Quyết định 984/QĐ-BYT năm 2016 Danh mục các dịch vụ kỹ thuật khám, chữa bệnh được xếp tương đương về kỹ thuật và chi phí thực hiện (Đợt 2) do Bộ trưởng Bộ Y tế ban hành

Số hiệu 984/QĐ-BYT
Ngày ban hành 23/03/2016
Ngày có hiệu lực 23/03/2016
Loại văn bản Quyết định
Cơ quan ban hành Bộ Y tế
Người ký Nguyễn Thị Xuyên
Lĩnh vực Thể thao - Y tế

BỘ Y TẾ
-------

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
---------------

Số: 984/QĐ-BYT

Hà Nội, ngày 23 tháng 03 năm 2016

 

QUYT ĐỊNH

BAN HÀNH DANH MỤC CÁC DỊCH VỤ KỸ THUẬT KHÁM BỆNH, CHỮA BỆNH ĐƯỢC XẾP TƯƠNG ĐƯƠNG VỀ KỸ THUẬT VÀ CHI PHÍ THỰC HIỆN (ĐỢT 2)

BỘ TRƯỞNG BỘ Y T

Căn cứ Nghị định số 63/2012/NĐ-CP ngày 31 tháng 8 năm 2012 của Chính phủ quy định chức năng, nhiệm vụ, quyền hạn và cơ cấu tổ chức của Bộ Y tế;

Căn cứ Thông tư số 43/2013/TT-BYT ngày 11 tháng 12 năm 2013 của Bộ trưởng Bộ Y tế quy định chi tiết phân tuyến chuyên môn kỹ thuật đối với hệ thống cơ sở khám bệnh, chữa bệnh; Thông tư số 50/2014/TT-BYT ngày 31 tháng 12 năm 2014 của Bộ trưởng Bộ Y tế quy định việc phân loại phẫu thuật, thủ thuật và định mức nhân lực trong từng ca phẫu thuật, thủ thuật;

Căn cứ Thông tư liên tịch số 37/2015/TTLT-BYT-BTC ngày 29 tháng 10 năm 2015 của liên Bộ Tài chính, Bộ Y tế quy định thống nhất giá dịch vụ khám bệnh, chữa bệnh bảo hiểm y tế giữa các bệnh viện cùng hạng trên toàn quốc;

Xét kết quả thẩm định của Hội đồng chuyên môn (ban hành tại Quyết định số 603/QĐ-BYT ngày 25 tháng 2 năm 2016) thẩm định tương đương danh mục giá dịch vụ của Thông tư liên tịch số 37/2015/TTLT-BYT-BTC với Thông tư số 43/2013/TT-BYT và Thông tư số 50/2014/TT-BYT; và kết quả thẩm định của Bảo hiểm xã hội Việt Nam;

Theo đề nghị của Cục trưởng Cục Quản lý Khám, chữa bệnh,

QUYT ĐỊNH:

Điều 1. Ban hành kèm theo Quyết định này Danh mục các dịch vụ kỹ thuật khám bệnh, chữa bệnh được xếp tương đương về kỹ thuật và chi phí thực hiện làm cơ sở để thanh toán chi phí khám bệnh, chữa bệnh. Danh mục đợt 2 (tại Phụ lục kèm theo) bao gồm các dịch vụ kỹ thuật khám bệnh, chữa bệnh được xếp là tương đương giữa các danh mục ban hành kèm theo các Thông tư sau đây:

1. Thông tư số 43/2013/TT-BYT ngày 11 tháng 12 năm 2013 của Bộ Y tế quy định chi tiết phân tuyến chuyên môn kỹ thuật đối với hệ thống cơ sở khám bệnh, chữa bệnh (gọi tắt là Thông tư 43).

2. Thông tư số 50/2014/TT-BYT ngày 31 tháng 12 năm 2014 của Bộ Y tế quy định phân loại phẫu thuật, thủ thuật và định mức nhân lực trong từng ca phẫu thuật, thủ thuật (gọi tắt là Thông tư 50).

3. Thông tư liên tịch số 37/2015/TTLT-BYT-BTC ngày 29 tháng 10 năm 2015 của liên Bộ Tài chính, Bộ Y tế quy định thống nhất giá dịch vụ khám bệnh, chữa bệnh bảo hiểm y tế giữa các bệnh viện cùng hạng trên toàn quốc (gọi tắt là Thông tư 37).

Điều 2. Cục Quản lý Khám, chữa bệnh có trách nhiệm hướng dẫn các cơ sở khám chữa bệnh triển khai, thực hiện và xây dựng hệ thống quản lý danh mục và bảng giá các dịch vụ kỹ thuật khám bệnh, chữa bệnh tại các cơ sở khám, chữa bệnh.

Điều 3. Quyết định này có hiệu lực từ ngày ký, ban hành.

Điều 4. Các ông, bà: Chánh Văn phòng Bộ, Cục trưởng các Cục: Cục Quản lý Khám, chữa bệnh, Cục Quản lý Y dược cổ truyền; Vụ trưởng các Vụ: Vụ Sức khỏe Bà mẹ và trẻ em, Vụ Kế hoạch-Tài chính, Vụ Bảo hiểm Y tế; Giám đốc Sở Y tế tỉnh, thành phố trực thuộc Trung ương, Thủ trưởng y tế Bộ, ngành, Người đứng đầu cơ sở khám bệnh, chữa bệnh và cơ quan, tổ chức, cá nhân có liên quan có trách nhiệm thực hiện Quyết định này./.

 

 

Nơi nhận:
- Bộ trưởng (đ b/cáo);
- Các Thứ trưởng BYT;
- BHXH Việt Nam;
- Ban Bảo vệ CSSK CBTW;
- Các Vụ, Cục, VP Bộ, Thanh tra BYT;
- Các BV trực thuộc BYT;
- Y tế các Bộ, ngành;
- Sở Y tế, BHXH tỉnh/TP trực thuộc TW;
- Cổng TTĐT Bộ Y tế;
- Trang TTĐT Cục QLKCB;
- Lưu: VT, KCB.

KT. BỘ TRƯỞNG
THỨ TRƯỞNG




Nguyễn Thị Xuyên

 

DANH MỤC

THỐNG NHẤT TÊN CÁC DỊCH VỤ KỸ THUẬT KHÁM BỆNH, CHỮA BỆNH TƯƠNG ĐƯƠNG GIỮA THÔNG TƯ SỐ 43 VÀ 50 VỚI THÔNG TƯ LIÊN TỊCH SỐ 37
(Ban hành kèm theo Quyết định số 984/QĐ-BYT ngày 23 tháng 3 năm 2016 của Bộ trưởng Bộ Y tế )

STT
(1)

Mã tương đương
(2)

TT50
(3)

Tên dịch vụ kỹ thuật theo Thông tư 43 và 50
(4)

Loại
PT-TT
(5)


TT37
(6)

Tên dịch vụ kỹ thuật theo Thông tư liên tịch 37
(7)

01- HỒI SỨC CẤP CỨU VÀ CHỐNG ĐỘC

1

01.0002.1778

1.2

Ghi điện tim cấp cứu tại giường

T3

37.3F00.1778

Điện tâm đồ

2

01.0007.0099

1.7

Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm 01 nòng

T1

37.8B00.0099

Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm một nòng

3

01.0008.0100

1.8

Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm nhiều nòng

T1

37.8B00.0100

Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm nhiều nòng

4

01.0019.0004

1.19

Siêu âm Doppler mạch cấp cứu tại giường

T1

37.2A01.0004

Siêu âm Doppler màu tim/mạch máu

5

01.0033.0391

1.33

Đặt máy khử rung tự động

T1

37.8D05.0391

Cấy/ đặt máy tạo nhịp/ cấy máy tạo nhịp phá rung

6

01.0036.0192

1.36

Tạo nhịp tim cấp cứu tạm thời với điện cực ngoài lồng ngực

T1

37.8B00.0192

Tạo nhịp cấp cứu ngoài lồng ngực

7

01.0041.0081

1.41

Chọc dò màng ngoài tim cấp cứu

T1

37.8B00.0081

Chọc dò màng tim

8

01.0066.1888

1.66

Đặt ống nội khí quản

T1

37.8B00.1888

Đặt nội khí quản

9

01.0071.0120

1.71

Mở khí quản cấp cứu

P1

37.8B00.0120

Mở khí quản

10

01.0073.0120

1.73

Mở khí quản thường quy

P2

37.8B00.0120

Mở khí quản

11

01.0080.0206

1.80

Thay canuyn mở khí quản

T3

37.8B00.0206

Thay canuyn mở khí quản

12

01.0086.0898

1.86

Khí dung thuốc cấp cứu (một lần)

T3

37.8D08.0898

Khí dung

13

01.0087.0898

1.87

Khí dung thuốc qua thở máy (một lần)

T2

37.8D08.0898

Khí dung

14

01.0089.0206

1.89

Đặt canuyn mở khí quản 02 nòng

T2

37.8B00.0206

Thay canuyn mở khí quản

15

01.0090.0883

1.90

Đặt stent khí phế quản

TD

37.8D08.0883

Đặt stent điều trị sẹo hẹp thanh khí quản

16

01.0092.0001

1.92

Siêu âm màng phổi cấp cứu

T1

37.2A01.0001

Siêu âm

17

01.0093.0079

1.93

Chọc hút dịch - khí màng phổi bằng kim hay catheter

T1

37.8B00.0079

Chọc hút khí màng phổi

18

01.0101.0125

1.101

Nội soi màng phổi sinh thiết

P1

37.8B00.0125

Nội soi màng phổi, sinh thiết màng phổi

19

01.0104.0109

1.104

Gây dính màng phổi bằng povidone 1odine bơm qua ống dẫn lưu màng phổi

T1

37.8B00.0109

Gây dính màng phổi bằng thuốc/ hóa chất qua ống dẫn lưu màng phổi

20

01.0105.0109

1.105

Gây dính màng phổi bằng tetracyclin bơm qua ống dẫn lưu màng phổi

T1

37.8B00.0109

Gây dính màng phổi bằng thuốc/ hóa chất qua ống dẫn lưu màng phổi

21

01.0156.1116

1.156

Điều trị bằng oxy cao áp

TD

37.8D10.1116

Điều trị bằng ôxy cao áp

22

01.0157.0508

1.157

Cố định lồng ngực do chấn thương gãy xương sườn

T2

37.8D05.0508

Cố định gãy xương sườn

23

01.0158.0074

1.158

Cấp cứu ngừng tuần hoàn hô hấp cơ bản

T1

37.8B00.0074

Cấp cứu ngừng tuần hoàn

24

01.0163.0121

1.163

Mở thông bàng quang trên xương mu

T1

37.8B00.0121

Mở thông bàng quang (gây tê tại chỗ)

25

01.0164.0210

1.164

Thông bàng quang

T3

37.8B00.0210

Thông đái

26

01.0165.0158

1.165

Rửa bàng quang lấy máu cục

T2

37.8B00.0158

Rửa bàng quang

27

01.0172.0101

1.172

Đặt catheter lọc máu cấp cứu

T2

37.8B00.0101

Đặt ống thông tĩnh mạch bằng catheter 2 nòng

28

01.0173.0195

1.173

Lọc máu cấp cứu (ở người chưa có mở thông động tĩnh mạch)

T1

37.8B00.0195

Thận nhân tạo cấp cứu

29

01.0174.0195

1.174

Thận nhân tạo cấp cứu

T1

37.8B00.0195

Thận nhân tạo cấp cứu

30

01.0175.0196

1.175

Thận nhân tạo thường qui

T2

37.8B00.0196

Thận nhân tạo chu kỳ

31

01.0176.0118

1.176

Lọc máu liên tục cấp cứu (CVVH)

TD

37.8B00.0118

Lọc máu liên tục (01 lần)

32

01.0177.0118

1.177

Lọc máu liên tục cấp cứu có thẩm tách (CVVHD)

TD

37.8B00.0118

Lọc máu liên tục (01 lần)

33

01.0178.0118

1.178

Lọc máu liên tục cấp cứu (CVVH) cho người bệnh sốc nhiễm khuẩn

TD

37.8B00.0118

Lọc máu liên tục (01 lần)

34

01.0179.0118

1.179

Lọc máu liên tục cấp cứu (CVVH) cho người bệnh suy đa tạng

TD

37.8B00.0118

Lọc máu liên tục (01 lần)

35

01.0180.0118

1.180

Lọc máu liên tục cấp cứu (CVVH) cho người bệnh viêm tụy cấp

TD

37.8B00.0118

Lọc máu liên tục (01 lần)

36

01.0181.0118

1.181

Lọc máu thẩm tách liên tục cấp cứu (CVVHDF)

TD

37.8B00.0118

Lọc máu liên tục (01 lần)

37

01.0182.0118

1.182

Lọc máu thẩm tách liên tục cấp cứu (CVVHDF) cho người bệnh sốc nhiễm khuẩn

TD

37.8B00.0118

Lọc máu liên tục (01 lần)

38

01.0183.0118

1.183

Lọc máu thẩm tách liên tục cấp cứu (CVVHDF) cho người bệnh suy đa tạng

TD

37.8B00.0118

Lọc máu liên tục (01 lần)

39

01.0184.0118

1.184

Lọc máu thẩm tách liên tục cấp cứu (CVVHDF) cho người bệnh viêm tụy cấp

TD

37.8B00.0118

Lọc máu liên tục (01 lần)

40

01.0185.0118

1.185

Lọc máu liên tục cấp cứu (CVVH) cho người bệnh ARDS

TD

37.8B00.0118

Lọc máu liên tục (01 lần)

41

01.0186.0118

1.186

Lọc máu liên tục cấp cứu (SCUF) cho người bệnh quá tải thể tích.

TD

37.8B00.0118

Lọc máu liên tục (01 lần)

42

01.0187.0118

1.187

Lọc máu liên tục cấp cứu (CVVH) cho người bệnh suy thận cấp do tiêu cơ vân nặng

TD

37.8B00.0118

Lọc máu liên tục (01 lần)

43

01.0189.0119

1.189

Lọc và tách huyết tương chọn lọc

TD

37.8B00.0119

Lọc tách huyết tương (01 lần)

44

01.0192.0119

1.192

Thay huyết tương sử dụng huyết tương

TD

37.8B00.0119

Lọc tách huyết tương (01 lần)

45

01.0193.0119

1.193

Thay huyết tương sử dụng albumin

TD

37.8B00.0119

Lọc tách huyết tương (01 lần)

46

01.0194.0119

1.194

Lọc huyết tương sử dụng 2 quả lọc

TD

37.8B00.0119

Lọc tách huyết tương (01 lần)

47

01.0195.0119

1.195

Thay huyết tương trong hội chứng Guillain-Barré, nhược cơ

TD

37.8B00.0119

Lọc tách huyết tương (01 lần)

48

01.0196.0119

1.196

Thay huyết tương trong lupus ban đỏ rải rác

TD

37.8B00.0119

Lọc tách huyết tương (01 lần)

49

01.0197.0119

1.197

Thay huyết tương trong hội chứng xuất huyết giảm tiểu cầu tắc mạch (hội chứng TTP)

TD

37.8B00.0119

Lọc tách huyết tương (01 lần)

50

01.0198.0119

1.198

Thay huyết tương trong suy gan cấp

TD

37.8B00.0119

Lọc tách huyết tương (01 lần)

51

01.0200.0110

1.200

Lọc máu hấp phụ phân tử tái tuần hoàn (gan nhân tạo - MARS)

TD

37.8B00.0110

Hấp thụ phân tử liên tục điều trị suy gan cấp nặng

52

01.0201.0849

1.201

Soi đáy mắt cấp cứu

T3

37.8D07.0849

Soi đáy mắt/ Soi góc tiền phòng

53

01.0202.0083

1.202

Chọc dịch tuỷ sống

T2

37.8B00.0083

Chọc dò tuỷ sống

54

01.0203.1775

1.203

Ghi điện cơ cấp cứu

T2

37.3F00.1775

Điện cơ (EMG)

55

01.0216.0103

1.216

Đặt ống thông dạ dày

T3

37.8B00.0103

Đặt sonde dạ dày

56

01.0217.0502

1.217

Mở thông dạ dày bằng nội soi

T1

37.8D05.0502

Mở thông dạ dày qua nội soi

57

01.0218.0159

1.218

Rửa dạ dày cấp cứu

T2

37.8B00.0159

Rửa dạ dày

58

01.0219.0160

1.219

Rửa dạ dày loại bỏ chất độc bằng hệ thống kín

T2

37.8B00.0160

Rửa dạ dày loại bỏ chất độc qua hệ thống kín

59

01.0221.0211

1.221

Thụt tháo

T3

37.8B00.0211

Thụt tháo phân/ Đặt sonde hậu môn

60

01.0223.0211

1.223

Đặt ống thông hậu môn

T3

37.8B00.0211

Thụt tháo phân/ Đặt sonde hậu môn

61

01.0232.0140

1.232

Nội soi dạ dày thực quản cấp cứu chẩn đoán và cầm máu

T1

37.8B00.0140

Nội soi dạ dày can thiệp

62

01.0244.0165

1.244

Chọc dẫn lưu ổ áp xe dưới siêu âm

T1

37.8B00.0165

Siêu âm can thiệp - Đặt ống thông dẫn lưu ổ áp xe

63

01.0281.1510

1.281

Xét nghiệm đường máu mao mạch tại giường (một lần)

 

37.1E03.1510

Đường máu mao mạch

64

01.0284.1269

1.284

Định nhóm máu tại giường

 

37.1E01.1269

Định nhóm máu hệ ABO bằng phương pháp ống nghiệm; trên phiến đá hoặc trên giấy

65

01.0285.1349

1.285

Xét nghiệm đông máu nhanh tại giường

 

37.1E01.1349

Thời gian máu đông

66

01.0286.1531

1.286

Đo các chất khí trong máu

 

37.1E03.1531

Khí máu

67

01.0287.1532

1.287

Đo lactat trong máu

 

37.1E03.1532

Lactat

68

01.0289.1764

1.289

Định tính độc chất bằng sắc ký lớp mỏng - một lần

 

37.1E06.1764

Định tính thuốc gây ngộ độc (1 chỉ tiêu)

69

01.0293.1769

1.293

Định tính chất độc bằng sắc ký khí - một lần

 

37.1E06.1769

Xét nghiệm xác định thành phần hoá chất bảo vệ thực vật bằng sắc ký khí khối phổ

70

01.0294.1771

1.294

Định lượng chất độc bằng sắc ký khí - một lần

 

37.1E06.1771

Xét nghiệm định lượng một chỉ tiêu thuốc trong máu bằng máy sắc ký lỏng khối phổ

71

01.0313.0118

1.313

Lọc máu liên tục CVVH trong hội chứng suy hô hấp cấp tiến triển (ARDS)

 

37.8B00.0118

Lọc máu liên tục (01 lần)

72

01.0317.0099

1.317

Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm một nòng dưới hướng dẫn của siêu âm

 

37.8B00.0099

Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm một nòng

73

01.0318.0100

1.318

Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm hai nòng dưới hướng dẫn của siêu âm

 

37.8B00.0100

Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm nhiều nòng

74

01.0319.0100

1.319

Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm ba nòng dưới hướng dẫn của siêu âm

 

37.8B00.0100

Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm nhiều nòng

75

01.0330.0118

1.330

Lọc máu liên tục trong hội chứng tiêu cơ vân cấp

 

37.8B00.0118

Lọc máu liên tục (01 lần)

76

01.0331.0118

1.331

Lọc máu thẩm tách liên tục trong hội chứng tiêu cơ vân cấp

 

37.8B00.0118

Lọc máu liên tục (01 lần)

77

01.0332.0118

1.332

Lọc máu hấp phụ cytokine với quả lọc pmx (polymicin b)

 

37.8B00.0118

Lọc máu liên tục (01 lần)

78

01.0336.0158

1.336

Rửa bàng quang ở bệnh nhân hồi sức cấp cứu và chống độc

 

37.8B00.0158

Rửa bàng quang

79

01.0351.0140

1.351

Nội soi dạ dày-tá tràng điều trị chảy máu do ổ loét bằng tiêm xơ tại đơn vị hồi sức tích cực

 

37.8B00.0140

Nội soi dạ dày can thiệp

80

01.0352.0140

1.352

Nội soi tiêu hóa cầm máu cấp cứu bằng vòng cao su tại đơn vị hồi sức tích cực

 

37.8B00.0140

Nội soi dạ dày can thiệp

81

01.0353.0140

1.353

Nội soi thực quản - dạ dày - tá tràng cầm máu bằng kẹp clip đơn vị hồi sức cấp cứu và chống độc

 

37.8B00.0140

Nội soi dạ dày can thiệp

82

01.0355.0165

1.355

Chọc hút dẫn lưu nang giả tụy dưới hướng dẫn của siêu âm trong hồi sức cấp cứu

 

37.8B00.0165

Siêu âm can thiệp - Đặt ống thông dẫn lưu ổ áp xe

83

01.0356.0078

1.356

Chọc hút dẫn lưu dịch ổ bụng dưới hướng dẫn của siêu âm trong điều trị viêm tụy cấp

 

37.8B00.0078

Chọc tháo dịch màng bụng hoặc màng phổi dưới hướng dẫn của siêu âm

84

01.0357.0078

1.357

Chọc tháo dịch ổ bụng dưới hướng dẫn của siêu âm trong khoa hồi sức cấp cứu

 

37.8B00.0078

Chọc tháo dịch màng bụng hoặc màng phổi dưới hướng dẫn của siêu âm

85

01.0362.0074

1.362

Cấp cứu ngừng tuần hoàn cho bệnh nhân ngộ độc

 

37.8B00.0074

Cấp cứu ngừng tuần hoàn

86

01.0368.1889

1.368

Xử lý mẫu xét nghiệm độc chất

 

37.1E06.1889

Xử lý mẫu xét nghiệm độc chất

87

01.0371.1773

1.371

Xét nghiệm định tính Porphobilinogen (PBG) trong nước tiểu

 

37.1E06.1773

Xét nghiệm định tính PBG trong nước tiểu

88

01.0372.1591

1.372

Xét nghiệm định tính porphyrin trong nước tiểu

 

37.1E03.1591

Porphyrin định tính

89

01.0373.1762

1.373

Xét nghiệm định lượng cấp NH3 trong máu

 

37.1E06.1762

Định lượng cấp NH3 trong máu

90

01.0374.1766

1.374

Đo áp lực thẩm thấu dịch sinh học (một chỉ tiêu)

 

37.1E06.1766

Đo áp lực thẩm thấu dịch sinh học trên 01 chỉ tiêu

91

01.0376.1769

1.376

Xác định thành phần hóa chất bảo vệ thực vật trong dịch sinh học bằng máy sắc ký khí khối phổ

 

37.1E06.1769

Xét nghiệm xác định thành phần hoá chất bảo vệ thực vật bằng sắc ký khí khối phổ

02- NỘI KHOA

1

02.0002.0071

2.2

Bơm rửa khoang màng phổi

T2

37.8B00.0071

Bơm rửa khoang màng phổi

2

02.0003.0073

2.3

Bơm streptokinase vào khoang màng phổi

T1

37.8B00.0073

Bơm streptokinase vào khoang màng phổi

3

02.0008.0078

2.8

Chọc tháo dịch màng phổi dưới hướng dẫn của siêu âm

T2

37.8B00.0078

Chọc tháo dịch màng bụng hoặc màng phổi dưới hướng dẫn của siêu âm

4

02.0009.0077

2.9

Chọc dò dịch màng phổi

T3

37.8B00.0077

Chọc dò màng bụng hoặc màng phổi

5

02.0011.0079

2.11

Chọc hút khí màng phổi

T3

37.8B00.0079

Chọc hút khí màng phổi

6

02.0012.0095

2.12

Dẫn lưu màng phổi, ổ áp xe phổi dưới hướng dẫn của siêu âm

T2

37.8B00.0095

Dẫn lưu màng phổi, ổ áp xe phổi dưới hướng dẫn của siêu âm

7

02.0013.0096

2.13

Dẫn lưu màng phổi, ổ áp xe phổi dưới hướng dẫn của chụp cắt lớp vi tính

T1

37.8B00.0096

Dẫn lưu màng phổi, ổ áp xe phổi dưới hướng dẫn của chụp cắt lớp vi tính

8

02.0018.1116

2.18

Điều trị bằng oxy cao áp

TD

37.8D10.1116

Điều trị bằng ôxy cao áp

9

02.0023.1792

2.23

Đo đa ký giấc ngủ

 

37.3F00.1792

Đo đa ký giấc ngủ

10

02.0024.1791

2.24

Đo chức năng hô hấp

 

37.3F00.1791

Đo chức năng hô hấp

11

02.0025.0109

2.25

Gây dính màng phổi bằng thuốc/ hóa chất qua ống dẫn lưu màng phổi

T2

37.8B00.0109

Gây dính màng phổi bằng thuốc/ hóa chất qua ống dẫn lưu màng phổi

12

02.0026.0111

2.26

Hút dẫn lưu khoang màng phổi bằng máy hút áp lực âm liên tục

T3

37.8B00.0111

Hút dẫn lưu khoang màng phổi bằng máy hút áp lực âm liên tục

13

02.0032.0898

2.32

Khí dung thuốc giãn phế quản

 

37.8D08.0898

Khí dung

14

02.0036.0127

2.36

Nội soi phế quản dưới gây mê

TD

37.8B00.0127

Nội soi phế quản dưới gây mê có sinh thiết

15

02.0036.0128

2.36

Nội soi phế quản dưới gây mê

TD

37.8B00.0128

Nội soi phế quản dưới gây mê không sinh thiết

16

02.0036.0129

2.36

Nội soi phế quản dưới gây mê

TD

37.8B00.0129

Nội soi phế quản dưới gây mê lấy dị vật phế quản

17

02.0038.0125

2.38

Nội soi màng phổi, sinh thiết màng phổi

P2

37.8B00.0125

Nội soi màng phổi, sinh thiết màng phổi

18

02.0039.0124

2.39

Nội soi màng phổi, gây dính bằng thuốc/hóa chất

P2

37.8B00.0124

Nội soi màng phổi, gây dính bằng thuốc/ hóa chất

19

02.0040.0131

2.40

Nội soi phế quản sinh thiết xuyên vách phế quản

T1

37.8B00.0131

Nội soi phế quản ống mềm gây tê có sinh thiết

20

02.0041.0133

2.41

Nội soi phế quản ống mềm: cắt đốt u, sẹo nội phế quản bằng điện đông cao tần

TD

37.8B00.0133

Nội soi phế quản ống mềm: cắt đốt u, sẹo nội phế quản bằng điện đông cao tần

21

02.0042.0131

2.42

Nội soi phế quản - đặt stent khí, phế quản

TD

37.8B00.0131

Nội soi phế quản ống mềm gây tê có sinh thiết

22

02.0042.0883

2.42

Nội soi phế quản - đặt stent khí, phế quản

TD

37.8D08.0883

Đặt stent điều trị sẹo hẹp thanh khí quản

23

02.0043.0127

2.43

Nội soi phế quản ống mềm sinh thiết niêm mạc phế quản

T1

37.8B00.0127

Nội soi phế quản dưới gây mê có sinh thiết

24

02.0043.0131

2.43

Nội soi phế quản ống mềm sinh thiết niêm mạc phế quản

T1

37.8B00.0131

Nội soi phế quản ống mềm gây tê có sinh thiết

25

02.0045.0130

2.45

Nội soi phế quản ống mềm

T1

37.8B00.0130

Nội soi phế quản ống mềm gây tê

26

02.0045.0131

2.45

Nội soi phế quản ống mềm

T1

37.8B00.0131

Nội soi phế quản ống mềm gây tê có sinh thiết

27

02.0045.0132

2.45

Nội soi phế quản ống mềm

T1

37.8B00.0132

Nội soi phế quản ống mềm gây tê lấy dị vật

28

02.0045.0187

2.45

Nội soi phế quản ống mềm

T1

37.8B00.0187

Soi phế quản điều trị sặc phổi ở bệnh nhân ngộ độc cấp

29

02.0048.0131

2.48

Nội soi phế quản chải phế quản chẩn đoán

T1

37.8B00.0131

Nội soi phế quản ống mềm gây tê có sinh thiết

30

02.0049.0128

2.49

Nội soi rửa phế quản phế nang chọn lọc

T1

37.8B00.0128

Nội soi phế quản dưới gây mê không sinh thiết

31

02.0049.0130

2.49

Nội soi rửa phế quản phế nang chọn lọc

T1

37.8B00.0130

Nội soi phế quản ống mềm gây tê

32

02.0050.0129

2.50

Nội soi phế quản lấy dị vật (ống cứng, ống mềm)

TD

37.8B00.0129

Nội soi phế quản dưới gây mê lấy dị vật phế quản

33

02.0050.0132

2.50

Nội soi phế quản lấy dị vật (ống cứng, ống mềm)

TD

37.8B00.0132

Nội soi phế quản ống mềm gây tê lấy dị vật

34

02.0058.0308

2.58

Nghiệm pháp hồi phục phế quản với thuốc giãn phế quản

 

37.8D02.0308

Test hồi phục phế quản

35

02.0061.0164

2.61

Rút ống dẫn lưu màng phổi, ống dẫn lưu ổ áp xe

 

37.8B00.0164

Rút ống dẫn lưu màng phổi, ống dẫn lưu ổ áp xe

36

02.0062.0161

2.62

Rửa phổi toàn bộ

TD

37.8B00.0161

Rửa phổi toàn bộ

37

02.0063.0001

2.63

Siêu âm màng phổi cấp cứu

 

37.2A01.0001

Siêu âm

38

02.0064.0175

2.64

Sinh thiết màng phổi mù

T2

37.8B00.0175

Sinh thiết màng phổi

39

02.0066.0171

2.66

Sinh thiết u phổi dưới hướng dẫn của chụp cắt lớp vi tính

T1

37.8B00.0171

Sinh thiết phổi/ gan dưới hướng dẫn của cắt lớp vi tính

40

02.0067.0206

2.67

Thay canuyn mở khí quản

T2

37.8B00.0206

Thay canuyn mở khí quản

41

02.0068.0277

2.68

Vận động trị liệu hô hấp

T3

37.8C00.0277

Vật lý trị liệu hô hấp

42

02.0069.0054

2.69

Bít lỗ thông liên nhĩ/liên thất/ống động mạch

TD

37.2A04.0054

Chụp và can thiệp tim mạch (van tim, tim bẩm sinh, động mạch vành) dưới DSA

43

02.0070.0054

2.70

Bít tiểu nhĩ trái bằng dụng cụ nhằm ngăn ngừa biến cố tắc mạch ở bệnh nhân rung nhĩ

TD

37.2A04.0054

Chụp và can thiệp tim mạch (van tim, tim bẩm sinh, động mạch vành) dưới DSA

44

02.0071.0391

2.71

Cấy máy tạo nhịp vĩnh viễn điều trị các rối loạn nhịp chậm

TD

37.8D05.0391

Cấy/ đặt máy tạo nhịp/ cấy máy tạo nhịp phá rung

45

02.0072.0391

2.72

Cấy máy tạo nhịp vĩnh viễn điều trị tái đồng bộ tim (CRT)

TD

37.8D05.0391

Cấy/ đặt máy tạo nhịp/ cấy máy tạo nhịp phá rung

46

02.0073.0391

2.73

Cấy máy phá rung tự động (ICD)

TD

37.8D05.0391

Cấy/ đặt máy tạo nhịp/ cấy máy tạo nhịp phá rung

47

02.0074.0081

2.74

Chọc dò và dẫn lưu màng ngoài tim

T1

37.8B00.0081

Chọc dò màng tim

48

02.0075.0081

2.75

Chọc dò màng ngoài tim

T1

37.8B00.0081

Chọc dò màng tim

49

02.0076.0081

2.76

Dẫn lưu màng ngoài tim

T1

37.8B00.0081

Chọc dò màng tim

50

02.0077.0391

2.77

Đặt máy tạo nhịp tạm thời với điện cực trong buồng tim

T1

37.8D05.0391

Cấy/ đặt máy tạo nhịp/ cấy máy tạo nhịp phá rung

51

02.0078.0054

2.78

Đặt filter lọc máu tĩnh mạch chủ

TD

37.2A04.0054

Chụp và can thiệp tim mạch (van tim, tim bẩm sinh, động mạch vành) dưới DSA

52

02.0079.0054

2.79

Đặt dù lọc máu động mạch trong can thiệp nội mạch máu

TD

37.2A04.0054

Chụp và can thiệp tim mạch (van tim, tim bẩm sinh, động mạch vành) dưới DSA

53

02.0080.0054

2.80

Đặt stent ống động mạch

TD

37.2A04.0054

Chụp và can thiệp tim mạch (van tim, tim bẩm sinh, động mạch vành) dưới DSA

54

02.0081.0054

2.81

Đặt bóng đối xung động mạch chủ

TD

37.2A04.0054

Chụp và can thiệp tim mạch (van tim, tim bẩm sinh, động mạch vành) dưới DSA

55

02.0082.0055

2.82

Đặt stent phình động mạch chủ

TD

37.2A04.0055

Chụp và can thiệp mạch chủ bụng/ngực và mạch chi dưới DSA

56

02.0083.0055

2.83

Đặt stent hẹp động mạch chủ

TD

37.2A04.0055

Chụp và can thiệp mạch chủ bụng/ngực và mạch chi dưới DSA

57

02.0084.0054

2.84

Đặt coil bít ống động mạch

TD

37.2A04.0054

Chụp và can thiệp tim mạch (van tim, tim bẩm sinh, động mạch vành) dưới DSA

58

02.0085.1778

2.85

Điện tim thường

 

37.3F00.1778

Điện tâm đồ

59

02.0086.0106

2.86

Điều trị rối loạn nhịp tim bằng sóng tần số radio

TD

37.8B00.0106

Điều trị rung nhĩ bằng năng lượng sóng tần số radio sử dụng hệ thống lập bản đồ ba chiều giải phẫu - điện học các buồng tim

60

02.0087.0106

2.87

Điều trị rung nhĩ bằng năng lượng sóng tần số radio sử dụng hệ thống lập bản đồ ba chiều giải phẫu - điện học các buồng tim

TD

37.8B00.0106

Điều trị rung nhĩ bằng năng lượng sóng tần số radio sử dụng hệ thống lập bản đồ ba chiều giải phẫu - điện học các buồng tim

61

02.0088.0107

2.88

Điều trị suy tĩnh mạch bằng Laser nội mạch

TD

37.8B00.0107

Điều trị suy tĩnh mạch bằng Laser nội mạch

62

02.0089.0108

2.89

Điều trị suy tĩnh mạch bằng năng lượng sóng tần số radio

TD

37.8B00.0108

Điều trị suy tĩnh mạch bằng năng lượng sóng tần số radio

63

02.0092.0054

2.92

Đóng các lỗ rò động mạch, tĩnh mạch

TD

37.2A04.0054

Chụp và can thiệp tim mạch (van tim, tim bẩm sinh, động mạch vành) dưới DSA

64

02.0095.1798

2.95

Holter điện tâm đồ

 

37.3F00.1798

Holter điện tâm đồ/ huyết áp

65

02.0096.1798

2.96

Holter huyết áp

 

37.3F00.1798

Holter điện tâm đồ/ huyết áp

66

02.0099.0054

2.99

Khoan các tổn thương vôi hóa ở động mạch

TD

37.2A04.0054

Chụp và can thiệp tim mạch (van tim, tim bẩm sinh, động mạch vành) dưới DSA

67

02.0101.0054

2.101

Nong và đặt stent động mạch vành

TD

37.2A04.0054

Chụp và can thiệp tim mạch (van tim, tim bẩm sinh, động mạch vành) dưới DSA

68

02.0102.0054

2.102

Nong và đặt stent các động mạch khác

TD

37.2A04.0054

Chụp và can thiệp tim mạch (van tim, tim bẩm sinh, động mạch vành) dưới DSA

69

02.0103.0054

2.103

Nong hẹp van 2 lá bằng bóng 1noue

TD

37.2A04.0054

Chụp và can thiệp tim mạch (van tim, tim bẩm sinh, động mạch vành) dưới DSA

70

02.0104.0054

2.104

Nong van động mạch chủ

TD

37.2A04.0054

Chụp và can thiệp tim mạch (van tim, tim bẩm sinh, động mạch vành) dưới DSA

71

02.0105.0054

2.105

Nong hẹp eo động mạch chủ

TD

37.2A04.0054

Chụp và can thiệp tim mạch (van tim, tim bẩm sinh, động mạch vành) dưới DSA

72

02.0106.0054

2.106

Nong van động mạch phổi

TD

37.2A04.0054

Chụp và can thiệp tim mạch (van tim, tim bẩm sinh, động mạch vành) dưới DSA

73

02.0107.0054

2.107

Nong màng ngoài tim bằng bóng trong điều trị tràn dịch màng ngoài tim mạn tính

TD

37.2A04.0054

Chụp và can thiệp tim mạch (van tim, tim bẩm sinh, động mạch vành) dưới DSA

74

02.0108.0055

2.108

Nong hẹp eo động mạch chủ + đặt stent

TD

37.2A04.0055

Chụp và can thiệp mạch chủ bụng/ngực và mạch chi dưới DSA

75

02.0109.1779

2.109

Nghiệm pháp gắng sức điện tâm đồ

T2

37.3F00.1779

Điện tâm đồ gắng sức

76

02.0112.0004

2.112

Siêu âm Doppler mạch máu

T3

37.2A01.0004

Siêu âm Doppler màu tim/mạch máu

77

02.0113.0004

2.113

Siêu âm Doppler tim

T3

37.2A01.0004

Siêu âm Doppler màu tim/mạch máu

78

02.0114.0006

2.114

Siêu âm tim gắng sức (thảm chạy, thuốc)

T2

37.2A01.0006

Siêu âm tim gắng sức

79

02.0115.0005

2.115

Siêu âm tim cản âm

T2

37.2A01.0005

Siêu âm Doppler màu tim + cản âm

80

02.0116.0007

2.116

Siêu âm tim 4D

T3

37.2A01.0007

Siêu âm Doppler màu tim 4 D (3D REAL TIME)

81

02.0117.0008

2.117

Siêu âm tim qua thực quản

T2

37.2A01.0008

Siêu âm Doppler màu tim/mạch máu qua thực quản

82

02.0118.0009

2.118

Siêu âm trong lòng mạch vành (iVUS)

TD

37.2A01.0009

Siêu âm trong lòng mạch hoặc Đo dự trữ lưu lượng động mạch vành FFR

83

02.0119.0004

2.119

Siêu âm tim cấp cứu tại giường

T3

37.2A01.0004

Siêu âm Doppler màu tim/mạch máu

84

02.0122.0054

2.122

Thay van động mạch chủ qua da

TD

37.2A04.0054

Chụp và can thiệp tim mạch (van tim, tim bẩm sinh, động mạch vành) dưới DSA

85

02.0123.1816

2.123

Thăm dò điện sinh lý tim

TD

37.3F00.1816

Thăm dò điện sinh lý trong buồng tim

86

02.0125.0053

2.125

Thông tim chẩn đoán

T1

37.2A04.0053

Chụp động mạch vành hoặc thông tim chụp buồng tim dưới DSA

87

02.0126.0053

2.126

Thông tim và chụp buồng tim cản quang

TD

37.2A04.0053

Chụp động mạch vành hoặc thông tim chụp buồng tim dưới DSA

88

02.0129.0083

2.129

Chọc dò dịch não tuỷ

T2

37.8B00.0083

Chọc dò tuỷ sống

89

02.0132.0274

2.132

Điều trị chứng vẹo cổ bằng tiêm Botulinum Toxin A (Dysport, Botox…)

T2

37.8C00.0274

Tiêm Botulinum toxine vào điểm vận động đề điều trị co cứng cơ

90

02.0133.0274

2.133

Điều trị chứng co thắt nửa mặt bằng tiêm Botulinum Toxin A (Dysport, Botox,…)

T2

37.8C00.0274

Tiêm Botulinum toxine vào điểm vận động đề điều trị co cứng cơ

91

02.0139.0274

2.139

Điều trị chứng giật cơ mi mắt bằng tiêm Botulinum Toxin A (Dysport, Botox,…)

T2

37.8C00.0274

Tiêm Botulinum toxine vào điểm vận động đề điều trị co cứng cơ

92

02.0142.1775

2.142

Đo tốc độ phản xạ Hoffmann và sóng F của thần kinh ngoại vi bằng điện cơ

T2

37.3F00.1775

Điện cơ (EMG)

93

02.0143.1775

2.143

Đo điện thế kích thích bằng điện cơ

 

37.3F00.1775

Điện cơ (EMG)

94

02.0144.1775

2.144

Ghi điện cơ cấp cứu

 

37.3F00.1775

Điện cơ (EMG)

95

02.0145.1777

2.145

Ghi điện não thường quy

 

37.3F00.1777

Điện não đồ

96

02.0146.1777

2.146

Ghi điện não giấc ngủ

 

37.3F00.1777

Điện não đồ

97

02.0148.1775

2.148

Ghi điện cơ bằng điện cực kim

 

37.3F00.1775

Điện cơ (EMG)

98

02.0150.0114

2.150

Hút đờm hầu họng

T3

37.8B00.0114

Hút đờm

99

02.0153.0004

2.153

Siêu âm Doppler xuyên sọ

 

37.2A01.0004

Siêu âm Doppler màu tim/mạch máu

100

02.0154.0004

2.154

Siêu âm Doppler xuyên sọ cấp cứu tại giường

 

37.2A01.0004

Siêu âm Doppler màu tim/mạch máu

101

02.0156.0849

2.156

Soi đáy mắt cấp cứu tại giường

T3

37.8D07.0849

Soi đáy mắt/ Soi góc tiền phòng

102

02.0159.1775

2.159

Test chẩn đoán nhược cơ bằng điện sinh lý

 

37.3F00.1775

Điện cơ (EMG)

103

02.0160.1777

2.160

Test chẩn đoán chết não bằng điện não đồ

T3

37.3F00.1777

Điện não đồ

104

02.0166.0283

2.166

Xoa bóp phòng chống loét trong các bệnh thần kinh (một ngày)

 

37.8C00.0283

Xoa bóp toàn thân

105

02.0178.0022

2.178

Chụp bàng quang chẩn đoán trào ngược bàng quang niệu quản

 

37.2A02.0022

Chụp bàng quang có bơm thuốc cản quang

106

02.0183.0100

2.183

Đặt catheter tĩnh mạch cảnh để lọc máu cấp cứu

T1

37.8B00.0100

Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm nhiều nòng

107

02.0184.0102

2.184

Đặt catheter hai nòng có cuff, tạo đường hầm để lọc máu

T1

37.8B00.0102

Đặt catheter hai nòng có cuff, tạo đường hầm để lọc máu

108

02.0188.0210

2.188

Đặt sonde bàng quang

T3

37.8B00.0210

Thông đái

109

02.0190.0104

2.190

Đặt ống thông niệu quản qua nội soi (sond JJ)

TD

37.8B00.0104

Đặt sonde JJ niệu quản

110

02.0192.0430

2.192

Điều trị phì đại tuyến tiền liệt bằng kỹ thuật laser phóng bên

T1

37.8D05.0430

Điều trị u xơ tiền liệt tuyến bằng laser

111

02.0200.1782

2.200

Đo áp lực thẩm thấu niệu

 

37.3F00.1782

Đo áp lực thẩm thấu niệu

112

02.0201.0155

2.201

Kỹ thuật tạo đường hầm trên cầu nối (AVF) để sử dụng kim đầu tù trong lọc máu (Kỹ thuật Button hole)

T2

37.8B00.0155

Nối thông động- tĩnh mạch

113

02.0202.0115

2.202

Lấy sỏi niệu quản qua nội soi

TD

37.8B00.0115

Lấy sỏi niệu quản qua nội soi

114

02.0204.0116

2.204

Lọc màng bụng chu kỳ (CAPD)

T1

37.8B00.0116

Lọc màng bụng chu kỳ (CAPD)

115

02.0205.0119

2.205

Lọc huyết tương (Plasmapheresis)

TD

37.8B00.0119

Lọc tách huyết tương (01 lần)

116

02.0206.0117

2.206

Lọc màng bụng liên tục 24 h bằng máy

T1

37.8B00.0117

Lọc màng bụng liên tục 24 giờ bằng máy (thẩm phân phúc mạc)

117

02.0207.0119

2.207

Lọc huyết tương sử dụng 2 quả lọc trong Lupus

TD

37.8B00.0119

Lọc tách huyết tương (01 lần)

118

02.0208.0119

2.208

Lọc huyết tương sử dụng 2 quả lọc (quả lọc kép)

TD

37.8B00.0119

Lọc tách huyết tương (01 lần)

119

02.0209.0194

2.209

Lọc máu bằng kỹ thuật thẩm tách siêu lọc dịch bù trực tiếp từ dịch lọc (Hemodiafiltration Online: HDF-Online) (Hoặc: Thẩm tách siêu lọc máu (HDF-Online))

T1

37.8B00.0194

Thẩm tách siêu lọc máu (Hemodiafiltration offline: HDF ON - LINE)

120

02.0211.0156

2.211

Nong niệu đạo và đặt sonde đái

T2

37.8B00.0156

Nong niệu đạo và đặt thông đái

121

02.0212.0150

2.212

Nội soi bàng quang chẩn đoán (Nội soi bàng quang không sinh thiết)

T1

37.8B00.0150

Nội soi bàng quang không sinh thiết

122

02.0214.0072

2.214

Nội soi bơm rửa niệu quản sau tán sỏi ngoài cơ thể

T1

37.8B00.0072

Bơm rửa niệu quản sau tán sỏi (ngoài cơ thể)

123

02.0215.0149

2.215

Nội soi bàng quang để sinh thiết bàng quang đa điểm

T1

37.8B00.0149

Nội soi bàng quang có sinh thiết

124

02.0216.0152

2.216

Nội soi bàng quang gắp dị vật bàng quang

T1

37.8B00.0152

Nội soi bàng quang và gắp dị vật hoặc lấy máu cục

125

02.0217.0183

2.217

Nội soi đặt catherter bàng quang niệu quản để chụp UPR

T1

37.8B00.0183

Soi bàng quang + chụp thận ngược dòng

126

02.0218.0152

2.218

Nội soi bơm rửa bàng quang, lấy máu cục

T1

37.8B00.0152

Nội soi bàng quang và gắp dị vật hoặc lấy máu cục

127

02.0220.0440

2.220

Nội soi tán sỏi niệu quản (búa khí nén, siêu âm, laser).

TD

37.8D05.0440

Tán sỏi qua nội soi (sỏi thận/ sỏi niệu quản/ sỏi bàng quang)

128

02.0221.0150

2.221

Nội soi bàng quang

T1

37.8B00.0150

Nội soi bàng quang không sinh thiết

129

02.0222.0152

2.222

Nội soi bàng quang, lấy dị vật, sỏi

T1

37.8B00.0152

Nội soi bàng quang và gắp dị vật hoặc lấy máu cục

130

02.0223.0155

2.223

Nối thông động- tĩnh mạch

T1

37.8B00.0155

Nối thông động- tĩnh mạch

131

02.0224.0153

2.224

Nối thông động- tĩnh mạch có dịch chuyển mạch

T1

37.8B00.0153

Nối thông động - tĩnh mạch có dịch chuyển mạch

132

02.0225.0154

2.225

Nối thông động- tĩnh mạch sử dụng mạch nhân tạo

T1

37.8B00.0154

Nối thông động - tĩnh mạch sử dụng mạch nhân tạo

133

02.0227.0164

2.227

Rút sonde dẫn lưu bể thận qua da

 

37.8B00.0164

Rút ống dẫn lưu màng phổi, ống dẫn lưu ổ áp xe

134

02.0228.0164

2.228

Rút sonde dẫn lưu tụ dịch- máu quanh thận

 

37.8B00.0164

Rút ống dẫn lưu màng phổi, ống dẫn lưu ổ áp xe

135

02.0229.0152

2.229

Rút sonde jj qua đường nội soi bàng quang

 

37.8B00.0152

Nội soi bàng quang và gắp dị vật hoặc lấy máu cục

136

02.0230.0152

2.230

Rút sonde modelage qua đường nội soi bàng quang

 

37.8B00.0152

Nội soi bàng quang và gắp dị vật hoặc lấy máu cục

137

02.0232.0158

2.232

Rửa bàng quang lấy máu cục

T2

37.8B00.0158

Rửa bàng quang

138

02.0233.0158

2.233

Rửa bàng quang

T3

37.8B00.0158

Rửa bàng quang

139

02.0234.0118

2.234

Siêu lọc máu chậm liên tục (SCUF)

TD

37.8B00.0118

Lọc máu liên tục (01 lần)

140

02.0235.0118

2.235

Siêu lọc máu liên tục cấp cứu (SCUF) cho người bệnh quá tải thể tích.

TD

37.8B00.0118

Lọc máu liên tục (01 lần)

141

02.0236.0169

2.236

Sinh thiết thận dưới hướng dẫn của siêu âm

T1

37.8B00.0169

Sinh thiết gan/ thận dưới hướng dẫn của siêu âm

142

02.0237.0169

2.237

Sinh thiết thận ghép sau ghép thận dưới hướng dẫn của siêu âm

TD

37.8B00.0169

Sinh thiết gan/ thận dưới hướng dẫn của siêu âm

143

02.0239.0119

2.239

Thay huyết tương trong lupus ban đỏ rải rác

TD

37.8B00.0119

Lọc tách huyết tương (01 lần)

144

02.0240.0208

2.240

Thay transfer set ở bệnh nhân lọc màng bụng liên tục ngoại trú

T1

37.8B00.0208

Thay transfer set ở bệnh nhân lọc màng bụng liên tục ngoại trú

145

02.0242.0077

2.242

Chọc dò dịch ổ bụng xét nghiệm

T3

37.8B00.0077

Chọc dò màng bụng hoặc màng phổi

146

02.0244.0103

2.244

Đặt ống thông dạ dày

T3

37.8B00.0103

Đặt sonde dạ dày

147

02.0247.0211

2.247

Đặt ống thông hậu môn

T3

37.8B00.0211

Thụt tháo phân/ Đặt sonde hậu môn

148

02.0248.0499

2.248

Đặt dẫn lưu đường mật, đặt stent đường mật qua da dưới hướng dẫn của siêu âm C-ARM

 

37.8D05.0499

Đặt stent đường mật/ tụy dưới hướng dẫn của siêu âm

149

02.0253.0135

2.253

Nội soi thực quản - Dạ dày - Tá tràng cấp cứu

T1

37.8B00.0135

Nội soi thực quản-dạ dày- tá tràng ống mềm không sinh thiết

150

02.0256.0139

2.256

Nội soi trực tràng ống mềm

T3

37.8B00.0139

Nội soi trực tràng ống mềm không sinh thiết

151

02.0257.0139

2.257

Nội soi trực tràng ống mềm cấp cứu

T3

37.8B00.0139

Nội soi trực tràng ống mềm không sinh thiết

152

02.0259.0137

2.259

Nội soi đại trực tràng toàn bộ ống mềm không sinh thiết

T1

37.8B00.0137

Nội soi đại trực tràng ống mềm không sinh thiết

153

02.0262.0136

2.262

Nội soi đại trực tràng toàn bộ ống mềm có sinh thiết

T1

37.8B00.0136

Nội soi đại trực tràng ống mềm có sinh thiết

154

02.0266.0157

2.266

Nội soi can thiệp - Nong thực quản bằng bóng

T1

37.8B00.0157

Nong thực quản qua nội soi

155

02.0267.0140

2.267

Nội soi can thiệp - cắt gắp bã thức ăn dạ dày

T1

37.8B00.0140

Nội soi dạ dày can thiệp

156

02.0271.0140

2.271

Nội soi can thiệp - tiêm cầm máu

T1

37.8B00.0140

Nội soi dạ dày can thiệp

157

02.0272.0134

2.272

Nội soi can thiệp - làm Clo test chẩn đoán nhiễm H.Pylori

T2

37.8B00.0134

Nội soi thực quản-dạ dày- tá tràng ống mềm có sinh thiết.

158

02.0273.0191

2.273

Nội soi hậu môn ống cứng can thiệp - tiêm xơ búi trĩ

T2

37.8B00.0191

Soi trực tràng + tiêm/ thắt trĩ

159

02.0288.0142

2.288

Nội soi ổ bụng

T1

37.8B00.0142

Nội soi ổ bụng

160

02.0289.0143

2.289

Nội soi ổ bụng có sinh thiết

TD

37.8B00.0143

Nội soi ổ bụng có sinh thiết

161

02.0292.0191

2.292

Nội soi hậu môn ống cứng can thiệp - thắt trĩ bằng vòng cao su

T2

37.8B00.0191

Soi trực tràng + tiêm/ thắt trĩ

162

02.0293.0138

2.293

Nội soi trực tràng toàn bộ có sinh thiết

T2

37.8B00.0138

Nội soi trực tràng có sinh thiết

163

02.0294.0137

2.294

Nội soi đại trực tràng toàn bộ can thiệp cấp cứu

T1

37.8B00.0137

Nội soi đại trực tràng ống mềm không sinh thiết

164

02.0295.0498

2.295

Nội soi can thiệp - cắt 1 polyp ống tiêu hóa < 1cm

T1

37.8D05.0498

Cắt polyp ống tiêu hoá (thực quản/ dạ dầy/ đại tràng/ trực tràng)

165

02.0304.0134

2.304

Nội soi thực quản - dạ dày - tá tràng có sinh thiết

T1

37.8B00.0134

Nội soi thực quản-dạ dày- tá tràng ống mềm có sinh thiết.

