Quyết định 782/QĐ-BYT năm 2016 về tài liệu “Hướng dẫn quy trình kỹ thuật chuyên ngành Quy trình gây mê hồi sức” do Bộ trưởng Bộ Y tế ban hành
Số hiệu | 782/QĐ-BYT |
Ngày ban hành | 04/03/2016 |
Ngày có hiệu lực | 04/03/2016 |
Loại văn bản | Quyết định |
Cơ quan ban hành | Bộ Y tế |
Người ký | Nguyễn Thị Xuyên |
Lĩnh vực | Thể thao - Y tế |
BỘ Y TẾ |
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
Số: 782/QĐ-BYT |
Hà Nội, ngày 04 tháng 3 năm 2016 |
VỀ VIỆC BAN HÀNH TÀI LIỆU “HƯỚNG DẪN QUY TRÌNH KỸ THUẬT CHUYÊN NGÀNH QUY TRÌNH GÂY MÊ HỒI SỨC”
BỘ TRƯỞNG BỘ Y TẾ
Căn cứ Luật khám bệnh, chữa bệnh năm 2009;
Căn cứ Nghị định số 63/2012/NĐ-CP ngày 31/8/2012 của Chính phủ quy định chức năng, nhiệm vụ, quyền hạn và cơ cấu tổ chức của Bộ Y tế;
Xét Biên bản họp của Hội đồng nghiệm thu Hướng dẫn Quy trình kỹ thuật chuyên ngành Quy trình gây mê hồi sức của Bộ Y tế;
Theo đề nghị của Cục trưởng Cục Quản lý Khám, chữa bệnh,
QUYẾT ĐỊNH:
Điều 1. Ban hành kèm theo Quyết định này tài liệu “Hướng dẫn quy trình kỹ thuật chuyên ngành Quy trình gây mê hồi sức”, gồm 500 quy trình kỹ thuật.
Điều 2. Tài liệu “Hướng dẫn quy trình kỹ thuật chuyên ngành Quy trình gây mê hồi sức” ban hành kèm theo Quyết định này được áp dụng tại các cơ sở khám bệnh, chữa bệnh.
Căn cứ vào tài liệu hướng dẫn này và điều kiện cụ thể của đơn vị, Giám đốc cơ sở khám bệnh, chữa bệnh xây dựng và ban hành tài liệu Hướng dẫn quy trình kỹ thuật chuyên ngành Quy trình gây mê hồi sức phù hợp để thực hiện tại đơn vị.
Điều 3. Quyết định này có hiệu lực kể từ ngày ký ban hành.
Điều 4. Các ông, bà: Chánh Văn phòng Bộ, Cục trưởng Cục Quản lý Khám, chữa bệnh, Chánh Thanh tra Bộ, Cục trưởng và Vụ trưởng các Cục, Vụ thuộc Bộ Y tế, Giám đốc các bệnh viện, viện có giường bệnh trực thuộc Bộ Y tế, Giám đốc Sở Y tế các tỉnh, thành phố trực thuộc trung ương, Thủ trưởng Y tế các Bộ, Ngành và Thủ trưởng các đơn vị có liên quan chịu trách nhiệm thi hành Quyết định này./.
Nơi nhận: |
KT. BỘ TRƯỞNG |
500 HƯỚNG DẪN QUY TRÌNH KỸ THUẬT CHUYÊN NGÀNH
QUY TRÌNH GÂY MÊ HỒI SỨC
(Ban hành kèm theo Quyết định số 782/QĐ-BYT ngày 04 tháng 3 năm 2016 của Bộ trưởng Bộ Y tế)
TT |
TÊN QUY TRÌNH KỸ THUẬT |
1. |
Quy trình gây tê tủy sống phẫu thuật bàn chân bẹt, bàn chân lồi |
2. |
Quy trình gây tê kết hợp tủy sống-ngoài màng cứng phẫu thuật kết xương chày, xương đùi |
3. |
Quy trình gây tê tủy sống phẫu thuật bong hay đứt dây chằng bên khớp gối |
4. |
Quy trình gây tê kết hợp tủy sống-ngoài màng cứng phẫu thuật khớp giả xương chày bẩm sinh có ghép xương |
5. |
Quy trình gây tê tủy sống phẫu thuật chuyển vạt da cân có cuống mạch nuôi (chi dưới) |
6. |
Quy trình gây mê nội khí quản phẫu thuật chuyển vạt da cân có cuống mạch nuôi (chi trên) |
7. |
Quy trình gây mê nội khí quản phẫu thuật cố định điều trị gãy xương hàm dưới bằng vít neo chặn |
8. |
Quy trình gây mê nội khí quản phẫu thuật cố định mảng sườn di động |
9. |
Quy trình gây tê tủy sống phẫu thuật cố định màng xương tạo cùng đồ |
10. |
Quy trình gây tê đám rối thần kinh cánh tay phẫu thuật phẫu thuật cứng khớp vai do xơ hóa cơ delta |
11. |
Quy trình gây mê mask thanh quản phẫu thuật gấp và khép khớp háng do bại não |
12. |
Quy trình gây mê nội khí quản hai nòng phẫu thuật điều trị vết thương ngực hở nặng có chỉ định mở ngực cấp cứu |
13. |
Quy trình gây mê mask thanh quản phẫu thuật điều trị vết thương ngón tay bằng các vạt da lân cận |
14. |
Quy trình gây mê nội khí quản phẫu thuật điều trị vết thương bàn tay bằng ghép da tự thân |
15. |
Quy trình gây mê mask thanh quản phẫu thuật điều trị trật khớp khuỷu |
16. |
Quy trình gây mê mask thanh quản phẫu thuật điều trị tổn thương đám rối thần kinh cánh tay |
17. |
Quy trình gây mê mask thanh quản phẫu thuật nội soi điều trị bệnh suy-giãn tĩnh mạch chi dưới |
18. |
Quy trình gây mê mask thanh quản phẫu thuật nội soi điều trị mất vững khớp vai |
19. |
Quy trình gây tê kết hợp tủy sống-ngoài màng cứng phẫu thuật nội soi điều trị hội chứng chèn ép trước cổ chân |
20. |
Quy trình gây mê nội khí quản phẫu thuật nội soi điều trị hoại tử chỏm xương đùi bằng ghép sụn xương |
21. |
Quy trình gây tê kết hợp tủy sống-ngoài màng cứng phẫu thuật gãy xương mác đơn thuần |
22. |
Quy trình gây tê kết hợp tủy sống-ngoài màng cứng phẫu thuật KHX gãy xương gót |
23. |
Quy trình gây tê kết hợp tủy sống-ngoài màng cứng phẫu thuật KHX gãy xương bánh chè phức tạp |
24. |
Quy trình gây mê mask thanh quản phẫu thuật KHX gãy xương bả vai |
25. |
Quy trình gây mê mask thanh quản phẫu thuật KHX gãy trật khớp cổ tay |
26. |
Quy trình gây mê mask thanh quản phẫu thuật KHX gãy mâm chày + thân xương chày |
27. |
Quy trình gây mê nội khí quản phẫu thuật KHX gãy lỗi cầu ngoài xương |
28. |
Quy trình gây tê kết hợp tủy sống-ngoài màng cứng phẫu thuật KHX gãy cổ xương đùi |
29. |
Quy trình gây mê mask thanh quản phẫu thuật KHX gãy cổ chân |
30. |
Quy trình gây mê mask thanh quản phẫu thuật KHX gãy chỏm đốt bàn và ngón tay |
31. |
Quy trình gây mê mask thanh quản phẫu thuật KHX gãy bong sụn tiếp đầu dưới xương cánh tay |
32. |
Quy trình gây mê mask thanh quản phẫu thuật KHX gãy hai xương cẳng tay |
33. |
Quy trình gây tê kết hợp tủy sống-ngoài màng cứng phẫu thuật KHX chấn thương lisfranc và bàn chân giữa |
34. |
Quy trình gây tê kết hợp tủy sống-ngoài màng cứng phẫu thuật cố định màng xương tạo cùng đồ |
35. |
Quy trình gây mê nội khí quản phẫu thuật áp xe gan |
36. |
Quy trình gây mê mask thanh quản phẫu thuật áp xe tồn dư ổ bụng |
37. |
Quy trình gây mê nội khí quản phẫu thuật người bệnh viêm phúc mạc ruột thừa |
38. |
Quy trình gây mê nội khí quản phẫu thuật nối tụy ruột |
39. |
Quy trình gây mê nội khí quản phẫu thuật nối vị tràng |
