Thông báo 749/TB-TCHQ năm 2015 về kết quả phân loại đối với hàng hóa xuất, nhập khẩu là chất làm dính dạng bột do Tổng cục Hải quan ban hành
Số hiệu | 749/TB-TCHQ |
Ngày ban hành | 28/01/2015 |
Ngày có hiệu lực | 28/01/2015 |
Loại văn bản | Thông báo |
Cơ quan ban hành | Tổng cục Hải quan |
Người ký | Nguyễn Dương Thái |
Lĩnh vực | Xuất nhập khẩu |
BỘ
TÀI CHÍNH |
CỘNG HÒA XÃ HỘI
CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
Số: 749/TB-TCHQ |
Hà Nội, ngày 28 tháng 01 năm 2015 |
THÔNG BÁO
VỀ KẾT QUẢ PHÂN LOẠI ĐỐI VỚI HÀNG HÓA XUẤT KHẨU, NHẬP KHẨU
Căn cứ Nghị định số 06/2003/NĐ-CP ngày 22/1/2003 của Chính phủ quy định về việc phân loại hàng hóa xuất khẩu, nhập khẩu;
Căn cứ Thông tư số 128/2013/TT-BTC ngày 10/9/2013 của Bộ Tài chính hướng dẫn về thủ tục hải quan, kiểm tra giám sát hải quan; thuế xuất khẩu, thuế nhập khẩu và quản lý thuế đối với hàng hóa xuất khẩu, nhập khẩu; Thông tư số 49/2010/TT-BTC ngày 12/4/2010 của Bộ Tài chính hướng dẫn việc phân loại hàng hóa, áp dụng mức thuế đối với hàng hóa xuất khẩu, nhập khẩu; Thông tư số 156/2011/TT-BTC ngày 14/11/2011 của Bộ Tài chính về việc ban hành Danh mục hàng hóa xuất khẩu, nhập khẩu Việt Nam; Thông tư số 164/2013/TT-BTC ngày 15/11/2013 của Bộ Tài chính về việc ban hành Biểu thuế xuất khẩu, Biểu thuế nhập khẩu ưu đãi theo danh mục mặt hàng chịu thuế;
Trên cơ sở kết quả phân tích của Trung tâm phân tích phân loại hàng hóa xuất nhập khẩu chi nhánh TP. Hồ Chí Minh tại Thông báo số 3060/TB-PTPLHCM ngày 12/12/2014 và đề nghị của Cục trưởng Cục Thuế XNK, Tổng cục Hải quan thông báo kết quả phân loại hàng hóa như sau:
1. Tên hàng theo khai báo: Chất làm dính dạng bột. 2. Đơn vị nhập khẩu: Công ty TNHH Phong Hòa; Địa chỉ: Đường số 5, KCN Trảng Bàng, Tây Ninh. MST: 3900316763. 3. Số, ngày tờ khai hải quan: 10018252312/E31 ngày 28/10/2014 đăng ký tại Chi cục HQ KCN Trảng Bàng (Cục Hải quan Tây Ninh). |
||||||
4. Tóm tắt mô tả và đặc tính hàng hóa: Casein, dạng bột. |
||||||
5. Kết quả phân loại:
thuộc nhóm 35.01 “Casein, các muối của casein và các chất dẫn xuất casein khác; keo casein.”; mã số 3501.10.00 “- Casein” tại Danh mục hàng hóa xuất khẩu, nhập khẩu Việt Nam và Biểu thuế nhập khẩu ưu đãi. |
Thông báo này có hiệu lực kể từ ngày ban hành./.
|
KT. TỔNG CỤC
TRƯỞNG |