Quyết định 737/QĐ-QLD năm 2023 về Danh mục 1017 thuốc sản xuất trong nước được gia hạn giấy đăng ký lưu hành tại Việt Nam - Đợt 187 do Cục trưởng Cục Quản lý Dược ban hành
Số hiệu | 737/QĐ-QLD |
Ngày ban hành | 09/10/2023 |
Ngày có hiệu lực | 09/10/2023 |
Loại văn bản | Quyết định |
Cơ quan ban hành | Cục Quản lý dược |
Người ký | Vũ Tuấn Cường |
Lĩnh vực | Thể thao - Y tế |
BỘ Y TẾ |
CỘNG HÒA XÃ HỘI
CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
Số: 737/QĐ-QLD |
Hà Nội, ngày 09 tháng 10 năm 2023 |
CỤC TRƯỞNG CỤC QUẢN LÝ DƯỢC
Căn cứ Luật Dược số 105/2016/QH13 ngày 06/4/2016;
Căn cứ Nghị định số 95/2022/NĐ-CP ngày 15/11/2022 của Chính phủ quy định chức năng, nhiệm vụ, quyền hạn và cơ cấu tổ chức của Bộ Y tế;
Căn cứ Quyết định số 1969/QĐ-BYT ngày 26/4/2023 của Bộ trưởng Bộ Y tế quy định chức năng, nhiệm vụ, quyền hạn và cơ cấu tổ chức của Cục Quản lý Dược thuộc Bộ Y tế;
Căn cứ Thông tư số 08/2022/TT-BYT ngày 05/09/2022 của Bộ trưởng Bộ Y tế quy định việc đăng ký lưu hành thuốc, nguyên liệu làm thuốc;
Căn cứ kết luận của Hội đồng tư vấn cấp giấy đăng ký lưu hành thuốc, nguyên liệu làm thuốc - Bộ Y tế;
Theo đề nghị của Trưởng phòng Đăng ký thuốc, Cục Quản lý Dược.
QUYẾT ĐỊNH:
Điều 1. Ban hành kèm theo Quyết định này danh mục 1017 thuốc sản xuất trong nước được cấp giấy đăng ký lưu hành tại Việt Nam - Đợt 187, cụ thể:
1. Danh mục 918 thuốc sản xuất trong nước được gia hạn giấy đăng ký lưu hành hiệu lực 05 năm (Phụ lục I kèm theo).
2. Danh mục 99 thuốc sản xuất trong nước được gia hạn giấy đăng ký lưu hành hiệu lực 03 năm (Phụ lục II kèm theo).
Điều 2. Cơ sở sản xuất và cơ sở đăng ký thuốc có trách nhiệm:
1. Sản xuất thuốc theo đúng các hồ sơ, tài liệu đã đăng ký với Bộ Y tế và phải in số đăng ký được Bộ Y tế Việt Nam cấp lên nhãn thuốc.
2. Chỉ được sản xuất, đưa ra lưu hành các thuốc kiểm soát đặc biệt khi có Giấy chứng nhận đủ điều kiện kinh doanh dược phạm vi kinh doanh thuốc phải kiểm soát đặc biệt phù hợp với phạm vi hoạt động của cơ sở đáp ứng quy định tại khoản 5 Điều 143 Nghị định số 54/2017/NĐ-CP ngày 08/5/2017 của Chính phủ quy định chi tiết một số điều và biện pháp thi hành Luật Dược.
3. Thực hiện việc cập nhật tiêu chuẩn chất lượng của thuốc theo quy định tại Thông tư số 11/2018/TT-BYT ngày 04/5/2018 của Bộ trưởng Bộ Y tế quy định về chất lượng thuốc, nguyên liệu làm thuốc.
4. Thực hiện, phối hợp với cơ sở nhập khẩu thực hiện theo đúng quy định tại Công văn số 5853/QLD-CL ngày 19/4/2019 của Cục Quản lý Dược về việc kiểm tra chất lượng nguyên liệu làm thuốc nhóm sartan đối với các thuốc thuộc danh mục tại Điều 1 ban hành kèm theo Quyết định này có chứa dược chất thuộc nhóm sartan
5. Thuốc được gia hạn giấy đăng ký lưu hành tại Quyết định này nhưng chưa nộp hồ sơ cập nhật nội dung nhãn thuốc, tờ hướng dẫn sử dụng thuốc theo quy định của Thông tư 01/2018/TT-BYT ngày 18/01/2018 của Bộ trưởng Bộ Y tế thì phải thực hiện cập nhật theo quy định tại điểm b Khoản 1 Điều 37 Thông tư số 01/2018/TT-BYT trong thời hạn 12 tháng kể từ ngày được gia hạn giấy đăng ký lưu hành.
6. Sau 12 tháng kể từ ngày ký ban hành Quyết định này, các thuốc được gia hạn giấy đăng ký lưu hành theo Quyết định này có thay đổi về nội dung hành chính (bao gồm cả mẫu nhãn và tờ hướng dẫn sử dụng thuốc) phải sản xuất và lưu hành với các nội dung đã được phê duyệt thay đổi trong hồ sơ gia hạn.
7. Cơ sở đăng ký thuốc phải bảo đảm duy trì điều kiện hoạt động trong thời gian hiệu lực của giấy đăng ký lưu hành thuốc, nguyên liệu làm thuốc. Trong trường hợp không còn đáp ứng đủ điều kiện hoạt động, cơ sở đăng ký phải có trách nhiệm thực hiện thay đổi cơ sở đăng ký theo quy định tại Thông tư số 08/2022/TT-BYT trong thời hạn 30 ngày kể từ ngày cơ sở đăng ký không còn đủ điều kiện hoạt động.
8. Cơ sở sản xuất thuốc phải bảo đảm các điều kiện hoạt động của cơ sở sản xuất trong thời hạn hiệu lực của giấy đăng ký lưu hành thuốc, nguyên liệu làm thuốc.
9. Các thuốc được gia hạn giấy đăng ký lưu hành tại Quyết định này được tiếp tục sử dụng số đăng ký đã cấp trước khi gia hạn trong thời hạn tối đa 12 tháng kể từ ngày được cấp số đăng ký gia hạn theo quy định tại Phụ lục VI ban hành kèm theo Thông tư số 08/2022/TT-BYT.
Điều 3. Quyết định này có hiệu lực kể từ ngày ký ban hành.
Điều 4. Giám đốc Sở Y tế các tỉnh, thành phố trực thuộc Trung ương và Giám đốc cơ sở sản xuất và cơ sở đăng ký có thuốc tại Điều 1 chịu trách nhiệm thi hành Quyết định này./.
|
CỤC TRƯỞNG |
BỘ Y TẾ |
CỘNG HÒA XÃ HỘI
CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
Số: 737/QĐ-QLD |
Hà Nội, ngày 09 tháng 10 năm 2023 |
CỤC TRƯỞNG CỤC QUẢN LÝ DƯỢC
Căn cứ Luật Dược số 105/2016/QH13 ngày 06/4/2016;
Căn cứ Nghị định số 95/2022/NĐ-CP ngày 15/11/2022 của Chính phủ quy định chức năng, nhiệm vụ, quyền hạn và cơ cấu tổ chức của Bộ Y tế;
Căn cứ Quyết định số 1969/QĐ-BYT ngày 26/4/2023 của Bộ trưởng Bộ Y tế quy định chức năng, nhiệm vụ, quyền hạn và cơ cấu tổ chức của Cục Quản lý Dược thuộc Bộ Y tế;
Căn cứ Thông tư số 08/2022/TT-BYT ngày 05/09/2022 của Bộ trưởng Bộ Y tế quy định việc đăng ký lưu hành thuốc, nguyên liệu làm thuốc;
Căn cứ kết luận của Hội đồng tư vấn cấp giấy đăng ký lưu hành thuốc, nguyên liệu làm thuốc - Bộ Y tế;
Theo đề nghị của Trưởng phòng Đăng ký thuốc, Cục Quản lý Dược.
QUYẾT ĐỊNH:
Điều 1. Ban hành kèm theo Quyết định này danh mục 1017 thuốc sản xuất trong nước được cấp giấy đăng ký lưu hành tại Việt Nam - Đợt 187, cụ thể:
1. Danh mục 918 thuốc sản xuất trong nước được gia hạn giấy đăng ký lưu hành hiệu lực 05 năm (Phụ lục I kèm theo).
2. Danh mục 99 thuốc sản xuất trong nước được gia hạn giấy đăng ký lưu hành hiệu lực 03 năm (Phụ lục II kèm theo).
Điều 2. Cơ sở sản xuất và cơ sở đăng ký thuốc có trách nhiệm:
1. Sản xuất thuốc theo đúng các hồ sơ, tài liệu đã đăng ký với Bộ Y tế và phải in số đăng ký được Bộ Y tế Việt Nam cấp lên nhãn thuốc.
2. Chỉ được sản xuất, đưa ra lưu hành các thuốc kiểm soát đặc biệt khi có Giấy chứng nhận đủ điều kiện kinh doanh dược phạm vi kinh doanh thuốc phải kiểm soát đặc biệt phù hợp với phạm vi hoạt động của cơ sở đáp ứng quy định tại khoản 5 Điều 143 Nghị định số 54/2017/NĐ-CP ngày 08/5/2017 của Chính phủ quy định chi tiết một số điều và biện pháp thi hành Luật Dược.
3. Thực hiện việc cập nhật tiêu chuẩn chất lượng của thuốc theo quy định tại Thông tư số 11/2018/TT-BYT ngày 04/5/2018 của Bộ trưởng Bộ Y tế quy định về chất lượng thuốc, nguyên liệu làm thuốc.
4. Thực hiện, phối hợp với cơ sở nhập khẩu thực hiện theo đúng quy định tại Công văn số 5853/QLD-CL ngày 19/4/2019 của Cục Quản lý Dược về việc kiểm tra chất lượng nguyên liệu làm thuốc nhóm sartan đối với các thuốc thuộc danh mục tại Điều 1 ban hành kèm theo Quyết định này có chứa dược chất thuộc nhóm sartan
5. Thuốc được gia hạn giấy đăng ký lưu hành tại Quyết định này nhưng chưa nộp hồ sơ cập nhật nội dung nhãn thuốc, tờ hướng dẫn sử dụng thuốc theo quy định của Thông tư 01/2018/TT-BYT ngày 18/01/2018 của Bộ trưởng Bộ Y tế thì phải thực hiện cập nhật theo quy định tại điểm b Khoản 1 Điều 37 Thông tư số 01/2018/TT-BYT trong thời hạn 12 tháng kể từ ngày được gia hạn giấy đăng ký lưu hành.
6. Sau 12 tháng kể từ ngày ký ban hành Quyết định này, các thuốc được gia hạn giấy đăng ký lưu hành theo Quyết định này có thay đổi về nội dung hành chính (bao gồm cả mẫu nhãn và tờ hướng dẫn sử dụng thuốc) phải sản xuất và lưu hành với các nội dung đã được phê duyệt thay đổi trong hồ sơ gia hạn.
7. Cơ sở đăng ký thuốc phải bảo đảm duy trì điều kiện hoạt động trong thời gian hiệu lực của giấy đăng ký lưu hành thuốc, nguyên liệu làm thuốc. Trong trường hợp không còn đáp ứng đủ điều kiện hoạt động, cơ sở đăng ký phải có trách nhiệm thực hiện thay đổi cơ sở đăng ký theo quy định tại Thông tư số 08/2022/TT-BYT trong thời hạn 30 ngày kể từ ngày cơ sở đăng ký không còn đủ điều kiện hoạt động.
8. Cơ sở sản xuất thuốc phải bảo đảm các điều kiện hoạt động của cơ sở sản xuất trong thời hạn hiệu lực của giấy đăng ký lưu hành thuốc, nguyên liệu làm thuốc.
9. Các thuốc được gia hạn giấy đăng ký lưu hành tại Quyết định này được tiếp tục sử dụng số đăng ký đã cấp trước khi gia hạn trong thời hạn tối đa 12 tháng kể từ ngày được cấp số đăng ký gia hạn theo quy định tại Phụ lục VI ban hành kèm theo Thông tư số 08/2022/TT-BYT.
Điều 3. Quyết định này có hiệu lực kể từ ngày ký ban hành.
Điều 4. Giám đốc Sở Y tế các tỉnh, thành phố trực thuộc Trung ương và Giám đốc cơ sở sản xuất và cơ sở đăng ký có thuốc tại Điều 1 chịu trách nhiệm thi hành Quyết định này./.
|
CỤC TRƯỞNG |
DANH MỤC 918 THUỐC SẢN XUẤT TRONG NƯỚC ĐƯỢC GIA HẠN GIẤY
ĐĂNG KÝ LƯU HÀNH TẠI VIỆT NAM HIỆU LỰC 05 NĂM - ĐỢT 187
(Kèm theo Quyết định số 737/QĐ-QLD ngày 09 tháng 10 năm 2023 của Cục Quản lý
Dược)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Quy cách đóng gói |
Tiêu chuẩn |
Tuổi thọ (tháng) |
Số đăng ký gia hạn |
Số lần gia hạn |
(1) |
(2) |
(3) |
(4) |
(5) |
(6) |
(7) |
(8) |
(9) |
1. Cơ sở đăng ký: Công ty Cổ phần Dược phẩm 2/9 (Địa chỉ: 299/22 Lý Thường Kiệt, Phường 15, Quận 11, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam)
1.1. Cơ sở sản xuất: Công ty Cổ phần Dược phẩm 2/9 (Địa chỉ: 930 C4 đường C, Khu công nghiệp Cát Lái, cụm 2, Phường Thạnh Mỹ Lợi, Quận 2, TP.Hồ Chí Minh, Việt Nam)
1 |
Nadygenor |
Arginin aspartat 1g |
Dung dịch uống |
Hộp 20 Ống x 5 ml |
NSX |
36 |
893110251923 (VD-27732-17) |
01 |
2 |
Nadypharlax |
Mỗi gói chứa Macrogol 4000 10g |
Thuốc bột uống |
Hộp 20 Gói x 10,21 g |
NSX |
36 |
893100252023 (VD-19299-13) |
01 |
3 |
Allopurinol 300 |
Alopurinol 300mg |
Viên nén |
Hộp 3 vỉ x 10 viên |
NSX |
36 |
893110252123 (VD-25103-16) |
01 |
4 |
Atorvastatin 20 |
Atorvastatin (dưới dạng Atorvastatin calci) 20mg |
Viên nén bao phim |
Hộp 3 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên |
NSX |
36 |
893110252223 (VD-30253-18) |
01 |
5 |
Fexnad 180 |
Fexofenadin hydroclorid 180mg |
Viên nén bao phim |
Hộp 1 vỉ x 10 viên |
NSX |
36 |
893100252323 (VD-29639-18) |
01 |
2. Cơ sở đăng ký: Công ty Cổ phần Dược Phẩm Imexpharm (Địa chỉ: Số 04 Đường 30/4, Phường 1, TP.Cao Lãnh, Đồng Tháp, Việt Nam)
2.1. Cơ sở sản xuất: Chi nhánh 3 - Công ty CPDP Imexpharm tại Bình Dương (Địa chỉ: Số 22, Đường số 2, Khu công nghiệp Việt Nam - Singapore II, Phường Hòa Phú, TP.Thủ Dầu Một, Tỉnh Bình Dương,Việt Nam)
6 |
Cefoxitin 1 g |
Cefoxitin (dưới dạng cefoxitin natri) 1g |
Thuốc bột pha tiêm |
Hộp 1 Lọ x 1 gam; Hộp 10 Lọ x 1 gam. |
USP hiện hành |
24 |
893110252423 (VD-26841-17) |
01 |
7 |
Ceftizoxim 1g |
Ceftizoxim (dưới dạng ceftizoxim natri) 1gam |
Thuốc bột pha tiêm |
Hộp 1 Lọ x 1g; Hộp 10 Lọ x 1g |
USP hiện hành |
24 |
893110252523 (VD-29757-18) |
01 |
8 |
Imedoxim 100 |
Cefpodoxim (dưới dạng Cefpodoxim proxetil) 100mg |
Viên nén bao phim |
Hộp 03 vỉ x 10 Viên |
USP hiện hành |
24 |
893110252623 (VD-27890-17) |
01 |
9 |
Imetoxim 1 g |
Cefotaxim (dưới dạng Cefotaxim natri) 1g |
Thuốc bột pha tiêm |
Hộp 1 Lọ x 1 gam, lọ thủy tinh; Hộp 10 Lọ x 1 gam, lọ thủy tinh |
NSX |
24 |
893110252723 (VD-26846-17) |
01 |
10 |
Imexime 200 |
Cefixim (dưới dạng cefixim trihydrat) 200mg |
Viên nang cứng |
Hộp 02 vỉ x 10 viên |
NSX |
24 |
893110252823 (VD-30399-18) |
01 |
11 |
Zanimex 250 |
Cefuroxim (dưới dạng Cefuroxim axetil) 250mg |
Viên nén bao phim |
Hộp 2 vỉ x 5 viên |
NSX |
36 |
893110252923 (VD-20746-14) |
01 |
2.2. Cơ sở sản xuất: Công ty Cổ phần Dược Phẩm Imexpharm (Địa chỉ: Số 04, Đường 30/4, Phường 1, TP. Cao Lãnh, Tỉnh Đồng Tháp, Việt Nam)
12 |
ABAB 500mg |
Acetaminophen 500mg |
Viên nang cứng |
Chai 500 viên; Chai 200 viên |
NSX |
48 |
893100253023 (VD-20749-14) |
01 |
13 |
Albenca 200 |
Albendazol 200mg |
Viên nén bao phim |
Hộp 1 vỉ x 2 viên |
DĐVN phiên bản hiện hành |
24 |
893100253123 (VD-29760-18) |
01 |
14 |
CALCI D |
Calci gluconat monohydrat 500mg, Vitamin D3 (Cholecalciferol) 200IU |
Viên nén bao phim |
Chai 100 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 15 viên |
NSX |
36 |
893100253223 (VD-25186-16) |
01 |
15 |
Cetirizin IMP 10 |
Cetirizin dihydroclorid 10mg |
Viên nén |
Hộp 5 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên |
NSX |
24 |
893100253323 (VD-28961-18) |
01 |
16 |
Do-Parafen |
Paracetamol 500mg; Ibuprofen 200mg |
Viên nén |
Hộp 10 vỉ x 10 viên |
NSX |
24 |
893100253423 (VD-28964-18) |
01 |
17 |
Imeflox 500 |
Levofloxacin (dưới dạng levofloxacin hemihydrat) 500mg |
Viên nén bao phim |
Hộp 3 vỉ x 10 viên; Hộp 1 vỉ x 10 viên |
USP hiện hành |
24 |
893115253523 (VD-29762-18) |
01 |
18 |
Imexflon |
Diosmin 450mg Hesperidin 50mg |
Viên nén bao phim |
Hộp 6 vỉ x 10 viên |
NSX |
24 |
893100253623 (VD-24214-16) |
01 |
19 |
Loratadin 10mg |
Loratadin 10mg |
Viên nén |
Hộp 2 vỉ x 10 viên |
NSX |
36 |
893100253723 (VD-20754-14) |
01 |
20 |
Mexcold 325 |
Paracetamol 325mg |
Viên nén dài |
Hộp 10 vỉ x 10 viên; Chai 500 viên; Chai 200 viên |
NSX |
48 |
893100253823 (VD-19384-13) |
01 |
21 |
Mexcold 500 |
Paracetamol 500mg |
Viên nén |
Hộp 10 vỉ x 10 viên; Chai 200 viên; Chai 500 viên |
BP 2016 |
48 |
893100253923 (VD-24783-16) |
01 |
22 |
Mexcold 650 |
Paracetamol 650mg |
Viên nén bao phim |
Hộp 10 vỉ x 10 viên; Chai 200 viên |
DĐVN hiện hành |
48 |
893100254023 (VD-28965-18) |
01 |
23 |
Mexcold Plus |
Paracetamol 500mg; Cafein 65mg |
Viên nén bao phim |
Hộp 10 vỉ x 10 viên |
NSX |
36 |
893100254123 (VD-30402-18) |
01 |
24 |
Ofloxacin 200mg |
Ofloxacin 200mg |
Viên nén bao phim |
Hộp 2 vỉ x 10 viên |
NSX |
36 |
893115254223 (VD-20757-14) |
01 |
25 |
Paracetamol 500 mg |
Paracetamol 500mg |
Viên nén |
Hộp 10 vỉ x 10 viên |
BP hiện hành |
48 |
893100254323 (VD-30403-18) |
01 |
26 |
Paracetamol Imex 500 mg |
Paracetamol 500mg |
Viên nén bao phim |
Hộp 10 vỉ x 10 viên |
BP 2017 |
48 |
893100254423 (VD-20756-14) |
01 |
27 |
Piropharm 20mg |
Piroxicam 20mg |
Viên nang cứng |
Hộp 10 vỉ x 10 viên |
NSX |
24 |
893110254523 (VD-20758-14) |
01 |
28 |
Ursimex 300 |
Acid ursodeoxycholic 300mg |
Viên nén |
Hộp 3 vỉ x 10 viên; Hộp 6 vỉ x 10 viên |
NSX |
24 |
893110254623 (VD-26863-17) |
01 |
3. Cơ sở đăng ký: Công ty cổ phần Dược phẩm Agimexpharm (Địa chỉ: 27 Nguyễn Thái Học, Phường Mỹ Bình, Thành phố Long Xuyên, Tỉnh An Giang, Việt Nam)
3.1. Cơ sở sản xuất: Chi nhánh công ty cổ phần Dược phẩm Agimexpharm - Nhà máy sản xuất Dược phẩm Agimexpharm (Địa chỉ: Đường Vũ Trọng Phụng, Khóm Thạnh An, P. Mỹ Thới, TP. Long Xuyên, An Giang, Việt Nam)
29 |
Acetab 325 |
Paracetamol 325mg |
Viên nén bao phim |
Hộp 10 vỉ x 10 viên, Chai 100 viên |
NSX |
36 |
893100254723 (VD-27742-17) |
01 |
30 |
Agicedol |
Paracetamol 500mg |
Viên nang cứng |
Hộp 10 vỉ x 10 viên; Hộp 1 chai 100 viên; Hộp 1 chai 200 viên |
NSX |
36 |
893100254823 (VD-28817-18) |
01 |
31 |
Agiclovir 200 |
Aciclovir 200mg |
Viên nén |
Hộp 2 vỉ x 10 viên |
NSX |
36 |
893110254923 (VD-25603-16) |
01 |
32 |
Agiclovir 800 |
Acyclovir 800mg |
Viên nén dài |
Hộp 2 vỉ x 10 viên; Hộp 4 vỉ x 10 viên; Hộp 6 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên; Hộp 3 vỉ x 10 viên |
NSX |
36 |
893110255023 (VD-27743-17) |
01 |
33 |
Agietoxib 90 |
Etoricoxib 90mg |
Viên nén bao phim |
Hộp 3 vỉ x 10 viên; Hộp 6 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên |
NSX |
36 |
893110255123 (VD-29649-18) |
01 |
34 |
Agifuros |
Furosemid 40mg |
Viên nén |
Hộp 10 vỉ x 25 viên |
NSX |
36 |
893110255223 (VD-27744-17) |
01 |
35 |
Agihistine 16 |
Betahistin dihydroclorid 16mg |
Viên nén |
Hộp 02 vỉ x 20 viên |
NSX |
36 |
893110255323 (VD-29650-18) |
01 |
36 |
Agilecox 100 |
Celecoxib 100mg |
Viên nang cứng |
Hộp 2 vỉ x 10 viên |
NSX |
36 |
893110255423 (VD-29651-18) |
01 |
37 |
Agilecox 200 |
Celecoxib 200mg |
Viên nang cứng |
Hộp 02 vỉ x 10 viên; Hộp 06 vỉ x 10 viên; Hộp 01 Chai x 100 viên |
NSX |
36 |
893110255523 (VD-25523-16) |
01 |
38 |
Agilosart 100 |
Losartan kali 100mg |
Viên nén bao phim |
Hộp 03 vỉ x 10 viên; Hộp 06 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên |
NSX |
36 |
893110255623 (VD-28820-18) |
01 |
39 |
Agilosart-H 100/25 |
Losartan kali 100mg; Hydroclorothiazid 25mg |
Viên nén bao phim |
Hộp 03 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên |
NSX |
36 |
893110255723 (VD-29652-18) |
01 |
40 |
Agilosart-H 50/12,5 |
Losartan kali 50mg, Hydroclorothiazid 12,5mg |
Viên nén bao phim |
Hộp 03 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên |
NSX |
36 |
893110255823 (VD-29653-18) |
01 |
41 |
Agimdogyl |
Spiramycin 750000IU; Metronidazol 125mg |
Viên nén bao phim |
Hộp 2 vỉ x 10 viên; Hộp 4 vỉ x 10 viên |
NSX |
36 |
893115255923 (VD-24702-16) |
01 |
42 |
Agimesi 7,5 |
Meloxicam 7,5mg |
Viên nén |
Hộp 5, 10 vỉ x 10 viên |
NSX |
36 |
893110256023 (VD-25117-16) |
01 |
43 |
Agimlisin 20 |
Lisinopril (dưới dạng Lisinopril dihydrat) 20mg |
Viên nén |
Hộp 3, 6, 10 vỉ x 10 viên |
NSX |
36 |
893110256123 (VD-29656-18) |
01 |
44 |
Agimosarid |
Mosaprid citrat (dưới dạng Mosaprid citrat dihydrat) 5mg |
Viên nén |
Hộp 4 vỉ x 10 viên; 6 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên |
NSX |
24 |
893110256223 (VD-22792-15) |
01 |
45 |
Agimoti |
Domperidon (dưới dạng Domperidon maleat) 10mg |
Viên nén |
NSX |
24 |
893110256323 (VD-24703-16) |
01 |
|
46 |
Agimoti |
Domperidon 30mg/30ml |
Hỗn dịch uống |
Hộp 1 chai x 30ml, 60ml, 100ml, Hộp 10 gói x 5ml |
NSX |
24 |
893110256423 (VD-17880-12) |
01 |
47 |
Agimstan |
Telmisartan 40mg |
Viên nén |
Hộp 4 x 7 viên |
NSX |
24 |
893110256523 (VD-27746-17) |
01 |
48 |
Agimstan-H 80/25 |
Telmisartan 80mg, Hydroclorothiazid 25mg |
Viên nén |
Hộp 4 vỉ x 7 viên |
NSX |
36 |
893110256623 (VD-30274-18) |
01 |
49 |
Agintidin 300 |
Cimetidin 300mg |
Viên nén bao phim |
Hộp 10 vỉ x 10 viên |
NSX |
36 |
893110256723 (VD-25120-16) |
01 |
50 |
Agiparofen |
Paracetamol 325mg, Ibuprofen 200mg |
Viên nén |
Hộp 5 vỉ x 10 viên |
NSX |
36 |
893100256823 (VD-29658-18) |
01 |
51 |
Agiremid 100 |
Rebamipid 100mg |
Viên nén |
Hộp 10 vỉ x 10 viên |
NSX |
36 |
893110256923 (VD-27748-17) |
01 |
52 |
Agitafil 20 |
Tadalafil 20mg |
Viên nén bao phim |
Hộp 1 vỉ x 1 viên; Hộp 1 vỉ x 5 viên; Hộp 1 vỉ x 7 viên |
NSX |
24 |
893110257023 (VD-28824-18) |
01 |
53 |
Agitritine 100 |
Trimebutin maleat 100mg |
Viên nén |
Hộp 10 vỉ x 10 viên |
NSX |
36 |
893110257123 (VD-31062-18) |
01 |
54 |
Agi-Tyfedol 500 |
Paracetamol 500mg |
Viên nén |
Hộp 10 vỉ x 12 viên; Chai 100 viên; Chai 200 viên |
NSX |
36 |
893100257223 (VD-27749-17) |
01 |
55 |
Amquitaz 5 |
Mequitazin 5mg |
Viên nén |
Hộp 10 vỉ x 10 viên |
NSX |
36 |
893100257323 (VD-27750-17) |
01 |
56 |
Anepzil |
Donepezil hydroclorid 5mg |
Viên nén bao phim |
Hộp 3 vỉ x 10 viên |
NSX |
36 |
893110257423 (VD-22795-15) |
01 |
57 |
Aspirin 81 |
Acid acetylsalicylic 81mg |
Viên nén bao tan trong ruột |
Hộp 20 vỉ x 10 viên |
NSX |
24 |
893110257523 (VD-29659-18) |
01 |
58 |
Azenmarol 1 |
Acenocoumarol 1mg |
Viên nén |
Hộp 3 vỉ x 10 viên; Hộp 6 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên |
NSX |
36 |
893110257623 (VD-28825-18) |
01 |
59 |
Azenmarol 4 |
Acenocoumarol 4mg |
Viên nén |
Hộp 3 vỉ x 10 viên; Hộp 6 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên |
NSX |
36 |
893110257723 (VD-28826-18) |
01 |
60 |
Comegim |
Perindopril erbumin 4mg |
Viên nén |
Hộp 1 vỉ x 30 viên |
NSX |
36 |
893110257823 (VD-27754-17) |
01 |
61 |
Dronagi 5 |
Risedronat natri (dưới dạng Risedronat natri hemi-pentahydrat) 5mg |
Viên nén bao phim |
Hộp 1 vỉ x 10 viên |
NSX |
36 |
893110257923 (VD-26724-17) |
01 |
62 |
Dronagi 75 |
Risedronat natri (dưới dạng Risedronat natri hemi-pentahydrat) 75mg |
Viên nén bao phim |
Hộp 01 vỉ x 02 viên |
NSX |
36 |
893110258023 (VD-29661-18) |
01 |
63 |
Galagi 8 |
Galantamin (dưới dạng Galantamin hydrobromid) 8mg |
Viên nén |
Hộp 6 vỉ x 10 viên |
NSX |
36 |
893110258123 (VD-27757-17) |
01 |
64 |
Gaptinew |
Gabapentin 300mg |
Viên nang cứng |
Hộp 3 vỉ x 10 viên; Hộp 6 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên |
NSX |
36 |
893110258223 (VD-27758-17) |
01 |
65 |
Glimegim 4 |
Glimepirid 4mg |
Viên nén |
Hộp 3 vỉ x 10 viên; Hộp 6 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên |
NSX |
36 |
893110258323 (VD-28829-18) |
01 |
66 |
Ihybes-H 300 |
Irbesartan 300mg; Hydroclorothiazid 12,5mg |
Viên nén bao phim |
Hộp 2 vỉ x 10 viên |
NSX |
36 |
893110258423 (VD-24707-16) |
01 |
67 |
Lipagim 160 |
Fenofibrat 160mg |
Viên nén bao phim |
Hộp 3 vỉ x 10 viên |
NSX |
36 |
893110258523 (VD-29662-18) |
01 |
68 |
Lopigim 600 |
Gemfibrozil 600mg |
Viên nén |
Hộp 03 vỉ x 10 viên; Hộp 06 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên |
NSX |
36 |
893110258623 (VD-29664-18) |
01 |
69 |
Nicarlol 2,5 |
Nebivolol (dưới dạng nebivolol hydroclorid) 2,5mg |
Viên nén |
Hộp 3 vỉ x 10 viên |
NSX |
36 |
893110258723 (VD-30284-18) |
01 |
70 |
Nicarlol plus |
Nebivolol (dưới dạng nebivolol hydroclorid) 5mg, Hydroclorothiazid 12,5mg |
Viên nén bao phim |
Hộp 3 vỉ x 10 viên |
NSX |
36 |
893110258823 (VD-29667-18) |
01 |
71 |
Olangim |
Olanzapin 10mg |
Viên nén bao phim |
Hộp 05 vỉ x 10 viên |
NSX |
36 |
893110258923 (VD-25615-16) |
01 |
72 |
Pantagi |
Pantoprazol (dưới dạng pantoprazol natri sesquihydrat) 40mg |
Viên nén bao tan trong ruột |
Hộp 3 vỉ x 10 viên |
NSX |
24 |
893110259023 (VD-24710-16) |
01 |
73 |
Racedagim 30 |
Racecadotril 30mg |
Thuốc cốm |
Hộp 25 Gói x 3 gam |
NSX |
24 |
893110259123 (VD-24712-16) |
01 |
74 |
Rovagi 3 |
Spiramycin 3.000.000IU |
Viên nén bao phim |
Hộp 2 vỉ x 5 viên |
NSX |
36 |
893110259223 (VD-22800-15) |
01 |
75 |
Sitagibes 100 |
Sitagliptin (Dưới dạng Sitagliptin phosphat monohydrat) 100mg |
Viên nén bao phim |
Hộp 4 vỉ x 7 viên |
NSX |
36 |
893110259323 (VD-29668-18) |
01 |
76 |
Sitagibes 50 |
Sitagliptin (Dưới dạng Sitagliptin phosphat monohydrat) 50mg |
Viên nén bao phim |
Hộp 4 vỉ x 7 viên |
NSX |
36 |
893110259423 (VD-29669-18) |
01 |
77 |
Urdoc 100 |
Acid ursodeoxycholic 100mg |
Viên nén bao phim |
Hộp 10 vỉ x 10 viên |
NSX |
36 |
893110259523 (VD-30288-18) |
01 |
78 |
Valsgim-H 160/12.5 |
Valsartan 160mg, Hydroclorothiazid 12,5mg |
Viên nén bao phim |
Hộp 2 vỉ x 14 viên |
NSX |
36 |
893110259623 (VD-25129-16) |
01 |
4. Cơ sở đăng ký: Công ty TNHH Dược phẩm Trung Nam (Địa chỉ: 42/5 Nguyễn Đình Khơi, Phường 4, Quận Tân Bình, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam)
4.1. Cơ sở sản xuất: Chi nhánh công ty cổ phần Dược phẩm Agimexpharm - Nhà máy sản xuất Dược phẩm Agimexpharm (Địa chỉ: Đường Vũ Trọng Phụng, Khóm Thạnh An, P. Mỹ Thới, TP. Long Xuyên, An Giang, Việt Nam)
79 |
Naturimine |
Dimenhydrinat 50mg |
Viên nén |
Hộp 1 vỉ x 20 viên |
NSX |
36 |
893100259723 (VD-30283-18) |
01 |
5. Cơ sở đăng ký: Công ty Cổ phần Dược phẩm Phong Phú (Địa chỉ: Lô 12, đường số 8, Khu công nghiệp Tân Tạo, Phường Tân Tạo A, Quận Bình Tân, Thành Phố Hồ Chí Minh, Việt Nam)
5.1. Cơ sở sản xuất: Công ty cổ phần Dược phẩm Phong Phú - Chi nhánh nhà máy Usarichpharm (Địa chỉ: Lô 12, đường số 8, Khu công nghiệp Tân Tạo, Phường Tân Tạo A, Quận Bình Tân, Thành Phố Hồ Chí Minh, Việt Nam)
80 |
Alaginusa |
Paracetamol 325mg |
Viên nén |
Hộp 10 vỉ x 10 viên; Hộp 1 Chai x 500 viên |
NSX |
36 |
893100259823 (VD-20613-14) |
01 |
81 |
Cetirizin |
Cetirizine hydrochloride 10mg |
Viên nén bao phim |
Hộp 10 vỉ x 10 viên; Hộp 1 Chai x 100 viên |
NSX |
36 |
893100259923 (VD-25251-16) |
01 |
82 |
Clorpheniramin |
Chlorpheniramine maleate 4mg |
Viên nang cứng |
Hộp 10 vỉ x 10 viên; Hộp 1 Chai x 100 viên; Hộp 1 Chai x 200 viên; Hộp 1 Chai x 500 viên |
NSX |
36 |
893100260023 (VD-19251-13) |
01 |
83 |
Polygintan 2 |
Dexchlorpheniramine maleate 2mg |
Viên nén |
Hộp 2 vỉ x 15 viên; Hộp 10 vỉ x 15 viên; Hộp 01 Chai x 100 viên |
NSX |
36 |
893100260123 (VD-23641-15) |
01 |
84 |
Richcalusar |
Calcitriol 0,5mcg |
Viên nang mềm |
Hộp 3 vỉ x 10 viên |
NSX |
36 |
893110260223 (VD-27007-17) |
01 |
85 |
Fastrichs |
Fexofenadine HCl 60mg |
Viên nén bao phim |
Hộp 01 vỉ x 10 viên; Hộp 02 vỉ x 10 viên |
NSX |
36 |
893100260323 (VD-27659-17) |
01 |
6. Cơ sở đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Tâm Phúc Vinh (Địa chỉ: A606, Cao ốc An Lạc, đường Bùi Tư Toàn, phường An Lạc, quận Bình Tân, thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam)
6.1. Cơ sở sản xuất: Chi nhánh Công ty cổ phần dược phẩm Phong Phú- Nhà máy sản xuất dược phẩm Usarichpharm (Địa chỉ: Lô số 12, đường số 8, khu công nghiệp Tân Tạo, phường Tân Tạo A, quận Bình Tân, thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam)
86 |
Richpovine |
Paroxetine (dưới dạng Paroxetine hydrochloride) 20mg |
Viên nén bao phim |
Hộp 3 vỉ x 10 viên |
NSX |
36 |
893110260423 (VD-29137-18) |
01 |
7. Cơ sở đăng ký: Công ty cổ phần Dược phẩm Trường Thọ (Địa chỉ: Số 93 Linh Lang, Ba Đình, Hà Nội, Việt Nam)
7.1. Cơ sở sản xuất: Chi nhánh Công ty cổ phần dược phẩm Trường Thọ (Địa chỉ: Lô M1, đường N3, khu công nghiệp hòa xá, thành phố Nam Định, tỉnh Nam Định, Việt Nam)
87 |
Metovance |
Metformine hydrocloride 500mg; Glibenclamide 5mg |
Hộp 3 vỉ x 10 viên |
NSX |
36 |
893110260523 (VD-29195-18) |
01 |
|
88 |
Tomethrol 16mg |
Methylprednisolon 16mg |
Viên nén |
Hộp 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên; Hộp 3 vỉ x 10 viên |
NSX |
48 |
893110260623 (VD-30569-18) |
01 |
89 |
Tomethrol 4mg |
Methylprednisolon 4mg |
Viên nén |
Hộp 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên |
NSX |
48 |
893110260723 (VD-30570-18) |
01 |
8. Cơ sở đăng ký: Công ty cổ phần Dược phẩm và Sinh học y tế (Địa chỉ: 31 Ngô Thời Nhiệm, Phường Võ Thị Sáu, Quận 3, TP. Hồ Chí Minh, Việt Nam)
8.1. Cơ sở sản xuất: Chi nhánh Công ty Cổ phần Dược phẩm và Sinh học Y tế (Địa chỉ: Lô III - 18, đường số 13, KCN Tân Bình, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú, TP. Hồ Chí Minh, Việt Nam)
90 |
Metalam |
Diclofenac kali 25mg |
Viên nén bao đường |
Hộp 01 vỉ x 06 viên |
NSX |
48 |
893110260823 (VD-29204-18) |
01 |
91 |
Lezatadil |
Mỗi 100ml chứa: Desloratadin 50mg |
Siro |
Hộp 01 chai 30ml, 50ml, 60ml, 70ml (chai thủy tinh); Hộp 01 chai 30ml, 50ml, 60ml, 70ml (chai nhựa) |
NSX |
36 |
893100260923 (VD-30067-18) |
01 |
8.2. Cơ sở sản xuất: Công ty Cổ phần Dược phẩm và Sinh học Y tế (Địa chỉ: Lô III - 18, đường số 13, KCN Tân Bình, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú, TP. Hồ Chí Minh, Việt Nam)
92 |
Aciclovir |
Aciclorvir 200mg |
viên nén |
Hộp 10 vỉ x 10 viên |
NSX |
36 |
893110261023 (VD-28139-17) |
01 |
93 |
Aulox |
Levofloxacin (dưới dạng Levofloxacin hemihydrat) 500mg |
Viên nén bao phim |
Hộp 02 vỉ x 05 viên |
NSX |
36 |
893110261123 (VD-25823-16) |
01 |
94 |
Eprazinone 50mg |
Eprazinon dihydroclorid 50mg |
Viên nén bao phim |
Hộp 03 vỉ x 10 viên |
NSX |
36 |
893100261223 (VD-27135-17) |
01 |
95 |
Farmadol |
Paracetamol 500mg |
Viên nén bao phim |
Hộp 10 vỉ x 10 viên |
NSX |
36 |
893100261323 (VD-19699-13) |
01 |
96 |
Glucarbose 100mg |
Acarbose 100mg |
Viên nén |
Hộp 3 vỉ x 10 viên |
NSX |
36 |
893110261423 (VD-18860-13) |
01 |
97 |
Glucarbose 50mg |
Acarbose 50mg |
Viên nén |
Hộp 3 vỉ x 10 viên |
NSX |
36 |
893110261523 (VD-18861-13) |
01 |
98 |
Parasorb |
Paracetamol 500mg |
Viên nén |
Hộp 10 vỉ x 10 viên; Hộp 20 vỉ x 10 viên |
NSX |
36 |
893100261623 (VD-25826-16) |
01 |
9. Cơ sở đăng ký: Công ty TNHH Sản xuất Thương mại Dược phẩm Thành Nam (Địa chỉ: 3A Đặng Tất, Phường Tân Định, Quận 1, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam)
9.1. Cơ sở sản xuất: Chi nhánh công ty TNHH Sản xuất Thương mại Dược phẩm Thành Nam tại Bình Dương (Địa chỉ: 60 Đại lộ Độc Lập, Khu Công Nghiệp Việt Nam-Singapore, Thị xã Thuận An, Tỉnh Bình Dương, Việt Nam)
99 |
Diacerein |
Diacerein 50mg |
Viên nang cứng |
Hộp 03 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên; Lọ 100 viên |
NSX |
36 |
893110261723 (VD-30162-18) |
01 |
100 |
Lorasweet |
Loratadin 10mg |
Viên nén |
Hộp 10 vỉ x 10 viên; Lọ 200 viên |
NSX |
36 |
893100261823 (VD-27609-17) |
01 |
101 |
Polarimintana |
Dexclorpheniramin maleat 6mg |
Viên nén bao phim |
Hộp 2 vỉ x 15 viên |
NSX |
36 |
893100261923 (VD-22052-14) |
01 |
102 |
Tanametrol |
Methyl prednisolon 16mg |
Viên nén |
Hộp 03 vỉ x 10 viên |
NSX |
36 |
893110262023 (VD-27619-17) |
01 |
10. Cơ sở đăng ký: (Cơ sở đặt gia công): Medochemie Ltd. (Địa chỉ: 1-10 Constantinoupoleos street, 3011 Limassol, Cyprus)
10.1. Cơ sở sản xuất: (Cơ sở nhận gia công): Công ty TNHH Medochemie (Viễn Đông) (Địa chỉ: Số 40 VSIP II đường số 6, Khu công nghiệp Việt Nam - Singapore II, Khu liên hợp công nghiệp - dịch vụ - đô thị Bình Dương, Phường Hòa Phú, Thành phố Thủ Dầu Một, Tỉnh Bình Dương, Việt Nam)
103 |
Hurmat 25mg |
Captopril 25mg |
Viên nén |
Hộp 2 vỉ x 10 viên, hộp 10 vỉ x 10 viên |
NSX |
24 |
893610262123 (GC-283-17) |
01 |
104 |
Ozanier 250mg |
Levofloxacin (dưới dạng levofloxacin hemihydrate 256mg) 250mg |
Viên nén bao phim |
Hộp 1 vỉ x 10 viên, hộp 1 vỉ x 7 viên |
NSX |
24 |
893615262223 (GC-284-17) |
01 |
105 |
Ozanier 500mg |
Levofloxacin (dưới dạng levofloxacin hemihydrate 512mg) 500mg |
Viên nén bao phim |
Hộp 1 vỉ x 10 viên, hộp 1 vỉ x 7 viên |
NSX |
24 |
893615262323 (GC-293-18) |
01 |
106 |
Tamisynt 500mg |
Ciprofloxacin hydrochloride (tương đương ciprofloxacin 500mg) 583mg |
Viên nén bao phim |
Hộp 1 vỉ x 10 viên |
NSX |
24 |
893615262423 (GC-246-16) |
01 |
11. Cơ sở đăng ký: Công ty cổ phần 23 tháng 9 (Địa chỉ: 11 Tân Hóa, Phường 14, Quận 6, TP.HCM, Việt Nam)
11.1. Cơ sở sản xuất: Công ty cổ phần 23 tháng 9 (Địa chỉ: 11 Tân Hóa, Phường 14, Quận 6, TP.HCM, Việt Nam)
107 |
Heronira |
Nhôm phosphat gel 20% (tương đương Nhôm phosphat 2,476g) 12,38g |
Hỗn dịch uống |
Hộp 10 gói x 20 g; Hộp 20 gói x 20 g; Hộp 30 gói x 20 g |
NSX |
36 |
893100262523 (VD-28651-18) |
01 |
12. Cơ sở đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Nam Hà (Địa chỉ: Số 415 đường Hàn Thuyên, phường Vị Xuyên,Thành phố Nam Định, Tỉnh Nam Định, Việt Nam)
12.1. Cơ sở sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Nam Hà (Địa chỉ: Số 415 đường Hàn Thuyên, phường Vị Xuyên, Thành phố Nam Định, Tỉnh Nam Định, Việt Nam)
108 |
Larzole 400 |
Albendazole 400mg |
Viên nén |
Hộp 1 vỉ x 1 viên; Hộp 100 vỉ x 1 viên; Hộp 1 Lọ x 100 viên |
DĐVN IV |
36 |
893100262623 (VD-18673-13) |
01 |
13. Cơ sở đăng ký: Công ty cổ phần dược - vật tư y tế Nghệ An (Địa chỉ: Số 68 đường Nguyễn Sỹ Sách, Phường Hưng Phúc, thành phố Vinh, tỉnh Nghệ An, Việt Nam)
13.1. Cơ sở sản xuất: Công ty cổ phần Dược - Vật tư y tế Nghệ An (Địa chỉ: Số 68 đường Nguyễn Sỹ Sách, Phường Hưng Phúc, thành phố Vinh, tỉnh Nghệ An, Việt Nam)
109 |
Cloramphenicol 250mg |
Cloramphenicol 250mg |
Viên nang cứng |
Hộp 10 vỉ x 10 viên |
DĐVN V |
24 |
893110262723 (VD-24383-16) |
01 |
14. Cơ sở đăng ký: Công ty cổ phần Dược phẩm Generic (Địa chỉ: Cụm 9, xã Duyên Thái, Huyện Thường Tín, Thành phố Hà Nội)
14.1. Cơ sở sản xuất: Công ty cổ phần Dược - Vật tư y tế Nghệ An (Địa chỉ: Số 68 đường Nguyễn Sỹ Sách, Phường Hưng Phúc, thành phố Vinh, tỉnh Nghệ An)
110 |
Bilastine 20 |
Bilastine 20mg |
Viên nén |
Hộp 2 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên |
NSX |
36 |
893110262823 (VD3-69-20) |
01 |
15. Cơ sở đăng ký: Công ty cổ phần Dược - Vật tư y tế Thanh Hóa (Địa chỉ: Số 232, Trần Phú, phường Lam Sơn, thành phố Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa, Việt Nam)
15.1. Cơ sở sản xuất: Công ty cổ phần dược - Vật tư y tế Thanh Hóa (Địa chỉ: Số 04 đường Quang Trung, phường Ngọc Trạo, thành phố Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa, Việt Nam)
111 |
Lidocain 2% |
Mỗi ống 2ml chứa Lidocain hydroclorid 40mg |
Dung dịch thuốc tiêm |
Hộp 10 ống; Hộp 20 ống; Hộp 25 ống; Hộp 100 ống |
DĐVN IV |
36 |
893110262923 (VD-20496-14) |
01 |
112 |
Metronidazol |
Metronidazol 250mg |
Viên nén |
Hộp 20 vỉ x 10 viên; Hộp 50 vỉ x 10 viên |
DĐVN |
36 |
893115263023 (VD-25353-16) |
01 |
113 |
Raterel |
Trimetazidin dihydroclorid 20mg |
Viên nén bao phim |
Hộp 2 vỉ x 30 viên |
NSX |
36 |
893110263123 (VD-28247-17) |
01 |
114 |
Salbuthepharm Tab |
Salbutamol (dưới dạng salbutamol sulfat) 4mg |
Viên nén |
Hộp 10 vỉ x 10 viên; Hộp 20 vỉ x 10 viên; Hộp 50 vỉ x 10 viên |
DĐVN IV |
24 |
893115263223 (VD-17659-12) |
01 |
115 |
Soluthepharm 16 |
Methylprednisolon 16mg |
Viên nén |
Hộp 10 vỉ x 10 viên; Hộp 20 vỉ x 10 viên; Hộp 1 gói x 3 vỉ x 10 viên |
DĐVN V |
36 |
893110263323 (VD-18802-13) |
01 |
116 |
Thecoxi |
Meloxicam 7,5mg |
Viên nén |
Hộp 10 vỉ x 10 viên |
NSX |
36 |
893110263423 (VD-20940-14) |
01 |
117 |
Vitamin C 500 mg |
Acid ascorbic 500mg |
Viên nén bao phim |
Hộp 10 vỉ x 10 viên; Hộp 50 vỉ x 10 viên |
NSX |
36 |
893110263523 (VD-24400-16) |
01 |
16. Cơ sở đăng ký: Công ty cổ phần Dược Danapha (Địa chỉ: 253 Dũng Sĩ Thanh Khê, P. Thanh Khê Tây, Q. Thanh Khê, TP. Đà Nẵng, Việt Nam)
16.1. Cơ sở sản xuất: Công ty cổ phần Dược Danapha (Địa chỉ: 253 Dũng Sĩ Thanh Khê, P. Thanh Khê Tây, Q. Thanh Khê, TP. Đà Nẵng, Việt Nam)
118 |
Bi-Daphazyl |
Spiramycin 1.500.000IU; Metronidazol 250mg |
Viên nén bao phim |
Hộp 2 vỉ x 10 viên; Hộp 3 vỉ x 10 viên; Hộp 4 vỉ x 10 viên |
NSX |
36 |
893115263623 (VD-28785-18) |
01 |
119 |
Bột Giải Cảm |
Paracetamol 325mg; Pheniramin maleat 20mg; Phenylephrin hydroclorid 10mg |
Thuốc bột pha uống |
Hộp 10 gói x 15 gam; Hộp 5 gói x 15 gam |
NSX |
24 |
893110263723 (VD-24687-16) |
01 |
120 |
Dacolfort |
Diosmin - hesperidin (9:1) 500mg (Tương ứng Diosmin 450mg; hesperidin 50mg) |
Viên nén bao phim |
Hộp 3 vỉ x 10 viên |
NSX |
36 |
893100263823 (VD-30231-18) |
01 |
121 |
Dalyric |
Pregabalin 75mg |
Viên nang cứng |
Hộp 3 vỉ x 10 viên |
NSX |
36 |
893110263923 (VD-25091-16) |
01 |
122 |
Damipid |
Rebamipid 100mg |
Viên nén |
Hộp 3 vỉ x 10 viên; Hộp 6 vỉ x 10 viên. |
NSX |
36 |
893110264023 (VD-30232-18) |
01 |
123 |
Danapha-Telfadin 180 |
Fexofenadin hydroclorid 180mg |
Viên nén bao phim |
Hộp 1 vỉ x 10 viên |
NSX |
36 |
893100264123 (VD-28786-18) |
01 |
124 |
Daphazyl |
Spiramycin 750.000IU, Metronidazol 125mg |
Viên nén bao phim |
Hộp 2 vỉ x 10 viên; Hộp 3 vỉ x 10 viên; Hộp 4 vỉ x 10 viên. |
NSX |
36 |
893115264223 (VD-28787-18) |
01 |
125 |
Darinol 300 |
Allopurinol 300mg |
Viên nén |
Hộp 2 vỉ x 10 viên |
NSX |
36 |
893110264323 (VD-28788-18) |
01 |
126 |
Glucosix 500 |
Metformin hydroclorid 500mg |
Viên nén bao phim |
Hộp 5 vỉ x 10 viên |
NSX |
36 |
893110264423 (VD-26678-17) |
01 |
127 |
Lanzadon |
Lansoprazol (dạng vi nang 8,5 %) 30mg |
Viên nang tan trong ruột |
Hộp 3 vỉ x 10 viên |
NSX |
36 |
893110264523 (VD-16188-12) |
01 |
128 |
Levocetirizin 5mg |
Levocetirizin dihydroclorid 5mg |
Viên nén bao phim |
Hộp 1 vỉ x 10 viên; Hộp 3 vỉ x 10 viên; Hộp 5 vỉ x 10 viên |
NSX |
36 |
893100264623 (VD-27701-17) |
01 |
129 |
Levpiram |
Levetiracetam 500mg |
Viên nén bao phim |
Hộp 5 vỉ x 10 viên |
NSX |
36 |
893110264723 (VD-25092-16) |
01 |
130 |
Methopil |
Methocarbamol 500mg |
Viên nén bao phim |
Hộp 5 vỉ x 10 viên |
NSX |
36 |
893110264823 (VD-26679-17) |
01 |
131 |
Metoran |
Metoclopramid hydroclorid 10mg/2ml |
Dung dịch tiêm |
Hộp 10 ống x 2 ml |
NSX |
24 |
893110264923 (VD-25093-16) |
01 |
132 |
Neuropyl |
Piracetam 1g/5ml |
Dung dịch tiêm |
Hộp 10 ống x 5 ml |
NSX |
36 |
893110265023 (VD-29628-18) |
01 |
133 |
Neuropyl 800 |
Piracetam 800mg |
Viên nén bao phim |
Hộp 5 vỉ x 10 viên |
NSX |
36 |
893110265123 (VD-30236-18) |
01 |
134 |
Nước cất tiêm |
Nước để pha thuốc tiêm 5ml |
Dung môi pha tiêm |
Hộp 50 ống x 5ml |
NSX |
36 |
893110265223 (VD-15083-11) |
01 |
135 |
Piroxicam 2% |
Piroxicam 20mg/1ml |
Dung dịch tiêm |
Hộp 10 ống x 1 ml |
NSX |
36 |
893110265323 (VD-25095-16) |
01 |
136 |
Zentramol |
Acid tranexamic 250mg/5ml |
Dung dịch tiêm |
Hộp 10 ống x 5 ml |
NSX |
36 |
893110265423 (VD-26684-17) |
01 |
137 |
Zodalan |
Midazolam (dưới dạng midazolam HCl 5,56mg) 5mg/1ml |
Dung dịch tiêm |
Hộp 10 ống x 1 ml |
NSX |
36 |
893112265523 (VD-27704-17) |
01 |
17. Cơ sở đăng ký: Công ty cổ phần Dược Đồng Nai (Địa chỉ: 221B - Phạm Văn Thuận - P. Tân Tiến - TP.Biên Hòa - Tỉnh Đồng Nai, Việt Nam)
17.1. Cơ sở sản xuất: Công ty cổ phần Dược Đồng Nai (Địa chỉ: 221B - Phạm Văn Thuận - P. Tân Tiến - TP.Biên Hòa - Tỉnh Đồng Nai, Việt Nam)
138 |
Amerbic |
Meloxicam 7.5mg |
Viên nén |
Hộp 10 vỉ x 10 viên; Chai 300 viên |
NSX |
36 |
893110265623 (VD-28655-18) |
01 |
139 |
Celecoxib 200mg |
Celecoxib 200mg |
Viên nang cứng |
Hộp 02 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên; Chai 100 viên; Chai 200 viên |
NSX |
36 |
893110265723 (VD-31046-18) |
01 |
140 |
Clorpheniramin 4mg |
Clorpheniramin 4mg |
Viên nén |
Hộp 50 vỉ x 15 viên, Hộp 20 vỉ x 15 viên, Chai 100 viên, Chai 200 viên, Chai 500 viên |
DĐVN V |
36 |
893100265823 (VD-20635-14) |
01 |
141 |
Deltal - Amtex |
Prednisolon 5mg |
Viên nén |
Chai 500 viên, chai 1000 viên |
NSX |
36 |
893110265923 (VD-26686-17 ) |
01 |
142 |
Entefast 180mg |
Fexofenadin hydroclorid 180mg |
Viên nén bao phim |
Hộp 1vỉ x 10 viên; Hộp 2 vỉ x 10 viên; Hộp 5 vỉ x 10 viên. |
BP 2020 |
36 |
893100266023 (VD-27708-17 ) |
01 |
143 |
Losartan 25 |
Losartan kali 25mg |
Viên nén |
Hộp 3 vỉ x 10 viên |
NSX |
36 |
893110266123 (VD-25584-16 ) |
01 |
144 |
Mepragold 10 mg |
Atorvastatin (dưới dạng Atorvastatin calcium) 10mg |
Viên nén bao phim |
Hộp 05 vỉ x 10 viên |
NSX |
36 |
893110266223 (VD-25585-16) |
01 |
145 |
Mepragold 20 mg |
Atorvastatin (dưới dạng Atorvastatin calcium) 20mg |
Viên nén bao phim |
Hộp 05 vỉ x 10 viên |
NSX |
36 |
893110266323 (VD-25586-16) |
01 |
146 |
Onyfu |
Clotrimazol 0,1g/10ml |
Dung dịch dùng ngoài |
Hộp 1 chai 10ml, Hộp 1 chai 20ml |
NSX |
36 |
893100266423 (VD-22747-15) |
01 |
147 |
Victolon |
Cetirizin hydroclorid 10mg |
Viên nén |
Hộp 10 vỉ x 7 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên; Chai 300 viên |
