Thông báo 1253/TB-SGTVT năm 2016 công bố biểu đồ chạy xe tuyến vận tải khách liên tỉnh theo quy hoạch đã được Bộ Giao thông vận tải phê duyệt do Sở Giao thông vận tải thành phố Hà Nội ban hành
Số hiệu | 1253/TB-SGTVT |
Ngày ban hành | 26/11/2015 |
Ngày có hiệu lực | 26/11/2015 |
Loại văn bản | Thông báo |
Cơ quan ban hành | Thành phố Hà Nội |
Người ký | Nguyễn Hoàng Linh |
Lĩnh vực | Giao thông - Vận tải |
UBND THÀNH PHỐ HÀ
NỘI |
CỘNG
HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
Số: 1253/TB-SGTVT |
Hà Nội, ngày 26 tháng 11 năm 2015 |
THÔNG BÁO
V/V CÔNG BỐ BIỂU ĐỒ CHẠY XE TUYẾN VẬN TẢI KHÁCH LIÊN TỈNH THEO QUY HOẠCH ĐÃ ĐƯỢC BỘ GIAO THÔNG VẬN TẢI PHÊ DUYỆT
Kính gửi: Các đơn vị kinh doanh vận tải khách bằng xe ô tô theo tuyến cố định
Căn cứ các quy định hiện hành về tổ chức và quản lý hoạt động vận tải hành khách bằng xe ô tô;
Thực hiện Quy hoạch, Sở GTVT Hà Nội đã chủ động phối hợp với các đơn vị khai thác bến xe hoàn thiện lịch xe xuất bến tại các bến xe trên địa bàn Thành phố Hà Nội đối với các tuyến mới, tuyến quy hoạch tăng thêm theo Quy hoạch đã được Bộ GTVT phê duyệt. Đối với các bến xe Giáp Bát, Mỹ Đình, Lương Yên giữ ổn định tần suất phương tiện hoạt động đến năm 2020.
Ngày 23/10/2015, Sở GTVT Hà Nội đã có văn bản số 3234/SGTVT-QLVT gửi Sở GTVT các tỉnh (TP) đề nghị phối hợp xây dựng biểu đồ theo quy hoạch chi tiết VTK cố định liên tỉnh đường bộ toàn quốc, đến nay Sở GTVT Hà Nội đã nhận được phối hợp của các Sở GTVT: Quảng Trị, Đắk Lắk, Đà Nẵng, Điện Biên, Sơn La, Quảng Bình, Ninh Bình, Lai Châu, Bình Định, Bắc Kạn, Quảng Ninh, Bắc Giang, Nam Định, Phú Thọ, Hà Tĩnh, Hưng Yên, Thái Bình.
Để tạo điều kiện thuận lợi cho các đơn vị vận tải tham gia khai thác, Sở GTVT Hà Nội thông báo:
1. Từ ngày 26/11/2015, Sở GTVT Hà Nội niêm yết Biểu đồ chạy xe tuyến VTKLT trên website của Sở GTVT Hà Nội tại địa chỉ www.sogtvt.hanoi.gov.vn.
2. Sở GTVT Hà Nội sẽ thường xuyên cập nhật giờ xe xuất bến tại các bến xe đầu đối lưu khi nhận được phối hợp của Sở GTVT các tỉnh (Thành phố) có liên quan và tiếp tục niêm yết trên website của Sở GTVT Hà Nội để các đơn vị vận tải thuận tiện theo dõi, đăng ký khai thác.
3. Yêu cầu các đơn vị khai thác bến xe trên địa bàn thành phố Hà Nội niêm yết trên hệ thống thông tin của bến xe, hướng dẫn tạo điều kiện cho đơn vị vận tải có nhu cầu khai thác các tuyến được thuận lợi.
Sở Giao thông vận tải Hà Nội trân trọng thông báo./.
Nơi nhận: |
KT. GIÁM ĐỐC |
Biểu đồ dự kiến tại bến xe Nước Ngầm theo Quyết định số 2288/QĐ-BGTVT ngày 26/6/2015 của Bộ Giao thông vận tải
(kèm theo Thông báo số 1253/TB-SGTVT ngày 26 tháng 11 năm 2015 của Sở GTVT Hà Nội)
TT |
Tên tuyến VTHK cố định liên tỉnh |
Bến nơi đi/đến |
Bến nơi đến/đi |
Các hành trình chạy xe chính (dùng cho cả hai chiều đi và ngược lại) |
Cự ly tuyến (km) |
Giờ xuất bến đang hoạt động tại đầu Hà Nội |
Giờ xuất bến đang hoạt động tại đầu đối lưu |
Lưu lượng xe xuất bến chuyến/ |
Dự kiến giờ xuất bến đầu bến xe tại bến xe đi (đầu Hà Nội) |
Dự kiến giờ xuất bến đầu bến xe tại bến xe đến (đầu các tỉnh, TP) |
||
Mã số tuyến |
Tỉnh nơi đi/đến |
Tỉnh nơi đến/đi |
||||||||||
1 |
1429.1515.A |
Hà Nội |
Quảng Ninh |
Nước Ngầm |
Cửa Ông |
BX Nước Ngầm - Pháp Vân - Yên Sở - Cầu Thanh Trì - QL1 - QL18 - ... - BX Cửa Ông và ngược lại |
200 |
5:30 |
|
210 |
5h10 7h10 8h10 9h10 15h00 17h00 |
11h30 14h00 14h30 15h30 9h00 10h30 |
2 |
2229.1215.A |
Hà Nội |
Tuyên Quang |
Nước Ngầm |
Chiêm Hóa |
Bến xe Chiêm Hóa- QL2- Việt Trì - Cầu T.Long - Bến xe Nước Ngầm |
244 |
16:00 11:00 |
|
120 |
6h02 8h02 |
đang chờ ý kiến |
