Quyết định 912/QĐ-UBND năm 2016 về tuyển sinh lớp 10 trường Trung học phổ thông Dân tộc nội trú năm học 2016-2017 do tỉnh Ninh Bình ban hành
Số hiệu | 912/QĐ-UBND |
Ngày ban hành | 08/07/2016 |
Ngày có hiệu lực | 08/07/2016 |
Loại văn bản | Quyết định |
Cơ quan ban hành | Tỉnh Ninh Bình |
Người ký | Tống Quang Thìn |
Lĩnh vực | Giáo dục |
ỦY
BAN NHÂN DÂN |
CỘNG
HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
Số: 912/QĐ-UBND |
Ninh Bình, ngày 08 tháng 7 năm 2016 |
VỀ VIỆC TUYỂN SINH LỚP 10 TRƯỜNG TRUNG HỌC PHỔ THÔNG DÂN TỘC NỘI TRÚ NĂM HỌC 2016-2017
ỦY BAN NHÂN DÂN TỈNH NINH BÌNH
Căn cứ Luật Tổ chức chính quyền địa phương ngày 19/6/2015;
Căn cứ Thông tư số 11/2014/TT-BGDĐT ngày 18/4/2014 của Bộ Giáo dục và Đào tạo ban hành Quy chế tuyển sinh Trung học cơ sở và tuyển sinh Trung học phổ thông;
Căn cứ Thông tư số 01/2016/TT-BGDĐT ngày 15/01/2016 của Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo về việc ban hành Quy chế tổ chức và hoạt động của trường phổ thông Dân tộc nội trú;
Xét đề nghị của Sở Giáo dục và Đào tạo tại Tờ trình số 45/TTr-SGDĐT ngày 05/7/2016,
QUYẾT ĐỊNH:
Điều 1. Tuyển 105 (Một trăm linh năm) học sinh vào học lớp 10 hệ công lập trường Trung học phổ thông Dân tộc nội trú năm học 2016-2017.
(Có danh sách kèm theo)
Điều 2. Các học sinh có tên trong danh sách tại Điều 1 được hưởng các chế độ theo quy định của Nhà nước từ ngày 01/8/2016.
Điều 3. Quyết định này có hiệu lực thi hành kể từ ngày ký.
Điều 4. Chánh Văn phòng UBND tỉnh, Giám đốc Sở Giáo dục và Đào tạo, Giám đốc Sở Tài chính, Giám đốc Kho bạc Nhà nước tỉnh; Chủ tịch UBND huyện Nho Quan, Hiệu trưởng trường Trung học phổ thông Dân tộc nội trú, Thủ trưởng các đơn vị liên quan và các học sinh có tên tại Điều 1 chịu trách nhiệm thi hành Quyết định này./.
|
TM.
ỦY BAN NHÂN DÂN |
THÍ SINH TRÚNG TUYỂN VÀO LỚP 10 TRƯỜNG THPT DÂN TỘC NỘI TRÚ NĂM HỌC
2016-2017
(Kèm theo Quyết định số 912/QĐ - UBND ngày 08 tháng 7 năm 2016 của UBND tỉnh)
|
Xã: Cúc Phương |
TT |
Hội đồng thi |
Phòng thi |
SBD |
Họ và tên |
