Thông báo 1264/TB-KBNN tỷ giá hạch toán ngoại tệ tháng 04 năm 2017 do Kho bạc Nhà nước ban hành

Số hiệu 1264/TB-KBNN
Ngày ban hành 31/03/2017
Ngày có hiệu lực 31/03/2017
Loại văn bản Thông báo
Cơ quan ban hành kho bạc nhà nước
Người ký Nguyễn Hồng Hà
Lĩnh vực Tiền tệ - Ngân hàng

BỘ TÀI CHÍNH
KHO BẠC NHÀ NƯỚC
--------

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
---------------

Số: 1264/TB-KBNN

Hà Nội, ngày 31 tháng 03 năm 2017

 

THÔNG BÁO

TỶ GIÁ HẠCH TOÁN NGOẠI TỆ THÁNG 04 NĂM 2017

- Căn cứ Quyết định số 26/2015/QĐ-TTg ngày 08/7/2015 của Thủ tướng Chính phủ quy định chức năng, nhiệm vụ, quyền hạn và cơ cấu tổ chức của Kho bạc Nhà nước trực thuộc Bộ Tài chính;

- Căn cứ Thông tư số 328/2016/TT-BTC ngày 26/12/2016 của Bộ Tài chính hướng dẫn thu và quản lý các khoản thu ngân sách nhà nước qua Kho bạc Nhà nước;

Kho bạc Nhà nước thông báo tỷ giá hạch toán kế toán và báo cáo thu chi ngoại tệ tháng 04 năm 2017, áp dụng thống nhất trên phạm vi cả nước như sau:

1/ Tỷ giá hạch toán giữa đồng Việt Nam với đôla Mỹ (USD) tháng 04 năm 2017 là 1 USD = 22.254 đồng.

2/ Tỷ giá hạch toán giữa đồng Việt Nam với các ngoại tệ khác của tháng 04 năm 2017 được thực hiện theo phụ lục đính kèm công văn này.

3/ Tỷ giá hạch toán trên được áp dụng trong các nghiệp vụ:

- Quy đổi và hạch toán thu, chi ngân sách nhà nước bằng ngoại tệ kể cả các khoản thu hiện vật có gốc bằng ngoại tệ.

- Quy đổi và hạch toán sổ sách kế toán của Kho bạc Nhà nước.

Đề nghị các cơ quan tài chính, Kho bạc Nhà nước và các đơn vị thụ hưởng ngân sách nhà nước căn cứ vào tỷ giá được thông báo để hạch toán và báo cáo thu chi ngoại tệ theo chế độ quy định./.

 

 

Nơi nhận:
- VPQH, VPCP, VP CTN;
- Viện KSNDTC, Toà án NDTC;
- VP TW Đảng, Ban đối ngoại TW Đảng;
- Các Bộ, cơ quan ngang Bộ, cơ quan thuộc CP, cơ quan TW của các đoàn thể;
- Tổng cục Thuế;
- Tổng cục Hải quan;
- NH PT VN;
- Kiểm toán nhà nước;
- KBNN các tỉnh, thành phố trực thuộc TW;
- STC các tỉnh, thành phố trực thuộc TW;
- Các Cục, Vụ trực thuộc BTC;
- Lưu: VT; QLNQ (220).

TỔNG GIÁM ĐỐC




Nguyễn Hồng Hà

 

PHỤ LỤC

THÔNG BÁO TỶ GIÁ HẠCH TOÁN NGOẠI TỆ THÁNG 4 NĂM 2017
(Kèm theo Thông báo số 1264/TB-KBNN ngày 31/3/2017 của Kho bạc Nhà nước)

STT

TÊN NƯỚC

TêN

NGOẠI TỆ

Ký hiệu ngoại tệ

VND/Ngoại tệ

Bằng số

Bằng chữ

1

SLOVAKIA

SLOVAKKORUNA

09

SKK

1.033

2

MOZAMBIQUE

MOZAMBICAN METICAL

10

MZN

327

3

NICARAGUA

CORDOBA ORO

11

NIO

765

4

NAM TƯ

NEW DINAR

12

YUM

-

5

CHÂU ÂU

EURO

14

EUR

23.754

6

GUINÉ - BISSAU

GUINEA BISSAU PESO

15

GWP

-

7

HONDURAS

LEMPIRA

16

HNL

956

8

ALBANIA

LEK

17

ALL

175

9

BA LAN

ZLOTY

18

PLN

5.640

10

BULGARIA

LEV

19

BGN

12.148

11

LIBERIA

LIBERIAN DOLLAR

20

LRD

242

12

HUNGARY

FORINT

21

HUF

77

13

SNG (NGA)

RUSSIAN RUBLE( NEW)

