay kéo, đầu Jacquard, cơ cấu tự dừng, cơ cấu thay thoi); các bộ phận và phụ tùng phù hợp để chỉ dùng hoặc chủ yếu dùng cho các máy thuộc nhóm này hoặc của nhóm 84.44, 84.45, 84.46 hoặc 84.47 (ví dụ, cọc sợi và gàng, kim chải, lược chải kỹ, phễu đùn sợi, thoi, go và khung go, kim dệt). |
|
|
|
|
|
|
- Máy phụ trợ dùng cho các loại máy thuộc nhóm 84.44, 84.45, 84.46 hoặc 84.47: |
|
|
8448 |
11 |
|
|
- - Đầu tay kéo, đầu Jacquard; máy thu nhỏ bìa, máy sao bìa, máy đục lỗ hoặc các máy ghép bìa được sử dụng cho mục đích trên: |
|
|
8448 |
11 |
10 |
00 |
- - - Hoạt động bằng điện |
10 |
x |
8448 |
11 |
20 |
00 |
- - - Hoạt động không bằng điện |
10 |
x |
8448 |
19 |
|
|
- - Loại khác: |
|
|
8448 |
19 |
10 |
00 |
- - - Hoạt động bằng điện |
10 |
x |
8448 |
19 |
20 |
00 |
- - - Hoạt động không bằng điện |
10 |
x |
8448 |
20 |
00 |
00 |
- Bộ phận và phụ tùng của máy thuộc nhóm 84.44 hoặc các máy phụ trợ của chúng |
10 |
x |
|
|
|
|
- Bộ phận và phụ tùng của máy thuộc nhóm 84.45 hoặc các máy phụ trợ của chúng: |
|
|
8448 |
31 |
00 |
00 |
- - Kim chải |
10 |
x |
8448 |
32 |
00 |
00 |
- - Của máy chuẩn bị xơ sợi dệt, trừ kim chải |
10 |
x |
8448 |
33 |
00 |
00 |
- - Cọc sợi, gàng, nồi và khuyên |
10 |
x |
8448 |
39 |
00 |
00 |
- - Loại khác |
10 |
x |
|
|
|
|
- Bộ phận và phụ tùng của máy dệt (khung cửi) hoặc máy phụ trợ của chúng: |
|
|
8448 |
42 |
00 |
00 |
- - Lược dệt, go và khung go |
10 |
x |
8448 |
49 |
|
|
- - Loại khác: |
|
|
|
|
|
|
- - - Bộ phận của máy hoạt động bằng điện: |
|
|
8448 |
49 |
11 |
00 |
- - - - Thoi |
10 |
x |
8448 |
49 |
19 |
00 |
- - - - Loại khác |
10 |
x |
8448 |
49 |
20 |
00 |
- - - Bộ phận của máy hoạt động không bằng điện |
10 |
x |
|
|
|
|
- Bộ phận và phụ tùng của máy thuộc nhóm 84.47 hoặc máy phụ trợ của chúng: |
|
|
8448 |
51 |
00 |
00 |
- - Platin tạo vòng (sinker), kim dệt và các chi tiết tạo vòng khác |
10 |
x |
8448 |
59 |
00 |
00 |
- - Loại khác |
10 |
x |
|
|
|
|
|
|
|
84.49 |
|
|
|
Máy dùng để sản xuất hay hoàn tất phớt hoặc các sản phẩm không dệt dạng mảnh hoặc dạng hình, kể cả máy làm mũ phớt; cốt làm mũ. |
|
|
8449 |
00 |
10 |
00 |
- Hoạt động bằng điện |
10 |
x |
8449 |
00 |
20 |
00 |
- Hoạt động không bằng điện |
10 |
x |
|
|
|
|
|
|
|
84.51 |
|
|
|
Các loại máy (trừ máy thuộc nhóm 84.50) dùng để giặt, làm sạch, vắt, sấy, là hơi, ép (kể cả ép mếch), tẩy trắng, nhuộm, hồ bóng, hoàn tất, tráng phủ hoặc ngâm tẩm sợi, vải dệt hoặc hàng dệt đã hoàn thiện và các máy dùng để phết hồ lên lớp vải đế hoặc lớp vải nền khác, dùng trong sản xuất hàng trải sàn như vải sơn lót sàn; máy để quấn, tở, gấp, cắt hoặc cắt hình răng cưa vải dệt. |
|
|
8451 |
10 |
00 |
00 |
- Máy giặt khô |
10 |
x |
|
|
|
|
- Máy sấy: |
|
|
8451 |
21 |
00 |
00 |
- - Công suất mỗi lần sấy không quá 10 kg vải khô |
10 |
- |
8451 |
29 |
00 |
00 |
- - Loại khác |
10 |
x |
8451 |
30 |
00 |
00 |
- Máy là và là hơi ép (kể cả ép mếch) |
10 |
x |
8451 |
40 |
00 |
00 |
- Máy giặt, tẩy trắng hoặc nhuộm |
10 |
x |
8451 |
50 |
00 |
00 |
- Máy để quấn, tở, gấp, cắt hoặc cắt hình răng cưa vải dệt |
10 |
x |
8451 |
80 |
|
|
- Máy loại khác: |
|
|
8451 |
80 |
10 |
00 |
- - Dùng trong gia đình |
10 |
- |
8451 |
80 |
90 |
00 |
- - Loại khác |
10 |
x |
8451 |
90 |
|
|
- Bộ phận: |
|
|
8451 |
90 |
10 |
00 |
- - Của máy có công suất mỗi lần sấy không quá 10 kg vải khô |
10 |
- |
8451 |
90 |
90 |
00 |
- - Loại khác |
10 |
x |
|
|
|
|
|
|
|
84.52 |
|
|
|
Máy khâu, trừ các loại máy khâu sách thuộc nhóm 84.40; bàn, tủ, chân máy và nắp thiết kế chuyên dùng cho các loại máy khâu; kim máy khâu. |
|
|
8452 |
10 |
00 |
00 |
- Máy khâu dùng cho gia đình |
10 |
- |
|
|
|
|
- Máy khâu loại khác: |
|
|
8452 |
21 |
00 |
00 |
- - Loại tự động |
10 |
x |
8452 |
29 |
00 |
00 |
- - Loại khác |
10 |
x |
8452 |
30 |
00 |
00 |
- Kim máy khâu |
10 |
x |
8452 |
40 |
00 |
|
- Bàn, tủ, chân máy và nắp cho máy khâu và các bộ phận của chúng: |
|
|
8452 |
40 |
00 |
10 |
- - Của máy thuộc phân nhóm 8452.10 |
10 |
- |
8452 |
40 |
00 |
90 |
- - Loại khác |
10 |
x |
8452 |
90 |
|
|
- Bộ phận khác của máy khâu: |
|
|
|
|
|
|
- - Của máy thuộc phân nhóm 8452.10: |
|
|
8452 |
90 |
11 |
00 |
- - - Thân trên và thân dưới máy, đế đỡ có hoặc không có khung; bánh đà; bộ phận che chắn dây đai; bàn đạp các loại |
10 |
- |
8452 |
90 |
19 |
00 |
- - - Loại khác |
10 |
- |
8452 |
90 |
90 |
00 |
- - Loại khác |
10 |
x |
|
|
|
|
|
|
|
84.53 |
|
|
|
Máy dùng để sơ chế, thuộc da hoặc chế biến da sống, da thuộc hoặc máy để sản xuất hay sửa chữa giày dép hoặc các sản phẩm khác từ da sống hoặc da thuộc, trừ các loại máy may. |
|
|
8453 |
10 |
|
|
- Máy dùng để sơ chế, thuộc hoặc chế biến da sống hoặc da thuộc: |
|
|
8453 |
10 |
10 |
00 |
- - Hoạt động bằng điện |
10 |
x |
8453 |
10 |
20 |
00 |
- - Hoạt động không bằng điện |
10 |
x |
8453 |
20 |
|
|
- Máy để sản xuất hoặc sửa chữa giày dép: |
|
|
8453 |
20 |
10 |
00 |
- - Hoạt động bằng điện |
10 |
x |
8453 |
20 |
20 |
00 |
- - Hoạt động không bằng điện |
10 |
x |
8453 |
80 |
|
|
- Máy khác: |
|
|
8453 |
80 |
10 |
00 |
- - Hoạt động bằng điện |
10 |
x |
8453 |
80 |
20 |
00 |
- - Hoạt động không bằng điện |
10 |
x |
8453 |
90 |
00 |
00 |
- Bộ phận |
10 |
x |
|
|
|
|
|
|
|
84.56 |
|
|
|
Máy công cụ để gia công mọi loại vật liệu bằng cách bóc tách vật liệu, bằng các quy trình sử dụng tia laser hoặc tia sáng khác hoặc chùm phô-tông, siêu âm, phóng điện, điện hóa, chùm tia điện tử, chùm tia i-on hoặc hồ quang plasma. |
|
|
8456 |
10 |
00 |
00 |
- Hoạt động bằng tia laser hoặc tia sáng khác hoặc chùm tia phô-tông |
10 |
x |
8456 |
20 |
00 |
00 |
- Hoạt động bằng phương pháp siêu âm |
10 |
x |
8456 |
30 |
00 |
00 |
- Hoạt động bằng phương pháp phóng điện tử |
10 |
x |
8456 |
90 |
|
|
- Loại khác: |
|
|
8456 |
90 |
10 |
00 |
- - Máy công cụ, điều khiển số, để gia công vật liệu bằng phương pháp bóc tách vật liệu, phương pháp plasma, để sản xuất các tấm mạch in hay tấm mạch dây in |
10 |
x |
8456 |
90 |
20 |
00 |
- - Thiết bị gia công ướt ứng dụng công nghệ nhúng dung dịch điện hóa, có hoặc không dùng để tách vật liệu trên các đế của tấm mạch in hay tấm mạch dây in |
10 |
x |
8456 |
90 |
90 |
00 |
- - Loại khác |
10 |
x |
|
|
|
|
|
|
|
84.57 |
|
|
|
Trung tâm gia công cơ, máy kết cấu một vị trí và máy nhiều vị trí gia công chuyển dịch để gia công kim loại. |
|
|
8457 |
10 |
00 |
00 |
- Trung tâm gia công cơ |
10 |
x |
8457 |
20 |
00 |
00 |
- Máy một vị trí gia công |
10 |
x |
8457 |
30 |
00 |
00 |
- Máy nhiều vị trí gia công chuyển dịch |
10 |
x |
|
|
|
|
|
|
|
84.60 |
|
|
|
Máy công cụ dùng để mài bavia, mài sắc, mài nhẵn, mài khôn, mài rà, đánh bóng hoặc bằng cách khác để gia công lần cuối kim loại và gốm kim loại bằng các loại đá mài, vật liệu mài hoặc các chất đánh bóng, trừ các loại máy cắt răng, mài răng hoặc gia công hoàn thiện bánh răng thuộc nhóm 84.61. |
|
|
|
|
|
|
- Máy mài phẳng, trong đó việc xác định vị trí theo trục tọa độ nào đó có thể đạt tới độ chính xác tối thiểu là 0,01 mm: |
|
|
8460 |
11 |
00 |
00 |
- - Điều khiển số |
10 |
x |
8460 |
19 |
|
|
- - Loại khác: |
|
|
8460 |
19 |
10 |
00 |
- - - Hoạt động bằng điện |
10 |
x |
8460 |
19 |
20 |
00 |
- - - Hoạt động không bằng điện |
10 |
x |
|
|
|
|
- Máy mài khác, trong đó việc xác định vị trí theo trục tọa độ nào đó có thể đạt tới độ chính xác tối thiểu là 0,01 mm: |
|
|
8460 |
21 |
00 |
00 |
- - Điều khiển số |
10 |
x |
8460 |
29 |
|
|
- - Loại khác: |
|
|
8460 |
29 |
10 |
00 |
- - - Hoạt động bằng điện |
10 |
x |
8460 |
29 |
20 |
00 |
- - - Hoạt động không bằng điện |
10 |
x |
|
|
|
|
- Máy mài sắc (mài dụng cụ làm việc hay lưỡi cắt): |
|
|
8460 |
31 |
|
|
- - Điều khiển số: |
|
|
8460 |
31 |
10 |
00 |
- - - Máy công cụ, điều khiển số, có bộ phận đồ gá kẹp mẫu gia công hình ống lắp cố định và có công suất không quá 0,74 kW, để mài sắc các mũi khoan bằng vật liệu các bua với đường kính chuôi không quá 3,175 mm |