166

02.0305.0135

2.305

Nội soi thực quản - dạ dày - tá tràng không sinh thiết

T2

37.8B00.0135

Nội soi thực quản-dạ dày- tá tràng ống mềm không sinh thiết

167

02.0306.0137

2.306

Nội soi đại tràng sigma không sinh thiết

T2

37.8B00.0137

Nội soi đại trực tràng ống mềm không sinh thiết

168

02.0307.0136

2.307

Nội soi đại tràng sigma ổ có sinh thiết

T2

37.8B00.0136

Nội soi đại trực tràng ống mềm có sinh thiết

169

02.0308.0139

2.308

Nội soi trực tràng ống mềm không sinh thiết

T3

37.8B00.0139

Nội soi trực tràng ống mềm không sinh thiết

170

02.0309.0138

2.309

Nội soi trực tràng ống mềm có sinh thiết

T3

37.8B00.0138

Nội soi trực tràng có sinh thiết

171

02.0313.0159

2.313

Rửa dạ dày cấp cứu

T3

37.8B00.0159

Rửa dạ dày

172

02.0314.0001

2.314

Siêu âm ổ bụng

 

37.2A01.0001

Siêu âm

173

02.0315.0004

2.315

Siêu âm Doppler mạch máu khối u gan

 

37.2A01.0004

Siêu âm Doppler màu tim/mạch máu

174

02.0316.0004

2.316

Siêu âm Doppler mạch máu hệ tĩnh mạch cửa hoặc mạch máu ổ bụng

 

37.2A01.0004

Siêu âm Doppler màu tim/mạch máu

175

02.0317.0165

2.317

Siêu âm can thiệp - Đặt ống thông dẫn lưu ổ áp xe

T1

37.8B00.0165

Siêu âm can thiệp - Đặt ống thông dẫn lưu ổ áp xe

176

02.0322.0078

2.322

Siêu âm can thiệp - Chọc dịch ổ bụng xét nghiệm

T2

37.8B00.0078

Chọc tháo dịch màng bụng hoặc màng phổi dưới hướng dẫn của siêu âm

177

02.0325.0166

2.325

Siêu âm can thiệp - chọc hút mủ ổ áp xe gan

T1

37.8B00.0166

Siêu âm can thiệp điều trị áp xe/ u/nang trong ổ bụng

178

02.0326.0165

2.326

Siêu âm can thiệp - đặt ống thông dẫn lưu ổ áp xe gan

T1

37.8B00.0165

Siêu âm can thiệp - Đặt ống thông dẫn lưu ổ áp xe

179

02.0333.0078

2.333

Siêu âm can thiệp - đặt ống thông dẫn lưu dịch màng bụng liên tục

T1

37.8B00.0078

Chọc tháo dịch màng bụng hoặc màng phổi dưới hướng dẫn của siêu âm

180

02.0334.0166

2.334

Siêu âm can thiệp - chọc hút ổ áp xe trong ổ bụng

T1

37.8B00.0166

Siêu âm can thiệp điều trị áp xe/ u/ nang trong ổ bụng

181

02.0336.1664

2.336

Test nhanh tìm hồng cầu ẩn trong phân

 

37.1E04.1664

Hồng cầu trong phân test nhanh

182

02.0338.0211

2.338

Thụt tháo chuẩn bị sạch đại tràng

T3

37.8B00.0211

Thụt tháo phân/ Đặt sonde hậu môn

183

02.0339.0211

2.339

Thụt tháo phân

T3

37.8B00.0211

Thụt tháo phân/ Đặt sonde hậu môn

184

02.0340.0086

2.340

Chọc hút tế bào cơ bằng kim nhỏ

T3

37.8B00.0086

Chọc hút hạch hoặc u

185

02.0341.0086

2.341

Chọc hút tế bào xương bằng kim nhỏ

T3

37.8B00.0086

Chọc hút hạch hoặc u

186

02.0342.0086

2.342

Chọc hút tế bào phần mềm bằng kim nhỏ

T3

37.8B00.0086

Chọc hút hạch hoặc u

187

02.0343.0087

2.343

Chọc hút tế bào phần mềm dưới hướng dẫn của siêu âm

T2

37.8B00.0087

Chọc hút hạch/ u/ áp xe/ các tổn thương khác dưới hướng dẫn của siêu âm

188

02.0344.0087

2.344

Chọc hút tế bào hạch dưới hướng dẫn của siêu âm

T2

37.8B00.0087

Chọc hút hạch/ u/ áp xe/ các tổn thương khác dưới hướng dẫn của siêu âm

189

02.0345.0087

2.345

Chọc hút tế bào cơ dưới hướng dẫn của siêu âm

T2

37.8B00.0087

Chọc hút hạch/ u/ áp xe/ các tổn thương khác dưới hướng dẫn của siêu âm

190

02.0346.0087

2.346

Chọc hút tế bào xương dưới hướng dẫn của siêu âm

T2

37.8B00.0087

Chọc hút hạch/ u/ áp xe/ các tổn thương khác dưới hướng dẫn của siêu âm

191

02.0347.0087

2.347

Chọc hút tế bào khối u dưới hướng dẫn của siêu âm

T2

37.8B00.0087

Chọc hút hạch/ u/ áp xe/ các tổn thương khác dưới hướng dẫn của siêu âm

192

02.0348.1289

2.348

Đo độ nhớt dịch khớp

 

37.1E01.1289

Đo độ nhớt (độ quánh) máu toàn phần/huyết tương/ dịch khác (tính cho một loại)

193

02.0349.0112

2.349

Hút dịch khớp gối

T3

37.8B00.0112

Hút dịch khớp

194

02.0350.0113

2.350

Hút dịch khớp gối dưới hướng dẫn của siêu âm

T2

37.8B00.0113

Hút dịch khớp dưới hướng dẫn của siêu âm

195

02.0351.0112

2.351

Hút dịch khớp háng

T3

37.8B00.0112

Hút dịch khớp

196

02.0353.0112

2.353

Hút dịch khớp khuỷu

T3

37.8B00.0112

Hút dịch khớp

197

02.0354.0113

2.354

Hút dịch khớp khuỷu dưới hướng dẫn của siêu âm

T2

37.8B00.0113

Hút dịch khớp dưới hướng dẫn của siêu âm

198

02.0355.0112

2.355

Hút dịch khớp cổ chân

T3

37.8B00.0112

Hút dịch khớp

199

02.0356.0113

2.356

Hút dịch khớp cổ chân dưới hướng dẫn của siêu âm

T2

37.8B00.0113

Hút dịch khớp dưới hướng dẫn của siêu âm

200

02.0357.0112

2.357

Hút dịch khớp cổ tay

T3

37.8B00.0112

Hút dịch khớp

201

02.0358.0113

2.358

Hút dịch khớp cổ tay dưới hướng dẫn của siêu âm

T2

37.8B00.0113

Hút dịch khớp dưới hướng dẫn của siêu âm

202

02.0359.0112

2.359

Hút dịch khớp vai

T3

37.8B00.0112

Hút dịch khớp

203

02.0360.0113

2.360

Hút dịch khớp vai dưới hướng dẫn của siêu âm

T2

37.8B00.0113

Hút dịch khớp dưới hướng dẫn của siêu âm

204

02.0361.0112

2.361

Hút nang bao hoạt dịch

T3

37.8B00.0112

Hút dịch khớp

205

02.0362.0113

2.362

Hút nang bao hoạt dịch dưới hướng dẫn của siêu âm

T2

37.8B00.0113

Hút dịch khớp dưới hướng dẫn của siêu âm

206

02.0363.0087

2.363

Hút ổ viêm/ áp xe phần mềm

T3

37.8B00.0087

Chọc hút hạch/ u/ áp xe/ các tổn thương khác dưới hướng dẫn của siêu âm

207

02.0364.0087

2.364

Hút ổ viêm/ áp xe phần mềm dưới hướng dẫn của siêu âm

T2

37.8B00.0087

Chọc hút hạch/ u/ áp xe/ các tổn thương khác dưới hướng dẫn của siêu âm

208

02.0367.0541

2.367

Nội soi khớp gối điều trị bào khớp

T1

37.8D05.0541

Phẫu thuật nội soi khớp gối/ khớp háng/ khớp vai/ cổ chân

209

02.0369.0185

2.369

Nội soi khớp vai chẩn đoán (có sinh thiết)

T1

37.8B00.0185

Soi khớp có sinh thiết

210

02.0373.0001

2.373

Siêu âm khớp (một vị trí)

 

37.2A01.0001

Siêu âm

211

02.0374.0001

2.374

Siêu âm phần mềm (một vị trí)

 

37.2A01.0001

Siêu âm

212

02.0375.0168

2.375

Sinh thiết tuyến nước bọt

T3

37.8B00.0168

Sinh thiết da/ niêm mạc

213

02.0376.0168

2.376

Sinh thiết phần mềm bằng súng Fast Gun dưới hướng dẫn của siêu âm

T2

37.8B00.0168

Sinh thiết da/ niêm mạc

214

02.0377.0170

2.377

Sinh thiết phần mềm bằng kim bắn dưới hướng dẫn của siêu âm

T2

37.8B00.0170

Sinh thiết vú/ tổn thương khác dưới hướng dẫn của siêu âm

215

02.0378.0174

2.378

Sinh thiết màng hoạt dịch dưới hướng dẫn của siêu âm

T2

37.8B00.0174

Sinh thiết màng hoạt dịch dưới hướng dẫn của siêu âm

216

02.0379.0170

2.379

Sinh thiết xương dưới hướng dẫn của siêu âm

T2

37.8B00.0170

Sinh thiết vú/ tổn thương khác dưới hướng dẫn của siêu âm

217

02.0380.0168

2.380

Sinh thiết da bằng kim chuyên dụng (biopsy punch)

T3

37.8B00.0168

Sinh thiết da/ niêm mạc

218

02.0381.0213

2.381

Tiêm khớp gối

T3

37.8B00.0213

Tiêm khớp

219

02.0382.0213

2.382

Tiêm khớp háng

T3

37.8B00.0213

Tiêm khớp

220

02.0383.0213

2.383

Tiêm khớp cổ chân

T3

37.8B00.0213

Tiêm khớp

221

02.0384.0213

2.384

Tiêm khớp bàn ngón chân

T3

37.8B00.0213

Tiêm khớp

222

02.0385.0213

2.385

Tiêm khớp cổ tay

T3

37.8B00.0213

Tiêm khớp

223

02.0386.0213

2.386

Tiêm khớp bàn ngón tay

T3

37.8B00.0213

Tiêm khớp

224

02.0387.0213

2.387

Tiêm khớp đốt ngón tay

T3

37.8B00.0213

Tiêm khớp

225

02.0388.0213

2.388

Tiêm khớp khuỷu tay

T3

37.8B00.0213

Tiêm khớp

226

02.0389.0213

2.389

Tiêm khớp vai

T3

37.8B00.0213

Tiêm khớp

227

02.0390.0213

2.390

Tiêm khớp ức đòn

T3

37.8B00.0213

Tiêm khớp

228

02.0391.0213

2.391

Tiêm khớp ức - sườn

T3

37.8B00.0213

Tiêm khớp

229

02.0392.0213

2.392

Tiêm khớp đòn- cùng vai

T3

37.8B00.0213

Tiêm khớp

230

02.0393.0213

2.393

Tiêm khớp thái dương hàm

T2

37.8B00.0213

Tiêm khớp

231

02.0395.0213

2.395

Tiêm khớp cùng chậu

T2

37.8B00.0213

Tiêm khớp

232

02.0411.0214

2.411

Tiêm khớp gối dưới hướng dẫn của siêu âm

T2

37.8B00.0214

Tiêm khớp dưới hướng dẫn của siêu âm

233

02.0412.0214

2.412

Tiêm khớp háng dưới hướng dẫn của siêu âm

T2

37.8B00.0214

Tiêm khớp dưới hướng dẫn của siêu âm

234

02.0413.0214

2.413

Tiêm khớp cổ chân dưới hướng dẫn của siêu âm

T2

37.8B00.0214

Tiêm khớp dưới hướng dẫn của siêu âm

235

02.0414.0214

2.414

Tiêm khớp bàn ngón chân dưới hướng dẫn của siêu âm

T2

37.8B00.0214

Tiêm khớp dưới hướng dẫn của siêu âm

236

02.0415.0214

2.415

Tiêm khớp cổ tay dưới hướng dẫn của siêu âm

T2

37.8B00.0214

Tiêm khớp dưới hướng dẫn của siêu âm

237

02.0416.0214

2.416

Tiêm khớp bàn ngón tay dưới hướng dẫn của siêu âm

T2

37.8B00.0214

Tiêm khớp dưới hướng dẫn của siêu âm

238

02.0417.0214

2.417

Tiêm khớp đốt ngón tay dưới hướng dẫn của siêu âm

T2

37.8B00.0214

Tiêm khớp dưới hướng dẫn của siêu âm

239

02.0418.0214

2.418

Tiêm khớp khuỷu tay dưới hướng dẫn của siêu âm

T2

37.8B00.0214

Tiêm khớp dưới hướng dẫn của siêu âm

240

02.0419.0214

2.419

Tiêm khớp vai dưới hướng dẫn của siêu âm

T2

37.8B00.0214

Tiêm khớp dưới hướng dẫn của siêu âm

241

02.0420.0214

2.420

Tiêm khớp ức đòn dưới hướng dẫn của siêu âm

T2

37.8B00.0214

Tiêm khớp dưới hướng dẫn của siêu âm

242

02.0421.0214

2.421

Tiêm khớp ức - sườn dưới hướng dẫn của siêu âm

T2

37.8B00.0214

Tiêm khớp dưới hướng dẫn của siêu âm

243

02.0422.0214

2.422

Tiêm khớp đòn- cùng vai dưới hướng dẫn của siêu âm

T2

37.8B00.0214

Tiêm khớp dưới hướng dẫn của siêu âm

244

02.0423.0214

2.423

Tiêm khớp thái dương hàm dưới hướng dẫn của siêu âm

T2

37.8B00.0214

Tiêm khớp dưới hướng dẫn của siêu âm

245

02.0432.0078

2.432

Chọc hút mủ màng phổi, ổ áp xe phổi dưới hướng dẫn của siêu âm

T1

37.8B00.0078

Chọc tháo dịch màng bụng hoặc màng phổi dưới hướng dẫn của siêu âm

246

02.0433.0088

2.433

Chọc hút khí, mủ màng phổi, ổ áp xe phổi dưới hướng dẫn của chụp cắt lớp vi tính

T1

37.8B00.0088

Chọc hút hạch/ u/ áp xe/ các tổn thương khác dưới hướng dẫn của cắt lớp vi tính

247

02.0434.0171

2.434

Sinh thiết u trung thất dưới hướng dẫn của chụp cắt lớp vi tính

T1

37.8B00.0171

Sinh thiết phổi/ gan dưới hướng dẫn của cắt lớp vi tính

248

02.0437.0053

2.437

Chụp động mạch vành

T1

37.2A04.0053

Chụp động mạch vành hoặc thông tim chụp buồng tim dưới DSA

249

02.0438.0106

2.438

Điều trị rối loạn nhịp tim phức tạp bằng sóng có tần số Radio có sử dụng hệ thống lập bản đồ ba chiều giải phẫu - điện học các buồng tim

T1

37.8B00.0106

Điều trị rung nhĩ bằng năng lượng sóng tần số radio sử dụng hệ thống lập bản đồ ba chiều giải phẫu - điện học các buồng tim

250

02.0439.0009

2.439

Đo phân suất dự trữ lưu lượng vành (FFR)

T1

37.2A01.0009

Siêu âm trong lòng mạch hoặc Đo dự trữ lưu lượng động mạch vành FFR

251

02.0440.0054

2.440

Hút huyết khối trong động mạch vành

T1

37.2A04.0054

Chụp và can thiệp tim mạch (van tim, tim bẩm sinh, động mạch vành) dưới DSA

252

02.0441.0054

2.441

Sửa van hai lá qua đường ống thông (Mitraclip)

T1

37.2A04.0054

Chụp và can thiệp tim mạch (van tim, tim bẩm sinh, động mạch vành) dưới DSA

253

02.0443.0008

2.443

Siêu âm tim qua thực quản cấp cứu tại giường

T1

37.2A01.0008

Siêu âm Doppler màu tim/mạch máu qua thực quản

254

02.0444.0005

2.444

Siêu âm tim cản âm cấp cứu tại giường

T1

37.2A01.0005

Siêu âm Doppler màu tim + cản âm

255

02.0445.0004

2.445

Siêu âm mạch trong điều trị RF mạch máu

T1

37.2A01.0004

Siêu âm Doppler màu tim/mạch máu

256

02.0446.0008

2.446

Siêu âm Doppler màu tim 3D/4D qua thực quản

T1

37.2A01.0008

Siêu âm Doppler màu tim/mạch máu qua thực quản

257

02.0447.0004

2.447

Siêu âm Doppler màu tim qua thành ngực trong tim mạch can thiệp

T1

37.2A01.0004

Siêu âm Doppler màu tim/mạch máu

258

02.0448.0008

2.448

Siêu âm Doppler màu tim qua thực quản trong tim mạch can thiệp

T1

37.2A01.0008

Siêu âm Doppler màu tim/mạch máu qua thực quản

259

02.0449.0007

2.449

Siêu âm Doppler màu tim 3D/4D qua thành ngực trong tim mạch can thiệp

T1

37.2A01.0007

Siêu âm Doppler màu tim 4 D (3D REAL TIME)

260

02.0450.0008

2.450

Siêu âm Doppler màu tim 3D/4D qua thực quản trong tim mạch can thiệp

T1

37.2A01.0008

Siêu âm Doppler màu tim/mạch máu qua thực quản

261

02.0452.0391

2.452

Cấy máy tạo nhịp vĩnh viễn loại 1 buồng

T1

37.8D05.0391

Cấy/ đặt máy tạo nhịp/ cấy máy tạo nhịp phá rung

262

02.0453.0391

2.453

Cấy máy tạo nhịp vĩnh viễn loại 2 buồng

T1

37.8D05.0391

Cấy/ đặt máy tạo nhịp/ cấy máy tạo nhịp phá rung

263

02.0454.0391

2.454

Cấy máy tạo nhịp vĩnh viễn loại 3 buồng

T1

37.8D05.0391

Cấy/ đặt máy tạo nhịp/ cấy máy tạo nhịp phá rung

264

02.0455.0391

2.455

Cấy máy phá rung tự động (ICD) loại 1 buồng

T1

37.8D05.0391

Cấy/ đặt máy tạo nhịp/ cấy máy tạo nhịp phá rung

265

02.0456.0391

2.456

Cấy máy phá rung tự động (ICD) loại 2 buồng

T1

37.8D05.0391

Cấy/ đặt máy tạo nhịp/ cấy máy tạo nhịp phá rung

266

02.0457.0006

2.457

Siêu âm Doppler màu tim gắng sức với Dobutamine

T1

37.2A01.0006

Siêu âm tim gắng sức

267

02.0458.0006

2.458

Siêu âm Dopple màu tim gắng sức với xe đạp lực kế

T1

37.2A01.0006

Siêu âm tim gắng sức

268

02.0465.0054

2.465

Bít thông liên nhĩ bằng dụng cụ qua da

T2

37.2A04.0054

Chụp và can thiệp tim mạch (van tim, tim bẩm sinh, động mạch vành) dưới DSA

269

02.0466.0054

2.466

Bít thông liên thất bằng dụng cụ qua da

T2

37.2A04.0054

Chụp và can thiệp tim mạch (van tim, tim bẩm sinh, động mạch vành) dưới DSA

270

02.0467.0054

2.467

Bít ống động mạch bằng dụng cụ qua da

T2

37.2A04.0054

Chụp và can thiệp tim mạch (van tim, tim bẩm sinh, động mạch vành) dưới DSA

271

02.0468.0055

2.468

Đặt stent Graft điều trị bệnh lý động mạch chủ

T2

37.2A04.0055

Chụp và can thiệp mạch chủ bụng/ngực và mạch chi dưới DSA

272

02.0470.0274

2.470

Điều trị chứng co cứng gấp bàn chân (Plantar Flexion Spasm) sau tai biến mạch máu não bằng kỹ thuật tiêm Botulium Toxin A

T2

37.8C00.0274

Tiêm Botulinum toxine vào điểm vận động đề điều trị co cứng cơ

273

02.0471.0274

2.471

Điều trị chứng co cứng chi trên sau tai biến mạch máu não bằng kỹ thuật tiêm Botulinum Toxin A

T2

37.8C00.0274

Tiêm Botulinum toxine vào điểm vận động đề điều trị co cứng cơ

274

02.0472.0274

2.472

Điều trị co cứng bàn tay khi viết (writer’s cramp) type 1 bằng kỹ thuật tiêm Botulinum Toxin A

T2

37.8C00.0274

Tiêm Botulinum toxine vào điểm vận động đề điều trị co cứng cơ

275

02.0473.0274

2.473

Điều trị co cứng bàn tay khi viết (writer’s cramp) type 2 bằng kỹ thuật tiêm Botulium Toxin A

T2

37.8C00.0274

Tiêm Botulinum toxine vào điểm vận động đề điều trị co cứng cơ

276

02.0474.1775

2.474

Ghi điện cơ điện thế kích thích thị giác, thính giác

T2

37.3F00.1775

Điện cơ (EMG)

277

02.0475.1775

2.475

Ghi điện cơ điện thế kích thích cảm giác thân thể

T2

37.3F00.1775

Điện cơ (EMG)

278

02.0476.1775

2.476

Ghi điện cơ đo tốc độ dẫn truyền vận động và cảm giác của dây thần kinh ngoại biên chi trên

T2

37.3F00.1775

Điện cơ (EMG)

279

02.0477.1775

2.477

Ghi điện cơ đo tốc độ dẫn truyền vận động và cảm giác của dây thần kinh ngoại biên chi dưới

T2

37.3F00.1775

Điện cơ (EMG)

280

02.0483.0164

2.483

Rút sonde dẫn lưu hố thận ghép qua da

T2

37.8B00.0164

Rút ống dẫn lưu màng phổi, ống dẫn lưu ổ áp xe

281

02.0484.0104

2.484

Đặt ống thông niệu quản qua nội soi (sonde JJ) có tiền mê

T2

37.8B00.0104

Đặt sonde JJ niệu quản

282

02.0486.0072

2.486

Nội soi bơm rửa niệu quản sau tán sỏi ngoài cơ thể có gây mê

T2

37.8B00.0072

Bơm rửa niệu quản sau tán sỏi (ngoài cơ thể)

283

02.0495.0196

2.495

Thận nhân tạo chu kỳ (Quả lọc, dây máu 06 lần)

T2

37.8B00.0196

Thận nhân tạo chu kỳ

284

02.0496.0195

2.496

Thận nhân tạo cấp cứu (Quả lọc, dây máu 01 lần)

T2

37.8B00.0195

Thận nhân tạo cấp cứu

285

02.0500.0140

2.500

Nội soi can thiệp - cắt tách dưới niêm mạc ống tiêu hóa điều trị ung thư sớm

T2

37.8B00.0140

Nội soi dạ dày can thiệp

286

02.0501.0141

2.501

Nội soi mật tụy ngược dòng - cắt papilla điều trị u bóng Vater

T2

37.8B00.0141

Nội soi mật tuỵ ngược dòng (ERCP)

287

02.0504.0499

2.504

Siêu âm can thiệp - đặt dẫn lưu đường mật qua da

T2

37.8D05.0499

Đặt stent đường mật/ tụy dưới hướng dẫn của siêu âm

288

02.0505.0499

2.505

Siêu âm can thiệp - đặt stent đường mật qua da

T2

37.8D05.0499

Đặt stent đường mật/ tụy dưới hướng dẫn của siêu âm

289

02.0506.0499

2.506

Đặt dẫn lưu đường mật qua da dưới hướng dẫn của siêu âm C-ARM

T2

37.8D05.0499

Đặt stent đường mật/ tụy dưới hướng dẫn của siêu âm

290

02.0510.0213

2.510

Tiêm nội khớp: acid Hyaluronic

T2

37.8B00.0213

Tiêm khớp

291

02.0514.0112

2.514

Lấy xét nghiệm tế bào học dịch khớp

T2

37.8B00.0112

Hút dịch khớp

292

02.0515.0112

2.515

Lấy dịch khớp xác định tinh thể urat

T2

37.8B00.0112

Hút dịch khớp

293

02.0519.0173

2.519

Sinh thiết phần mềm bằng phương pháp sinh thiết mở

T2

37.8B00.0173

Sinh thiết hạch/ u

294

02.0520.1437

2.520

Định lượng kháng thể kháng nhân và kháng thể kháng chuỗi kép (ANA&DsDNA)

T2

37.1E02.1437

Định lượng kháng thể kháng nhân và kháng thể kháng chuỗi kép (ANA&DsDNA)

295

02.0521.1442

2.521

Định lượng kháng thể kháng Phospholipid IgG/IgM

T2

37.1E02.1442

Định lượng kháng thể kháng Phospholipid (IgG/IgM)/ Cardiolipin (IgG/IgM)/ Beta2-Glycoprotein (IgG/IgM)

296

02.0522.1442

2.522

Định lượng kháng thể kháng Cardiolipin IgG/IgM

T2

37.1E02.1442

Định lượng kháng thể kháng Phospholipid (IgG/IgM)/ Cardiolipin (IgG/IgM)/ Beta2-Glycoprotein (IgG/IgM)

297

02.0523.1442

2.523

Định lượng kháng thể kháng Beta2- Glycoprotein IgG/IgM

T2

37.1E02.1442

Định lượng kháng thể kháng Phospholipid (IgG/IgM)/ Cardiolipin (IgG/IgM)/ Beta2-Glycoprotein (IgG/IgM)

298

02.0524.1450

2.524

Định lượng kháng thể kháng tương bào bạch cầu đa nhân trung tính (ANCA)

T2

37.1E02.1450

Định lượng kháng thể kháng tương bào bạch cầu đa nhân trung tính (ANCA)

299

02.0525.1451

2.525

Định lượng kháng thể kháng ty lạp thể (AMA-M2)

T2

37.1E02.1451

Định lượng kháng thể kháng ty lạp thể (AMA-M2) /kháng thể kháng tương bào gan type1 (LC1) / kháng thể kháng tiểu vi thể gan thận type 1 (LKM1) / kháng thể kháng thụ thể GLYCOPROTEIN trên màng tế bào gan người châu Á (ASGPR)

300

02.0526.1451

2.526

Định lượng kháng thể kháng tương bào gan type1 (LC1)

T2

37.1E02.1451

Định lượng kháng thể kháng ty lạp thể (AMA-M2) /kháng thể kháng tương bào gan type1 (LC1) / kháng thể kháng tiểu vi thể gan thận type 1 (LKM1) / kháng thể kháng thụ thể GLYCOPROTEIN trên màng tế bào gan người châu Á (ASGPR)

301

02.0527.1451

2.527

Định lượng kháng thể kháng tiểu vi thể gan thận type 1 (LKM1)

T2

37.1E02.1451

Định lượng kháng thể kháng ty lạp thể (AMA-M2) /kháng thể kháng tương bào gan type1 (LC1) / kháng thể kháng tiểu vi thể gan thận type 1 (LKM1) / kháng thể kháng thụ thể GLYCOPROTEIN trên màng tế bào gan người châu Á (ASGPR)

302

02.0528.1451

2.528

Định lượng kháng thể kháng thụ thể GLYCOPROTEIN trên màng tế bào gan người châu Á (ASGPR)

T2

37.1E02.1451

Định lượng kháng thể kháng ty lạp thể (AMA-M2) /kháng thể kháng tương bào gan type1 (LC1) / kháng thể kháng tiểu vi thể gan thận type 1 (LKM1) / kháng thể kháng thụ thể GLYCOPROTEIN trên màng tế bào gan người châu Á (ASGPR)

303

02.0529.1422

2.529

Định lượng ERYTHROPOIETIN (EPO)

T2

37.1E02.1422

Định lượng ERYTHROPOIETIN (EPO)

304

02.0530.1445

2.530

Định lượng kháng thể kháng Scl-70

T2

37.1E02.1445

Định lượng kháng thể kháng Scl-70

305

02.0531.1436

2.531

Định lượng kháng thể kháng Jo - 1

T2

37.1E02.1436

Định lượng kháng thể kháng Jo - 1

306

02.0532.1434

2.532

Định lượng kháng thể kháng Histone

T2

37.1E02.1434

Định lượng kháng thể kháng Histone

307

02.0533.1446

2.533

Định lượng kháng thể kháng Sm

T2

37.1E02.1446

Định lượng kháng thể kháng Sm

308

02.0534.1447

2.534

Định lượng kháng thể kháng SS-A(Ro)

T2

37.1E02.1447

Định lượng kháng thể kháng SSA(Ro)/SSB(La)/SSA-p200

309

02.0535.1447

2.535

Định lượng kháng thể kháng SS-B(La)

T2

37.1E02.1447

Định lượng kháng thể kháng SSA(Ro)/SSB(La)/SSA-p200

310

02.0536.1447

2.536

Định lượng kháng thể kháng SSA-p200

T2

37.1E02.1447

Định lượng kháng thể kháng SSA(Ro)/SSB(La)/SSA-p200

311

02.0537.1443

2.537

Định lượng kháng thể kháng Prothrombin

T2

37.1E02.1443

Định lượng kháng thể kháng Prothrombin

312

02.0538.1444

2.538

Định lượng kháng thể kháng RNP-70

T2

37.1E02.1444

Định lượng kháng thể kháng RNP-70

313

02.0539.1452

2.539

Định lượng MPO (pANCA)

T2

37.1E02.1452

Định lượng MPO (pANCA)/PR3 (cANCA)

314

02.0540.1452

2.540

Định lượng PR3 (cANCA)

T2

37.1E02.1452

Định lượng MPO (pANCA)/PR3 (cANCA)

315

02.0541.1435

2.541

Định lượng kháng thể kháng Insulin

T2

37.1E02.1435

Định lượng kháng thể kháng Insulin

316

02.0542.1431

2.542

Định lượng kháng thể kháng CCP

T2

37.1E02.1431

Định lượng kháng thể kháng CCP

317

02.0543.1432

2.543

Định lượng kháng thể kháng Centromere

T2

37.1E02.1432

Định lượng kháng thể kháng Centromere

318

02.0544.1426

2.544

Định lượng kháng thể CINH

T2

37.1E02.1426

Định lượng kháng thể C1INH/ kháng thể GBM ab/ Tryptase

319

02.0545.1426

2.545

Định lượng kháng thể GBM ab

T2

37.1E02.1426

Định lượng kháng thể C1INH/ kháng thể GBM ab/ Tryptase

320

02.0546.1426

2.546

Định lượng Tryptase

T2

37.1E02.1426

Định lượng kháng thể C1INH/ kháng thể GBM ab/ Tryptase

321

02.0547.1449

2.547

Định lượng kháng thể kháng tinh trùng

T2

37.1E02.1449

Định lượng kháng thể kháng tinh trùng

322

02.0548.1448

2.548

Định lượng kháng thể kháng tiểu cầu

T2

37.1E02.1448

Định lượng kháng thể kháng tiểu cầu

323

02.0549.1433

2.549

Định lượng kháng thể kháng ENA

T2

37.1E02.1433

Định lượng kháng thể kháng ENA

324

02.0550.1423

2.550

Định lượng Histamine

T2

37.1E02.1423

Định lượng Histamine

325

02.0551.1429

2.551

Định lượng kháng thể kháng C1q

T2

37.1E02.1429

Định lượng kháng thể kháng C1q

326

02.0552.1430

2.552

Định lượng kháng thể kháng C3a

T2

37.1E02.1430

Định lượng kháng thể kháng C3a/C3bi/C3d/C4a

327

02.0553.1430

2.553

Định lượng kháng thể kháng C3bi

T2

37.1E02.1430

Định lượng kháng thể kháng C3a/C3bi/C3d/C4a

328

02.0554.1430

2.554

Định lượng kháng thể kháng C3d

T2

37.1E02.1430

Định lượng kháng thể kháng C3a/C3bi/C3d/C4a

329

02.0555.1430

2.555

Định lượng kháng thể kháng C4a

T2

37.1E02.1430

Định lượng kháng thể kháng C3a/C3bi/C3d/C4a

330

02.0556.1428

2.556

Định lượng kháng thể kháng C5a

T2

37.1E02.1428

Định lượng kháng thể kháng C5a

331

02.0569.1427

2.569

Định lượng kháng thể IgG1

T2

37.1E02.1427

Định lượng kháng thể IgG1/IgG2/IgG3/IgG4

332

02.0570.1427

2.570

Định lượng kháng thể IgG2

T2

37.1E02.1427

Định lượng kháng thể IgG1/IgG2/IgG3/IgG4

333

02.0571.1427

2.571

Định lượng kháng thể IgG3

T2

37.1E02.1427

Định lượng kháng thể IgG1/IgG2/IgG3/IgG4

334

02.0572.1427

2.572

Định lượng kháng thể IgG4

T2

37.1E02.1427

Định lượng kháng thể IgG1/IgG2/IgG3/IgG4

335

02.0573.1424

2.573

Định lượng IgE đặc hiệu với dị nguyên hô hấp (Đối với 1 dị nguyên)

T2

37.1E02.1424

Định lượng IgE đặc hiệu với 1 loại dị nguyên

336

02.0574.1424

2.574

Định lượng IgE đặc hiệu với dị nguyên thức ăn (Đối với 1 dị nguyên)

T2

37.1E02.1424

Định lượng IgE đặc hiệu với 1 loại dị nguyên

337

02.0575.1424

2.575

Định lượng IgE đặc hiệu chẩn đoán dị ứng thuốc (Đối với 1 loại thuốc)

T2

37.1E02.1424

Định lượng IgE đặc hiệu với 1 loại dị nguyên

338

02.0576.1421

2.576

Định lượng ELISA chẩn đoán dị ứng thuốc (Đối với 1 loại thuốc)

T2

37.1E02.1421

Định lượng ELISA chẩn đoán dị ứng thuốc (Đối với 1 loại thuốc)

339

02.0577.1425

2.577

Định lượng Interleukin -1α human

T2

37.1E02.1425

Định lượng Interleukin

340

02.0578.1425

2.578

Định lượng Interleukin -1β human

T2

37.1E02.1425

Định lượng Interleukin

341

02.0579.1425

2.579

Định lượng Interleukin - 2 human

T2

37.1E02.1425

Định lượng Interleukin

342

02.0580.1425

2.580

Định lượng Interleukin - 4 human

T2

37.1E02.1425

Định lượng Interleukin

343

02.0581.1425

2.581

Định lượng Interleukin - 6 human

T2

37.1E02.1425

Định lượng Interleukin

344

02.0582.1425

2.582

Định lượng Interleukin - 8 human

T2

37.1E02.1425

Định lượng Interleukin

345

02.0583.1425

2.583

Định lượng Interleukin - 10 human

T2

37.1E02.1425

Định lượng Interleukin

346

02.0584.1425

2.584

Định lượng Interleukin - 12p70 human

T2

37.1E02.1425

Định lượng Interleukin

347

02.0585.0312

2.585

Test lẩy da (Prick test) đặc hiệu với các dị nguyên hô hấp

T2

37.8D02.0312

Test lẩy da (Prick test) đặc hiệu với các dị nguyên hô hấp/ thức ăn/ sữa

348

02.0586.0312

2.586

Test lẩy da (Prick test) đặc hiệu với các dị nguyên thức ăn

T2

37.8D02.0312

Test lẩy da (Prick test) đặc hiệu với các dị nguyên hô hấp/ thức ăn/ sữa

349

02.0587.0312

2.587

Test lẩy da (Prick test) đặc hiệu với các dị nguyên sữa

T2

37.8D02.0312

Test lẩy da (Prick test) đặc hiệu với các dị nguyên hô hấp/ thức ăn/ sữa

350

02.0588.0313

2.588

Test lẩy da (Prick test) đặc hiệu với các loại thuốc (Đối với 6 loại thuốc)

T2

37.8D02.0313

Test lẩy da (Prick test) đặc hiệu với các loại thuốc (Đối với 6 loại thuốc/ vacxin/ huyết thanh)

351

02.0589.0313

2.589

Test lẩy da (Prick test) đặc hiệu với Vacxin, huyết thanh

T2

37.8D02.0313

Test lẩy da (Prick test) đặc hiệu với các loại thuốc (Đối với 6 loại thuốc/ vacxin/ huyết thanh)

352

02.0590.0315

2.590

Test nội bì nhanh đặc hiệu với thuốc

T2

37.8D02.0315

Test nội bì nhanh đặc hiệu với thuốc/ vacxin/ huyết thanh

353

02.0591.0315

2.591

Test nội bì nhanh đặc hiệu với Vacxin, huyết thanh

T2

37.8D02.0315

Test nội bì nhanh đặc hiệu với thuốc/ vacxin/ huyết thanh

354

02.0592.0314

2.592

Test nội bì chậm đặc hiệu với thuốc

T2

37.8D02.0314

Test nội bì chậm đặc hiệu với thuốc/ vacxin/ huyết thanh

355

02.0593.0314

2.593

Test nội bì chậm đặc hiệu với Vacxin, huyết thanh

T2

37.8D02.0314

Test nội bì chậm đặc hiệu với thuốc/ vacxin/ huyết thanh

356

02.0594.0307

2.594

Test áp bì (Patch test) đặc hiệu với thuốc (Đối với 6 loại thuốc)

T2

37.8D02.0307

Test áp bì (Patch test) đặc hiệu với thuốc (Đối với 6 loại thuốc)/ mỹ phẩm

357

02.0595.0307

2.595

Test áp bì (Patch test) đặc hiệu với mỹ phẩm

T2

37.8D02.0307

Test áp bì (Patch test) đặc hiệu với thuốc (Đối với 6 loại thuốc)/ mỹ phẩm

358

02.0596.0305

2.596

Phản ứng phân hủy Mastocyte (Đối với 6 loại dị nguyên)

T2

37.8D02.0305

Phản ứng phân hủy Mastocyte (Đối với 6 loại dị nguyên)

359

02.0597.0306

2.597

Phản ứng tiêu bạch cầu đặc hiệu

T2

37.8D02.0306

Phản ứng tiêu bạch cầu đặc hiệu.

360

02.0598.0303

2.598

Điều trị liệu pháp miễn dịch đặc hiệu đường dưới lưỡi với dị nguyên (Giai đoạn ban đầu - thời gian điều trị trung bình 15 ngày)

T2

37.8D02.0303

Liệu pháp miễn dịch đặc hiệu đường dưới lưỡi với dị nguyên (Giai đoạn ban đầu - liệu pháp trung bình 15 ngày)

361

02.0599.0304

2.599

Điều trị liệu pháp miễn dịch đặc hiệu đường dưới lưỡi với dị nguyên (Giai đoạn duy trì - Thời gian điều trị trung bình 3 tháng)

T2

37.8D02.0304

Liệu pháp miễn dịch đặc hiệu đường dưới lưỡi với dị nguyên (Giai đoạn duy trì - liệu pháp trung bình 3 tháng)

362

02.0600.0301

2.600

Giảm mẫn cảm nhanh với thuốc 72 giờ

T2

37.8D02.0301

Giảm mẫn cảm nhanh với thuốc 72 giờ

363

02.0601.0302

2.601

Giảm mẫn cảm với thuốc đường tĩnh mạch

T2

37.8D02.0302

Giảm mẫn cảm với thuốc/sữa/thức ăn

364

02.0602.0302

2.602

Giảm mẫn cảm với thuốc đường uống

T2

37.8D02.0302

Giảm mẫn cảm với thuốc/sữa/thức ăn

365

02.0603.0302

2.603

Giảm mẫn cảm với sữa

T2

37.8D02.0302

Giảm mẫn cảm với thuốc/sữa/thức ăn

366

02.0604.0302

2.604

Giảm mẫn cảm với thức ăn

T2

37.8D02.0302

Giảm mẫn cảm với thuốc/sữa/thức ăn

367

02.0605.0311

2.605

Test kích thích với thuốc đường tĩnh mạch

T2

37.8D02.0311

Test kích thích với thuốc/ sữa/ thức ăn

368

02.0606.0311

2.606

Test kích thích với thuốc đường uống

T2

37.8D02.0311

Test kích thích với thuốc/ sữa/ thức ăn

369

02.0607.0311

2.607

Test kích thích với sữa

T2

37.8D02.0311

Test kích thích với thuốc/ sữa/ thức ăn

370

02.0608.0311

2.608

Test kích thích với thức ăn

T2

37.8D02.0311

Test kích thích với thuốc/ sữa/ thức ăn

371

02.0609.0309

2.609

Test huyết thanh tự thân

T2

37.8D02.0309

Test huyết thanh tự thân

372

02.0610.0308

2.610

Test hồi phục phế quản.

T2

37.8D02.0308

Test hồi phục phế quản

373

02.0611.0310

2.611

Test kích thích phế quản không đặc hiệu với Methacholine

T2

37.8D02.0310

Test kích thích phế quản không đặc hiệu với Methacholine

374

02.0612.1794

2.612

Đo FeNO

T2

37.3F00.1794

Đo FeNO

375

02.0613.1796

2.613

Đo phế dung kế - Spirometry (FVC, SVC, TLC)

T2

37.3F00.1796

Đo phế dung kế - Spirometry (FVC, SVC, TLC)/dung tích sống gắng sức - FVC/dung tích sống chậm - SVC/ thông khí tự nguyện tối đa - MVV/áp suất tối đa hít vào/thở ra - MIP / MEP

376

02.0614.1796

2.614

Đo dung tích sống gắng sức - FVC

T2

37.3F00.1796

Đo phế dung kế - Spirometry (FVC, SVC, TLC)/dung tích sống gắng sức - FVC/dung tích sống chậm - SVC/ thông khí tự nguyện tối đa - MVV/áp suất tối đa hít vào/thở ra - MIP / MEP

377

02.0616.1796

2.616

Đo thông khí tự nguyện tối đa - MVV

T2

37.3F00.1796

Đo phế dung kế - Spirometry (FVC, SVC, TLC)/dung tích sống gắng sức - FVC/dung tích sống chậm - SVC/ thông khí tự nguyện tối đa - MVV/áp suất tối đa hít vào/thở ra - MIP / MEP

378

02.0617.1796

2.617

Đo áp suất tối đa hít vào/thở ra - MIP / MEP

T2

37.3F00.1796

Đo phế dung kế - Spirometry (FVC, SVC, TLC)/dung tích sống gắng sức - FVC/dung tích sống chậm - SVC/ thông khí tự nguyện tối đa - MVV/áp suất tối đa hít vào/thở ra - MIP / MEP

379

02.0618.1795

2.618

Đo khuếch tán phổi - Diffusion Capacity

T2

37.3F00.1795

Đo khuếch tán phổi - Diffusion Capacity

380

02.0619.1789

2.619

Đo các thể tích phổi - Lung Volumes

T2

37.3F00.1789

Đo các thể tích phổi - Lung Volumes

381

02.0620.1787

2.620

Đo biến đổi thể tích toàn thân - Body Plethysmography

T2

37.3F00.1787

Đo biến đổi thể tích toàn thân - Body Plethysmography

382

02.0621.1531

2.621

Khí máu - điện giải trên máy I-STAT-1 - ABBOTT

T2

37.1E03.1531

Khí máu

383

02.0622.1364

2.622

Tìm tế bào Hargraves

T2

37.1E01.1364

Tìm tế bào Hargraves

06- TÂM THẦN

 

 

 

 

 

1

06.0001.1809

6.1

Thang đánh giá trầm cảm Beck (BDI)

 

37.3F00.1809

Test tâm lý BECK/ ZUNG

2

06.0002.1809

6.2

Thang đánh giá trầm cảm Hamilton

 

37.3F00.1809

Test tâm lý BECK/ ZUNG

3

06.0003.1813

6.3

Thang đánh giá trầm cảm ở cộng đồng (PHQ - 9)

 

37.3F00.1813

Test trắc nghiệm tâm lý

4

06.0004.1813

6.4

Thang đánh giá trầm cảm ở trẻ em

 

37.3F00.1813

Test trắc nghiệm tâm lý

5

06.0005.1813

6.5

Thang đánh giá trầm cảm ở người già (GDS)

 

37.3F00.1813

Test trắc nghiệm tâm lý

6

06.0006.1813

6.6

Thang đánh giá trầm cảm sau sinh (EPDS)

 

37.3F00.1813

Test trắc nghiệm tâm lý

7

06.0007.1813

6.7

Thang đánh giá lo âu - trầm cảm - stress (DASS)

 

37.3F00.1813

Test trắc nghiệm tâm lý

8

06.0008.1813

6.8

Thang đánh giá hưng cảm Young

 

37.3F00.1813

Test trắc nghiệm tâm lý

9

06.0009.1809

6.9

Thang đánh giá lo âu - zung

 

37.3F00.1809

Test tâm lý BECK/ ZUNG

10

06.0010.1809

6.10

Thang đánh giá lo âu - Hamilton

 

37.3F00.1809

Test tâm lý BECK/ ZUNG

11

06.0011.1814

6.11

Thang đánh giá sự phát triển ở trẻ em (DENVER II)

 

37.3F00.1814

Test WAIS/ WICS

12

06.0012.1814

6.12

Thang sàng lọc tự kỷ cho trẻ nhỏ 18 - 36 tháng (CHAT)

 

37.3F00.1814

Test WAIS/ WICS

13

06.0013.1814

6.13

Thang đánh giá mức độ tự kỷ (CARS)

 

37.3F00.1814

Test WAIS/ WICS

14

06.0014.1814

6.14

Thang đánh giá hành vi trẻ em (CBCL)

 

37.3F00.1814

Test WAIS/ WICS

15

06.0015.1813

6.15

Thang đánh giá ấn tượng lâm sàng chung (CGI-S)

 

37.3F00.1813

Test trắc nghiệm tâm lý

16

06.0016.1813

6.16

Thang đánh giá tâm thần rút gọn (BPRS)

 

37.3F00.1813

Test trắc nghiệm tâm lý

17

06.0017.1814

6.17

Thang đánh giá trạng thái tâm thần tối thiểu (MMSE)

 

37.3F00.1814

Test WAIS/ WICS

18

06.0018.1808

6.18

Trắc nghiệm RAVEN

 

37.3F00.1808

Test Raven/ Gille

19

06.0019.1814

6.19

Trắc nghiệm WAIS

 

37.3F00.1814

Test WAIS/ WICS

20

06.0020.1814

6.20

Trắc nghiệm WICS

 

37.3F00.1814

Test WAIS/ WICS

21

06.0021.1813

6.21

Thang đánh giá trí nhớ Wechsler (WMS)

 

37.3F00.1813

Test trắc nghiệm tâm lý

22

06.0025.1810

6.25

Thang đánh giá nhân cách Roschach

 

37.3F00.1810

Test tâm lý MMPI/ WAIS/ WICS

23

06.0026.1810

6.26

Thang đánh giá nhân cách (MMPI)

 

37.3F00.1810

Test tâm lý MMPI/ WAIS/ WICS

24

06.0027.1810

6.27

Thang đánh giá nhân cách (CAT)

 

37.3F00.1810

Test tâm lý MMPI/ WAIS/ WICS

25

06.0028.1810

6.28

Thang đánh giá nhân cách (TAT)

 

37.3F00.1810

Test tâm lý MMPI/ WAIS/ WICS

26

06.0029.1810

6.29

Thang đánh giá nhân cách catell

 

37.3F00.1810

Test tâm lý MMPI/ WAIS/ WICS

27

06.0030.1810

6.30

Bảng nghiệm kê nhân cách hướng nội hướng ngoại (EPI)

 

37.3F00.1810

Test tâm lý MMPI/ WAIS/ WICS

28

06.0031.1809

6.31

Trắc nghiệm rối loạn giấc ngủ (PSQI)

 

37.3F00.1809

Test tâm lý BECK/ ZUNG

29

06.0032.1809

6.32

Thang đánh giá vận động bất thường (AIMS)

 

37.3F00.1809

Test tâm lý BECK/ ZUNG

30

06.0033.1809

6.33

Thang đánh giá bồn chồn bất an - BARNES

 

37.3F00.1809

Test tâm lý BECK/ ZUNG

31

06.0034.1809

6.34

Thang điểm thiếu máu cục bộ Hachinski

 

37.3F00.1809

Test tâm lý BECK/ ZUNG

32

06.0037.0004

6.37

Siêu âm Doppler xuyên sọ

T3

37.2A01.0004

Siêu âm Doppler màu tim/mạch máu

33

06.0038.1777

6.38

Đo điện não vi tính

 

37.3F00.1777

Điện não đồ

34

06.0040.1799

6.40

Đo lưu huyết não

 

37.3F00.1799

Lưu huyết não

35

06.0073.1589

6.73

Test nhanh phát hiện chất opiats trong nước tiểu

 

37.1E03.1589

Opiate định tính

36

06.0084.1813

6.84

Thang PANSS

 

37.3F00.1813

Test trắc nghiệm tâm lý

37

06.0086.1809

6.86

Thang VANDERBILT

 

37.3F00.1809

Test tâm lý BECK/ ZUNG

11- BỎNG

 

 

 

 

 

1

11.0001.1152

11.1

Thay băng điều trị vết bỏng trên 60% diện tích cơ thể ở người lớn

TD

37.8D10.1152

Thay băng cắt lọc vết bỏng diện tích trên 60% diện tích cơ thể

2

11.0002.1151

11.2

Thay băng điều trị vết bỏng từ 40% - 60% diện tích cơ thể ở người lớn

T1

37.8D10.1151

Thay băng cắt lọc vết bỏng diện tích từ 40% đến 60% diện tích cơ thể

3

11.0003.1150

11.3

Thay băng điều trị vết bỏng từ 20% - 39% diện tích cơ thể ở người lớn

T2

37.8D10.1150

Thay băng cắt lọc vết bỏng diện tích từ 20% đến 39% diện tích cơ thể

4

11.0004.1149

11.4

Thay băng điều trị vết bỏng từ 10% - 19% diện tích cơ thể ở người lớn

T2

37.8D10.1149

Thay băng cắt lọc vết bỏng diện tích từ 10% đến 19% diện tích cơ thể

5

11.0005.1148

11.5

Thay băng điều trị vết bỏng dưới 10% diện tích cơ thể ở người lớn

T3

37.8D10.1148

Thay băng cắt lọc vết bỏng diện tích dưới 10% diện tích cơ thể

6

11.0006.1152

11.6

Thay băng điều trị vết bỏng trên 60% diện tích cơ thể ở trẻ em

TD

37.8D10.1152

Thay băng cắt lọc vết bỏng diện tích trên 60% diện tích cơ thể

7

11.0007.1151

11.7

Thay băng điều trị vết bỏng từ 40 % - 60% diện tích cơ thể ở trẻ em

T1

37.8D10.1151

Thay băng cắt lọc vết bỏng diện tích từ 40% đến 60% diện tích cơ thể

8

11.0008.1150

11.8

Thay băng điều trị vết bỏng từ 20% - 39% diện tích cơ thể ở trẻ em

T2

37.8D10.1150

Thay băng cắt lọc vết bỏng diện tích từ 20% đến 39% diện tích cơ thể

9

11.0009.1149

11.9

Thay băng điều trị vết bỏng từ 10% - 19% diện tích cơ thể ở trẻ em

T2

37.8D10.1149

Thay băng cắt lọc vết bỏng diện tích từ 10% đến 19% diện tích cơ thể

10

11.0010.1148

11.10

Thay băng điều trị vết bỏng dưới 10% diện tích cơ thể ở trẻ em

T3

37.8D10.1148

Thay băng cắt lọc vết bỏng diện tích dưới 10% diện tích cơ thể

11

11.0017.1103

11.17

Cắt bỏ hoại tử tiếp tuyến bỏng sâu trên 10% diện tích cơ thể ở người lớn

P1

37.8D10.1103

Cắt bỏ hoại tử tiếp tuyến bỏng sâu trên 10% diện tích cơ thể ở người lớn

12

11.0018.1105

11.18

Cắt bỏ hoại tử tiếp tuyến bỏng sâu từ 5% - 10% diện tích cơ thể ở người lớn

P1

37.8D10.1105

Cắt bỏ hoại tử tiếp tuyến bỏng sâu từ 5% - 10% diện tích cơ thể ở người lớn, trên 5% diện tích cơ thể ở trẻ em

13

11.0019.1102

11.19

Cắt bỏ hoại tử tiếp tuyến bỏng sâu dưới 5% diện tích cơ thể ở người lớn

P2

37.8D10.1102

Cắt bỏ hoại tử tiếp tuyến bỏng sâu dưới 5% diện tích cơ thể ở người lớn, dưới 3% diện tích cơ thể ở trẻ em

14

11.0020.1105

11.20

Cắt bỏ hoại tử tiếp tuyến bỏng sâu trên 5% diện tích cơ thể ở trẻ em

P1

37.8D10.1105

Cắt bỏ hoại tử tiếp tuyến bỏng sâu từ 5% - 10% diện tích cơ thể ở người lớn, trên 5% diện tích cơ thể ở trẻ em

15

11.0021.1104

11.21

Cắt bỏ hoại tử tiếp tuyến bỏng sâu từ 3% - 5% diện tích cơ thể ở trẻ em

P1

37.8D10.1104

Cắt bỏ hoại tử tiếp tuyến bỏng sâu từ 3% - 5% diện tích cơ thể ở trẻ em

16

11.0022.1102

11.22

Cắt bỏ hoại tử tiếp tuyến bỏng sâu dưới 3% diện tích cơ thể ở trẻ em

P2

37.8D10.1102

Cắt bỏ hoại tử tiếp tuyến bỏng sâu dưới 5% diện tích cơ thể ở người lớn, dưới 3% diện tích cơ thể ở trẻ em

17

11.0023.1107

11.23

Cắt bỏ hoại tử toàn lớp bỏng sâu trên 5% diện tích cơ thể ở người lớn

P1

37.8D10.1107

Cắt bỏ hoại tử toàn lớp bỏng sâu trên 5% diện tích cơ thể ở người lớn

18

11.0024.1109

11.24

Cắt bỏ hoại tử toàn lớp bỏng sâu từ 3% - 5% diện tích cơ thể ở người lớn

P1

37.8D10.1109

Cắt bỏ hoại tử toàn lớp bỏng sâu từ 3% - 5% diện tích cơ thể ở người lớn, trên 3% diện tích cơ thể ở trẻ em

19

11.0025.1106

11.25

Cắt bỏ hoại tử toàn lớp bỏng sâu dưới 3% diện tích cơ thể ở người lớn

P2

37.8D10.1106

Cắt bỏ hoại tử toàn lớp bỏng sâu dưới 3% diện tích cơ thể ở người lớn, dưới 1% diện tích cơ thể ở trẻ em

20

11.0026.1109

11.26

Cắt bỏ hoại tử toàn lớp bỏng sâu trên 3% diện tích cơ thể ở trẻ em

P1

37.8D10.1109

Cắt bỏ hoại tử toàn lớp bỏng sâu từ 3% - 5% diện tích cơ thể ở người lớn, trên 3% diện tích cơ thể ở trẻ em

21

11.0027.1108

11.27

Cắt bỏ hoại tử toàn lớp bỏng sâu từ 1% - 3% diện tích cơ thể ở trẻ em

P1

37.8D10.1108

Cắt bỏ hoại tử toàn lớp bỏng sâu từ 1% - 3% diện tích cơ thể ở trẻ em

22

11.0028.1106

11.28

Cắt bỏ hoại tử toàn lớp bỏng sâu dưới 1% diện tích cơ thể ở trẻ em

P2

37.8D10.1106

Cắt bỏ hoại tử toàn lớp bỏng sâu dưới 3% diện tích cơ thể ở người lớn, dưới 1% diện tích cơ thể ở trẻ em

23

11.0029.1121

11.29

Ghép da tự thân mảnh lớn trên 10% diện tích cơ thể ở người lớn

P1

37.8D10.1121

Ghép da tự thân mảnh lớn trên 10% diện tích cơ thể ở người lớn

24

11.0030.1123

11.30

Ghép da tự thân mảnh lớn từ 5% - 10% diện tích cơ thể ở người lớn

P1

37.8D10.1123

Ghép da tự thân mảnh lớn từ 5% - 10% diện tích cơ thể ở người lớn, trên 5% diện tích cơ thể ở trẻ em

25

11.0031.1120

11.31

Ghép da tự thân mảnh lớn dưới 5% diện tích cơ thể ở người lớn

P2

37.8D10.1120

Ghép da tự thân mảnh lớn dưới 5% diện tích cơ thể ở người lớn, dưới 3% diện tích cơ thể ở trẻ em

26

11.0032.1123

11.32

Ghép da tự thân mảnh lớn trên 5% diện tích cơ thể ở trẻ em

P1

37.8D10.1123

Ghép da tự thân mảnh lớn từ 5% - 10% diện tích cơ thể ở người lớn, trên 5% diện tích cơ thể ở trẻ em

27

11.0033.1122

11.33

Ghép da tự thân mảnh lớn từ 3% - 5% diện tích cơ thể ở trẻ em

P1

37.8D10.1122

Ghép da tự thân mảnh lớn từ 3% - 5% diện tích cơ thể ở trẻ em

28

11.0034.1120

11.34

Ghép da tự thân mảnh lớn dưới 3% diện tích cơ thể ở trẻ em

P2

37.8D10.1120

Ghép da tự thân mảnh lớn dưới 5% diện tích cơ thể ở người lớn, dưới 3% diện tích cơ thể ở trẻ em

29

11.0035.1126

11.35

Ghép da tự thân mắt lưới (mesh graft) ≥ 10% diện tích cơ thể ở người lớn

P1

37.8D10.1126

Ghép da tự thân mắt lưới (mesh graft)

30

11.0036.1126

11.36

Ghép da tự thân mắt lưới (mesh graft) dưới 10% diện tích cơ thể ở người lớn

P1

37.8D10.1126

Ghép da tự thân mắt lưới (mesh graft)

31

11.0037.1126

11.37

Ghép da tự thân mắt lưới (mesh graft) ≥ 5% diện tích cơ thể ở trẻ em

P1

37.8D10.1126

Ghép da tự thân mắt lưới (mesh graft)

32

11.0038.1126

11.38

Ghép da tự thân mắt lưới (mesh graft) dưới 5% diện tích cơ thể ở trẻ em

P1

37.8D10.1126

Ghép da tự thân mắt lưới (mesh graft)

33

11.0039.1128

11.39

Ghép da tự thân tem thư (post stam graft) ≥ 10% diện tích cơ thể ở người lớn

P1

37.8D10.1128

Ghép da tự thân tem thư (post stam graft) ≥ 10% diện tích cơ thể ở người lớn

34

11.0040.1129

11.40

Ghép da tự thân tem thư (post stam graft) dưới 10% diện tích cơ thể ở người lớn

P1

37.8D10.1129

Ghép da tự thân tem thư (post stam graft) dưới 10% diện tích cơ thể ở người lớn, ≥ 5% diện tích cơ thể ở trẻ em

35

11.0041.1129

11.41

Ghép da tự thân tem thư (post stam graft) ≥ 5% diện tích cơ thể ở trẻ em

P1

37.8D10.1129

Ghép da tự thân tem thư (post stam graft) dưới 10% diện tích cơ thể ở người lớn, ≥ 5% diện tích cơ thể ở trẻ em

36

11.0042.1130

11.42

Ghép da tự thân tem thư (post stam graft) dưới 5% diện tích cơ thể ở trẻ em

P1

37.8D10.1130

Ghép da tự thân tem thư (post stam graft) dưới 5% diện tích cơ thể ở trẻ em

37

11.0043.1124

11.43

Ghép da tự thân mảnh siêu nhỏ (micro skin graft) ≥ 10% diện tích cơ thể ở người lớn

PD

37.8D10.1124

Ghép da tự thân mảnh siêu nhỏ (micro skin graft) ≥ 10% diện tích cơ thể ở người lớn, ≥ 5% diện tích cơ thể ở trẻ em

38

11.0044.1125

11.44

Ghép da tự thân mảnh siêu nhỏ (micro skin graft) dưới 10% diện tích cơ thể ở người lớn

P1

37.8D10.1125

Ghép da tự thân mảnh siêu nhỏ (micro skin graft) dưới 10% diện tích cơ thể ở người lớn, dưới 5% diện tích cơ thể ở trẻ em

39

11.0045.1124

11.45

Ghép da tự thân mảnh siêu nhỏ (micro skin graft) ≥ 5% diện tích cơ thể ở trẻ em

PD

37.8D10.1124

Ghép da tự thân mảnh siêu nhỏ (micro skin graft) ≥ 10% diện tích cơ thể ở người lớn, ≥ 5% diện tích cơ thể ở trẻ em

40

11.0046.1125

11.46

Ghép da tự thân mảnh siêu nhỏ (micro skin graft) dưới 5% diện tích cơ thể ở trẻ em

P1

37.8D10.1125

Ghép da tự thân mảnh siêu nhỏ (micro skin graft) dưới 10% diện tích cơ thể ở người lớn, dưới 5% diện tích cơ thể ở trẻ em

41

11.0047.1127

11.47

Ghép da tự thân phối hợp kiểu hai lớp (sandwich) ≥ 10% diện tích cơ thể ở người lớn

P1

37.8D10.1127

Ghép da tự thân phối hợp kiểu hai lớp (sandwich)

42

11.0048.1127

11.48

Ghép da tự thân phối hợp kiểu hai lớp (sandwich) dưới 10% diện tích cơ thể ở người lớn

P1

37.8D10.1127

Ghép da tự thân phối hợp kiểu hai lớp (sandwich)

43

11.0049.1127

11.49

Ghép da tự thân phối hợp kiểu hai lớp (sandwich) ≥ 5% diện tích cơ thể ở trẻ em

P1

37.8D10.1127

Ghép da tự thân phối hợp kiểu hai lớp (sandwich)

44

11.0050.1127

11.50

Ghép da tự thân phối hợp kiểu hai lớp (sandwich) dưới 5% diện tích cơ thể ở trẻ em

P1

37.8D10.1127

Ghép da tự thân phối hợp kiểu hai lớp (sandwich)

45

11.0051.1131

11.51

Ghép da tự thân xen kẽ (molem-jackson) ≥ 10% diện tích cơ thể ở người lớn

P1

37.8D10.1131

Ghép da tự thân xen kẽ (molem- jackson) ≥ 10% diện tích cơ thể ở người lớn

46

11.0052.1132

11.52

Ghép da tự thân xen kẽ (molem-jackson) dưới 10% diện tích cơ thể ở người lớn

P1

37.8D10.1132

Ghép da tự thân xen kẽ (molem- jackson) ở trẻ em, dưới 10% diện tích cơ thể ở người lớn

47

11.0053.1132

11.53

Ghép da tự thân xen kẽ (molem-jackson) ≥ 5% diện tích cơ thể ở trẻ em

P1

37.8D10.1132

Ghép da tự thân xen kẽ (molem- jackson) ở trẻ em, dưới 10% diện tích cơ thể ở người lớn

48

11.0054.1132

11.54

Ghép da tự thân xen kẽ (molem-jackson) dưới 5% diện tích cơ thể ở trẻ em

P1

37.8D10.1132

Ghép da tự thân xen kẽ (molem- jackson) ở trẻ em, dưới 10% diện tích cơ thể ở người lớn

49

11.0055.1118

11.55

Ghép da đồng loại ≥ 10% diện tích cơ thể

P2

37.8D10.1118

Ghép da đồng loại ≥ 10% diện tích cơ thể (chưa gồm mảnh da ghép)

50

11.0056.1119

11.56

Ghép da đồng loại dưới 10% diện tích cơ thể

P3

37.8D10.1119

Ghép da đồng loại dưới 10% diện tích cơ thể (chưa gồm mảnh da ghép)

51

11.0058.1133

11.58

Ghép màng nuôi cấy tế bào các loại điều trị vết thương, vết bỏng

T1

37.8D10.1133

Ghép màng tế bào nuôi cấy trong điều trị bỏng

52

11.0060.1142

11.60

Phẫu thuật ghép da dày tự thân kiểu wolf- krause ≥ 3% diện tích cơ thể ở người lớn điều trị bỏng sâu

P1

37.8D10.1142

Phẫu thuật ghép da dày tự thân kiểu wolf- krause điều trị bỏng sâu, điều trị sẹo

53

11.0061.1142

11.61

Phẫu thuật ghép da dày tự thân kiểu wolf- krause dưới 3% diện tích cơ thể ở người lớn điều trị bỏng sâu

P1

37.8D10.1142

Phẫu thuật ghép da dày tự thân kiểu wolf- krause điều trị bỏng sâu, điều trị sẹo

54

11.0062.1142

11.62

Phẫu thuật ghép da dày tự thân kiẻu wolf- krause ≥ 1% diện tích cơ thể ở trẻ em điều trị bỏng sâu

P1

37.8D10.1142

Phẫu thuật ghép da dày tự thân kiểu wolf- krause điều trị bỏng sâu, điều trị sẹo

55

11.0063.1142

11.63

Phẫu thuật ghép da dày tự thân kiẻu wolf- krause dưới 1% diện tích cơ thể ở trẻ em điều trị bỏng sâu

P1

37.8D10.1142

Phẫu thuật ghép da dày tự thân kiểu wolf- krause điều trị bỏng sâu, điều trị sẹo

56

11.0064.1110

11.64

Cắt hoại tử toàn lớp - khâu kín ≥ 3% diện tích cơ thể ở người lớn

P1

37.8D10.1110

Cắt hoại tử toàn lớp - khâu kín ≥ 3% diện tích cơ thể ở người lớn, ≥ 1% diện tích cơ thể ở trẻ em

57

11.0065.1111

11.65

Cắt hoại tử toàn lớp - khâu kín dưới 3% diện tích cơ thể ở người lớn

P2

37.8D10.1111

Cắt hoại tử toàn lớp - khâu kín dưới 3% diện tích cơ thể ở người lớn, dưới 1% diện tích cơ thể ở trẻ em

58

11.0066.1110

11.66

Cắt hoại tử toàn lớp - khâu kín ≥ 1% diện tích cơ thể ở trẻ em

P1

37.8D10.1110

Cắt hoại tử toàn lớp - khâu kín ≥ 3% diện tích cơ thể ở người lớn, ≥ 1% diện tích cơ thể ở trẻ em

59

11.0067.1111

11.67

Cắt hoại tử toàn lớp - khâu kín dưới 1% diện tích cơ thể ở trẻ em

P2

37.8D10.1111

Cắt hoại tử toàn lớp - khâu kín dưới 3% diện tích cơ thể ở người lớn, dưới 1% diện tích cơ thể ở trẻ em

60

11.0068.1137

11.68

Phẫu thuật chuyển vạt da tại chỗ điều trị bỏng sâu

P1

37.8D10.1137

Kỹ thuật tạo vạt da tại chỗ điều trị vết thương, vết bỏng và di chứng

61

11.0069.1137

11.69

Phẫu thuật chuyển vạt da kiểu Ý điều trị bỏng sâu

P1

37.8D10.1137

Kỹ thuật tạo vạt da tại chỗ điều trị vết thương, vết bỏng và di chứng

62

11.0070.1141

11.70

Phẫu thuật chuyển vạt da phức tạp có nối mạch vi phẫu điều trị bỏng sâu

PD

37.8D10.1141

Phẫu thuật chuyển vạt da phức tạp có nối mạch vi phẫu điều trị vết thương, vết bỏng và sẹo

63

11.0071.1140

11.71

Lấy bỏ sụn viêm hoại tử trong bỏng vành tai

P2

37.8D10.1140

Lấy bỏ sụn viêm hoại tử trong bỏng vành tai

64

11.0072.0534

11.72

Cắt cụt cấp cứu chi thể bỏng không còn khả năng bảo tồn điều trị bỏng sâu

P1

37.8D05.0534

Phẫu thuật cắt cụt chi

65

11.0073.0534

11.73

Cắt cụt chi thể bỏng không còn khả năng bảo tồn điều trị bỏng sâu

P1

37.8D05.0534

Phẫu thuật cắt cụt chi

66

11.0074.0534

11.74

Tháo khớp chi thể bỏng không còn khả năng bảo tồn điều trị bỏng sâu

P1

37.8D05.0534

Phẫu thuật cắt cụt chi

67

11.0075.1143

11.75

Phẫu thuật khoan đục xương, lấy bỏ xương chết trong điều trị bỏng sâu

P1

37.8D10.1143

Phẫu thuật khoan đục xương, lấy bỏ xương chết trong điều trị bỏng sâu

68

11.0076.1143

11.76

Phẫu thuật khoan, đục xương sọ trong điều trị bỏng sâu có tổn thương xương sọ

P1

37.8D10.1143

Phẫu thuật khoan đục xương, lấy bỏ xương chết trong điều trị bỏng sâu

69

11.0087.0120

11.87

Mở khí quản cấp cứu qua tổn thương bỏng

T1

37.8B00.0120

Mở khí quản

70

11.0088.0099

11.88

Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm bù dịch điều trị sốc bỏng

T1

37.8B00.0099

Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm một nòng

71

11.0095.1145

11.95

Sử dụng giường khí hóa lỏng điều trị bệnh nhân bỏng nặng

T2

37.8D10.1145

Sử dụng giường khí hóa lỏng điều trị bỏng nặng (01 ngày)

72

11.0103.1114

11.103

Cắt sẹo khâu kín

P2

37.8D10.1114

Cắt sẹo khâu kín

73

11.0104.1113

11.104

Cắt sẹo ghép da mảnh trung bình

P2

37.8D10.1113

Cắt sẹo ghép da mảnh trung bình

74

11.0105.1142

11.105

Cắt sẹo ghép da dày toàn lớp kiểu wolf- krause

P1

37.8D10.1142

Phẫu thuật ghép da dày tự thân kiểu wolf- krause điều trị bỏng sâu, điều trị sẹo

75

11.0106.1135

11.106

Kỹ thuật đặt túi giãn da điều trị sẹo bỏng

P1

37.8D10.1135

Kỹ thuật giãn da (expander) điều trị sẹo

76

11.0107.1135

11.107

Phẫu thuật cắt sẹo, lấy bỏ túi giãn da, tạo hình ổ khuyết

P1

37.8D10.1135

Kỹ thuật giãn da (expander) điều trị sẹo

77

11.0108.1141

11.108

Kỹ thuật tạo vạt da có nối mạch dưới kính hiển vi phẫu thuật điều trị bỏng

PD

37.8D10.1141

Phẫu thuật chuyển vạt da phức tạp có nối mạch vi phẫu điều trị vết thương, vết bỏng và sẹo

78

11.0109.1136

11.109

Kỹ thuật tạo vạt da có cuống mạch liền điều trị sẹo bỏng

P1

37.8D10.1136

Kỹ thuật tạo vạt da có cuống mạch liền điều trị vết thương, sẹo

79

11.0110.1141

11.110

Kỹ thuật tạo vạt da “siêu mỏng” chẩm cổ lưng có nối mạch vi phẫu điều trị sẹo vùng cổ-mặt

PD

37.8D10.1141

Phẫu thuật chuyển vạt da phức tạp có nối mạch vi phẫu điều trị vết thương, vết bỏng và sẹo

80

11.0111.1137

11.111

Kỹ thuật tạo vạt da chữ Z điều trị sẹo bỏng

P1

37.8D10.1137

Kỹ thuật tạo vạt da tại chỗ điều trị vết thương, vết bỏng và di chứng

81

11.0112.1137

11.112

Kỹ thuật tạo vạt da V-Y điều trị sẹo bỏng

P1

37.8D10.1137

Kỹ thuật tạo vạt da tại chỗ điều trị vết thương, vết bỏng và di chứng

82

11.0113.1137

11.113

Sử dụng vạt 5 cánh (five flap) trong điều trị sẹo bỏng

P1

37.8D10.1137

Kỹ thuật tạo vạt da tại chỗ điều trị vết thương, vết bỏng và di chứng

83

11.0114.1141

11.114

Quy trình kỹ thuật tạo vạt da DIEP điều trị bỏng

PD

37.8D10.1141

Phẫu thuật chuyển vạt da phức tạp có nối mạch vi phẫu điều trị vết thương, vết bỏng và sẹo