40. |
Quy trình gây mê nội khí quản phẫu thuật nối tắt ruột non-đại tràng |
41. |
Quy trình gây mê nội khí quản phẫu thuật tháo lồng ruột |
42. |
Quy trình gây mê nội khí quản phẫu thuật cắt toàn bộ dạ dày |
43. |
Quy trình gây mê nội khí quản phẫu thuật cắt toàn bộ đại tràng, trực tràng |
44. |
Quy trình gây mê nội khí quản phẫu thuật khe thoát vị rốn, hở thành bụng |
45. |
Quy trình gây mê Mask thanh quản phẫu thuật dẫn lưu niệu quản ra thành bụng 1 bên |
46. |
Quy trình gây mê nội khí quản phẫu thuật nối mật ruột bên-bên |
47. |
Quy trình gây mê mask thanh quản phẫu thuật nối nang tụy với dạ dày |
48. |
Quy trình gây mê nội khí quản phẫu thuật nội soi phình đại tràng bẩm sinh |
49. |
Quy trình gây mê nội khí quản phẫu thuật nội soi phình động mạch chủ bụng |
50. |
Quy trình gây mê nội khí quản phẫu thuật nội soi nối dạ dày-hỗng tràng |
51. |
Quy trình gây mê nội khí quản phẫu thuật nội soi khâu thùng cơ hoành |
52. |
Quy trình gây mê nội khí quản phẫu thuật nội soi khâu vết thương dạ dày |
53. |
Quy trình gây mê nội khí quản phẫu thuật gan mật |
54. |
Quy trình gây mê nội khí quản phẫu thuật Miles |
55. |
Quy trình gây mê nội khí quản phẫu thuật cơ hoành rách do chấn thương qua đường bụng |
56. |
Quy trình gây mê nội khí quản phẫu thuật nội soi cắt bán phần lách trong chấn thương |
57. |
Quy trình gây mê nội khí quản phẫu thuật nội soi cắt chòm nang gan |
58. |
Quy trình gây mê nội khí quản hai nòng phẫu thuật nội soi cắt cơ thực quản |
59. |
Quy trình gây mê nội khí quản phẫu thuật nội soi cắt đoạn ruột non |
60. |
Quy trình gây mê nội khí quản phẫu thuật nội soi cắt đoạn tá tràng |
61. |
Quy trình gây mê nội khí quản phẫu thuật nội soi cắt eo thận móng ngựa |
62. |
Quy trình gây mê nội khí quản phẫu thuật nội soi cắt gan hạ phân thùy I |
63. |
Quy trình gây mê nội khí quản phẫu thuật nội soi cắt gan hạ phân thùy sau |
64. |
Quy trình gây mê mask thanh quản phẫu thuật nội soi cắt gần toàn bộ tuyến giáp trong bệnh BASEDOW |
65. |
Quy trình gây mê nội khí quản phẫu thuật nội soi cắt gan trung tâm |
66. |
Quy trình gây mê nội khí quản phẫu thuật nội soi cắt túi mật |
67. |
Quy trình gây mê nội khí quản phẫu thuật nội soi cắt tuyến thượng thận |
68. |
Quy trình gây mê nội khí quản hai nòng phẫu thuật nội soi cắt tuyến ức |
69. |
Quy trình gây mê nội khí quản phẫu thuật nội soi cố định trực tràng + cắt đoạn đại tràng |
70. |
Quy trình gây mê nội khí quản phẫu thuật nội soi cố định trực tràng + cát đoạn đại tràng |
71. |
Quy trình gây mê nội khí quản phẫu thuật nội soi điều trị chảy máu đường mật, cắt gan |
72. |
Quy trình gây mê nội khí quản phẫu thuật lấy thai trên người bệnh LUPUS |
73. |
Quy trình gây mê nội khí quản phẫu thuật lấy thai trên người bệnh Basedow |
74. |
Quy trình gây mê nội khí quản phẫu thuật lấy thai trên người bệnh nhau cài răng lược |
75. |
Quy trình gây mê nội khí quản phẫu thuật lấy thai trên người bệnh giảm tiểu cầu |
76. |
Quy trình gây mê nội khí quản phẫu thuật lấy thai trên người bệnh hội chứng Hellp |
77. |
Quy trình gây mê nội khí quản phẫu thuật lấy thai trên người bệnh lao phổi và tiền căn lao phổi |
78. |
Quy trình gây mê nội khí quản phẫu thuật lấy thai trên người bệnh có bệnh tim |
79. |
Quy trình gây mê nội khí quản phẫu thuật lấy thai trên người bệnh đa chấn thương |
80. |
Quy trình gây mê nội khí quản phẫu thuật lấy thai trên người bệnh có bệnh về máu |
81. |
Quy trình gây mê nội khí quản phẫu thuật lấy thai trên người bệnh nhau bong non |
82. |
Quy trình gây mê nội khí quản phẫu thuật lấy thai trên người bệnh thai chết lưu |
83. |
Quy trình gây mê nội khí quản phẫu thuật lấy thai trên người bệnh tiền sàn giật nặng |
84. |
Quy trình gây mê nội khí quản phẫu thuật lấy thai trên người bệnh oap, dọa OAP |
85. |
Quy trình gây mê nội khí quản phẫu thuật lấy thai trên người bệnh nhau tiền đạo ra máu |
86. |
Quy trình gây mê nội khỉ quàn phẫu thuật lấy thai trên người bệnh đái tháo đường |
87. |
Quy trình gây mê nội khí quản phẫu thuật lấy thai trên người bệnh động kinh + tiền sử động kinh |
88. |
Quy trình gây mê nội khí quản nội soi buồng tử cung can thiệp |
89. |
Quy trình gây mê nội khí quản buồng tử cung chẩn đoán |
90. |
Quy trình gây mê nội khí quản nội soi buồng tử cung, vòi trứng, thông vòi trứng |
91. |
Quy trình gây mê nội khí quản nội soi buồng tử cung, nạo buồng tử cung |
92. |
Quy trình gây mê nội khí quản phẫu thuật người bệnh tắc mạch ối |
93. |
Quy trình gây mê nội khí quản phẫu thuật cắt tử cung |
94. |
Quy trình gây mê nội khí quản phẫu thuật cắt u buồng trứng hoặc bóc u buồng trứng |
95. |
Quy trình gây mê nội khí quản phẫu thuật cắt u tiểu khung |
96. |
Quy trình gây mê nội khí quản phẫu thuật dị dạng tử cung |
97. |
Quy trình gây mê nội khí quản phẫu thuật người bệnh thai ngoài tử cung vỡ |
98. |
Quy trình gây mê nội khí quản phẫu thuật nối vòi tử cung |
99. |
Quy trình gây mê mask thanh quản phẫu thuật nối diện cắt đầu tụy và thân tụy với ruột non trên quai |
100. |
Quy trình gây mê nội khí quản phẫu thuật nối diện cắt đầu tụy và thân tụy với ruột non trên quai |
101. |
Quy trình gây mê nội khí quản phẫu thuật nội soi bóc u xơ tử cung |
102. |
Quy trình gây mê nội khí quản nội soi cắt toàn bộ tử cung |
103. |
Quy trình gây mê nội khí quản nội soi điều trị vô sinh |
104. |
Quy trình gây mê nội khí quản phẫu thuật nội soi thai ngoài tử cung |
105. |
Quy trình gây mê nội khí quản nội soi u buồng trứng trên người bệnh có thai |
106. |
Quy trình gây mê nội khí quản nội soi u nang buồng trứng |
107. |
Quy trình gây tê ngoài màng cứng phẫu thuật bỏ nhân xơ tử cung |
108. |
Quy trình gây tê ngoài màng cứng phẫu thuật cắt buồng trứng hai bên |
109. |
