Thông báo 1315/TB-BTC năm 2023 công bố Danh sách thẩm định viên về giá đủ điều kiện hành nghề thẩm định giá từ ngày 01 tháng 01 năm 2024 tại các doanh nghiệp thẩm định giá; Danh sách doanh nghiệp thẩm định giá, chi nhánh doanh nghiệp thẩm định giá không bảo đảm điều kiện kinh doanh dịch vụ thẩm định giá kể từ ngày 01 tháng 01 năm 2024 do Bộ trưởng Bộ Tài chính ban hành
Số hiệu | 1315/TB-BTC |
Ngày ban hành | 29/12/2023 |
Ngày có hiệu lực | 29/12/2023 |
Loại văn bản | Thông báo |
Cơ quan ban hành | Bộ Tài chính |
Người ký | Nguyễn Minh Tiến |
Lĩnh vực | Dịch vụ pháp lý,Tài chính nhà nước |
BỘ
TÀI CHÍNH |
CỘNG
HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
Số: 1315/TB-BTC |
Hà Nội, ngày 29 tháng 12 năm 2023 |
Căn cứ Nghị định số 89/2013/NĐ-CP ngày 06/8/2013 của Chính phủ quy định chi tiết thi hành một số điều của Luật giá về thẩm định giá;
Căn cứ Nghị định số 12/2021/NĐ-CP ngày 24/02/2021 của Chính phủ sửa đổi, bổ sung một số điều của Nghị định số 89/2013/NĐ-CP ngày 06/8/2013 của Chính phủ quy định chi tiết thi hành một số điều của Luật giá về thẩm định giá;
Căn cứ Thông tư số 38/2014/TT-BTC ngày 28/3/2014 của Bộ Tài chính hướng dẫn một số điều của Nghị định số 89/2013/NĐ-CP ngày 06/8/2013 của Chính phủ quy định chi tiết thi hành một số điều của Luật giá về thẩm định giá;
Căn cứ Thông tư số 60/2021/TT-BTC ngày 21/7/2021 của Bộ Tài chính sửa đổi, bổ sung một số điều của Thông tư số 38/2014/TT-BTC ngày 28/3/2014 hướng dẫn một số điều của Nghị định số 89/2013/NĐ-CP ngày 06/8/2013 của Chính phủ quy định chi tiết thi hành một số điều của Luật giá về thẩm định giá;
Căn cứ Thông tư số 204/2014/TT-BTC ngày 23/12/2014 của Bộ Tài chính quy định về đào tạo, bồi dưỡng nghiệp vụ chuyên ngành thẩm định giá;
Căn cứ Thông tư số 11/2019/TT-BTC ngày 20/02/2020 của Bộ Tài chính sửa đổi, bổ sung một số điều của Thông tư số 204/2014/TT-BTC ngày 23/12/2014 của Bộ Tài chính quy định về đào tạo, bồi dưỡng nghiệp vụ chuyên ngành thẩm định giá;
Trên cơ sở đề nghị của các doanh nghiệp thẩm định giá và việc rà soát phát hành chứng thư thẩm định giá của các doanh nghiệp thẩm định giá, rà soát tình hình cập nhật kiến thức về thẩm định giá năm 2023 của các thẩm định viên về giá,
Bộ Tài chính thông báo:
- Danh sách thẩm định viên về giá đủ điều kiện hành nghề thẩm định giá tài sản kể từ ngày 01 tháng 01 năm 2024 tại các doanh nghiệp thẩm định giá (Phụ lục 01 kèm theo). Các doanh nghiệp thẩm định giá tiếp tục kinh doanh dịch vụ thẩm định giá theo Giấy chứng nhận đủ điều kiện kinh doanh dịch vụ thẩm định giá đã được Bộ Tài chính cấp.
- Danh sách doanh nghiệp thẩm định giá, chi nhánh doanh nghiệp thẩm định giá không bảo đảm điều kiện kinh doanh dịch vụ thẩm định giá kể từ ngày 01 tháng 01 năm 2024 (Phụ lục 02 kèm theo). Trường hợp các doanh nghiệp không đảm bảo đủ các điều kiện theo quy định tại Điều 39 Luật giá, Điều 1 Nghị định số 12/2021/NĐ-CP ngày 24/02/2021 của Chính phủ và Khoản 3 Điều 26 Thông tư số 204/2014/TT-BTC ngày 23/12/2014 của Bộ Tài chính trong 03 (ba) tháng liên tục kể từ ngày 01/01/2024, sẽ bị đình chỉ kinh doanh dịch vụ thẩm định giá theo quy định tại khoản 1 Điều 40 của Luật giá hoặc đến khi có Thông báo khác.
Căn cứ danh sách trên, các doanh nghiệp thẩm định giá rà soát để thực hiện hoạt động thẩm định giá theo quy định về điều kiện hành nghề.
Trong quá trình hoạt động thẩm định giá, các doanh nghiệp thẩm định giá và các thẩm định viên về giá có trách nhiệm thực hiện đúng những quy định tại Luật giá, các văn bản hướng dẫn có liên quan và các nội dung ghi trên Giấy chứng nhận đủ điều kiện kinh doanh dịch vụ thẩm định giá./.
|
TL. BỘ TRƯỞNG |
DANH SÁCH THẨM ĐỊNH VIÊN VỀ GIÁ ĐỦ ĐIỀU KIỆN HÀNH NGHỀ
THẨM ĐỊNH GIÁ KỂ TỪ NGÀY 01 THÁNG 01 NĂM 2024 TẠI CÁC DOANH NGHIỆP THẨM ĐỊNH
GIÁ
(Kèm theo Thông báo số 1315/TB-BTC ngày 29/12/2023 của Bộ Tài chính)
STT |
Mã GCN |
|
|
|
Thẩm định viên |
Số thẻ |
Chức danh đăng ký hành nghề |
||
1 |
001/TĐG |
Công ty CP Định giá và Dịch vụ Tài chính Việt Nam VVFC |
|
||||||
|
|
|
Vũ An Khang |
06151 |
CT HĐQT |
||||
|
|
|
Nguyễn Đăng Quang |
IV06205 |
TGĐ |
||||
|
|
|
Vũ Lan Anh |
VII11.458 |
PTGĐ |
||||
|
|
|
Khúc Mạnh Hùng |
III06103 |
PTGĐ |
||||
|
|
|
Nguyễn Thu Hương |
XII17.1761 |
TĐV |
||||
|
|
|
Nguyễn Ngọc Thang |
VI10.418 |
PTGĐ |
||||
|
|
|
Nguyễn Quang Huy |
VI10.377 |
GĐ Ban |
||||
|
|
|
Đặng Minh Đức |
XIV19.2143 |
TĐV |
||||
|
|
|
Trần Quang Khánh |
V09.245 |
PTGĐ |
||||
|
|
|
Nguyễn Việt Thắng |
VI10.420 |
GĐ Ban |
||||
|
|
|
Trần Thị Hoa |
VII11.545 |
PTP |
||||
|
|
|
Mai Thị Ngọc |
XIV19.2233 |
PGĐ Ban |
||||
|
|
|
Phạm Duy Thắng |
III06127 |
PTGĐ |
||||
|
|
|
Nguyễn Tiến Dũng |
III06090 |
GĐ Ban |
||||
|
|
|
Nguyễn Thị Thùy Mây |
VIII13.864 |
TĐV |
||||
|
|
|
Nghiêm Thị Bích Thuận |
III06132 |
GĐ Ban |
||||
|
|
|
Vũ Lan Chi |
VIII13.728 |
PGĐ Ban |
||||
|
|
|
Nguyễn Thị Tuyết |
III06139 |
PGĐ Ban |
||||
|
|
|
Đào Thị Phương |
VIII13.910 |
PTGĐ |
||||
|
|
|
Vũ Duy |
IX14.1069 |
PTGĐ |
||||
|
|
|
Nguyễn Thị Nghĩa |
VI10.399 |
TĐV |
||||
|
|
|
Nguyễn Hồng Thái |
XIV19.2305 |
PGĐ TT |
||||
|
|
|
Lâm Thành Kiên |
XIV19.2197 |
Trưởng VPĐD |
||||
|
|
|
Chi nhánh Miền Nam - Công ty CP Định giá và Dịch vụ Tài chính Việt Nam VVFC |
||||||
|
|
|
|
Nguyễn Thu Hằng |
IV06178 |
PTGĐ, GĐ CN |
|||
|
|
|
|
Nguyễn Lê Thu Hà |
VII11.524 |
PGĐ CN |
|||
|
|
|
Chi nhánh Hải Phòng - Công ty CP Định giá và Dịch vụ Tài chính Việt Nam VVFC |
||||||
|
|
|
|
Nguyễn Xuân Chung |
VII11.479 |
GĐ CN |
|||
|
|
|
|
Trần Hữu Thi |
06154 |
PGĐ CN |
|||
|
|
|
|
Nguyễn Thanh Tú |
X15.1438 |
TP |
|||
|
|
|
|
Phạm Duy Tiến |
XI16.1625 |
TP |
|||
|
|
|
|
Phùng Hải Nam |
XII17.1797 |
TĐV |
|||
|
|
|
Chi nhánh Bắc Trung Bộ - Công ty CP Định giá và Dịch vụ Tài chính Việt Nam VVFC |
||||||
|
|
|
|
Dương Long Khánh |
VII11.574 |
GĐ CN |
|||
|
|
|
|
Lê Đình Lực |
XII17.1784 |
PGĐ CN |
|||
2 |
002/TĐG |
Công ty CP Thông tin và Thẩm định giá Miền Nam |
|||||||
|
|
|
Nguyễn Văn Thọ |
06082Đ1 |
CTHĐQT, ĐDPL |
||||
|
|
|
Đào Vũ Thắng |
IV06208 |
TGĐ |
||||
|
|
|
Trà Huỳnh Thanh Trúc |
XII17.1876 |
PTGĐ |
||||
|
|
|
Trương Văn Ri |
06077Đ1 |
PTGĐ |
||||
|
|
|
Nguyễn Hoàng Thanh |
V09.279 |
PGĐ CN |
||||
|
|
|
Nguyễn Thị Tuyết Anh |
VIII13.715 |
PGĐ CN |
||||
|
|
|
Nguyễn Văn Vốn |
VI10.448 |
GĐ CN |
||||
|
|
|
Trịnh Thị Nhàn |
VIII13.897 |
TĐV |
||||
|
|
|
Trần Quốc Toàn |
XIV19.2287 |
TĐV |
||||
|
|
|
Nguyễn Thị Điệp |
XIV19.2140 |
TĐV |
||||
|
|
|
Chi nhánh Công ty CP Thông tin và Thẩm định giá Miền Nam tại Nghệ An |
||||||
|
|
|
|
Nguyễn Cảnh Sơn |
IV06.321 |
PTGĐ, GĐ CN |
|||
|
|
|
|
Trần Thị Mộng Thu |
XIII18.2060 |
PGĐ CN |
|||
|
|
|
|
Đinh Tuấn Đức |
XIV19.2144 |
TĐV |
|||
005/TĐG |
|||||||||
|
|
|
Trương Thị Hồng Đang |
VII11.508 |
TGĐ |
||||
|
|
|
Nguyễn Minh Diệp Thảo |
X15.1402 |
PTGĐ |
||||
|
|
|
Huỳnh Mỹ Hương |
VII11.557 |
PP |
||||
|
|
|
Nguyễn Đình Kiều Lam |
VII11.582 |
TP |
||||
4 |
008/TĐG |
Công ty CP Thông tin và Thẩm định giá Tây Nam Bộ - SIAC |
|||||||
|
|
|
Lê Thanh Thy |
III06133 |
TGĐ |
||||
|
|
|
Tô Công Thành |
06081Đ1 |
TĐV |
||||
|
|
|
Lê Phú Trí |
V09.296 |
PTGĐ |
||||
|
|
|
Lê Phú Thái |
XIV19.2304 |
PTGĐ |
||||
|
|
|
Trần Thanh Nhàn |
VIII13.896 |
TĐV |
||||
|
|
|
Chi nhánh Thanh Hóa - Công ty CP Thông tin và Thẩm định giá Tây Nam Bộ - SIAC |
||||||
|
|
|
|
Trịnh Ngọc Anh |
III06088 |
PTGĐ; GĐ CN |
|||
|
|
|
|
Nguyễn Xuân Vinh |
VI10.445 |
PGĐ CN |
|||
5 |
009/TĐG |
Công ty CP Thẩm định giá Đồng Nai |
|
|
|||||
|
|
|
Hồ Hữu Châu |
I05005 |
CT HĐQT |
||||
|
|
|
Trần Mạnh Hà |
IX14.1101 |
TGĐ |
||||
|
|
|
Đặng Xuân Long |
IV06191 |
TĐV |
||||
|
|
|
VIII13.766 |
TĐV |
|||||
|
|
|
Lê Hoàng Bảo Long |
X15.1341 |
TP |
||||
|
|
|
Công ty CP Thẩm định giá Đồng Nai - Chi nhánh Bà Rịa - Vũng Tàu |
||||||
|
|
|
Lê Công Cường |
XI16.1463 |
PTGĐ, GĐCN |
||||
|
|
|
Nguyễn Văn Long |
VIII13.853 |
TP |
||||
6 |
010/TĐG |
Công ty CP Thẩm định giá Thế Kỷ |
|
|
|||||
|
|
|
Đỗ Thị Thanh Huyền |
XIV19.2186 |
TGĐ, ĐDPL |
||||
|
|
|
Nguyễn Duy Nghĩa |
VIII13.884 |
TĐV |
||||
|
|
|
X15.1395 |
TĐV |
|||||
|
|
|
Công ty CP Thẩm định giá Thế kỷ- Chi nhánh tại Hà Nội |
||||||
|
|
|
|
Văn Hồng Sơn |
XI16.1593 |
GĐ CN |
|||
|
|
|
|
Vũ Thanh Tùng |
XI16.1653 |
TĐV |
|||
|
|
|
|
Lưu Quang Tùng |
XI16.1648 |
TĐV |
|||
|
|
|
|
Mai Đức Thành |
XII17.1840 |
TĐV |
|||
|
|
|
|
Lương Trọng Hoàng |
XIII18.1969 |
TĐV |
|||
|
|
|
|
Trần Tiến Lập |
XII17.1775 |
TĐV |
|||
|
|
|
|
Nguyễn Tùng Lâm |
XI16.1533 |
TĐV |
|||
|
|
|
|
Trần Việt Hà |
XIV19.2153 |
TĐV |
|||
|
|
|
|
Vũ Thị Quỳnh Phương |
XIV19.2254 |
TĐV |
|||
|
|
|
|
Phạm Thùy Linh |
XIV19.2213 |
TĐV |
|||
|
|
|
Công ty CP Thẩm định giá Thế kỷ- Chi nhánh tại TP. Hồ Chí Minh |
||||||
|
|
|
|
Đặng Thị Như Anh |
X15.1233 |
GĐ CN |
|||
|
|
|
|
Tô Chí Vinh |
XII17.1899 |
TĐV |
|||
|
|
|
|
Nguyễn Khắc Khương |
XIII18.1994 |
TĐV |
|||
|
|
|
|
Huỳnh Đức Trung |
XIV19.2338 |
TĐV |
|||
|
|
|
|
Nguyễn Bùi Hoàng Quân |
XIV19.2258 |
TĐV |
|||
|
|
|
Công ty CP Thẩm định giá Thế kỷ- Chi nhánh tại Đà Nẵng |
||||||
|
|
|
|
Lương Quang Huy |
XIV19.2184 |
GĐCN |
|||
|
|
|
|
Võ Thị Minh Thư |
XIII18.2062 |
TĐV |
|||
7 |
011/TĐG |
Công ty CP Thẩm định giá AVALUE Việt Nam |
|
||||||
|
|
|
Nguyễn Huy Tiến |
II05059 |
CTHĐQT, GĐ |
||||
|
|
|
Đặng Quốc Dũng |
VIII13.744 |
PGĐ |
||||
|
|
|
Hoàng Thân Duy |
XII17.1689 |
TĐV |
||||
|
|
|
Phạm Hồng Quân |
XIV19.2259 |
TĐV |
||||
|
|
|
Phan Thị Lệ Tuyên |
X15.1442 |
TĐV |
||||
|
|
|
Hoàng Thị Thanh Bình |
XII17.1673 |
TĐV |
||||
|
|
|
Ngô Đức Kiên |
XII17.1769 |
TĐV |
||||
|
|
|
Công ty CP Thẩm định giá Avalue Việt Nam - Chi nhánh Nghệ An |
||||||
|
|
|
|
Nguyễn Thị Tuyết |
VIII13.972 |
GĐCN |
|||
|
|
|
|
Nguyễn Thị Thắm |
XIV19.2319 |
TĐV |
|||
8 |
012/TĐG |
Công ty TNHH Thẩm định giá Sài Gòn |
|||||||
|
|
|
Nguyễn Mạnh Hùng |
VI10.374 |
CT HĐTV |
||||
|
|
|
Nguyễn Thị Diệu Vi |
IX14.1228 |
PCT HĐTV, GĐ |
||||
|
|
|
Nguyễn Văn Anh |
II05028 |
PCT HĐTV |
||||
|
|
|
Lê Lực Quang |
XII17.1821 |
PGĐ |
||||
|
|
|
Chi nhánh tại Hà Nội - Công ty TNHH Thẩm định giá Sài Gòn |
||||||
|
|
|
|
Nguyễn Thị Hoa |
VI10.365 |
GĐ CN |
|||
|
|
|
|
Phạm Chí Tuân |
XIV19.2290 |
TĐV |
|||
9 |
013/TĐG |
Công ty CP Thẩm định giá E XIM |
|
|
|||||
|
|
|
Nguyễn Ngọc Châu |
II05032 |
TGĐ |
||||
|
|
|
Nguyễn Văn Hoàng Thanh |
XIV19.2309 |
PTGĐ |
||||
|
|
|
Trương Tuấn Nghĩa |
II05051 |
TĐV |
||||
10 |
014/TĐG |
Công ty TNHH Hãng Kiểm toán AASC |
|
|
|||||
|
|
|
Ngô Đức Đoàn |
IX14.1091 |
CT HĐTV |
||||
|
|
|
Nguyễn Thanh Tùng |
IX14.1216 |
TGĐ |
||||
|
|
|
Cát Thị Hà |
VII11.517 |
PTGĐ |
||||
|
|
|
Vũ Xuân Biển |
VI10.334 |
PTGĐ |
||||
|
|
|
Phạm Xuân Thái |
II05058 |
PTGĐ |
||||
|
|
|
Nguyễn Ngọc Lân |
VI10.386 |
PTGĐ |
||||
|
|
|
Vũ Quý Cường |
II05034 |
TP |
||||
|
|
|
Nguyễn Tuấn Anh |
VI10.325 |
TP |
||||
|
|
|
Nguyễn Ngọc Dương |
VII11.505 |
PP |
||||
|
|
|
Vũ Xuân Tùng |
VII11.691 |
TP |
||||
|
|
|
Nguyễn Quang Huy |
V09.243 |
GĐ Ban |
||||
|
|
|
Trần Duy Toàn |
XI16.1630 |
PGĐ Ban |
||||
|
|
|
Đoàn Thị Thúy |
X15.1420 |
TP |
||||
|
|
|
Ngô Hoàng Hà |
IX14.1100 |
PP |
||||
|
|
|
Hà Văn Xuyên |
X15.1452 |
PP |
||||
|
|
|
Nguyễn Trường Minh |
IX14.1154 |
PP |
||||
|
|
|
Trần Việt Anh |
XII17.1666 |
TP |
||||
|
|
|
Nguyễn Thanh Hưng |
XIII18.1980 |
PP |
||||
|
|
|
Hà Tiến Sỹ |
XIV19.2272 |
PGĐ CN |
||||
|
|
|
XIV19.2271 |
TĐV |
|||||
|
|
|
Phạm Xuân Chiến |
XIII18.1917 |
TĐV |
||||
|
|
|
Ngô Anh Minh |
XII17.1789 |
PTP |
||||
|
|
|
Bùi Văn Thảo |
I05026 |
PTGĐ |
||||
|
|
|
Trần Phương Dung |
XI16.1467 |
PTĐG |
||||
|
|
|
Ngô Đào Hùng |
XII17.1741 |
TP |
||||
|
|
|
Nguyễn Diệu Trang |
X15.1426 |
TP |
||||
|
|
|
Nguyễn Đức Trọng |
XII17.1874 |
PTP |
||||
016/TĐG |
|
|
|||||||
|
|
|
Nguyễn Thị Hiền |
II05041 |
TGĐ |
||||
|
|
|
Nguyễn Mạnh Cường |
X15.1247 |
PTGĐ |
||||
|
|
|
Phí Thị Mai |
VI10.394 |
PTGĐ |
||||
|
|
|
Trần Thị Thu Huyền |
VII11.570 |
PTGĐ |
||||
|
|
|
Chi nhánh Công ty CP Tư vấn Thẩm định giá VCHP (Chi nhánh tại TP. Hồ Chí Minh) |
||||||
|
|
|
|
IX14.1230 |
GĐ CN |
||||
|
|
|
|
XII17.1678 |
TĐV |
||||
12 |
017/TĐG |
Công ty CP Thẩm định giá IVC Việt Nam |
|
|
|||||
|
|
|
Phan Vân Hà |
II05039 |
TGĐ |
||||
|
|
|
Lê Hoàng Dũng |
VII11.495 |
GĐ TĐ |
||||
|
|
|
Nguyễn Quỳnh Trang |
VIII13.1010 |
GĐ TĐ |
||||
|
|
|
Nguyễn Thị Ngọc Anh |
X15.1235 |
TP |
||||
|
|
|
Lê Đức Hải |
X15.1286 |
TĐV |
||||
13 |
018/TĐG |
