Thông báo 688/TB-HĐTDCC về thi tuyển công chức ngạch Thư ký viên Tòa án nhân dân năm 2020 do Hội đồng tuyển dụng công chức Tòa án nhân dân tối cao ban hành
Số hiệu | 688/TB-HĐTDCC |
Ngày ban hành | 04/11/2020 |
Ngày có hiệu lực | 04/11/2020 |
Loại văn bản | Thông báo |
Cơ quan ban hành | Tòa án nhân dân tối cao |
Người ký | Trần Anh Tuấn |
Lĩnh vực | Bộ máy hành chính |
TÒA ÁN NHÂN DÂN TỐI
CAO |
CỘNG
HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
Số: 688/TB-HĐTDCC |
Hà Nội, ngày 04 tháng 11 năm 2020 |
THI TUYỂN CÔNG CHỨC NGẠCH THƯ KÝ VIÊN TÒA ÁN NHÂN DÂN NĂM 2020
Căn cứ Kế hoạch số 606/KH-TANDTC ngày 16/9/2020 của Tòa án nhân dân tối cao về việc tuyển dụng công chức Tòa án nhân dân năm 2020; căn cứ danh sách ứng viên đăng ký dự tuyển công chức ngạch Thư ký viên năm 2020, trên cơ sở tiếp nhận và thẩm định hồ sơ, Hội đồng tuyển dụng công chức Tòa án nhân dân tối cao thông báo các thí sinh đủ điều kiện tham dự kỳ thi tuyển công chức ngạch Thư ký viên (có danh sách kèm theo) về địa điểm, lịch thi và thời gian thi, cụ thể như sau:
Thí sinh có mặt tại Hội trường lớn Học viện Tòa án vào thứ 5 ngày 12/11/2020:
- Từ 13 giờ 15 đến 14 giờ 00: Làm thủ tục dự thi Vòng 1 (xem số báo danh, phòng thi, bổ sung các thông tin ...);
- Từ 14 giờ 00 đến 16 giờ 00: Khai mạc kỳ thi, phổ biến Quy chế thi, Nội quy thi.
2. Địa điểm thi, lịch thi và thời gian thi:
a) Địa điểm thi: Thi tập trung tại Học viện Tòa án, đường 282, xã Kim Sơn, huyện Gia Lâm, thành phố Hà Nội.
b) Thời gian thi: Cả ngày 13/11/2020 (thứ 6).
- Buổi sáng:
+ Từ 07 giờ 30 đến 8 giờ 00: Thí sinh tập trung tại các phòng thi (theo danh sách và số báo danh được niêm yết tại các phòng thi);
+ Từ 8 giờ 30 đến 9 giờ 00: Thi môn Tin học;
+ Từ 10 giờ 20 giờ đến 10 giờ 50: Thi môn tiếng Anh.
- Buổi chiều:
+ Từ 14 giờ 40 đến 15 giờ 40: Thi môn Kiến thức chung.
Yêu cầu: Thí sinh có mặt tại phòng thi trước thời gian thi 30 phút để làm thủ tục vào phòng thi.
3. Môn thi, hình thức thi (Vòng 1):
Thi trắc nghiệm được thực hiện bằng hình thức thi trên giấy.
a) Môn Kiến thức chung 60 câu hỏi, thời gian thi 60 phút.
b) Môn Ngoại ngữ (tiếng Anh) 30 câu hỏi, thời gian thi 30 phút.
c) Môn Tin học 30 câu hỏi, thời gian thi 30 phút.
Những thí sinh đạt yêu cầu tại Vòng 1 thì đủ điều kiện tiếp tục dự thi Vòng 2, danh sách, lịch thi cụ thể Vòng 2 sẽ thông báo sau.
4. Lưu ý đối với các thí sinh:
- Yêu cầu các thí sinh có mặt đầy đủ, đúng giờ để dự khai mạc kỳ thi, nghe phổ biến quy chế thi, nội quy thi.
- Thí sinh dự thi phải mang theo Thẻ căn cước công dân hoặc giấy tờ tùy thân hợp pháp khác (có dán ảnh) để xuất trình khi Giám thị gọi vào phòng thi.
