Quyết định 704/QĐ-UBND năm 2022 phê duyệt Kế hoạch thanh tra, kiểm tra doanh nghiệp, hợp tác xã, hộ kinh doanh trên địa bàn tỉnh Gia Lai năm 2023
Số hiệu | 704/QĐ-UBND |
Ngày ban hành | 16/12/2022 |
Ngày có hiệu lực | 16/12/2022 |
Loại văn bản | Quyết định |
Cơ quan ban hành | Tỉnh Gia Lai |
Người ký | Trương Hải Long |
Lĩnh vực | Doanh nghiệp |
ỦY BAN NHÂN DÂN |
CỘNG
HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
Số: 704/QĐ-UBND |
Gia Lai, ngày 16 tháng 12 năm 2022 |
CHỦ TỊCH ỦY BAN NHÂN DÂN TỈNH GIA LAI
Căn cứ Luật Tổ chức chính quyền địa phương năm 2015;
Căn cứ Luật sửa đổi, bổ sung một số điều của Luật Tổ chức Chính phủ và Luật Tổ chức chính quyền địa phương năm 2019;
Căn cứ Thông tư liên tịch số 04/2015/TTLT-BKHĐT-BTC-BNV ngày 28/5/2015 của liên Bộ Kế hoạch và Đầu tư, Bộ Tài chính, Bộ Nội vụ về việc ban hành Quy chế phối hợp mẫu giữa các cơ quan chức năng trên địa bàn tỉnh, thành phố trực thuộc Trung ương trong quản lý nhà nước đối với doanh nghiệp sau đăng ký thành lập;
Căn cứ Quyết định số 29/2017/QĐ-UBND ngày 12/9/2017 của UBND tỉnh về việc ban hành Quy chế phối hợp giữa các cơ quan chức năng trong quản lý nhà nước đối với doanh nghiệp, hợp tác xã, hộ kinh doanh sau đăng ký thành lập trên địa bàn tỉnh;
Theo đề nghị của Chánh Thanh tra tỉnh tại văn bản số 583/TTr-VP ngày 12/12/2022.
QUYẾT ĐỊNH:
Điều 1. Phê duyệt Kế hoạch thanh tra, kiểm tra doanh nghiệp, hợp tác xã, hộ kinh doanh trên địa bàn tỉnh năm 2023 (kèm theo Danh mục các cuộc thanh tra).
Điều 2. Căn cứ Kế hoạch này, các cơ quan, đơn vị có trách nhiệm tổ chức thực hiện kế hoạch thanh tra, kiểm tra theo đúng quy định của pháp luật; báo cáo UBND tỉnh tình hình, kết quả thực hiện Kế hoạch (qua Thanh tra tỉnh để theo dõi, tổng hợp).
Điều 3. Giao Thanh tra tỉnh chủ trì, phối hợp các cơ quan, đơn vị liên quan theo dõi, hướng dẫn, kiểm tra việc tổ chức thực hiện Kế hoạch; định kỳ tổng hợp, báo cáo UBND tỉnh.
Điều 4. Quyết định có hiệu lực thi hành kể từ ngày ký.
Chánh Văn phòng UBND tỉnh, Chánh Thanh tra tỉnh, Thủ trưởng các sở, ngành tỉnh, Chủ tịch UBND cấp huyện và cơ quan, đơn vị, cá nhân có liên quan chịu trách nhiệm thi hành Quyết định này./.