NSX |
36 |
893100266523 (VD-26692-17) |
01 |
18. Cơ sở đăng ký: Công ty cổ phần Dược Enlie (Địa chỉ: Đường NA6, KCN Mỹ Phước 2, Bến Cát, Bình Dương - Việt Nam.)
18.1. Cơ sở sản xuất: Công ty cổ phần Dược Enlie (Địa chỉ: Đường NA6, KCN Mỹ Phước 2, Bến Cát, Bình Dương - Việt Nam.)
148 |
Captopril |
Captopril 25mg |
Viên nén |
Hộp 3 vỉ, 5 vỉ, 10 vỉ (vỉ Al-AL) x 10 Viên; Hộp 3 vỉ, 5 vỉ, 10 vỉ (vỉ Al-PVC) x 10 Viên |
NSX |
36 |
893110266623 (VD-29622-18) |
01 |
149 |
Ibuprofen 400 |
Ibuprofen 400mg |
Viên nén bao phim |
Hộp 10 vỉ x 10 viên; Hộp 100 vỉ x 10 viên; Chai 100 viên; Chai 200 viên; Chai 500 viên |
NSX |
36 |
893100266723 (VD-29623-18) |
01 |
150 |
Pyomezol |
Omeprazole (dưới dạng Omeprazole pellet 8.5%) 20mg |
Viên nang cứng chứa vi hạt bao tan trong ruột |
Hộp 4 vỉ x 7 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên; Hộp 100 vỉ x 10 viên; Chai 14 viên |
NSX |
36 |
893110266823 (VD-28782-18) |
01 |
19. Cơ sở đăng ký: Công ty cổ phần Dược Hà Tĩnh (Địa chỉ: Số 167, đường Hà Huy Tập, Phường Nam Hà, thành phố Hà Tĩnh, Tỉnh Hà Tĩnh, Việt Nam)
19.1. Cơ sở sản xuất: Công ty cổ phần Dược Hà Tĩnh (Địa chỉ: Số 167, đường Hà Huy Tập, Phường Nam Hà, thành phố Hà Tĩnh, Tỉnh Hà Tĩnh, Việt Nam)
151 |
Hemprenol |
Betamethason dipropionat 3,2mg |
Kem bôi da |
Hộp 1 tuýp 5g, 10g, 15g, 20g, 25g, 30g |
NSX |
36 |
893110266923 (VD-28796-18) |
01 |
152 |
Ibuhadi |
Ibuprofen 400mg |
Viên nén bao phim |
Hộp 5 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên; Hộp 1 Lọ x 50 viên; Hộp 1 Lọ x 100 viên; Lọ 500 viên |
NSX |
36 |
893100267023 (VD-28797-18) |
01 |
153 |
Liritoss |
Atorvastatin (dưới dạng Atorvastatin calci trihydrat) 10mg |
Viên nén bao phim |
Hộp 10 vỉ x10 viên, hộp 5 vỉ x10 viên, hộp 2 vỉ x10 viên |
NSX |
36 |
893110267123 (VD-27711-17) |
01 |
154 |
Neurohadine |
Gabapentin 300mg |
Viên nang cứng |
Hộp 3 vỉ, 5 vỉ, 10 vỉ x 10 Viên; Hộp 1 Lọ x 100 Viên |
NSX |
36 |
893110267223 (VD-27713-17) |
01 |
155 |
Newnalgine |
Paracetamol 325mg; Tramadol hydrochlorid 37,5mg |
Viên nang cứng |
Hộp 03 vỉ, 05 vỉ, 10 vỉ x 10 viên |
NSX |
24 |
893111267323 (VD-21210-14) |
01 |
156 |
PVP - Iodine 10% |
Mỗi 100ml chứa povidon iodin 10g |
Dung dịch dùng ngoài |
Hộp 1 lọ 20ml; hộp 1 lọ 30ml; hộp 1 lọ 50ml; hộp 1 lọ 80ml; hộp 1 lọ 90ml; hộp 1 lọ 100ml; hộp 1 lọ 120ml; hộp 1 lọ 125ml; hộp 1 lọ 130ml; hộp 1 lọ 150ml; hộp 1 lọ 180ml; hộp 1 lọ 200ml; hộp 1 lọ 250ml; lọ 260ml; lọ 330ml; lọ 500ml; lọ 1000ml; lọ 1200 ml; lọ 1500ml. |
NSX |
36 |
893100267423 (VD-27714-17) |
01 |
157 |
Rhomatic Gel a |
Natri diclofenac 0,1g |
Gel bôi ngoài da |
Hộp 1 Tuýp x 10 gam; Hộp 1 Tuýp x 15 gam; Hộp 1 Tuýp x 18,5 gam; Hộp 1 Tuýp x 20 gam; Hộp 1 Tuýp x 21 gam; Hộp 1 Tuýp x 24 gam; Hộp 1 Tuýp x 25 gam; Hộp 1 Tuýp x 50 gam; Hộp 1 Tuýp x 30 gam; Hộp 1 Tuýp x 75 gam; Hộp 1 Tuýp x 100 gam |
NSX |
36 |
893100267523 (VD-26693-17) |
01 |
158 |
Tebunesin |
Terbutalin sulfat 1,5mg, Guaifenesin 66,5mg |
Siro thuốc |
Hộp 1 lọ x 30ml, Hộp 1 lọ x 60ml, Hộp 1 lọ x 100ml, Hộp 1 lọ x 125ml; Ống, Hộp 10 ống, 20 ống, 30 ống x 5ml; Hộp 10 ống, 20 ống, 30 ống x 10ml |
NSX |
36 |
893110267623 (VD-28657-18) |
01 |
20. Cơ sở đăng ký: Công ty Cổ phần Dược Hậu Giang (Địa chỉ: 288 Bis, Nguyễn Văn Cừ, phường An Hòa, quận Ninh Kiều, thành phố Cần Thơ, Việt Nam)
20.1. Cơ sở sản xuất: Công ty Cổ phần Dược Hậu Giang (Địa chỉ: 288 Bis, Nguyễn Văn Cừ, phường An Hòa, quận Ninh Kiều, thành phố Cần Thơ, Việt Nam)
159 |
Ivis Tobramycin |
Mỗi 5 ml dung dịch chứa: Tobramycin 15mg |
Thuốc nhỏ mắt |
Hộp 1 Chai x 5 ml |
NSX |
24 |
893110267723 (VD-26705-17) |
01 |
160 |
Medskin fusi |
Mỗi 10 gam có chứa: Acid fusidic 0,2 gam (acid fusidic 2%) |
Kem bôi da |
Hộp 1 Tuýp x 10 gam |
NSX |
36 |
893110267823 (VD-21213-14) |
01 |
161 |
Stoccel P |
Mỗi 20g chứa: Aluminium phosphat gel 20% 12,38 gam |
Hỗn dịch uống |
Hộp 24 Gói x 20 gam |
NSX |
36 |
893100267923 (VD-30249-18) |
01 |
20.2 Cơ sở sản xuất: Công Ty Cổ Phần Dược Hậu Giang - Chi nhánh nhà máy dược phẩm DHG tại Hậu Giang (Địa chỉ: Lô B2 - B3, Khu công nghiệp Tân Phú Thạnh - Giai đoạn 1, xã Tân Phú Thạnh, huyện Châu Thành A, tỉnh Hậu Giang, Việt Nam)
162 |
Aticef 500 caps |
Cefadroxil (dưới dạng Cefadroxil monohydrat) 500mg |
Viên nang cứng |
Hộp 2 vỉ × 7 viên, chai 100 viên, chai 200 viên, hộp 4 vỉ × 7 viên |
DĐVN hiện hành |
36 |
893110268023 (VD-26003-16) |
01 |
163 |
Atocib 120 |
Etoricoxib 120mg |
Viên nén bao phim |
Hộp 03 vỉ x 10 viên |
NSX |
36 |
893110268123 (VD-29518-18) |
01 |
164 |
Atocib 60 |
Etoricoxib 60mg |
Viên nén bao phim |
Hộp 03 vỉ x 10 viên |
NSX |
36 |
893110268223 (VD-29519-18) |
01 |
165 |
Atocib 90 |
Etoricoxib 90mg |
Viên nén bao phim |
Hộp 03 vỉ x 10 viên |
NSX |
36 |
893110268323 (VD-29520-18) |
01 |
166 |
Celosti 200 |
Celecoxib 200mg |
Viên nang cứng |
Hộp 2 vỉ x 10 viên |
NSX |
36 |
893110268423 (VD-25557-16) |
01 |
167 |
Coldacmin Sinus |
Paracetamol 325mg; Clorpheniramin maleat 2mg |
Viên nén |
Hộp 10 vỉ x 10 viên, chai 100 viên |
NSX |
36 |
893100268523 (VD-25497-16) |
01 |
168 |
Coperil 5 |
Perindopril arginin 5mg |
Viên nén bao phim |
Hộp 1 vỉ x 30 viên |
NSX |
24 |
893110268623 (VD-30856-18) |
01 |
169 |
Eltium 50 |
Itoprid hydroclorid 50mg |
Viên nén bao phim |
Hộp 5 vỉ x 10 viên, hộp 10 vỉ x 10 viên |
NSX |
36 |
893110268723 (VD-29522-18) |
01 |
170 |
Expas Forte |
Drotaverin HCl 80mg |
Viên nén |
Hộp 03 vỉ x 10 viên, hộp 10 vỉ x 10 viên |
NSX |
36 |
893110268823 (VD-30857-18) |
01 |
171 |
Glumeron 30 MR |
Gliclazid 30mg |
Viên nén giải phóng có kiểm soát |
Hộp 5 vỉ x 20 Viên |
NSX |
24 |
893110268923 (VD-25040-16) |
01 |
172 |
Hagimox 250 Caps |
Amoxicilin (dưới dạng amoxicilin trihydrat) 250mg |
Viên nang cứng |
Hộp 10 vỉ x 10 viên |
DĐVN hiện hành |
36 |
893110269023 (VD-25498-16) |
01 |
173 |
Hagimox 500 caplet |
Amoxicilin (Dưới dạng amoxicilin trihydrat) 500mg |
Viên nén bao phim |
Hộp 10 vỉ x 10 viên, hộp 20 vỉ x 10 viên, chai 100 viên |
NSX |
36 |
893110269123 (VD-30858-18) |
01 |
174 |
Haginir 300 |
Cefdinir 300mg |
Viên nang cứng |
Hộp 2 vỉ x 10 viên, hộp 5 vỉ x 10 viên |
NSX |
24 |
893110269223 (VD-27559-17) |
01 |
175 |
Hapenxin capsules |
Cephalexin (dưới dạng cephalexin monohydrat) 500mg |
Viên nang cứng |
Hộp 10 vỉ x 10 viên, chai 100 viên, chai 200 viên, chai 500 viên |
DĐVN hiện hành |
24 |
893110269323 (VD-25041-16) |
01 |
176 |
Hasec 30 |
Racecadotril 30mg |
Thuốc cốm pha hỗn dịch uống |
Hộp 24 gói x 1,5 gam |
NSX |
36 |
893110269423 (VD-25501-16) |
01 |
177 |
Haxium 40 |
Esomeprazol (Dưới dạng Esomeprazol pellets 22,5% (vi hạt bao tan trong ruột chứa Esomeprazol magnesi trihydrat)) 40mg |
Viên nang cứng chứa vi hạt bao tan trong ruột |
Hộp 2 vỉ x 10 viên, hộp 3 vỉ x 10 viên |
NSX |
24 |
893110269523 (VD-30250-18) |
01 |
178 |
Kefcin 500 Caps |
Cefaclor (Dưới dạng cefaclor monohydrat) 500mg |
Viên nang cứng |
Hộp 2 vỉ x 7 viên, hộp 4 vỉ x 7 viên |
DĐVN hiện hành |
24 |
893110269623 (VD-25502-16) |
01 |
179 |
Levocetirizin |
Levocetirizin dihydroclorid 5mg |
Viên nén bao phim |
Hộp 3 vỉ x 10 viên |
NSX |
24 |
893100269723 (VD-25042-16) |
01 |
180 |
LevoDHG 750 |
Levofloxacin (dưới dạng levofloxacin hemihydrat) 750mg |
Viên nén bao phim |
Hộp 2 vỉ x 7 viên |
NSX |
36 |
893115269823 (VD-30251-18) |
01 |
181 |
Lipvar 10 |
Atorvastatin (dưới dạng Atorvastatin calcium) 10mg |
Viên nén |
Hộp 3 vỉ x 10 viên |
NSX |
48 |
893110269923 (VD-30859-18) |
01 |
182 |
Mebilax 7,5 |
Meloxicam 7,5mg |
Viên nén |
Hộp 2 vỉ x 10 viên |
NSX |
36 |
893110270023 (VD-20575-14) |
01 |
183 |
Medskin clovir 200 |
Acyclovir 200mg |
Viên nén |
Hộp 5 vỉ x 10 viên |
NSX |
36 |
893110270123 (VD-20576-14) |
01 |
184 |
Mynarac |
Tolperison hydroclorid 150mg |
Viên nén bao phim |
Hộp 6 vỉ x 10 viên |
NSX |
36 |
893110270223 (VD-30132-18) |
01 |
185 |
Nifin 200 Tabs |
Cefpodoxim (dưới dạng Cefpodoxim proxetil) 200mg |
Viên nén bao phim |
Hộp 2 vỉ x 10 viên |
NSX |
24 |
893110270323 (VD-26601-17) |
01 |
186 |
Nigaz 500 |
Nabumeton 500mg |
Viên nén bao phim |
Hộp 10 vỉ x 10 viên |
NSX |
36 |
893110270423 (VD-30135-18) |
01 |
187 |
PoncifDHG |
Acid mefenamic 500mg |
Viên nén bao phim |
Hộp 3 vỉ x 10 viên, hộp 10 vỉ x 10 viên |
NSX |
36 |
893100270523 (VD-25558-16) |
01 |
188 |
Raxium 20 |
Rabeprazol natri (dưới dạng Rabeprazol natri hydrat) 20mg |
Viên nén bao tan trong ruột |
Hộp 03 vỉ x 10 viên, hộp 05 vỉ x 10 viên |
NSX |
36 |
893110270623 (VD-28574-17) |
01 |
189 |
Sorbitol 5g |
Sorbitol 5gam |
Thuốc bột |
Hộp 20 gói x 5 gam |
NSX |
36 |
893100270723 (VD-21143-14) |
01 |
190 |
Teginol 50 |
Atenolol 50mg |
Viên nén bao phim |
Hộp 3 vỉ x 10 viên |
NSX |
36 |
893110270823 (VD-24622-16) |
01 |
191 |
Telfor 120 |
Fexofenadin hydroclorid 120mg |
Viên nén bao phim |
Hộp 2 vỉ x 10 viên |
NSX |
24 |
893100270923 (VD-26009-16) |
01 |
192 |
Telfor 180 |
Fexofenadin hydroclorid 180mg |
Viên nén bao phim |
Hộp 2 vỉ x 10 viên |
NSX |
24 |
893100271023 (VD-25504-16) |
01 |
193 |
Tinidazol 500 |
Tinidazol 500mg |
Viên nén bao phim |
Hộp 10 vỉ x 10 viên |
NSX |
24 |
893115271123 (VD-24623-16) |
01 |
194 |
Vastec 35 MR |
Trimetazidin dihydroclorid 35mg |
Viên nén bao phim giải phóng biến đổi |
Hộp 5 vỉ x 10 viên |
NSX |
36 |
893110271223 (VD-27571-17) |
01 |
195 |
Zaromax 500 |
Azithromycin (Dưới dạng Azithromycin dihydrat) 500mg |
Viên nén bao phim |
Hộp 3 vỉ x 10 viên |
NSX |
36 |
893110271323 (VD-26006-16) |
01 |
21. Cơ sở đăng ký: Công ty cổ phần Dược khoa (Địa chỉ: Số 9 Nguyễn Công Trứ, phường Phạm Đình Hổ, quận Hai Bà Trưng, thành phố Hà Nội, Việt Nam)
21.1. Cơ sở sản xuất: Công ty cổ phần Dược khoa (Địa chỉ: Nhà máy Dược phẩm DKPharma - Chi nhánh Bắc Ninh Công ty Cổ phần Dược Khoa: Lô III-1.3, Đường D3, Khu công nghiệp Quế Võ 2, xã Ngọc Xá, huyện Quế Võ, tỉnh Bắc Ninh, Việt Nam)
196 |
Zakdo |
Mỗi 5 ml chứa: Ciprofloxacin hydroclorid 15mg |
Dung dịch nhỏ mắt, tai |
Hộp 1 lọ 5 ml |
NSX |
24 |
893115271423 (VD-25493-16) |
01 |
22. Cơ sở đăng ký: Công ty cổ phần Dược Medipharco (Địa chỉ: 08 Nguyễn Trường Tộ - Phường Phước Vĩnh - Thành phố Huế - Tỉnh Thừa Thiên Huế, Việt Nam)
22.1 Cơ sở sản xuất: Công ty cổ phần Dược Medipharco (Địa chỉ: 08 Nguyễn Trường Tộ - Phường Phước Vĩnh - Thành phố Huế - Tỉnh Thừa Thiên Huế, Việt Nam)
197 |
Azibiotic |
Azithromycin (dưới dạng Azithromycin dihydrat) 500mg |
Viên nén bao phim |
Hộp 2 vỉ x 3 viên |
NSX |
36 |
893110271523 (VD-20976-14) |
01 |
23. Cơ sở đăng ký: Công ty cổ phần Dược Minh Hải (Địa chỉ: Số 322 đường Lý Văn Lâm, phường 1, thành phố Cà Mau, tỉnh Cà Mau, Việt Nam)
23.1. Cơ sở sản xuất: Công ty cổ phần Dược Minh Hải (Địa chỉ: Số 322 đường Lý Văn Lâm, phường 1, thành phố Cà Mau, tỉnh Cà Mau, Việt Nam)
198 |
Acigmentin 625 |
Amoxicillin (dưới dạng Amoxicillin trihydrate 500mg; Acid clavulanic (dưới dạng Clavulanat kali) 125mg |
Viên nén bao phim |
Hộp 02 vỉ x 07 viên; Chai 14 viên; Chai 20 viên |
NSX |
36 |
893110271623 (VD-21220-14) |
01 |
199 |
Celecoxib 200mg |
Celecoxib 200mg |
Viên nang cứng |
Hộp 3 vỉ x 10 viên |
NSX |
36 |
893110271723 (VD-22773-15) |
01 |
200 |
Ciprofloxacin |
Ciprofloxacin (dưới dạng Ciprofloxacin hydroclorid) 500mg |
Viên nén bao phim |
Hộp 10 vỉ x 10 viên |
NSX |
36 |
893115271823 (VD-22774-15) |
01 |
201 |
Iratac |
Ibuprofen 200mg |
Viên nén bao phim |
Hộp 10 vỉ x 10 viên |
NSX |
36 |
893100271923 (VD-22775-15) |
01 |
202 |
Piracetam 800mg |
Piracetam 800mg |
Viên nén bao phim |
Hộp 10 vỉ x 10 viên |
NSX |
36 |
893110272023 (VD-21222-14) |
01 |
203 |
Praxandol |
Paracetamol 500mg |
Viên nén bao phim |
Hộp 10 vỉ x 10 viên |
NSX |
36 |
893100272123 (VD-21223-14) |
01 |
24. Cơ sở đăng ký: Công ty cổ phần Dược phẩm 3/2 (Địa chỉ: 601 Cách Mạng Tháng Tám, phường 15, quận 10, TP. Hồ Chí Minh, Việt Nam)
24.1. Cơ sở sản xuất: Công ty cổ phần Dược phẩm 3/2 (Địa chỉ: 930 C2, Đường C, KCN Cát Lái, Cụm II, Phường Thạnh Mỹ Lợi, Quận 2, TP. Hồ Chí Minh, Việt Nam)
204 |
Amlo-Efti |
Amlodipin (dưới dạng Amlodipin besilat) 5mg |
Viên nang cứng |
Hộp 3 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên |
NSX |
36 |
893110272223 (VD-22433-15) |
01 |
205 |
Bisoprolol 2,5 |
Bisoprolol fumarat 2,5mg |
Viên nén bao phim |
Hộp 3 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên |
NSX |
24 |
893110272323 (VD-25595-16) |
01 |
206 |
Cebastin 10 |
Ebastin 10mg |
Viên nén bao phim |
Hộp 3 vỉ x 10 Viên; Hộp 6 vỉ x 10 viên |
NSX |
24 |
893110272423 (VD-21814-14) |
01 |
207 |
Eftifarene 20 mg |
Trimetazidin dihydroclorid 20mg |
Viên nén bao phim |
Hộp 2 vỉ x 30 viên |
NSX |
36 |
893110272523 (VD-21227-14) |
01 |
208 |
Eftimoxin 0,5% |
Moxifloxacin (dưới dạng moxifloxacin hydroclorid) 25mg/5ml |
Dung dịch nhỏ mắt |
Hộp 1 chai 5 ml |
NSX |
24 |
893115272623 (VD-20164-13) |
01 |
209 |
Forvastin 10 |
Atorvastatin (dưới dạng Atorvastatin calci trihydrat) 10mg |
Viên nén bao phim |
Hộp 3 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên |
NSX |
24 |
893110272723 (VD-21816-14) |
01 |
210 |
Forvastin 20 |
Atorvastatin (dưới dạng Atorvastatin calci trihydrat) 20mg |
Viên nén bao phim |
Hộp 3 x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên |
NSX |
24 |
893110272823 (VD-19828-13) |
01 |
211 |
Nystatin 500.000 IU |
Nystatin 500.000IU |
Viên nén bao đường |
Hộp 2 vỉ x 8 viên |
NSX |
24 |
893110272923 (VD-18217-13) |
01 |
212 |
Piracefti 400 |
Piracetam 400mg |
Viên nang cứng |
Hộp 10 vỉ x 10 viên |
NSX |
36 |
893110273023 (VD-19830-13) |
01 |
25. Cơ sở đăng ký: Công ty Cổ phần Dược phẩm Ampharco U.S.A (Địa chỉ: Khu công nghiệp Nhơn Trạch 3,thị trấn Hiệp Phước, huyện Nhơn Trạch, tỉnh Đông Nai, Việt Nam)
25.1. Cơ sở sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Ampharco U.S.A (Địa chỉ: Khu công nghiệp Nhơn Trạch 3,thị trấn Hiệp Phước, huyện Nhơn Trạch, tỉnh Đông Nai, Việt Nam)
213 |
Amfastat 20 |
Simvastatin 20mg |
Viên nén bao phim |
Hộp 1 vỉ x 10 viên; Hộp 3 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên |
NSX |
24 |
893110273123 (VD-24122-16) |
01 |
214 |
Ciprofloxacin - APC |
Ciprofloxacin (Dưới dạng Ciprofloxacin hydroclorid) 500mg |
Viên nén bao phim |
Hộp 10 vỉ x 10 viên |
NSX |
36 |
893115273223 (VD-29671-18) |
01 |
215 |
Disicar 40 |
Telmisartan 40mg |
Viên nén bao phim |
Hộp 1 vỉ x 10 viên; Hộp 3 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên |
USP 41 |
36 |
893110273323 (VD-23505-15) |
01 |
216 |
EzinAPC |
Cetirizin dihydroclorid 10mg |
Viên nén bao phim |
Hộp 1 vỉ x 10 viên; Hộp 3 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên |
NSX |
36 |
893100273423 (VD-29673-18) |
01 |
217 |
LamiAPC |
Lamivudin 100mg |
Viên nén bao phim |
Hộp 1 vỉ x 10 viên; Hộp 3 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên |
NSX |
24 |
893110273523 (VD-29674-18) |
01 |
218 |
Maxxacne-T 0.05% |
Tretinoin 0,05% |
Kem bôi da |
Hộp 1 tuýp x 10g; Hộp 1 tuýp x 15g; Hộp 1 tuýp x 25g; Hộp 1 tuýp x 30g |
NSX |
24 |
893110273623 (VD-26096-17) |
01 |
219 |
Maxxhepa urso 250 |
Acid ursodeoxycholic 250mg |
Viên nang cứng |
Hộp 1 túi x 1 vỉ x 10 viên; Hộp 1 túi x 3 vỉ x 10 viên; Hộp 1 túi x 10 vỉ x 10 viên. |
NSX |
36 |
893110273723 (VD-30292-18) |
01 |
220 |
Maxxmucous-AC 200 |
Acetylcystein 200mg/2g |
Thuốc bột uống |
Hộp 10 gói x 2g; Hộp 30 gói x 2g; Hộp 100 gói x 2g |
NSX |
36 |
893100273823 (VD-28843-18) |
01 |
221 |
Maxxneuro - LT 500 |
Levetiracetam 500mg |
Viên nén bao phim |
Hộp 1 vỉ x 10 viên; Hộp 3 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên |
USP 40 |
24 |
893110273923 (VD-27774-17) |
01 |
222 |
Maxxneuro-DZ 10 |
Donepezil hydroclorid 10mg |
Viên nén bao phim |
Hộp 1 vỉ x 10 viên; Hộp 3 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên. |
NSX |
24 |
893110274023 (VD-29678-18) |
01 |
223 |
Maxxneuro-MZ 30 |
Mirtazapin 30mg |
Viên nén bao phim |
Hộp 1 vỉ x 10 viên; Hộp 3 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên |
NSX |
24 |
893110274123 (VD-30294-18) |
01 |
224 |
Maxxpla 75 |
Clopidogrel (Dưới dạng Clopidogrel bisulfat) 75mg |
Viên nén bao phim |
Hộp 1 vỉ x 10 viên; Hộp 3 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên |
NSX |
36 |
893110274223 (VD-26735-17) |
01 |
225 |
Nidal |
Ketoprofen 2,5% |
Gel bôi da |
Hộp 1 Tuýp x 15 g; Hộp 1 Tuýp x 30 g; Hộp 1 Tuýp x 60 g |
NSX |
36 |
893100274323 (VD-22441-15) |
01 |
226 |
Nidal Day |
Ketoprofen 50mg |
Viên nang mềm |
Hộp 1 túi x 1 vỉ x 10 viên; Hộp 1 túi x 3 vỉ x 10 viên; Hộp 1 túi x 10 vỉ x 10 viên |
NSX |
36 |
893110274423 (VD-25137-16) |
01 |
227 |
Sosallergy syrup |
Desloratadin 1,25mg/2,5ml |
Siro |
Hộp 4 ống x 2,5 ml; Hộp 12 ống x 2,5 ml; Hộp 32 ống x 2,5 ml; Hộp 100 ống x 2,5 ml; Hộp 4 ống x 5 ml; Hộp 12 ống x 5 ml; Hộp 32 ống x 5 ml; Hộp 100 ống x 5 ml; Hộp 4 ống x 10 ml; Hộp 12 ống x 10 ml; Hộp 32 ống x 10 ml; Hộp 100 ống x 10 ml |
NSX |
24 |
893100274523 (VD-29679-18) |
01 |
228 |
Usaallerz 120 |
Fexofenadin hydroclorid 120mg |
Viên nén bao phim |
Hộp 1 vỉ x 10 viên; Hộp 3 vỉ x 10 viên; Hộp 6 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên |
NSX |
36 |
893100274623 (VD-20419-14) |
01 |
229 |
Usalukast 4 |
Montelukast (dưới dạng montelukast natri 4,16mg) 4mg |
Viên nhai |
Hộp 1 vỉ x 10 viên; Hộp 3 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên |
NSX |
36 |
893110274723 (VD-28848-18) |
01 |
230 |
Usasartim plus 150 |
Irbesartan 150mg; Hydroclorothiazid 12,5mg |
Viên nén bao phim |
Hộp 1 vỉ x 10 viên; Hộp 3 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên |
NSX |
36 |
893110274823 (VD-22116-15) |
01 |
231 |
Neo-Maxxacne T 10 |
Isotretinoin 10mg |
Viên nang mềm |
Hộp 1 túi x 1 vỉ x 10 viên; Hộp 1 túi x 3 vỉ x 10 viên; Hộp 1 túi x 10 vỉ x 10 viên. |
NSX |
36 |
893110274923 (VD-27776-17) |
01 |
26. Cơ sở đăng ký: Công ty Cổ phần Dược phẩm An Thiên (Địa chỉ: 314 Bông Sao, phường 5, quận 8, Tp.Hồ Chí Minh)
26.1. Cơ sở sản xuất: Công ty Cổ phần Dược phẩm An Thiên (Địa chỉ: Lô C16, Đường số 9, khu công nghiệp Hiệp Phước, Huyện Nhà Bè, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam)
232 |
A.T Ascorbic syrup |
Mỗi ống 5ml chứa: Acid ascorbic 100mg |
Dung dịch uống |
Hộp 20 ống, 30 ống, 50 ống x 5 ml; Hộp 20 gói, 30 gói, 50 gói x 5 ml; Hộp 20 ống, 30 ống, 50 ống x 10 ml; Hộp 1 chai 30 ml, 60 ml, 100ml |
NSX |
24 |
893100275023 (VD-25624-16) |
01 |
233 |
A.T Atorvastatin 10 mg |
Atorvastatin (Dưới dạng Atorvastatin calci trihydrat) 10mg |
Viên nén bao phim |
Hộp 2 vỉ, 3 vỉ, 5 vỉ, 10 vỉ x 10 viên |
NSX |
24 |
893110275123 (VD-27786-17) |
01 |
234 |
A.T Atorvastatin 20 mg |
Atorvastatin (Dưới dạng Atorvastatin calci trihydrat) 20mg |
Viên nén bao phim |
Hộp 2 vỉ, 3 vỉ, 5 vỉ, 10 vỉ x 10 viên |
NSX |
24 |
893110275223 (VD-27787-17) |
01 |
235 |
A.T Bisoprolol 2.5 |
Bisoprolol fumarat 2,5mg |
Viên nén |
Hộp 2 vỉ, 3 vỉ, 5 vỉ, 10 vỉ x 10 viên; Hộp 1 chai 30 viên, 60 viên, 100 viên |
NSX |
24 |
893110275323 (VD-25625-16) |
01 |
236 |
A.T Domperidon |
Domperidon 5mg |
Hỗn dịch uống |
Hộp 20 ống, 30 ống, 50 ống x 5 ml; Hộp 20 gói, 30 gói, 50 gói x 5 ml; Hộp 1 chai 30 ml, 60 ml, 100 ml |
NSX |
24 |
893110275423 (VD-26743-17) |
01 |
237 |
A.T Furosemide inj |
Mỗi ống 2ml chứa furosemid 20mg |
Dung dịch tiêm |
Hộp 5 ống, 10 ống, 20 ống x 2 ml |
NSX |
24 |
893110275523 (VD-25629-16) |
01 |
238 |
A.T Gentamicine |
Gentamicin (Dưới dạng Gentamicin sulfat) 80mg |
Dung dịch tiêm |
Hộp 5 ống, 10 ống, 20 ống x 2 ml |
NSX |
24 |
893110275623 (VD-27790-17) |
01 |
239 |
A.T Imidapril 5mg |
Imidapril hydroclorid 5mg |
Viên nén |
Hộp 2 vỉ, 3 vỉ, 5 vỉ, 10 vỉ x 10 viên |
NSX |
24 |
893110275723 (VD-29687-18) |
01 |
240 |
A.T Olanzapine ODT 10 mg |
Olanzapine 10mg |
Viên nén phân tán trong miệng |
Hộp 2 vỉ, 3 vỉ, 5 vỉ, 10 vỉ x 10 viên; Hộp 1 chai x 30 viên, 60 viên, 100 viên |
NSX |
24 |
893110275823 (VD-27792-17) |
01 |
241 |
A.T Olanzapine ODT 5 mg |
Olanzapine 5mg |
Viên nén phân tán trong miệng |
Hộp 2 vỉ, 3 vỉ, 5 vỉ, 10 vỉ x 10 viên; Hộp 1 chai x 30 viên, 60 viên, 100 viên |
NSX |
24 |
893110275923 (VD-27793-17) |
01 |
242 |
A.T Perindopril 5 |
Perindopril arginin 5mg |
Viên nén |
Hộp 2 vỉ, 3 vỉ, 5 vỉ, 10 vỉ x 10 viên; Hộp 1 chai x 30 viên, 60 viên, 100 viên |
NSX |
24 |
893110276023 (VD-26747-17) |
01 |
243 |
A.T Rosuvastatin 20 |
Rosuvastatin (dưới dạng rosuvastatin calci) 20mg |
Viên nén bao phim |
Hộp 2 vỉ, 3 vỉ, 5 vỉ, 10 vỉ x 10 viên; Hộp 1 chai x 30 viên, 60 viên, 100 viên |
NSX |
24 |
893110276123 (VD-25634-16) |
01 |
244 |
A.T Rosuvastatin 5 |
Rosuvastatin (dưới dạng rosuvastatin calci) 5mg |
Viên nén bao phim |
Hộp 2 vỉ, 3 vỉ, 5 vỉ, 10 vỉ x 10 viên; Hộp 1 chai x 30 viên, 60 viên, 100 viên |
NSX |
24 |
893110276223 (VD-25635-16) |
01 |
245 |
A.T Tranexamic inj |
Mỗi ống 5ml chứa tranexamic acid 250mg |
Dung dịch tiêm |
Hộp 5 ống, 10 ống, 20 ống x 5 ml; Hộp 5 ống, 10 ống, 20 ống x 10 ml |
NSX |
24 |
893110276323 (VD-25638-16) |
01 |
246 |
Acantan 16 |
Candesartan cilexetil 16mg |
Viên nén |
Hộp 3 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên |
NSX |
36 |
893110276423 (VD-30296-18) |
01 |
247 |
Acantan 8 |
Candesartan cilexetil 8mg |
Viên nén |
Hộp 3 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên |
NSX |
36 |
893110276523 (VD-30297-18) |
01 |
248 |
Acantan HTZ 16- 12.5 |
Candesartan cilexetil 16mg, Hydroclorothiazid 12,5mg |
Viên nén |
Hộp 3 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên |
NSX |
36 |
893110276623 (VD-30298-18) |
01 |
249 |
Acantan HTZ 8- 12.5 |
Candesartan cilexetil 8mg, Hydroclorothiazid 12,5mg |
Viên nén |
Hộp 3 vỉ x 10 viên, Hộp 10 vỉ x 10 viên |
NSX |
36 |
893110276723 (VD-30299-18) |
01 |
250 |
Antilus 8 |
Lornoxicam 8mg |
Viên nén bao phim |
Hộp 2 vỉ, 3 vỉ x 10 viên; Hộp 1 chai 30 viên |
NSX |
24 |
893110276823 (VD-30300-18) |
01 |
251 |
Antirova plus |
Spiramycin 750.000IU; Metronidazol 125mg |
Viên nén bao phim |
Hộp 2 vỉ, 3 vỉ, 5 vỉ, 10 vỉ x 10 viên; Hộp 1 chai 30 viên, 60 viên, 100 viên |
NSX |
24 |
893115276923 (VD-25640-16) |
01 |
252 |
Antivic 75 |
Pregabalin 75mg |
Viên nang cứng |
Hộp 2 vỉ, 3 vỉ, 5 vỉ, 10 vỉ x 10 viên; Hộp 1 chai x 30 viên, 60 viên, 100 viên |
NSX |
24 |
893110277023 (VD-26751-17) |
01 |
253 |
Atersin |
Mỗi ống 5 ml chứa: Terbutalin sulfat 1,5mg; Guaifenesin 66,5mg |
Dung dịch uống |
Hộp 20 ống, 30 ống, 50 ống x 5ml; Hộp 20 gói, 30 gói, 50 gói x 5ml; Hộp 1 chai 60ml, 75ml, 100ml |
NSX |
24 tháng |
893110277123 (VD-24734-16) |
01 |
254 |
Aticolcide 4 |
Thiocolcicoside 4mg |
Viên nén |
Hộp 2 vỉ x 10 viên, Hộp 3 vỉ x 10 viên, Hộp 5 vỉ x 10 viên, Hộp 10 vỉ x 10 viên; Hộp 1 chai 30 viên, Hộp 1 chai 60 viên, Hộp 1 chai 100 viên |
NSX |
36 |
893110277223 (VD-30301-18) |
01 |
255 |
Atidogrel |
Clopidogrel (Dưới dạng Clopidogrel bisulfat) 75mg |
Viên nén bao phim |
Hộp 2 vỉ, 3 vỉ, 5 vỉ, 10 vỉ x 10 viên; Hộp 1 chai 30 viên, 60 viên, 100 viên |
NSX |
24 |
893110277323 (VD-27798-17) |
01 |
256 |
Atifolin 100 inj |
Mỗi lọ 10ml chứa: Acid folinic (dưới dạng Calci folinat) 100mg |
Dung dịch tiêm |
Hộp 1 lọ, 3 lọ, 5 lọ x 10 ml |
NSX |
24 |
893110277423 (VD-25641-16) |
01 |
257 |
Atilair chew |
Montelukast (dưới dạng montelukast natri) 5mg |
Viên nén nhai |
Hộp 2 vỉ, 3 vỉ, 5 vỉ, 10 vỉ x 10 viên |
NSX |
24 |
893110277523 (VD-28850-18) |
01 |
258 |
Atilude |
Carbocisteine 250mg |
Dung dịch uống |
Hộp 20 ống, 30 ống, 50 ống x 5 ml; Hộp 20 ống, 30 ống, 50 ống x 10 ml; Hộp 20 gói, 30 gói, 50 gói x 5 ml; Hộp 20 gói, 30 gói, 50 gói x 10 ml; Hộp 1 chai 30 ml, 60 ml, 100 ml |
NSX |
24 |
893100277623 (VD-29690-18) |
01 |
259 |
Atimecox 15 inj |
Meloxicam 15mg |
Dung dịch tiêm |
Hộp 5 ống, 10 ống, 20 ống x 1,5 ml |
NSX |
24 |
893110277723 (VD-28852-18) |
01 |
260 |
Atisalbu |
Mỗi ống 5ml chứa salbutamol (dưới dạng salbutamol sulfate) 2mg |
Dung dịch uống |
Hộp 20 ống, 30 ống, 50 ống x 5 ml; Hộp 20 ống, 30 ống, 50 ống x 10 ml; Hộp 20 gói, 30 gói, 50 gói x 5 ml; Hộp 1 chai 30 ml, 60 ml, 100 ml |
NSX |
36 |
893115277823 (VD-25647-16) |
01 |
261 |
Atisartan 300 |
Irbesartan 300mg |
Viên nén bao phim |
Hộp 2 vỉ, 3 vỉ, 5 vỉ, 10 vỉ x 10 viên |
NSX |
24 |
893110277923 (VD-28853-18) |
01 |
262 |
Atizet |
Ezetimib 10mg |
Viên nén |
Hộp 2 vỉ, 3 vỉ, 5 vỉ, 10 vỉ x 10 viên; Hộp 1 chai x 30 viên, 60 viên, 100 viên |
NSX |
24 |
893110278023 (VD-27801-17) |
01 |
263 |
Atizet plus |
Ezetimib 10mg, Simvastatin 20mg |
Viên nén |
Hộp 2 vỉ, 3 vỉ, 5 vỉ, 10 vỉ x 10 viên; Hộp 1 chai x 30 viên, 60 viên, 100 viên |
NSX |
24 |
893110278123 (VD-27802-17) |
01 |
264 |
Autifan 20 |
Fluvastatin (Dưới dạng Fluvastatin natri) 20 mg |
Viên nang cứng |
Hộp 2 vỉ, 3 vỉ x 10 viên; Hộp 1 chai 30 viên, 60 viên, 100 viên |
NSX |
24 |
893110278223 (VD-27803-17) |
01 |
265 |
Azilyo |
Azithromycin (Dưới dạng Azithromycin dihydrat) 500mg |
Bột đông khô pha tiêm |
Hộp 1 lọ + 1 ống nước cất pha tiêm 5 ml; Hộp 3 lọ + 3 ống nước cất pha tiêm 5 ml; Hộp 5 lọ + 5 ống nước cất pha tiêm 5 ml |
NSX |
24 |
893110278323 (VD-28855-18) |
01 |
266 |
Betahistin 16 A.T |
Betahistin dihydroclorid 16mg |
Viên nén |
Hộp 2 vỉ, 3 vỉ, 5 vỉ, 10 vỉ x 10 viên; Chai 30 viên, 60 viên, 100 Viên |
NSX |
24 |
893110278423 (VD-24741-16) |
01 |
267 |
Betahistin 8 A.T |
Betahistin dihydroclorid 8mg |
Viên nén |
Hộp 2 vỉ, 3 vỉ, 5 vỉ, 10 vỉ x 10 viên; Hộp 1 chai 30 viên, 60 viên, 100 viên |
NSX |
24 |
893110278523 (VD-25651-16) |
01 |
268 |
Ciproven |
Mỗi 50ml dung dịch chứa ciprofloxacin 100mg |
Dung dịch tiêm truyền |
Hộp 1 chai 50 ml, Hộp 1 chai 100 ml |
NSX |
24 |
893115278623 (VD-30305-18) |
01 |
269 |
Fosfomycin A.T |
Mỗi lọ chứa Fosfomycin (Dưới dạng Fosfomycin natri) 1.000mg |
Bột đông khô pha tiêm |
Hộp 1 lọ thuốc bột đông khô pha tiêm + 1 ống dung môi 10 ml, hộp 3 lọ thuốc bột đông khô pha tiêm + 3 ống dung môi 10 ml, hộp 5 lọ thuốc bột đông khô pha tiêm + 5 ống dung môi 10 ml |
NSX |
24 |
893110278723 (VD-24743-16) |
01 |
270 |
Pantoprazol Tab |
Pantoprazol (dưới dạng pantoprazol natri sesquihydrat) 40mg |
Viên nén bao phim tan trong ruột |
Hộp 2 vỉ, 3 vỉ, 5 vỉ, 10 vỉ x 10 viên; Hộp 1 chai x 30 viên, 60 viên, 100 viên |
NSX |
24 |
893110278823 (VD-25646-16) |
01 |
271 |
Telmisartan 80 A.T |
Telmisartan 80mg |
Viên nén |
Hộp 2 vỉ, 3 vỉ, 5 vỉ, 10 vỉ x 10 viên; Hộp 1 chai 30 viên, 60 viên, 100 viên |
NSX |
24 |
893110278923 (VD-24746-16) |
01 |
27. Cơ sở đăng ký: Công ty Cổ phần Dược phẩm Boston Việt Nam (Địa chỉ: Số 43 đường số 8, khu công nghiệp Việt Nam - Singapore, Phường Bình Hòa, Thành phố Thuận An, Tỉnh Bình Dương, Việt Nam)
27.1. Cơ sở sản xuất: Công ty Cổ phần Dược phẩm Boston Việt Nam (Địa chỉ: Số 43 đường số 8, khu công nghiệp Việt Nam - Singapore, Phường Bình Hòa, Thành phố Thuận An, Tỉnh Bình Dương, Việt Nam)
272 |
Acetylcystein Boston 100 |
Acetylcystein 100mg |
Thuốc bột uống |
Hộp 30 gói x 1g |
NSX |
36 |
893100279023 (VD-26762-17) |
01 |
273 |
Chitogast |
Etoricoxib 30mg |
Viên nén bao phim |
Hộp 3 vỉ x 10 viên |
NSX |
36 |
893110279123 (VD-18254-13 ) |
01 |
274 |
Acetylcystein Boston 200 |
Acetylcystein 200mg |