- Thông báo được đăng tải trên Cổng thông tin điện tử Tòa án nhân dân tối cao tại địa chỉ: http://www.toaan.gov.vn./.
TÒA ÁN NHÂN DÂN TỐI
CAO |
CỘNG
HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
Số: 688/TB-HĐTDCC |
Hà Nội, ngày 04 tháng 11 năm 2020 |
THI TUYỂN CÔNG CHỨC NGẠCH THƯ KÝ VIÊN TÒA ÁN NHÂN DÂN NĂM 2020
Căn cứ Kế hoạch số 606/KH-TANDTC ngày 16/9/2020 của Tòa án nhân dân tối cao về việc tuyển dụng công chức Tòa án nhân dân năm 2020; căn cứ danh sách ứng viên đăng ký dự tuyển công chức ngạch Thư ký viên năm 2020, trên cơ sở tiếp nhận và thẩm định hồ sơ, Hội đồng tuyển dụng công chức Tòa án nhân dân tối cao thông báo các thí sinh đủ điều kiện tham dự kỳ thi tuyển công chức ngạch Thư ký viên (có danh sách kèm theo) về địa điểm, lịch thi và thời gian thi, cụ thể như sau:
Thí sinh có mặt tại Hội trường lớn Học viện Tòa án vào thứ 5 ngày 12/11/2020:
- Từ 13 giờ 15 đến 14 giờ 00: Làm thủ tục dự thi Vòng 1 (xem số báo danh, phòng thi, bổ sung các thông tin ...);
- Từ 14 giờ 00 đến 16 giờ 00: Khai mạc kỳ thi, phổ biến Quy chế thi, Nội quy thi.
2. Địa điểm thi, lịch thi và thời gian thi:
a) Địa điểm thi: Thi tập trung tại Học viện Tòa án, đường 282, xã Kim Sơn, huyện Gia Lâm, thành phố Hà Nội.
b) Thời gian thi: Cả ngày 13/11/2020 (thứ 6).
- Buổi sáng:
+ Từ 07 giờ 30 đến 8 giờ 00: Thí sinh tập trung tại các phòng thi (theo danh sách và số báo danh được niêm yết tại các phòng thi);
+ Từ 8 giờ 30 đến 9 giờ 00: Thi môn Tin học;
+ Từ 10 giờ 20 giờ đến 10 giờ 50: Thi môn tiếng Anh.
- Buổi chiều:
+ Từ 14 giờ 40 đến 15 giờ 40: Thi môn Kiến thức chung.
Yêu cầu: Thí sinh có mặt tại phòng thi trước thời gian thi 30 phút để làm thủ tục vào phòng thi.
3. Môn thi, hình thức thi (Vòng 1):
Thi trắc nghiệm được thực hiện bằng hình thức thi trên giấy.
a) Môn Kiến thức chung 60 câu hỏi, thời gian thi 60 phút.
b) Môn Ngoại ngữ (tiếng Anh) 30 câu hỏi, thời gian thi 30 phút.
c) Môn Tin học 30 câu hỏi, thời gian thi 30 phút.
Những thí sinh đạt yêu cầu tại Vòng 1 thì đủ điều kiện tiếp tục dự thi Vòng 2, danh sách, lịch thi cụ thể Vòng 2 sẽ thông báo sau.
4. Lưu ý đối với các thí sinh:
- Yêu cầu các thí sinh có mặt đầy đủ, đúng giờ để dự khai mạc kỳ thi, nghe phổ biến quy chế thi, nội quy thi.
- Thí sinh dự thi phải mang theo Thẻ căn cước công dân hoặc giấy tờ tùy thân hợp pháp khác (có dán ảnh) để xuất trình khi Giám thị gọi vào phòng thi.
- Thông báo được đăng tải trên Cổng thông tin điện tử Tòa án nhân dân tối cao tại địa chỉ: http://www.toaan.gov.vn./.
|
TM.