Công ty TNHH Tư vấn và Kiểm toán Quốc tế |
|
||||||
|
|
|
Nguyễn Bá An |
III06087 |
GĐ |
||||
|
|
|
Nguyễn Văn Thọ |
IX14.1202 |
PGĐ |
||||
|
|
|
Nguyễn Tiến Dũng |
XIII18.1934 |
PGĐ |
||||
|
|
|
Mai Anh Sơn |
VIII13.937 |
TĐV |
||||
019/TĐG |
|
|
|||||||
|
|
|
Nguyễn Xuân Trường |
IX14.1224 |
CT HĐQT, TGĐ |
||||
|
|
|
Lê Quang Vinh |
X15.1447 |
PTGĐ |
||||
|
|
|
Nguyễn Thị Kiều Mỵ Lan Hương |
VII11.560 |
PTGĐ |
||||
|
|
|
Lê Thị Hải Vân |
IX14.1227 |
PTGĐ |
||||
|
|
|
Nguyễn Văn Trung |
V09.220 |
PTGĐ |
||||
|
|
|
Nguyễn Thị Thu |
X15.1415 |
TĐV |
||||
|
|
|
Lê Thanh Toàn |
XIV19.2285 |
TĐV |
||||
|
|
|
Nguyễn Trọng Hiếu |
IX14.1117 |
TĐV |
||||
|
|
|
XIV19.2230 |
TĐV |
|||||
|
|
|
Chi nhánh Công ty CP Giám định Thẩm định Sài Gòn tại Đà Nẵng |
||||||
|
|
|
|
Kiều Quốc Trung |
X15.1434 |
GĐ CN |
|||
|
|
|
|
Nguyễn Văn Tiến |
XI16.1628 |
TĐV |
|||
|
|
|
Công ty CP Giám định Thẩm định Sài Gòn - Chi nhánh miền Tây |
||||||
|
|
|
|
Nguyễn Thành Tài |
III06126 |
GĐ CN |
|||
|
|
|
|
Tạ Huy Dũng |
XIV19.2135 |
TĐV |
|||
15 |
020/TĐG |
Công ty CP Thương mại Dịch vụ và Tư vấn Hồng Đức |
|
||||||
|
|
|
Huỳnh Hồng Đức |
V09.230 |
GĐ |
||||
|
|
|
Nguyễn Tăng Đông |
VII11.511 |
PGĐ |
||||
|
|
|
Lê Phương Đông |
XII17.1703 |
PGĐ |
||||
|
|
|
Nguyễn Ngọc Oánh |
XII17.1816 |
TĐV |
||||
|
|
|
Đồng Hoàng Hiệp |
XIV19.2173 |
TĐV |
||||
|
|
|
Trần Trương Hà Thanh |
XIV19.2312 |
TĐV |
||||
16 |
021/TĐG |
Công ty CP Tư vấn - Dịch vụ về Tài sản - Bất động sản DATC |
|
||||||
|
|
|
Đinh Quang Vũ |
06161 |
TGĐ |
||||
|
|
|
Nguyễn Đức Hòa |
XI16.1504 |
PTGĐ |
||||
|
|
|
Trần Thị Lan Phương |
III06122 |
TĐV |
||||
|
|
|
Đặng Xuân Trường |
IX14.1223 |
TĐV |
||||
|
|
|
Phùng Hải Vinh |
IX14.1229 |
TĐV |
||||
|
|
|
Lê Minh Quang |
X15.1381 |
TĐV |
||||
|
|
|
Đỗ Quang Hưng |
XIII18.1978 |
TĐV |
||||
|
|
|
Trần Hữu Nho |
XIV19.2239 |
TĐV |
||||
|
|
|
Phạm Quốc Triệu |
XIV19.2336 |
TĐV |
||||
|
|
|
Hoàng Thị Ngọc |
VII11.611 |
TĐV |
||||
|
|
|
Chi nhánh Công ty CP Tư vấn - Dịch vụ về Tài sản - Bất động sản DATC tại TP Huế |
||||||
|
|
|
|
Hồ Văn Phương |
V09.270 |
GĐ CN |
|||
|
|
|
|
Trần Thị Thu Thủy |
IV06213 |
TĐV |
|||
|
|
|
|
Nguyễn Thị Ngọc Hiền |
VI10.362 |
TĐV |
|||
|
|
|
Chi nhánh tại TP Hồ Chí Minh Công ty CP Tư vấn - Dịch vụ về Tài sản - Bất động sản DATC |
||||||
|
|
|
|
Trần Ngọc Linh |
III06109 |
GĐ CN |
|||
|
|
|
|
Phan Văn Sĩ |
VII11.639 |
TĐV |
|||
|
|
|
Chi nhánh miền Trung - Công ty CP Tư vấn - Dịch vụ về Tài sản - Bất động sản DATC |
||||||
|
|
|
|
Đặng Xuân Toàn |
XII17.1867 |
GĐ CN |
|||
|
|
|
|
Nguyễn Thanh Minh |
XII17.1792 |
PGĐ CN |
|||
17 |
025/TĐG |
Công ty CP Giám định và Thẩm định EXIMVAS |
|
||||||
|
|
|
Phạm Văn Phú |
VIII13.909 |
TGĐ |
||||
|
|
|
Nguyễn Ngọc Tỏa |
VIII13.953 |
PTGĐ |
||||
|
|
|
Bùi Thị Ngọc Thảo |
VIII13.982 |
TĐV |
||||
|
|
|
Phạm Văn Khánh |
XIII18.2109 |
TĐV |
||||
18 |
026/TĐG |
Công ty TNHH Tư vấn Tài chính và Thẩm định giá NVC |
|
||||||
|
|
|
|
Nguyễn Hải Linh |
VIII13.848 |
CT HĐTV |
|||
|
|
|
Nguyễn Văn Huy |
IX14.1128 |
GĐ |
||||
|
|
|
Lê Huy Long |
IX14.1145 |
PGĐ |
||||
|
|
|
Mai Thị Trinh |
XIV19.2337 |
TĐV |
||||
|
|
|
Lê Thị Thu Hiền |
IX14.1113 |
PGĐ |
||||
|
|
|
Lê Quốc Trung |
IX14.1221 |
PGĐ |
||||
19 |
028/TĐG |
Công ty CP Tư vấn và Thẩm định giá Trung Tín |
|
||||||
|
|
|
Nguyễn Thị Hương Linh Thoại |
X15.1413 |
GĐ |
||||
|
|
|
Nguyễn Hữu Thuần |
XI16.1617 |
CTHĐQT, PGĐ |
||||
|
|
|
Trần Văn Thuận |
X15.1418 |
TĐV |
||||
|
|
|
Đặng Ngọc Hiền |
X15.1291 |
TĐV |
||||
|
|
|
Cao Kim Ngân |
IX14.1163 |
TĐV |
||||
20 |
029/TĐG |
Công ty TNHH Giám định & Thẩm định giá Thương Tín |
|
||||||
|
|
|
Trần Vũ Khang |
V09.244 |
CT HĐTV |
||||
|
|
|
Võ Tấn Dũng |
IX14.1082 |
TGĐ |
||||
|
|
|
Nguyễn Quốc Hùng |
X15.1309 |
TP |
||||
|
|
|
Lê Thị Phương |
XII17.1818 |
TP |
||||
21 |
030/TĐG |
Công ty TNHH Thẩm định giá Hoàng Quân |
|
||||||
|
|
|
Võ Xuân An |
IX14.1039 |
TGĐ |
||||
|
|
|
Nguyễn Thị Anh Thu |
IV06212 |
TĐV |
||||
|
|
|
Mai Xuân Khoa |
XII17.1768 |
TĐV |
||||
|
|
|
Trần Văn Nhã |
IV06203 |
TĐV |
||||
|
|
|
Nguyễn Trọng Dũng |
XIII18.1936 |
TĐV |
||||
22 |
031/TĐG |
Công ty TNHH Kiểm toán và Định giá Việt Nam |
|
||||||
|
|
|
Trần Quốc Tuấn |
III06137 |
TGĐ |
||||
|
|
|
Bùi Trần Việt |
III06140 |
GĐ |
||||
|
|
|
Lương Sơn Hà |
VII11.522 |
TĐV |
||||
|
|
|
Nguyễn Đông Hải |
VIII13.767 |
TĐV |
||||
|
|
|
Phan Tuấn Nam |
X15.1356 |
TĐV |
||||
|
|
|
Lê Trọng Tuấn Phương |
XII17.1820 |
TĐV |
||||
|
|
|
Ngô Anh Tuấn |
XIII18.2086 |
TĐV |
||||
|
|
|
Đỗ Trần Trung Kiên |
XIV19.2196 |
TĐV |
||||
23 |
033/TĐG |
Công ty TNHH Kiểm toán và Tư vấn APEC |
|
||||||
|
|
|
Đỗ Ngọc Hóa |
IV06179 |
GĐ |
||||
|
|
|
Đỗ Văn Toàn |
VII11.669 |
TP |
||||
|
|
|
Lữ Thị Hoa |
VIII13.797 |
PGĐ |
||||
|
|
|
Trần Ngọc Minh |
IV06194 |
TĐV |
||||
034/TĐG |
|
||||||||
|
|
|
Phan Hương Giang |
VII11.515 |
TGĐ |
||||
|
|
|
Nguyễn Thị Như Hoa |
XII17.1730 |
PTGĐ |
||||
|
|
|
Kiều Thị Ngà |
XIV19.2227 |
TĐV |
||||
|
|
|
Chi nhánh Công ty CP Giám định và Thẩm định Á Âu - (TP Hà Nội) |
||||||
|
|
|
|
Ngô Cao Tùng |
VII11.688 |
GĐ CN |
|||
|
|
|
|
Phạm Duy Hiển |
XII17.1726 |
TĐV |
|||
25 |
036/TĐG |
Công ty TNHH Tư vấn GNT Việt Nam |
|
|
|||||
|
|
|
Đoàn Thị Hồng Hải |
VIII13.765 |
CT HĐTV |
||||
|
|
|
Vũ Trường Giang |
VII11.516 |
GĐ |
||||
|
|
|
Nguyễn Thành Nam |
VIII13.873 |
PGĐ |
||||
26 |
039/TĐG |
Công ty CP Thẩm định Giám định Cửu Long |
|
||||||
|
|
|
Trần Văn Hoài |
III06101 |
TGĐ |
||||
|
|
|
Nguyễn Phúc Hậu |
X15.1290 |
PTGĐ |
||||
|
|
|
Đỗ Quốc Viết |
XI16.1654 |
GĐ CN |
||||
|
|
|
Phan Lâm Huy |
XII17.1749 |
TP |
||||
|
|
|
Phan Đình Thanh |
XIV19.2310 |
PP |
||||
27 |
040/TĐG |
Công ty CP Thẩm định giá Việt Tín |
|
|
|||||
|
|
|
Nguyễn Thu Oanh |
III06.118 |
CT HĐQT |
||||
|
|
|
Trần Quang Thụ |
XII17.1855 |
GĐ |
||||
|
|
|
Nguyễn Duy Nhân |
V09.266 |
TĐV |
||||
|
|
|
Đặng Thúy Uyên |
X15.1444 |
TĐV |
||||
|
|
|
Nguyễn Thị Lan Anh |
XIII18.1903 |
TĐV |
||||
|
|
|
Lý Phước Thọ |
XII17.1854 |
TĐV |
||||
|
|
|
Trần Thị Kiều Chi |
XIII18.1916 |
TĐV |
||||
|
|
|
Trương Thị Hồng |
06217Đ1 |
TĐV |
||||
|
|
|
|||||||
|
|
|
Nguyễn Thị Thúy |
XI16.1621 |
GĐCN |
||||
|
|
|
XI16.1553 |
TĐV |
|||||
|
|
|
Đỗ Thanh Hương |
XII17.1758 |
TĐV |
||||
|
|
|
Chi nhánh Quảng Ngãi - Công ty CP Thẩm định giá Việt Tín |
||||||
|
|
|
Lê Ngọc Hoài Văn |
VIII13.1024 |
GĐ CN |
||||
|
|
|
Trương Thị Phận |
XIV19.2241 |
TĐV |
||||
28 |
041/TĐG |
Công ty TNHH Hãng Kiểm toán và Định giá ATC |
|
||||||
|
|
|
Lê Thành Công |
II05033 |
CT HĐTV |
||||
|
|
|
Vũ Thế Hùng |
X15.1310 |
TGĐ |
||||
|
|
|
Phạn Thanh Quân |
VIII13.925 |
PTGĐ |
||||
|
|
|
Nguyễn Hồng Sơn |
VIII13.940 |
TP |
||||
|
|
|
Tạ Quốc Huy |
IX14.1129 |
TP |
||||
29 |
043/TĐG |
Công ty TNHH Hãng kiểm toán và Định giá ASCO |
|
||||||
|
|
|
Nguyễn Thanh Khiết |
VI10.380 |
TGĐ |
||||
|
|
|
Đào Thanh Tú |
VIII13.960 |
PTGĐ |
||||
|
|
|
Nguyễn Quốc Trung |
XI16.1637 |
PTGĐ |
||||
|
|
|
Nguyễn Viết Hành |
IX14.1108 |
PTGĐ |
||||
|
|
|
Trần Thị Minh Phương |
VIII13.919 |
TĐV |
||||
|
|
|
Trần Nghị |
XII17.1805 |
TĐV |
||||
|
|
|
Công ty TNHH Kiểm toán ASCO - Chi nhánh Thẩm định giá Miền Nam |
||||||
|
|
|
|
Nguyễn Văn Thắng |
X15.1408 |
GĐ CN |
|||
|
|
|
|
Nguyễn Lê Hữu Hà |
X15.1279 |
TĐV |
|||
|
|
|
Công ty TNHH Kiểm toán ASCO - Chi nhánh tại thành phố Hồ Chí Minh |
||||||
|
|
|
|
Đặng Trần Kiên |
XIV19.2195 |
GĐCN |
|||
|
|
|
|
Hứa Thoại Quyên |
XIV19.2261 |
TĐV |
|||
30 |
044/TĐG |
Công ty CP Thẩm định giá Indochina |
|
|
|||||
|
|
|
Nguyễn Văn Phong |
VI10.405 |
GĐ |
||||
|
|
|
Phạm Thái Bình |
VII11.472 |
TĐV |
||||
|
|
|
Lê Thanh Tú |
X15.1437 |
TĐV |
||||
31 |
045/TĐG |
Công ty TNHH Thẩm định giá Bắc Việt |
|
|
|||||
|
|
|
Từ Văn Hoàng |
XIII18.1970 |
GĐ |
||||
|
|
|
Trần Thị Thu Hằng |
IX14.1112 |
PGĐ |
||||
|
|
|
Tạ Huy Đăng |
V09.228 |
TĐV |
||||
|
|
|
Bùi Tiến Cường |
XIV19.2124 |
TĐV |
||||
|
|
|
Nguyễn Văn Long |
XIV19.2216 |
TĐV |
||||
047/TĐG |
|
||||||||
|
|
|
Nguyễn Hoàng Hưng |
IV06183 |
GĐ |
||||
|
|
|
Nguyễn Thị Thu Thủy |
XIII18.2066 |
TĐV |
||||
|
|
|
XIV19.2313 |
TĐV |
|||||
|
|
|
IX14.1150 |
TĐV |
|||||
33 |
048/TĐG |
Công ty TNHH Tư vấn và Thẩm định giá HK |
|
||||||
|
|
|
Trần Mạnh Khang |
VI10.379 |
GĐ |
||||
|
|
|
Từ Quang Hà |
VII11.527 |
TĐV |
||||
|
|
|
Mai Văn Trọng |
IX14.1220 |
TĐV |
||||
34 |
049/TĐG |
Công ty TNHH Đầu tư Dịch vụ Thẩm định giá Đông Á |
|
||||||
|
|
|
Nguyễn Thị Nhạn |
VII11.616 |
GĐ |
||||
|
|
|
Hoàng Trọng Hùng |
IV06182 |
PGĐ |
||||
|
|
|
Nguyễn Thị Hương Lan |
VII11.583 |
TP |
||||
35 |
050/TĐG |
Công ty TNHH Kiểm toán và Thẩm định giá VTA |
|
||||||
|
|
|
Nguyễn Tuấn Duy |
VI10.352 |
CT HĐTV, TGĐ |
||||
|
|
|
Phạm Thị Thu Hương |
XIII18.1982 |
PTGĐ |
||||
|
|
|
Nguyễn Thị Quỳnh Anh |
XIII18.1906 |
GĐ khối |
||||
|
|
|
Công ty TNHH Kiểm toán và Thẩm định giá VTA - Chi nhánh Hà Nội |
||||||
|
|
|
|
Hoàng Ngọc Thượng |
XII17.1862 |
GĐ CN |
|||
|
|
|
|
Phạm Trần Quý |
XIII18.2035 |
TĐV |
|||
36 |
051/TĐG |
Công ty CP Thẩm định giá Việt Thanh |
|
|
|||||
|
|
|
Tống Phước Hòa |
VII11.547 |
GĐ |
||||
|
|
|
Trần Thị Việt Phương |
X15.1376 |
TĐV |
||||
|
|
|
Võ Thị Hoàng Vi |
XIV19.2347 |
TĐV |
||||
37 |
055/TĐG |
Công ty TNHH Thẩm định giá AAA |
|
|
|||||
|
|
|
Phạm Đình Huy |
VIII13.818 |
TGĐ |
||||
|
|
|
Đào Tiến Đạt |
VIII13.755 |
TĐV |
||||
|
|
|
Nguyễn Huy Hoàng |
XIII18.1967 |
TĐV |
||||
38 |
056/TĐG |
Công ty TNHH Thẩm định giá MHD |
|
|
|||||
|
|
|
Trần Khánh Du |
IX14.1068 |
CT HĐTV, GĐ |
||||
|
|
|
Nguyễn Lê Hà |
VII11.523 |
PGĐ |
||||
|
|
|
Phan Nguyên Uyên Hạ |
X15.1283 |
GĐ CN |
||||
|
|
|
Lê Ngọc Ánh |
XII17.1669 |
TĐV |
||||
|
|
|
Phan Thị Hiền Nhân |
XI16.1564 |
TĐV |
||||
|
|
|
Mai Xuân Nhật |
XII17.1810 |
TĐV |
||||
39 |
057/TĐG |
Công ty CP Thẩm định giá Tài sản Vĩnh Phúc |
|
||||||
|
|
|
Trần Trung Học |
06147 |
CT HĐQT, GĐ |
||||
|
|
|
Nguyễn Văn Chiến |
VII11.476 |
PGĐ |
||||
|
|
|
Trần Đức Hạnh |
VIII13.780 |
PGĐ |
||||
40 |
058/TĐG |
Công ty TNHH Thẩm định giá và Tư vấn EOI - Việt Nam |
|
||||||
|
|
|
Nguyễn Đăng Khoa |
VII11.578 |
GĐ |
||||
|
|
|
Trương Bá Thuận |
VII11.658 |
CT HĐTV |
||||
|
|
|
Nguyễn Hữu Nhân |
XIV19.2235 |
TĐV |
||||
|
|
|
Võ Tố Uyên |
XIII18.2097 |
TĐV |
||||
|
|
|
Trần Thị Ninh |
XIII18.2019 |
TĐV |
||||
41 |
060/TĐG |
Công ty TNHH Dịch vụ Tư vấn Tài chính Kế toán và Kiểm toán Nam Việt |
|||||||
|
|
|
Nguyễn Minh Tiến |
VIII13.949 |
TGĐ |
||||
|
|
|
Nguyễn Thị Lan |
X15.1333 |
CT HĐTV |
||||
|
|
|
Nguyễn Ngọc Tuấn |
VI10.435 |
PGĐ |
||||
|
|
|
Nguyễn Hoàng Hồ Nam |
X15.1354 |
TĐV |
||||
|
|
|
Chi nhánh Công ty TNHH Dịch vụ Tư vấn Tài chính Kế toán và Kiểm toán Nam Việt |
||||||
|
|
|
|
Bùi Ngọc Vương |
VI10.450 |
GĐ CN |
|||
|
|
|
|
Phạm Đức Bảo |
XIV19.2116 |
TĐV |
|||
42 |
061/TĐG |
Công ty TNHH Kiểm toán và Định giá Thăng Long - T.D.K |
|
||||||
|
|
|
Từ Quỳnh Hạnh |
VIII13.779 |
CTHĐTV, TGĐ |
||||
|
|
|
Nguyễn Quý Trọng |
XII17.1875 |
PTGĐ |
||||
|
|
|
Hoàng Anh Dũng |
VIII13.745 |
PTGĐ |
||||
|
|
|
Từ Quang Sáng |
XIII18.2038 |
TĐV |
||||
|
|
|
Nguyễn Ngọc Thường |
XIII18.2064 |
TĐV |
||||
|
|
|
Phạm Văn Thanh |
III06128 |
TĐV |
||||
|
|
|
Đào Ngọc Hoàng |
VI10.369 |
TĐV |
||||
|
|
|
Nguyễn Quốc Hoan |
XII17.1733 |
TĐV |
||||
|
|
|
Công ty TNHH Kiểm toán và Định giá Thăng Long - T.D.K - Chi nhánh miền Bắc |
||||||
|
|
|
|
Lê Đức Lương |
VII11.598 |
GĐCN |
|||
|
|
|
|
Khuất Hữu Thành |
XIII18.2052 |
TĐV |
|||
|
|
|
|
Nguyễn Tiến |
XI16.1627 |
TĐV |
|||
43 |
063/TĐG |
Công ty TNHH Thẩm định giá Bảo Tín |
|
|
|||||
|
|
|
Nguyễn Trương Ngọc Cương |
VIII13.737 |
GĐ |
||||
|
|
|
Văn Tuyết Ngân |
III06115 |
TĐV |
||||
|
|
|
Chu Việt Khánh |
XII17.1766 |
TĐV |
||||
|
|
|
Công ty TNHH Thẩm định giá Bảo Tín - Chi nhánh tại Khánh Hòa |
||||||
|
|
|
|
Nguyễn Văn Chính |
X15.1254 |
GĐ CN |
|||
|
|
|
|
Trần Thị Tuyết Mai |
XII17.1786 |
TĐV |
|||
44 |
066/TĐG |
Công ty CP Thẩm định giá Hải Phòng |
|
|
|||||
|
|
|
Nguyễn Ngọc Phan |
VIII13.904 |
GĐ |
||||
|
|
|
Đoàn Tiến Đức |
VI10.344 |
TĐV |
||||
|
|
|
Nguyễn Thị Thanh Thùy |
XII17.1859 |
TĐV |
||||
45 |
067/TĐG |
Công ty CP Giám định và Thẩm định tài sản Việt Nam |
|
||||||
|
|
|
Trần Lê Mạnh Hùng |
XIII18.1973 |
TGĐ |
||||
|
|
|
Đặng Trọng Nghĩa |
IV06201 |
PTGĐ |
||||
|
|
|
Nguyễn Xuân Tiên |
XIV19.2279 |
CT HĐQT, PTGĐ |
||||
|
|
|
Nguyễn Phúc Dũng |
IX14.1076 |
PTGĐ |
||||
|
|
|
Đỗ Anh Tuấn |