Thuốc bột uống |
Hộp 30 gói x 1g |
NSX |
36 |
893100279223 (VD-26763-17) |
01 |
275 |
Actidine 100 |
Acarbose 100mg |
Viên nén |
Hộp 05 vỉ x 10 viên |
NSX |
36 |
893110279323 (VD-21244-14) |
01 |
276 |
Actidine 50 |
Acarbose 50mg |
Viên nén |
Hộp 05 vỉ x 10 viên |
NSX |
36 |
893110279423 (VD-21245-14) |
01 |
277 |
Acyclovir Boston 200 |
Aciclovir 200mg |
Viên nén |
Hộp 03 vỉ x 5 viên; Hộp 05 vỉ x 05 viên |
NSX |
36 |
893110279523 (VD-26113-17) |
01 |
278 |
Amiritboston 2 |
Glimepirid 2mg |
Viên nén |
Hộp 5 vỉ x 10 Viên |
NSX |
36 |
893110279623 (VD-26114-17) |
01 |
279 |
Amiritboston 4 |
Glimepirid 4mg |
Viên nén |
Hộp 5 vỉ x 10 Viên |
NSX |
36 |
893110279723 (VD-26115-17) |
01 |
280 |
Avasboston 10 |
Atorvastatin (dưới dạng atorvastatin calci trihydrat) 10mg |
Viên nén bao phim |
Hộp 5 vỉ x 10 viên |
NSX |
36 |
893110279823 (VD-26116-17) |
01 |
281 |
Avasboston 20 |
Atorvastatin (dưới dạng atorvastatin calci trihydrat) 20mg |
Viên nén bao phim |
Hộp 5 vỉ x 10 viên |
NSX |
36 |
893110279923 (VD-26117-17) |
01 |
282 |
Bisoboston 5 |
Bisoprolol fumarat 5mg |
Viên nén bao phim |
Hộp 5 vỉ x 10 viên |
NSX |
36 |
893110280023 (VD-22814-15) |
01 |
283 |
Chitogast 60 |
Etoricoxib 60mg |
Viên nén bao phim |
Hộp 3 vỉ x 10 viên |
NSX |
36 |
893110280123 (VD-18255-13 ) |
01 |
284 |
Clopalvix Plus |
Clopidogrel (dưới dạng clopidogrel bisulfat) 75mg; Aspirin 75mg |
Viên nén bao phim |
Hộp 1 vỉ x 10 viên; Hộp 3 vỉ x 10 viên |
NSX |
36 |
893110280223 (VD-25142-16) |
01 |
285 |
Covaprile 4 |
Perindopril tert- butylamin 4mg |
Viên nén |
Hộp 01 vỉ x 30 viên; Hộp 02 vỉ x 30 viên |
NSX |
36 |
893110280323 (VD-26766-17) |
01 |
286 |
Fenorasboston 300 |
Fenofibrat 300mg |
Viên nang cứng |
Hộp 5 vỉ x 10 viên; Hộp 3 vỉ x 10 viên |
NSX |
36 |
893110280423 (VD-23514-15 ) |
01 |
287 |
Metformin boston 850 |
Metformin hydroclorid 850mg |
Viên nén bao phim |
Hộp 5 vỉ x 20 viên |
NSX |
36 |
893110280523 (VD-26768-17) |
01 |
288 |
Paracetamol Boston 500 |
Paracetamol 500mg |
Viên nén |
Hộp 10 vỉ x 10 viên |
NSX |
36 |
893100280623 (VD-27813-17) |
01 |
289 |
Paralmax Pain |
Paracetamol 325mg; Ibuprofen 200mg |
Viên nén bao phim |
Hộp 10 vỉ x 12 viên; Hộp 15 vỉ x 12 viên |
NSX |
36 |
893100280723 (VD-21249-14) |
01 |
290 |
Piroton 800 |
Piracetam 800mg |
Viên nén bao phim |
Hộp 5 vỉ x 10 viên |
NSX |
36 |
893110280823 (VD-19770-13) |
01 |
291 |
Vasebos 160 |
Valsartan 160mg |
Viên nén bao phim |
Hộp 2 vỉ x 14 viên |
NSX |
36 |
893110280923 (VD-19328-13) |
01 |
28. Cơ sở đăng ký: Công ty Cổ phần Dược phẩm CPC1 Hà Nội (Địa chỉ: Cụm Công nghiệp Hà Bình Phương, xã Văn Bình, huyện Thường Tín, thành phố Hà Nội, Việt Nam)
28.1. Cơ sở sản xuất: Công ty Cổ phần Dược phẩm CPC1 Hà Nội (Địa chỉ: Cụm Công nghiệp Hà Bình Phương, xã Văn Bình, huyện Thường Tín, thành phố Hà Nội, Việt Nam)
292 |
Arimenus |
Mỗi ml chứa: Terbutalin sulfat 1mg |
Dung dịch tiêm |
Hộp 10 Lọ x 1ml; Hộp 20 Lọ x 1ml; Hộp 50 Lọ x 1ml |
NSX |
36 |
893110281023 (VD-26002-16) |
01 |
293 |
Bfs-Calcium Folinate |
Mỗi 5ml chứa: Folinic acid (dưới dạng calcium folinate) 50mg |
Dung dịch tiêm |
Hộp 2 vỉ x 5 Ống x 5 ml; Hộp 4 vỉ x 5 Ống x 5 ml; Hộp 10 vỉ x 5 Ống x 5 ml; Hộp 10 Túi x 1 Ống x 5 ml; Hộp 20 Túi x 50 Ống x 5 ml; Hộp 50 Túi x 1 Ống x 5 ml |
NSX |
36 |
893110281123 (VD-21547-14) |
01 |
294 |
BFS-Furosemide 40mg/4ml |
Furosemid 40mg |
Dung dịch tiêm |
Hộp 10 Túi x 1 Ống x 4 ml |
NSX |
24 |
893110281223 (VD-25669-16) |
01 |
295 |
BFS-Hyoscin |
Hyoscin butylbromid 20mg/ml |
Dung dịch tiêm |
Hộp 2 vỉ x 5 Ống x 1 ml; Hộp 4 vỉ x 5 Ống x 1 ml; Hộp 10 vỉ x 5 Ống x 1 ml |
NSX |
36 |
893110281323 (VD-22024-14) |
01 |
296 |
Geumi |
Salbutamol (dưới dạng salbutamol sulfat) 5mg |
Dung dịch tiêm |
Hộp 2 vỉ x 5 Ống x 5 ml, Hộp 4 vỉ x 5 Ống x 5 ml, Hộp 10 vỉ x 5 Ống x 5 ml; Hộp 1 vỉ x 1 Ống x 5 ml, Hộp 2 vỉ x 1 Ống x 5 ml, Hộp 10 vỉ x 1 Ống x 5 ml |
NSX |
36 |
893115281423 (VD-26001-16) |
01 |
297 |
Guacanyl |
Terbutalin sulfat 1,5mg, Guaiphenesin 66,5mg |
Dung dịch uống |
Hộp 2 vỉ x 5 Ống x 5 ml; Hộp 4 vỉ x 5 Ống x 5 ml; Hộp 6 vỉ x 5 Ống x 5 ml; Hộp 8 vỉ x 5 Ống x 5 ml |
NSX |
36 |
893110281523 (VD-29707-18) |
01 |
298 |
Hemotocin |
Mỗi lọ 1ml chứa carbetocin 100mcg |
Dung dịch tiêm |
Hộp 10 Lọ x 1 ml, lọ nhựa; Hộp 20 Lọ x 1 ml, lọ nhựa; Hộp 50 Lọ x 1 ml |
NSX |
24 |
893110281623 (VD-26774-17) |
01 |
299 |
Mucome Spray |
Mỗi 10 ml chứa Xylometazolin hydrochlorid 10mg |
Dung dịch khí dung |
Hộp 1 Lọ x 10 ml |
NSX |
36 |
893110281723 (VD-24553-16) |
01 |
300 |
Rocuronium-BFS |
Mỗi ống 5ml chứa rocuronium bromid 50mg |
Dung dịch tiêm |
Hộp 5 vỉ x 2 Túi x 1 Ống; Hộp 1 vỉ x 2 Túi x 1 Ống; Hộp 5 Túi x 1 Ống; Hộp 1 Túi x 1 Ống; Ống 5ml |
NSX |
36 |
893114281823 (VD-26775-17) |
01 |
301 |
Zensonid |
Mỗi lọ 2ml chứa Budesonid 0,5mg |
Hỗn dịch dùng cho khí dung |
Hộp 2 vỉ x 5 Lọ x 2 ml, nhựa; Hộp 4 vỉ x 5 Lọ x 2 ml, nhựa; Hộp 10 vỉ x 5 Lọ x 2 ml |
NSX |
24 |
893110281923 (VD-27835-17) |
01 |
29. Cơ sở đăng ký: Công ty TNHH Sản xuất và Đầu tư phát triển Thuận Phát (Địa chỉ: Ô 91+92, A3, khu đô thị Đại Kim, phường Định Công, quận Hoàng Mai, thành phố Hà Nội, Việt Nam)
29.1. Cơ sở sản xuất: Công ty Cổ phần Dược phẩm CPC1 Hà Nội (Địa chỉ: Cụm Công nghiệp Hà Bình Phương, xã Văn Bình, huyện Thường Tín, thành phố Hà Nội, Việt Nam)
302 |
Novoliver |
Arginin Hydrochlorid (L-Arginin hydrochlorid) 500mg |
Viên nang mềm |
Hộp 1 vỉ x 15 viên; Hộp 2 vỉ x 15 viên; Hộp 4 vỉ x 15 viên; Hộp 6 vỉ x 15 viên; Hộp 1 Lọ x 30 viên; Hộp 1 Lọ x 60 viên; Hộp 1 Lọ x 90 viên |
NSX |
24 |
893110282023 (VD-27589-17) |
01 |
30. Cơ sở đăng ký: Công ty Cổ phần Dược phẩm Cửu Long (Địa chỉ: 150 đường 14/9, Phường 5, Thành phố Vĩnh Long, Tỉnh Vĩnh Long, Việt Nam)
30.1. Cơ sở sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Cửu Long (Địa chỉ: 150 đường 14/9, Phường 5, Thành phố Vĩnh Long, Tỉnh Vĩnh Long, Việt Nam)
303 |
Cefuroxim 500 |
Cefuroxim (dưới dạng cefuroxim axetil) 500mg |
Viên nén bao phim |
NSX |
36 |
893110282123 (VD-27836-17) |
01 |
|
304 |
Ketocol |
Ketoconazol 2% (w/w) |
Kem bôi da |
Hộp 1 tuýp x 5 gam; Hộp 1 tuýp x 10 gam; Hộp 1 tuýp x 15 gam |
NSX |
36 |
893100282223 (VD-26783-17) |
01 |
305 |
Losartan 50 |
Losartan kali 50mg |
Viên nén bao phim |
Hộp 3 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên |
NSX |
36 |
893110282323 (VD-21259-14) |
01 |
31. Cơ sở đăng ký: Công ty Cổ phần Dược phẩm Đạt Vi Phú (Địa chỉ: Lô M7A , Đường D17, Khu Công Nghiệp Mỹ Phước 1, Phường Thới Hòa, Thị Xã Bến Cát, Tỉnh Bình Dương, Việt Nam)
31.1. Cơ sở sản xuất: Công ty Cổ phần Dược phẩm Đạt Vi Phú (Địa chỉ: Lô M7A , Đường D17, Khu Công Nghiệp Mỹ Phước 1, Phường Thới Hòa, Thị Xã Bến Cát, Tỉnh Bình Dương, Việt Nam)
306 |
Hatlop-300 |
Irbesartan 300mg |
Viên nén bao phim |
Hộp 6 vỉ x 10 viên |
NSX |
36 |
893110282423 (VD-27441-17) |
01 |
307 |
Gayax |
Amisulprid 200mg |
Viên nén |
Hộp 4 vỉ x 7 viên |
NSX |
36 |
893110282523 (VD-26497-17) |
01 |
308 |
Hatlop-150 |
Irbesartan 150mg |
Viên nén bao phim |
Hộp 10 vỉ x 10 Viên |
NSX |
36 |
893110282623 (VD-27440-17) |
01 |
309 |
Ladivir |
Lamivudin 100mg |
Viên nén bao phim |
Hộp 6 vỉ x 10 Viên |
NSX |
36 |
893110282723 (VD-27442-17) |
01 |
310 |
Manduka |
Flavoxat HCl 200mg |
Viên nén bao phim |
Hộp 6 vỉ x 10 viên |
NSX |
36 |
893110282823 (VD-28472-17) |
01 |
311 |
Manzura-7,5 |
Olanzapin 7,5 mg |
Viên nén bao phim |
Hộp 10 vỉ x 10 viên |
NSX |
36 |
893110282923 (VD-27444-17 ) |
01 |
312 |
Metazrel |
Trimetazidin dihydroclorid 20mg |
Viên nén bao phim |
Hộp 10 vỉ x 10 viên |
NSX |
36 |
893110283023 (VD-28474-17) |
01 |
313 |
Ravastel-5 |
Rosuvastatin (dưới dạng rosuvastatin calci) 5mg |
Viên nén bao phim |
Hộp 3 vỉ x 10 viên, |
NSX |
36 |
893110283123 (VD-27450-17) |
01 |
314 |
Rizax-10 |
Donepezil HCl 10mg |
Viên nén |
Hộp 3 vỉ x 10 viên |
NSX |
36 |
893110283223 (VD-21990-14) |
01 |
315 |
Tegrucil-1 |
Acenocoumarol 1mg |
Viên nén |
Hộp 10 vỉ x 10 viên |
NSX |
36 |
893110283323 (VD-27453-17) |
01 |
316 |
Wolske |
Ebastin 10mg |
Viên nén bao phim |
Hộp 3 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên |
NSX |
36 |
893110283423 (VD-27455-17) |
01 |
32. Cơ sở đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Dược liệu Pharmedic (Địa chỉ: 367 Nguyễn Trãi, Phường Nguyễn Cư Trinh, Quận 1, TP. Hồ Chí Minh, Việt Nam)
32.1. Cơ sở sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Dược liệu Pharmedic (Địa chỉ: 1/67 Nguyễn Văn Quá, P. Đông Hưng Thuận, Q. 12, TP. Hồ Chí Minh, Việt Nam)
317 |
Domperidon |
Domperidon (dưới dạng Domperidon maleat) 10mg |
Viên nén |
Hộp 3 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên |
NSX |
36 |
893110283523 (VD-25152-16) |
01 |
33. Cơ sở đăng ký: Công ty cổ phần Dược phẩm Gia Nguyễn (Địa chỉ: Đường YP6, KCN Yên Phong, xã Đông Phong, huyện Yên Phong, tỉnh Bắc Ninh, Việt Nam)
33.1. Cơ sở sản xuất: Công ty Cổ phần Dược phẩm Gia Nguyễn (Địa chỉ: Đường YP6, KCN Yên Phong, xã Đông Phong, huyện Yên Phong, tỉnh Bắc Ninh, Việt Nam)
318 |
Jikagra |
Sildenafil (dưới dạng Sildenafil citrat) 50mg |
Viên nén bao phim |
Hộp 1 vỉ × 4 viên |
NSX |
36 |
893110283623 (VD-27860-17) |
01 |
319 |
Lipidtab 20 |
Atorvastatin (dưới dạng Atorvastatin calci trihydrat) 20mg |
Viên nén bao phim |
Hộp 3 vỉ x 10 viên |
NSX |
36 |
893110283723 (VD-26792-17) |
01 |
320 |
Tinfomuc 100 |
Acetylcystein 100mg |
Thuốc cốm |
Hộp 30 gói x 1g |
NSX |
24 |
893100283823 (VD-27864-17) |
01 |
321 |
Torexvis-D |
Mỗi lọ 5ml chứa Tobramycin 15mg, Dexamethason 5mg (Tobramycin 0,3%, Dexamethason 0,1%) |
Hỗn dịch nhỏ mắt |
Hộp 1 lọ 5ml |
NSX |
24 |
893110283923 (VD-28940-18) |
01 |
322 |
Vidmedol 16 |
Methylprednisolon 16mg |
viên nén |
Hộp 3 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên |
NSX |
36 |
893110284023 (VD-27870-17) |
01 |
323 |
Vidmedol 4 |
Methylprednisolon 4mg |
Viên nén |
Hộp 3 vỉ x 10 viên, Hộp 10 vỉ x 10 viên |
NSX |
36 |
893110284123 (VD-27871-17) |
01 |
324 |
Vidpoic 600 |
Acid Alpha Lipoic 600mg |
Viên nén bao phim |
Hộp 1 túi 3 vỉ x 10 viên |
NSX |
36 |
893110284223 (VD-26798-17) |
01 |
34. Cơ sở đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Hà Nội (Địa chỉ: 170 đường La Thành, Đống Đa, Hà Nội, Việt Nam)
34.1. Cơ sở sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Hà Nội (Địa chỉ: Lô 15, KCN. Quang Minh, Mê Linh, Hà Nội, Việt Nam)
325 |
Diclofenac natri |
Mỗi 5 ml chứa: Diclofenac natri 5mg |
Dung dịch nhỏ mắt |
Hộp 1 lọ 5 ml |
NSX |
24 |
893100284323 (VD-22864-15) |
01 |
35. Cơ sở đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Hà Tây (Địa chỉ: Số 10A, phố Quang Trung, phường Quang Trung, quận Hà Đông, thành phố Hà Nội, Việt Nam)
35.1 Cơ sở sản xuất: Công ty Cổ Phần Dược Phẩm Hà Tây (Địa chỉ: Tổ dân phố số 4 - La Khê - Hà Đông - Tp. Hà Nội, Việt Nam)
326 |
Ambuxol |
Ambroxol hydroclorid 30mg/5ml |
Thuốc nước uống |
Hộp 1 lọ x 75ml |
NSX |
24 |
893100284423 (VD-23552-15) |
01 |
327 |
Amoxicillin 500mg |
Amoxicilin (dưới dạng amoxicilin trihydrat) 500mg; |
Viên nang cứng |
Hộp 10 vỉ x 10 viên; Hộp 20 vỉ x 10 viên; Lọ 100 viên; Lọ 200 viên |
DĐVN phiên bản hiện hành |
36 |
893110284523 (VD-28952-18) |
01 |
328 |
Babycanyl |
Terbutalin sulfat 1,5mg/5ml; Guaifenesin 66,5mg/5ml |
Siro |
Hộp 1 lọ x 60 ml |
NSX |
36 |
893115284623 (VD-18278-13) |
01 |
329 |
Bexinclin |
Clindamycin (dưới dạng Clindamycin phosphat) 10mg |
Gel bôi da |
Hộp 1 tuýp x 15g |
NSX |
24 |
893110284723 (VD-26810-17) |
01 |
330 |
Brodicef 250 |
Cefprozil (dưới dạng Cefprozil monohydrat) 250mg |
Viên nén bao phim |
Hộp 2 vỉ x 15 viên. |
NSX |
24 |
893110284823 (VD-26812-17) |
01 |
331 |
Brodicef 500 |
Cefprozil (dưới dạng Cefprozil monohydrat) 500mg |
Viên nén bao phim |
Hộp 3 vỉ x 10 viên |
NSX |
24 |
893110284923 (VD-26813-17) |
01 |
332 |
Cefdina 300 |
Cefdinir 300 mg |
Viên nang cứng |
Hộp 1 vỉ x 10 viên; Hộp 2 vỉ x 10 viên; Hộp 3 vỉ x 10 viên |
NSX |
36 |
893110285023 (VD-25691-16) |
01 |
333 |
Cefpivoxil 400 |
Cefditoren (dưới dạng Cefditoren pivoxil) 400mg |
Viên nén bao phim |
Hộp 3 vỉ x 10 viên |
NSX |
36 |
893110285123 (VD-26816-17) |
01 |
334 |
Cetamvit |
Piracetam 1200mg |
Viên nén bao phim |
Hộp 3 vỉ x 10 viên |
NSX |
36 |
893110285223 (VD-27879-17) |
01 |
335 |
Cinarizin |
Cinarizin 25mg |
Viên nén |
Hộp 10 vỉ x 25 viên; Hộp 50 vỉ x 25 viên; Hộp 25 vỉ x 10 viên |
DĐVN hiện hành |
36 |
893100285323 (VD-17912-12) |
01 |
336 |
Desdinta |
Desloratadin 5mg |
Viên nén bao phim |
Hộp 3 vỉ x 10 viên |
NSX |
36 |
893100285423 (VD-29750-18) |
01 |
337 |
Dromasm fort |
Drotaverin hydroclorid 80mg |
Viên nén |
Hộp 10 vỉ x 10 viên |
NSX |
36 |
893110285523 (VD-25169-16) |
01 |
338 |
Fastdine |
Fexofenadin hydroclorid 180mg |
Viên nén bao phim |
Hộp 1 vỉ x 10 viên |
NSX |
24 |
893100285623 (VD-29752-18) |
01 |
339 |
Fasthiol |
Carbocistein 100mg/5ml |
Siro |
Hộp 1 lọ x 60 ml; Hộp 1 lọ x 80 ml; Hộp 1 lọ x 100 ml; Hộp 1 lọ x 125 ml |
NSX |
24 |
893100285723 (VD-25692-16) |
01 |
340 |
Hypevas 20 |
Pravastatin natri 20mg |
Viên nén |
Hộp 6 vỉ x 10 viên |
NSX |
36 |
893110285823 (VD-31108-18) |
01 |
341 |
Loperamide 2mg |
Loperamid hydroclorid 2mg |
Viên nang cứng |
Hộp 50 vỉ x 10 viên; hộp 10 vỉ x 10 viên |
DĐVN hiện hành |
36 |
893100285923 (VD-31109-18) |
01 |
342 |
Metronidazol 250mg |
Metronidazol 250mg |
Viên nén |
Hộp 50 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên; Hộp 20 vỉ x 10 viên |
DĐVN IV |
36 |
893115286023 (VD-25177-16) |
01 |
343 |
Mezaoscin |
Hyoscin butylbromid 20mg |
Viên nén bao phim |
Hộp 10 vỉ x 10 viên |
NSX |
36 |
893100286123 (VD-26826-17) |
01 |
344 |
Mezapentin 600 |
Gabapentin 600mg |
Viên nén bao phim |
Hộp 6 vỉ x 10 viên. |
NSX |
36 |
893110286223 (VD-27886-17) |
01 |
345 |
Mezapid |
Rebamipid 100mg |
Viên nén bao phim |
Hộp 10 vỉ x 10 viên |
NSX |
36 |
893110286323 (VD-26149-17) |
01 |
346 |
Mezaterol 20 |
Bambuterol hydroclorid 20mg |
Viên nén |
Hộp 6 vỉ x 10 viên |
NSX |
36 |
893110286423 (VD-25696-16) |
01 |
347 |
Parutan |
Cefditoren (dưới dạng Cefditoren Pivoxil) 200mg |
Viên nén bao phim |
Hộp 1 vỉ x 10 viên; Hộp 2 vỉ x 10 viên; Hộp 3 vỉ x 10 viên; Hộp 2 vỉ x 15 viên |
NSX |
36 |
893110286523 (VD-29746-18) |
01 |
348 |
Royalgsv |
Desloratadin 0,5 mg/ml |
Siro |
Hộp 1 lọ x 60 ml; Hộp 1 lọ x 50 ml; Hộp 1 lọ x 30 ml; Hộp 10 ống x 5 ml; Hộp 20 ống x 5 ml. |
NSX |
36 |
893100286623 (VD-26153-17) |
01 |
349 |
Safetamol250 |
Paracetamol 250mg/5ml |
Dung dịch uống |
Hộp 20 ống x 5ml |
NSX |
24 |
893100286723 (VD-25181-16) |
01 |
350 |
Tradamadol |
Paracetamol 325mg; Tramadol hydroclorid 37,5mg |
Viên nén bao phim |
Hộp 3 vỉ x 10 viên |
NSX |
24 |
893111286823 (VD-30396-18) |
01 |
36. Cơ sở đăng ký: Công ty Cổ phần Dược phẩm Khánh Hòa (Địa chỉ: Số 74 đường Thống Nhất, phường Vạn Thắng, thành phố Nha Trang, tỉnh Khánh Hòa, Việt Nam)
36.1. Cơ sở sản xuất: Công ty Cổ phần Dược phẩm Khánh Hòa (Địa chỉ: Đường 2/4, Khóm Đông Bắc, phường Vĩnh Hòa, Thành phố Nha Trang, tỉnh Khánh Hòa, Việt Nam)
351 |
Aceclofenac |
Aceclofenac 100mg |
Viên nén bao phim |
Hộp 3 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên; Hộp 1 Chai x 100 viên; Hộp 1 Chai x 500 viên |
NSX |
36 |
893110286923 (VD-27911-17) |
01 |
352 |
Ciprofloxacin |
Ciprofloxacin (dưới dạng Ciprofloxacin hydrochlorid) 500mg |
Viên nén bao phim |
Hộp 10 vỉ x 10 viên; Hộp 1 Chai x 100 viên; Hộp 1 Chai x 200 viên; Hộp 1 Chai x 300 viên |
DĐVN V |
36 |
893115287023 (VD-30407-18) |
01 |
353 |
Clanzen |
Levocetirizine dihydrochloride 5mg |
Viên nén bao phim |
Hộp 1 vỉ x 10 viên; Hộp 5 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên |
NSX |
36 |
893100287123 (VD-28970-18) |
01 |
354 |
Dimenhydrat |
Dimenhydrinate 50mg |
Viên nén |
Hộp 10 vỉ x 10 viên; Chai 100 viên; Chai 200 viên; Chai 500 viên |
USP-NF 2021 |
36 |
893100287223 (VD-28971-18) |
01 |
355 |
Domperidon |
Domperidon (dưới dạng Domperidone maleate) 10mg |
Viên nén |
Hộp 10 vỉ x 10 viên; Chai 200 viên |
DĐVN V |
36 |
893110287323 (VD-28972-18) |
01 |
356 |
Erythromycin |
Erythromycin (dưới dạng Erythromycin stearat) 500mg |
Viên nén bao phim |
Hộp 10 vỉ x 10 viên; Hộp 1 Chai x 100 viên; Hộp 1 Chai x 200 viên |
NSX |
36 |
893110287423 (VD-28973-18) |
01 |
357 |
Etoricoxib 60 |
Etoricoxib 60mg |
Viên nén bao phim |
Hộp 3 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên; Hộp 1 Chai x 100 viên; Hộp 1 Chai x 500 viên |
NSX |
36 |
893110287523 (VD-27915-17) |
01 |
358 |
Etoricoxib 90 |
Etoricoxib 90mg |
Viên nén bao phim |
Hộp 3 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên; Hộp 1 Chai x 100 viên; Hộp 1 Chai x 500 viên |
NSX |
36 |
893110287623 (VD-27916-17) |
01 |
359 |
Imidapril |
Imidapril hydrochloride 5mg |
Viên nén |
Hộp 03 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên; Hộp 1 Chai x 100 viên; Hộp 1 Chai x 200 viên; Hộp 1 Chai x 500 viên |
NSX |
36 |
893110287723 (VD-29765-18) |
01 |
360 |
Kamydazol |
Spiramycin 750.000IU; Metronidazol 125mg |
Viên nén bao phim |
Hộp 2 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 |
NSX |
36 |
893115287823 (VD-25708-16) |
01 |
361 |
Magnesi-B6 |
Magnesi lactate dihydrat 470mg, Pyridoxin Hydroclorid 5mg |
Viên nén bao phim |
Hộp 5 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên |
DĐVN V |
36 |
893110287923 (VD-23583-15) |
01 |
362 |
Methocarbamol |
Methocarbamol 500mg |
Viên nén bao phim |
Hộp 10 vỉ x 10 viên; Hộp 1 Chai x 100 viên; Hộp 1 Chai x 200 viên |
USP-NF 2021 |
36 |
893110288023 (VD-28974-18) |
01 |
363 |
Nabumeton |
Nabumeton 500mg |
Viên nén bao phim |
Hộp 3 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên |
USP 43 |
36 |
893110288123 (VD-27918-17) |
01 |
364 |
Norfloxacin |
Norfloxacin 400mg |
Viên nén bao phim |
Hộp 10 vỉ x 10 viên |
DĐVN IV |
36 |
893115288223 (VD-24787-16) |
01 |
365 |
Ofloxacin |
Ofloxacin 200mg |
Viên nén bao phim |
Hộp 10 vỉ x 10 viên; Hộp 1 Chai x 200 viên; Hộp 1 Chai x 500 viên |
NSX |
36 |
893115288323 (VD-27919-17) |
01 |
366 |
Prednisolone |
Prednisolone 5mg |
Viên nén |
Hộp 20 vỉ x 15 viên; Hộp 40 vỉ x 15 viên; Chai 100 viên,; Chai 200 viên; Chai 500 viên; Chai 1000 viên |
NSX |
36 |
893110288423 (VD-29766-18) |
01 |
367 |
Thelizin |
Alimemazin tartrat (tương đương Alimemazin 5mg) 6,25mg |
Viên nén bao phim |
Hộp 4 vỉ x 25 viên; Hộp 10 vỉ x 25 viên; Hộp 20 vỉ x 25 viên; Chai 100 viên; Chai 500 viên |
NSX |
36 |
893100288523 (VD-24788-16) |
01 |
368 |
Tunadimet |
Clopidogrel (dưới dạng clopidogrel bisulfat) 75mg |
Viên nén bao phim |
Hộp 3 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên |
USP 37 |
36 |
893110288623 (VD-27922-17) |
01 |
369 |
Vitamin B6 |
Pyridoxine hydrochloride 250mg |
Viên nén bao phim |
Hộp 10 vỉ x 10 viên; Hộp 1 Chai x 100 viên; Hộp 1 Chai x 200 Viên |
NSX |
36 |
893110288723 (VD-27923-17) |
01 |
37. Cơ sở đăng ký: Công ty Cổ phần Dược phẩm Me Di Sun (Địa chỉ: Số 521, khu phố An Lợi, phường Hòa Lợi, thị xã Bến Cát, tỉnh Bình Dương, Việt Nam)
37.1. Cơ sở sản xuất: Công ty Cổ phần Dược phẩm Me Di Sun (Địa chỉ: Số 521, khu phố An Lợi, phường Hòa Lợi, thị xã Bến Cát, tỉnh Bình Dương, Việt Nam)
370 |
Fedrez |
Leflunomid 20mg |
Viên nén bao phim |
Hộp 3 vỉ x 10 viên |
NSX |
36 |
893110288823 (VD-28982-18) |
01 |
371 |
Hypniza 300 |
Nizatidin 300mg |
Viên nang cứng |
Hộp 03 vỉ x 10 viên |
NSX |
36 |
893110288923 (VD-28985-18) |
01 |
372 |
Kuztec 20 |
Baclofen 20mg |
Viên nén |
Hộp 6 x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên; Chai 100 viên |
USP 40 |
36 |
893110289023 (VD-27934-17) |
01 |
373 |
Medibivo |
Bromhexin hydroclorid 8mg |
Viên nén |
Hộp 1 chai 1000 viên |
NSX |
36 |
893110289123 (VD-28988-18) |
01 |
374 |
Medintrale |
Olanzapin 10mg |
Viên nén bao phim |
Hộp 3 vỉ x 10 viên; Chai 50 viên; Chai 100 viên |
NSX |
36 |
893110289223 (VD-26885-17 ) |
01 |
375 |
Pamyltin |
Ebastin 10mg |
Viên nén bao phim |
Hộp 3 vỉ x 10 viên |
NSX |
36 |
893110289323 (VD-25202-16) |
01 |
376 |
Pragibin |
Pyridostigmin bromid 60mg |
Viên nén |
Hộp 3 vỉ x 10 viên |
USP38 |
36 |
893110289423 (VD-28993-18) |
01 |
377 |
Racediar 10 |
Racecadotril 10mg |
Thuốc bột uống |
Hộp 20 gói x 2 g/gói |
NSX |
36 |
893110289523 (VD-26888-17) |
01 |
378 |
Reamemton 500 |
Nabumeton 500mg |
Viên nén bao phim |
Hộp 10 vỉ x 10 viên; Chai 100 viên; Chai 200 viên |
NSX |
36 |
893110289623 (VD-27944-17) |
01 |
379 |
Rocitriol |
Calcitriol 0,25µg |
Viên nang mềm |
Hộp 3 vỉ x 10 viên |
NSX |
36 |
893110289723 (VD-26890-17) |
01 |
380 |
Suztine 4 |
Tizanidin (dưới dạng Tizanidin hydrochlorid) 4mg |
Viên nén |
Hộp 3 vỉ x 10 viên |
NSX |
36 |
893110289823 (VD-28996-18) |
01 |
38. Cơ sở đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Nam Hà (Địa chỉ: 415 Hàn Thuyên, phường Vị Xuyên,Thành phố Nam Định, Tỉnh Nam Định, Việt Nam)
38.1. Cơ sở sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Nam Hà (Địa chỉ: 415 Hàn Thuyên, phường Vị Xuyên,Thành phố Nam Định, Tỉnh Nam Định, Việt Nam)
381 |
Cinarizin |
Cinarizin 25mg |
Viên nén |
Hộp 4 vỉ, 10 vỉ, 50 vỉ x 25 viên |
NSX |
36 |
893100289923 (VD-19394-13) |
01 |
382 |
Ethambutol |
Ethambutol hydroclorid 400mg |
Viên nén bao phim |
Hộp 10 vỉ x 10 viên; Hộp 3 vỉ x 12 viên; Hộp 10 vỉ x 12 viên |
BP hiện hành |
48 |
893110290023 (VD-19908-13) |
01 |
383 |
Naphacogyl-EX |
Spiramycin 750.000IU; Metronidazol 125mg |
Viên nén bao phim |
Hộp 2 vỉ, 25 vỉ, 50 vỉ x 10 viên |
NSX |
48 |
893115290123 (VD-30445-18) |
01 |
384 |
Top-Pirex |
Mỗi 5ml chứa: Tobramycin (dưới dạng Tobramycin sulfat) 15mg |
Dung dịch nhỏ mắt |
Hộp 1 Lọ x 5 ml |
NSX |
24 |
893110290223 (VD-24078-16) |
01 |
39. Cơ sở đăng ký: Công ty Cổ Phần Dược Phẩm Otsuka Việt Nam (Địa chỉ: Lô 27, đường 3A, KCN Biên Hòa II, phường Long Bình, Thành phố Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai, Việt Nam)
39.1. Cơ sở sản xuất: Công ty Cổ Phần Dược Phẩm Otsuka Việt Nam (Địa chỉ: Lô 27, đường 3A, KCN Biên Hòa II, phường Long Bình, Thành phố Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai, Việt Nam)
385 |
Acid amin 7,2% |
Mỗi 200ml dung dịch chứa: L-Tyrosine 0,1g; L-Aspartic acid 0,2g; L-Glutamic acid 0,2g; L-Serine 0,6 gam; L-Histidine 0,7g; L-Proline 0,6g; L-Threonine 0,7g; L-Phenylalanine 1 gam; L-Isoleucine 1,8g; L-Valine 2g; L-Alanine 0,5 gam; L-Arginine 0,9g; L-Leucine 2,8g; L-Lysine Acetate (tương đương L-Lysine) 1,42 (1,01)g; L-Methionine 0, g; L-Tryptophan 0,5g; L-Cysteine 0,2g |
Dung dịch tiêm truyền tĩnh mạch |
Chai 200ml, mỗi chai đựng trong 1 túi nylon hàn kín cùng gói hấp thụ oxy và viên chỉ thị mầu |
NSX |
24 |
893110290323 (VD-28287-17) |
01 |
386 |
Lactated Ringer's Otsuka |
Mỗi 500ml dung dịch chứa: Natri clorid 3g; Kali clorid 0,15g; Calci clorid. 2H2O 0,1g; Natri lactat 1,55g |
Dung dịch tiêm truyền tĩnh mạch |
Chai 500ml, chai 1000ml |
USP 41 |
60 |
893110290423 (VD-25377-16) |
01 |
40. Cơ sở đăng ký: Công ty Cổ phần Dược phẩm Liviat (Địa chỉ: Tầng 46 Tòa nhà Bitexco, Số 2 Hải Triều, Phường Bến Nghé, Quận 1, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam)
40.1. Cơ sở sản xuất: Công ty Cổ phần Dược phẩm Phong Phú - Chi nhánh nhà máy Usarichpharm (Địa chỉ: Lô 12, đường số 8, Khu công nghiệp Tân Tạo, Phường Tân Tạo A, Quận Bình Tân, Thành Phố Hồ Chí Minh, Việt
387 |
Duritex 500 |
Deferasirox 500mg |
Viên nén phân tán |
Hộp 2 vỉ x 7 viên |
NSX |
36 |
893110290523 (VD-28975-18) |
01 |
388 |
Focgo |
Lornoxicam 8mg |
Viên nén bao phim |
Hộp 3 vỉ x 10 viên |
NSX |
36 |
893110290623 (VD-28976-18) |
01 |
41. Cơ sở đăng ký: Công ty Cổ phần Dược phẩm Medbolide (Địa chỉ: Phòng 09, lầu 10, tòa nhà The Everrich 1, số 968 đường Ba Tháng Hai, phường 15, quận 11, TP. Hồ Chí Minh., Việt Nam)
41.1. Cơ sở sản xuất: Công ty Cổ phần Dược phẩm Phong Phú - Chi nhánh nhà máy Usarichpharm (Địa chỉ: Lô số 12, đường số 8, Khu công nghiệp Tân Tạo, Phường Tân Tạo A, Quận Bình Tân, TP. Hồ Chí Minh., Việt Nam)
389 |
Langitax 10 |
Rivaroxaban 10mg |
Viên nén bao phim |
Hộp 2 vỉ x 7 viên |
NSX |
36 |
893110290723 (VD-28998-18) |
01 |
390 |
Langitax 15 |
Rivaroxaban 15mg |
Viên nén bao phim |
Hộp 2 vỉ x 7 viên |
NSX |
36 |
893110290823 (VD-28999-18) |
01 |
391 |
Langitax 20 |
Rivaroxaban 20mg |
Viên nén bao phim |
Hộp 2 vỉ x 7 viên |
NSX |
36 |
893110290923 (VD-29000-18) |
01 |
42. Cơ sở đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Phương Đông (Địa chỉ: Lô số 07, đường số 2, Khu công nghiệp Tân Tạo, Phường Tân Tạo A, Quận Bình Tân, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam)
42.1. Cơ sở sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Phương Đông (Địa chỉ: Lô số 07, đường số 2, Khu công nghiệp Tân Tạo, Phường Tân Tạo A, Quận Bình Tân, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam)
392 |
Docefdi 500 mg |
Cefradin 500mg |
Viên nang cứng |
Hộp 1 vỉ x 10 viên; Hộp 2 vỉ x 10 viên; Hộp 3 vỉ x 10 viên; Hộp 6 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên; Chai 30 viên; Chai 60 viên; Chai 100 viên |
BP 2014 |
36 |
893110291023 (VD-26235-17) |
01 |
393 |
Orgynax 100mg |
Cefpodoxim (dưới dạng cefpodoxim proxetil) 100mg |
Viên nén bao phim |
Hộp 1 vỉ x 10 viên; Hộp 2 vỉ x 10 viên; Hộp 3 vỉ x 10 viên; Hộp 6 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên; Chai 30 viên; Chai 60 viên; Chai 100 viên |
USP 38 |
36 |
893110291123 (VD-27985-17) |
01 |
394 |
Oribio |
Tricalci phosphat (tương đương calci 0,6g) 1,65g |
Cốm pha hỗn dịch uống |
Hộp 10 gói x 2,5 g; Hộp 20 gói x 2,5 g; Hộp 30 gói x 2,5 g; Hộp 50 gói x 2,5 g |
NSX |
36 |
893100291223 (VD-27010-17) |
01 |
395 |
Roteki |
Valsartan 160mg, Hydroclorothiazid 25mg |
Viên nén bao phim |
Hộp 3 vỉ x 10 viên; Hộp 6 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên; Hộp 1 vỉ x 14 viên; Hộp 2 vỉ x 14 viên; Chai 30 viên; Chai 60 viên; Chai 100 viên |
NSX |
36 |
893110291323 (VD-27012-17) |
01 |
43. Cơ sở đăng ký: Công ty Cổ Phần Dược phẩm Phương Nam (Địa chỉ: 300C Nguyễn Thông, phường An Thới, quận Bình Thủy, TP Cần Thơ, Việt Nam)
43.1. Cơ sở sản xuất: Công ty Cổ Phần Dược phẩm Phương Nam (Địa chỉ: 300C Nguyễn Thông, phường An Thới, quận Bình Thủy, TP Cần Thơ, Việt Nam)
396 |
Dung dịch Povidon SP 10% |
Povidon iod 2g/20ml |
Dung dịch dùng ngoài |
Hộp 1 chai 20 ml; Chai 90ml; Chai 125 ml; Chai 500 ml; Bình 2 lít; Bình 5 lít |
NSX |
36 |
893100291423 (VD-19175-13) |
01 |
397 |
Newgi 5 |
Benzoyl peroxide hydrous 300mg/6g |
Kem bôi da |
Hộp 1 tuýp 6 g |
NSX |
24 |
893100291523 (VD-19677-13) |
01 |
44. Cơ sở đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Quảng Bình (Địa chỉ: Số 46, đường Hữu Nghị, P. Bắc Lý, TP. Đồng Hới, Tỉnh Quảng Bình, Việt Nam)
44.1. Cơ sở sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Quảng Bình (Địa chỉ: Số 46, đường Hữu Nghị, P. Bắc Lý, TP. Đồng Hới, Tỉnh Quảng Bình, Việt Nam)
398 |
Aspirin 81 |
Aspirin 81mg |
Viên nén bao phim tan trong ruột |
Hộp 10 vỉ x 10 viên; Lọ 100 viên |
NSX |
24 |
893110291623 (VD-25257-16) |
01 |
399 |
Clarithromycin 250 mg |