10 |
x |
8460 |
31 |
90 |
00 |
- - - Loại khác |
10 |
x |
8460 |
39 |
|
|
- - Loại khác: |
|
|
8460 |
39 |
10 |
00 |
- - - Hoạt động bằng điện |
10 |
x |
8460 |
39 |
20 |
00 |
- - - Hoạt động không bằng điện |
10 |
x |
8460 |
40 |
|
|
- Máy mài khôn hoặc máy mài rà: |
|
|
8460 |
40 |
10 |
00 |
- - Hoạt động bằng điện |
10 |
x |
8460 |
40 |
20 |
00 |
- - Hoạt động không bằng điện |
10 |
x |
8460 |
90 |
|
|
- Loại khác: |
|
|
8460 |
90 |
10 |
00 |
- - Hoạt động bằng điện |
10 |
x |
8460 |
90 |
20 |
00 |
- - Hoạt động không bằng điện |
10 |
x |
|
|
|
|
|
|
|
84.63 |
|
|
|
Máy công cụ khác để gia công kim loại hoặc gốm kim loại, không cần bóc tách vật liệu. |
|
|
8463 |
10 |
|
|
- Máy kéo thanh, ống, hình, dây hoặc loại tương tự: |
|
|
8463 |
10 |
10 |
00 |
- - Hoạt động bằng điện |
10 |
x |
8463 |
10 |
20 |
00 |
- - Hoạt động không bằng điện |
10 |
x |
8463 |
20 |
|
|
- Máy lăn ren: |
|
|
8463 |
20 |
10 |
00 |
- - Hoạt động bằng điện |
10 |
x |
8463 |
20 |
20 |
00 |
- - Hoạt động không bằng điện |
10 |
x |
8463 |
30 |
|
|
- Máy gia công dây: |
|
|
8463 |
30 |
10 |
00 |
- - Hoạt động bằng điện |
10 |
x |
8463 |
30 |
20 |
00 |
- - Hoạt động không bằng điện |
10 |
x |
8463 |
90 |
|
|
- Loại khác: |
|
|
8463 |
90 |
10 |
00 |
- - Hoạt động bằng điện |
10 |
x |
8463 |
90 |
20 |
00 |
- - Hoạt động không bằng điện |
10 |
x |
|
|
|
|
|
|
|
84.64 |
|
|
|
Máy công cụ để gia công đá, gốm, bê tông, xi măng - amiăng hoặc các loại khoáng vật tương tự hoặc máy dùng để gia công nguội thủy tinh. |
|
|
8464 |
10 |
|
|
- Máy cưa: |
|
|
8464 |
10 |
10 |
00 |
- - Hoạt động bằng điện |
10 |
x |
8464 |
10 |
20 |
00 |
- - Hoạt động không bằng điện |
10 |
x |
8464 |
20 |
|
|
- Máy mài nhẵn hay mài bóng: |
|
|
8464 |
20 |
10 |
00 |
- - Hoạt động bằng điện |
10 |
x |
8464 |
20 |
20 |
00 |
- - Hoạt động không bằng điện |
10 |
x |
8464 |
90 |
|
|
- Loại khác: |
|
|
8464 |
90 |
10 |
00 |
- - Hoạt động bằng điện |
10 |
x |
8464 |
90 |
20 |
00 |
- - Hoạt động không bằng điện |
10 |
x |
|
|
|
|
|
|
|
84.65 |
|
|
|
Máy công cụ (kể cả máy đóng đinh, đóng ghim, dán hoặc lắp ráp bằng cách khác) dùng để gia công gỗ, lie, xương, cao su cứng, plastic cứng hay các vật liệu cứng tương tự. |
|
|
8465 |
10 |
00 |
00 |
- Máy có thể thực hiện các nguyên công gia công cơ khác nhau mà không cần thay dụng cụ giữa các nguyên công |
10 |
x |
|
|
|
|
- Loại khác: |
|
|
8465 |
91 |
|
|
- - Máy cưa: |
|
|
8465 |
91 |
10 |
00 |
- - - Để khắc vạch lên các tấm mạch in hay tấm mạch dây in hoặc các tấm đế của tấm mạch in hay tấm đế của tấm mạch dây in, hoạt động bằng điện |
10 |
x |
8465 |
91 |
20 |
00 |
- - - Loại khác, hoạt động bằng điện |
10 |
x |
8465 |
91 |
90 |
00 |
- - - Loại khác |
10 |
x |
8465 |
92 |
|
|
- - Máy bào, máy phay hay máy tạo khuôn (bằng phương pháp cắt): |
|
|
8465 |
92 |
10 |
00 |
- - - Để khắc vạch lên các tấm mạch in hay tấm mạch dây in hoặc các tấm đế của tấm mạch in hay tấm đế của tấm mạch dây in, có thể lắp vừa được mũi khắc có đường kính chuôi không quá 3,175 mm, dùng để khắc vạch lên các tấm mạch in hay tấm mạch dây in hoặc các tấm đế của tấm mạch in hay tấm đế của tấm mạch dây in |
10 |
x |
8465 |
92 |
20 |
00 |
- - - Loại khác, hoạt động bằng điện |
10 |
x |
8465 |
92 |
90 |
00 |
- - - Loại khác |
10 |
x |
8465 |
93 |
|
|
- - Máy mài nhẵn, máy phun cát hoặc máy mài bóng: |
|
|
8465 |
93 |
10 |
00 |
- - - Hoạt động bằng điện |
10 |
x |
8465 |
93 |
20 |
00 |
- - - Hoạt động không bằng điện |
10 |
x |
8465 |
94 |
|
|
- - Máy uốn hoặc máy lắp ráp: |
|
|
8465 |
94 |
10 |
00 |
- - - Hoạt động bằng điện |
10 |
x |
8465 |
94 |
20 |
00 |
- - - Hoạt động không bằng điện |
10 |
x |
8465 |
95 |
|
|
- - Máy khoan hoặc đục mộng: |
|
|
8465 |
95 |
10 |
00 |
- - - Máy khoan để sản xuất các tấm mạch in hoặc tấm mạch dây in, có tốc độ quay trên 50.000 vòng/phút và có thể lắp vừa được mũi khoan có đường kính chuôi không quá 3,175 mm |
10 |
x |
8465 |
95 |
30 |
00 |
- - - Loại khác, hoạt động bằng điện |
10 |
x |
8465 |
95 |
90 |
00 |
- - - Loại khác |
10 |
x |
8465 |
96 |
|
|
- - Máy xẻ, lạng hay máy bóc tách: |
|
|
8465 |
96 |
10 |
00 |
- - - Hoạt động bằng điện |
10 |
x |
8465 |
96 |
20 |
00 |
- - - Không hoạt động bằng điện |
10 |
x |
8465 |
99 |
|
|
- - Loại khác: |
|
|
8465 |
99 |
30 |
00 |
- - - Máy tiện, hoạt động bằng điện |
10 |
x |
8465 |
99 |
40 |
00 |
- - - Máy tiện, hoạt động không bằng điện |
10 |
x |
8465 |
99 |
50 |
00 |
- - - Máy để đẽo bavia bề mặt của tấm mạch in hoặc tấm mạch dây in trong quá trình sản xuất; để khắc vạch lên tấm mạch in hoặc tấm mạch dây in hoặc tấm đế của tấm mạch in hay tấm mạch dây in; máy ép lớp mỏng để sản xuất tấm mạch in hay tấm mạch dây in |
10 |
x |
8465 |
99 |
60 |
00 |
- - - Loại khác, hoạt động bằng điện |
10 |
x |
8465 |
99 |
90 |
00 |
- - - Loại khác |
10 |
x |
|
|
|
|
|
|
|
84.66 |
|
|
|
Bộ phận và phụ tùng chỉ dùng hay chủ yếu dùng với các loại máy thuộc các nhóm từ 84.56 đến 84.65, kể cả gá kẹp sản phẩm hay giá kẹp dụng cụ, đầu cắt ren tự mở, đầu chia độ và những bộ phận liên kết đặc biệt khác dùng cho các máy công cụ, giá kẹp dụng cụ dùng cho mọi loại dụng cụ để làm việc bằng tay. |
|
|
8466 |
10 |
|
|
- Bộ phận kẹp dụng cụ, đầu cắt ren tự mở: |
|
|
8466 |
10 |
10 |
00 |
- - Dùng cho máy công cụ thuộc các phân nhóm 8456.90.10, 8456.90.20, 8460.31.10, 8465.91.10, 8465.92.10, 8465.95.10 hoặc 8465.99.50 |
10 |
x |
8466 |
10 |
90 |
00 |
- - Loại khác |
10 |
x |
8466 |
20 |
|
|
- Bộ phận kẹp sản phẩm: |
|
|
8466 |
20 |
10 |
00 |
- - Dùng cho máy công cụ thuộc các phân nhóm 8456.90.10, 8456.90.20, 8460.31.10, 8465.91.10, 8465.92.10, 8465.95.10 hoặc 8465.99.50 |
10 |
x |
8466 |
20 |
90 |
00 |
- - Loại khác |
10 |
x |
8466 |
30 |
|
|
- Đầu chia độ và những bộ phận phụ trợ chuyên dùng khác dùng cho máy công cụ: |
|
|
8466 |
30 |
10 |
00 |
- - Dùng cho máy công cụ thuộc phân nhóm 8456.90.10, 8456.90.20, 8460.31.10, 8465.91.10, 8465.92.10, 8465.95.10 hoặc 8465.99.50 |
10 |
x |
8466 |
30 |
90 |
00 |
- - Loại khác |
10 |
x |
|
|
|
|
- Loại khác: |
|
|
8466 |
91 |
00 |
00 |
- - Dùng cho máy thuộc nhóm 84.64 |
10 |
x |
8466 |
92 |
|
|
- - Dùng cho máy thuộc nhóm 84.65: |
|
|
8466 |
92 |
10 |
00 |
- - - Dùng cho máy thuộc phân nhóm 8465.91.10, 8465.92.10, 8465.95.10 hoặc 8465.99.50 |
10 |
x |
8466 |
92 |
90 |
00 |
- - - Loại khác |
10 |
x |
8466 |
93 |
|
|
- - Dùng cho máy thuộc nhóm 84.56 đến 84.61: |
|
|
8466 |
93 |
20 |
00 |
- - - Dùng cho máy thuộc phân nhóm 8456.90.10, 8456.90.20 hoặc 8460.31.10 |
10 |
x |
8466 |
93 |
90 |
00 |
- - - Loại khác |
10 |
x |
8466 |
94 |
00 |
00 |
- - Dùng cho máy thuộc nhóm 84.62 hoặc 84.63 |
10 |
x |
|
|
|
|
|
|
|
84.74 |
|
|
|
Máy dùng để phân loại, sàng lọc, phân tách, rửa, nghiền, xay, trộn hay nhào đất, đá, quặng hoặc các khoáng vật khác, dạng rắn (kể cả dạng bột hoặc dạng bột nhão); máy dùng để đóng khối, tạo hình hoặc tạo khuôn các nhiên liệu khoáng rắn, bột gốm nhão, xi măng chưa đóng cứng, thạch cao hoặc các sản phẩm khoáng khác ở dạng bột hoặc bột nhão; máy để tạo khuôn đúc bằng cát. |
|
|
8474 |
10 |
|
|
- Máy phân loại, sàng lọc, phân tách hoặc rửa: |
|
|
8474 |
10 |
10 |
00 |
- - Hoạt động bằng điện |
10 |
x |
8474 |
10 |
20 |
00 |
- - Hoạt động không bằng điện |
10 |
x |
8474 |
20 |
|
|
- Máy nghiền hoặc xay: |
|
|
|
|
|
|
- - Hoạt động bằng điện: |
|
|
8474 |
20 |
11 |
00 |
- - - Dùng cho đá |
10 |
x |
8474 |
20 |
19 |
00 |
- - - Loại khác |
10 |
x |
|
|
|
|
- - Hoạt động không bằng điện: |
|
|
8474 |
20 |
21 |
00 |
- - - Dùng cho đá |
10 |
x |
8474 |
20 |
29 |
00 |
- - - Loại khác |
10 |
x |
|
|
|
|
- Máy trộn hoặc nhào: |
|
|
8474 |
31 |
|
|
- - Máy trộn bê tông hoặc nhào vữa: |
|
|
8474 |
31 |
10 |
00 |
- - - Hoạt động bằng điện |
10 |
x |
8474 |
31 |
20 |
00 |