HỘI ĐỒNG TUYỂN DỤNG |
THÍ
SINH DỰ TUYỂN CÔNG CHỨC NGẠCH THƯ KÝ VIÊN NĂM 2020
(Ban hành kèm theo Thông báo số 688 ngày 04 tháng 11 năm 2020 của Hội đồng tuyển
dụng công chức Tòa án nhân dân tối cao năm 2020)
STT |
Họ và tên |
Năm sinh |
Dân tộc |
Miễn thi tiếng Anh |
||
Nam |
Nữ |
|||||
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
6 |
|
1 |
Nguyễn Thị |
An |
|
26/12/1998 |
Kinh |
|
2 |
Hoàng Thị Kim |
Ân |
|
12/8/1996 |
Kinh |
|
3 |
Đinh Thị |
Ánh |
|
07/5/1998 |
Mường |
Miễn thi tiếng Anh |
4 |
Nguyễn Thị Ngọc |
Ánh |
|
17/01/1998 |
Kinh |
|
5 |
Trần Mộc |
Anh |
23/5/1995 |
|
Kinh |
|
6 |
Đặng Lan |
Anh |
|
24/5/1998 |
Kinh |
|
7 |
Lê Minh |
Anh |
|
12/01/1998 |
Kinh |
|
8 |
Tạ Trung |
Anh |
19/7/1997 |
|
Kinh |
|
9 |
Nguyễn Thị Quỳnh |
Anh |
|
12/1/1998 |
Kinh |
|
10 |
Vũ Huy |
Anh |
15/12/1994 |
|
Kinh |
|
11 |
Cao Thiên |
Bảo |
22/11/1998 |
|
Kinh |
|
12 |
Lê Thị |
Bích |
|
27/11/1998 |
Kinh |
|
13 |
Trần Văn |
Biển |
30/12/1997 |
|
Kinh |
|
14 |
Đặng Đại |
Bình |
09/11/1996 |
|
Kinh |
|
15 |
Hoàng Thị Thanh |
Bình |
|
18/4/1998 |
Tày |
|
16 |
Đinh Thị |
Châm |
|
23/5/1998 |
Nùng |
|
17 |
Vũ Thị Quyên |
Chi |
|
08/9/1997 |
Kinh |
|
18 |
Trần Văn |
Chiến |
02/9/1998 |
|
Kinh |
|
19 |
Cao Văn |
Chiến |
14/01/1996 |
|
Kinh |
|
20 |
Nguyễn Thị |
Chiên |
|
03/01/1998 |
Kinh |
|
21 |
Lê Đức |
Chính |
14/12/1998 |
|
Kinh |
|
22 |
Nguyễn Viết |
Chung |
25/4/1998 |
|
Kinh |
|
23 |
Phạm Văn |
Công |
20/8/1994 |
|
Kinh |
|
24 |
Nguyễn Văn |
Cường |
22/6/1998 |
|
Kinh |
|
25 |
Nguyễn Hải |
Đăng |
15/8/1998 |
|
Kinh |
|
26 |
Đào Bá |
Đạt |
20/11/1996 |
|
Kinh |
|
27 |
Đào Tiến |
Đạt |
23/9/1998 |
|
Kinh |
|
28 |
Lê Tiến |
Đạt |
26/4/1997 |
|
Kinh |
|
29 |
Nguyễn Thành |
Đạt |
01/02/1998 |
|
Kinh |
|
30 |
Nguyễn Thị Kiều |
Diễm |
|
13/8/1998 |
Kinh |
|
31 |
Lê Thị |
Diệu |
|
18/01/1997 |
Thổ |
|
32 |
Thân Văn |
Đông |
08/01/1996 |
|
Kinh |
|
33 |
Nguyễn Công |
Du |
12/8/1998 |
|
Kinh |
|
34 |
Nguyễn Tiến |
Đức |
11/01/1998 |
|
Kinh |
|
35 |
Trần Trung |
Đức |
02/01/1998 |
|
Kinh |
|
36 |
Hoàng Trung |
Đức |
24/5/1997 |
|
Tày |
|
37 |
Nguyễn Chí |
Dũng |
10/10/1997 |
|
Tày |
|
38 |