Clarithromycin 250mg |
Viên nén bao phim |
Hộp 01 túi x 10 vỉ x 10 viên |
DĐVN IV |
36 |
893110291723 (VD-27991-17) |
01 |
400 |
Esomeptab 40 mg |
Esomeprazol (dưới dạng Esomeprazol magnesium dihydrat) 40mg |
Viên nén bao phim tan trong ruột |
Hộp 02 vỉ x 7 viên; Hộp 03 x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên |
NSX |
24 |
893110291823 (VD-25259-16) |
01 |
401 |
Fusidic 2% |
Mỗi 5g chứa: Acid fusidic 100mg |
Kem bôi da |
Hộp 1 tuýp x 5g; Hộp 1 tuýp x 10g; Hộp 1 tuýp x 15g |
NSX |
24 |
893110291923 (VD-21346-14) |
01 |
402 |
Paracetamol 500 mg |
Paracetamol 500mg |
Viên nang cứng |
Hộp 10 vỉ x 10 viên; Lọ 100 viên; Lọ 200 viên; Lọ 500 viên |
DĐVN IV |
36 |
893100292023 (VD-27019-17) |
01 |
403 |
Paracetamol 500 mg |
Paracetamol 500mg |
Viên nén |
Hộp 10 vỉ x 10 viên; Hộp 100 vỉ x 10 viên; Lọ 100 viên; Lọ 200 viên; Lọ 500 viên |
DĐVN IV |
36 |
893100292123 (VD-27994-17) |
01 |
404 |
Povidon iod |
Mỗi 10g chứa: Povidon iod 1g |
Gel bôi da |
Hộp 1 tuýp x 10 gam; Hộp 1 tuýp x 20 gam |
NSX |
36 |
893100292223 (VD-27995-17) |
01 |
405 |
Povidon iod 10% |
Mỗi 8ml chứa: Povidon iod 0,8g |
Dung dịch dùng ngoài |
Hộp 01 lọ x 8 ml; Hộp 01 lọ x 10ml; Hộp 01 lọ x 20ml; Hộp 01 lọ x 30ml; Hộp 01 lọ x 35ml; Hộp 01 lọ x 40ml; Hộp 01 lọ x 50ml; Lọ 75ml; Lọ 80ml; Lọ 90 ml; Hộp 01 lọ x 100ml; Hộp 06 lọ x 100ml; Hộp 01 lọ x 125ml; lọ 150ml; Lọ 180 ml; Lọ 200 ml; Lọ 220 ml; Lọ 250 ml; Lọ 260 ml; Lọ 330 ml; Lọ 400 ml; Lọ 450 ml; Lọ 500 ml; Lọ 65 0ml; Lọ 750ml; Lọ 1000ml; Hộp 01 lọ xịt x 50ml; Hộp 01 lọ xịt x 100ml; Hộp 01 lọ xịt x 500ml. |
USP hiện hành (USP 44) |
36 |
893100292323 (VD-23647-15) |
01 |
406 |
Quafacip |
Ciprofloxacin (dưới dạng Ciprofloxacin hydroclorid) 500mg |
|
Hộp 10 vỉ x 10 viên |
DĐVN IV |
48 |
893115292423 (VD-27997-17) |
01 |
407 |
Quanoopyl 400 |
Piracetam 400mg |
Viên nang cứng |
Hộp 10 vỉ x 10 viên |
NSX |
36 |
893110292523 (VD-27999-17) |
01 |
408 |
Vitamin C 500 mg |
Acid ascorbic 500mg |
Viên nén bao phim |
Hộp 10 vỉ x 10 viên; Hộp 100 vỉ x 10 viên |
NSX |
24 |
893110292623 (VD-25768-16) |
01 |
409 |
α Dol |
Paracetamol 500mg |
Viên nén |
Hộp 10 vỉ x 10 viên; Lọ 200 Viên |
DĐVN V |
36 |
893100292723 (VD-27992-17) |
01 |
45. Cơ sở đăng ký: Công ty Cổ phần Dược phẩm Sao Kim (Địa chỉ: KCN Quang Minh, thị trấn Quang Minh, huyện Mê Linh, TP. Hà Nội, Việt Nam)
45.1. Cơ sở sản xuất: Công ty Cổ phần Dược phẩm Sao Kim (Địa chỉ: KCN Quang Minh, thị trấn Quang Minh, huyện Mê Linh, TP. Hà Nội, Việt Nam)
410 |
Resbaté 300 |
Clopidogrel (dưới dạng Clopidogrel bisulfat) 300 mg |
Viên nén bao phim |
Hộp 3 vỉ x 10 viên |
NSX |
36 |
893110292823 (VD-28012-17) |
01 |
46. Cơ sở đăng ký: Công ty Cổ phần Dược phẩm SaVi (Địa chỉ: Lô Z01-02-03a, Khu Công nghiệp trong Khu Chế xuất Tân Thuận, Phường Tân Thuận Đông, Quận 7, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam)
46.1. Cơ sở sản xuất: Công ty Cổ phần Dược phẩm SaVi (Địa chỉ: Lô Z01-02-03a, Khu Công nghiệp trong Khu Chế xuất Tân Thuận, Phường Tân Thuận Đông, Quận 7, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam)
411 |
Leflunox |
Leflunomid 20mg |
Viên nén bao phim |
Hộp 3 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên |
USP 42 |
36 |
893110292923 (VD-29108-18) |
01 |
412 |
Amitriptyline Hydrochloride 10mg |
Amitriptylin hydroclorid 10mg |
Viên nén bao phim |
Hộp 10 vỉ x 10 viên |
USP 2021 |
36 |
893110293023 (VD-29098-18) |
01 |
413 |
SaVi Betahistine 8 |
Betahistin dihydroclorid 8mg |
Viên nén |
Hộp 10 vỉ x 10 viên |
BP 2021 |
36 |
893110293123 (VD-29119-18) |
01 |
414 |
SaVi Deferipron 500 |
Deferipron 500mg |
Viên nén bao phim |
Hộp 3 vỉ x 10 viên |
NSX |
36 |
893110293223 (VD-24270-16) |
01 |
415 |
SaVi Lisinopril 10 |
Lisinopril (dưới dạng Lisinopril dihydrat) 10mg |
Viên nén |
Hộp 3 vỉ x 10 viên |
USP 43 |
36 |
893110293323 (VD-29121-18) |
01 |
416 |
SaVi Moxifloxacin 400 |
Moxifloxacin (dưới dạng Moxifloxacin hydroclorid) 400mg |
Viên nén bao phim |
Hộp 2 vỉ x 7 viên |
NSX |
36 |
893115293423 (VD-29123-18) |
01 |
417 |
SaVi●Toux 600 |
Acetylcystein 600mg |
Viên nén sủi |
Hộp 4 vỉ x 4 viên |
NSX |
24 |
893100293523 (VD-23014-15) |
01 |
418 |
SaViCipro |
Ciprofloxacin (dưới dạng Ciprofloxacin hydroclorid monohydrat) 500mg |
Viên nén bao phim |
Hộp 10 vỉ x 10 viên; Chai 100 viên; Chai 200 viên |
BP2021 |
36 |
893115293623 (VD-29125-18) |
01 |
419 |
Olanzap 10 |
Olanzapin 10mg |
Viên nén phân tán trong miệng |
Hộp 3 vỉ x 10 viên |
NSX |
36 |
893110293723 (VD-27043-17) |
01 |
420 |
SaVi Colchicine 1 |
Colchicin 1mg |
Viên nén |
Hộp 2 vỉ x 10 viên |
USP 41 |
36 |
893115293823 (VD-25773-16) |
01 |
421 |
SaVi Gemfibrozil 600 |
Gemfibrozil 600mg |
Viên nén bao phim |
Hộp 6 vỉ x 10 viên |
USP 42 |
36 |
893110293923 (VD-28033-17 ) |
01 |
422 |
Betahistin 24 |
Betahistin dihydroclorid 24mg |
Viên nén |
Hộp 3 vỉ x 10 viên |
NSX |
36 |
893110294023 (VD-27033-17) |
01 |
423 |
Diosfort |
Diosmin 600mg |
Viên nén bao phim |
Hộp 4 vỉ x 15 viên |
TCNSX |
36 |
893110294123 (VD-28020-17) |
01 |
424 |
Donepezil ODT 10 |
Donepezil hydroclorid (dưới dạng donepezil hydroclorid monohydrat) 10mg |
Viên nén phân tán trong miệng |
Hộp 3 vỉ x 10 viên; Hộp 3 vỉ xé x 10 viên |
USP 42 |
36 |
893110294223 (VD-27036-17) |
01 |
425 |
Fuxofen 20 |
Fluoxetin (dưới dạng fluoxetin hydroclorid) 20mg |
Viên nén bao phim |
Hộp 3 vỉ x 10 viên |
USP42 |
36 |
893110294323 (VD-27038-17) |
01 |
426 |
Gabapentin 600 |
Gabapentin 600mg |
Viên nén bao phim |
Hộp 5 vỉ x 10 viên |
USP 42 |
36 |
893110294423 (VD-28022-17) |
01 |
427 |
Itopride Invagen |
Itoprid hydroclorid 50mg |
Viên nén bao phim |
Hộp 2 vỉ x 10 viên |
NSX |
36 |
893110294523 (VD-27041-17) |
01 |
428 |
Metsav 1000 |
Metformin hydroclorid 1000mg |
Viên nén bao phim |
Hộp 10 vỉ x 10 viên |
BP 2018 |
36 |
893110294623 (VD-25263-16) |
01 |
429 |
Olanzap 15 |
Olanzapin 15mg |
Viên nén phân tán trong miệng |
Hộp 3 vỉ x 10 viên |
NSX |
36 |
893110294723 (VD-27044-17) |
01 |
430 |
Olanzap 20 |
Olanzapin 20mg |
Viên nén phân tán trong miệng |
Hộp 3 vỉ x 10 viên |
NSX |
36 |
893110294823 (VD-27045-17) |
01 |
431 |
Olanzap 5 |
Olanzapin 5mg |
Viên nén phân tán trong miệng |
Hộp 3 vỉ x 10 viên |
NSX |
36 |
893110294923 (VD-27046-17) |
01 |
432 |
SaVi Ebastin 10 |
Ebastin 10mg |
Viên nén bao phim |
Hộp 3 vỉ x 10 viên |
JP XVII |
36 |
893110295023 (VD-28031-17) |
01 |
433 |
SaVi Irbesartan 75 |
Irbesartan 75mg |
Viên nén bao phim |
Hộp 3 vỉ x 10 viên |
USP 42 |
36 |
893110295123 (VD-28034-17) |
01 |
434 |
SaVi Losartan 100 |
Losartan kali 100mg |
Viên nén bao phim |
Hộp 3 vỉ x 10 viên |
USP 41 |
36 |
893110295223 (VD-27048-17) |
01 |
435 |
SaVi Olanzapine 10 |
Olanzapin 10mg |
Viên nén bao phim |
Hộp 3 vỉ x 10 viên |
USP 42 |
36 |
893110295323 (VD-27049-17) |
01 |
436 |
SaVi Rosuvastatin 5 |
Rosuvastatin (dưới dạng rosuvastatin calci) 5mg |
Viên nén bao phim |
Hộp 3 vỉ x 10 viên |
NSX |
36 |
893110295423 (VD-28038-17) |
01 |
437 |
SaVi Valsartan HCT 160/25 |
Valsartan 160mg; Hydroclorothiazid 25mg |
Viên nén bao phim |
Hộp 3 vỉ x 10 viên |
USP 42 |
36 |
893110295523 (VD-27051-17) |
01 |
438 |
SaViAlben 400 |
Albendazol 400mg |
Viên nén bao phim |
Hộp 1 vỉ x 1 viên |
USP 42 |
36 |
893110295623 (VD-27052-17) |
01 |
439 |
SaViAlvic |
Paracetamol 325mg; Ibuprofen 200mg |
Viên nén bao phim |
Hộp 10 vỉ x 10 viên |
NSX |
36 |
893100295723 (VD-26259-17) |
01 |
440 |
Tizadyn 100 |
Topiramat 100mg |
Viên nén bao phim |
Hộp 3 vỉ x 10 viên |
NSX |
36 |
893110295823 (VD-27054-17) |
01 |
441 |
Irbelorzed 300/12,5 |
Irbesartan 300mg; Hydroclorothiazid 12,5mg |
Viên nén bao phim |
Hộp 3 vỉ x 10 viên |
USP 42 |
36 |
893110295923 (VD-27040-17) |
01 |
47. Cơ sở đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Tenamyd (Địa chỉ: Lô Y01-02A đường Tân Thuận, khu công nghiệp/khu chế xuất Tân Thuận, phường Tân Thuận Đông, quận 7, thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam)
47.1. Cơ sở sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Tenamyd (Địa chỉ: Lô Y01-02A đường Tân Thuận, khu công nghiệp/khu chế xuất Tân Thuận, phường Tân Thuận Đông, quận 7, thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam)
442 |
Cefotaxime 2000 |
Cefotaxim (dưới dạng cefotaxim natri) 2000mg |
Thuốc bột pha tiêm |
Hộp 10 lọ bột pha tiêm; Hộp 1 lọ bột pha tiêm |
USP 2022 |
36 |
893110296023 (VD-19008-13) |
01 |
48. Cơ sở đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Tipharco (Địa chỉ: Lô 08, 09 cụm công nghiệp và Tiểu thủ công nghiệp Tân Mỹ Chánh, Phường 9, TP. Mỹ Tho, tỉnh Tiền Giang, Việt Nam)
48.1. Cơ sở sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Tipharco (Địa chỉ: 15, Đốc Binh Kiều, Phường 2, TP. Mỹ Tho, Tỉnh Tiền Giang, Việt Nam)
443 |
Glimepiride 4mg |
Glimepirid 4mg |
Viên nén |
Hộp 3 vỉ x 10 viên |
NSX |
36 |
893110296123 (VD-26263-17) |
01 |
444 |
Omaride |
Sulpirid 50mg |
Viên nang cứng |
Hộp 10 vỉ x 15 viên |
NSX |
36 |
893110296223 (VD-24858-16) |
01 |
49. Cơ sở đăng ký: Công ty TNHH Reliv Pharma (Địa chỉ: 410/9 Tân Phú, Khu Mỹ Gia 1, Phường Tân Phú, Quận 7, thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam)
49.1. Cơ sở sản xuất: Công ty Cổ phần Dược phẩm Trung ương 2 (Địa chỉ: Lô 27, khu công nghiệp Quang Minh, thị trấn Quang Minh, huyện Mê Linh, thành phố Hà Nội, Việt Nam)
445 |
Deferox 125 |
Deferasirox 125mg |
Viên nén phân tán |
Hộp 1 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên |
NSX |
24 |
893110296323 (VD-27583-17) |
01 |
446 |
Rvlevo 750 |
Levofloxacin (dưới dạng Levofloxacin hemihydrat) 750mg |
Viên nén bao phim |
Hộp 1 vỉ x 10 viên |
NSX |
36 |
893115296423 (VD-28595-17) |
01 |
447 |
Deferox 500 |
Deferasirox 500mg |
Viên nén phân tán |
Hộp 1 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên |
NSX |
24 |
893110296523 (VD-26015-16) |
01 |
448 |
Deferox 250 |
Deferasirox 250mg |
Viên nén phân tán |
Hộp 1 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên |
NSX |
24 |
893110296623 (VD-27584-17) |
01 |
449 |
Slimgar 120 |
Orlistat (dưới dạng pellets 50%) 120mg |
Viên nang cứng |
Hộp 2 vỉ x 21 viên; Hộp 3 vỉ x 10 viên |
NSX |
24 |
893100296723 (VD-28596-17) |
01 |
450 |
Victoz 1g |
Meropenem (dưới dạng Meropenem trihydrat) 1g |
Thuốc bột pha tiêm truyền |
Hộp 1 lọ; Hộp 10 lọ |
NSX |
36 |
893110296823 (VD-24638-16) |
01 |
50. Cơ sở đăng ký: Công ty Cổ phần Dược phẩm Trung ương 2 (Địa chỉ: Số 9 Trần Thánh Tông, phường Bạch Đằng, quận Hai Bà Trưng, thành phố Hà Nội, Việt Nam)
50.1. Cơ sở sản xuất: Công ty Cổ phần Dược phẩm Trung ương 2 (Địa chỉ: Lô 27 khu công nghiệp Quang Minh, thị trấn Quang Minh, huyện Mê Linh, thành phố Hà Nội, Việt Nam)
451 |
Acneskinz |
Isotretinoin 10mg |
Viên nang mềm |
Hộp 01 vỉ x 10 viên; Hộp 03 vỉ x 10 viên |
NSX |
36 |
893110296923 (VD-28098-17) |
01 |
452 |
Bioceromy 300 |
Clindamycin (dưới dạng Clindamycin hydrochlorid) 300mg |
Viên nang cứng |
Hộp 1 túi x 2 vỉ x 10 viên |
DĐVN IV |
24 |
893110297023 (VD-29864-18) |
01 |
453 |
Eutaric |
Atorvastatin (dưới dạng atorvastatin calci trihydrat) 10mg |
Viên nang cứng |
Hộp 10 vỉ x 10 viên |
NSX |
36 |
893110297123 (VD-22523-15) |
01 |
454 |
Mainto 80 |
Telmisartan 80mg |
Viên nén |
Hộp 3 vỉ x 10 viên |
NSX |
36 |
893110297223 (VD-29873-18) |
01 |
455 |
Mexiprim 5 |
Montelukast (dưới dạng Montelukast natri) 5mg |
Viên nén nhai |
Hộp 3 vỉ x 10 viên; Hộp 6 vỉ x 10 viên |
NSX |
36 |
893110297323 (VD-24871-16) |
01 |
456 |
Mutastyl |
Acetylcystein 200mg |
Viên nang cứng |
Hộp 10 vỉ x 10 viên |
DĐVN V |
36 |
893100297423 (VD-18635-13) |
01 |
457 |
Nước cất pha tiêm 5 ml |
Nước cất pha tiêm 5ml |
Dung môi pha tiêm |
Hộp 50 ống x 5 ml |
DĐVN IV |
36 |
893110297523 (VD-18637-13) |
01 |
458 |
Piracetam 1g/5ml |
Piracetam 1g/5ml |
Dung dịch tiêm |
Hộp 10 ống x 5ml |
NSX |
36 |
893110297623 (VD-23683-15) |
01 |
459 |
Tranbleed 1000 |
Tranexamic acid 1000mg/ 10ml |
Dung dịch tiêm |
Hộp 5 ống, 10 ống x 10 ml |
NSX |
36 |
893110297723 (VD-26299-17) |
01 |
460 |
Tranbleed 250 |
Tranexamic acid 250mg |
Viên nang cứng |
Hộp 6 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên |
NSX |
36 |
893110297823 (VD-29175-18) |
01 |
461 |
Tranbleed 500 |
Tranexamic acid 500mg/5ml |
Dung dịch tiêm |
Hộp 5 ống x 5 ml; Hộp 10 ống x 5 ml |
NSX |
36 |
893110297923 (VD-29176-18) |
01 |
462 |
Zonfoce |
Cefoperazon (dưới dạng cefoperazon natri) 1g |
Thuốc bột pha tiêm |
Hộp 01 lọ x 1 gam; Hộp 10 lọ x 1 gam |
NSX |
24 |
893110298023 (VD-20469-14) |
01 |
463 |
Zutmi 50 |
Sildenafil (dưới dạng Sildenafil citrat) 50mg |
Viên nén bao phim |
Hộp 1 vỉ x 4 viên |
NSX |
48 |
893110298123 (VD-30550-18) |
01 |
51. Cơ sở đăng ký: Công ty Cổ phần Dược phẩm Trung ương I - Pharbaco (Địa chỉ: 160 Tôn Đức Thắng, phường Hàng Bột, quận Đống Đa, thành phố Hà Nội, Việt Nam)
51.1. Cơ sở sản xuất: Công ty Cổ phần Dược phẩm Trung ương I - Pharbaco (Địa chỉ: Thôn Thạch Lỗi, xã Thanh Xuân, huyện Sóc Sơn, thành phố Hà Nội, Việt Nam)
464 |
Bivantox |
Acid alpha lipoic 600mg |
Viên nén bao phim |
Hộp 3 vỉ x 10 viên |
NSX |
36 |
893110298223 (VD-20831-14) |
01 |
465 |
Cefradin 500mg |
Cefradin 500mg |
Viên nang cứng |
Hộp 10 vỉ x 10 viên |
NSX |
36 |
893110298323 (VD-31212-18) |
01 |
466 |
Cetasone |
Betamethason 0,5mg |
Viên nén |
Hộp 1 lọ 100 viên |
NSX |
36 |
893110298423 (VD-28073-17) |
01 |
467 |
Colchicin |
Colchicin 1mg |
Viên nén |
Hộp 1 vỉ x 20 viên |
NSX |
36 |
893115298523 (VD-25291-16) |
01 |
468 |
Digafil 5mg/100ml |
Acid zoledronic 5mg/100ml |
Dung dịch tiêm truyền |
Hộp 1 lọ 100ml |
NSX |
24 |
893110298623 (VD-20834-14) |
01 |
469 |
Fabafixim 200 DT. |
Cefixim (dưới dạng cefixim trihydrat) 200mg |
Viên nén phân tán |
Hộp 2 vỉ x 10 viên |
NSX |
24 |
893110298723 (VD-28075-17) |
01 |
470 |
Fimecin 1g |
Cefotiam (dưới dạng hỗn hợp cefotiam hydroclorid và natri carbonat) 1000mg |
Thuốc bột tiêm |
Hộp 10 lọ |
NSX |
36 |
893110298823 (VD-19468-13) |
01 |
471 |
Galoxcin 750 |
Levofloxacin (dưới dạng Levofloxacin hemihydrat) 750mg |
Viên nén bao phim |
Hộp 1 vỉ x 10 viên |
NSX |
36 |
893115298923 (VD-19021-13) |
01 |
472 |
Gramtob |
Tobramycin (dưới dạng Tobramycin sulfat) 80mg/2ml |
Dung dịch tiêm |
Hộp 10 ống 2ml |
NSX |
24 |
893110299023 (VD-28077-17) |
01 |
473 |
Hormedi 40 |
Methylprednisolon (dưới dạng bột đông khô Methylprednisolon natri succinat) 40mg |
Thuốc bột đông khô pha tiêm |
Hộp 10 lọ; Hộp 1 lọ + 1 ống nước cất 1ml |
NSX |
24 |
893110299123 (VD-25805-16) |
01 |
474 |
Medixnacin |
Natamycin 25mg |
Viên nén đặt âm đạo |
Hộp 2 vỉ 5 viên |
NSX |
36 |
893110299223 (VD-23039-15) |
01 |
475 |
Osmadol |
Tramadol hydroclorid 100mg/2ml |
Dung dịch tiêm |
Hộp 5 ống x 2ml; Hộp 10 ống x 2ml; Hộp 20 ống x 2ml |
NSX |
24 |
893111299323 (VD-31216-18) |
01 |
476 |
Parazacol 500 |
Paracetamol 500mg/50ml |
Dung dịch tiêm truyền |
Hộp 1 lọ x 50ml |
NSX |
24 |
893110299423 (VD-24867-16) |
01 |
477 |
Phabalysin 100 |
Acetylcysterin 100mg |
Thuốc bột uống |
Hộp 30 gói x 1g |
NSX |
24 |
893100299523 (VD-29857-18) |
01 |
478 |
Piracetam |
Piracetam 400mg |
Viên nang cứng |
Hộp 10 vỉ x 10 viên |
NSX |
36 |
893110299623 (VD-27086-17) |
01 |
479 |
Quinrox |
Ciprofloxacin (dưới dạng Ciprofloxacin lactat) 200mg/100ml |
Dung dịch tiêm truyền |
Hộp 1 lọ x 100ml |
NSX |
24 |
893115299723 (VD-27087-17) |
01 |
480 |
Sildenafil |
Sildenafil (dưới dạng Sildenafil citrat) 100mg |
Viên nén bao phim |
Hộp 1 vỉ x 4 viên; Hộp 1 lọ 30 viên; Hộp 1 lọ 10 viên |
NSX |
36 |
893110299823 (VD-28081-17) |
01 |
481 |
Timbivo |
Bilastin 20mg |
Viên nén |
Hộp 3 vỉ x 10 viên; Hộp 5 vỉ x 10 viên |
NSX |
24 |
893110299923 (VD3-56-20) |
01 |
482 |
Tranecid 500 |
Acid tranexamic 500mg |
Viên nén dài bao phim |
Hộp 2 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên |
NSX |
36 |
893110300023 (VD-18363-13) |
01 |
483 |
Trikadinir 100 |
Cefdinir 100mg |
Viên nang cứng |
Hộp 10 vỉ x 10 viên |
NSX |
24 |
893110300123 (VD-28095-17) |
01 |
484 |
Zilvit |
Amikacin (dưới dạng Amikacin sulfat) 500mg/100ml |
Dung dịch tiêm truyền |
Hộp 1 lọ 100ml |
NSX |
24 |
893110300223 (VD-19023-13) |
01 |
52. Cơ sở đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Trường Thọ (Địa chỉ: Số 93 Linh Lang, phường Cống Vị, quận Ba Đình, thành phố Hà Nội, Việt Nam)
52.1. Cơ sở sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Trường Thọ (Địa chỉ: Lô M1, đường N3, khu công nghiệp Hòa Xá, xã Lộc Hòa, thành phố Nam Định, tỉnh Nam Định, Việt Nam)
485 |
Calci 500 |
Calci lactat gluconat 2,94 gam, Calci carbonat 0,3gam |
Viên nén sủi bọt |
Hộp 1 Tuýp x 10 viên; Hộp 2 Tuýp x 10 viên |
NSX |
36 |
893100300323 (VD-27120-17) |
01 |
486 |
Ciatic 20 |
Tadalafil 20mg |
Viên nén bao phim |
Hộp 1 vỉ x 2 viên |
NSX |
36 |
893110300423 (VD-27123-17) |
01 |
487 |
Dolanol |
Paracetamol 325mg Ibuprofen 200mg |
Viên nén |
Hộp 25 vỉ x 4 viên, hộp 05 vỉ x 20 viên |
NSX |
36 |
893100300523 (VD-25312-16) |
01 |
488 |
Glucosamin sulfat 250mg |
Glucosamin sulfat (dưới dạng Glucosamin sulfat kali clorid tương đương 196,23mg Glucosamin) 250mg |
Viên nang cứng |
Hộp 10 vỉ x 10 viên; Lọ 100 viên; Lọ 150 viên |
NSX |
36 |
893100300623 (VD-27127-17) |
01 |
489 |
Oa-green |
Sildenafil (dưới dạng Sildenafil citrat) 50mg |
Viên nén bao phim |
Hộp 1 vỉ x 4 viên |
NSX |
36 |
893110300723 (VD-28686-18) |
01 |
490 |
Tocemux |
Mỗi gói 2g chứa Acetylcystein 200mg |
Thuốc bột uống |
Hộp, 30 gói x 2g |
NSX |
36 |
893100300823 (VD-26314-17) |
01 |
491 |
Tovalgan Ef |
Paracetamol 500mg |
Viên nén sủi bọt |
Hộp 5 vỉ x 4 viên, hộp 1 tuýp x 5 viên, hộp 2 tuýp x 5 viên, hộp 1 tuýp x 10 viên. |
NSX |
24 |
893100300923 (VD-24884-16) |
01 |
492 |
Toversin 4mg |
Perindopril tert- butylamin 4mg |
Viên nén |
Hộp 3 vỉ x 10 viên |
NSX |
36 |
893110301023 (VD-22542-15) |
01 |
53. Cơ sở đăng ký: Công ty cổ phần Dược phẩm TV.Pharm (Địa chỉ: Số 27, Nguyễn Chí Thanh, Khóm 2, Phường 9, Thành phố Trà Vinh, Tỉnh Trà Vinh, Việt Nam)
53.1 Cơ sở sản xuất: Công ty cổ phần Dược phẩm TV.Pharm (Địa chỉ: Số 27, Nguyễn Chí Thanh, Khóm 2, Phường 9, Thành phố Trà Vinh, Tỉnh Trà Vinh, Việt Nam)
493 |
Bromhexin 8 |
Bromhexin.HCl 8mg |
Viên nén |
Hộp 3 vỉ x vỉ 10 viên; chai 500 viên |
NSX |
36 |
893100301123 (VD-29891-18) |
01 |
494 |
Captopril 25 mg |
Captopril 25mg |
Viên nén |
Hộp 10 vỉ x 10 viên |
NSX |
36 |
893110301223 (VD-30571-18) |
01 |
495 |
Cecoxibe 100 |
Celecoxib 100mg |
Viên nang cứng |
Hộp 03 vì x 10 viên |
NSX |
36 |
893110301323 (VD-30572-18) |
01 |
496 |
Cefaclor 250mg |
Cefaclor (dưới dạng Cefaclor monohydrat) 250mg |
Viên nang cứng |
Hộp 2 vỉ x vỉ 10 viên; chai 100 viên |
NSX |
36 |
893110301423 (VD-29402-18) |
01 |
497 |
Cefadroxil TVP 250mg |
Mỗi gói 2g chứa cefadroxil (Dạng Cefadroxil monohydrat) 250mg |
Thuốc bột pha hỗn dịch uống |
Gói 2g x Hộp 10 gói |
NSX |
36 |
893110301523 (VD-30573-18) |
01 |
498 |
Cefpodoxim 200mg |
Cefpodoxime (dưới dạng cefpodoxime proxetil 260,9mg) 200mg |
Viên nén bao phim |
Hộp 03 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên |
NSX |
36 |
893110301623 (VD-20866-14) |
01 |
499 |
Daklife 75mg |
Clopidogrel (dưới dạng clopidogrel bisulfat) 75mg |
Viên nén bao phim |
Hộp 03 vỉ x 10 viên, Hộp 10 vỉ x 10 viên, Hộp 20 vỉ x 10 viên |
NSX |
36 |
893110301723 (VD-27392-17) |
01 |
500 |
Domperidone |
Domperidon (dạng Domperidon maleat) 10mg |
Viên nén bao phim |
Hộp 10 vỉ x vỉ 10 viên; Chai 100 viên |
NSX |
24 |
893110301823 (VD-28398-17) |
01 |
501 |
Lovastatin 20mg |
Lovastatin 20mg |
Viên nén |
Hộp 03 vỉ x 10 viên |
NSX |
36 |
893110301923 (VD-22237-15) |
01 |
502 |
Meloxicam 7,5mg |
Meloxicam 7,5mg |
Viên nén |
Hộp 3 vỉ x 10 viên |
NSX |
36 |
893110302023 (VD-30575-18) |
01 |
503 |
Pancidol cảm cúm |
Paracetamol 500mg; Cafein 25mg; Phenylephrine.HCl 5mg |
Viên nén bao phim |
Hộp 10 vỉ x 10 viên; Chai 100 viên, chai 200 viên |
NSX |
36 |
893100302123 (VD-28400-17) |
01 |
504 |
Pancidol Extra plus |
Paracetamol 500mg; Cafein 65mg |
Viên nén bao phim |
Hộp 10 vỉ x 10 viên; Hộp 15 vỉ x 12 viên |
NSX |
36 |
893100302223 (VD-29407-18) |
01 |
505 |
Prazopro 40mg |
Esomeprazol (dạng vi hạt bao tan trong ruột chứa 8,5% (kl/kl) Esomeprazol magnesium dihydrat) 40mg |
Viên nang cứng |
Hộp 02 vỉ x 07 viên, hộp 02 vỉ x 10 viên, hộp 04 vỉ x 07 viên, hộp 10 vỉ x 07 viên |
NSX |
36 |
893110302323 (VD-19498-13) |
01 |
506 |
Spacmarizine |
Alverin citrat 40mg |
Viên nén |
Hộp 20 vỉ x 15 viên |
NSX |
36 |
893110302423 (VD-29409-18) |
01 |
507 |
Terpin-Codein 15 |
Terpin hydrat 100mg, Codein 15mg |
Viên nang cứng |
Hộp 10 vỉ x 10 viên; Chai 100 viên |
NSX |
24 |
893111302523 (VD-30578-18) |
01 |
508 |
Tinidazol 500mg |
Tinidazol 500mg |
Viên nén bao phim |
Hộp 10 vỉ x 10 viên |
NSX |
36 |
893115302623 (VD-29410-18) |
01 |
509 |
TV. Lansoprazol |
Lansoprazol (dưới dạng vi nang bao tan trong ruột) 30mg |
Viên nang cứng |
Hộp 3 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên, Hộp 20 vỉ x 10 viên |
NSX |
36 |
893110302723 (VD-18778-13) |
01 |
54. Cơ sở đăng ký: Công ty cổ phần Dược phẩm TW 25 (Địa chỉ: 448B Nguyễn Tất Thành, phường 18, quận 4, TP. Hồ Chí Minh, Việt Nam)
54.1. Cơ sở sản xuất: Công ty cổ phần Dược phẩm TW 25 (Địa chỉ: 448B Nguyễn Tất Thành, phường 18, quận 4, TP. Hồ Chí Minh, Việt Nam)
510 |
Atorvastatin 10 mg |
Atorvastatin (dưới dạng Atorvastatin calci) 10mg |
Viên nén bao phim |
Hộp 10 vỉ x 10 viên |
NSX |
24 |
893110302823 (VD-29200-18) |
01 |
511 |
Cefixime Uphace 100 |
Cefixim (dưới dạng Cefixim trihydrat) 100mg |
Bột pha hỗn dịch uống |
Hộp 10 Gói x 2 gam |
NSX |
24 |
893110302923 (VD-22546-15) |
01 |
512 |
Uphalium M |
Domperidon (dưới dạng Domperidon maleat) 10mg |
Viên nén |
Hộp 10 vỉ x 10 viên |
NSX |
36 |
893110303023 (VD-27134-17) |
01 |
55. Cơ sở đăng ký: Công ty cổ phần Dược phẩm VCP (Địa chỉ: Thôn Thạch Lỗi, xã Thanh Xuân, huyện Sóc Sơn, thành phố Hà Nội, Việt Nam)
55.1. Cơ sở sản xuất: Công ty cổ phần Dược phẩm VCP (Địa chỉ: Thôn Thạch Lỗi, xã Thanh Xuân, huyện Sóc Sơn, thành phố Hà Nội, Việt Nam)
513 |
Ceftizoxim 0,5g |
Ceftizoxim (dưới dạng ceftizoxim natri) 0,5g |
Thuốc bột pha tiêm |
Hộp 01 lọ; Hộp 10 lọ |
USP 41 |
36 |
893110303123 (VD-23726-15 ) |
01 |
514 |
Skinrocin |
Mupirocin 100mg/5g |
Thuốc mỡ bôi da |
Hộp 1 tuýp 5 g |
NSX |
24 |
893100303223 (VD-29213-18 ) |
01 |
515 |
Viciroxim 1,5g |
Cefuroxim (dưới dạng Cefuroxim natri) 1,5g |
Thuốc bột pha tiêm |
Hộp 01 lọ; Hộp 05 lọ; Hộp 10 lọ |
USP 41 |
24 |
893110303323 (VD-18780-13) |
01 |
516 |
Vitafxim 2g |
Cefotaxim (dưới dạng cefotaxim natri) 2g |
Thuốc bột pha tiêm |
Hộp 01 lọ; Hộp 10 lọ; Hộp 01 lọ thuốc bột pha tiêm + 2 ống nước cất pha tiêm 5ml |
USP 41 |
36 |
893110303423 (VD-20484-14 ) |
01 |
56. Cơ sở đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Vĩnh Phúc (Địa chỉ: Số 777, đường Mê Linh, phường Khai Quang, thành phố Vĩnh Yên, tỉnh Vĩnh Phúc, Việt Nam)
56.1. Cơ sở sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Vĩnh Phúc (Địa chỉ: Thôn Mậu Thông - P. Khai Quang - TP.Vĩnh Yên - T. Vĩnh Phúc, Việt Nam)
517 |
Furunas |
Flunarizin (dưới dạng Flunarizin dihydroclorid 5,9mg) 5mg |
Viên nang cứng |
Hộp 10 vỉ x 10 viên |
NSX |
36 |
893110303523 (VD-29227-18) |
01 |
518 |
Trapadol |
Tramadol hydroclorid 37,5mg; Paracetamol 325mg |
Viên nén bao phim |
Hộp 2 vỉ x 10 viên; Hộp 3 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên |
NSX |
36 |
893111303623 (VD-19510-13) |
01 |
519 |
Vintolox |
Pantoprazol (dưới dạng pantoprazol natri sesquihydrat) 40mg |
Viên nén bao tan trong ruột |
Hộp 3 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên |
NSX |
36 |
893110303723 (VD-30607-18) |
01 |
520 |
Calci Folinat 10ml |
Acid folinic (dưới dạng calci folinat 108mg/10ml) 100mg/10ml |
Dung dịch tiêm |
Hộp 2 vỉ x 5 Ống x 10 ml; Hộp 10 vỉ x 5 Ống x 10 ml |
NSX |
24 |
893110303823 (VD-29224-18 ) |
01 |
521 |
Diclofenac |
Diclofenac natri 50mg |
Viên nén bao tan trong ruột |
Hộp 10 vỉ x 10 viên; Hộp 50 vỉ x 10 viên |
NSX |
36 |
893110303923 (VD-29907-18) |
01 |
522 |
Diclofenac |
Diclofenac natri 75 mg/3 ml |
Dung dịch tiêm |
Hộp 1 vỉ x 10 Ống x 3 ml; Hộp 5 vỉ x 10 Ống x 3 ml |
DĐVN V |
36 |
893110304023 (VD-25829-16) |
01 |
523 |
Lincomycin |
Lincomycin (dưới dạng Lincomycin hydroclorid) 500mg |
Viên nang cứng |
Hộp 10 vỉ x 10 viên; Hộp 20 vỉ x 10 viên |
DĐVN V |
36 |
893110304123 (VD-28145-17) |
01 |
524 |
Metronidazol |
Metronidazol 250mg |
Viên nén |
Hộp 20 vỉ x 10 viên; Hộp 50 vỉ x 10 viên |
DĐVN V |
36 |
893115304223 (VD-28146-17) |
01 |
525 |
Nisitanol |
Nefopam hydroclorid 30mg |
Viên nén bao phim |
Hộp 3 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên |
NSX |
36 |
893110304323 (VD-28147-17) |
01 |
526 |
Sismyodine |
Eperison hydroclorid 50mg |
Viên nén bao đường |
Hộp 2 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên |
NSX |
36 |
893110304423 (VD-30602-18 ) |
01 |
527 |
Vinfast 120 |
Fexofenadin hydroclorid 120mg |
Viên nén bao phim |
Hộp 3 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên |
NSX |
36 |
893100304523 (VD-29231-18) |
01 |
528 |
Vinfast 180 |
Fexofenadin hydroclorid 180mg |
Viên nén bao phim |
Hộp 3 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên |
NSX |
36 |
893100304623 (VD-29232-18) |
01 |
529 |
Vinfast 60 |
Fexofenadin hydroclorid 60mg |
Viên nén bao phim |
Hộp 3 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên |
NSX |
36 |
893100304723 (VD-29233-18) |
01 |
530 |
Vinphacetam |
Piracetam 1 g/5 ml |
Dung dịch tiêm |
Hộp 2 vỉ x 5 Ống x 5 ml; Hộp 10 vỉ x 5 Ống x 5 ml |
NSX |
36 |
893110304823 (VD-25830-16) |
01 |
531 |
Vinphacetam |
Piracetam 400mg |
Viên nang cứng |
Hộp 10 vỉ x 10 viên |
DĐVN V |
36 |
893110304923 (VD-28150-17) |
01 |
532 |
Vinphastu |
Cinarizin 25mg |
Viên nén |
Hộp 8 vỉ x 25 viên; Hộp 50 vỉ x 25 viên |
DĐVN V |
36 |
893100305023 (VD-28151-17) |
01 |
533 |
Vinphatex |
Cimetidin 200mg |
Viên nén |
Hộp 10 vỉ x 10 viên; Hộp 20 vỉ x 10 viên |
DĐVN V |
36 |
893100305123 (VD-28152-17) |
01 |
534 |
Vinphatoxin |
Oxytocin 5 IU/ml |
Dung dịch tiêm |
Hộp 1 vỉ x 10 Ống x 1 ml; Hộp 5 vỉ x 10 Ống x 1 ml |
NSX |
36 |
893114305223 (VD-28703-18 ) |
01 |
535 |
Vinphazin |
Metronidazol 125mg; Spiramycin 750.000IU |
Viên nén bao phim |
Hộp 2 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên |
NSX |
36 |
893115305323 (VD-29236-18) |
01 |
536 |
Vinprazol |
Rabeprazol natri 20mg |
Thuốc bột đông khô pha tiêm |
Hộp 1 Lọ + 1 Ống dung môi 5ml; Hộp 5 Lọ; Hộp 10 Lọ |
NSX |
Lọ bột: 24 tháng; ống dung môi: 24 tháng |
893110305423 (VD-25327-16) |
01 |
537 |
Vinsalmol |
Salbutamol (dưới dạng salbutamol sulfat) 2,5mg/2,5ml |
Dung dịch khí dung |
Hộp 2 vỉ x 5 Ống x 2,5 ml; Hộp 4 vỉ x 5 Ống x 2,5 ml; Hộp 6 vỉ x 5 Ống x 2,5 ml; Hộp 5 vỉ x 10 Ống x 2,5 ml |
NSX |
36 |
893115305523 (VD-23730-15) |
01 |
538 |
Vinsalmol 5 |
Salbutamol (dưới dạng salbutamol sulfat) 5 mg/2,5ml |
Dung dịch khí dung |
Hộp 2 vỉ x 10 Ống x 2,5 ml; Hộp 5 vỉ x 10 Ống x 2,5 ml |
NSX |