- - - Hoạt động không bằng điện |
10 |
x |
8474 |
32 |
|
|
- - Máy trộn khoáng vật với bi-tum: |
|
|
8474 |
32 |
10 |
|
- - - Hoạt động bằng điện: |
|
|
8474 |
32 |
10 |
10 |
- - - - Máy trộn khoáng vật với bi-tum, công suất không quá 80 tấn/giờ |
10 |
x |
8474 |
32 |
10 |
90 |
- - - - Loại khác |
10 |
x |
8474 |
32 |
20 |
|
- - - Hoạt động không bằng điện: |
|
|
8474 |
32 |
20 |
10 |
- - - - Máy trộn khoáng vật với bi-tum, công suất không quá 80 tấn/giờ |
10 |
x |
8474 |
32 |
20 |
90 |
- - - - Loại khác |
10 |
x |
8474 |
39 |
|
|
- - Loại khác: |
|
|
8474 |
39 |
10 |
00 |
- - - Hoạt động bằng điện |
10 |
x |
8474 |
39 |
20 |
00 |
- - - Hoạt động không bằng điện |
10 |
x |
8474 |
80 |
|
|
- Máy khác: |
|
|
8474 |
80 |
10 |
00 |
- - Hoạt động bằng điện |
10 |
x |
8474 |
80 |
20 |
00 |
- - Hoạt động không bằng điện |
10 |
x |
8474 |
90 |
|
|
- Bộ phận: |
|
|
8474 |
90 |
10 |
00 |
- - Của máy hoạt động bằng điện |
10 |
x |
8474 |
90 |
20 |
00 |
- - Của máy hoạt động không bằng điện |
10 |
x |
|
|
|
|
|
|
|
84.75 |
|
|
|
Máy để lắp ráp đèn điện hoặc đèn điện tử, bóng đèn ống, đèn chân không hoặc đèn nháy với vỏ bọc bằng thủy tinh; máy để chế tạo hoặc gia công nóng thủy tinh hay đồ thủy tinh. |
|
|
8475 |
10 |
|
|
- Máy để lắp ráp đèn điện hay đèn điện tử, đèn ống hoặc đèn chân không hay đèn nháy, với vỏ bọc bằng thủy tinh: |
|
|
8475 |
10 |
10 |
00 |
- - Hoạt động bằng điện |
10 |
x |
8475 |
10 |
20 |
00 |
- - Hoạt động không bằng điện |
10 |
x |
|
|
|
|
- Máy để chế tạo hoặc gia công nóng thủy tinh hay đồ thủy tinh: |
|
|
8475 |
21 |
00 |
00 |
- - Máy sản xuất sợi quang học và phôi tạo hình trước của chúng |
10 |
x |
8475 |
29 |
00 |
00 |
- - Loại khác |
10 |
x |
8475 |
90 |
|
|
- Bộ phận: |
|
|
8475 |
90 |
10 |
00 |
- - Của máy hoạt động bằng điện |
10 |
x |
8475 |
90 |
20 |
00 |
- - Của máy hoạt động không bằng điện |
10 |
x |
|
|
|
|
|
|
|
84.77 |
|
|
|
Máy dùng để gia công cao su hoặc plastic hay dùng trong việc chế biến sản phẩm từ những vật liệu kể trên, không được chi tiết hay ghi ở nơi khác trong Chương này. |
|
|
8477 |
10 |
|
|
- Máy đúc phun: |
|
|
8477 |
10 |
10 |
00 |
- - Để đúc cao su |
10 |
x |
|
|
|
|
- - Để đúc plastic: |
|
|
8477 |
10 |
31 |
00 |
- - - Máy đúc phun sản phẩm PVC (Poly Vinyl Chloride) |
10 |
x |
8477 |
10 |
39 |
00 |
- - - Loại khác |
10 |
x |
8477 |
20 |
|
|
- Máy đùn: |
|
|
8477 |
20 |
10 |
00 |
- - Để đùn cao su |
10 |
x |
8477 |
20 |
20 |
00 |
- - Để đùn plastic |
10 |
x |
8477 |
30 |
00 |
00 |
- Máy đúc thổi |
10 |
x |
8477 |
40 |
|
|
- Máy đúc chân không và các loại máy đúc nhiệt khác: |
|
|
8477 |
40 |
10 |
00 |
- - Để đúc hay tạo hình cao su |
10 |
x |
8477 |
40 |
20 |
00 |
- - Để đúc hay tạo hình plastic |
10 |
x |
|
|
|
|
- Máy đúc hay tạo hình khác: |
|
|
8477 |
51 |
00 |
00 |
- - Để đúc hay tái chế lốp hơi hay để đúc hay tạo hình loại săm khác |
10 |
x |
8477 |
59 |
|
|
- - Loại khác: |
|
|
8477 |
59 |
10 |
00 |
- - - Dùng cho cao su |
10 |
x |
8477 |
59 |
20 |
00 |
- - - Dùng cho plastic |
10 |
x |
8477 |
80 |
|
|
- Máy loại khác: |
|
|
8477 |
80 |
10 |
00 |
- - Để chế biến cao su hoặc sản xuất các sản phẩm từ cao su, hoạt động bằng điện |
10 |
x |
8477 |
80 |
20 |
00 |
- - Để chế biến cao su hoặc sản xuất các sản phẩm từ cao su, hoạt động không bằng điện |
10 |
x |
|
|
|
|
- - Để chế biến plastic hoặc sản xuất các sản phẩm từ plastic, hoạt động bằng điện: |
|
|
8477 |
80 |
31 |
00 |
- - - Máy ép lớp mỏng dùng để sản xuất tấm mạch in hoặc tấm mạch dây in |
10 |
x |
8477 |
80 |
39 |
00 |
- - - Loại khác |
10 |
x |
8477 |
80 |
40 |
00 |
- - Để chế biến plastic hoặc sản xuất các sản phẩm từ plastic, hoạt động không bằng điện |
10 |
x |
8477 |
90 |
|
|
- Bộ phận: |
|
|
8477 |
90 |
10 |
00 |
- - Của máy chế biến cao su hoặc sản xuất các sản phẩm từ cao su, hoạt động bằng điện |
10 |
x |
8477 |
90 |
20 |
00 |
- - Của máy để chế biến cao su hoặc sản xuất các sản phẩm từ cao su, hoạt động không bằng điện |
10 |
x |
|
|
|
|
- - Của máy chế biến plastic hoặc sản xuất các sản phẩm từ plastic, hoạt động bằng điện: |
|
|
8477 |
90 |
32 |
00 |
- - - Bộ phận của máy ép lớp mỏng dùng để sản xuất tấm mạch in hoặc tấm mạch dây in |
10 |
x |
8477 |
90 |
39 |
00 |
- - - Loại khác |
10 |
x |
8477 |
90 |
40 |
00 |
- - Để chế biến plastic hoặc các sản phẩm từ plastic, hoạt động không bằng điện |
10 |
x |
|
|
|
|
|
|
|
84.78 |
|
|
|
Máy chế biến hay đóng gói thuốc lá, chưa được chi tiết hay ghi ở nơi khác trong Chương này. |
|
|
8478 |
10 |
|
|
- Máy: |
|
|
8478 |
10 |
10 |
00 |
- - Hoạt động bằng điện |
10 |
x |
8478 |
10 |
20 |
00 |
- - Hoạt động không bằng điện |
10 |
x |
8478 |
90 |
|
|
- Bộ phận: |
|
|
8478 |
90 |
10 |
00 |
- - Của máy hoạt động bằng điện |
10 |
x |
8478 |
90 |
20 |
00 |
- - Của máy hoạt động không bằng điện |
10 |
x |
|
|
|
|
|
|
|
84.79 |
|
|
|
Thiết bị và phụ kiện cơ khí có chức năng riêng biệt, chưa được chi tiết hay ghi ở nơi khác thuộc Chương này. |
|
|
8479 |
10 |
|
|
- Máy dùng cho các công trình công cộng, xây dựng hoặc các mục đích tương tự: |
|
|
8479 |
10 |
10 |
00 |
- - Hoạt động bằng điện |
10 |
x |
8479 |
10 |
20 |
00 |
- - Hoạt động không bằng điện |
10 |
x |
8479 |
20 |
|
|
- Máy dùng để chiết xuất hoặc chế biến dầu hoặc mỡ động vật, dầu hoặc mỡ thực vật: |
|
|
|
|
|
|
- - Hoạt động bằng điện: |
|
|
8479 |
20 |
11 |
00 |
- - - Máy chế biến dầu cọ |
10 |
x |
8479 |
20 |
19 |
00 |
- - - Loại khác |
10 |
x |
|
|
|
|
- - Hoạt động không bằng điện: |
|
|
8479 |
20 |
21 |
00 |
- - - Máy chế biến dầu cọ |
10 |
x |
8479 |
20 |
29 |
00 |
- - - Loại khác |
10 |
x |
8479 |
30 |
|
|
- Máy ép dùng để sản xuất tấm, ván ép từ sơ sợi hoặc dăm gỗ hay từ các vật liệu bằng gỗ khác và các loại máy khác dùng để xử lý gỗ hoặc lie: |
|
|
8479 |
30 |
10 |
00 |
- - Hoạt động bằng điện |
10 |
x |
8479 |
30 |
20 |
00 |
- - Hoạt động không bằng điện |
10 |
x |
8479 |
40 |
|
|
- Máy sản xuất dây cáp hoặc dây chão: |
|
|
8479 |
40 |
10 |
00 |
- - Hoạt động bằng điện |
10 |
x |
8479 |
40 |
20 |
00 |
- - Hoạt động không bằng điện |
10 |
x |
8479 |
50 |
00 |
00 |
- Rô bốt công nghiệp, chưa được chi tiết hay ghi ở nơi khác |
10 |
x |
8479 |
60 |
00 |
00 |
- Máy làm mát không khí bằng bay hơi |
10 |
x |
|
|
|
|
- Máy và thiết bị cơ khí khác: |
|
|
8479 |
81 |
|
|
- - Để gia công kim loại, kể cả máy cuộn ống dây điện: |
|
|
8479 |
81 |
10 |
00 |
- - - Hoạt động bằng điện |
10 |
x |
8479 |
81 |
20 |
00 |
- - - Hoạt động không bằng điện |
10 |
x |
8479 |
82 |
|
|
- - Máy trộn, máy nhào, máy xay, máy nghiền, máy sàng, máy rây, máy trộn đồng hóa, máy tạo nhũ tương hoặc máy khuấy: |
|
|
8479 |
82 |
10 |
00 |
- - - Hoạt động bằng điện |
10 |
x |
8479 |
82 |
20 |
00 |
- - - Họat động không bằng điện |
10 |
x |
8479 |
89 |
|
|
- - Loại khác: |
|
|
8479 |
89 |
20 |
00 |
- - - Máy lắp ráp các bo mạch nhánh của bộ xử lý trung tâm (CPU) vào các vỏ, hộp đựng bằng plastic; thiết bị tái sinh dung dịch hóa học dùng trong sản xuất tấm mạch in hoặc tấm mạch dây in; thiết bị làm sạch cơ học bề mặt của tấm mạch in hoặc tấm mạch dây in trong sản xuất; thiết bị tự động sắp đặt hoặc loại bỏ các linh kiện hoặc phần tử tiếp xúc trên các tấm mạch in hay tấm mạch dây in hoặc tấm đế khác; thiết bị đồng chỉnh tấm mạch in hay tấm mạch dây in hay tấm mạch in đã lắp ráp trong quá trình sản xuất |
10 |
x |
8479 |
89 |
30 |
00 |
- - - Loại khác, hoạt động bằng điện |
10 |
x |
8479 |
89 |
40 |
00 |
- - - Loại khác, hoạt động không bằng điện |
10 |
x |
8479 |
90 |
|
|
- Bộ phận: |
|
|
8479 |
90 |
20 |
00 |
- - Của hàng hóa thuộc phân nhóm 8479.89.20 |
10 |
x |
8479 |
90 |
30 |
00 |
- - Của máy hoạt động bằng điện khác |
10 |
x |
8479 |
90 |
40 |
00 |
- - Của máy hoạt động không bằng điện |
10 |
x |
|
|
|
|
|
|
|
84.81 |
|
|
|