Hoàng Mỹ |
Dung |
|
11/021997 |
Kinh |
|
39 |
Tạ Văn |
Dũng |
28/12/1994 |
|
Kinh |
|
40 |
Phạm Tiến |
Dũng |
12/10/1997 |
|
Kinh |
|
41 |
Bùi Thùy |
Dương |
|
20/111998 |
Kinh |
|
42 |
Trần Thùy |
Dương |
|
13/12/1998 |
Kinh |
|
43 |
Nguyễn Thị |
Dương |
|
03/11/1997 |
Mường |
|
44 |
Lương Chung |
Duy |
24/4/1998 |
|
Kinh |
|
45 |
Lê Thanh |
Duy |
20/4/1998 |
|
Kinh |
|
46 |
Nguyễn Mỹ |
Duyên |
|
10/3/1996 |
Kinh |
|
47 |
Lê Thị Hương |
Giang |
|
12/9/1997 |
Kinh |
|
48 |
Phạm Trường |
Giang |
13/8/1998 |
|
Kinh |
|
49 |
Vũ Thị Thu |
Giang |
|
07/9/1997 |
Kinh |
|
50 |
Nguyễn Thị |
Gien Ny |
|
14/01/1997 |
Kinh |
|
51 |
Bế Thu |
Hà |
|
20/02/1998 |
Tày |
|
52 |
Đặng Trung |
Tín |
17/9/1995 |
|
Kinh |
|
53 |
Nguyễn Thị |
Hà |
|
02/9/1997 |
Kinh |
|
54 |
Nguyễn Thị Khánh |
Hạ |
|
19/10/1996 |
Kinh |
|
55 |
Đinh Thanh |
Hải |
|
13/12/1998 |
Kinh |
|
56 |
Hoàng Văn |
Hải |
02/9/1998 |
|
Sán dìu |
|
57 |
Nguyễn Hoàng |
Hải |
06/12/1997 |
|
Kinh |
|
58 |
Bùi Thúy |
Hằng |
|
06/9/1998 |
Mường |
|
59 |
Đặng Bảo |
Hằng |
|
16/7/1998 |
Kinh |
|
60 |
Vy Thị |
Hằng |
|
11/4/1996 |
Nùng |
|
61 |
Nguyễn Thị Thu |
Hằng |
|
19/5/1998 |
Kinh |
|
62 |
Phạm Thị Thu |
Hằng |
|
15/4/1998 |
Kinh |
|
63 |
Nguyễn Huyền Diệu |
Hằng |
|
15/01/1998 |
Kinh |
|
64 |
Trần Phước |
Hậu |
17/02/1994 |
|
Kinh |
|
65 |
Phạm Thu |
Hiền |
|
06/12/1997 |
Kinh |
|
66 |
Trần Thu |
Hiền |
|
26/5/1997 |
Kinh |
|
67 |
Nguyễn Văn |
Hiển |
16/7/1997 |
|
Kinh |
|
68 |
Nguyễn Đức |
Hiệp |
10/2/1997 |
|
Kinh |
|
69 |
Lê Minh |
Hiếu |
24/02/1998 |
|
Kinh |
|
70 |
Nguyễn Minh |
Hiếu |
22/3/1998 |
|
Kinh |
|
71 |
Trần Minh |
Hòa |
18/8/1998 |
|
Kinh |
|
72 |
Lê Như |
Hòa |
|
04/9/1995 |
Kinh |
|
73 |
Lã Thị Thu |
Hoài |
|
22/9/1997 |
Kinh |
|
74 |
Phạm Thị Lý |
Hoài |
|
29/4/1998 |
Nùng |
|
75 |
Nguyễn Thị Anh |
Hoàng |
|
20/6/1994 |
Kinh |
|
76 |
Phạm Đức Nguyên |
Hoàng |
20/01/1997 |
|
Kinh |
|
77 |
Nguyễn Văn |
Huân |
06/11/1997 |
|
Kinh |
|
78 |
Ngô Lê |
Huân |
01/10/1995 |
|
Kinh |
|
79 |
Trần Thị Thanh |
Huệ |
|
04/10/1997 |
Kinh |
|
80 |
Phạm Thị |
Huệ |
|
20/12/1996 |
Kinh |
|
81 |
Đặng Thị |
Huệ |
|
12/5/1998 |
Dao |