|
CHỦ
TỊCH |
DANH MỤC CÁC CUỘC THANH TRA, KIỂM TRA DOANH
NGHIỆP, HỢP TÁC XÃ, HỘ KINH DOANH NĂM 2023
(Ban hành kèm theo Quyết định số: 704/QĐ-UBND ngày 16 tháng 12 năm 2022 của
Chủ tịch UBND tỉnh)
STT |
Tên đơn vị được kiểm tra |
Mã số doanh nghiệp, hợp tác xã, hộ kinh doanh |
Địa chỉ |
Tên cơ quan tiến hành |
Thời kỳ kiểm tra |
Thời gian tiến hành |
Nội dung kiểm tra |
Ghi chú |
|
Chi cục tiêu chuẩn - đo lường - chất lượng |
|||||||
1 |
Doanh nghiệp tư nhân SX Thương mại Tư Thành Lợi - chi nhánh 1 |
4100608529 |
Thôn Nam Hà, xã Ia Ake, huyện Phú Thiện, Gia Lai |
Chi cục TĐC |
Năm 2023 |
Quý II, III, IV |
Kiểm tra đo lường PTĐ nhóm 2 (cân KL), Hàng đóng gói sẵn. |
|
2 |
Công ty TNHH MTV Trung Hiếu Phát Gia Lai |
5901041970 |
TDP5- TT. Ia Kha, huyện Ia Grai, Gia Lai |
Chi cục TĐC |
Năm 2023 |
Quý II, III, IV |
Kiểm tra đo lường PTĐ nhóm 2 (cân KL), Hàng đóng gói sẵn. |
|
3 |
Doanh nghiệp tư nhân Phương Tiến |
5900227933 |
TDP2- TT. Ia Kha, huyện Ia Grai, Gia Lai |
Chi cục TĐC |
Năm 2023 |
Quý II, III, IV |
Kiểm tra đo lường PTĐ nhóm 2 (cân KL), Hàng đóng gói sẵn. |
|
4 |
Công ty TNHH Khải Hưng Gia Lai |
5900844012 |
Làng Klăh 2, Xã Ia Der, huyện Ia Grai, Gia Lai |
Chi cục TĐC |
Năm 2023 |
Quý II, III, IV |
Kiểm tra đo lường PTĐ nhóm 2 (cân KL), Hàng đóng gói sẵn. |
|
5 |
Công ty TNHH MTV Sơn Huyền Phát Gia Lai |
5900976523 |
Làng Klăh 2, xã Ia Der, huyện Ia Grai, Gia Lai |
Chi cục TĐC |
Năm 2023 |
Quý II, III, IV |
Kiểm tra đo lường PTĐ nhóm 2 (cân KL), Hàng đóng gói sẵn. |
|
6 |
Công ty TNHH SK Nông sản Tây Nguyên |
2900986112 |
Làng Blang 3, xã Ia Der, huyện Ia Grai, Gia Lai |
Chi cục TĐC |
Năm 2023 |
Quý II, III, IV |
Kiểm tra đo lường PTĐ nhóm 2 (cân KL), Hàng đóng gói sẵn. |
|
7 |
DNTN Sáu Sắc |
5901071943 |
53 Nguyễn Văn Trỗi, TDP1, thị trấn Phú Túc, huyện Krông Pa, Gia Lai |
Chi cục TĐC |
Năm 2023 |
Quý II, III, IV |
Kiểm tra đo lường PTĐ nhóm 2 (cân KL), Hàng đóng gói sẵn. |
|
8 |
Công ty TNHH Một thành viên An Phú Dũng Gia Lai |
5901064287 |
Thôn An Quý, xã Phú An, huyện Đak Pơ, Gia Lai |
Chi cục TĐC |
Năm 2023 |
Quý II, III, IV |
Kiểm tra đo lường PTĐ nhóm 2 (cân KL), Hàng đóng gói sẵn. |
|
9 |
Công ty TNHH Phúc Khoa Gia Lai |
5900443059 |
Thôn Phú Tân, xã Ia Băng, huyện Chư Prông, tỉnh Gia Lai |