Vòi, van và các thiết bị tương tự dùng cho đường ống, thân nồi hơi, bể chứa hay các loại tương tự, kể cả van giảm áp và van điều chỉnh bằng nhiệt. |
|
|
8481 |
10 |
|
|
- Van giảm áp: |
|
|
|
|
|
|
- - Bằng sắt hoặc thép: |
|
|
8481 |
10 |
11 |
00 |
- - - Van cổng điều khiển bằng tay có đường kính trong cửa nạp hoặc cửa thoát trên 5 cm nhưng không quá 40 cm |
10 |
x |
8481 |
10 |
19 |
00 |
- - - Loại khác |
10 |
x |
8481 |
10 |
20 |
00 |
- - Bằng đồng hoặc hợp kim đồng |
10 |
x |
8481 |
10 |
90 |
00 |
- - Loại khác |
10 |
x |
8481 |
20 |
|
|
- Van dùng trong truyền động dầu thủy lực hay khí nén: |
|
|
8481 |
20 |
10 |
00 |
- - Van cổng điều khiển bằng tay có đường kính trong cửa nạp hoặc cửa thoát trên 5 cm nhưng không quá 40 cm |
10 |
x |
8481 |
20 |
90 |
|
- - Loại khác: |
|
|
8481 |
20 |
90 |
10 |
- - - Van từ dùng cho ô tô con chở khách và xe buýt |
10 |
x |
8481 |
20 |
90 |
90 |
- - - Loại khác |
10 |
x |
8481 |
30 |
|
|
- Van kiểm tra (van một chiều): |
|
|
8481 |
30 |
10 |
00 |
- - Van đúc thuộc loại van cản (van kiểm tra) có đường kính trong cửa nạp từ 40 mm đến 600 mm |
10 |
x |
8481 |
30 |
20 |
00 |
- - Bằng đồng hoặc hợp kim đồng, với đường kính trong từ 25 mm trở xuống |
10 |
- |
8481 |
30 |
90 |
00 |
- - Loại khác |
10 |
x |
8481 |
40 |
|
|
- Van an toàn hay van xả: |
|
|
8481 |
40 |
10 |
00 |
- - Bằng đồng hay hợp kim đồng, với đường kính trong từ 25 mm trở xuống |
10 |
x |
8481 |
40 |
90 |
00 |
- - Loại khác |
10 |
x |
8481 |
80 |
|
|
- Thiết bị khác: |
|
|
|
|
|
|
- - Van dùng cho săm: |
|
|
8481 |
80 |
11 |
00 |
- - - Bằng đồng hay hợp kim đồng |
10 |
x |
8481 |
80 |
12 |
00 |
- - - Bằng vật liệu khác |
10 |
x |
|
|
|
|
- - Van dùng cho lốp không cần săm: |
|
|
8481 |
80 |
13 |
00 |
- - - Bằng đồng hay hợp kim đồng |
10 |
x |
8481 |
80 |
14 |
00 |
- - - Bằng vật liệu khác |
10 |
x |
|
|
|
|
- - Van xi lanh (LPG) bằng đồng hoặc hợp kim đồng, có kích thước như sau: |
|
|
8481 |
80 |
21 |
00 |
- - - Có đường kính cửa nạp hoặc cửa thoát không quá 2,5 cm |
10 |
x |
8481 |
80 |
22 |
00 |
- - - Có đường kính cửa nạp hoặc cửa thoát trên 2,5 cm |
10 |
x |
8481 |
80 |
30 |
00 |
- - Van, đã hoặc chưa lắp bộ phận đánh lửa điện từ, dùng cho các bếp nấu hoặc bếp có lò nướng bằng ga |
10 |
- |
|
|
|
|
- - Van chai nước sô đa; bộ phận nạp bia hoạt động bằng ga: |
|
|
8481 |
80 |
41 |
00 |
- - - Bằng plastic và có đường kính trong từ 1 cm đến 2,5 cm |
10 |
- |
8481 |
80 |
49 |
00 |
- - - Loại khác |
10 |
x |
|
|
|
|
- - Van có vòi kết hợp: |
|
|
8481 |
80 |
51 |
00 |
- - - Bằng plastic và có đường kính trong từ 1 cm đến 2,5 cm |
10 |
- |
8481 |
80 |
59 |
00 |
- - - Loại khác |
10 |
x |
|
|
|
|
- - Van đường ống nước: |
|
|
8481 |
80 |
61 |
00 |
- - - Van cổng và van cống điều khiển bằng tay có đường kính trong cửa nạp hoặc cửa thoát trên 5 cm nhưng không quá 40 cm |
10 |
x |
8481 |
80 |
62 |
00 |
- - - Van cổng đúc bằng thép có đường kính cửa nạp từ 4 cm trở lên và van bướm đúc bằng thép có đường kính cửa nạp từ 8 cm trở lên |
10 |
x |
8481 |
80 |
63 |
00 |
- - - Loại khác |
10 |
x |
|
|
|
|
- - Van nước có núm dùng cho súc vật: |
|
|
8481 |
80 |
64 |
00 |
- - - Bằng plastic và có đường kính trong từ 1 cm đến 2,5 cm |
10 |
x |
8481 |
80 |
65 |
00 |
- - - Loại khác |
10 |
x |
|
|
|
|
- - Van nối có núm: |
|
|
8481 |
80 |
66 |
00 |
- - - Bằng plastic và có đường kính trong từ 1 cm đến 2,5 cm |
10 |
- |
8481 |
80 |
67 |
00 |
- - - Loại khác |
10 |
x |
|
|
|
|
- - Loại khác: |
|
|
|
|
|
|
- - - Van hình cầu (van kiểu phao): |
|
|
8481 |
80 |
71 |
00 |
- - - - Bằng plastic và có đường kính trong từ 1 cm đến 2,5 cm |
10 |
- |
8481 |
80 |
72 |
00 |
- - - - Loại khác |
10 |
x |
|
|
|
|
- - - Van cổng, điều khiển bằng tay, bằng sắt hoặc thép, có kích thước như sau: |
|
|
8481 |
80 |
73 |
00 |
- - - - Có đường kính trong cửa nạp và cửa thoát trên 5 cm nhưng không quá 40 cm |
10 |
x |
8481 |
80 |
74 |
00 |
- - - - Có đường kính trong cửa nạp và cửa thoát trên 40 cm |
10 |
x |
|
|
|
|
- - - Van nhiều cửa: |
|
|
8481 |
80 |
75 |
00 |
- - - - Bằng plastic và có đường kính trong từ 1 cm đến 2,5 cm |
10 |
- |
8481 |
80 |
76 |
00 |
- - - - Loại khác |
10 |
x |
|
|
|
|
- - - Van điều khiển bằng khí nén: |
|
|
8481 |
80 |
81 |
00 |
- - - - Bằng plastic và có đường kính trong từ 1 cm đến 2,5 cm |
10 |
- |
8481 |
80 |
82 |
00 |
- - - - Loại khác |
10 |
x |
|
|
|
|
- - - Van plastics khác, có kích thước như sau: |
|
|
8481 |
80 |
83 |
00 |
- - - - Có đường kính cửa nạp không dưới 1 cm và đường kính cửa thoát không quá 2,5 cm |
10 |
x |
8481 |
80 |
84 |
00 |
- - - - Có đường kính cửa nạp không dưới 1 cm và đường kính cửa thoát trên 2,5 cm |
10 |
x |
8481 |
80 |
85 |
|
- - - - Loại khác: |
|
|
8481 |
80 |
85 |
10 |
- - - - - Van cầu điều khiển bằng tay (Glove valve) |
10 |
x |
8481 |
80 |
85 |
90 |
- - - - - Loại khác |
10 |
x |
8481 |
80 |
86 |
00 |
- - - Loại khác, điều khiển bằng tay, trọng lượng dưới 3 kg, đã được xử lý bề mặt hoặc làm bằng thép không gỉ hoặc niken |
10 |
x |
|
|
|
|
- - - Loại khác: |
|
|
8481 |
80 |
91 |
|
- - - - Vòi nước bằng đồng hoặc hợp kim đồng, có đường kính trong từ 2,5 cm trở xuống: |
|
|
8481 |
80 |
91 |
10 |
- - - - - Van cầu điều khiển bằng tay (Glove valve) |
10 |
x |
8481 |
80 |
91 |
90 |
- - - - - Loại khác |
10 |
x |
8481 |
80 |
99 |
|
- - - - Loại khác: |
|
|
8481 |
80 |
99 |
10 |
- - - - - Van cầu điều khiển bằng tay (Glove valve) |
10 |
x |
8481 |
80 |
99 |
90 |
- - - - - Loại khác |
10 |
x |
8481 |
90 |
|
|
- Bộ phận: |
|
|
8481 |
90 |
10 |
00 |
- - Vỏ của van cổng hoặc van cống điều khiển bằng tay có đường kính trong cửa nạp hoặc cửa thoát trên 50 mm nhưng không quá 400 mm |
10 |
x |
|
|
|
|
- - Dùng cho vòi, van các loại (trừ van dùng cho săm hoặc lốp không cần săm) và các thiết bị tương tự, có đường kính trong từ 25 mm trở xuống: |
|
|
8481 |
90 |
21 |
00 |
- - - Thân, dùng cho vòi nước |
10 |
x |
8481 |
90 |
23 |
00 |
- - - Thân, loại khác |
10 |
x |
8481 |
90 |
29 |
00 |
- - - Loại khác |
10 |
x |
8481 |
90 |
30 |
00 |
- - Thân hoặc đầu van của săm hoặc lốp không cần săm |
10 |
x |
8481 |
90 |
40 |
00 |
- - Lõi van của săm hoặc lốp không cần săm |
10 |
x |
8481 |
90 |
90 |
00 |
- - Loại khác |
10 |
x |
|
|
|
|
|
|
|
84.82 |
|
|
|
Ổ bi hoặc ổ đũa. |
|
|
8482 |
10 |
00 |
00 |
- Ổ bi |
10 |
x |
8482 |
20 |
00 |
00 |
- Ổ đũa côn, kể cả cụm linh kiện vành côn và đũa côn |
10 |
x |
8482 |
30 |
00 |
00 |
- Ổ đũa lòng cầu |
10 |
x |
8482 |
40 |
00 |
00 |
- Ổ đũa kim |
10 |
x |
8482 |
50 |
00 |
00 |
- Các loại ổ đũa hình trụ khác |
10 |
x |
8482 |
80 |
00 |
00 |
- Loại khác, kể cả ổ kết hợp bi cầu/bi đũa |
10 |
x |
|
|
|
|
- Bộ phận: |
|
|
8482 |
91 |
00 |
00 |
- - Bi, kim và đũa của ổ |
10 |
x |
8482 |
99 |
00 |
00 |
- - Loại khác |
10 |
x |
|
|
|
|
|
|
|
84.84 |
|
|
|
Đệm và gioăng làm bằng tấm kim loại mỏng kết hợp với các vật liệu dệt khác hoặc bằng hai hay nhiều lớp kim loại; bộ hoặc một số chủng loại đệm và gioăng tương tự, thành phần khác nhau, được đóng trong các túi, bao hoặc đóng gói tương tự; phớt làm kín. |
|
|
8484 |
10 |
00 |
00 |
- Đệm và gioăng tương tự làm bằng tấm kim loại mỏng kết hợp với các vật liệu dệt khác hoặc bằng hai hay nhiều lớp kim loại |
10 |
x |
8484 |
20 |
00 |
00 |
- Phớt cơ khí làm kín |
10 |
x |
8484 |
90 |
00 |
00 |
- Loại khác |
10 |
x |
|
|
|
|
|
|
|
84.86 |
|
|
|
Máy và thiết bị chỉ sử dụng hoặc chủ yếu sử dụng để sản xuất các khối bán dẫn hoặc tấm bán dẫn mỏng, linh kiện bán dẫn, mạch điện tử tích hợp hoặc màn hình dẹt; máy và thiết bị nêu ở Chú giải 9 (C) của Chương này; bộ phận và linh kiện. |
|
|
8486 |
10 |
|
|
- Máy và thiết bị để sản xuất khối hoặc tấm bán dẫn mỏng: |
|
|
8486 |
10 |
10 |
00 |
- - Thiết bị làm nóng nhanh tấm bán dẫn mỏng |
10 |
x |
8486 |
10 |
20 |
00 |
- - Máy sấy khô bằng phương pháp quay ly tâm để sản xuất tấm bán dẫn mỏng |
10 |
x |
8486 |
10 |
30 |
00 |