22

RUB

397

14

MÔNG CỔ

TUGRIK

23

MNT

9

15

RUMANI

LEU

24

RON

5.222

16

TIỆP KHẮC

CZECH KORUNA

25

CZK

875

17

TRUNG QUỐC

YAN RENMINBI

26

CNY

3.227

18

CHDCND TRIỀU TIÊN

NORTH KOREAN WON

27

KPW

171

19

CUBA

CUBAN PESO

28

CUP

22.254

20

LÀO

KIP

29

LAK

3

21

CAMPUCHIA

RIEL

30

KHR

6

22

PAKISTAN

PAKISTAN RUPEE

31

PKR

213

23

ARGENTINA

ARGENTINE PESO

32

ARS

1.446

24

ANH VÀ BẮC IRELAND

POUND STERLING

35

GBP

27.777

25

HÔNG KÔNG

HONG KONG DOLLAR

36

HKD

2.864

26

PHÁP

FRENCH FRANC

38

FRF

2.996

27

THỤY SĨ

SWISS FRANC

39

CHF

22.227

28

CHLB ĐỨC

DEUTSCH MARK

40

DEM

10.047

29

NHẬT BẢN

YEN

41

JPY

199

30

BỒ ĐÀO NHA

PORTUGUESE ESCUDO

42

PTE

98

31

GUINÉE

GUINEA FRANC

43

GNF

2

32

SOMALIA

SOMA SHILING

44

SOS

39

33

THÁI LAN

BAHT

45

THB

646

34

BRUNEI DARUSSALAM

BRUNEI DOLLAR

46

BND

15.923

35

BRASIL

BRAZILIAN REAL

47

BRL

7.067

36

THỤY ĐIỂN

SWEDISH KRONA

48

SEK

2.487

37

NA UY

NORWEGIAN KRONE

49

NOK

2.595

38

ĐAN MẠCH

DANISH KRONE

50

DKK

3.194

39

LUCXEMBOURG

LUXEMBOURG FRANC

51

LUF

487

40

ÚC

AUSTRALIAN DOLLAR

52

AUD

17.009

41

CANADA

CANADIAN DOLLAR

53

CAD

16.682

42

SINGAPORE

SINGAPORE DOLLAR

54

SGD

15.918

43

MALAYSIA

MALAYSIAN RINGGIT

55

MYR

5.030

44

ALGÉRIE

ALGERIAN DINAR

56

DZD

203

45

YEMEN

YEMENI RIAL

57

YER

89

46

IRAQ

IRAQI DINAR

58

IQD

19

47

LIBYA

LEBANESE DINAR

59

LYD

15.703

48

TUNISIA

TUNISIAN DINAR

60

TND

9.761

49

BỈ

BELGIAN FRANC

61

BEF

487

50

MAROC

MOROCCAN DIRHAM

62

MAD

2.216

51

COLOMBIA

COLOMBIAN PESO

63

COP

8

52

CÔNG GÔ

CFA FRANC BEAC

64

XAF

36

53

ANGOLA

KWANZA REAJUSTADO

65

AOR

135

54

HÀ LAN

NETHERLANDS GUILDER

66

NLG

8.917

55

MALI

CFA FRANC BEAC

67

XOF

36

56

MYANMA

KYAT

68

MMK

16

57

AI CẬP

EGYPTIAN POUND

69

EGP

1.223

58

SYRIA

SYRIAN POUND

70

SYP

43

59

LI BĂNG

LIBIAN POUND

71

LBP

15

60

ETHIOPIA

ETHIOPIAN BIRR

72

ETB

982

61

IRELAND

IRISH POUND

73

IEP

24.922

62

THỔ NHĨ KỲ

NEW TURKISH LIRA

74

TRY

6.093

63

ITALY

ITALIAN LIRA

75

ITL

10

64

PHẦN LAN

MARKKA

76

FIM

3.305

65

MEXICO

MAXICAN PESO

77

MXN

1.190

66

PHILIPPINES

PHILIPINE PESO

78

PHP

443

67

PARAGUAY

GUARANI

79

PYG

4

68

HY LẠP

DRACHMA

80

GRD

58

69

ẤN ĐỘ

INDIAN RUPEE

81

INR

343

70

SRI LANKA

SRILANCA RUPEE

82

LKR

147

71

BANGLADESH

TAKA

83

BDT

278

72

INDONESIA

RUPIAH

84

IDR

2

73

ÁO

SCHILLING

85

ATS

1.428

74

QUỸ TIỀN TỆ QUỐC TẾ

SDR

86

SDR

-

75

ECUADOR

SUCRE

87

ECS

1

76

NEW ZEALAND

NEWZELAND DOLLAR

88

NZD

15.542

77

DJIBOUTI

DJIBOUTI FRANC

89

DJF

125

78

TÂY BAN NHA

SPANISH PESETA

90

ESP

118

79

PERU

NUEVO SOL

92

PEN

6.877

80

PANAMA

BALBOA

93

PAB