84

11.0115.1137

11.115

Kỹ thuật tạo vạt da tại chỗ điều trị sẹo bỏng

P1

37.8D10.1137

Kỹ thuật tạo vạt da tại chỗ điều trị vết thương, vết bỏng và di chứng

85

11.0116.0199

11.116

Thay băng điều trị vết thương mạn tính

T3

37.8B00.0199

Thay băng cắt lọc vết thương mạn tính

86

11.0119.1133

11.119

Ghép màng nuôi cấy tế bào các loại trong điều trị vết thương mạn tính

T1

37.8D10.1133

Ghép màng tế bào nuôi cấy trong điều trị bỏng

87

11.0132.1890

11.132

Gây mê thay băng bệnh nhân có diện tích bỏng >60% DTCT hoặc có bỏng hô hấp

T1

37.8D15.1890

Gây mê thay băng bỏng diện tích trên 60% diện tích cơ thể hoặc có bỏng hô hấp

88

11.0133.1891

11.133

Gây mê thay băng bệnh nhân có diện tích bỏng từ 40 - 60% diện tích cơ thể

TD

37.8D15.1891

Gây mê thay băng bỏng diện tích từ 40% - 60% diện tích cơ thể

89

11.0134.1892

11.134

Gây mê thay băng bệnh nhân có diện tích bỏng từ 10 - 39% diện tích cơ thể

TD

37.8D15.1892

Gây mê thay băng bỏng diện tích từ 10% - 39% diện tích cơ thể

90

11.0135.1893

11.135

Gây mê thay băng bệnh nhân có diện tích bỏng < 10% diện tích cơ thể

T1

37.8D15.1893

Gây mê thay băng bỏng diện tích dưới 10% diện tích cơ thể

91

11.0137.1146

11.137

Tắm điều trị bệnh nhân hồi sức, cấp cứu bỏng

T1

37.8D10.1146

Tắm điều trị bệnh nhân hồi sức, cấp cứu bỏng

92

11.0152.1139

11.152

Kỹ thuật vi phẫu nối bạch mạch - tĩnh mạch điều trị phù do tắc bạch mạch

TD

37.8D10.1139

Kỹ thuật vi phẫu nối bạch mạch- tĩnh mạch điều trị phù do tắc bạch mạch

93

11.0153.1141

11.153

Kỹ thuật tạo vạt da có nối mạch dưới kính hiển vi phẫu thuật điều trị sẹo

TD

37.8D10.1141

Phẫu thuật chuyển vạt da phức tạp có nối mạch vi phẫu điều trị vết thương, vết bỏng và sẹo

94

11.0154.1136

11.154

Kỹ thuật tạo vạt da nhánh xuyên cuống liền che phủ tổn khuyết

T2

37.8D10.1136

Kỹ thuật tạo vạt da có cuống mạch liền điều trị vết thương, sẹo

95

11.0158.1112

11.158

Cắt lọc mô hoại tử vết thương mạn tính bằng dao thủy lực

TD

37.8D10.1112

Cắt lọc mô hoại tử vết thương mạn tính bằng dao thủy lực (chưa tính vật tư dao)

96

11.0159.1144

11.159

Cắt lọc hoại tử ổ loét vết thương mạn tính

T1

37.8D10.1144

Phẫu thuật loại bỏ hoại tử ổ loét vết thương mạn tính

97

11.0160.1137

11.160

Phẫu thuật chuyển vạt da tại chỗ điều trị vết thương mạn tính

TD

37.8D10.1137

Kỹ thuật tạo vạt da tại chỗ điều trị vết thương, vết bỏng và di chứng

98

11.0161.1144

11.161

Phẫu thuật cắt đáy ổ loét mạn tính, khâu kín

T1

37.8D10.1144

Phẫu thuật loại bỏ hoại tử ổ loét vết thương mạn tính

99

11.0162.1120

11.162

Phẫu thuật ghép da mảnh điều trị vết thương mạn tính

T1

37.8D10.1120

Ghép da tự thân mảnh lớn dưới 5% diện tích cơ thể ở người lớn, dưới 3% diện tích cơ thể ở trẻ em

100

11.0163.1141

11.163

Kỹ thuật tạo vạt da có nối mạch dưới kính hiển vi phẫu thuật điều trị vết thương mạn tính

T1

37.8D10.1141

Phẫu thuật chuyển vạt da phức tạp có nối mạch vi phẫu điều trị vết thương, vết bỏng và sẹo

101

11.0164.1136

11.164

Kỹ thuật sử dụng vạt da nhánh xuyên có cuống mạch liền điều trị vết thương mạn tính

T1

37.8D10.1136

Kỹ thuật tạo vạt da có cuống mạch liền điều trị vết thương, sẹo

102

11.0165.1136

11.165

Kỹ thuật sử dụng vạt da nhánh xuyên động mạch mông trên điều trị loét cùng cụt

TD

37.8D10.1136

Kỹ thuật tạo vạt da có cuống mạch liền điều trị vết thương, sẹo

103

11.0166.1136

11.166

Kỹ thuật tạo vạt da có cuống mạch liền điều trị vết thương mạn tính

TD

37.8D10.1136

Kỹ thuật tạo vạt da có cuống mạch liền điều trị vết thương, sẹo

104

11.0168.1134

11.168

Kỹ thuật ghép khối mỡ tự thân điều trị vết thương mạn tính

T1

37.8D10.1134

Kỹ thuật ghép khối mỡ tự thân điều trị vết thương mạn tính

105

11.0180.1158

11.180

Kỹ thuật sử dụng băng chun băng ép trong điều trị vết loét do giãn tĩnh mạch chi dưới

T1

37.8D10.1158

Thủ thuật loại I (Bỏng)

14- MẮT

 

 

 

 

 

1

14.0003.0858

14.3

Vá vỡ xương hốc mắt (thành dưới, thành trong có hoặc không dùng sụn sườn)

PD

37.8D07.0858

Vá sàn hốc mắt

2

14.0005.0815

14.5

Phẫu thuật tán nhuyễn thể thủy tinh bằng siêu âm (Phaco) có hoặc không đặt IOL

P1

37.8D07.0815

Phẫu thuật đục thuỷ tinh thể bằng phương pháp Phaco (01 mắt)

3

14.0008.0760

14.8

Phẫu thuật ghép giác mạc lần hai trở lên

PD

37.8D07.0760

Ghép giác mạc (01 mắt)

4

14.0010.0806

14.10

Phẫu thuật glôcôm ác tính trên mắt độc nhất, gần mù

P1

37.8D07.0806

Phẫu thuật cắt dịch kính và điều trị bong võng mạc (01 mắt)

5

14.0011.0814

14.11

Phẫu thuật bệnh võng mạc trẻ đẻ non

PD

37.8D07.0814

Phẫu thuật điều trị bệnh võng mạc trẻ đẻ non (2 mắt)

6

14.0012.0853

14.12

Tháo dầu Silicon nội nhãn

P2

37.8D07.0853

Tháo dầu Silicon phẫu thuật

7

14.0014.0733

14.14

Cắt dịch kính có hoặc không laser nội nhãn

P1

37.8D07.0733

Cắt dịch kính đơn thuần/ lấy dị vật nội nhãn

8

14.0015.0806

14.15

Cắt dịch kính, bóc màng trước võng mạc

PD

37.8D07.0806

Phẫu thuật cắt dịch kính và điều trị bong võng mạc (01 mắt)

9

14.0016.0806

14.16

Cắt dịch kính, khí nội nhãn điều trị lỗ hoàng điểm

PD

37.8D07.0806

Phẫu thuật cắt dịch kính và điều trị bong võng mạc (01 mắt)

10

14.0017.0733

14.17

Cắt dịch kính + laser nội nhãn + lấy dị vật nội nhãn

PD

37.8D07.0733

Cắt dịch kính đơn thuần/ lấy dị vật nội nhãn

11

14.0018.0733

14.18

Cắt dịch kính lấy ấu trùng sán trong buồng dịch kính

P1

37.8D07.0733

Cắt dịch kính đơn thuần/ lấy dị vật nội nhãn

12

14.0019.0733

14.19

Cắt dịch kính điều trị viêm mủ nội nhãn

P1

37.8D07.0733

Cắt dịch kính đơn thuần/ lấy dị vật nội nhãn

13

14.0020.0733

14.20

Cắt dịch kính điều trị tổ chức hóa dịch kính

P1

37.8D07.0733

Cắt dịch kính đơn thuần/ lấy dị vật nội nhãn

14

14.0021.0733

14.21

Cắt dịch kính điều trị tồn lưu dịch kính nguyên thủy

P1

37.8D07.0733

Cắt dịch kính đơn thuần/ lấy dị vật nội nhãn

15

14.0022.0806

14.22

Phẫu thuật bong võng mạc, cắt dịch kính có hoặc không laser nội nhãn, có hoặc không dùng dầu/khí nội nhãn

PD

37.8D07.0806

Phẫu thuật cắt dịch kính và điều trị bong võng mạc (01 mắt)

16

14.0023.0803

14.23

Phẫu thuật bong võng mạc theo phương pháp kinh điển

P1

37.8D07.0803

Phẫu thuật bong võng mạc kinh điển

17

14.0024.0831

14.24

Tháo đai độn củng mạc

P2

37.8D07.0831

Phẫu thuật tháo đai độn Silicon

18

14.0025.0735

14.25

Điều trị glôcôm bằng laser mống mắt chu biên

TD

37.8D07.0735

Cắt mống mắt chu biên bằng Laser

19

14.0026.0735

14.26

Điều trị glôcôm bằng tạo hình mống mắt (Iridoplasty)

TD

37.8D07.0735

Cắt mống mắt chu biên bằng Laser

20

14.0027.0735

14.27

Điều trị glôcôm bằng tạo hình vùng bè (Trabeculoplasty)

P2

37.8D07.0735

Cắt mống mắt chu biên bằng Laser

21

14.0028.0840

14.28

Điều trị glôcôm bằng quang đông thể mi

P3

37.8D07.0840

Quang đông thể mi điều trị Glôcôm

22

14.0029.0749

14.29

Điều trị một số bệnh võng mạc bằng laser (bệnh võng mạc tiểu đường, cao huyết áp, trẻ đẻ non…)

TD

37.8D07.0749

Điều trị một số bệnh võng mạc bằng laser (bệnh võng mạc tiểu đường, cao huyết áp, trẻ đẻ non…); Laser điều trị u nguyên bào võng mạc

23

14.0030.0749

14.30

Laser điều trị U nguyên bào võng mạc

TD

37.8D07.0749

Điều trị một số bệnh võng mạc bằng laser (bệnh võng mạc tiểu đường, cao huyết áp, trẻ đẻ non…); Laser điều trị u nguyên bào võng mạc

24

14.0031.0775

14.31

Lạnh đông điều trị ung thư võng mạc

P2

37.8D07.0775

Lạnh đông đơn thuần phòng bong võng mạc

25

14.0032.0787

14.32

Mở bao sau đục bằng laser

T1

37.8D07.0787

Mở bao sau bằng Laser

26

14.0033.0748

14.33

Điều trị laser hồng ngoại

 

37.8D07.0748

Điều trị Laser hồng ngoại; Tập nhược thị

27

14.0042.0811

14.42

Lấy thể thủy tinh sa, lệch trong bao phối hợp cắt dịch kính có hoặc không cố định IOL

P1

37.8D07.0811

Phẫu thuật cắt thủy tinh thể

28

14.0043.0811

14.43

Cắt thể thủy tinh, dịch kính có hoặc không cố định IOL

P1

37.8D07.0811

Phẫu thuật cắt thủy tinh thể

29

14.0044.0833

14.44

Phẫu thuật lấy thể thủy tinh ngoài bao có hoặc không đặt IOL

P1

37.8D07.0833

Phẫu thuật thủy tinh thể ngoài bao (1 mắt)

30

14.0045.0832

14.45

Phẫu thuật thể thủy tinh bằng phaco và femtosecond có hoặc không đặt IOL

PD

37.8D07.0832

Phẫu thuật thể thủy tinh bằng phaco và femtosecond có hoặc không có đặt IOL

31

14.0046.0812

14.46

Phẫu thuật đặt thể thủy tinh nhân tạo (IOL) thì 2 (không cắt dịch kính)

P2

37.8D07.0812

Phẫu thuật đặt IOL (1 mắt)

32

14.0049.0733

14.49

Phẫu thuật cố định IOL thì hai + cắt dịch kính

P1

37.8D07.0733

Cắt dịch kính đơn thuần/ lấy dị vật nội nhãn

33

14.0050.0807

14.50

Cắt màng xuất tiết diện đồng tử, cắt màng đồng tử

P2

37.8D07.0807

Phẫu thuật cắt màng đồng tử

34

14.0051.0804

14.51

Mở bao sau bằng phẫu thuật

P2

37.8D07.0804

Phẫu thuật cắt bao sau

35

14.0053.0760

14.53

Ghép giác mạc xuyên

P1

37.8D07.0760

Ghép giác mạc (01 mắt)

36

14.0054.0760

14.54

Ghép giác mạc lớp

PD

37.8D07.0760

Ghép giác mạc (01 mắt)

37

14.0055.0760

14.55

Ghép giác mạc có vành củng mạc

PD

37.8D07.0760

Ghép giác mạc (01 mắt)

38

14.0056.0760

14.56

Ghép giác mạc tự thân

P1

37.8D07.0760

Ghép giác mạc (01 mắt)

39

14.0059.0760

14.59

Ghép giác mạc nhân tạo

PD

37.8D07.0760

Ghép giác mạc (01 mắt)

40

14.0061.0802

14.61

Nối thông lệ mũi có hoặc không đặt ống Silicon có hoặc không áp thuốc chống chuyển hóa

P1

37.8D07.0802

Nối thông lệ mũi 1 mắt

41

14.0062.0802

14.62

Nối thông lệ mũi nội soi

P2

37.8D07.0802

Nối thông lệ mũi 1 mắt

42

14.0065.0808

14.65

Phẫu thuật mộng có ghép (kết mạc rời tự thân, màng ối...) có hoặc không áp thuốc chống chuyển hoá

P2

37.8D07.0808

Phẫu thuật cắt mộng ghép màng ối, kết mạc - gây mê

43

14.0065.0809

14.65

Phẫu thuật mộng có ghép (kết mạc rời tự thân, màng ối...) có hoặc không áp thuốc chống chuyển hoá

P2

37.8D07.0809

Phẫu thuật cắt mộng ghép màng ối, kết mạc - gây tê

44

14.0065.0824

14.65

Phẫu thuật mộng có ghép (kết mạc rời tự thân, màng ối...) có hoặc không áp thuốc chống chuyển hoá

P2

37.8D07.0824

Phẫu thuật mộng ghép kết mạc tự thân

45

14.0066.0808

14.66

Phẫu thuật mộng có ghép (kết mạc tự thân, màng ối...) có hoặc không sử dụng keo dán sinh học

P2

37.8D07.0808

Phẫu thuật cắt mộng ghép màng ối, kết mạc - gây mê

46

14.0066.0809

14.66

Phẫu thuật mộng có ghép (kết mạc tự thân, màng ối...) có hoặc không sử dụng keo dán sinh học

P2

37.8D07.0809

Phẫu thuật cắt mộng ghép màng ối, kết mạc - gây tê

47

14.0066.0824

14.66

Phẫu thuật mộng có ghép (kết mạc tự thân, màng ối...) có hoặc không sử dụng keo dán sinh học

P2

37.8D07.0824

Phẫu thuật mộng ghép kết mạc tự thân

48

14.0067.0762

14.67

Phẫu thuật ghép màng sinh học bề mặt nhãn cầu

P2

37.8D07.0762

Ghép màng ối điều trị loét giác mạc

49

14.0068.0763

14.68

Gọt giác mạc đơn thuần

P2

37.8D07.0763

Gọt giác mạc

50

14.0069.0761

14.69

Ghép màng ối, kết mạc điều trị loét, thủng giác mạc

P2

37.8D07.0761

Ghép màng ối điều trị dính mi cầu/ loét giác mạc lâu liền/ thủng giác mạc

51

14.0070.0850

14.70

Tách dính mi cầu, ghép kết mạc rời hoặc màng ối

PD

37.8D07.0850

Tách dính mi cầu ghép kết mạc

52

14.0071.0781

14.71

Lấy dị vật hốc mắt

P2

37.8D07.0781

Lấy dị vật hốc mắt

53

14.0072.0781

14.72

Lấy dị vật trong củng mạc

P2

37.8D07.0781

Lấy dị vật hốc mắt

54

14.0073.0783

14.73

Lấy dị vật tiền phòng

P1

37.8D07.0783

Lấy dị vật tiền phòng

55

14.0076.0828

14.76

Vá da, niêm mạc tạo cùng đồ có hoặc không tách dính mi cầu

P1

37.8D07.0828

Phẫu thuật tạo cùng đồ lắp mắt giả

56

14.0077.0828

14.77

Cố định màng xương tạo cùng đồ

P2

37.8D07.0828

Phẫu thuật tạo cùng đồ lắp mắt giả

57

14.0078.0828

14.78

Cố định bao Tenon tạo cùng đồ dưới

P2

37.8D07.0828

Phẫu thuật tạo cùng đồ lắp mắt giả

58

14.0079.0827

14.79

Tái tạo lệ quản kết hợp khâu mi

P1

37.8D07.0827

Phẫu thuật tái tạo lệ quản kết hợp khâu mi

59

14.0080.0847

14.80

Sinh thiết tổ chức mi

P3

37.8D07.0847

Sinh thiết u, tế bào học, dịch tổ chức

60

14.0081.0847

14.81

Sinh thiết tổ chức hốc mắt

P3

37.8D07.0847

Sinh thiết u, tế bào học, dịch tổ chức

61

14.0082.0847

14.82

Sinh thiết tổ chức kết mạc

P3

37.8D07.0847

Sinh thiết u, tế bào học, dịch tổ chức

62

14.0083.0836

14.83

Cắt u da mi không ghép

P3

37.8D07.0836

Phẫu thuật u mi không vá da

63

14.0084.0836

14.84

Cắt u mi cả bề dày không ghép

P2

37.8D07.0836

Phẫu thuật u mi không vá da

64

14.0088.0736

14.88

Cắt u kết mạc có hoặc không u giác mạc không ghép

P2

37.8D07.0736

Cắt u bì kết giác mạc có hoặc không ghép kết mạc

65

14.0089.0736

14.89

Cắt u kết mạc, giác mạc có ghép kết mạc, màng ối hoặc giác mạc

P1

37.8D07.0736

Cắt u bì kết giác mạc có hoặc không ghép kết mạc

66

14.0096.0837

14.96

Cắt u hốc mắt có hoặc không mở xương hốc mắt

P1

37.8D07.0837

Phẫu thuật u tổ chức hốc mắt

67

14.0097.0837

14.97

Nạo vét tổ chức hốc mắt

PD

37.8D07.0837

Phẫu thuật u tổ chức hốc mắt

68

14.0098.0739

14.98

Chích mủ mắt

P3

37.8D07.0739

Chích mủ hốc mắt

69

14.0102.0800

14.102

Nâng sàn hốc mắt

P1

37.8D07.0800

Nâng sàn hốc mắt

70

14.0107.0827

14.107

Tạo hình đường lệ có hoặc không điểm lệ

P2

37.8D07.0827

Phẫu thuật tái tạo lệ quản kết hợp khâu mi

71

14.0108.0820

14.108

Phẫu thuật lác phức tạp (di thực cơ, phẫu thuật cơ chéo, Faden…)

P1

37.8D07.0820

Phẫu thuật lác có Faden (1 mắt)

72

14.0109.0818

14.109

Phẫu thuật lác thông thường

P2

37.8D07.0818

Phẫu thuật lác (1 mắt)

73

14.0109.0819

14.109

Phẫu thuật lác thông thường

P2

37.8D07.0819

Phẫu thuật lác (2 mắt)

74

14.0111.0075

14.111

Cắt chỉ sau phẫu thuật lác

T2

37.8B00.0075

Cắt chỉ

75

14.0112.0075

14.112

Cắt chỉ sau phẫu thuật sụp mi

T2

37.8B00.0075

Cắt chỉ

76

14.0116.0075

14.116

Cắt chỉ sau phẫu thuật lác, sụp mi

T1

37.8B00.0075

Cắt chỉ

77

14.0118.0826

14.118

Phẫu thuật rút ngắn cơ nâng mi trên điều trị sụp mi

P1

37.8D07.0826

Phẫu thuật sụp mi (1 mắt)

78

14.0119.0826

14.119

Phẫu thuật gấp cân cơ nâng mi trên điều trị sụp mi

P1

37.8D07.0826

Phẫu thuật sụp mi (1 mắt)

79

14.0120.0826

14.120

Phẫu thuật treo mi - cơ trán (bằng Silicon, cân cơ đùi…) điều trị sụp mi

P1

37.8D07.0826

Phẫu thuật sụp mi (1 mắt)

80

14.0124.0838

14.124

Vá da tạo hình mi

P1

37.8D07.0838

Phẫu thuật vá da điều trị lật mi

81

14.0125.0829

14.125

Phẫu thuật tạo hình nếp mi

P2

37.8D07.0829

Phẫu thuật tạo mí (1 mắt)

82

14.0125.0830

14.125

Phẫu thuật tạo hình nếp mi

P2

37.8D07.0830

Phẫu thuật tạo mí (2 mắt)

83

14.0126.0829

14.126

Phẫu thuật tạo hình hạ thấp hay nâng nếp mi

P2

37.8D07.0829

Phẫu thuật tạo mí (1 mắt)

84

14.0126.0830

14.126

Phẫu thuật tạo hình hạ thấp hay nâng nếp mi

P2

37.8D07.0830

Phẫu thuật tạo mí (2 mắt)

85

14.0129.0575

14.129

Ghép da hay vạt da điều trị hở mi do sẹo

P1

37.8D05.0575

Phẫu thuật vá da nhỏ diện tích < 10 cm2

86

14.0132.0838

14.132

Phẫu thuật điều trị lật mi dưới có hoặc không ghép

P1

37.8D07.0838

Phẫu thuật vá da điều trị lật mi

87

14.0135.0816

14.135

Phẫu thuật Epicanthus

P2

37.8D07.0816

Phẫu thuật Epicanthus (1 mắt)

88

14.0136.0817

14.136

Phẫu thuật mở rộng khe mi

P2

37.8D07.0817

Phẫu thuật hẹp khe mi

89

14.0137.0817

14.137

Phẫu thuật hẹp khe mi

P2

37.8D07.0817

Phẫu thuật hẹp khe mi

90

14.0144.0775

14.144

Lạnh đông đơn thuần phòng bong võng mạc

P2

37.8D07.0775

Lạnh đông đơn thuần phòng bong võng mạc

91

14.0145.0810

14.145

Phẫu thuật cắt mống mắt chu biên

P2

37.8D07.0810

Phẫu thuật cắt mống mắt chu biên

92

14.0147.0731

14.147

Cắt bè sử dụng thuốc chống chuyển hoá hoặc chất antiVEGF

P1

37.8D07.0731

Cắt bè áp MMC hoặc áp 5FU

93

14.0148.0805

14.148

Cắt củng mạc sâu có hoặc không áp thuốc chống chuyển hóa

P1

37.8D07.0805

Phẫu thuật cắt

15- TAI MŨI HỌNG

 

 

 

 

1

15.0001.0986

15.1

Cấy điện cực ốc tai (Cấy ốc tai điện tử)

PD

37.8D08.0986

Phẫu thuật thay thế xương bàn đạp

2

15.0004.0983

15.4

Phẫu thuật khoét mê nhĩ

P1

37.8D08.0983

Phẫu thuật tai trong/ u dây thần kinh VII/ u dây thần kinh VIII

3

15.0006.0983

15.6

Phẫu thuật điều trị rò mê nhĩ

PD

37.8D08.0983

Phẫu thuật tai trong/ u dây thần kinh VII/ u dây thần kinh VIII

4

15.0008.0949

15.8

Phẫu thuật vùng đỉnh xương đá

PD

37.8D08.0949

Phẫu thuật đỉnh xương đá

5

15.0009.0983

15.9

Phẫu thuật cắt u dây thần kinh VII

PD

37.8D08.0983

Phẫu thuật tai trong/ u dây thần kinh VII/ u dây thần kinh VIII

6

15.0010.0979

15.10

Phẫu thuật phục hồi, tái tạo dây VII

PD

37.8D08.0979

Phẫu thuật phục hồi, tái tạo dây thần kinh VII

7

15.0011.0950

15.11

Phẫu thuật giảm áp dây VII

P1

37.8D08.0950

Phẫu thuật giảm áp dây VII

8

15.0012.0983

15.12

Phẫu thuật cắt u dây thần kinh VIII

PD

37.8D08.0983

Phẫu thuật tai trong/ u dây thần kinh VII/ u dây thần kinh VIII

9

15.0013.0983

15.13

Phẫu thuật cắt dây thần kinh tiền đình

PD

37.8D08.0983

Phẫu thuật tai trong/ u dây thần kinh VII/ u dây thần kinh VIII

10

15.0014.0373

15.14

Phẫu thuật dẫn lưu não thất

P1

37.8D05.0373

Phẫu thuật dẫn lưu não thất - màng bụng

11

15.0015.0936

15.15

Phẫu thuật dẫn lưu áp xe não do tai

P1

37.8D08.0936

Phẫu thuật áp xe não do tai

12

15.0016.0987

15.16

Phẫu thuật tai xương chũm trong viêm màng não

P1

37.8D08.0987

Phẫu thuật tiệt căn xương chũm

13

15.0017.0987

15.17

Phẫu thuật tai xương chũm trong viêm tắc tĩnh mạch bên

P1

37.8D08.0987

Phẫu thuật tiệt căn xương chũm

14

15.0019.0986

15.19

Phẫu thuật thay thế xương bàn đạp

P1

37.8D08.0986

Phẫu thuật thay thế xương bàn đạp

15

15.0021.0987

15.21

Phẫu thuật tiệt căn xương chũm

P1

37.8D08.0987

Phẫu thuật tiệt căn xương chũm

16

15.0023.0987

15.23

Phẫu thuật tiệt căn xương chũm cải biên

P1

37.8D08.0987

Phẫu thuật tiệt căn xương chũm

17

15.0025.0987

15.25

Phẫu thuật tiệt căn xương chũm cải biên - chỉnh hình tai giữa

P1

37.8D08.0987

Phẫu thuật tiệt căn xương chũm

18

15.0027.0911

15.27

Mở sào bào

P2

37.8D08.0911

Mở sào bào - thượng nhĩ

19

15.0028.0911

15.28

Mở sào bào - thượng nhĩ

P2

37.8D08.0911

Mở sào bào - thượng nhĩ

20

15.0029.0911

15.29

Mở sào bào thượng nhĩ - vá nhĩ

P1

37.8D08.0911

Mở sào bào - thượng nhĩ

21

15.0030.0984

15.30

Phẫu thuật tạo hình tai giữa

P1

37.8D08.0984

Phẫu thuật tạo hình tai giữa

22

15.0031.0881

15.31

Chỉnh hình tai giữa có tái tạo chuỗi xương con

P1

37.8D08.0881

Chỉnh hình tai giữa có tái tạo chuỗi xương con

23

15.0034.0997

15.34

Vá nhĩ đơn thuần

P2

37.8D08.0997

Vá nhĩ đơn thuần

24

15.0037.0984

15.37

Phẫu thuật chỉnh hình tai giữa type I, II, III, IV

P1

37.8D08.0984

Phẫu thuật tạo hình tai giữa

25

15.0040.0877

15.40

Phẫu thuật cắt bỏ u cuộn cảnh

PD

37.8D08.0877

Cắt u cuộn cảnh

26

15.0045.0909

15.45

Phẫu thuật cắt bỏ u nang vành tai/u bả đậu dái tai

P3

37.8D08.0909

Mổ cắt bỏ u bã đậu vùng đầu mặt cổ gây mê

27

15.0045.0910

15.45

Phẫu thuật cắt bỏ u nang vành tai/u bả đậu dái tai

P3

37.8D08.0910

Mổ cắt bỏ u bã đậu vùng đầu mặt cổ gây tê

28

15.0046.0872

15.46

Phẫu thuật lấy đường rò luân nhĩ

P3

37.8D08.0872

Cắt bỏ đường rò luân nhĩ gây tê

29

15.0046.0954

15.46

Phẫu thuật lấy đường rò luân nhĩ

P3

37.8D08.0954

Phẫu thuật lấy đường rò luân nhĩ 1 bên, 2 bên

30

15.0049.0971

15.49

Phẫu thuật nội soi đặt ống thông khí màng nhĩ

P3

37.8D08.0971

Phẫu thuật nội soi đặt ống thông khí màng nhĩ 1 bên, 2 bên

31

15.0050.0994

15.50

Chích rạch màng nhĩ

T3

37.8D08.0994

Trích màng nhĩ

32

15.0052.0993

15.52

Bơm hơi vòi nhĩ

T2

37.8D08.0993

Thông vòi nhĩ nội soi

33

15.0054.0902

15.54

Lấy dị vật tai (gây mê/ gây tê)

T2

37.8D08.0902

Lấy dị vật tai ngoài dưới kính hiển vi (gây mê)

34

15.0054.0903

15.54

Lấy dị vật tai (gây mê/ gây tê)

T2

37.8D08.0903

Lấy dị vật tai ngoài dưới kính hiển vi (gây tê)

35

15.0056.0882

15.56

Chọc hút dịch vành tai

T3

37.8D08.0882

Chọc hút dịch vành tai

36

15.0058.0899

15.58

Làm thuốc tai

T3

37.8D08.0899

Làm thuốc thanh quản/tai

37

15.0059.0908

15.59

Lấy nút biểu bì ống tai ngoài

T2

37.8D08.0908

Lấy nút biểu bì ống tai

38

15.0061.0873

15.61

Phẫu thuật nội soi cắt dây thần kinh Vidienne

P1

37.8D08.0873

Cắt dây thần kinh Vidien qua nội soi

39

15.0070.0972

15.70

Phẫu thuật nội soi giảm áp ổ mắt

P1

37.8D08.0972

Phẫu thuật nội soi giảm áp ổ mắt

40

15.0073.0973

15.73

Phẫu thuật nội soi bít lấp rò dịch não tủy ở mũi

PD

37.8D08.0973

Phẫu thuật nội soi lấy u/điều trị rò dịch não tuỷ, thoát vị nền sọ

41

15.0081.0918

15.81

Phẫu thuật nội soi cắt polyp mũi

P2

37.8D08.0918

Nội soi cắt polype mũi gây mê

42

15.0081.0919

15.81

Phẫu thuật nội soi cắt polyp mũi

P2

37.8D08.0919

Nội soi cắt polype mũi gây tê

43

15.0084.0974

15.84

Phẫu thuật nội soi mở các xoang sàng, hàm, trán, bướm

P1

37.8D08.0974

Phẫu thuật nội soi mở các xoang sàng, hàm, trán, bướm

44

15.0085.0975

15.85

Phẫu thuật nội soi mở dẫn lưu/cắt bỏ u nhày xoang

P1

37.8D08.0975

Phẫu thuật nội soi mở dẫn lưu/ cắt bỏ u nhày xoang

45

15.0090.0956

15.90

Phẫu thuật mở cạnh mũi

P1

37.8D08.0956

Phẫu thuật mở cạnh mũi

46

15.0091.0961

15.91

Phẫu thuật nội soi cắt u mũi xoang

P1

37.8D08.0961

Phẫu thuật nội soi cắt bỏ khối u vùng mũi xoang

47

15.0093.0963

15.93

Phẫu thuật nội soi cắt u xơ mạch vòm mũi họng

PD

37.8D08.0963

Phẫu thuật nội soi cắt bỏ u xơ mạch vòm mũi họng

48

15.0095.0375

15.95

Phẫu thuật nội soi cắt u tuyến yên qua đường mũi

PD

37.8D05.0375

Phẫu thuật nội soi u tuyến yên

49

15.0097.0960

15.97

Phẫu thuật nội soi cầm máu mũi

P2

37.8D08.0960

Phẫu thuật nội soi cầm máu mũi 1 bên, 2 bên

50

15.0103.0942

15.103

Phẫu thuật cắt Concha Bullosa cuốn mũi

P2

37.8D08.0942

Phẫu thuật cắt Concha Bullosa cuốn mũi

51

15.0106.0969

15.106

Phẫu thuật nội soi chỉnh hình cuốn mũi dưới

P2

37.8D08.0969

Phẫu thuật nội soi chỉnh hình cuốn mũi dưới

52

15.0113.0970

15.113

Phẫu thuật nội soi chỉnh hình vách ngăn mũi

P2

37.8D08.0970

Phẫu thuật nội soi chỉnh hình vách ngăn mũi

53

15.0116.0947

15.116

Phẫu thuật vỡ xoang hàm

P2

37.8D08.0947

Phẫu thuật chấn thương xoang sàng - hàm

54

15.0118.0947

15.118

Phẫu thuật chấn thương xoang sàng- hàm

P1

37.8D08.0947

Phẫu thuật chấn thương xoang sàng - hàm

55

15.0122.0946

15.122

Phẫu thuật chấn thương khối mũi sàng

P1

37.8D08.0946

Phẫu thuật chấn thương khối mũi sàng

56

15.0124.0951

15.124

Phẫu thuật kết hợp xương trong chấn thương sọ mặt

P1

37.8D08.0951

Phẫu thuật kết hợp xương trong chấn thương sọ mặt

57

15.0129.0921

15.129

Nội soi chọc thông xoang trán/xoang bướm gây tê/gây mê

T1

37.8D08.0921

Nội soi chọc thông xoang trán/ xoang bướm (gây tê)

58

15.0131.0922

15.131

Nội soi đốt điện cuốn mũi dưới

T1

37.8D08.0922

Nội soi đốt điện cuốn mũi hoặc cắt cuốn mũi gây tê

59

15.0131.0923

15.131

Nội soi đốt điện cuốn mũi dưới

T1

37.8D08.0923

Nội soi đốt điện cuốn mũi/ cắt cuốn mũi gây mê

60

15.0132.0867

15.132

Bẻ cuốn mũi

T2

37.8D08.0867

Bẻ cuốn mũi

61

15.0133.0867

15.133

Nội soi bẻ cuốn mũi dưới

T1

37.8D08.0867

Bẻ cuốn mũi

62

15.0134.0912

15.134

Nâng xương chính mũi sau chấn thương

P3

37.8D08.0912

Nâng xương chính mũi sau chấn thương gây mê

63

15.0134.0913

15.134

Nâng xương chính mũi sau chấn thương

P3

37.8D08.0913

Nâng xương chính mũi sau chấn thương gây tê

64

15.0137.0931

15.137

Nội soi sinh thiết u vòm

T1

37.8D08.0931

Nội soi sinh thiết vòm mũi họng gây mê

65

15.0137.0932

15.137

Nội soi sinh thiết u vòm

T1

37.8D08.0932

Nội soi sinh thiết vòm mũi họng gây tê

66

15.0139.0897

15.139

Phương pháp Proetz

T3

37.8D08.0897

Hút xoang dưới áp lực

67

15.0141.0916

15.141

Nhét bấc mũi trước

T2

37.8D08.0916

Nhét meche/bấc mũi

68

15.0142.0868

15.142

Cầm máu mũi bằng Merocel

T2

37.8D08.0868

Cầm máu mũi bằng Merocell (1 bên)

69

15.0142.0869

15.142

Cầm máu mũi bằng Merocel

T2

37.8D08.0869

Cầm máu mũi bằng Merocell (2 bên)

70

15.0143.0906

15.143

Lấy dị vật mũi gây tê/gây mê

T2

37.8D08.0906

Lấy dị vật trong mũi có gây mê

71

15.0143.0907

15.143

Lấy dị vật mũi gây tê/gây mê

T2

37.8D08.0907

Lấy dị vật trong mũi không gây mê

72

15.0144.0906

15.144

Nội soi lấy dị vật mũi gây tê/gây mê

T2

37.8D08.0906

Lấy dị vật trong mũi có gây mê

73

15.0144.0907

15.144

Nội soi lấy dị vật mũi gây tê/gây mê

T2

37.8D08.0907

Lấy dị vật trong mũi không gây mê

74

15.0150.0871

15.150

Phẫu thuật cắt amidan bằng Coblator

P2

37.8D08.0871

Cắt Amiđan dùng Coblator (gây mê)

75

15.0152.0988

15.152

Phẫu thuật xử trí chảy máu sau cắt Amygdale (gây mê)

P2

37.8D08.0988

Phẫu thuật xử trí chảy máu sau cắt Amygdale (gây mê)

76

15.0154.0914

15.154

Phẫu thuật nạo VA gây mê nội khí quản

P2

37.8D08.0914

Nạo VA gây mê

77

15.0155.0958

15.155

Phẫu thuật nạo V.A nội soi

P2

37.8D08.0958

Phẫu thuật nạo V.A nội soi

78

15.0157.0929

15.157

Phẫu thuật nội soi nạo VA bằng Microdebrider (Hummer) (gây mê)

P2

37.8D08.0929

Nội soi nạo VA gây mê sử dụng Hummer

79

15.0159.0965

15.159

Phẫu thuật nội soi cắt u nang hạ họng/ hố lưỡi thanh thiệt

P2

37.8D08.0965

Phẫu thuật nội soi cắt u hạ họng / hố lưỡi thanh nhiệt

80

15.0166.0978

15.166

Phẫu thuật nội soi vi phẫu thanh quản cắt u nang/ polyp/ hạt xơ/u hạt dây thanh (gây tê/gây mê)

P2

37.8D08.0978

Phẫu thuật nội soi vi phẫu thanh quản cắt u nang/ polype/ hạt xơ/ u hạt dây thanh

81

15.0168.0966

15.168

Phẫu thuật nội soi cắt u lành tính thanh quản (papiloma, kén hơi thanh quản,…) (gây tê/gây mê)

P1

37.8D08.0966

Phẫu thuật nội soi cắt u lành tính thanh quản (papilloma, kén hơi thanh quản…)

82

15.0169.0966

15.169

Phẫu thuật nội soi cắt u lành tính thanh quản bằng Microdebrider (Hummer)

P1

37.8D08.0966

Phẫu thuật nội soi cắt u lành tính thanh quản (papilloma, kén hơi thanh quản…)

83

15.0170.0966

15.170

Phẫu thuật nội soi cắt u lành tính thanh quản bằng Laser

P1

37.8D08.0966

Phẫu thuật nội soi cắt u lành tính thanh quản (papilloma, kén hơi thanh quản…)

84

15.0172.0964

15.172

Phẫu thuật nội soi cắt dây thanh

P1

37.8D08.0964

Phẫu thuật nội soi cắt dây thanh

85

15.0173.0943

15.173

Phẫu thuật nội soi cắt dây thanh bằng laser

P1

37.8D08.0943

Phẫu thuật cắt dây thanh bằng Laser

86

15.0174.0120

15.174

Phẫu thuật mở khí quản (Gây tê/ gây mê)

P3

37.8B00.0120

Mở khí quản

87

15.0184.0948

15.184

Phẫu thuật chỉnh hình sẹo hẹp thanh khí quản bằng đặt ống nong

P1

37.8D08.0948

Phẫu thuật chỉnh hình sẹo hẹp thanh khí quản bằng đặt ống nong

88

15.0186.0917

15.186

Nối khí quản tận - tận

PD

37.8D08.0917

Nối khí quản tận-tận trong điều trị sẹo hẹp

89

15.0193.0157

15.193

Nội soi nong hẹp thực quản

P3

37.8B00.0157

Nong thực quản qua nội soi

90

15.0202.0953

15.202

Phẫu thuật Laser cắt u nang lành tính đáy lưỡi, hạ họng, màn hầu, Amygdale

P2

37.8D08.0953

Phẫu thuật Laser trong khối u vùng họng miệng

91

15.0205.1043

15.205

Lấy sỏi ống tuyến Wharton đường miệng

P3

37.8D09.1043

Lấy sỏi ống Wharton

92

15.0207.0878

15.207

Chích áp xe quanh Amidan

T1

37.8D08.0878

Chích rạch apxe Amiđan (gây tê)

93

15.0207.0995

15.207

Chích áp xe quanh Amidan

T1

37.8D08.0995

Trích rạch apxe Amiđan (gây mê)

94

15.0212.0900

15.212

Lấy dị vật họng miệng

T3

37.8D08.0900

Lấy dị vật họng

95

15.0213.0900

15.213

Lấy dị vật hạ họng

T2

37.8D08.0900

Lấy dị vật họng

96

15.0215.0895

15.215

Đốt họng hạt bằng nhiệt

T2

37.8D08.0895

Đốt họng hạt

97

15.0216.0893

15.216

Áp lạnh họng hạt (Nitơ, CO2 lỏng)

T2

37.8D08.0893

Đốt họng bằng khí CO2 (Bằng áp lạnh)

98

15.0216.0894

15.216

Áp lạnh họng hạt (Nitơ, CO2 lỏng)

T2

37.8D08.0894

Đốt họng bằng khí Nitơ lỏng

99

15.0217.0892

15.217

Áp lạnh Amidan (Nitơ, CO2 lỏng)

T2

37.8D08.0892

Đốt Amidan áp lạnh

100

15.0218.0899

15.218

Bơm thuốc thanh quản

T3

37.8D08.0899

Làm thuốc thanh quản/tai

101

15.0219.1888

15.219

Đặt nội khí quản

T1

37.8B00.1888

Đặt nội khí quản

102

15.0220.0206

15.220

Thay canuyn

T2

37.8B00.0206

Thay canuyn mở khí quản

103

15.0222.0898

15.222

Khí dung mũi họng

 

37.8D08.0898

Khí dung

104

15.0223.0879

15.223

Chích áp xe thành sau họng gây tê/gây mê

T1

37.8D08.0879

Chích rạch apxe thành sau họng (gây tê)

105

15.0223.0996

15.223

Chích áp xe thành sau họng gây tê/gây mê

T1

37.8D08.0996

Trích rạch apxe thành sau họng (gây mê)

106

15.0234.0925

15.234

Nội soi thực quản ống cứng lấy dị vật gây tê/gây mê

TD

37.8D08.0925

Nội soi lấy dị vật thực quản gây mê ống cứng

107

15.0234.0927

15.234

Nội soi thực quản ống cứng lấy dị vật gây tê/gây mê

TD

37.8D08.0927

Nội soi lấy dị vật thực quản gây tê ống cứng

108

15.0235.0926

15.235

Nội soi thực quản ống mềm lấy dị vật gây tê/gây mê

TD

37.8D08.0926

Nội soi lấy dị vật thực quản gây mê ống mềm

109

15.0235.0928

15.235

Nội soi thực quản ống mềm lấy dị vật gây tê/gây mê

TD

37.8D08.0928

Nội soi lấy dị vật thực quản gây tê ống mềm

110

15.0240.0904

15.240

Nội soi thanh quản ống cứng lấy dị vật gây tê/gây mê

TD

37.8D08.0904

Lấy di vật thanh quản gây mê ống cứng

111

15.0240.0905

15.240

Nội soi thanh quản ống cứng lấy dị vật gây tê/gây mê

TD

37.8D08.0905

Lấy dị vật thanh quản gây tê ống cứng

112

15.0252.0129

15.252

Nội soi phế quản ống cứng lấy dị vật gây tê/gây mê

TD

37.8B00.0129

Nội soi phế quản dưới gây mê lấy dị vật phế quản

113

15.0252.0930

15.252

Nội soi phế quản ống cứng lấy dị vật gây tê/gây mê

TD

37.8D08.0930

Nội soi phế quản ống cứng lấy dị vật gây tê

114

15.0271.0938

15.271

Phẫu thuật cắt hạ họng bán phần

P1

37.8D08.0938

Phẫu thuật cắt bán phần thanh quản trên nhẫn kiểu CHEP

115

15.0272.0938

15.272

Phẫu thuật cắt hạ họng - thanh quản bán phần có tạo hình

PD

37.8D08.0938

Phẫu thuật cắt bán phần thanh quản trên nhẫn kiểu CHEP

116

15.0273.0876

15.273

Phẫu thuật cắt hạ họng - thanh quản toàn phần

PD

37.8D08.0876

Cắt thanh quản có tái tạo phát âm

117

15.0274.0938

15.274

Phẫu thuật cắt thanh quản toàn phần

P1

37.8D08.0938

Phẫu thuật cắt bán phần thanh quản trên nhẫn kiểu CHEP

118

15.0275.0938

15.275

Phẫu thuật cắt thanh quản bán phần đứng

P1

37.8D08.0938

Phẫu thuật cắt bán phần thanh quản trên nhẫn kiểu CHEP

119

15.0276.0938

15.276

Phẫu thuật cắt thanh quản bán phần ngang trên thanh môn

P1

37.8D08.0938

Phẫu thuật cắt bán phần thanh quản trên nhẫn kiểu CHEP

120

15.0277.0938

15.277

Phẫu thuật cắt bán phần thanh quản trên nhẫn kiểu CHEP

P1

37.8D08.0938

Phẫu thuật cắt bán phần thanh quản trên nhẫn kiểu CHEP

121

15.0279.0488

15.279

Nạo vét hạch cổ tiệt căn

P1

37.8D05.0488

Phẫu thuật nạo vét hạch

122

15.0280.0488

15.280

Nạo vét hạch cổ chọn lọc

P1

37.8D05.0488

Phẫu thuật nạo vét hạch

123

15.0281.0488

15.281

Nạo vét hạch cổ chức năng

P1

37.8D05.0488

Phẫu thuật nạo vét hạch

124

15.0282.0945

15.282

Phẫu thuật cắt thùy nông tuyến mang tai- bảo tồn dây VII

P1

37.8D08.0945

Phẫu thuật cắt tuyến mang tai có hoặc không bảo tồn dây VII

125

15.0283.0945

15.283

Phẫu thuật cắt tuyến mang tai có hoặc không bảo tồn dây VII

P1

37.8D08.0945

Phẫu thuật cắt tuyến mang tai có hoặc không bảo tồn dây VII

126

15.0284.0944

15.284

Phẫu thuật cắt tuyến dưới hàm

P2

37.8D08.0944

Phẫu thuật cắt tuyến dưới hàm

127

15.0285.0357

15.285

Phẫu thuật cắt tuyến giáp toàn phần

P1

37.8D04.0357

Phẫu thuật loại 1 mổ mở tuyến nội tiết không dùng dao siêu âm

128

15.0286.0357

15.286

Phẫu thuật cắt tuyến giáp gần toàn phần

P1

37.8D04.0357

Phẫu thuật loại 1 mổ mở tuyến nội tiết không dùng dao siêu âm

129

15.0290.0955

15.290

Phẫu thuật mở cạnh cổ dẫn lưu áp xe

P2

37.8D08.0955

Phẫu thuật mở cạnh cổ dẫn lưu áp xe

130

15.0292.0957

15.292

Phẫu thuật nang rò giáp lưỡi

P1

37.8D08.0957

Phẫu thuật nang rò giáp lưỡi

131

15.0296.0980

15.296

Phẫu thuật rò xoang lê

P1

37.8D08.0980

Phẫu thuật rò xoang lê

132

15.0320.0985

15.320

Phẫu thuật tạo hình tháp mũi bằng vật liệu ghép tự thân

PD

37.8D08.0985

Phẫu thuật tạo hình tháp mũi bằng vật liệu ghép tự thân.

133

15.0327.0982

15.327

Phẫu thuật tái tạo hình tổn thương mất chất vùng mặt bằng vạt da, cân cơ, xương

P1

37.8D08.0982

Phẫu thuật tái tạo vùng đầu cổ mặt bằng vạt da cơ xương

134

15.0328.0982

15.328

Phẫu thuật tạo hình tổn thương mất chất vùng mặt bằng mảnh ghép tự do da, cân cơ, xương

P1

37.8D08.0982

Phẫu thuật tái tạo vùng đầu cổ mặt bằng vạt da cơ xương

135

15.0359.0937

15.359

Phẫu thuật cắt Amidan bằng Plasma

 

37.8D08.0937

Phẫu thuật cắt Amidan bằng dao plasma/laser/điện

136

15.0360.0977

15.360

Phẫu thuật nội soi nạo VA bằng Plasma (gây mê)

 

37.8D08.0977

Phẫu thuật nội soi nạo VA bằng dao Plasma

137

15.0371.0940

15.371

Phẫu thuật cắt ung thư Amydal sử dụng dao siêu âm/ dao Ligasure / Laser CO2

 

37.8D08.0940

Phẫu thuật cắt bỏ ung thư Amidan/thanh quản và nạo vét hạch cổ

138

15.0372.0967

15.372

Phẫu thuật nội soi cắt u máu hạ họng - thanh quản bằng dao siêu âm

 

37.8D08.0967

Phẫu thuật nội soi cắt u máu hạ họng - thanh quản bằng dao siêu âm

139

15.0377.0488

15.377

Nạo vét hạch cổ chọn lọc sử dụng dao siêu âm/ Ligasure

 

37.8D05.0488

Phẫu thuật nạo vét hạch

140

15.0382.0358

15.382

Phẫu thuật nội soi cắt tuyến giáp sử dụng dao siêu âm

 

37.8D04.0358

Phẫu thuật loại 1 mổ nội soi tuyến nội tiết có dùng dao siêu âm

141

15.0393.0998

15.393

Phẫu thuật nội soi đóng lỗ rò xoang lê bằng laser/nhiệt

 

37.8D08.0998

Phẫu thuật nội soi đóng lỗ rò xoang lê bằng laser/nhiệt

18- ĐIỆN QUANG

 

 

 

 

 

1

18.0001.0001

18.1

Siêu âm tuyến giáp

 

37.2A01.0001

Siêu âm

2

18.0002.0001

18.2

Siêu âm các tuyến nước bọt

 

37.2A01.0001

Siêu âm

3

18.0003.0001

18.3

Siêu âm cơ phần mềm vùng cổ mặt

 

37.2A01.0001

Siêu âm

4

18.0004.0001

18.4

Siêu âm hạch vùng cổ

 

37.2A01.0001

Siêu âm

5

18.0006.0001

18.6

Siêu âm hốc mắt

 

37.2A01.0001

Siêu âm

6

18.0007.0001

18.7

Siêu âm qua thóp

 

37.2A01.0001

Siêu âm

7

18.0008.0001

18.8

Siêu âm nhãn cầu

 

37.2A01.0001

Siêu âm

8

18.0011.0001

18.11

Siêu âm màng phổi

 

37.2A01.0001

Siêu âm

9

18.0012.0001

18.12

Siêu âm thành ngực (cơ, phần mềm thành ngực)

 

37.2A01.0001

Siêu âm

10

18.0013.0001

18.13

Siêu âm các khối u phổi ngoại vi

 

37.2A01.0001

Siêu âm

11

18.0015.0001

18.15

Siêu âm ổ bung (gan mật, tụy, lách, thận, bàng quang)

 

37.2A01.0001

Siêu âm

12

18.0016.0001

18.16

Siêu âm hệ tiết niệu (thận, tuyến thượng thận, bàng quang, tiền liệt tuyến)

 

37.2A01.0001

Siêu âm

13

18.0017.0003

18.17

Siêu âm tiền liệt tuyến qua trực tràng

T2

37.2A01.0003

Siêu âm đầu dò âm đạo, trực tràng

14

18.0018.0001

18.18

Siêu âm tử cung phần phụ

 

37.2A01.0001

Siêu âm

15

18.0019.0001

18.19

Siêu âm ống tiêu hóa (dạ dày, ruột non, đại tràng)

 

37.2A01.0001

Siêu âm

16

18.0020.0001

18.20

Siêu âm thai (thai, nhau thai, nước ối)

 

37.2A01.0001

Siêu âm

17

18.0023.0004

18.23

Siêu âm Doppler mạch máu ổ bụng (động mạch chủ, mạc treo tràng trên, thân tạng…)

T3

37.2A01.0004

Siêu âm Doppler màu tim/mạch máu

18

18.0024.0004

18.24

Siêu âm Doppler động mạch thận

T3

37.2A01.0004

Siêu âm Doppler màu tim/mạch máu

19

18.0029.0004

18.29

Siêu âm Doppler tĩnh mạch chậu, chủ dưới

T3

37.2A01.0004

Siêu âm Doppler màu tim/mạch máu

20

18.0030.0001

18.30

Siêu âm tử cung buồng trứng qua đường bụng

 

37.2A01.0001

Siêu âm

21

18.0031.0003

18.31

Siêu âm tử cung buồng trứng qua đường âm đạo

T2

37.2A01.0003

Siêu âm đầu dò âm đạo, trực tràng

22

18.0034.0001

18.34

Siêu âm thai nhi trong 3 tháng đầu

 

37.2A01.0001

Siêu âm

23

18.0035.0001

18.35

Siêu âm thai nhi trong 3 tháng giữa

 

37.2A01.0001

Siêu âm

24

18.0036.0001

18.36

Siêu âm thai nhi trong 3 tháng cuối

 

37.2A01.0001

Siêu âm

25

18.0037.0004

18.37

Siêu âm Doppler động mạch tử cung

T3

37.2A01.0004

Siêu âm Doppler màu tim/mạch máu

26

18.0043.0001

18.43

Siêu âm khớp (gối, háng, khuỷu, cổ tay….)

 

37.2A01.0001

Siêu âm

27

18.0044.0001

18.44

Siêu âm phần mềm (da, tổ chức dưới da, cơ….)