Ngày sinh |
Nơi sinh |
Dân tộc |
Giới tính |
Trường THCS |
Phòng GDĐT |
Điểm thi |
Điểm ƯT |
Điểm KK |
Điểm xét tuyển |
Ghi chú |
||
Toán |
Ngữ văn |
Tiếng Anh |
|||||||||||||||
1 |
Dân tộc Nội trú |
1 |
1150010 |
VŨ THỊ NGỌC BÍCH |
13/04/2001 |
Nho Quan - Ninh Bình |
Mường |
Nữ |
Cúc Phương |
Nho Quan |
5,25 |
5,50 |
3,25 |
1,00 |
0,00 |
25,75 |
|
2 |
Dân tộc Nội trú |
1 |
1150021 |
ĐINH VĂN DŨNG |
22/11/2001 |
Nho Quan - Ninh Bình |
Mường |
Nam |
Cúc Phương |
Nho Quan |
3,50 |
3,25 |
2,50 |
1,00 |
0,00 |
17,00 |
|
3 |
Dân tộc Nội trú |
2 |
1150026 |
PHẠM VĂN ĐÔ |
27/12/2001 |
Nho Quan - Ninh Bình |
Mường |
Nam |
Cúc Phương |
Nho Quan |
6,25 |
6,25 |
4,25 |
1,00 |
0,00 |
30,25 |
|
4 |
Dân tộc Nội trú |
2 |
1150027 |
ĐINH VĂN ĐỨC |
04/02/2001 |
Nho Quan - Ninh Bình |
Mường |
Nam |
Cúc Phương |
Nho Quan |
4,75 |
4,75 |
3,75 |
1,00 |
0,00 |
23,75 |
|
5 |
Dân tộc Nội trú |
2 |
1150041 |
ĐINH THỊ HOẠT |
28/02/2001 |
Nho Quan - Ninh Bình |
Mường |
Nữ |
Cúc Phương |
Nho Quan |
4,25 |
6,00 |
6,00 |
1,00 |
0,00 |
27,50 |
|
6 |
Dân tộc Nội trú |
3 |
1150055 |
ĐINH TRẦN GIA HƯNG |
11/11/2001 |
Nho Quan - Ninh Bình |
Mường |
Nam |
Cúc Phương |
Nho Quan |
1,75 |
4,50 |
4,25 |
1,00 |
0,00 |
17,75 |
|
7 |
Dân tộc Nội trú |
3 |
1150057 |
ĐINH THỊ HƯƠNG |
12/02/2001 |
Nho Quan - Ninh Bình |
Mường |
Nữ |
Cúc Phương |
Nho Quan |
4,50 |
5,25 |
2,50 |
1,00 |
0,00 |
23,00 |
|
8 |
Dân tộc Nội trú |
3 |
1150061 |
NGUYỄN VĂN KIÊN |
07/03/2001 |
Nho Quan - Ninh Bình |
Mường |
Nam |
Cúc Phương |
Nho Quan |
4,00 |
3,50 |
5,50 |
1,00 |
0,00 |
21,50 |
|
9 |
Dân tộc Nội trú |
3 |
1150068 |
ĐINH THỊ LINH |
13/09/2000 |
Nho Quan - Ninh Bình |
Mường |
Nữ |
Cúc Phương |
Nho Quan |
5,25 |
5,00 |
4,50 |
1,00 |
0,00 |
26,00 |
|
10 |
Dân tộc Nội trú |
4 |
1150077 |
ĐINH THỊ TUYẾT MAI |
04/01/2001 |
Nho Quan - Ninh Bình |
Mường |
Nữ |
Cúc Phương |
Nho Quan |
7,00 |
6,50 |
5,50 |
1,00 |
0,00 |
33,50 |
|
11 |
Dân tộc Nội trú |
4 |
1150084 |
ĐINH THỊ THÚY NGA |
18/09/2001 |
Nho Quan - Ninh Bình |
Mường |
Nữ |
Cúc Phương |