|
82 |
Nguyễn Bạch Hoàng |
Hùng |
28/6/1997 |
|
Kinh |
|
83 |
Đinh Quang |
Hưng |
08/7/1998 |
|
Kinh |
|
84 |
Nguyễn Thị |
Hường |
|
17/2/1998 |
Mường |
|
85 |
Ngô Thị |
Hương |
|
29/3/1997 |
Tày |
|
86 |
Vy Thị Mai |
Hương |
|
08/3/1998 |
Tày |
|
87 |
Hoàng Mai |
Hương |
|
27/6/1998 |
Nùng |
|
88 |
Hà Lan |
Hương |
|
23/4/1998 |
Tày |
|
89 |
Lê Mai |
Hương |
|
23/11/1998 |
Kinh |
|
90 |
Triệu Thị Thu |
Hương |
|
26/8/1998 |
Tày |
|
91 |
Đỗ Quang |
Huy |
13/10/1998 |
|
Kinh |
|
92 |
Đặng Minh |
Huy |
14/4/1998 |
|
Dao |
|
93 |
Bùi Thị |
Huyền |
|
29/4/1996 |
Kinh |
|
94 |
Nông Thị |
Huyền |
|
25/7/1997 |
Nùng |
|
95 |
Trần Lệ |
Huyền |
|
05/7/1998 |
Kinh |
|
96 |
Nguyễn Thị Thanh |
Huyền |
|
06/8/1998 |
Kinh |
|
97 |
Đặng Thị Thanh |
Huyền |
|
10/5/1998 |
Kinh |
|
98 |
Ba Thị Thanh |
Huyền |
|
23/9/1997 |
Nùng |
|
99 |
Ngô Quang |
Khải |
26/71997 |
|
Kinh |
|
100 |
Nguyễn Hữu |
Khải |
14/11/1998 |
|
Kinh |
|
101 |
Phạm Lê |
Khang |
26/12/1998 |
|
Kinh |
|
102 |
Nguyễn Thị |
Khánh |
|
11/5/1998 |
Kinh |
|
103 |
Đỗ Trung |
Kiên |
18/6/1998 |
|
Kinh |
|
104 |
Bế Thị |
Kiều |
|
05/6/1998 |
Nùng |
|
105 |
Lò Văn |
Lâm |
20/12/1998 |
|
Thái |
|
106 |
Phùng Lê |
Lâm |
18/8/1998 |
|
Kinh |
|
107 |
Phạm Tùng |
Lâm |
14/02/1998 |
|
Kinh |
|
108 |
Nguyễn Ngọc |
Lâm |
27/02/1998 |
|
Kinh |
|
109 |
Hà Thị Phương |
Linh |
|
03/7/1996 |
Thái |
Miễn thi tiếng Anh |
110 |
Hoàng Diệp |
Linh |
|
12/7/1998 |
Tày |
|
111 |
Lương Thùy |
Linh |
|
01/8/1998 |
Tày |
|
112 |
Nguyễn Thị Mỹ |
Linh |
|
09/7/1997 |
Kinh |
|
113 |
Nguyễn Thị Hoài |
Linh |
|
26/9/1997 |
Kinh |
|
114 |
Nguyễn Chiêu |
Linh |
09/02/1998 |
|
Kinh |
|
115 |
Phan Thị Thanh |
Loan |
|
24/10/1996 |
Kinh |
|
116 |
Bùi Hải |
Long |
02/02/1998 |
|
Kinh |
|
117 |
Nguyễn Duy |
Long |
24/8/1997 |
|
Kinh |
|
118 |
Lê Duy |
Long |
30/7/1996 |
|
Kinh |
|
119 |
Kim Thị |
Mai |
|
04/7/1997 |
Thái |
|
120 |
Nguyễn Viết |
Mạnh |
27/9/1998 |
|
Kinh |
|
121 |
Nguyễn Đắc |
Minh |
05/02/1997 |
|
Kinh |
|
122 |
Đinh Thị Trà |
My |
|
11/8/1996 |
Mường |
Miễn thi tiếng Anh |
123 |
Nguyễn Thị Hoa |
Mỹ |
|
02/8/1998 |
Kinh |
|
124 |
Trịnh Thị |
Mỹ |
|