 

37.2A01.0001

Siêu âm

28

18.0045.0004

18.45

Siêu âm Doppler động mạch, tĩnh mạch chi dưới

T3

37.2A01.0004

Siêu âm Doppler màu tim/mạch máu

29

18.0046.0004

18.46

Siêu âm cầu nối động mạch tĩnh mạch

T3

37.2A01.0004

Siêu âm Doppler màu tim/mạch máu

30

18.0047.0009

18.47

Siêu âm nội mạch

TD

37.2A01.0009

Siêu âm trong lòng mạch hoặc Đo dự trữ lưu lượng động mạch vành FFR

31

18.0048.0004

18.48

Doppler động mạch cảnh, Doppler xuyên sọ

T3

37.2A01.0004

Siêu âm Doppler màu tim/mạch máu

32

18.0049.0004

18.49

Siêu âm tim, màng tim qua thành ngục

 

37.2A01.0004

Siêu âm Doppler màu tim/mạch máu

33

18.0050.0008

18.50

Siêu âm tim, màng tim qua thực quản

T2

37.2A01.0008

Siêu âm Doppler màu tim/mạch máu qua thực quản

34

18.0051.0005

18.51

Siêu âm tim, mạch máu có cản âm

T2

37.2A01.0005

Siêu âm Doppler màu tim + cản âm

35

18.0054.0001

18.54

Siêu âm tuyến vú hai bên

 

37.2A01.0001

Siêu âm

36

18.0059.0001

18.59

Siêu âm dương vật

 

37.2A01.0001

Siêu âm

37

18.0062.0145

18.62

Siêu âm nội soi

T1

37.8B00.0145

Nội soi siêu âm chẩn đoán

38

18.0064.0177

18.64

Sinh thiết tiền liệt tuyến qua siêu âm nội soi đường trực tràng

T1

37.8B00.0177

Sinh thiết tiền liệt tuyến qua siêu âm đường trực tràng

39

18.0067.0013

18.67

Chụp Xquang sọ thẳng nghiêng

 

37.2A02.0013

Chụp Xquang phim > 24x30 cm (2 tư thế)

40

18.0067.0029

18.67

Chụp Xquang sọ thẳng nghiêng

 

37.2A03.0029

Chụp X-quang số hóa 2 phim

41

18.0068.0013

18.68

Chụp Xquang mặt thẳng nghiêng

 

37.2A02.0013

Chụp Xquang phim > 24x30 cm (2 tư thế)

42

18.0068.0029

18.68

Chụp Xquang mặt thẳng nghiêng

 

37.2A03.0029

Chụp X-quang số hóa 2 phim

43

18.0069.0010

18.69

Chụp Xquang mặt thấp hoặc mặt cao

 

37.2A02.0010

Chụp Xquang phim ≤ 24x30 cm (1 tư thế)

44

18.0069.0028

18.69

Chụp Xquang mặt thấp hoặc mặt cao

 

37.2A03.0028

Chụp X-quang số hóa 1 phim

45

18.0070.0010

18.70

Chụp Xquang sọ tiếp tuyến

 

37.2A02.0010

Chụp Xquang phim ≤ 24x30 cm (1 tư thế)

46

18.0070.0028

18.70

Chụp Xquang sọ tiếp tuyến

 

37.2A03.0028

Chụp X-quang số hóa 1 phim

47

18.0071.0011

18.71

Chụp Xquang hốc mắt thẳng nghiêng

 

37.2A02.0011

Chụp Xquang phim ≤ 24x30 cm (2 tư thế)

48

18.0071.0029

18.71

Chụp Xquang hốc mắt thẳng nghiêng

 

37.2A03.0029

Chụp X-quang số hóa 2 phim

49

18.0072.0010

18.72

Chụp Xquang Blondeau

 

37.2A02.0010

Chụp Xquang phim ≤ 24x30 cm (1 tư thế)

50

18.0072.0028

18.72

Chụp Xquang Blondeau

 

37.2A03.0028

Chụp X-quang số hóa 1 phim

51

18.0073.0010

18.73

Chụp Xquang Hirtz

 

37.2A02.0010

Chụp Xquang phim ≤ 24x30 cm (1 tư thế)

52

18.0073.0028

18.73

Chụp Xquang Hirtz

 

37.2A03.0028

Chụp X-quang số hóa 1 phim

53

18.0074.0010

18.74

Chụp Xquang hàm chếch một bên

 

37.2A02.0010

Chụp Xquang phim ≤ 24x30 cm (1 tư thế)

54

18.0074.0028

18.74

Chụp Xquang hàm chếch một bên

 

37.2A03.0028

Chụp X-quang số hóa 1 phim

55

18.0075.0010

18.75

Chụp Xquang xương chính mũi nghiêng hoặc tiếp tuyến

 

37.2A02.0010

Chụp Xquang phim ≤ 24x30 cm (1 tư thế)

56

18.0075.0028

18.75

Chụp Xquang xương chính mũi nghiêng hoặc tiếp tuyến

 

37.2A03.0028

Chụp X-quang số hóa 1 phim

57

18.0076.0010

18.76

Chụp Xquang hố yên thẳng hoặc nghiêng

 

37.2A02.0010

Chụp Xquang phim ≤ 24x30 cm (1 tư thế)

58

18.0076.0028

18.76

Chụp Xquang hố yên thẳng hoặc nghiêng

 

37.2A03.0028

Chụp X-quang số hóa 1 phim

59

18.0077.0010

18.77

Chụp Xquang Chausse III

 

37.2A02.0010

Chụp Xquang phim ≤ 24x30 cm (1 tư thế)

60

18.0077.0028

18.77

Chụp Xquang Chausse III

 

37.2A03.0028

Chụp X-quang số hóa 1 phim

61

18.0078.0010

18.78

Chụp Xquang Schuller

 

37.2A02.0010

Chụp Xquang phim ≤ 24x30 cm (1 tư thế)

62

18.0078.0028

18.78

Chụp Xquang Schuller

 

37.2A03.0028

Chụp X-quang số hóa 1 phim

63

18.0079.0010

18.79

Chụp Xquang Stenvers

 

37.2A02.0010

Chụp Xquang phim ≤ 24x30 cm (1 tư thế)

64

18.0079.0028

18.79

Chụp Xquang Stenvers

 

37.2A03.0028

Chụp X-quang số hóa 1 phim

65

18.0080.0010

18.80

Chụp Xquang khớp thái dương hàm

 

37.2A02.0010

Chụp Xquang phim ≤ 24x30 cm (1 tư thế)

66

18.0080.0028

18.80

Chụp Xquang khớp thái dương hàm

 

37.2A03.0028

Chụp X-quang số hóa 1 phim

67

18.0081.0028

18.81

Chụp Xquang răng cận chóp (Periapical)

 

37.2A03.0028

Chụp X-quang số hóa 1 phim

68

18.0082.0010

18.82

Chụp Xquang răng cánh cắn (Bite wing)

 

37.2A02.0010

Chụp Xquang phim ≤ 24x30 cm (1 tư thế)

69

18.0082.0028

18.82

Chụp Xquang răng cánh cắn (Bite wing)

 

37.2A03.0028

Chụp X-quang số hóa 1 phim

70

18.0083.0014

18.83

Chụp Xquang răng toàn cảnh

 

37.2A02.0014

Chụp sọ mặt chỉnh nha thường (Panorama, Cephalometric, cắt lớp lồi cầu)

71

18.0083.0028

18.83

Chụp Xquang răng toàn cảnh

 

37.2A03.0028

Chụp X-quang số hóa 1 phim

72

18.0084.0028

18.84

Chụp Xquang phim cắn (Occlusal)

 

37.2A03.0028

Chụp X-quang số hóa 1 phim

73

18.0085.0010

18.85

Chụp Xquang mỏm trâm

 

37.2A02.0010

Chụp Xquang phim ≤ 24x30 cm (1 tư thế)

74

18.0085.0028

18.85

Chụp Xquang mỏm trâm

 

37.2A03.0028

Chụp X-quang số hóa 1 phim

75

18.0086.0013

18.86

Chụp Xquang cột sống cổ thẳng nghiêng

 

37.2A02.0013

Chụp Xquang phim > 24x30 cm (2 tư thế)

76

18.0086.0029

18.86

Chụp Xquang cột sống cổ thẳng nghiêng

 

37.2A03.0029

Chụp X-quang số hóa 2 phim

77

18.0087.0013

18.87

Chụp Xquang cột sống cổ chếch hai bên

 

37.2A02.0013

Chụp Xquang phim > 24x30 cm (2 tư thế)

78

18.0087.0029

18.87

Chụp Xquang cột sống cổ chếch hai bên

 

37.2A03.0029

Chụp X-quang số hóa 2 phim

79

18.0088.0030

18.88

Chụp Xquang cột sống cổ động, nghiêng 3 tư thế

 

37.2A03.0030

Chụp X-quang số hóa 3 phim

80

18.0089.0010

18.89

Chụp Xquang cột sống cổ C1-C2

 

37.2A02.0010

Chụp Xquang phim ≤ 24x30 cm (1 tư thế)

81

18.0089.0029

18.89

Chụp Xquang cột sống cổ C1-C2

 

37.2A03.0029

Chụp X-quang số hóa 2 phim

82

18.0090.0013

18.90

Chụp Xquang cột sống ngực thẳng nghiêng hoặc chếch

 

37.2A02.0013

Chụp Xquang phim > 24x30 cm (2 tư thế)

83

18.0090.0029

18.90

Chụp Xquang cột sống ngực thẳng nghiêng hoặc chếch

 

37.2A03.0029

Chụp X-quang số hóa 2 phim

84

18.0091.0013

18.91

Chụp Xquang cột sống thắt lưng thẳng nghiêng

 

37.2A02.0013

Chụp Xquang phim > 24x30 cm (2 tư thế)

85

18.0091.0029

18.91

Chụp Xquang cột sống thắt lưng thẳng nghiêng

 

37.2A03.0029

Chụp X-quang số hóa 2 phim

86

18.0092.0013

18.92

Chụp Xquang cột sống thắt lưng chếch hai bên

 

37.2A02.0013

Chụp Xquang phim > 24x30 cm (2 tư thế)

87

18.0092.0029

18.92

Chụp Xquang cột sống thắt lưng chếch hai bên

 

37.2A03.0029

Chụp X-quang số hóa 2 phim

88

18.0093.0013

18.93

Chụp Xquang cột sống thắt lưng L5-S1 thẳng nghiêng

 

37.2A02.0013

Chụp Xquang phim > 24x30 cm (2 tư thế)

89

18.0093.0029

18.93

Chụp Xquang cột sống thắt lưng L5-S1 thẳng nghiêng

 

37.2A03.0029

Chụp X-quang số hóa 2 phim

90

18.0094.0013

18.94

Chụp Xquang cột sống thắt lưng động, gập ưỡn

 

37.2A02.0013

Chụp Xquang phim > 24x30 cm (2 tư thế)

91

18.0094.0029

18.94

Chụp Xquang cột sống thắt lưng động, gập ưỡn

 

37.2A03.0029

Chụp X-quang số hóa 2 phim

92

18.0095.0012

18.95

Chụp Xquang cột sống thắt lưng De Sèze

 

37.2A02.0012

Chụp Xquang phim > 24x30 cm (1 tư thế)

93

18.0095.0028

18.95

Chụp Xquang cột sống thắt lưng De Sèze

 

37.2A03.0028

Chụp X-quang số hóa 1 phim

94

18.0096.0013

18.96

Chụp Xquang cột sống cùng cụt thẳng nghiêng

 

37.2A02.0013

Chụp Xquang phim > 24x30 cm (2 tư thế)

95

18.0096.0029

18.96

Chụp Xquang cột sống cùng cụt thẳng nghiêng

 

37.2A03.0029

Chụp X-quang số hóa 2 phim

96

18.0097.0030

18.97

Chụp Xquang khớp cùng chậu thẳng chếch hai bên

 

37.2A03.0030

Chụp X-quang số hóa 3 phim

97

18.0098.0012

18.98

Chụp Xquang khung chậu thẳng

 

37.2A02.0012

Chụp Xquang phim > 24x30 cm (1 tư thế)

98

18.0098.0028

18.98

Chụp Xquang khung chậu thẳng

 

37.2A03.0028

Chụp X-quang số hóa 1 phim

99

18.0099.0012

18.99

Chụp Xquang xương đòn thẳng hoặc chếch

 

37.2A02.0012

Chụp Xquang phim > 24x30 cm (1 tư thế)

100

18.0099.0028

18.99

Chụp Xquang xương đòn thẳng hoặc chếch

 

37.2A03.0028

Chụp X-quang số hóa 1 phim

101

18.0100.0012

18.100

Chụp Xquang khớp vai thẳng

 

37.2A02.0012

Chụp Xquang phim > 24x30 cm (1 tư thế)

102

18.0100.0028

18.100

Chụp Xquang khớp vai thẳng

 

37.2A03.0028

Chụp X-quang số hóa 1 phim

103

18.0101.0012

18.101

Chụp Xquang khớp vai nghiêng hoặc chếch

 

37.2A02.0012

Chụp Xquang phim > 24x30 cm (1 tư thế)

104

18.0101.0028

18.101

Chụp Xquang khớp vai nghiêng hoặc chếch

 

37.2A03.0028

Chụp X-quang số hóa 1 phim

105

18.0102.0013

18.102

Chụp Xquang xương bả vai thẳng nghiêng

 

37.2A02.0013

Chụp Xquang phim > 24x30 cm (2 tư thế)

106

18.0102.0029

18.102

Chụp Xquang xương bả vai thẳng nghiêng

 

37.2A03.0029

Chụp X-quang số hóa 2 phim

107

18.0103.0013

18.103

Chụp Xquang xương cánh tay thẳng nghiêng

 

37.2A02.0013

Chụp Xquang phim > 24x30 cm (2 tư thế)

108

18.0103.0029

18.103

Chụp Xquang xương cánh tay thẳng nghiêng

 

37.2A03.0029

Chụp X-quang số hóa 2 phim

109

18.0104.0013

18.104

Chụp Xquang khớp khuỷu thẳng, nghiêng hoặc chếch

 

37.2A02.0013

Chụp Xquang phim > 24x30 cm (2 tư thế)

110

18.0104.0029

18.104

Chụp Xquang khớp khuỷu thẳng, nghiêng hoặc chếch

 

37.2A03.0029

Chụp X-quang số hóa 2 phim

111

18.0105.0012

18.105

Chụp Xquang khớp khuỷu gập (Jones hoặc Coyle)

 

37.2A02.0012

Chụp Xquang phim > 24x30 cm (1 tư thế)

112

18.0105.0028

18.105

Chụp Xquang khớp khuỷu gập (Jones hoặc Coyle)

 

37.2A03.0028

Chụp X-quang số hóa 1 phim

113

18.0106.0013

18.106

Chụp Xquang xương cẳng tay thẳng nghiêng

 

37.2A02.0013

Chụp Xquang phim > 24x30 cm (2 tư thế)

114

18.0106.0029

18.106

Chụp Xquang xương cẳng tay thẳng nghiêng

 

37.2A03.0029

Chụp X-quang số hóa 2 phim

115

18.0107.0013

18.107

Chụp Xquang xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc chếch

 

37.2A02.0013

Chụp Xquang phim > 24x30 cm (2 tư thế)

116

18.0107.0029

18.107

Chụp Xquang xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc chếch

 

37.2A03.0029

Chụp X-quang số hóa 2 phim

117

18.0108.0013

18.108

Chụp Xquang xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng hoặc chếch

 

37.2A02.0013

Chụp Xquang phim > 24x30 cm (2 tư thế)

118

18.0108.0029

18.108

Chụp Xquang xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng hoặc chếch

 

37.2A03.0029

Chụp X-quang số hóa 2 phim

119

18.0109.0012

18.109

Chụp Xquang khớp háng thẳng hai bên

 

37.2A02.0012

Chụp Xquang phim > 24x30 cm (1 tư thế)

120

18.0109.0028

18.109

Chụp Xquang khớp háng thẳng hai bên

 

37.2A03.0028

Chụp X-quang số hóa 1 phim

121

18.0110.0012

18.110

Chụp Xquang khớp háng nghiêng

 

37.2A02.0012

Chụp Xquang phim > 24x30 cm (1 tư thế)

122

18.0110.0028

18.110

Chụp Xquang khớp háng nghiêng

 

37.2A03.0028

Chụp X-quang số hóa 1 phim

123

18.0111.0013

18.111

Chụp Xquang xương đùi thẳng nghiêng

 

37.2A02.0013

Chụp Xquang phim > 24x30 cm (2 tư thế)

124

18.0111.0029

18.111

Chụp Xquang xương đùi thẳng nghiêng

 

37.2A03.0029

Chụp X-quang số hóa 2 phim

125

18.0112.0013

18.112

Chụp Xquang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch

 

37.2A02.0013

Chụp Xquang phim > 24x30 cm (2 tư thế)

126

18.0112.0029

18.112

Chụp Xquang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch

 

37.2A03.0029

Chụp X-quang số hóa 2 phim

127

18.0113.0013

18.113

Chụp Xquang xương bánh chè và khớp đùi bánh chè

 

37.2A02.0013

Chụp Xquang phim > 24x30 cm (2 tư thế)

128

18.0113.0029

18.113

Chụp Xquang xương bánh chè và khớp đùi bánh chè

 

37.2A03.0029

Chụp X-quang số hóa 2 phim

129

18.0114.0013

18.114

Chụp Xquang xương cẳng chân thẳng nghiêng

 

37.2A02.0013

Chụp Xquang phim > 24x30 cm (2 tư thế)

130

18.0114.0029

18.114

Chụp Xquang xương cẳng chân thẳng nghiêng

 

37.2A03.0029

Chụp X-quang số hóa 2 phim

131

18.0115.0013

18.115

Chụp Xquang xương cổ chân thẳng, nghiêng hoặc chếch

 

37.2A02.0013

Chụp Xquang phim > 24x30 cm (2 tư thế)

132

18.0115.0029

18.115

Chụp Xquang xương cổ chân thẳng, nghiêng hoặc chếch

 

37.2A03.0029

Chụp X-quang số hóa 2 phim

133

18.0116.0013

18.116

Chụp Xquang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng hoặc chếch

 

37.2A02.0013

Chụp Xquang phim > 24x30 cm (2 tư thế)

134

18.0116.0029

18.116

Chụp Xquang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng hoặc chếch

 

37.2A03.0029

Chụp X-quang số hóa 2 phim

135

18.0117.0011

18.117

Chụp Xquang xương gót thẳng nghiêng

 

37.2A02.0011

Chụp Xquang phim ≤ 24x30 cm (2 tư thế)

136

18.0117.0029

18.117

Chụp Xquang xương gót thẳng nghiêng

 

37.2A03.0029

Chụp X-quang số hóa 2 phim

137

18.0118.0013

18.118

Chụp Xquang toàn bộ chi dưới thẳng

 

37.2A02.0013

Chụp Xquang phim > 24x30 cm (2 tư thế)

138

18.0118.0030

18.118

Chụp Xquang toàn bộ chi dưới thẳng

 

37.2A03.0030

Chụp X-quang số hóa 3 phim

139

18.0119.0012

18.119

Chụp Xquang ngực thẳng

 

37.2A02.0012

Chụp Xquang phim > 24x30 cm (1 tư thế)

140

18.0119.0028

18.119

Chụp Xquang ngực thẳng

 

37.2A03.0028

Chụp X-quang số hóa 1 phim

141

18.0120.0012

18.120

Chụp Xquang ngực nghiêng hoặc chếch mỗi bên

 

37.2A02.0012

Chụp Xquang phim > 24x30 cm (1 tư thế)

142

18.0120.0028

18.120

Chụp Xquang ngực nghiêng hoặc chếch mỗi bên

 

37.2A03.0028

Chụp X-quang số hóa 1 phim

143

18.0121.0013

18.121

Chụp Xquang xương ức thẳng, nghiêng

 

37.2A02.0013

Chụp Xquang phim > 24x30 cm (2 tư thế)

144

18.0121.0029

18.121

Chụp Xquang xương ức thẳng, nghiêng

 

37.2A03.0029

Chụp X-quang số hóa 2 phim

145

18.0122.0013

18.122

Chụp Xquang khớp ức đòn thẳng chếch

 

37.2A02.0013

Chụp Xquang phim > 24x30 cm (2 tư thế)

146

18.0122.0029

18.122

Chụp Xquang khớp ức đòn thẳng chếch

 

37.2A03.0029

Chụp X-quang số hóa 2 phim

147

18.0123.0012

18.123

Chụp Xquang đỉnh phổi ưỡn

 

37.2A02.0012

Chụp Xquang phim > 24x30 cm (1 tư thế)

148

18.0123.0028

18.123

Chụp Xquang đỉnh phổi ưỡn

 

37.2A03.0028

Chụp X-quang số hóa 1 phim

149

18.0124.0016

18.124

Chụp Xquang thực quản cổ nghiêng

 

37.2A02.0016

Chụp thực quản có uống thuốc cản quang

150

18.0124.0034

18.124

Chụp Xquang thực quản cổ nghiêng

 

37.2A03.0034

Chụp thực quản có uống thuốc cản quang số hóa

151

18.0125.0012

18.125

Chụp Xquang bụng không chuẩn bị thẳng hoặc nghiêng

 

37.2A02.0012

Chụp Xquang phim > 24x30 cm (1 tư thế)

152

18.0125.0028

18.125

Chụp Xquang bụng không chuẩn bị thẳng hoặc nghiêng

 

37.2A03.0028

Chụp X-quang số hóa 1 phim

153

18.0126.0026

18.126

Chụp Xquang tuyến vú

 

37.2A02.0026

Mammography (1 bên)

154

18.0127.0028

18.127

Chụp Xquang tại giường

T3

37.2A03.0028

Chụp X-quang số hóa 1 phim

155

18.0128.0028

18.128

Chụp Xquang tại phòng mổ

T3

37.2A03.0028

Chụp X-quang số hóa 1 phim

156

18.0129.0014

18.129

Chụp Xquang phim đo sọ thẳng, nghiêng (Cephalometric)

 

37.2A02.0014

Chụp sọ mặt chỉnh nha thường (Panorama, Cephalometric, cắt lớp lồi cầu)

157

18.0129.0029

18.129

Chụp Xquang phim đo sọ thẳng, nghiêng (Cephalometric)

 

37.2A03.0029

Chụp X-quang số hóa 2 phim

158

18.0130.0017

18.130

Chụp Xquang thực quản dạ dày

 

37.2A02.0017

Chụp dạ dày-tá tràng có uống thuốc cản quang

159

18.0130.0035

18.130

Chụp Xquang thực quản dạ dày

 

37.2A03.0035

Chụp dạ dày-tá tràng có uống thuốc cản quang số hóa

160

18.0132.0018

18.132

Chụp Xquang đại tràng

 

37.2A02.0018

Chụp khung đại tràng có thuốc cản quang

161

18.0132.0036

18.132

Chụp Xquang đại tràng

 

37.2A03.0036

Chụp khung đại tràng có thuốc cản quang số hóa

162

18.0133.0019

18.133

Chụp Xquang đường mật qua Kehr

T3

37.2A02.0019

Chụp mật qua Kehr

163

18.0134.0019

18.134

Chụp Xquang mật tụy ngược dòng qua nội soi

T1

37.2A02.0019

Chụp mật qua Kehr

164

18.0135.0025

18.135

Chụp Xquang đường dò

T2

37.2A02.0025

Lỗ dò cản quang

165

18.0136.0039

18.136

Chụp Xquang tuyến nước bọt

T2

37.2A03.0039

Chụp XQ số hóa đường dò, các tuyến có bơm thuốc cản quang trực tiếp

166

18.0138.0023

18.138

Chụp Xquang tử cung vòi trứng

T2

37.2A02.0023

Chụp tử cung-vòi trứng (bao gồm cả thuốc)

167

18.0138.0031

18.138

Chụp Xquang tử cung vòi trứng

T2

37.2A03.0031

Chụp tử cung-vòi trứng bằng số hóa

168

18.0139.0039

18.139

Chụp Xquang ống tuyến sữa

T2

37.2A03.0039

Chụp XQ số hóa đường dò, các tuyến có bơm thuốc cản quang trực tiếp

169

18.0140.0020

18.140

Chụp Xquang niệu đồ tĩnh mạch (UIV)

T3

37.2A02.0020

Chụp hệ tiết niệu có tiêm thuốc cản quang (UIV)

170

18.0140.0032

18.140

Chụp Xquang niệu đồ tĩnh mạch (UIV)

T3

37.2A03.0032

Chụp hệ tiết niệu có tiêm thuốc cản quang (UIV) số hóa

171

18.0141.0020

18.141

Chụp Xquang bể thận-niệu quản xuôi dòng

T1

37.2A02.0020

Chụp hệ tiết niệu có tiêm thuốc cản quang (UIV)

172

18.0141.0032

18.141

Chụp Xquang bể thận-niệu quản xuôi dòng

T1

37.2A03.0032

Chụp hệ tiết niệu có tiêm thuốc cản quang (UIV) số hóa

173

18.0142.0021

18.142

Chụp Xquang niệu quản-bể thận ngược dòng

T1

37.2A02.0021

Chụp niệu quản - bể thận ngược dòng (UPR) có tiêm thuốc cản quang

174

18.0142.0033

18.142

Chụp Xquang niệu quản-bể thận ngược dòng

T1

37.2A03.0033

Chụp niệu quản - bể thận ngược dòng (UPR) số hóa

175

18.0149.0040

18.149

Chụp CLVT sọ não không tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy)

 

37.2A04.0040

Chụp CT Scanner đến 32 dãy không có thuốc cản quang

176

18.0150.0041

18.150

Chụp CLVT sọ não có tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy)

T2

37.2A04.0041

Chụp CT Scanner đến 32 dãy có thuốc cản quang

177

18.0151.0041

18.151

Chụp CLVT hệ động mạch cảnh có tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy)

T2

37.2A04.0041

Chụp CT Scanner đến 32 dãy có thuốc cản quang

178

18.0152.0041

18.152

Chụp CLVT tưới máu não (CT perfusion) (từ 1-32 dãy)

T2

37.2A04.0041

Chụp CT Scanner đến 32 dãy có thuốc cản quang

179

18.0153.0041

18.153

Chụp CLVT mạch máu não (từ 1-32 dãy)

T2

37.2A04.0041

Chụp CT Scanner đến 32 dãy có thuốc cản quang

180

18.0154.0041

18.154

Chụp CLVT sọ não có dựng hình 3D (từ 1- 32 dãy)

 

37.2A04.0041

Chụp CT Scanner đến 32 dãy có thuốc cản quang

181

18.0155.0040

18.155

Chụp CLVT hàm-mặt không tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy)

 

37.2A04.0040

Chụp CT Scanner đến 32 dãy không có thuốc cản quang

182

18.0156.0041

18.156

Chụp CLVT hàm-mặt có tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy)

T2

37.2A04.0041

Chụp CT Scanner đến 32 dãy có thuốc cản quang

183

18.0157.0040

18.157

Chụp CLVT hàm mặt có ứng dụng phần mềm nha khoa (từ 1-32 dãy)

 

37.2A04.0040

Chụp CT Scanner đến 32 dãy không có thuốc cản quang

184

18.0158.0040

18.158

Chụp CLVT tai-xương đá không tiêm thuốc (từ 1-32 dãy)

 

37.2A04.0040

Chụp CT Scanner đến 32 dãy không có thuốc cản quang

185

18.0159.0041

18.159

Chụp CLVT tai-xương đá có tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy)

T2

37.2A04.0041

Chụp CT Scanner đến 32 dãy có thuốc cản quang

186

18.0160.0040

18.160

Chụp CLVT hốc mắt (từ 1-32 dãy)

 

37.2A04.0040

Chụp CT Scanner đến 32 dãy không có thuốc cản quang

187

18.0160.0041

18.160

Chụp CLVT hốc mắt (từ 1-32 dãy)

 

37.2A04.0041

Chụp CT Scanner đến 32 dãy có thuốc cản quang

188

18.0161.0040

18.161

Chụp CLVT hàm mặt có dựng hình 3D (từ 1-32 dãy)

 

37.2A04.0040

Chụp CT Scanner đến 32 dãy không có thuốc cản quang

189

18.0165.0043

18.165

Chụp CLVT sọ não không tiêm thuốc cản quang (từ 64-128 dãy)

 

37.2A04.0043

Chụp CT Scanner 64 dãy đến 128 dãy không có thuốc cản quang

190

18.0166.0042

18.166

Chụp CLVT sọ não có tiêm thuốc cản quang (từ 64-128 dãy)

T2

37.2A04.0042

Chụp CT Scanner 64 dãy đến 128 dãy có thuốc cản quang

191

18.0167.0042

18.167

Chụp CLVT hệ động mạch cảnh có tiêm thuốc cản quang (từ 64-128 dãy)

T2

37.2A04.0042

Chụp CT Scanner 64 dãy đến 128 dãy có thuốc cản quang

192

18.0168.0042

18.168

Chụp CLVT tưới máu não (CT perfusion) (từ 64-128 dãy)

T2

37.2A04.0042

Chụp CT Scanner 64 dãy đến 128 dãy có thuốc cản quang

193

18.0169.0042

18.169

Chụp CLVT mạch máu não (từ 64-128 dãy)

T2

37.2A04.0042

Chụp CT Scanner 64 dãy đến 128 dãy có thuốc cản quang

194

18.0170.0042

18.170

Chụp CLVT sọ não có dựng hình 3D (từ 64-128 dãy)

 

37.2A04.0042

Chụp CT Scanner 64 dãy đến 128 dãy có thuốc cản quang

195

18.0171.0043

18.171

Chụp CLVT hàm-mặt không tiêm thuốc cản quang (từ 64-128 dãy)

 

37.2A04.0043

Chụp CT Scanner 64 dãy đến 128 dãy không có thuốc cản quang

196

18.0172.0042

18.172

Chụp CLVT hàm-mặt có tiêm thuốc cản quang (từ 64-128 dãy)

T2

37.2A04.0042

Chụp CT Scanner 64 dãy đến 128 dãy có thuốc cản quang

197

18.0173.0043

18.173

Chụp CLVT hàm mặt có ứng dụng phần mềm nha khoa (từ 64-128 dãy)

 

37.2A04.0043

Chụp CT Scanner 64 dãy đến 128 dãy không có thuốc cản quang

198

18.0174.0043

18.174

Chụp CLVT tai-xương đá không tiêm thuốc (từ 64-128 dãy)

 

37.2A04.0043

Chụp CT Scanner 64 dãy đến 128 dãy không có thuốc cản quang

199

18.0175.0042

18.175

Chụp CLVT tai-xương đá có tiêm thuốc cản quang (từ 64-128 dãy)

T2

37.2A04.0042

Chụp CT Scanner 64 dãy đến 128 dãy có thuốc cản quang

200

18.0176.0042

18.176

Chụp CLVT hốc mắt (từ 64-128 dãy)

 

37.2A04.0042

Chụp CT Scanner 64 dãy đến 128 dãy có thuốc cản quang

201

18.0176.0043

18.176

Chụp CLVT hốc mắt (từ 64-128 dãy)

 

37.2A04.0043

Chụp CT Scanner 64 dãy đến 128 dãy không có thuốc cản quang

202

18.0177.0043

18.177

Chụp CLVT hàm mặt có dựng hình 3D (từ 64-128 dãy)

 

37.2A04.0043

Chụp CT Scanner 64 dãy đến 128 dãy không có thuốc cản quang

203

18.0178.0047

18.178

Chụp CLVT sọ não không tiêm thuốc cản quang (từ ≥ 256 dãy)

 

37.2A04.0047

Chụp CT Scanner từ 256 dãy trở lên không có thuốc cản quang

204

18.0179.0046

18.179

Chụp CLVT sọ não có tiêm thuốc cản quang (từ ≥ 256 dãy)

T2

37.2A04.0046

Chụp CT Scanner từ 256 dãy trở lên có thuốc cản quang

205

18.0180.0046

18.180

Chụp CLVT hệ động mạch cảnh có tiêm thuốc cản quang (từ ≥ 256 dãy)

T2

37.2A04.0046

Chụp CT Scanner từ 256 dãy trở lên có thuốc cản quang

206

18.0181.0046

18.181

Chụp CLVT tưới máu não (CT perfusion) (từ ≥ 256 dãy)

T2

37.2A04.0046

Chụp CT Scanner từ 256 dãy trở lên có thuốc cản quang

207

18.0182.0046

18.182

Chụp CLVT mạch máu não (từ ≥ 256 dãy)

T2

37.2A04.0046

Chụp CT Scanner từ 256 dãy trở lên có thuốc cản quang

208

18.0183.0047

18.183

Chụp CLVT sọ não có dựng hình 3D (từ ≥ 256 dãy)

 

37.2A04.0047

Chụp CT Scanner từ 256 dãy trở lên không có thuốc cản quang

209

18.0184.0047

18.184

Chụp CLVT hàm-mặt không tiêm thuốc cản quang (từ ≥ 256 dãy)

 

37.2A04.0047

Chụp CT Scanner từ 256 dãy trở lên không có thuốc cản quang

210

18.0185.0046

18.185

Chụp CLVT hàm-mặt có tiêm thuốc cản quang (từ ≥ 256 dãy)

T2

37.2A04.0046

Chụp CT Scanner từ 256 dãy trở lên có thuốc cản quang

211

18.0186.0047

18.186

Chụp CLVT hàm mặt có ứng dụng phần mềm nha khoa (từ ≥ 256 dãy)

 

37.2A04.0047

Chụp CT Scanner từ 256 dãy trở lên không có thuốc cản quang

212

18.0187.0047

18.187

Chụp CLVT tai-xương đá không tiêm thuốc (từ ≥ 256 dãy)

 

37.2A04.0047

Chụp CT Scanner từ 256 dãy trở lên không có thuốc cản quang

213

18.0188.0046

18.188

Chụp CLVT tai-xương đá có tiêm thuốc cản quang (từ ≥ 256 dãy)

T2

37.2A04.0046

Chụp CT Scanner từ 256 dãy trở lên có thuốc cản quang

214

18.0189.0047

18.189

Chụp CLVT hốc mắt (từ ≥ 256 dãy)

 

37.2A04.0047

Chụp CT Scanner từ 256 dãy trở lên không có thuốc cản quang

215

18.0190.0047

18.190

Chụp CLVT hàm mặt có dựng hình 3D (từ ≥ 256 dãy)

 

37.2A04.0047

Chụp CT Scanner từ 256 dãy trở lên không có thuốc cản quang

216

18.0191.0040

18.191

Chụp cắt lớp vi tính lồng ngực không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy)

 

37.2A04.0040

Chụp CT Scanner đến 32 dãy không có thuốc cản quang

217

18.0192.0041

18.192

Chụp cắt lớp vi tính lồng ngực có tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy)

T2

37.2A04.0041

Chụp CT Scanner đến 32 dãy có thuốc cản quang

218

18.0193.0040

18.193

Chụp cắt lớp vi tính phổi độ phân giải cao (từ 1- 32 dãy)

 

37.2A04.0040

Chụp CT Scanner đến 32 dãy không có thuốc cản quang

219

18.0195.0040

18.195

Chụp cắt lớp vi tính nội soi ảo cây phế quản (từ 1- 32 dãy)

 

37.2A04.0040

Chụp CT Scanner đến 32 dãy không có thuốc cản quang

220

18.0196.0041

18.196

Chụp cắt lớp vi tính động mạch phổi (từ 1- 32 dãy)

T2

37.2A04.0041

Chụp CT Scanner đến 32 dãy có thuốc cản quang

221

18.0197.0041

18.197

Chụp cắt lớp vi tính động mạch chủ ngực (từ 1- 32 dãy)

T2

37.2A04.0041

Chụp CT Scanner đến 32 dãy có thuốc cản quang

222

18.0198.0041

18.198

Chụp cắt lớp vi tính động mạch vành, tim (từ 1- 32 dãy)

T2

37.2A04.0041

Chụp CT Scanner đến 32 dãy có thuốc cản quang

223

18.0199.0040

18.199

Chụp cắt lớp vi tính tính điểm vôi hóa mạch vành (từ 1- 32 dãy)

 

37.2A04.0040

Chụp CT Scanner đến 32 dãy không có thuốc cản quang

224

18.0200.0043

18.200

Chụp cắt lớp vi tính lồng ngực không tiêm thuốc cản quang (từ 64- 128 dãy)

 

37.2A04.0043

Chụp CT Scanner 64 dãy đến 128 dãy không có thuốc cản quang

225

18.0201.0042

18.201

Chụp cắt lớp vi tính lồng ngực có tiêm thuốc cản quang (từ 64- 128 dãy)

T2

37.2A04.0042

Chụp CT Scanner 64 dãy đến 128 dãy có thuốc cản quang

226

18.0202.0043

18.202

Chụp cắt lớp vi tính phổi độ phân giải cao (từ 64- 128 dãy)

 

37.2A04.0043

Chụp CT Scanner 64 dãy đến 128 dãy không có thuốc cản quang

227

18.0204.0043

18.204

Chụp cắt lớp vi tính nội soi ảo cây phế quản (từ 64- 128 dãy)

 

37.2A04.0043

Chụp CT Scanner 64 dãy đến 128 dãy không có thuốc cản quang

228

18.0205.0042

18.205

Chụp cắt lớp vi tính động mạch phổi (từ 64- 128 dãy)

T2

37.2A04.0042

Chụp CT Scanner 64 dãy đến 128 dãy có thuốc cản quang

229

18.0206.0042

18.206

Chụp cắt lớp vi tính động mạch chủ ngực (từ 64- 128 dãy)

T2

37.2A04.0042

Chụp CT Scanner 64 dãy đến 128 dãy có thuốc cản quang

230

18.0207.0042

18.207

Chụp cắt lớp vi tính động mạch vành, tim (từ 64- 128 dãy)

T2

37.2A04.0042

Chụp CT Scanner 64 dãy đến 128 dãy có thuốc cản quang

231

18.0208.0043

18.208

Chụp cắt lớp vi tính tính điểm vôi hóa mạch vành (từ 64- 128 dãy)

 

37.2A04.0043

Chụp CT Scanner 64 dãy đến 128 dãy không có thuốc cản quang

232

18.0209.0047

18.209

Chụp cắt lớp vi tính lồng ngực không tiêm thuốc cản quang (từ ≥ 256 dãy)

 

37.2A04.0047

Chụp CT Scanner từ 256 dãy trở lên không có thuốc cản quang

233

18.0210.0046

18.210

Chụp cắt lớp vi tính lồng ngực có tiêm thuốc cản quang (từ ≥ 256 dãy)

T2

37.2A04.0046

Chụp CT Scanner từ 256 dãy trở lên có thuốc cản quang

234

18.0211.0047

18.211

Chụp cắt lớp vi tính phổi độ phân giải cao (từ ≥ 256 dãy)

 

37.2A04.0047

Chụp CT Scanner từ 256 dãy trở lên không có thuốc cản quang

235

18.0212.0047

18.212

Chụp cắt lớp vi tính phổi liều thấp tầm soát u (từ ≥ 256 dãy)

 

37.2A04.0047

Chụp CT Scanner từ 256 dãy trở lên không có thuốc cản quang

236

18.0213.0047

18.213

Chụp cắt lớp vi tính nội soi ảo cây phế quản (từ ≥ 256 dãy)

 

37.2A04.0047

Chụp CT Scanner từ 256 dãy trở lên không có thuốc cản quang

237

18.0214.0046

18.214

Chụp cắt lớp vi tính động mạch phổi (từ ≥ 256 dãy)

T2

37.2A04.0046

Chụp CT Scanner từ 256 dãy trở lên có thuốc cản quang

238

18.0215.0046

18.215

Chụp cắt lớp vi tính động mạch chủ ngực (từ ≥ 256 dãy)

T2

37.2A04.0046

Chụp CT Scanner từ 256 dãy trở lên có thuốc cản quang

239

18.0216.0046

18.216

Chụp cắt lớp vi tính động mạch vành, tim có dùng thuốc beta block (từ ≥ 256 dãy)

T2

37.2A04.0046

Chụp CT Scanner từ 256 dãy trở lên có thuốc cản quang

240

18.0217.0046

18.217

Chụp cắt lớp vi tính động mạch vành, tim không dùng thuốc beta block (từ ≥ 256 dãy)

T2

37.2A04.0046

Chụp CT Scanner từ 256 dãy trở lên có thuốc cản quang

241

18.0218.0047

18.218

Chụp cắt lớp vi tính tính điểm vôi hóa mạch vành (từ ≥ 256 dãy)

 

37.2A04.0047

Chụp CT Scanner từ 256 dãy trở lên không có thuốc cản quang

242

18.0219.0040

18.219

Chụp cắt lớp vi tính tầng trên ổ bụng thường quy (gồm: chụp Cắt lớp vi tính gan-mật, tụy, lách, dạ dày-tá tràng.v.v.) (từ 1-32 dãy)

T2

37.2A04.0040

Chụp CT Scanner đến 32 dãy không có thuốc cản quang

243

18.0219.0041

18.219

Chụp cắt lớp vi tính tầng trên ổ bụng thường quy (gồm: chụp Cắt lớp vi tính gan-mật, tụy, lách, dạ dày-tá tràng.v.v.) (từ 1-32 dãy)

T2

37.2A04.0041

Chụp CT Scanner đến 32 dãy có thuốc cản quang

244

18.0220.0040

18.220

Chụp cắt lớp vi tính bụng-tiểu khung thường quy (từ 1-32 dãy)

T2

37.2A04.0040

Chụp CT Scanner đến 32 dãy không có thuốc cản quang

245

18.0220.0041

18.220

Chụp cắt lớp vi tính bụng-tiểu khung thường quy (từ 1-32 dãy)

T2

37.2A04.0041

Chụp CT Scanner đến 32 dãy có thuốc cản quang

246

18.0221.0040

18.221

Chụp cắt lớp vi tính tiểu khung thường quy (gồm: chụp cắt lớp vi tính tử cung- buồng trứng, tiền liệt tuyến, các khối u vùng tiểu khung.v.v.) (từ 1-32 dãy)

T2

37.2A04.0040

Chụp CT Scanner đến 32 dãy không có thuốc cản quang

247

18.0221.0041

18.221

Chụp cắt lớp vi tính tiểu khung thường quy (gồm: chụp cắt lớp vi tính tử cung- buồng trứng, tiền liệt tuyến, các khối u vùng tiểu khung.v.v.) (từ 1-32 dãy)

T2

37.2A04.0041

Chụp CT Scanner đến 32 dãy có thuốc cản quang

248

18.0222.0040

18.222

Chụp cắt lớp vi tính hệ tiết niệu thường quy (từ 1-32 dãy)

T2

37.2A04.0040

Chụp CT Scanner đến 32 dãy không có thuốc cản quang

249

18.0222.0041

18.222

Chụp cắt lớp vi tính hệ tiết niệu thường quy (từ 1-32 dãy)

T2

37.2A04.0041

Chụp CT Scanner đến 32 dãy có thuốc cản quang

250

18.0223.0041

18.223

Chụp cắt lớp vi tính tầng trên ổ bụng có khảo sát mạch các tạng (bao gồm mạch: gan, tụy, lách và mạch khối u) (từ 1-32 dãy)

T2

37.2A04.0041

Chụp CT Scanner đến 32 dãy có thuốc cản quang

251

18.0224.0041

18.224

Chụp cắt lớp vi tính hệ tiết niệu có khảo sát mạch thận và/hoặc dựng hình đường bài xuất (từ 1-32 dãy)

T2

37.2A04.0041

Chụp CT Scanner đến 32 dãy có thuốc cản quang

252

18.0225.0041

18.225

Chụp cắt lớp vi tính gan có dựng hình đường mật (từ 1-32 dãy)

 

37.2A04.0041

Chụp CT Scanner đến 32 dãy có thuốc cản quang

253

18.0226.0041

18.226

Chụp cắt lớp vi tính tạng khảo sát huyết động học khối u (CT perfusion) (từ 1-32 dãy)

T2

37.2A04.0041

Chụp CT Scanner đến 32 dãy có thuốc cản quang

254

18.0227.0040

18.227

Chụp cắt lớp vi tính ruột non (entero-scan) không dùng sonde (từ 1-32 dãy)

T2

37.2A04.0040

Chụp CT Scanner đến 32 dãy không có thuốc cản quang

255

18.0228.0043

18.228

Chụp cắt lớp vi tính ruột non (entero-scan) có dùng sonde (từ 1-32 dãy)

T2

37.2A04.0043

Chụp CT Scanner 64 dãy đến 128 dãy không có thuốc cản quang

256

18.0229.0041

18.229

Chụp cắt lớp vi tính đại tràng (colo-scan) dùng dịch hoặc hơi có nội soi ảo (từ 1-32 dãy)

T2

37.2A04.0041

Chụp CT Scanner đến 32 dãy có thuốc cản quang

257

18.0230.0041

18.230

Chụp cắt lớp vi tính động mạch chủ-chậu (từ 1-32 dãy)

T2

37.2A04.0041

Chụp CT Scanner đến 32 dãy có thuốc cản quang

258

18.0231.0042

18.231

Chụp cắt lớp vi tính tầng trên ổ bụng thường quy (gồm: chụp Cắt lớp vi tính gan-mật, tụy, lách, dạ dày-tá tràng.v.v.) (từ 64-128 dãy)

T2

37.2A04.0042

Chụp CT Scanner 64 dãy đến 128 dãy có thuốc cản quang

259

18.0231.0043

18.231

Chụp cắt lớp vi tính tầng trên ổ bụng thường quy (gồm: chụp Cắt lớp vi tính gan-mật, tụy, lách, dạ dày-tá tràng.v.v.) (từ 64-128 dãy)

T2

37.2A04.0043

Chụp CT Scanner 64 dãy đến 128 dãy không có thuốc cản quang

260

18.0232.0042

18.232

Chụp cắt lớp vi tính bụng-tiểu khung thường quy (từ 64-128 dãy)

T2

37.2A04.0042

Chụp CT Scanner 64 dãy đến 128 dãy có thuốc cản quang

261

18.0232.0043

18.232

Chụp cắt lớp vi tính bụng-tiểu khung thường quy (từ 64-128 dãy)

T2

37.2A04.0043

Chụp CT Scanner 64 dãy đến 128 dãy không có thuốc cản quang

262

18.0233.0042

18.233

Chụp cắt lớp vi tính tiểu khung thường quy (gồm: chụp cắt lớp vi tính tử cung- buồng trứng, tiền liệt tuyến, các khối u vùng tiểu khung.v.v.) (từ 64-128 dãy)

T2

37.2A04.0042

Chụp CT Scanner 64 dãy đến 128 dãy có thuốc cản quang

263

18.0233.0043

18.233

Chụp cắt lớp vi tính tiểu khung thường quy (gồm: chụp cắt lớp vi tính tử cung- buồng trứng, tiền liệt tuyến, các khối u vùng tiểu khung.v.v.) (từ 64-128 dãy)

T2

37.2A04.0043

Chụp CT Scanner 64 dãy đến 128 dãy không có thuốc cản quang

264

18.0234.0042

18.234

Chụp cắt lớp vi tính hệ tiết niệu thường quy (từ 64-128 dãy)

T2

37.2A04.0042

Chụp CT Scanner 64 dãy đến 128 dãy có thuốc cản quang

265

18.0234.0043

18.234

Chụp cắt lớp vi tính hệ tiết niệu thường quy (từ 64-128 dãy)

T2

37.2A04.0043

Chụp CT Scanner 64 dãy đến 128 dãy không có thuốc cản quang

266

18.0235.0042

18.235

Chụp cắt lớp vi tính tầng trên ổ bụng có khảo sát mạch các tạng (bao gồm mạch: gan, tụy, lách và mạch khối u) (từ 64-128 dãy)

T2

37.2A04.0042

Chụp CT Scanner 64 dãy đến 128 dãy có thuốc cản quang

267

18.0236.0042

18.236

Chụp cắt lớp vi tính hệ tiết niệu có khảo sát mạch thận và/hoặc dựng hình đường bài xuất (từ 64-128 dãy)

T2

37.2A04.0042

Chụp CT Scanner 64 dãy đến 128 dãy có thuốc cản quang

268

18.0237.0042

18.237

Chụp cắt lớp vi tính gan có dựng hình đường mật (từ 64-128 dãy)

T2

37.2A04.0042

Chụp CT Scanner 64 dãy đến 128 dãy có thuốc cản quang

269

18.0238.0042

18.238

Chụp cắt lớp vi tính tạng khảo sát huyết động học khối u (CT perfusion) (từ 64- 128 dãy)

T2

37.2A04.0042

Chụp CT Scanner 64 dãy đến 128 dãy có thuốc cản quang

270

18.0239.0042

18.239

Chụp cắt lớp vi tính ruột non (entero-scan) không dùng sonde (từ 64-128 dãy)

T2

37.2A04.0042

Chụp CT Scanner 64 dãy đến 128 dãy có thuốc cản quang

271

18.0241.0042

18.241

Chụp cắt lớp vi tính đại tràng (colo-scan) dùng dịch hoặc hơi có nội soi ảo (từ 64- 128 dãy)

T2

37.2A04.0042

Chụp CT Scanner 64 dãy đến 128 dãy có thuốc cản quang

272

18.0242.0042

18.242

Chụp cắt lớp vi tính động mạch chủ-chậu (từ 64-128 dãy)

T2

37.2A04.0042

Chụp CT Scanner 64 dãy đến 128 dãy có thuốc cản quang

273

18.0243.0046

18.243

Chụp cắt lớp vi tính tầng trên ổ bụng thường quy (gồm: chụp Cắt lớp vi tính gan-mật, tụy, lách, dạ dày-tá tràng.v.v.) (từ ≥ 256 dãy)

T2

37.2A04.0046

Chụp CT Scanner từ 256 dãy trở lên có thuốc cản quang

274

18.0243.0047

18.243

Chụp cắt lớp vi tính tầng trên ổ bụng thường quy (gồm: chụp Cắt lớp vi tính gan-mật, tụy, lách, dạ dày-tá tràng.v.v.) (từ ≥ 256 dãy)

T2

37.2A04.0047

Chụp CT Scanner từ 256 dãy trở lên không có thuốc cản quang

275

18.0244.0046

18.244

Chụp cắt lớp vi tính bụng-tiểu khung thường quy (từ ≥ 256 dãy)

T2

37.2A04.0046

Chụp CT Scanner từ 256 dãy trở lên có thuốc cản quang

276

18.0244.0047

18.244

Chụp cắt lớp vi tính bụng-tiểu khung thường quy (từ ≥ 256 dãy)

T2

37.2A04.0047

Chụp CT Scanner từ 256 dãy trở lên không có thuốc cản quang

277

18.0246.0046

18.246

Chụp cắt lớp vi tính hệ tiết niệu thường quy (từ ≥ 256 dãy)

T2

37.2A04.0046

Chụp CT Scanner từ 256 dãy trở lên có thuốc cản quang

278

18.0246.0047

18.246

Chụp cắt lớp vi tính hệ tiết niệu thường quy (từ ≥ 256 dãy)

T2

37.2A04.0047

Chụp CT Scanner từ 256 dãy trở lên không có thuốc cản quang

279

18.0247.0046

18.247

Chụp cắt lớp vi tính tầng trên ổ bụng có khảo sát mạch các tạng (bao gồm mạch: gan, tụy, lách và mạch khối u) (từ ≥ 256 dãy)

T2

37.2A04.0046

Chụp CT Scanner từ 256 dãy trở lên có thuốc cản quang

280

18.0248.0046

18.248

Chụp cắt lớp vi tính hệ tiết niệu có khảo sát mạch thận và/hoặc dựng hình đường bài xuất (từ ≥ 256 dãy)

T2

37.2A04.0046

Chụp CT Scanner từ 256 dãy trở lên có thuốc cản quang

281

18.0249.0046

18.249

Chụp cắt lớp vi tính gan có dựng hình đường mật (từ ≥ 256 dãy)

 

37.2A04.0046

Chụp CT Scanner từ 256 dãy trở lên có thuốc cản quang

282

18.0250.0046

18.250

Chụp cắt lớp vi tính tạng khảo sát huyết động học khối u (CT perfusion) (từ ≥ 256 dãy)

T2

37.2A04.0046

Chụp CT Scanner từ 256 dãy trở lên có thuốc cản quang

283

18.0251.0046

18.251

Chụp cắt lớp vi tính ruột non (entero-scan) không dùng sonde (từ ≥ 256 dãy)

T2

37.2A04.0046

Chụp CT Scanner từ 256 dãy trở lên có thuốc cản quang

284

18.0253.0046

18.253

Chụp cắt lớp vi tính đại tràng (colo-scan) dùng dịch hoặc hơi có nội soi ảo (từ ≥ 256 dãy)

T2

37.2A04.0046

Chụp CT Scanner từ 256 dãy trở lên có thuốc cản quang

285

18.0254.0046

18.254

Chụp cắt lớp vi tính động mạch chủ-chậu (từ ≥ 256 dãy)

T2

37.2A04.0046

Chụp CT Scanner từ 256 dãy trở lên có thuốc cản quang

286

18.0255.0040

18.255

Chụp cắt lớp vi tính cột sống cổ không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy)

 

37.2A04.0040

Chụp CT Scanner đến 32 dãy không có thuốc cản quang

287

18.0256.0041

18.256

Chụp cắt lớp vi tính cột sống cổ có tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy)

T2

37.2A04.0041

Chụp CT Scanner đến 32 dãy có thuốc cản quang

288

18.0257.0040

18.257

Chụp cắt lớp vi tính cột sống ngực không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy)

 

37.2A04.0040

Chụp CT Scanner đến 32 dãy không có thuốc cản quang

289

18.0258.0041

18.258

Chụp cắt lớp vi tính cột sống ngực có tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy)

T2

37.2A04.0041

Chụp CT Scanner đến 32 dãy có thuốc cản quang

290

18.0259.0040

18.259

Chụp cắt lớp vi tính cột sống thắt lưng không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy)

 

37.2A04.0040

Chụp CT Scanner đến 32 dãy không có thuốc cản quang

291

18.0260.0041

18.260

Chụp cắt lớp vi tính cột sống thắt lưng có tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy)

T2

37.2A04.0041

Chụp CT Scanner đến 32 dãy có thuốc cản quang

292

18.0261.0040

18.261

Chụp cắt lớp vi tính khớp thường quy không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy)

 

37.2A04.0040

Chụp CT Scanner đến 32 dãy không có thuốc cản quang

293

18.0262.0041

18.262

Chụp cắt lớp vi tính khớp thường quy có tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy)

T2

37.2A04.0041

Chụp CT Scanner đến 32 dãy có thuốc cản quang

294

18.0263.0041

18.263

Chụp cắt lớp vi tính khớp có tiêm thuốc cản quang vào ổ khớp (từ 1- 32 dãy)

T2

37.2A04.0041

Chụp CT Scanner đến 32 dãy có thuốc cản quang

295

18.0264.0040

18.264

Chụp cắt lớp vi tính xương chi không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy)

 

37.2A04.0040

Chụp CT Scanner đến 32 dãy không có thuốc cản quang

296

18.0265.0041

18.265

Chụp cắt lớp vi tính xương chi có tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy)

T2

37.2A04.0041

Chụp CT Scanner đến 32 dãy có thuốc cản quang

297

18.0266.0041

18.266

Chụp cắt lớp vi tính mạch máu chi trên (từ 1- 32 dãy)

T2

37.2A04.0041

Chụp CT Scanner đến 32 dãy có thuốc cản quang

298

18.0267.0041

18.267

Chụp cắt lớp vi tính mạch máu chi dưới (từ 1- 32 dãy)

T2

37.2A04.0041

Chụp CT Scanner đến 32 dãy có thuốc cản quang

299

18.0268.0043

18.268

Chụp cắt lớp vi tính cột sống cổ không tiêm thuốc cản quang (từ 64- 128 dãy)

 

37.2A04.0043

Chụp CT Scanner 64 dãy đến 128 dãy không có thuốc cản quang

300

18.0269.0042

18.269

Chụp cắt lớp vi tính cột sống cổ có tiêm thuốc cản quang (từ 64- 128 dãy)

T2

37.2A04.0042

Chụp CT Scanner 64 dãy đến 128 dãy có thuốc cản quang

301

18.0270.0043

18.270

Chụp cắt lớp vi tính cột sống ngực không tiêm thuốc cản quang (từ 64- 128 dãy)

 

37.2A04.0043

Chụp CT Scanner 64 dãy đến 128 dãy không có thuốc cản quang

302

18.0271.0042

18.271

Chụp cắt lớp vi tính cột sống ngực có tiêm thuốc cản quang (từ 64- 128 dãy)

T2

37.2A04.0042

Chụp CT Scanner 64 dãy đến 128 dãy có thuốc cản quang

303

18.0272.0043

18.272

Chụp cắt lớp vi tính cột sống thắt lưng không tiêm thuốc cản quang (từ 64- 128 dãy)

 

37.2A04.0043

Chụp CT Scanner 64 dãy đến 128 dãy không có thuốc cản quang

304

18.0273.0042

18.273

Chụp cắt lớp vi tính cột sống thắt lưng có tiêm thuốc cản quang (từ 64- 128 dãy)

T2

37.2A04.0042

Chụp CT Scanner 64 dãy đến 128 dãy có thuốc cản quang

305

18.0274.0043

18.274

Chụp cắt lớp vi tính khớp thường quy không tiêm thuốc cản quang (từ 64- 128 dãy)

 

37.2A04.0043

Chụp CT Scanner 64 dãy đến 128 dãy không có thuốc cản quang

306

18.0275.0042

18.275

Chụp cắt lớp vi tính khớp thường quy có tiêm thuốc cản quang (từ 64- 128 dãy)

T2

37.2A04.0042

Chụp CT Scanner 64 dãy đến 128 dãy có thuốc cản quang

307

18.0276.0042

18.276

Chụp cắt lớp vi tính khớp có tiêm thuốc cản quang vào ổ khớp (từ 64- 128 dãy)

T2

37.2A04.0042

Chụp CT Scanner 64 dãy đến 128 dãy có thuốc cản quang

308

18.0277.0043

18.277

Chụp cắt lớp vi tính xương chi không tiêm thuốc cản quang (từ 64- 128 dãy)

 

37.2A04.0043

Chụp CT Scanner 64 dãy đến 128 dãy không có thuốc cản quang

309

18.0278.0042

18.278

Chụp cắt lớp vi tính xương chi có tiêm thuốc cản quang (từ 64- 128 dãy)

T2

37.2A04.0042

Chụp CT Scanner 64 dãy đến 128 dãy có thuốc cản quang

310

18.0279.0044

18.279

Chụp cắt lớp vi tính tầm soát toàn thân (từ 64- 128 dãy)

T2

37.2A04.0044

Chụp CT Scanner toàn thân 64 dãy - 128 dãy có thuốc cản quang

311

18.0279.0045

18.279

Chụp cắt lớp vi tính tầm soát toàn thân (từ 64- 128 dãy)

T2

37.2A04.0045

Chụp CT Scanner toàn thân 64 dãy - 128 dãy không có thuốc cản quang

312

18.0280.0042

18.280

Chụp cắt lớp vi tính mạch máu chi trên (từ 64- 128 dãy)

T2

37.2A04.0042

Chụp CT Scanner 64 dãy đến 128 dãy có thuốc cản quang

313

18.0281.0042

18.281

Chụp cắt lớp vi tính mạch máu chi dưới (từ 64- 128 dãy)

T2

37.2A04.0042

Chụp CT Scanner 64 dãy đến 128 dãy có thuốc cản quang

314

18.0282.0047

18.282

Chụp cắt lớp vi tính cột sống cổ không tiêm thuốc cản quang (từ ≥256 dãy)

 

37.2A04.0047

Chụp CT Scanner từ 256 dãy trở lên không có thuốc cản quang

315

18.0283.0046

18.283

Chụp cắt lớp vi tính cột sống cổ có tiêm thuốc cản quang (từ ≥256 dãy)

T2

37.2A04.0046

Chụp CT Scanner từ 256 dãy trở lên có thuốc cản quang

316

18.0284.0047

18.284

Chụp cắt lớp vi tính cột sống ngực không tiêm thuốc cản quang (từ ≥256 dãy)

 

37.2A04.0047

Chụp CT Scanner từ 256 dãy trở lên không có thuốc cản quang

317

18.0285.0046

18.285

Chụp cắt lớp vi tính cột sống ngực có tiêm thuốc cản quang (từ ≥256 dãy)

T2

37.2A04.0046

Chụp CT Scanner từ 256 dãy trở lên có thuốc cản quang

318

18.0286.0047

18.286

Chụp cắt lớp vi tính cột sống thắt lưng không tiêm thuốc cản quang (từ ≥256 dãy)

 

37.2A04.0047

Chụp CT Scanner từ 256 dãy trở lên không có thuốc cản quang

319

18.0287.0046

18.287

Chụp cắt lớp vi tính cột sống thắt lưng có tiêm thuốc cản quang (từ ≥256 dãy)

T2

37.2A04.0046

Chụp CT Scanner từ 256 dãy trở lên có thuốc cản quang

320

18.0288.0047

18.288

Chụp cắt lớp vi tính khớp thường quy không tiêm thuốc cản quang (từ ≥256 dãy)

 

37.2A04.0047

Chụp CT Scanner từ 256 dãy trở lên không có thuốc cản quang

321

18.0289.0046

18.289

Chụp cắt lớp vi tính khớp thường quy có tiêm thuốc cản quang (từ ≥256 dãy)

T2

37.2A04.0046

Chụp CT Scanner từ 256 dãy trở lên có thuốc cản quang

322

18.0290.0046

18.290

Chụp cắt lớp vi tính khớp có tiêm thuốc cản quang vào ổ khớp (từ ≥256 dãy)

T2

37.2A04.0046

Chụp CT Scanner từ 256 dãy trở lên có thuốc cản quang

323

18.0291.0047

18.291

Chụp cắt lớp vi tính xương chi không tiêm thuốc cản quang (từ ≥256 dãy)

 

37.2A04.0047

Chụp CT Scanner từ 256 dãy trở lên không có thuốc cản quang

324

18.0292.0046

18.292

Chụp cắt lớp vi tính xương chi có tiêm thuốc cản quang (từ ≥256 dãy)

T2

37.2A04.0046

Chụp CT Scanner từ 256 dãy trở lên có thuốc cản quang

325

18.0293.0048

18.293

Chụp cắt lớp vi tính tầm soát toàn thân (từ ≥256 dãy)

 

37.2A04.0048

Chụp CT Scanner toàn thân từ 256 dãy có thuốc cản quang

326

18.0293.0049

18.293

Chụp cắt lớp vi tính tầm soát toàn thân (từ ≥256 dãy)

 

37.2A04.0049

Chụp CT Scanner toàn thân từ 256 dãy không thuốc cản quang

327

18.0294.0046

18.294

Chụp cắt lớp vi tính mạch máu chi trên (từ ≥256 dãy)

T2

37.2A04.0046

Chụp CT Scanner từ 256 dãy trở lên có thuốc cản quang

328

18.0295.0046

18.295

Chụp cắt lớp vi tính mạch máu chi dưới (từ ≥256 dãy)

T2

37.2A04.0046

Chụp CT Scanner từ 256 dãy trở lên có thuốc cản quang

329

18.0296.0066

18.296

Chụp cộng hưởng từ sọ não (0.2-1.5T)

 

37.2A04.0066

Chụp cộng hưởng từ (MRI) không có thuốc cản quang

330

18.0297.0065

18.297

Chụp cộng hưởng từ sọ não có tiêm chất tương phản (0.2-1.5T)

T2

37.2A04.0065

Chụp cộng hưởng từ (MRI) có thuốc cản quang

331

18.0298.0066

18.298

Chụp cộng hưởng từ não- mạch não không tiêm chất tương phản (0.2-1.5T)

 

37.2A04.0066

Chụp cộng hưởng từ (MRI) không có thuốc cản quang

332

18.0299.0065

18.299

Chụp cộng hưởng từ não- mạch não có tiêm chất tương phản (0.2-1.5T)

T2

37.2A04.0065

Chụp cộng hưởng từ (MRI) có thuốc cản quang

333

18.0300.0066

18.300

Chụp cộng hưởng từ hệ mạch cổ không tiêm chất tương phản (0.2-1.5T)

 

37.2A04.0066

Chụp cộng hưởng từ (MRI) không có thuốc cản quang

334

18.0301.0065

18.301

Chụp cộng hưởng từ hệ mạch cổ có tiêm chất tương phản (0.2-1.5T)

T2

37.2A04.0065

Chụp cộng hưởng từ (MRI) có thuốc cản quang

335

18.0302.0065

18.302

Chụp cộng hưởng từ tuyến yên có tiêm chất tương phản (khảo sát động học) (0.2- 1.5T)

T2

37.2A04.0065

Chụp cộng hưởng từ (MRI) có thuốc cản quang

336

18.0303.0066

18.303

Chụp cộng hưởng từ hốc mắt và thần kinh thị giác (0.2-1.5T)

 

37.2A04.0066

Chụp cộng hưởng từ (MRI) không có thuốc cản quang

337

18.0304.0065

18.304

Chụp cộng hưởng từ hốc mắt và thần kinh thị giác có tiêm chất tương phản (0.2-1.5T)

T2

37.2A04.0065

Chụp cộng hưởng từ (MRI) có thuốc cản quang

338

18.0305.0065

18.305

Chụp cộng hưởng từ tưới máu não (perfusion) (0.2-1.5T)

T2

37.2A04.0065

Chụp cộng hưởng từ (MRI) có thuốc cản quang

339

18.0306.0068

18.306

Chụp cộng hưởng từ phổ não (spect tính rography) (0.2-1.5T)

T2

37.2A04.0068

Chụp cộng hưởng từ tưới máu - phổ - chức năng

340

18.0309.0065

18.309

Chụp cộng hưởng từ đáy sọ và xương đá (0.2-1.5T)

T2

37.2A04.0065

Chụp cộng hưởng từ (MRI) có thuốc cản quang

341

18.0310.0066

18.310

Chụp cộng hưởng từ vùng mặt - cổ (0.2- 1.5T)

 

37.2A04.0066

Chụp cộng hưởng từ (MRI) không có thuốc cản quang

342

18.0311.0065

18.311

Chụp cộng hưởng từ vùng mặt - cổ có tiêm tương phản (0.2-1.5T)

T2

37.2A04.0065

Chụp cộng hưởng từ (MRI) có thuốc cản quang

343

18.0313.0066

18.313

Chụp cộng hưởng từ lồng ngực (0.2-1.5T)

 

37.2A04.0066

Chụp cộng hưởng từ (MRI) không có thuốc cản quang

344

18.0314.0065

18.314

Chụp cộng hưởng từ lồng ngực có tiêm thuốc cản quang (0.2-1.5T)

T2

37.2A04.0065

Chụp cộng hưởng từ (MRI) có thuốc cản quang

345

18.0315.0065

18.315

Chụp cộng hưởng từ thông khí phổi (Heli) (0.2-1.5T)

T2

37.2A04.0065

Chụp cộng hưởng từ (MRI) có thuốc cản quang

346

18.0316.0066

18.316

Chụp cộng hưởng từ tuyến vú (0.2-1.5T)

T2

37.2A04.0066

Chụp cộng hưởng từ (MRI) không có thuốc cản quang

347

18.0317.0065

18.317

Chụp cộng hưởng từ tuyến vú động học có tiêm tương phản (0.2-1.5T)

T2

37.2A04.0065

Chụp cộng hưởng từ (MRI) có thuốc cản quang

348

18.0318.0068

18.318

Chụp cộng hưởng từ phổ tuyến vú (0.2- 1.5T)

T2

37.2A04.0068

Chụp cộng hưởng từ tưới máu - phổ - chức năng

349

18.0319.0066

18.319

Chụp cộng hưởng từ tầng bụng không tiêm chất tương phản (gồm: chụp cộng hưởng từ gan-mật, tụy, lách, thận, dạ dày- tá tràng...) (0.2-1.5T)

 

37.2A04.0066

Chụp cộng hưởng từ (MRI) không có thuốc cản quang

350

18.0321.0065

18.321

Chụp cộng hưởng từ vùng chậu (gồm: chụp cộng hưởng từ tử cung-phần phụ, tiền liệt tuyến, đại tràng chậu hông, trực tràng, các khối u vùng chậu…) (0.2-1.5T)

 

37.2A04.0065

Chụp cộng hưởng từ (MRI) có thuốc cản quang

351

18.0322.0065

18.322

Chụp cộng hưởng từ vùng chậu dò hậu môn (0.2-1.5T)

T2

37.2A04.0065

Chụp cộng hưởng từ (MRI) có thuốc cản quang

352

18.0323.0065

18.323

Chụp cộng hưởng từ vùng chậu có tiêm chất tương phản (gồm: chụp cộng hưởng từ tử cung-phần phụ, tiền liệt tuyến, đại tràng chậu hông, trực tràng, các khối u vùng chậu…) (0.2-1.5T)

T2

37.2A04.0065

Chụp cộng hưởng từ (MRI) có thuốc cản quang

353

18.0324.0066

18.324

Chụp cộng hưởng từ bìu, dương vật (0.2- 1.5T)

 

37.2A04.0066

Chụp cộng hưởng từ (MRI) không có thuốc cản quang

354

18.0325.0065

18.325

Chụp cộng hưởng từ bìu, dương vật có tiêm chất tương phản (0.2-1.5T)

T2

37.2A04.0065

Chụp cộng hưởng từ (MRI) có thuốc cản quang

355

18.0326.0066

18.326

Chụp cộng hưởng từ động học sàn chậu, tống phân (defecography-MR) (0.2-1.5T)

 

37.2A04.0066

Chụp cộng hưởng từ (MRI) không có thuốc cản quang

356

18.0327.0065

18.327

Chụp cộng hưởng từ ruột non (enteroclysis) (0.2-1.5T)

T2

37.2A04.0065

Chụp cộng hưởng từ (MRI) có thuốc cản quang

357

18.0328.0065

18.328

Chụp cộng hưởng từ nội soi ảo khung đại tràng (virtual colonoscopy) (0.2-1.5T)

T2

37.2A04.0065

Chụp cộng hưởng từ (MRI) có thuốc cản quang

358

18.0329.0065

18.329

Chụp cộng hưởng từ tuyến tiền liệt có tiêm tương phản (0.2-1.5T)

T2

37.2A04.0065

Chụp cộng hưởng từ (MRI) có thuốc cản quang

359

18.0330.0068

18.330

Chụp cộng hưởng từ phổ tuyến tiền liệt (0.2-1.5T)

T2

37.2A04.0068

Chụp cộng hưởng từ tưới máu - phổ - chức năng

360

18.0331.0065

18.331

Chụp cộng hưởng từ đánh giá bánh nhau (rau) (0.2-1.5T)

 

37.2A04.0065

Chụp cộng hưởng từ (MRI) có thuốc cản quang

361

18.0332.0066

18.332

Chụp cộng hưởng từ thai nhi (0.2-1.5T)

T2

37.2A04.0066

Chụp cộng hưởng từ (MRI) không có thuốc cản quang

362

18.0333.0067

18.333

Chụp cộng hưởng từ gan với chất tương phản đặc hiệu mô (0.2-1.5T)

T2

37.2A04.0067

Chụp cộng hưởng từ gan với chất tương phản đặc hiệu mô

363

18.0334.0066

18.334

Chụp cộng hưởng từ cột sống cổ (0.2- 1.5T)

 

37.2A04.0066

Chụp cộng hưởng từ (MRI) không có thuốc cản quang

364

18.0335.0065

18.335

Chụp cộng hưởng từ cột sống cổ có tiêm tương phản (0.2-1.5T)

T2

37.2A04.0065

Chụp cộng hưởng từ (MRI) có thuốc cản quang

365

18.0336.0066

18.336

Chụp cộng hưởng từ cột sống ngực (0.2- 1.5T)

 

37.2A04.0066

Chụp cộng hưởng từ (MRI) không có thuốc cản quang

366

18.0337.0065

18.337

Chụp cộng hưởng từ cột sống ngực có tiêm tương phản (0.2-1.5T)