Chi cục TĐC |
Năm 2023 |
Quý II, III, IV |
Kiểm tra đo lường PTĐ nhóm 2 (cân KL), Hàng đóng gói sẵn. |
|
10 |
Công ty TNHH MTV TM&VT Lưu Đức Gia Lai |
5901132219 |
Làng Grang, xã Ia Phìn, huyện Chư Prông, tỉnh Gia Lai |
Chi cục TĐC |
Năm 2023 |
Quý II, III, IV |
Kiểm tra đo lường PTĐ nhóm 2; Hàng đóng gói sẵn. |
|
11 |
Chi nhánh công ty TNHH Vinh Tài |
4100357113-002 |
Làng Kách, xã Ia Khươl, Chư Păh, Gia Lai |
Chi cục TĐC |
Năm 2023 |
Quý II, III, IV |
Kiểm tra đo lường PTĐ nhóm 2; Hàng đóng gói sẵn. |
|
12 |
Đại lý phân bón Liên Tứ |
39F8001537 |
Thị trấn Ia Kha, Ia Grai, Gia Lai |
Chi cục TĐC |
Năm 2023 |
Quý II, III, IV |
Kiểm tra đo lường PTĐ nhóm 2; Hàng đóng gói sẵn. |
|
13 |
Công ty TNHH MTV Sinh Thu |
5900984595 |
Thôn 17, xã Bờ Ngoong, Huyện Chư Sê, Gia Lai |
Chi cục TĐC |
Năm 2023 |
Quý II, III, IV |
Kiểm tra đo lường PTĐ nhóm 2; Hàng đóng gói sẵn. |
|
14 |
Đặng Thị Hồng |
39A8009807 |
Hàm Rồng, Ia Băng, Chư Sê, Gia Lai |
Chi cục TĐC |
Năm 2023 |
Quý II, III, IV |
Kiểm tra đo lường PTĐ nhóm 2; Hàng đóng gói sẵn. |
|
15 |
Nguyễn Thị Thu |
39K8 003795 |
Đồng Tâm - Xã Bờ Ngoong, Chư sê, Gia Lai |
Chi cục TĐC |
Năm 2023 |
Quý II, III, IV |
Kiểm tra đo lường PTĐ nhóm 2; Hàng đóng gói sẵn. |
|
16 |
Lê Thị Thanh Nga |
39K8 001206 |
Thôn Mỹ Thạch 1 - Thị trấn Chư Sê, huyện Chư sê, Gia Lai |
Chi cục TĐC |
Năm 2023 |
Quý II, III, IV |
Kiểm tra đo lường PTĐ nhóm 2; Hàng đóng gói sẵn. |
|
17 |
HTX Dịch vụ Nông nghiệp Chư Athai |
5900260289 |
Km 126, QL25, Thôn Glung A, xã Ia Ke, huyện Phú Thiện, Gia Lai |
Chi cục TĐC |
Năm 2023 |
Quý II, III, IV |
Kiểm tra đo lường PTĐ nhóm 2; Hàng đóng gói sẵn. |
|
18 |
Trạm cấp nước và Dịch vụ đô thị huyện Chư Păh |
5900252087 |
Đường Phan Đình Phùng, TT.Phú Hoà, Thị trấn Phú Hòa, Huyện Chư Păh, Gia Lai |
Chi cục TĐC |
Năm 2023 |
Quý II, III, IV |
Kiểm tra đo lường PTĐ nhóm 2- Đồng hồ đo nước |
|
19 |
Công ty TNHH MTV Cao su Mang Yang |
5900190553 |
536 Nguyễn Huệ, Thị trấn Đăk Đoa, Huyện Đak Đoa, Gia Lai |
Chi cục TĐC |
Năm 2023 |
Quý II, III, IV |
Kiểm tra đo lường PTĐ nhóm 2; Hàng đóng gói sẵn. |
|
20 |
Cty TNHH MTV Mai Linh Gia Lai |
5900338217 |
97D Phạm Văn Đồng - Phường Thống Nhất - TP. Pleiku |
Chi cục TĐC |
Năm 2023 |