Nho Quan |
3,00 |
4,75 |
3,50 |
1,00 |
0,00 |
20,00 |
|
12 |
Dân tộc Nội trú |
4 |
1150087 |
ĐINH BẢO NGỌC |
21/06/2001 |
Nho Quan - Ninh Bình |
Mường |
Nữ |
Cúc Phương |
Nho Quan |
6,50 |
6,25 |
2,25 |
1,00 |
0,00 |
28,75 |
|
13 |
Dân tộc Nội trú |
5 |
1150099 |
TRẦN ANH PHƯƠNG |
27/09/2001 |
Nho Quan - Ninh Bình |
Mường |
Nam |
Đồng Phong |
Nho Quan |
8,00 |
8,00 |
8,50 |
1,00 |
0,00 |
41,50 |
|
14 |
Dân tộc Nội trú |
5 |
1150112 |
ĐINH QUANG SÁNG |
15/02/2001 |
Nho Quan - Ninh Bình |
Mường |
Nam |
Cúc Phương |
Nho Quan |
2,00 |
5,75 |
2,75 |
1,00 |
0,00 |
19,25 |
|
15 |
Dân tộc Nội trú |
6 |
1150126 |
ĐINH THỊ THƠM |
27/08/2001 |
Nho Quan - Ninh Bình |
Mường |
Nữ |
Cúc Phương |
Nho Quan |
4,00 |
8,00 |
6,50 |
1,00 |
0,00 |
31,50 |
|
16 |
Dân tộc Nội trú |
6 |
1150127 |
ĐINH VĂN THỜI |
24/04/2001 |
Nho Quan - Ninh Bình |
Mường |
Nam |
Cúc Phương |
Nho Quan |
3,50 |
4,25 |
3,00 |
1,00 |
0,00 |
19,50 |
|
17 |
Dân tộc Nội trú |
6 |
1150132 |
BÙI THỊ THỦY |
05/09/2001 |
Nho Quan - Ninh Bình |
Mường |
Nữ |
Cúc Phương |
Nho Quan |
3,00 |
6,50 |
6,00 |
1,00 |
0,00 |
26,00 |
|
18 |
Dân tộc Nội trú |
6 |
1150137 |
BÙI XUÂN TIẾN |
17/08/2001 |
Nho Quan - Ninh Bình |
Mường |
Nam |
Cúc Phương |
Nho Quan |
3,75 |
3,25 |
3,75 |
1,00 |
0,00 |
18,75 |
|
19 |
Dân tộc Nội trú |
6 |
1150144 |
ĐINH THỊ THÙY TRANG |
15/07/2001 |
Nho Quan - Ninh Bình |
Mường |
Nữ |
Cúc Phương |
Nho Quan |
4,00 |
5,25 |
4,25 |
1,00 |
0,00 |
23,75 |
|
20 |
Dân tộc Nội trú |
7 |
1150150 |
ĐINH THỊ TUYẾT |
15/12/2001 |
Nho Quan - Ninh Bình |
Mường |
Nữ |
Cúc Phương |
Nho Quan |
2,50 |
6,00 |
2,00 |
1,00 |
0,00 |
20,00 |
|
21 |
Dân tộc Nội trú |
7 |
1150155 |
BÙI THỊ XUÂN |
13/02/2001 |
Nho Quan - Ninh Bình |
Mường |
Nữ |
Cúc Phương |
Nho Quan |
3,50 |
6,25 |
1,50 |
1,00 |
0,00 |
22,00 |
|
22 |
Dân tộc Nội trú |
7 |
1150156 |
ĐINH THỊ YẾN |
12/10/2001 |
Nho Quan - Ninh Bình |
Mường |
Nữ |
Cúc Phương |
Nho Quan |
5,00 |
6,50 |
3,75 |
1,00 |
0,00 |
27,75 |
|
Tổng số: 22 thí sinh trúng tuyển (Bằng chữ: Hai mươi hai).