XII17.1883 |
PTGĐ |
||||
|
|
|
Lê Văn Hòa |
XI16.1506 |
PTGĐ |
||||
|
|
|
Công ty CP Giám định và Thẩm định tài sản Việt Nam - Chi nhánh Hồ Chí Minh |
||||||
|
|
|
|
Nguyễn Hoàng Hải |
XIV19.2155 |
GĐ CN |
|||
|
|
|
|
Nguyễn Tri Tâm |
X15.1397 |
TĐV |
|||
|
|
|
|
Võ Chí Công |
XIV19.2121 |
TĐV |
|||
|
|
|
Công ty CP Giám định và Thẩm định tài sản Việt Nam - Chi nhánh Miền Nam |
||||||
|
|
|
|
Lê Đức Nhân |
XI16.1563 |
GĐ CN |
|||
|
|
|
|
Nguyễn Thị Bích Ngọc |
XI16.1558 |
TĐV |
|||
|
|
|
|
Bùi Minh Đức |
XIII18.1947 |
TĐV |
|||
|
|
|
|
Nguyễn Văn Cương |
XIV19.2123 |
TĐV |
|||
|
|
|
Chi nhánh Hà Nội - Công ty CP Giám định và Thẩm định Tài sản Việt Nam |
||||||
|
|
|
|
Nguyễn Duy Đức |
X15.1275 |
GĐ CN |
|||
|
|
|
|
Bùi Thị An Thương |
XIV19.2331 |
PGĐ |
|||
46 |
068/TĐG |
Công ty TNHH Giám định Thẩm định Vimexcontrol |
|
||||||
|
|
|
Phạm Xuân Phúc |
X15.1375 |
CT HĐTV, TGĐ |
||||
|
|
|
Nguyễn Quốc Tiến |
XIV19.2281 |
PGĐ |
||||
|
|
|
Phạm Thị Thùy Linh |
X15.1339 |
TĐV |
||||
|
|
|
Nguyễn Thị Kim Uyên |
XIV19.2343 |
TĐV |
||||
47 |
069/TĐG |
Công ty TNHH Kiểm toán Nhân Tâm Việt |
|
|
|||||
|
|
|
Lưu Thị Thúy Anh |
VIII13.713 |
TGĐ |
||||
|
|
|
Nguyễn Thị Hồng Thanh |
VI10.421 |
PTGĐ |
||||
|
|
|
Nguyễn Văn Tân |
X15.1398 |
PTGĐ |
||||
|
|
|
Nguyễn Thị Hạnh |
XIII18.1959 |
PTGĐ |
||||
|
|
|
Đào Duy Hưng |
XIII18.1976 |
PTGĐ |
||||
|
|
|
Nguyễn Thị Lan Hương |
XII17.1757 |
PTGĐ |
||||
48 |
072/TĐG |
Công ty TNHH Tư vấn và Thẩm định giá Phương Nam |
|
||||||
|
|
|
Trịnh Hồng Thịnh |
IV06210 |
GĐ |
||||
|
|
|
Huỳnh Nữ Ngọc Diệp |
XII17.1679 |
PGĐ |
||||
|
|
|
Nguyễn Thị Phương Ngọc |
VI10.400 |
TĐV |
||||
49 |
074/TĐG |
Công ty CP Dịch vụ thẩm định giá Việt Nam |
|
||||||
|
|
|
Võ Anh Đức |
VI10.345 |
TGĐ |
||||
|
|
|
Đinh Thị Hoài Anh |
VIII13.709 |
TĐV |
||||
|
|
|
Vũ Thị Hoài Anh |
VIII13.718 |
TĐV |
||||
50 |
075/TĐG |
Công ty CP Định giá và Tư vấn Đầu tư Đà Nẵng |
|
||||||
|
|
|
Nguyễn Tấn Vàng |
VIII13.1023 |
CT HĐQT, TGĐ |
||||
|
|
|
Nguyễn Thị Phi Yến |
VIII13.1035 |
PTGĐ |
||||
|
|
|
Võ Thị Tuyết Hoa |
XII17.1731 |
PTGĐ |
||||
51 |
076/TĐG |
Công ty TNHH Thẩm định giá VNG Việt Nam |
|
||||||
|
|
|
Đinh Thị Hà |
XII17.1708 |
GĐ |
||||
|
|
|
Vũ Văn Thành |
IX14.1193 |
TĐV |
||||
|
|
|
Nguyễn Thị Thùy |
X15.1419 |
TĐV |
||||
|
|
|
XI16.1546 |
TĐV |
|||||
|
|
|
Chi nhánh tại TP Hồ Chí Minh - Công ty TNHH Thẩm định giá VNG Việt Nam |
||||||
|
|
|
|
Phạm Anh Tuấn |
X15.1441 |
GĐCN |
|||
|
|
|
|
Nguyễn Thanh Lịch |
IX14.1141 |
TĐV |
|||
|
|
|
|
Nguyễn Thanh Nhật |
XIV19.2237 |
TĐV |
|||
|
|
|
|
Lê Thiện Quang |
XIV19.2256 |
|
|||
52 |
077/TĐG |
Công ty TNHH Tư vấn và Thẩm định giá Thành Công |
|
||||||
|
|
|
Nguyễn Quang Huyền |
VIII13.821 |
GĐ |
||||
|
|
|
Nguyễn Đức Thiện |
X15.1412 |
PGĐ |
||||
|
|
|
Vũ Quốc Hoàn |
XII17.1734 |
TĐV |
||||
|
|
|
Trần Văn Hướng |
IX14.1134 |
TĐV |
||||
|
|
Chi nhánh Miền Nam - Công ty TNHH Tư vấn và Thẩm định giá Thành Công |
|||||||
|
|
|
Nguyễn Văn Bình |
VII11.471 |
GĐ CN |
||||
|
|
|
Đỗ Xuân Hùng |
XII17.1746 |
PGĐ CN |
||||
|
|
|
Trần Thị Hồng Loan |
VII11.594 |
TĐV |
||||
|
|
|
Nguyễn Xuân Tiến |
XIII18.2071 |
TĐV |
||||
53 |
078/TĐG |
Công ty TNHH Thẩm định giá và Bất động sản Kim Cương |
|
||||||
|
|
|
Vũ Minh Cương |
IX14.1061 |
CT HĐTV, GĐ |
||||
|
|
|
Nguyễn Thị Thanh Hà |
IX14.1099 |
TĐV |
||||
|
|
|
Nguyễn Thị Thương |
XII17.1861 |
TĐV |
||||
|
|
Công ty TNHH Thẩm định giá và Bất động sản Kim Cương - Chi nhánh Hà Nội |
|||||||
|
|
|
Nguyễn Thị Kim Anh |
VII11.459 |
GĐ CN |
||||
|
|
|
Phạm Thu Trang |
XII17.1870 |
TĐV |
||||
|
|
Chi nhánh Thăng Long - Công ty TNHH Thẩm định giá và Bất động sản Kim Cương |
|||||||
|
|
|
Lê Anh Tuấn |
XI16.1642 |
GĐ CN |
||||
|
|
|
Nguyễn Thị Huyền |
XI16.1515 |
TĐV |
||||
54 |
079/TĐG |
Công ty CP VINA SLC |
|
|
|||||
|
|
|
Mai Đình Phương |
VIII13.912 |
GĐ |
||||
|
|
|
Nguyễn Tiến Dũng |
X15.1263 |
PGĐ |
||||
|
|
|
Mai Thị Loan |
XI16.1537 |
PGĐ |
||||
|
|
|
Nguyễn Phi Hùng |
X15.1308 |
TĐV |
||||
|
|
|
Mai Thị Phượng |
IX14.1182 |
TĐV |
||||
55 |
081/TĐG |
Công ty TNHH Kiểm toán Quốc tế PNT |
|
|
|||||
|
|
|
Khương Tất Thành |
IX14.1192 |
GĐ |
||||
|
|
|
Nguyễn Thế Anh |
X15.1236 |
PGĐ |
||||
|
|
|
Chu Thái Hòa |
XI16.1505 |
TĐV |
||||
56 |
083/TĐG |
Công ty TNHH Kiểm toán và Thẩm định giá Việt Nam |
|
||||||
|
|
|
Nguyễn Minh Hải |
I05012 |
TGĐ |
||||
|
|
|
Ngô Đạt Vinh |
II05064 |
PTGĐ |
||||
|
|
|
Nguyễn Bảo Trung |
VII11.677 |
PTGĐ |
||||
|
|
|
Nguyễn Sơn Thanh |
VII11.648 |
PTGĐ |
||||
|
|
|
Nguyễn Viết Long |
VII11.597 |
PTGĐ |
||||
|
|
|
Mai Quang Hiệp |
VII11.540 |
PTGĐ |
||||
|
|
|
Nguyễn Đình Các |
VII11.474 |
TP |
||||
|
|
|
Lê Thùy Dương |
VIII13.754 |
KTT |
||||
|
|
|
Bùi Xuân Nguyên |
X15.1363 |
TĐV |
||||
|
|
Chi nhánh Công ty TNHH Kiểm toán và Thẩm định giá Việt Nam tại thành phố Hồ Chí Minh |
|||||||
|
|
|
Trần Thị My |
VIII13.870 |
GĐ CN |
||||
|
|
|
Trần Hà Kiên |
V09.248 |
TĐV |
||||
57 |
084/TĐG |
Công ty TNHH Kiểm toán và Kế toán Hà Nội |
|
||||||
|
|
|
Nguyễn Ngọc Tỉnh |
III06134 |
CT HĐTV |
||||
|
|
|
Nguyễn Thị Yến |
XIII18.2106 |
TĐV |
||||
|
|
|
Nguyễn Minh Tuệ |
VI10.437 |
TĐV |
||||
|
|
|
Lê Văn Hưng |
VIII13.828 |
TĐV |
||||
|
|
|
Đặng Ngọc Phấn |
VIII13.905 |
TĐV |
||||
|
|
Chi nhánh Công ty TNHH Kiểm toán và Kế toán Hà Nội |
|
||||||
|
|
|
Phan Thế Linh |
IX14.1142 |
GĐCN |
||||
|
|
|
Nguyễn Thị Kim Phụng |
I05022 |
TĐV |
||||
58 |
087/TĐG |
Công ty CP Thẩm định giá và Đầu tư Tài chính Bưu điện |
|
||||||
|
|
|
Vũ Tuấn Anh |
VII11.465 |
GĐ |
||||
|
|
|
Đào Trọng Đức |
IV06168 |
CT HĐQT |
||||
|
|
|
Dương Thu Hiền |
VI10.363 |
TĐV |
||||
|
|
|
Phạm Thị Hồng Liên |
V09.251 |
TĐV |
||||
|
|
|
Phạm Anh Tuấn |
XIV19.2293 |
TĐV |
||||
|
|
|
Nguyễn Việt Dũng |
XIV19.2134 |
TĐV |
||||
|
|
Chi nhánh Công ty CP Thẩm định giá và Đầu tư Tài chính Bưu điện |
|||||||
|
|
|
Hồ Ngọc Hải |
VI10.358 |
GĐ CN |
||||
|
|
|
Trần Đê |
X15.1271 |
TĐV |
||||
|
|
|
Bùi Thị Thùy Hương |
XII17.1762 |
TĐV |
||||
|
|
Chi nhánh Miền Trung - Công ty CP Thẩm định giá và Đầu tư tài chính Bưu điện |
|||||||
|
|
|
Lê Văn Tùng |
XIV19.2299 |
GĐCN |
||||
|
|
|
Đỗ Thị Hà |
XIV19.2152 |
TĐV |
||||
|
|
|
Đinh Thị Hà |
XIII18.1952 |
TĐV |
||||
59 |
088/TĐG |
Công ty TNHH Thẩm định giá Năm Thành Viên |
|
||||||
|
|
|
Nguyễn Minh Thạch |
VIII13.974 |
GĐ |
||||
|
|
|
Đặng Phú Lộc |
X15.1343 |
TĐV |
||||
|
|
|
Nguyễn Thanh Nhớ |
IX14.1171 |
TĐV |
||||
|
|
|
Công ty TNHH Thẩm định giá Năm thành viên - Chi nhánh miền Tây |
||||||
|
|
|
|
Nguyễn Quốc Tuấn |
VII11.684 |
PGĐ, GĐCN |
|||
|
|
|
|
Bùi Thanh Minh |
XIII18.2011 |
TĐV |
|||
|
|
|
|
Nguyễn Minh Kha |
XII17.1764 |
TĐV |
|||
|
|
|
Nguyễn Văn Nghĩa |
XII17.1806 |
TĐV |
||||
60 |
091/TĐG |
Công ty CP Giám định và Thẩm định giá Quốc tế |
|
||||||
|
|
|
Nguyễn Văn Dũng |
V09.233 |
TGĐ |
||||
|
|
|
Nguyễn Thị Hồng Hạnh |
V09.239 |
TĐV |
||||
|
|
|
Bùi Thị Cẩm Ngọc |
X15.1360 |
TĐV |
||||
61 |
092/TĐG |
Công ty CP Thẩm định giá và Dịch vụ Tài chính Đà Nẵng |
|
||||||
|
|
|
Dương Thị Mỹ Lạng |
V09.218 |
CT HĐQT, GĐ |
||||
|
|
|
Đặng Thị Ân Thịnh |
06155 |
PGĐ |
||||
|
|
|
Tạ Thiên Nga |
VI10.398 |
PGĐ |
||||
|
|
Công ty CP Thẩm định giá và Dịch vụ tài chính Đà Nẵng - Chi nhánh tại tỉnh Quảng Nam |
|||||||
|
|
|
Nguyễn Trần Lâm |
XIII18.1998 |
GĐCN |
||||
|
|
|
Nguyễn Thị Phương Thảo |
X15.1404 |
TĐV |
||||
|
|
Công ty CP Thẩm định giá và Dịch vụ tài chính Đà Nẵng - Chi nhánh phía Nam |
|||||||
|
|
|
Đỗ Ngọc Khoa |
XIV19.2203 |
GĐCN |
||||
|
|
|
Nguyễn Thị Minh Xuân |
V09.305 |
TĐV |
||||
62 |
093/TĐG |
Công ty CP Định giá và Tư vấn Đầu tư Quốc tế |
|
||||||
|
|
|
Phùng Quang Hưng |
IV06185 |
CT HĐQT |
||||
|
|
|
Phan Bá Dương |
XI16.1472 |
PTGĐ |
||||
|
|
|
Phùng Minh Anh |
VI10.326 |
PTGĐ |
||||
|
|
|
Nguyễn Anh Tuấn |
XII17.1884 |
PTGĐ |
||||
|
|
|
Vũ Cường |
II05035 |
PTGĐ |
||||
|
|
|
Cù Thị Thu Nga |
VIII13.877 |
GĐ Ban |
||||
|
|
|
Trần Quang Huy |
XIV19.2185 |
GĐ Ban |
||||
|
|
|
Phạm Trọng Nghĩa |
XIV19.2232 |
GĐ Ban |
||||
|
|
|
Nguyễn Đức Nam |
XII17.1796 |
GĐ VP |
||||
|
|
|
Hoàng Thị Quế Thu |
IV06211 |
TĐV |
||||
|
|
|
Trịnh Hoàng Liên |
IV06188 |
TĐV |
||||
|
|
Chi nhánh tại Thành phố Hồ Chí Minh - Công ty CP Định giá và Tư vấn Đầu tư Quốc tế |
|||||||
|
|
|
Lê Thanh Hải |
II05040 |
TGĐ, GĐCN GĐ CN |
||||
|
|
|
Nguyễn Hồng Sơn |
XII17.1831 |
TĐV |
||||
63 |
094/TĐG |
Công ty CP Giám định - Thẩm định Đông Nam Á |
|
||||||
|
|
|
Trần Hùng Mệnh |
VII11.600 |
GĐ |
||||
|
|
|
Nguyễn Tuấn Anh |
VII11.463 |
PGĐ |
||||
|
|
|
Lê Hải Lâm |
VIII13.846 |
TĐV |
||||
|
|
|
Nguyễn Duy Thưởng |
VII11.667 |
TĐV |
||||
64 |
095/TĐG |
Công ty CP Giám định - Thẩm định Miền Nam |
|
||||||
|
|
|
Lê Ngọc Tân |
XIII18.2044 |
CT HĐQT |
||||
|
|
|
Ngô Hồng Nga |
VII11.609 |
TĐV |
||||
|
|
|
Nguyễn Xuân Hùng |
XIII18.1974 |
TĐV |
||||
|
|
|
Võ Hoàng Nghi |
VII11.610 |
TĐV |
||||
65 |
096/TĐG |
Công ty CP Thẩm định giá và Tư vấn Đầu tư Việt Nam |
|
||||||
|
|
|
Tăng Hùng Dũng |
IX14.1080 |
GĐ |
||||
|
|
|
Tăng Thái Bích Thông |
XIV19.2326 |
TĐV |
||||
|
|
|
Trần Thị Bích Trâm |
VIII13.1018 |
TĐV |
||||
|
|
|
Nguyễn Thu Trang |
XIII18.2076 |
TĐV |
||||
66 |
098/TĐG |
Công ty CP Thẩm định giá Quảng Ninh |
|
|
|||||
|
|
|
Nguyễn Huy Cường |
IX14.1065 |
CT HĐQT, TGĐ |
||||
|
|
|
Nguyễn Thị Mai |
XIII18.2009 |
GĐ |
||||
|
|
|
Nguyễn Tiến Hưng |
IX14.1131 |
PGĐ |
||||
|
|
|
Lê Thị Thu Trà |
XI16.1632 |
TĐV |
||||
|
|
|
Lê Thị Hà |
XI16.1487 |
TĐV |
||||
67 |
099/TĐG |
Công ty CP Định giá và Đầu tư Việt |
|
|
|||||
|
|
|
Nguyễn Trường Sơn |
VIII13.941 |
TGĐ |
||||
|
|
|
Nguyễn Đình Đề |
IX14.1088 |
TĐV |
||||
|
|
|
Nguyễn Hoàng Phương |
XIV19.2250 |
TĐV |
||||
|
|
Chi nhánh Công ty Cổ phần định giá và Đầu tư Việt tại Quảng Ninh |
|||||||
|
|
|
Nguyễn Hồng Phong |
XIV19.2243 |
GĐ CN |
||||
|
|
|
Lã Quang Tân |
XIV19.2277 |
TĐV |
||||
|
|
|
Lã Mạnh Tú |
XIV19.2288 |
TĐV |
||||
|
|
|
Lê Minh Khôi |
XIV19.2205 |
TĐV |
||||
|
|
||||||||
|
|
|
Hoàng Văn Thiện |
VIII13.989 |
GĐCN |
||||
|
|
|
Nguyễn Đức Giang |
XI16.1483 |
TĐV |
||||
|
|
|
VI10.412 |
TĐV |
|||||
68 |
100/TĐG |
Công ty CP Thẩm định giá Thuận Việt |
|
|
|||||
|
|
|
Lương Trùng Dương |
VII11.503 |
GĐ |
||||
|
|
|
Võ Thị Như Ý |
VII11.707 |
PGĐ |
||||
|
|
|
Võ Thị Sáu |
XIV19.2266 |
TĐV |
||||
69 |
102/TĐG |
Công ty TNHH Kiểm toán và Định giá Châu Á |
|
||||||
|
|
|
Vương Trung Dũng |
VIII13.750 |
GĐ |
||||
|
|
|
Tạ Minh Phương |
VIII13.917 |
CT HĐTV |
||||
|
|
|
Nguyễn Thị Hải Huế |
VI10.372 |
PGĐ |
||||
|
|
|
Tạ Thanh Bình |
V09.226 |
TĐV |
||||
70 |
103/TĐG |
Công ty CP Thông tin và Thẩm định giá Miền Trung |
|
||||||
|
|
|
Nguyễn Đức Toàn |
V09.294 |
CT HĐQT, TGĐ |
||||
|
|
|
Phạm Phi |
VII11.622 |
PP |
||||
|
|
|
Huỳnh Ngọc Hùng |
XI16.1517 |
TP |
||||
|
|
|
Võ Tấn Định |
XI16.1477 |
TĐV |
||||
|
|
Chi nhánh Công ty CP Thông tin và Thẩm định giá Miền Trung tại Bình Định |
|||||||
|
|
|
Nguyễn Tấn Thương |
V09.291 |
PTGĐ, GĐ CN |
||||
|
|
|
Trần Thanh Bảo |
IX14.1049 |
TĐV |
||||
|
|
|
Nguyến Tấn Bình |
V09.224 |
TĐV |
||||
|
|
Chi nhánh Công ty CP Thông tin và Thẩm định giá miền Trung tại Đắk Lắk |
|||||||
|
|
|
Nguyễn Trung Kiên |
X15.1323 |
GĐ CN |
||||
|
|
|
Nguyễn Anh Dũng |
XI16.1468 |
TĐV |
||||
104/TĐG |
|
|
|||||||
|
|
|
Trần Quốc Tuấn |
VII11.685 |
CT HĐTV |
||||
|
|
|
Trần Khánh Lâm |
I05017 |
PTGĐ |
||||
|
|
|
Huỳnh Trúc Lâm |
V09.249 |
PTGĐ |
||||
|
|
|
Đỗ Xuân Dũng |
XI16.1471 |
TGĐ |
||||
|
|
|
Võ Duy Tuấn |
XII17.1887 |
PTGĐ |
||||
|
|
|
Nguyễn Thị Ngọc Nga |
IV06199 |
TĐV |
||||
|
|
|
Phan Thị Thủy Tiên |
V09.293 |
TĐV |
||||
|
|
|
Lương Thị Y Vàng |
XIII18.2099 |
TĐV |
||||
|
|
|
Võ Thị Quỳnh Phương |
XIV19.2253 |
TĐV |
||||
|
|
|
Nguyễn Thị Hiền |
XI16.1498 |
TĐV |
||||
|
|
|
Trần Ngọc Tú |
XII17.1880 |
PTGĐ |
||||
|
|
|
Hoàng Trung Thông |
XIII18.2059 |
TĐV |
||||
72 |
106/TĐG |
Công ty TNHH Thẩm định giá Đất Việt |
|
|
|||||
|
|
|
Hoàng Lê Tuấn |
III06136 |
GĐ |
||||
|
|
|
Phan Tiến Dũng |
X15.1267 |
PGĐ |
||||
|
|
|
Phan Thị Sao Vi |
VII11.698 |
TĐV |
||||
73 |
107/TĐG |
Công ty TNHH Kiểm toán và Định giá AAFC |
|
||||||
|
|
|
Mai Đình Lân |
II05048 |
GĐ |
||||
|
|
|
Trần Công Bằng |
VII11.467 |
PGĐ |
||||
|
|
|
Đặng Quốc Dũng |
VII11.496 |
PGĐ |
||||
|
|
|
Nguyễn Thị Hoàng Yến |
VII11.706 |
PGĐ |
||||
|
|
|
Hà Văn Hùng |
VII11.552 |
TP |
||||
|
|
|
Nguyễn Tuấn Minh |
VII11.604 |