Quý II, III, IV |
Kiểm tra đo lường PTĐ nhóm 2 - Taiximet. |
|
21 |
Bệnh viện Đại học Y Dược - Hoàng Anh Gia Lai |
5900461059 |
238 Lê Duẩn, Trà Bá, TP.Pleiku, Gia Lai |
Chi cục TĐC |
Năm 2023 |
Quý II, III, IV |
Kiểm tra đo lường PTĐ nhóm 2 trong lĩnh vực Y tế |
|
22 |
Trung tâm y tế huyện Đức Cơ |
5900313043 |
Thị trấn Chư Ty, huyện Đức Cơ, tỉnh Gia Lai |
Chi cục TĐC |
Năm 2023 |
Quý II, III, IV |
Kiểm tra đo lường PTĐ nhóm 2 trong lĩnh vực Y tế |
|
23 |
Công ty TNHH Bệnh viên mắt Cao Nguyên |
5901051224 |
248A Lê Duẩn, P. Trà Bá, TP. Pleiku, Gia Lai |
Chi cục TĐC |
Năm 2023 |
Quý II, III, IV |
Kiểm tra đo lường PTĐ nhóm 2 trong lĩnh vực Y tế |
|
24 |
Công ty Cổ phần Bệnh viện mắt Quốc Tế Sài Gòn - Gia Lai |
5901055483 |
126 Wừu, Phường Ia Kring, Thành phố Pleiku, Tỉnh Gia Lai. |
Chi cục TĐC |
Năm 2023 |
Quý II, III, IV |
Kiểm tra đo lường PTĐ nhóm 2 trong lĩnh vực Y tế |
|
II |
||||||||
1 |
Shop Đồ chơi trẻ em Lan Tươi |
39A8013111 |
49 Cù Chính Lan, TP. Pleiku, tỉnh Gia Lai. |
Chi cục TĐC |
Năm 2023 |
Quý II, III, IV |
Kiểm tra chất lượng, ghi nhãn hàng hóa đồ điện điện tử, mũ bảo hiểm, đồ chơi trẻ em |
|
2 |
Hộ kinh doanh Võ Thị Ngọc Tư (Nhà sách nhân dân) |
39A8016084 |
06 Lê Lợi, phường Hội Thương, thành phố Pleiku, tỉnh Gia Lai |
Chi cục TĐC |
Năm 2023 |
Quý II, III, IV |
Kiểm tra chất lượng, ghi nhãn hàng hóa đồ điện điện tử, mũ bảo hiểm, đồ chơi trẻ em |
|
3 |
Siêu thị VinMart Pleiku |
0104918404-022 |
60 Hai Bà Trưng, TP. Pleiku, tỉnh Gia Lai. |
Chi cục TĐC |
Năm 2023 |
Quý II, III, IV |
Kiểm tra chất lượng, ghi nhãn hàng hóa đồ điện điện tử, mũ bảo hiểm, đồ chơi trẻ em |
|
4 |
Siêu thị CoopMart Pleiku |
5900368395 |
21 đường Cách Mạng Tháng Tám, P. Hoa Lư, TP. Pleiku, Tỉnh Gia Lai |
Chi cục TĐC |
Năm 2023 |
Quý II, III, IV |
Kiểm tra chất lượng, ghi nhãn hàng hóa đồ điện điện tử, mũ bảo hiểm, đồ chơi trẻ em |
|
5 |
Cửa hàng điện máy Ngọc Anh |
5900293559 |
42 Nguyễn Thiện Thuật, Tp. Pleiku |
Chi cục TĐC |
Năm 2023 |
Quý II, III, IV |
Kiểm tra chất lượng, ghi nhãn hàng hóa đồ điện điện tử, mũ bảo hiểm, đồ chơi trẻ em |
|
6 |
Điện máy Ngọc Huyền |
5900150279 |
281-283 Hùng Vương, thành phố Pleiku, tỉnh Gia Lai |
Chi cục TĐC |
Năm 2023 |
Quý II, III, IV |