- - Máy công cụ để gia công mọi vật liệu bằng cách bóc tách vật liệu, bằng quy trình sử dụng tia laser hoặc tia sáng khác hoặc chùm phô-tông trong sản xuất tấm bán dẫn mỏng |
10 |
x |
8486 |
10 |
40 |
00 |
- - Máy và thiết bị để cắt khối bán dẫn đơn tinh thể thành các lớp, hoặc cưa miếng mỏng đơn tinh thể thành các chip |
10 |
x |
8486 |
10 |
50 |
00 |
- - Máy mài, đánh bóng và phủ dùng trong chế tạo tấm bán dẫn mỏng |
10 |
x |
8486 |
10 |
60 |
00 |
- - Thiết bị làm phát triển hoặc kéo khối bán dẫn đơn tinh thể |
10 |
x |
8486 |
10 |
90 |
00 |
- - Loại khác |
10 |
x |
8486 |
20 |
|
|
- Máy và thiết bị để sản xuất linh kiện bán dẫn hoặc mạch điện tử tích hợp: |
|
|
|
|
|
|
- - Thiết bị tạo lớp màng mỏng: |
|
|
8486 |
20 |
11 |
00 |
- - - Thiết bị kết tủa khí hoá dùng cho ngành sản xuất bán dẫn |
10 |
x |
8486 |
20 |
12 |
00 |
- - - Máy kết tủa epitaxi dùng cho các tấm bán dẫn mỏng; thiết bị để tạo lớp phủ nhũ tương in ảnh lên các tấm bán dẫn mỏng bằng phương pháp quay |
10 |
x |
8486 |
20 |
13 |
00 |
- - - Thiết bị tạo kết tủa vật lý bằng phương pháp phun phủ lên các tấm bán dẫn mỏng; thiết bị lắng đọng vật lý dùng cho sản xuất bán dẫn |
10 |
x |
8486 |
20 |
19 |
00 |
- - - Loại khác |
10 |
x |
|
|
|
|
- - Thiết bị tạo hợp kim hóa: |
|
|
8486 |
20 |
21 |
00 |
- - - Máy cấy ghép ion cho quá trình xử lý vật liệu bán dẫn |
10 |
x |
8486 |
20 |
29 |
00 |
- - - Loại khác |
10 |
x |
|
|
|
|
- - Thiết bị tẩm thực và khắc axít: |
|
|
8486 |
20 |
31 |
00 |
- - - Thiết bị dùng tia sáng để làm sạch và tẩy rửa chất bẩn bám trên các đầu chân dẫn điện kim loại của các cụm linh kiện bán dẫn trước khi tiến hành điện phân; dụng cụ phun dùng để khắc axit, tẩy rửa hoặc làm sạch các tấm bán dẫn mỏng |
10 |
x |
8486 |
20 |
32 |
00 |
- - - Thiết bị sử dụng cho các bản mẫu khắc khô trên vật liệu bán dẫn |
10 |
x |
8486 |
20 |
33 |
00 |
- - - Thiết bị để khắc axit ướt, hiện ảnh, tẩy rửa hoặc làm sạch các tấm bán dẫn mỏng |
10 |
x |
8486 |
20 |
39 |
00 |
- - - Loại khác |
10 |
x |
|
|
|
|
- - Thiết bị in ly tô: |
|
|
8486 |
20 |
41 |
00 |
- - - Thiết bị in trực tiếp lên tấm bán dẫn mỏng |
10 |
x |
8486 |
20 |
42 |
00 |
- - - Thiết bị hiệu chỉnh vị trí mẫu theo bước và lặp lại |
10 |
x |
8486 |
20 |
49 |
00 |
- - - Loại khác |
10 |
x |
|
|
|
|
- - Thiết bị xử lý các tấm bán dẫn mỏng đã được phơi sáng hiện ảnh: |
|
|
8486 |
20 |
51 |
00 |
- - - Thiết bị khắc để đánh dấu hoặc khắc vạch lên các tấm bán dẫn mỏng |
10 |
x |
8486 |
20 |
59 |
00 |
- - - Loại khác |
10 |
x |
|
|
|
|
- - Loại khác: |
|
|
8486 |
20 |
91 |
00 |
- - - Máy cắt laser để cắt các đường tiếp xúc bằng các chùm tia laser trong các sản phẩm bán dẫn |
10 |
x |
8486 |
20 |
92 |
00 |
- - - Máy uốn, gấp và làm thẳng các đầu chân dẫn điện của bán dẫn |
10 |
x |
8486 |
20 |
93 |
00 |
- - - Lò sấy và lò luyện dùng điện trở sử dụng trong sản xuất linh kiện bán dẫn trên các tấm bán dẫn mỏng |
10 |
x |
8486 |
20 |
94 |
00 |
- - - Lò sấy và lò luyện hoạt động bằng hiệu ứng cảm ứng điện hoặc điện môi dùng cho sản xuất linh kiện bán dẫn trên các tấm bán dẫn mỏng |
10 |
x |
8486 |
20 |
95 |
00 |
- - - Máy tự động dịch chuyển hoặc bóc tách các linh kiện hoặc phần tiếp xúc trên các nguyên liệu bán dẫn |
10 |
x |
8486 |
20 |
99 |
00 |
- - - Loại khác |
10 |
x |
8486 |
30 |
|
|
- Máy và thiết bị dùng để sản xuất tấm màn hình dẹt: |
|
|
8486 |
30 |
10 |
00 |
- - Thiết bị khắc axít bằng phương pháp khô lên tấm đế của màn hình dẹt |
10 |
x |
8486 |
30 |
20 |
00 |
- - Thiết bị khắc axít bằng phương pháp ướt, hiện ảnh, tẩy rửa hoặc làm sạch tấm màn hình dẹt |
10 |
x |
8486 |
30 |
30 |
00 |
- - Thiết bị kết tủa và bay hơi dùng để sản xuất màn hình dẹt; thiết bị để tạo phủ lớp nhũ tương cảm quang lên các đế của màn hình dẹt bằng phương pháp quay; thiết bị tạo kết tủa vật lý lên các lớp đế của màn hình dẹt |
10 |
x |
8486 |
30 |
90 |
00 |
- - Loại khác |
10 |
x |
8486 |
40 |
|
|
- Máy và thiết bị nêu tại Chú giải 9 (C) Chương này: |
|
|
8486 |
40 |
10 |
00 |
- - Máy phay bằng chùm tia ion hội tụ để sản xuất hoặc sửa chữa màn và lưới quang của các định dạng trên linh kiện bán dẫn |
10 |
x |
8486 |
40 |
20 |
00 |
- - Thiết bị gắn khuôn, nối băng tự động, nối dây và bọc nhựa để lắp ráp các chất bán chất; máy tự động để chuyên chở, xử lý và bảo quản các tấm bán dẫn mỏng, các khung miếng mỏng, hộp mỏng và vật liệu khác dùng cho thiết bị bán dẫn |
10 |
x |
8486 |
40 |
30 |
00 |
- - Khuôn để sản xuất linh kiện bán dẫn |
10 |
x |
8486 |
40 |
40 |
00 |
- - Kính hiển vi quang học soi nổi được lắp với thiết bị chuyên dùng để kẹp giữ và dịch chuyển tấm bán dẫn bản mỏng hoặc tấm lưới bán dẫn |
10 |
x |
8486 |
40 |
50 |
00 |
- - Kính hiển vi chụp ảnh được lắp với thiết bị chuyên dùng để kẹp giữ và dịch chuyển tấm bán dẫn bản mỏng hoặc tấm lưới bán dẫn |
10 |
x |
8486 |
40 |
60 |
00 |
- - Kính hiển vi điện tử được lắp với thiết bị chuyên dùng để kẹp giữ và dịch chuyển tấm bán dẫn bản mỏng hoặc tấm lưới bán dẫn |
10 |
x |
8486 |
40 |
70 |
00 |
- - Thiết bị tạo mẫu dùng cho quá trình tạo màn (khuôn in) hoặc lưới quang trên các đế phủ lớp chịu axít trong quá trình khắc |
10 |
x |
8486 |
40 |
90 |
00 |
- - Loại khác |
10 |
x |
8486 |
90 |
|
|
- Bộ phận và linh kiện: |
|
|
|
|
|
|
- - Của máy móc và thiết bị để sản xuất khối hoặc tấm bán dẫn mỏng: |
|
|
8486 |
90 |
11 |
00 |
- - - Của thiết bị nung nóng nhanh tấm bán dẫn mỏng |
10 |
x |
8486 |
90 |
12 |
00 |
- - - Của thiết bị sấy khô bằng phương pháp quay dùng cho quá trình gia công tấm bản mỏng |
10 |
x |
8486 |
90 |
13 |
00 |
- - - Của máy công cụ để gia công mọi vật liệu bằng cách bóc tách vật liệu, bằng quy trình sử dụng tia laser hoặc tia sáng khác hoặc chùm phô-tông trong sản xuất tấm bán dẫn mỏng |
10 |
x |
|
|
|
|
- - - Của máy dùng để cắt khối bán dẫn đơn tinh thể thành các lớp, hoặc cưa miếng mỏng đơn tinh thể thành các chip: |
|
|
8486 |
90 |
14 |
00 |
- - - - Bộ phận kẹp dụng cụ và đầu cắt ren tự mở; bộ phận kẹp sản phẩm; đầu chia độ và những bộ phận phụ trợ đặc biệt khác dùng cho máy công cụ |
10 |
x |
8486 |
90 |
15 |
00 |
- - - - Loại khác |
10 |
x |
8486 |
90 |
16 |
00 |
- - - Của máy mài, đánh bóng và mài rà dùng cho quá trình sản xuất tấm bán dẫn mỏng |
10 |
x |
8486 |
90 |
17 |
00 |
- - - Của thiết bị làm phát triển hoặc kéo dài khối bán dẫn đơn tinh thể |
10 |
x |
8486 |
90 |
19 |
00 |
- - - Loại khác |
10 |
x |
|
|
|
|
- - Của máy và thiết bị sản xuất linh kiện bán dẫn hoặc mạch điện tử tích hợp: |
|
|
8486 |
90 |
21 |
00 |
- - - Của thiết bị kết tủa và bay hơi dùng cho sản xuất bán dẫn |
10 |
x |
8486 |
90 |
22 |
00 |
- - - Của máy kết tủa epitaxi dùng cho các tấm bán dẫn mỏng; của thiết bị để tạo lớp phủ nhũ tương cảm quang in ảnh lên các tấm bán dẫn mỏng bằng phương pháp quay |
10 |
x |
8486 |
90 |
23 |
00 |
- - - Của máy cấy ghép ion cho quá trình xử lý vật liệu bán dẫn; của thiết bị tạo kết tủa vật lý bằng phương pháp phun phủ lên tấm bán dẫn; của thiết bị để lắng đọng vật lý; của thiết bị ghi trực tiếp lên tấm bán dẫn mỏng, thiết bị hiệu chỉnh vị trí mẫu theo bước và lặp lại và thiết bị in ly tô khác |
10 |
x |
|
|
|
|
- - - Của dụng cụ phun dùng để khắc axít, tẩy rửa hoặc làm sạch các tấm bán dẫn mỏng; của thiết bị để khắc axít ướt, hiện ảnh, tẩy rửa hoặc làm sạch các tấm bản dẫn mỏng; của các bản mẫu khắc khô trên vật liệu bán dẫn: |
|
|
8486 |
90 |
24 |
00 |
- - - - Bộ phận kẹp dụng cụ và đầu cắt ren tự mở; bộ phận kẹp sản phẩm; đầu chia độ và những bộ phận liên kết đặc biệt khác dùng cho máy công cụ |
10 |
x |
8486 |
90 |
25 |
00 |
- - - - Loại khác |
10 |
x |
|
|
|
|
- - - Của máy khắc để đánh dấu hoặc khắc vạch lên các tấm bán dẫn mỏng; của máy cắt laser để cắt các đường tiếp xúc bằng các chùm tia laser trong các sản phẩm bán dẫn; của máy uốn, gấp và làm thẳng các đầu chân dẫn điện của bán dẫn: |
|