THÍ SINH TRÚNG TUYỂN VÀO LỚP 10 TRƯỜNG THPT DÂN TỘC NỘI TRÚ NĂM HỌC
2016-2017
(Kèm theo Quyết định số 912/QĐ - UBND ngày 08 tháng 7 năm 2016 của UBND tỉnh)
|
Xã: Kỳ Phú |
TT |
Hội đồng thi |
Phòng thi |
SBD |
Họ và tên |
Ngày sinh |
Nơi sinh |
Dân tộc |
Giới tính |
Trường THCS |
Phòng GDĐT |
Điểm thi |
Điểm ƯT |
Điểm KK |
Điểm xét tuyển |
Ghi chú |
||
Toán |
Ngữ văn |
Tiếng Anh |
|||||||||||||||
1 |
Dân tộc Nội trú |
1 |
1150003 |
ĐINH THỊ HÀ ANH |
12/10/2001 |
Nho Quan - Ninh Bình |
Mường |
Nữ |
Kỳ Phú |
Nho Quan |
4,50 |
6,00 |
3,25 |
1,00 |
0,00 |
25,25 |
|
2 |
Dân tộc Nội trú |
1 |
1150009 |
ĐINH THỊ BÌNH |
28/08/2001 |
Nho Quan - Ninh Bình |
Mường |
Nữ |
Kỳ Phú |
Nho Quan |
4,50 |
7,00 |
3,25 |
1,00 |
0,00 |
27,25 |
|
3 |
Dân tộc Nội trú |
1 |
1150011 |
ĐINH VĂN CẦU |
02/02/2001 |
Nho Quan - Ninh Bình |
Mường |
Nam |
Cúc Phương |
Nho Quan |
3,50 |
4,25 |
3,75 |
1,00 |
0,00 |
20,25 |
|
4 |
Dân tộc Nội trú |
1 |
1150016 |
ĐINH THỊ THÙY DUNG |
20/03/2001 |
Nho Quan - Ninh Bình |
Mường |
Nữ |
Kỳ Phú |
Nho Quan |
4,50 |
6,75 |
2,25 |
1,00 |
0,00 |
25,75 |
|
5 |
Dân tộc Nội trú |
2 |
1150035 |
ĐINH THỊ THU HẰNG |
04/02/2001 |
Nho Quan - Ninh Bình |
Mường |
Nữ |
Kỳ Phú |
Nho Quan |
4,50 |
7,75 |
4,25 |
1,00 |
0,00 |
29,75 |
|
6 |
Dân tộc Nội trú |
2 |
1150048 |
ĐINH QUỐC HUY |
10/02/2001 |
Nho Quan - Ninh Bình |
Mường |
Nam |
Kỳ Phú |
Nho Quan |
5,25 |
6,25 |
5,00 |
1,00 |
0,00 |
29,00 |
|
7 |
Dân tộc Nội trú |
3 |
1150050 |
ĐINH KHÁNH HUYỀN |
16/04/2001 |
Nho Quan - Ninh Bình |
Mường |
Nữ |
Kỳ Phú |
Nho Quan |
4,00 |
7,75 |
5,75 |
1,00 |
0,00 |
30,25 |
|
8 |
Dân tộc Nội trú |
3 |
1150060 |
ĐINH TRUNG KIÊN |
11/03/2001 |
Nho Quan - Ninh Bình |
Mường |
Nam |
Kỳ Phú |
Nho Quan |
3,50 |
5,75 |
6,50 |
1,00 |
0,00 |
26,00 |
|
9 |
Dân tộc Nội trú |
3 |
1150062 |
VŨ XUÂN KIÊN |
10/04/2001 |
Nho Quan - Ninh Bình |
Mường |
Nam |
Kỳ Phú |
Nho Quan |
6,75 |
7,50 |
8,75 |
1,00 |
1,00 |
39,25 |
|
10 |
Dân tộc Nội trú |
3 |
1150065 |
ĐINH THỊ LIỄU |
15/10/2001 |
Nho Quan - Ninh Bình |
Mường |
Nữ |
Kỳ Phú |
Nho Quan |
4,50 |
5,75 |
3,00 |
1,00 |
0,00 |
24,50 |
|
11 |
Dân tộc Nội trú |
3 |
1150067 |
QUÁCH NHẬT LINH |
14/01/2001 |