Tuyên Quang |
Bến xe Thành phố Tuyên Quang-QL2- thành phố Việt Trì- Cầu Thăng Long- Bến xe Nước Ngầm |
188 |
5:30 4:20 12:15 8:00 10:45 |
|
270 |
6h15 8h46 11h15 13h15 14h15 |
đang chờ ý kiến |
|||||
Na Hang |
Bến xe Na Hang-QL2- thành phố Việt Trì - Cầu Thăng Long - Bến xe Nước Ngầm |
286 |
7:00 |
|
120 |
8h31 9h31 16h31 |
đang chờ ý kiến |
|||||
Hàm Yên |
Bến xe Hàm Yên- QL2- thành phố Việt Trì - Cầu Thăng Long - Bến xe Nước Ngầm |
200 |
5:00 |
|
150 |
6h45 08h20 9h05 11h25 18h15 |
đang chờ ý kiến |
|||||
3 |
2429.1215.A |
Hà Nội |
Lào Cai |
Nước Ngầm |
Trung tâm Lào Cai |
BX Nước Ngầm-Pháp Vân-Cầu Thanh Trì- -QL5 -QL1 - QL3 mới - QL18 -cao tốc HN-Lào Cai ... - BX TT Lào Cai và ngược lại |
290 |
8:00, 10:00 15.00, 20:20 6:45, 11:00, 17:20, 18:40 |
|
390 |
7h15 9h15 12h30 14h15 16h15 |
đang chờ ý kiến |
SaPa |
BX Nước Ngầm-Pháp Vân-Cầu Thanh Trì- -QL5 -QL1 - QL3 mới - QL18 -cao tốc HN-Lào Cai ... - BX SaPa và ngược lại |
340 |
6:00 |
|
60 |
5h06 |
đang chờ ý kiến |
|||||
4 |
2029.1215.A |
Hà Nội |
Thái Nguyên |
Nước Ngầm |
Đại Từ |
BX Nước Ngầm - Pháp Vân - Đường trên cao vành đai 3 - Phạm Hùng - Cầu Thăng Long - Bắc Thăng Long Nội Bài |
130 |
6:00 7:10 |
|
90 |
5h03 |
|
5 |
2329.1115. A |
Hà Nội |
Hà Giang |
Nước Ngầm |
Phía Nam Hà Giang |
Bến xe khách phía Nam (TP Hà Giang) - QL2 - Tuyên Quang - Phú Thọ - Cầu Trung Hà - QL32 - Sơn Tây - QL21 - Đại Lộ Thăng Long - Lê Trọng Tấn - Văn Phú - Xa La - QL70 - Giải Phóng - Bến xe khách Nước Ngầm và ngược lại <A> |
360 |
3:00 4:00 7:45 17:15 3:30 |
|
180 |
4h30 |
đang chờ ý kiến |
6 |
1229.1615.A |
Hà Nội |
Lạng Sơn |
Nước Ngầm |
Phía Bắc Lạng Sơn |
BX Phía Bắc - QL1A - QL5 - Cầu Thanh Trì - BX Nước Ngầm |
160 |
5:15 6:30 14:00 |
|
150 |
4h00 7h00 9h00 |
đang chờ ý kiến |
1229.1515.A |
Hà Nội |
Đồng Đăng |
BX Đồng Đăng -QL1A-QL5- Cầu Thanh Trì - BX Nước Ngầm |
170 |
6:00 |
|
30 |
|
|
|||
7 |
8922.1513.A |
Hà Nội |
Hưng Yên |
Nước Ngầm |
Ân Thi |
BX Ân Thi- ĐT.376- TT Ân Thi- QL38- Quán Gòi- QL5- Cầu Thanh Trì- Yên Sở- Pháp Vân - BX Nước Ngầm và ngược lại |
70 |
10:30, 17:00 |
|
|
|
|
8 |
2129.1215.A |
Hà Nội |
Yên Bái |
Nước Ngầm |
Lục Yên |
BX Nước Ngầm - Pháp Vân - Đường trên cao vành đai 3 - Cầu Thăng Long - QL2 -... - BX Lục Yên |
280 |
5:15 15:30 |
|
90 |
9h15 |
đang chờ ý kiến |
2129.1415.A |
Mậu A |
Bến xe khách Mậu A - Tỉnh lộ 152-Ql37-QL 2-Bắc Thăng long Nội Bài - Phạm Văn Đồng - Phạm Hùng - |
200 |
5:30 15:00 |
|
60 |
8h30 |
đang chờ ý kiến |
||||
2129.1515.A |
Hương Lý |
BX Nước Ngầm - Pháp Vân - Đường trên cao vành đai 3 - Cầu Thăng Long - QL2 -... - BX Hương Lý |
6:30 |
|
30 |
|
|
|||||
2129.1615.A |
BX Yên Bái |
Bến xe khách Yên Bái - Ql37-QL 2-Bắc Thăng long Nội Bài - Phạm Văn Đồng - Phạm Hùng - Bến xe khách |
6:30 6:00 |
|
|
|
|
|||||
9 |
2988.1514.A |
Hà Nội |
Vĩnh Phúc |
Nước Ngầm |
Lập Thạch |
Bến xe Lập Thạch - ĐT307 - QL2C - QL2A - Cầu Thăng Long -BX.Nước Ngầm |
90 |
12:30 17:00 9:00 19:00 19:45 |
|
120 |
|
|
10 |
2998.15..A |
Hà Nội |
Bắc Giang |
Nước Ngầm |
Lục Ngạn |
BX Lục Ngan- QL31-QL1A- Cầu Thanh Trì- BX Nước Ngầm và Ngược lại |
100 |
06:45, 07:25, 08:05, 8:45, 9:25, 10:05, 10:45, 11:25, 12:05, 12:45, 13:25, 14:05, 14:45,15:25. 16 05, 16:45 |
|
|
|
|
11 |
2529.1115.A |
Hà Nội |
Lai Châu |
Nước Ngầm |
Lai Châu |
QL4D - QL32 - Nghĩa Lộ - Ql32 - Sơn Tây - Nước Ngầm <A> |
450 |
15:00,17:45; |
|
120 |
5h03 08h45 9h03 10h03 |
05h00 06h30 07h30 08h30 |
QL4D-Lào Cai- Cao Tốc Nội Bài- Lào Cai-Nước Ngầm (B) |
420 |
|
|
240 |
6h03 8h23 10h43 12h03 13h03 14h03 16h03 17h23 |
12h00 08h00 09h30 11h00 06h30 21h00 22h00 22h30 |