Quy trình gây tê ngoài màng cứng phẫu thuật cắt tử cung buồng trứng kèm tạo hình niệu quản |
110. |
Quy trình gây tê ngoài màng cứng phẫu thuật cắt tử cung hoàn toàn |
111. |
Quy trình gây tê ngoài màng cứng phẫu thuật cắt tử cung |
112. |
Quy trình gây tê tủy sống phẫu thuật cắt u nang buồng trứng |
113. |
Quy trình gây tê ngoài màng cứng phẫu thuật lấy thai trên người bệnh tiền sản giật nặng |
114. |
Quy trình gây mê mask thanh quản phẫu thuật dị dạng tử cung |
115. |
Quy trình gây mê nội khí quản phẫu thuật dị dạng tử cung |
116. |
Quy trình gây tê kết hợp tủy sống-ngoài màng cứng phẫu thuật dị dạng tử cung |
117. |
Quy trình gây tê tủy sống phẫu thuật dị dạng tử cung |
118. |
Quy trình gây mê nội khí quản mổ lấy thai bình thường trên sản phụ không có bệnh lý kèm theo |
119. |
Quy trình gây tê kết hợp tủy sống-ngoài màng cứng phẫu thuật lấy thai trên người bệnh không có bệnh lý kèm theo |
120. |
Quy trình gây tê tủy sống phẫu thuật lấy thai ở sản phụ không có bệnh lý kèm theo |
121. |
Quy trình gây mê mask thanh quản phẫu thuật lấy thai trên sản phụ không có bệnh lý kèm theo |
122. |
Quy trình gây mê mask thanh quản phẫu thuật nội soi cắt góc tử cung trên người bệnh chửa ngoài tử cung |
123. |
Quy trình gây mê nội khí quản phẫu thuật cắt góc tử cung trên người bệnh chửa ngoài tử cung |
124. |
Quy trình gây mê mask thanh quản phẫu thuật cắt u tiểu khung thuộc tử cung, buồng trứng to, dính vào tiểu khung |
125. |
Quy trình gây tê kết hợp tủy sống-ngoài màng cứng phẫu thuật cắt u tiểu khung thuộc tử cung, buồng trứng to, dính vào tiểu khung |
126. |
Quy trình gây mê mask thanh quản phẫu thuật cắt củng mạc sâu có hoặc không áp thuốc chống chuyển hóa |
127. |
Quy trình gây mê nội khí quản phẫu thuật cắt củng mạc sâu có hoặc không áp thuốc chống chuyển hóa |
128. |
Quy trình gây mê mask thanh quản phẫu thuật cắt u kết mạc, giác mạc không vỏ |
129. |
Quy trình gây mê nội khí quản phẫu thuật cắt u kết mạc, giác mạc không vỏ |
130. |
Quy trình gây mê mask thanh quản phẫu thuật điều trị glocome bằng tạo hình vùng bè (TRABECULOPLASTY) |
131. |
Quy trình gây mê nội khí quản phẫu thuật điều trị glocome bằng tạo hình vùng bè (TRABECULOPLASTY) |
132. |
Quy trình gây mê Mask thanh quản phẫu thuật giảm áp hốc mắt (phá thành hốc mắt, mở rộng lỗ thị giác...) |
133. |
Quy trình gây mê nội khí quản phẫu thuật giảm áp hốc mắt (phá thành hốc mắt, mở rộng lỗ thị giác...) |
134. |
Quy trình gây mê Mask thanh quản phẫu thuật glocome ác tính trên mắt độc nhất gần mù |
135. |
Quy trình gây mê nội khí quản phẫu thuật glocome ác tính trên mắt độc nhất gần mù |
136. |
Quy trình gây mê Mask thanh quản phẫu thuật lác thông thường |
137. |
Quy trình gây mê nội khí quản phẫu thuật lác thông thường |
138. |
Quy trình gây mê Mask thanh quản phẫu thuật múc nội nhãn |
139. |
Quy trình gây mê nội khí quản phẫu thuật múc nội nhãn |
140. |
Quy trình gây mê Mask thanh quản phẫu thuật nâng sàn hốc mắt |
141. |
Quy trình gây mê nội khí quản phẫu thuật nâng sàn hốc mắt |
142. |
Quy trình gây tê dưới bao tenon phẫu thuật bong võng mạc theo phương pháp kinh điển. |
143. |
Quy trình gây tê cạnh nhãn cầu phẫu thuật bong võng mạc theo phương pháp kinh điển. |
144. |
Quy trình gây tê dưới bao tenon phẫu thuật bong võng mạc trên mắt độc nhất, gần mù |
145. |
Quy trình gây tê cạnh nhãn cầu phẫu thuật bong võng mạc trên mắt độc nhất |
146. |
Quy trình gây tê dưới bao tenon phẫu thuật cắt bè củng giác mạc (Trabeculectomy) |
147. |
Quy trình gây tê cạnh nhãn cầu phẫu thuật cắt bè củng giác mạc |
148. |
Quy trình gây tê cạnh nhãn cầu phẫu thuật cắt mống mắt quang học |
149. |
Quy trình gây mê nội khí quản phẫu thuật abces dưới màng tủy |
150. |
Quy trình gây mê mask thanh quản phẫu thuật áp xe dưới màng tủy |
151. |
Quy trình gây mê nội khí quản cho phẫu thuật chỉnh gù vẹo cột sống |
152. |
Quy trình gây mê phẫu thuật lấy thoát vị đĩa đệm cột sống thắt lưng |
153. |
Quy trình gây tê tủy sống phẫu thuật lấy nhân thoát vị cột sống thắt lưng |
154. |
Quy trình gây mê nội khí quản phẫu thuật nội soi lấy nhân đĩa đệm cột sống thắt lưng qua lỗ liên hợp |
155. |
Quy trình gây mê nội khí quản phẫu thuật nội soi lấy nhân đĩa đệm cột sống thắt lưng qua đường liên bản sống |
156. |
Quy trình gây mê nội khí quản phẫu thuật nội soi ghép thần kinh điều trị liệt mặt |
157. |
Quy trình gây mê Mask thanh quản phẫu thuật nội soi giải ép thần kinh điều trị liệt mặt |
158. |
Quy trình gây mê Mask thanh quản phẫu thuật nội soi giải ép thần kinh điều trị liệt mặt |
159. |
Quy trình gây mê nội khí quản phẫu thuật nội soi giải phóng ống cổ tay |
160. |
Quy trình gây mê mask thanh quản phẫu thuật nội soi giải phóng ống cổ tay |
161. |
Quy trình kỹ thuật Quy trình gây tê đám rối thần kinh cánh tay phẫu thuật nội soi thoái hóa khớp cùng đòn |
162. |
Quy trình gây mê phẫu thuật nội soi điều trị thoát vị nền sọ |
163. |
Quy trình gây tê tủy sống phẫu thuật nội soi điều trị cứng khớp cổ chân |
164. |
Quy trình gây tê kết hợp tủy sống-ngoài màng cứng phẫu thuật nội soi điều trị cứng khớp cổ chân |
165. |
Quy trình gây tê kết hợp tủy sống-ngoài màng cứng phẫu thuật nội soi điều trị cứng khớp cổ chân |
166. |
Quy trình gây mê nội khí quản phẫu thuật lao cột sống |
167. |
Quy trình gây mê phẫu thuật lấy đĩa đệm đường sau qua đường cắt xương sườn |
168. |
Quy trình gây mê phẫu thuật ghép xương trong chấn thương cột sống cổ |
169. |
Quy trình gây mê nội khí quản phẫu thuật giải ép vi mạch dây thần kinh số V |
170. |
Quy trình gây mê phẫu thuật bóc nội mạc động mạch cảnh |
171. |
Quy trình gây mê phẫu thuật khoan sọ dẫn lưu ổ tụ mủ dưới màng cứng |
172. |
Quy trình gây mê phẫu thuật chấn thương sọ não |
173. |