36 |
893115305623 (VD-30605-18) |
01 |
539 |
Vinsolon 4 |
Methylprednisolon 4mg |
Viên nén |
Hộp 2 vỉ x 10 viên |
DĐVN V |
36 |
893110305723 (VD-27159-17) |
01 |
540 |
Vinsolon 500 |
Methylprednisolon (Dưới dạng Methylprednisolon natri succinat) 500mg |
Bột đông khô pha tiêm |
Hộp 01 lọ + 01 ống dung môi 8 ml; Hộp 05 lọ + 05 ống dung môi 8 ml; Hộp 10 lọ + 10 ống dung môi 8 ml |
NSX |
36 |
893110305823 (VD-29912-18) |
01 |
541 |
Vinzix |
Furosemid 20mg/2ml |
Dung dịch tiêm |
Hộp 2 vỉ x 5 Ống x 2 ml; Hộp 10 vỉ x 5 Ống x 2 ml |
NSX |
36 |
893110305923 (VD-29913-18) |
01 |
542 |
Vinzix |
Furosemid 40mg |
Viên nén |
Hộp 10 vỉ x 10 viên; Hộp 5 vỉ x 50 viên; Hộp 4 vỉ x 50 viên |
NSX |
36 |
893110306023 (VD-28154-17) |
01 |
543 |
Cammic |
Acid tranexamic 250 mg/5ml |
Dung dịch tiêm |
Hộp 2 vỉ x 5 Ống x 5 ml; Hộp 10 vỉ x 5 Ống x 5 ml |
NSX |
36 |
893110306123 (VD-28697-18 ) |
01 |
544 |
Vinphaton |
Vinpocetin 5mg |
Viên nén |
Hộp 8 vỉ x 25 viên; Hộp 50 vỉ x 25 viên |
NSX |
36 |
893110306223 (VD-29910-18) |
01 |
545 |
Vincystin 100 |
Mỗi gói 1,5g chứa: Acetylcystein 100mg |
Thuốc cốm |
Hộp 25 Gói x 1,5g |
NSX |
24 |
893100306323 (VD-29229-18) |
01 |
546 |
Vinhistin 24 |
Betahistin dihydroclorid 24mg |
Viên nén |
Hộp 3 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên |
NSX |
36 |
893110306423 (VD-28149-17) |
01 |
547 |
Vinphacetam |
Piracetam 2g/10ml |
Dung dịch tiêm |
Hộp 2 vỉ x 5 Ống x 10 ml; Hộp 6 vỉ x 5 Ống x 10 ml |
NSX |
36 |
893110306523 (VD-23091-15 ) |
01 |
548 |
Clindacine 300 |
Clindamycin (dưới dạng Clindamycin phosphat) 300mg/2ml |
Dung dịch tiêm |
Hộp 1 vỉ x 5 Ống x 2 ml; Hộp 5 vỉ x 10 Ống x 2 ml |
NSX |
36 |
893110306623 (VD-18003-12) |
01 |
549 |
Vincerol 1mg |
Acenocoumarol 1 mg |
Viên nén |
Hộp 3 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên |
NSX |
36 |
893110306723 (VD-28148-17) |
01 |
550 |
Vincurium |
Atracurium besylat 25mg/2,5ml |
Dung dịch tiêm |
Hộp 1 vỉ x 10 Ống x 2,5 ml; Hộp 3 vỉ x 10 Ống x 2,5 ml |
NSX |
24 |
893114306823 (VD-29228-18) |
01 |
551 |
Vincystin 200 |
Mỗi gói 1,5g chứa: Acetylcystein 200mg |
Thuốc cốm |
Hộp 25 Gói x 1,5 gam |
NSX |
24 |
893100306923 (VD-29230-18) |
01 |
552 |
Vinhistin 8 |
Betahistin dihydroclorid 8mg |
Viên nén |
Hộp 3 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên |
NSX |
36 |
893110307023 (VD-29235-18 ) |
01 |
553 |
Vinphacine |
Amikacin (dưới dạng Amikacin sulfat) 500 mg/2ml |
Dung dịch tiêm |
Hộp 2 vỉ x 5 Ống x 2 ml; Hộp 5 vỉ x 10 Ống x 2 ml |
NSX |
36 |
893110307123 (VD-28702-18) |
01 |
57. Cơ sở đăng ký: Công ty cổ phần Dược Phúc Vinh (Địa chỉ: Lô CN 4-6.2 KCN Thạch Thất - Quốc Oai, Xã Phùng Xá, Huyện Thạch Thất, Tp.Hà Nội, Việt Nam)
57.1. Cơ sở sản xuất: Công ty cổ phần Dược Phúc Vinh (Địa chỉ: Lô CN 4-6.2 KCN Thạch Thất - Quốc Oai, Xã Phùng Xá, Huyện Thạch Thất, Tp.Hà Nội, Việt Nam)
554 |
Paracetamol 500 mg |
Paracetamol 500mg |
Viên nang cứng |
Lọ x 100 viên; Lọ x 200 viên; Lọ x 500 viên |
NSX |
36 |
893100307223 (VD-29257-18) |
01 |
555 |
Paracetamol 500 mg |
Paracetamol 500mg |
Viên nén |
Lọ x 100 viên; Lọ x 200 viên; Lọ x 500 viên. |
NSX |
36 |
893100307323 (VD-29919-18) |
01 |
556 |
Phazandol |
Paracetamol 500mg |
Viên nén bao phim |
Hộp 10 vỉ x 12 viên; Hộp 15 vỉ x 12 viên |
NSX |
36 |
893100307423 (VD-28163-17) |
01 |
58. Cơ sở đăng ký: Công ty cổ phần Dược S.Pharm (Địa chỉ: Đường D1 lô G, khu công nghiệp An Nghiệp, xã An Hiệp, huyện Châu Thành, tỉnh Sóc Trăng, Việt Nam)
58.1. Cơ sở sản xuất: Công ty cổ phần Dược S.Pharm (Địa chỉ: Đường D1 lô G, khu công nghiệp An Nghiệp, xã An Hiệp, huyện Châu Thành, tỉnh Sóc Trăng, Việt Nam)
557 |
Acetylcystein |
Mỗi gói 1,5g chứa Acetylcystein 200mg |
Thuốc bột |
hộp 30 gói, hộp 100 gói x 1,5 gam |
NSX |
24 |
893100307523 (VD-30628-18) |
01 |
558 |
Bromhexin 8mg |
Bromhexin hydroclorid 8mg |
Viên nén |
Hộp 3 vỉ x 10 viên; Hộp 20 vỉ x 10 viên; Hộp 50 vỉ x 10 viên |
NSX |
36 |
893100307623 (VD-30629-18) |
01 |
559 |
Cefdinir 100mg |
Cefdinir 100mg |
Viên nén bao phim |
Hộp 2 vỉ, hộp 5 vỉ, hộp 10 vỉ x 10 viên; Chai 100 viên, Chai 200 viên, Chai 500 viên |
NSX |
36 |
893110307723 (VD-29264-18) |
01 |
560 |
Clorpheniramin maleat 4mg |
Clorpheniramin maleat 4mg |
Viên nén |
Hộp 10 vỉ, hộp 25 vỉ, hộp 50 vỉ x 18 viên nén; Chai 100 viên, chai 200 viên, chai 500 viên, chai 1000 viên |
NSX |
36 |
893100307823 (VD-29267-18) |
01 |
561 |
Utrupin 400 |
Piracetam 400mg |
Viên nang cứng |
Chai 100 viên, chai 500 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên, hộp 50 vỉ x 10 viên |
NSX |
36 |
893110307923 (VD-29928-18) |
01 |
562 |
Vitamin B6 250mg |
Pyridoxin hydroclorid 250mg |
Viên nang cứng |
Hộp 10 vỉ, hộp 50 vỉ x 10 viên |
NSX |
36 |
893110308023 (VD-29268-18) |
01 |
59. Cơ sở đăng ký: Công ty cổ phần Dược Trung ương 3 (Địa chỉ: Số 115 Ngô Gia Tự, phường Hải Châu 1, quận Hải Châu, thành phố Đà Nẵng, Việt Nam)
59.1. Cơ sở sản xuất: Công ty cổ phần Dược Trung ương 3 (Địa chỉ: Số 115 Ngô Gia Tự, phường Hải Châu 1, quận Hải Châu, thành phố Đà Nẵng, Việt Nam)
563 |
Cetecobeka |
Diacerein 50mg |
Viên nang cứng |
Hộp 5 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên |
NSX |
36 |
893110308123 (VD-23092-15) |
01 |
60. Cơ sở đăng ký: Công ty Cổ phần Dược Trung ương Mediplantex (Địa chỉ: 358 Giải Phóng, phường phương Liệt, quận Thanh Xuân, thành phố Hà Nội, Việt Nam)
60.1.Cơ sở sản xuất: Công ty cổ phần Dược Trung ương Mediplantex (Địa chỉ: Nhà máy Dược phẩm số 2, thôn Trung Hậu, xã Tiền Phong, huyện Mê Linh, thành phố Hà Nội, Việt Nam)
564 |
Betoflex 0,05% |
Mỗi chai 30ml chứa: Betamethason 0,015g |
Dung dịch uống dạng giọt |
Hộp 1 chai 30ml |
NSX |
36 |
893110308223 (VD-24356-16) |
01 |
565 |
Diclofenac |
Diclofenac natri 50mg |
Viên nén bao phim tan trong |
Hộp 10 vỉ x 10 viên; Hộp 50 vỉ x 10 viên |
NSX |
36 |
893110308323 (VD-20897-14) |
01 |
566 |
Famomed |
Famotidin 40mg |
Viên nén bao phim |
Hộp 10 vỉ x 10 viên |
DĐVN hiện hành |
36 |
893110308423 (VD-23741-15) |
01 |
567 |
Lazocolic |
Lansoprazol (dưới dạng vi hạt bao tan trong ruột Lansoprazol 8,5%) 30mg |
Viên nang cứng |
Hộp 3 vỉ x 10 viên |
NSX |
36 |
893110308523 (VD-27210-17) |
01 |
568 |
Lincomycin |
Lincomycin (dưới dạng Lincomycin hydroclorid) 500mg |
Viên nang cứng |
Hộp 10 vỉ x 10 viên |
DĐVN V |
48 |
893110308623 (VD-19995-13) |
01 |
569 |
Maxxskin |
Mỗi tuýp 10g chứa Betamethason (dạng betamethason dipropionat) 5mg; Clotrimazol 100mg; Gentamicin (dạng gentamicin sulfat) 10mg |
Kem bôi da |
Hộp 1 tuýp 10g |
NSX |
24 |
893110308723 (VD-22252-15) |
01 |
570 |
Neazi 500 mg |
Azithromycin (dạng azithromycin dihydrat) 500mg |
Viên nén bao phim |
Hộp 1 vỉ x 3 viên |
NSX |
36 |
893110308823 (VD-25849-16) |
01 |
571 |
Newvarax |
Mỗi tuýp 5g chứa acyclovir 250mg |
Kem bôi da |
Hộp 1 tuýp 5g |
NSX |
24 |
893100308923 (VD-27213-17) |
01 |
572 |
Rotaforte |
Spiramycin 750000IU; Metronidazol 125mg |
Viên nén bao phim |
Hộp 2 vỉ x 10 viên |
NSX |
36 |
893115309023 (VD-28191-17) |
01 |
573 |
Tikful |
Colchicin 1mg |
Viên nén |
Hộp 1 vỉ x 20 viên |
NSX |
48 |
893115309123 (VD-24915-16) |
01 |
574 |
Ukapin |
Acid Ursodeoxycholic 250mg |
Viên nén bao phim |
Hộp 6 vỉ x 10 viên; Hộp 3 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên |
NSX |
36 |
893110309223 (VD-27219-17) |
01 |
575 |
Vinpocetin |
Vinpocetin 5mg |
Viên nén |
Hộp 2 vỉ x 25 viên |
NSX |
36 |
893110309323 (VD-20002-13) |
01 |
61. Cơ sở đăng ký: Công ty cổ phần dược và vật tư y tế Bình Thuận (Địa chỉ: 192 Nguyễn Hội, P. Phú Trinh, TP. Phan Thiết, Tỉnh Bình Thuận, Việt Nam, Việt Nam)
61.1. Cơ sở sản xuất: Công ty cổ phần dược và vật tư y tế Bình Thuận (Địa chỉ: 192 Nguyễn Hội, P. Phú Trinh, TP. Phan Thiết, Tỉnh Bình Thuận, Việt Nam, Việt Nam)
576 |
Phacoparecaps |
Loperamid hydroclorid 2mg |
Viên nén |
Hộp 10 vỉ x 15 viên; Hộp 50 vỉ x 15 viên |
NSX |
36 |
893100309423 (VD-18790-13 ) |
01 |
62. Cơ sở đăng ký: Công ty cổ phần Dược Vacopharm (Địa chỉ: 59 Nguyễn Huệ, phường 1, thành phố Tân An, Tỉnh Long An, Việt Nam)
62.1. Cơ sở sản xuất: Công ty cổ phần Dược Vacopharm (Địa chỉ: Km 1954, Quốc lộ 1A, Phường Tân Khánh, Thành phố Tân An, Tỉnh Long An, Việt Nam)
577 |
Ranspon |
Acid Mefenamic 500mg |
Viên nén bao phim |
Hộp 10 vỉ x 10 viên; Hộp 20 vỉ x 10 viên; Hộp 50 vỉ x 10 Viên; Hộp100 vỉ x 10 viên; Hộp 05 vỉ x 20 Viên; Hộp 10 vỉ x 20 Viên; Hộp 25 vỉ x 20 viên; Hộp 50 vỉ 20 Viên; Chai 100 viên; Chai 200 viên; Chai 300 Viên; Chai 500 viên; Chai 1000 viên |
NSX |
36 |
893100309523 (VD-25535-16) |
01 |
578 |
Vitamin B6 250 |
Pyridoxin hydroclorid 250mg |
Viên nén bao phim |
Hộp 10 vỉ x 10 viên; Hộp 20 vỉ x 10 viên; Hộp 50 vỉ x 10 viên Hộp 100 vỉ x 10 viên; Hộp 4 vỉ x 25 viên Hộp 10 vỉ x 25 viên; Hộp 20 vỉ x 25 viên; Hộp 40 vỉ x 25 viên; Chai 100 viên Chai 200 viên Chai 500 viên Chai 1000 viên |
NSX |
36 |
893110309623 (VD-24373-16) |
01 |
63. Cơ sở đăng ký: Công ty cổ phần Dược Vật tư y tế Hải Dương (Địa chỉ: 102 Chi lăng, phường Nguyễn Trãi, thành phố Hải Dương, tỉnh Hải Dương, Việt Nam)
63.1. Cơ sở sản xuất: Công ty cổ phần Dược Vật tư y tế Hải Dương (Địa chỉ: 102 Chi lăng, phường Nguyễn Trãi, thành phố Hải Dương, tỉnh Hải Dương, Việt Nam)
579 |
Ketoconazol |
Mỗi tuýp 5g chứa ketoconazol 100mg |
Kem bôi da |
Hộp 1 tuýp 5g; Hộp 1 tuýp 10g |
DĐVN V |
36 |
893100309723 (VD-25345-16) |
01 |
64. Cơ sở đăng ký: Công ty cổ phần Euvipharm (Địa chỉ: Ấp Bình Tiền 2, xã Đức Hòa Hạ, huyện Đức Hòa, tỉnh Long An, Việt Nam)
64.1. Cơ sở sản xuất: Công ty cổ phần Euvipharm (Địa chỉ: Ấp Bình Tiền 2, xã Đức Hòa Hạ, huyện Đức Hòa, tỉnh Long An, Việt Nam)
580 |
Acefalgan 250 |
Paracetamol 250mg |
Cốm sủi bọt |
Hộp 20 gói x 1,5 gam |
NSX |
36 |
893100309823 (VD-25673-16) |
01 |
581 |
Exitin 1g |
Cefoxitin (dưới dạng Cefoxitin natri) 1g |
Bột pha tiêm |
Hộp 1 lọ |
USP 43 |
36 |
893110309923 (VD-19342-13) |
01 |
582 |
Peractam 1g |
Cefoperazon (dưới dạng Cefoperazon natri) 0,5g; Sulbactam (dưới dạng Sulbactam natri) 0,5g |
Bột pha tiêm |
Hộp 1 lọ |
NSX |
36 |
893110310023 (VD-21262-14) |
01 |
65. Cơ sở đăng ký: Công ty cổ phần Fresenius Kabi Việt Nam (Địa chỉ: Khu vực 8, phường Nhơn Phú, thành phố Quy Nhơn, Bình Định, Việt Nam)
65.1. Cơ sở sản xuất: Công ty cổ phần Fresenius Kabi Việt Nam (Địa chỉ: Khu vực 8, phường Nhơn Phú, thành phố Quy Nhơn, Bình Định, Việt Nam)
583 |
Metoclopramid Kabi 10mg |
Metoclopramid hydroclorid 10mg/2ml |
Dung dịch tiêm |
Hộp 12 ống x 2 ml |
USP 43 |
36 |
893110310123 (VD-27272-17) |
01 |
584 |
Piracetam Kabi 1g/5ml |
Piracetam 1g/5ml |
Dung dịch tiêm |
Hộp 2 vỉ x 6 ống x 5 ml |
CP 2010 |
36 |
893110310223 (VD-25362-16) |
01 |
66. Cơ sở đăng ký: Công ty cổ phần Hóa-dược phẩm Mekophar (Địa chỉ: 297/5 Lý Thường Kiệt, phường 15, quận 11, thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam)
66.1. Cơ sở sản xuất: Công ty cổ phần Hóa-dược phẩm Mekophar (Địa chỉ: 297/5 Lý Thường Kiệt, phường 15, quận 11, thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam)
585 |
Augbactam 156,25 |
Mỗi gói 2g chứa Amoxicillin trihydrat tương đương amoxicillin 125mg; Potassium clavulanate (potassium clavulanate/silicon dioxide tỉ lệ 1:1) tương đương acid clavulanic 31,25mg |
Thuốc bột uống |
Hộp 12 gói x 2g |
NSX |
36 |
893110310323 (VD-17112-12) |
01 |
586 |
Betacylic |
Mỗi tuýp 15g chứa Betamethason dipropionat 0,0075g; Acid salicylic 0,45g |
Thuốc mỡ bôi da |
Hộp 1 tuýp 15g |
NSX |
24 |
893110310423 (VD-27279-17) |
01 |
587 |
Mekocefaclor |
Cefaclor (dưới dạng Cefaclor monohydrat) 250mg |
Viên nang cứng |
Hộp 1 vỉ x 12 viên |
DĐVN V |
36 |
893110310523 (VD-30681-18) |
01 |
588 |
Mekomucosol |
Mỗi gói 1g chứa Acetylcystein 200mg |
Thuốc cốm |
Hộp 30 gói x 1g |
DĐVN IV |
24 |
893100310623 (VD-30682-18) |
01 |
589 |
Mekomucosol 100 |
Mỗi gói 1g chứa Acetylcystein 100mg |
Thuốc bột uống |
Hộp 30 gói x 1g |
DĐVN IV |
24 |
893100310723 (VD-27285-17) |
01 |
590 |
Paracold Flu |
Paracetamol 500mg; Cafein 25mg; Phenylephrin hydrochlorid 5mg |
Viên nén bao phim |
Hộp 10 vỉ x 10 viên |
NSX |
36 |
893100310823 (VD-31317-18) |
01 |
591 |
Paracold-MKP 650 |
Paracetamol 650mg |
Viên nén bao phim |
Hộp 10 vỉ x 10 viên |
DĐVN V |
36 |
893100310923 (VD-25371-16) |
01 |
592 |
Sovepred |
Prednisolon (dưới dạng prednisolon natri metasulfobenzoat) 5mg |
Viên nén sủi bọt |
Hộp 1 chai x 30 viên; Hộp 3 vỉ x 10 viên |
NSX |
36 |
893110311023 (VD-26388-17) |
01 |
593 |
Sumatriptan MKP 50 |
Sumatriptan succinat tương đương sumatriptan 50mg |
Viên nén bao phim |
Hộp 1 vỉ x 6 viên; Hộp 2 vỉ x 6 viên; Hộp 3 vỉ x 6 viên |
NSX |
36 |
893110311123 (VD-24953-16) |
01 |
67. Cơ sở đăng ký: Công ty cổ phần Korea United Pharm Int'l (Địa chỉ: Số 2A, Đại lộ Tự Do, Khu công nghiệp Việt Nam -Singapore, Thuận An, Bình Dương, Việt Nam)
67.1. Cơ sở sản xuất: Công ty cổ phần Korea United Pharm Int'l (Địa chỉ: Số 2A, Đại lộ Tự Do, Khu công nghiệp Việt Nam -Singapore, Thuận An, Bình Dương, Việt Nam)
594 |
Kuplinko |
Lincomycin (dưới dạng Lincomycin hydroclorid) 500mg |
Viên nang cứng |
Hộp 10 vỉ x 12 viên |
USP hiện hành |
36 |
893110311223 (VD-29335-18) |
01 |
595 |
Sitavia 100 |
Sitagliptin (dưới dạng Sitagliptin phosphat monohydrat) 100mg |
Viên nén bao phim |
Hộp 3 vỉ x 10 viên |
NSX |
36 |
893110311323 (VD-28274-17 ) |
01 |
596 |
Sitavia 50 |
Sitagliptin (dưới dạng Sitagliptin phosphat monohydrat) 50mg |
Viên nén bao phim |
Hộp 3 vỉ x 10 viên |
NSX |
36 |
893110311423 (VD-28275-17 ) |
01 |
597 |
Univixin |
Clopidogrel (dưới dạng Clopidogrel bisulfat) 75mg |
Viên nén bao phim |
Hộp 3 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên |
USP hiện hành |
36 |
893110311523 (VD-30698-18 ) |
01 |
598 |
Zytovyrin |
Ezetimib 10mg |
Viên nén |
Hộp 3 vỉ x 10 viên |
NSX |
24 |
893110311623 (VD-28277-17) |
01 |
599 |
Zytovyrin S |
Ezetimib 10mg; Simvastatin 20mg |
Viên nén |
Hộp 3 vỉ x 10 viên |
NSX |
24 |
893110311723 (VD-29336-18) |
01 |
68. Cơ sở đăng ký: Công ty cổ phần liên doanh Dược phẩm Éloge France Việt Nam (Địa chỉ: Khu Công nghiệp Quế Võ, xã Phương Liễu, huyện Quế Võ, tỉnh Bắc Ninh, Việt Nam)
68.1. Cơ sở sản xuất: Công ty cổ phần liên doanh Dược phẩm Éloge France Việt Nam (Địa chỉ: Khu Công nghiệp Quế Võ, xã Phương Liễu, huyện Quế Võ, tỉnh Bắc Ninh, Việt Nam)
600 |
Éloge Piracetam |
Piracetam 400mg |
Viên nang cứng |
Hộp 10 vỉ x 10 viên |
DĐVN V |
36 |
893110311823 (VD-29973-18) |
01 |
601 |
Franlex 500 |
Cephalexin (dưới dạng cephalexin monohydrat) 500mg |
Viên nang cứng |
Hộp 10 vỉ x 10 viên |
DĐVN V |
36 |
893110311923 (VD-29422-18 ) |
01 |
602 |
Franlinco 500 |
Lincomycin (dưới dạng Lincomycin hydroclorid) 500mg |
Viên nang cứng |
Hộp 10 vỉ x 10 viên |
NSX |
36 |
893110312023 (VD-29974-18 ) |
01 |
603 |
Frantamol 500 mg |
Paracetamol 500mg |
Viên nén |
Hộp 10 vỉ x 10 Viên |
NSX |
36 |
893100312123 (VD-24992-16 ) |
01 |
604 |
Frantel |
Albendazol 400mg |
Viên nén |
Hộp 01 vỉ x 01 viên |
NSX |
36 |
89310312223 (VD-24494-16) |
01 |
69. Cơ sở đăng ký: Công ty cổ phần Pymepharco (Địa chỉ: 166-170 Nguyễn Huệ Phường 7, thành phố Tuy Hòa, tỉnh Phú Yên, Việt Nam)
69.1. Cơ sở sản xuất: Công Ty Cổ Phần Pymepharco (Địa chỉ: 166-170 Nguyễn Huệ Phường 7, thành phố Tuy Hòa, tỉnh Phú Yên, Việt Nam)
605 |
Finabrat 300 |
Fenofibrate 300mg |
Viên nang cứng |
Hộp 03 vỉ, vỉ 10 viên |
NSX |
36 |
893110312323 (VD-28296-17) |
01 |
606 |
Caavirel |
Entecavir (dưới dạng entecavir monohydrat) 0,5mg |
Viên nén bao phim |
Hộp 3 vỉ x 10 viên |
NSX |
36 |
893115312423 (VD-28290-17) |
01 |
607 |
Daflavon |
Phân đoạn flavonoid tinh khiết tương ứng: Diosmin 450mg; Hesperidin 50mg |
Viên nén bao phim |
Hộp 4 vỉ x 15 viên |
NSX |
36 |
893100312523 (VD-28292-17) |
01 |
608 |
Elacox 400 |
Etodolac 400mg |
Viên nén bao phim |
Hộp 1 vỉ x 10 viên |
NSX |
36 |
893110312623 (VD-25890-16) |
01 |
609 |
Erilcar 10 |
Enalapril maleat 10mg |
Viên nén |
Hộp 3 vỉ x 10 viên |
NSX |
36 |
893110312723 (VD-27305-17) |
01 |
610 |
Erilcar 5 |
Enalapril maleat 5mg |
Viên nén |
Hộp 3 vỉ x 10 viên |
NSX |
36 |
893110312823 (VD-28294-17) |
01 |
611 |
Pipanzin Inj. |
Pantoprazol (dưới dạng pantoprazol natri) 40mg |
Bột đông khô pha tiêm |
Hộp 1 Lọ |
NSX |
24 |
893110312923 (VD-25895-16) |
01 |
612 |
Pitorix 120 mg |
Etoricoxib 120mg |
Viên nén bao phim |
Hộp 3 vỉ x10 viên |
NSX |
36 |
893110313023 (VD-25539-16) |
01 |
613 |
Pitorix 30 mg |
Etoricoxib 30mg |
Viên nén bao phim |
Hộp 3 vỉ x 10 viên |
NSX |
36 |
893110313123 (VD-25540-16) |
01 |
614 |
Pitorix 60 mg |
Etoricoxib 60mg |
Viên nén bao phim |
Hộp 3 vỉ x10 viên |
NSX |
36 |
893110313223 (VD-25541-16) |
01 |
615 |
Pizovox |
Linezolid 600mg |
Viên nén bao phim |
Hộp 1 vỉ x 10 viên |
NSX |
36 |
893110313323 (VD-27314-17) |
01 |
616 |
Pycaptin |
Captopril 25mg |
Viên nén |
Hộp 10 vỉ x 10 viên |
NSX |
36 |
893110313423 (VD-24447-16) |
01 |
70. Cơ sở đăng ký: Công ty cổ phần sản xuất-thương mại dược phẩm Đông Nam (Địa chỉ: Lô 2A, Đường 1A, Khu công nghiệp Tân Tạo, Phường Tân Tạo A, Quận Bình Tân, Tp.HCM, Việt Nam)
70.1. Cơ sở sản xuất: Công ty cổ phần sản xuất-thương mại dược phẩm Đông Nam (Địa chỉ: Lô 2A, Đường 1A, Khu công nghiệp Tân Tạo, Phường Tân Tạo A, Quận Bình Tân, Tp.HCM, Việt Nam)
617 |
Albendo |
Etoricoxib 90mg |
Viên nén bao phim |
Hộp 3 vỉ x 10 viên; Hộp 6 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên; Chai 30 viên; Chai 60 viên; Chai 100 viên |
NSX |
36 |
893110313523 (VD-30714-18 ) |
01 |
618 |
Dafidi 25 |
Clozapin 25mg |
Viên nén |
Hộp 3 vỉ x 10 viên; Hộp 5 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên; Chai 30 viên; Chai 60 viên; Chai 100 viên |
USP41 |
36 |
893110313623 (VD-28312-17) |
01 |
619 |
Foxoledin |
Fexofenadin hydroclorid 180mg |
Viên nén bao phim |
Hộp 3 vỉ x 10 viên; Hộp 6 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên; Chai 30 viên; Chai 60 viên; Chai 100 viên |
USP 40 |
36 |
893100313723 (VD-30718-18) |
01 |
620 |
Ofxaquin |
Ofloxacin 200mg |
Viên nén bao phim |
Hộp 3 vỉ x 10 viên; Hộp 6 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên; Chai 100 viên; Chai 200 viên; Chai 500 viên |
NSX |
36 |
893115313823 (VD-28314-17) |
01 |
71. Cơ sở đăng ký: Công ty Cổ phần Sanofi Việt nam (Địa chỉ: Lô I-8-2, Đường D8, Khu Công nghệ cao, Phường Long Thạnh Mỹ, Tp. Thủ Đức, TP.Hồ Chí Minh, Việt Nam)
71.1. Cơ sở sản xuất: Công ty Cổ phần Sanofi Việt nam (Địa chỉ: Lô I-8-2, Đường D8, Khu Công nghệ cao, Phường Long Thạnh Mỹ, Tp. Thủ Đức, TP.Hồ Chí Minh, Việt Nam)
621 |
Telfast BD |
Fexofenadin hydrochlorid 60mg |
Viên nén bao phim |
Hộp 1 vỉ x 10 viên |
NSX |
24 |
893100313923 (VD-27322-17) |
01 |
622 |
Telfast HD |
Fexofenadine hydrochloride 180mg |
Viên nén bao phim |
Hộp 1 vỉ x 10 viên |
NSX |
24 |
893100314023 (VD-28324-17) |
01 |
72. Cơ sở đăng ký: Công ty Cổ phần Sinh học Dược phẩm Ba Đình (Địa chỉ: KCN Quế Võ - Xã Phương Liễu - Huyện Quế Võ - Tỉnh Bắc Ninh, Việt Nam)
72.1. Cơ sở sản xuất: Công ty Cổ phần Sinh học Dược phẩm Ba Đình (Địa chỉ: KCN Quế Võ - Xã Phương Liễu - Huyện Quế Võ - Tỉnh Bắc Ninh, Việt Nam)
623 |
Vinafolin |
Ethinylestradiol 0,05mg |
Viên nén |
Hộp 01 vỉ x 10 viên |
NSX |
36 |
893110314123 (VD-20333-13) |
01 |
73. Cơ sở đăng ký: Công ty cổ phần tập đoàn Merap (Địa chỉ: Thôn Bá Khê, xã Tân Tiến, huyện Văn Giang, tỉnh Hưng Yên, Việt Nam)
73.1. Cơ sở sản xuất: Công ty cổ phần tập đoàn Merap (Địa chỉ: Thôn Bá Khê, xã Tân Tiến, huyện Văn Giang, tỉnh Hưng Yên, Việt Nam)
624 |
Benate fort cream |
Clobetasol propionate 0,05% (w/w) |
Kem bôi ngoài da |
Hộp 1 tuýp x 5 gam; Hộp 1 tuýp x 10 gam |
NSX |
36 |
893110314223 (VD-23877-15) |
01 |
625 |
Benita |
Mỗi liều xịt 0,05ml chứa: Budesonide 64µg |
Hỗn dịch xịt mũi |
Hộp 1 lọ x 30 liều; Hộp 1 lọ x 60 liều; Hộp 1 lọ x 120 liều; Hộp 1 lọ x 150 liều |
NSX |
24 |
893100314323 (VD-23879-15) |
01 |
626 |
Cebest |
Cefpodoxime (dưới dạng Cefpodoxime proxetil) 100mg |
Viên nén bao phim |
Hộp 2 vỉ x 10 viên; Hộp 1 lọ x 100 viên; Hộp 1 lọ x 200 viên |
USP 43 |
36 |
893110314423 (VD-28338-17) |
01 |
627 |
Avesba |
Cefixime (dưới dạng Cefixime trihydrate) 100mg |
Cốm pha hỗn dịch uống |
Hộp 20 gói x 2 gam |
USP 43 |
30 |
893110314523 (VD-28343-17) |
01 |
628 |
Mecefix-B.E 200 mg |
Cefixime (dưới dạng Cefixime trihydrate) 200mg |
Viên nang cứng |
Hộp 2 vỉ x 10 viên; Hộp 1 lọ x 100 viên; Hộp 1 lọ x 200 viên |
NSX |
42 |
893110314623 (VD-28345-17) |
01 |
629 |
Meceta |
Cefalexin (dưới dạng cefalexin monohydrate) 250mg |
Viên nang cứng |
Hộp 10 vỉ x 10 viên |
DĐVN V |
42 |
893110314723 (VD-28348-17) |
01 |
74. Cơ sở đăng ký: Công ty cổ phần thương mại Dược phẩm Quang Minh (Địa chỉ: 4A Lò Lu, phường Trường Thạnh, quận 9, TP. Hồ Chí Minh, Việt Nam)
74.1. Cơ sở sản xuất: Công ty cổ phần thương mại Dược phẩm Quang Minh (Địa chỉ: 4A Lò Lu, phường Trường Thạnh, quận 9, TP. Hồ Chí Minh, Việt Nam)
630 |
Effebaby 250 |
Paracetamol 250mg/1,5g |
Thuốc bột sủi bọt |
Hộp 10 gói x 1,5g |
NSX |
24 |
893100314823 (VD-22301-15) |
01 |
75. Cơ sở đăng ký: Công ty cổ phần US Pharma USA (Địa chỉ: Lô B1- 10, Đường D2, KCN Tây Bắc Củ Chi, TP.Hồ Chí Minh, Việt Nam)
75.1. Cơ sở sản xuất: Công ty cổ phần US Pharma USA (Địa chỉ: Lô B1- 10, Đường D2, KCN Tây Bắc Củ Chi, TP.Hồ Chí Minh, Việt Nam)
631 |
Atinon 20 |
Isotretinoin (13-cis retinoic acid) 20mg |
Viên nang mềm |
Hộp 3 vỉ x 10 viên |
NSX |
36 |
893110314923 (VD-26029-16) |
01 |
632 |
Cadipherol 400IU |
D- Alpha Tocopherol acetat 400IU |
Viên nang mềm |
Hộp 3 vỉ x 10 viên; Chai 30 viên |
NSX |
36 |
893100315023 (VD-21173-14) |
01 |
633 |
Cadipira |
Piracetam 400mg |
Viên nang cứng |
Hộp 6 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên |
NSX |
36 |
893110315123 (VD-25564-16) |
01 |
634 |
Cadisimvas |
Simvastatin 20mg |
Viên nén bao phim |
Hộp 1 vỉ x 10 viên; Hộp 3 vỉ x 10 viên |
NSX |
36 |
893110315223 (VD-26630-17) |
01 |
635 |
Ifetab |
Ibuprofen 400mg |
Viên nén bao phim |
Hộp 10 vỉ x 10 viên; Chai 50 viên; Chai 100 viên; Chai 200 viên |
NSX |
36 |
893100315323 (VD-28634-17) |
01 |
636 |
Mincob 500 |
Mecobalamin 500µg |
Viên nén bao phim |
Hộp 3 vỉ x 10 viên; Hộp 5 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên |
NSX |
36 |
893110315423 (VD-28638-17) |
01 |
76. Cơ sở đăng ký: Công ty TNHH dược phẩm Huy Văn (Địa chỉ: 511/15 Huỳnh Văn Bánh, phường 14, Quận Phú Nhuận, TP Hồ Chí Minh, Việt Nam)
76.1. Cơ sở sản xuất: Công ty cổ phần US Pharma USA (Địa chỉ: Lô B1- 10, Đường D2, KCN Tây Bắc Củ Chi, TP.Hồ Chí Minh, Việt Nam)
637 |
Diacerein 50-HV |
Diacerein 50mg |
Viên nang cứng |
Hộp 5 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên; Chai 100 viên |
NSX |
36 |
893110315523 (VD-20604-14) |
01 |
77. Cơ sở đăng ký: Công ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Y tế Domesco (Địa chỉ: Số 66, Quốc lộ 30, Phường Mỹ Phú, Thành phố Cao Lãnh, Tỉnh Đồng Tháp, Việt Nam)
77.1. Cơ sở sản xuất: Công ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Y tế Domesco (Địa chỉ: Số 66, Quốc lộ 30, Phường Mỹ Phú, Thành phố Cao Lãnh, Tỉnh Đồng Tháp, Việt Nam)
638 |
Amlodipin 5 mg |
Amlodipin (dưới dạng amlodipin besilat) 5mg |
Viên nang cứng |
Hộp 1 vỉ x 10 viên; Hộp 3 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên |
NSX |
36 |
893110315623 (VD-27371-17) |
01 |
639 |
Ampicillin 500 mg |
Ampicillin (dưới dạng ampicillin trihydrat compacted) 500mg |
Viên nang cứng |
Hộp 10 vỉ x 10 viên; Hộp 20 vỉ x 10 viên; Chai 200 viên |
NSX |
36 |
893110315723 (VD-24980-16) |
01 |
640 |
Atorvastatin 20 mg |
Atorvastatin (dưới dạng atorvastatin calci trihydrat) 20mg |
Viên nén bao phim |
NSX |
48 |
893110315823 (VD-24479-16) |
01 |
|
641 |
Beziax 500 mg |
Levetiracetam 500mg |
Viên nén bao phim |
Hộp 2 vỉ x 10 viên; Hộp 3 vỉ x 10 viên; Hộp 6 vỉ x 10 viên |
NSX |
36 |
893110315923 (VD-25414-16) |
01 |
642 |
Cefpodoxim 100 mg |
Cefpodoxim (dưới dạng Cefpodoxim proxetil) 100mg |
Viên nén bao phim |
Hộp 1 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên |
NSX |
24 |
893110316023 (VD-30014-18) |
01 |
643 |
Cetirizin 10 mg |
Cetirizin dihydrochlorid 10mg |
Viên nén bao phim |
Hộp 1 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên |
NSX |
36 |
893100316123 (VD-25918-16) |
01 |
644 |
Clindamycin 150 mg |
Clindamycin (dưới dạng clindamycin hydrochlorid) 150mg |
Viên nang cứng |
Hộp 1 vỉ x 10 viên; Hộp 5 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên |
NSX |
36 |
893110316223 (VD-25420-16) |
01 |
645 |
Clorpheniramin maleat 4 mg |
Clorpheniramin maleat 4mg |
Viên nén |
Hộp 1 vỉ x 30 viên,; Hộp 5 vỉ x 30 viên; Hộp 10 vỉ x 30 viên; Hộp 20 vỉ x 10 viên; Hộp 280 vỉ x 10 viên; Chai 200 viên; Chai 500 viên |
NSX |
36 |
893100316323 (VD-27374-17) |
01 |
646 |
Dodizy 16 mg |
Betahistin dihydrochlorid 16mg |
Viên nén |
Hộp 6 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên |
NSX |
36 |
893110316423 (VD-25421-16) |
01 |
647 |
Domecor Plus 2,5 mg/6,25 mg |
Bisoprolol fumarat 2,5mg; Hydrochlorothiazid 6,25mg |
Viên nén bao phim |
Hộp 1 vỉ x 10 viên; Hộp 3 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên |
NSX |
36 |
893110316523 (VD-25920-16) |
01 |
648 |
Dometin 5 mg |
Desloratadin 5mg |
Viên nén bao phim |
Hộp 1 vỉ x 10 viên; Hộp 3 vỉ x 10 viên |
NSX |
36 |
893100316623 (VD-24986-16) |
01 |
649 |
Domidis 40 mg |
Telmisartan 40mg |
Viên nén |
Hộp 2 vỉ x 7 viên; Hộp 4 vỉ x 7 viên; Hộp 12 vỉ x 7 viên |
NSX |
36 |
893110316723 (VD-28372-17) |
01 |
650 |
Donova 50 mg |
Diacerein 50mg |
Viên nang cứng |
Hộp 1 vỉ x 10 viên; Hộp 3 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên |
NSX |
36 |
893110316823 (VD-28373-17) |
01 |
651 |
Donstyl 4 mg |
Thiocolchicosid 4mg |
Viên nén |
Hộp 1 vỉ x 10 viên; Hộp 3 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên |
NSX |
36 |
893110316923 (VD-25423-16) |
01 |
652 |
Donyd 10 mg |
Enalapril maleat 10mg |
Viên nén |
Hộp 3 vỉ x 10 viên |
NSX |
24 |
893110317023 (VD-21021-14) |
01 |
653 |
Dopadin 20 mg |
Trimetazidin dihydroclorid 20mg |
Viên nén bao phim |
Hộp 1 vỉ x 30 viên; Hộp 2 vỉ x 30 viên; Hộp 10 vỉ x 30 viên |
NSX |
36 |
893110317123 (VD-28390-17) |
01 |
654 |
Dopagan 150 mg Effervescent |
Paracetamol 150mg |
Cốm sủi bọt |
Hộp 12 gói x 1 gam; Hộp 60 gói x 1 gam |
NSX |
24 |
893100317223 (VD-28374-17) |
01 |
655 |
Dopagan 250 mg Effervescent |
Paracetamol 250mg |
Cốm sủi bọt |
Hộp 12 gói x 1 gam; Hộp 60 gói x 1 gam |
NSX |
24 |
893100317323 (VD-28375-17) |
01 |
656 |
Dopagan 80 mg Effervescent |
Paracetamol 80mg |
Cốm sủi bọt |
Hộp 12 gói x 1 gam; Hộp 60 gói x 1 gam |
NSX |
24 |
893100317423 (VD-28378-17) |
01 |
657 |
Doresyl 200 mg |
Celecoxib 200mg |
Viên nang cứng |
Hộp 1 vỉ x 10 viên; Hộp 3 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên |
NSX |
48 |
893110317523 (VD-28379-17) |
01 |
658 |
Dorocardyl 40 mg |
Propranolol hydrochlorid 40mg |
Viên nén |
Chai 100 viên; Hộp 1 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên |
NSX |
48 |
893110317623 (VD-25425-16) |