||||||
12 |
2973.151.A |
Hà Nội |
Quảng Bình |
Nước Ngầm |
Đồng Hới |
BX Đồng Hới-QL1A-BX Nước Ngầm |
500 |
18:00 19:30 18:30 17h30 |
19h30 |
150 |
16h30 |
20:30 |
2973.1517.A |
Quy Đạt |
BX Quy Đạt-Đường HCM-QL1A-BX Nước Ngầm |
450 |
18:00 |
|
60 |
20h06 |
21:00 |
||||
13 |
2974.1512.A |
Hà Nội |
Quảng Trị |
Nước Ngầm |
Lao Bảo |
BX Lao Bảo -QL9 - Đường HCM nhánh Đông - Ngã Tư Sòng -QL 1- (Quảng Bình, Hà Tĩnh-Nghệ An-Thanh Hóa- Ninh Bình- Hà Nam) Hà Nội- BX Nước Ngầm |
600 |
18:00 |
|
60 |
19h25 |
đang chờ ý kiến |
14 |
2943.1511.A |
Hà Nội |
Đà Nẵng |
Nước Ngầm |
Trung tâm Đà Nẵng |
Bến xe trung tâm Đà Nẵng - đường Nguyễn Lương Bằng - đường Nguyễn Văn Cừ - Hầm đèo Hải Vân - QL 1A - Cầu Giẽ - Pháp Vân - Bến xe Nước Ngầm (Hà Nội) và ngược lại; <A> |
758 |
15:00 16:00 17:00 |
18:00 18:30 19:00 |
210 |
8h35 9h35 11h35 13h35 14h35 |
19:30 20:00 20:30 21:00 22:00 |
15 |
2975.1511.A |
Hà Nội |
Thừa Thiên Huế |
Nước Ngầm |
Phía Bắc Huế |
BX phía bắc Huế-QL1A-Cầu Giẽ Pháp Vân- BX Nước ngầm |
680 |
17:00 |
|
60 |
11h30 14h30 |
đang chờ ý kiến |
16 |
2976.1511.A |
Hà Nội |
Quảng Ngãi |
Nước Ngầm |
Quảng Ngãi |
BX Quảng Ngãi - Quốc lộ 1 - Tỉnh lộ 429C - Tỉnh lộ 73 - Đường Ngọc Hồi - BX Nước Ngầm |
890 |
13 00 11:00 |
|
60 |
10h00 |
đang chờ ý kiến |
2976.1514.A |
Chín Nghĩa |
BX Chín Nghĩa- đường Lê Thánh Tôn - Đường Bà Triệu - Quốc lộ 1 - huyện Bình Sơn - BX Nước Ngầm |
900 |
12:00 13:30 14:30 |
|
120 |
10h37 |
đang chờ ý kiến |
||||
29761515.A |
Bình Sơn |
(A): BX Nước ngầm-QL1-Q10- BX Bình Sơn và ngược lại |
|
|
|
|
17h00 |
đang chờ ý kiến |
||||
17 |
2972.1512.A |
Hà Nội |
Bà Rịa Vũng Tàu |
Nước Ngầm |
Vũng Tàu |
BX Vũng Tàu - NKKN - Lê Hồng Phong - Đường 3/2 - QL51 Đường CMT8 - QL55 -QL1A TP Vinh - QL48 - Yên Lý - Thịnh Mỹ - Đường HCM - Thái Hòa Xuân Mai - Hòa Lạc - Đại Lộ Thăng Long - Khuất Duy Tiến Nguyễn Xiển- Cầu Vượt Vành Đai III - Đường Giải Phóng - BX Nước Ngầm và ngược lại <A> |
1850 |
18:30 20:30 19:00 19:30 |
|
210 |
8h30 9h30 11h30 15h30 |
đang chờ ý kiến |
18 |
2950.1511.A |
Hà Nội |
TP. Hồ Chí Minh |
Nước Ngầm |
Miền Đông |
Quốc lộ 1A - Bến Xe Nước Ngầm (Hà Nội) |
1725 |
8:00 20:00 9:00 15:00 21:00 11:30 17:30 16:00 |
|
300 |
7h00 10h00 14h00 22h00 |
đang chờ ý kiến |
|
29501514.A |
|
|
|
An Sương |
BX Nước ngầm- QL1A- Cao tốc- BX An Sương |
1750 |
|
|
|
19h40 |
đang chờ ý kiến |
19 |
2965.1511.A |
Hà Nội |
Cần Thơ |
Nước Ngầm |
Cần Thơ 36NVL |
<A> Bến xe khách thành phố Cần Thơ số 36 Nguyễn Văn Linh - QL 1A- đường Cao Tốc - Ngã Tư An Sương - Dầu Giây - Long Khánh - Phan Thiết - Khánh Hòa- Đèo Cổ Mã - Đèo Cái - Tuy Hòa - Cù Mông - Bình Định - Quảng Ngãi - Hầm Hải Vân - Bến xe Nước Ngầm và ngược lại |
1935 |
18:00 19:00 20:00 |
|
150 |
8h09 12h09 13h09 21h09 |
đang chờ ý kiến |
20 |
2949.1511.A |
Hà Nội |
Lâm Đồng |
Nước Ngầm |
Liên tỉnh Đà Lạt |
BX Nước Ngầm - QL20- QL27- QL1A- BX Đà Lạt |
1500 |
22:00 4:00 |
|
90 |
8h00 20h00 |
đang chờ ý kiến |
21 |
2981.1511.A |
Hà Nội |
Gia Lai |
Nước Ngầm |
Đức Long Gia Lai |
Bến xe Đức Long - Quốc lộ 19 - Quốc lộ 1 - Bến xe Nước Ngầm và ngược lại. <A> |
1250 |
5:00 7:00 8:15 8:30 14:00 |
|
180 |
9h15 13h15 16h15 |
đang chờ ý kiến |
2981.1519.A |
Đức Cơ |
Bến xe Đức Cơ - QL 19 - QL 14 - QL 1A - Bến xe Nước Ngầm và ngược lại <A> |
1300 |
4.00 6.00 |
|
120 |
11h08 15h08 18h08 |
đang chờ ý kiến |
||||
2981.1515.A |
K'Bang |
Bến xe Kbang - TL 669 - QL 19 - QL 1A - Bến xe Nước Ngầm và ngược lại. <A> |
1100 |
6:30 |
|
90 |
9h30 14h30 18h30 |
đang chờ ý kiến |
||||
22 |
2982.1511.A |
Hà Nội |
Kon Tum |
Nước Ngầm |
Kon Tom |