TP |
||||
|
|
|
Lê Huy Sơn |
IX14.1188 |
TP |
||||
|
|
|
Nguyễn Thị Hương |
XI16.1524 |
TĐV |
||||
|
|
|
Vũ Thị Hồng Minh |
IX14.1157 |
PP |
||||
|
|
|
Lê Thị Thu Hiền |
XI16.1499 |
PP |
||||
108/TĐG |
|
|
|||||||
|
|
|
Vũ Bình Minh |
XI16.1549 |
TGĐ |
||||
|
|
|
Nguyễn Thương |
VIII13.1005 |
PTGĐ |
||||
|
|
|
Vũ Thị Hương Giang |
II05038 |
PTGĐ |
||||
|
|
|
Dương Đình Ngọc |
VI10.401 |
PTGĐ |
||||
|
|
|
Đỗ Dương Tùng |
XI16.1647 |
PGĐ |
||||
|
|
|
Nguyễn Hoàng Việt |
XIII18.2100 |
TĐV |
||||
75 |
110/TĐG |
Công ty CP Tư vấn và Thẩm định giá doanh nghiệp |
|
||||||
|
|
|
Nguyễn Thế Phúc |
III06119 |
TGĐ |
||||
|
|
|
Đàm Ngọc Hưng |
XI16.1518 |
PTGĐ |
||||
|
|
|
Nguyễn Mạnh Lân |
II05047 |
TĐV |
||||
|
|
Chi nhánh Thẩm định giá và Đấu giá Việt Bắc-Công ty CP Tư vấn và Thẩm định giá Doanh nghiệp |
|||||||
|
|
|
Trần Mạnh Phong |
X15.1373 |
GĐ CN |
||||
|
|
|
|
Mạc Thanh Phương |
XIV19.2249 |
Phó GĐCN |
|||
|
|
|
Chi nhánh Công ty CP Tư vấn và Thẩm định giá Doanh nghiệp tại Hà Nội |
||||||
|
|
|
|
Nguyễn Văn Tùng |
XIII18.2092 |
GĐ CN |
|||
|
|
|
|
Nguyễn Minh Hoàng |
I05014 |
TĐV |
|||
76 |
111/TĐG |
Công ty TNHH Kiểm toán CPA VIETNAM |
|
||||||
|
|
|
Nguyễn Phú Hà |
XI16.1489 |
CT HĐTV TGĐ |
||||
|
|
|
Phan Huy Thắng |
V09.278 |
PTGĐ |
||||
|
|
|
Nguyễn Thị Mai Hoa |
X15.1301 |
GĐ KT |
||||
|
|
|
Vũ Xuân Hùng |
XII17.1747 |
TĐV |
||||
77 |
112/TĐG |
Công ty CP Thẩm định giá và Đầu tư Sài Gòn Thái Dương |
|
||||||
|
|
|
Nguyễn Phi Nhựt |
VII11.620 |
TGĐ |
||||
|
|
|
Huỳnh Ngọc Phượng |
XI16.1582 |
PP |
||||
|
|
|
Nguyễn Thái Nhật Tiên |
VII11.668 |
PTGĐ |
||||
78 |
114/TĐG |
Công ty CP Thẩm định giá và Đầu tư Tài chính Việt Nam |
|
||||||
|
|
|
Vũ Chí Thành |
VI10.423 |
CT HĐQT, TGĐ |
||||
|
|
|
Đỗ Khắc Hưởng |
IX14.1135 |
TP |
||||
|
|
|
Nguyễn Chí Thiết |
XIV19.2321 |
TĐV |
||||
|
|
|
Hoàng Văn Hiếu |
VII11.543 |
TĐV |
||||
|
|
|
Vũ Thái Thanh |
V09.280 |
TĐV |
||||
|
|
|
Đào Duy Trịnh |
VIII13.1020 |
TĐV |
||||
116/TĐG |
|
|
|||||||
|
|
|
Phạm Tuấn Hưng |
XI16.1520 |
GĐ |
||||
|
|
|
Đỗ Thị Thanh Nga |
IV06198 |
TĐV |
||||
|
|
|
Mai Linh |
XIV19.2212 |
TĐV |
||||
80 |
117/TĐG |
Công ty TNHH Kế toán, Kiểm toán Việt Nam |
|
||||||
|
|
|
Phạm Thị Hoạt |
XI16.1507 |
GĐ |
||||
|
|
|
Nghiêm Thị Thu Hiền |
XII17.1725 |
PGĐ |
||||
|
|
|
Trần Thị Quỳnh Yên |
VI10.451 |
TĐV |
||||
|
|
|
Phạm Trường Minh |
XII17.1794 |
TĐV |
||||
|
|
|
Đỗ Thị Thu Hường |
VIII13.835 |
TĐV |
||||
81 |
119/TĐG |
Công ty TNHH Thẩm định giá và Giám định Việt Nam |
|
||||||
|
|
|
Ngô Gia Cường |
IV06318 |
GĐ |
||||
|
|
|
Phan Nguyễn Ngọc Hiệp |
VII11.541 |
PGĐ |
||||
|
|
|
Nguyễn Thị Bình Minh |
VIII13.866 |
PGĐ |
||||
|
|
|
Nguyễn Văn Chỉnh |
XIII18.1919 |
TĐV |
||||
82 |
120/TĐG |
Công ty CP Thẩm định giá Nam Trung Bộ |
|
|
|||||
|
|
|
Nguyễn Văn Kiểu |
VII11.580 |
TGĐ |
||||
|
|
|
Lê Văn Đức |
IV06169 |
PTGĐ |
||||
|
|
|
Lê Thị Ngọc Tuệ |
IX14.1214 |
PTGĐ |
||||
83 |
121/TĐG |
Công ty TNHH Thẩm định giá và Giám định Chân trời mới |
|
||||||
|
|
|
Võ Đình Dũng |
IX14.1081 |
GĐ |
||||
|
|
|
Nguyễn Duy Cường |
VII11.484 |
TĐV |
||||
|
|
|
Nguyễn Tư Hòa |
X15.1302 |
TĐV |
||||
84 |
122/TĐG |
Công ty TNHH Định giá và Kiểm toán Tư vấn Hà Nội |
|
||||||
|
|
|
Đoàn Thu Thủy |
VIII13.1000 |
GĐ |
||||
|
|
|
Đoàn Thu Nguyệt |
X15.1365 |
PGĐ |
||||
|
|
|
Đoàn Lệ Hoa |
X15.1298 |
TĐV |
||||
85 |
127/TĐG |
Công ty TNHH Kiểm toán và Thẩm định giá Asia Dragon |
|
||||||
|
|
|
Lê Xuân Vinh |
V09.304 |
GĐ |
||||
|
|
|
Nguyễn Minh Nhật |
XI16.1567 |
PGĐ |
||||
|
|
|
Nguyễn Thị Hương Thảo |
X15.1403 |
TĐV |
||||
|
|
|
Phạm Nguyễn Kim Hồng |
IX14.1120 |
TĐV |
||||
|
|
|
Hứa Thị Mai Anh |
XII17.1662 |
TĐV |
||||
86 |
128/TĐG |
Công ty CP Thẩm định giá Trung Tín |
|
|
|||||
|
|
|
Nguyễn Ngọc Bích |
IX14.1055 |
CTHĐQT, GĐ |
||||
|
|
|
Vũ Đại Dương |
VII11.506 |
PGĐ |
||||
|
|
|
Vũ Minh Hải |
VI10.359 |
TĐV |
||||
|
|
|
Nguyễn Thái An |
XIII18.1901 |
TĐV |
||||
|
|
|
Lâm Thị Thanh Huyền |
XII17.1754 |
TĐV |
||||
87 |
130/TĐG |
Công ty CP DCF Việt Nam |
|
|
|||||
|
|
|
Phạm Thanh Dương |
VI10.349 |
TGĐ |
||||
|
|
|
Huỳnh Cẩm Loan |
IX14.1147 |
TĐV |
||||
|
|
|
Lê Minh Hoàng |
XIV19.2179 |
TĐV |
||||
|
|
|
Lý Hưng Thành |
X15.1399 |
TĐV |
||||
|
|
|
Trần Công Úc |
XIII18.2096 |
TĐV |
||||
|
|
|
Ngô Đoàn Thu Thảo |
XIV19.2318 |
TĐV |
||||
|
|
Chi nhánh Công ty CP DCF Việt Nam tại Hà Nội |
|
||||||
|
|
|
Nguyễn Huy Phong |
VIII13.906 |
TĐV |
||||
|
|
|
Nguyễn Thùy Trang |
VI10.429 |
TĐV |
||||
|
|
Chi nhánh Công ty CP DCF Việt Nam tại Đà Nẵng |
|
||||||
|
|
|
Bùi Khương Duy |
XIII18.1941 |
TĐV |
||||
|
|
|
Dương Thị Hường |
X15.1321 |
TĐV |
||||
88 |
133/TĐG |
Công ty CP Thẩm định giá Vinacontrol |
|
|
|||||
|
|
|
Nguyễn Thị Nhàn |
III06116 |
GĐ |
||||
|
|
|
Lương Thị Tâm |
06079Đ1 |
TĐV |
||||
|
|
|
Đoàn Thị Thúy Hồng |
VIII13.806 |
TĐV |
||||
|
|
|
Phạm Diệu Thanh |
VIII13.976 |
TĐV |
||||
|
|
|
Phùng Thị Minh Quý |
IX14.1187 |
TĐV |
||||
|
|
Chi nhánh Công ty CP Thẩm định giá Vinacontrol tại thành phố Hồ Chí Minh |
|||||||
|
|
|
Nguyễn Vũ Trường Giang |
XII17.1707 |
GĐ CN |
||||
|
|
|
Hoàng Thị Thu Hương |
III06095 |
TĐV |
||||
89 |
135/TĐG |
Công ty CP Định giá và Đầu tư Kinh doanh Bất động sản Thịnh Vượng |
|||||||
|
|
|
Lê Hoàng Hải |
VII11.528 |
CT HĐQT, TGĐ |
||||
|
|
|
Lê Thị Thanh Tuyết |
VII11.694 |
PTGĐ |
||||
|
|
|
Phạm Đức Long |
V09.255 |
TĐV |
||||
|
|
|
Nguyễn Minh Trúc |
X15.1432 |
TĐV |
||||
|
|
|
Nguyễn Thái Châu |
XIV19.2126 |
TĐV |
||||
|
|
|
Hồ Xuân Giao |
XIV19.2151 |
TĐV |
||||
137/TĐG |
|
||||||||
|
|
|
Đỗ Trung Kiên |
X15.1322 |
GĐ |
||||
|
|
|
Ngô Quang Huy |
XI16.1513 |
TĐV |
||||
|
|
|
Nguyễn Đức Thịnh |
XI16.1613 |
TĐV |
||||
|
|
|
Vũ Văn Quân |
VIII13.926 |
TĐV |
||||
|
|
|
Nguyễn Ngọc Thuận |
XIV19.2328 |
TĐV |
||||
91 |
138/TĐG |
Công ty CP Định giá CPA |
|
|
|||||
|
|
|
Lê Mạnh Hùng |
VIII13.809 |
GĐ |
||||
|
|
|
Đặng Việt Phương |
VIII13.911 |
TĐV |
||||
|
|
|
Trang Bích Thảo |
VIII13.985 |
TĐV |
||||
92 |
139/TĐG |
Công ty TNHH Kiểm toán và Dịch vụ Tin học Moore AISC |
|
||||||
|
|
|
Lê Hùng Dũng |
IX14.1078 |
PTGĐ, GĐTĐG |
||||
|
|
|
Trần Thái Hòa |
IV06180 |
PTGĐ |
||||
|
|
|
Nguyễn Văn Tuyên |
II05.063 |
PTGĐ |
||||
|
|
|
Nguyễn Tú Anh |
IX14.1043 |
TĐV |
||||
|
|
|
Chi nhánh Công ty TNHH Kiểm toán và Dịch vụ Tin học Moore AISC |
||||||
|
|
|
|
Phạm Xuân Sơn |
V09.274 |
GĐ CN |
|||
|
|
|
|
Đào Tiến Đạt |
X15.1270 |
TĐV |
|||
|
|
|
Tô Văn Thắng |
XII17.1851 |
TĐV |
||||
93 |
141/TĐG |
Công ty TNHH Giám định và Thẩm định giá Đất Việt |
|
||||||
|
|
|
Trần Minh Tuấn |
IX14.1213 |
GĐ |
||||
|
|
|
Trần Thị Tuấn Hồng |
X15.1306 |
TĐV |
||||
|
|
|
Phạm Quang Khá |
X15.1327 |
TĐV |
||||
94 |
145/TĐG |
Công ty CP Giám định Ngân Hà |
|
|
|||||
|
|
|
Nguyễn Văn Huy |
XI16.1514 |
TGĐ |
||||
|
|
|
Nguyễn Tiến Sơn |
V09.313 |
TĐV |
||||
|
|
|
Trần Quang Hưng |
XIII18.1979 |
TĐV |
||||
|
|
|
Nguyễn Thị Vân Thy |
XIII18.2068 |
TĐV |
||||
|
|
|
Nguyễn Văn Cường |
XI16.1464 |
TĐV |
||||
95 |
146/TĐG |
Công ty CP Thẩm định giá Bình Dương |
|
|
|||||
|
|
|
Mai Thanh Bình |
VII11.469 |
CT HĐQT, TGĐ |
||||
|
|
|
Lê Hoài Phương |
VII11.624 |
TĐV |
||||
|
|
|
Lưu Minh Thịnh |
XIII18.2057 |
TĐV |
||||
96 |
149/TĐG |
Công ty TNHH Kiểm toán Việt Úc |
|
|
|||||
|
|
|
Phạm Quốc Hải |
V09.308 |
CT HĐTV, TGĐ |
||||
|
|
|
Ngụy Thúy Phượng |
X15.1379 |
PTGĐ |
||||
|
|
|
Nguyễn Xuân Hải |
VIII13.768 |
TĐV |
||||
|
|
|
Phạm Đức Minh |
III06112 |
TĐV |
||||
97 |
150/TĐG |
Công ty CP Tư vấn và Thẩm định giá Toàn Cầu |
|
||||||
|
|
|
Dương Vũ Nhật Tiến |
XI16.1626 |
GĐ |
||||
|
|
|
Lê Đăng Mưu |
XII17.1795 |
PGĐ |
||||
|
|
|
Cao Phan Thanh |
XIV19.2307 |
TĐV |
||||
|
|
|
Lê Minh Đức |
XIII18.1948 |
TĐV |
||||
|
|
|
Nguyễn Doãn Hải |
XIII18.1955 |
TĐV |
||||
98 |
151/TĐG |
Công ty CP Thẩm định giá Miền Trung |
|
|
|||||
|
|
|
Lê Thị Thái Hà |
VII11.520 |
GĐ |
||||
|
|
|
Lê Văn |
VII11.695 |
TP |
||||
|
|
|
Trần Quỳnh Hoa |
VIII13.799 |
PP |
||||
99 |
154/TĐG |
Công ty CP Thẩm định giá và Dịch vụ tư vấn Việt Nam |
|
||||||
|
|
|
Lê Khả Đức |
VII11.512 |
TGĐ |
||||
|
|
|
Nguyễn Thế Bỉnh |
VII11.473 |
TĐV |
||||
|
|
|
Vũ Thị Thúy Lan |
VI10.385 |
TĐV |
||||
|
|
|
Bùi Trần Phương |
XII17.1819 |
TĐV |
||||
100 |
155/TĐG |
Công ty TNHH Thẩm định và Tư vấn Tâm Tín Nghĩa |
|
||||||
|
|
|
Nguyễn Đoan Hùng |
IX14.1123 |
GĐ |
||||
|
|
|
Bùi Thị Hoài Thu |
VII11.659 |
TĐV |
||||
|
|
|
Nguyễn Thanh Huyền |
VII11.568 |
TĐV |
||||
101 |
156/TĐG |
Công ty TNHH Thẩm định giá và Tư vấn Tài chính Việt Nam |
|
||||||
|
|
|
Nguyễn Quang Tuấn |
VII11.686 |
CT HĐTV, TGĐ |
||||
|
|
|
Nguyễn Thị Hồng Hạnh |
IX14.1109 |
PTGĐ |
||||
|
|
|
Vũ Thị Lan |
XII17.1773 |
TĐV |
||||
|
|
|
Đặng Thị Hồng Minh |
VII11.603 |
TĐV |
||||
|
|
|
|
Phạm Tùng Lâm |
X15.1336 |
TĐV |
|||
|
|
|
|
Phan Trọng Nam |
II05049 |
PTGĐ |
|||
|
|
|
Chi nhánh Miền Nam - Công ty TNHH Thẩm định giá và Tư vấn Tài chính Việt Nam |
||||||
|
|
|
|
Hoàng Minh Tuấn |
XIV19.2292 |
GĐCN |
|||
|
|
|
|
Đỗ Tiến Dũng |
IV06171 |
PTGĐ, PGĐ CN |
|||
|
|
|
|
Nguyễn Thị Thúy Nga |
II05050 |
TĐV |
|||
|
|
|
|
Nguyễn Lưu Hoàng |
XII.1735 |
|
|||
|
|
|
Chi nhánh Miền Trung- Công ty TNHH Thẩm định giá và Tư vấn Tài chính Việt Nam |
||||||
|
|
|
|
Vũ Hà |
IX14.1103 |
PTGĐ,GĐCN |
|||
|
|
|
|
Nguyễn Vĩnh Thành |
VII11.650 |
PTGĐ, PGĐ CN |
|||
|
|
|
Nguyễn Quang Binh |
IX14.1052 |
TĐV |
||||
102 |
159/TĐG |
Công ty CP Đầu tư và Thẩm định giá VNA |
|
|
|||||
|
|
|
Nguyễn Đình Linh Bảo |
IX14.1048 |
TGĐ |
||||
|
|
|
Ngô Hoàng Tùng |
XIII18.2108 |
TĐV |
||||
|
|
|
Huỳnh Thu Trang |
VIII13.1008 |
TĐV |
||||
|
|
|
Lê Đoàn Quốc Phong |
IX14.1172 |
TĐV |
||||
|
|
|
Nguyễn Hoàng Thảo My |
VIII13.869 |
TĐV |
||||
103 |
166/TĐG |
Công ty CP Đầu tư và Định giá An Dương |
|
|
|||||
|
|
|
Phạm Hoàng Linh |
III06110 |
TGĐ |
||||
|
|
|
Nguyễn Minh Quang |
XI16.1586 |
TĐV |
||||
|
|
|
|
Nguyễn Thị Thu Hiền |
XI16.1500 |
TĐV |
|||
104 |
167/TĐG |
Công ty CP Giám định và Thẩm định giá Phương Đông |
|
||||||
|
|
|
Đỗ Trí Dũng |
IX14.1072 |
CT HĐQT |
||||
|
|
|
Nguyễn Ngọc Thuyên |
XII17.1860 |
PGĐ |
||||
|
|
|
Phạm Duy Long |
XIV19.2217 |
TĐV |
||||
|
|
|
Công ty CP Giám định và Thẩm định giá Phương Đông - Chi nhánh Nha Trang |
||||||
|
|
|
|
Nguyễn Tiến Hồng |
XIII18.1971 |
GĐ CN |
|||
|
|
|
|
Lê Văn Sâm |
X15.1390 |
PGĐ |
|||
105 |
169/TĐG |
Công ty TNHH Thẩm định giá và tư vấn VVC Việt Nam |
|
||||||
|
|
|
Nguyễn Thái Hà |
VII11.525 |
TGĐ |
||||
|
|
|
Phạm Thị Trà Ly |
XI16.1542 |
TĐV |
||||
|
|
|
Trương Văn Huy |
XIII18.1984 |
TĐV |
||||
|
|
|
Võ Hoàng Thái |
XIV19.2306 |
TĐV |
||||
106 |
171/TĐG |
Công ty CP Thẩm định giá và Giám định Việt Nam |
|
||||||
|
|
|
Vũ Đức Thắng |
IX14.1199 |
TGĐ |
||||
|
|
|
Trần Thanh Hải |
XIV19.2158 |
PTGĐ |
||||
|
|
|
Tô Thị Tươi |
XII17.1893 |
TĐV |
||||
|
|
|
Phan Đình Dũng |
XI16.1469 |
TĐV |
||||
|
|
|
Nguyễn Thị Chuyên |
VIII13.731 |
TĐV |
||||
107 |
173/TĐG |
Công ty TNHH Kreston (VN) |
|
|
|||||
|
|
|
Nguyễn Hoàng Dũng |
VIII13.746 |
TGĐ |
||||
|
|
|
Trần Đức Cương |
VII11.480 |
PTGĐ |
||||
|
|
|
Chu Thị Tuyết Nhung |
VII11.618 |
PTGĐ |
||||
|
|
|
Nguyễn Thị Thu |
VI10.425 |
PTGĐ |
||||
108 |
174/TĐG |
Công ty CP Giám định và Thẩm định giá Thăng Long |
|
||||||
|
|
|
IX14.1215 |
GĐ |
|||||
|
|
|
Lê Việt Anh |
VII11.466 |
PGĐ |
||||
|
|
|
Nguyễn Đức Quỳnh |
II05055 |
TĐV |
||||
109 |
175/TĐG |
Công ty CP Thẩm định giá và Tư vấn Quốc tế |
|
||||||
|
|
|
Lương Văn Thành |
IV06209 |
TGĐ |
||||
|
|
|
Nguyễn Thị Thanh Hải |
I05011 |
TĐV |
||||
|
|
|
Trương Minh Đức |
III06092 |
TĐV |
||||
110 |
176/TĐG |
Công ty TNHH Tư vấn Thẩm định giá HAA |
|
||||||
|
|
|
Trần Thị Thu Trang |
VII11.675 |
GĐ |
||||
|
|
|
Nguyễn Thu Trang |
VIII13.1012 |
PGĐ |
||||
|
|
|
Hoàng Gia Trang |
VIII13.1007 |
TĐV |
||||
|
|
|
Tô Hải Nguyên |
VIII13.889 |
TĐV |
||||
111 |
179/TĐG |
Công ty TNHH Tư vấn Đầu tư, Tài chính, Kế toán, Thuế- Kiểm toán COM.PT |
|||||||
|
|
|
Phùng Thị Quang Thái |
I05024 |
TGĐ |
||||
|
|
|
Nguyễn Thị Quỳnh Hương |
II05045 |
PTGĐ |
||||
|
|
|
Lê Tuấn Sơn |
II05057 |
PTGĐ |
||||
|
|
|
Lê Thị Hòa |
IX14.1118 |
PTGĐ |
||||
180/TĐG |
|
||||||||
|
|
|
Nguyễn Thanh Sơn |
VII11.637 |
GĐ |
||||
|
|
|
Nguyễn Văn Quảng |
IX14.1186 |
TĐV |
||||
|
|
|
Nguyễn Thị Ngọc Bích |
IX14.1056 |
TĐV |
||||
|
|
|
Nguyễn Huỳnh Như |
VII11.619 |
TĐV |
||||
|
|
|
Nguyễn Văn Nhật |
IX14.1169 |
TĐV |