01 |
659 |
Dorocetam 800 mg |
Piracetam 800mg |
Viên nén bao phim |
Hộp 1 vỉ x 10 viên; Hộp 3 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên |
NSX |
36 |
893110317723 (VD-27377-17) |
01 |
660 |
Dorocron MR 60mg |
Gliclazid 60mg |
Viên nén giải phóng có biến đổi |
Hộp 1 vỉ x 15 viên; Hộp 2 vỉ x 15 viên; Hộp 10 vỉ x 15 viên |
NSX |
36 |
893110317823 (VD-26467-17) |
01 |
661 |
Dorodipin 10 mg |
Amlodipin (dưới dạng amlodipin besylat) 10mg |
Viên nén |
Hộp 1 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên; Chai 90 viên |
NSX |
36 |
893110317923 (VD-25426-16) |
01 |
662 |
Dorolid 150 mg |
Roxithromycin 150mg |
Viên nén bao phim |
Hộp 1 vỉ x 10 viên; Hộp 2 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên |
NSX |
48 |
893110318023 (VD-27378-17) |
01 |
663 |
Doropycin 1,5 M.I.U |
Spiramycin 1.500.000IU |
Viên nén bao phim |
Hộp 2 vỉ x 8 viên; Hộp 10 vỉ x 8 viên |
NSX |
48 |
893110318123 (VD-25427-16) |
01 |
664 |
Dorotor 10 mg |
Atorvastatin (dưới dạng atorvastatin calci trihydrat) 10mg |
Viên nén bao phim |
Hộp 1 vỉ x 10 viên; Hộp 2 vỉ x 10 viên; Hộp 3 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên |
NSX |
48 |
893110318223 (VD-28369-17) |
01 |
665 |
Dorotril 20 mg |
Lisinopril (dưới dạng lisinopril dihydrat) 20mg |
Viên nén |
Hộp 1 vỉ x 14 viên; Hộp 2 vỉ x 14 viên; Hộp 10 vỉ x 14 viên |
NSX |
36 |
893110318323 (VD-25428-16) |
01 |
666 |
Dosapin 81 mg |
Acid acetylsalicylic 81mg |
Viên nén bao phim tan trong ruột |
Hộp 1 túi x 1 vỉ x 10 viên; Hộp 1 túi x 10 vỉ x 10 viên; Hộp 1 chai x 100 viên |
NSX |
24 |
893110318423 (VD-28370-17) |
01 |
667 |
Dourso |
Acid Ursodeoxycholic 200mg |
Viên nang cứng |
Hộp 3 vỉ x 10 viên |
NSX |
36 |
893110318523 (VD-21025-14) |
01 |
668 |
Dovalic 80 mg |
Valsartan 80mg |
Viên nén bao phim |
Hộp 2 vỉ x 14 viên; Hộp 10 vỉ x 14 viên |
NSX |
36 |
893110318623 (VD-25424-16) |
01 |
669 |
Dovirex 400 mg |
Acyclovir 400mg |
Viên nén |
Hộp 1 vỉ x 10 viên; Hộp 7 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên |
NSX |
48 |
893110318723 (VD-28381-17) |
01 |
670 |
Enalapril 5 mg |
Enalapril maleat 5mg |
Viên nén |
Hộp 1 vỉ x 10 viên; Hộp 3 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên |
NSX |
24 |
893110318823 (VD-27381-17) |
01 |
671 |
Enclacin 500 mg |
Clarithromycin 500mg |
Viên nén bao phim |
Hộp 1 vỉ x 10 viên; Hộp 2 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên |
NSX |
48 |
893110318923 (VD-25419-16 ) |
01 |
672 |
Fenofibrat 200 mg |
Fenofibrat micronized 200mg |
Viên nang cứng |
Hộp 3 vỉ x 10 viên |
NSX |
36 |
893110319023 (VD-25429-16) |
01 |
673 |
Lansoprazol 30 mg |
Lansoprazol (dưới dạng vi hạt bao tan trong ruột lansoprazol 8,5%) 30mg |
Viên nang cứng |
Hộp 1 vỉ x 10 viên; Hộp 3 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên |
NSX |
36 |
893110319123 (VD-27383-17) |
01 |
674 |
Lisinopril 5 mg |
Lisinopril (dưới dạng lisinopril dihydrat) 5mg |
Viên nén |
Hộp 1 vỉ x 10 viên; Hộp 3 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên |
NSX |
48 |
893110319223 (VD-27384-17) |
01 |
675 |
Loperamid 2 mg |
Loperamid hydroclorid 2mg |
Viên nang cứng |
Hộp 1 vỉ x 10 viên; Hộp 5 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên |
NSX |
36 |
893100319323 (VD-28384-17) |
01 |
676 |
Loratadin 10 mg |
Loratadin 10mg |
Viên nén |
Hộp 1 vỉ x 10 viên; Hộp 2 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên |
NSX |
48 |
893100319423 (VD-30021-18) |
01 |
677 |
Maxdotyl 50 mg |
Sulpirid 50mg |
Viên nang cứng |
Hộp 1 vỉ x 15 viên; Hộp 2 vỉ x 15 viên; Hộp 10 vỉ x 15 viên; Hộp 1 chai x 100 viên; Chai 60 viên; Chai 200 viên |
NSX |
36 |
893110319523 (VD-28385-17) |
01 |
678 |
Prednison 5 mg |
Prednison 5mg |
Viên nén bao phim |
Hộp 10 vỉ x 10 viên; Chai 100 viên; Chai 150 viên; Chai 200 viên; Chai 500 viên |
NSX |
36 |
893110319623 (VD-21028-14) |
01 |
679 |
Simacone |
Alverin citrat 60mg; Simethicon 300mg |
Viên nang mềm |
Hộp 1 vỉ x 10 viên; Hộp 2 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên |
NSX |
36 |
893110319723 (VD-25431-16) |
01 |
680 |
Tinidazol 500 mg |
Tinidazol 500mg |
Viên nén bao phim |
Hộp 1 vỉ x 4 viên; Hộp 10 vỉ x 4 viên |
NSX |
48 |
893115319823 (VD-25432-16) |
01 |
681 |
Zinmax-Domesco 250 mg |
Cefuroxim (dưới dạng cefuroxim axetil) 250mg |
Viên nén bao phim |
NSX |
36 |
893110319923 (VD-25928-16 ) |
01 |
|
682 |
Zinmax-Domesco 500 mg |
Cefuroxim (dưới dạng cefuroxim axetil) 500mg |
Viên nén bao phim |
NSX |
36 |
893110320023 (VD-25433-16 ) |
01 |
78. Cơ sở đăng ký: Công ty Cổ phần dược phẩm OPV (Địa chỉ: Số 27, Đường 3A, Khu Công Nghiệp Biên Hòa II, Phường An Bình, Thành phố Biên Hòa, Tỉnh Đồng Nai, Việt Nam)
78.1. Cơ sở sản xuất: Công ty Cổ phần dược phẩm OPV (Địa chỉ: Số 27, Đường 3A, Khu Công Nghiệp Biên Hòa II, Phường An Bình, Thành phố Biên Hòa, Tỉnh Đồng Nai, Việt Nam)
683 |
Expressin 200 |
Quetiapine (dưới dạng Quetiapine fumarate) 200mg |
Viên nén bao phim |
Hộp 3 vỉ x 10 viên |
NSX |
24 |
893110320123 (VD-23631-15) |
01 |
79. Cơ sở đăng ký: Công ty Dược phẩm và Thương mại Phương Đông-(TNHH) (Địa chỉ: TS 509, tờ bản đồ số 01, Cụm CN Hạp Lĩnh, phường Hạp Lĩnh, thành phố Bắc Ninh, tỉnh Bắc Ninh, Việt Nam)
79.1. Cơ sở sản xuất: Công ty Dược phẩm và Thương mại Phương Đông-(TNHH) (Địa chỉ: TS 509, tờ bản đồ số 01, Cụm CN Hạp Lĩnh, phường Hạp Lĩnh, thành phố Bắc Ninh, tỉnh Bắc Ninh, Việt Nam)
684 |
Lodegald-Met |
Metronidazol 250mg |
Viên nén bao phim |
Hộp 3 vỉ x 10 viên; Hộp 5 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên |
NSX |
36 |
893115320223 (VD-29419-18) |
01 |
685 |
Piracetam 800 |
Piracetam 800mg |
Viên nén bao phim |
Hộp 2 vỉ x 10 viên; Hộp 3 vỉ x 10 viên; Hộp 5 vỉ x 10 viên |
NSX |
36 |
893110320323 (VD-30036-18) |
01 |
80. Cơ sở đăng ký: Công ty Liên doanh Meyer-BPC (Địa chỉ: Số 6A3, quốc lộ 60, phường Phú Tân, thành phố Bến Tre, tỉnh Bến Tre, Việt Nam)
80.1. Cơ sở sản xuất: Công ty Liên doanh Meyer-BPC (Địa chỉ: Số 6A3, quốc lộ 60, phường Phú Tân, thành phố Bến Tre, tỉnh Bến Tre, Việt Nam)
686 |
Meyerlosan |
Losartan kali 100mg; |
Viên nén bao phim |
Hộp 03 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên |
NSX |
36 |
893110320423 (VD-30048-18) |
01 |
687 |
AM Itori 60 |
Etoricoxib 60mg |
Viên nén bao phim |
Hộp 3 vỉ x 10 viên |
NSX |
36 |
893110320523 (VD-26474-17) |
01 |
688 |
Becocef |
Ofloxacin 200mg |
Viên nén bao phim |
Hộp 10 vỉ x 10 viên |
NSX |
36 |
893115320623 (VD-25434-16) |
01 |
689 |
Becosemid |
Furosemid 40mg |
Viên nén |
Hộp 10 vỉ x 10 viên |
DĐVN V |
36 |
893110320723 (VD-24500-16) |
01 |
690 |
Becosturon |
Cinarizin 25mg |
Viên nén |
Hộp 5 vỉ x 10 viên |
NSX |
36 |
893100320823 (VD-28412-17) |
01 |
691 |
Becotarel |
Trimetazidin dihydroclorid 20mg |
Viên nén bao phim |
Hộp 2 vỉ x 30 viên |
NSX |
36 |
893110320923 (VD-27402-17) |
01 |
692 |
Begaba 300 |
Gabapentin 300mg |
Viên nang cứng |
Hộp 5 vỉ x 10 viên |
NSX |
36 |
893110321023 (VD-19154-13) |
01 |
693 |
Benzatique 5 |
Nebivolol (dưới dạng nebivolol hydroclorid) 5mg |
Viên nén |
Hộp 3 vỉ x 10 viên |
NSX |
36 |
893110321123 (VD-24993-16) |
01 |
694 |
Brofun |
Lamivudin 150mg; Zidovudin 300mg; Nevirapin 200mg |
Viên nén bao phim |
Hộp 3 vỉ x 10 viên; Hộp 1 chai x 60 viên |
NSX |
36 |
893114321223 (VD-27405-17) |
01 |
695 |
Celecoxib 200 Meyer |
Celecoxib 200mg |
Viên nang cứng |
Hộp 10 vỉ x 10 viên; Hộp 1 chai x 100 viên; Hộp 1 chai x 200 viên; Hộp 1 chai x 500 viên |
NSX |
36 |
893110321323 (VD-26477-17) |
01 |
696 |
Corityne |
Loratadin 10mg |
Viên nén |
Hộp 03 vỉ x 10 viên |
NSX |
36 |
893100321423 (VD-29428-18) |
01 |
697 |
Deséafer 125 |
Deferasirox 125mg |
Viên nén phân tán |
Hộp 3 vỉ x 10 viên |
NSX |
36 |
893110321523 (VD-27407-17) |
01 |
698 |
Dextromethorphan |
Dextromethorphan hydrobromid 15mg |
Viên nén bao phim |
Hộp 1 chai x 100 viên; Hộp 1 chai x 200 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên |
NSX |
36 |
893110321623 (VD-28416-17) |
01 |
699 |
Lercanew |
Lercanidipin hydroclorid 10mg |
Viên nén bao phim |
Hộp 3 vỉ x 10 viên |
NSX |
36 |
893110321723 (VD-28418-17) |
01 |
700 |
Mefenamic 500mg |
Acid mefenamic 500mg |
Viên nén bao phim |
Hộp 10 vỉ x 10 viên; Hộp 1 chai x 100 viên |
NSX |
36 |
893100321823 (VD-28419-17) |
01 |
701 |
Meyeramic 500 |
Acid tranexamic 500mg |
Viên nén |
Hộp 10 vỉ x 10 viên |
NSX |
36 |
893110321923 (VD-24995-16) |
01 |
702 |
Meyerbastin 10 |
Ebastin 10mg |
Viên nén bao phim |
Hộp 3 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên |
NSX |
36 |
893110322023 (VD-28420-17) |
01 |
703 |
Meyerbastin 20 |
Ebastin 20mg |
Viên nén bao phim |
Hộp 3 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên |
NSX |
36 |
893110322123 (VD-28421-17) |
01 |
704 |
Meyerlukast 10 |
Montelukast (dưới dạng montelukast natri) 10mg |
Viên nén bao phim |
Hộp 3 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên |
NSX |
36 |
893110322223 (VD-27413-17) |
01 |
705 |
Meyermazol 500 |
Clotrimazol 500mg |
Viên nén đặt âm đạo |
Hộp 1 vỉ x 10 viên |
NSX |
36 |
893100322323 (VD-30049-18) |
01 |
706 |
Meyersiliptin 50 |
Sitagliptin (dưới dạng sitagliptin phosphat monohydrat) 50mg |
Viên nén bao phim |
Hộp 3 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên |
NSX |
36 |
893110322423 (VD-27415-17) |
01 |
707 |
Meyervastin 20 |
Simvastatin 20mg |
Viên nén bao phim |
Hộp 2 vỉ x 10 viên |
NSX |
36 |
893110322523 (VD-22637-15 ) |
01 |
708 |
Meyerviliptin |
Vildagliptin 50mg |
Viên nén |
Hộp 3 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên |
NSX |
36 |
893110322623 (VD-27416-17) |
01 |
709 |
Meyervolol |
Nebivolol (dưới dạng nebivolol hydroclorid) 2,5mg |
Viên nén |
Hộp 3 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên |
NSX |
36 |
893110322723 (VD-28425-17) |
01 |
710 |
Meyerzadin 4 |
Tizanidin (dưới dạng tizanidin hydroclorid) 4mg |
Viên nén |
Hộp 3 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên |
NSX |
36 |
893110322823 (VD-28427-17) |
01 |
711 |
Muscolyse |
Bromhexin hydroclorid 8mg |
Viên nén |
Hộp 10 vỉ x 10 viên; Hộp 1 chai x 100 viên; Hộp 1 chai x 500 viên |
NSX |
36 |
893100322923 (VD-27417-17 ) |
01 |
712 |
Osbacal |
Calci (dưới dạng tricalci phosphat) 0,6g |
Thuốc bột uống |
Hộp 30 gói x 2 gam |
NSX |
36 |
893110323023 (VD-26485-17) |
01 |
713 |
Paracetamol 500mg |
Paracetamol 500mg |
Viên nang cứng |
Hộp 1 chai x 200 viên; Hộp 1 chai x 500 viên |
NSX |
36 |
893100323123 (VD-27418-17 ) |
01 |
714 |
Proxetin 20 |
Paroxetin (dưới dạng paroxetin hydroclorid hemihydrat) 20mg |
Viên nén bao phim |
Hộp 3 vỉ x 10 viên |
NSX |
36 |
893110323223 (VD-28430-17) |
01 |
715 |
Zalysée |
Ivabradin (dưới dạng ivabradin hydroclorid) 5mg |
Viên nén bao phim |
Hộp 5 vỉ x 10 viên |
NSX |
36 |
893110323323 (VD-27423-17) |
01 |
81. Cơ sở đăng ký: Công ty TNHH Abbott Healthcare Việt Nam (Địa chỉ: Số 35, Đại Lộ Tự Do, KCN Việt Nam - Singapore, Phường An Phú, Thành phố Thuận An, Tỉnh Bình Dương, Việt Nam)
81.1. Cơ sở sản xuất: Công ty TNHH Abbott Healthcare Việt Nam (Địa chỉ: Số 35, Đại Lộ Tự Do, KCN Việt Nam - Singapore, Phường An Phú, Thành phố Thuận An, Tỉnh Bình Dương, Việt Nam)
716 |
Brezimed |
Gemfibrozil 600mg |
Viên nén bao phim |
Hộp 3 vỉ x 10 viên; Hộp 6 vỉ x 10 viên |
USP 36 |
36 |
893110323423 (VD-21639-14) |
01 |
717 |
Cavired HCTZ 20/12.5 |
Lisinopril (dưới dạng Lisinopril dihydrat) 20mg, Hydroclorothiazid 12,5mg |
Viên nén |
Hộp 2 vỉ x 14 viên; Hộp 3 vỉ x 10 viên. |
USP 40 |
24 |
893110323523 (VD-30074-18) |
01 |
718 |
Co-ferolic Daily Use |
Sắt (dưới dạng sắt (II) fumarat ) 60mg; Acid folic 0,4mg |
Viên nén bao phim |
Hộp 3 vỉ x 10 viên; Hộp 4 vỉ x 25 viên |
BP 2019 |
24 |
893100323623 (VD-20706-14) |
01 |
719 |
Flexidron 90 |
Etoricoxib 90mg |
Viên nén bao phim |
Hộp 3 vỉ x 10 viên; Hộp 5 vỉ x 10 viên |
NSX |
36 |
893110323723 (VD-21837-14) |
01 |
720 |
Glocor 2.5 |
Bisoprolol fumarat 2,5 mg |
Viên nén bao phim |
Hộp 3 vỉ x 10 viên ; Hộp 10 vỉ x 10 viên; Hộp 30 vỉ x 10 viên |
USP 42 |
36 |
893110323823 (VD-23537-15) |
01 |
721 |
Glodas 180 |
Fexofenadin hydroclorid 180mg |
Viên nén bao phim |
Hộp 1 vỉ x 10 viên; Hộp 2 vỉ x 10 viên; Hộp 3 vỉ x 10 viên |
USP hiện hành |
36 |
893100323923 (VD-21642-14) |
01 |
722 |
Glodia 20 |
Rosuvastatin (dưới dạng Rosuvastatin calci 20,8mg) 20mg |
Viên nén bao phim |
Hộp 3 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên; Hộp 20 vỉ x 10 viên; Hộp 2 vỉ x 14 viên. |
NSX |
24 |
893110324023 (VD-30808-18) |
01 |
723 |
Glomedrol 16 |
Methylprednisolon 16 mg |
Viên nén |
Hộp 3 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên. |
NSX |
36 |
893110324123 (VD-28500-17) |
01 |
724 |
Glomezol |
Omeprazol (dưới dạng vi hạt bao tan trong ruột 8,5%) 20mg |
Viên nang cứng |
Hộp 10 vỉ x 10 viên; Hộp 100 vỉ x 10 viên |
NSX |
36 |
893110324223 (VD-22849-15) |
01 |
725 |
Glomoti-M |
Domperidon (dưới dạng Domperidon maleat) 10mg |
Viên nén bao phim |
Hộp 10 vỉ x 10 viên; Hộp 20 vỉ x 10 viên; Hộp 5 vỉ xé x 10 viên; Hộp 10 vỉ xé x 10 viên |
BP hiện hành |
36 |
893110324323 (VD-20196-13) |
01 |
726 |
Glomoxif |
Moxifloxacin (dưới dạng Moxifloxacin hydroclorid) 400mg |
Viên nén bao phim |
Hộp 1 vỉ x 5 viên; Hộp 2 vỉ x 5 viên; Hộp 1 vỉ x 10 viên |
NSX |
36 |
893115324423 (VD-22458-15) |
01 |
727 |
Glovitor 20 |
Atorvastatin (dưới dạng atorvastatin calci) 20mg |
Viên nén bao phim |
Hộp 3 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên; Hộp 20 vỉ x 10 viên |
NSX |
36 |
893110324523 (VD-23541-15) |
01 |
728 |
Idium |
Loperamid hydroclorid 2mg |
Viên nang cứng |
Hộp 10 vỉ x 10 viên; Hộp 5 vỉ x 4 viên; Hộp 10 vỉ x 4 viên; Hộp 25 vỉ x 4 viên |
USP hiện hành |
36 |
893100324623 (VD-19870-13) |
01 |
729 |
Lecifex 250 |
Levofloxacin (dưới dạng Levofloxacin hemihydrat 256,23mg) 250mg |
Viên nén bao phim |
Hộp 1 vỉ x 10 viên; Hộp 2 vỉ x 10 viên; Hộp 2 vỉ x 6 viên. |
NSX |
36 |
893115324723 (VD-30811-18) |
01 |
730 |
Lecifex 500 |
Levofloxacin (dưới dạng Levofloxacin hemihydrat 512,45mg) 500mg |
Viên nén bao phim |
Hộp 1 vỉ x 10 viên; Hộp 2 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên; Hộp 2 vỉ x 3 viên. |
NSX |
36 |
893115324823 (VD-30812-18) |
01 |
731 |
Lodinap 5 |
Enalapril maleat 5mg |
Viên nén |
Hộp 10 vỉ x 10 viên; Hộp 20 vỉ x 10 viên; Hộp 30 vỉ x 10 viên; Hộp 50 vỉ x 10 viên |
USP 42 |
24 |
893110324923 (VD-22855-15) |
01 |
732 |
Loraar 25 |
Losartan kali 25mg |
Viên nén bao phim |
Hộp 3 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên; Hộp 30 vỉ x 10 viên |
USP 42 |
36 |
893110325023 (VD-28503-17) |
01 |
733 |
Mediarid 2 |
Glimepirid 2mg |
Viên nén |
Hộp 3 vỉ x 10 viên |
USP 42 |
36 |
893110325123 (VD-23545-15) |
01 |
734 |
Megliptin 100 |
Sitagliptin (dưới dạng sitagliptin phosphat monohydrat) 100mg |
Viên nén bao phim |
Hộp 1 vỉ x 10 viên; Hộp 3 vỉ x 10 viên; Hộp 1 vỉ x 7 viên; Hộp 2 vỉ x 7 viên; Hộp 4 vỉ x 7 viên. |
NSX |
36 |
893110325223 (VD-24175-16) |
01 |
735 |
Nootryl 1200 |
Piracetam 1200mg. |
Viên nén bao phim |
Hộp 5 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên. |
NSX |
36 |
893110325323 (VD-28507-17) |
01 |
736 |
Nootryl 800 |
Piracetam 800mg |
Viên nén bao phim |
Hộp 5 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên; Hộp 100 vỉ x 10 viên |
NSX |
36 |
893110325423 (VD-29457-18) |
01 |
737 |
Rensaid 400 |
Etodolac 400mg |
Viên nén bao phim |
Hộp 3 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên |
USP 42 |
36 |
893110325523 (VD-19351-13) |
01 |
738 |
Spamerin |
Mebeverin hydroclorid 135mg |
Viên nén bao phim |
Hộp 3 vỉ x 10 viên; Hộp 6 vỉ x 10 viên; Hộp 9 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên; Hộp 1 vỉ x 15 viên; Hộp 2 vỉ x 15 viên; Hộp 4 vỉ x 15 viên; Hộp 6 vỉ x 15 viên |
NSX |
48 |
893100325623 (VD-28508-17) |
01 |
739 |
Tenecand HCTZ 16/12,5 |
Candesartan cilexetil 16mg, Hydroclorothiazid 12,5mg |
Viên nén |
Hộp 3 vỉ x 10 viên; Hộp 5 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên; Hộp 1 Chai x 30 viên; Hộp 1 Chai x 60 viên |
NSX |
48 |
893110325723 (VD-28509-17) |
01 |
740 |
Tensodoz 2 |
Doxazosin (dưới dạng Doxazosin mesylat) 2mg |
Viên nén |
Hộp 1 vỉ x 10 viên; Hộp 3 vỉ x 10 Viên |
USP 42 |
36 |
893110325823 (VD-28510-17) |
01 |
741 |
Tensodoz 4 |
Doxazosin (dưới dạng Doxazosin mesylat) 4mg. |
Viên nén |
Hộp 1 vỉ x 10 viên; Hộp 3 vỉ x 10 viên. |
USP 42 |
36 |
893110325923 (VD-28511-17) |
01 |
742 |
Tensodoz 8 |
Doxazosin (dưới dạng Doxazosin mesylat 9,72mg) 8mg |
Viên nén |
Hộp 1 vỉ x 10 viên; Hộp 3 vỉ x 10 viên |
USP 42 |
36 |
893110326023 (VD-28512-17) |
01 |
743 |
Tradophen |
Paracetamol 325mg, Tramadol hydroclorid 37,5mg |
Viên nén bao phim |
Hộp 3 vỉ x 10 viên; Hộp 5 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên |
USP 43 |
36 |
893111326123 (VD-24765-16) |
01 |
744 |
Daygra 50 |
Sildenafil (dưới dạng Sildenafil citrat) 50mg |
Viên nén bao phim |
Hộp 1 vỉ x 4 viên |
USP hiện hành |
48 |
893110326223 (VD-24760-16) |
01 |
745 |
Glogyl |
Spiramycin (tương đương 750.000IU) 170mg, Metronidazol 125mg |
Viên nén bao phim |
Hộp 2 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên; Hộp 20 vỉ x 10 viên. |
NSX |
36 |
893115326323 (VD-27469-17) |
01 |
81.2. Cơ sở sản xuất: Công Ty TNHH Abbott Healthcare Việt Nam (Địa chỉ: Số 29A Đại Lộ Tự Do, KCN Việt Nam - Singapore, phường An Phú, thành phố Thuận An, tỉnh Bình Dương, Việt Nam)
746 |
Nidaref 250 |
Cefradin 250mg |
Viên nang cứng |
Hộp 1 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên |
USP 42 |
24 |
893110326423 (VD-23535-15) |
01 |
747 |
Nidaref 500 |
Cefradin 500mg |
Viên nang cứng |
Hộp 1 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên; Hộp 20 vỉ x 10 viên |
USP 36 |
24 |
893110326523 (VD-22838-15) |
01 |
748 |
Glexil 250 |
Cephalexin (dưới dạng Cephalexin monohydrat) 250mg |
Viên nang cứng |
Hộp 10 vỉ x 10 viên; Chai 100 viên; Chai 180 viên; Chai 200 viên |
USP 42 |
36 |
893110326623 (VD-21829-14) |
01 |
749 |
Glexil 500 |
Cephalexin (dưới dạng Cephalexin monohydrat) 500mg |
Viên nang cứng |
Hộp 10 vỉ x 10 viên; Chai 100 viên; Chai 180 viên; Chai 200 viên |
USP 42 |
36 |
893110326723 (VD-21830-14) |
01 |
82. Cơ sở đăng ký: Công ty TNHH BRV Healthcare (Địa chỉ: Khu A, Số 18, Đường số 09, Ấp 2A, Xã Tân Thạnh Tây, Huyện Củ Chi, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam)
82.1. Cơ sở sản xuất: Công ty TNHH BRV Healthcare (Địa chỉ: Khu A, Số 18, Đường số 09, Ấp 2A, Xã Tân Thạnh Tây, Huyện Củ Chi, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam)
750 |
Ahevip 90 |
Etoricoxib 90mg |
Viên nén bao phim |
Hộp 5 vỉ x 10 viên |
NSX |
48 |
893110326823 (VD-28758-18) |
01 |
751 |
Ausvair 150 |
Pregabalin 150mg |
Viên nang cứng |
Hộp 3 vỉ x 10 viên |
NSX |
36 |
893110326923 (VD-28759-18) |
01 |
752 |
Biclacin 300 |
Clindamycin (dưới dạng clindamycin hydroclorid 325,74mg) 300mg |
Viên nang cứng |
Hộp 3 vỉ x 10 viên, hộp 5 vỉ x 10 viên |
NSX |
36 |
893110327023 (VD-27673-17) |
01 |
753 |
Bivicelex 200 |
Celecoxib 200mg |
Viên nang cứng |
Hộp 03 vỉ x 10 viên |
NSX |
36 |
893110327123 (VD-27675-17) |
01 |
754 |
Bivitelmi 40 |
Telmisartan 40mg |
Viên nén |
Hộp 3 vỉ x 10 viên |
NSX |
36 |
893110327223 (VD-26651-17) |
01 |
755 |
Bvpalin |
Desloratadin 5mg |
Viên nén bao phim |
Hộp 3 vỉ x 10 viên, hộp 5 vỉ x 10 viên |
NSX |
48 |
893100327323 (VD-27678-17) |
01 |
756 |
Clobap |
Clobetasol propionat 0,05% |
Kem bôi ngoài da |
1 Tuýp x 10 gam, hộp 1 Tuýp x 15 gam, hộp 1 Tuýp x 100 gam |
NSX |
36 |
893110327423 (VD-27680-17) |
01 |
757 |
Desubos 2.5 |
Bisoprolol fumarat 2,5mg |
Viên nén bao phim |
Hộp 3 vỉ x 10 viên |
NSX |
36 |
893110327523 (VD-26054-17) |
01 |
758 |
Desubos 5 |
Bisoprolol fumarat 5mg |
Viên nén bao phim |
Hộp 3 vỉ x 10 viên |
NSX |
36 |
893110327623 (VD-26661-17) |
01 |
759 |
Etova 400 |
Etodolac 400mg |
Viên nén bao phim |
Hộp 1 vỉ x 10 viên, hộp 10 vỉ x 10 viên |
NSX |
36 |
893110327723 (VD-28765-18) |
01 |
Gabapentin 300mg |
Viên nang cứng |
Hộp 3 vỉ x 10 viên |
NSX |
36 |
893110327823 (VD-26056-17) |
01 |
||
761 |
Glucosamin - BVP 500 |
Glucosamin (dưới dạng glucosamin hydroclorid 601,75 mg) 500mg |
Viên nén bao phim |
Hộp 3 vỉ x 10 viên, hộp 6 vỉ x 10 viên, hộp 1 Chai x 30 viên |
NSX |
36 |
893100327923 (VD-27682-17) |
01 |
762 |
Paracetamol - BVP |
Paracetamol 500mg |
Viên nén bao phim |
Hộp 6 vỉ x 10 viên, hộp 10 vỉ x 10 viên, chai 500 viên, chai 1000 viên |
NSX |
48 |
893100328023 (VD-27685-17) |
01 |
763 |
Pimicin 1.5 M |
Spiramycin 1.500.000 IU |
Viên nén bao phim |
Hộp 2 vỉ x 8 viên, hộp 5 vỉ x 8 viên, hộp10 vỉ x 8 viên, hộp 20 vỉ x 8 viên |
NSX |
48 |
893110328123 (VD-20144-13) |
01 |
764 |
Simenta |
Cetirizin dihydroclorid 10mg |
Viên nén bao phim |
Hộp 3 vỉ x 10 viên, Vỉ nhôm- PVC; Hộp 10 vỉ x 10 viên, Vỉ nhôm-PVC; Hộp 3 vỉ x 10 viên, Vỉ nhôm-nhôm; Hộp 10 vỉ x 10 viên, Vỉ nhôm- nhôm |
NSX |
36 |
893100328223 (VD-25078-16) |
01 |
765 |
Umkanas |
Anastrozol 1mg |
Viên nén bao phim |
Hộp 3 vỉ x 10 viên |
NSX |
24 |
893114328323 (VD-26059-17) |
01 |
766 |
Valsita |
Valsartan 80mg |
Viên nén bao phim |
Hộp 3 vỉ x 10 viên |
NSX |
36 |
893110328423 (VD-28770-18) |
01 |
767 |
Wecetam 800 |
Piracetam 800mg |
Viên nén bao phim |
Hộp 3 vỉ x 10 viên |
NSX |
36 |
893110328523 (VD-27690-17) |
01 |
83. Cơ sở đăng ký: Công ty TNHH Dược phẩm Shinpoong Daewoo (Địa chỉ: Số 13, đường 9A, KCN Biên Hòa II, P. An Bình, TP. Biên Hòa, Đồng Nai, Việt Nam)
83.1.Cơ sở sản xuất: Công ty TNHH Dược phẩm Shinpoong Daewoo (Địa chỉ: Số 13, đường 9A, KCN Biên Hòa II, P. An Bình, TP. Biên Hòa, Đồng Nai, Việt Nam)
768 |
Alertin |
Loratadin 10mg |
Viên nén |
Hộp 3 vỉ x 10 viên |
USP 38 |
36 |
893100328623 (VD-28518-17) |
01 |
769 |
Carvesyl |
Carvedilol 6,25mg |
Viên nén |
Hộp 3 vỉ x 10 viên |
USP 37 |
36 |
893110328723 (VD-28519-17) |
01 |
770 |
Shinapril |
Enalapril maleat 10mg |
Viên nén |
Hộp 3 vỉ x 10 viên |
USP 37 |
24 |
893110328823 (VD-25465-16) |
01 |
771 |
SP Ambroxol |
Ambroxol hydroclorid 30mg |
Viên nén |
Hộp 10 vỉ x 10 viên |
NSX |
36 |
893100328923 (VD-25958-16) |
01 |
84. Cơ sở đăng ký: Chi nhánh công ty TNHH Sản xuất - Kinh doanh Dược phẩm Đam San (Địa chỉ: E22-E23 Trung tâm thương mại dược phẩm và trang thiết bị y tế, Số 134/1 Tô Hiến Thành, Phường 15, Quận 10, TP.Hồ Chí Minh, Việt Nam)
84.1. Cơ sở sản xuất: Công ty TNHH Dược phẩm USA-NIC (Địa chỉ: Lô 11D đường C, KCN Tân Tạo, P.Tân Tạo A, Q.Bình Tân, TP.Hồ Chí Minh, Việt Nam)
772 |
Dasagold cảm cúm |
Paracetamol 500mg, Phenylephrin hydroclorid 5mg, Cafein 25mg |
Viên nén bao phim |
Hộp 10 vỉ x 10 viên; Hộp 15 vỉ x 12 viên; Chai 100 viên; Chai 500 viên |
NSX |
36 |
893100329023 (VD-28752-18) |
01 |
85. Cơ sở đăng ký: Công ty TNHH Dược phẩm USA-NIC (Địa chỉ: Lô 11D đường C, KCN Tân Tạo, P.Tân Tạo A, Q.Bình Tân, TP.Hồ Chí Minh, Việt Nam)
85.1. Cơ sở sản xuất: Công ty TNHH Dược phẩm USA-NIC (Địa chỉ: Lô 11D đường C, KCN Tân Tạo, P.Tân Tạo A, Q.Bình Tân, TP.Hồ Chí Minh, Việt Nam)
773 |
Aller fort |
Clorpheniramin maleat 4mg; Phenylephrin hydrocloird 10mg |
Viên nén |
Hộp 03 vỉ x 10 viên; Hộp 05 vỉ x 10 viên; Chai 100; Chai 500 viên |
NSX |
36 |
893110329123 (VD-26522-17) |
01 |
774 |
Atorvastatin 20 |
Atorvastatin 20mg |
Viên nén bao phim |
Hộp 2 vỉ x 10 viên; Hộp 3 vỉ x 10 viên |
NSX |
36 |
893110329223 (VD-30083-18) |
01 |
775 |
Bitanamic |
Piroxicam 10mg |
Viên nang cứng |
Hộp 20 vỉ x 10 viên; Chai 100 viên |
DĐVN IV |
36 |
893110329323 (VD-25549-16) |
01 |
776 |
Domperidon |
Domperidon (tương đương Domperidon maleat 12,73mg) 10mg |
Viên nén bao phim |
Hộp 03 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên; Chai 100 viên |
NSX |
36 |
893110329423 (VD-26529-17) |
01 |
777 |
Fenofibrate |
Fenofibrat 200mg |
Viên nang cứng |
Hộp 10 vỉ x 10 viên; Chai 100 viên |
NSX |
36 |
893110329523 (VD-28525-17) |
01 |
778 |
Myonic |
Eperison HCl 50mg |
Viên nén bao phim |
Hộp 2 vỉ x 10 viên; Hộp 5 vỉ x10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên; Chai 50 viên; Chai 100 viên; Chai 200 viên |
NSX |
36 |
893110329623 (VD-29473-18) |
01 |
779 |
Nic Besolvin-8 |
Bromhexin hydroclorid 8mg |
Viên nén |
Hộp 10 vỉ x 10 viên; Chai 500 viên |
NSX |
36 |
893100329723 (VD-30087-18) |
01 |
780 |
Nicnotaxgin |
Paracetamol 325mg |
Viên nén |
Hộp 10 vỉ x 10 viên; Chai 100 viên; Chai 200 viên; Chai 500 viên |
DĐVN IV |
36 |
893100329823 (VD-26532-17) |
01 |
781 |
Phaanedol 650 |
Paracetamol 650mg |
Viên nén |
Hộp 10 vỉ x 10 viên; Chai 100 viên |
NSX |
36 |
893100329923 (VD-30088-18) |
01 |
782 |
Ribanic 500 |
Ribavirin 500mg |
Viên nén bao phim |
Hộp 10 vỉ x 10 viên |
NSX |
36 |
893114330023 (VD-25472-16) |
01 |
783 |
Simguline |
Montelukast (dưới dạng Montelukast natri) 5mg |
Viên nén bao phim |
Hộp 2 x 10 viên; Hộp 3 vỉ x 10 viên |
NSX |
36 |
893110330123 (VD-25473-16) |
01 |
784 |
Sulficin |
Sulpirid 50mg |
Viên nang cứng |
Hộp 10 vỉ X 10 viên; Chai 200 viên |
NSX |
36 |
893110330223 (VD-25967-16) |
01 |
785 |
Vastanic 10 |
Lovastatin 10mg |
Viên nén |
Hộp 3 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên; Chai 100 viên |
NSX |
36 |
893100330323 (VD-30090-18) |
01 |
786 |
Virnagza |
Tadalafil 10mg |
Viên nén bao phim |
Hộp 2 vỉ x 2 viên |
NSX |
36 |
893110330423 (VD-23321-15) |
01 |
787 |
Volgasrene 50 |
Diclofenac natri 50mg |
Viên nén bao phim tan trong |
Hộp 10 vỉ x 10 viên |
DĐVN IV |
36 |
893110330523 (VD-25552-16) |
01 |
86. Cơ sở đăng ký: Công ty TNHH Dược Phẩm Việt Phúc (Địa chỉ: 155A Trần Hưng Đạo, Phường An Phú, Quận Ninh Kiều, Thành phố Cần Thơ, Việt Nam)
86.1. Cơ sở sản xuất: Công ty TNHH Dược Phẩm Việt Phúc (Địa chỉ: 155A Trần Hưng Đạo, Phường An Phú, Quận Ninh Kiều, Thành phố Cần Thơ, Việt Nam)
788 |
Kem bôi da Kélog |
Ketoconazol 0,2g/10g (Ketoconazol 2%) |
Kem bôi da |
Hộp 1 Tuýp x 10 g |
NSX |
24 |
893100330623 (VD-30826-18 ) |
01 |
87. Cơ sở đăng ký: Công ty TNHH Hasan - Dermapharm (Địa chỉ: Đường số 2, KCN Đồng An, phường Bình Hòa, thành phố Thuận An, tỉnh Bình Dương, Việt Nam)
87.1. Cơ sở sản xuất: Công ty TNHH Hasan - Dermapharm (Địa chỉ: Đường số 2, KCN Đồng An, phường Bình Hòa, thành phố Thuận An, tỉnh Bình Dương, Việt Nam)
789 |
Acehasan 100 |
Mỗi gói 2g chứa: Acetylcystein 100mg |
Thuốc cốm |
Hộp 30 gói 2g thuốc cốm |
NSX |
24 |
893100330723 (VD-28535-17) |
01 |
790 |
Acehasan 200 |
Mỗi gói 3g chứa: Acetylcystein 200mg |
Thuốc cốm |
Hộp 30 gói x 3g |
NSX |
24 |
893100330823 (VD-30095-18) |
01 |
791 |
Alenbe Plus 70mg/2800 IU |
Acid alendronic (dưới dạng natri alendronat trihydrat) 70mg; Vitamin D3 (dưới dạng Cholecalciferol 100.000IU/g) 2800IU |
Viên nén |
Hộp 02 vỉ x 02 viên; Hộp 04 vỉ x 02 viên; Hộp 10 vỉ x 02 viên |
NSX |
24 |
893110330923 (VD-25969-16) |
01 |
792 |
Alenbe plus 70mg/5600 IU |
Acid alendronic (dưới dạng natri alendronat trihydrat) 70mg; Vitamin D3 (dưới dạng Cholecalciferol 100.000IU/g) 5600IU |
Viên nén |
Hộp 02 vỉ x 02 viên; Hộp 04 vỉ x 02 viên; Hộp 10 vỉ x 02 viên |
NSX |
24 |