T2

37.2A04.0065

Chụp cộng hưởng từ (MRI) có thuốc cản quang

367

18.0338.0066

18.338

Chụp cộng hưởng từ cột sống thắt lưng - cùng (0.2-1.5T)

 

37.2A04.0066

Chụp cộng hưởng từ (MRI) không có thuốc cản quang

368

18.0339.0065

18.339

Chụp cộng hưởng từ cột sống thắt lưng - cùng có tiêm tương phản (0.2-1.5T)

T2

37.2A04.0065

Chụp cộng hưởng từ (MRI) có thuốc cản quang

369

18.0340.0066

18.340

Chụp cộng hưởng từ khớp (0.2-1.5T)

 

37.2A04.0066

Chụp cộng hưởng từ (MRI) không có thuốc cản quang

370

18.0341.0065

18.341

Chụp cộng hưởng từ khớp có tiêm tương phản tĩnh mạch (0.2-1.5T)

T2

37.2A04.0065

Chụp cộng hưởng từ (MRI) có thuốc cản quang

371

18.0342.0065

18.342

Chụp cộng hưởng từ khớp có tiêm tương phản nội khớp (0.2-1.5T)

T2

37.2A04.0065

Chụp cộng hưởng từ (MRI) có thuốc cản quang

372

18.0343.0066

18.343

Chụp cộng hưởng từ xương và tủy xương (0.2-1.5T)

 

37.2A04.0066

Chụp cộng hưởng từ (MRI) không có thuốc cản quang

373

18.0344.0065

18.344

Chụp cộng hưởng từ xương và tủy xương có tiêm tương phản (0.2-1.5T)

T2

37.2A04.0065

Chụp cộng hưởng từ (MRI) có thuốc cản quang

374

18.0345.0066

18.345

Chụp cộng hưởng từ phần mềm chi (0.2- 1.5T)

 

37.2A04.0066

Chụp cộng hưởng từ (MRI) không có thuốc cản quang

375

18.0346.0065

18.346

Chụp cộng hưởng từ phần mềm chi có tiêm tương phản (0.2-1.5T)

T2

37.2A04.0065

Chụp cộng hưởng từ (MRI) có thuốc cản quang

376

18.0347.0065

18.347

Chụp cộng hưởng từ động mạch chủ-chậu (1.5T)

T2

37.2A04.0065

Chụp cộng hưởng từ (MRI) có thuốc cản quang

377

18.0348.0065

18.348

Chụp cộng hưởng từ động mạch chủ-ngực (1.5T)

T2

37.2A04.0065

Chụp cộng hưởng từ (MRI) có thuốc cản quang

378

18.0349.0065

18.349

Chụp cộng hưởng từ động mạch vành (1.5T)

T2

37.2A04.0065

Chụp cộng hưởng từ (MRI) có thuốc cản quang

379

18.0350.0065

18.350

Chụp cộng hưởng từ tim (1.5T)

T2

37.2A04.0065

Chụp cộng hưởng từ (MRI) có thuốc cản quang

380

18.0351.0065

18.351

Chụp cộng hưởng từ tầng trên ổ bụng có khảo sát mạch các tạng (bao gồm mạch: gan, tụy, lách và mạch khối u) (1.5T)

T2

37.2A04.0065

Chụp cộng hưởng từ (MRI) có thuốc cản quang

381

18.0352.0066

18.352

Chụp cộng hưởng từ động mạch chi trên (1.5T)

 

37.2A04.0066

Chụp cộng hưởng từ (MRI) không có thuốc cản quang

382

18.0353.0065

18.353

Chụp cộng hưởng từ động mạch chi trên có tiêm tương phản (1.5T)

T2

37.2A04.0065

Chụp cộng hưởng từ (MRI) có thuốc cản quang

383

18.0354.0066

18.354

Chụp cộng hưởng từ động mạch chi dưới (1.5T)

 

37.2A04.0066

Chụp cộng hưởng từ (MRI) không có thuốc cản quang

384

18.0355.0065

18.355

Chụp cộng hưởng từ động mạch chi dưới có tiêm tương phản (1.5T)

T2

37.2A04.0065

Chụp cộng hưởng từ (MRI) có thuốc cản quang

385

18.0358.0066

18.358

Chụp cộng hưởng từ tĩnh mạch (1.5T)

 

37.2A04.0066

Chụp cộng hưởng từ (MRI) không có thuốc cản quang

386

18.0359.0065

18.359

Chụp cộng hưởng từ tĩnh mạch có tiêm tương phản (1.5T)

T2

37.2A04.0065

Chụp cộng hưởng từ (MRI) có thuốc cản quang

387

18.0360.0065

18.360

Chụp cộng hưởng từ bạch mạch có tiêm tương phản không đặc hiệu (1.5T)

T2

37.2A04.0065

Chụp cộng hưởng từ (MRI) có thuốc cản quang

388

18.0361.0065

18.361

Chụp cộng hưởng từ bạch mạch có tiêm tương phản đặc hiệu (1.5T)

T2

37.2A04.0065

Chụp cộng hưởng từ (MRI) có thuốc cản quang

389

18.0364.0066

18.364

Chụp cộng hưởng từ dây thần kinh ngoại biên (neurography MR) (1.5T)

 

37.2A04.0066

Chụp cộng hưởng từ (MRI) không có thuốc cản quang

390

18.0365.0068

18.365

Chụp cộng hưởng từ tưới máu các tạng (1.5T)

T2

37.2A04.0068

Chụp cộng hưởng từ tưới máu - phổ - chức năng

391

18.0403.0067

18.403

Chụp cộng hưởng từ gan với chất tương phản đặc hiệu mô (≥ 3T)

T2

37.2A04.0067

Chụp cộng hưởng từ gan với chất tương phản đặc hiệu mô

392

18.0449.0056

18.449

Chụp và can thiệp động mạch chủ ngực dưới Xquang tăng sáng

P1

37.2A04.0056

Chụp và can thiệp mạch chủ bụng/ ngực và mạch chi dưới C-Arm

393

18.0501.0052

18.501

Chụp động mạch não số hóa xóa nền (DSA)

T1

37.2A04.0052

Chụp mạch máu số hóa xóa nền (DSA)

394

18.0502.0052

18.502

Chụp mạch vùng đầu mặt cổ số hóa xóa nền (DSA)

T1

37.2A04.0052

Chụp mạch máu số hóa xóa nền (DSA)

395

18.0503.0052

18.503

Chụp động mạch chủ số hóa xóa nền (DSA)

T1

37.2A04.0052

Chụp mạch máu số hóa xóa nền (DSA)

396

18.0504.0052

18.504

Chụp động mạch chậu số hóa xóa nền (DSA)

T1

37.2A04.0052

Chụp mạch máu số hóa xóa nền (DSA)

397

18.0505.0052

18.505

Chụp động mạch chi (trên, dưới) số hóa xóa nền (DSA)

T1

37.2A04.0052

Chụp mạch máu số hóa xóa nền (DSA)

398

18.0506.0052

18.506

Chụp động mạch phổi số hóa xóa nền (DSA)

T1

37.2A04.0052

Chụp mạch máu số hóa xóa nền (DSA)

399

18.0507.0052

18.507

Chụp động mạch phế quản số hóa xóa nền (DSA)

T1

37.2A04.0052

Chụp mạch máu số hóa xóa nền (DSA)

400

18.0508.0052

18.508

Chụp các động mạch tủy [dưới DSA]

T1

37.2A04.0052

Chụp mạch máu số hóa xóa nền (DSA)

401

18.0509.0052

18.509

Chụp động mạch tạng (gan, lách, thận, tử cung, sinh dục..) số hóa xóa nền (DSA)

T1

37.2A04.0052

Chụp mạch máu số hóa xóa nền (DSA)

402

18.0510.0052

18.510

Chụp động mạch mạc treo số hóa xóa nền (DSA)

T1

37.2A04.0052

Chụp mạch máu số hóa xóa nền (DSA)

403

18.0511.0052

18.511

Chụp tĩnh mạch số hóa xóa nền (DSA)

T1

37.2A04.0052

Chụp mạch máu số hóa xóa nền (DSA)

404

18.0512.0052

18.512

Chụp tĩnh mạch lách - cửa số hóa xóa nền (DSA)

T1

37.2A04.0052

Chụp mạch máu số hóa xóa nền (DSA)

405

18.0513.0052

18.513

Chụp tĩnh mạch lách - cửa đo áp lực số hóa xóa nền (DSA)

T1

37.2A04.0052

Chụp mạch máu số hóa xóa nền (DSA)

406

18.0514.0052

18.514

Chụp tĩnh mạch chi số hóa xóa nền (DSA)

T1

37.2A04.0052

Chụp mạch máu số hóa xóa nền (DSA)

407

18.0515.0052

18.515

Chụp động mạch các loại chọc kim trực tiếp số hóa xóa nền (DSA)

T1

37.2A04.0052

Chụp mạch máu số hóa xóa nền (DSA)

408

18.0516.0055

18.516

Chụp và can thiệp mạch chủ ngực số hóa xóa nền

P1

37.2A04.0055

Chụp và can thiệp mạch chủ bụng/ ngực và mạch chi dưới DSA

409

18.0517.0055

18.517

Chụp và can thiệp mạch chủ bụng số hóa xóa nền

P1

37.2A04.0055

Chụp và can thiệp mạch chủ bụng/ ngực và mạch chi dưới DSA

410

18.0518.0055

18.518

Chụp và nong động mạch chi (trên, dưới) số hóa xóa nền

TD

37.2A04.0055

Chụp và can thiệp mạch chủ bụng/ ngực và mạch chi dưới DSA

411

18.0519.0055

18.519

Chụp, nong và đặt Stent động mạch chi (trên, dưới) số hóa xóa nền

TD

37.2A04.0055

Chụp và can thiệp mạch chủ bụng/ ngực và mạch chi dưới DSA

412

18.0520.0055

18.520

Chụp và nút mạch dị dạng mạch chi (trên, dưới) số hóa xóa nền

TD

37.2A04.0055

Chụp và can thiệp mạch chủ bụng/ ngực và mạch chi dưới DSA

413

18.0522.0055

18.522

Chụp và can thiệp tĩnh mạch chi (trên, dưới) số hóa xóa nền

TD

37.2A04.0055

Chụp và can thiệp mạch chủ bụng/ ngực và mạch chi dưới DSA

414

18.0525.0055

18.525

Chụp và điều trị lấy huyết khối qua ống thông điều trị tắc mạch chi số hóa xóa nền

TD

37.2A04.0055

Chụp và can thiệp mạch chủ bụng/ ngực và mạch chi dưới DSA

415

18.0527.0055

18.527

Chụp và đặt lưới lọc tĩnh mạch chủ số hóa xóa nền

TD

37.2A04.0055

Chụp và can thiệp mạch chủ bụng/ ngực và mạch chi dưới DSA

416

18.0528.0058

18.528

Chụp và nút mạch điều trị u gan số hóa xóa nền

TD

37.2A04.0058

Can thiệp đường mạch máu cho các tạng dưới DSA

417

18.0529.0058

18.529

Chụp và nút động mạch gan số hóa xóa nền

TD

37.2A04.0058

Can thiệp đường mạch máu cho các tạng dưới DSA

418

18.0530.0058

18.530

Chụp nút mạch điều trị ung thư gan (TACE)

TD

37.2A04.0058

Can thiệp đường mạch máu cho các tạng dưới DSA

419

18.0531.0058

18.531

Chụp và nút hệ tĩnh mạch cửa gan số hóa xóa nền

TD

37.2A04.0058

Can thiệp đường mạch máu cho các tạng dưới DSA

420

18.0532.0058

18.532

Chụp và nút động mạch phế quản số hóa xóa nền

TD

37.2A04.0058

Can thiệp đường mạch máu cho các tạng dưới DSA

421

18.0533.0058

18.533

Chụp và can thiệp mạch phổi số hóa xóa nền

TD

37.2A04.0058

Can thiệp đường mạch máu cho các tạng dưới DSA

422

18.0534.0058

18.534

Chụp và nút mạch mạc treo (tràng trên, tràng dưới) số hóa xóa nền

TD

37.2A04.0058

Can thiệp đường mạch máu cho các tạng dưới DSA

423

18.0535.0058

18.535

Chụp và nút mạch điều trị u xơ tử cung số hóa xóa nền

TD

37.2A04.0058

Can thiệp đường mạch máu cho các tạng dưới DSA

424

18.0536.0058

18.536

Chụp và nút mạch điều trị lạc nội mạch trong cơ tử cung số hóa xóa nền

TD

37.2A04.0058

Can thiệp đường mạch máu cho các tạng dưới DSA

425

18.0537.0058

18.537

Chụp và nút động mạch tử cung số hóa xóa nền

TD

37.2A04.0058

Can thiệp đường mạch máu cho các tạng dưới DSA

426

18.0540.0058

18.540

Chụp và can thiệp mạch lách số hóa xóa nền

TD

37.2A04.0058

Can thiệp đường mạch máu cho các tạng dưới DSA

427

18.0541.0058

18.541

Chụp và can thiệp mạch tá tụy số hóa xóa nền

TD

37.2A04.0058

Can thiệp đường mạch máu cho các tạng dưới DSA

428

18.0542.0058

18.542

Chụp, nong và đặt stent động mạch mạc treo (tràng trên, tràng dưới) số hóa xóa nền

TD

37.2A04.0058

Can thiệp đường mạch máu cho các tạng dưới DSA

429

18.0544.0058

18.544

Chụp và nút dị dạng động mạch thận số hóa xóa nền

TD

37.2A04.0058

Can thiệp đường mạch máu cho các tạng dưới DSA

430

18.0545.0058

18.545

Chụp và nút mạch bằng hạt DC Bead gắn hóa chất điều trị u gan số hóa xóa nền

TD

37.2A04.0058

Can thiệp đường mạch máu cho các tạng dưới DSA

431

18.0546.0058

18.546

Chụp và tạo luồng thông cửa chủ qua da (TIPS) số hóa xóa nền

P1

37.2A04.0058

Can thiệp đường mạch máu cho các tạng dưới DSA

432

18.0550.0058

18.550

Chụp và nút động mạch điều trị cầm máu các tạng số hóa xóa nền

TD

37.2A04.0058

Can thiệp đường mạch máu cho các tạng dưới DSA

433

18.0551.0058

18.551

Chụp và nút dị dạng mạch các tạng số hóa xóa nền

TD

37.2A04.0058

Can thiệp đường mạch máu cho các tạng dưới DSA

434

18.0553.0057

18.553

Chụp và nút phình động mạch não số hóa xóa nền

P1

37.2A04.0057

Chụp, nút dị dạng và can thiệp các bệnh lý mạch thần kinh dưới DSA

435

18.0554.0057

18.554

Chụp và điều trị phình động mạch não bằng thay đổi dòng chảy số hóa xóa nền

P1

37.2A04.0057

Chụp, nút dị dạng và can thiệp các bệnh lý mạch thần kinh dưới DSA

436

18.0555.0057

18.555

Chụp và nút dị dạng thông động tĩnh mạch não số hóa xóa nền

P1

37.2A04.0057

Chụp, nút dị dạng và can thiệp các bệnh lý mạch thần kinh dưới DSA

437

18.0556.0057

18.556

Chụp và nút thông động mạch cảnh xoang hang số hóa xóa nền

TD

37.2A04.0057

Chụp, nút dị dạng và can thiệp các bệnh lý mạch thần kinh dưới DSA

438

18.0557.0057

18.557

Chụp và nút dị dạng thông động tĩnh mạch màng cứng số hóa xóa nền

P1

37.2A04.0057

Chụp, nút dị dạng và can thiệp các bệnh lý mạch thần kinh dưới DSA

439

18.0558.0057

18.558

Chụp và test nút động mạch não số hóa xóa nền

TD

37.2A04.0057

Chụp, nút dị dạng và can thiệp các bệnh lý mạch thần kinh dưới DSA

440

18.0559.0057

18.559

Chụp và nút dị dạng mạch tủy số hóa xóa nền

P1

37.2A04.0057

Chụp, nút dị dạng và can thiệp các bệnh lý mạch thần kinh dưới DSA

441

18.0560.0057

18.560

Chụp và nút động mạch đốt sống số hóa xóa nền

TD

37.2A04.0057

Chụp, nút dị dạng và can thiệp các bệnh lý mạch thần kinh dưới DSA

442

18.0562.0057

18.562

Chụp, nong và đặt stent điều trị hẹp động mạch ngoài sọ (mạch cảnh, đốt sống) số hóa xóa nền

P1

37.2A04.0057

Chụp, nút dị dạng và can thiệp các bệnh lý mạch thần kinh dưới DSA

443

18.0563.0057

18.563

Chụp và nong hẹp động mạch nội sọ số hóa xóa nền

P1

37.2A04.0057

Chụp, nút dị dạng và can thiệp các bệnh lý mạch thần kinh dưới DSA

444

18.0564.0057

18.564

Chụp, nong và đặt Stent điều trị hẹp động mạch nội sọ số hóa xóa nền

P1

37.2A04.0057

Chụp, nút dị dạng và can thiệp các bệnh lý mạch thần kinh dưới DSA

445

18.0565.0057

18.565

Chụp và bơm thuốc tiêu sợi huyết đường động mạch điều trị tắc động mạch não cấp số hóa xóa nền

P1

37.2A04.0057

Chụp, nút dị dạng và can thiệp các bệnh lý mạch thần kinh dưới DSA

446

18.0566.0057

18.566

Chụp và can thiệp lấy huyết khối động mạch não số hóa xóa nền

P1

37.2A04.0057

Chụp, nút dị dạng và can thiệp các bệnh lý mạch thần kinh dưới DSA

447

18.0567.0057

18.567

Chụp và can thiệp các bệnh lý hệ tĩnh mạch não số hóa xóa nền

P1

37.2A04.0057

Chụp, nút dị dạng và can thiệp các bệnh lý mạch thần kinh dưới DSA

448

18.0572.0064

18.572

Đổ xi măng cột sống số hóa xóa nền

TD

37.2A04.0064

Điều trị các tổn thương xương, khớp, cột sống và các tạng dưới DSA (đổ xi măng cột sống, điều trị các khối u tạng và giả u xương...)

449

18.0573.0064

18.573

Tạo hình và đổ xi măng cột sống (kyphoplasty)

TD

37.2A04.0064

Điều trị các tổn thương xương, khớp, cột sống và các tạng dưới DSA (đổ xi măng cột sống, điều trị các khối u tạng và giả u xương...)

450

18.0574.0064

18.574

Tiêm phá đông khớp vai số hóa xóa nền

T1

37.2A04.0064

Điều trị các tổn thương xương, khớp, cột sống và các tạng dưới DSA (đổ xi măng cột sống, điều trị các khối u tạng và giả u xương...)

451

18.0577.0064

18.577

Điều trị u xương dạng xương số hóa xóa nền

T1

37.2A04.0064

Điều trị các tổn thương xương, khớp, cột sống và các tạng dưới DSA (đổ xi măng cột sống, điều trị các khối u tạng và giả u xương...)

452

18.0578.0064

18.578

Điều trị các tổn thương xương số hóa xóa nền

T1

37.2A04.0064

Điều trị các tổn thương xương, khớp, cột sống và các tạng dưới DSA (đổ xi măng cột sống, điều trị các khối u tạng và giả u xương...)

453

18.0579.0064

18.579

Điều trị các khối u tạng (thận, lách, tụy...) số hóa xóa nền

TD

37.2A04.0064

Điều trị các tổn thương xương, khớp, cột sống và các tạng dưới DSA (đổ xi măng cột sống, điều trị các khối u tạng và giả u xương...)

454

18.0581.0059

18.581

Đặt cổng truyền hóa chất dưới da số hóa xóa nền

T1

37.2A04.0059

Can thiệp vào lòng mạch trực tiếp qua da (đặt cổng truyền hóa chất, đốt giãn tĩnh mạch, sinh thiết trong lòng mạch)/ mở thông dạ dày qua da, dẫn lưu các ổ áp xe và tạng ổ bụng dưới DSA.

455

18.0582.0059

18.582

Mở thông dạ dày qua da số hóa xóa nền

T1

37.2A04.0059

Can thiệp vào lòng mạch trực tiếp qua da (đặt cổng truyền hóa chất, đốt giãn tĩnh mạch, sinh thiết trong lòng mạch)/ mở thông dạ dày qua da, dẫn lưu các ổ áp xe và tạng ổ bụng dưới DSA.

456

18.0583.0059

18.583

Đốt sóng cao tần điều trị suy giãn tĩnh mạch số hóa xóa nền

TD

37.2A04.0059

Can thiệp vào lòng mạch trực tiếp qua da (đặt cổng truyền hóa chất, đốt giãn tĩnh mạch, sinh thiết trong lòng mạch)/ mở thông dạ dày qua da, dẫn lưu các ổ áp xe và tạng ổ bụng dưới DSA.

457

18.0586.0064

18.586

Điều trị thoát vị đĩa đệm qua da số hóa xóa nền

T1

37.2A04.0064

Điều trị các tổn thương xương, khớp, cột sống và các tạng dưới DSA (đổ xi măng cột sống, điều trị các khối u tạng và giả u xương...)

458

18.0587.0061

18.587

Dẫn lưu đường mật số hóa xóa nền

T1

37.2A04.0061

Dẫn lưu, nong đặt Stent, lấy dị vật đường mật/đặt sonde JJ qua da dưới DSA

459

18.0588.0061

18.588

Nong đặt Stent đường mật số hóa xóa nền

TD

37.2A04.0061

Dẫn lưu, nong đặt Stent, lấy dị vật đường mật/đặt sonde JJ qua da dưới DSA

460

18.0589.0059

18.589

Mở thông dạ dày qua da số hóa xóa nền

T1

37.2A04.0059

Can thiệp vào lòng mạch trực tiếp qua da (đặt cổng truyền hóa chất, đốt giãn tĩnh mạch, sinh thiết trong lòng mạch)/ mở thông dạ dày qua da, dẫn lưu các ổ áp xe và tạng ổ bụng dưới DSA.

461

18.0590.0059

18.590

Dẫn lưu áp xe ngực/bụng số hóa xóa nền

T1

37.2A04.0059

Can thiệp vào lòng mạch trực tiếp qua da (đặt cổng truyền hóa chất, đốt giãn tĩnh mạch, sinh thiết trong lòng mạch)/ mở thông dạ dày qua da, dẫn lưu các ổ áp xe và tạng ổ bụng dưới DSA.

462

18.0591.0059

18.591

Dẫn lưu các ổ dịch ngực/bụng số hóa xóa nền

T1

37.2A04.0059

Can thiệp vào lòng mạch trực tiếp qua da (đặt cổng truyền hóa chất, đốt giãn tĩnh mạch, sinh thiết trong lòng mạch)/ mở thông dạ dày qua da, dẫn lưu các ổ áp xe và tạng ổ bụng dưới DSA.

463

18.0592.0059

18.592

Dẫn lưu áp xe các tạng (gan, lách, thận, ruột thừa..) số hóa xóa nền

T1

37.2A04.0059

Can thiệp vào lòng mạch trực tiếp qua da (đặt cổng truyền hóa chất, đốt giãn tĩnh mạch, sinh thiết trong lòng mạch)/ mở thông dạ dày qua da, dẫn lưu các ổ áp xe và tạng ổ bụng dưới DSA.

464

18.0594.0061

18.594

Đặt sonde JJ số hóa xóa nền

TD

37.2A04.0061

Dẫn lưu, nong đặt Stent, lấy dị vật đường mật/đặt sonde JJ qua da dưới DSA

465

18.0599.0061

18.599

Sinh thiết trong lòng đường mật qua da số hóa xóa nền

TD

37.2A04.0061

Dẫn lưu, nong đặt Stent, lấy dị vật đường mật/đặt sonde JJ qua da dưới DSA

466

18.0601.0063

18.601

Đốt sóng cao tần điều trị u gan dưới hướng dẫn siêu âm

TD

37.2A04.0063

Đốt sóng cao tần/ vi sóng điều trị u gan dưới hướng dẫn của siêu âm

467

18.0602.0063

18.602

Đốt sóng cao tần điều trị các u tạng dưới hướng dẫn siêu âm

TD

37.2A04.0063

Đốt sóng cao tần/ vi sóng điều trị u gan dưới hướng dẫn của siêu âm

468

18.0603.0169

18.603

Sinh thiết gan dưới hướng dẫn siêu âm

T1

37.8B00.0169

Sinh thiết gan/ thận dưới hướng dẫn của siêu âm

469

18.0604.0169

18.604

Sinh thiết gan ghép dưới hướng dẫn siêu âm

T1

37.8B00.0169

Sinh thiết gan/ thận dưới hướng dẫn của siêu âm

470

18.0605.0170

18.605

Sinh thiết vú dưới hướng dẫn siêu âm

T1

37.8B00.0170

Sinh thiết vú/ tổn thương khác dưới hướng dẫn của siêu âm

471

18.0606.0169

18.606

Sinh thiết lách dưới hướng dẫn siêu âm

T1

37.8B00.0169

Sinh thiết gan/ thận dưới hướng dẫn của siêu âm

472

18.0607.0169

18.607

Sinh thiết thận dưới hướng dẫn siêu âm

T1

37.8B00.0169

Sinh thiết gan/ thận dưới hướng dẫn của siêu âm

473

18.0608.0169

18.608

Sinh thiết thận ghép dưới hướng dẫn siêu âm

T1

37.8B00.0169

Sinh thiết gan/ thận dưới hướng dẫn của siêu âm

474

18.0610.0090

18.610

Sinh thiết tuyến giáp dưới hướng dẫn siêu âm

T1

37.8B00.0090

Chọc hút tế bào tuyến giáp dưới hướng dẫn của siêu âm

475

18.0613.0177

18.613

Sinh thiết tiền liệt tuyến qua trực tràng dưới hướng dẫn siêu âm

T1

37.8B00.0177

Sinh thiết tiền liệt tuyến qua siêu âm đường trực tràng

476

18.0614.0063

18.614

Đốt sóng cao tần điều trị ung thư gan (RFA) dưới hướng dẫn siêu âm

TD

37.2A04.0063

Đốt sóng cao tần/ vi sóng điều trị u gan dưới hướng dẫn của siêu âm

477

18.0619.0090

18.619

Chọc hút tế bào tuyến giáp dưới hướng dẫn siêu âm

T1

37.8B00.0090

Chọc hút tế bào tuyến giáp dưới hướng dẫn của siêu âm

478

18.0620.0087

18.620

Chọc hút hạch (hoặc u) dưới hướng dẫn siêu âm

T1

37.8B00.0087

Chọc hút hạch/ u/ áp xe/ các tổn thương khác dưới hướng dẫn của siêu âm

479

18.0621.0090

18.621

Chọc hút tế bào tuyến giáp dưới hướng dẫn siêu âm

T1

37.8B00.0090

Chọc hút tế bào tuyến giáp dưới hướng dẫn của siêu âm

480

18.0622.0085

18.622

Chọc nang tuyến giáp dưới hướng dẫn siêu âm

T1

37.8B00.0085

Chọc hút dịch điều trị u nang giáp dưới hướng dẫn của siêu âm

481

18.0623.0082

18.623

Chọc hút nang vú dưới hướng dẫn siêu âm

T1

37.8B00.0082

Chọc dò sinh thiết vú dưới siêu âm

482

18.0625.0087

18.625

Chọc hút dịch ổ khớp dưới hướng dẫn siêu âm

T1

37.8B00.0087

Chọc hút hạch/ u/ áp xe/ các tổn thương khác dưới hướng dẫn của siêu âm

483

18.0626.0608

18.626

Chọc ối dưới hướng dẫn của siêu âm

T1

37.8D06.0608

Chọc ối

484

18.0627.0146

18.627

Chọc hút, sinh thiết khối u trung thất qua siêu âm thực quản

T1

37.8B00.0146

Nội soi siêu âm can thiệp - chọc hút tế bào khối u gan, tụy, u ổ bụng bằng kim nhỏ

485

18.0628.0081

18.628

Chọc hút dịch màng tim dưới hướng dẫn siêu âm

T1

37.8B00.0081

Chọc dò màng tim

486

18.0629.0166

18.629

Chọc hút ổ dịch, áp xe dưới hướng dẫn của siêu âm

T1

37.8B00.0166

Siêu âm can thiệp điều trị áp xe/ u/ nang trong ổ bụng

487

18.0630.0087

18.630

Chọc hút tế bào dưới hướng dẫn của siêu âm

T1

37.8B00.0087

Chọc hút hạch/ u/ áp xe/ các tổn thương khác dưới hướng dẫn của siêu âm

488

18.0632.0165

18.632

Dẫn lưu các ổ dịch trong ổ bụng dưới hướng dẫn siêu âm

T1

37.8B00.0165

Siêu âm can thiệp - Đặt ống thông dẫn lưu ổ áp xe

489

18.0633.0165

18.633

Dẫn lưu dịch, áp xe, nang dưới hướng dẫn của siêu âm

T1

37.8B00.0165

Siêu âm can thiệp - Đặt ống thông dẫn lưu ổ áp xe

490

18.0634.0062

18.634

Đốt sóng cao tần điều trị u gan dưới hướng dẫn cắt lớp vi tính

TD

37.2A04.0062

Đốt sóng cao tần/vi sóng điều trị u gan dưới hướng dẫn của CT scanner

491

18.0635.0062

18.635

Đốt sóng cao tần điều trị các u tạng dưới hướng dẫn cắt lớp vi tính

TD

37.2A04.0062

Đốt sóng cao tần/vi sóng điều trị u gan dưới hướng dẫn của CT scanner

492

18.0636.0171

18.636

Sinh thiết phổi/màng phổi dưới cắt lớp vi tính

T1

37.8B00.0171

Sinh thiết phổi/ gan dưới hướng dẫn của cắt lớp vi tính

493

18.0637.0171

18.637

Sinh thiết trung thất dưới cắt lớp vi tính

T1

37.8B00.0171

Sinh thiết phổi/ gan dưới hướng dẫn của cắt lớp vi tính

494

18.0638.0171

18.638

Sinh thiết gan dưới cắt lớp vi tính

T1

37.8B00.0171

Sinh thiết phổi/ gan dưới hướng dẫn của cắt lớp vi tính

495

18.0642.0171

18.642

Sinh thiết gan ghép dưới cắt lớp vi tính

T1

37.8B00.0171

Sinh thiết phổi/ gan dưới hướng dẫn của cắt lớp vi tính

496

18.0649.0060

18.649

Chọc hút ổ dịch/áp xe não dưới cắt lớp vi tính

T1

37.2A04.0060

Can thiệp khác dưới hướng dẫn của CT Scanner

497

18.0650.0088

18.650

Chọc hút ổ dịch, áp xe dưới hướng dẫn cắt lớp vi tính

T1

37.8B00.0088

Chọc hút hạch/ u/ áp xe/ các tổn thương khác dưới hướng dẫn của cắt lớp vi tính

498

18.0651.0088

18.651

Chọc hút hạch hoặc u dưới hướng dẫn cắt lớp vi tính

T1

37.8B00.0088

Chọc hút hạch/ u/ áp xe/ các tổn thương khác dưới hướng dẫn của cắt lớp vi tính

499

18.0652.0060

18.652

Dẫn lưu các ổ dịch trong ổ bụng dưới hướng dẫn cắt lớp vi tính

T1

37.2A04.0060

Can thiệp khác dưới hướng dẫn của CT Scanner

500

18.0653.0060

18.653

Dẫn lưu dịch, áp xe, nang dưới hướng dẫn cắt lớp bi tính

T1

37.2A04.0060

Can thiệp khác dưới hướng dẫn của CT Scanner

501

18.0657.0053

18.657

Chụp động mạch vành

T1

37.2A04.0053

Chụp động mạch vành hoặc thông tim chụp buồng tim dưới DSA

502

18.0658.0054

18.658

Chụp, nong động mạch vành bằng bóng

TD

37.2A04.0054

Chụp và can thiệp tim mạch (van tim, tim bẩm sinh, động mạch vành) dưới DSA

503

18.0659.0054

18.659

Chụp, nong và đặt stent động mạch vành

TD

37.2A04.0054

Chụp và can thiệp tim mạch (van tim, tim bẩm sinh, động mạch vành) dưới DSA

504

18.0660.0167

18.660

Sinh thiết cơ tim

TD

37.8B00.0167

Sinh thiết cơ tim

505

18.0661.0053

18.661

Thông tim ống lớn [dưới DSA]

TD

37.2A04.0053

Chụp động mạch vành hoặc thông tim chụp buồng tim dưới DSA

506

18.0662.0054

18.662

Nong van hai lá [dưới DSA]

TD

37.2A04.0054

Chụp và can thiệp tim mạch (van tim, tim bẩm sinh, động mạch vành) dưới DSA

507

18.0663.0054

18.663

Nong van động mạch chủ [dưới DSA]

TD

37.2A04.0054

Chụp và can thiệp tim mạch (van tim, tim bẩm sinh, động mạch vành) dưới DSA

508

18.0664.0054

18.664

Nong van động mạch phổi [dưới DSA]

TD

37.2A04.0054

Chụp và can thiệp tim mạch (van tim, tim bẩm sinh, động mạch vành) dưới DSA

509

18.0665.0054

18.665

Bít thông liên nhĩ [dưới DSA]

P1

37.2A04.0054

Chụp và can thiệp tim mạch (van tim, tim bẩm sinh, động mạch vành) dưới DSA

510

18.0666.0054

18.666

Bít thông liên thất [dưới DSA]

P1

37.2A04.0054

Chụp và can thiệp tim mạch (van tim, tim bẩm sinh, động mạch vành) dưới DSA

511

18.0667.0054

18.667

Bít ống động mạch [dưới DSA]

TD

37.2A04.0054

Chụp và can thiệp tim mạch (van tim, tim bẩm sinh, động mạch vành) dưới DSA

512

18.0669.0391

18.669

Đặt máy tạo nhịp

TD

37.8D05.0391

Cấy/ đặt máy tạo nhịp/ cấy máy tạo nhịp phá rung

513

18.0670.0391

18.670

Đặt máy tạo nhịp phá rung

TD

37.8D05.0391

Cấy/ đặt máy tạo nhịp/ cấy máy tạo nhịp phá rung

514

18.0671.1816

18.671

Thăm dò điện sinh lý trong buồng tim

TD

37.3F00.1816

Thăm dò điện sinh lý trong buồng tim

515

18.0672.0055

18.672

Chụp nong động mạch ngoại biên bằng bóng [dưới DSA]

TD

37.2A04.0055

Chụp và can thiệp mạch chủ bụng/ ngực và mạch chi dưới DSA

516

18.0673.0055

18.673

Chụp, nong động mạch và đặt stent [dưới DSA]

TD

37.2A04.0055

Chụp và can thiệp mạch chủ bụng/ ngực và mạch chi dưới DSA

517

18.0675.0055

18.675

Đặt stent động mạch chủ [dưới DSA]

P1

37.2A04.0055

Chụp và can thiệp mạch chủ bụng/ ngực và mạch chi dưới DSA

518

18.0685.1880

18.685

Điều trị ung thư tiền liệt tuyến bằng cấy hạt phóng xạ qua da

 

37.3G02.1880

Điều trị ung thư tiền liệt tuyến bằng hạt phóng xạ I-125

519

18.0686.1880

18.686

Điều trị các khối u bằng cầy hạt phóng xạ qua da

 

37.3G02.1880

Điều trị ung thư tiền liệt tuyến bằng hạt phóng xạ I-125

520

18.0687.0058

18.687

Chụp và nút mạch điều trị u phổi [dưới DSA]

 

37.2A04.0058

Can thiệp đường mạch máu cho các tạng dưới DSA

521

18.0688.0058

18.688

Chụp và nút mạch điều trị u trung thất [dưới DSA]

 

37.2A04.0058

Can thiệp đường mạch máu cho các tạng dưới DSA

522

18.0689.0064

18.689

Tạo hình đặt Stent và bơm xi măng điều trị xẹp đốt sống [dưới DSA]

 

37.2A04.0064

Điều trị các tổn thương xương, khớp, cột sống và các tạng dưới DSA (đổ xi măng cột sống, điều trị các khối u tạng và giả u xương...)

523

18.0690.0182

18.690

Chọc sinh thiết vú dưới định vị nổi (Stereotaxic)

 

37.8B00.0182

Sinh thiết tuyến vú dưới hướng dẫn của Xquang có hệ thống định vị stereostatic

524

18.0693.0063

18.693

Điều trị các khối u bằng vi sóng (Microwave)

 

37.2A04.0063

Đốt sóng cao tần/ vi sóng điều trị u gan dưới hướng dẫn của siêu âm

525

18.0694.0068

18.694

Chụp cộng hưởng từ tim sử dụng chất gắng sức đánh giá tưới máu cơ tim có tiêm thuốc tương phản

 

37.2A04.0068

Chụp cộng hưởng từ tưới máu - phổ - chức năng

526

18.0700.0066

18.700

Chụp cộng hưởng từ tim đánh giá quá tải sắt

 

37.2A04.0066

Chụp cộng hưởng từ (MRI) không có thuốc cản quang

527

18.0702.0068

18.702

Cộng hưởng từ phổ tim

 

37.2A04.0068

Chụp cộng hưởng từ tưới máu - phổ - chức năng

528

18.0703.0001

18.703

Siêu âm tại giường

 

37.2A01.0001

Siêu âm

19- Y HỌC HẠT NHÂN

 

 

 

 

1

19.0001.1830

19.1

SPECT não với ⁹⁹ᵐTc Pertechnetate

T1

37.3G01.1830

SPECT não

2

19.0002.1830

19.2

SPECT não với ⁹⁹ᵐTc - ECD

T1

37.3G01.1830

SPECT não

3

19.0003.1830

19.3

SPECT não với ⁹⁹ᵐTc - DTPA

T1

37.3G01.1830

SPECT não

4

19.0004.1830

19.4

SPECT não với ⁹⁹ᵐTc - HMPAO

T1

37.3G01.1830

SPECT não

5

19.0005.1830

19.5

SPECT não với ¹¹¹In - octreotide

T1

37.3G01.1830

SPECT não

6

19.0006.1833

19.6

SPECT tuyến cận giáp với đồng vị phóng xạ kép

T1

37.3G01.1833

SPECT tuyến cận giáp với đồng vị kép

7

19.0007.1832

19.7

SPECT tưới máu cơ tim gắng sức với ⁹⁹ᵐTc - MIBI

TD

37.3G01.1832

SPECT tưới máu cơ tim

8

19.0008.1832

19.8

SPECT tưới máu cơ tim gắng sức với ²⁰¹Tl

TD

37.3G01.1832

SPECT tưới máu cơ tim

9

19.0009.1832

19.9

SPECT tưới máu cơ tim gắng sức với ⁹⁹ᵐTc -Tetrofosmin

TD

37.3G01.1832

SPECT tưới máu cơ tim

10

19.0010.1832

19.10

SPECT tưới máu cơ tim gắng sức với ⁹⁹ᵐTc - Sestamibi

TD

37.3G01.1832

SPECT tưới máu cơ tim

11

19.0011.1832

19.11

SPECT tưới máu cơ tim gắng sức với ⁹⁹ᵐTc - Teboroxime (Cardiotec)

TD

37.3G01.1832

SPECT tưới máu cơ tim

12

19.0012.1832

19.12

SPECT tưới máu cơ tim gắng sức với ⁹⁹ᵐTcN-NOEt

TD

37.3G01.1832

SPECT tưới máu cơ tim

13

19.0013.1832

19.13

SPECT tưới máu cơ tim gắng sức với ⁹⁹ᵐTc - Furifosmin

TD

37.3G01.1832

SPECT tưới máu cơ tim

14

19.0014.1832

19.14

SPECT tưới máu cơ tim gắng sức với ¹²³I - IPPA

TD

37.3G01.1832

SPECT tưới máu cơ tim

15

19.0015.1832

19.15

SPECT tưới máu cơ tim gắng sức với ¹²³I - BMIPP

TD

37.3G01.1832

SPECT tưới máu cơ tim

16

19.0016.1832

19.16

SPECT tưới máu cơ tim không gắng sức với ⁹⁹ᵐTc - MIBI

T1

37.3G01.1832

SPECT tưới máu cơ tim

17

19.0017.1832

19.17

SPECT tưới máu cơ tim không gắng sức với ⁹⁹ᵐTc -Tetrofosmin

T1

37.3G01.1832

SPECT tưới máu cơ tim

18

19.0018.1832

19.18

SPECT tưới máu cơ tim không gắng sức với ⁹⁹ᵐTc - Sestamibi

T1

37.3G01.1832

SPECT tưới máu cơ tim

19

19.0019.1832

19.19

SPECT tưới máu cơ tim không gắng sức với ⁹⁹ᵐTc - Teboroxime (Cardiotec)

T1

37.3G01.1832

SPECT tưới máu cơ tim

20

19.0020.1832

19.20

SPECT tưới máu cơ tim không gắng sức với ⁹⁹ᵐTcN-NOEt

T1

37.3G01.1832

SPECT tưới máu cơ tim

21

19.0021.1832

19.21

SPECT tưới máu cơ tim không gắng sức với ⁹⁹ᵐTc - Furifosmin

T1

37.3G01.1832

SPECT tưới máu cơ tim

22

19.0022.1832

19.22

SPECT tưới máu cơ tim không gắng sức với ¹²³I - IPPA

T1

37.3G01.1832

SPECT tưới máu cơ tim

23

19.0023.1832

19.23

SPECT tưới máu cơ tim không gắng sức với ¹²³I - BMIPP

T1

37.3G01.1832

SPECT tưới máu cơ tim

24

19.0024.1832

19.24

SPECT tưới máu cơ tim không gắng sức với ²⁰¹Tl

T1

37.3G01.1832

SPECT tưới máu cơ tim

25

19.0025.1832

19.25

SPECT chức năng tim pha sớm

T1

37.3G01.1832

SPECT tưới máu cơ tim

26

19.0026.1832

19.26

SPECT chức năng tim pha sớm với ⁹⁹ᵐTc - Pertechnetate

T1

37.3G01.1832

SPECT tưới máu cơ tim

27

19.0027.1832

19.27

SPECT chức năng tim pha sớm với ⁹⁹ᵐTc - Sestamibi

T1

37.3G01.1832

SPECT tưới máu cơ tim

28

19.0028.1832

19.28

SPECT chức năng tim pha sớm với ⁹⁹ᵐTc - Tetrofosmin

T1

37.3G01.1832

SPECT tưới máu cơ tim

29

19.0029.1832

19.29

SPECT đánh giá chức năng tim bằng hồng cầu đánh dấu ⁹⁹ᵐTc

T1

37.3G01.1832

SPECT tưới máu cơ tim

30

19.0030.1832

19.30

SPECT đánh giá chức năng tim bằng hồng cầu đánh dấu ⁹⁹ᵐTc; pha nghỉ

T1

37.3G01.1832

SPECT tưới máu cơ tim

31

19.0031.1832

19.31

SPECT đánh giá chức năng tim bằng hồng cầu đánh dấu ⁹⁹ᵐTc; pha gắng sức

TD

37.3G01.1832

SPECT tưới máu cơ tim

32

19.0032.1832

19.32

SPECT nhồi máu cơ tim với ¹¹¹In - kháng thể kháng cơ tim

TD

37.3G01.1832

SPECT tưới máu cơ tim

33

19.0033.1832

19.33

SPECT nhồi máu cơ tim với ⁹⁹ᵐTc - Stannous pyrophosphate (PYP)

TD

37.3G01.1832

SPECT tưới máu cơ tim

34

19.0062.1829

19.62

SPECT/CT

T1

37.3G01.1829

SPECT CT

35

19.0063.1829

19.63

SPECT/CT não với ⁹⁹ᵐTc Pertechnetate

T1

37.3G01.1829

SPECT CT

36

19.0064.1829

19.64

SPECT/CT não với ⁹⁹ᵐTc - ECD

T1

37.3G01.1829

SPECT CT

37

19.0065.1829

19.65

SPECT/CT não với ⁹⁹ᵐTc - DTPA

T1

37.3G01.1829

SPECT CT

38

19.0066.1829

19.66

SPECT/CT não với ⁹⁹ᵐTc - HMPAO

T1

37.3G01.1829

SPECT CT

39

19.0067.1829

19.67

SPECT/CT tuyến cận giáp với đồng vị phóng xạ kép

T1

37.3G01.1829

SPECT CT

40

19.0068.1829

19.68

SPECT/CT tưới máu cơ tim gắng sức với ⁹⁹ᵐTc - MIBI

TD

37.3G01.1829

SPECT CT

41

19.0069.1829

19.69

SPECT/CT tưới máu cơ tim gắng sức với Tetrofosmin

TD

37.3G01.1829

SPECT CT

42

19.0070.1829

19.70

SPECT/CT tưới máu cơ tim không gắng sức với ⁹⁹ᵐTc - MIBI

T1

37.3G01.1829

SPECT CT

43

19.0071.1829

19.71

SPECT/CT tưới máu cơ tim không gắng sức với Tetrofosmin

T1

37.3G01.1829

SPECT CT

44

19.0072.1829

19.72

SPECT/CT tưới máu cơ tim gắng sức với ²⁰¹Tl

TD

37.3G01.1829

SPECT CT

45

19.0073.1829

19.73

SPECT/CT tưới máu cơ tim không gắng sức với ²⁰¹Tl

T1

37.3G01.1829

SPECT CT

46

19.0074.1829

19.74

SPECT/CT chức năng tim pha sớm

T1

37.3G01.1829

SPECT CT

47

19.0075.1829

19.75

SPECT/CT đánh giá chức năng tim bằng hồng cầu đánh dấu ⁹⁹ᵐTc

T1

37.3G01.1829

SPECT CT

48

19.0076.1829

19.76

SPECT/CT nhồi máu cơ tim với ¹¹¹In - kháng thể kháng cơ tim

T1

37.3G01.1829

SPECT CT

49

19.0077.1829

19.77

SPECT/CT gan

T1

37.3G01.1829

SPECT CT

50

19.0078.1829

19.78

SPECT/CT thận

T1

37.3G01.1829

SPECT CT

51

19.0079.1829

19.79

SPECT/CT tuyến tiền liệt

T1

37.3G01.1829

SPECT CT

52

19.0080.1829

19.80

SPECT/CT tuyến thượng thận với I¹³¹ - MIBG

T1

37.3G01.1829

SPECT CT

53

19.0081.1829

19.81

SPECT/CT tuyến thượng thận với ¹²³I - MIBG

T1

37.3G01.1829

SPECT CT

54

19.0082.1829

19.82

SPECT/CT tuyến thượng thận với I¹³¹ - Cholesterol

T1

37.3G01.1829

SPECT CT

55

19.0083.1829

19.83

SPECT/CT xương, khớp

T1

37.3G01.1829

SPECT CT

56

19.0084.1829

19.84

SPECT/CT chẩn đoán khối u

T1

37.3G01.1829

SPECT CT

57

19.0085.1829

19.85

SPECT/CT T chẩn đoán khối u với ⁹⁹ᵐTc - MIBI

T1

37.3G01.1829

SPECT CT

58

19.0086.1829

19.86

SPECT/CT T chẩn đoán khối u với ⁶⁷Ga

T1

37.3G01.1829

SPECT CT

59

19.0087.1829

19.87

SPECT/CT chẩn đoán khối u với ²⁰¹Tl

T1

37.3G01.1829

SPECT CT

60

19.0088.1829

19.88

SPECT/CT chẩn đoán khối u với ¹¹¹In - Pentetreotide

T1

37.3G01.1829

SPECT CT

61

19.0089.1829

19.89

SPECT/CT chẩn đoán u phổi

T1

37.3G01.1829

SPECT CT

62

19.0090.1829

19.90

SPECT/CT chẩn đoán u vú

T1

37.3G01.1829

SPECT CT

63

19.0091.1829

19.91

SPECT/CT chẩn đoán u nguyên bào thần kinh với I¹³¹ - MIBG

T1

37.3G01.1829

SPECT CT

64

19.0092.1829

19.92

SPECT/CT chẩn đoán u nguyên bào thần kinh với ¹²³I - MIBG

T1

37.3G01.1829

SPECT CT

65

19.0093.1829

19.93

SPECT/CT phóng xạ miễn dịch

T1

37.3G01.1829

SPECT CT

66

19.0094.1829

19.94

SPECT/CT thụ thể Peptid phóng xạ

T1

37.3G01.1829

SPECT CT

67

19.0095.1829

19.95

SPECT/CT thụ thể Peptid phóng xạ với ¹⁷⁷Lu-DOTATOC

T1

37.3G01.1829

SPECT CT

68

19.0096.1829

19.96

SPECT/CT thụ thể Peptid phóng xạ với ¹¹¹In-DOTATOC

T1

37.3G01.1829

SPECT CT

69

19.0097.1829

19.97

SPECT/CT thụ thể Peptid phóng xạ với ¹¹¹In-DTPA-octreotide

T1

37.3G01.1829

SPECT CT

70

19.0098.1829

19.98

SPECT/CT thụ thể Peptid phóng xạ với ¹⁷⁷Lu-DOTATATE

T1

37.3G01.1829

SPECT CT

71

19.0099.1829

19.99

SPECT/CT hạch Lympho

T1

37.3G01.1829

SPECT CT

72

19.0100.1829

19.100

SPECT/CT bạch cầu đánh dấu ⁹⁹ᵐTc -HMPAO

T1

37.3G01.1829

SPECT CT

73

19.0101.1829

19.101

SPECT/CT bạch cầu đánh dấu ¹¹¹In

T1

37.3G01.1829

SPECT CT

74

19.0102.1829

19.102

SPECT/CT bạch cầu đánh dấu ⁶⁷Ga

T1

37.3G01.1829

SPECT CT

75

19.0103.1829

19.103

SPECT/CT mô phỏng xạ trị 3D

T1

37.3G01.1829

SPECT CT

76

19.0104.1829

19.104

SPECT/CT mô phỏng xạ trị điều biến liều (IMRT)

TD

37.3G01.1829

SPECT CT

77

19.0105.1852

19.105

Xạ hình phóng xạ miễn dịch

T1

37.3G01.1852

Xạ hình phóng xạ miễn dịch (2 thời điểm)

78

19.0106.1851

19.106

Xạ hình não với ⁹⁹ᵐTc Pertechnetate

T1

37.3G01.1851

Xạ hình não

79

19.0107.1851

19.107

Xạ hình não với ⁹⁹ᵐTc - ECD

T1

37.3G01.1851

Xạ hình não

80

19.0108.1851

19.108

Xạ hình não với ⁹⁹ᵐTc - DTPA

T1

37.3G01.1851

Xạ hình não

81

19.0109.1851

19.109

Xạ hình não với ⁹⁹ᵐTc - HMPAO

T1

37.3G01.1851

Xạ hình não

82

19.0110.1851

19.110

Xạ hình u màng não với ⁹⁹ᵐTc - chelate

T1

37.3G01.1851

Xạ hình não

83

19.0111.1850

19.111

Xạ hình lưu thông dịch não tuỷ với ⁹⁹ᵐTc - DTPA

T1

37.3G01.1850

Xạ hình lưu thông dịch não tuỷ

84

19.0112.1850

19.112

Xạ hình lưu thông dịch não tuỷ với ¹¹¹In - DTPA

T1

37.3G01.1850

Xạ hình lưu thông dịch não tuỷ

85

19.0113.1850

19.113

Xạ hình lưu thông dịch não tuỷ với I¹³¹ - RISA

T1

37.3G01.1850

Xạ hình lưu thông dịch não tuỷ

86

19.0114.1828

19.114

Độ tập trung I¹³¹ tuyến giáp

T1

37.3G01.1828

Độ tập trung I¹³¹ tuyến giáp

87

19.0115.1856

19.115

Xạ hình toàn thân với I¹³¹

T1

37.3G01.1856

Xạ hình toàn thân với I¹³¹

88

19.0118.1862

19.118

Xạ hình tuyến giáp với I¹³¹

T1

37.3G01.1862

Xạ hình tuyến giáp

89

19.0119.1862

19.119

Xạ hình tuyến giáp với ¹²³I

T1

37.3G01.1862

Xạ hình tuyến giáp

90

19.0120.1862

19.120

Xạ hình tuyến giáp sau phẫu thuật với I¹³¹

T1

37.3G01.1862

Xạ hình tuyến giáp

91

19.0123.1861

19.123

Xạ hình tuyến cận giáp với ⁹⁹ᵐTc - V - DMSA

T1

37.3G01.1861

Xạ hình tuyến cận giáp: với Tc-99m MIBI hoặc với Tc-99m - V- DMSA hoặc với đồng vị kép

92

19.0124.1861

19.124

Xạ hình tuyến cận giáp với ⁹⁹ᵐTc- MIBI

T1

37.3G01.1861

Xạ hình tuyến cận giáp: với Tc-99m MIBI hoặc với Tc-99m - V- DMSA hoặc với đồng vị kép

93

19.0125.1861

19.125

Xạ hình tuyến cận giáp với đồng vị phóng xạ kép

T1

37.3G01.1861

Xạ hình tuyến cận giáp: với Tc-99m MIBI hoặc với Tc-99m - V- DMSA hoặc với đồng vị kép

94

19.0126.1862

19.126

Xạ hình tuyến giáp với ⁹⁹ᵐTc Pertechnetate

T1

37.3G01.1862

Xạ hình tuyến giáp

95

19.0128.1863

19.128

Xạ hình tuyến nước bọt với ⁹⁹ᵐTc Pertechnetate

T1

37.3G01.1863

Xạ hình tuyến nước bọt với Tc-99m

96

19.0129.1845

19.129

Xạ hình tưới máu cơ tim gắng sức với ⁹⁹ᵐTc - MIBI

TD

37.3G01.1845

Xạ hình chức năng tim

97

19.0130.1845

19.130

Xạ hình tưới máu cơ tim không gắng sức với ⁹⁹ᵐTc - MIBI

T1

37.3G01.1845

Xạ hình chức năng tim

98

19.0131.1845

19.131

Xạ hình tưới máu cơ tim không gắng sức với Tetrofosmin

T1

37.3G01.1845

Xạ hình chức năng tim

99

19.0132.1845

19.132

Xạ hình tưới máu cơ tim gắng sức với ²⁰¹Tl

TD

37.3G01.1845

Xạ hình chức năng tim

100

19.0133.1845

19.133

Xạ hình tưới máu cơ tim gắng sức với Tetrofosmin

TD

37.3G01.1845

Xạ hình chức năng tim

101

19.0134.1845

19.134

Xạ hình tưới máu cơ tim không gắng sức với ²⁰¹Tl

T1

37.3G01.1845

Xạ hình chức năng tim

102

19.0135.1845

19.135

Xạ hình tưới máu cơ tim gắng sức với Tetrofosmin

TD

37.3G01.1845

Xạ hình chức năng tim

103

19.0136.1845

19.136

Xạ hình chức năng tim với ⁹⁹ᵐTc đánh dấu

T1

37.3G01.1845

Xạ hình chức năng tim

104

19.0137.1845

19.137

Xạ hình chức năng tim pha sớm

T1

37.3G01.1845

Xạ hình chức năng tim

105

19.0138.1845

19.138

Xạ hình chức năng tâm thất với ⁹⁹ᵐTc - Pertechnetate

T1

37.3G01.1845

Xạ hình chức năng tim

106

19.0139.1839

19.139

Xạ hình nhồi máu cơ tim với ⁹⁹ᵐTc - Pyrophosphate

T1

37.3G01.1839

Xạ hình chẩn đoán nhồi máu cơ tim với Tc-99m Pyrophosphate

107

19.0140.1845

19.140

Xạ hình hoại tử cơ tim với ⁹⁹ᵐTc - Pyrophotphate

T1

37.3G01.1845

Xạ hình chức năng tim

108

19.0141.1865

19.141

Xạ hình tuyến vú

T1

37.3G01.1865

Xạ hình tuyến vú

109

19.0142.1857

19.142

Xạ hình tưới máu phổi

T1

37.3G01.1857

Xạ hình tưới máu phổi

110

19.0143.1857

19.143

Xạ hình tưới máu phổi với ⁹⁹ᵐTc - macroaggregated

T1

37.3G01.1857

Xạ hình tưới máu phổi

111

19.0144.1854

19.144

Xạ hình thông khí phổi

T1

37.3G01.1854

Xạ hình thông khí phổi

112

19.0145.1854

19.145

Xạ hình thông khí phổi với 133Xe

T1

37.3G01.1854

Xạ hình thông khí phổi

113

19.0146.1854

19.146

Xạ hình thông khí phổi với ⁹⁹ᵐTc-DTPA

T1

37.3G01.1854

Xạ hình thông khí phổi

114

19.0147.1837

19.147

Xạ hình chẩn đoán chức năng thực quản và trào ngược dạ dày - thực quản với ⁹⁹ᵐTc - Sulfur Colloid

T1

37.3G01.1837

Xạ hình chẩn đoán chức năng thực quản và trào ngược dạ dày - thực quản với Tc-99m Sulfur Colloid

115

19.0148.1836

19.148

Xạ hình chẩn đoán chức năng co bóp dạ dày với ⁹⁹ᵐTc - Sulfur Colloid

T1

37.3G01.1836

Xạ hình chẩn đoán chức năng co bóp dạ dày với Tc-99m Sulfur Colloid dạ dày với Tc-99m Sulfur Colloid

116

19.0149.1842

19.149

Xạ hình chẩn đoán xuất huyết đường tiêu hoá với hồng cầu đánh dấu ⁹⁹ᵐTc

T1

37.3G01.1842

Xạ hình chẩn đoán xuất huyết đường tiêu hoá với hồng cầu đánh dấu Tc- 99m

117

19.0150.1840

19.150

Xạ hình chẩn đoán túi thừa Meckel với ⁹⁹ᵐTc Pertechnetate

T1

37.3G01.1840

Xạ hình chẩn đoán túi thừa Meckel với Tc-99m

118

19.0152.1849

19.152

Xạ hình lách với Methionin - ⁹⁹ᵐTc

T1

37.3G01.1849

Xạ hình lách

119

19.0153.1849

19.153

Xạ hình lách với hồng cầu đánh dấu ⁵¹Cr

T1

37.3G01.1849

Xạ hình lách

120

19.0154.1849

19.154

Xạ hình lách với ⁹⁹ᵐTc Sulfur Colloid

T1

37.3G01.1849

Xạ hình lách

121

19.0155.1847

19.155

Xạ hình gan với ⁹⁹ᵐTc Sulfur Colloid

T1

37.3G01.1847

Xạ hình gan với Tc-99m Sulfur Colloid

122

19.0156.1846

19.156

Xạ hình gan - mật với ⁹⁹ᵐTc - HIDA

T1

37.3G01.1846

Xạ hình gan mật

123

19.0157.1846

19.157

Xạ hình gan - mật với I¹³¹ - Rose Bengan

T1

37.3G01.1846

Xạ hình gan mật

124

19.0158.1841

19.158

Xạ hình u máu trong gan với hồng cầu đánh dấu ⁹⁹ᵐTc

T1

37.3G01.1841

Xạ hình chẩn đoán u máu trong gan

125

19.0159.1846

19.159

Xạ hình chức năng gan - mật sau ghép gan với ⁹⁹ᵐTc - IDA

T1

37.3G01.1846

Xạ hình gan mật

126

19.0160.1834

19.160

Thận đồ đồng vị với I¹³¹ - Hippuran

T2

37.3G01.1834

Thận đồ đồng vị

127

19.0161.1843

19.161

Xạ hình chức năng thận với I¹³¹- Hippuran

T1

37.3G01.1843

Xạ hình chức năng thận

128

19.0162.1853

19.162

Xạ hình thận với ⁹⁹ᵐTc - DMSA

T1

37.3G01.1853

Xạ hình thận với Tc-99m DMSA (DTPA)

129

19.0163.1843

19.163

Xạ hình chức năng thận với ⁹⁹ᵐTc -DTPA

T1

37.3G01.1843

Xạ hình chức năng thận

130

19.0164.1843

19.164

Xạ hình chức năng thận với ¹²³I gắn OIH

T1

37.3G01.1843

Xạ hình chức năng thận

131

19.165 .1843

19.165 6

Xạ hình chức năng thận với ¹³¹I gắn OIH

 