||||
|
|
|
Trần Văn Thắng |
XI16.1604 |
TĐV |
||||
|
|
|
Trần Nhật Tân |
XI16.1600 |
TĐV |
||||
|
|
|
Đỗ Ngọc Thanh |
XII17.1839 |
TĐV |
||||
|
|
|
Phạm Ngọc Quang |
XII17.1823 |
TĐV |
||||
|
|
|
Nguyễn Đăng Trung |
XIII18.2081 |
TĐV |
||||
|
|
|
Nguyễn Tấn Quang |
XIII18.2034 |
TĐV |
||||
|
|
|
Trần Duy Cường |
XIII18.1925 |
TĐV |
||||
|
|
|
Trần Quốc Dũng |
XIII18.1932 |
TĐV |
||||
|
|
|
Lê Xuân Hoàng |
XIV19.2180 |
TĐV |
||||
|
|
|
XIV19.2192 |
TĐV |
|||||
113 |
181/TĐG |
Công ty TNHH Kiểm toán và tư vấn UHY |
|
|
|||||
|
|
|
Nguyễn Tự Trung |
VII11.679 |
TGĐ |
||||
|
|
|
Phạm Gia Đạt |
VII11.510 |
PTGĐ |
||||
|
|
|
Nguyễn Văn Hải |
VII11.530 |
TP |
||||
|
|
|
Lê Đức Hạnh |
VIII13.777 |
TP |
||||
|
|
|
Nguyễn Minh Thắng |
XIII18.2046 |
TP |
||||
|
|
|
Trần Thanh Tùng |
XI16.1652 |
TĐV |
||||
|
|
|
Hoàng Thị Ngà |
XII17.1803 |
TĐV |
||||
|
|
|
Trần Xuân Thường |
XIV19.2332 |
TĐV |
||||
|
|
|
Nguyễn Thị Tuyết Hoa |
XIV19.2174 |
TĐV |
||||
114 |
183/TĐG |
Công ty TNHH Kiểm toán Tư vấn Thủ Đô |
|
|
|||||
|
|
|
Đỗ Thị Dung |
VI10.346 |
TGĐ |
||||
|
|
|
Trần Thị Vân |
VIII13.1027 |
PTGĐ |
||||
|
|
|
Nguyễn Thanh Tùng |
XI16.1651 |
TĐV |
||||
115 |
187/TĐG |
Công ty TNHH Kiểm toán - Thẩm định giá và Tư vấn ECOVIS AFA Việt Nam |
|||||||
|
|
|
Nguyễn Trọng Hiếu |
X15.1297 |
CTHĐTV |
||||
|
|
|
Nguyễn Trung Dũng |
X15.1264 |
P TGĐ |
||||
|
|
|
Trần Dương Nghĩa |
X15.1358 |
P TGĐ |
||||
|
|
|
Đoàn Thị Thanh |
XIII18. 2049 |
PGĐ |
||||
|
|
|
Phan Thị Lan Trang |
VIII13.1015 |
TĐV |
||||
|
|
|
Nguyễn Hà Định |
X15.1273 |
TĐV |
||||
|
|
|
Võ Thị Ngọc Hân |
X15.1288 |
TĐV |
||||
|
|
|
Chi nhánh Công ty TNHH Kiểm toán - Thẩm định giá và Tư vấn ECOVIS AFA Việt Nam |
||||||
|
|
|
Nguyễn Minh Châu |
IX14.1057 |
GĐCN |
||||
|
|
|
Hồ Bảo Huy |
VIII13.81V |
TĐV |
||||
|
|
|
Trần Hải Sơn |
VII11.636 |
TĐV |
||||
116 |
190/TĐG |
Công ty CP Tài chính VIICY Việt Nam |
|
|
|||||
|
|
|
Nguyễn Quang Hùng |
06149 |
CTHĐQT, TGĐ |
||||
|
|
|
Đặng Diệu Hiền |
VIII13.789 |
PTGĐ |
||||
|
|
|
Nguyễn Hồng Ngọc |
VIII13.888 |
PTGĐ |
||||
|
|
|
Nguyễn Hữu Tuấn |
VII11.683 |
PTGĐ |
||||
|
|
|
Sơn Hồng Hạnh |
VII11.536 |
TĐV |
||||
117 |
191/TĐG |
Công ty CP thẩm định giá & Đầu tư Quốc tế |
|
||||||
|
|
|
Nguyễn Thị Ngọc |
X15.1362 |
TGĐ |
||||
|
|
|
Nguyễn Thị Tố Nga |
XIV19.2226 |
PTGĐ |
||||
|
|
|
Lê Thị Oanh |
XII17.1815 |
TĐV |
||||
118 |
194/TGĐ |
Công ty CP Tư vấn và Thẩm định giá Á Châu |
|
||||||
|
|
|
Nguyễn Xuân Hoài |
X15.1303 |
TGĐ |
||||
|
|
|
Trần Đức Tiệp |
XIII18.2072 |
PTGĐ |
||||
|
|
|
Lê Thanh Nam |
VII11.607 |
TĐV |
||||
|
|
|
Lê Thị Hương Thảo |
X15.1401 |
TĐV |
||||
|
|
|
Nguyễn Duy Thành |
XIV19.2314 |
TĐV |
||||
119 |
196/TĐG |
Công ty TNHH Grant Thornton (Việt Nam) |
|
||||||
|
|
|
Nguyễn Thị Vĩnh Hà |
I05009 |
PTGĐ |
||||
|
|
|
Trịnh Kim Dung |
I05006 |
GĐ |
||||
|
|
|
Nguyễn Thị Hạnh |
X15.1287 |
TĐV |
||||
120 |
198/TĐG |
Công ty CP Tư vấn và Thẩm định Việt Nam |
|
||||||
|
|
|
Dương Anh Tài |
XII17.1833 |
TGĐ |
||||
|
|
|
Phạm Quang Huy |
X15.1311 |
TĐV |
||||
|
|
|
Trịnh Thu Trang |
X15.1429 |
TĐV |
||||
|
|
|
Nguyễn Thị Ngọc |
XI16.1561 |
TĐV |
||||
|
|
|
Nguyễn Văn Hạnh |
VIII13.778 |
TĐV |
||||
|
|
|
Lê Thị Thu Hiền |
X15.1294 |
TĐV |
||||
|
|
|
Phạm Tuấn Hưng |
XIV19.2189 |
TĐV |
||||
121 |
201/TĐG |
Công ty TNHH Thẩm định giá BETA |
|
|
|||||
|
|
|
Dương Trí Phong |
XIV19.2242 |
GĐ |
||||
|
|
|
Trần Thanh Sang |
XI16.1591 |
TĐV |
||||
|
|
|
La Xuân Phước |
XIV19.2246 |
TĐV |
||||
|
|
|
Lê Quốc Dũng |
XIV19.2132 |
TĐV |
||||
|
|
|
Hoàng Thái Thanh |
XIV19.2308 |
TĐV |
||||
122 |
204/TĐG |
Công ty TNHH Tư vấn và Thẩm định Vaska |
|
||||||
|
|
|
Phạm Anh Tuấn |
XII17.1885 |
GĐ |
||||
|
|
|
Trần Tấn Khang |
VIII13.840 |
TĐV |
||||
|
|
|
Trần Như Lộc |
XIII18.2004 |
TĐV |
||||
|
|
|
Phan Hữu Hòa |
XIV19.2178 |
TĐV |
||||
|
|
|
Nguyễn Long Thành |
XIII18.2053 |
TĐV |
||||
|
|
|
|
|
Nguyễn Thị Huyền Trang |
X15.1427 |
TĐV |
||
123 |
205/TĐG |
Công ty CP Thẩm định giá Trung Hải Ban Mê |
|
||||||
|
|
|
Phạm Duy Hanh |
XI16.1492 |
TGĐ |
||||
|
|
|
Lê Trung Hải |
IX14.1106 |
TĐV |
||||
|
|
|
Nguyễn Hoàng Minh |
X15.1351 |
TP |
||||
124 |
206/TĐG |
Công ty TNHH Kiểm toán BDO |
|
|
|||||
|
|
|
Bùi Văn Vương |
IX14.1231 |
GĐ TĐG |
||||
|
|
|
Phạm Tiến Hùng |
VII11.554 |
TĐV |
||||
|
|
|
Phạm Văn Can |
VIII13.725 |
TĐV |
||||
|
|
|
Vũ Thị Thu Hằng |
VII11.532 |
TĐV |
||||
|
|
|
Nguyễn Thị Thúy Ngà |
V09.263 |
TĐV |
||||
125 |
207/TĐG |
Công ty TNHH Kiểm toán VACO |
|
|
|||||
|
|
|
Bùi Ngọc Bình |
VIII13.724 |
TGĐ |
||||
|
|
|
Trần Gia Tự |
XII17.1882 |
PP |
||||
|
|
|
Nguyễn Văn Long |
XII17.1782 |
TP |
||||
126 |
208/TĐG |
Công ty TNHH Thẩm định giá và Dịch vụ Thương mại Hà Nội |
|
||||||
|
|
|
Nguyễn Đức Hạnh |
XI16.1493 |
CT HĐTV |
||||
|
|
|
Phan Tiến Đạt |
XII17.1697 |
TGĐ |
||||
|
|
|
Nguyễn Thu Thủy |
VII11.665 |
TĐV |
||||
|
|
|
Chi nhánh Vĩnh Phúc - Công ty TNHH Thẩm định giá và Dịch vụ Thương mại Hà Nội |
||||||
|
|
|
|
Nguyễn Trung Nhớ |
XII17.1812 |
GĐ CN |
|||
|
|
|
|
Nguyễn Mạnh Hùng |
VIII13.812 |
TĐV |
|||
127 |
209/TĐG |
Công ty CP Tư vấn Đầu tư và Thẩm định giá Đông Dương |
|
||||||
|
|
|
Phạm Huỳnh Nhung |
06075Đ1 |
GĐ |
||||
|
|
|
Phan Trần Diệp Đoan |
06070Đ1 |
PGĐ |
||||
|
|
|
Huỳnh Thị Tuyết Vân |
X15.1445 |
TĐV |
||||
|
|
|
Phạm Quốc Lộc |
XII17.1783 |
TP |
||||
|
|
|
Phạm Văn Lào |
XI16.1532 |
PGĐ CN |
||||
|
|
|
Lê Quang Nguyên |
06074Đ1 |
TĐV |
||||
|
|
|
Lê Quốc Việt |
X15.1446 |
PGĐ CN |
||||
|
|
|
Chi nhánh Công ty CP Tư vấn Đầu tư và Thẩm định giá Đông Dương tại Miền Tây |
||||||
|
|
|
|
Nguyễn Đức Bảo Lộc |
V09.254 |
GĐ CN |
|||
|
|
|
|
Đặng Thái Sơn |
VIII13.936 |
PGĐ CN |
|||
128 |
210/TĐG |
Công ty CP Tư vấn và thẩm định giá BTC |
|
|
|||||
|
|
|
Nguyễn Châu Giang |
X15.1277 |
TGĐ |
||||
|
|
|
Nguyễn Thị Phượng |
VI10.408 |
TĐV |
||||
|
|
|
Phạm Thanh Ngân |
XIII18.2013 |
TĐV |
||||
129 |
211/TĐG |
Công ty CP Thẩm định giá và Tư vấn Đầu tư Việt - Nhật |
|
||||||
|
|
|
Hà Quang Lâm |
XII17.1774 |
TGĐ |
||||
|
|
|
Vũ Cao Cần |
X15.1243 |
TĐV |
||||
|
|
|
Nguyễn Thị Thu Giang |
XIV19.2147 |
TĐV |
||||
|
|
|
Vũ Thị Hiền |
XII17.1723 |
TĐV |
||||
130 |
212/TĐG |
Công ty CP Thẩm định giá Bảo Việt |
|
|
|||||
|
|
|
Phạm Thị Thu Trang |
XII17.1871 |
TGĐ |
||||
|
|
|
Nguyễn Thái Định |
XIII18.1944 |
PTGĐ |
||||
|
|
|
Nguyễn Hữu Long |
XIV19.2215 |
TĐV |
||||
|
|
|
Trần Văn Quyết |
XIV19.2263 |
TĐV |
||||
|
|
|
Phạm Quang Tuấn |
XII17.1888 |
TĐV |
||||
131 |
213/TĐG |
Công ty CP Thẩm định giá Thành Đô |
|
|
|||||
|
|
|
Nguyễn Minh Tâm |
VIII13.946 |
TGĐ |
||||
|
|
|
Nguyễn Đình Phong |
IX14.1173 |
PTGĐ |
||||
|
|
|
Vũ Hồng Hải |
VIII13.776 |
TĐV |
||||
|
|
|
Nguyễn Thị Như Ái |
VI10.331 |
TĐV |
||||
|
|
|
Phạm Vân Anh |
XII17.1665 |
TĐV |
||||
132 |
214/TĐG |
Công ty TNHH Thẩm định giá Thịnh Tín |
|
|
|||||
|
|
|
Bùi Khắc Định |
XII17.1701 |
GĐ |
||||
|
|
|
Nguyễn Minh Tâm |
XI16.1595 |
PGĐ |
||||
|
|
|
X15.1349 |
PGĐ |
|||||
|
|
|
Trần Quốc Long |
X15.1342 |
TĐV |
||||
|
|
|
Lê Thị Hồng Nhung |
XII16.1568 |
TĐV |
||||
|
|
|
Nguyễn Minh Thao |
XI16.1608 |
TĐV |
||||
|
|
|
Dương Thị Huyền Thương |
X15.1424 |
TĐV |
||||
|
|
|
Nguyễn Hữu Sơn |
XIV19.2270 |
TĐV |
||||
133 |
215/TĐG |
Công ty TNHH Thẩm định giá và Đào tạo Song Pha |
|
||||||
|
|
|
Lê Huỳnh Nga |
IX14.1161 |
CT HĐTV, TGĐ |
||||
|
|
|
Nguyễn Đình Dũng |
X15.1261 |
PGĐ |
||||
|
|
|
Trần Thu Hương |
III06105 |
PGĐ |
||||
134 |
217/TĐG |
Công ty TNHH Thẩm định giá SHC Việt Nam |
|
||||||
|
|
|
Trần Ngọc Sơn |
III06125 |
GĐ |
||||
|
|
|
Hoàng Lê Anh |
IX14.1044 |
TĐV |
||||
|
|
|
Phùng Minh Tú |
X15.1439 |
TĐV |
||||
135 |
218/TĐG |
Công ty CP Đầu tư và Thẩm định giá Tiên Phong |
|
||||||
|
|
|
Vũ Lâm Công |
VIII13.734 |
TGĐ |
||||
|
|
|
Lê Tử Thái |
XI16.1601 |
TĐV |
||||
|
|
|
VIII13.973 |
TĐV |
|||||
136 |
219/TĐG |
Công ty CP Tư vấn Đầu tư và Thẩm định giá Sao Việt |
|
||||||
|
|
|
Lê Diễm Phúc |
IV06.320 |
TGĐ |
||||
|
|
|
Nguyễn Thanh Phong |
V09.269 |
PTGĐ |
||||
|
|
|
Lê Việt Khoa |
XIII18.1993 |
PTGĐ |
||||
|
|
|
Ngô Hoàng Quốc Việt |
XIII18.2102 |
TĐV |
||||
|
|
|
Bùi Phương Bảo |
06066Đ1 |
PTGĐ |
||||
|
|
|
Nguyễn Vũ Ty Ty |
XIII18.2095 |
TĐV |
||||
137 |
221/TĐG |
Công ty CP Công nghệ và Định giá EQ - Hà Nội |
|
||||||
|
|
|
Đoàn Đức Thọ |
XIV19.2324 |
CT HĐQT, GĐ |
||||
|
|
|
Bùi Thanh Hải |
IX14.1104 |
PGĐ |
||||
|
|
|
Lê Đức Thuận |
VIII13.995 |
TĐV |
||||
|
|
|
Nguyễn Thị Duyên |
VIII13.752 |
TĐV |
||||
|
|
|
Phạm Hải Hưng |
XIV19.2188 |
TĐV |
||||
222/TĐG |
|
|
|||||||
|
|
|
Nguyễn Văn Vị |
VI10.443 |
GĐ |
||||
|
|
|
Nguyễn Thị Thúy |
VIII13.996 |
TĐV |
||||
|
|
|
Hà Minh Long |
IX14.1144 |
TĐV |
||||
139 |
223/TĐG |
Công ty CP Thẩm định giá và Giám định chất lượng Việt Nam |
|
||||||
|
|
|
Lâm Trường An |
I05001 |
TGĐ |
||||
|
|
|
Nguyễn Thái Bình Dương |
XIII18.1939 |
PTGĐ |
||||
|
|
|
Nguyễn Thị Hoàng Hà |
I05008 |
PTGĐ |
||||
|
|
|
Công ty CP Thẩm định giá và Giám định chất lượng Việt Nam - Chi nhánh Miền Bắc |
||||||
|
|
|
|
Trần Thị Thu Linh |
VII11.592 |
GĐCN |
|||
|
|
|
|
Nguyễn Thanh Tùng |
XIII18.2091 |
TĐV |
|||
140 |
224/TĐG |
Công ty TNHH Định giá SSB Việt Nam |
|
|
|||||
|
|
|
Hoàng Minh Đức |
XI16.1481 |
GĐ |
||||
|
|
|
Lại Tiến Hải |
XI16.1491 |
TĐV |
||||
|
|
|
Trịnh Đức Minh |
VIII13.868 |
TĐV |
||||
|
|
|
Nguyễn Bá Ngọc |
XIII18.2016 |
TĐV |
||||
|
|
|
Nguyễn Thế Thuận |
XIII18.2063 |
TĐV |
||||
141 |
230/TĐG |
Công ty TNHH Kiểm toán và Dịch vụ tư vấn Hà Nội |
|
||||||
|
|
|
|
Triệu Văn Giáp |
VIII13.758 |
TGĐ |
|||
|
|
|
|
Nguyễn Văn Thắng |
V09.276 |
TĐV |
|||
|
|
|
|
Hoàng Hồng Hạnh |
VIV19.2160 |
TĐV |
|||
142 |
231/TĐG |
Công ty CP Thẩm định giá - Dịch vụ Nghĩa Hưng |
|
||||||
|
|
|
Nguyễn Văn Ký |
X15.1326 |
GĐ |
||||
|
|
|
Nguyễn Ngọc Bằng |
VIII13.723 |
TĐV |
||||
|
|
|
Nguyễn Văn Chung |
XI16.1461 |
TĐV |
||||
|
|
|
Nguyễn Mỹ Hạnh |
XIII18.1957 |
TĐV |
||||
143 |
233/TĐG |
Công ty TNHH Tư vấn Thẩm định giá và Kiểm toán MKT |
|
||||||
|
|
|
Cù Thị Thanh Mai |
XI16.1544 |
CT HĐTV |
||||
|
|
|
Lê Ngọc Thuận |
XII17.1856 |
GĐ |
||||
|
|
|
Bùi Nhật Huy |
XII17.1751 |
TĐV |
||||
144 |
235/TĐG |
Công ty CP Thẩm định giá Thống Nhất |
|
|
|||||
|
|
|
Trần Thị Diễm Thi |
X15.1410 |
GĐ |
||||
|
|
|
Lâm Sâm Hiếu |
VIII13.794 |
PGĐ |
||||
|
|
|
Lâm Tố Trinh |
XII17.1873 |
TĐV |
||||
|
|
|
Lâm Tố Gia |
XII17.1705 |
TĐV |
||||
145 |
236/TĐG |
Công ty TNHH Thẩm định giá RVP Việt Nam |
|
||||||
|
|
|
Nguyễn Tiến Mạnh |
VIII13.862 |
CT HĐTV, GĐ |
||||
|
|
|
Nguyễn Thị Thu Hương |
VIII13.833 |
TĐV |
||||
|
|
|
Trần Thị Thu Hà |
VIII13.761 |
TĐV |
||||
146 |
237/TĐG |
Công ty TNHH Thẩm định giá VALID |
|
|
|||||
|
|
|
Phan Văn Vỹ |
XI16.1659 |
GĐ |
||||
|
|
|
Lê Văn Hòa |
VII11.546 |
PGĐ |
||||
|
|
|
Vũ Quang Vịnh |
VII11.702 |
TĐV |
||||
|
|
|
Hoàng Văn Cương |
XIII18.1924 |
TĐV |
||||
|
|
|
Trần Hồng Quân |
X15.1386 |
TĐV |
||||
147 |
238/TĐG |
Công ty TNHH Kiểm toán Việt Tin |
|
|
|||||
|
|
|
Cao Thị An |
VII11.453 |
GĐ |
||||
|
|
|
Nguyễn Duy Phúc |
X15.1374 |
CT HĐTV |
||||
|
|
|
Trịnh Đình Quyết |
X15.1388 |
TĐV |
||||
148 |
239/TĐG |
Công ty TNHH Kiểm toán và Thẩm định giá MHA Việt Nam |
|
||||||
|
|
|
Lê Hữu Hà |
XI16.1488 |
TGĐ |
||||
|
|
|
Lê Thị Lộc |
XI16.1539 |
PTGĐ |
||||
|
|
|
Nguyễn Văn Quý |
XII17.1827 |
TĐV |
||||
|
|
|
Nguyễn Thị Thúy |
XI16.1620 |
TĐV |
||||
149 |
240/TĐG |
Công ty TNHH Kiểm toán và Thẩm định giá DTA |
|
||||||
|
|
|
Nguyễn Thị Thanh Huế |
VII11.550 |
TGĐ |
||||
|
|
|
Nguyễn Thị Tuyết |
VIII13.971 |
TĐV |
||||
|
|
|
Phạm Ngọc Tuân |
XIV19.2291 |
GĐ |
||||
|
|
|
Nguyễn Thọ Hải |
XIV19.2157 |
TĐV |
||||
|
|
|
Nguyễn Văn Bằng |
X15.1240 |
TĐV |
||||
150 |
246/TĐG |
Công ty CP Tư vấn và Thẩm định giá Nhất Tín |
|
||||||
|
|
|
Dương Quang Anh |
XIV19.2110 |
CT HĐQT |
||||
|
|
|
Nguyễn Phương Thủy |
V09.292 |
TGĐ |
||||
|
|
|
Lê Văn Vinh |
XIV19.2350 |
TĐV |
||||
151 |
247/TĐG |
Công ty TNHH Kiểm toán và Tư vấn đầu tư Thăng Long |
|
||||||
|
|
|
Trương Hoài Nam |
XI16.1554 |
TGĐ |
||||
|
|
|
Trần Huy Chiểu |
VII11.477 |
GĐ |
||||
|
|
|
Mai Việt Hùng |
VIII13.810 |
GĐ |
||||
152 |
249/TĐG |
Công ty TNHH Thẩm định giá Sao Kim |
|
|
|||||
|
|
|
Nguyễn Quang Tùng |
VII11.689 |
GĐ |
||||
|
|
|
Nguyễn Văn Hùng Cường |
XI5.1246 |
TĐV |
||||
|
|
|
Đinh Công Khánh |
VII11.573 |
TĐV |
||||
|
|
|
Hoàng Thị Hiền |
XIII18.1964 |
TĐV |
||||
|
|