16/7/1998 |
Kinh |
|
125 |
Lê Trần Nhất |
Nam |
06/4/1998 |
|
Kinh |
|
126 |
Nguyễn Công |
Nam |
16/9/1996 |
|
Kinh |
|
127 |
Lê Thị Bích |
Ngọc |
|
08/11/1998 |
Kinh |
|
128 |
Nguyễn Minh |
Ngọc |
02/3/1997 |
|
Kinh |
|
129 |
Nguyễn Thảo |
Nguyên |
|
04/8/1998 |
Kinh |
|
130 |
Nông Văn |
Nguyên |
12/7/1998 |
|
Nùng |
|
131 |
Võ Thị |
Nhàn |
|
28/4/1997 |
Kinh |
|
132 |
Đàm Lê |
Nhân |
09/7/1998 |
|
Kinh |
|
133 |
Nguyễn Thị Diễm |
Nhi |
|
18/6/1996 |
Kinh |
|
134 |
Nguyễn Phương |
Nhi |
|
30/12/1998 |
Kinh |
|
135 |
Nguyễn Thị Hồng |
Như |
|
13/7/1995 |
Kinh |
|
136 |
Phạm Thị Hồng |
Nhung |
|
12/4/1998 |
Kinh |
|
137 |
Cao Thị Hồng |
Nhung |
|
09/7/1997 |
Kinh |
|
138 |
Vy Thị Hoài |
Nụ |
|
15/9/1998 |
Tày |
|
139 |
Mã Thị |
Oanh |
|
07/01/1994 |
Tày |
|
140 |
Dương Thời |
Phúc |
11/01/1997 |
|
Tày |
|
141 |
Nguyễn Thị Kim |
Phượng |
|
21/3/1997 |
Kinh |
|
142 |
Đặng Thị Linh |
Phương |
20/10/1998 |
|
Kinh |
|
143 |
Nguyễn Hồng |
Quân |
25/10/1998 |
|
Kinh |
|
144 |
Lý Minh |
Quang |
17/4/1998 |
|
Tày |
|
145 |
Lê Thị |
Quyên |
|
03/5/1998 |
Kinh |
|
146 |
Lý Thị |
Slỉnh |
|
04/6/1997 |
Nùng |
|
147 |
Nguyễn Ngọc |
Soan |
04/4/1998 |
|
Kinh |
|
148 |
Hạ Thị |
Soan |
|
13/3/1998 |
Tày |
|
149 |
Nguyễn Hoàng |
Sơn |
30/9/1997 |
|
Kinh |
|
150 |
Sòi Ngọc An |
Sơn |
30/11/1998 |
|
Thái |
|
151 |
Nguyễn Văn |
Sơn |
29/7/1998 |
|
Kinh |
|
152 |
Trần Thị Minh |
Sơn |
|
04/9/1998 |
Kinh |
|
153 |
Hờ A |
Thái |
12/02/1995 |
|
Mông |
Miễn thi tiếng Anh |
154 |
Vũ Thị |
Thắm |
|
22/2/1998 |
Mường |
|
155 |
Nguyễn Thị |
Thắm |
|
12/9/1996 |
Mường |
|
156 |
Trần Minh |
Thắng |
24/02/1998 |
|
Kinh |
|
157 |
Huỳnh Quốc |
Thắng |
20/3/1998 |
|
Kinh |
|
158 |
Nguyễn Việt |
Thắng |
21/8/1998 |
|
Kinh |
|
159 |
Lê Văn |
Thanh |
07/12/1994 |
|
Kinh |
|
160 |
Nguyễn Hà |
Thanh |
|
13/8/1998 |
Kinh |
|
161 |
La Thu |
Thảo |
|
19/9/1998 |
Tày |
|
162 |
Ngọc Bích |
Thảo |
|
27/7/1997 |
Nùng |
|
163 |
Nguyễn Thu |
Thảo |
|
22/8/1996 |
Kinh |
|
164 |
Đỗ Văn |
Thiêm |
08/10/1997 |
|
Kinh |
|
165 |
Đinh Bá |
Thi |
18/9/1996 |
|
Kinh |
|
166 |
Nguyễn Vinh |
Thịnh |
04/3/1996 |
|
Nùng |
|
167 |
Nguyễn Đình |