Quy trình gây mê phẫu thuật chồng khớp sọ, hẹp hộp sọ |
174. |
Quy trình gây tê tủy sống phẫu thuật nong niệu đạo |
175. |
Quy trình gây tê phẫu thuật sa sinh dục |
176. |
Quy trình gây tê kết hợp tủy sống-ngoài màng cứng phẫu thuật sa sinh dục |
177. |
Quy trình gây tê tủy sống phẫu thuật tạo hình âm đạo + tầng sinh môn |
178. |
Quy trình gây tê kết hợp tủy sống-ngoài màng cứng phẫu thuật tạo hình âm đạo + tầng sinh môn |
179. |
Quy trình gây tê tủy sống tán sỏi thận qua da |
180. |
Quy trình gây tê kết hợp tủy sống-ngoài màng cứng phẫu thuật cắt tuyến thượng thận |
181. |
Quy trình gây tê tủy sống phẫu thuật chỉnh hình cong dương vật |
182. |
Quy trình gây tê tủy sống phẫu thuật dẫn lưu áp xe cơ đáy chậu |
183. |
Quy trình gây tê tủy sống phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn 2 bên |
184. |
Quy trình gây tê kết hợp tủy sống-ngoài màng cứng phẫu thuật dò niệu đạo - âm đạo bẩm sinh |
185. |
Quy trình gây tê (TTS, NMC) nội soi nong niệu quản hẹp |
186. |
Quy trình gây tê phẫu thuật cắt nối niệu quản |
187. |
Quy trình gây tê (TTS, NMC) phẫu thuật lấy sỏi niệu đạo |
188. |
Quy trình gây tê (TTS, NMC) phẫu thuật cắt bàng quang |
189. |
Quy trình gây tê (TTS, NMC) nội soi niệu quản tán sỏi bằng laser |
190. |
Quy trình gây mê Mask thanh quản phẫu thuật nội soi xẻ sa lồi lỗ niệu quản |
191. |
Quy trình gây mê nội khí quản phẫu thuật nội soi nang thận qua phúc mạc |
192. |
Quy trình gây mê mask thanh quản phẫu thuật nội soi cắt tiền liệt tuyến |
193. |
Quy trình gây mê nội khí quản phẫu thuật nội soi cắt polyp cổ bọng đái |
194. |
Quy trình gây mê nội khí quản phẫu thuật cắt bỏ u mạch máu vùng đầu cổ |
195. |
Quy trình gây mê nội khí quản phẫu thuật nối ống dẫn tinh sau phẫu thuật đình sản |
196. |
Quy trình gây mê nội khí quản phẫu thuật mở rộng lỗ sáo |
197. |
Quy trình gây mê nội khí quản phẫu thuật lỗ tiểu đóng cao |
198. |
Quy trình gây mê nội khí quản phẫu thuật lỗ tiểu lệch thấp |
199. |
Quy trình gây mê nội khí quản phẫu thuật lấy sỏi mở bể thận, đài thận có dẫn lưu thận |
200. |
Quy trình gây mê nội khí quản phẫu thuật dẫn lưu thận |
201. |
Quy trình gây mê nội khí quản phẫu thuật đóng các lỗ rò niệu đạo |
202. |
Quy trình gây mê nội khí quản phẫu thuật cắt xương hàm tạo hình |
203. |
Quy trình gây mê nội khí quản phẫu thuật cắt, nạo vét hạch cổ |
204. |
Quy trình gây mê nội khí quản phẫu thuật chỉnh hình vùng đầu mặt cổ |
205. |
Quy trình gây mê mask thanh quản phẫu thuật chỉnh hình vùng đầu mặt cổ |
206. |
Quy trình gây mê nội khí quản phẫu thuật chỉnh hình xương hai hàm |
207. |
Quy trình gây mê nội khí quản phẫu thuật điều trị can sai xương gò má |
208. |
Quy trình gây mê mask thanh quản phẫu thuật điều trị can sai xương gò má |
209. |
Quy trình gây mê nội khí quản phẫu thuật điều trị đa chấn thương vùng hàm mặt |
210. |
Quy trình gây mê nội khí quản phẫu thuật điều trị khe hở chéo mặt hai bên |
211. |
Quy trình gây mê nội khí quản phẫu thuật điều trị khe hở môi hai bên |
212. |
Quy trình gây mê nội khí quản phẫu thuật điều trị khe hở vòm miệng không toàn bộ |
213. |
Quy trình gây mê nội khí quản phẫu thuật điều trị khe hở vòm miệng toàn bộ |
214. |
Quy trình gây mê nội khí quản phẫu thuật điều trị khuyết hổng phần mềm vùng hàm mặt bằng kỹ thuật vi phẫu |
215. |
Quy trình gây mê nội khí quản phẫu thuật điều trị hoại tử xương hàm do tia xạ |
216. |
Quy trình gây mê nội khí quản phẫu thuật kết hợp xương điều trị gãy lồi cầu xương hàm dưới bằng ghép xương, sụn tự thân. |
217. |
Quy trình gây mê nội khí quản phẫu thuật kết hợp xương điều trị gãy xương chính mũi bằng các vật liệu thay thế |
218. |
Quy trình gây mê nội khí quản các phẫu thuật áp xe vùng đầu mặt cổ |
219. |
Quy trình gây mê Mask thanh quản các phẫu thuật áp xe vùng đầu mặt cổ |
220. |
Quy trình gây mê Mask thanh quản phẫu thuật viêm sụn vành tai, dị tật vành tai |
221. |
Quy trình gây mê Mask thanh quản phẫu thuật hạch ngoại biên |
222. |
Quy trình gây mê nội khí quản phẫu thuật cắt và thắt đường rò khí quản- thực quản |
223. |
Quy trình gây mê mask thanh quản phẫu thuật cắt, nạo vét hạch cổ tiệt căn |
224. |
Quy trình gây mê nội khí quản phẫu thuật bướu cổ |
225. |
Quy trình gây mê mask thanh quản phẫu thuật bướu cổ |
226. |
Quy trình gây mê nội khí quản phẫu thuật cầm máu lại tuyến giáp |
227. |
Quy trình gây mê mask thanh quản phẫu thuật cắt 1 thùy tuyến giáp kèm nạo vét hạch 1 bên trong ung thư tuyến giáp |
228. |
Quy trình gây mê nội khí quản cắt 1 thùy tuyến giáp trong bướu giáp nhân độc |
229. |
Quy trình gây mê nội khí quản cắt Amidan ở người lớn |
230. |
Quy trình gây mê nội khí quản cắt Amidan ở trẻ em |
231. |
Quy trình gây mê Mask thanh quản cắt đường rò luân nhĩ |
232. |
Quy trình gây mê nội khí quản cắt hạ họng thanh quản toàn phần |
233. |
Quy trình gây mê nội khí quản cắt Polyp mũi |
234. |
Quy trình gây mê Mask thanh quản cắt thùy tuyến giáp |
235. |
Quy trình gây mê nội khí quản cắt toàn bộ tuyến giáp kèm nạo vét hạch 2 bên trong ung thư tuyến giáp |
236. |
Quy trình gây mê Mask thanh quản cắt toàn bộ tuyến mang tai bảo tồn dây thần kinh VII |
237. |
Quy trình gây mê nội khí quản cắt u da lành tính vành tai |
238. |
Quy trình gây mê nội khí quản cắt u đáy lưỡi |
239. |
Quy trình gây mê nội khí quản cắt u dây thần kinh số V/VIII |
240. |
Quy trình gây mê nội khí quản cắt u họng thanh quản bằng Laser |
241. |
Quy trình gây mê Mask thanh quản cắt u lợi hàm |
242. |
Quy trình gây mê nội khí quản cắt u nang giáp lưỡi |
243. |
Quy trình gây mê Mask thanh quản cắt u tuyến nước bọt mang tai |
244. |
Quy trình gây mê Mask thanh quản cắt u vùng họng miệng |
245. |
Quy trình gây mê nội khí quản cắt ung thư Amidan/thanh quản |