Chi nhánh tại TP. HCM- Công ty TNHH Thẩm định giá Sao Kim |
|||||||
|
|
|
Đỗ Văn Dân |
V09.227 |
GĐ CN |
||||
|
|
|
Trần Xuân Linh |
VII11.593 |
TĐV |
||||
153 |
250/TĐG |
Công ty CP Thẩm định giá và Tư vấn đầu tư Đất Việt |
|
||||||
|
|
|
Phạm Văn Đề |
XI16.1476 |
CT HĐQT, TGĐ |
||||
|
|
|
Phan Hồng Quang |
XI16.1585 |
PTGĐ |
||||
|
|
|
Nguyễn Duy Tùng |
XI16.1646 |
TĐV |
||||
|
|
|
Trần Thúy Hà |
XI16.1490 |
TĐV |
||||
154 |
252/TĐG |
Công ty TNHH Thông tin Tư vấn Định giá |
|
|
|||||
|
|
|
Lê Đức Thọ |
VIII13.992 |
GĐ |
||||
|
|
|
Đoàn Thanh Sơn |
X15.1392 |
TĐV |
||||
|
|
|
Nguyễn Thị Sao Mai |
XII17.1785 |
TĐV |
||||
155 |
253/TĐG |
Công ty TNHH Kiểm toán và Tư vấn MKF Việt Nam |
|
||||||
|
|
|
Cấn Văn Tuấn |
VIII13.954 |
GĐ |
||||
|
|
|
Đặng Thái Thế |
VII11.653 |
TĐV |
||||
|
|
|
Lê Hoài Nam |
VI10.397 |
PGĐ |
||||
|
|
|
Phạm Văn Duẩn |
XII17.1681 |
PGĐ |
||||
|
|
|
Lê Thị Quyên |
VII11.633 |
TĐV |
||||
156 |
254/TĐG |
Công ty CP Thẩm định giá và Dịch vụ tài sản Toàn Cầu |
|
||||||
|
|
|
Nguyễn Lê Hoan |
VIII13.804 |
TGĐ |
||||
|
|
|
Nguyễn Kim Cương |
X15.1245 |
TP |
||||
|
|
|
Nguyễn Thu Trang |
VIII13.1013 |
TĐV |
||||
|
|
|
Công ty CP Thẩm định giá và Dịch vụ tài sản Toàn Cầu - Chi nhánh Đông Nam Bộ |
||||||
|
|
|
|
Trương Thị Mỹ Linh |
XII17.1778 |
GĐCN |
|||
|
|
|
|
Nguyễn Chí Mẫn |
XII17.1787 |
TP |
|||
157 |
255/TĐG |
Công ty TNHH Tư vấn và Thẩm định giá Hà Thành |
|
||||||
|
|
|
Nguyễn Hồng Giang |
XIV19.2146 |
GĐ |
||||
|
|
|
Vũ Thị Thu Hà |
XII17.1710 |
TĐV |
||||
|
|
|
Trần Việt Hà |
XII17.1712 |
TĐV |
||||
|
|
|
Chi nhánh Công ty TNHH Tư vấn và Thẩm định giá Hà Thành |
||||||
|
|
|
|
Nguyễn Đình Thành |
X15.1400 |
GĐCN |
|||
|
|
|
|
Lê Xuân Đức |
XII17.1704 |
TĐV |
|||
158 |
258/TĐG |
Công ty TNHH Định giá Bến Thành - Hà Nội |
|
||||||
|
|
|
Bùi Thế Trung |
XI16.1638 |
TGĐ |
||||
|
|
|
Phạm Thị Thùy Dung |
XIII18.1930 |
PTGĐ |
||||
|
|
|
Hoàng Phạm Quốc Việt |
XIII18.2103 |
TĐV |
||||
|
|
|
Lê Thị Hương Trang |
XI16.1633 |
TĐV |
||||
260/TĐG |
|
|
|||||||
|
|
|
Huỳnh Văn Ngoãn |
VIII13.885 |
TGĐ |
||||
|
|
|
Nguyễn Thị Hằng |
VIII13.786 |
PTGĐ |
||||
|
|
|
Mai Thị Thanh Trà |
VII11.671 |
PTGĐ |
||||
|
|
|
Phan Thị Hồng Ngọc |
XII17.1807 |
PTGĐ |
||||
|
|
|
Nguyễn Anh Minh |
VII11.602 |
TĐV |
||||
|
|
|
Thái Thị Cẩm Vân |
XIV19.2345 |
TĐV |
||||
|
|
|
Đặng Thị Yến Linh |
VII11.591 |
TĐV |
||||
160 |
261/TĐG |
Công ty CP Thẩm định giá Fargo |
|
|
|||||
|
|
|
Lê Hồng Quang |
XIII18.2033 |
CT HĐQT, TGĐ |
||||
|
|
|
Doãn Hồ Lan |
VIII13.843 |
TĐV |
||||
|
|
|
Trần Thị Ánh |
VIII13.720 |
TĐV |
||||
|
|
|
Công ty CP Thẩm định giá Fargo - Chi nhánh Thành phố Hồ Chí Minh |
||||||
|
|
|
|
Hoàng Tuấn Anh |
VIII13.712 |
GĐCN |
|||
|
|
|
|
Nguyễn Mạnh Thắng |
X15.1407 |
TĐV |
|||
161 |
262/TĐG |
Công ty TNHH Thẩm định giá Đại Quang |
|
|
|||||
|
|
|
Trần Trọng Tuấn |
VIII13.958 |
GĐ |
||||
|
|
|
Trần Bá Quảng |
V09.312 |
PGĐ |
||||
|
|
|
Phạm Thị Phương |
IX14.1181 |
TĐV |
||||
|
|
|
Hà Trung Kiên |
XI16.1530 |
TĐV |
||||
162 |
263/TĐG |
Công ty TNHH Kiểm toán Định giá Đại Dương |
|
||||||
|
|
|
Vũ Kim Hùng |
XII17.1742 |
TGĐ |
||||
|
|
|
Nguyễn Long Giang |
VIII13.757 |
PTGĐ |
||||
|
|
|
Phạm Thị Phương Nhung |
VIII13.900 |
TĐV |
||||
|
|
|
Trịnh Hoàng Việt Anh |
XII17.1667 |
TĐV |
||||
|
|
|
Nguyễn Thị Thu |
XI16.1615 |
TĐV |
||||
266/TĐG |
|
||||||||
|
|
|
Tô Hải Đăng |
XII17.1698 |
GĐ, GĐ CN |
||||
|
|
|
Phạm Xuân Hiền |
XIV19.2171 |
TĐV |
||||
|
|
|
Nguyễn Thị Minh Nguyệt |
VIII13.892 |
TĐV |
||||
|
|
|
Chi nhánh Thanh Hóa - Công ty CP Thẩm định giá và Giám định Tiên Phong |
||||||
|
|
|
|
Nguyễn Đức Trí |
XIV19.2335 |
TĐV |
|||
|
|
|
|
Trần Thị Thanh Huế |
VII11.551 |
TĐV |
|||
164 |
267/TĐG |
Công ty CP Thẩm định giá và Tư vấn Hà Thành |
|
||||||
|
|
|
Dương Ngọc Quý |
VIII13.927 |
TGĐ |
||||
|
|
|
Trần Thị Mai |
VIII13.860 |
TĐV |
||||
|
|
|
Triệu Việt Phương |
X15.1377 |
TĐV |
||||
269/TĐG |
|
||||||||
|
|
|
Nguyễn Thế Phong |
XI16.1573 |
CTHĐQT |
||||
|
|
|
Trần Khắc Lập |
X15.1338 |
TGĐ |
||||
|
|
|
Nguyễn Văn Giang |
XI16.1486 |
PTGĐ |
||||
|
|
|
Nguyễn Văn Nhiên |
XIV19.223 8 |
TĐV |
||||
|
|
|
Ký Đỉnh Quyền |
X15.1387 |
TĐV |
||||
|
|
|
Đỗ Đức Quỳnh |
XIV19.2264 |
TĐV |
||||
166 |
272/TĐG |
Công ty TNHH Kiểm toán và Định giá Quốc tế |
|
||||||
|
|
|
Nguyễn Hữu Hoàn |
VI10.367 |
GĐ |
||||
|
|
|
Vũ Thị Thanh Tú |
VIII13.961 |
TĐV |
||||
|
|
|
Nguyễn Minh Tứ |
XII17.1881 |
PGĐ |
||||
167 |
273/TĐG |
Công ty TNHH Kiểm toán và Định giá Vạn An - Hà Nội |
|
||||||
|
|
|
Bùi Ngô Liên |
VII11.586 |
GĐ |
||||
|
|
|
Trịnh Phi Thường |
VI10.426 |
PGĐ |
||||
|
|
|
Thái Thị Thu Hiền |
X15.1295 |
TĐV |
||||
|
|
|
Nguyễn Thị Hồng |
XII17.1739 |
TĐV |
||||
274/TĐG |
|
|
|||||||
|
|
|
Cao Tất Đặng |
XII17.1700 |
TGĐ |
||||
|
|
|
Nguyễn Việt Hùng |
XII17.1745 |
TĐV |
||||
|
|
|
Viên Hải Đăng |
XII17.1699 |
TĐV |
||||
169 |
275/TĐG |
Công ty CP Thẩm định và Đầu tư Tài chính Hoa Sen |
|
||||||
|
|
|
Vũ Văn Quân |
XII17.1825 |
CT HĐQT |
||||
|
|
|
Nguyễn Trọng Điệp |
X15.1272 |
TGĐ |
||||
|
|
|
Nguyễn Quốc Hưng |
X15.1315 |
TĐV |
||||
|
|
|
Nguyễn Kim Ngọc |
X15.1361 |
TĐV |
||||
|
|
|
Lê Thị Thịnh |
VIII13.990 |
TĐV |
||||
|
|
|
Đặng Anh Đức |
XIV19.2142 |
TĐV |
||||
|
|
|
Chi nhánh Công ty CP Thẩm định và Đầu tư Tài chính Hoa Sen tại TP. Hồ Chí Minh |
||||||
|
|
|
|
Lê Ngọc Toan |
XIV19.2283 |
GĐCN |
|||
|
|
|
|
Trần Tấn Tư |
XIV19.2301 |
TĐV |
|||
170 |
276/TĐG |
Công ty TNHH Thẩm định giá và Đo đạc địa chính BTA Việt Nam |
|||||||
|
|
|
Nguyễn Vũ Thụy Thanh Hằng |
XII17.1720 |
GĐ |
||||
|
|
|
Nguyễn Vũ Hồng Nga |
XII17.1801 |
TĐV |
||||
|
|
|
Dương Thanh Bình |
VI10.336 |
TĐV |
||||
|
|
|
Ngô Trường Sơn |
VIII13.938 |
TĐV |
||||
|
|
|
Nguyễn Thanh Vân |
VI10.442 |
TĐV |
||||
171 |
278/TĐG |
Công ty CP Tư vấn Thẩm định giá Duyên Hải |
|
||||||
|
|
|
Đinh Thị Kim Dung |
XII17.1682 |
CTHĐQT |
||||
|
|
|
Lê Thị Mai Hương |
IX14.1132 |
TĐV |
||||
|
|
|
Đỗ Minh Ngọc |
VIII13.886 |
TĐV |
||||
281/TĐG |
|
|
|||||||
|
|
|
XII17.1835 |
CT HĐQT, GĐ |
|||||
|
|
|
Nguyễn Trường An |
XII17.1661 |
PGĐ |
||||
|
|
|
XII17.1767 |
PGĐ |
|||||
173 |
285/TĐG |
Công ty Cổ phần Thẩm định giá và Tư vấn Quy hoạch Việt Nam |
|
||||||
|
|
|
Trần Đại Nghĩa |
X15.1359 |
TGĐ |
||||
|
|
|
Phạm Quang Khải |
XII17.1765 |
PTGĐ |
||||
|
|
|
Nguyễn Thanh Bình |
XII17.1674 |
PTGĐ |
||||
|
|
|
Nguyễn Thị Thương Hà |
X15.1281 |
TĐV |
||||
|
|
|
Đỗ Thị Hồng |
XI16.1508 |
TĐV |
||||
|
|
|
Nguyễn Thị Huế |
XI16.1510 |
TĐV |
||||
174 |
287/TĐG |
Công ty TNHH Kiểm toán Tư vấn và Đào tạo Quốc tế IVMA |
|
||||||
|
|
|
Phạm Mạnh Tiến |
VIII13.951 |
TGĐ |
||||
|
|
|
Đào Thị Hằng |
VIII13.783 |
PTGĐ |
||||
|
|
|
Nguyễn Đình Của |
VIII13.736 |
TĐV |
||||
175 |
288/TĐG |
Công ty CP Thẩm định giá Đồng Tiến |
|
|
|||||
|
|
|
Vũ Nam Anh |
X15.1237 |
GĐ |
||||
|
|
|
Lê Thùy Linh Trang |
XIV19.2333 |
PGĐ |
||||
|
|
|
Lê Hữu Long |
XII17.1780 |
TĐV |
||||
|
|
|
Trần Đăng Khoa |
XIII18.1992 |
TĐV |
||||
175 |
|
|
Công ty CP Thẩm định giá Đồng Tiến - Chi nhánh Khánh Hòa |
||||||
|
|
|
|
Lê Hoàng Thanh Chí |
XIV19.2127 |
GĐ CN |
|||
|
|
|
|
Đinh Đức Anh |
IX14.1042 |
PGĐ CN |
|||
289/TĐG |
|
||||||||
|
|
|
Nguyễn Quốc Thanh |
VIII13.978 |
GĐ |
||||
|
|
|
La Hải Bằng |
06065Đ1 |
CTHĐQT |
||||
|
|
|
Thái Viết Nhạn |
XII17.1809 |
TĐV |
||||
177 |
291/TĐG |
Công ty TNHH Thẩm định giá VPG Việt Nam |
|
||||||
|
|
|
Bùi Nam Long |
XII17.1781 |
CT HĐTV, GĐ |
||||
|
|
|
Nguyễn Quang Huy |
IX14.1127 |
TĐV |
||||
|
|
|
Lê Thị Hạnh |
XIII18.1958 |
TĐV |
||||
|
|
|
Phạm Kim Trung |
XIV19.2340 |
TĐV |
||||
|
|
|
Dương Hồng Điệp |
IX14.1090 |
TĐV |
||||
|
|
|
Nguyễn Thị Kim Thoa |
IX14.1200 |
TĐV |
||||
|
|
|
Nguyễn Huy Dũng |
X15.1262 |
TĐV |
||||
178 |
292/TĐG |
Công ty CP Thương mại Dịch vụ Tài sản Delta |
|
||||||
|
|
|
Nguyễn Hoàng Sơn |
VII11.634 |
GĐ |
||||
|
|
|
Vũ Quốc Huy |
VIII13.816 |
CT HĐQT |
||||
|
|
|
Đỗ Văn Hai |
XII17.1713 |
TĐV |
||||
179 |
294/TĐG |
Công ty CP Tư vấn và Thẩm định giá DVT Việt Nam |
|
||||||
|
|
|
Hà Đông |
XII17.1702 |
TGĐ |
||||
|
|
|
Lê Thị Vinh |
XI16.1656 |
TĐV |
||||
|
|
|
Lê Thị Hiền |
X15.1293 |
TĐV |
||||
|
|
|
Bùi Đình Lập |
XIII18.2107 |
TĐV |
||||
180 |
296/TĐG |
Công ty TNHH Thẩm định giá Tín Việt |
|
|
|||||
|
|
|
Nguyễn Văn Hải |
XII17.1716 |
GĐ |
||||
|
|
|
Nguyễn Văn Hạnh |
XII17.1718 |
CT HĐTV |
||||
|
|
|
Nguyễn Thị Thu Hằng |
XI16.1497 |
TĐV |
||||
181 |
297/TĐG |
Công ty TNHH Thẩm định giá AASC Việt Nam |
|
||||||
|
|
|
Nguyễn Hoàng Trinh |
V09.297 |
TGĐ |
||||
|
|
|
Nguyễn Thị Hậu |
XI16.1495 |
PTGĐ |
||||
|
|
|
Tạ Châu Phong |
XIII18.2023 |
TĐV |
||||
182 |
298/TĐG |
Công ty CP Tư vấn và Thẩm định giá Hưng Thịnh Phát |
|
||||||
|
|
|
Trần Hữu Hòa |
VIII13.801 |
GĐ |
||||
|
|
|
Nguyễn Phúc Hậu |
X16.1494 |
PGĐ |
||||
|
|
|
Nguyễn Ngọc Tú |
XIV19.2289 |
PGĐ |
||||
|
|
|
Trương Ngọc Duy |
X15.1268 |
TP |
||||
183 |
300/TĐG |
Công ty TNHH Thẩm định giá và Tư vấn Thuận Phát |
|
||||||
|
|
|
XII17.1896 |
TGĐ |
|||||
|
|
|
XIV19.2170 |
TĐV |
|||||
|
|
|
X15.1448 |
PTGĐ |
|||||
|
|
|
Nguyễn Thị Phương Anh |
VII11.461 |
TĐV |
||||
184 |
302/TĐG |
Công ty TNHH Thẩm định giá - Đấu giá Vĩnh Phúc |
|
||||||
|
|
|
Trần Văn Bóc |
06142 |
GĐ |
||||
|
|
|
Phạm Thị Thanh Thủy |
VII11.666 |
TĐV |
||||
|
|
|
Hoàng Thị Huyền |
VII11.567 |
TĐV |
||||
185 |
304/TĐG |
Công ty TNHH Hãng định giá và Kiểm toán Châu Á |
|
||||||
|
|
|
Trần Anh Tuyến |
XII17.1895 |
CT HĐTV, GĐ TĐG |
||||
|
|
|
Ngô Thùy Dung |
XIII18. 1929 |
TGĐ |
||||
|
|
|
Trần Anh Tuấn |
XIV19.2294 |
TĐV |
||||
|
|
|
Nguyễn Thành Tuấn |
XIII18.2089 |
TĐV |
||||
|
|
|
Lê Tuấn Quang |
XI16.1587 |
TĐV |
||||
|
|
|
Trịnh Thu Huyền |
VIII13.822 |
TĐV |
||||
186 |
307/TĐG |
Công ty CP Định giá True Value |
|
|
|||||
|
|
|
Nguyễn Tuấn Khanh |
XIII18. 1988 |
TGĐ |
||||
|
|
|
Nguyễn Đức Toàn |
XIII18.2073 |
PTGĐ |
||||
|
|
|
Đỗ Thu Hằng |
XIV19.2165 |
TĐV |
||||
|
|
|
Phan Kim Hằng |
IV06177 |
TĐV |
||||
|
|
|
Mạc Văn Trung |
XI16.1639 |
TĐV |
||||
187 |
309/TĐG |
Công ty CP Đầu tư và Thẩm định quốc tế Đông Dương |
|
||||||
|
|
|
Phạm Thị Kim Phượng |
VIII13.921 |
TGĐ |
||||
|
|
|
Nguyễn Hữu Dương |
VII11.504 |
P TGĐ |
||||
|
|
|
Trương Thái Sơn |
III06124 |
CT HĐQT |
||||
|
|
|
Phạm Ngọc Minh Đức |
V09.231 |
TĐV |
||||
|
|
|
Nguyễn Thị Thu Trâm |
X15.1431 |
TP |
||||
|
|
|
Lê Thị Thanh Hoa |
X15.1299 |
TĐV |
||||
188 |
311/TĐG |
Công ty TNHH Thẩm định giá Đỉnh Vàng |
|
|
|||||
|
|
|
Nguyễn Bá Vỹ |
VIII13.1030 |
TGĐ |
||||
|
|
|
Đào Y Dương |
X15.1269 |
PTGĐ |
||||
|
|
|
Nguyễn Thanh Long |
VI10.392 |
TĐV |
||||
|
|
|
Vương Mạnh Huấn |
XIV19.2183 |
TĐV |
||||
|
|
|
Lê Bá Tùng |
VII11.687 |
TĐV |
||||
|
|
|
Vũ Thị Bích Vân |
XII17.1897 |
TĐV |
||||
189 |
312/TĐG |
Công ty TNHH Kiểm toán - Tư vấn định giá ACC_Việt Nam |
|
||||||
|
|
|
Nguyễn Văn Thành |
III06129 |
TGĐ |
||||
|
|
|
Trần Thị Ánh Hồng |
IX14.1121 |
TĐV |
||||
|
|
|
Đặng Lan Anh |
VII11.457 |
TĐV |
||||
|
|
|
Vũ Thị Phương Thảo |
XI16.1609 |
TĐV |
||||
190 |
313/TĐG |
Công ty TNHH Tư vấn và Thẩm định giá Cityland |
|
||||||
|
|
|
Nguyễn Việt Quốc |
XIV19.2260 |
CTHĐTV, GĐ |
||||
|
|
|
Phạm Văn Quang |
XII17.1824 |
TĐV |
||||
|
|
|
Nguyễn Nhật Thanh |
IX14.1191 |
TĐV |
||||
|
|
|
Nguyễn Quỳnh Ly |
XIV19.2221 |
TĐV |
||||
|
|
|
Trần Nghiêm |
IX14.1164 |
TĐV |
||||
|
|
|
Lê Khắc Tánh |
IX14.1190 |
TĐV |
||||
191 |
314/TĐG |
Công ty TNHH Thẩm định giá HCMC |
|
|
|||||
|
|
|
Nguyễn Thị Mỹ Linh |
VII11.590 |
TGĐ |
||||
|
|
|
Huỳnh Thanh Tuyền |
VII11.693 |
TĐV |
||||
|
|
|
Trần Thị Thu Thủy |
XI16.1623 |
TĐV |
||||
|
|
|
Nguyễn Kim Đức |
XI16.1479 |
TĐV |
||||
192 |
315/TĐG |
Công ty TNHH Kiểm toán và Định giá KVA |
|
||||||
|
|
|
Nguyễn Trung Kiên |
V09.247 |
TGĐ |
||||
|
|
|
Phạm Công Minh |
IX14.1155 |
CTHĐTV |
||||
|
|
|
Trịnh Hồng Quang |
X15.1382 |
TĐV |
||||
|
|
|
Hà Huy Khởi |
XIV19.2206 |
TĐV |
||||
|
|
|
Nguyễn Thị Phương Thanh |
VII11.645 |
TĐV |
||||
193 |
316/TĐG |
Công ty CP Tư vấn quy hoạch và Thẩm định giá SBA |
|
||||||
|
|
|
Phạm Vũ Minh Phúc |
XI16.1574 |
TGĐ |
||||
|
|
|
Mai Thị Hòa |
XIV19.2176 |
GĐ NV |
||||
|
|
|
Hoàng Thế Việt |
XIII18.2104 |
TĐV |
||||
|
|
|
Trần Thị Bạch Kim |
X15.1325 |
TĐV |
||||
193 |
|
|
Chi nhánh Hồ Chí Minh - Công ty CP Tư vấn quy hoạch và Thẩm định giá SBA |
||||||
|
|
|
|
Lê Minh Tiến |
XII17.1863 |
GĐ CN |
|||
|
|
|
|
Trần Bích Ngọc |