Thịnh |
12/5/1998 |
|
Kinh |
|
168 |
Vũ Hữu |
Thơ |
19/4/1998 |
|
Kinh |
|
169 |
Nguyễn Thị |
Thu |
|
30/5/1996 |
Kinh |
|
170 |
Dương Hà |
Thu |
|
31/10/1998 |
Tày |
|
171 |
Nguyễn Hoàng Hoài |
Thư |
|
17/4/1997 |
Kinh |
|
172 |
Nguyễn Cao Hoài |
Thương |
|
26/6/1998 |
Kinh |
|
173 |
Bùi Văn |
Thường |
16/7/1995 |
|
Mường |
|
174 |
Ma Thị |
Thủy |
|
26/11/1997 |
Tày |
|
175 |
Nguyễn Thị |
Thủy |
|
30/6/1996 |
Kinh |
|
176 |
Phan Thị |
Thủy |
|
01/01/1995 |
Kinh |
|
177 |
Nguyễn Thị |
Tình |
|
09/11/1998 |
Mường |
|
178 |
Sùng A |
Tình |
09/3/1998 |
|
Mông |
|
179 |
Nguyễn Cửu |
Trạng |
05/3/1990 |
|
Kinh |
|
180 |
Nguyễn Thị Huyền |
Trang |
|
27/7/1997 |
Kinh |
|
181 |
Lê Ngọc Quỳnh |
Trang |
|
27/01/1997 |
Kinh |
|
182 |
Nguyễn Thu |
Trang |
|
09/11/1997 |
Kinh |
|
183 |
Nguyễn Nhật |
Trang |
|
02/8/1996 |
Kinh |
|
184 |
Phan Huyền |
Trang |
|
08/4/1996 |
Kinh |
|
185 |
Trần Thị Huyền |
Trang |
|
10/2/1998 |
Kinh |
|
186 |
Trần Thị Kiều |
Trinh |
|
10/11/1997 |
Kinh |
|
187 |
Hoàng Đức |
Trọng |
10/11/1998 |
|
Kinh |
|
188 |
Bùi Đức |
Trung |
23/10/1997 |
|
Kinh |
|
189 |
Trần Khoa |
Trung |
15/3/1998 |
|
Kinh |
|
190 |
Nguyễn Thế |
Trường |
02/01/1994 |
|
Kinh |
|
191 |
Hà Văn |
Tuấn |
18/6/1997 |
|
Thái |
|
192 |
Đặng Thanh |
Tùng |
05/6/1998 |
|
Kinh |
|
193 |
Vi Hoàng |
Tùng |
04/4/1998 |
|
Tày |
|
194 |
Chu Xuân |
Tùng |
29/3/1998 |
|
Kinh |
|
195 |
Đỗ Văn |
Tùng |
03/10/1997 |
|
Kinh |
|
196 |
Mai Xuân |
Tùng |
09/01/1998 |
|
Kinh |
|
197 |
Hoàng Thị Hồng |
Tươi |
|
11/11/1998 |
Nùng |
|
198 |
Nguyễn Thanh |
Uyên |
|
08/4/1998 |
Kinh |
|
199 |
Phạm Thị Thu |
Uyên |
|
31/5/1998 |
Kinh |
|
200 |
Trần Thị Thu |
Uyên |
|
24/4/1998 |
Kinh |
|
201 |
Trần Thị Hồng |
Vân |
|
24/01/1998 |
Kinh |
|
202 |
Nguyễn Hồng |
Vân |
10/2/1997 |
|
Kinh |
|
203 |
Lê Đình |
Vạn |
30/7/1998 |
|
Kinh |
|
204 |
Nguyễn Thế |
Vinh |
02/01/1995 |
|
Kinh |
|
205 |
Nguyễn Thế |
Vinh |
18/01/1998 |
|
Kinh |
|
206 |
Nguyễn Thế |
Vinh |
30/4/1998 |
|
Kinh |
|
207 |
Lê Thị Ánh |
Vũ |
|
01/01/1997 |
Kinh |
|
208 |
Nguyễn Lâm |
Vũ |
10/2/1997 |
|
Kinh |
|
209 |
Triệu Thị |
Yên |
|
25/4/1998 |
Dao |
|