BX khách Kon Tum - đường Hồ Chí Minh - Quốc lộ 14B - Quốc lộ 1A - TP Vinh - Quốc lộ 48 -Yên Lý- Thịnh Mỹ-Thái Hòa - Đường HCM-Xuân Mai - Hòa Lạc - Đại lộ Thăng Long - BX Nước Ngầm |
1110 |
7:00 |
|
60 |
14h14 |
đang chờ ý kiến |
23 |
2948.1511.A |
Hà Nội |
Đăk Nông |
Nước Ngầm |
Gia Nghĩa |
Bến xe Gia Nghĩa - QL14 - QL14B - Đà Nẵng - QL1A - TP Vinh - QL48 - Yên Lý - Thịnh Mỹ- Đường HCM |
1395 |
21:00 22:00 5.30 7:40 8:30 10:00 10:20 10:40 11:00 11:20 11:45 12:00 12:30 13:00 13:15 13:30 13:45 14:00 14:20 14:40 14:50 15:30 15:50 16:10 16:30 16:50 17:30 18:20 21:15 21:30 21:40 22:10 22:30 22:40 23:00 23:20 23:45 |
|
60
1110 |
19h00
6h00 7h00 8h15 9h00 15h05 17h00 19h15 19h55 |
đang chờ ý kiến
đang chờ ý kiến |
24 |
2937.1511.A |
Hà Nội |
Nghệ An |
Nước Ngầm |
Vinh |
Vinh - QL1 - Nước Ngầm |
293 |
|||||
2937.1515.A |
Đô Lương |
Đô Lương-QL1-Nước Ngầm |
295 |
7:30 8:15 8:45 9:15 10:30 11:00
17h50 19:00 21:00 |
|
360 |
6h00 6h40 11h30 17h00 |
đang chờ ý kiến |
||||
29371555.A |
Congcuong |
BX Con cuông - QL7 - QL1A- BX Nước Ngầm |
290 |
8:00 12:30 18:00 20:00 22:00 |
|
|
11h30 14h00 15h00 |
đang chờ ý kiến |
||||
293715...A |
Tân Kỳ |
BX Tân Kỳ- Đường HCM- QL48- QL1-Pháp Vân Cầu Giẽ-Pháp Vân- BX Nước Ngầm |
320 |
18:00 |
|
|
|
|
||||
2937.1516.A |
Nam Đàn |
Nam Đàn - QL1 - Nước Ngầm |
310 |
7:00 9:15 10:30 11:40 |
|
120 |
5h40 6h20 8h00 12h40 19h20 20h20 |
đang chờ ý kiến |
||||
2937.1514.A |
Nghĩa Đàn |
Nghĩa Đàn-QL1-Nước Ngầm |
290 |
8.00 9:00 9.00 9:15 10:00 12:15 14:00 19:00 20:15 21:00 21:30 |
|
360 |
7h00 8h30 18h00 |
đang chờ ý kiến |
||||
29371521.A |
Quỳ Hợp |
BX Quỳ Hợp - QL 48-QL1A- BX Nước Ngầm |
|
13:00 20:00 20:30 |
|
|
6h00 11h00 15h00 |
đang chờ ý kiến |
||||
29371553.A |
Cửa Lò |
BX Cửa Lò-QL46-QL1A-BX Nước Ngầm |
|
9:30 14:20 21:15 |
|
300 |
6h45 9h45 10h30 11h15 11h35 12h25 15h15 17h10 |
đang chờ ý kiến |
||||
2937.1524.A |
Sơn Hải |
Sơn Hải-QL48B-QL1-Nước Ngầm |
240 |
7:15 7:30 8:00 9:30 17:00 12:00 13:00 14:30 15:00 16:30 11:00 12h30 17h20 |
03h00 08h00 |
1080 |
6h30 7h45 8h30 9h00 9h50 10h10 10h30 10h40 11h20 11h50 12h30 12h50 13h20 13h40 14h00 14h50 15h20 15h40 16h00 17h40 17h50 18h20 18h40 19h00 20h00 |
đang chờ ý kiến |
||||
25 |
2936.1507.A |
Hà Nội |
Thanh Hóa |
Nước Ngầm |
Nghi Sơn |
BX Nghi Sơn - 513 - QL1- Pháp Vân- BX Nước Ngầm |
220 |
9:00 |
|
90 |
7h00 8h00 10h00 |
đang chờ ý kiến |
2936.1509.A |
Nga Sơn |
BX Nước Ngầm - Phạm Hùng- đường trên cao vành đai 3 - QL1A- … - BX Nga Sơn và ngược lại |
130 |
12:30 |
|
60 |
11h30 |
đang chờ ý kiến |
||||
29361506. A |
Phía Nam T. Hóa |
Quốc lộ 1A -Cầu Giẽ - Pháp Vân - BX Nước Ngầm (A) |
150 |
|
|
|
5h03 5h48 6h33 7h18 8h03 8h48 9h33 10h18 11h03 11h48 13h18 14h03 14h48 15h33 17h03 18h00 |
đang chờ ý kiến |
||||
26 |
2938.1511.A |
Hà Nội |
Hà Tĩnh |
Nước Ngầm |
Hà Tĩnh |
BX Hà Tĩnh - QL 1A - Cao tốc Pháp Vân - BX Nước Ngầm |
345 |
7:20 8:00 9:00 9:15 9:30 9:45 10.00 10:15 10:20 10:30 10:45 11:00 11:15 11:30 11:45 12:00 12:30 13:00 13:30 14:00 15:15 16:00 17:30 18:00 19:15 19:50 20:00 20:15 20:45 21:00 21:15 21:35 21:45 22:00 22:15 22:30 22:45 23:10 23:15 23:30 18h30 10h10 |
|
1470 |
6h30 6h45 7h40 8h20 8h40 9h40 10h10 12h15 15h00 16h40 18h30 20h10 21h50 23h00 23h50 |
đang chờ ý kiến
|
2938.1519.A |
Hồng Lĩnh |
BX Hồng Lĩnh - QL 1A - BX Nước Ngầm |
318 |
7:20 8:05 8:20 8:35 9:35 9:55 11:05 18:05 20:05 20 30 21:30 21:35 18h15 |
19h00 |
330 |
10h05 |
đang chờ ý kiến |
||||
Hương Khê |
BX Hương Khê- QL1A- BX Nước Ngầm |
360 |
|
|
420 |
5h40 6h20 6h40 7h00 7h40 8h20 8h40 9h00 9h40 10h00 10h20 10h40 12h20 14h20 16h00 |