XI16.1559 |
TĐV |
|||
|
|
|
|
Trương Đức Hạnh |
XII17.1717 |
TĐV |
|||
193 |
|
|
Chi nhánh Bắc Ninh - Công ty CP Tư vấn quy hoạch và Thẩm định giá SBA |
||||||
|
|
|
|
Đỗ Huy Triệu |
XII17.1872 |
GĐ CN |
|||
|
|
|
|
Đặng Thị Hương Lan |
VIII13.844 |
TĐV |
|||
194 |
317/TĐG |
Công ty CP Thẩm định giá Minh Phát |
|
|
|||||
|
|
|
Võ Hoành Sơn |
IX14.1189 |
CT HĐQT, GĐ |
||||
|
|
|
Trần Hồng Thoại |
X15.1414 |
PGĐ |
||||
|
|
|
Nguyễn Trường Sơn |
VIII13.942 |
PGĐ |
||||
|
|
|
Đỗ Như Nhật |
X15.1367 |
TĐV |
||||
195 |
319/TĐG |
Công ty CP CITICS |
|
|
|||||
|
|
|
Trần Thanh Nam |
VI10.396 |
TGĐ |
||||
|
|
|
Mai Trần Duy |
XII17.1690 |
TĐV |
||||
|
|
|
Mai Thị Tú Trinh |
XIII18.2079 |
TĐV |
||||
|
|
|
Phan Trần Trọng Nhân |
XIV19.2236 |
TĐV |
||||
|
|
|
Hoàng San |
I05023 |
TĐV |
||||
|
|
|
Lê Nam Hải |
V09.237 |
TĐV |
||||
196 |
320/TĐG |
Công ty TNHH Tư vấn và Thẩm định giá Phú Khang |
|
||||||
|
|
|
Trịnh Minh Cường |
IX14.1067 |
GĐ |
||||
|
|
|
Nguyễn Trọng Lĩnh |
IV06189 |
TĐV |
||||
|
|
|
Hoàng Việt Hưng |
XI16.1522 |
TĐV |
||||
197 |
322/TĐG |
Công ty CP Thẩm định giá Sông Hàn |
|
|
|||||
|
|
|
Đặng Thị Kim Thúy |
XII17.1858 |
GĐ |
||||
|
|
|
Võ Đình Chi |
VIII13.727 |
PGĐ |
||||
|
|
|
Nguyễn Thị Hà |
IX14.1097 |
TĐV |
||||
198 |
324/TĐG |
Công ty CP Thẩm định giá và Tư vấn bất động sản Mạnh Đạt |
|
||||||
|
|
|
Đinh Văn Dũng |
IX14.1071 |
GĐ, GĐ CN |
||||
|
|
|
Trần Ngọc Tuyên |
VII11.692 |
TĐV |
||||
|
|
|
Hoàng Xuân Hoan |
VIII13.803 |
TĐV |
||||
|
|
|
Phạm Minh Trâm |
XIV19.2334 |
TĐV |
||||
|
|
|
Chi nhánh Bà Rịa - Vũng Tàu Công ty CP Thẩm định giá và Tư vấn bất động sản Mạnh Đạt |
||||||
|
|
|
|
Võ Đức Hạnh |
VIII13.781 |
TĐV |
|||
|
|
|
|
Nguyễn Đức Tài |
X15.1396 |
TĐV |
|||
199 |
326/TĐG |
Công ty CP Thẩm định giá Quảng Nam |
|
|
|||||
|
|
|
Nguyễn Văn Sơn |
VIII13.943 |
GĐ |
||||
|
|
|
Phan Thị Vy |
XIV19.2353 |
TĐV |
||||
|
|
|
Trần Quốc Công |
XIV19.2120 |
TĐV |
||||
200 |
328/TĐG |
Công ty CP Thẩm định giá Gia Linh |
|
|
|||||
|
|
|
Bùi Thị Tuyết |
XIV19.2300 |
GĐ |
||||
|
|
|
Đoàn Thị Thảo |
XIV19.2317 |
PGĐ |
||||
|
|
|
Đỗ Cảnh Tùng |
XIV19.2297 |
TĐV |
||||
201 |
330/TĐG |
Công ty TNHH Dịch vụ Tư vấn Đầu tư và Thẩm định giá Laha |
|
||||||
|
|
|
Nguyễn Hữu Lai |
XIV19.2207 |
GĐ |
||||
|
|
|
Hồ Như Hải |
V09.236 |
TĐV |
||||
|
|
|
Lê Thị Mỹ Hạnh |
XI19.2162 |
TĐV |
||||
|
|
|
Nguyễn Thanh Phong |
VII11.623 |
TĐV |
||||
|
|
|
Huỳnh Duy Khoa |
XIII18.1991 |
TĐV |
||||
332/TĐG |
|
||||||||
|
|
|
Nguyễn Chí Đức |
IX14.1094 |
GĐ |
||||
|
|
|
Nguyễn Thị Thanh Hương |
XIII18.1981 |
TĐV |
||||
|
|
|
Nguyễn Thị Thanh Thúy |
VIII13.997 |
TĐV |
||||
203 |
334/TĐG |
Công ty CP Thẩm định giá PSD |
|
|
|||||
|
|
|
Nguyễn Thành Trung |
XII17.1879 |
GĐ |
||||
|
|
|
Lạc Văn Thanh |
XIII18.2050 |
TĐV |
||||
|
|
|
Đỗ Thu Huyền |
XIII18.1986 |
TĐV |
||||
|
|
|
Đặng Quốc Khánh |
X15.1328 |
TĐV |
||||
|
|
|
Chi nhánh Công ty cổ phần thẩm định giá PSD-Đại Kim |
||||||
|
|
|
|
Nguyễn Huy Binh |
XIV19.2117 |
GĐCN |
|||
|
|
|
|
Trần Hoàng Việt |
XIV19.2349 |
TĐV |
|||
204 |
335/TĐG |
Công ty TNHH Thẩm định giá & Bất động sản NAVICO |
|
||||||
|
|
|
Nguyễn Thế Anh |
VII11.462 |
TGĐ |
||||
|
|
|
Nguyễn Thị Hương |
VIII13.832 |
TĐV |
||||
|
|
|
Bùi Phương Huyền |
VII11.565 |
TĐV |
||||
205 |
337/TĐG |
Công ty CP Thẩm định giá Gia Định |
|
|
|||||
|
|
|
Đinh Mạnh Cường |
IX14.1062 |
GĐ |
||||
|
|
|
Trần Kiến Cường |
XIII18.1926 |
TĐV |
||||
|
|
|
Nguyễn Thái Kim Cương |
XIII18.1923 |
TĐV |
||||
206 |
338/TĐG |
Công ty CP Tư vấn và Thẩm định giá Quảng Nam |
|
||||||
|
|
|
Lê Cao Thanh |
XII17.1838 |
GĐ |
||||
|
|
|
Phan Thị Tố Trinh |
VIII13.1019 |
TĐV |
||||
|
|
|
Nguyễn Huy Ánh |
VIII13.719 |
TĐV |
||||
|
|
|
Võ Xuân Thu |
06156 |
TĐV |
||||
207 |
339/TĐG |
Công ty TNHH Tư vấn và Định giá Châu Thành |
|
||||||
|
|
|
Nguyễn Nhân Quyền |
VIII13.929 |
GĐ |
||||
|
|
|
Hàng Mỹ Mai |
XI16.1543 |
PGĐ |
||||
|
|
|
Nguyễn Thanh Bình |
IX14.1053 |
TĐV |
||||
208 |
341/TĐG |
Công ty TNHH Kiểm toán và Thẩm định giá P-Value |
|
||||||
|
|
|
Trần Hồng Quân |
XI16.1584 |
GĐ |
||||
|
|
|
Hà Biên Cương |
XIII18.1922 |
TĐV |
||||
|
|
|
Phan Công Hoàng Hiến |
XIII18.1962 |
TĐV |
||||
209 |
343/TĐG |
Công ty TNHH Tư vấn và Thẩm định giá Galaxy Việt Nam |
|
||||||
|
|
|
Trần Hồng Giang |
XIII18.1950 |
GĐ |
||||
|
|
|
Lê Thế Thanh |
VIII13.975 |
PGĐ |
||||
|
|
|
Nguyễn Công Bằng |
XIII18.1911 |
PGĐ |
||||
|
|
|
Lại Trường Dương |
IX14.1086 |
TĐV |
||||
210 |
345/TĐG |
Công ty TNHH DPV |
|
|
|||||
|
|
|
Trần Hồ Tấn Đạt |
XI16.1474 |
GĐ |
||||
|
|
|
Ngô Duy Anh Xuân Sơn |
X15.1393 |
TĐV |
||||
|
|
|
Cao Lê Tường Vân |
VIII13.1025 |
TĐV |
||||
|
|
|
Hoàng Trần Ngọc |
XI16.1562 |
TĐV |
||||
211 |
346/TĐG |
Công ty TNHH Tư vấn và Thẩm định giá An Phát |
|
||||||
|
|
|
Nguyễn Xuân Quang |
XIV19.2257 |
GĐ |
||||
|
|
|
Nguyễn Trọng Đức |
XIV19.2145 |
TĐV |
||||
|
|
|
Nguyễn Nam Hải |
XIV19.2156 |
TĐV |
||||
212 |
347/TĐG |
Công ty TNHH Thẩm định giá Fair Value |
|
|
|||||
|
|
|
Trần Xuân Chánh |
XII17.1676 |
TGĐ |
||||
|
|
|
Trần Doãn Tùng |
XII17.1890 |
TĐV |
||||
|
|
|
Võ Phú Phát |
XIII18.2022 |
TĐV |
||||
213 |
349/TĐG |
Công ty TNHH Thẩm định giá SVVN |
|
|
|||||
|
|
|
Mai Thị Thanh Thảo |
XI16.1611 |
GĐ |
||||
|
|
|
Đỗ Thị Thu Giang |
XII17.1706 |
PGĐ |
||||
|
|
|
Nguyễn Thị Hồng Vân |
IX14.1226 |
PGĐ |
||||
|
|
|
Griffiths Troydon John |
VIII13.1038 |
TĐV |
||||
351/TĐG |
|
|
|||||||
|
|
|
Âu Dương Huy |
XII17.1748 |
TGĐ |
||||
|
|
|
Nguyễn Hồng Dương |
XIII18.1940 |
TĐV |
||||
|
|
|
Võ Thị Kim Quyên |
XII17.1828 |
TĐV |
||||
|
|
|
Nguyễn Văn Hải |
VIII13.771 |
TĐV |
||||
|
|
|
Cao Xuân Cảnh |
XIII18.1913 |
TĐV |
||||
215 |
352/TĐG |
Công ty TNHH Kiểm toán và Định giá Đại Việt |
|
||||||
|
|
|
Trần Hữu Văn |
V09.303 |
TGĐ |
||||
|
|
|
Bùi Thị Tĩnh |
VIII13.952 |
CT HĐTV |
||||
|
|
|
Nguyễn Thị Huyền Trang |
VIII13.1011 |
PTGĐ |
||||
|
|
|
Nguyễn Sơn Tùng |
VI10.438 |
PTGĐ |
||||
216 |
353/TĐG |
Công ty TNHH MTV Thẩm định giá SGL |
|
|
|||||
|
|
|
Nguyễn Thanh Quang |
VII11.629 |
GĐ |
||||
|
|
|
Lê Quang Hàng |
I05010 |
TĐV |
||||
|
|
|
Lê Văn Trọng |
II05061 |
TĐV |
||||
|
|
|
Hoàng Kim Đính |
06069Đ1 |
TĐV |
||||
|
|
|
Phạm Thị Ngọc Dung |
VIII13.742 |
TĐV |
||||
217 |
355/TĐG |
Công ty TNHH Tư vấn TMS |
|
|
|||||
|
|
|
Lê Quốc Hưng |
XII17.1756 |
TGĐ |
||||
|
|
|
Lê Phương Ngọc Thảo |
XIII18.2054 |
TĐV |
||||
|
|
|
Nguyễn Thị Hồng Thu |
X15.1416 |
TĐV |
||||
|
|
|
Võ Thị Mộng Thúy |
X15.1421 |
TĐV |
||||
|
|
|
Nguyễn Thị Thanh Châu |
X15.1251 |
TĐV |
||||
|
|
|
Lâm Quốc Tiến |
XII17.1864 |
TĐV |
||||
|
|
|
Diệp Năng Quang |
IX14.1183 |
TĐV |
||||
218 |
356/TĐG |
Công ty cổ phần Thẩm định giá Việt |
|
|
|||||
|
|
|
Nguyễn Minh Tâm |
IV06.207 |
TGĐ |
||||
|
|
|
Ngô Thảo |
V09.283 |
PTGĐ |
||||
|
|
|
Lê Nguyễn Quang Phương |
IX14.1178 |
TĐV |
||||
|
|
|
Nguyễn Đăng Khoa |
VII11.577 |
TĐV |
||||
|
|
|
Nguyễn Chí Nguyên |
VII11.614 |
TĐV |
||||
219 |
358/TĐG |
Công ty cổ phần Thẩm định giá SMG |
|
|
|||||
|
|
|
Nguyễn Anh Minh |
XI16.1548 |
GĐ |
||||
|
|
|
Lê Thị Thanh Mai |
XI16.1545 |
TĐV |
||||
|
|
|
Nguyễn Thị Thu Trang |
XI16.1634 |
TĐV |
||||
|
|
|
Nguyễn Thị Hải |
VIII13.770 |
TĐV |
||||
|
|
|
Trần Anh Toàn |
XIV19.2286 |
TĐV |
||||
220 |
359/TĐG |
Công ty TNHH Chuẩn mực tài chính và Tư vấn thương vụ Việt Nam |
|||||||
|
|
|
Đinh Anh Tài |
VII11.640 |
TGĐ |
||||
|
|
|
Lê Thị Phương Thảo |
VIII13.984 |
PTGĐ |
||||
|
|
|
Trịnh Thị Thu Hà |
XIII18.1954 |
TĐV |
||||
221 |
361/TĐG |
Công ty CP Thẩm định giá trị Việt |
|
|
|||||
|
|
|
|
|
Nguyễn Thanh Điền |
XIV19.2139 |
TGĐ |
||
|
|
|
|
|
Nguyễn Lê Trung Nghĩa |
XIV19.2231 |
PTGĐ |
||
|
|
|
Đặng Hòa Kính |
XIV19.2198 |
PTĐG |
||||
|
|
|
Võ Thị Bình Minh |
VII11.605 |
TĐV |
||||
|
|
|
Nguyễn Hoài Pháo |
XIV19.2240 |
TĐV |
||||
|
|
|
Nguyễn Huỳnh Đối |
XIII18.1945 |
TĐV |
||||
|
|
|
Đào Nhật Nghiêm |
XIII18.2015 |
TĐV |
||||
|
|
|
|
|
Ngô Học Khiêm |
XIV19.2202 |
TĐV |
||
222 |
362/TĐG |
Công ty TNHH Kiểm toán quốc tế Unistars |
|
||||||
|
|
|
Đoàn Tiến Hưng |
IX14.1130 |
CT HĐTV |
||||
|
|
|
Nguyễn Hữu Trang |
IX14.1219 |
PGĐ |
||||
|
|
|
Lê Thị Quỳnh Nga |
VIII13.880 |
TĐV |
||||
223 |
364/TĐG |
Công ty TNHH Thẩm định giá Gia Thành |
|
|
|||||
|
|
|
Huỳnh Quốc Vương |
X15.1449 |
CT HĐTV, GĐ |
||||
|
|
|
Huỳnh Thị Thanh Tâm |
XIV19.2275 |
TĐV |
||||
|
|
|
Trần Thị Cẩm Tú |
IX14.1217 |
TĐV |
||||
224 |
365/TĐG |
Công ty TNHH Thẩm định giá Thịnh Việt |
|
|
|||||
|
|
|
Bùi Văn Thắng |
XII17.1850 |
GĐ |
||||
|
|
|
XIV19.2351 |
TĐV |
|||||
|
|
|
Nguyễn Thị Thanh Huyền |
XIV19.2187 |
TĐV |
||||
|
|
|
|
|
Nguyễn Văn Thăng |
VI10.419 |
TĐV |
||
225 |
368/TĐG |
Công ty CP Thẩm định giá Caliva |
|
|
|||||
|
|
|
Đồng Ngọc Ánh |
XIV19.2113 |
GĐ |
||||
|
|
|
Nguyễn Minh Nam |
IX14.1159 |
TĐV |
||||
|
|
|
Trần An Pha |
X15.1371 |
TĐV |
||||
|
|
|
Võ Thị Thu Hà |
XII17.1709 |
TĐV |
||||
|
|
|
Lê Việt Dũng |
XIII18.1938 |
TĐV |
||||
|
|
|
Lê Thị Ngà |
XIII18.2012 |
TĐV |
||||
226 |
369/TĐG |
Công ty CP Định giá & Tư vấn Useful |
|
|
|||||
|
|
|
Nguyễn Quốc Đạt |
XI16.1555 |
Giám đốc |
||||
|
|
|
Nguyễn Tiến Huynh |
X15.1313 |
TĐV |
||||
|
|
|
Lê Đình Thi |
X15.1409 |
TĐV |
||||
227 |
371/TĐG |
Công ty CP Tư vấn và Thẩm định giá An Việt |
|
||||||
|
|
|
Phan Ngọc Tú |
XIII18.2085 |
GĐ |
||||
|
|
|
Lê Tuấn Anh |
XII17.1664 |
TĐV |
||||
|
|
|
Trần Trung Đức |
XIII18.1949 |
TĐV |
||||
|
|
|
Phan Thanh Sơn |
XIII18.2043 |
TĐV |
||||
|
|
|
Trần Thị Loan |
XIII18.2003 |
TĐV |
||||
228 |
373/TĐG |
Công ty CP Thẩm định giá Sao Việt |
|
|
|||||
|
|
|
Nguyễn Thái Lộc |
XIV19.2218 |
GĐ |
||||
|
|
|
Nguyễn Thị Thu Hằng |
XIV19.2166 |
TĐV |
||||
|
|
|
Nguyễn Quốc Tùng |
XIII18.2090 |
TĐV |
||||
|
|
|
Phạm Duy Tâm |
XIV19.2276 |
TĐV |
||||
229 |
379/TĐG |
Công ty TNHH Thẩm định giá VAS |
|
|
|||||
|
|
|
Hồ Thị Kim Oanh |
VII11.621 |
TGĐ |
||||
|
|
|
Nguyễn Thị Út Em |
VIII13.756 |
TĐV |
||||
|
|
|
Nguyễn Trọng Nguyện |
XII17.1808 |
TĐV |
||||
|
|
|
Nguyễn Hoài Nam |
XIV19.2223 |
TĐV |
||||
|
|
|
Trần Thị Thảo |
XII17.1844 |
TĐV |
||||
230 |
380/TĐG |
Công ty CP Thẩm định giá Bất động sản Trường Phúc |
|
||||||
|
|
|
Vũ Thao Trường |
XIV19.2342 |
CTHĐQT, TGĐ |
||||
|
|
|
Phan Ngọc Ánh |
XIV19.2114 |
TĐV |
||||
|
|
|
Phạm Văn Toàn |
XI16.1631 |
TĐV |
||||
|
|
|
Trần Viết Nhật |
IX14.1170 |
TĐV |
||||
231 |
382/TĐG |
Công ty CP Tư vấn và Định giá Value |
|
|
|||||
|
|
|
Lê Thanh Duy |
VIII13.743 |
CTHĐQT, TGĐ, ĐDPL |
||||
|
|
|
Nguyễn Hoàng Quyết |
VIII13.932 |
PTGĐ |
||||
|
|
|
Vũ Đức Cường |
VIII13.740 |
TĐV |
||||
|
|
|
Trần Như Huỳnh |
VIII13.827 |
TĐV |
||||
|
|
|
Nguyễn Phi Xẩm |
06162 |
TĐV |
||||
232 |
385/TĐG |
Công ty CP Thẩm định giá TCValue |
|
|
|||||
|
|
|
Dương Thị Thu Thủy |
IX14.1207 |
TGĐ |
||||
|
|
|
Lê Thị Kim Cúc |
XIII18.1921 |
PGĐ |
||||
|
|
|
Nguyễn Ngọc Dũng |
XI16.1470 |
TĐV |
||||
233 |
388/TĐG |
Công ty TNHH Tư vấn và Thẩm định giá DHA |
|
||||||
|
|
|
Hàn Chí Dũng |
XI14.1073 |
TĐG |
||||
|
|
|
Bùi Tuấn Đôn |
IX14.1092 |
P TGĐ |
||||
|
|
|
Lại Thị Hường |
XIV19.2191 |
TĐV |
||||
|
|
|
Nguyễn Hồng Quân |
X15.1384 |
TĐV |
||||
|
|
|
Bùi Việt Linh |
VIII13.847 |
TĐV |
||||
234 |
389/TĐG |
Công ty CP Thẩm định giá QAV |
|
|
|||||
|
|
|
Vũ Quang Ninh |
XI16.1570 |
CTHĐQT, GĐ |
||||
|
|
|
Bùi Duy Phúc |
XIV19.2244 |
TĐV |
||||
|
|
|
Vũ Lan Hương |
XIV19.2190 |
TĐV |
||||
235 |
391/TĐG |
Công ty TNHH Thẩm định giá iValue |
|
|
|||||
|
|
|
Nguyễn Sơn Tùng |
XI16.1649 |
GĐ |
||||
|
|
|
Đoàn Ngọc Thúy |
XI16.1619 |
TĐV |
||||
|
|
|
Ngô Đức Hưng |
VIII13.829 |
TĐV |
||||
236 |
395/TĐG |
Công ty CP Thẩm định giá và Dịch vụ Tài chính Quảng Nam |
|
||||||
|
|
|
Trần Thị Ly Na |
VII11.606 |
GĐ |
||||
|
|
|
Lê Vĩnh Phú |
VIII13.908 |
TĐV |
||||
|
|
|
Trương Văn Bay |
XII17.1670 |
TĐV |
||||
|
|
|
Hường Thị Xuân Hưởng |
XIV19.2193 |
TĐV |
||||
|
|
|
Nguyễn Thu Thảo |
XII17.1845 |
TĐV |
||||
237 |
396/TĐG |
Công ty CP Thẩm định giá và Tư vấn đầu tư Nam Sài Gòn |
|
||||||
|
|
|
Mai Phước Hưởng |
XI16.1526 |
GĐ |
||||
|
|
|
Huỳnh Thanh Nhân |
XIII18.2017 |
CT HĐQT |
||||
|
|
|
Hồ Xuân Hiếu |
XI16.1501 |
TĐV |
||||
238 |
401/TĐG |
Công ty CP Đầu tư và Thẩm định giá Hội Nhập |
|
||||||
|
|
|
Nguyễn Hưng Long |
VII11.595 |
TGĐ |
||||
|
|
|
Trần Công Luận |
V09.256 |
PTGĐ |
||||
|
|
|
Trịnh Thị Diêm Hải |
VI10.357 |
TP |
||||
239 |
402/TĐG |
Công ty TNHH Thẩm định giá Đam San |