|
8486 |
90 |
26 |
00 |
- - - - Bộ phận kẹp dụng cụ và đầu cắt ren tự mở; bộ phận kẹp sản phẩm; đầu chia độ và những bộ phận liên kết đặc biệt khác dùng cho máy công cụ |
10 |
x |
8486 |
90 |
27 |
00 |
- - - - Loại khác |
10 |
x |
8486 |
90 |
28 |
00 |
- - - Của lò sấy và lò luyện dùng điện trở sử dụng trong sản xuất linh kiện bán dẫn trên tấm bán dẫn mỏng; của lò sấy và lò luyện hoạt động bằng hiệu ứng cảm ứng điện hoặc điện môi dùng trong sản xuất linh kiện bán dẫn trên tấm bán dẫn mỏng |
10 |
x |
8486 |
90 |
29 |
00 |
- - - Loại khác |
10 |
x |
|
|
|
|
- - Của máy và thiết bị sản xuất tấm màn hình dẹt: |
|
|
8486 |
90 |
31 |
00 |
- - - Của thiết bị để khắc axít bằng phương pháp khô lên các lớp đế của tấm màn hình dẹt |
10 |
x |
|
|
|
|
- - - Của thiết bị khắc axít bằng phương pháp ướt, máy điện ảnh, thiết bị tẩy rửa hoặc làm sạch tấm màn hình dẹt: |
|
|
8486 |
90 |
32 |
00 |
- - - - Bộ phận kẹp dụng cụ và đầu cắt ren tự mở; bộ phận kẹp sản phẩm; đầu chia độ và những bộ phận liên kết đặc biệt khác dùng cho máy công cụ |
10 |
x |
8486 |
90 |
33 |
00 |
- - - - Loại khác |
10 |
x |
8486 |
90 |
34 |
00 |
- - - Của thiết bị kết tủa và bay hơi dùng để sản xuất tấm màn hình dẹt |
10 |
x |
8486 |
90 |
35 |
00 |
- - - Của thiết bị để tạo lớp phủ nhũ tương cảm quang lên các đế của màn hình dẹt |
10 |
x |
8486 |
90 |
36 |
00 |
- - - Của thiết bị để tạo kết tủa vật lý lên các đế của màn hình dẹt |
10 |
x |
8486 |
90 |
39 |
00 |
- - - Loại khác |
10 |
x |
|
|
|
|
- - Của máy hoặc thiết bị nêu tại Chú giải 9 (C) của Chương này: |
|
|
8486 |
90 |
41 |
00 |
- - - Của máy phay bằng chùm tia ion hội tụ để sản xuất hoặc sửa chữa màn và lưới quang của các định dạng trên linh kiện bán dẫn |
10 |
x |
8486 |
90 |
42 |
00 |
- - - của thiết bị gắn khuôn, nối băng tự động, nối dây và bọc nhựa để lắp ráp các chất bán dẫn |
10 |
x |
8486 |
90 |
43 |
00 |
- - - Của máy tự động để chuyên chở, xử lý và bảo quản các tấm bán dẫn mỏng, các khung miếng mỏng, hộp mỏng và vật liệu khác dùng cho thiết bị bán dẫn |
10 |
x |
8486 |
90 |
44 |
00 |
- - - Của kính hiển vi quang học soi nổi và kính hiển vi chụp ảnh được lắp với thiết bị chuyên dùng để kẹp giữ và dịch chuyển tấm bán dẫn bản mỏng hoặc tấm lưới bán dẫn |
10 |
x |
8486 |
90 |
45 |
00 |
- - - Của kính hiển vi điện tử được lắp với thiết bị chuyên dùng để kẹp giữ và dịch chuyển tấm bán dẫn bản mỏng hoặc tấm lưới bán dẫn |
10 |
x |
8486 |
90 |
46 |
00 |
- - - Của máy phay bằng chùm tia ion hội tụ để sản xuất hoặc sửa chữa màn và lưới quang của các định dạng trên linh kiện bán dẫn, kể cả tấm mạch in đã lắp ráp |
10 |
x |
8486 |
90 |
49 |
00 |
- - - Loại khác |
10 |
x |
|
|
|
|
|
|
|
85.05 |
|
|
|
Nam châm điện; nam châm vĩnh cửu và các mặt hàng dùng làm nam châm vĩnh cửu sau khi từ hóa; bàn cặp, giá kẹp và các dụng cụ để giữ khác, hoạt động bằng nam châm điện hoặc nam châm vĩnh cửu; các khớp nối, khớp ly hợp và phanh hoạt động bằng điện từ; đầu nâng hoạt động bằng điện từ. |
|
|
|
|
|
|
- Nam châm vĩnh cửu và các mặt hàng được dùng làm nam châm vĩnh cửu sau khi từ hóa: |
|
|
8505 |
11 |
00 |
00 |
- - Bằng kim loại |
10 |
x |
8505 |
19 |
00 |
00 |
- - Loại khác |
10 |
x |
8505 |
20 |
00 |
00 |
- Các khớp nối, ly hợp và phanh hoạt động bằng điện từ |
10 |
x |
8505 |
90 |
|
|
- Loại khác, kể cả bộ phận: |
|
|
8505 |
90 |
10 |
00 |
- - Bàn cặp khởi động bằng nam châm điện hoặc nam châm vĩnh cửu, giá kẹp và các dụng cụ để giữ tương tự hoạt động bằng nam châm điện hoặc nam châm vĩnh cửu |
10 |
x |
8505 |
90 |
20 |
00 |
- - Bộ phận của hàng hóa thuộc phân nhóm 8505.20 |
10 |
x |
8505 |
90 |
90 |
00 |
- - Loại khác |
10 |
x |
|
|
|
|
|
|
|
85.11 |
|
|
|
Thiết bị đánh lửa hoặc khởi động bằng điện loại dùng cho động cơ đốt trong đốt cháy bằng tia lửa điện hoặc bằng sức nén (ví dụ, magneto, dynamo magneto, bobin đánh lửa, bugi đánh lửa và nến đánh lửa (glow plugs), động cơ khởi động); máy phát điện (ví dụ, máy phát điện một chiều, máy phát điện xoay chiều) và thiết bị ngắt mạch loại được sử dụng cùng các động cơ nêu trên. |
|
|
8511 |
10 |
|
|
- Bugi: |
|
|
8511 |
10 |
10 |
00 |
- - Sử dụng cho động cơ máy bay |
10 |
x |
8511 |
10 |
90 |
|
- - Loại khác: |
|
|
8511 |
10 |
90 |
10 |
- - - Dùng cho động cơ ô tô |
10 |
x |
8511 |
10 |
90 |
90 |
- - - Loại khác |
10 |
x |
8511 |
20 |
00 |
|
- Magneto đánh lửa; dynamo mangneto; bánh đà từ tính: |
|
|
8511 |
20 |
00 |
10 |
- - Dùng cho động cơ máy bay |
10 |
x |
8511 |
20 |
00 |
20 |
- - Dùng cho động cơ ô tô |
10 |
x |
8511 |
20 |
00 |
90 |
- - Loại khác |
10 |
x |
8511 |
30 |
|
|
- Bộ phân phối điện; cuộn đánh lửa: |
|
|
8511 |
30 |
20 |
|
- - Bộ phân phối điện chưa lắp ráp hoàn chỉnh và cuộn đánh lửa chưa lắp ráp hoàn chỉnh, trừ loại sử dụng cho động cơ máy bay: |
|
|
8511 |
30 |
20 |
10 |
- - - Dùng cho động cơ ô tô |
10 |
x |
8511 |
30 |
20 |
90 |
- - - Loại khác |
10 |
x |
8511 |
30 |
90 |
|
- - Loại khác: |
|
|
8511 |
30 |
90 |
10 |
- - - Dùng cho động cơ máy bay |
10 |
x |
8511 |
30 |
90 |
20 |
- - - Dùng cho động cơ ô tô |
10 |
x |
8511 |
30 |
90 |
90 |
- - - Loại khác |
10 |
x |
8511 |
40 |
|
|
- Động cơ khởi động và máy tổ hợp hai tính năng khởi động và phát điện: |
|
|
8511 |
40 |
10 |
00 |
- - Sử dụng cho động cơ máy bay |
10 |
x |
8511 |
40 |
20 |
|
- - Động cơ khởi động khác chưa lắp ráp hoàn chỉnh: |
|
|
8511 |
40 |
20 |
10 |
- - - Dùng cho động cơ ô tô |
10 |
x |
8511 |
40 |
20 |
90 |
- - - Loại khác |
10 |
x |
8511 |
40 |
30 |
|
- - Động cơ khởi động của các nhóm từ 87.01 đến 87.05: |
|
|
8511 |
40 |
30 |
10 |
- - - Dùng cho động cơ ô tô |
10 |
x |
8511 |
40 |
30 |
90 |
- - - Loại khác |
10 |
x |
8511 |
40 |
90 |
|
- - Loại khác: |
|
|
8511 |
40 |
90 |
10 |
- - - Dùng cho động cơ ô tô |
10 |
x |
8511 |
40 |
90 |
90 |
- - - Loại khác |
10 |
x |
8511 |
50 |
|
|
- Máy phát điện khác: |
|
|
8511 |
50 |
10 |
00 |
- - Sử dụng cho động cơ máy bay |
10 |
x |
8511 |
50 |
20 |
|
- - Máy phát điện xoay chiều khác chưa lắp ráp hoàn chỉnh: |
|
|
8511 |
50 |
20 |
10 |
- - - Dùng cho động cơ ô tô |
10 |
x |
8511 |
50 |
20 |
90 |
- - - Loại khác |
10 |
x |
8511 |
50 |
30 |
|
- - Máy phát điện xoay chiều dùng cho xe thuộc các nhóm từ 87.01 đến 87.05: |
|
|
8511 |
50 |
30 |
10 |
- - - Dùng cho động cơ ô tô |
10 |
x |
8511 |
50 |
30 |
90 |
- - - Loại khác |
10 |
x |
8511 |
50 |
90 |
|
- - Loại khác: |
|
|
8511 |
50 |
90 |
10 |
- - - Dùng cho động cơ ô tô |
10 |
x |
8511 |
50 |
90 |
90 |
- - - Loại khác |
10 |
x |
8511 |
80 |
00 |
|
- Thiết bị khác: |
|
|
8511 |
80 |
00 |
10 |
- - Dùng cho động cơ ô tô |
10 |
x |
8511 |
80 |
00 |
20 |
- - Dùng cho động cơ máy bay |
10 |
x |
8511 |
80 |
00 |
90 |
- - Loại khác |
10 |
x |
8511 |
90 |
00 |
|
- Bộ phận: |
|
|
8511 |
90 |
00 |
10 |
- - Dùng cho động cơ ô tô |
10 |
x |
8511 |
90 |
00 |
20 |
- - Dùng cho động cơ máy bay |
10 |
x |
8511 |
90 |
00 |
90 |
- - Loại khác |
10 |
x |
|
|
|
|
|
|
|
85.14 |
|
|
|
Lò luyện và lò sấy điện dùng trong công nghiệp, hoặc trong phòng thí nghiệm (kể cả các loại hoạt động bằng cảm ứng điện hoặc tổn hao điện môi); các thiết bị khác dùng trong công nghiệp hoặc trong phòng thí nghiệm để xử lý nhiệt vật liệu bằng cảm ứng điện hoặc tổn hao điện môi. |
|
|
8514 |
10 |
00 |
00 |
- Lò luyện và lò sấy dùng điện trở |
10 |
x |
8514 |
20 |
|
|
- Lò luyện và lò sấy hoạt động bằng cảm ứng điện hoặc tổn hao điện môi: |
|
|
8514 |
20 |
20 |
00 |
- - Lò luyện hoặc lò sấy điện cho sản xuất tấm mạch in/ tấm mạch dây in hoặc tấm mạch in đã lắp ráp |
10 |
x |
8514 |
20 |
90 |
00 |
- - Loại khác |
10 |
x |
8514 |
30 |
|
|
- Lò luyện và lò sấy khác: |
|
|
8514 |
30 |
20 |
00 |
- - Lò luyện hoặc lò sấy điện cho sản xuất tấm mạch in hay tấm mạch dây in hoặc tấm mạch in đã lắp ráp |
10 |
x |
8514 |
30 |
90 |
00 |
- - Loại khác |
10 |
x |
8514 |
40 |
00 |
00 |