đang chờ ý kiến |
|||||
2938.1551.A |
Cẩm Xuyên |
BX Cẩm Xuyên-QL1A-BX Nước Ngầm |
370 |
|
|
450 |
6h00 7h20 8h40 9h00 11h10 11h30 12h00 12h40 13h20 14h00 14h40 15h00 15h40 16h00 16h40 |
đang chờ ý kiến |
||||
2938.1520.A |
Tây Sơn |
BX Tây Sơn - Ql 8A - QL 1A - Pháp Vân -BX Nước Ngầm |
340 |
7:05 10:05 12:05 20:20 21:05 21:20 21:45 22:05 |
|
510 |
6h00 6h35 7h35 9h05 12h35 13h05 13h35 14h05 14h35 15h35 |
đang chờ ý kiến |
||||
29381557.A |
Vũ Quang |
BX Vũ Quang- QL 1A- Cao tốc Ninh Bình Cầu Giẽ- PV Cầu Giẽ- BX Nước Ngầm |
400 |
|
|
|
6h00 6h30 9h00 10h30 11h00 13h30 15h00 16h00 16h30 17h00 18h30 19h00 |
đang chờ ý kiến |
||||
2938.1553.A |
Kỳ Lâm |
BX Kỳ Lâm- QL 1A- BX Nước Ngầm |
410 |
6:00 9:35 10:20 22:00 22:35 |
|
180 |
14h00 15h00 |
đang chờ ý kiến |
||||
2938.1512.A |
Kỳ Anh |
BX Kỳ Anh - QL 1A - BX Nước Ngầm |
400 |
5:40 8:00 11:35 13.35 18:00 21:45 20:35 21:30 |
360 |
|
7h05 8h05 9h05 10h05 14h35 15h35 |
đang chờ ý kiến |
||||
29381556.A |
Kỳ Trinh |
BX Kỳ Trinh- Tránh TT Kỳ Anh - QL 1 - Cao tốc Ninh Bình Cầu Giẽ-P.Vân Gầu Giẽ- BX Nước Ngầm |
400 |
|
|
|
5h55
6h55 7h55 8h55 9h55 10h55 11h55 12h55 13h55 14h55 15h55 16h55 |
đang chờ ý kiến |
||||
27 |
29341515.A |
Hà Nội |
Hải Dương |
Nước Ngầm |
Bến Trại |
Bến Trại - Quốc Lộ 5-Cầu Thanh Trì- BX Nước Ngầm và ngược lại |
90 |
|
|
|
5h30 5h55 6h20 6h45 7h10 7h35 8h00 8h25 8h50 9h15 9h40 10h05 10h30 10h55 11h20 11h45 12h10 12h35 13h00 13h25 13h50 14h15 14h40 15h05 15h30 15h55 16h20 |
đang chờ ý kiến |
28 |
29351511.A |
Hà Nội |
Ninh Bình |
Nước Ngầm |
Ninh Bình |
Quốc lộ 1A- Cầu Giẽ- Pháp Vân- BX Nước Ngầm (A) |
90 |
|
|
|
6h40 7h25 8h10 8h55 9h40 10h25 11h10 11h55 12h40 13h25 14h10 14h55 15h40 16h25 17h10 18h00 |
3h00 3h15 3h30 4h15 4h40 18h30 18h45 19h00 19h15 19h30 19h45 20h00 20h15 20h30 20h45 21h00 |
29 |
18291115.A |
Nam Định |
Hà Nội |
Nam Định |
Nước Ngầm |
BX Nam Định- QL21-QL1A-Cầu Giẽ- Pháp Vân-BX Nước Ngầm |
80 |
|
|
|
5h45 6h15 6h45 7h15 7h45 8h15 8h45 9h15 9h45 10h15 10h45 11h15 11h45 12h15 12h45 13h15 13h45 14h15 14h45 16h15 16h30 |
đang chờ ý kiến |
30 |
17291115.A |
Thái Bình |
Hà Nội |
T TP Thái Bình |
Nước ngầm |
BX TT TP Thái Bình- QL10-QL21-QL1-Pháp Vân- Cầu Giẽ-BX Nước Ngầm |
111 |
|
|
|
8h02 9h02 |
10h20 11h20 |
31 |
2990.1511.A |
Hà Nội |
Hà Nam |
Nước Ngầm |
TT Hà Nam |
Phủ Lý-QL1-BX Nước Ngầm |
55 |
|
|
45 |
8h08 9h08 |
đang chờ ý kiến |
32 |
2973.1515.A |
Hà Nội |
Quảng Bình |
Nước Ngầm |
Ba Đồn |
BX Ba Đồn- AL 1A- BX Nước Ngầm |
510 |
|
|
90 |
9h00 11h00 13h00 |
19:00 20:00 21:00 |
33 |
2950.1516.A |
Hà Nội |
TP. Hồ Chí Minh |
Nước Ngầm |
Ngã Tư Ga |
BX Nước Ngầm - QL1A- BX Ngã Tư Ga và ngược lại |
1800 |
|
|
15 |
20h00 |
đang chờ ý kiến |
34 |
2938.1515.A |
Hà Nội |
Hà Tĩnh |
Nước Ngầm |
Hương Sơn |
BX Hương Sơn-QL48B-QL1-Nước Ngầm |
350 |
|
|
180 |
9h15 10h15 11h15 13h15 14h15 17h15 |
đang chờ ý kiến |
1 |
2029.5315.A |
Hà Nội |
Thái Nguyên |
Định Hóa |
Nước Ngầm |
BX Nước Ngầm-Pháp Vân-QL1-...-BX Định Hóa |
126 |
|
|
90 |
8h17 9h17 10h17 |
đang chờ ý kiến |
2 |
1229.1415.A |
Lạng Sơn |
Hà Nội |
Tân Thanh |
Nước Ngầm |
BX Tân Thanh- QL4A-QL1A-QL5- Cầu Thanh Trì- BX Nước Ngầm |
190 |
|
|
60 |
7h09 8h09 |
đang chờ ý kiến |
3 |
1229.1715.A |
Lạng Sơn |
Hà Nội |
Đình Lập |
Nước Ngầm |
BX Nước Ngầm- Pháp Vân- Cầu Thanh Trì- QL1A- QL4B- BX Đình Lập |
220 |
|
|
30 |
8h18 |
đang chờ ý kiến |
4 |
2129.1615.A |
Yên Bái |
Hà Nội |
Nước Mát |
Nước Ngầm |
BX Yên Bái - QL37-QL2-Bắc Thăng Long Nội Bài - Phạm Văn Đồng- Phạm Hùng-BX Nước Ngầm |
200 |
|
|
30 |
7h46 |
đang chờ ý kiến |
Ghi chú:
1. Giờ xe xuất bến có thể thay đổi đáp ứng nhu cầu đi lại của nhân dân và phù hợp với tổ chức giao thông trên địa bàn.
2. Giờ xe xuất bến đối với các tuyến có cự ly dưới 300 km đăng ký và thực hiện hàng ngày
3. Giờ xe xuất bến đối với các tuyến có cự ly từ 300 km trở lên đề nghị các đơn vị đăng ký cụ thể các ngày trong tháng
Biểu đồ dự kiến tại bến xe Sơn Tây theo Quyết định số 2288/QĐ-BGTVT ngày 26/6/2015 của Bộ Giao thông vận tải
(kèm theo Thông báo số 1253/TB-SGTVT ngày 26 tháng 11 năm 2015 của Sở GTVT Hà Nội)
STT |
Mã tuyến |
Bến đi |
Bến đến |
Hành trình xe chính (dùng cho cả 2 chiều đi và ngược lại) |
Cự ly (km) |
Lưu lượng QH (chuyến/tháng) |
Giờ xe xuất bến đang hoạt động |
Giờ xe xuất bến đang hoạt động tại đầu đối lưu |
Dự kiến giờ xuất bến tại bến đi (đầu Hà Nội) |
Dự kiến giờ xuất bến tại bến đến (đầu các tỉnh, TP đối lưu) |
|
1 |
Hà Nội |
Hải Dương |
|
|
|
|
|
|
|
1 |
2934.1711 A |
Sơn Tây |
Hải Dương |
BX Sơn Tây - QL21- Đại Lộ Thăng Long- đường trên cao vành đai 3- Cầu Thanh Trì - QL5...- BX Hải Dương và ngược lại |
105 |
120 |
|
|
06h30
09h30 10h30 13h30 |
đang chờ ý kiến |
2 |
2934.1713 A |
Sơn Tây |
Ninh Giang |
BX Ninh Giang- QL37- Gia Lộc - QL5- Sơn Tây và ngược lại |
140 |
180 |
08h30; 11h; 12h20; 16h |
|
11h30
15h30 |
đang chờ ý kiến |
3 |
2934.1719 A |
Sơn Tây |
Thanh Hà |
Thanh Hà - QL 5- Sơn Tây và ngược lại |
140 |
510 |
14h30 |
|
05h10
06h10 07h10 08h10 09h10 10h10 11h10 11h30 12h10 12h30 13h10 14h10 15h10 16h10 17h10 18h10 |
đang chờ ý kiến |
|
|
2. Hà Nội |
Ninh Bình |
|
|
|
|
|
|
|
4 |
2935.1711 A |
Sơn Tây |
Ninh Bình |
BX Ninh Bình - Nho Quan- QL21- Chợ Bến- Xuân Mai- BX Sơn Tây |
120 |
150 |
06h45; 15h15; 14h00 |
|
05h15 07h30 |
08h50 04h05 |
5 |
2935.1712 A |
Sơn Tây |
Kim Sơn |
Kim Sơn- QL10- QL1- Pháp Vân - Vành đai 3 - QL32- BX Sơn Tây |
173 |
90 |
06h00 |
|
06h30 08h30 |
16h30 05h05 |
6 |
2935.1713 A |
Sơn Tây |
Nho Quan |
Nho Quan- ĐT 479- Chi Nê- Đường HCM- BX Sơn Tây |
135 |
90 |
13h00 |
|
11h30 14h15 |
08h15 10h30 |
7 |
2935.1715 A |
Sơn Tây |
Khánh Thành |
BX Khánh Thành- ĐT 481C- ĐT 481B- QL10- TP Ninh Bình - QL 1- Đường vành đai 3- BX Sơn Tây. |
170 |
90 |
|
|
09h00 10h00 11h00 |
16h00 03h30 06h45 |
8 |
2935.1716 A |
Sơn Tây |
Kim Đông |
Kim Đông - QL 12B kéo dài- Cống Cà Mau (xã Yên Lộc) - QL10- QL1- TL70- QL21 - Sơn Tây |
170 |
90 |
09h30; 13h10; 14h00 |
|
|
|
9 |
2935.1716 B |
Sơn Tây |
Kim Đông |
Kim Đông - QL 12B kéo dài- Cống Cà Mau (xã Yên Lộc) - QL10- Ngã ba Tân Thành- ĐT 480E- ngã tư Khánh Ninh- QL10-QL1 - TL70- QL21-BX Sơn tây |
170 |
120 |
|
|
08h00 10h30 12h30 13h30 |
03h30 05h00 06h30 08h30 |
10 |
2935.1717 A |
Sơn Tây |
Bình Minh |
BX TT Bình Minh- QL12B kéo dài- QL10- TP Ninh Bình- QL1 Vành đai 3- BX Sơn Tây |
170 |
120 |
|
|
05h30 07h30 12h00 13h30 |
16h00 15h30 05h45 07h15 |
|
|
3. Hà Nội |
Thanh Hóa |
|
|
|
|
|
|
|
11 |
2936.1701A |
Sơn Tây |
Cẩm Thủy |
BX Cẩm Thủy- đường HCM- Hòa Bình- BX Sơn Tây |
155 |
30 |
|
|
09h00 |
đang chờ ý kiến |
12 |
2936.1702A |
Sơn Tây |
Minh Lộc |
BX Minh Lộc- QL10- QL1- (Ninh Bình- Phủ Lý- Pháp Vân) đường vành đai 3- BX Sơn Tây |
170 |
30 |
12h30; 13h30; 14h00 |
|
|
|
13 |
2936.1703A |
Sơn Tây |
Hoằng Hóa |
BX Hoằng Hóa- QL1 (Ninh Bình- Phủ Lý- Pháp Vân) đường vành đai 3- BX Sơn Tây |
160 |
30 |
|
|
10h00 |
đang chờ ý kiến |
14 |
2936.1704A |
Sơn Tây |
Phía Tây Thanh Hóa |
BX Sơn Tây - QL21- Đại Lộ Thăng Long-Lê Trọng Tân- Xa La- Đường 70- Văn Điển- QL1- BX phía Tây Thanh Hóa |
200 |
30 |
|
|
11h30 |
đang chờ ý kiến |
15 |
2936.1706A |
Sơn Tây |
Phía Nam Thanh Hóa |