37.3G01.1843

Xạ hình chức năng thận

132

19.0166.1843

19.166

Xạ hình chức năng thận với ⁹⁹ᵐTc - MAG3

T1

37.3G01.1843

Xạ hình chức năng thận

133

19.0167.1844

19.167

Xạ hình chức năng thận - tiết niệu sau ghép thận bằng ⁹⁹ᵐTc - MAG3

T1

37.3G01.1844

Xạ hình chức năng thận - tiết niệu sau ghép thận với Tc-99m MAG3

134

19.0169.1864

19.169

Xạ hình tuyến thượng thận với ¹³¹I - MIBG

T1

37.3G01.1864

Xạ hình tuyến thượng thận với I¹³¹ MIBG

135

19.0170.1864

19.170

Xạ hình tuyến thượng thận với ¹²³I - MIBG

T1

37.3G01.1864

Xạ hình tuyến thượng thận với I¹³¹ MIBG

136

19.0171.1864

19.171

Xạ hình tuyến thượng thận với ¹³¹I - Cholesterol

T1

37.3G01.1864

Xạ hình tuyến thượng thận với I¹³¹ MIBG

137

19.0173.1858

19.173

Xạ hình tinh hoàn với ⁹⁹ᵐTc Pertechnetate

T1

37.3G01.1858

Xạ hình tưới máu tinh hoàn với Tc- 99m

138

19.0174.1866

19.174

Xạ hình xương với ⁹⁹ᵐTc - MDP

T1

37.3G01.1866

Xạ hình xương

139

19.0175.1867

19.175

Xạ hình xương 3 pha

T1

37.3G01.1867

Xạ hình xương 3 pha với Tc-99m MDP

140

19.0176.1860

19.176

Xạ hình tuỷ xương với ⁹⁹ᵐTc - Sulfur Colloid hoặc BMHP

T1

37.3G01.1860

Xạ hình tuỷ xương với Tc-99m Sulfur Colloid hoặc BMHP Sulfur Colloid hoặc BMHP

141

19.0177.1838

19.177

Xạ hình chẩn đoán khối u với ⁹⁹ᵐTc - MIBI

T1

37.3G01.1838

Xạ hình chẩn đoán khối u

142

19.0178.1838

19.178

Xạ hình chẩn đoán khối u với ⁶⁷Ga

T1

37.3G01.1838

Xạ hình chẩn đoán khối u

143

19.0179.1838

19.179

Xạ hình chẩn đoán khối u với ²¹Tl

T1

37.3G01.1838

Xạ hình chẩn đoán khối u

144

19.0180.1838

19.180

Xạ hình chẩn đoán khối u với ¹¹¹In - Pentetreotide

T1

37.3G01.1838

Xạ hình chẩn đoán khối u

145

19.0181.1838

19.181

Xạ hình chẩn đoán u nguyên bào thần kinh với I¹³¹ - MIBG

T1

37.3G01.1838

Xạ hình chẩn đoán khối u

146

19.0182.1838

19.182

Xạ hình chẩn đoán u nguyên bào thần kinh với ¹²³I - MIBG

T1

37.3G01.1838

Xạ hình chẩn đoán khối u

147

19.0183.1855

19.183

Xạ hình tĩnh mạch với ⁹⁹ᵐTc - MAA

T1

37.3G01.1855

Xạ hình tĩnh mạch với Tc-99m MAA

148

19.0184.1855

19.184

Xạ hình tĩnh mạch với ⁹⁹ᵐTc - DTPA

T1

37.3G01.1855

Xạ hình tĩnh mạch với Tc-99m MAA

149

19.0185.1869

19.185

Xác định thể tích hồng cầu với hồng cầu đánh dấu ¹Cr

T1

37.3G01.1869

Xác định thể tích hồng cầu với hồng cầu đánh dấu Cr-51

150

19.0186.1868

19.186

Xác định đời sống hồng cầu và nơi phân huỷ hồng cầu với hồng cầu đánh dấu ¹Cr

T1

37.3G01.1868

Xác định đời sống hồng cầu, nơi phân huỷ hồng cầu với hồng cầu đánh dấu Cr-51

151

19.0187.1835

19.187

Xạ hình bạch mạch với ⁹⁹ᵐTc -HMPAO hoặc ⁹⁹ᵐTc -Sulfur Colloid

T1

37.3G01.1835

Xạ hình bạch mạch với Tc-99m HMPAO

152

19.0188.1848

19.188

Xạ hình hạch Lympho

T1

37.3G01.1848

Xạ hình hạch Lympho

153

19.0192.0069

19.192

Đo mật độ xương bằng kỹ thuật DEXA

T1

37.2A05.0069

Đo mật độ xương 1 vị trí

154

19.0192.0070

19.192

Đo mật độ xương bằng kỹ thuật DEXA

T1

37.2A05.0070

Đo mật độ xương 2 vị trí

155

19.0222.0050

19.222

PET/CT

TD

37.2A04.0050

Chụp PET/CT

156

19.0223.0050

19.223

PET/CT chẩn đoán khối u

TD

37.2A04.0050

Chụp PET/CT

157

19.0224.0050

19.224

PET/CT chẩn đoán khối u với ¹FDG

TD

37.2A04.0050

Chụp PET/CT

158

19.0238.0050

19.238

PET/CT chẩn đoán bệnh hệ thần kinh

TD

37.2A04.0050

Chụp PET/CT

159

19.0239.0050

19.239

PET/CT chẩn đoán bệnh hệ thần kinh với ¹FDG

TD

37.2A04.0050

Chụp PET/CT

160

19.0240.0050

19.240

PET/CT chẩn đoán bệnh sa sút trí tuệ với ¹FDG

TD

37.2A04.0050

Chụp PET/CT

161

19.0241.0050

19.241

PET/CT chẩn đoán bệnh Alzheimer với ¹FDG

TD

37.2A04.0050

Chụp PET/CT

162

19.0242.0050

19.242

PET/CT chẩn đoán bệnh động kinh với ¹FDG

TD

37.2A04.0050

Chụp PET/CT

163

19.0243.0050

19.243

PET/CT chẩn đoán bệnh Parkinson với ¹FDG

TD

37.2A04.0050

Chụp PET/CT

164

19.0257.0050

19.257

PET/CT chẩn đoán suy giảm trí nhớ (dimentia)

TD

37.2A04.0050

Chụp PET/CT

165

19.0259.0050

19.259

PET/CT chẩn đoán bệnh tim mạch

TD

37.2A04.0050

Chụp PET/CT

166

19.0262.0050

19.262

PET/CT chẩn đoán bệnh chuyển hóa glucose cơ tim với ¹FDG

TD

37.2A04.0050

Chụp PET/CT

167

19.0267.0050

19.267

PET/CT chẩn đoán bệnh tim mạch với ¹FDG

TD

37.2A04.0050

Chụp PET/CT

168

19.0268.0050

19.268

PET/CT chẩn đoán bệnh thiếu máu cơ tim với ¹FDG

TD

37.2A04.0050

Chụp PET/CT

169

19.0269.0050

19.269

PET/CT đánh giá sự sống còn của cơ tim với ¹FDG

TD

37.2A04.0050

Chụp PET/CT

170

19.0270.0050

19.270

PET/CT chẩn đoán bệnh nhiễm trùng

TD

37.2A04.0050

Chụp PET/CT

171

19.0271.0050

19.271

PET/CT trong bệnh viêm nhiễm với ¹FDG

TD

37.2A04.0050

Chụp PET/CT

172

19.0278.0051

19.278

PET/CT mô phỏng xạ trị

TD

37.2A04.0051

Chụp PET/CT mô phỏng xạ trị

173

19.0279.0051

19.279

PET/CT mô phỏng xạ trị 3D

TD

37.2A04.0051

Chụp PET/CT mô phỏng xạ trị

174

19.0280.0051

19.280

PET/CT mô phỏng xạ trị điều biến liều (IMRT)

TD

37.2A04.0051

Chụp PET/CT mô phỏng xạ trị

175

19.0309.1824

19.309

Định lượng CA 19 - 9 bằng kỹ thuật miễn dịch phóng xạ

T2

37.3G01.1824

Định lượng  CA 19-9 hoặc CA 50 hoặc CA 125 hoặc CA 15-3 hoặc CA 72-4   hoặc PTH bằng kỹ thuật miễn dịch phóng xạ

176

19.0310.1824

19.310

Định lượng CA⁵⁰ bằng kỹ thuật miễn dịch phóng xạ

T2

37.3G01.1824

Định lượng CA 19-9 hoặc CA 50 hoặc CA 125 hoặc CA 15-3 hoặc CA 72-4 hoặc PTH bằng kỹ thuật miễn dịch phóng xạ

177

19.0311.1824

19.311

Định lượng CA¹²⁵ bằng kỹ thuật miễn dịch phóng xạ

T2

37.3G01.1824

Định lượng CA 19-9 hoặc CA 50 hoặc CA 125 hoặc CA 15-3 hoặc CA 72-4 hoặc PTH bằng kỹ thuật miễn dịch phóng xạ

178

19.0312.1824

19.312

Định lượng CA 15 - 3 bằng kỹ thuật miễn dịch phóng xạ

T2

37.3G01.1824

Định lượng CA 19-9 hoặc CA 50 hoặc CA 125 hoặc CA 15-3 hoặc CA 72-4 hoặc PTH bằng kỹ thuật miễn dịch phóng xạ

179

19.0313.1824

19.313

Định lượng CA 72 - 4 bằng kỹ thuật miễn dịch phóng xạ

T2

37.3G01.1824

Định lượng CA 19-9 hoặc CA 50 hoặc CA 125 hoặc CA 15-3 hoặc CA 72-4 hoặc PTH bằng kỹ thuật miễn dịch phóng xạ

180

19.0314.1827

19.314

Định lượng GH bằng kỹ thuật miễn dịch phóng xạ

T2

37.3G01.1827

Định lượng kháng thể kháng Tg hoặc ACTH hoặc GH hoặc TRAb bằng kỹ thuật miễn dịch phóng xạ

181

19.0315.1826

19.315

Định lượng kháng thể kháng Insulin bằng kỹ thuật miễn dịch phóng xạ

T2

37.3G01.1826

Định lượng bằng kỹ thuật miễn dịch phóng xạ: T3 hoặc FT3 hoặc T4 hoặc FT4 hoặc TSH hoặc Micro Albumin niệu hoặc kháng thể kháng Insullin hoặc Calcitonin

182

19.0316.1825

19.316

Định lượng Insulin bằng kỹ thuật miễn dịch phóng xạ

T2

37.3G01.1825

Định lượng bằng kỹ thuật miễn dịch phóng xạ: LH hoặc FSH hoặc HCG hoặc Insullin hoặc Testosteron hoặc Prolactin hoặc Progesteron hoặc Estradiol hoặc CEA hoặc AFP hoặc PSA hoặc Cortisol

183

19.0317.1824

19.317

Định lượng Tg bằng kỹ thuật miễn dịch phóng xạ

T2

37.3G01.1824

Định lượng CA 19-9 hoặc CA 50 hoặc CA 125 hoặc CA 15-3 hoặc CA 72-4 hoặc PTH bằng kỹ thuật miễn dịch phóng xạ

184

19.0318.1827

19.318

Định lượng kháng thể kháng Tg (AntiTg) bằng kỹ thuật miễn dịch phóng xạ

T2

37.3G01.1827

Định lượng kháng thể kháng Tg hoặc ACTH hoặc GH hoặc TRAb bằng kỹ thuật miễn dịch phóng xạ

185

19.0319.1826

19.319

Định lượng Micro Albumin niệu bằng kỹ thuật miễn dịch phóng xạ

T2

37.3G01.1826

Định lượng bằng kỹ thuật miễn dịch phóng xạ: T3 hoặc FT3 hoặc T4 hoặc FT4 hoặc TSH hoặc Micro Albumin niệu hoặc kháng thể kháng Insullin hoặc Calcitonin

186

19.0320.1825

19.320

Định lượng LH bằng kỹ thuật miễn dịch phóng xạ

T2

37.3G01.1825

Định lượng bằng kỹ thuật miễn dịch phóng xạ: LH hoặc FSH hoặc HCG hoặc Insullin hoặc Testosteron hoặc Prolactin hoặc Progesteron hoặc Estradiol hoặc CEA hoặc AFP hoặc PSA hoặc Cortisol

187

19.0321.1825

19.321

Định lượng FSH bằng kỹ thuật miễn dịch phóng xạ

T2

37.3G01.1825

Định lượng bằng kỹ thuật miễn dịch phóng xạ: LH hoặc FSH hoặc HCG hoặc Insullin hoặc Testosteron hoặc Prolactin hoặc Progesteron hoặc Estradiol hoặc CEA hoặc AFP hoặc PSA hoặc Cortisol

188

19.0322.1825

19.322

Định lượng HCG bằng kỹ thuật miễn dịch phóng xạ

T2

37.3G01.1825

Định lượng bằng kỹ thuật miễn dịch phóng xạ: LH hoặc FSH hoặc HCG hoặc Insullin hoặc Testosteron hoặc Prolactin hoặc Progesteron hoặc Estradiol hoặc CEA hoặc AFP hoặc PSA hoặc Cortisol

189

19.0323.1826

19.323

Định lượng T3 bằng kỹ thuật miễn dịch phóng xạ

T2

37.3G01.1826

Định lượng bằng kỹ thuật miễn dịch phóng xạ: T3 hoặc FT3 hoặc T4 hoặc FT4 hoặc TSH hoặc Micro Albumin niệu hoặc kháng thể kháng Insullin hoặc Calcitonin

190

19.0324.1826

19.324

Định lượng FT3 bằng kỹ thuật miễn dịch phóng xạ

T2

37.3G01.1826

Định lượng bằng kỹ thuật miễn dịch phóng xạ: T3 hoặc FT3 hoặc T4 hoặc FT4 hoặc TSH hoặc Micro Albumin niệu hoặc kháng thể kháng Insullin hoặc Calcitonin

191

19.0325.1826

19.325

Định lượng T4 bằng kỹ thuật miễn dịch phóng xạ

T2

37.3G01.1826

Định lượng bằng kỹ thuật miễn dịch phóng xạ: T3 hoặc FT3 hoặc T4 hoặc FT4 hoặc TSH hoặc Micro Albumin niệu hoặc kháng thể kháng Insullin hoặc Calcitonin

192

19.0326.1826

19.326

Định lượng FT4 bằng kỹ thuật miễn dịch phóng xạ

T2

37.3G01.1826

Định lượng bằng kỹ thuật miễn dịch phóng xạ: T3 hoặc FT3 hoặc T4 hoặc FT4 hoặc TSH hoặc Micro Albumin niệu hoặc kháng thể kháng Insullin hoặc Calcitonin

193

19.0327.1826

19.327

Định lượng TSH bằng kỹ thuật miễn dịch phóng xạ

T2

37.3G01.1826

Định lượng bằng kỹ thuật miễn dịch phóng xạ: T3 hoặc FT3 hoặc T4 hoặc FT4 hoặc TSH hoặc Micro Albumin niệu hoặc kháng thể kháng Insullin hoặc Calcitonin

194

19.0328.1827

19.328

Định lượng TRAb bằng kỹ thuật miễn dịch phóng xạ

T2

37.3G01.1827

Định lượng kháng thể kháng Tg hoặc ACTH hoặc GH hoặc TRAb bằng kỹ thuật miễn dịch phóng xạ

195

19.0329.1825

19.329

Định lượng Testosterone bằng kỹ thuật miễn dịch phóng xạ

T2

37.3G01.1825

Định lượng bằng kỹ thuật miễn dịch phóng xạ: LH hoặc FSH hoặc HCG hoặc Insullin hoặc Testosteron hoặc Prolactin hoặc Progesteron hoặc Estradiol hoặc CEA hoặc AFP hoặc PSA hoặc Cortisol

196

19.0330.1825

19.330

Định lượng Prolactin bằng kỹ thuật miễn dịch phóng xạ

T2

37.3G01.1825

Định lượng bằng kỹ thuật miễn dịch phóng xạ: LH hoặc FSH hoặc HCG hoặc Insullin hoặc Testosteron hoặc Prolactin hoặc Progesteron hoặc Estradiol hoặc CEA hoặc AFP hoặc PSA hoặc Cortisol

197

19.0331.1825

19.331

Định lượng Progesterone bằng kỹ thuật miễn dịch phóng xạ

T2

37.3G01.1825

Định lượng bằng kỹ thuật miễn dịch phóng xạ: LH hoặc FSH hoặc HCG hoặc Insullin hoặc Testosteron hoặc Prolactin hoặc Progesteron hoặc Estradiol hoặc CEA hoặc AFP hoặc PSA hoặc Cortisol

198

19.0332.1825

19.332

Định lượng Estradiol bằng kỹ thuật miễn dịch phóng xạ

T2

37.3G01.1825

Định lượng bằng kỹ thuật miễn dịch phóng xạ: LH hoặc FSH hoặc HCG hoặc Insullin hoặc Testosteron hoặc Prolactin hoặc Progesteron hoặc Estradiol hoặc CEA hoặc AFP hoặc PSA hoặc Cortisol

199

19.0333.1826

19.333

Định lượng Calcitonin bằng kỹ thuật miễn dịch phóng xạ

T2

37.3G01.1826

Định lượng bằng kỹ thuật miễn dịch phóng xạ: T3 hoặc FT3 hoặc T4 hoặc FT4 hoặc TSH hoặc Micro Albumin niệu hoặc kháng thể kháng Insullin hoặc Calcitonin

200

19.0334.1825

19.334

Định lượng CEA bằng kỹ thuật miễn dịch phóng xạ

T2

37.3G01.1825

Định lượng bằng kỹ thuật miễn dịch phóng xạ: LH hoặc FSH hoặc HCG hoặc Insullin hoặc Testosteron hoặc Prolactin hoặc Progesteron hoặc Estradiol hoặc CEA hoặc AFP hoặc PSA hoặc Cortisol

201

19.0335.1825

19.335

Định lượng AFP bằng kỹ thuật miễn dịch phóng xạ

T2

37.3G01.1825

Định lượng bằng kỹ thuật miễn dịch phóng xạ: LH hoặc FSH hoặc HCG hoặc Insullin hoặc Testosteron hoặc Prolactin hoặc Progesteron hoặc Estradiol hoặc CEA hoặc AFP hoặc PSA hoặc Cortisol

202

19.0336.1825

19.336

Định lượng PSA bằng kỹ thuật miễn dịch phóng xạ

T2

37.3G01.1825

Định lượng bằng kỹ thuật miễn dịch phóng xạ: LH hoặc FSH hoặc HCG hoặc Insullin hoặc Testosteron hoặc Prolactin hoặc Progesteron hoặc Estradiol hoặc CEA hoặc AFP hoặc PSA hoặc Cortisol

203

19.0337.1824

19.337

Định lượng PTH bằng kỹ thuật miễn dịch phóng xạ

T2

37.3G01.1824

Định lượng CA 19-9 hoặc CA 50 hoặc CA 125 hoặc CA 15-3 hoặc CA 72-4 hoặc PTH bằng kỹ thuật miễn dịch phóng xạ

204

19.0338.1827

19.338

Định lượng ACTH bằng kỹ thuật miễn dịch phóng xạ

T2

37.3G01.1827

Định lượng kháng thể kháng Tg hoặc ACTH hoặc GH hoặc TRAb bằng kỹ thuật miễn dịch phóng xạ

205

19.0339.1825

19.339

Định lượng Cortisol bằng kỹ thuật miễn dịch phóng xạ

T2

37.3G01.1825

Định lượng bằng kỹ thuật miễn dịch phóng xạ: LH hoặc FSH hoặc HCG hoặc Insullin hoặc Testosteron hoặc Prolactin hoặc Progesteron hoặc Estradiol hoặc CEA hoặc AFP hoặc PSA hoặc Cortisol

206

19.0340.1871

19.340

Điều trị ung thư tuyến giáp bằng I¹³¹

TD

37.3G02.1871

Điều trị ung thư tuyến giáp bằng I¹³¹

207

19.0341.1870

19.341

Điều trị Basedow bằng I¹³¹

T1

37.3G02.1870

Điều trị Basedow/ bướu tuyến giáp đơn thuần/ nhân độc tuyến giáp bằng I¹³¹

208

19.0342.1870

19.342

Điều trị bướu tuyến giáp đơn thuần bằng I¹³¹

T1

37.3G02.1870

Điều trị Basedow/ bướu tuyến giáp đơn thuần/ nhân độc tuyến giáp bằng I¹³¹

209

19.0343.1870

19.343

Điều trị bướu nhân độc tuyến giáp bằng I¹³¹

T1

37.3G02.1870

Điều trị Basedow/ bướu tuyến giáp đơn thuần/ nhân độc tuyến giáp bằng I¹³¹

210

19.0344.1875

19.344

Điều trị tràn dịch màng phổi do ung thư bằng keo ⁹⁰Y

TD

37.3G02.1875

Điều trị tràn dịch màng bụng/ màng phổi do ung thư bằng keo phóng xạ

211

19.0345.1875

19.345

Điều trị tràn dịch màng phổi do ung thư bằng keo phóng xạ

TD

37.3G02.1875

Điều trị tràn dịch màng bụng/ màng phổi do ung thư bằng keo phóng xạ

212

19.0346.1875

19.346

Điều trị tràn dịch màng bụng do ung thư bằng keo ⁹⁰Y

TD

37.3G02.1875

Điều trị tràn dịch màng bụng/ màng phổi do ung thư bằng keo phóng xạ

213

19.0347.1875

19.347

Điều trị tràn dịch màng bụng do ung thư bằng keo phóng xạ

TD

37.3G02.1875

Điều trị tràn dịch màng bụng/ màng phổi do ung thư bằng keo phóng xạ

214

19.0348.1883

19.348

Điều trị ung thư gan bằng hạt vi cầu phóng xạ ⁹⁰Y

TD

37.3G02.1883

Điều trị ung thư gan bằng hạt vi cầu phóng xạ 90Y

215

19.0350.1877

19.350

Điều trị ung thư gan bằng keo Silicon - ³²P

TD

37.3G02.1877

Điều trị ung thư gan bằng keo Silicon P-32

216

19.0351.1878

19.351

Điều trị ung thư gan nguyên phát bằng ¹³¹I - Lipiodol

TD

37.3G02.1878

Điều trị ung thư gan nguyên phát bằng I¹³¹ Lipiodol

217

19.0355.1881

19.355

Điều trị ung thư vú bằng hạt phóng xạ ¹²⁵I

TD

37.3G02.1881

Điều trị ung thư vú bằng hạt phóng xạ I-125

218

19.0357.1880

19.357

Điều trị ung thư tiền liệt tuyến bằng hạt phóng xạ ¹²⁵I

TD

37.3G02.1880

Điều trị ung thư tiền liệt tuyến bằng hạt phóng xạ I-125

219

19.0360.1874

19.360

Điều trị sẹo lồi bằng tấm áp ³²P

T1

37.3G02.1874

Điều trị sẹo lồi/ Eczema/ u máu nông bằng P-32 (tính cho 1 ngày điều trị)

220

19.0361.1874

19.361

Điều trị eczema bằng tấm áp ³²P

T1

37.3G02.1874

Điều trị sẹo lồi/ Eczema/ u máu nông bằng P-32 (tính cho 1 ngày điều trị)

221

19.0362.1874

19.362

Điều trị u máu nông bằng tấm áp ³²P

T1

37.3G02.1874

Điều trị sẹo lồi/ Eczema/ u máu nông bằng P-32 (tính cho 1 ngày điều trị)

222

19.0363.1872

19.363

Điều trị bệnh đa hồng cầu nguyên phát bằng ³²P

T1

37.3G02.1872

Điều trị bệnh đa hồng cầu nguyên phát/ bệnh Leucose kinh/ giảm đau do ung thư di căn vào xương bằng P-32

223

19.0364.1872

19.364

Điều trị bệnh Leucose kinh bằng P-32

T1

37.3G02.1872

Điều trị bệnh đa hồng cầu nguyên phát/ bệnh Leucose kinh/ giảm đau do ung thư di căn vào xương bằng P-32

224

19.0365.1872

19.365

Điều trị giảm đau do ung thư di căn xương bằng thuốc phóng xạ

TD

37.3G02.1872

Điều trị bệnh đa hồng cầu nguyên phát/ bệnh Leucose kinh/ giảm đau do ung thư di căn vào xương bằng P-32

225

19.0366.1873

19.366

Điều trị giảm đau do ung thư di căn xương bằng ¹⁵³Sm

TD

37.3G02.1873

Điều trị giảm đau bằng Sammarium 153 (1 đợt điều trị 10 ngày)

226

19.0373.1872

19.373

Điều trị giảm đau do ung thư di căn xương bằng ³²P

T1

37.3G02.1872

Điều trị bệnh đa hồng cầu nguyên phát/ bệnh Leucose kinh/ giảm đau do ung thư di căn vào xương bằng P-32

227

19.0374.1876

19.374

Điều trị u nguyên bào thần kinh bằng I¹³¹ - MIBG

TD

37.3G02.1876

Điều trị u tuyến thượng thận và u tế bào thần kinh bằng I¹³¹ MIBG

228

19.0375.1876

19.375

Điều trị u tuyến thượng thận bằng I¹³¹ - MIBG

TD

37.3G02.1876

Điều trị u tuyến thượng thận và u tế bào thần kinh bằng I¹³¹ MIBG

229

19.0376.1876

19.376

Điều trị u nguyên bào thần kinh bằng I¹²¹ - MIBG

TD

37.3G02.1876

Điều trị u tuyến thượng thận và u tế bào thần kinh bằng I¹³¹ MIBG

230

19.0377.1876

19.377

Điều trị u tuyến thượng thận bằng I¹²¹ - MIBG

TD

37.3G02.1876

Điều trị u tuyến thượng thận và u tế bào thần kinh bằng I¹³¹ MIBG

231

19.0378.1823

19.378

Điều trị bằng kỹ thuật miễn dịch phóng xạ

TD

37.3G01.1823

Điều trị bệnh bằng kỹ thuật miễn dịch phóng xạ

232

19.0379.1823

19.379

Điều trị ung thư bằng kháng thể đơn dòng gắn phóng xạ

TD

37.3G01.1823

Điều trị bệnh bằng kỹ thuật miễn dịch phóng xạ

233

19.0380.1823

19.380

Điều trị ung thư bằng kháng thể đơn dòng gắn phóng xạ với I¹³¹ -Rituximab

TD

37.3G01.1823

Điều trị bệnh bằng kỹ thuật miễn dịch phóng xạ

234

19.0381.1823

19.381

Điều trị ung thư bằng kháng thể đơn dòng gắn phóng xạ với I¹³¹-Nimotuzumab

TD

37.3G01.1823

Điều trị bệnh bằng kỹ thuật miễn dịch phóng xạ

235

19.0382.1823

19.382

Điều trị bằng thụ thể Peptid phóng xạ ¹¹¹In- DTPA-octreotide

TD

37.3G01.1823

Điều trị bệnh bằng kỹ thuật miễn dịch phóng xạ

236

19.0383.1823

19.383

Điều trị bằng thụ thể Peptid phóng xạ ¹¹¹In- DOTATOC

TD

37.3G01.1823

Điều trị bệnh bằng kỹ thuật miễn dịch phóng xạ

237

19.0384.1823

19.384

Điều trị bằng thụ thể Peptid phóng xạ ⁹⁰Y- DOTATOC

TD

37.3G01.1823

Điều trị bệnh bằng kỹ thuật miễn dịch phóng xạ

238

19.0385.1823

19.385

Điều trị bằng thụ thể Peptid phóng xạ ⁹⁰Y- DOTA-Lanreotide

TD

37.3G01.1823

Điều trị bệnh bằng kỹ thuật miễn dịch phóng xạ

239

19.0386.1823

19.386

Điều trị bằng thụ thể Peptid phóng xạ ⁹⁰Y- DOTATATE

TD

37.3G01.1823

Điều trị bệnh bằng kỹ thuật miễn dịch phóng xạ

240

19.0387.1823

19.387

Điều trị bằng thụ thể Peptid phóng xạ ¹⁷⁷Lu -DOTATATE

TD

37.3G01.1823

Điều trị bệnh bằng kỹ thuật miễn dịch phóng xạ

241

19.0388.1823

19.388

Điều trị bằng thụ thể Peptid phóng xạ ¹⁷⁷Lu-DOTATOC

TD

37.3G01.1823

Điều trị bệnh bằng kỹ thuật miễn dịch phóng xạ

242

19.0389.1823

19.389

Điều trị bằng thụ thể Peptid phóng xạ alpha ²¹³Bi-DOTATOC

TD

37.3G01.1823

Điều trị bệnh bằng kỹ thuật miễn dịch phóng xạ

243

19.0390.1823

19.390

Điều trị bằng nano - thụ thể peptid phóng xạ ¹⁷⁷Lu-DOTATATE-PLGA-PEG NPs

TD

37.3G01.1823

Điều trị bệnh bằng kỹ thuật miễn dịch phóng xạ

244

19.0397.1883

19.397

Điều trị ung thư di căn gan bằng hạt vi cầu phóng xạ ⁹⁰Y

 

37.3G02.1883

Điều trị ung thư gan bằng hạt vi cầu phóng xạ 90Y

245

19.0398.1883

19.398

Điều trị ung thư đường mật trong gan bằng hạt vi cầu phóng xạ ⁹⁰Y

 

37.3G02.1883

Điều trị ung thư gan bằng hạt vi cầu phóng xạ 90Y

246

19.0399.1823

19.399

Điều trị u lympho ác tính không Hodgkin bằng kháng thể đơn dòng gắn đồng vị phóng xạ ⁹⁰Y-Ibritumomab

 

37.3G01.1823

Điều trị bệnh bằng kỹ thuật miễn dịch phóng xạ

247

19.0400.1823

19.400

Điều trị ung thư bằng kháng thể đơn dòng gắn phóng xạ với ⁹⁰Y- Rituximab

 

37.3G01.1823

Điều trị bệnh bằng kỹ thuật miễn dịch phóng xạ

248

19.0401.1823

19.401

Điều trị ung thư bằng kháng thể đơn dòng gắn phóng xạ với ⁹⁰Y- Nimotuzumab

 

37.3G01.1823

Điều trị bệnh bằng kỹ thuật miễn dịch phóng xạ

249

19.0402.1883

19.402

Điều trị ung thư bằng hạt vi cầu phóng xạ

 

37.3G02.1883

Điều trị ung thư gan bằng hạt vi cầu phóng xạ 90Y

250

19.0405.1831

19.405

SPECT chẩn đoán khối u bằng kỹ thuật miễn dịch phóng xạ

 

37.3G01.1831

SPECT phóng xạ miễn dịch (2 thời điểm)

251

19.0406.1829

19.406

SPECT/CT chẩn đoán khối u bằng kỹ thuật miễn dịch phóng xạ

 

37.3G01.1829

SPECT CT

252

19.0408.1866

19.408

Xạ hình xương bằng NaF

 

37.3G01.1866

Xạ hình xương

253

19.0411.1180

19.411

Xạ trị áp sát bằng tấm áp phóng xạ

 

37.8D11.1180

Xạ trị áp sát liều thấp (01 lần điều trị)

254

19.0412.1180

19.412

Xạ trị áp sát bằng Stent phóng xạ

 

37.8D11.1180

Xạ trị áp sát liều thấp (01 lần điều trị)

255

19.0413.1847

19.413

Xạ hình gan bằng bức xạ hãm ở bệnh nhân ung thư gan, ung thư đường mật trong gan, ung thư di căn gan sau điều trị bằng hạt vi cầu phóng xạ ⁹⁰Y

 

37.3G01.1847

Xạ hình gan với Tc-99m Sulfur Colloid

256

19.0415.1884

19.415

PET/CT bằng bức xạ hãm ở bệnh nhân ung thư gan, ung thư đường mật trong gan, ung thư di căn gan sau điều trị bằng hạt vi cầu phóng xạ ⁹⁰Y

 

37.3G02.1884

PET/CT bằng bức xạ hãm ở bệnh nhân ung thư gan, ung thư đường mật trong gan, ung thư di căn gan sau điều trị bằng hạt vi cầu phóng xạ 90Y

257

19.0416.1847

19.416

Xạ hình đánh giá luồng thông mạch máu (shunt) gan phổi

 

37.3G01.1847

Xạ hình gan với Tc-99m Sulfur Colloid

258

19.0420.1859

19.420

Xạ hình tụy

 

37.3G01.1859

Xạ hình tụy

22- HUYẾT HỌC VÀ TRUYỀN MÁU

 

 

 

1

22.0001.1352

22.1

Thời gian prothrombin (PT: Prothrombin Time), (Các tên khác: TQ; Tỷ lệ Prothrombin) bằng máy tự động

 

37.1E01.1352

Thời gian Prothrombin (PT,TQ) bằng máy bán tự động, tự động

2

22.0002.1352

22.2

Thời gian prothrombin (PT: Prothrombin Time), (Các tên khác: TQ; Tỷ lệ Prothrombin) bằng máy bán tự động

 

37.1E01.1352

Thời gian Prothrombin (PT,TQ) bằng máy bán tự động, tự động

3

22.0003.1351

22.3

Thời gian prothrombin (PT: Prothrombin Time), (Các tên khác: TQ; Tỷ lệ Prothrombin) phương pháp thủ công

 

37.1E01.1351

Thời gian Prothrombin (PT,TQ) bằng thủ công

4

22.0005.1354

22.5

Thời gian thromboplastin một phần hoạt hoá (APTT: Activated Partial Thromboplastin Time), (Tên khác: TCK) bằng máy tự động

 

37.1E01.1354

Thời gian thromboplastin hoạt hoá từng phần (APTT)

5

22.0006.1354

22.6

Thời gian thromboplastin một phần hoạt hoá (APTT: Activated Partial Thromboplastin Time) (Tên khác: TCK) bằng máy bán tự động.

 

37.1E01.1354

Thời gian thromboplastin hoạt hoá từng phần (APTT)

6

22.0008.1353

22.8

Thời gian thrombin (TT: Thrombin Time) bằng máy tự động

 

37.1E01.1353

Thời gian thrombin (TT)

7

22.0009.1353

22.9

Thời gian thrombin (TT: Thrombin Time) bằng máy bán tự động

 

37.1E01.1353

Thời gian thrombin (TT)

8

22.0011.1254

22.11

Định lượng Fibrinogen (Tên khác: Định lượng yếu tố I), phương pháp gián tiếp, bằng máy tự động

 

37.1E01.1254

Định lượng yếu tố I (fibrinogen)

9

22.0012.1254

22.12

Định lượng Fibrinogen (Tên khác: Định lượng yếu tố I), phương pháp gián tiếp, bằng máy bán tự động

 

37.1E01.1254

Định lượng yếu tố I (fibrinogen)

10

22.0013.1242

22.13

Định lượng Fibrinogen (Tên khác: Định lượng yếu tố I), phương pháp Clauss- phương pháp trực tiếp, bằng máy tự động

 

37.1E01.1242

Định lượng Fibrinogen (Yếu tố I) bằng phương pháp trực tiếp

11

22.0014.1242

22.14

Định lượng Fibrinogen (Tên khác: Định lượng yếu tố I), phương pháp Clauss- phương pháp trực tiếp, bằng máy bán tự động

 

37.1E01.1242

Định lượng Fibrinogen (Yếu tố I) bằng phương pháp trực tiếp

12

22.0015.1308

22.15

Nghiệm pháp rượu (Ethanol test)

 

37.1E01.1308

Nghiệm pháp rượu (nghiệm pháp Ethanol)

13

22.0017.1310

22.17

Nghiệm pháp Von-Kaulla

 

37.1E01.1310

Nghiệm pháp von-Kaulla

14

22.0019.1348

22.19

Thời gian máu chảy phương pháp Duke

T3

37.1E01.1348

Thời gian máu chảy/(phương pháp Duke)

15

22.0020.1347

22.20

Thời gian máu chảy phương pháp Ivy

T3

37.1E01.1347

Thời gian máu chảy (phương pháp Ivy)

16

22.0021.1219

22.21

Co cục máu đông (Tên khác: Co cục máu)

 

37.1E01.1219

Co cục máu đông

17

22.0023.1239

22.23

Định lượng D-Dimer

 

37.1E01.1239

Định lượng D- Dimer

18

22.0025.1235

22.25

Định lượng AT/AT III (Anti thrombin/ Anti thrombinIII)

 

37.1E01.1235

Định lượng anti Thrombin III

19

22.0027.1365

22.27

Phát hiện kháng đông ngoại sinh

 

37.1E01.1365

Tìm yếu tố kháng đông đường ngoại sinh

20

22.0028.1335

22.28

Phát hiện kháng đông đường chung

 

37.1E01.1335

Phát hiện kháng đông đường chung

21

22.0029.1259

22.29

Định lượng yếu tố đông máu nội sinh VIIIc, IX, XI

 

37.1E01.1259

Định lượng yếu tố VIII/yếu tố IX; định lượng hoạt tính yếu tố IX

22

22.0029.1260

22.29

Định lượng yếu tố đông máu nội sinh VIIIc, IX, XI

 

37.1E01.1260

Định lượng yếu tố VIIIc hoặc yếu tố XI (yếu tố VIII hoặc yếu tố XI; Định lượng hoạt tính yếu tố VIII hoặc yếu tố XI

23

22.0030.1255

22.30

Định lượng yếu tố đông máu ngoại sinh II, V,VII, X

 

37.1E01.1255

Định lượng yếu tố II/XII/VonWillebrand (kháng nguyên)/VonWillebrand (hoạt tính)

24

22.0030.1258

22.30

Định lượng yếu tố đông máu ngoại sinh II, V,VII, X

 

37.1E01.1258

Định lượng yếu tố V hoặc yếu tố VII hoặc yếu tố X (Định lượng hoạt tính yếu tố V/yếu tố VII/yếu tố X ) (Định lượng yếu tố V; yếu tố VII, yếu tố X, yếu tố XI)

25

22.0031.1255

22.31

Định lượng kháng nguyên yếu tố Von Willebrand (VWF Antigen)

 

37.1E01.1255

Định lượng yếu tố II/XII/VonWillebrand (kháng nguyên)/VonWillebrand (hoạt tính)

26

22.0032.1255

22.32

Định lượng hoạt tính yếu tố Von Willebrand (VWF Activity) (tên khác: định lượng hoạt tính đồng yếu tố Ristocetin: VIII: R co)

 

37.1E01.1255

Định lượng yếu tố II/XII/VonWillebrand (kháng nguyên)/VonWillebrand (hoạt tính)

27

22.0033.1255

22.33

Định lượng yếu tố XII

 

37.1E01.1255

Định lượng yếu tố II/XII/VonWillebrand (kháng nguyên)/VonWillebrand (hoạt tính)

28

22.0034.1262

22.34

Định lượng yếu tố XIII (Tên khác: Định lượng yếu tố ổn định sợi huyết)

 

37.1E01.1262

Định lượng yếu tố XIII (hoặc yếu tố ổn định sợi huyết)

29

22.0036.1282

22.36

Định tính ức chế yếu tố VIIIc/IX

 

37.1E01.1282

Định tính ức chế yếu tố VIIIc/IX

30

22.0037.1252

22.37

Định lượng ức chế yếu tố VIIIc

 

37.1E01.1252

Định lượng ức chế yếu tố VIII

31

22.0038.1251

22.38

Định lượng ức chế yếu tố IX

 

37.1E01.1251

Định lượng ức chế yếu tố IX

32

22.0039.1289

22.39

Đo độ nhớt (độ quánh) máu toàn phần/huyết tương/dịch khác

 

37.1E01.1289

Đo độ nhớt (độ quánh) máu toàn phần/huyết tương/ dịch khác (tính cho một loại)

33

22.0041.1287

22.41

Đo độ ngưng tập tiểu cầu với ADP/Collagen/Acid Arachidonic/Thrombin/Epinephrin

 

37.1E01.1287

Đo độ ngưng tập tiểu cầu với ADP/Collgen

34

22.0041.1288

22.41

Đo độ ngưng tập tiểu cầu với ADP/Collagen/Acid Arachidonic/Thrombin/Epinephrin

 

37.1E01.1288

Đo độ ngưng tập tiểu cầu với Ristocetin/ Epinephrin/ ArachidonicAcide/ thrombin

35

22.0042.1288

22.42

Đo độ ngưng tập tiểu cầu với Ristocetin

 

37.1E01.1288

Đo độ ngưng tập tiểu cầu với Ristocetin/ Epinephrin/ ArachidonicAcide/ thrombin

36

22.0043.1241

22.43

Định lượng FDP

 

37.1E01.1241

Định lượng FDP

37

22.0045.1247

22.45

Định lượng Protein C toàn phần (Protein C Antigen)

 

37.1E01.1247

Định lượng Protein C

38

22.0046.1248

22.46

Định lượng Protein S toàn phần

 

37.1E01.1248

Định lượng Protein S

39

22.0047.1247

22.47

Định lượng hoạt tính Protein C (Protein Activity)

 

37.1E01.1247

Định lượng Protein C

40

22.0049.1336

22.49

Phát hiện kháng đông lupus (LAC/ LA screen: Lupus Anticoagulant screen)

 

37.1E01.1336

Phát hiện kháng đông lupus (LAC/ LA screen: Lupus Anticoagulant screen)

41

22.0050.1453

22.50

Khẳng định kháng đông lupus (LAC/ LA confirm: Lupus Anticoagulant confirm)

 

37.1E02.1453

Khẳng định kháng đông lupus (LAC/ LA confirm: Lupus Anticoagulant confirm)

42

22.0051.1256

22.51

Định lượng Anti Xa

 

37.1E01.1256

Định lượng yếu tố kháng Xa

43

22.0052.1309

22.52

Nghiệm pháp sinh Thromboplastin (T.G.T: Thromboplastin Generation Test)

 

37.1E01.1309

Nghiệm pháp sinh Thromboplastin (T.G.T: Thromboplastin Generation Test)

44

22.0054.1222

22.54

Đàn hồi đồ cục máu (TEG: Thrombo Elasto Graphy)

 

37.1E01.1222

Đàn hồi co cục máu (TEG: ThromboElastoGraph)

45

22.0055.1346

22.55

Thời gian phục hồi Canxi

 

37.1E01.1346

Thời gian Howell

46

22.0057.1253

22.57

Định lượng Heparin

 

37.1E01.1253

Định lượng yếu tố Heparin

47

22.0058.1246

22.58

Định lượng Plasminogen

 

37.1E01.1246

Định lượng Plasminogen

48

22.0059.1263

22.59

Định lượng chất ức chế hoạt hóa Plasmin (PAI: Plasmin Activated Inhibitor)

 

37.1E01.1263

Định lượng yếu tố: PAI-1/PAI-2

49

22.0060.1411

22.60

Xét nghiệm PFA (Platelet Funtion Analyzer) bằng Collagen/Epinephrine trên máy tự động (Tên khác: PFA bằng Col/Epi)

 

37.1E01.1411

Xét nghiệm PFA (Platelet Funtion Analyzer) bằng Collagen/Epinephrine trên máy tự động (Tên khác: PFA bằng Col/Epi)

50

22.0061.1410

22.61

Xét nghiệm PFA (Platelet Funtion Analyzer) bằng Collagen/ADP trên máy tự động (Tên khác: PFA bằng Col/ADP)

 

37.1E01.1410

Xét nghiệm PFA (Platelet Funtion Analyzer) bằng Collagen/ADP trên máy tự động (Tên khác: PFA bằng Col/ADP)

51

22.0063.1405

22.63

Xét nghiệm HIT (Heparin Induced Thrombocytopenia) - Ab

 

37.1E01.1405

Xét nghiệm HIT (Heparin Induced Thrombocytopenia) - Ab)

52

22.0064.1406

22.64

Xét nghiệm HIT (Heparin Induced Thrombocytopenia)- IgG

 

37.1E01.1406

Xét nghiệm HIT (Heparin Induced Thrombocytopenia)- IgG)

53

22.0065.1237

22.65

Định lượng C1- inhibitor

 

37.1E01.1237

Định lượng chất ức chế C1

54

22.0066.1249

22.66

Định lượng t-pA (tissue - Plasminogen Activator)

 

37.1E01.1249

Định lượng t- PA

55

22.0067.1264

22.67

Định lượng 2 antiplasmin

 

37.1E01.1264

Định lượng α2 anti -plasmin (α2 AP)

56

22.0084.1502

22.84

Định lượng sắt chưa bão hòa huyết thanh (UIBC)

 

37.1E03.1502

Định lượng sắt chưa bão hòa huyết thanh

57

22.0102.1341

22.102

Sức bền thẩm thấu hồng cầu

 

37.1E01.1341

Sức bền thẩm thấu hồng cầu

58

22.0103.1244

22.103

Định lượng G6PD

 

37.1E01.1244

Định lượng men G6PD

59

22.0119.1368

22.119

Phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng phương pháp thủ công)

 

37.1E01.1368

Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng phương pháp thủ công)

60

22.0120.1370

22.120

Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng máy đếm tổng trở)

 

37.1E01.1370

Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi bằng máy đếm tự động

61

22.0121.1369

22.121

Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng máy đếm laser)

 

37.1E01.1369

Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi bằng máy đếm laser

62

22.0122.1367

22.122

Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi bằng hệ thống tự động hoàn toàn (có nhuộm tiêu bản tự động)

 

37.1E01.1367

Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng hệ thống tự động hoàn toàn)

63

22.0123.1297

22.123

Huyết đồ (bằng phương pháp thủ công)

 

37.1E01.1297

Huyết đồ (bằng phương pháp thủ công)

64

22.0124.1298

22.124

Huyết đồ (bằng máy đếm tổng trở)

 

37.1E01.1298

Huyết đồ (sử dụng máy đếm tự động)

65

22.0125.1298

22.125

Huyết đồ (bằng máy đếm laser)

 

37.1E01.1298

Huyết đồ (sử dụng máy đếm tự động)

66

22.0126.0092

22.126

Thủ thuật chọc hút tủy làm tủy đồ (chưa bao gồm kim chọc tủy một lần)

T2

37.8B00.0092

Chọc hút tủy làm tủy đồ

67

22.0127.0091

22.127

Thủ thuật chọc hút tủy làm tủy đồ (bao gồm kim chọc tủy nhiều lần)

T2

37.8B00.0091

Chọc hút tủy làm tủy đồ

68

22.0128.0093

22.128

Thủ thuật chọc hút tủy làm tủy đồ (sử dụng máy khoan cầm tay)

T2

37.8B00.0093

Chọc hút tủy làm tủy đồ (sử dụng máy khoan cầm tay)

69

22.0129.1415

22.129

Xét nghiệm tế bào học tủy xương (không bao gồm thủ thuật chọc hút tủy)

 

37.1E01.1415

Xét nghiệm tế bào học tủy xương

70

22.0130.0178

22.130

Thủ thuật sinh thiết tủy xương (chưa bao gồm kim sinh thiết một lần)

T1

37.8B00.0178

Sinh thiết tủy xương

71

22.0131.0179

22.131

Thủ thuật sinh thiết tủy xương (bao gồm kim sinh thiết nhiều lần)

T1

37.8B00.0179

Sinh thiết tủy xương có kim sinh thiết

72

22.0132.0180

22.132

Thủ thuật sinh thiết tủy xương (sử dụng máy khoan cầm tay)

T1

37.8B00.0180

Sinh thiết tủy xương (sử dụng máy khoan cầm tay).

73

22.0133.1409

22.133

Xét nghiệm mô bệnh học tủy xương (không bao gồm thủ thuật sinh thiết tủy xương)

 

37.1E01.1409

Xét nghiệm mô bệnh học tủy xương

74

22.0134.1296

22.134

Xét nghiệm hồng cầu lưới (bằng phương pháp thủ công)

 

37.1E01.1296

Hồng cầu lưới (bằng phương pháp thủ công)

75

22.0135.1313

22.135

Xét nghiệm hồng cầu lưới (bằng máy đếm laser)

 

37.1E01.1313

Nhuộm hồng cầu lưới trên máy tự động

76

22.0136.1363

22.136

Tìm mảnh vỡ hồng cầu

 

37.1E01.1363

Tìm mảnh vỡ hồng cầu (bằng máy)

77

22.0137.1361

22.137

Tìm hồng cầu có chấm ưa bazơ

 

37.1E01.1361

Tìm hồng cầu có chấm ưa base (bằng máy)

78

22.0138.1362

22.138

Tìm ký sinh trùng sốt rét trong máu (bằng phương pháp thủ công)

 

37.1E01.1362

Tìm ký sinh trùng sốt rét trong máu bằng phương pháp thủ công

79

22.0140.1360

22.140

Tìm giun chỉ trong máu

 

37.1E01.1360

Tìm ấu trùng giun chỉ trong máu

80

22.0141.1343

22.141

Tập trung bạch cầu

 

37.1E01.1343

Tập trung bạch cầu

81

22.0142.1304

22.142

Máu lắng (bằng phương pháp thủ công)

 

37.1E01.1304

Máu lắng (bằng phương pháp thủ công)

82

22.0143.1303

22.143

Máu lắng (bằng máy tự động)

 

37.1E01.1303

Máu lắng (bằng máy tự động)

83

22.0144.1364

22.144

Tìm tế bào Hargraves

 

37.1E01.1364

Tìm tế bào Hargraves

84

22.0145.1320

22.145

Nhuộm sợi xơ trong mô tuỷ xương

 

37.1E01.1320

Nhuộm sợi xơ trong mô tuỷ xương

85

22.0146.1319

22.146

Nhuộm sợi liên võng trong mô tuỷ xương

 

37.1E01.1319

Nhuộm sợi xơ liên võng trong mô tuỷ xương

86

22.0147.1295

22.147

Nhuộm hoá mô miễn dịch tuỷ xương

 

37.1E01.1295

Hoá mô miễn dịch tuỷ xương (01 marker)

87

22.0155.1300

22.155

Xét nghiệm tế bào học lách (lách đồ)

 

37.1E01.1300

Lách đồ

88

22.0157.1218

22.157

Chụp ảnh màu tế bào qua kính hiển vi

 

37.1E01.1218

Chụp ảnh màu tế bào qua kính hiển vi

89

22.0160.1345

22.160

Thể tích khối hồng cầu (hematocrit) bằng máy ly tâm

 

37.1E01.1345

Thể tích khối hồng cầu (Hematocrit)

90

22.0161.1292

22.161

Định lượng huyết sắc tố (hemoglobin) bằng quang kế

 

37.1E01.1292

Hemoglobin Định lượng (bằng máy quang kế)

91

22.0163.1412

22.163

Xét nghiệm số lượng và độ tập trung tiểu cầu (bằng phương pháp thủ công)

 

37.1E01.1412

Xét nghiệm số lượng tiểu cầu (thủ công)

92

22.0166.1414

22.166

Xét nghiệm tế bào hạch (hạch đồ)

 

37.1E01.1414

Xét nghiệm tế bào hạch

93

22.0170.1300

22.170

Xét nghiệm tế bào học lách (lách đồ)

 

37.1E01.1300

Lách đồ

94

22.0172.1394

22.172

Xác định kháng nguyên Luᵃ của hệ nhóm máu Lutheran (Kỹ thuật ống nghiệm)

 

37.1E01.1394

Xác định kháng nguyên Lua của hệ nhóm máu Lutheran

95

22.0173.1395

22.173

Xác định kháng nguyên Luᵇ của hệ nhóm máu Lutheran (Kỹ thuật ống nghiệm)

 

37.1E01.1395

Xác định kháng nguyên Lub của hệ nhóm máu Lutheran

96

22.0182.1385

22.182

Xác định kháng nguyên Fyᵃ của hệ nhóm máu Duffy (Kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy tự động)

 

37.1E01.1385

Xác định kháng nguyên Fya của hệ nhóm máu Duffy (Kỹ thuật Scangel/ Gelcard trên máy tự động)

97

22.0183.1386

22.183

Xác định kháng nguyên Fyᵇ của hệ nhóm máu Duffy (Kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy tự động)

 

37.1E01.1386

Xác định kháng nguyên Fyb của hệ nhóm máu Duffy (Kỹ thuật Scangel/ Gelcard trên máy tự động)

98

22.0184.1391

22.184

Xác định kháng nguyên K của hệ nhóm máu Kell (Kỹ thuật ống nghiệm)

 

37.1E01.1391

Xác định kháng nguyên K của hệ nhóm máu Kell

99

22.0185.1390

22.185

Xác định kháng nguyên k của hệ nhóm máu Kell (Kỹ thuật ống nghiệm)

 

37.1E01.1390

Xác định kháng nguyên k của hệ nhóm máu Kell

100

22.0202.1388

22.202

Xác định kháng nguyên Jkᵃ của hệ nhóm máu Kidd (Kỹ thuật ống nghiệm)

 

37.1E01.1388

Xác định kháng nguyên Jka của hệ nhóm máu Kidd

101

22.0203.1389

22.203

Xác định kháng nguyên Jkᵇ của hệ nhóm máu Kidd (Kỹ thuật ống nghiệm)

 

37.1E01.1389

Xác định kháng nguyên Jkb của hệ nhóm máu Kidd

102

22.0208.1396

22.208

Xác định kháng nguyên M của hệ nhóm máu MNS (Kỹ thuật ống nghiệm)

 

37.1E01.1396

Xác định kháng nguyên M của hệ nhóm máu MNS

103

22.0209.1397

22.209

Xác định kháng nguyên N của hệ nhóm máu MNS (Kỹ thuật ống nghiệm)

 

37.1E01.1397

Xác định kháng nguyên N của hệ nhóm máu MNS

104

22.0214.1399

22.214

Xác định kháng nguyên S của hệ nhóm máu MNS (Kỹ thuật ống nghiệm)

 

37.1E01.1399

Xác định kháng nguyên S của hệ nhóm máu MNS

105

22.0215.1400

22.215

Xác định kháng nguyên s của hệ nhóm máu MNS (Kỹ thuật ống nghiệm)

 

37.1E01.1400

Xác định kháng nguyên s của hệ nhóm máu MNS

106

22.0220.1277

22.220

Xác định kháng nguyên Miᵃ của hệ nhóm máu MNS (Kỹ thuật ống nghiệm)

 

37.1E01.1277

Định nhóm máu hệ MNSs (xác định kháng nguyên Mia)

107

22.0223.1278

22.223

Xác định kháng nguyên P của hệ nhóm máu PPk (Kỹ thuật ống nghiệm)

 

37.1E01.1278

Định nhóm máu hệ P (xác định kháng nguyên P1)

108

22.0226.1377

22.226

Xác định kháng nguyên C của hệ nhóm máu Rh (Kỹ thuật ống nghiệm)

 

37.1E01.1377

Xác định kháng nguyên C của hệ nhóm máu Rh (Kỹ thuật ống nghiệm)

109

22.0228.1379

22.228

Xác định kháng nguyên C của hệ nhóm máu Rh (Kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy tự động)

 

37.1E01.1379

Xác định kháng nguyên C của hệ nhóm máu Rh (Kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy tự động)

110

22.0229.1378

22.229

Xác định kháng nguyên c của hệ của nhóm máu Rh (Kỹ thuật ống nghiệm)

 

37.1E01.1378

Xác định kháng nguyên c của hệ nhóm máu Rh (Kỹ thuật ống nghiệm)

111

22.0231.1376

22.231

Xác định kháng nguyên c của hệ của nhóm máu Rh (Kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy tự động)

 

37.1E01.1376

Xác định kháng nguyên c của hệ của nhóm máu Rh (Kỹ thuật Scangel/ Gelcard trên máy tự động)

112

22.0232.1381

22.232

Xác định kháng nguyên E của hệ nhóm máu Rh (Kỹ thuật ống nghiệm)

 

37.1E01.1381

Xác định kháng nguyên E của hệ nhóm máu Rh (Kỹ thuật ống nghiệm)

113

22.0234.1383

22.234

Xác định kháng nguyên E của hệ nhóm máu Rh (Kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy tự động)

 

37.1E01.1383

Xác định kháng nguyên E của hệ nhóm máu Rh (Kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy tự động)

114

22.0235.1382

22.235

Xác định kháng nguyên e của hệ nhóm máu Rh (Kỹ thuật ống nghiệm)

 

37.1E01.1382

Xác định kháng nguyên e của hệ nhóm máu Rh (Kỹ thuật ống nghiệm)

115

22.0237.1384

22.237

Xác định kháng nguyên e của hệ nhóm máu Rh (Kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy tự động)

 

37.1E01.1384

Xác định kháng nguyên e của hệ nhóm máu Rh (Kỹ thuật Scangel/ Gelcard trên máy tự động)

116

22.0241.1276

22.241

Xác định kháng nguyên Diᵃ của hệ nhóm máu Diago (Kỹ thuật ống nghiệm)

 

37.1E01.1276

Định nhóm máu hệ Diego (xác định kháng nguyên Diego)

117

22.0242.1276

22.242

Xác định kháng nguyên Diᵇ của hệ nhóm máu Diago (Kỹ thuật ống nghiệm)

 

37.1E01.1276

Định nhóm máu hệ Diego (xác định kháng nguyên Diego)

118

22.0256.1233

22.256

Định danh kháng thể bất thường (Kỹ thuật ống nghiệm)

 

37.1E01.1233

Định danh kháng thể bất thường

119

22.0257.1233

22.257

Định danh kháng thể bất thường (Kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy bán tự động)

 

37.1E01.1233

Định danh kháng thể bất thường

120

22.0258.1233

22.258

Định danh kháng thể bất thường (Kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy tự động)

 

37.1E01.1233

Định danh kháng thể bất thường

121

22.0259.1339

22.259

Sàng lọc kháng thể bất thường (Kỹ thuật ống nghiệm)

 

37.1E01.1339

Sàng lọc kháng thể bất thường (kỹ thuật ống nghiệm)

122

22.0260.1340

22.260

Sàng lọc kháng thể bất thường (Kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy bán tự động)

 

37.1E01.1340

Sàng lọc kháng thể bất thường (Kỹ thuật Scangel/ Gelcard trên máy bán tự động/ tự động)

123

22.0261.1340

22.261

Sàng lọc kháng thể bất thường (Kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy tự động)

 

37.1E01.1340

Sàng lọc kháng thể bất thường (Kỹ thuật Scangel/ Gelcard trên máy bán tự động/ tự động)

124

22.0262.1408

22.262

Xét nghiệm lựa chọn đơn vị máu phù hợp (10 đơn vị máu trong 3 điều kiện 22ºC, 37ºC, kháng globulin người) bằng phương pháp Scangel/Gelcard

 

37.1E01.1408

Xét nghiệm lựa chọn đơn vị máu phù hợp (10 đơn vị máu trong 3 điều kiện 220C, 370C, kháng globulin người) bằng phương pháp Scangel/Gelcard

125

22.0264.1293

22.264

Hiệu giá kháng thể miễn dịch (Kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy bán tự động)

 

37.1E01.1293

Hiệu giá kháng thể miễn dịch (Kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy bán tự động/tự động)

126

22.0267.1294

22.267

Hiệu giá kháng thể tự nhiên chống A, B (Kỹ thuật ống nghiệm)

 

37.1E01.1294

Hiệu giá kháng thể tự nhiên chống A, B/ Hiệu giá kháng thể bất thường 30- 50)

127

22.0268.1330

22.268

Phản ứng hòa hợp trong môi trường nước muối ở 22ºC (Kỹ thuật ống nghiệm)

 

37.1E01.1330

Phản ứng hòa hợp trong môi trường nước muối ở 22OC (kỹ thuật ống nghiệm)

128

22.0269.1329

22.269

Phản ứng hòa hợp trong môi trường nước muối ở 22ºC (Kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy bán tự động)

 

37.1E01.1329

Phản ứng hòa hợp trong môi trường nước muối ở 220C (Kỹ thuật Scangel/ Gelcard trên máy bán tự động/ tự động)

129

22.0270.1329

22.270

Phản ứng hòa hợp trong môi trường nước muối ở 22ºC (Kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy tự động)

 

37.1E01.1329

Phản ứng hòa hợp trong môi trường nước muối ở 220C (Kỹ thuật Scangel/ Gelcard trên máy bán tự động/ tự động)

130

22.0274.1326

22.274

Phản ứng hoà hợp có sử dụng kháng globulin người (Kỹ thuật ống nghiệm)

 

37.1E01.1326

Phản ứng hoà hợp có sử dụng kháng globulin người (Kỹ thuật ống nghiệm)

131

22.0275.1327

22.275

Phản ứng hoà hợp có sử dụng kháng globulin người (Kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy bán tự động)

 

37.1E01.1327

Phản ứng hoà hợp có sử dụng kháng globulin người (Kỹ thuật Scangel/ Gelcard trên máy bán tự động/ tự động)

132

22.0276.1327

22.276

Phản ứng hoà hợp có sử dụng kháng globulin người (Kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy tự động)

 

37.1E01.1327

Phản ứng hoà hợp có sử dụng kháng globulin người (Kỹ thuật Scangel/ Gelcard trên máy bán tự động/ tự động)

133

22.0279.1269

22.279

Định nhóm máu hệ ABO (Kỹ thuật ống nghiệm)

 

37.1E01.1269

Định nhóm máu hệ ABO bằng phương pháp ống nghiệm; trên phiến đá hoặc trên giấy

134

22.0280.1269

22.280

Định nhóm máu hệ ABO (Kỹ thuật phiến đá)

 

37.1E01.1269

Định nhóm máu hệ ABO bằng phương pháp ống nghiệm; trên phiến đá hoặc trên giấy

135

22.0281.1281

22.281

Định nhóm máu khó hệ ABO (Kỹ thuật ống nghiệm)

 

37.1E01.1281

Định nhóm máu khó hệ ABO

136

22.0282.1281

22.282

Định nhóm máu khó hệ ABO (Kỹ thuật Scangel/Gelcard)

 

37.1E01.1281

Định nhóm máu khó hệ ABO

137

22.0283.1269

22.283

Định nhóm máu hệ ABO (Kỹ thuật trên giấy)

 

37.1E01.1269

Định nhóm máu hệ ABO bằng phương pháp ống nghiệm; trên phiến đá hoặc trên giấy

138

22.0284.1270

22.284

Định nhóm máu hệ ABO (Kỹ thuật trên thẻ)

 

37.1E01.1270

Định nhóm máu hệ ABO bằng thẻ định nhóm máu

139

22.0285.1267

22.285

Định nhóm máu hệ ABO bằng giấy định nhóm máu để truyền máu toàn phần, khối hồng cầu, khối bạch cầu

 

37.1E01.1267

Định nhóm máu hệ ABO bằng giấy định nhóm máu để truyền máu toàn phần: khối hồng cầu, khối bạch cầu

140

22.0286.1268

22.286

Định nhóm máu hệ ABO bằng giấy định nhóm máu để truyền chế phẩm tiểu cầu hoặc huyết tương

 

37.1E01.1268

Định nhóm máu hệ ABO bằng giấy định nhóm máu để truyền: chế phẩm tiểu cầu hoặc huyết tương

141

22.0287.1272

22.287

Định nhóm máu hệ ABO trên thẻ định nhóm máu (đã có sẵn huyết thanh mẫu) để truyền máu toàn phần, khối hồng cầu, khối bạch cầu

 

37.1E01.1272

Định nhóm máu hệ ABO trên thẻ định nhóm máu (đã có sẵn huyết thanh mẫu) để truyền máu toàn phần, khối hồng cầu, bạch cầu

142

22.0288.1271

22.288

Định nhóm máu hệ ABO trên thẻ định nhóm máu (đã có sẵn huyết thanh mẫu) để truyền chế phẩm tiểu cầu hoặc huyết tương

 

37.1E01.1271

Định nhóm máu hệ ABO trên thẻ định nhóm máu (đã có sẵn huyết thanh mẫu) để truyền chế phẩm tiểu cầu hoặc huyết tương

143

22.0289.1275

22.289

Định nhóm máu hệ ABO, Rh(D) (Kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy tự động)

 

37.1E01.1275

Định nhóm máu hệ ABO, Rh(D) bằng phương pháp gelcard/Scangel

144

22.0290.1275

22.290

Định nhóm máu hệ ABO, Rh(D) (Kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy bán tự động)

 

37.1E01.1275

Định nhóm máu hệ ABO, Rh(D) bằng phương pháp gelcard/Scangel

145

22.0291.1280

22.291

Định nhóm máu hệ Rh(D) (Kỹ thuật ống nghiệm)

 

37.1E01.1280

Định nhóm máu hệ Rh(D) bằng phương pháp ống nghiệm, phiến đá

146

22.0292.1280

22.292

Định nhóm máu hệ Rh(D) (Kỹ thuật phiến đá)

 

37.1E01.1280

Định nhóm máu hệ Rh(D) bằng phương pháp ống nghiệm, phiến đá

147

22.0293.1274

22.293

Định nhóm máu hệ ABO, Rh(D) bằng công nghệ hồng cầu gắn từ

 

37.1E01.1274

Định nhóm máu hệ ABO, Rh(D) bằng công nghệ hồng cầu gắn từ

148

22.0294.1273

22.294

Định nhóm máu hệ ABO, Rh(D) trên hệ thống máy tự động hoàn toàn

 

37.1E01.1273

Định nhóm máu hệ ABO, Rh(D) trên máy tự động

149

22.0295.1279

22.295

Xác định kháng nguyên D yếu của hệ Rh (Kỹ thuật ống nghiệm)

 