893110331023 (VD-25970-16) |
01 |
793 |
Atorhasan 20 |
Atorvastatin (dưới dạng Atorvastatin calci trihydrat) 20mg |
Viên nén bao phim |
Hộp 03 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên |
NSX |
36 |
893110331123 (VD-30096-18) |
01 |
794 |
Azihasan 250 |
Azithromycin 250mg |
Viên nang cứng |
Hộp 01 vỉ x 6 viên; Hộp 10 vỉ x 6 viên |
NSX |
36 |
893110331223 (VD-25024-16) |
01 |
795 |
Carsantin 6,25 mg |
Carvedilol 6,25mg |
Viên nén |
Hộp 03 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên |
NSX |
36 |
893110331323 (VD-29481-18) |
01 |
796 |
Coirbevel 150/12,5mg |
Irbesartan 150mg; Hydroclorothiazid 12,5mg |
Viên nén bao phim |
Hộp 02 vỉ x 14 viên; Hộp 10 vỉ x 14 viên |
NSX |
36 |
893110331423 (VD-28538-17) |
01 |
797 |
DH-Metglu 850 |
Metformin hydroclorid 850mg |
Viên nén bao phim |
Hộp 05 vỉ x 15 viên; Hộp 10 vỉ x 15 viên |
NSX |
36 |
893110331523 (VD-27506-17) |
01 |
798 |
DH-Metglu XR 500 |
Metformin hydroclorid 500mg |
Viên nén phóng thích kéo dài |
Hộp 01 vỉ x 10 viên; Hộp 03 vỉ x 10 viên; Hộp 05 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên |
NSX |
36 |
893110331623 (VD-31392-18) |
01 |
799 |
Diahasan |
Diacerein 50mg |
Viên nang cứng |
Hộp 03 vỉ x 10 viên; Hộp 05 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên |
NSX |
36 |
893110331723 (VD-30830-18) |
01 |
800 |
Dismin 500 |
Phân đoạn flavonoid tinh khiết dạng vi hạt tương ứng Diosmin 450mg; Hesperidin 50mg |
Viên nén bao phim |
Hộp 02 vỉ x 15 viên; Hộp 10 vỉ x 15 viên |
NSX |
36 |
893100331823 (VD-31393-18) |
01 |
801 |
Enamigal 10 mg |
Enalapril maleat 10mg |
Viên nén |
Hộp 03 x 10 viên; Hộp 05 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên |
NSX |
36 |
893110331923 (VD-27508-17) |
01 |
802 |
Frolova 150 |
Fluconazol 150mg |
Viên nang cứng |
Hộp 01 vỉ x 05 viên; Hộp 03 vỉ x 05 viên; Hộp 05 vỉ x 05 viên; Hộp 10 vỉ x 05 viên |
NSX |
36 |
893110332023 (VD-28539-17) |
01 |
803 |
Galcholic 150 |
Acid ursodeoxycholic 150mg |
Viên nén bao phim |
Hộp 03 vỉ x 20 viên; Hộp 05 vỉ x 20 viên; Hộp 10 vỉ x 20 viên |
NSX |
36 |
893110332123 (VD-28541-17) |
01 |
804 |
Galcholic 300 |
Acid ursodeoxycholic 300mg |
Viên nén bao phim |
Hộp 03 vỉ x 10 viên; Hộp 05 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên |
NSX |
36 |
893110332223 (VD-28543-17) |
01 |
805 |
Hangitor plus |
Telmisartan 40mg; Hydroclorothiazid 12,5mg |
Viên nén |
Hộp 03 vỉ x 10 viên; Hộp 05 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên |
NSX |
36 |
893110332323 (VD-28544-17) |
01 |
806 |
Hapresval plus 160/25 |
Valsartan 160mg; Hydroclorothiazid 25mg |
Viên nén bao phim |
Hộp 04 vỉ x 07 viên; Hộp 10 vỉ x 07 viên |
NSX |
36 tháng |
893110332423 (VD-28545-17) |
01 |
807 |
Hapresval plus 80/12,5 |
Valsartan 80mg; Hydroclorothiazid 12,5mg |
Viên nén bao phim |
Hộp 03 vỉ x 10 viên; Hộp 05 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên |
NSX |
36 |
893110332523 (VD-28546-17) |
01 |
808 |
Hasalfast |
Fexofenadin HCl 60mg |
Viên nén bao phim |
Hộp 1 vỉ, 10 vỉ x 10 viên |
NSX |
36 |
893100332623 (VD-22663-15) |
01 |
809 |
Hasanbose 100 |
Acarbose 100mg |
Viên nén |
Hộp 03 vỉ x 10 viên; Hộp 05 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên |
NSX |
36 |
893110332723 (VD-27512-17) |
01 |
810 |
Hasancetam 800 |
Piracetam 800mg |
Viên nén bao phim |
Hộp 03 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên |
NSX |
36 |
893110332823 (VD-30098-18) |
01 |
811 |
Keplidon 250 |
Levetiracetam 250mg |
Viên nén bao phim |
Hộp 03 vỉ x 10 viên; Hộp 05 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên |
NSX |
36 |
893110332923 (VD-29486-18) |
01 |
812 |
Lisidigal 5 mg |
Lisinopril (dưới dạng Lisinopril dihydrat) 5mg |
Viên nén |
Hộp 03 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên |
NSX |
36 |
893110333023 (VD-30099-18) |
01 |
Amlodipin (dưới dạng Amlodipin besilat) 5mg |
Viên nén |
Hộp 03 x 10 viên; Hộp 05 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên |
NSX |
36 |
893110333123 (VD-30833-18) |
01 |
||
814 |
Lungastic 10 |
Bambuterol hydroclorid 10mg |
Viên nén |
Hộp 03 vỉ x 10 viên; Hộp 05 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên |
NSX |
36 |
893110333223 (VD-28551-17) |
01 |
815 |
Maleutyl 500 mg |
N - acetyl - dl - leucin 500mg |
Viên nén |
Hộp 03 vỉ x 10 viên; Hộp 05 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên |
NSX |
36 |
893100333323 (VD-29487-18) |
01 |
816 |
Malibic 15 |
Meloxicam 15mg |
Viên nén |
Hộp 01 vỉ x 10 viên; Hộp 03 vỉ x 10 viên; Hộp 05 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên |
NSX |
36 |
893110333423 (VD-30996-18) |
01 |
817 |
Malibic 7,5 |
Meloxicam 7,5mg |
Viên nén |
Hộp 01 vỉ x 10 viên; Hộp 03 vỉ x 10 viên; Hộp 05 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên |
NSX |
36 |
893110333523 (VD-30997-18) |
01 |
818 |
Premilin 150mg |
Pregabalin 150mg |
Viên nang cứng |
Hộp 03 vỉ x 10 viên; Hộp 05 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên |
NSX |
36 |
893110333623 (VD-29488-18) |
01 |
819 |
Rosenax 35 |
Natri risedronat (dưới dạng Natri risedronat hemipentahydrat) 35mg |
Viên nén bao phim |
Hộp 01 vỉ x 04 viên; Hộp 02 vỉ x 04 viên; Hộp 05 vỉ x 04 viên |
USP 43 |
36 |
893110333723 (VD-28553-17) |
01 |
820 |
Rosenax 75 |
Natri risedronat (dưới dạng Natri risedronat hemipentahydrat) 75mg |
Viên nén bao phim |
Hộp 01 vỉ x 02 viên; Hộp 02 vỉ x 02 viên; Hộp 05 vỉ x 02 viên |
USP 43 |
36 |
893110333823 (VD-28554-17) |
01 |
821 |
Venlormid 5/1,25 |
Perindopril arginin 5mg; Indapamid 1,25mg |
Viên nén bao phim |
Hộp 01 vỉ x 30 viên; Hộp 03 vỉ x 30 viên; Hộp 05 vỉ x 30 viên; Hộp 10 vỉ x 30 viên |
NSX |
36 |
893110333923 (VD-28557-17) |
01 |
822 |
Viritin 4 mg |
Perindopril tert- butylamin 4mg |
Viên nén |
Hộp 03 vỉ x 30 viên; Hộp 10 vỉ x 30 viên; Hộp 06 vỉ x 30 viên |
NSX |
24 |
893110334023 (VD-23961-15) |
01 |
823 |
Viritin 8mg |
Perindopril tert- butylamin 8mg |
Viên nén |
Hộp 03 vỉ x 10 viên; Hộp 05 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên |
NSX |
36 |
893110334123 (VD-29491-18) |
01 |
824 |
Viritin plus 2/0,625 |
Perindopril tert- butylamin 2mg; Indapamid 0,625mg |
Viên nén |
Hộp 01 vỉ x 30 viên; Hộp 03 vỉ x 30 viên; Hộp 05 vỉ x 30 viên; Hộp 10 vỉ x 30 viên |
NSX |
36 |
893110334223 (VD-25977-16) |
01 |
825 |
Viritin plus 4/1.25 |
Perindopril tert- butylamin 4mg; Indapamid 1,25mg |
Viên nén |
Hộp 01 vỉ x 30 viên; Hộp 03 vỉ x 30 viên; Hộp 05 vỉ x 30 viên; Hộp 10 vỉ x 30 viên |
NSX |
36 |
893110334323 (VD-25978-16) |
01 |
826 |
Volhasan 50 |
Natri diclofenac 50mg |
Viên nén bao phim tan trong ruột |
Hộp 03 vỉ x 10 viên; Hộp 05 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên |
NSX |
36 |
893110334423 (VD-29493-18) |
01 |
88. Cơ sở đăng ký: Công ty TNHH Liên doanh Hasan - Dermapharm (Địa chỉ: Lô B, đường số 2, khu công nghiệp Đồng An, phường Bình Hòa, thành phố Thuận An, tỉnh Bình Dương, Việt Nam)
88.1. Cơ sở sản xuất: Công ty TNHH Liên doanh Hasan - Dermapharm (Địa chỉ: Lô B, đường số 2, khu công nghiệp Đồng An, phường Bình Hòa, thành phố Thuận An, tỉnh Bình Dương, Việt Nam)
827 |
Blosatin 10 |
Ebastin 10mg |
Viên nén bao phim |
Hộp 03 vỉ x 10 viên; Hộp 05 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên |
NSX |
36 |
893110334523 (VD-29506-18) |
01 |
828 |
Blosatin 20 |
Ebastin 20mg |
Viên nén bao phim |
Hộp 03 vỉ x 10 viên; Hộp 05 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên |
NSX |
36 |
893110334623 (VD-29507-18) |
01 |
829 |
Degicosid 4 |
Thiocolchicosid 4mg |
Viên nén |
Hộp 03 vỉ x 10 viên; Hộp 05 vỉ x 10; Hộp 10 vỉ x 10 viên |
NSX |
36 |
893110334723 (VD-31401-18) |
01 |
830 |
Desloderma 5 |
Desloratadin 5mg |
Viên nén bao phim |
Hộp 03 vỉ x 10 viên; Hộp 05 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên |
NSX |
36 |
893100334823 (VD-30110-18) |
01 |
831 |
Hasadolac 400 |
Etodolac 400mg |
Viên nén bao phim |
Hộp 03 vỉ x 10 viên; Hộp 05 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên |
USP 36 |
36 |
893110334923 (VD-29509-18) |
01 |
832 |
Hasanbin 100 |
Trimebutin maleat 100mg |
Viên nén bao phim |
Hộp 03 vỉ x 10 viên; Hộp 05 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên |
NSX |
36 |
893110335023 (VD-27548-17) |
01 |
833 |
Hasanprovel 150 |
Irbersartan 150mg |
Viên nén |
Hộp 02 vỉ x 14 viên; Hộp 06 vỉ x 14 viên; Hộp 10 vỉ x 14 viên |
USP 38 |
36 |
893110335123 (VD-30111-18) |
01 |
834 |
Levetacis 500 |
Levetiracetam 500mg |
Viên nén bao phim |
Hộp 03 vỉ x 10 viên; Hộp 05 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên |
NSX |
36 |
893110335223 (VD-30844-18) |
01 |
835 |
Lezinsan 5 |
Levocetirizin dihydroclorid 5mg |
Viên nén bao phim |
Hộp 03 vỉ x 10 viên; Hộp 05 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên |
NSX |
36 |
893100335323 (VD-29510-18) |
01 |
836 |
Macetux 100 |
Mỗi gói 1g chứa: Acetylcystein 100mg |
Thuốc cốm |
Hộp 30 gói x 1g |
NSX |
36 |
893100335423 (VD-28565-17) |
01 |
837 |
Macetux 200 |
Mỗi gói 1g chứa: Acetylcystein 200mg |
Thuốc cốm |
Hộp 30 gói x 1g |
NSX |
36 |
893100335523 (VD-29511-18) |
01 |
838 |
Mibecerex 400 |
Celecoxib 400mg |
Viên nang cứng |
Hộp 03 vỉ x 10 viên; Hộp 05 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên |
NSX |
36 |
893110335623 (VD-29512-18) |
01 |
839 |
Mibedatril 10 |
Imidapril hydroclorid 10mg |
Viên nén |
Hộp 03 vỉ x 10 viên; Hộp 05 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên |
NSX |
36 |
893110335723 (VD-28566-17) |
01 |
840 |
Mibelet plus 5/12,5 |
Nebivolol (dưới dạng nebivolol hydroclorid) 5mg, Hydroclorothiazid 12,5mg |
Viên nén bao phim |
Hộp 03 vỉ x 14 viên; Hộp 05 vỉ x 14 viên; Hộp 10 vỉ x 14 viên |
NSX |
36 |
893110335823 (VD-31403-18) |
01 |
841 |
Mibelexin 500 mg |
Cephalexin (dưới dạng cephalexin monohydrat) 500mg |
Viên nang cứng |
Hộp 10 vỉ x 10 viên |
NSX |
36 |
893110335923 (VD-31404-18) |
01 |
842 |
Miberic 300 |
Allopurinol 300mg |
Viên nén |
Hộp 03 vỉ x 10 viên; Hộp 05 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên |
NSX |
36 |
893110336023 (VD-26584-17) |
01 |
843 |
Mibeserc 16 mg |
Betahistin dihydroclorid 16mg |
Viên nén bao phim |
Hộp 03 vỉ x 20 viên; Hộp 05 vỉ x 20 viên; Hộp 10 vỉ x 20 viên |
NSX |
36 |
893110336123 (VD-30847-18) |
01 |
844 |
Mibeserc 24 mg |
Betahistin dihydroclorid 24mg |
Viên nén bao phim |
Hộp 03 vỉ x 20 viên; Hộp 05 vỉ x20 viên; Hộp 10 vỉ x 20 viên |
NSX |
36 |
893110336223 (VD-29513-18) |
01 |
845 |
Mibeviru 200mg |
Aciclovir 200mg |
Viên nén |
Hộp 05 vỉ x 05 viên; Hộp 10 vỉ x 05 viên |
NSX |
36 |
893110336323 (VD-30849-18) |
01 |
846 |
Nicoziral cream |
Mỗi tuýp 5g chứa Ketoconazol 100mg |
Thuốc kem |
Hộp 01 Tuýp x 5 gam |
NSX |
36 |
893100336423 (VD-31405-18) |
01 |
847 |
Pularon 5 |
Prednisolon 5mg |
Viên nén |
Hộp 03 vỉ x 10 viên; Hộp 05 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên |
NSX |
36 |
893110336523 (VD-30115-18) |
01 |
848 |
Ridolip s 10/40 |
Ezetimib 10mg; Simvastatin 40mg |
Viên nén |
Hộp 03 vỉ x 10 viên; Hộp 05 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên |
NSX |
24 |
893110336623 (VD-31407-18) |
01 |
89. Cơ sở đăng ký: Công Ty TNHH Liên Doanh Stellapharm (Địa chỉ: K63/1 Nguyễn Thị Sóc, Ấp Mỹ Hòa 2, Xã Xuân Thới Đông, Huyện Hóc Môn, Tp. Hồ Chí Minh, Việt Nam)
89.1. Cơ sở sản xuất: Công ty TNHH Liên Doanh Stellapharm (Địa chỉ: K63/1 Nguyễn Thị Sóc, Ấp Mỹ Hòa 2, Xã Xuân Thới Đông, Huyện Hóc Môn, Tp. Hồ Chí Minh, Việt Nam)
849 |
Acyclovir STELLA Cream |
Acyclovir 250mg/5g |
Kem bôi da |
Hộp 1 Tuýp x 5 gam |
BP 2020 |
24 |
893100336723 (VD-25031-16) |
01 |
850 |
Diclofenac STELLA Gel |
Diclofenac diethylamin 0,116gam/10g |
Thuốc gel bôi da |
Hộp 1 tuýp x 10g; Hộp 1 tuýp x 20g; Hộp 1 tuýp x 30g |
NSX |
36 |
893100336823 (VD-18850-13) |
01 |
851 |
Sorbitol STELLA 5 g |
Sorbitol 5g |
Thuốc bột uống |
Hộp 20 gói x 5 gam |
NSX |
36 |
893100336923 (VD-22014-14) |
01 |
852 |
Aspirin STELLA 81 mg |
Aspirin 81mg |
Viên nén bao phim tan trong |
Hộp 2 vỉ x 28 viên; Hộp 1 chai x 100 viên |
BP 2020 |
24 |
893110337023 (VD-27517-17) |
01 |
853 |
Indopril 10 |
Imidapril hydrochlorid 10mg |
Viên nén |
Hộp 3 vỉ x 10 viên |
NSX |
24 |
893110337123 (VD-27540-17) |
01 |
89.2. Cơ sở sản xuất: Công Ty TNHH Liên Doanh Stellapharm - Chi nhánh 1 (Địa chỉ: Số 40 đại lộ Tự Do, Khu công nghiệp Việt Nam - Singapore, Phường An Phú, Thị xã Thuận An, Tỉnh Bình Dương)
854 |
Captopril STELLA 25 mg |
Captopril 25mg |
Viên nén |
Hộp 10 vỉ x 10 viên |
USP 43 |
36 |
893110337223 (VD-27519-17) |
01 |
855 |
Diltiazem STELLA 60 mg |
Diltiazem hydrochloride 60mg |
Viên nén |
Hộp 3 vỉ x 10 viên; Hộp 1 Chai x 100 viên |
USP 43 |
24 |
893110337323 (VD-27522-17) |
01 |
856 |
Lactulose STELLA |
Lactulose 10gam/15ml |
Dung dịch uống |
Hộp 20 gói x 15 ml; Hộp 1 chai x 225 ml |
NSX |
24 |
893100337423 (VD-27524-17) |
01 |
857 |
Linestad 600 |
Linezolid 600mg |
Viên nén bao phim |
Hộp 1 vỉ x 10 viên; Hộp 2 vỉ x 10 viên; Hộp 3 vỉ x 10 viên |
NSX |
24 |
893110337523 (VD-25984-16) |
01 |
858 |
Lipistad 10 |
Atorvastatin (dưới dạng atorvastatin calci) 10mg |
Viên nén bao phim |
Hộp 3 vỉ x 10 viên; Hộp 5 vỉ x 10 viên |
USP41 |
36 |
893110337623 (VD-23970-15) |
01 |
859 |
Loperamide STELLA |
Loperamid hydroclorid 2mg |
Viên nang cứng |
Hộp 5 vỉ x 10 viên |
NSX |
60 |
893100337723 (VD-25985-16) |
01 |
860 |
Lostad HCT 100/12.5 |
Losartan potassium 100mg; Hydrochlorothiazid 12,5mg |
Viên nén bao phim |
Hộp 3 vỉ x 10 viên; Hộp 6 vỉ x 10 viên; Hộp 1 chai x 100 viên |
NSX |
36 |
893110337823 (VD-27525-17) |
01 |
861 |
Metformin STELLA 1000 mg |
Metformin hydroclorid 1000mg |
Viên nén phóng thích kéo dài |
Hộp 3 vỉ x 10 viên; Hộp 6 vỉ x 10 viên |
NSX |
24 |
893110337923 (VD-27526-17) |
01 |
862 |
Mirastad 30 |
Mirtazapine 30mg |
Viên nén bao phim |
Hộp 2 vỉ x 14 viên |
USP 43 |
24 |
893110338023 (VD-27527-17) |
01 |
863 |
Olanstad 10 |
Olanzapin 10mg |
Viên nén bao phim |
Hộp 3 vỉ x 10 viên |
NSX |
24 |
893110338123 (VD-27528-17) |
01 |
864 |
Quetiapine STELLA 100 mg |
Quetiapin (dưới dạng quetiapin fumarat) 100mg |
Viên nén bao phim |
Hộp 3 vỉ x 10 viên |
NSX |
36 |
893110338223 (VD-27529-17) |
01 |
865 |
Quetiapine STELLA 25 mg |
Quetiapin (dưới dạng quetiapin fumarat) 25mg |
Viên nén bao phim |
Hộp 3 vỉ x 10 viên |
NSX |
36 |
893110338323 (VD-27531-17) |
01 |
866 |
Sifstad 0.18 |
Pramipexol (dưới dạng pramipexol dihydroclorid monohydrat) 0,18mg |
Viên nén |
Hộp 3 vỉ x 10 viên |
NSX |
24 |
893110338423 (VD-27532-17) |
01 |
867 |
Sifstad 0.7 |
Pramipexol (dưới dạng pramipexol dihydroclorid monohydrat) 0,7mg |
Viên nén |
Hộp 3 vỉ x 10 viên |
NSX |
24 |
893110338523 (VD-27533-17) |
01 |
868 |
Staclazide 30 MR |
Gliclazid 30mg |
Viên nén phóng thích kéo dài |
Hộp 3 vỉ x 10 viên; Hộp 6 vỉ x 10 viên |
NSX |
36 |
893110338623 (VD-28559-17) |
01 |
869 |
Stadeltine |
Levocetirizin dihydroclorid 5mg |
Viên nén bao phim |
Hộp 1 vỉ x 10 viên; Hộp 5 vỉ x 10 viên; Hộp 1 chai x 100 viên |
USP 43 |
24 |
893100338723 (VD-27542-17) |
01 |
870 |
Stadleucin |
Acetylleucin (N-Acetyl-DL- Leucin) 500mg |
Viên nén |
Hộp 3 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên |
NSX |
24 |
893100338823 (VD-27543-17) |
01 |
871 |
Tadalafil STELLA 20 mg |
Tadalafil 20mg |
Viên nén bao phim |
Hộp 1 vỉ x 2 viên |
NSX |
36 |
893110338923 (VD-25483-16) |
01 |
872 |
Trimetazidine STELLA 20 mg |
Trimetazidin dihydrochlorid 20mg |
Viên nén bao phim |
Hộp 2 vỉ x 30 viên |
NSX |
24 |
893110339023 (VD-27534-17) |
01 |
90. Cơ sở đăng ký: Công ty TNHH MTV 120 Armephaco (Địa chỉ: Số 118 Vũ Xuân Thiều, phường Phúc Lợi, quận Long Biên, thành phố Hà Nội, Việt Nam)
90.1. Cơ sở sản xuất: Công ty TNHH MTV 120 Armephaco (Địa chỉ: Số 118 Vũ Xuân Thiều, phường Phúc Lợi, quận Long Biên, thành phố Hà Nội, Việt Nam)
873 |
Acenews |
Acetylcystein 200mg |
Thuốc cốm |
Hộp 30 gói x 2 gam |
NSX |
36 |
893100339123 (VD-26588-17) |
01 |
874 |
Alstuzon |
Cinnarizin 25mg |
Viên nén |
Hộp 2 vỉ x 25 viên; Hộp 10 vỉ x 25 viên; Hộp 100 vỉ x 25 viên |
NSX |
36 |
893100339223 (VD-26589-17) |
01 |
875 |
Metronidazol 250mg |
Metronidazol 250mg |
Viên nén |
Hộp 5 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên; Hộp 50 vỉ x 10 viên |
DĐVN V |
36 |
893115339323 (VD-26591-17) |
01 |
876 |
Rutin-C |
Rutin 50mg, Acid ascorbic 50mg |
Viên nén bao đường |
Hộp 10 vỉ x 10 viên |
NSX |
36 |
893100339423 (VD-27555-17) |
01 |
877 |
Vitamin PP |
Nicotinamid 50mg |
Viên nén |
Lọ 100 Viên; Lọ 2000 viên; Hộp 10 vỉ x 30 viên |
NSX |
36 |
893110339523 (VD-27556-17) |
01 |
91. Cơ sở đăng ký: Công ty TNHH Phil Inter Pharma (Địa chỉ: Số 20, đại lộ Hữu Nghị, KCN Việt Nam - Singapore, Thuận An, Bình Dương, Việt Nam)
91.1. Cơ sở sản xuất: Công ty TNHH Phil Inter Pharma (Địa chỉ: Số 20, đại lộ Hữu Nghị, KCN Việt Nam - Singapore, Thuận An, Bình Dương, Việt Nam)
878 |
Cefaclor 250 mg |
Cefaclor (dưới dạng Cefaclor monohydrate) 250mg |
Viên nang cứng |
Hộp 1 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên |
USP hiện hành |
36 |
893110339623 (VD-27581-17) |
01 |
879 |
Cefadroxil 500mg |
Cefadroxil (dưới dạng Cefadroxil monohydrat) 500mg |
Viên nang cứng |
Hộp 10 vỉ x 10 viên |
USP 43 |
48 |
893110339723 (VD-28587-17) |
01 |
880 |
Kopridoxil |
Cefadroxil (dưới dạng Cefadroxil monohydrat) 500mg |
Viên nang cứng |
Hộp 10 vỉ x 10 viên |
USP hiện hành |
36 |
893110339823 (VD-25505-16) |
01 |
881 |
Philexo |
Cephalexin (dưới dạng Cephalexin monohydrat) 500mg |
Viên nang cứng |
Hộp 10 vỉ x 10 viên |
USP hiện hành |
36 |
893110339923 (VD-28589-17) |
01 |
91.2 Cơ sở sản xuất: Công ty TNHH Phil Inter Pharma (Địa chỉ: Số 25, đường số 8, KCN Việt Nam-Singapore, Thuận An, Bình Dương, Việt Nam)
882 |
Philbone-A |
Calcitriol 0,25µg |
Viên nang mềm |
Hộp 5 vỉ x 10 viên |
NSX |
36 |
893110340023 (VD-24026-15) |
01 |
92. Cơ sở đăng ký: Công ty TNHH Sản xuất dược phẩm Medlac Pharma Italy (Địa chỉ: Khu Công nghiệp Công nghệ cao I, Khu Công nghệ Cao Hoà Lạc, KM29, Đại lộ Thăng Long, Xã Hạ Bằng, Huyện Thạch Thất, Hà Nội, Việt Nam)
92.1. Cơ sở sản xuất: Công ty TNHH Sản xuất dược phẩm Medlac Pharma Italy (Địa chỉ: Khu Công nghiệp Công nghệ cao I, Khu Công nghệ Cao Hoà Lạc, KM29, Đại lộ Thăng Long, Xã Hạ Bằng, Huyện Thạch Thất, Hà Nội, Việt Nam)
883 |
Gentamed |
Gentamicin (dưới dạng Gentamicin sulfat) 80mg/2ml |
Dung dịch tiêm |
Hộp 20 ống x 2 ml |
NSX |
36 |
893110340123 (VD-27587-17) |
01 |
884 |
Piramed |
Piracetam 3g/15ml |
Dung dịch tiêm |
Hộp 4 ống x 15 ml |
NSX |
36 |
893110340223 (VD-25560-16) |
01 |
93. Cơ sở đăng ký: Công Ty Cổ Phần Traphaco (Địa chỉ: 75 Phố Yên Ninh, Phường Quán Thánh, Quận Ba Đình, Thành Phố Hà Nội, Việt Nam)
93.1. Cơ sở sản xuất: Công ty TNHH TRAPHACO Hưng Yên (Địa chỉ: Thôn Bình Lương, xã Tân Quang, huyện Văn Lâm, tỉnh Hưng Yên, Việt Nam)
885 |
Dafrazol |
Omeprazol (dạng hạt Omeprazol bao tan trong ruột 8,5% w/w) 20mg |
Viên nang cứng chứa vi hạt bao tan trong |
Hộp 1 Lọ x 14 viên |
NSX |
36 |
893110340323 (VD-30008-18) |
01 |
886 |
Fenxicam- M |
Meloxicam 7,5mg |
Viên nén |
Hộp 02 vỉ x 10 viên |
NSX |
36 |
893110340423 (VD-30744-18) |
01 |
887 |
Quimoxi |
Moxifloxacin (dưới dạng Moxifloxacin hydroclorid) 25mg |
Dung dịch nhỏ mắt |
Hộp 1 Lọ x 3 ml, Hộp 1 Lọ x 5 ml, Hộp 1 Lọ x 6 ml, Hộp 1 Lọ x 7 ml. |
NSX |
24 |
893115340523 (VD-29390-18) |
01 |
888 |
Vinpocetin 5 mg |
Vinpocetin 5mg |
Viên nén |
Hộp 2 vỉ x 25 viên |
NSX |
48 |
893110340623 (VD-27369-17) |
01 |
94. Cơ sở đăng ký: Công ty TNHH United International Pharma (Địa chỉ: Số 16 VSIP II, đường số 7, Khu công nghiệp Việt Nam-Singapore II, Khu liên hợp Công nghiệp-Dịch vụ-Đô thị Bình Dương, phường Hòa Phú, thành phố Thủ Dầu Một, tỉnh Bình Dương, Việt Nam)
94.1. Cơ sở sản xuất: Công ty TNHH United International Pharma (Địa chỉ: Số 16 VSIP II, đường số 7, Khu công nghiệp Việt Nam-Singapore II, Khu liên hợp Công nghiệp-Dịch vụ-Đô thị Bình Dương, phường Hòa Phú, thành phố Thủ Dầu Một, tỉnh Bình Dương, Việt Nam)
889 |
Decolgen Forte |
Paracetamol 500mg; Phenylephrine HCl 10mg; Chlorpheniramine maleate 2mg |
Viên nén |
Hộp 25 vỉ x 4 viên |
NSX |
36 |
893100340723 (VD-21573-14) |
01 |
890 |
Lifezar |
Losartan Potassium 50mg |
Viên nén bao phim |
Hộp 3 vỉ x 10 viên |
NSX |
36 |
893110340823 (VD-28624-17) |
01 |
891 |
Petrimet MR |
Trimetazidine 2HCl 35mg |
Viên nén bao phim phóng thích chậm |
Hộp 1 vỉ x 10 viên; Hộp 6 vỉ x 10 viên; Hộp 30 vỉ x 10 viên |
NSX |
24 |
893110340923 (VD-22058-14) |
01 |
95. Cơ sở đăng ký: Công ty Cổ phần Dược - Trang thiết bị y tế Bình Định (BIDIPHAR) (Địa chỉ: 498 Nguyễn Thái Học, phường Quang Trung, thành phố Quy Nhơn, tỉnh Bình Định, Việt Nam)
95.1. Cơ sở sản xuất: Công ty Cổ phần Dược - Trang thiết bị y tế Bình Định (BIDIPHAR) (Địa chỉ: 498 Nguyễn Thái Học, phường Quang Trung, thành phố Quy Nhơn, tỉnh Bình Định, Việt Nam)
892 |
Augbidil 625 |
Amoxicillin (dưới dạng Amoxicillin Trihydrat) 500mg; Acid Clavulanic (dưới dạng Potassium clavulanate kết hợp với Microcrystallin cellulose (1:1)) 125mg |
Viên nén bao phim |
Hộp 2 vỉ x 7 viên |
USP42 |
36 |
893110341023 (VD-28220-17) |
01 |
893 |
Bifotin 1g |
Cefoxitin (dưới dạng cefoxitin natri) 1g |
Bột pha tiêm |
Hộp 1 Lọ, + 1 ống nước cất pha tiêm 10ml; Hộp 10 Lọ |
USP- NF2022 |
36 |
893110341123 (VD-29950-18) |
01 |
894 |
Bifumax 750 |
Cefuroxim (dưới dạng Cefuroxim natri) 750mg |
Thuốc bột pha tiêm |
Hộp 10 Lọ; , Hộp 01 lọ + 01 ống nước cất pha tiêm 8ml |
USP42 |
36 |
893110341223 (VD-24934-16) |
01 |
895 |
Bikozol |
Mỗi 5g chứa: Ketoconazol 100mg |
Kem bôi da |
Hộp 1 Tuýp x 5 gam |
NSX |
36 |
893100341323 (VD-28228-17) |
01 |
896 |
Biloxcin Eye |
Ofloxacin 15mg/5ml |
Thuốc nhỏ mắt |
Hộp 1 Lọ x 5 ml |
NSX |
24 |
893115341423 (VD-28229-17) |
01 |
897 |
Biragan Codein |
Paracetamol 500mg; Codein phosphat 30mg |
Viên nén sủi |
Hộp 12 vỉ x 2 viên Hộp 4 vỉ x 4 viên |
BP2019 |
24 |
893111341523 (VD-25866-16) |
01 |
898 |
Biragan kids 250 |
Mỗi gói 1g chứa: Paracetamol 250mg |
Thuốc cốm sủi bọt |
Hộp 12 Gói x 1 gam |
NSX |
36 |
893100341623 (VD-29304-18) |
01 |
899 |
Celerzin |
Cetirizin dihydroclorid 10mg |
Viên nén bao phim |
Hộp 02 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên |
DĐVN V |
36 |
893100341723 (VD-27259-17) |
01 |
900 |
Methyldopa 250mg |
Methyldopa 250mg |
Viên nén bao phim |
Hộp 10 vỉ x 10 viên |
DĐVN V |
36 |
893110341823 (VD-29955-18 ) |
01 |
901 |
Neucotic |
Gabapentin 300mg |
Viên nang cứng |
Hộp 10 vỉ x 10 viên; Hộp 3 vỉ x 10 viên |
USP43 |
36 |
893110341923 (VD-27264-17) |
01 |
902 |
Oxacillin 1g |
Oxacillin (dưới dạng Oxacillin natri) 1g |
Bột pha tiêm |
Hộp 1 Lọ; Hộp 10 Lọ |
USP- NF2022 |
36 |
893110342023 (VD-30654-18 ) |
01 |
903 |
Spobavas 3MIU |
Spiramycin 3.000.000IU |
Viên nén bao phim |
Hộp 2 vỉ x 5 viên |
DĐVN V |
36 |
893110342123 (VD-28241-17) |
01 |
904 |
Stagerin |
Cinnarizin 25 mg |
Viên nén |
Hộp 5 vỉ x 10 viên, vỉ (Al - PVC); Hộp 5 vỉ x 10 viên, vỉ (Al - Al) |
DĐVN V |
36 |
893100342223 (VD-25870-16) |
01 |
905 |
Sunewtam 1g |
Cefoperazon (dưới dạng Cefoperazon natri) 500mg; Sulbactam (dưới dạng Sulbactam natri) 500mg |
Thuốc bột pha tiêm |
Hộp 1 lọ + 1 ống nước cất pha tiêm 10 ml |
NSX |
36 |
893110342323 (VD-27266-17) |
01 |
906 |
Tocimat 60 |
Fexofenadin hydroclorid 60mg |
Viên nén bao phim |
Hộp 5 vỉ x 10 Viên |
USP41 |
36 |
893100342423 (VD-25872-16) |
01 |
907 |
Augbidil 1g |
Amoxicillin (dưới dạng Amoxicillin trihydrat) 875mg; Acid Clavulanic (dưới dạng Potassium clavulanate kết hợp với Microcrystallin cellulose (1:1)) 125mg |
Viên nén bao phim |
Hộp 2 vỉ x 7 viê |
USP43 |
36 |
893110342523 (VD-27254-17) |
01 |
908 |
Bifopezon 1g |
Cefoperazon (dưới dạng Cefoperazon natri) 1g |
Thuốc bột pha tiêm |
Hộp 1 lọ bột kèm 1 ống nước cất pha tiêm 4ml; Hộp 10 lọ bột |
USP42 |
36 |
893110342623 (VD-28227-17) |
01 |
909 |
Bifradin |
Cefradin 500mg |
Viên nang cứng |
Hộp 1 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên |
USP42 |
36 |
893110342723 (VD-29301-18 ) |
01 |
910 |
Bisilkon |
Mỗi tuýp 10g chứa: Clotrimazol 100mg; Betamethason dipropionat 6,4mg; Gentamicin (dưới dạng Gentamicin sulfat) 10mg |
Kem bôi da |
Hộp 01 Tuýp x 10 gam |
NSX |
36 |
893110342823 (VD-27257-17) |
01 |
911 |
Claritab 500 |
Clarithromycin 500mg |
Viên nén bao phim |
Hộp 4 vỉ x 5 viên; Hộp 10 vỉ x 5 viên; Hộp 20 vỉ x 5 viên |
CP2010 |
36 |
893110342923 (VD-25867-16) |
01 |
912 |
Nudipyl 400 |
Piracetam 400mg |
Viên nang cứng |
Hộp 4 vỉ x 15 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên |
DĐVN V |
36 |
893110343023 (VD-27265-17) |
01 |
913 |
Nudipyl 800 |
Piracetam 800mg |
Viên nén bao phim |
Hộp 4 vỉ x 15 viên |
NSX |
36 |
893110343123 (VD-28240-17) |
01 |
914 |
Soli-medon 40 |
Methyl prednisolon (dưới dạng Methyl prednisolon natri succinat) 40mg |
Thuốc tiêm đông khô |
Hộp 1 lọ + 1 ống nước cất pha tiêm 1ml |
USP42 |
36 |
893110343223 (VD-23146-15) |
01 |
915 |
Vitamin C 500 |
Vitamin C 500mg |
Viên nang cứng |
Lọ 100 viên |
NSX |
24 |
893110343323 (VD-24940-16) |
01 |
916 |
Zolgyl |
Spiramycin 750.000IU; Metronidazol 125mg |
Viên nén bao phim |
Hộp 2 vỉ x 10 viên |
NSX |
36 |
893115343423 (VD-28244-17) |
01 |
95.2 Cơ sở sản xuất: Công ty Cổ phần Dược - Trang thiết bị y tế Bình Định (BIDIPHAR) (Trụ sở chính: 498 Nguyễn Thái Học, P. Quang Trung, Tp. Quy Nhơn, tỉnh Bình Định, Việt Nam; Địa chỉ nhà máy: Chi nhánh Công ty cổ phần Dược - Trang thiết bị y tế Bình Định (Bidiphar) - Nhà máy công nghệ cao Nhơn Hội: Lô A3.01-A3.02-A3.03, khu A Khu kinh tế Nhơn Hội, xã Nhơn Hội, thành phố Quy Nhơn, tỉnh Bình Định, Việt Nam)
917 |
Canpaxel 30 |
Paclitaxel 30mg/5ml |
Dung dịch tiêm |
Hộp 1 Lọ x 5 ml |
USP42 |
24 |
893114343523 (VD-21631-14) |
01 |
918 |
Lyoxatin F50 |
Oxaliplatin 50mg |
Bột đông khô pha tiêm |
Hộp 1 Lọ |
USP43 |
36 |
893114343623 (VD-27262-17) |
01 |
Ghi chú:
1. Cách ghi tiêu chuẩn chất lượng thuốc tại cột (6):
- Nhà sản xuất (NSX), Tiêu chuẩn nhà sản xuất (TCNSX), Tiêu chuẩn cơ sở (TCCS), In-house có ý nghĩa tương đương nhau, là tiêu chuẩn chất lượng thuốc do cơ sở sản xuất xây dựng và đều có thể được ghi trên nhãn thuốc.
'- Cách viết tắt các tiêu chuẩn chất lượng dược điển: Dược điển Việt Nam (DĐVN), Dược điển Anh (BP), Dược điển Mỹ (USP), Dược điển Nhật Bản (JP), Dược điển Trung Quốc (CP), Dược điển Châu âu (EP), Dược điển Quốc tế (IP)…
2. Số đăng ký tại cột (8):
- Số đăng ký gia hạn là số đăng ký được cấp theo quy định tại Phụ lục VI Thông tư 08/2022/TT-BYT ngày 05/09/2022 của Bộ trưởng Bộ Y tế quy định việc đăng ký lưu hành thuốc, nguyên liệu làm thuốc.
- Số đăng ký đã cấp (được ghi trong ngoặc đơn) là số đăng ký đã được cấp trước khi thuốc được gia hạn theo quyết định này.
- Các thuốc đã được cấp số đăng ký lần đầu trước ngày 01 tháng 01 năm 2023 được gia hạn giấy đăng ký lưu hành thì được tiếp tục sử dụng số đăng ký đã cấp trước khi gia hạn trong thời hạn tối đa 12 tháng kể từ ngày được cấp số đăng ký theo cấu trúc mới.