|
|
|||||
|
|
|
Lương Ngọc Nghĩa |
XIII18.2014 |
GĐ |
||||
|
|
|
Nguyễn Xuân Hải |
VIII13.773 |
TĐV |
||||
|
|
|
Khoa Năng Quang |
IX14.1184 |
TĐV |
||||
240 |
403/TĐG |
Công ty CP Thẩm định giá Big Việt Nam |
|
|
|||||
|
|
|
Nguyễn Thành Quân |
VII11.631 |
TGĐ |
||||
|
|
|
Phùng Ngọc Điệp |
XIV19.2141 |
PTGĐ |
||||
|
|
|
Lê Thị Bích |
XII17.1671 |
TĐV |
||||
|
|
|
Nguyễn Thị Tuyết |
VIII13.970 |
TĐV |
||||
|
|
|
XI16.1541 |
TĐV |
|||||
|
|
|
Nguyễn Thị Hải Yến |
IX14.1232 |
GĐ CN |
||||
|
|
|
Hồ Viết Bảo Lân |
X15.1337 |
TĐV |
||||
|
|
|
Chi nhánh TP Hồ Chí Minh - Công ty CP Thẩm định giá Big Việt Nam |
||||||
|
|
|
|
Phạm Anh Tiến |
XIII18.2069 |
GĐ CN |
|||
|
|
|
|
Nguyễn Thanh Tòng |
XIII18.2074 |
TĐV |
|||
|
|
|
Chi nhánh Đà Nẵng - Công ty CP Thẩm định giá Big Việt Nam |
||||||
|
|
|
|
Nguyễn Ngô Trình |
XI16.1635 |
GĐ CN |
|||
|
|
|
|
Ngô Thị Thư |
X15.1423 |
TĐV |
|||
241 |
404/TĐG |
Công ty CP Thẩm định giá TT.Huế |
|
|
|||||
|
|
|
Lê Văn Lộc |
XIII18.2005 |
GĐ |
||||
|
|
|
Vũ Thị Hoa Huyền |
XII17.1752 |
PGĐ |
||||
|
|
|
Lê Văn Lập |
XIV19.2208 |
TĐV |
||||
242 |
405/TĐG |
Công ty CP Tư vấn đầu tư và Thẩm định giá Việt Nam |
|
||||||
|
|
|
Nguyễn Tiến Dũng |
IX14.1074 |
TGĐ |
||||
|
|
|
Đỗ Minh Quang |
XIV19.2255 |
GĐ |
||||
|
|
|
Hoàng Thị Mậu |
XII17.1788 |
TĐV |
||||
243 |
407/TĐG |
Công ty TNHH Thẩm định giá Delta |
|
|
|||||
|
|
|
Nguyễn Thị Thu Thảo |
V09.219 |
GĐ |
||||
|
|
|
Trịnh Ngọc Luyện |
XIV19.2220 |
PGĐ |
||||
|
|
|
Lê Xuân Quý |
VI10.410 |
TĐV |
||||
244 |
409/TĐG |
Công ty TNHH Kiểm toán và Định giá Hà Thành |
|
||||||
|
|
|
Mai Văn Công |
IX14.1060 |
GĐ |
||||
|
|
|
Mai Văn Khương |
X15.1332 |
TĐV |
||||
|
|
|
Nguyễn Huy Hoàng |
XIV19.2181 |
|
||||
245 |
412/TĐG |
Công ty cổ phần Thẩm định và Dịch vụ tài sản Phương Đông |
|
||||||
|
|
|
Ngô Thị Xuân |
XI16.1660 |
GĐ |
||||
|
|
|
Trần Nguyễn Minh Hoàng |
XIII18.1968 |
PGĐ |
||||
|
|
|
Lê Thùy Linh |
XIV19.2211 |
TĐV |
||||
|
|
|
Trần Thị Thanh Trâm |
XIII18.2075 |
TĐV |
||||
246 |
413/TĐG |
Công ty CP Đầu tư và Thẩm định giá Thành Nam |
|
||||||
|
|
|
Dương Thế Đồng |
XIII18.1946 |
GĐ |
||||
|
|
|
Mai Quốc Trung |
XIII18.2082 |
TĐV |
||||
|
|
|
Lương Minh Phương |
XIV19.2248 |
TĐV |
||||
|
|
|
Đặng Ngọc Hà |
X15.1278 |
TĐV |
||||
|
|
|
Nguyễn Thị Dung |
XII17.1685 |
TĐV |
||||
|
|
|
Nguyễn Xuân Cường |
XIII18.1928 |
TĐV |
||||
247 |
414/TĐG |
Công ty TNHH Tư vấn Kiểm toán và Thẩm định giá Việt Nam |
|
||||||
|
|
|
Lê Văn Thường |
VIII13.1006 |
TGĐ |
||||
|
|
|
Kiều Xuân Tuyển |
X15.1443 |
P TGĐ |
||||
|
|
|
Nguyễn Thị Thanh Nhàn |
VIII13.895 |
P TGĐ |
||||
|
|
|
Nguyễn Hương Huyền |
XII17.1753 |
TĐV |
||||
|
|
|
Phí Thị Thu Hiền |
VII11.539 |
TĐV |
||||
419/TĐG |
|
||||||||
|
|
|
Đỗ Ngọc Thanh Liêm |
XII17.1776 |
CT HĐTV, GĐ |
||||
|
|
|
Chế Đình Đức |
XI16.1478 |
TĐV |
||||
|
|
|
IX14.1138 |
TĐV |
|||||
249 |
420/TĐG |
Công ty CP Tư vấn và Thẩm định giá VIN |
|
|
|||||
|
|
|
Vũ Thị Giang Hương |
X15.1320 |
TGĐ |
||||
|
|
|
Bùi Thị Hạnh |
XIV19.2159 |
TĐV |
||||
|
|
|
Nguyễn Trung Hà |
XII17.1711 |
TĐV |
||||
250 |
423/TĐG |
Công ty TNHH Tư vấn Tài chính và Định giá Việt Nam |
|
||||||
|
|
|
Trần Vũ Hiệp |
XIII18.1965 |
TGĐ |
||||
|
|
|
Khúc Thanh Tùng |
XI16.1650 |
TĐV |
||||
|
|
|
Cao Hữu Kiên |
XIII18.1996 |
TĐV |
||||
|
|
|
Nguyễn Thị Mai |
XIII18.2010 |
TĐV |
||||
251 |
425/TĐG |
Công ty CP Thẩm định giá và Dịch vụ Tài chính Thủ Dầu Một |
|
||||||
|
|
|
Tăng Quốc Dũng |
XIV19.2136 |
TGĐ |
||||
|
|
|
|
|
Trương Phúc Khải |
XI16.1528 |
PTGĐ |
||
|
|
|
Cao Huy Thạch |
XIV19.2302 |
TĐV |
||||
252 |
428/TĐG |
Công ty TNHH Dịch vụ Kiểm toán, Kế toán và Tư vấn thuế AAT |
|||||||
|
|
|
Nguyễn Xuân Hòa |
VI10.366 |
TGĐ |
||||
|
|
|
Vũ Kim Hồng |
XII17.1738 |
PTGĐ |
||||
|
|
|
Trần Thị Nguyệt |
VIII13.894 |
PTGĐ |
||||
|
|
|
Trần Thị Huyền Thanh |
XIV19.2311 |
TĐV |
||||
|
|
|
Nguyễn Vũ Hào |
XIII18.1960 |
TĐV |
||||
429/TĐG |
|
||||||||
|
|
|
Nguyễn Thị Nhung |
XII17.1814 |
GĐ |
||||
|
|
|
Lê Thị Thu |
XIV19.2327 |
TĐV |
||||
|
|
|
Bùi Quang Thái |
XIV19.2303 |
TĐV |
||||
|
|
|
Bùi Văn Toàn |
XIV19.2284 |
TĐV |
||||
|
|
|
Lê Thị Như Quỳnh |
X15.1389 |
TĐV |
||||
|
|
|
Trần Thị Quỳnh |
XIII18.2037 |
TĐV |
||||
254 |
430/TĐG |
Công ty CP Thẩm định giá và Dịch vụ tài chính BTC Miền Trung |
|||||||
|
|
|
Đặng Thị Bình |
VII11.468 |
TGĐ |
||||
|
|
|
Phan Thị Thu Hải |
VIII13.769 |
TĐV |
||||
|
|
|
Nguyễn Thị Kim Cúc |
VIII13.735 |
TĐV |
||||
|
|
|
Nguyễn Thị Vy Thảo |
XI16.1612 |
TĐV |
||||
255 |
431/TĐG |
Công ty TNHH Tư vấn Thẩm định giá Hoa Phượng |
|
||||||
|
|
|
Đào Văn Hùng |
XII17.1743 |
GĐ |
||||
|
|
|
Nguyễn Văn Hùng |
IX14.1125 |
TĐV |
||||
|
|
|
Tạ Thị Việt Phương |
V09.271 |
TĐV |
||||
256 |
433/TĐG |
Công ty CP Thẩm định giá TMC |
|
|
|||||
|
|
|
Nguyễn Thế Thắng |
XII17.1849 |
TGĐ |
||||
|
|
|
Nguyễn Văn Mạnh |
XIV19.2222 |
PTGĐ |
||||
|
|
|
Hoàng Phong Hải |
XIV19.2154 |
PTGĐ |
||||
|
|
|
XII17.1843 |
TĐV |
|||||
|
|
|
Trần Văn Tuyên |
XII17.1894 |
|
||||
257 |
434/TĐG |
Công ty TNHH Thẩm định giá Đà Nẵng |
|
|
|||||
|
|
|
Trần Vĩnh Ninh |
XIII18.2020 |
GĐ |
||||
|
|
|
Phan Nguyễn Linh Đa |
VI10.340 |
PGĐ |
||||
|
|
|
Nguyễn Đình Thành |
XIII18.2051 |
TĐV |
||||
|
|
|
Phạm Thị Minh Hà |
VII11.526 |
|
||||
258 |
435/TĐG |
Công ty CP Thẩm định giá Tâm Việt |
|
|
|||||
|
|
|
Nguyễn Văn Điệp |
IV06.319 |
GĐ |
||||
|
|
|
Lê Thị Thanh Huyền |
VI10.378 |
TĐV |
||||
|
|
|
Trần Xuân Thạnh |
XIV19.2315 |
TĐV |
||||
259 |
436/TĐG |
Công ty CP Thẩm định giá Sen Việt |
|
|
|||||
|
|
|
Hồ Ngọc Tuấn |
06085Đ1 |
CT HĐQT |
||||
|
|
|
Hồ Nguyễn Ngọc Phương |
IX14.1177 |
GĐ |
||||
|
|
|
Nguyễn Thị Phương |
IX14.1180 |
TĐV |
||||
|
|
|
Trần Quang Đạo |
XII17.1696 |
TĐV |
||||
|
|
|
Nguyễn Thị Hồng |
VII11.548 |
TĐV |
||||
260 |
437/TĐG |
Công ty TNHH Kiểm toán & Tư vấn RSM Việt Nam |
|
||||||
|
|
|
Hoàng Anh Tú |
XIII18.2084 |
GĐ |
||||
|
|
|
Nguyễn Thành Lâm |
X15.1335 |
TĐV |
||||
|
|
|
Trần Hoài Anh |
VIII13.717 |
TĐV |
||||
261 |
439/TĐG |
Công ty TNHH Tư vấn đầu tư và Thẩm định giá S&P |
|
||||||
|
|
|
XIV19.2177 |
CTHĐQT |
|||||
|
|
|
Nguyễn Hải Linh |
XI16.1534 |
TGĐ |
||||
|
|
|
Phạm Thị Hồng Ánh |
XII17.1668 |
TĐV |
||||
|
|
|
Nguyễn Thị Thu Hương |
XI16.1525 |
TĐV |
||||
|
|
|
Lê Văn Dũng |
XIV19.2133 |
TĐV |
||||
|
|
|
Trần Ngọc Huân |
III06102 |
TĐV |
||||
262 |
440/TĐG |
Công ty TNHH Kiểm toán Thẩm định giá và Tư vấn SVC Việt Nam |
|||||||
|
|
|
Lê Thị Diệu Hoàng |
X15.1304 |
GĐ |
||||
|
|
|
Trần Văn Phú |
XIII18.2027 |
PGĐ |
||||
|
|
|
Vũ Mạnh Toàn |
XII17.1866 |
PGĐ |
||||
263 |
441/TĐG |
Công ty CP Dịch vụ Thẩm định giá HTH |
|
|
|||||
|
|
|
Trần Thanh Vương |
XIV19.2352 |
TGĐ |
||||
|
|
|
Nguyễn Thị Tố Quyên |
XIV19.2262 |
TĐV |
||||
|
|
|
Lâm Hoàng Sơn |
XII17.1830 |
TĐV |
||||
|
|
|
Nguyễn Hùng Cường |
06067Đ1 |
TĐV |
||||
|
|
|
Nguyễn Thị Thanh Thảo |
X15.1406 |
TĐV |
||||
264 |
442/TĐG |
Công ty CP Thẩm định giá và Dịch vụ tài chính Việt Nam |
|
||||||
|
|
|
XIII18.2001 |
TGĐ |
|||||
|
|
|
Trần Văn Sơn |
XII17.1832 |
TĐV |
||||
|
|
|
Nguyễn Thị Thu Hằng |
XIV19.2167 |
TĐV |
||||
265 |
444/TĐG |
Công ty CP Định giá và Đầu tư Xây dựng Việt Nam |
|
||||||
|
|
|
Nguyễn Quang Tiến |
VIII13.950 |
TGĐ |
||||
|
|
|
Nguyễn Thị Lê Dung |
XII17.1683 |
TĐV |
||||
|
|
|
Trần Ngọc Phong |
VIII13.907 |
TĐV |
||||
266 |
445/TĐG |
Công ty CP Thẩm định giá V&P Việt Nam |
|
|
|||||
|
|
|
Nguyễn Hữu Thắng |
XI16.1603 |
CT HĐQT, TGĐ |
||||
|
|
|
Lê Văn Mười |
V15.1352 |
PTGĐ |
||||
|
|
|
Lại Huy Quân |
VII11.630 |
TĐV |
||||
267 |
447/TĐG |
Công ty CP Dịch vụ Thẩm định giá Tràng An |
|
||||||
|
|
|
Trần Cường |
X15.1248 |
GĐ |
||||
|
|
|
Dương Thị Phượng |
VIII13.920 |
TĐV |
||||
|
|
|
Phạm Thị Mỹ Hạnh |
XIV19.2163 |
TĐV |
||||
|
|
|
Phạm Vĩnh Thịnh |
XIII18.2058 |
TĐV |
||||
|
|
|
Phạm Thị Bích Thìn |
XIII18.2056 |
TĐV |
||||
268 |
448/TĐG |
Công ty TNHH Thẩm định giá và Tư vấn Tài chính Ba Miền |
|
||||||
|
|
|
Vũ Anh Tuấn |
XIII18.2087 |
TGĐ |
||||
|
|
|
Nguyễn Phương Mai |
X15.1348 |
TĐV |
||||
|
|
|
Nguyễn Hạnh Nguyên |
X15.1364 |
TĐV |
||||
|
|
|
Nguyễn Văn Hùng |
XII17.1744 |
TĐV |
||||
|
|
|
Nguyễn Bá Đại |
XII17.1694 |
TĐV |
||||
449/TĐG |
|
||||||||
|
|
|
XI16.1658 |
GĐ |
|||||
|
|
|
XI16.1578 |
TĐV |
|||||
|
|
|
Huỳnh Thị Thanh Trúc |
XIII18.2080 |
TĐV |
||||
270 |
450/TĐG |
Công ty CP Công nghệ và Dịch vụ tài sản V-Link |
|
||||||
|
|
|
Trần Tiến Đạt |
XIII18.1942 |
CT HĐQT |
||||
|
|
|
Nguyễn Thị Quỳnh Hoa |
VIII13.798 |
TĐV |
||||
|
|
|
Kiều Đức Nhân |
X15.1366 |
TĐV |
||||
|
|
|
Phạm Trung Quân |
X15.1385 |
PGĐ |
||||
271 |
451/TĐG |
Công ty Cổ phần Dịch vụ Tư vấn và Thẩm định giá Việt Nam |
|
||||||
|
|
|
Đinh Việt Khánh |
X15.1329 |
TGĐ |
||||
|
|
|
Nguyễn Hữu Bình |
VII11.470 |
PTGĐ |
||||
|
|
|
Lê Quý Lộc |
IX14.1151 |
PTGĐ |
||||
|
|
|
Trần Anh Tuấn |
XI16.1643 |
TĐV |
||||
272 |
452/TĐG |
Công ty CP Tư vấn giá và Đầu tư Alpha |
|
|
|||||
|
|
|
Đỗ Đình Quỳnh |
II05054 |
TGĐ |
||||
|
|
|
Đỗ Thanh Tùng |
XIV19.2298 |
P TGĐ |
||||
|
|
|
Đoàn Trung Tiến |
XIV19.2280 |
TĐV |
||||
273 |
453/TĐG |
Công ty CP Thẩm định giá Vinaland |
|
|
|||||
|
|
|
Tào Quang Khiêm |
IX14.1136 |
GĐ |
||||
|
|
|
Bùi Anh Nghĩa |
XIV19.2229 |
TĐV |
||||
|
|
|
Nguyễn Khắc Sĩ |
XIII18.2039 |
TĐV |
||||
274 |
454/TĐG |
Công ty TNHH Thẩm định giá Ánh Dương |
|
|
|||||
|
|
|
Phan Hoàng Sơn |
VII11.635 |
TGĐ |
||||
|
|
|
Nguyễn Thị Kim Anh |
XIII18.1902 |
PTGĐ |
||||
|
|
|
Lê Minh Hiền |
VII11.537 |
TĐV |
||||
275 |
455/TĐG |
Công ty CP Định giá HFC |
|
|
|||||
|
|
|
Trần Quang Hưng |
XI16.1519 |
TGĐ |
||||
|
|
|
Lương Xuân Phong |
X15.1372 |
PTGĐ |
||||
|
|
|
Phạm Thành Hồng Lĩnh |
XIV19.2214 |
PTGĐ |
||||
276 |
456/TĐG |
Công ty TNHH Hãng Kiểm toán và Định giá AVS |
|
||||||
|
|
|
Đỗ Mạnh Hà |
VII11.518 |
TGĐ |
||||
|
|
|
Tạ Thị Hoa |
XIV19.2175 |
TĐV |
||||
|
|
|
Đỗ Mạnh Linh |
XIV19.2210 |
TĐV |
||||
277 |
457/TĐG |
Công ty TNHH Kiểm toán AVN Việt Nam |
|
|
|||||
|
|
|
Nguyễn Thị Bình |
XIII18.1912 |
TGĐ |
||||
|
|
|
Huỳnh Minh Hưng |
XIII18.1977 |
TĐV |
||||
|
|
|
Trịnh Hữu Bảo Sơn |
XIII18.2040 |
TP |
||||
|
|
|
Lê Thị Thanh Kim |
XIII18.1997 |
TP |
||||
278 |
458/TĐG |
Công ty TNHH Dịch vụ Tài chính Vinaaudit |
|
||||||
|
|
|
Lê Ngọc Mai |
XIII18.2008 |
CT HĐTV, GĐ |
||||
|
|
|
Trần Vân Khánh |
XIV19.2201 |
TĐV |
||||
|
|
|
Trần Văn Tiến |
XIV19.2282 |
TĐV |
||||
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
DANH SÁCH DOANH NGHIỆP THẨM ĐỊNH GIÁ, CHI NHÁNH DOANH
NGHIỆP THẨM ĐỊNH GIÁ KHÔNG BẢO ĐẢM ĐIỀU KIỆN KINH DOANH DỊCH VỤ THẨM ĐỊNH GIÁ KỂ
TỪ NGÀY 01 THÁNG 01 NĂM 2024
(Kèm theo Thông báo số 1315/TB-BTC ngày 29/12/2023 của Bộ Tài chính)
|
Các doanh nghiệp, chi nhánh doanh nghiệp thẩm định giá sau đây không bảo đảm điều kiện kinh doanh dịch vụ thẩm định giá kể từ ngày 01 tháng 01 năm 2024. Trường hợp các doanh nghiệp không bảo đảm các điều kiện theo quy định tại Điều 39 Luật giá, Điều 1 Nghị định số 12/2021/NĐ-CP ngày 24/02/2021 của Chính phủ và Khoản 3 Điều 26 Thông tư số 204/2014/TT-BTC ngày 23/12/2014 của Bộ Tài chính trong 03 (ba) tháng liên tục kể từ ngày 01/01/2023, sẽ bị đình chỉ kinh doanh dịch vụ thẩm định giá theo quy định tại khoản 1 Điều 40 của Luật giá hoặc đến khi có Thông báo khác. |
|
STT |
Mã số Giấy chứng nhận |
Tên doanh nghiệp, Chi nhánh doanh nghiệp thẩm định giá |
1 |
013/TĐG |
|
086/TĐG |
||
3 |
090/TĐG |
Công ty CP Thẩm định giá Đông Á |
4 |
133/TĐG |
Chi nhánh Công ty CP Thẩm định giá Vinacontrol tại Đà Nẵng |
5 |
142/TĐG |
Công ty TNHH Kiểm toán FAC |
6 |
147/TĐG |
Công ty CP Thẩm định giá DTC |
7 |
170/TĐG |
Công ty TNHH PKF Việt Nam |
193/TĐG |
||
9 |
216/TĐG |
Công ty TNHH Kiểm toán Thăng Long |
10 |
228/TĐG |
Công ty CP Thẩm định và Chỉ số giá Việt Nam |
11 |
279/TĐG |
Công ty CP Tư vấn và Thẩm định giá VINA |
12 |
283/TĐG |
Công ty CP Tập đoàn định giá DATC |
13 |
295/TĐG |
Công ty TNHH Thẩm định giá SAG |
14 |
299/TĐG |
Công ty CP Thẩm định giá và Đấu giá Phú Thọ |
15 |
357/TĐG |
Công ty TNHH Thẩm định và Kiểm toán Việt Nam |
16 |
387/TĐG |
Công ty TNHH Thẩm định giá TAC |
17 |
416/TĐG |
Công ty CP Thẩm định giá và dịch vụ tài chính Anytime |
18 |
424/TĐG |
Công ty Cổ phần tư vấn thẩm định giá Việt Úc |
19 |
432/TĐG |
Công ty TNHH Định giá và Tư vấn Đầu tư Vinacert |
20 |
443/TĐG |
Công ty Cổ phần COLLIERS Việt Nam |
21 |
446/TĐG |
Công ty TNHH Tư vấn KVAC |