- Thiết bị khác để xử lý nhiệt các vật liệu bằng cảm ứng điện hoặc tổn hao điện môi |
10 |
x |
8514 |
90 |
|
|
- Bộ phận: |
|
|
8514 |
90 |
20 |
00 |
- - Bộ phận của lò luyện hoặc lò sấy dùng trong công nghiệp hay phòng thí nghiệm sản xuất các tấm mạch in hay tấm mạch dây in hoặc tấm mạch in đã lắp ráp |
10 |
x |
8514 |
90 |
90 |
00 |
- - Loại khác |
10 |
x |
|
|
|
|
|
|
|
85.15 |
|
|
|
Máy và dụng cụ hàn các loại dùng điện (kể cả khí ga nung nóng bằng điện), dùng chùm tia laser hoặc chùm tia sáng khác, chùm phô-tông, siêu âm, chùm electron, xung từ hoặc hồ quang, có hoặc không có khả năng cắt; máy, dụng cụ dùng điện để xì nóng kim loại hoặc gốm kim loại. |
|
|
|
|
|
|
- Máy và dụng cụ để hàn chảy (nguyên lý hàn thiếc, chỉ có phần nguyên liệu hàn được làm nóng chảy, đối tượng được hàn không bị nóng chảy): |
|
|
8515 |
11 |
00 |
00 |
- - Mỏ hàn sắt và súng hàn |
10 |
x |
8515 |
19 |
|
|
- - Loại khác: |
|
|
8515 |
19 |
10 |
00 |
- - - Máy và thiết bị để hàn các linh kiện trên tấm mạch in/tấm mạch dây in |
10 |
x |
8515 |
19 |
90 |
00 |
- - - Loại khác |
10 |
x |
|
|
|
|
- Máy và thiết bị để hàn kim loại bằng nguyên lý điện trở: |
|
|
8515 |
21 |
00 |
00 |
- - Loại tự động hoàn toàn hoặc một phần |
10 |
x |
8515 |
29 |
00 |
00 |
- - Loại khác |
10 |
x |
|
|
|
|
- Máy và thiết bị hàn hồ quang kim loại (kể cả hồ quang plasma): |
|
|
8515 |
31 |
00 |
00 |
- - Loại tự động hoàn toàn hoặc một phần |
10 |
x |
8515 |
39 |
|
|
- - Loại khác: |
|
|
8515 |
39 |
10 |
00 |
- - - Máy hồ quang xoay chiều, có biến thế |
10 |
x |
8515 |
39 |
90 |
00 |
- - - Loại khác |
10 |
x |
8515 |
80 |
|
|
- Máy và thiết bị khác: |
|
|
8515 |
80 |
10 |
00 |
- - Máy và thiết bị điện để xì nóng kim loại hoặc cácbua kim loại đã nung kết |
10 |
x |
8515 |
80 |
90 |
00 |
- - Loại khác |
10 |
x |
8515 |
90 |
|
|
- Bộ phận: |
|
|
8515 |
90 |
10 |
00 |
- - Của máy hàn hồ quang xoay chiều, có biến thế |
10 |
x |
8515 |
90 |
20 |
00 |
- - Bộ phận của máy và thiết bị để hàn linh kiện trên tấm mạch in/tấm mạch dây in |
10 |
x |
8515 |
90 |
90 |
00 |
- - Loại khác |
10 |
x |
|
|
|
|
|
|
|
85.16 |
|
|
|
Dụng cụ điện đun nước nóng tức thời hoặc đun và chứa nước nóng, đun nước nóng kiểu nhúng; dụng cụ điện làm nóng không gian và làm nóng đất; dụng cụ nhiệt điện làm tóc (ví dụ, máy sấy tóc, máy uốn tóc, dụng cụ kẹp uốn tóc) và máy sấy khô tay; bàn là điện; dụng cụ nhiệt điện gia dụng khác; các loại điện trở đốt nóng bằng điện, trừ loại thuộc nhóm 85.45. |
|
|
8516 |
10 |
|
|
- Dụng cụ điện đun nước nóng tức thời hoặc đun và chứa nước nóng và đun nước nóng kiểu nhúng: |
|
|
8516 |
10 |
10 |
00 |
- - Loại đun nước nóng tức thời hoặc đun và chứa nước nóng |
10 |
- |
8516 |
10 |
30 |
00 |
- - Loại đun nước nóng kiểu nhúng |
10 |
- |
|
|
|
|
- Dụng cụ điện làm nóng không gian và làm nóng đất: |
|
|
8516 |
21 |
00 |
00 |
- - Máy sưởi giữ nhiệt |
10 |
- |
8516 |
29 |
00 |
00 |
- - Loại khác |
10 |
- |
|
|
|
|
- Dụng cụ làm tóc hoặc máy sấy làm khô tay nhiệt điện: |
|
|
8516 |
31 |
00 |
00 |
- - Máy sấy khô tóc |
10 |
- |
8516 |
32 |
00 |
00 |
- - Dụng cụ làm tóc khác |
10 |
- |
8516 |
33 |
00 |
00 |
- - Máy sấy làm khô tay |
10 |
- |
8516 |
40 |
|
|
- Bàn là điện: |
|
|
8516 |
40 |
10 |
00 |
- - Loại được thiết kế sử dụng hơi nước từ hệ thống nồi hơi công nghiệp |
10 |
x |
8516 |
40 |
90 |
00 |
- - Loại khác |
10 |
- |
8516 |
50 |
00 |
00 |
- Lò vi sóng |
10 |
- |
8516 |
60 |
|
|
- Các loại lò khác; nồi nấu, bếp đun dạng tấm đun, vòng đun sôi, thiết bị kiểu vỉ nướng và lò nướng: |
|
|
8516 |
60 |
10 |
00 |
- - Nồi nấu cơm |
10 |
- |
8516 |
60 |
90 |
00 |
- - Loại khác |
10 |
- |
|
|
|
|
- Dụng cụ nhiệt điện khác: |
|
|
8516 |
71 |
00 |
00 |
- - Dụng cụ pha chè hoặc cà phê |
10 |
- |
8516 |
72 |
00 |
00 |
- - Lò nướng bánh (toasters) |
10 |
- |
8516 |
79 |
|
|
- - Loại khác: |
|
|
8516 |
79 |
10 |
00 |
- - - Ấm đun nước |
10 |
- |
8516 |
79 |
90 |
00 |
- - - Loại khác |
10 |
- |
8516 |
80 |
|
|
- Điện trở đốt nóng bằng điện: |
|
|
8516 |
80 |
10 |
00 |
- - Dùng cho đúc chữ hoặc máy sắp chữ; dùng cho lò công nghiệp |
10 |
x |
8516 |
80 |
20 |
00 |
- - Các tấm toả nhiệt (sealed hotplates) dùng cho thiết bị gia đình |
10 |
- |
8516 |
80 |
30 |
00 |
- - Loại khác, dùng cho thiết bị gia đình |
10 |
- |
8516 |
80 |
90 |
00 |
- - Loại khác |
10 |
- |
8516 |
90 |
|
|
- Bộ phận: |
|
|
8516 |
90 |
20 |
00 |
- - Của hàng hoá thuộc phân nhóm 8516.33, 8516.50, 8516.60, 8516.71 hoặc 8516.79.10 |
10 |
- |
8516 |
90 |
30 |
00 |
- - Của hàng hoá thuộc phân nhóm 8516.10 |
10 |
- |
8516 |
90 |
90 |
00 |
- - Loại khác |
10 |
- |
|
|
|
|
|
|
|
85.17 |
|
|
|
Bộ điện thoại, kể cả điện thoại di động (telephones for cellular networks) hoặc điện thoại dùng cho mạng không dây khác; thiết bị khác để truyền và nhận tiếng, hình ảnh hoặc dữ liệu khác bao gồm thiết bị viễn thông nối mạng hữu tuyến hoặc không dây (như nối mạng nội bộ hoặc mạng diện rộng), trừ loại thiết bị truyền và nhận của nhóm 84.43, 85.25, 85.27 hoặc 85.28. |
|
|
|
|
|
|
- Bộ điện thoại, kể cả điện thoại di động (telephones for cellular networks) hoặc điện thoại dùng cho mạng không dây khác: |
|
|
8517 |
11 |
00 |
00 |
- - Bộ điện thoại hữu tuyến với điện thoại cầm tay không dây |
10 |
- |
8517 |
12 |
00 |
00 |
- - Điện thoại di động (telephones for cellular networks) hoặc điện thoại dùng cho mạng không dây khác |
10 |
- |
8517 |
18 |
00 |
00 |
- - Loại khác |
10 |
- |
|
|
|
|
- Thiết bị khác để phát hoặc nhận tiếng, hình ảnh hoặc dữ liệu, bao gồm thiết bị thông tin hữu tuyến hoặc vô tuyến (như loại sử dụng trong mạng nội bộ hoặc mạng diện rộng): |
|
|
8517 |
61 |
00 |
00 |
- - Trạm thu phát gốc |
10 |
- |
8517 |
62 |
|
|
- - Máy thu, đổi và truyền hoặc tái tạo âm thanh, hình ảnh hoặc dạng dữ liệu khác, bao gồm thiết bị chuyển mạch và thiết bị định tuyến: |
|
|
8517 |
62 |
10 |
00 |
- - - Thiết bị phát và thu sóng vô tuyến sử dụng cho phiên dịch trực tiếp tại các hội nghị sử dụng nhiều thứ tiếng |
10 |
- |
|
|
|
|
- - - Bộ phận của máy xử lý dữ liệu tự động, trừ loại của nhóm 84.71: |
|
|
8517 |
62 |
21 |
00 |
- - - - Bộ điều khiển và bộ thích ứng (adaptor), kể cả cổng nối, cầu nối và bộ định tuyến |
10 |
x |
8517 |
62 |
29 |
|
- - - - Loại khác: |
|
|
8517 |
62 |
29 |
10 |
- - - - - Thiết bị hội nghị truyền hình qua internet |
10 |
x |
8517 |
62 |
29 |
90 |
- - - - - Loại khác |
10 |
x |
8517 |
62 |
30 |
00 |
- - - Thiết bị chuyển mạch điện báo hay điện thoại |
10 |
- |
|
|
|
|
- - - Thiết bị dùng cho hệ thống hữu tuyến sóng mang hoặc hệ thống hữu tuyến kỹ thuật số: |
|
|
8517 |
62 |
41 |
00 |
- - - - Bộ điều biến/giải biến (modem) kể cả loại sử dụng cáp nối và dạng thẻ cắm |
10 |
- |
8517 |
62 |
42 |
00 |
- - - - Bộ tập trung hoặc bộ dồn kênh |
10 |
- |
8517 |
62 |
49 |
00 |
- - - - Loại khác |
10 |
- |
|
|
|
|
- - - Thiết bị truyền dẫn khác kết hợp với thiết bị thu: |
|
|
8517 |
62 |
51 |
00 |
- - - - Thiết bị mạng nội bộ không dây |
10 |
- |
8517 |
62 |
52 |
00 |
- - - - Thiết bị phát và thu dùng cho phiên dịch trực tiếp tại các hội nghị sử dụng nhiều thứ tiếng |
10 |
- |
8517 |
62 |
53 |
00 |
- - - - Thiết bị phát dùng cho điện báo hay điện thoại truyền dẫn dưới dạng sóng khác |
10 |
- |
8517 |
62 |
59 |
00 |
- - - - Loại khác |
10 |
- |
|
|
|
|
- - - Thiết bị truyền dẫn khác: |
|
|
8517 |
62 |
61 |
00 |
- - - - Dùng cho điện báo hay điện thoại |
10 |
- |
8517 |
62 |
69 |
00 |
- - - - Loại khác |
10 |
- |
8517 |
62 |
90 |
00 |
- - - Loại khác |
10 |
- |
8517 |
69 |
|
|
- - Loại khác: |
|
|
8517 |
69 |
10 |
00 |
- - - Thiết bị thu xách tay để gọi, báo hiệu hoặc nhắn tin và thiết bị cảnh báo bằng tin nhắn, kể cả máy nhắn tin |
10 |
- |
8517 |
69 |
20 |
00 |
- - - Dùng cho điện báo hay điện thoại truyền dẫn dưới dạng sóng (vô tuyến) |
10 |
- |
8517 |
69 |
90 |
00 |
- - - Loại khác |
10 |
- |
8517 |
70 |
|