246. |
Quy trình gây mê Mask thanh quản phẫu thuật ghép toàn bộ mũi và bộ phận xung quanh đứt rời có sử dụng vi phẫu |
247. |
Quy trình gây mê Mask thanh quản phẫu thuật nội soi cắt u nhú tai mũi họng |
248. |
Quy trình gây mê mask thanh quản phẫu thuật nội soi cắt u xơ vòm mũi |
249. |
Quy trình gây mê mask thanh quản phẫu thuật điều trị viêm tuyến mang tai bằng bơm rửa thuốc qua lỗ ống tuyến |
250. |
Quy trình gây mê nội khí quản phẫu thuật các trường hợp chấn thương vùng đầu, mặt, cổ |
251. |
Quy trình gây mê nội khí quản phẫu thuật điều trị can sai xương gò má/hàm trên/hàm dưới |
252. |
Quy trình gây mê nội khí quản phẫu thuật nội soi mũi xoang điều trị gãy xương hàm mặt |
253. |
Quy trình gây mê Mask thanh quản phẫu thuật lấy sỏi ống wharton tuyến dưới hàm |
254. |
Quy trình gây mê nội khí quản phẫu thuật lấy dị vật vùng hàm mặt |
255. |
Quy trình gây mê nội khí quản lấy bỏ lồi cầu |
256. |
Quy trình gây mê nội khí quản phẫu thuật khx điều trị gãy lồi cầu xương hàm dưới |
257. |
Quy trình gây mê nội khí quản phẫu thuật ghép xương tự thân |
258. |
Quy trình gây mê nội khí quản phẫu thuật điều trị viêm xoang do răng |
259. |
Quy trình gây mê nội khí quản phẫu thuật điều trị vết thương phần mềm vùng hàm mặt |
260. |
Quy trình gây mê nội khí quản phẫu thuật điều trị đa chấn thương vùng hàm mặt |
261. |
Quy trình gây mê mask thanh quản cắt u hốc mũi |
262. |
Quy trình gây mê nội khí quản cắt các loại u vùng da đầu |
263. |
Quy trình gây mê nội khí quản cắt u hố sau |
264. |
Quy trình gây mê nội khí quản cắt u hốc mắt |
265. |
Quy trình gây mê Mask thanh quản cắt u thần kinh |
266. |
Quy trình gây mê mask thanh quản phẫu thuật đặt khung định vị u não |
267. |
Quy trình gây mê Mask thanh quản độn khuyết xương sọ bằng sụn tự thân |
268. |
Quy trình gây mê nội khí quản đóng đường dò dịch não tùy |
269. |
Quy trình gây mê nội khí quản lấy máu tụ trong não thất |
270. |
Quy trình gây mê nội khí quản phẫu thuật nội soi điều trị rò dịch não tủy nền sọ |
271. |
Quy trình gây mê nội khí quản phẫu thuật nội soi lấy u não |
272. |
Quy trình gây mê Mask thanh quản phẫu thuật nội soi hỗ trợ kẹp túi phình |
273. |
Quy trình gây mê mask thanh quản phẫu thuật lấy bỏ điện cực trong não bằng đường qua da |
274. |
Quy trình gây mê Mask thanh quản phẫu thuật nội soi phá nang màng nhện dịch não tủy |
275. |
Quy trình gây mê nội khí quản phẫu thuật nội soi phá thông sàn não thất |
276. |
Quy trình gây mê mask thanh quản phẫu thuật nội soi sinh thiết u não thất |
277. |
Quy trình gây mê Mask thanh quản phẫu thuật nội soi tạo hình cổng não |
278. |
Quy trình gây mê Mask thanh quản phẫu thuật nội soi tuyến yên qua đường xương bướm |
279. |
Quy trình gây mê Mask thanh quản phẫu thuật nội soi xoang bướm - trán |
280. |
Quy trình gây mê Mask thanh quản phẫu thuật áp xe dưới màng tủy |
281. |
Quy trình gây mê mask thanh quản phẫu thuật cắt cột tủy sống điều trị chứng đau thần kinh |
282. |
Quy trình gây mê Mask thanh quản phẫu thuật cắt đường dò dưới da-dưới màng tủy |
283. |
Quy trình gây mê Mask thanh quản phẫu thuật cắt một phần bản sống trong hẹp ống sống cổ |
284. |
Quy trình gây mê Mask thanh quản phẫu thuật cắt u máu tủy sống, dị dạng động tĩnh mạch trong tủy |
285. |
Quy trình gây mê Mask thanh quản phẫu thuật điều trị bảo tồn gãy lồi cầu xương hàm dưới |
286. |
Quy trình gây mê Mask thanh quản phẫu thuật điều trị vẹo cổ |
287. |
Quy trình gây mê Mask thanh quản phẫu thuật đóng dị tật nứt đốt sống (Sping Bifida) kèm theo thoát vị màng tủy, bằng đường vào phía sau |
288. |
Quy trình gây mê Mask thanh quản phẫu thuật đóng đường dò dịch não tùy hoặc một thoát vị màng tủy sau phẫu thuật tủy sống |
289. |
Quy trình gây mê nội khí quản phẫu thuật lấy bỏ thân đốt sống ngực |
290. |
Quy trình gây mê Mask thanh quản phẫu thuật mở cung sau và cắt bỏ mỏm khớp dưới |
291. |
Quy trình gây mê Mask thanh quản phẫu thuật mở rộng lỗ liên hợp để giải phóng chèn ép rễ |
292. |
Quy trình gây mê Mask thanh quản phẫu thuật nội soi cắt bản sống giải ép trong hẹp ống sống lưng |
293. |
Quy trình gây mê Mask thanh quản phẫu thuật nội soi cắt mẩu răng c2 (mỏm nha) qua miệng |
294. |
Quy trình gây mê Mask thanh quản phẫu thuật nội soi làm cứng cột sống lưng |
295. |
Quy trình gây mê Mask thanh quản phẫu thuật nội soi khoan kích thích tủy |
296. |
Quy trình gây mê Mask thanh quản phẫu thuật nội soi lấy u vùng bản lề chẫm cổ qua miệng |
297. |
Quy trình gây mê Mask thanh quản phẫu thuật nội soi tủy sống |
298. |
Quy trình gây mê Mask thanh quản phẫu thuật cố định màng sườn di động |
299. |
Quy trình gây mê Mask thanh quản phẫu thuật cố định tạm thời sơ cứu gãy xương hàm |
300. |
Quy trình gây mê Mask thanh quản phẫu thuật cơ hoành rách do chấn thương qua đường bụng |
301. |
Quy trình gây mê Mask thanh quản phẫu thuật cứng khớp vai do xơ hóa cơ delta |
302. |
Quy trình gây mê Mask thanh quản chọc thăm dò u, nang vùng hàm mặt |
303. |
Quy trình gây mê nội khí quản phẫu thuật bắc cầu động mạch vành/ phẫu thuật nội soi lấy tĩnh mạch hiển |
304. |
Quy trình gây mê nội khí quản phẫu thuật nội soi bóc màng ngoài tim (tràn dịch màng ngoài tim) |
305. |
Quy trình gây mê nội khí quản phẫu thuật bắc cầu động mạch vành/ phẫu thuật nội soi lấy động mạch ngực trong |
306. |
Quy trình gây mê nội khí quản phẫu thuật bắc cầu động mạch vành/ phẫu thuật nội soi lấy động mạch quay |
307. |
Quy trình gây mê nội khí quản phẫu thuật bắc cầu động mạch vành/ phẫu thuật nội soi lấy tĩnh mạch hiển và động mạch quay |
308. |
Quy trình gây mê nội khí quản phẫu thuật bắc cầu động mạch/ phẫu thuật nội soi lấy tĩnh mạch hiển |
309. |
Quy trình gây mê nội khí quản phẫu thuật bắc cầu động mạch vành có đặt bóng dội ngược động mạch chủ |
