Thông báo 1953/TB-TCHQ năm 2020 về kết quả phân loại đối với hàng hóa xuất khẩu, nhập khẩu là Hỗn hợp SAPP và Xanthan gum do Tổng cục Hải quan ban hành
Số hiệu | 1953/TB-TCHQ |
Ngày ban hành | 25/03/2020 |
Ngày có hiệu lực | 25/03/2020 |
Loại văn bản | Thông báo |
Cơ quan ban hành | Tổng cục Hải quan |
Người ký | Lưu Mạnh Tưởng |
Lĩnh vực | Xuất nhập khẩu |
BỘ TÀI CHÍNH |
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA
VIỆT NAM |
Số: 1953/TB-TCHQ |
Hà Nội, ngày 25 tháng 3 năm 2020 |
THÔNG BÁO
VỀ KẾT QUẢ PHÂN LOẠI ĐỐI VỚI HÀNG HÓA XUẤT KHẨU, NHẬP KHẨU
Căn cứ Luật Hải quan số 54/2014/QH13 ngày 23 tháng 6 năm 2014;
Căn cứ Nghị định số 08/2015/NĐ-CP ngày 21 tháng 01 năm 2015 của Chính phủ quy định chi tiết và biện pháp thi hành Luật Hải quan về thủ tục hải quan, kiểm tra giám sát, kiểm soát hải quan;
Căn cứ Thông tư số 14/2015/TT-BTC ngày 30/01/2015 của Bộ Tài chính hướng dẫn về phân loại hàng hóa, phân tích để phân loại hàng hóa, phân tích để kiểm tra chất lượng, kiểm tra an toàn thực phẩm; Thông tư số 65/2017/TT-BTC ngày 27/6/2017 của Bộ Tài chính về việc ban hành Danh mục hàng hóa xuất khẩu, nhập khẩu Việt Nam;
Trên cơ sở kết quả phân tích của Chi cục Kiểm định Hải quan 3 tại Thông báo số 1173/TB-KĐ3 ngày 21/6/2018 và đề nghị của Cục trưởng Cục Thuế XNK, Tổng cục Hải quan thông báo kết quả phân loại hàng hóa như sau:
1. Tên hàng theo khai báo: Theo phụ lục đính kèm 2. Đơn vị nhập khẩu: Công ty TNHH Republic Biscuit Corporation Việt Nam; Đ/c: Số 15 VSIP II-A, đường số 32, KCN Việt Nam-Singapore II-A, xã Tân Bình, H. Bắc Tân Uyên, tỉnh Bình Dương; MST: 3702110859. 3. Số, ngày tờ khai hải quan: 10200550873/A12 ngày 14/5/2018 tại Chi cục Hải quan KCN Việt Nam - Singapore, Cục Hải quan tỉnh Bình Dương. |
4. Tóm tắt mô tả và đặc tính hàng hóa: Theo phụ lục đính kèm |
5. Kết quả phân loại: Theo phụ lục đính kèm |
Thông báo này có hiệu lực kể từ ngày ban hành./.
|
KT. TỔNG CỤC TRƯỞNG |
PHỤ LỤC
KẾT QUẢ PHÂN LOẠI ĐỐI VỚI HÀNG HÓA
XUẤT KHẨU, NHẬP KHẨU
(Kèm theo
Thông báo số 1953/TB-TCHQ ngày 25 tháng
3 năm 2020 về kết quả phân loại đối với hàng hóa xuất khẩu, nhập khẩu)
STT |
Tên khai báo |
Kết quả phân tích |
Mã số hàng hóa |
18 |
NLSX bánh kẹo: Hỗn hợp SAPP và Xanthan gum (71003777)-BLEND-MICRO-VCJSTR- CPB3(71003777) - Hàng mới 100% |
Hỗn hợp hóa chất dùng trong chế biến thực phẩm, thành phần gồm : Xanthan gum và muối natri pyrophosphat, dạng bột |
3824.99.70 |
22 |
NLSX bánh kẹo: Hỗn hợp SAPP và Xanthan gum (71003771)-BLEND-MICRO-VDCHOR- CPB3(71003771) - Hàng mới 100% |
Hỗn hợp hóa chất dùng trong chế biến thực phẩm, thành phần gồm : Xanthan gum và muối natri pyrophosphat, dạng bột |
3824.99.70 |
45 |
NLSX bánh kẹo: Hỗn hợp SAPP và Xanthan gum (71003643)-BLEND-CAKE-VHK-FBCHO- CPB3(71003643) - Hàng mới 100% |
Hỗn hợp hóa chất dùng trong chế biến thực phẩm, thành phần gồm : Xanthan gum và muối natri pyrophosphat, dạng bột |
3824.99.70 |
47 |
NLSX bánh kẹo: Hỗn hợp SAPP và Xanthan gum (71003648) - BLEND- CAKE-VHK-FBMILK- CPB3(71003648) - Hàng mới 100% |
Hỗn hợp hóa chất dùng trong chế biến thực phẩm, thành phần gồm : Xanthan gum và muối natri pyrophosphat, dạng bột |
3824.99.70 |
49 |
NLSX bánh kẹo: Hỗn hợp SAPP và Xanthan gum (71003658) -BLEND- CAKE-VHK-FBDUR- CPB3 (71003658) - Hàng mới 100% |
Hỗn hợp hóa chất dùng trong chế biến thực phẩm, thành phần gồm : Xanthan gum và muối natri pyrophosphat, dạng bột |
3824.99.70 |