37.1E01.1279

Định nhóm máu hệ Rh ( D yếu , D từng phần)

150

22.0296.1279

22.296

Xác định kháng nguyên D yếu của hệ Rh (Kỹ thuật Scangel/Gelcard)

 

37.1E01.1279

Định nhóm máu hệ Rh ( D yếu , D từng phần)

151

22.0299.1371

22.299

Xác định bản chất kháng thể đặc hiệu (IgG, IgA, IgM, C3d, C3c (Kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy bán tự động khi nghiệm pháp Coombs trực tiếp/gián tiếp dương tính)

 

37.1E01.1371

Xác định bản chất kháng thể đặc hiệu (IgG, IgA, IgM, C3d, C3c) (phương pháp gelcard/ scangel khi nghiệm pháp Coombs trực tiếp/ gián tiếp dương tính)

152

22.0300.1371

22.300

Xác định bản chất kháng thể đặc hiệu (IgG, IgA, IgM, C3d, C3c (Kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy tự động khi nghiệm pháp Coombs trực tiếp/gián tiếp dương tính)

 

37.1E01.1371

Xác định bản chất kháng thể đặc hiệu (IgG, IgA, IgM, C3d, C3c) (phương pháp gelcard/ scangel khi nghiệm pháp Coombs trực tiếp/ gián tiếp dương tính)

153

22.0302.1306

22.302

Nghiệm pháp Coombs trực tiếp (Kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy bán tự động)

 

37.1E01.1306

Nghiệm pháp Coombs gián tiếp hoặc trực tiếp (bằng một trong các phương pháp: ống nghiệm, Gelcard/ Scangel);

154

22.0303.1306

22.303

Nghiệm pháp Coombs trực tiếp (Kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy tự động)

 

37.1E01.1306

Nghiệm pháp Coombs gián tiếp hoặc trực tiếp (bằng một trong các phương pháp: ống nghiệm, Gelcard/ Scangel);

155

22.0304.1306

22.304

Nghiệm pháp Coombs trực tiếp (Kỹ thuật ống nghiệm)

 

37.1E01.1306

Nghiệm pháp Coombs gián tiếp hoặc trực tiếp (bằng một trong các phương pháp: ống nghiệm, Gelcard/ Scangel);

156

22.0305.1307

22.305

Nghiệm pháp Coombs trực tiếp (Kỹ thuật hồng cầu gắn từ trên máy tự động)

 

37.1E01.1307

Nghiệm pháp Coombs trực tiếp (phương pháp hồng cầu gắn từ trên máy bán tự động)

157

22.0306.1306

22.306

Nghiệm pháp Coombs gián tiếp (Kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy bán tự động)

 

37.1E01.1306

Nghiệm pháp Coombs gián tiếp hoặc trực tiếp (bằng một trong các phương pháp: ống nghiệm, Gelcard/ Scangel);

158

22.0307.1306

22.307

Nghiệm pháp Coombs gián tiếp (Kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy tự động)

 

37.1E01.1306

Nghiệm pháp Coombs gián tiếp hoặc trực tiếp (bằng một trong các phương pháp: ống nghiệm, Gelcard/ Scangel);

159

22.0308.1306

22.308

Nghiệm pháp Coombs gián tiếp (Kỹ thuật ống nghiệm)

 

37.1E01.1306

Nghiệm pháp Coombs gián tiếp hoặc trực tiếp (bằng một trong các phương pháp: ống nghiệm, Gelcard/ Scangel);

160

22.0309.1305

22.309

Nghiệm pháp Coombs gián tiếp (Kỹ thuật hồng cầu gắn từ trên máy tự động)

 

37.1E01.1305

Nghiệm pháp Coombs gián tiếp (phương pháp hồng cầu gắn từ trên máy bán tự động)

161

22.0310.1387

22.310

Xác định kháng nguyên H (Kỹ thuật ống nghiệm)

 

37.1E01.1387

Xác định kháng nguyên H

162

22.0312.1266

22.312

Xác định nhóm máu A (Kỹ thuật ống nghiệm)

 

37.1E01.1266

Định nhóm máu A1

163

22.0314.1398

22.314

Xác định kháng nguyên nhóm máu hệ hồng cầu bằng phương pháp sinh học phân tử (giá cho một loại kháng nguyên)

 

37.1E01.1398

Xác định kháng nguyên nhóm máu hệ hồng cầu bằng phương pháp sinh học phân tử (giá cho một loại kháng nguyên)

164

22.0325.1438

22.325

Kháng thể kháng dsDNA (anti-dsDNA) bằng kỹ thuật ELISA

 

37.1E02.1438

Định lượng kháng thể kháng DNA chuỗi kép (Anti dsDNA) bằng máy tự động/bán tự động

165

22.0326.1440

22.326

Kháng thể kháng nhân (anti-ANA) bằng kỹ thuật ELISA

 

37.1E02.1440

Định lượng kháng thể kháng nhân (ANA) bằng máy tự động/bán tự động

166

22.0329.1337

22.329

Phát hiện kháng thể kháng tiểu cầu bằng kỹ thuật Flow-cytometry

 

37.1E01.1337

Phát hiện kháng thể kháng tiểu cầu bằng kỹ thuật Flow-cytometry

167

22.0330.1407

22.330

Xét nghiệm HLA-B27 bằng kỹ thuật Flow- cytometry

 

37.1E01.1407

Xét nghiệm HLA-B27 bằng kỹ thuật Flow-cytometry

168

22.0331.1413

22.331

Đếm số lượng tế bào gốc (stem cell, CD34)

 

37.1E01.1413

Xét nghiệm tế bào gốc CD 34+

169

22.0332.1302

22.332

Lympho cross match bằng kỹ thuật Flow- cytometry

 

37.1E01.1302

Lympho cross match bằng kỹ thuật Flow-cytometry

170

22.0342.1225

22.342

Xét nghiệm đếm số lượng CD3 - CD4 - CD8

 

37.1E01.1225

Đếm số lượng CD3-CD4 -CD8

171

22.0343.1401

22.343

Xét nghiệm CD55/59 bạch cầu (chẩn đoán bệnh Đái huyết sắc tố niệu kịch phát ban đêm)

 

37.1E01.1401

Xét nghiệm CD55/59 bạch cầu (chẩn đoán bệnh Đái huyết sắc tố) niệu kịch phát ban đêm)

172

22.0344.1402

22.344

Xét nghiệm CD55/59 hồng cầu (chẩn đoán bệnh Đái huyết sắc tố niệu kịch phát ban đêm)

 

37.1E01.1402

Xét nghiệm CD55/59 hồng cầu (chẩn đoán bệnh Đái huyết sắc tố) niệu kịch phát ban đêm)

173

22.0348.1344

22.348

Xét nghiệm Đường-Ham

 

37.1E01.1344

Test đường + Ham

174

22.0351.1228

22.351

Điện di miễn dịch huyết thanh

 

37.1E01.1228

Điện di miễn dịch huyết thanh

175

22.0352.1227

22.352

Điện di huyết sắc tố

 

37.1E01.1227

Điện di huyết sắc tố (định lượng)

176

22.0353.1229

22.353

Điện di protein huyết thanh

 

37.1E01.1229

Điện di protein huyết thanh

177

22.0358.1337

22.358

Xét nghiệm xác định kháng thể kháng tiểu cầu trực tiếp

 

37.1E01.1337

Phát hiện kháng thể kháng tiểu cầu bằng kỹ thuật Flow-cytometry

178

22.0369.1215

22.369

ANA 17 profile test (sàng lọc và định danh đồng thời 17 typ kháng thể kháng nhân bằng thanh sắc ký miễn dịch)

 

37.1E01.1215

ANA 17 profile test (sàng lọc và định danh đồng thời 17 loại kháng thể kháng nhân bằng thanh sắc ký miễn dịch)

179

22.0377.1224

22.377

DCIP test (Dichlorophenol-Indolphenol test dùng sàng lọc huyết sắc tố E)

 

37.1E01.1224

DCIP test (Dichlorophenol- Indolphenol- test dùng sàng lọc huyết sắc tố E)

180

22.0379.1373

22.379

Xác định gen bằng kỹ thuật FISH

 

37.1E01.1373

Xác định gen bằng kỹ thuật FISH

181

22.0381.1220

22.381

Công thức nhiễm sắc thể (Karyotype) tuỷ xương

 

37.1E01.1220

Công thức nhiễm sắc thể (Karyotype)

182

22.0382.1220

22.382

Công thức nhiễm sắc thể (Karyotype) máu ngoại vi

 

37.1E01.1220

Công thức nhiễm sắc thể (Karyotype)

183

22.0384.1420

22.384

Phát hiện gene bệnh Hemophilia (bằng kỹ thuật PCR-PFLP)

 

37.1E01.1420

Xét nghiệm xác định gen Hemophilia

184

22.0385.1221

22.385

Công thức nhiễm sắc thể (NST) từ tế bào ối

 

37.1E01.1221

Công thức nhiễm sắc thể (NST) từ tế bào ối

185

22.0387.1373

22.387

FISH chẩn đoán NST XY

 

37.1E01.1373

Xác định gen bằng kỹ thuật FISH

186

22.0388.1373

22.388

FISH chẩn đoán NST Ph1 (BCR/ ABL)

 

37.1E01.1373

Xác định gen bằng kỹ thuật FISH

187

22.0391.1373

22.391

FISH chẩn đoán chuyển đoạn NST 4; 11

 

37.1E01.1373

Xác định gen bằng kỹ thuật FISH

188

22.0392.1373

22.392

FISH chẩn đoán chuyển đoạn NST 1; 19

 

37.1E01.1373

Xác định gen bằng kỹ thuật FISH

189

22.0393.1373

22.393

FISH chẩn đoán chuyển đoạn NST 8; 21

 

37.1E01.1373

Xác định gen bằng kỹ thuật FISH

190

22.0394.1373

22.394

FISH chẩn đoán chuyển đoạn NST 15; 17

 

37.1E01.1373

Xác định gen bằng kỹ thuật FISH

191

22.0419.1374

22.419

PCR chẩn đoán chuyển đoạn Philadelphia (BCR/ABL) P210

 

37.1E01.1374

Xác định gen bệnh máu ác tính bằng RT-PCR

192

22.0420.1374

22.420

PCR chẩn đoán chuyển đoạn Philadelphia (BCR/ABL) P190

 

37.1E01.1374

Xác định gen bệnh máu ác tính bằng RT-PCR

193

22.0421.1243

22.421

Định lượng gen bệnh máu ác tính bằng kỹ thuật Real - Time PCR

 

37.1E01.1243

Định lượng gen bệnh máu ác tính

194

22.0422.1250

22.422

Định lượng tế bào người cho ở người nhận sau ghép bằng kỹ thuật Real - Time PCR

 

37.1E01.1250

Định lượng tế bào người cho ở người nhận sau ghép tế bào gốc tạo máu

195

22.0424.1374

22.424

Xét nghiệm phát hiện gen bệnh lý Lơ xê mi (1 gen) bằng kỹ thuật RT - PCR

 

37.1E01.1374

Xác định gen bệnh máu ác tính bằng RT-PCR

196

22.0425.1374

22.425

Phát hiện gene JAK2 V617F trong nhóm bệnh tăng sinh tủy bằng kỹ thuật Allen- specific PCR

 

37.1E01.1374

Xác định gen bệnh máu ác tính bằng RT-PCR

197

22.0429.1420

22.429

Phát hiện đột biến Intron18/BCL1 bằng kỹ thuật PCR RFLP

 

37.1E01.1420

Xét nghiệm xác định gen Hemophilia

198

22.0430.1333

22.430

Phát hiện đảo đoạn intron22 của gen yếu tố VIII bệnh Hemophilia bằng kỹ thuật longrange PCR

 

37.1E01.1333

Phát hiện đảo đoạn intron22 của gen yếu tố VIII bệnh Hemophilia bằng kỹ thuật longrange PCR

199

22.0431.1374

22.431

Xác định gen bệnh máu bằng kỹ thuật RT- PCR

 

37.1E01.1374

Xác định gen bệnh máu ác tính bằng RT-PCR

200

22.0432.1374

22.432

Xác định gen AML1/ETO bằng kỹ thuật RT-PCR

 

37.1E01.1374

Xác định gen bệnh máu ác tính bằng RT-PCR

201

22.0433.1374

22.433

Xác định gen CBFβ /MYH11 bằng kỹ thuật RT-PCR

 

37.1E01.1374

Xác định gen bệnh máu ác tính bằng RT-PCR

202

22.0434.1374

22.434

Xác định gen PML/ RARα bằng kỹ thuật RT-PCR

 

37.1E01.1374

Xác định gen bệnh máu ác tính bằng RT-PCR

203

22.0435.1374

22.435

Xác định gen TEL/ AML1 bằng kỹ thuật RT-PCR

 

37.1E01.1374

Xác định gen bệnh máu ác tính bằng RT-PCR

204

22.0436.1374

22.436

Xác định gen E2A/ PBX1 bằng kỹ thuật RT-PCR

 

37.1E01.1374

Xác định gen bệnh máu ác tính bằng RT-PCR

205

22.0437.1374

22.437

Xác định gen MLL/ AF4 bằng kỹ thuật RT-PCR

 

37.1E01.1374

Xác định gen bệnh máu ác tính bằng RT-PCR

206

22.0438.1374

22.438

Xác định gen NPM1-A bằng kỹ thuật Allen specific -PCR

 

37.1E01.1374

Xác định gen bệnh máu ác tính bằng RT-PCR

207

22.0439.1374

22.439

Xác định gen FLT3-ITD bằng kỹ thuật PCR

 

37.1E01.1374

Xác định gen bệnh máu ác tính bằng RT-PCR

208

22.0441.1374

22.441

Xác định gen IGH-MMSET (của chuyển đoạn t(4; 14) bằng kỹ thuật PCR

 

37.1E01.1374

Xác định gen bệnh máu ác tính bằng RT-PCR

209

22.0442.1374

22.442

Xét nghiệm kháng đột biến Imatinib T325I bằng kỹ thuật Allen-specific PCR

 

37.1E01.1374

Xác định gen bệnh máu ác tính bằng RT-PCR

210

22.0443.1416

22.443

Xét nghiệm trao đổi nhiễm sắc tử chị em

 

37.1E01.1416

Xét nghiệm trao đổi nhiễm sắc thể chị em

211

22.0446.1419

22.446

Xét nghiệm xác định đột biến Thalassemia (phát hiện đồng thời 21 đột biến α- Thalassemia hoặc 22 đột biến β- Thalasemia)

 

37.1E01.1419

Xét nghiệm xác định đột biến thalassemia (phát hiện đồng thời 21 đột biến alpha-thalassemia hoặc 22 đột biến β-thalasemia)

212

22.0448.1375

22.448

Xác định gen bệnh máu bằng kỹ thuật cIg FISH

 

37.1E01.1375

Xác định gen bệnh máu bằng kỹ thuật cIg FISH (giá tính cho 1 gen)

213

22.0449.1290

22.449

Xét nghiệm giải trình tự gen trên hệ thống Miseq

 

37.1E01.1290

Giải trình tự gen bằng phương pháp NGS (giá tính cho 01 gen)

214

22.0455.1334

22.455

Phát hiện gen bệnh Thalassemia bằng kỹ thuật PCR-RFLP

 

37.1E01.1334

Phát hiện gen bệnh Thalassemia bằng kỹ thuật PCR-RFLP

215

22.0487.1338

22.487

Rửa hồng cầu/ tiểu cầu bằng máy ly tâm lạnh

 

37.1E01.1338

Rửa hồng cầu/tiều cầu bằng máy ly tâm lạnh

216

22.0490.1301

22.490

Lọc bạch cầu trong khối hồng cầu

 

37.1E01.1301

Lọc bạch cầu trong khối hồng cầu

217

22.0499.0163

22.499

Rút máu để điều trị

T2

37.8B00.0163

Rút máu để điều trị

218

22.0503.1342

22.503

Gạn bạch cầu điều trị

T1

37.1E01.1342

Gạn tế bào máu/ huyết tương điều trị

219

22.0504.1342

22.504

Gạn tiểu cầu điều trị

T1

37.1E01.1342

Gạn tế bào máu/ huyết tương điều trị

220

22.0505.1342

22.505

Gạn hồng cầu điều trị

T1

37.1E01.1342

Gạn tế bào máu/ huyết tương điều trị

221

22.0507.0118

22.507

Lọc máu liên tục

TD

37.8B00.0118

Lọc máu liên tục (01 lần)

222

22.0519.1356

22.519

Thu thập máu dây rốn để phân lập tế bào gốc

 

37.1E01.1356

Thu thập và chiết tách tế bào gốc từ máu cuống rốn

223

22.0520.1357

22.520

Gạn tách tế bào gốc từ máu ngoại vi bằng máy tự động

T1

37.1E01.1357

Thu thập và chiết tách tế bào gốc từ máu ngoại vi

224

22.0521.1358

22.521

Thu thập dịch tủy xương để phân lập tế bào gốc

TD

37.1E01.1358

Thu thập và chiết tách tế bào gốc từ tuỷ xương

225

22.0531.1322

22.531

Nuôi cấy cụm tế bào gốc (colony firming culture)

 

37.1E01.1322

Nuôi cấy cụm tế bào gốc (colony forming culture)

226

22.0570.1238

22.570

Định lượng D-Dimer bằng kỹ thuật miễn dịch hóa phát quang

 

37.1E01.1238

Định lượng D - Dimer bằng kỹ thuật miễn dịch hoá phát quang

227

22.0575.1332

22.575

Phát hiện chất ức chế phụ thuộc thời gian và nhiệt độ đường đông máu nội sinh

 

37.1E01.1332

Phát hiện chất ức chế đường đông máu nội sinh phụ thuộc thời gian và nhiệt độ

228

22.0576.1331

22.576

Phát hiện chất ức chế không phụ thuộc thời gian và nhiệt độ đường đông máu nội sinh

 

37.1E01.1331

Phát hiện chất ức chế đường đông máu nội sinh không phụ thuộc thời gian và nhiệt độ

229

22.0585.1286

22.585

Đo độ đàn hồi cục máu (ROTEM: Rotation ThromboElastoMetry) nội sinh (ROTEM-INTEM)

 

37.1E01.1286

Đo độ đàn hồi cục máu (ROTEM: Rotation ThromboElastoMetry) nội sinh (ROTEM-INTEM)/ ngoại sinh (ROTEM-EXTEM)

230

22.0586.1286

22.586

Đo độ đàn hồi cục máu (ROTEM: Rotation ThromboElastoMetry) ngoại sinh (ROTEM-EXTEM)

 

37.1E01.1286

Đo độ đàn hồi cục máu (ROTEM: Rotation ThromboElastoMetry) nội sinh (ROTEM-INTEM)/ ngoại sinh (ROTEM-EXTEM)

231

22.0587.1285

22.587

Đo độ đàn hồi cục máu (ROTEM: Rotation ThromboElastoMetry) ức chế tiểu cầu (ROTEM-FIBTEM)

 

37.1E01.1285

Đo độ đàn hồi cục máu (ROTEM: Rotation ThromboElastoMetry) ức chế tiểu cầu (ROTEM-FIBTEM)/ ức chế tiêu sợi huyết (ROTEM- APTEM)/ trung hòa heparin (ROTEM-HEPTEM)

232

22.0588.1285

22.588

Đo độ đàn hồi cục máu (ROTEM: Rotation ThromboElastoMetry) ức chế tiêu sợi huyết (ROTEM-APTEM)

 

37.1E01.1285

Đo độ đàn hồi cục máu (ROTEM: Rotation ThromboElastoMetry) ức chế tiểu cầu (ROTEM-FIBTEM)/ ức chế tiêu sợi huyết (ROTEM- APTEM)/ trung hòa heparin (ROTEM-HEPTEM)

233

22.0589.1285

22.589

Đo độ đàn hồi cục máu (ROTEM: Rotation ThromboElastoMetry) trung hòa heparin (ROTEM-HEPTEM)

 

37.1E01.1285

Đo độ đàn hồi cục máu (ROTEM: Rotation ThromboElastoMetry) ức chế tiểu cầu (ROTEM-FIBTEM)/ ức chế tiêu sợi huyết (ROTEM- APTEM)/ trung hòa heparin (ROTEM-HEPTEM)

234

22.0605.1299

22.605

Huyết đồ (bằng hệ thống tự động hoàn toàn)

 

37.1E01.1299

Huyết đồ bằng hệ thống tự động hoàn toàn (có nhuộm lam)

235

22.0606.1323

22.606

OF test (Osmotic fragility test) (Test sàng lọc Thalassemia)

 

37.1E01.1323

OF test (test sàng lọc Thalassemia)

236

22.0607.1314

22.607

Xét nghiệm và chẩn đoán tế bào học bằng phương pháp nhuộm hồng cầu sắt (Nhuộm Perls)

 

37.1E01.1314

Nhuộm hồng cầu sắt (Nhuộm Perls)

237

22.0608.1316

22.608

Xét nghiệm và chẩn đoán tế bào học bằng phương pháp nhuộm Peroxydase (MPO: Myeloperoxydase)

 

37.1E01.1316

Nhuộm Peroxydase (MPO)

238

22.0609.1321

22.609

Xét nghiệm và chẩn đoán tế bào học bằng phương pháp nhuộm Sudan đen

 

37.1E01.1321

Nhuộm sudan den

239

22.0610.1315

22.610

Xét nghiệm và chẩn đoán tế bào học bằng phương pháp nhuộm Periodic Acide Schiff (PAS)

 

37.1E01.1315

Nhuộm Periodic Acide Schiff (PAS)

240

22.0611.1311

22.611

Xét nghiệm và chẩn đoán tế bào học bằng phương pháp nhuộm Esterase không đặc hiệu

 

37.1E01.1311

Nhuộm Esterase không đặc hiệu

241

22.0613.1317

22.613

Xét nghiệm và chẩn đoán tế bào học bằng phương pháp nhuộm Phosphatase acid

 

37.1E01.1317

Nhuộm Phosphatase acid

242

22.0614.1318

22.614

Xét nghiệm và chẩn đoán tế bào học bằng phương pháp nhuộm Phosphatase kiềm bạch cầu

 

37.1E01.1318

Nhuộm Phosphatase kiềm bạch cầu

243

22.0615.1417

22.615

Xét nghiệm và chẩn đoán hóa mô miễn dịch tủy xương cho một dấu ấn (Marker) trên máy nhuộm tự động

 

37.1E01.1417

Xét nghiệm và chẩn đoán hóa mô miễn dịch tủy xương cho một dấu ấn (marker) trên máy nhuộm tự động.

244

22.0616.1418

22.616

Xét nghiệm và chẩn đoán mô bệnh học tủy xương trên máy nhuộm tự động

 

37.1E01.1418

Xét nghiệm và chẩn đoán mô bệnh học tủy xương trên máy nhuộm tự động.

245

22.0618.1392

22.618

Xác định kháng nguyên Leᵃ của hệ nhóm máu Lewis (Kỹ thuật ống nghiệm)

 

37.1E01.1392

Xác định kháng nguyên Lea của hệ nhóm máu Lewis

246

22.0621.1393

22.621

Xác định kháng nguyên Leᵇ của hệ nhóm máu Lewis (Kỹ thuật ống nghiệm)

 

37.1E01.1393

Xác định kháng nguyên Leb của hệ nhóm máu Lewis

247

22.0624.1328

22.624

Phản ứng hòa hợp tiểu cầu (kỹ thuật pha rắn).

 

37.1E01.1328

Phản ứng hòa hợp tiểu cầu (Kỹ thuật pha rắn)

248

22.0625.1372

22.625

Xác định bất đồng nhóm máu mẹ con (kỹ thuật ống nghiệm)

 

37.1E01.1372

Xác định bất đồng nhóm máu mẹ con

249

22.0627.1324

22.627

Phân tích dấu ấn/CD/marker miễn dịch máu ngoại vi, hoặc dịch khác bằng kỹ thuật flow cytometry

 

37.1E01.1324

Phân tích dấu ấn/CD/marker miễn dịch máu ngoại vi, hoặc dịch khác bằng kỹ thuật flow cytometry (cho 1 dấu ấn/CD/marker)

250

22.0628.1325

22.628

Phân tích dấu ấn/CD/marker miễn dịch mẫu tủy xương, hoặc mẫu hạch, hoặc mẫu tổ chức khác bằng kỹ thuật flow cytometry

 

37.1E01.1325

Phân tích dấu ấn/CD/marker miễn dịch mẫu tủy xương, hoặc mẫu hạch, hoặc mẫu tổ chức khác bằng kỹ thuật flow cytometry (cho 1 dấu ấn/CD/marker)

251

22.0631.1236

22.631

Định lượng CD25 (IL-2R) hòa tan trong huyết thanh bằng kỹ thuật ELISA

 

37.1E01.1236

Định lượng CD25 (IL-2R) hòa tan trong huyết thanh

252

22.0633.1284

22.633

Định type HLA độ phân giải cao cho 1 locus (Locus A, hoặc Locus B, hoặc Locus C, hoặc Locus DR, hoặc Locus DQ, hoặc Locus DP) bằng kỹ thuật PCR- SSO

 

37.1E01.1284

Định type HLA độ phân giải cao cho 1 locus (A, B, C, DR, DQ, DP) bằng kỹ thuật PCR-SSO

253

22.0634.1283

22.634

Định type HLA cho 1 locus (Locus A, hoặc Locus B, hoặc Locus C, hoặc Locus DR, hoặc Locus DQ) bằng kỹ thuật PCR- SSP

 

37.1E01.1283

Định type HLA cho 1 locus (Locus A, hoặc Locus B, hoặc Locus C, hoặc Locus DR, hoặcLocus DQ) bằng kỹ thuật PCR-SSP

254

22.0635.1232

22.635

Định danh kháng thể kháng HLA bằng kỹ thuật luminex

 

37.1E01.1232

Định danh kháng thể Anti-HLA bằng kỹ thuật luminex

255

22.0636.1234

22.636

Định danh kháng thể kháng HLA bằng kỹ thuật ELISA

 

37.1E01.1234

Định danh kháng thể kháng HLA bằng kỹ thuật ELISA

256

22.0639.1373

22.639

Xác định nhiễm sắc thể X, Y bằng kỹ thuật FISH

 

37.1E01.1373

Xác định gen bằng kỹ thuật FISH

257

22.0640.1420

22.640

Phát hiện đột biến gen Hemophilia bằng kỹ thuật PCR-RFLP

 

37.1E01.1420

Xét nghiệm xác định gen Hemophilia

258

22.0641.1291

22.641

Xét nghiệm giải trình tự gen bằng kỹ thuật giải trình tự thế hệ 1 (cho mỗi đoạn gen < 1kb)

 

37.1E01.1291

Giải trình tự gen bằng phương pháp Sanger (giá tính cho 01 gen)

259

22.0643.1334

22.643

Xét nghiệm phát hiện đột biến gen thalassemia bằng kỹ thuật PCR

 

37.1E01.1334

Phát hiện gen bệnh Thalassemia bằng kỹ thuật PCR-RFLP

260

22.0644.1420

22.644

Xét nghiệm phát hiện đột biến gen hemophilia bằng kỹ thuật PCR

 

37.1E01.1420

Xét nghiệm xác định gen Hemophilia

261

22.0647.1290

22.647

Xét nghiệm giải trình tự gen bằng kỹ thuật giải trình tự gen thế hệ 2

 

37.1E01.1290

Giải trình tự gen bằng phương pháp NGS (giá tính cho 01 gen)

262

22.0648.1375

22.648

Xét nghiệm xác định gen bằng kỹ thuật cIg FISH với tách tế bào bằng Ficoll

 

37.1E01.1375

Xác định gen bệnh máu bằng kỹ thuật cIg FISH (giá tính cho 1 gen)

263

22.0649.1220

22.649

Xét nghiệm công thức nhiễm sắc thể tủy xương với chất kích thích đặc hiệu

 

37.1E01.1220

Công thức nhiễm sắc thể (Karyotype)

264

22.0650.1220

22.650

Xét nghiệm công thức nhiễm sắc thể với môi trường đặc hiệu

 

37.1E01.1220

Công thức nhiễm sắc thể (Karyotype)

265

22.0654.1290

22.654

Xét nghiệm xác định mọc mảnh ghép (Chimerism) bằng kỹ thuật giải trình tự gen thế hệ 2

 

37.1E01.1290

Giải trình tự gen bằng phương pháp NGS (giá tính cho 01 gen)

266

22.0655.1291

22.655

Xét nghiệm xác định mọc mảnh ghép (Chimerism) bằng kỹ thuật giải trình tự gen thế hệ 1

 

37.1E01.1291

Giải trình tự gen bằng phương pháp Sanger (giá tính cho 01 gen)

267

22.0662.1374

22.662

Xét nghiệm kháng đột biến Imatinib T315I bằng kỹ thuật Allen-specific PCR

 

37.1E01.1374

Xác định gen bệnh máu ác tính bằng RT-PCR

268

22.0676.1342

22.676

Gạn tách huyết tương điều trị

 

37.1E01.1342

Gạn tế bào máu/ huyết tương điều trị

269

22.0689.1223

22.689

Đánh giá tỷ lệ sống của tế bào bằng kỹ thuật nhuộm xanh trypan

 

37.1E01.1223

Đánh giá tỷ lệ sống của tế bào bằng kỹ thuật nhuộm xanh trypan

23- HOÁ SINH

 

 

 

 

 

1

23.0002.1454

23.2

Định lượng ACTH (Adrenocorticotropic hormone) [Máu]

 

37.1E03.1454

ACTH

2

23.0003.1494

23.3

Định lượng Acid Uric [Máu]

 

37.1E03.1494

Định lượng các chất Albumine; Creatine; Globuline; Glucose; Phospho, Protein toàn phần, Ure, Axit Uric, Amylase,…(mỗi chất)

3

23.0004.1455

23.4

Định lượng ADH (Anti Diuretic Hormone) [Máu]

 

37.1E03.1455

ADH

4

23.0007.1494

23.7

Định lượng Albumin [Máu]

 

37.1E03.1494

Định lượng các chất Albumine; Creatine; Globuline; Glucose; Phospho, Protein toàn phần, Ure, Axit Uric, Amylase,…(mỗi chất)

5

23.0008.1490

23.8

Định lượng Alpha1 Antitrypsin [Máu]

 

37.1E03.1490

Định lượng Alpha1 Antitrypsin

6

23.0009.1493

23.9

Đo hoạt độ ALP (Alkalin Phosphatase) [Máu]

 

37.1E03.1493

Định lượng Bilirubin toàn phần hoặc trực tiếp; các enzym: phosphataze kiềm hoặc GOT hoặc GPT…

7

23.0010.1494

23.10

Đo hoạt độ Amylase [Máu]

 

37.1E03.1494

Định lượng các chất Albumine; Creatine; Globuline; Glucose; Phospho, Protein toàn phần, Ure, Axit Uric, Amylase,…(mỗi chất)

8

23.0011.1459

23.11

Định lượng Amoniac (NH3) [Máu]

 

37.1E03.1459

Amoniac

9

23.0013.1491

23.13

Định lượng Anti CCP [Máu]

 

37.1E03.1491

Định lượng Anti CCP

10

23.0014.1460

23.14

Định lượng Anti-Tg (Antibody- Thyroglobulin) [Máu]

 

37.1E03.1460

Anti - TG

11

23.0015.1461

23.15

Định lượng Anti - TPO (Anti- thyroid Peroxidase antibodies) [Máu]

 

37.1E03.1461

Anti - TPO (Anti- thyroid Peroxidase antibodies) định lượng

12

23.0016.1462

23.16

Định lượng Apo A (Apolipoprotein A) [Máu]

 

37.1E03.1462

Apolipoprotein A/B (1 loại)

13

23.0017.1462

23.17

Định lượng Apo B (Apolipoprotein B) [Máu]

 

37.1E03.1462

Apolipoprotein A/B (1 loại)

14

23.0018.1457

23.18

Định lượng AFP (Alpha Fetoproteine) [Máu]

 

37.1E03.1457

Alpha FP (AFP)

15

23.0019.1493

23.19

Đo hoạt độ ALT (GPT) [Máu]

 

37.1E03.1493

Định lượng Bilirubin toàn phần hoặc trực tiếp; các enzym: phosphataze kiềm hoặc GOT hoặc GPT…

16

23.0020.1493

23.20

Đo hoạt độ AST (GOT) [Máu]

 

37.1E03.1493

Định lượng Bilirubin toàn phần hoặc trực tiếp; các enzym: phosphataze kiềm hoặc GOT hoặc GPT…

17

23.0022.1465

23.22

Định lượng β2 microglobulin [Máu]

 

37.1E03.1465

Beta2 Microglobulin

18

23.0023.1492

23.23

Định lượng Beta Crosslap [Máu]

 

37.1E03.1492

Định lượng Beta Crosslap

19

23.0024.1464

23.24

Định lượng bhCG (Beta human Chorionic Gonadotropins) [Máu]

 

37.1E03.1464

Beta - HCG

20

23.0025.1493

23.25

Định lượng Bilirubin trực tiếp [Máu]

 

37.1E03.1493

Định lượng Bilirubin toàn phần hoặc trực tiếp; các enzym: phosphataze kiềm hoặc GOT hoặc GPT…

21

23.0026.1493

23.26

Định lượng Bilirubin gián tiếp [Máu]

 

37.1E03.1493

Định lượng Bilirubin toàn phần hoặc trực tiếp; các enzym: phosphataze kiềm hoặc GOT hoặc GPT…

22

23.0027.1493

23.27

Định lượng Bilirubin toàn phần [Máu]

 

37.1E03.1493

Định lượng Bilirubin toàn phần hoặc trực tiếp; các enzym: phosphataze kiềm hoặc GOT hoặc GPT…

23

23.0028.1466

23.28

Định lượng BNP (B- Type Natriuretic Peptide) [Máu]

 

37.1E03.1466

BNP (B - Type Natriuretic Peptide)

24

23.0029.1473

23.29

Định lượng Calci toàn phần [Máu]

 

37.1E03.1473

Calci

25

23.0030.1472

23.30

Định lượng Calci ion hoá [Máu]

 

37.1E03.1472

Ca++ máu

26

23.0032.1468

23.32

Định lượng CA¹²⁵ (cancer antigen 125) [Máu]

 

37.1E03.1468

CA 125

27

23.0033.1470

23.33

Định lượng CA 19 - 9 (Carbohydrate Antigen 19-9) [Máu]

 

37.1E03.1470

CA 19-9

28

23.0034.1469

23.34

Định lượng CA 15 - 3 (Cancer Antigen 15- 3) [Máu]

 

37.1E03.1469

CA 15 - 3

29

23.0035.1471

23.35

Định lượng CA 72 - 4 (Cancer Antigen 72- 4) [Máu]

 

37.1E03.1471

CA 72 -4

30

23.0036.1474

23.36

Định lượng Calcitonin [Máu]

 

37.1E03.1474

Calcitonin

31

23.0038.1477

23.38

Định lượng Ceruloplasmin [Máu]

 

37.1E03.1477

Ceruloplasmin

32

23.0039.1476

23.39

Định lượng CEA (Carcino Embryonic Antigen) [Máu]

 

37.1E03.1476

CEA

33

23.0040.1507

23.40

Đo hoạt độ Cholinesterase (ChE) [Máu]

 

37.1E03.1507

Đo hoạt độ Cholinesterase (ChE)

34

23.0041.1506

23.41

Định lượng Cholesterol toàn phần (máu)

 

37.1E03.1506

Định lượng Tryglyceride hoặc Phospholipid hoặc Lipid toàn phần hoặc Cholesterol toàn phần hoặc HDL-Cholesterol hoặc LDL - Cholesterol

35

23.0042.1482

23.42

Đo hoạt độ CK (Creatine kinase) [Máu]

 

37.1E03.1482

CPK

36

23.0043.1478

23.43

Đo hoạt độ CK-MB (Isozym MB of Creatine kinase) [Máu]

 

37.1E03.1478

CK-MB

37

23.0044.1478

23.44

Định lượng CK-MB mass [Máu]

 

37.1E03.1478

CK-MB

38

23.0046.1480

23.46

Định lượng Cortisol (máu)

 

37.1E03.1480

Cortison

39

23.0047.1495

23.47

Định lượng Cystatine C [Máu]

 

37.1E03.1495

Định lượng Cystatine C

40

23.0048.1479

23.48

Định lượng bổ thể C3 [Máu]

 

37.1E03.1479

Complement 3 (C3)/4 (C4) (1 loại)

41

23.0049.1479

23.49

Định lượng bổ thể C4 [Máu]

 

37.1E03.1479

Complement 3 (C3)/4 (C4) (1 loại)

42

23.0050.1484

23.50

Định lượng CRP hs (C-Reactive Protein high sesitivity) [Máu]

 

37.1E03.1484

CRP hs

43

23.0051.1494

23.51

Định lượng Creatinin (máu)

 

37.1E03.1494

Định lượng các chất Albumine; Creatine; Globuline; Glucose; Phospho, Protein toàn phần, Ure, Axit Uric, Amylase,…(mỗi chất)

44

23.0052.1486

23.52

Định lượng Cyfra 21- 1 [Máu]

 

37.1E03.1486

Cyfra 21 - 1

45

23.0053.1485

23.53

Định lượng Cyclosphorin [Máu]

 

37.1E03.1485

Cyclosporine

46

23.0054.1239

23.54

Định lượng D-Dimer [Máu]

 

37.1E01.1239

Định lượng D- Dimer

47

23.0055.1489

23.55

Định lượng 25OH Vitamin D (D3) [Máu]

 

37.1E03.1489

Định lượng 25OH Vitamin D (D3)

48

23.0056.1488

23.56

Định lượng Digoxin [Máu]

 

37.1E03.1488

Digoxin

49

23.0058.1487

23.58

Điện giải đồ (Na, K, Cl) [Máu]

 

37.1E03.1487

Điện giải đồ (Na, K, CL)

50

23.0060.1496

23.60

Định lượng Ethanol (cồn) [Máu]

 

37.1E03.1496

Định lượng Ethanol (cồn)

51

23.0061.1513

23.61

Định lượng Estradiol [Máu]

 

37.1E03.1513

Estradiol

52

23.0062.1511

23.62

Định lượng E3 không liên hợp (Unconjugated Estriol) [Máu]

 

37.1E03.1511

E3 không liên hợp (Unconjugated Estriol)

53

23.0063.1514

23.63

Định lượng Ferritin [Máu]

 

37.1E03.1514

Ferritin

54

23.0065.1517

23.65

Định lượng FSH (Follicular Stimulating Hormone) [Máu]

 

37.1E03.1517

FSH

55

23.0066.1516

23.66

Định lượng free bHCG (Free Beta Human Chorionic Gonadotropin) [Máu]

 

37.1E03.1516

Free bHCG (Free Beta Human Chorionic Gonadotropin)

56

23.0067.1515

23.67

Định lượng Folate [Máu]

 

37.1E03.1515

Folate

57

23.0068.1561

23.68

Định lượng FT3 (Free Triiodothyronine) [Máu]

 

37.1E03.1561

T3/FT3/T4/FT4 (1 loại)

58

23.0069.1561

23.69

Định lượng FT4 (Free Thyroxine) [Máu]

 

37.1E03.1561

T3/FT3/T4/FT4 (1 loại)

59

23.0072.1244

23.72

Đo hoạt độ G6PD (Glucose -6 phosphat dehydrogenase) [Máu]

 

37.1E01.1244

Định lượng men G6PD

60

23.0074.1520

23.74

Đo hoạt độ GLDH (Glutamat dehydrogenase) [Máu]

 

37.1E03.1520

GLDH

61

23.0075.1494

23.75

Định lượng Glucose [Máu]

 

37.1E03.1494

Định lượng các chất Albumine; Creatine; Globuline; Glucose; Phospho, Protein toàn phần, Ure, Axit Uric, Amylase,…(mỗi chất)

62

23.0076.1494

23.76

Định lượng Globulin [Máu]

 

37.1E03.1494

Định lượng các chất Albumine; Creatine; Globuline; Glucose; Phospho, Protein toàn phần, Ure, Axit Uric, Amylase,…(mỗi chất)

63

23.0077.1518

23.77

Đo hoạt độ GGT (Gama Glutamyl Transferase) [Máu]

 

37.1E03.1518

Gama GT

64

23.0079.1499

23.79

Định lượng Gentamicin [Máu]

 

37.1E03.1499

Định lượng Gentamicin

65

23.0080.1522

23.80

Định lượng Haptoglobulin [Máu]

 

37.1E03.1522

Haptoglobin

66

23.0081.1647

23.81

Định lượng HBsAg (HBsAg Quantitative) (CMIA/ECLIA) [Máu]

 

37.1E04.1647

HBsAg Định lượng

67

23.0082.1524

23.82

Đo hoạt độ HBDH (Hydroxy butyrat dehydrogenase) [Máu]

 

37.1E03.1524

HBDH

68

23.0083.1523

23.83

Định lượng HbA1c [Máu]

 

37.1E03.1523

HbA1C

69

23.0084.1506

23.84

Định lượng HDL-C (High density lipoprotein Cholesterol) [Máu]

 

37.1E03.1506

Định lượng Tryglyceride hoặc Phospholipid hoặc Lipid toàn phần hoặc Cholesterol toàn phần hoặc HDL-Cholesterol hoặc LDL - Cholesterol

70

23.0085.1525

23.85

Định lượng HE4 [Máu]

 

37.1E03.1525

HE4

71

23.0086.1526

23.86

Định lượng Homocystein [Máu]

 

37.1E03.1526

Homocysteine

72

23.0087.1425

23.87

Định lượng IL-1α (Interleukin 1α) [Máu]

 

37.1E02.1425

Định lượng Interleukin

73

23.0088.1425

23.88

Định lượng IL -1β (Interleukin 1β) [Máu]

 

37.1E02.1425

Định lượng Interleukin

74

23.0089.1425

23.89

Định lượng IL-6 (Interleukin 6) [Máu]

 

37.1E02.1425

Định lượng Interleukin

75

23.0090.1425

23.90

Định lượng IL-8 (Interleukin 8) [Máu]

 

37.1E02.1425

Định lượng Interleukin

76

23.0091.1425

23.91

Định lượng IL-10 (Interleukin 10) [Máu]

 

37.1E02.1425

Định lượng Interleukin

77

23.0093.1527

23.93

Định lượng IgE (Immunoglobuline E) [Máu]

 

37.1E03.1527

IgA/IgG/IgM/IgE (1 loại)

78

23.0094.1527

23.94

Định lượng IgA (Immunoglobuline A) [Máu]

 

37.1E03.1527

IgA/IgG/IgM/IgE (1 loại)

79

23.0095.1527

23.95

Định lượng IgG (Immunoglobuline G) [Máu]

 

37.1E03.1527

IgA/IgG/IgM/IgE (1 loại)

80

23.0096.1527

23.96

Định lượng IgM (Immunoglobuline M) [Máu]

 

37.1E03.1527

IgA/IgG/IgM/IgE (1 loại)

81

23.0098.1529

23.98

Định lượng Insulin [Máu]

 

37.1E03.1529

Insuline

82

23.0101.1530

23.101

Định lượng Kappa [Máu]

 

37.1E03.1530

Kappa định tính

83

23.0102.1497

23.102

Định lượng Kappa tự do (Free kappa) [Máu]

 

37.1E03.1497

Định lượng Free Kappa niệu/huyết thanh

84

23.0103.1531

23.103

Xét nghiệm Khí máu [Máu]

 

37.1E03.1531

Khí máu

85

23.0104.1532

23.104

Định lượng Lactat (Acid Lactic) [Máu]

 

37.1E03.1532

Lactat

86

23.0105.1533

23.105

Định lượng Lambda [Máu]

 

37.1E03.1533

Lambda định tính

87

23.0106.1498

23.106

Định lượng Lambda tự do (Free Lambda) [Máu]

 

37.1E03.1498

Định lượng Free Lambda niệu/huyết thanh

88

23.0109.1536

23.109

Đo hoạt độ Lipase [Máu]

 

37.1E03.1536

Lipase

89

23.0110.1535

23.110

Định lượng LH (Luteinizing Hormone) [Máu]

 

37.1E03.1535

LH

90

23.0111.1534

23.111

Đo hoạt độ LDH (Lactat dehydrogenase) [Máu]

 

37.1E03.1534

LDH

91

23.0112.1506

23.112

Định lượng LDL - C (Low density lipoprotein Cholesterol) [Máu]

 

37.1E03.1506

Định lượng Tryglyceride hoặc Phospholipid hoặc Lipid toàn phần hoặc Cholesterol toàn phần hoặc HDL-Cholesterol hoặc LDL - Cholesterol

92

23.0116.1452

23.116

Đo hoạt độ MPO [Máu]

 

37.1E02.1452

Định lượng MPO (pANCA)/PR3 (cANCA)

93

23.0117.1538

23.117

Định lượng Myoglobin [Máu]

 

37.1E03.1538

Myoglobin

94

23.0118.1503

23.118

Định lượng Mg [Máu]

 

37.1E03.1503

Định lượng Sắt huyết thanh hoặc Mg ++ huyết thanh

95

23.0120.1541

23.120

Định lượng NSE (Neuron Specific Enolase) [Máu]

 

37.1E03.1541

NSE (Neuron Specific Enolase)

96

23.0121.1548

23.121

Định lượng proBNP (NT-proBNP) [Máu]

 

37.1E03.1548

Pro-BNP (N-terminal pro B-type natriuretic peptid)

97

23.0122.1508

23.122

Đo hoạt độ P-Amylase [Máu]

 

37.1E03.1508

Đo hoạt độ P-Amylase

98

23.0127.1545

23.127

Định lượng Phenytoin [Máu]

 

37.1E03.1545

Phenytoin

99

23.0128.1494

23.128

Định lượng Phospho (máu)

 

37.1E03.1494

Định lượng các chất Albumine; Creatine; Globuline; Glucose; Phospho, Protein toàn phần, Ure, Axit Uric, Amylase,…(mỗi chất)

100

23.0129.1547

23.129

Định lượng Pre-albumin [Máu]

 

37.1E03.1547

Pre albumin

101

23.0130.1549

23.130

Định lượng Pro-calcitonin [Máu]

 

37.1E03.1549

Pro-calcitonin

102

23.0131.1552

23.131

Định lượng Prolactin [Máu]

 

37.1E03.1552

Prolactin

103

23.0133.1494

23.133

Định lượng Protein toàn phần [Máu]

 

37.1E03.1494

Định lượng các chất Albumine; Creatine; Globuline; Glucose; Phospho, Protein toàn phần, Ure, Axit Uric, Amylase,…(mỗi chất)

104

23.0134.1550

23.134

Định lượng Progesteron [Máu]

 

37.1E03.1550

Progesteron

105

23.0136.1248

23.136

Định lượng Protein S100 [Máu]

 

37.1E01.1248

Định lượng Protein S

106

23.0137.1551

23.137

Định lượng Pro-GRP (Pro- Gastrin- Releasing Peptide) [Máu]

 

37.1E03.1551

PRO-GRP

107

23.0138.1554

23.138

Định lượng PSA tự do (Free prostate- Specific Antigen) [Máu]

 

37.1E03.1554

PSA tự do (Free prostate-Specific Antigen)

108

23.0139.1553

23.139

Định lượng PSA toàn phần (Total prostate- Specific Antigen) [Máu]

 

37.1E03.1553

PSA

109

23.0140.1555

23.140

Định lượng PTH (Parathyroid Hormon) [Máu]

 

37.1E03.1555

PTH

110

23.0142.1557

23.142

Định lượng RF (Reumatoid Factor) [Máu]

 

37.1E03.1557

RF (Rheumatoid Factor)

111

23.0143.1503

23.143

Định lượng Sắt [Máu]

 

37.1E03.1503

Định lượng Sắt huyết thanh hoặc Mg ++ huyết thanh

112

23.0144.1559

23.144

Định lượng SCC (Squamous cell carcinoma antigen) [Máu]

 

37.1E03.1559

SCC

113

23.0147.1561

23.147

Định lượng T3 (Tri iodothyronine) [Máu]

 

37.1E03.1561

T3/FT3/T4/FT4 (1 loại)

114

23.0148.1561

23.148

Định lượng T4 (Thyroxine) [Máu]

 

37.1E03.1561

T3/FT3/T4/FT4 (1 loại)

115

23.0150.1562

23.150

Định lượng Tacrolimus [Máu]

 

37.1E03.1562

Tacrolimus

116

23.0151.1563

23.151

Định lượng Testosterol [Máu]

 

37.1E03.1563

Testosteron

117

23.0154.1565

23.154

Định lượng Tg (Thyroglobulin) [Máu]

 

37.1E03.1565

Thyroglobulin

118

23.0155.1564

23.155

Định lượng Theophylline [Máu]

 

37.1E03.1564

Theophylin

119

23.0156.1566

23.156

Định lượng TRAb (TSH Receptor Antibodies) [Máu]

 

37.1E03.1566

TRAb định lượng

120

23.0157.1567

23.157

Định lượng Transferin [Máu]

 

37.1E03.1567

Transferin/độ bão hòa tranferin

121

23.0158.1506

23.158

Định lượng Triglycerid (máu) [Máu]

 

37.1E03.1506

Định lượng Tryglyceride hoặc Phospholipid hoặc Lipid toàn phần hoặc Cholesterol toàn phần hoặc HDL-Cholesterol hoặc LDL - Cholesterol

122

23.0159.1569

23.159

Định lượng Troponin T [Máu]

 

37.1E03.1569

Troponin T/I

123

23.0160.1569

23.160

Định lượng Troponin Ths [Máu]

 

37.1E03.1569

Troponin T/I

124

23.0161.1569

23.161

Định lượng Troponin I [Máu]

 

37.1E03.1569

Troponin T/I

125

23.0162.1570

23.162

Định lượng TSH (Thyroid Stimulating hormone) [Máu]

 

37.1E03.1570

TSH

126

23.0163.1504

23.163

Định lượng Tobramycin [Máu]

 

37.1E03.1504

Định lượng Tobramycin

127

23.0166.1494

23.166

Định lượng Urê máu [Máu]

 

37.1E03.1494

Định lượng các chất Albumine; Creatine; Globuline; Glucose; Phospho, Protein toàn phần, Ure, Axit Uric, Amylase,…(mỗi chất)

128

23.0169.1571

23.169

Định lượng Vitamin B12 [Máu]

 

37.1E03.1571

Vitamin B12

129

23.0170.1546

23.170

Định lượng yếu tố tân tạo mạch máu (PLGF - Placental Growth Factor) [Máu]

 

37.1E03.1546

PLGF

130

23.0171.1560

23.171

Định lượng yếu tố kháng tân tạo mạch máu (sFlt-1-solube FMS like tyrosinkinase-1) [Máu]

 

37.1E03.1560

SFLT1

131

23.0172.1580

23.172

Điện giải (Na, K, Cl) (niệu)

 

37.1E03.1580

Điện giải đồ ( Na, K, Cl) niệu

132

23.0173.1575

23.173

Định tính Amphetamin (test nhanh) [niệu]

 

37.1E03.1575

Amphetamin (định tính)

133

23.0175.1576

23.175

Định lượng Amylase (niệu)

 

37.1E03.1576

Amylase niệu

134

23.0176.1598

23.176

Định lượng Axit Uric (niệu)

 

37.1E03.1598

Ure hoặc Axit Uric hoặc Creatinin niệu

135

23.0178.1463

23.178

Định lượng Benzodiazepin [niệu]

 

37.1E03.1463

Benzodiazepam (BZD)

136

23.0180.1577

23.180

Định lượng Canxi (niệu)

 

37.1E03.1577

Calci niệu

137

23.0181.1475

23.181

Định lượng Catecholamin (niệu)

 

37.1E03.1475

Catecholamin

138

23.0181.1578

23.181

Định lượng Catecholamin (niệu)

 

37.1E03.1578

Catecholamin niệu (HPLC)

139

23.0183.1480

23.183

Định lượng Cortisol (niệu)

 

37.1E03.1480

Cortison

140

23.0184.1598

23.184

Định lượng Creatinin (niệu)

 

37.1E03.1598

Ure hoặc Axit Uric hoặc Creatinin niệu

141

23.0186.1582

23.186

Định tính Dưỡng chấp [niệu]

 

37.1E03.1582

Dưỡng chấp

142

23.0187.1593

23.187

Định lượng Glucose (niệu)

 

37.1E03.1593

Protein niệu hoặc đường niệu định lượng

143

23.0188.1586

23.188

Định tính Marijuana (THC) (test nhanh) [niệu]

 

37.1E03.1586

Marijuana định tính

144

23.0189.1587

23.189

Định lượng MAU (Micro Albumin Arine) [niệu]

 

37.1E03.1587

Micro Albumin

145

23.0193.1589

23.193

Định tính Opiate (test nhanh) [niệu]

 

37.1E03.1589

Opiate định tính

146

23.0194.1589

23.194

Định tính Morphin (test nhanh) [niệu]

 

37.1E03.1589

Opiate định tính

147

23.0195.1589

23.195

Định tính Codein (test nhanh) [niệu]

 

37.1E03.1589

Opiate định tính

148

23.0197.1590

23.197

Định lượng Phospho (niệu)

 

37.1E03.1590

Phospho niệu

149

23.0198.1602

23.198

Định tính Phospho hữu cơ [niệu]

 

37.1E03.1602

Canxi, Phospho định tính

150

23.0199.1763

23.199

Định tính Porphyrin [niệu]

 

37.1E06.1763

Định tính porphyrin trong nước tiểu chẩn đoán tiêu cơ vân

151

23.0200.1579

23.200

Điện di Protein nước tiểu (máy tự động)

 

37.1E03.1579

Điện di Protein nước tiểu (máy tự động)

152

23.0201.1593

23.201

Định lượng Protein (niệu)

 

37.1E03.1593

Protein niệu hoặc đường niệu định lượng

153

23.0202.1592

23.202

Định tính Protein Bence -jones [niệu]

 

37.1E03.1592

Protein Bence - Jone

154

23.0205.1598

23.205

Định lượng Urê (niệu)

 

37.1E03.1598

Ure hoặc Axit Uric hoặc Creatinin niệu

155

23.0206.1596

23.206

Tổng phân tích nước tiểu (Bằng máy tự động)

 

37.1E03.1596

Tổng phân tích nước tiểu

156

23.0208.1605

23.208

Định lượng Glucose (dịch não tuỷ)

 

37.1E03.1605

Glucose dịch

157

23.0209.1606

23.209

Phản ứng Pandy [dịch]

 

37.1E03.1606

Phản ứng Pandy

158

23.0210.1607

23.210

Định lượng Protein (dịch não tuỷ)

 

37.1E03.1607

Protein dịch

159

23.0212.1494

23.212

Định lượng Globulin (thuỷ dịch)

 

37.1E03.1494

Định lượng các chất Albumine; Creatine; Globuline; Glucose; Phospho, Protein toàn phần, Ure, Axit Uric, Amylase,…(mỗi chất)

160

23.0213.1494

23.213

Định lượng Amylase (dịch)

 

37.1E03.1494

Định lượng các chất Albumine; Creatine; Globuline; Glucose; Phospho, Protein toàn phần, Ure, Axit Uric, Amylase,…(mỗi chất)

161

23.0214.1493

23.214

Định lượng Bilirubin toàn phần [dịch]

 

37.1E03.1493

Định lượng Bilirubin toàn phần hoặc trực tiếp; các enzym: phosphataze kiềm hoặc GOT hoặc GPT…

162

23.0215.1506

23.215

Định lượng Cholesterol toàn phần (dịch chọc dò)

 

37.1E03.1506

Định lượng Tryglyceride hoặc Phospholipid hoặc Lipid toàn phần hoặc Cholesterol toàn phần hoặc HDL-Cholesterol hoặc LDL - Cholesterol

163

23.0217.1605

23.217

Định lượng Glucose (dịch chọc dò)

 

37.1E03.1605

Glucose dịch

164

23.0218.1534

23.218

Đo hoạt độ LDH (dịch chọc dò)

 

37.1E03.1534

LDH

165

23.0219.1494

23.219

Định lượng Protein (dịch chọc dò)

 

37.1E03.1494

Định lượng các chất Albumine; Creatine; Globuline; Glucose; Phospho, Protein toàn phần, Ure, Axit Uric, Amylase,…(mỗi chất)

166

23.0220.1608

23.220

Phản ứng Rivalta [dịch]

 

37.1E03.1608

Rivalta

167

23.0221.1506

23.221

Định lượng Triglycerid (dịch chọc dò)

 

37.1E03.1506

Định lượng Tryglyceride hoặc Phospholipid hoặc Lipid toàn phần hoặc Cholesterol toàn phần hoặc HDL-Cholesterol hoặc LDL - Cholesterol

168

23.0222.1596

23.222

Đo tỷ trọng dịch chọc dò

 

37.1E03.1596

Tổng phân tích nước tiểu

169

23.0222.1597

23.222

Đo tỷ trọng dịch chọc dò

 

37.1E03.1597

Tỷ trọng trong nước tiểu/ pH định tính

24- VI SINH

 

 

 

 

 

1

24.0001.1714

24.1

Vi khuẩn nhuộm soi

 

37.1E04.1714

Vi khuẩn nhuộm soi

2

24.0002.1720

24.2

Vi khuẩn test nhanh

 

37.1E04.1720

Vi khuẩn/ virus/ vi nấm/ ký sinh trùng test nhanh

3

24.0003.1715

24.3

Vi khuẩn nuôi cấy và định danh phương pháp thông thường

 

37.1E04.1715

Vi khuẩn nuôi cấy định danh phương pháp thông thường

4

24.0004.1716

24.4

Vi khuẩn nuôi cấy và định danh hệ thống tự động

 

37.1E04.1716

Vi khuẩn nuôi cấy và định danh hệ thống tự động

5

24.0006.1723

24.6

Vi khuẩn kháng thuốc định tính

 

37.1E04.1723

Vi khuẩn/ vi nấm kháng thuốc định tính hoặc vi khuẩn/ vi nấm kháng thuốc trên máy tự động

6

24.0007.1723

24.7

Vi khuẩn kháng thuốc hệ thống tự động

 

37.1E04.1723

Vi khuẩn/ vi nấm kháng thuốc định tính hoặc vi khuẩn/ vi nấm kháng thuốc trên máy tự động

7

24.0008.1722

24.8

Vi khuẩn kháng thuốc định lượng (MIC) (cho 1 loại kháng sinh)

 

37.1E04.1722

Vi khuẩn/vi nấm kháng thuốc định lượng (MIC - cho 1 loại kháng sinh)

8

24.0010.1692

24.10

Vi khuẩn kỵ khí nuôi cấy và định danh

 

37.1E04.1692

Nuôi cấy tìm vi khuẩn kỵ khí/vi hiếu khí

9

24.0011.1713

24.11

Vi khuẩn khẳng định

 

37.1E04.1713

Vi khuẩn khẳng định

10

24.0013.1721

24.13

Vi khuẩn định danh giải trình tự gene

 

37.1E04.1721

Vi khuẩn/ virus/ vi nấm/ ký sinh trùng xác định trình tự một đoạn gene

11

24.0015.1721

24.15

Vi khuẩn kháng thuốc giải trình tự gene

 

37.1E04.1721

Vi khuẩn/ virus/ vi nấm/ ký sinh trùng xác định trình tự một đoạn gene

12

24.0016.1712

24.16

Vi hệ đường ruột

 

37.1E04.1712

Vi hệ đường ruột

13

24.0017.1714

24.17

AFB trực tiếp nhuộm Ziehl-Neelsen

 

37.1E04.1714

Vi khuẩn nhuộm soi

14

24.0018.1611

24.18

AFB trực tiếp nhuộm huỳnh quang

 

37.1E04.1611

AFB trực tiếp nhuộm huỳnh quang

15

24.0019.1685

24.19

Mycobacterium tuberculosis nuôi cấy môi trường lỏng

 

37.1E04.1685

Mycobacterium tuberculosis nuôi cấy môi trường lỏng

16

24.0020.1684

24.20

Mycobacterium tuberculosis nuôi cấy môi trường đặc

 

37.1E04.1684

Mycobacterium tuberculosis nuôi cấy môi trường đặc

17

24.0021.1693

24.21

Mycobacterium tuberculosis Mantoux

 

37.1E04.1693

Phản ứng Mantoux

18

24.0022.1683

24.22

Mycobacterium tuberculosis kháng thuốc hàng 1 môi trường đặc

 

37.1E04.1683

Mycobacterium tuberculosis kháng thuốc hàng 1 môi trường đặc

19

24.0023.1678

24.23

Mycobacterium tuberculosis kháng thuốc hàng 1 môi trường lỏng

 

37.1E04.1678

Mycobacterium tuberculosis kháng thuốc hàng 1 môi trường lỏng

20

24.0024.1679

24.24

Mycobacterium tuberculosis kháng thuốc hàng 2 môi trường đặc

 

37.1E04.1679

Mycobacterium tuberculosis kháng thuốc hàng 2 môi trường đặc

21

24.0026.1680

24.26

Mycobacterium tuberculosis kháng thuốc PZA môi trường lỏng

 

37.1E04.1680

Mycobacterium tuberculosis kháng thuốc PZA môi trường lỏng

22

24.0028.1682

24.28

Mycobacterium tuberculosis định danh và kháng RMP Xpert

 

37.1E04.1682

Mycobacterium tuberculosis định danh và kháng RMP Xpert

23

24.0029.1681

24.29

Mycobacterium tuberculosis đa kháng LPA

 

37.1E04.1681

Mycobacterium tuberculosis đa kháng LPA

24

24.0030.1688

24.30

Mycobacterium tuberculosis siêu kháng LPA

 

37.1E04.1688

Mycobacterium tuberculosis siêu kháng LPA

25

24.0031.1686

24.31

Mycobacterium tuberculosis PCR hệ thống tự động

 

37.1E04.1686

Mycobacterium tuberculosis PCR hệ thống tự động

26

24.0032.1687

24.32

Mycobacterium tuberculosis Real-time PCR

 

37.1E04.1687

Mycobacterium tuberculosis Real- time PCR

27

24.0037.1691

24.37

NTM (Non tuberculosis mycobacteria) định danh LPA

 

37.1E04.1691

NTM định danh LPA

28

24.0039.1714

24.39

Mycobacterium leprae nhuộm soi

 

37.1E04.1714

Vi khuẩn nhuộm soi

29

24.0041.1714

24.41

Mycobacterium leprae mảnh sinh thiết

 

37.1E04.1714

Vi khuẩn nhuộm soi

30

24.0043.1714

24.43

Vibrio cholerae nhuộm soi

 

37.1E04.1714

Vi khuẩn nhuộm soi

31

24.0047.1719

24.47

Vibrio cholerae Real-time PCR

 