BX Phía Nam- Quảng Thịnh- QL1 đường tránh TP Ninh Bình- Phủ Lý- Pháp Vân- BX Sơn Tây |
220 |
90 |
06h00; 06h30 |
|
10h30 |
đang chờ ý kiến |
16 |
2936.1708A |
Sơn Tây |
Bỉm Sơn |
BX Bỉm Sơn- QL1- Pháp Vân - Vành đai 3 - BX Sơn Tây |
140 |
30 |
|
|
05h30 |
đang chờ ý kiến |
17 |
2936.1708A |
Sơn Tây |
Sầm Sơn |
BX Sầm Sơn- QL47- đường tránh TP- QL1- đường tỉnh- QL1- Pháp Vân- Vành đai 3 - BX Sơn Tây |
218 |
90 |
|
|
07h30
08h30 09h30 |
đang chờ ý kiến |
|
|
4. Hà Nội |
Nghệ An |
|
|
|
|
|
|
|
18 |
2937.1711A |
Sơn Tây |
Vinh |
Vinh-QL1 - QL21- Sơn Tây |
360 |
60 |
07h30 |
|
11h30 |
đang chờ ý kiến |
|
|
5. Hà Nội |
Lâm Đồng |
|
|
|
|
|
|
|
19 |
2949.1716A |
Sơn Tây |
Lâm Hà |
BX Lâm Hà - QL27-QL20- -QL27-QL1A-QL70-QL32-QL21 - BX Sơn Tây |
1550 |
15 |
16h; 16h30 |
|
17h00 |
đang chờ ý kiến |
20 |
2949.1723A |
Sơn Tây |
Tân Hà |
BX Tân Hà- QL27-QL20-QL27- TP Vinh- QL48- Yên Lý- Thịnh Mỹ- đường HCM - Ngã ba Xuân Mai- QL21 |
1515 |
30 |
16h00;17h00; 17h30 |
|
|
|
|
|
6. Hà Nội |
TPHCM |
|
|
|
|
|
|
đang chờ ý kiến |
21 |
2950.1711A |
Sơn Tây |
Miền Đông |
QL1A- BX Sơn Tây |
1750 |
120 |
05h00 |
|
06h00 16h30 18h00 |
|
|
|
7. Hà Nội |
Hà Nam |
|
|
|
|
|
|
|
22 |
2990.1712A |
Sơn Tây |
Vĩnh Trụ |
Vĩnh Trụ- Phủ Lý- Pháp Vân- Sơn Tây |
120 |
60 |
13h00; 16h00: 16h45 |
|
|
|
|
|
8. Hà Nội |
Bắc Giang |
|
|
|
|
|
|
|
23 |
2998.1711A |
Sơn Tây |
Bắc Giang |
BX Bắc Giang- Xương Giang- ĐT 295B-QL5- Cầu Vĩnh Tuy- BX Sơn Tây |
120 |
30 |
12h30 |
|
|
|
24 |
2998.1715A |
Sơn Tây |
Nhã Nam |
BX Nhã Nam- ĐT398- QL1A- Cầu Thanh Trì- BX Sơn Tây |
130 |
30 |
06h00 |
|
|
|
25 |
2998.1721A |
Sơn Tây |
Cầu Gồ |
BX Cầu Gồ- ĐT292 - ĐT398- QL1A - Cầu Thanh Trì- BX Sơn tây |
130 |
30 |
|
|
11h30 |
đang chờ ý kiến |
|
|
1. Lạng Sơn |
Hà Nội |
|
|
|
|
|
|
|
26 |
1229.1417A |
Tân Thanh |
Sơn Tây |
BX Tân Thanh- QL1 - QL32- Sơn Tây |
213 |
210 |
|
|
05h00 05h30 06h00 07h30 08h30 09h30 10h30 |
đang chờ ý kiến |
27 |
1229.1517A |
Đồng Đăng |
Sơn Tây |
BX Đồng Đăng- QL1- QL32- BX Sơn Tây |
208 |
60 |
05h15 |
|
06h30 |
đang chờ ý kiến |
|
|
2. Hải Phòng |
Hà Nội |
|
|
|
|
|
|
|
28 |
1629.1117A |
Niệm Nghĩa |
Sơn Tây |
BX Sơn Tây- QL32- QL5- Quán Toan- BX Niệm Nghĩa |
155 |
30 |
07h20 |
|
|
|
29 |
1629.1517A |
Vĩnh Bảo |
Sơn Tây |
BX Sơn Tây- QL21- Cầu Thanh Trì- QL5- BX Vĩnh Bảo |
165 |
60 |
06h45 |
|
07h45 |
đang chờ ý kiến |
|
|
3. Thái Bình |
Hà Nội |
|
|
|
|
|
|
|
30 |
1729.1117A |
TT TP Thái Bình |
Sơn Tây |
BX TTTP Thái Bình- Trần Thái Tông- Hùng Vương- QL10- QL21- QL1- Pháp Vân Cầu Giẽ-...BX Sơn Tây |
149 |
270 |
09h30; 12h; 15h00 |
05h30; 07h00; 08h30 |
05h00 08h30 11h00 16h00 17h00 17h55 |
11h50 12h30 16h10 16h30 17h20 17h40 |
31 |
1729.1517A |
Thái Thụy |
Sơn Tây |
QL 39 -QL10- QL21- QL1- Pháp Vân Cầu Giẽ-...BX Sơn Tây |
157 |
90 |
05h20; 06h30 |
07h00; 11h45 |
14h30 |
17h40 |
32 |
1729.1617A |
Đông Hưng |
Sơn Tây |
QL 39 -QL10- QL21-QL1- Pháp Vân Cầu Giẽ-...BX Sơn Tây |
160 |
60 |
07h55 |
14h30 |
10h30 |
15h30 |
33 |
1729.1717A |
Quỳnh Côi |
Sơn Tây |
QL10- QL39- QL5- Cầu Thanh Trì-...BX Sơn Tây |
88 |
60 |
13h30, 13h00 |
05h00, 04h30 |
|
|
34 |
1729.2017A |
Hưng Hà |
Sơn Tây |
BX Sơn Tây- QL21- Đại Lộ Thăng Long- đường trên cao vành đai 3 - Cầu Thanh Trì - QL5- QL10- BX Hưng Hà |
140 |
180 |
06h30; 07h00, 12h30 |
06h30; 11h30; 13h30 |
10h00
11h30 14h00 |
09h30
15h00 16h00 |
35 |
1729.2217A |
Tiền Hải |
Sơn Tây |
QL37B-ĐT458-QL10-QL21-QL1- Pháp Vân Cầu Giẽ.. |
137 |
90 |
07h30; 13h30 |
06h30; 13h10 |
15h30 |
16h30 |
|
|
4. Nam Định |
Hà Nội |
|
|
|
|
|
|
đang chờ ý kiến |
36 |