310. |
Quy trình gây mê phẫu thuật nội soi khâu vết thương nhu mô phổi |
311. |
Quy trình gây mê nội khí quản phẫu thuật khâu phục hồi cơ hoành |
312. |
Quy trình gây mê nội khí quản phẫu thuật hẹp eo động mạch chủ |
313. |
Quy trình gây mê nội khí quản phẫu thuật điều trị hẹp khít động mạch cảnh do xơ vữa |
314. |
Quy trình gây mê nội khí quản phẫu thuật điều trị phồng động mạch cảnh |
315. |
Quy trình gây mê nội khí quản phẫu thuật điều trị phồng và giả phồng động mạch tạng |
316. |
Quy trình gây mê nội khí quản phẫu thuật điều trị phồng, giả phồng động mạch chi |
317. |
Quy trình gây mê Mask thanh quản phẫu thuật điều trị phồng, giả phồng động mạch chi |
318. |
Quy trình gây mê nội khí quản phẫu thuật nội soi điều trị máu đông màng phổi |
319. |
Quy trình gây mê phẫu thuật nội soi điều trị cặn màng phổi |
320. |
Quy trình gây mê nội khí quản phẫu thuật nội soi điều trị phồng, hẹp, tắc động mạch chủ dưới thân |
321. |
Quy trình gây mê nội khí quản phẫu thuật nội soi điều trị phồng, hẹp, tác động mạch chủ dưới thân |
322. |
Quy trình gây mê nội khí quản phẫu thuật điều trị thông động tĩnh mạch chi |
323. |
Quy trình gây mê Mask thanh quản phẫu thuật điều trị thông động- tĩnh mạch chi |
324. |
Quy trình gây mê nội khí quản phẫu thuật điều trị vết thương tim |
325. |
Quy trình gây mê nội khí quản phẫu thuật điều trị viêm mủ màng tim |
326. |
Quy trình gây mê nội khí quản 2 nòng phẫu thuật điều trị vỡ phế quản |
327. |
Quy trình gây mê nội khí quản 2 nòng phẫu thuật điều trị vỡ phế quản |
328. |
Quy trình gây mê nội khí quản phẫu thuật điều trị rò động mạch vành vào các buồng tim |
329. |
Quy trình gây mê nội khí quản phẫu thuật động mạch chủ bụng |
330. |
Quy trình gây mê nội khí quản phẫu thuật ghép van tim đồng loại |
331. |
Quy trình gây mê nội khí quản 2 nòng phẫu thuật nội soi bóc vỏ màng phổi |
332. |
Quy trình gây mê nội khí quản phẫu thuật nội soi bắc cầu nối động mạch chủ xuống động mạch đùi. |
333. |
Quy trình gây mê mask thanh quản phẫu thuật nội soi bắc cầu nối động mạch chủ xuống động mạch đùi. |
334. |
Quy trình gây mê nội khí quản phẫu thuật nội soi cắt màng ngoài tim (điều trị tràn dịch ngoài màng tim) |
335. |
Quy trình gây mê phẫu thuật nội soi gỡ dính màng phổi |
336. |
Quy trình gây mê nội khí quản phẫu thuật điều trị chảy máu do tăng áp tĩnh mạch cửa có chụp và nối mạch máu |
337. |
Quy trình gây mê nội khí quản phẫu thuật điều trị chảy máu đường mật, cắt gan |
338. |
Quy trình gây mê nội khí quản phẫu bệnh lý van hai lá trẻ em |
339. |
Quy trình gây mê nội khí quản phẫu thuật bệnh tim bẩm sinh không tím |
340. |
Quy trình gây mê nội khí quản phẫu thuật bụng cấp cứu không phải chấn thương ở người lớn và trẻ em trên 6 tuổi |
341. |
Quy trình gây mê nội khí quản phẫu thuật bụng lớn ở trẻ em |
342. |
Quy trình gây mê nội khí quản phẫu thuật viêm phúc mạc ruột thừa ở trẻ dưới 6 tuổi |
343. |
Quy trình gây mê nội khí quản phẫu thuật thông tim chẩn đoán và điều trị các bệnh lý tim mạch ở trẻ em |
344. |
Quy trình gây mê nội khí quản phẫu thuật nội soi chuyển vị trí tĩnh mạch để tạo dò động mạch-tĩnh mạch cho chạy thận nhân tạo |
345. |
Quy trình gây mê nội khí quản nội soi lồng ngực |
346. |
Quy trình gây mê nội khí quản phẫu thuật nội soi cửa sổ màng tim-màng phổi |
347. |
Quy trình gây mê mask thanh quản phẫu thuật nội soi kẹp ống động mạch |
348. |
Quy trình gây mê mask thanh quản phẫu thuật nội soi khâu cầm máu vỡ gan |
349. |
Quy trình gây mê mask thanh quản phẫu thuật nội soi hỗ trợ lấy u não |
350. |
Quy trình gây mê nội khí quản phẫu thuật nội soi hỗ trợ (vats) |
351. |
Quy trình gây mê nội khí quản phẫu thuật điều trị nội soi khâu rò ống ngực |
352. |
Quy trình gây mê nội khí quản phẫu thuật nội soi gỡ dính màng phổi |
353. |
Quy trình gây mê Mask thanh quản phẫu thuật nội soi hạch giao cảm lồng ngực bằng dụng cụ siêu nhỏ |
354. |
Quy trình gây mê Mask thanh quản phẫu thuật nội soi frey điều trị tụy mạn |
355. |
Quy trình gây mê Mask thanh quản phẫu thuật nội soi điều trị trào ngược thực quản |
356. |
Quy trình gây mê Mask thanh quản phẫu thuật nội soi đặt điện cực tạo nhịp thượng tâm mạc |
357. |
Quy trình gây mê Mask thanh quản phẫu thuật nội soi chuyển vị trí tĩnh mạch để tạo dò động mạch-tĩnh mạch chạy thận nhân tạo |
358. |
Quy trình gây mê nội khí quản phẫu thuật nội soi cắt van niệu đạo sau của trẻ em |
359. |
Quy trình gây mê nội khí quản phẫu thuật nội soi cắt u màng tim |
360. |
Quy trình gây mê Mask thanh quản phẫu thuật mở ngực thăm dò |
361. |
Quy trình gây mê Mask thanh quản phẫu thuật mở màng phổi |
362. |
Quy trình gây mê Mask thanh quản phẫu thuật điều trị bệnh còn ống động mạch ở trẻ nhỏ |
363. |
Quy trình gây mê Mask thanh quản phẫu thuật đại phẫu ngực ở trẻ em |
364. |
Quy trình gây mê Mask thanh quản phẫu thuật thoát vị rốn, hở thành bụng |
365. |
Quy trình gây mê Mask thanh quản bệnh lý bong võng mạc trẻ đẻ non |
366. |
Quy trình gây mê Mask thanh quản điều trị u máu mi, kết mạc, hốc mắt trẻ em |
367. |
Quy trình gây mê Mask thanh quản phẫu thuật điều trị bệnh lý viêm sụn vành tai, dị vật vành tai |
368. |
Quy trình gây mê nội khí quản phẫu thuật mắt ở trẻ em |
369. |
Quy trình gây mê nội khí quản Quy trình gây mê áp tia beeta điều trị các bệnh lý kết mạc trẻ em |
370. |
Quy trình gây mê nội khí quản phẫu thuật bong võng mạc |
371. |
Quy trình gây mê mask thanh quản phẫu thuật bóc biểu mô giác mạc (xâm nhập dưới vạt) sau phẫu thuật LASIK. |
372. |
Quy trình gây mê mask thanh quản phẫu thuật bơm dầu silicon, khí bổ sung sau phẫu thuật dịch kính điều trị bong võng mạc |
373. |
Quy trình gây mê nội khí quản phẫu thuật cắt u mi |
374. |