22.254

81

ĐÀI LOAN

NEW TAIWAN DOLLAR

94

TWD

733

82

MA CAO

PATACA

95

MOP

2.783

83

IRAN

IRANIAN RIAL

96

IRR

1

84

CÔ OÉT

KUWAITI DINAR

97

KWD

73.084

85

HÀN QUỐC

WON

98

KRW

20

86

KHỐI CÁC NƯỚC XHCN

RÚP CHUYỂN NHƯỢNG

100

RCN

22.254

87

ĐÔNG ĐỨC

EAST GERMAN MARK

101

DDM

10.047

88

AFGHANISTAN

AFGHAN AFGHANI

102

AFN

334

89

BAHAMAS

BAHAMIAN DOLLAR

103

BSD

22.254

90

BAHRAIN

BAHARAINI DINAR

104

BHD

59.147

91

BARBADOS

BARBADOS DOLLAR

105

BBD

11.138

92

BELIZE

BELIZE DOLLAR

106

BZD

11.183

93

MADAGASCAR

MALAGASY ARIARY

107

MGA

7

94

ISRAEL

NEW ISRAELI SHEKEL

108

ILS

6.137

95

JAMAICA

JAMACAN DOLLAR

109

JMD

173

96

BOLIVIA

BOLIVIANO

110

BOB

3.235

97

COSTA RICA

COSTA RICAN COLON

111

CRC

40

98

GHANA

CEDI

112

GHC

2

99

GUATEMALA

QUETZAL

113

GTQ

3.034

100

MAURITANIA

OUGUIYA

114

MRO

62

101

NEPAL

NEPALESE RUPEE

115

NPR

215

102

NIGERIA

NAIRA

116

NGN

73

103

SIERRA LEONE

LEONE

117

SLL

3

104

NAM PHI

RAND

118

ZAR

1.653

105

LESOTHO

RAND

119

ZAR

1.653

106

URUGUAY

PESO URUGUAYO

120

UYU

777

107

VENEZUELA

BOLIVAR

121

VEF

2.231

108

CYPRUS

CYPRUS POUND

122

CYP

55.985

109

TIỆP KHẮC (CŨ)

CZECH KORUNA

123

CSK

875

110

SLOVENIA

TOLAR

124

SIT

123

111

SOLOMON ISLANDS

SOLOMON ISLANDS DOLLAR

125

SBD

179.468

112

ZAMBIA

KWACHA

126

ZMK

4

113

ZIMBABWE

ZIMBABWEAN DOLLAR

127

ZWD

59

114

ICELAND

ICELAND KRONA

128

ISK

197

115

RWANDA

RWANDA FRANC

129

RWF

27

116

MONTSERRAT

EAST CARIBEAN DOLLAR

130

XCD

8.273

117

SAINT HELENA

ST. HELENA POUND

131

SHP

17.868

118

SAINT KITTS AND NEVIS

EAST CARIBEAN DOLLAR

132

XCD

8.273

119

SAINT LUCIA

EAST CARIBIAN DOLLAR

133

XCD

8.273

120

LATVIA

LATVIAN LATS

134

LVL

43.824

121

ARMENIA

ARMENIAN DRAM

135

AMD

46

122

ARUBA

ARUBAN GUILDER

136

AWG

12.502

123

GIOOC ĐA NI

JORDANIAN DINAR

137

JOD

31.446

124

KAZAKHSTAN

TENGE

138

KZT

71

125

HAITI

GOURDE

139

HTG

332

126

KENYA

KENYAN SHILING

140

KES

216

127

MOLDOVA

MOLDOVAN LEU

141

MDL

1.148

128

QATA

QATARI RIAL

142

QAR

6.112

129

WALLIS & FUTUNA ISLANDS

CFP FRANC

143

XPF

200

130

FRENCH POLYNESIA

CFP FRANC

144

XPF

200

131

MAURITIUS

MAURITUS RUPEE

145

MUR

633

132

ST. VINCENT& THE GRENADINES

EAST CARIBIAN DOLLAR

146

XCD

8.273

133

USSR

RUP XO VIET

147

USR

397

134

ĐÔNG SAHARA

MOROCCAN DIRHAM

148

MAD

2.216

135

LITHUANIA

LITHUANIAN LITAS

149

LTL

7.799

136

SAMOA

TALA

150

WST

57.953

137

UZBEKISTAN

UZBEKISTAN SUM

151

UZS

6

138

VANUATU

VATU

152

VUV

206

139

GIBRALTA

GIBRALTAR POUND

153

GIP

17.839

140

OMAN

RIAL OMANI

154

OMR

57.804

141

SWAZILAND

LILANGENI

155

SZL

1.712

142

FALKLAND ISLANDS (MALVINAS)