37.1E04.1719

Vi khuẩn/ virus/ vi nấm/ ký sinh trùng Real-time PCR

32

24.0048.1721

24.48

Vibrio cholerae giải trình tự gene

 

37.1E04.1721

Vi khuẩn/ virus/ vi nấm/ ký sinh trùng xác định trình tự một đoạn gene

33

24.0049.1714

24.49

Neisseria gonorrhoeae nhuộm soi

 

37.1E04.1714

Vi khuẩn nhuộm soi

34

24.0052.1719

24.52

Neisseria gonorrhoeae Real-time PCR

 

37.1E04.1719

Vi khuẩn/ virus/ vi nấm/ ký sinh trùng Real-time PCR

35

24.0053.1719

24.53

Neisseria gonorrhoeae Real-time PCR hệ thống tự động

 

37.1E04.1719

Vi khuẩn/ virus/ vi nấm/ ký sinh trùng Real-time PCR

36

24.0055.1721

24.55

Neisseria gonorrhoeae kháng thuốc giải trình tự gene

 

37.1E04.1721

Vi khuẩn/ virus/ vi nấm/ ký sinh trùng xác định trình tự một đoạn gene

37

24.0056.1714

24.56

Neisseria meningitidis nhuộm soi

 

37.1E04.1714

Vi khuẩn nhuộm soi

38

24.0059.1719

24.59

Neisseria meningitidis Real-time PCR

 

37.1E04.1719

Vi khuẩn/ virus/ vi nấm/ ký sinh trùng Real-time PCR

39

24.0060.1627

24.60

Chlamydia test nhanh

 

37.1E04.1627

Chlamydia test nhanh

40

24.0062.1626

24.62

Chlamydia Ab miễn dịch bán tự động

 

37.1E04.1626

Chlamydia IgG miễn dịch bán tự động/tự động

41

24.0063.1626

24.63

Chlamydia Ab miễn dịch tự động

 

37.1E04.1626

Chlamydia IgG miễn dịch bán tự động/tự động

42

24.0065.1719

24.65

Chlamydia Real-time PCR

 

37.1E04.1719

Vi khuẩn/ virus/ vi nấm/ ký sinh trùng Real-time PCR

43

24.0066.1719

24.66

Chlamydia Real-time PCR hệ thống tự động

 

37.1E04.1719

Vi khuẩn/ virus/ vi nấm/ ký sinh trùng Real-time PCR

44

24.0067.1721

24.67

Chlamydia giải trình tự gene

 

37.1E04.1721

Vi khuẩn/ virus/ vi nấm/ ký sinh trùng xác định trình tự một đoạn gene

45

24.0069.1628

24.69

Clostridium difficile miễn dịch bán tự động

 

37.1E04.1628

Clostridium difficile miễn dịch tự động

46

24.0070.1628

24.70

Clostridium difficile miễn dịch tự động

 

37.1E04.1628

Clostridium difficile miễn dịch tự động

47

24.0072.1714

24.72

Helicobacter pylori nhuộm soi

 

37.1E04.1714

Vi khuẩn nhuộm soi

48

24.0073.1658

24.73

Helicobacter pylori Ag test nhanh

 

37.1E04.1658

Helicobacter pylori Ag test nhanh

49

24.0078.1719

24.78

Helicobacter pylori Real-time PCR

 

37.1E04.1719

Vi khuẩn/ virus/ vi nấm/ ký sinh trùng Real-time PCR

50

24.0079.1721

24.79

Helicobacter pylori giải trình tự gene

 

37.1E04.1721

Vi khuẩn/ virus/ vi nấm/ ký sinh trùng xác định trình tự một đoạn gene

51

24.0080.1675

24.80

Leptospira test nhanh

 

37.1E04.1675

Leptospira test nhanh

52

24.0082.1689

24.82

Mycoplasma pneumoniae Ab miễn dịch bán tự động

 

37.1E04.1689

Mycoplasma pneumoniae IgG miễn dịch bán tự động

53

24.0082.1690

24.82

Mycoplasma pneumoniae Ab miễn dịch bán tự động

 

37.1E04.1690

Mycoplasma pneumoniae IgM miễn dịch bán tự động

54

24.0083.1689

24.83

Mycoplasma pneumoniae Ab miễn dịch tự động

 

37.1E04.1689

Mycoplasma pneumoniae IgG miễn dịch bán tự động

55

24.0083.1690

24.83

Mycoplasma pneumoniae Ab miễn dịch tự động

 

37.1E04.1690

Mycoplasma pneumoniae IgM miễn dịch bán tự động

56

24.0084.1719

24.84

Mycoplasma pneumoniae Real-time PCR

 

37.1E04.1719

Vi khuẩn/ virus/ vi nấm/ ký sinh trùng Real-time PCR

57

24.0085.1720

24.85

Mycoplasma hominis test nhanh

 

37.1E04.1720

Vi khuẩn/ virus/ vi nấm/ ký sinh trùng test nhanh

58

24.0089.1719

24.89

Mycoplasma hominis Real-time PCR

 

37.1E04.1719

Vi khuẩn/ virus/ vi nấm/ ký sinh trùng Real-time PCR

59

24.0090.1696

24.90

Rickettsia Ab miễn dịch bán tự động

 

37.1E04.1696

Rickettsia Ab

60

24.0091.1696

24.91

Rickettsia Ab miễn dịch tự động

 

37.1E04.1696

Rickettsia Ab

61

24.0093.1703

24.93

Salmonella Widal

 

37.1E04.1703

Salmonella Widal

62

24.0094.1623

24.94

Streptococcus pyogenes ASO

 

37.1E04.1623

ASLO

63

24.0096.1714

24.96

Treponema pallidum nhuộm soi

 

37.1E04.1714

Vi khuẩn nhuộm soi

64

24.0098.1720

24.98

Treponema pallidum test nhanh

 

37.1E04.1720

Vi khuẩn/ virus/ vi nấm/ ký sinh trùng test nhanh

65

24.0099.1707

24.99

Treponema pallidum RPR định tính và định lượng

 

37.1E04.1707

Treponema pallidum RPR định lượng

66

24.0100.1709

24.100

Treponema pallidum TPHA định tính và định lượng

 

37.1E04.1709

Treponema pallidum TPHA định lượng

67

24.0102.1719

24.102

Treponema pallidum Real-time PCR

 

37.1E04.1719

Vi khuẩn/ virus/ vi nấm/ ký sinh trùng Real-time PCR

68

24.0103.1720

24.103

Ureaplasma urealyticum test nhanh

 

37.1E04.1720

Vi khuẩn/ virus/ vi nấm/ ký sinh trùng test nhanh

69

24.0108.1720

24.108

Virus test nhanh

 

37.1E04.1720

Vi khuẩn/ virus/ vi nấm/ ký sinh trùng test nhanh

70

24.0115.1719

24.115

Virus Real-time PCR

 

37.1E04.1719

Vi khuẩn/ virus/ vi nấm/ ký sinh trùng Real-time PCR

71

24.0116.1721

24.116

Virus giải trình tự gene

 

37.1E04.1721

Vi khuẩn/ virus/ vi nấm/ ký sinh trùng xác định trình tự một đoạn gene

72

24.0117.1646

24.117

HBsAg test nhanh

 

37.1E04.1646

HBsAg (nhanh)

73

24.0118.1649

24.118

HBsAg miễn dịch bán tự động

 

37.1E04.1649

HBsAg miễn dịch bán tự động/ tự động

74

24.0119.1649

24.119

HBsAg miễn dịch tự động

 

37.1E04.1649

HBsAg miễn dịch bán tự động/ tự động

75

24.0120.1648

24.120

HBsAg khẳng định

 

37.1E04.1648

HBsAg khẳng định

76

24.0121.1647

24.121

HBsAg định lượng

 

37.1E04.1647

HBsAg Định lượng

77

24.0123.1620

24.123

HBsAb miễn dịch bán tự động

 

37.1E04.1620

Anti-HBs miễn dịch bán tự động/tự động

78

24.0124.1619

24.124

HBsAb định lượng

 

37.1E04.1619

Anti-HBs định lượng

79

24.0125.1614

24.125

HBc IgM miễn dịch bán tự động

 

37.1E04.1614

Anti-HBc IgM miễn dịch bán tự động/tự động

80

24.0126.1614

24.126

HBc IgM miễn dịch tự động

 

37.1E04.1614

Anti-HBc IgM miễn dịch bán tự động/tự động

81

24.0128.1618

24.128

HBc total miễn dịch bán tự động

 

37.1E04.1618

Anti-HBc IgG miễn dịch bán tự động/tự động

82

24.0129.1618

24.129

HBc total miễn dịch tự động

 

37.1E04.1618

Anti-HBc IgG miễn dịch bán tự động/tự động

83

24.0130.1645

24.130

HBeAg test nhanh

 

37.1E04.1645

HBeAg test nhanh

84

24.0131.1644

24.131

HBeAg miễn dịch bán tự động

 

37.1E04.1644

HBeAg miễn dịch bán tự động/tự động

85

24.0132.1644

24.132

HBeAg miễn dịch tự động

 

37.1E04.1644

HBeAg miễn dịch bán tự động/tự động

86

24.0133.1643

24.133

HBeAb test nhanh

 

37.1E04.1643

HBeAb test nhanh

87

24.0134.1615

24.134

HBeAb miễn dịch bán tự động

 

37.1E04.1615

Anti-HBe miễn dịch bán tự động/tự động

88

24.0135.1615

24.135

HBeAb miễn dịch tự động

 

37.1E04.1615

Anti-HBe miễn dịch bán tự động/tự động

89

24.0136.1651

24.136

HBV đo tải lượng Real-time PCR

 

37.1E04.1651

HBV đo tải lượng Real-time PCR

90

24.0137.1650

24.137

HBV đo tải lượng hệ thống tự động

 

37.1E04.1650

HBV đo tải lượng hệ thống tự động

91

24.0140.1718

24.140

HBV genotype Real-time PCR

 

37.1E04.1718

Vi khuẩn/ virus/ vi nấm/ ký sinh trùng genotype Real-time PCR (cho 1 vi sinh vật)

92

24.0141.1721

24.141

HBV genotype giải trình tự gene

 

37.1E04.1721

Vi khuẩn/ virus/ vi nấm/ ký sinh trùng xác định trình tự một đoạn gene

93

24.0142.1726

24.142

HBV kháng thuốc Real-time PCR (cho 1 loại thuốc)

 

37.1E04.1726

HBV kháng thuốc Real-time PCR (cho một loại thuốc)

94

24.0143.1721

24.143

HBV kháng thuốc giải trình tự gene

 

37.1E04.1721

Vi khuẩn/ virus/ vi nấm/ ký sinh trùng xác định trình tự một đoạn gene

95

24.0144.1621

24.144

HCV Ab test nhanh

 

37.1E04.1621

Anti-HCV (nhanh)

96

24.0145.1622

24.145

HCV Ab miễn dịch bán tự động

 

37.1E04.1622

Anti-HCV miễn dịch bán tự động/tự động

97

24.0146.1622

24.146

HCV Ab miễn dịch tự động

 

37.1E04.1622

Anti-HCV miễn dịch bán tự động/tự động

98

24.0149.1652

24.149

HCV Core Ag miễn dịch tự động

 

37.1E04.1652

HCV Core Ag miễn dịch tự động

99

24.0151.1654

24.151

HCV đo tải lượng Real-time PCR

 

37.1E04.1654

HCV đo tải lượng Real-time PCR

100

24.0152.1653

24.152

HCV đo tải lượng hệ thống tự động

 

37.1E04.1653

HCV đo tải lượng hệ thống tự động

101

24.0153.1718

24.153

HCV genotype Real-time PCR

 

37.1E04.1718

Vi khuẩn/ virus/ vi nấm/ ký sinh trùng genotype Real-time PCR (cho 1 vi sinh vật)

102

24.0154.1721

24.154

HCV genotype giải trình tự gene

 

37.1E04.1721

Vi khuẩn/ virus/ vi nấm/ ký sinh trùng xác định trình tự một đoạn gene

103

24.0156.1612

24.156

HAV IgM miễn dịch bán tự động

 

37.1E04.1612

Anti HAV-IgM bằng miễn dịch bán tự động/tự động

104

24.0157.1612

24.157

HAV IgM miễn dịch tự động

 

37.1E04.1612

Anti HAV-IgM bằng miễn dịch bán tự động/tự động

105

24.0158.1613

24.158

HAV total miễn dịch bán tự động

 

37.1E04.1613

Anti HAV-total bằng miễn dịch bán tự động/tự động

106

24.0159.1613

24.159

HAV total miễn dịch tự động

 

37.1E04.1613

Anti HAV-total bằng miễn dịch bán tự động/tự động

107

24.0160.1655

24.160

HDV Ag miễn dịch bán tự động

 

37.1E04.1655

HDV Ag miễn dịch bán tự động

108

24.0161.1657

24.161

HDV IgM miễn dịch bán tự động

 

37.1E04.1657

HDV IgM miễn dịch bán tự động/ tự động

109

24.0162.1656

24.162

HDV Ab miễn dịch bán tự động

 

37.1E04.1656

HDV IgG miễn dịch bán tự động/ tự động

110

24.0165.1660

24.165

HEV IgM miễn dịch bán tự động

 

37.1E04.1660

HEV IgM miễn dịch bán tự động/tự động

111

24.0166.1660

24.166

HEV IgM miễn dịch tự động

 

37.1E04.1660

HEV IgM miễn dịch bán tự động/tự động

112

24.0167.1659

24.167

HEV IgG miễn dịch bán tự động

 

37.1E04.1659

HEV IgG miễn dịch bán tự động/tự động

113

24.0168.1659

24.168

HEV IgG miễn dịch tự động

 

37.1E04.1659

HEV IgG miễn dịch bán tự động/tự động

114

24.0169.1616

24.169

HIV Ab test nhanh

 

37.1E04.1616

Anti-HIV (nhanh)

115

24.0171.1617

24.171

HIV Ab miễn dịch bán tự động

 

37.1E04.1617

Anti-HIV bằng miễn dịch bán tự động/tự động

116

24.0172.1617

24.172

HIV Ab miễn dịch tự động

 

37.1E04.1617

Anti-HIV bằng miễn dịch bán tự động/tự động

117

24.0173.1661

24.173

HIV Ag/Ab miễn dịch bán tự động

 

37.1E04.1661

HIV Ag/Ab miễn dịch bán tự động/ tự động

118

24.0174.1661

24.174

HIV Ag/Ab miễn dịch tự động

 

37.1E04.1661

HIV Ag/Ab miễn dịch bán tự động/ tự động

119

24.0175.1663

24.175

HIV khẳng định (*)

 

37.1E04.1663

HIV khẳng định

120

24.0179.1719

24.179

HIV đo tải lượng Real-time PCR

 

37.1E04.1719

Vi khuẩn/ virus/ vi nấm/ ký sinh trùng Real-time PCR

121

24.0180.1662

24.180

HIV đo tải lượng hệ thống tự động

 

37.1E04.1662

HIV đo tải lượng hệ thống tự động

122

24.0181.1721

24.181

HIV kháng thuốc giải trình tự gene

 

37.1E04.1721

Vi khuẩn/ virus/ vi nấm/ ký sinh trùng xác định trình tự một đoạn gene

123

24.0182.1721

24.182

HIV genotype giải trình tự gene

 

37.1E04.1721

Vi khuẩn/ virus/ vi nấm/ ký sinh trùng xác định trình tự một đoạn gene

124

24.0183.1637

24.183

Dengue virus NS1Ag test nhanh

 

37.1E04.1637

Dengue NS1Ag/IgM-IgG test nhanh

125

24.0187.1637

24.187

Dengue virus IgM/IgG test nhanh

 

37.1E04.1637

Dengue NS1Ag/IgM-IgG test nhanh

126

24.0188.1636

24.188

Dengue virus IgM miễn dịch bán tự động

 

37.1E04.1636

Dengue IgM miễn dịch bán tự động/tự động

127

24.0189.1635

24.189

Dengue virus IgG miễn dịch bán tự động

 

37.1E04.1635

Dengue IgG miễn dịch bán tự động/tự động

128

24.0191.1719

24.191

Dengue virus Real-time PCR

 

37.1E04.1719

Vi khuẩn/ virus/ vi nấm/ ký sinh trùng Real-time PCR

129

24.0193.1632

24.193

CMV IgM miễn dịch bán tự động

 

37.1E04.1632

CMV IgM miễn dịch bán tự động/tự động

130

24.0194.1632

24.194

CMV IgM miễn dịch tự động

 

37.1E04.1632

CMV IgM miễn dịch bán tự động/tự động

131

24.0195.1631

24.195

CMV IgG miễn dịch bán tự động

 

37.1E04.1631

CMV IgG miễn dịch bán tự động/tự động

132

24.0196.1631

24.196

CMV IgG miễn dịch tự động

 

37.1E04.1631

CMV IgG miễn dịch bán tự động/tự động

133

24.0198.1633

24.198

CMV Real-time PCR

 

37.1E04.1633

CMV Real-time PCR

134

24.0199.1630

24.199

CMV đo tải lượng hệ thống tự động

 

37.1E04.1630

CMV đo tải lượng hệ thống tự động

135

24.0200.1629

24.200

CMV Avidity

 

37.1E04.1629

CMV Avidity

136

24.0209.1669

24.209

HSV 1+2 IgM miễn dịch bán tự động

 

37.1E04.1669

HSV1+2 IgM miễn dịch bán tự động/ tự động

137

24.0210.1669

24.210

HSV 1+2 IgM miễn dịch tự động

 

37.1E04.1669

HSV1+2 IgM miễn dịch bán tự động/ tự động

138

24.0211.1668

24.211

HSV 1+2 IgG miễn dịch bán tự động

 

37.1E04.1668

HSV1+2 IgG miễn dịch bán tự động/ tự động

139

24.0212.1668

24.212

HSV 1+2 IgG miễn dịch tự động

 

37.1E04.1668

HSV1+2 IgG miễn dịch bán tự động/ tự động

140

24.0213.1719

24.213

HSV Real-time PCR

 

37.1E04.1719

Vi khuẩn/ virus/ vi nấm/ ký sinh trùng Real-time PCR

141

24.0215.1719

24.215

VZV Real-time PCR

 

37.1E04.1719

Vi khuẩn/ virus/ vi nấm/ ký sinh trùng Real-time PCR

142

24.0216.1641

24.216

EBV-VCA IgM miễn dịch bán tự động

 

37.1E04.1641

EBV-VCA IgM miễn dịch bán tự động/tự động

143

24.0218.1640

24.218

EBV-VCA IgG miễn dịch bán tự động

 

37.1E04.1640

EBV-VCA IgG miễn dịch bán tự động/tự động

144

24.0220.1638

24.220

EBV EA-D IgG miễn dịch bán tự động

 

37.1E04.1638

EBV EA-D IgG miễn dịch bán tự động/tự động

145

24.0221.1639

24.221

EBV EB-NA IgG miễn dịch bán tự động

 

37.1E04.1639

EBV EB-NA1 IgG miễn dịch bán tự động/tự động

146

24.0223.1719

24.223

EBV Real-time PCR

 

37.1E04.1719

Vi khuẩn/ virus/ vi nấm/ ký sinh trùng Real-time PCR

147

24.0227.1719

24.227

EV71 Real-time PCR

 

37.1E04.1719

Vi khuẩn/ virus/ vi nấm/ ký sinh trùng Real-time PCR

148

24.0228.1721

24.228

EV71 genotype giải trình tự gene

 

37.1E04.1721

Vi khuẩn/ virus/ vi nấm/ ký sinh trùng xác định trình tự một đoạn gene

149

24.0230.1719

24.230

Enterovirus Real-time PCR

 

37.1E04.1719

Vi khuẩn/ virus/ vi nấm/ ký sinh trùng Real-time PCR

150

24.0231.1721

24.231

Enterovirus genotype giải trình tự gene

 

37.1E04.1721

Vi khuẩn/ virus/ vi nấm/ ký sinh trùng xác định trình tự một đoạn gene

151

24.0232.1719

24.232

Adenovirus Real-time PCR

 

37.1E04.1719

Vi khuẩn/ virus/ vi nấm/ ký sinh trùng Real-time PCR

152

24.0233.1625

24.233

BK/JC virus Real-time PCR

 

37.1E04.1625

BK/JC virus Real-time PCR

153

24.0239.1667

24.239

HPV Real-time PCR

 

37.1E04.1667

HPV Real-time PCR

154

24.0240.1718

24.240

HPV genotype Real-time PCR

 

37.1E04.1718

Vi khuẩn/ virus/ vi nấm/ ký sinh trùng genotype Real-time PCR (cho 1 vi sinh vật)

155

24.0241.1666

24.241

HPV genotype PCR hệ thống tự động

 

37.1E04.1666

HPV genotype PCR hệ thống tự động

156

24.0242.1721

24.242

HPV genotype giải trình tự gene

 

37.1E04.1721

Vi khuẩn/ virus/ vi nấm/ ký sinh trùng xác định trình tự một đoạn gene

157

24.0243.1671

24.243

Influenza virus A, B test nhanh

 

37.1E04.1671

Influenza virus A, B test nhanh

158

24.0244.1670

24.244

Influenza virus A, B Real-time PCR (*)

 

37.1E04.1670

Influenza virus A, B Real-time PCR

159

24.0245.1721

24.245

Influenza virus A, B giải trình tự gene (*)

 

37.1E04.1721

Vi khuẩn/ virus/ vi nấm/ ký sinh trùng xác định trình tự một đoạn gene

160

24.0246.1673

24.246

JEV IgM miễn dịch bán tự động

 

37.1E04.1673

JEV IgM miễn dịch bán tự động/tự động

161

24.0247.1676

24.247

Measles virus Ab miễn dịch bán tự động

 

37.1E04.1676

Measles virus IgG miễn dịch bán tự động/ tự động

162

24.0247.1677

24.247

Measles virus Ab miễn dịch bán tự động

 

37.1E04.1677

Measles virus IgM miễn dịch bán tự động/ tự động

163

24.0248.1676

24.248

Measles virus Ab miễn dịch tự động

 

37.1E04.1676

Measles virus IgG miễn dịch bán tự động/ tự động

164

24.0248.1677

24.248

Measles virus Ab miễn dịch tự động

 

37.1E04.1677

Measles virus IgM miễn dịch bán tự động/ tự động

165

24.0249.1697

24.249

Rotavirus test nhanh

 

37.1E04.1697

Rotavirus Ag test nhanh

166

24.0252.1698

24.252

RSV Ab miễn dịch bán tự động

 

37.1E04.1698

RSV (Respiratory Syncytial Virus) miễn dịch bán tự động/ tự động

167

24.0253.1719

24.253

RSV Real-time PCR

 

37.1E04.1719

Vi khuẩn/ virus/ vi nấm/ ký sinh trùng Real-time PCR

168

24.0254.1701

24.254

Rubella virus Ab test nhanh

 

37.1E04.1701

Rubella virus Ab test nhanh

169

24.0255.1700

24.255

Rubella virus IgM miễn dịch bán tự động

 

37.1E04.1700

Rubella IgM miễn dịch bán tự động/ tự động

170

24.0256.1700

24.256

Rubella virus IgM miễn dịch tự động

 

37.1E04.1700

Rubella IgM miễn dịch bán tự động/ tự động

171

24.0257.1699

24.257

Rubella virus IgG miễn dịch bán tự động

 

37.1E04.1699

Rubella IgG miễn dịch bán tự động/ tự động

172

24.0258.1699

24.258

Rubella virus IgG miễn dịch tự động

 

37.1E04.1699

Rubella IgG miễn dịch bán tự động/ tự động

173

24.0259.1702

24.259

Rubella virus Avidity

 

37.1E04.1702

Rubella virus Avidity

174

24.0261.1719

24.261

Rubella virus Real-time PCR

 

37.1E04.1719

Vi khuẩn/ virus/ vi nấm/ ký sinh trùng Real-time PCR

175

24.0262.1721

24.262

Rubella virus giải trình tự gene

 

37.1E04.1721

Vi khuẩn/ virus/ vi nấm/ ký sinh trùng xác định trình tự một đoạn gene

176

24.0263.1665

24.263

Hồng cầu, bạch cầu trong phân soi tươi

 

37.1E04.1665

Hồng cầu, bạch cầu trong phân soi trực tiếp

177

24.0264.1664

24.264

Hồng cầu trong phân test nhanh

 

37.1E04.1664

Hồng cầu trong phân test nhanh

178

24.0269.1674

24.269

Strongyloides stercoralis (Giun lươn) ấu trùng soi tươi

 

37.1E04.1674

Ký sinh trùng/ Vi nấm soi tươi

179

24.0270.1720

24.270

Cryptosporidium test nhanh

 

37.1E04.1720

Vi khuẩn/ virus/ vi nấm/ ký sinh trùng test nhanh

180

24.0272.1717

24.272

Angiostrogylus cantonensis (Giun tròn chuột) Ab miễn dịch bán tự động

 

37.1E04.1717

Vi khuẩn/ virus/ vi nấm/ ký sinh trùng (IgG, IgM) miễn dịch bán tự động/miễn dịch tự động

181

24.0273.1717

24.273

Angiostrogylus cantonensis (Giun tròn chuột) Ab miễn dịch tự động

 

37.1E04.1717

Vi khuẩn/ virus/ vi nấm/ ký sinh trùng (IgG, IgM) miễn dịch bán tự động/miễn dịch tự động

182

24.0274.1717

24.274

Clonorchis/Opisthorchis (Sán lá gan nhỏ) Ab miễn dịch bán tự động

 

37.1E04.1717

Vi khuẩn/ virus/ vi nấm/ ký sinh trùng (IgG, IgM) miễn dịch bán tự động/miễn dịch tự động

183

24.0275.1717

24.275

Clonorchis/Opisthorchis (Sán lá gan nhỏ) Ab miễn dịch tự động

 

37.1E04.1717

Vi khuẩn/ virus/ vi nấm/ ký sinh trùng (IgG, IgM) miễn dịch bán tự động/miễn dịch tự động

184

24.0276.1717

24.276

Cysticercus cellulosae (Sán lợn) Ab miễn dịch bán tự động

 

37.1E04.1717

Vi khuẩn/ virus/ vi nấm/ ký sinh trùng (IgG, IgM) miễn dịch bán tự động/miễn dịch tự động

185

24.0277.1717

24.277

Cysticercus cellulosae (Sán lợn) Ab miễn dịch tự động

 

37.1E04.1717

Vi khuẩn/ virus/ vi nấm/ ký sinh trùng (IgG, IgM) miễn dịch bán tự động/miễn dịch tự động

186

24.0278.1717

24.278

Echinococcus granulosus (Sán dây chó) Ab miễn dịch bán tự động

 

37.1E04.1717

Vi khuẩn/ virus/ vi nấm/ ký sinh trùng (IgG, IgM) miễn dịch bán tự động/miễn dịch tự động

187

24.0279.1717

24.279

Echinococcus granulosus (Sán dây chó) Ab miễn dịch tự động

 

37.1E04.1717

Vi khuẩn/ virus/ vi nấm/ ký sinh trùng (IgG, IgM) miễn dịch bán tự động/miễn dịch tự động

188

24.0280.1717

24.280

Entamoeba histolytica (Amip) Ab miễn dịch bán tự động

 

37.1E04.1717

Vi khuẩn/ virus/ vi nấm/ ký sinh trùng (IgG, IgM) miễn dịch bán tự động/miễn dịch tự động

189

24.0285.1717

24.285

Gnathostoma (Giun đầu gai) Ab miễn dịch bán tự động

 

37.1E04.1717

Vi khuẩn/ virus/ vi nấm/ ký sinh trùng (IgG, IgM) miễn dịch bán tự động/miễn dịch tự động

190

24.0286.1717

24.286

Gnathostoma (Giun đầu gai) Ab miễn dịch tự động

 

37.1E04.1717

Vi khuẩn/ virus/ vi nấm/ ký sinh trùng (IgG, IgM) miễn dịch bán tự động/miễn dịch tự động

191

24.0287.1717

24.287

Paragonimus (Sán lá phổi) Ab miễn dịch bán tự động

 

37.1E04.1717

Vi khuẩn/ virus/ vi nấm/ ký sinh trùng (IgG, IgM) miễn dịch bán tự động/miễn dịch tự động

192

24.0288.1717

24.288

Paragonimus (Sán lá phổi) Ab miễn dịch tự động

 

37.1E04.1717

Vi khuẩn/ virus/ vi nấm/ ký sinh trùng (IgG, IgM) miễn dịch bán tự động/miễn dịch tự động

193

24.0289.1694

24.289

Plasmodium (Ký sinh trùng sốt rét) nhuộm soi định tính

 

37.1E04.1694

Plasmodium (ký sinh trùng sốt rét) trong máu nhuộm soi

194

24.0291.1720

24.291

Plasmodium (Ký sinh trùng sốt rét) Ag test nhanh

 

37.1E04.1720

Vi khuẩn/ virus/ vi nấm/ ký sinh trùng test nhanh

195

24.0292.1717

24.292

Schistosoma (Sán máng) Ab miễn dịch bán tự động

 

37.1E04.1717

Vi khuẩn/ virus/ vi nấm/ ký sinh trùng (IgG, IgM) miễn dịch bán tự động/miễn dịch tự động

196

24.0293.1717

24.293

Schistosoma (Sán máng) Ab miễn dịch tự động

 

37.1E04.1717

Vi khuẩn/ virus/ vi nấm/ ký sinh trùng (IgG, IgM) miễn dịch bán tự động/miễn dịch tự động

197

24.0294.1717

24.294

Strongyloides stercoralis (Giun lươn) Ab miễn dịch bán tự động

 

37.1E04.1717

Vi khuẩn/ virus/ vi nấm/ ký sinh trùng (IgG, IgM) miễn dịch bán tự động/miễn dịch tự động

198

24.0295.1717

24.295

Strongyloides stercoralis (Giun lươn) Ab miễn dịch tự động

 

37.1E04.1717

Vi khuẩn/ virus/ vi nấm/ ký sinh trùng (IgG, IgM) miễn dịch bán tự động/miễn dịch tự động

199

24.0296.1717

24.296

Toxocara (Giun đũa chó, mèo) Ab miễn dịch bán tự động

 

37.1E04.1717

Vi khuẩn/ virus/ vi nấm/ ký sinh trùng (IgG, IgM) miễn dịch bán tự động/miễn dịch tự động

200

24.0297.1717

24.297

Toxocara (Giun đũa chó, mèo) Ab miễn dịch tự động

 

37.1E04.1717

Vi khuẩn/ virus/ vi nấm/ ký sinh trùng (IgG, IgM) miễn dịch bán tự động/miễn dịch tự động

201

24.0298.1706

24.298

Toxoplasma IgM miễn dịch bán tự động

 

37.1E04.1706

Toxoplasma IgM miễn dịch bán tự động/ tự động

202

24.0299.1706

24.299

Toxoplasma IgM miễn dịch tự động

 

37.1E04.1706

Toxoplasma IgM miễn dịch bán tự động/ tự động

203

24.0300.1705

24.300

Toxoplasma IgG miễn dịch bán tự động

 

37.1E04.1705

Toxoplasma IgG miễn dịch bán tự động/ tự động

204

24.0301.1705

24.301

Toxoplasma IgG miễn dịch tự động

 

37.1E04.1705

Toxoplasma IgG miễn dịch bán tự động/ tự động

205

24.0302.1704

24.302

Toxoplasma Avidity

 

37.1E04.1704

Toxoplasma Avidity

206

24.0303.1717

24.303

Trichinella spiralis (Giun xoắn) Ab miễn dịch bán tự động

 

37.1E04.1717

Vi khuẩn/ virus/ vi nấm/ ký sinh trùng (IgG, IgM) miễn dịch bán tự động/miễn dịch tự động

207

24.0304.1717

24.304

Trichinella spiralis (Giun xoắn) Ab miễn dịch tự động

 

37.1E04.1717

Vi khuẩn/ virus/ vi nấm/ ký sinh trùng (IgG, IgM) miễn dịch bán tự động/miễn dịch tự động

208

24.0305.1674

24.305

Demodex soi tươi

 

37.1E04.1674

Ký sinh trùng/ Vi nấm soi tươi

209

24.0307.1674

24.307

Phthirus pubis (Rận mu) soi tươi

 

37.1E04.1674

Ký sinh trùng/ Vi nấm soi tươi

210

24.0309.1674

24.309

Sarcoptes scabies hominis (Ghẻ) soi tươi

 

37.1E04.1674

Ký sinh trùng/ Vi nấm soi tươi

211

24.0317.1674

24.317

Trichomonas vaginalis soi tươi

 

37.1E04.1674

Ký sinh trùng/ Vi nấm soi tươi

212

24.0319.1674

24.319

Vi nấm soi tươi

 

37.1E04.1674

Ký sinh trùng/ Vi nấm soi tươi

213

24.0320.1720

24.320

Vi nấm test nhanh

 

37.1E04.1720

Vi khuẩn/ virus/ vi nấm/ ký sinh trùng test nhanh

214

24.0322.1724

24.322

Vi nấm nuôi cấy và định danh phương pháp thông thường

 

37.1E04.1724

Vi nấm nuôi cấy và định danh phương pháp thông thường

215

24.0326.1722

24.326

Vi nấm kháng thuốc định lượng (MIC) (cho 1 loại kháng sinh)

 

37.1E04.1722

Vi khuẩn/vi nấm kháng thuốc định lượng (MIC - cho 1 loại kháng sinh)

216

24.0328.1721

24.328

Vi nấm giải trình tự gene

 

37.1E04.1721

Vi khuẩn/ virus/ vi nấm/ ký sinh trùng xác định trình tự một đoạn gene

28- PHẪU THUẬT TẠO HÌNH VÀ THẨM MỸ

 

 

 

1

28.0016.1136

28.16

Tạo hình khuyết da đầu bằng vạt da tại chỗ

P1

37.8D10.1136

Kỹ thuật tạo vạt da có cuống mạch liền điều trị vết thương, sẹo

2

28.0017.1136

28.17

Phẫu thuật tạo vạt da lân cận che phủ các khuyết da đầu

P1

37.8D10.1136

Kỹ thuật tạo vạt da có cuống mạch liền điều trị vết thương, sẹo

3

28.0021.1135

28.21

Phẫu thuật đặt túi giãn da vùng da đầu

P1

37.8D10.1135

Kỹ thuật giãn da (expander) điều trị sẹo

4

28.0022.1135

28.22

Bơm túi giãn da vùng da đầu

T3

37.8D10.1135

Kỹ thuật giãn da (expander) điều trị sẹo

5

28.0023.1135

28.23

Phẫu thuật tạo vạt giãn da vùng da đầu

P1

37.8D10.1135

Kỹ thuật giãn da (expander) điều trị sẹo

6

28.0024.1135

28.24

Phẫu thuật giãn da cấp tính vùng da đầu

P2

37.8D10.1135

Kỹ thuật giãn da (expander) điều trị sẹo

7

28.0025.1134

28.25

Phẫu thuật ghép mỡ trung bì vùng trán

P2

37.8D10.1134

Kỹ thuật ghép khối mỡ tự thân điều trị vết thương mạn tính

8

28.0026.0384

28.26

Phẫu thuật độn khuyết xương sọ bằng sụn tự thân

P1

37.8D05.0384

Phẫu thuật ghép khuyết sọ

9

28.0027.0384

28.27

Phẫu thuật độn khuyết xương sọ bằng xương tự thân

P1

37.8D05.0384

Phẫu thuật ghép khuyết sọ

10

28.0028.0384

28.28

Phẫu thuật độn khuyết xương sọ bằng xương đồng loại

P2

37.8D05.0384

Phẫu thuật ghép khuyết sọ

11

28.0029.0384

28.29

Phẫu thuật độn khuyết xương sọ bằng chất liệu nhân tạo

P2

37.8D05.0384

Phẫu thuật ghép khuyết sọ

12

28.0030.1134

28.30

Phẫu thuật ghép mỡ tự thân coleman vùng trán

 

37.8D10.1134

Kỹ thuật ghép khối mỡ tự thân điều trị vết thương mạn tính

13

28.0031.0384

28.31

Phẫu thuật tái tạo trán lõm bằng xi măng xương

P2

37.8D05.0384

Phẫu thuật ghép khuyết sọ

14

28.0033.0773

28.33

Xử lý vết thương phần mềm nông vùng mi mắt

P3

37.8D07.0773

Khâu vết thương phần mềm, tổn thương vùng mắt

15

28.0035.0772

28.35

Khâu phục hồi bờ mi

P3

37.8D07.0772

Khâu phục hồi bờ mi

16

28.0038.1136

28.38

Phẫu thuật tạo vạt da tại chỗ cho vết thương khuyết da mi

P2

37.8D10.1136

Kỹ thuật tạo vạt da có cuống mạch liền điều trị vết thương, sẹo

17

28.0039.1136

28.39

Phẫu thuật tạo vạt da lân cận cho vết thương khuyết da mi

P2

37.8D10.1136

Kỹ thuật tạo vạt da có cuống mạch liền điều trị vết thương, sẹo

18

28.0041.0573

28.41

Phẫu thuật tạo vạt da tại chỗ cho vết thương khuyết toàn bộ mi trên

P1

37.8D05.0573

Phẫu thuật tạo hình bằng các vạt da có cuống mạch liền

19

28.0042.1136

28.42

Phẫu thuật tạo vạt da tại chỗ cho vết thương khuyết toàn bộ mi dưới

P1

37.8D10.1136

Kỹ thuật tạo vạt da có cuống mạch liền điều trị vết thương, sẹo

20

28.0053.0817

28.53

Phẫu thuật hẹp khe mi

P3

37.8D07.0817

Phẫu thuật hẹp khe mi

21

28.0064.0562

28.64

Phẫu thuật cắt bỏ khối u da ác tính mi mắt

P1

37.8D05.0562

Phẫu thuật ung thư biểu mô tế bào đáy/ tế bào gai vùng mặt + tạo hình vạt da, đóng khuyết da bằng phẫu thuật tạo hình

22

28.0066.0575

28.66

Phẫu thuật ghép da tự thân vùng mi mắt

P2

37.8D05.0575

Phẫu thuật vá da nhỏ diện tích < 10 cm2

23

28.0068.1134

28.68

Phẫu thuật ghép mỡ tự thân coleman điều trị lõm mắt

 

37.8D10.1134

Kỹ thuật ghép khối mỡ tự thân điều trị vết thương mạn tính

24

28.0069.1134

28.69

Phẫu thuật ghép mỡ trung bì tự thân điều trị lõm mắt

P2

37.8D10.1134

Kỹ thuật ghép khối mỡ tự thân điều trị vết thương mạn tính

25

28.0072.0800

28.72

Nâng sàn hốc mắt

P1

37.8D07.0800

Nâng sàn hốc mắt

26

28.0076.1136

28.76

Tái tạo toàn bộ mi và cùng đồ bằng vạt có cuống mạch

PD

37.8D10.1136

Kỹ thuật tạo vạt da có cuống mạch liền điều trị vết thương, sẹo

27

28.0125.1087

28.125

Phẫu thuật tạo hình biến dạng môi trong sẹo khe hở môi một bên

P2

37.8D09.1087

Phẫu thuật tạo hình môi một bên

28

28.0126.1086

28.126

Phẫu thuật tạo hình biến dạng môi trong sẹo khe hở môi hai bên

P1

37.8D09.1086

Phẫu thuật tạo hình môi hai bên

29

28.0141.1136

28.141

Phẫu thuật tạo hình khuyết 1/3 vành tai bằng vạt tại chỗ

P2

37.8D10.1136

Kỹ thuật tạo vạt da có cuống mạch liền điều trị vết thương, sẹo

30

28.0142.1136

28.142

Phẫu thuật tạo hình khuyết 1/2 vành tai bằng vạt tại chỗ

P2

37.8D10.1136

Kỹ thuật tạo vạt da có cuống mạch liền điều trị vết thương, sẹo

31

28.0143.1136

28.143

Phẫu thuật tạo hình khuyết ¼ vành tai bằng vạt tại chỗ

P2

37.8D10.1136

Kỹ thuật tạo vạt da có cuống mạch liền điều trị vết thương, sẹo

32

28.0155.1136

28.155

Phẫu thuật tạo hình dị dạng dái tai bằng vạt tại chỗ

P2

37.8D10.1136

Kỹ thuật tạo vạt da có cuống mạch liền điều trị vết thương, sẹo

33

28.0160.0562

28.160

Phẫu thuật cắt bỏ u da ác tính vành tai

P2

37.8D05.0562

Phẫu thuật ung thư biểu mô tế bào đáy/ tế bào gai vùng mặt + tạo hình vạt da, đóng khuyết da bằng phẫu thuật tạo hình

34

28.0161.0576

28.161

Phẫu thuật khâu đơn giản vết thương vùng mặt cổ

P3

37.8D05.0576

Phẫu thuật vết thương phần mềm/ rách da đầu

35

28.0162.0576

28.162

Phẫu thuật vết thương phần mềm vùng hàm mặt không thiếu hổng tổ chức

P3

37.8D05.0576

Phẫu thuật vết thương phần mềm/ rách da đầu

36

28.0166.0979

28.166

Phẫu thuật phục hồi, tái tạo dây thần kinh VII (đoạn ngoài sọ)

PD

37.8D08.0979

Phẫu thuật phục hồi, tái tạo dây thần kinh VII

37

28.0168.1076

28.168

Phẫu thuật khâu vết thương thấu má và ống tuyến nước bọt

P1

37.8D09.1076

Phẫu thuật khâu phục hồi vết thương phần mềm vùng hàm mặt, có tổn thương tuyến, mạch, thần kinh.

38

28.0174.1076

28.174

Phẫu thuật vết thương vùng hàm mặt do hoả khí

 

37.8D09.1076

Phẫu thuật khâu phục hồi vết thương phần mềm vùng hàm mặt, có tổn thương tuyến, mạch, thần kinh.

39

28.0176.1076

28.176

Phẫu thuật lấy dị vật vùng hàm mặt

P1

37.8D09.1076

Phẫu thuật khâu phục hồi vết thương phần mềm vùng hàm mặt, có tổn thương tuyến, mạch, thần kinh.

40

28.0177.0561

28.177

Phẫu thuật tạo hình khe hở sọ mặt số 0

PD

37.8D05.0561

Phẫu thuật tạo hình sọ mặt (bệnh lý)

41

28.0178.0561

28.178

Phẫu thuật tạo hình khe hở sọ mặt số 1 - 14

PD

37.8D05.0561

Phẫu thuật tạo hình sọ mặt (bệnh lý)

42

28.0179.0561

28.179

Phẫu thuật tạo hình khe hở sọ mặt số 2 - 13

PD

37.8D05.0561

Phẫu thuật tạo hình sọ mặt (bệnh lý)

43

28.0180.0561

28.180

Phẫu thuật tạo hình khe hở sọ mặt số 3 - 12

PD

37.8D05.0561

Phẫu thuật tạo hình sọ mặt (bệnh lý)

44

28.0181.0561

28.181

Phẫu thuật tạo hình khe hở sọ mặt số 4 - 11

PD

37.8D05.0561

Phẫu thuật tạo hình sọ mặt (bệnh lý)

45

28.0182.0561

28.182

Phẫu thuật tạo hình khe hở sọ mặt số 5 - 10

PD

37.8D05.0561

Phẫu thuật tạo hình sọ mặt (bệnh lý)

46

28.0183.0561

28.183

Phẫu thuật tạo hình khe hở sọ mặt số 6 - 9

PD

37.8D05.0561

Phẫu thuật tạo hình sọ mặt (bệnh lý)

47

28.0184.0561

28.184

Phẫu thuật tạo hình khe hở sọ mặt số 7

PD

37.8D05.0561

Phẫu thuật tạo hình sọ mặt (bệnh lý)

48

28.0185.0561

28.185

Phẫu thuật tạo hình khe hở sọ mặt số 8

PD

37.8D05.0561

Phẫu thuật tạo hình sọ mặt (bệnh lý)

49

28.0186.0561

28.186

Phẫu thuật tạo hình khe hở sọ mặt 2 bên

PD

37.8D05.0561

Phẫu thuật tạo hình sọ mặt (bệnh lý)

50

28.0187.1064

28.187

Phẫu thuật chỉnh sửa góc hàm xương hàm dưới

P1

37.8D09.1064

Phẫu thuật cắt xương hàm trên/hàm dưới, điều trị lệch khớp cắn và kết hợp xương bằng nẹp vít

51

28.0188.1064

28.188

Phẫu thuật chỉnh  sửa gò má - cung tiếp

P1

37.8D09.1064

Phẫu thuật cắt xương hàm trên/hàm dưới, điều trị lệch khớp cắn và kết hợp xương bằng nẹp vít

52

28.0189.1064

28.189

Phẫu thuật cắt chỉnh cằm

P1

37.8D09.1064

Phẫu thuật cắt xương hàm trên/hàm dưới, điều trị lệch khớp cắn và kết hợp xương bằng nẹp vít

53

28.0190.1064

28.190

Phẫu thuật chỉnh sửa thân xương hàm dưới

P1

37.8D09.1064

Phẫu thuật cắt xương hàm trên/hàm dưới, điều trị lệch khớp cắn và kết hợp xương bằng nẹp vít

54

28.0194.1134

28.194

Phẫu thuật tạo hình thiểu sản bẩm sinh nửa mặt bằng ghép mỡ coleman

 

37.8D10.1134

Kỹ thuật ghép khối mỡ tự thân điều trị vết thương mạn tính

55

28.0196.1134

28.196

Phẫu thuật tạo hình thiểu sản bẩm sinh toàn bộ mặt bằng ghép mỡ coleman

 

37.8D10.1134

Kỹ thuật ghép khối mỡ tự thân điều trị vết thương mạn tính

56

28.0200.0573

28.200

Phẫu thuật sửa sẹo vùng cổ, mặt bằng vạt da tại chỗ

P2

37.8D05.0573

Phẫu thuật tạo hình bằng các vạt da có cuống mạch liền

57

28.0201.0573

28.201

Phẫu thuật sửa sẹo vùng cổ, mặt bằng vạt da lân cận

P2

37.8D05.0573

Phẫu thuật tạo hình bằng các vạt da có cuống mạch liền

58

28.0205.0553

28.205

Phẫu thuật ghép xương tự thân tức thì sau cắt đoạn xương hàm trên

P1

37.8D05.0553

Phẫu thuật ghép xương

59

28.0209.1136

28.209

Phẫu thuật điều trị hoại tử mô do tia xạ bằng vạt có cuống mạch nuôi

PD

37.8D10.1136

Kỹ thuật tạo vạt da có cuống mạch liền điều trị vết thương, sẹo

60

28.0217.1059

28.217

Cắt u máu vùng đầu mặt cổ

P1

37.8D09.1059

Phẫu thuật cắt u bạch mạch lớn vùng hàm mặt

61

28.0218.1059

28.218

Cắt dị dạng bạch mạch đầu mặt cổ

P1

37.8D09.1059

Phẫu thuật cắt u bạch mạch lớn vùng hàm mặt

62

28.0232.0552

28.232

Phẫu thuật vi phẫu ghép tức thì sau cắt đoạn xương hàm dưới bằng xương mác

PD

37.8D05.0552

Phẫu thuật ghép chi

63

28.0233.0552

28.233

Phẫu thuật vi phẫu ghép tức thì sau cắt đoạn xương hàm dưới bằng xương mào chậu

PD

37.8D05.0552

Phẫu thuật ghép chi

64

28.0234.0552

28.234

Phẫu thuật vi phẫu ghép tức thì sau cắt đoạn xương hàm dưới bằng xương đòn

PD

37.8D05.0552

Phẫu thuật ghép chi

65

28.0235.1134

28.235

Ghép mỡ tự thân coleman

T2

37.8D10.1134

Kỹ thuật ghép khối mỡ tự thân điều trị vết thương mạn tính

66

28.0241.1136

28.241

Phẫu thuật tái tạo vú sau ung thư bằng vạt da cơ có cuống mạch

P1

37.8D10.1136

Kỹ thuật tạo vạt da có cuống mạch liền điều trị vết thương, sẹo

67

28.0246.1136

28.246

Phẫu thuật điều trị loét sạ trị vùng ngực bằng vạt da cơ có cuống mạch

P1

37.8D10.1136

Kỹ thuật tạo vạt da có cuống mạch liền điều trị vết thương, sẹo

68

28.0247.1136

28.247

Phẫu thuật điều trị loét sạ trị vùng ngực bằng vạt da cơ có cuống mạch

P1

37.8D10.1136

Kỹ thuật tạo vạt da có cuống mạch liền điều trị vết thương, sẹo

69

28.0248.1136

28.248

Phẫu thuật điều trị loét sạ trị vùng ngưc bằng vạt da mạch xuyên vùng kế cận

P1

37.8D10.1136

Kỹ thuật tạo vạt da có cuống mạch liền điều trị vết thương, sẹo

70

28.0258.1136

28.258

Phẫu thuật diều trị sẹo bỏng vú bằng vạt da cơ có cuống mạch

P1

37.8D10.1136

Kỹ thuật tạo vạt da có cuống mạch liền điều trị vết thương, sẹo

71

28.0259.1135

28.259

Phẫu thuật điều trị sẹo bỏng vú bằng kỹ thuật giãn da

P1

37.8D10.1135

Kỹ thuật giãn da (expander) điều trị sẹo

72

28.0261.1136

28.261

Phẫu thuật điều trị ung thư da vú bằng vạt da tại chỗ

P1

37.8D10.1136

Kỹ thuật tạo vạt da có cuống mạch liền điều trị vết thương, sẹo

73

28.0262.1136

28.262

Phẫu thuật điều trị ung thư da vú bằng vạt da cơ có cuống mạch nuôi

P1

37.8D10.1136

Kỹ thuật tạo vạt da có cuống mạch liền điều trị vết thương, sẹo

74

28.0264.0653

28.264

Phẫu thuật cắt bỏ u xơ vú

P3

37.8D06.0653

Phẫu thuật cắt một phần tuyến vú, cắt u vú lành tính

75

28.0265.0653

28.265

Phẫu thuật cắt bỏ tuyến vú phụ

P3

37.8D06.0653

Phẫu thuật cắt một phần tuyến vú, cắt u vú lành tính

76

28.0266.0653

28.266

Phẫu thuật cắt bỏ vú thừa

P2

37.8D06.0653

Phẫu thuật cắt một phần tuyến vú, cắt u vú lành tính

77

28.0267.0653

28.267

Phẫu thuật cắt bỏ u tuyến vú lành tính philoid

P2

37.8D06.0653

Phẫu thuật cắt một phần tuyến vú, cắt u vú lành tính

78

28.0271.1136

28.271

Phẫu thuật Tạo hình khuyết phần mềm thành ngực bụng bằng vạt da lân cận

P1

37.8D10.1136

Kỹ thuật tạo vạt da có cuống mạch liền điều trị vết thương, sẹo

79

28.0273.1135

28.273

Phẫu thuật Tạo hình khuyết phần mềm thành ngực, bụng bằng vạt giãn da

P1

37.8D10.1135

Kỹ thuật giãn da (expander) điều trị sẹo

80

28.0281.1126

28.281

Phẫu thuật loét tì đè cùng cụt bằng ghép da tự thân

P2

37.8D10.1126

Ghép da tự thân mắt lưới (mesh graft)

81

28.0282.1136

28.282

Phẫu thuật loét tì đè cùng cụt bằng vạt da cơ có cuống mạch

P1

37.8D10.1136

Kỹ thuật tạo vạt da có cuống mạch liền điều trị vết thương, sẹo

82

28.0283.1136

28.283

Phẫu thuật loét tì đè ụ ngồi bằng vạt da cơ có cuống mạch

P1

37.8D10.1136

Kỹ thuật tạo vạt da có cuống mạch liền điều trị vết thương, sẹo

83

28.0284.1136

28.284

Phẫu thuật loét tì đè mấu chuyển bằng vạt da cơ có cuống mạch

P1

37.8D10.1136

Kỹ thuật tạo vạt da có cuống mạch liền điều trị vết thương, sẹo

84

28.0286.1136

28.286

Phẫu thuật tạo hình vết thương khuyết da dương vật bằng vạt da tại chỗ

P2

37.8D10.1136

Kỹ thuật tạo vạt da có cuống mạch liền điều trị vết thương, sẹo

85

28.0292.0437

28.292

Phẫu thuật tạo hình dương vật bằng vạt da có cuống mạch kế cận

P1

37.8D05.0437

Phẫu thuật tạo hình dương vật

86

28.0294.1136

28.294

Phẫu thuật tạo hình bìu bằng vạt da có cuống mạch

P1

37.8D10.1136

Kỹ thuật tạo vạt da có cuống mạch liền điều trị vết thương, sẹo

87

28.0295.1136

28.295

Phẫu thuật vết thương khuyết da niêm mạc vùng âm hộ âm đạo bằng vạt da tại chỗ

P1

37.8D10.1136

Kỹ thuật tạo vạt da có cuống mạch liền điều trị vết thương, sẹo

88

28.0296.0651

28.296

Phẫu thuật cắt bỏ âm vật

P3

37.8D06.0651

Phẫu thuật cắt âm vật phì đại

89

28.0297.1137

28.297

Phẫu thuật tạo hình khuyết da âm hộ bằng vạt có cuống

P1

37.8D10.1137

Kỹ thuật tạo vạt da tại chỗ điều trị vết thương, vết bỏng và di chứng

90

28.0298.1126

28.298

Phẫu thuật tạo hình khuyết da âm hộ bằng ghép da tự thân

P2

37.8D10.1126

Ghép da tự thân mắt lưới (mesh graft)

91

28.0299.0662

28.299

Phãu thuật cắt bỏ vách ngăn âm đạo

P2

37.8D06.0662

Phẫu thuật cắt vách ngăn âm đạo, mở thông âm đạo

92

28.0312.0705

28.312

Phẫu thuật tạo hình âm đạo trong lưỡng giới

P1

37.8D06.0705

Phẫu thuật tạo hình âm đạo do dị dạng (đường dưới)

93

28.0315.1126

28.315

Phẫu thuật ghép da tự thân các khuyết phần mềm cánh tay

P2

37.8D10.1126

Ghép da tự thân mắt lưới (mesh graft)

94

28.0316.1126

28.316

Phẫu thuật ghép da tự thân các khuyết phần mềm cẳng tay

P2

37.8D10.1126

Ghép da tự thân mắt lưới (mesh graft)

95

28.0317.0573

28.317

Phẫu thuật tạo hình các khuyết phần mềm phức tạp cánh tay bằng vạt tại chỗ

P1

37.8D05.0573

Phẫu thuật tạo hình bằng các vạt da có cuống mạch liền

96

28.0318.0573

28.318

Phẫu thuật tạo hình các khuyết phần mềm phức tạp cẳng tay bằng vạt tại chỗ

P1

37.8D05.0573

Phẫu thuật tạo hình bằng các vạt da có cuống mạch liền

97

28.0319.0573

28.319

Phẫu thuật tạo hình các khuyết phần mềm phức tạp cánh tay bằng vạt lân cận

P1

37.8D05.0573

Phẫu thuật tạo hình bằng các vạt da có cuống mạch liền

98

28.0320.0573

28.320

Phẫu thuật tạo hình các khuyết phần mềm phức tạp cẳng tay bằng vạt lân cận

P1

37.8D05.0573

Phẫu thuật tạo hình bằng các vạt da có cuống mạch liền

99

28.0323.1126

28.323

Phẫu thuật điều trị vết thương bàn tay bằng ghép da tự thân

P2

37.8D10.1126

Ghép da tự thân mắt lưới (mesh graft)

100

28.0324.0573

28.324

Phẫu thuật điều trị vết thương bàn tay bằng các vạt da tại chỗ

P2

37.8D05.0573

Phẫu thuật tạo hình bằng các vạt da có cuống mạch liền

101

28.0325.0573

28.325

Phẫu thuật điều trị vết thương bàn tay bằng các vạt da lân cận

P2

37.8D05.0573

Phẫu thuật tạo hình bằng các vạt da có cuống mạch liền

102

28.0329.0573

28.329

Phẫu thuật điều trị vết thương ngón tay bằng các vạt da tại chỗ

P2

37.8D05.0573

Phẫu thuật tạo hình bằng các vạt da có cuống mạch liền

103

28.0330.0573

28.330

Phẫu thuật điều trị vết thương ngón tay bằng các vạt da lân cận

P2

37.8D05.0573

Phẫu thuật tạo hình bằng các vạt da có cuống mạch liền

104

28.0335.0556

28.335

Phẫu thuật gãy đốt bàn ngón tay kết hợp xương với Kirschner hoặc nẹp vít

P2

37.8D05.0556

Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít

105

28.0337.0559

28.337

Nối gân gấp

P2

37.8D05.0559

Phẫu thuật nối gân/ kéo dài gân (tính 1 gân )

106

28.0340.0559

28.340

Nối gân duỗi

P1

37.8D05.0559

Phẫu thuật nối gân/ kéo dài gân (tính 1 gân )

107

28.0347.0552

28.347

Phẫu thuật tái tạo ngón cái bằng kỹ thuật vi phẫu

PD

37.8D05.0552

Phẫu thuật ghép chi

108

28.0348.0552

28.348

Phẫu thuật tái tạo ngón trỏ bằng kỹ thuật vi phẫu

PD

37.8D05.0552

Phẫu thuật ghép chi

109

28.0350.0552

28.350

Chuyển ngón có cuống mạch nuôi

PD

37.8D05.0552

Phẫu thuật ghép chi

110

28.0352.1091

28.352

Rút nẹp vít và các dụng cụ khác sau phẫu thuật

P3

37.8D09.1091

Phẫu thuật tháo nẹp vít sau kết hợp xương một bên

111

28.0363.0573

28.363

Phẫu thuật sửa sẹo co nách bằng vạt da tại chỗ

P1

37.8D05.0573

Phẫu thuật tạo hình bằng các vạt da có cuống mạch liền

112

28.0364.0573

28.364

Phẫu thuật sửa sẹo co khuỷu bằng vạt tại chỗ

P1

37.8D05.0573

Phẫu thuật tạo hình bằng các vạt da có cuống mạch liền

113

28.0365.0573

28.365

Phẫu thuật sửa sẹo co nách bằng vạt da cơ lân cận

P1

37.8D05.0573

Phẫu thuật tạo hình bằng các vạt da có cuống mạch liền

114

28.0390.0573

28.390

Phẫu thuật tạo hình các khuyết da vùng đùi bằng vạt da tại chỗ

P1

37.8D05.0573

Phẫu thuật tạo hình bằng các vạt da có cuống mạch liền

115

28.0391.0573

28.391

Phẫu thuật tạo hình các khuyết da vùng khoeo bằng vạt da tại chỗ

P1

37.8D05.0573

Phẫu thuật tạo hình bằng các vạt da có cuống mạch liền

116

28.0392.0573

28.392

Phẫu thuật tạo hình các khuyết da vùng cẳng chân bằng vạt da tại chỗ

P1

37.8D05.0573

Phẫu thuật tạo hình bằng các vạt da có cuống mạch liền

117

28.0393.0573

28.393

Phẫu thuật tạo hình các khuyết da vùng bàn chân bằng vạt da tại chỗ

P1

37.8D05.0573

Phẫu thuật tạo hình bằng các vạt da có cuống mạch liền

118

28.0394.0573

28.394

Phẫu thuật tạo hình các khuyết da vùng đùi bằng vạt da lân cận

P1

37.8D05.0573

Phẫu thuật tạo hình bằng các vạt da có cuống mạch liền

119

28.0395.0573

28.395

Phẫu thuật tạo hình các khuyết da vùng khoeo bằng vạt da lân cận

P1

37.8D05.0573

Phẫu thuật tạo hình bằng các vạt da có cuống mạch liền

120

28.0396.0573

28.396

Phẫu thuật tạo hình các khuyết da vùng cẳng chân bằng vạt da lân cận

P1

37.8D05.0573

Phẫu thuật tạo hình bằng các vạt da có cuống mạch liền

121

28.0397.0573

28.397

Phẫu thuật tạo hình các khuyết da vùng bàn chân bằng ghép da lân cận

P1

37.8D05.0573

Phẫu thuật tạo hình bằng các vạt da có cuống mạch liền

122

28.0439.1064

28.439

Phẫu thuật chỉnh thon góc hàm

P1

37.8D09.1064

Phẫu thuật cắt xương hàm trên/hàm dưới, điều trị lệch khớp cắn và kết hợp xương bằng nẹp vít

123

28.0466.1134

28.466

Phẫu thuật cấy mỡ làm đầy vùng mặt

P2

37.8D10.1134

Kỹ thuật ghép khối mỡ tự thân điều trị vết thương mạn tính

124

28.0467.1134

28.467

Phẫu thuật cấy mỡ bàn tay

P2

37.8D10.1134

Kỹ thuật ghép khối mỡ tự thân điều trị vết thương mạn tính

125

28.0468.1134

28.468

Phẫu thuật cấy mỡ vùng mông

P1

37.8D10.1134

Kỹ thuật ghép khối mỡ tự thân điều trị vết thương mạn tính

126

28.0495.1134

28.495

Ghép mỡ tự thân coleman vùng trán

 

37.8D10.1134

Kỹ thuật ghép khối mỡ tự thân điều trị vết thương mạn tính

127

28.0496.1134

28.496

Ghép mỡ tự thân coleman điều trị lõm mắt

 

37.8D10.1134

Kỹ thuật ghép khối mỡ tự thân điều trị vết thương mạn tính

128

28.0499.1134

28.499

Tạo hình thiểu sản bm sinh nửa mặt bằng ghép mỡ coleman

 

37.8D10.1134

Kỹ thuật ghép khối mỡ tự thân điều trị vết thương mạn tính

129

28.0500.1134

28.500

Tạo hình thiu sản bm sinh toàn bộ mặt bằng ghép mỡ coleman

 

37.8D10.1134

Kỹ thuật ghép khối mỡ tự thân điều trị vết thương mạn tính

130

28.0504.0561

28.504

Tạo hình hộp sọ trong bệnh lý dính hộp sọ, hẹp hộp sọ

 

37.8D05.0561

Phẫu thuật tạo hình sọ mặt (bệnh lý)

Ghi chú:

- Cột (2): Mã danh mục tương đương:

Sử dụng làm Mã tham chiếu danh mục, in kèm tên dịch vụ kỹ thuật trong phiếu thanh toán, và kết xuất dữ liệu.

- Cột (4): Phân loại Phu thuật Thủ thuật theo Thông tư 50:

PD: "Phẫu thuật đặc biệt”, P1: “Phẫu thuật loại 1 ”, P2: “Phẫu thuật loại 2”, P3: “Phẫu thuật loại 3”.

TD: “Thủ thuật đặc biệt”, T1: “Thủ thuật loại 1”, T2: “Thủ thuật loại 2”, T3: “Thủ thuật loại 3”

[...]