Quy trình gây mê nội khí quản phẫu thuật cắt ung thư da vùng mi mắt và tạo hình |
375. |
Quy trình gây mê nội khí quản phẫu thuật đặt ống silicon lệ quản - ống lệ mũi |
376. |
Quy trình gây mê nội khí quản phẫu thuật ghép giác mạc |
377. |
Quy trình gây mê nội khí quản phẫu thuật ghép mỡ điều trị lõm mắt |
378. |
Quy trình gây mê nội khí quản phẫu thuật lấy dị vật hốc mắt |
379. |
Quy trình gây mê nội khí quản phẫu thuật lấy thể thủy tinh trong bao, ngoài bao, phaco có hoặc không đặt iol trên mắt độc nhất |
380. |
Quy trình gây mê nội khí quản phẫu thuật mộng có ghép (kết mạc tự thân, màng ối...) |
381. |
Quy trình gây mê nội khí quản phẫu thuật vá da tạo hình mi |
382. |
Quy trình gây mê mask thanh quản phẫu thuật vá vỡ xương hốc mắt (thành dưới, thành trong có hoặc không dùng sụn sườn) |
383. |
Quy trình gây mê nội khí quản phẫu thuật ghép giác mạc |
384. |
Quy trình gây mê nội khí quản phẫu thuật cắt u da mi |
385. |
Quy trình gây mê nội khí quản phẫu thuật cắt u kết mạc, giác mạc |
386. |
Quy trình gây mê nội khí quản phẫu thuật cắt u tiền phòng hoặc hậu phòng |
387. |
Quy trình gây tê cạnh nhãn cầu phẫu thuật phẫu thuật điều trị di lệch góc mắt |
388. |
Quy trình gây tê cạnh nhãn cầu phẫu thuật doenig |
389. |
Quy trình gây tê cạnh nhãn cầu phẫu thuật rút ngắn góc trong mắt (phẫu thuật y-v có hoặc không rút ngắn dây chằng mi trong) |
390. |
Quy trình gây tê cạnh nhãn cầu phẫu thuật điều trị bong hắc mạc: chọc hút dịch bong dưới hắc mạc, bơm hơi tiền phòng. |
391. |
Quy trình gây tê cạnh nhãn cầu phẫu thuật tạo hình mống mắt |
392. |
Quy trình gây tê dưới bao tenon phẫu thuật quặm hoặc quặm tái phát |
393. |
Quy trình gây tê dưới bao tenon phẫu thuật nhuộm giác mạc thẩm mỹ |
394. |
Quy trình gây tê dưới bao tenon phẫu thuật cắt u hốc mắt bằng đường xuyên sọ |
395. |
Quy trình gây tê dưới bao tenon phẫu thuật lắp mắt giả trong bộ phận giả tái tạo khuyết hỏng hàm mặt |
396. |
Quy trình gây tê dưới bao tenon phẫu thuật tạo nếp mi |
397. |
Quy trình gây tê dưới bao tenon phẫu thuật cắt bè sử dụng thuốc chống chuyển hóa hoặc chất antivegf |
398. |
Quy trình gây tê dưới bao tenon phẫu thuật đặt van dẫn lưu tiền phòng điều trị glocom |
399. |
Quy trình gây tê dưới bao tenon phẫu thuật ghép vòng căng/ hoặc thấu kính trong nhu mô giác mạc |
400. |
Quy trình gây tê dưới bao tenon phẫu thuật nối thông lệ mũi |
401. |
Quy trình gây tê đám rối thần kinh cánh tay phẫu thuật kết hợp xương gãy hai xương cẳng tay |
402. |
Quy trình gây tê đám rối thần kinh cánh tay phẫu thuật gãy chỏm đốt bàn và ngón tay |
403. |
Quy trình gây tê đám rối thần kinh cánh tay phẫu thuật kết hợp xương gãy lồi cầu ngoài xương cánh tay |
404. |
Quy trình gây tê đám rối thần kinh cánh tay phẫu thuật kết hợp xương gãy hai xương cẳng tay |
405. |
Quy trình gây tê đám rối thần kinh cánh tay phẫu thuật kết hợp xương gãy trật khớp cổ tay |
406. |
Quy trình gây tê đám rối thần kinh cánh tay phẫu thuật điều trị mất vững khớp vai |
407. |
Quy trình gây tê đám rối thần kinh cánh tay phẫu thuật điều trị khớp khuỷu |
408. |
Quy trình gây tê đám rối thần kinh cánh tay phẫu thuật điều trị vết thương bàn tay bằng ghép da tự thân |
409. |
Quy trình gây tê đám rối thần kinh cánh tay phẫu thuật cắt u lành phần mềm đường kính trên 10cm (chi trên) |
410. |
Quy trình gây tê tủy sống phẫu thuật cắt u lành tính phần mềm đường kính trên 10cm (chi trên) |
411. |
Quy trình gây tê tủy sống cắt ung thư thận |
412. |
Quy trình gây tê tủy sống phẫu thuật cắt ung thư tiền liệt tuyến |
413. |
Quy trình gây tê tủy sống phẫu thuật khớp giả xương chày bẩm sinh có ghép xương |
414. |
Quy trình gây tê tủy sống phẫu thuật cố định màng xương tạo cùng đồ |
415. |
Quy trình gây tê đám rối thần kinh cánh tay phẫu thuật cố định kết hợp nẹp vít gãy thân xương cánh tay |
416. |
Quy trình gây tê đám rối thần kinh cánh tay phẫu thuật cứng khớp vai do xơ hóa cơ delta |
417. |
Quy trình gây tê đám rối thần kinh cánh tay phẫu thuật dẫn lưu viêm mủ khớp, không sai khớp (chi trên) |
418. |
Quy trình gây tê kết hợp tủy sống-ngoài màng cứng phẫu thuật bong hay đứt dây chằng bên khớp gối |
419. |
Quy trình gây tê kết hợp tủy sống-ngoài màng cứng phẫu thuật khớp giả xương chày bẩm sinh có ghép xương |
420. |
Quy trình gây tê kết hợp tủy sống-ngoài màng cứng phẫu thuật khớp giả xương chày bẩm sinh có ghép xương |
421. |
Quy trình gây tê kết hợp tủy sống-ngoài màng cứng phẫu thuật chuyển vạt da cân có cuống mạch nuôi |
422. |
Quy trình gây mê nội khí quản phẫu thuật cắt u tế bào khổng lồ có hoặc không ghép xương |
423. |
Quy trình gây mê nội khí quản phẫu thuật đa chấn thương |
424. |
Quy trình gây mê nội khí quản phẫu thuật điều trị hội chứng chèn ép thần kinh |
425. |
Quy trình gây mê nội khí quản phẫu thuật điều trị hội chứng ống cổ tay |
426. |
Quy trình gây mê nội khí quản phẫu thuật điều trị tổn thương gân cơ chóp xoay |
427. |
Quy trình gây mê nội khí quản phẫu thuật điều trị vết thương bàn tay bằng chép da tự thân |
428. |
Quy trình gây mê nội khí quản phẫu thuật điều trị vết thương ngón tay |
429. |
Quy trình gây mê nội khí quản phẫu thuật điều trị viêm bao hoạt dịch của gân gấp bàn ngón tay. |
430. |
Quy trình gây mê nội khí quản phẫu thuật dính khớp quay trụ bẩm sinh |
431. |
Quy trình gây mê nội khí quản phẫu thuật đóng cứng khớp |
432. |
Quy trình gây mê nội khí quản phẫu thuật đóng đinh nội tủy có chốt xương chày dưới màn hình tăng sang |
433. |
Quy trình gây mê nội khí quản phẫu thuật đục xương sửa trục |
434. |
Quy trình gây mê nội khí quản phẫu thuật duỗi khớp gối |
435. |
Quy trình gây mê nội khí quản phẫu thuật đứt gân cơ nhị đầu |
436. |
Quy trình gây mê nội khí quản gãy xương đốt bàn ngón tay |