FALKLAND ISLANDS POUND

156

FKP

17.918

143

GRENADA

EAST CARIBIAN DOLLAR

157

XCD

8.273

144

FIJI

FIJI DOLLAR

158

FJD

46.363

145

UGANDA

UGANDA SHILING

159

UGX

6

146

CAPE VERDE

CAPE VERDE ESCUDO\

160

CVE

216

147

NETH. ANTILLES

NETH.ANTILLIAN GUILDER

161

ANG

12.432

148

UKRAINA

HRYVNIA

162

UAH

826

149

CAYMAN ISLANDS

CAYMAN ISLANDS DOLLAR

163

KYD

27.139

150

UNITED ARAB EMIRATES

UAE DIRHAM

164

AED

6.059

151

MALDIVES

RUFIYAA

165

MVR

1.471

152

COMOROS

COMORO FRANC

166

KMF

48

153

CHILÊ

UNIDADES DE FOMENTO

167

CLF

34

154

CỘNG HOÀ CÔNG GÔ

FRANC CONGOLAIS

168

CDF

17

155

ERITREA

NAKFA

169

ERN

1.456

156

ZAMBIA

DALASI

170

GMD

508

157

ANGÔLA

ANGOLAN KWANZA

171

AOA

135

158

CHILÊ

CHILEAN PESO

172

CLP

34

159

COOK ISLANDS

NEW ZWALAND DOLLAR

173

NZD

15.542

160

ESTONIA

KROON

174

EEK

1.903

161

GEORGIA

LARI

175

GEL

9.160

162

ANGUILLA

EAST CARIBIAN DOLLAR

176

XCD

8.273

163

NEW CALEDONIA

CFP FRANC

177

XPF

200

164

ANTIGUA AND BARBUDA

EAST CARIBIAN DOLLAR

178

XCD

8.273

165

BERMUDA

BERMUDIAN DOLLAR

179

BMD

22.254

166

BURUNDI

BURUNDI FRANC

180

BIF

13

167

CROATIA

KUNA

181

HRK

3.191

168

GUYANA

GUYANA DOLLAR

182

GYD

109

169

MALTA

MALTESE LIRA

183

MTL

6.531

170

SEYCHELLES

SEYCHELLESS RUPEE

184

SCR

1.663

171

NAMIBIA

NAMIBIA DOLLAR

185

NAD

1.657

172

EL SALVADOR

EL SALVADOR COLON

186

SVC

2.551

173

NAMIBIA

RAND

187

ZAD

1.657

174

LESOTHO

LOTI

188

LSL

1.721

175

TURKMENISTAN

MANAT

189

TMM

2

176

SÃO TOMÉ AND PRÍNCIPE

DOBRA

190

STD

1

177

Ả RẬP XÊÚT

SAUDI RYAL

191

SAR

5.934

178

MEXICO

MEX.UNIDAD DE INVERSIOR

192

MXV

1.190

179

BHUTAN

NGULTRUM

193

BTN

343

180

SUDAN

SUDANESE DINAR

194

SDD

111

181

BOLIVIA

MVDOL

195

BOV

3.235

182

SURINAME

SURINAME DOLLAR

196

SRD

2.972

183

BELARUS

BELARUSIAN RUBLE

197

BYB

1

184

BOSNIA AND HERZEGOVINA

CONVERTIBLE MARKS

198

BAM

12.260

185

AZERBAIJAN

AZERBAIJANIAN MANAT

199

AZN

12.917

186

BOTSWANA

PULA

200

BWP

234.747

187

ECUADOR

UNIDAD DE VALOR CONSTANTE(UVC)

201

ECV

1

188

TONGA

PAANGA

202

TOP

51.347

189

DOMINICA

EAST CARIBIAN DOLLAR

203

XCD

8.273

190

TRINIDAD AND TOBAGO

TRINIDAD &TOBACO DOLLAR

204

TTD

3.317

191

ANDORRA

ANDORRAN PESETA

205

ADP

118

192

CỘNG HOÀ DOMINICANA

DOMINICAN PESO

206

DOP

474

193

ĐÔNG TIMOR

RUPIAH

207

IDR

2

194

PAPUA NEW GUINEA

KINA

209

PGK

72.725

195

TAJIKISTAN

TAJIK RUBLE

210

TJR

10

196

MACEDONIA

DENAR

211

MKD

388

197

TANZANIA

TANZANIAN SHILLING

212

TZS

10

198

KYRGYZSTAN

SOM

213

KGS

324

199

MALAWI

KWACHA

214

MWK

31