Thông báo 581/TB-TCHQ năm 2014 kết quả phân loại đối với hàng hóa xuất, nhập khẩu do Tổng cục Hải quan ban hành
Số hiệu | 581/TB-TCHQ |
Ngày ban hành | 16/01/2014 |
Ngày có hiệu lực | 16/01/2014 |
Loại văn bản | Thông báo |
Cơ quan ban hành | Tổng cục Hải quan |
Người ký | Hoàng Việt Cường |
Lĩnh vực | Thương mại,Xuất nhập khẩu |
BỘ
TÀI CHÍNH |
CỘNG
HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
Số: 581/TB-TCHQ |
Hà Nội, ngày 16 tháng 01 năm 2014 |
THÔNG BÁO
VỀ KẾT QUẢ PHÂN LOẠI ĐỐI VỚI HÀNG HÓA XUẤT KHẨU, NHẬP KHẨU
Căn cứ Nghị định số 06/2003/NĐ-CP ngày 22/1/2003 của Chính phủ quy định về việc phân loại hàng hóa xuất khẩu, nhập khẩu;
Căn cứ Thông tư số 128/2013/TT-BTC ngày 10/9/2013 của Bộ Tài chính hướng dẫn về thủ tục hải quan, kiểm tra giám sát hải quan; thuế xuất khẩu, thuế nhập khẩu và quản lý thuế đối với hàng hóa xuất khẩu, nhập khẩu; Thông tư số 49/2010/TT-BTC ngày 12/4/2010 của Bộ Tài chính hướng dẫn việc phân loại hàng hóa, áp dụng mức thuế đối với hàng hóa xuất khẩu, nhập khẩu; Thông tư số 156/2011/TT-BTC ngày 14/11/2011 của Bộ Tài chính về việc ban hành Danh mục hàng hóa xuất khẩu, nhập khẩu Việt Nam; Thông tư số 193/2012/TT-BTC ngày 15/11/2012 của Bộ Tài chính về việc ban hành Biểu thuế xuất khẩu, Biểu thuế nhập khẩu ưu đãi theo danh mục mặt hàng chịu thuế;
Trên cơ sở kết quả phân tích của Trung tâm Phân tích phân loại hàng hóa XNK tại Thông báo số 50/TB-PTPL ngày 9.1.2014 và đề nghị của Cục trưởng Cục Thuế XNK, Tổng cục Hải quan thông báo kết quả phân loại hàng hóa như sau:
1. Tên hàng theo khai báo: Tấm kê đỡ sản phẩm bằng gốm chịu nhiệt sử dụng cho xe lò, chứa trên 50% hỗn hợp của oxit nhôm (Al2O3) và dioxit silic (SiO2), kích thước 120x120x3mm. 2. Đơn vị nhập khẩu: Công ty TNHH ToTo Việt Nam. 3. Số, ngày tờ khai hải quan: 1547/NDT08 ngày 22.11.2013 tại Chi cục HQ KCN Bắc Thăng Long, Cục Hải quan Hà Nội. |
||||||
4. Tóm tắt mô tả và đặc tính hàng hóa: Tấm kê đỡ bằng gốm, không làm từ bột hóa thạch silic, chịu nhiệt dưới 1500oC. |
||||||
5. Kết quả phân loại:
thuộc nhóm 6914 Các sản phẩm bằng gốm, sứ khác, mã số 6914.90.00 - Loại khác tại Danh mục hàng hóa xuất khẩu, nhập khẩu Việt Nam và Biểu thuế nhập khẩu ưu đãi. |
Thông báo này có hiệu lực từ ngày ban hành./.
Nơi nhận: |
KT.
TỔNG CỤC TRƯỞNG |