437. |
Quy trình gây mê nội khí quản phẫu thuật gãy xương thuyền bằng vis herbert |
438. |
Quy trình gây mê nội khí quản phẫu thuật hội chứng volkmann |
439. |
Quy trình gây mê nội khí quản các phẫu thuật kết hợp xương (khx) |
440. |
Quy trình gây mê nội khí quản phẫu thuật lấy toàn bộ xương bánh chè |
441. |
Quy trình gây mê nội khí quản phẫu thuật lấy xương u |
442. |
Quy trình gây mê nội khí quản phẫu thuật nội soi cắt hoạt mạc viêm khớp gối (Arthoscopic Synovectomy Of The Knee) |
443. |
Quy trình gây mê nội khí quản phẫu thuật nội soi cắt hoạt mạc viêm khớp háng (Arthroscopic Synovectomy Of The Hip) |
444. |
Quy trình gây mê nội khí quản phẫu thuật nội soi cắt hoạt mạc viêm khớp khuỷu (Arthroscopic Synovectomy of the EIbow) |
445. |
Quy trình gây mê nội khí quản phẫu thuật nội soi cắt kén, màng phổi |
446. |
Quy trình gây mê nội khí quản phẫu thuật nội soi cắt lọc khớp bàn ngón chân cái (Arthroscopy Of The First Metatarsophalangeal Joint) |
447. |
Quy trình gây mê nội khí quản phẫu thuật nội soi cắt lọc sụn khớp gối (DEBRIDEMENT OF ARTICULAR CARTILAGE IN THE KNEE) |
448. |
Quy trình gây mê nội khí quản phẫu thuật nội soi cắt u hoạt dịch cổ tay (ARTHROSCOPIC GANGLION RESECTION) |
449. |
Quy trình gây mê nội khí quản phẫu thuật nội soi điều trị rách sụn viền ổ cối |
450. |
Quy trình gây mê nội khí quản phẫu thuật nội soi điều trị thoái khớp cùng đòn x |
451. |
Quy trình gây mê nội khí quản phẫu thuật điều trị tổn thương dây chằng tròn |
452. |
Quy trình gây mê nội khí quản phẫu thuật nội soi điềm trị viêm khớp vai |
453. |
Quy trình gây mê nội khí quản phẫu thuật nội soi đính lại nơi bám gân nhị đầu |
454. |
Quy trình gây mê nội khí quản phẫu thuật nội soi ghép sụn |
455. |
Quy trình gây mê nội khí quản phẫu thuật nội soi hàn khớp cổ chân |
456. |
Quy trình gây mê nội khí quản phẫu thuật hàn khớp dưới sên (Arthroscopic Subtalar Arlhrodesis) |
457. |
Quy trình gây mê nội khí quản phẫu thuật nội soi hỗ trợ điều trị gãy xương phạm khớp vùng gối |
458. |
Quy trình gây mê nội khí quản phẫu thuật điều trị hoại tử chỏm xương đùi bằng khoan giải ấp |
459. |
Quy trình gây mê nội khí quản phẫu thuật nội soi khâu chóp xoay |
460. |
Quy trình gây mê nội khí quản phẫu thuật nội soi khâu sụn chêm |
461. |
Quy trình gây mê nội khí quản phẫu thuật nội soi tái tạo dây chằng chéo |
462. |
Quy trình gây mê nội khí quản Quy trình gây mê phẫu thuật chỉnh hình xương |
463. |
Quy trình gây mê nội khí quản phẫu thuật cố định điều trị gãy xương hàm bằng các nút IVY |
464. |
Quy trình gây mê nội khí quản phẫu thuật điều trị khe hở môi hai bên |
465. |
Quy trình gây mê nội khí quản phẫu thuật điều trị ghép da dày tự thân kiểu wolf krause |
466. |
Quy trình gây mê nội khí quản phẫu thuật ghép da điều trị các trường hợp do rắn cắn, vết thương phức tạp |
467. |
Quy trình gây mê nội khí quản Quy trình gây mê phẫu thuật ghép da tự thân diện tích bỏng cơ thể |
468. |
Quy trình gây mê nội khí quản phẫu thuật ghép lại mảnh da mặt đứt rời không bằng vi phẫu |
469. |
Quy trình gây mê nội khí quản phẫu thuật ghép gân gấp không sử dụng vi phẫu thuật |
470. |
Quy trình gây mê nội khí quản phẫu thuật nội soi cơ hoành |
471. |
Quy trình gây mê nội khí quản phẫu thuật nội soi khâu nếp gấp cơ hoành (điều trị liệt thần kinh hoành) |
472. |
Quy trình gây mê nội khí quản phẫu thuật nội soi khâu hẹp lỗ thực quản + tạo hình tâm vị kiểu lortat-jacob |
473. |
Quy trình gây mê nội khí quản phẫu thuật nội soi khâu rò ống ngực |
474. |
Quy trình gây mê nội khí quản phẫu thuật nội soi kỹ thuật heller điều trị co thất tâm vị |
475. |
Quy trình gây mê nội khí quản phẫu thuật nội soi khớp bả vai lồng ngực |
476. |
Quy trình gây mê nội khí quản phẫu thuật nội soi lấy máu phế mạc đông |
477. |
Quy trình gây mê nội khí quản phẫu thuật điều trị bệnh verneuil |
478. |
Quy trình gây mê nội khí quản phẫu thuật điều trị bệnh xuất tinh sớm |
479. |
Quy trình gây mê nội khí quản phẫu thuật điều trị bong hắc mạc: chọc hút dịch bong dưới hắc mạc, bơm hơi tiền phòng |
480. |
Quy trình gây mê nội khí quản điều trị laser hồng ngoại |
481. |
Quy trình gây mê nội khí quản phẫu thuật điều trị sẹo hẹp khí quản cổ-ngực cao |
482^ |
Quy trình gây mê nội khí quản phẫu thuật điều trị són tiểu |
483. |
Quy trình gây mê nội khí quản phẫu thuật điều trị teo thực quản |
484. |
Quy trình gây mê nội khí quản phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn |
485. |
Quy trình gây mê nội khí quản phẫu thuật lấy đa tạng từ người |
486. |
Quy trình gây mê nội khí quản phẫu thuật lấy dị vật nội nhãn bằng nam châm |
487. |
Quy trình gây mê nội khí quản lấy dị vật phổi - màng phổi |
488. |
Quy trình gây mê nội khí quản lấy dị vật thực quản |
489. |
Quy trình gây mê nội khí quản lấy dị vật trực tràng |
490. |
Quy trình gây mê nội khí quản lấy giun, dị vật ở ruột non |
491. |
Quy trình gây mê nội khí quản phẫu thuật lấy hạch cổ chọn lọc hoặc vét hạch cổ bảo tồn 1 bên |
492. |
Quy trình gây mê nội khí quản phẫu thuật lấy hạch cuống gan |
493. |
Quy trình gây mê nội khí quản phẫu thuật lấy huyết khối lớn tĩnh mạch cửa |
494. |
Quy trình gây mê nội khí quản phẫu thuật lấy mạc nối lớn và mạc nối nhỏ |
495. |
Quy trình gây mê nội khí quản lấy máu tụ bao gan |
496. |
Quy trình gây mê nội khí quản phẫu thuật lấy máu tụ dưới màng cứng |
497. |
Quy trình gây mê nội khí quản phẫu thuật lấy máu tụ quanh ổ mắt sau ctsn |
498. |
Quy trình gây mê nội khí quản phẫu thuật lấy xương chết, nạo viêm |
499. |
Quy trình gây mê nội khí quản phẫu thuật loạn sản tổ chức tiên thiên khổng lồ (u quái khổng lồ) |
500. |
Quy trình gây mê nội khí quản phẫu thuật nạo vét hạch cổ |
FILE ĐƯỢC ĐÍNH KÈM THEO VĂN BẢN
|