1829.1117A |
Nam Định |
Sơn Tây |
Sơn Tây- QL32- Văn Điển- QL1- TP Phủ Lý- NĐ |
131 |
120 |
07h00 |
|
06h00 09h00 11h00 |
|
37 |
1829.1317A |
Hải Hậu |
Sơn Tây |
BX Hải Hậu- QL21- Đ Lê Đức Thọ- QL10-QL21- Xuân Mai- QL21 BX Sơn Tây |
|
90 |
14h00 |
|
08h00
12h00 |
đang chờ ý kiến |
38 |
1829.1417A |
Giao Thủy |
Sơn Tây |
BX Giao Thủy- TL489- QL21 - Đ Lê Đức Thọ- QL10-QL21 - Xuân Mai- QL21- BX Sơn Tây |
160 |
120 |
12h45; 16h10 |
|
09h30
10h30 |
đang chờ ý kiến |
39 |
1829.1517A |
Thịnh Long |
Sơn Tây |
BX Thịnh Long- QL21 - Đ Lê Đức Thọ- QL10-QL21 - Đường HCM - Ngã ba Xuân Mai- QL21- BX Sơn Tây |
200 |
90 |
05h30 |
|
06h30
13h30 |
đang chờ ý kiến |
40 |
1829.1817A |
Nghĩa Hưng |
Sơn Tây |
BX Nghĩa Hưng- TL490C-Đ Lê Đức Thọ- QL10-QL21 - QL1A- Cầu Giẽ Pháp Vân- Đ Giải Phóng- ĐT 70 (Tây mỗ) Đại Lộ Thăng Long- QL21-BX Sơn Tây |
150 |
90 |
12h30 |
|
08h30
14h30 |
đang chờ ý kiến |
|
|
5. Thái Nguyên |
Hà Nội |
|
|
|
|
|
|
đang chờ ý kiến |
41 |
2029.1117A |
Thái Nguyên |
Sơn Tây |
BX Sơn Tây- QL21 - Đại Lộ Thăng Long- đường trên cao vành đai 3 - Cầu Thăng Long- Bắc Thăng Long Nội Bài- QL3- ..BX Thái Nguyên |
115 |
150 |
13h00; 14h00 |
|
06h00
08h30 11h30 |
|
42 |
2029.1117B |
Thái Nguyên |
Sơn Tây |
BX Sơn Tây- QL21 - Đại Lộ Thăng Long- đường trên cao vành đai 3 - Cầu Thăng Long- Bắc Thăng Long Nội Bài- QL3- ..BX Thái Nguyên |
90 |
60 |
06h40; 07h30 |
|
|
|
|
|
6. Hà Giang |
Hà Nội |
|
|
|
|
|
|
đang chờ ý kiến |
43 |
23,291,117 |
Phía Nam Hà Giang |
Sơn Tây |
BX phía Nam HG, QL2, Tuyên Quang, Phú Thọ, Cầu Trung Hà, BX Sơn Tây |
360 |
90 |
|
|
05h30
08h30 13h30 |
|
44 |
23291417 |
Phía Bắc Hà Giang |
Sơn Tây |
BX Sơn Tây- QL21- QL32, Hà Giang |
260 |
120 |
|
|
05h00 07h30 14h30 16h30 |
đang chờ ý kiến |
|
|
7. Lào Cai |
Hà Nội |
|
|
|
|
|
|
|
45 |
2429.1217A |
TT Lào Cai |
Sơn Tây |
BX ST, QL21, QL32, QL32C, Cẩm Khê, Hạ Hòa, Hiền Lương, Cao tốc NB Lào Cai, BX TT Lào Cai |
240 |
60 |
07h00 |
|
14h30 |
đang chờ ý kiến |
|
|
8. Hòa Bình |
Hà Nội |
|
|
|
|
|
|
|
46 |
2829.0117A |
TT Hòa Bình |
Sơn Tây |
Hòa Bình, QL6, TL 445, Sơn Tây |
75 |
120 |
07h; 08h; 12h30 |
|
13h30 |
đang chờ ý kiến |
TUYẾN QUY HOẠCH MỚI ĐẾN NĂM 2020 |
||||||||||
TT |
Mã số tuyến |
Bx nơi đi |
BX nơi đến |
Hành trình chạy xe chính (dùng cho cả 2 chiều đi và ngược lại) |
Cự ly tuyến |
Lưu lượng QH (xuất bến/tháng) |
Giờ xe xuất bến đang hoạt động |
|
Dự kiến giờ xuất bến (các tuyến mới, tăng tần suất chạy xe) |
|
1 |
2729.1317A |
Tuần Giáo |
Sơn Tây |
Tuần Giáo, QL6, QL21, Sơn Tây |
350 |
150 |
|
|
15h30
16h30 17h30 18h30 19h00 |
đang chờ ý kiến |
2 |
2129.1117A |
Yên Bái |
Sơn Tây |
Yên Bái- QL4D- Sơn Tây |
110 |
150 |
|
|
05h30
08h30 10h30 13h30 14h30 |
đang chờ ý kiến |
3 |
2938.1711A |
Sơn Tây |
Hà Tĩnh |
BX Hà Tĩnh, QL1A, ĐHCM, QL21, BX Sơn Tây |
400 |
60 |
|
|
11h30
19h30 |
đang chờ ý kiến |
4 |
2934.1712. A |
Sơn Tây |
Hải Tân |
Hải Tân- QL37 - QL5 - BX Sơn Tây và ngược lại <A> |
110 |
210 |
|
|
05h30 06h00 07h00 08h00 09h00 10h00 13h00 |
đang chờ ý kiến |
5 |
2934.1716.A |
Sơn Tây |
Nam Sách |
Nam Sách- QL37 - QL5 - Sơn Tây và ngược lại <A> |
110 |
60 |
13h15 |
|
06h5 |
đang chờ ý kiến |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
6 |
2934.1719.A |
Sơn Tây |
Thanh Hà |
BX Thanh Hà - QL5 - QL21 - BX Sơn Tây |
140 |
60 |
|
|
08h45
14h45 |
đang chờ ý kiến |
Ghi chú:
1. Giờ xe xuất bến có thể thay đổi đáp ứng nhu cầu đi lại của nhân dân và phù hợp với tổ chức giao thông trên địa bàn.
2. Giờ xe xuất bến đối với các tuyến đường có cự ly dưới 300 km đăng ký và thực hiện hàng ngày