Nho Quan - Ninh Bình |
Mường |
Nữ |
Kỳ Phú |
Nho Quan |
4,50 |
7,25 |
6,25 |
1,00 |
0,00 |
30,75 |
|
12 |
Dân tộc Nội trú |
3 |
1150070 |
QUÁCH THỊ PHƯƠNG LINH |
10/07/2001 |
Nho Quan - Ninh Bình |
Mường |
Nữ |
Kỳ Phú |
Nho Quan |
4,50 |
7,25 |
3,75 |
1,00 |
0,00 |
28,25 |
|
13 |
Dân tộc Nội trú |
3 |
1150071 |
BÙI THỊ THẢO LINH |
29/07/2000 |
Nho Quan - Ninh Bình |
Mường |
Nữ |
Kỳ Phú |
Nho Quan |
3,00 |
7,25 |
3,50 |
1,00 |
0,00 |
25,00 |
|
14 |
Dân tộc Nội trú |
4 |
1150073 |
ĐINH HỮU LỘC |
18/08/2001 |
Nho Quan - Ninh Bình |
Mường |
Nam |
Kỳ Phú |
Nho Quan |
7,50 |
6,50 |
5,50 |
1,00 |
0,00 |
34,50 |
|
15 |
Dân tộc Nội trú |
4 |
1150082 |
QUÁCH THỊ NGA |
16/06/2001 |
Nho Quan - Ninh Bình |
Mường |
Nữ |
Kỳ Phú |
Nho Quan |
4,25 |
6,50 |
4,25 |
1,00 |
0,00 |
26,75 |
|
16 |
Dân tộc Nội trú |
4 |
1150083 |
ĐINH THỊ THÚY NGA |
10/02/2001 |
Nho Quan - Ninh Bình |
Mường |
Nữ |
Kỳ Phú |
Nho Quan |
2,00 |
8,00 |
3,75 |
1,00 |
0,50 |
25,25 |
|
17 |
Dân tộc Nội trú |
4 |
1150089 |
ĐINH VĂN NGUYỆN |
02/01/2001 |
Nho Quan - Ninh Bình |
Mường |
Nam |
Cúc Phương |
Nho Quan |
5,75 |
2,25 |
5,25 |
1,00 |
0,00 |
22,25 |
|
18 |
Dân tộc Nội trú |
5 |
1150104 |
ĐINH THỊ XUÂN PHƯƠNG |
24/08/2001 |
Nho Quan - Ninh Bình |
Mường |
Nữ |
Kỳ Phú |
Nho Quan |
4,50 |
7,00 |
3,25 |
1,00 |
0,00 |
27,25 |
|
19 |
Dân tộc Nội trú |
5 |
1150116 |
ĐINH THỊ THANH TÂM |
22/08/2001 |
Nho Quan - Ninh Bình |
Mường |
Nữ |
Kỳ Phú |
Nho Quan |
4,25 |
6,00 |
4,00 |
1,00 |
0,00 |
25,50 |
|
20 |
Dân tộc Nội trú |
5 |
1150120 |
QUÁCH THU THẢO |
13/04/2001 |
Nho Quan - Ninh Bình |
Mường |
Nữ |
Kỳ Phú |
Nho Quan |
6,50 |
7,50 |
3,75 |
1,00 |
0,00 |
32,75 |
|
21 |
Dân tộc Nội trú |
6 |
1150121 |
ĐINH CÔNG THẮNG |
10/09/2001 |
Nho Quan - Ninh Bình |
Mường |
Nam |
Cúc Phương |
Nho Quan |
7,00 |
3,25 |
6,00 |
1,00 |
0,00 |
27,50 |
|
22 |
Dân tộc Nội trú |
6 |
1150129 |
ĐINH THỊ THUẬN |
28/02/2001 |
Nho Quan - Ninh Bình |
Mường |
Nữ |
Cúc Phương |
Nho Quan |
4,00 |
5,50 |
4,00 |
1,00 |
0,00 |
24,00 |
|
23 |
Dân tộc Nội trú |
6 |
1150130 |
BÙI THỊ THÙY |
12/04/2001 |
Nho Quan - Ninh Bình |
Mường |
Nữ |
Kỳ Phú |
Nho Quan |
5,00 |
6,25 |
4,25 |
1,00 |
0,00 |
27,75 |
|