DANH MỤC 99 THUỐC SẢN XUẤT TRONG NƯỚC ĐƯỢC GIA HẠN GIẤY
ĐĂNG KÝ LƯU HÀNH TẠI VIỆT NAM HIỆU LỰC 03 NĂM - ĐỢT 187
(Kèm theo Quyết định số 737/QĐ-QLD ngày 09 tháng 10 năm 2023 của Cục Quản lý
Dược)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Quy cách đóng gói |
Tiêu chuẩn |
Tuổi thọ (tháng) |
Số đăng ký gia hạn (Số đăng ký đã cấp) |
Số lần gia hạn |
(1) |
(2) |
(3) |
(4) |
(5) |
(6) |
(7) |
(8) |
(9) |
1. Cơ sở đăng ký: Công ty cổ phần 23 tháng 9 (Địa chỉ: 11 Tân Hóa, Phường 14, Quận 6, TP.HCM, Việt Nam)
1.1. Cơ sở sản xuất: Công ty cổ phần 23 tháng 9 (Địa chỉ: 11 Tân Hóa, Phường 14, Quận 6, TP.HCM, Việt Nam)
1 |
Sodtux |
Mỗi ống 10ml chứa: Calci glycerophosphat (tương đương calci 87mg) 456mg, Magnesi gluconat (tương đương magnesi 25mg) 426mg |
Dung dịch uống |
Hộp 10 ống x 10 ml; Hộp 20 ống x 10 ml; Hộp 30 ống x 10 ml |
NSX |
36 |
893100343723 (VD-28652-18) |
01 |
2. Cơ sở đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Nam Hà (Địa chỉ: 415 Hàn Thuyên, phường Vị Xuyên,TP. Nam Định, Tỉnh Nam Định, Việt Nam)
2.1. Cơ sở sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Nam Hà (Địa chỉ: 415 Hàn Thuyên, phường Vị Xuyên,TP. Nam Định, Tỉnh Nam Định, Việt Nam)
2 |
Erythromycin & nghệ Nam Hà |
Mỗi tuýp 10g chứa Erythromycin (dưới dạng Erythromycin stearat) 0,4gam; Dịch chiết nghệ tương đương với nghệ tươi 2gam |
Kem bôi da |
Hộp 1 Tuýp x 10g |
NSX |
48 |
893110343823 (VD-22732-15) |
01 |
3. Cơ sở đăng ký: Công ty cổ phần dược - vật tư y tế Nghệ An (Địa chỉ: Số 68 đường Nguyễn Sỹ Sách, Phường Hưng Phúc, thành phố Vinh, tỉnh Nghệ An, Việt Nam)
3.1. Cơ sở sản xuất: Công ty cổ phần dược - vật tư y tế Nghệ An (Địa chỉ: Số 68 đường Nguyễn Sỹ Sách, Phường Hưng Phúc, thành phố Vinh, tỉnh Nghệ An, Việt Nam)
3 |
Vitamin B6 |
Pyridoxin hydroclorid 25mg |
Viên nén |
Lọ 100 viên |
DĐVN V |
24 |
893100343923 (VD-20932-14) |
01 |
4. Cơ sở đăng ký: Công ty cổ phần Dược - Vật tư y tế Thanh Hóa (Địa chỉ: Số 232, Trần Phú, phường Lam Sơn, thành phố Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa, Việt Nam)
4.1. Cơ sở sản xuất: Công ty cổ phần Dược - Vật tư y tế Thanh Hóa (Địa chỉ: Số 04 đường Quang Trung, phường Ngọc Trạo, thành phố Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa, Việt Nam)
4 |
Satavit |
Sắt fumarat 162mg; Acid folic 750mcg |
Viên nang cứng |
Hộp 3 vỉ x 10 viên; Hộp 5 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên |
NSX |
36 |
893100344023 (VD-18801-13) |
01 |
5. Cơ sở đăng ký: Công ty cổ phần Dược Danapha (Địa chỉ: 253 Dũng Sĩ Thanh Khê, Phường Thanh Khê Tây, Quận Thanh Khê, Thành phố Đà Nẵng, Việt Nam)
5.1. Cơ sở sản xuất: Công ty cổ phần Dược Danapha (Địa chỉ: 253 Dũng Sĩ Thanh Khê, Phường Thanh Khê Tây, Quận Thanh Khê, Thành phố Đà Nẵng, Việt Nam)
5 |
Deflucold Day |
Paracetamol 500mg; Phenylephrin hydroclorid 5mg; Dextromethophan hydrobromid 15mg |
Viên nén bao phim |
Hộp 2 vỉ x 10 viên |
NSX |
36 |
893110344123 (VD- 20631-14) |
01 |
6 |
Etocox 200 |
Etodolac 200mg |
Viên nén bao phim |
Hộp 3 vỉ x 10 viên |
USP 43 |
36 |
893110344223 (VD-30235-18) |
01 |
7 |
Hetopartat |
L-ornithin L-aspartat 1g/ 10ml |
Dung dịch tiêm |
Hộp 5 ống x 10ml |
NSX |
36 |
893110344323 (VD-19270-13) |
01 |
8 |
Vitamin K1 1mg/ml |
Vitamin K1 1mg/ml |
Dung dịch tiêm |
Hộp 10 ống x 1ml |
NSX |
36 |
893110344423 (VD-18908-13) |
01 |
6. Cơ sở đăng ký: Công ty cổ phần Dược Đồng Nai (Địa chỉ: Số 221 B, đường Phạm Văn Thuận, phường Tân Tiến, thành phố Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai, Việt Nam)
6.1. Cơ sở sản xuất: Công ty cổ phần Dược Đồng Nai (Địa chỉ: Số 221 B, đường Phạm Văn Thuận, phường Tân Tiến, thành phố Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai, Việt Nam)
9 |
Lexo-Dream 30 |
Rotundin 30mg |
Viên nén |
Hộp 10 vỉ x 10 viên |
DĐVN V |
36 |
893110344523 (VD-22746-15) |
01 |
10 |
Rhetanol |
Paracetamol 500mg; Clorpheniramin maleat 2mg |
Viên nang cứng |
Chai 100 viên; Chai 200 viên; Chai 500 viên |
NSX |
36 |
893100344623 (VD-24090-16) |
01 |
7. Cơ sở đăng ký: Công ty cổ phần Dược Hà Tĩnh (Địa chỉ: Số 167 đường Hà Huy Tập, Phường Nam Hà, thành phố Hà Tĩnh, Tỉnh Hà Tĩnh, Việt Nam)
7.1. Cơ sở sản xuất: Công ty cổ phần Dược Hà Tĩnh (Địa chỉ: Số 167 đường Hà Huy Tập, Phường Nam Hà, thành phố Hà Tĩnh, Tỉnh Hà Tĩnh, Việt Nam)
11 |
Goldgro W |
Cholecalciferol 400IU |
Viên nén |
Hộp 3 vỉ x 10 viên |
NSX |
36 |
893110344723 (VD-20410-14) |
01 |
8. Cơ sở đăng ký: Công ty Cổ phần Dược Hậu Giang (Địa chỉ: 288 Bis Nguyễn Văn Cừ, phường An Hòa, quận Ninh Kiều, thành phố Cần Thơ, Việt Nam)
8.1. Cơ sở sản xuất: Công ty Cổ phần Dược Hậu Giang (Địa chỉ: 288 Bis Nguyễn Văn Cừ, phường An Hòa, quận Ninh Kiều, thành phố Cần Thơ, Việt Nam)
12 |
Eyelight Vita |
Mỗi 10 ml dung dịch chứa: Vitamin B1 (Thiamin hydroclorid) 5mg; Vitamin B2 (dưới dạng Riboflavin natri phosphat) 0,2mg; Vitamin PP (Nicotinamid) 40mg |
Thuốc nhỏ mắt |
Hộp 1 Chai x 10 ml |
NSX |
24 |
893100344823 (VD-22763-15) |
01 |
9. Cơ sở đăng ký: Công ty cổ phần Dược Minh Hải (Địa chỉ: Số 322 đường Lý Văn Lâm, phường 1, thành phố Cà Mau, tỉnh Cà Mau, Việt nam)
9.1. Cơ sở sản xuất: Công ty cổ phần Dược Minh Hải (Địa chỉ: Số 322 đường Lý Văn Lâm, phường 1, thành phố Cà Mau, tỉnh Cà Mau, Việt nam)
13 |
Mihatuss |
Dextromethorphan hydrobromid 15mg |
Viên nang cứng |
Hộp 10 vỉ x 10 viên |
NSX |
36 |
893110344923 (VD-22777-15) |
01 |
10. Cơ sở đăng ký: Công ty Cổ phần Dược phẩm 2/9 (Địa chỉ: 299/22 Lý Thường Kiệt, Phường 15, Quận 11, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt nam)
10.1. Cơ sở sản xuất: Công ty Cổ phần Dược phẩm 2/9 (Địa chỉ: 930 C4 đường C, Khu công nghiệp Cát Lái, cụm 2, Phường Thạnh Mỹ Lợi, Quận 2, TP.Hồ Chí Minh, Việt Nam)
14 |
Phấn thoa da Nadyrosa |
Mỗi 10g chứa: Kẽm oxyd 0,5g; Acid boric 0,1g; Titan dioxyd 0,3g |
Thuốc bột dùng ngoài |
Chai 50g; Chai 80g |
NSX |
36 |
893100345023 (VD-20415-14) |
01 |
11. Cơ sở đăng ký: Công ty cổ phần Dược phẩm Agimexpharm (Địa chỉ: 27 Nguyễn Thái Học, Phường Mỹ Bình, Thành phố Long Xuyên, Tỉnh An Giang)
11.1. Cơ sở sản xuất: Chi nhánh công ty cổ phần Dược phẩm Agimexpharm - Nhà máy sản xuất Dược phẩm Agimexpharm (Địa chỉ: Đường Vũ Trọng Phụng, Khóm Thạnh An, P. Mỹ Thới, TP. Long Xuyên, An Giang, Việt Nam)
15 |
Agiroxi 50 |
Roxithromycin 50mg |
Thuốc bột uống |
Hộp 20 Gói x 1,5 gam |
NSX |
24 |
893110345123 (VD-23487-15) |
01 |
16 |
Agichymo |
Chymotrypsin (tương đương 4.200 đơn vị Chymotrypsin USP) 4,2mg |
Viên nén |
Hộp 2 vỉ x 10 viên; Hộp 4 vỉ x 10 viên; Hộp 5 vỉ x 10 viên; Hộp 6 vỉ x 10 viên |
NSX |
24 |
893110345223 (VD-24701-16) |
01 |
17 |
Etodagim |
Etodolac 200mg |
Viên nén bao phim |
Hộp 1 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên |
NSX |
36 |
893110345323 (VD-25524-16) |
01 |
12. Cơ sở đăng ký: Công ty Cổ phần Dược phẩm Ampharco U.S.A (Địa chỉ: Khu công nghiệp Nhơn Trạch 3,thị trấn Hiệp Phước, huyện Nhơn Trạch, tỉnh Đông Nai, Việt Nam)
12.1. Cơ sở sản xuất: Công ty Cổ phần Dược phẩm Ampharco U.S.A (Địa chỉ: Khu công nghiệp Nhơn Trạch 3,thị trấn Hiệp Phước, huyện Nhơn Trạch, tỉnh Đông Nai, Việt Nam)
18 |
Maxxwomen capsule |
Acid alendronic (dưới dạng Alendronat natri trihydrat) 70mg |
Viên nang cứng |
Hộp 1 vỉ kẹp, 2 vỉ kẹp, 3 vỉ kẹp, 6 vỉ kẹp x 1 vỉ x 4 viên |
NSX |
36 |
893110345423 (VD-22807-15) |
01 |
19 |
Nidal Fort |
Ketoprofen 75mg |
Viên nang mềm |
Hộp 1 túi x 1 vỉ x 10 viên; Hộp 1 túi x 3 vỉ x 10 viên; Hộp 1 túi x 10 vỉ x 10 viên |
NSX |
36 |
893110345523 (VD-25138-16) |
01 |
20 |
Soscough |
Cetirizin hydroclorid 5mg; Guaifenesin 100mg; Dextromethorphan hydrobromid 15mg |
Viên nang mềm |
Hộp 1 túi x 1 vỉ x 10 viên; Hộp 1 túi x 3 vỉ x 10 viên; Hộp 1 túi x 10 vỉ x 10 viên. |
NSX |
36 |
893110345623 (VD-24123-16) |
01 |
21 |
Usaallerz 180 |
Fexofenadin hydroclorid 180mg |
Viên nang mềm |
Hộp 1 vỉ x 10 viên; Hộp 3 vỉ x 10 viên; Hộp 6 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên; Hộp 1 túi x 10 vỉ x 10 viên; Hộp 1 túi x 3 vỉ x 10 viên, Hộp 1 túi x 10 vỉ x 10 viên; Hộp 1 túi x 1 vỉ x 10 viên; Hộp 3 túi x 1 vỉ x 10 viên; Hộp 10 túi x 1 vỉ x 10 viên. |
NSX |
36 |
893100345723 (VD-22809-15) |
01 |
13. Cơ sở đăng ký: Công ty Cổ phần Dược phẩm An Thiên (Địa chỉ: 314 Bông Sao, phường 5, quận 8, Tp.Hồ Chí Minh, Việt Nam)
13.1. Cơ sở sản xuất: Công ty Cổ phần Dược phẩm An Thiên (Địa chỉ: Lô C16, Đường số 9, khu công nghiệp Hiệp Phước, Huyện Nhà Bè, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam)
22 |
A.T Calmax |
Mỗi 10ml chứa Calci glycerophosphat 456mg, Magnesi gluconat 426mg |
Dung dịch uống |
Hộp 20 ống, 30 ống, 50 ống x 10 ml |
NSX |
24 |
893100345823 (VD-26104-17) |
01 |
23 |
A.T Tobramycine inj |
Mỗi ống 2ml chứa tobramycin 80mg |
Dung dịch tiêm |
Hộp 5 ống, 10 ống, 20 ống x 2 ml |
NSX |
24 |
893110345923 (VD-25637-16) |
01 |
24 |
Atiferlic |
Sắt fumarat 162mg Acid folic 0,75mg Vitamin B12 75µg (mcg) |
Viên nén bao phim |
Hộp 2 vỉ, 3 vỉ, 5 vỉ, 10 vỉ x 10 viên; Hộp 1 chai x 30 viên, 60 viên, 100 viên |
NSX |
24 |
893100346023 (VD-27799-17) |
01 |
25 |
Atipiracetam plus |
Piracetam 400mg, Cinnarizin 25mg |
Viên nang cứng |
Hộp 2 vỉ, 3 vỉ, 5 vỉ, 10 vỉ x 10 viên; Chai 30 viên; Chai 60 viên; Chai 100 viên |
NSX |
24 |
893110346123 (VD-30303-18) |
01 |
14. Cơ sở đăng ký: Công ty Cổ phần Dược phẩm CPC1 Hà Nội (Địa chỉ: Cụm Công nghiệp Hà Bình Phương, xã Văn Bình, huyện Thường Tín, thành phố Hà Nội, Việt Nam)
14.1 Cơ sở sản xuất: Công ty Cổ phần Dược phẩm CPC1 Hà Nội (Địa chỉ: Cụm Công nghiệp Hà Bình Phương, xã Văn Bình, huyện Thường Tín, thành phố Hà Nội, Việt Nam)
26 |
BFS- Paracetamol |
Paracetamol 1000mg |
Dung dịch đậm đặc để pha tiêm truyền |
Hộp 10 Ống x 10 ml; Hộp 20 Ống x 10 ml; Hộp 50 Ống x 10 ml; Hộp 100 Ống x 10 ml |
NSX |
30 |
893110346223 (VD-27819-17) |
01 |
27 |
BFS-Thioctic |
Acid thioctic 300mg |
Dung dịch tiêm |
Hộp 10 Túi x 10 Lọ x 10 ml; Hộp 20 Túi x 20 Lọ x 10 ml |
NSX |
24 |
893110346323 (VD-29704-18) |
01 |
28 |
Nimovaso sol |
Mỗi 10ml chứa Nimodipin 30mg |
Dung dịch uống |
Hộp 2 vỉ x 5 Ống x 10 ml, Hộp 4 vỉ x 5 Ống x 10 ml; Hộp 6 vỉ x 5 Ống x 10 ml; Hộp 8 vỉ x 5 Ống x 10 ml |
NSX |
24 |
893110346423 (VD-26126-17) |
01 |
15. Cơ sở đăng ký: Công ty Cổ phần Dược phẩm Cửu Long (Địa chỉ: 150 đường 14/9, Phường 5, Thành phố Vĩnh Long, Tỉnh Vĩnh Long, Việt Nam)
15.1. Cơ sở sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Cửu Long (Địa chỉ: 150 đường 14/9, Phường 5, Thành phố Vĩnh Long, Tỉnh Vĩnh Long, Việt Nam)
29 |
Berberin 10 |
Berberin clorid 10mg |
Viên nén bao đường |
Chai 100 viên; Chai 200 viên. Hộp 1 tuýp x 80 viên |
NSX |
36 |
893100346523 (VD-22823-15) |
01 |
30 |
Vilanta |
Nhôm hydroxyd gel 13% (tương đương 0,4g nhôm oxyd) 4,596 g; Magnesi hydroxyd paste 30% (tương đương 0,8g Magnesi hydroxyd) 2,668 g; Simethicon nhũ dịch 30% (tương đương 0,08g simethicon) 0,276 g |
Hỗn dịch uống |
Hộp 20 gói x 10g |
NSX |
36 |
893100346623 (VD-18273-13) |
01 |
16. Cơ sở đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Hà Tây (Địa chỉ: Số 10A, phố Quang Trung, phường Quang Trung, quận Hà Đông, thành phố Hà Nội, Việt Nam)
16.1. Cơ sở sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Hà Tây (Địa chỉ: Tổ dân phố số 4, phường La Khê, quận Hà Đông, thành phố Hà Nội, Việt Nam)
31 |
Dexpin |
Terpin hydrat 100mg, Dextromethorphan HBr 10mg |
Viên nang |
Hộp 10 vỉ x 10 viên |
NSX |
36 |
893110346723 (VD-16911-12) |
01 |
32 |
Cefdina 125 |
Cefdinir 125mg |
Thuốc bột pha hỗn dịch uống |
Hộp 10 gói x 2,5g |
NSX |
24 |
893110346823 (VD-24181-16) |
01 |
33 |
Anpemux |
Carbocystein 250mg |
Viên nang cứng |
Hộp 6 vỉ x 10 viên |
NSX |
24 |
893100346923 (VD-22142-15) |
01 |
34 |
Chymodk |
Alpha chymotrypsin 8,4mg (Tương ứng với 8400 đơn vị chymotrypsin USP) |
Viên nén phân tán |
Hộp 2 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên |
NSX |
24 |
893110347023 (VD-22871-15) |
01 |
35 |
Hadocort-D |
Mỗi 15 ml chứa: Dexamethason natri phosphat 15mg; Neomycin (dưới dạng Neomycin sulfat) 75000IU; Xylometazolin hydroclorid 7,5mg |
Thuốc xịt tai, mũi, họng |
Hộp 1 lọ x 15 ml |
NSX |
36 |
893110347123 (VD-23555-15) |
01 |
36 |
Morganin |
Arginin hydroclorid 500mg |
Viên nén bao phim |
Hộp 6 vỉ x 10 viên |
NSX |
36 |
893110347223 (VD-22466-15) |
01 |
37 |
Obibebe |
Magnesi lactat dihydrat (tương ứng với 48mg Mg2+) 470 mg; Vitamin B6 (Pyridoxin hydroclorid) 5mg |
Dung dịch uống |
Hộp 4 vỉ x 5 ống 10ml; Hộp 4 vỉ x 5 ống 5ml; Hộp 1 lọ 60ml; Hộp 1 lọ 100ml; Hộp 1 lọ 180ml. |
NSX |
24 |
893110347323 (VD-21297-14) |
01 |
38 |
Pacemin |
Paracetamol 325mg; Clorpheniramin maleat 2mg |
Viên nang cứng |
Hộp 10 vỉ x 10 viên; Lọ 100 viên; Lọ 200 viên |
NSX |
36 |
893100347423 (VD-25697-16 ) |
01 |
39 |
Presdilon 0,5mg |
Dexamethason acetat 0,5mg |
Viên nén |
Hộp 50 vỉ x 20 viên |
NSX |
36 |
893110347523 (VD-20739-14) |
01 |
17. Cơ sở đăng ký: Công ty Cổ phần Dược Phẩm Imexpharm (Địa chỉ: Số 04, Đường 30/4, Phường 1, TP.Cao Lãnh, Tỉnh Đồng Tháp, Việt Nam)
17.1. Cơ sở sản xuất: Công ty Cổ phần Dược Phẩm Imexpharm (Địa chỉ: Số 04, Đường 30/4, Phường 1, TP.Cao Lãnh, Tỉnh Đồng Tháp, Việt Nam)
40 |
Mexcold 200 |
Paracetamol 200mg |
Viên nang cứng (tím - |
Chai 200 viên |
NSX |
48 |
893100347623 (VD-26860-17) |
01 |
18. Cơ sở đăng ký: Công ty Cổ phần Dược phẩm Khánh Hòa (Địa chỉ: Số 74 Đường Thống Nhất, Phường Vạn Thắng, Thành phố Nha Trang, Tỉnh Khánh Hòa, Việt Nam)
18.1. Cơ sở sản xuất: Công ty Cổ phần Dược phẩm Khánh Hòa (Địa chỉ: Đường 2/4, Phường Vĩnh Hòa, Thành phố Nha Trang, Tỉnh Khánh Hòa, Việt Nam)
41 |
Katrypsin |
Alphachymotrypsin 21 Microkatal |
Viên nén |
Hộp 2 vỉ, 5 vỉ, 10 vỉ, 15 vỉ, 50 vỉ x 10 viên |
NSX |
24 |
893110347723 (VD-18964-13) |
01 |
42 |
Khaparac |
Acid mefenamic 250mg |
Viên nén |
Hộp 2 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên |
NSX |
36 |
893110347823 (VD-25194-16) |
01 |
19. Cơ sở đăng ký: Công ty Cổ phần Dược phẩm Me Di Sun (Địa chỉ: số 521, Khu phố An Lợi, Phường Hòa Lợi, Thị xã Bến Cát, Tỉnh Bình Dương, Việt Nam)
19.1. Cơ sở sản xuất: Công ty Cổ phần Dược phẩm Me Di Sun (Địa chỉ: số 521, Khu phố An Lợi, Phường Hòa Lợi, Thị xã Bến Cát, Tỉnh Bình Dương, Việt Nam)
43 |
Maginic |
Mỗi ống 10ml chứa: Calci glycerophosphat 456mg; Magnesi gluconat 426mg |
Dung dịch uống |
Hộp 20 ống x 10 ml |
NSX |
36 |
893110347923 (VD-28669-18) |
01 |
20. Cơ sở đăng ký: Công ty Cổ Phần Dược Phẩm Otsuka Việt Nam (Địa chỉ: Lô 27, đường 3A, KCN Biên Hòa II, P. Long Bình, TP. Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai, Việt Nam)
20.1. Cơ sở sản xuất: Công ty Cổ Phần Dược Phẩm Otsuka Việt Nam (Địa chỉ: Lô 27, đường 3A, KCN Biên Hòa II, P. Long Bình, TP. Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai, Việt Nam)
44 |
Amiparen - 10 |
Mỗi 200 ml dung dịch chứa: L- Tyrosine 0,1 gam; L-Aspartic Acid 0,2 gam; L-Glutamic Acid 0,2 gam; L-Serine 0,6 gam; L-Methionine 0,78 gam; L-Histidine 1 gam; L-Proline 1 gam; L-Threonine 1,14 gam; L-Phenylalanine 1,4 gam; L-Isoleucine 1,6 gam; L-Valine 1,6 gam; L-Alanine 1,6 gam; L-Arginine 2,1 gam; L-Leucine 2,8 gam; Glycine 1,18 gam; L-Lysine Acetate 2,96 gam; L-Tryptophan 0,4 gam; L-Cysteine 0,2 gam |
Dung dịch tiêm truyền tĩnh mạch |
Chai 200 ml; Chai 500 ml, Mỗi chai được đựng trong túi nylon hàn kín cùng gói hấp thụ oxy và viên chỉ thị màu |
NSX |
36 |
893110348023 (VD-15932-11) |
01 |
45 |
Glucose 5% |
Mỗi 100ml dung dịch chứa: Dextrose monohydrat (tương đương Dextrose anhydrous 4,546g) 5g |
Dung dịch tiêm truyền tĩnh mạch |
Chai 100ml, chai 200ml, chai 500ml, chai 1000ml |
USP 41 |
60 |
893110348123 (VD-24423-16) |
01 |
21. Cơ sở đăng ký: Công ty Cổ phần Dược phẩm Phong Phú (Địa chỉ: Lô 12, đường số 8, Khu công nghiệp Tân Tạo, Phường Tân Tạo A, Quận Bình Tân, Thành Phố Hồ Chí Minh, Việt Nam)
21.1. Cơ sở sản xuất: Công ty cổ phần Dược phẩm Phong Phú - Chi nhánh nhà máy Usarichpharm (Địa chỉ: Lô 12, đường số 8, Khu công nghiệp Tân Tạo, Phường Tân Tạo A, Quận Bình Tân, Thành Phố Hồ Chí Minh, Việt Nam)
46 |
Alphachymot rypsin |
Alphachymotrypsin 4200IU |
Viên nén |
Hộp 2 vỉ x 10 viên; Hộp 3 vỉ x 10 viên ; Hộp 5 vỉ x 10 viên; Hộp 6 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên; Hộp 2 vỉ x 15 viên; Hộp 50 vỉ x 10 viên; Hộp 100 vỉ x 10 Viên |
NSX |
24 |
893110348223 (VD-19250-13) |
01 |
22. Cơ sở đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Quảng Bình (Địa chỉ: Số 46, đường Hữu Nghị, phường Bắc Lý, thành phố Đồng Hới, tỉnh Quảng Bình, Việt Nam)
22.1. Cơ sở sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Quảng Bình (Địa chỉ: Số 46, đường Hữu Nghị, phường Bắc Lý, thành phố Đồng Hới, tỉnh Quảng Bình, Việt Nam)
47 |
Erybiotic 250 |
Erythromycin (dưới dạng Erythromycin ethyl succinat) 250mg |
Bột pha hỗn dịch uống |
Hộp 20 Gói x 2,5g |
NSX |
36 |
893110348323 (VD-20805-14) |
01 |
48 |
Qbicetam |
Piracetam 400mg; Cinnarizin 25mg |
Viên nang cứng |
Hộp 10 vỉ x 10 viên |
NSX |
36 |
893110348423 (VD-27996-17) |
01 |
23. Cơ sở đăng ký: Công ty Cổ phần Dược phẩm Sao Kim (Địa chỉ: KCN Quang Minh, thị trấn Quang Minh, huyện Mê Linh, TP. Hà Nội, Việt Nam)
23.1. Cơ sở sản xuất: Công ty Cổ phần Dược phẩm Sao Kim (Địa chỉ: KCN Quang Minh, thị trấn Quang Minh, huyện Mê Linh, TP. Hà Nội, Việt Nam)
49 |
Ambroxol SK |
Ambroxol hydrochlorid 30mg |
Viên nang cứng |
Hộp 10 vỉ x 10 viên |
NSX |
36 |
893110348523 (VD-26246-17) |
01 |
24. Cơ sở đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Tipharco (Địa chỉ: Lô 08, 09 cụm công nghiệp và Tiểu thủ công nghiệp Tân Mỹ Chánh, Phường 9, TP. Mỹ Tho, tỉnh Tiền Giang, Việt Nam)
24.1. Cơ sở sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Tipharco (Địa chỉ: 15 Đốc Binh Kiều, phường 2, thành phố Mỹ Tho, tỉnh Tiền Giang, Việt Nam)
50 |
Tiphacold |
Paracetamol 325mg; Clorpheniramin maleat 2mg |
Viên nang cứng |
Hộp 10 vỉ x 10 viên, Hộp 1 Chai x 100 viên, Hộp 1 Chai x 200 viên |
NSX |
36 |
893100348623 (VD-28056-17) |
01 |
25. Cơ sở đăng ký: Công ty cổ phần Dược phẩm Trung Ương 2 (Địa chỉ: Số 9 Trần Thánh Tông, phường Bạch Đằng, quận Hai Bà Trưng, thành phố Hà Nội, Việt Nam)
25.1. Cơ sở sản xuất: Công ty cổ phần Dược phẩm Trung Ương 2 (Địa chỉ: Lô 27, khu công nghiệp Quang Minh, thị trấn Quang Minh, huyện Mê Linh, thành phố Hà Nội, Việt Nam)
51 |
Seared 4200 IU |
Chymotrypsin 4200IU |
Viên nén |
Hộp 10 vỉ x 10 viên; Hộp 50 vỉ x 10 viên |
NSX |
18 |
893110348723 (VD-21906-14) |
01 |
52 |
Xolibrox |
Ambroxol Hydroclorid 30mg |
Viên nang cứng |
Hộp 2 vỉ x 10 viên |
NSX |
36 |
893100348823 (VD-18659-13) |
01 |
26. Cơ sở đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Trung ương 3 (Địa chỉ: 16 Lê Đại Hành, Phường Minh Khai, Quận Hồng Bàng, Thành phố Hải Phòng, Việt Nam)
26.1. Cơ sở sản xuất: Công ty cổ phần Dược phẩm Trung ương 3 (Địa chỉ: Số 28, đường 351, xã Nam Sơn, huyện An Dương, thành phố Hải Phòng, Việt Nam)
53 |
D3 care |
Mỗi 1ml chứa Cholecalciferol 1500IU |
Dung dịch uống |
Hộp 1 chai 10ml |
NSX |
36 |
893110348923 (VD-26301-17) |
01 |
54 |
Levopatine |
Levomepromazin maleat (tương đương Levomepromazin base 50mg) 67,6mg |
Viên nén bao phim |
Hộp 1 chai 50 viên; Hộp 1 chai 100 viên |
NSX |
36 |
893110349023 (VD-24301-16) |
01 |
55 |
Vitamin B1 TW3 |
Thiamin nitrat 10mg |
Viên nén |
Chai 100 viên; Chai 180 viên; Chai 2000 viên |
DĐVN IV |
36 |
893100349123 (VD-26305-17) |
01 |
27. Cơ sở đăng ký: Công ty cổ phần Dược phẩm TW 25 (Địa chỉ: 448B Nguyễn Tất Thành, phường 18, quận 4, TP. Hồ Chí Minh, Việt Nam)
27.1. Cơ sở sản xuất: Công ty cổ phần Dược phẩm TW 25 (Địa chỉ: 448B Nguyễn Tất Thành, phường 18, quận 4, TP. Hồ Chí Minh, Việt Nam)
56 |
Uphacefdi |
Cefdinir 125mg |
Bột pha hỗn dịch uống |
Hộp 12 gói x 2,5g |
NSX |
24 |
893110349223 (VD-20483-14) |
01 |
28. Cơ sở đăng ký: Công ty Cổ phần Dược phẩm và Sinh học Y tế (Địa chỉ:31 Ngô Thời Nhiệm, Phường Võ Thị Sáu, Quận 3, TP.Hồ Chí Minh, Việt nam )
28.1. Cơ sở sản xuất: Công ty Cổ phần Dược phẩm và Sinh học Y tế (Địa chỉ: Lô III - 18, Đường số 13, Khu công nghiệp Tân Bình, Phường Tây Thạnh, QuậnTân Phú, TP. Hồ Chí Minh., Việt Nam )
57 |
Atzozem |
Mỗi 5ml chứa: Kẽm (dưới dạng kẽm sulfat monohydrat) 10mg |
Sirô |
Hộp 1 chai 100ml, Hộp 1 chai 120ml |
NSX |
24 |
893110349323 (VD-24000-15) |
01 |
58 |
Gadoxime 100 |
Cefpodoxim (dưới dạng Cefpodoxim proxetil) 100mg |
Viên nén phân tán |
Hộp 02 vỉ x 10 viên |
NSX |
36 |
893110349423 (VD-27137-17) |
01 |
29. Cơ sở đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Vĩnh Phúc (Địa chỉ: Số 777, đường Mê Linh, phường Khai Quang, thành phố Vĩnh Yên, tỉnh Vĩnh Phúc, Việt Nam)
29.1. Cơ sở sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Vĩnh Phúc (Địa chỉ: Thôn Mậu Thông -P.Khai Quang - TP.Vĩnh Yên - T.Vĩnh Phúc, Việt Nam)
59 |
Natri clorid 10% |
Natri clorid 500mg/5ml |
Dung dịch tiêm |
Hộp 10 vỉ x 5 Ống x 5 ml |
NSX |
36 |
893110349523 (VD-20890-14) |
01 |
30. Cơ sở đăng ký: Công ty Cổ phần Dược Trung ương Mediplantex (Địa chỉ: 358 Giải Phóng, phường phương Liệt, quận Thanh Xuân, thành phố Hà Nội, Việt Nam)
30.1. Cơ sở sản xuất: Công ty cổ phần Dược Trung ương Mediplantex (Địa chỉ: Nhà máy Dược phẩm số 2, thôn Trung Hậu, xã Tiền Phong, huyện Mê Linh, thành phố Hà Nội, Việt Nam)
60 |
Penveril |
Metronidazol 125mg; Acetyl spiramycin 100mg |
Viên nén bao phim |
Hộp 2 vỉ x 10 viên |
NSX |
36 |
893115349623 (VD-17611-12) |
01 |
61 |
Tosren |
Phenylephrin HCl 5mg; Codein phosphat 10mg; Promethazin HCl 6,25mg |
Viên nén bao phim |
Hộp 2 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên |
NSX |
36 |
893101349723 (VD-20903-14) |
01 |
62 |
Vitamin A-D |
Vitamin A (Retinol palmitate) 5000IU; Vitamin D3 (Colecalciferol) 400IU |
Viên nang mềm |
Hộp 10 vỉ x 10 viên; Hộp 1 lọ 100 viên |
NSX |
36 |
893100349823 (VD-18423-13) |
01 |
31. Cơ sở đăng ký: Công ty cổ phần Dược VTYT Thái Bình (Địa chỉ: Km 4 đường Hùng Vương, TP. Thái Bình, tỉnh Thái Bình, Việt Nam)
31.1 Cơ sở sản xuất: Công ty cổ phần Dược VTYT Thái Bình (Địa chỉ: Km 4 đường Hùng Vương, TP. Thái Bình, tỉnh Thái Bình, Việt Nam)
63 |
Vitamin B1 0,01g |
Thiamin mononitrat 10mg |
Viên nén |
Lọ 100 viên; Lọ 300 viên; Lọ 1000 viên |
DĐVN hiện hành |
36 |
893110349923 (VD-23133-15) |
01 |
32. Cơ sở đăng ký: Công ty cổ phần Euvipharm (Địa chỉ: Ấp Bình Tiền 2, xã Đức Hòa Hạ, huyện Đức Hòa, tỉnh Long An, Việt Nam)
32.1 Cơ sở sản xuất: Công ty cổ phần Euvipharm (Địa chỉ: Ấp Bình Tiền 2, xã Đức Hòa Hạ, huyện Đức Hòa, tỉnh Long An, Việt Nam)
64 |
Euvi - Alpha HD |
Chymotrypsin 8400IU (tương đương 42 microkatals) |
Viên nén |
Hộp 2 vỉ x 10 viên |
DĐVN V |
24 |
893110350023 (VD-20428-14) |
01 |
33. Cơ sở đăng ký: Công ty cổ phần Hóa dược Việt Nam (Địa chỉ: 273 Tây Sơn, phường Ngã Tư Sở, quận Đống Đa, thành phố Hà Nội, Việt Nam)
33.1 Cơ sở sản xuất: Công ty cổ phần Hóa dược Việt Nam (Địa chỉ: Số 192 Đức Giang, phường Thượng Thanh, quận Long Biên, thành phố Hà Nội, Việt Nam)
65 |
Dung dịch Lugol |
Mỗi lọ 20ml chứa Iod 0,2g; Kali iodid 0,4g |
Dung dịch dùng ngoài |
Lọ 20ml; Lọ 30ml; Lọ 50ml; Lọ 100ml; Chai 500ml; Chai 1000ml; Can 5000ml |
NSX |
24 |
893100350123 (VD-20966-14) |
01 |
34. Cơ sở đăng ký: Công ty cổ phần liên doanh Dược phẩm Éloge France Việt Nam (Địa chỉ: Khu Công nghiệp Quế Võ, xã Phương Liễu, huyện Quế Võ, tỉnh Bắc Ninh, Việt Nam)
34.1 Cơ sở sản xuất: Công ty cổ phần liên doanh Dược phẩm Éloge France Việt Nam (Địa chỉ: Khu Công nghiệp Quế Võ, xã Phương Liễu, huyện Quế Võ, tỉnh Bắc Ninh, Việt Nam)
66 |
Cttproxim 200 |
Cefpodoxim (dưới dạng Cefpodoxim proxetil) 200mg |
Viên nang cứng |
Hộp 2 vỉ x 10 viên |
NSX |
24 |
893110350223 (VD-31322-18) |
01 |
35. Cơ sở đăng ký: Công ty cổ phần Pymepharco (Địa chỉ: 166-170 Nguyễn Huệ, thành phố Tuy Hòa, tỉnh Phú Yên, Việt Nam)
35.1 Cơ sở sản xuất: Công ty cổ phần Pymepharco (Địa chỉ: 166-170 Nguyễn Huệ, thành phố Tuy Hòa, tỉnh Phú Yên, Việt Nam)
67 |
Diarrest |
Attapulgit hoạt hóa 600mg |
Viên nén |
Hộp 25 vỉ x 04 viên; Hộp 40 vỉ x 04 viên |
NSX |
36 |
893100350323 (VD-20323-13) |
01 |
36. Cơ sở đăng ký: Công ty cổ phần xuất nhập khẩu y tế Domesco (Địa chỉ: Số 66, Quốc lộ 30, Phường Mỹ Phú, Thành phố Cao Lãnh, Tỉnh Đồng Tháp, Việt nam)
36.1 Cơ sở sản xuất: Công ty cổ phần xuất nhập khẩu y tế Domesco (Địa chỉ: Số 66, Quốc lộ 30, Phường Mỹ Phú, Thành phố Cao Lãnh, Tỉnh Đồng Tháp, Việt nam)
68 |
Dobenzic |
Dibencozid 3mg |
Viên nang cứng |
Hộp 3 vỉ x 10 viên |
NSX |
36 |
893110350423 (VD-20343-13) |
01 |
69 |
Dofervit |
Sắt (II) fumarat 162mg; Acid folic 0,75mg; Vitamin B12 (Cyanocobalamin) 7,5µg (mcg) |
Viên nang mềm |
Hộp 10 vỉ x 10 viên |
NSX |
36 |
893100350523 (VD-21018-14) |
01 |
70 |
Ambroxol 30 mg |
Ambroxol hydroclorid 30mg |
Viên nang cứng |
Hộp 1 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên |
NSX |
48 |
893100350623 (VD-27370-17) |
01 |
71 |
Dosidiol 30 mg |
Nefopam hydroclorid 30mg |
Viên nang cứng |
Hộp 1 vỉ x 15 viên; Hộp 2 vỉ x 15 viên; Hộp 10 vỉ x 15 viên |
NSX |
36 |
893110350723 (VD-28380-17) |
01 |
37. Cơ sở đăng ký: Công Ty TNHH Abbott Healthcare Việt Nam (Địa chỉ: Số 35, Đại Lộ Tự Do, KCN Việt Nam - Singapore, Phường An Phú, Thành phố Thuận An, Tỉnh Bình Dương, Việt Nam)
37.1. Cơ sở sản xuất: Công Ty TNHH Abbott Healthcare Việt Nam (Địa chỉ: Số 35, Đại Lộ Tự Do, KCN Việt Nam - Singapore, Phường An Phú, Thành phố Thuận An, Tỉnh Bình Dương, Việt Nam)
72 |
Alphachymot rypsin Glomed |
Chymotrypsin 4200 đơn vị USP |
Viên nén |
Hộp 1 Túi x 2 vỉ x 10 viên; Hộp 1 Túi x 10 vỉ x 10 viên; Hộp 1 Túi x 20 vỉ x 10 viên; Hộp 2 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên; Hộp 20 vỉ x 10 viên |
NSX |
24 |
893110350823 (VD-19771-13) |
01 |
73 |
C 500 Glomed |
Acid ascorbic 500mg |
Viên nang cứng |
Hộp 10 vỉ x 10 viên; Chai 100 viên; Chai 180 viên; Chai 200 viên |
NSX |
24 |
893100350923 (VD-21265-14) |
01 |
74 |
Co-ferolic |
Sắt II fumarat 200mg; Acid folic 1mg |
Viên nén bao phim |
Hộp 3 vỉ x 10 viên; Hộp 4 vỉ x 25 viên |
BP 2019 |
24 |
893100351023 (VD-21266-14) |
01 |
75 |
Glosic |
Nefopam hydroclorid 30mg |
Viên nang cứng |
Hộp 3 vỉ x 10 viên |
NSX |
36 |
893110351123 (VD-23540-15) |
01 |
76 |
Glotadol 650 mg |
Paracetamol 650mg |
Viên nang cứng |
Hộp 1 chai x 200 viên |
USP 34 |
36 |
893100351223 (VD-22137-15) |
01 |
77 |
Glotadol Power |
Paracetamol 650mg; Cafein 65mg |
Viên nén bao phim |
Hộp 10 vỉ x 10 viên |
USP hiện hành |
36 |
893100351323 (VD-22138-15) |
01 |
78 |
Gloverin |
Alverin (dưới dạng Alverin citrat) 40mg |
Viên nén |
Hộp 3 vỉ x 10 viên |
NSX |
36 |
893110351423 (VD-19869-13) |
01 |
37.2 Cơ sở sản xuất: Công Ty TNHH Abbott Healthcare Việt Nam (Địa chỉ: Số 29A, Đại Lộ Tự Do, KCN Việt Nam - Singapore, Phường An Phú, Thành phố Thuận An. Tỉnh Bình Dương, Việt Nam)
79 |
Ceditax 90 |
Ceftibuten (dưới dạng Ceftibuten hydrat) 90mg |
Thuốc bột để uống |
Hộp 10 gói x 1,5g |
NSX |
36 |
893110351523 (VD-21635-14) |
01 |
80 |
Tytdroxil 250 |
Cefadroxil (dưới dạng Cefadroxil monohydrat) 250mg |
Viên nang cứng |
Hộp 2 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên; Chai 100 viên; Chai 180 viên; Chai 200 viên |
USP 42 |
36 |
893110351623 (VD-21638-14) |
01 |
38. Cơ sở đăng ký: Công ty TNHH Dược phẩm USA-NIC (Địa chỉ: Lô 11D, đường C, Khu công nghiệp Tân Tạo, Phường Tân Tạo A, Quận Bình Tân, TP Hồ Chí Minh, Việt Nam)
38.1. Cơ sở sản xuất: Công ty TNHH Dược phẩm USA-NIC (Địa chỉ: Lô 11D, đường C, Khu công nghiệp Tân Tạo, Phường Tân Tạo A, Quận Bình Tân, TP Hồ Chí Minh, Việt Nam)
81 |
Calci - D |
Calci carbonat 518mg, Vitamin D3 100IU |
Viên nang mềm |
Hộp 12 vỉ x 5 viên; Hộp 10 vỉ x 3 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên |
NSX |
36 |
893100351723 (VD-21085-14) |
01 |
39. Cơ sở đăng ký: Công ty TNHH Dược Phẩm Việt Phúc (Địa chỉ: 155A Trần Hưng Đạo, phường An Phú, quận Ninh Kiều, TP. Cần Thơ, Việt Nam)
39.1 Cơ sở sản xuất: Công ty TNHH Dược Phẩm Việt Phúc (Địa chỉ: 155A Trần Hưng Đạo, phường An Phú, quận Ninh Kiều, TP. Cần Thơ, Việt Nam)
82 |
Kem bôi da C.DER |
Kẽm oxyd 0,85g/10g |
Thuốc kem bôi da |
Hộp 1 tuýp x 10g |
NSX |
24 |
893100351823 (VD-20369-13) |
01 |
40. Cơ sở đăng ký: Công Ty TNHH Liên Doanh Stellapharm (Địa chỉ: K63/1 Nguyễn Thị Sóc, Ấp Mỹ Hòa 2, Xã Xuân Thới Đông, Huyện Hóc Môn, Tp. Hồ Chí Minh, Việt Nam)
40.1. Cơ sở sản xuất: Công Ty TNHH Liên Doanh Stellapharm (Địa chỉ: K63/1 Nguyễn Thị Sóc, Ấp Mỹ Hòa 2, Xã Xuân Thới Đông, Huyện Hóc Môn, Tp. Hồ Chí Minh, Việt Nam)
83 |
Predstad 20 |
Prednisolone (dưới dạng prednisolon natri metasulfobenzoat) 20mg |
Viên nén phân tán trong nước |
Hộp 2 vỉ x 10 viên |
NSX |
24 |
893110351923 (VD-27541-17) |
01 |
84 |
Azicine 250mg |
Azithromycin (dưới dạng azithromycin dihydrat) 250mg |
Thuốc cốm |
Hộp 6 Gói x 1,5 gam |
NSX |
24 |
893110352023 (VD-19693-13) |
01 |
40.2. Cơ sở sản xuất: Công ty TNHH Liên Doanh Stellapharm - Chi nhánh 1 (Địa chỉ: Số 40 đại lộ Tự Do, Khu công nghiệp Việt Nam - Singapore, Phường An Phú, Thị xã Thuận An, Tỉnh Bình Dương, Việt Nam)
85 |
Argistad 250 |
L-Arginin hydrochlorid 250mg |
Viên nang cứng |
Hộp 5 vỉ x 10 viên; Hộp 6 vỉ x 10 viên; Hộp 1 chai x 100 viên |
NSX |
24 |
893110352123 (VD-20540-14) |
01 |
86 |
Kidviton |
Mỗi chai 60 ml chứa: Lysin hydrochlorid 1200mg; Calcium glycerophosphat 50% (Tương ứng với 520mg Calci và 800mg Phospho) 12240mg; Vitamin B1 12mg; Vitamin B2 14mg; Vitamin B6 24mg; Vitamin D3 2400IU; Vitamin E 60mg; Nicotinamide 80mg; D-Panthenol 40mg |
Siro thuốc |
Hộp 1 chai x 60 ml; Hộp 1 chai x 120 ml |
NSX |
24 |
893100352223 (VD-22006-14) |
01 |
87 |
Pravitce |
Calcium (dưới dạng calcium lactat gluconat) 129,2mg; Calcium (dưới dạng calcium carbonat) 130,8mg; Vitamin C 1000mg |
Viên nén sủi bọt |
Hộp 5 vỉ x 4 viên; Hộp 1 tuýp x 20 viên |
NSX |
24 |
893100352323 (VD-22346-15) |
01 |
88 |
Scanneuron |
Vitamin B1 (Thiamin nitrat) 105mg; Vitamin B6 (Pyridoxin hydrochlorid) 204mg; Vitamin B12 (Cyanocobalamin) 0,25mg |
Viên nén bao phim |
Hộp 10 vỉ x 10 viên; Hộp 1 chai x 100 viên; Chai 500 viên |
NSX |
24 |
893110352423 (VD-22677-15) |
01 |
89 |
Statripsine |
Alphachymotrypsin 4,2mg |
Viên nén |
Hộp 2 vỉ x 10 viên; Hộp 5 vỉ x 10 viên |
Dược điển Việt Nam V |
24 |
893110352523 (VD-21117-14) |
01 |
90 |
Venlafaxine STELLA 37.5 mg |
Venlafaxin (dưới dạng venlafaxin hydroclorid) 37,5mg |
Viên nang cứng |
Hộp 3 vỉ x 10 viên; Hộp 6 vỉ x 10 viên |
NSX |
24 |
893110352623 (VD-25485-16) |
01 |
41. Cơ sở đăng ký: Công ty TNHH MTV 120 Armephaco (Địa chỉ: Số 118 Vũ Xuân Thiều, phường Phúc Lợi, quận Long Biên, Thành phố Hà Nội, Việt Nam)
41.1. Cơ sở sản xuất: Công ty TNHH MTV 120 Armephaco (Địa chỉ: Số 118 Vũ Xuân Thiều, phường Phúc Lợi, quận Long Biên, Thành phố Hà Nội, Việt Nam)
91 |
Aphacool |
Paracetamol 500mg, Loratadin 5mg, Dextromethorphan hydrobromid 7.5mg |
Viên nén |
Hộp 10 vỉ x 10 viên |
NSX |
36 |
893110352723 (VD-18172-13) |
01 |
42. Cơ sở đăng ký: Công ty TNHH RELIV Pharma (Địa chỉ: 410/9 Tân Phú, Khu Mỹ Gia 1, Phường Tân Phú, quận 7, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam)
42.1. Cơ sở sản xuất: Công ty cổ phần Dược phẩm Trung Ương 2 (Địa chỉ: Lô 27, khu công nghiệp Quang Minh, thị trấn Quang Minh, huyện Mê Linh, thành phố Hà Nội, Việt Nam)
92 |
Ceporel 1g |
Cefpirom (dưới dạng Cefpirom sulfat) 1g |
Thuốc bột pha tiêm |
Hộp 1 lọ; Hộp 10 lọ |
NSX |
24 |
893110352823 (VD-23394-15) |
01 |
43. Cơ sở đăng ký: Công ty TNHH Rohto-Mentholatum (Việt Nam) (Địa chỉ: Số 16 VSIP, đường số 5, khu công nghiệp Việt Nam-Singapore, phường Bình Hòa, thị xã Thuận An, tỉnh Bình Dương, Việt Nam)
43.1. Cơ sở sản xuất: Công ty TNHH Rohto-Mentholatum (Việt Nam) (Địa chỉ: Số 16 VSIP, đường số 5, khu công nghiệp Việt Nam-Singapore, phường Bình Hòa, thị xã Thuận An, tỉnh Bình Dương, Việt Nam)
93 |
New V.Rohto |
Mỗi 13ml chứa: Tetrahydrozoline hydrochloride 1,3mg; Dipotassium glycyrrhizinate 13mg; Chlorpheniramine maleate 1,3mg; Pyridoxine hydrochloride 6,5mg; Panthenol 13mg; Potassium L- aspartate 130mg; Sodium chondroitin sulfate 13mg |
Dung dịch nhỏ mắt |
Hộp 1 lọ 13ml |
NSX |
36 |
893110352923 (VD-20092-13) |
01 |
94 |
V.Rohto for kids |
Mỗi 13ml chứa: Aminoethylsulfonic acid 130mg; ε-Aminocaproic acid 130mg; Chlorpheniramine maleate 1,3mg; Potassium L-aspartate 26mg |
Dung dịch nhỏ mắt |
Hộp 1 lọ 13ml |
NSX |
36 |
893110353023 (VD-24641-16) |
|
44. Cơ sở đăng ký: Công ty TNHH Sản xuất Thương mại Dược phẩm Thành Nam (Địa chỉ: 3A Đặng Tất, Phường Tân Định, Quận 1, Tp Hồ Chí Minh, Việt Nam)
44.1. Cơ sở sản xuất: Chi nhánh công ty TNHH Sản xuất Thương mại Dược phẩm Thành Nam (Địa chỉ: 60 Đại lộ Độc Lập, Khu Công Nghiệp Việt Nam-Singapore, Thị xã Thuận An, Tỉnh Bình Dương, Việt Nam)
95 |
Cetirizin |
Cetirizin dihydroclorid 10mg |
Viên nang cứng (đỏ - vàng) |
Hộp 10 vỉ x 10 viên; Lọ 200 viên |
NSX |
36 |
893100353123 (VD-27597-17) |
01 |
45. Cơ sở đăng ký: Công ty TNHH United International Pharma (Địa chỉ: Số 16 VSIP II, đường số 7, Khu công nghiệp Việt Nam-Singapore II, Khu liên hợp Công nghiệp-Dịch vụ-Đô thị Bình Dương, phường Hòa Phú, thành phố Thủ Dầu Một, tỉnh Bình Dương, Việt Nam)
45.1. Cơ sở sản xuất: Công ty TNHH United International Pharma (Địa chỉ: Số 16 VSIP II, đường số 7, Khu công nghiệp Việt Nam-Singapore II, Khu liên hợp Công nghiệp-Dịch vụ-Đô thị Bình Dương, phường Hòa Phú, thành phố Thủ Dầu Một, tỉnh Bình Dương, Việt Nam)
96 |
Decolgen |
Mỗi 5ml chứa Paracetamol 100mg; Phenylephrine HCl 2,5mg; Chlorpheniramine maleate 0,33mg |
Sirô |
Hộp 1 chai 60ml |
NSX |
24 |
893100353223 (VD-22057-14) |
01 |
97 |
Kremil-S |
Aluminum Hydroxide 178mg; Magnesium Hydroxide 233mg; Simethicone 30mg |
Viên nén nhai |
Hộp 25 vỉ x 4 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên |
NSX |
24 |
893100353323 (VD-18596-13) |
01 |
46. Cơ sở đăng ký: Công ty Cổ phần Sinh học Dược phẩm Ba Đình (Địa chỉ: KCN Quế Võ, xã Phương Liễu, huyện Quế Võ, tỉnh Bắc Ninh, Việt Nam)
46.1. Cơ sở sản xuất: Công ty Cổ phần Sinh học Dược phẩm Ba Đình (Địa chỉ: KCN Quế Võ, xã Phương Liễu, huyện Quế Võ, tỉnh Bắc Ninh, Việt Nam)
98 |
Mifepriston |
Mifepriston 10mg |
Viên nén |
Hộp 1 vỉ x 1 viên |
NSX |
36 |
893110353423 (VD-18818-13) |
01 |
47. Cơ sở đăng ký: Công ty Cổ phần Dược - Trang thiết bị y tế Bình Định (BIDIPHAR) (Địa chỉ: 498 Nguyễn Thái Học, P. Quang Trung, TP. Qui Nhơn, Bình Định, Việt Nam)
47.1. Cơ sở sản xuất: Công ty Cổ phần Dược - Trang thiết bị y tế Bình Định (BIDIPHAR) (Địa chỉ: 498 Nguyễn Thái Học, P. Quang Trung, TP. Qui Nhơn, Bình Định, Việt Nam)
99 |
Bifehema |
Mỗi ống 10ml chứa: Sắt gluconat (tương ứng với Sắt 50mg) 399mg; Đồng gluconat (tương ứng với Đồng 0,7mg) 5mg; Mangan gluconat (tương ứng với Mangan 1,33mg) 10,77mg |
Dung dịch uống |
Hộp 20 Ống x 10 ml |
NSX |
36 |
893100353523 (VD-29300-18) |
01 |
Ghi chú:
1. Cách ghi tiêu chuẩn chất lượng thuốc tại cột (6):
- Nhà sản xuất (NSX), Tiêu chuẩn nhà sản xuất (TCNSX), Tiêu chuẩn cơ sở (TCCS), In-house có ý nghĩa tương đương nhau, là tiêu chuẩn chất lượng thuốc do cơ sở sản xuất xây dựng và đều có thể được ghi trên nhãn thuốc.
'- Cách viết tắt các tiêu chuẩn chất lượng dược điển: Dược điển Việt Nam (DĐVN), Dược điển Anh (BP), Dược điển Mỹ (USP), Dược điển Nhật Bản (JP), Dược điển Trung Quốc (CP), Dược điển Châu âu (EP), Dược điển Quốc tế (IP)…2. Số đăng ký tại cột (8):
- Số đăng ký gia hạn là số đăng ký được cấp theo quy định tại Phụ lục VI Thông tư 08/2022/TT-BYT ngày 05/09/2022 của Bộ trưởng Bộ Y tế quy định việc đăng ký lưu hành thuốc, nguyên liệu làm thuốc.
- Số đăng ký đã cấp (được ghi trong ngoặc đơn) là số đăng ký đã được cấp trước khi thuốc được gia hạn theo quyết định này.
'- Các thuốc đã được cấp số đăng ký lần đầu trước ngày 01 tháng 01 năm 2023 được gia hạn giấy đăng ký lưu hành thì được tiếp tục sử dụng số đăng ký đã cấp trước khi gia hạn trong thời hạn tối đa 12 tháng kể từ ngày được cấp số đăng ký theo cấu trúc mới.
3. Các thuốc tại danh mục này: sau khi hết hạn giấy đăng ký lưu hành, trong hồ sơ gia hạn nếu công ty không có dữ liệu lâm sàng chứng minh an toàn, hiệu quả của thuốc, Cục Quản lý Dược sẽ trình Hội đồng tư vấn cấp giấy đăng ký lưu hành thuốc, nguyên liệu làm thuốc không tiếp tục gia hạn giấy đăng ký lưu hành.