|
- Bộ phận: |
|
|
8517 |
70 |
10 |
00 |
- - Của bộ điều khiển và bộ thích ứng (adaptor) kể cả cổng nối, cầu nối và bộ định tuyến |
10 |
- |
|
|
|
|
- - Của thiết bị truyền dẫn, trừ loại dùng cho phát thanh sóng vô tuyến hoặc thiết bị phát truyền hình, hoặc của loại thiết bị thu xách tay để gọi, báo hiệu hoặc nhắn tin và thiết bị cảnh báo bằng tin nhắn, kể cả máy nhắn tin: |
|
|
8517 |
70 |
21 |
00 |
- - - Điện thoại di động (telephones for cellular networks) |
10 |
- |
8517 |
70 |
29 |
|
- - - Loại khác: |
|
|
8517 |
70 |
29 |
10 |
- - - - Bộ phận của thiết bị cảnh báo bằng nhắn tin |
10 |
- |
8517 |
79 |
29 |
90 |
- - - - Loại khác |
10 |
- |
|
|
|
|
- - Tấm mạch in khác, đã lắp ráp hoàn chỉnh: |
|
|
8517 |
70 |
31 |
00 |
- - - Dùng cho thông tin viễn thông hữu tuyến |
10 |
- |
8517 |
70 |
32 |
00 |
- - - Dùng cho điện báo hay điện thoại truyền dẫn dưới dạng sóng (vô tuyến) |
10 |
- |
8517 |
70 |
39 |
00 |
- - - Loại khác |
10 |
- |
8517 |
70 |
40 |
00 |
- - Anten sử dụng với thiết bị điện báo hay điện thoại truyền dẫn dưới dạng sóng (vô tuyến) |
10 |
- |
|
|
|
|
- - Loại khác: |
|
|
8517 |
70 |
91 |
00 |
- - - Dùng cho điện báo hoặc điện thoại hữu tuyến |
10 |
- |
8517 |
70 |
92 |
00 |
- - - Dùng cho điện báo hay điện thoại truyền dẫn dưới dạng sóng (vô tuyến) |
10 |
- |
8517 |
70 |
99 |
00 |
- - - Loại khác |
10 |
- |
85.28 |
|
|
|
Màn hình và máy chiếu, không gắn với máy thu dùng trong truyền hình; máy thu dùng trong truyền hình, có hoặc không gắn với máy thu thanh vô tuyến hoặc âm thanh hoặc máy ghi hoặc tái tạo âm thanh. |
|
|
|
|
|
|
- Màn hình sử dụng ống đèn hình tia ca-tốt: |
|
|
8528 |
41 |
|
|
- - Loại chỉ sử dụng hoặc chủ yếu sử dụng cho hệ thống xử lý dữ liệu thuộc nhóm 84.71: |
|
|
8528 |
41 |
10 |
00 |
- - - Loại màu |
10 |
x |
8528 |
41 |
20 |
00 |
- - - Loại đen trắng hoặc đơn sắc khác |
10 |
x |
8528 |
49 |
|
|
- - Loại khác: |
|
|
8528 |
49 |
10 |
00 |
- - - Loại màu |
10 |
- |
8528 |
49 |
20 |
00 |
- - - Loại đen trắng hoặc đơn sắc khác |
10 |
- |
|
|
|
|
- Màn hình khác: |
|
|
8528 |
51 |
|
|
- - Loại chỉ sử dụng hoặc chủ yếu sử dụng cho hệ thống xử lý dữ liệu thuộc nhóm 84.71: |
|
|
8528 |
51 |
10 |
00 |
- - - Màn hình dẹt kiểu chiếu hắt (Projection type flat panel display units) |
10 |
x |
8528 |
51 |
20 |
00 |
- - - Loại khác, màu |
10 |
x |
8528 |
51 |
30 |
00 |
- - - Loại khác, đen trắng hoặc đơn sắc khác |
10 |
x |
8528 |
59 |
|
|
- - Loại khác: |
|
|
8528 |
59 |
10 |
00 |
- - - Loại màu |
10 |
- |
8528 |
59 |
20 |
00 |
- - - Loại đen trắng hoặc đơn sắc khác |
10 |
- |
|
|
|
|
- Máy chiếu: |
|
|
8528 |
61 |
|
|
- - Loại chỉ sử dụng hoặc chủ yếu sử dụng cho hệ thống xử lý dữ liệu thuộc nhóm 84.71: |
|
- |
8528 |
61 |
10 |
00 |
- - - Kiểu màn hình dẹt (Flat panel display types) |
10 |
- |
8528 |
61 |
90 |
00 |
- - - Loại khác |
10 |
- |
8528 |
69 |
00 |
|
- - Loại khác: |
|
|
8528 |
69 |
00 |
10 |
- - - Công suất chiếu lên màn ảnh từ 300 inch trở lên |
10 |
- |
8528 |
69 |
00 |
90 |
- - - Loại khác |
10 |
- |
|
|
|
|
- Máy thu dùng trong truyền hình, có hoặc không gắn với máy thu thanh sóng vô tuyến hoặc máy ghi hoặc tái tạo âm thanh hoặc hình ảnh: |
|
|
8528 |
71 |
|
|
- - Không thiết kế để gắn với thiết bị hiển thị video hoặc màn ảnh: |
|
|
8528 |
71 |
10 |
00 |
- - - Thiết bị chuyển đổi tín hiệu (set top boxes which have a communication funtion) |
10 |
- |
8528 |
71 |
90 |
|
- - - Loại khác: |
|
|
8528 |
71 |
90 |
10 |
- - - - Loại màu |
10 |
- |
8528 |
71 |
90 |
90 |
- - - - Loại khác |
10 |
- |
8528 |
72 |
|
|
- - Loại khác, màu: |
|
|
8528 |
72 |
10 |
00 |
- - - Máy thu, hoạt động bằng pin |
10 |
- |
8528 |
72 |
90 |
00 |
- - - Loại khác |
10 |
- |
8528 |
73 |
|
|
- - Loại khác, đen trắng hoặc đơn sắc: |
|
|
8528 |
73 |
10 |
00 |
- - - Máy thu, hoạt động bằng điện hoặc hoạt động bằng pin |
10 |
- |
8528 |
73 |
90 |
00 |
- - - Loại khác |
10 |
- |
|
|
|
|
|
|
|
85.42 |
|
|
|
Mạch điện tử tích hợp. |
|
|
|
|
|
|
- Mạch điện tử tích hợp: |
|
|
8542 |
31 |
00 |
00 |
- - Đơn vị xử lý và đơn vị điều khiển, có hoặc không kết hợp với bộ nhớ, bộ chuyển đổi, mạch logic, khuếch đại, đồng hồ và mạch định giờ, hoặc các mạch khác |
10 |
- |
8542 |
32 |
00 |
00 |
- - Chíp nhớ |
10 |
x |
8542 |
33 |
00 |
00 |
- - Khuếch đại |
10 |
- |
8542 |
39 |
00 |
00 |
- - Loại khác |
10 |
- |
8542 |
90 |
00 |
00 |
- Bộ phận |
10 |
- |
|
|
|
|
|
|
|
85.43 |
|
|
|
Máy và thiết bị điện, có chức năng riêng, chưa được chi tiết hay ghi ở nơi khác trong Chương này. |
|
|
8543 |
10 |
00 |
00 |
- Máy gia tốc hạt |
10 |
x |
8543 |
20 |
00 |
00 |
- Máy phát tín hiệu |
10 |
- |
8543 |
30 |
|
|
- Máy và thiết bị dùng trong mạ điện, điện phân hay điện di: |
|
|
8543 |
30 |
20 |
00 |
- - Thiết bị xử lý ướt bằng phương pháp nhúng trong dung dịch hoá chất hoặc điện hoá, để tách hoặc không tách vật liệu gia công trên nền (tấm đế) của bản mạch PCB/PWB |
10 |
x |
8543 |
30 |
90 |
00 |
- - Loại khác |
10 |
x |
8543 |
70 |
|
|
- Máy và thiết bị khác: |
|
|
8543 |
70 |
10 |
00 |
- - Máy cung cấp năng lượng cho hàng rào điện |
10 |
- |
8543 |
70 |
20 |
00 |
- - Thiết bị điều khiển từ xa, trừ thiết bị điều khiển từ xa bằng sóng radio |
|
- |
8543 |
70 |
30 |
00 |
- - Máy, thiết bị điện có chức năng phiên dịch hay từ điển |
10 |
- |
8543 |
70 |
40 |
00 |
- - Máy tách bụi hoặc khử tĩnh điện trong quá trình chế tạo tấm mạch PCB/PWBs hoặc PCAs; máy làm đóng rắn vật liệu bằng tia cực tím dùng trong sản xuất tấm mạch PCB/PWBs hoặc PCAs |
10 |
x |
8543 |
70 |
50 |
00 |
- - Bộ thu/giải mã tích hợp (IRD) cho hệ thống đa phương tiện truyền thông trực tiếp |
10 |
- |
8543 |
70 |
90 |
00 |
- - Loại khác |
10 |
- |
8543 |
90 |
|
|
- Bộ phận: |
|
|
8543 |
90 |
10 |
00 |
- - Của hàng hoá thuộc phân nhóm 8543.10 hoặc 8543.20 |
10 |
x |
8543 |
90 |
20 |
00 |
- - Của hàng hoá thuộc phân nhóm 8543.30.20 |
10 |
x |
8543 |
90 |
30 |
00 |
- - Của hàng hoá thuộc phân nhóm 8543.70.30 |
10 |
- |
8543 |
90 |
40 |
00 |
- - Của hàng hoá thuộc phân nhóm 8543.70.40 |
10 |
x |
8543 |
90 |
50 |
00 |
- - Của hàng hoá thuộc phân nhóm 8543.70.50 |
10 |
- |
8543 |
90 |
90 |
00 |
- - Loại khác |
10 |
- |
|
|
|
|
|
|
|
87.06 |
|
|
|
Khung gầm đã lắp động cơ dùng cho xe có động cơ thuộc các nhóm từ 87.01 đến 87.05. |
|
|
|
|
|
|
- Dùng cho xe thuộc nhóm 87.01: |
|
|
8706 |
00 |
11 |
00 |
- - Dùng cho máy kéo nông nghiệp thuộc phân nhóm 8701.10 hoặc 8701.90 |
10 |
x |
8706 |
00 |
19 |
00 |
- - Loại khác |
10 |
x |
8706 |
00 |
20 |
00 |
- Dùng cho xe thuộc nhóm 87.02 |
10 |
x |
8706 |
00 |
30 |
00 |
- Dùng cho xe thuộc nhóm 87.03 |
10 |
x |
8706 |
00 |
40 |
00 |
- Dùng cho xe thuộc nhóm 87.04 |
10 |
x |
8706 |
00 |
50 |
00 |
- Dùng cho xe thuộc nhóm 87.05 |
10 |
x |
|
|
|
|
|
|
|
87.07 |
|
|
|
Thân xe (kể cả ca-bin), dùng cho xe có động cơ thuộc các nhóm từ 87.01 đến 87.05. |
|
|
8707 |
10 |
00 |
00 |
- Dùng cho xe thuộc nhóm 87.03 |
10 |
x |
8707 |
90 |
|
|
- Loại khác: |
|
|
8707 |
90 |
10 |
00 |
- - Dùng cho xe thuộc nhóm 87.01 |
10 |
x |
8707 |
90 |
30 |
00 |
- - Dùng cho xe thuộc nhóm 87.05 |
10 |
x |
8707 |
90 |
90 |
00 |
- - Loại khác |
10 |
x |
|
|
|
|
|
|
|
90.24 |
|
|
|
Máy và thiết bị thử độ cứng, độ bền, độ nén, độ đàn hồi hay các tính chất cơ học khác của vật liệu (ví dụ, kim loại, gỗ, hàng dệt, giấy, plastic). |
|
|
9024 |
10 |
|
|
- Máy và thiết bị để thử kim loại: |
|
|
9024 |
10 |
10 |
00 |
- - Hoạt động bằng điện |
10 |
x |
9024 |
10 |
90 |
00 |
- - Loại khác |
10 |
x |
9024 |
80 |
|
|
- Máy và thiết bị khác: |
|
|
9024 |
80 |
10 |
00 |
- - Hoạt động bằng điện |
10 |
x |
9024 |
80 |
90 |
00 |
- - Loại khác |
10 |
x |
9024 |
90 |
|
|
- Bộ phận và phụ tùng: |
|
|
9024 |
90 |
10 |
00 |
- - Của máy và thiết bị hoạt động bằng điện |
10 |
x |
9024 |
90 |
20 |
00 |
- - Của máy và thiết bị không hoạt động bằng điện |
10 |
x |