Kiểm tra chất lượng, ghi nhãn hàng hóa đồ điện điện tử, mũ bảo hiểm, đồ chơi trẻ em |
|
7 |
Điện máy xanh |
0303217354-102-00039 |
56B Phan Đình Phùng, TP. Pleiku, tỉnh Gia Lai |
Chi cục TĐC |
Năm 2023 |
Quý II, III, IV |
Kiểm tra chất lượng, ghi nhãn hàng hóa đồ điện điện tử, mũ bảo hiểm, đồ chơi trẻ em |
|
8 |
Trung Tâm Mua Sắm Nguyễn Kim Gia Lai |
0302286281-044 |
109 Lê Duẩn, Phù Đổng, Thành phố Pleiku, Gia Lai |
Chi cục TĐC |
Năm 2023 |
Quý II, III, IV |
Kiểm tra chất lượng, ghi nhãn hàng hóa đồ điện điện tử, mũ bảo hiểm, đồ chơi trẻ em |
|
9 |
Điện máy Việt Hiền |
39D8001045 |
199 Trần Hưng Đạo, thị trấn Kon Dơng, Mang Yang, Gia Lai |
Chi cục TĐC |
Năm 2023 |
Quý II, III, IV |
Kiểm tra chất lượng, ghi nhãn hàng hóa đồ điện điện tử, mũ bảo hiểm, đồ chơi trẻ em |
|
10 |
Trung tâm Điện máy Vĩnh Tín |
5900355893-00001 |
87 Hoàng Văn Thụ, TP. Pleiku, tỉnh Gia Lai. |
Chi cục TĐC |
Năm 2023 |
Quý II, III, IV |
Kiểm tra chất lượng, ghi nhãn hàng hóa đồ điện điện tử, mũ bảo hiểm, đồ chơi trẻ em |
|
11 |
Cửa hàng điện máy xanh Nguyễn Tất Thành |
0303217354-102-00037 |
279 Nguyễn Tất Thành, Phường Phù Đổng, Thành phố Pleiku, Tỉnh Gia Lai. |
Chi cục TĐC |
Năm 2023 |
Quý II, III, IV |
Kiểm tra chất lượng, ghi nhãn hàng hóa đồ điện điện tử, mũ bảo hiểm, đồ chơi trẻ em |
|
12 |
Chi Nhánh Công ty Cổ phần Kim Khí Miền Trung tại Gia Lai |
0400101605-024 |
Tổ 3, Phường Thống Nhất, TP. Pleiku, tỉnh Gia Lai |
Chi cục TĐC |
Năm 2023 |
Quý II, III, IV |
Kiểm tra chất lượng, ghi nhãn hàng hóa sắt thép |
|
13 |
Công ty TNHH MTV Kim Khí Vật Liệu Tây Nguyên |
5900227242 |
01 Lê Đại Hành, Phường Thống Nhất, Thành phố Pleiku, Tỉnh Gia Lai. |
Chi cục TĐC |
Năm 2023 |
Quý II, III, IV |
Kiểm tra chất lượng, ghi nhãn hàng hóa sắt thép |
|
14 |
Công ty TNHH MTV Tiến Dũng |
5900656467 |
1558 Trường Chinh, Phường Chi Lăng, Thành phố Pleiku, Tỉnh Gia Lai. |
Chi cục TĐC |
Năm 2023 |
Quý II, III, IV |
Kiểm tra tiêu chuẩn đo lường chất chất lượng, ghi nhãn hàng hóa sắt thép, dầu nhờn động cơ đốt trong |
|
15 |
Công ty CP Xây dựng Trung Nguyên - Chi Nhánh kinh doanh Vật liệu xây dựng số 1 |
5900370348-001 |
837 Trường Chinh, Phường Chi Lăng, Thành phố Pleiku, Tỉnh Gia Lai |
Chi cục TĐC |
Năm 2023 |
Quý II, III, IV |
Kiểm tra chất lượng, ghi nhãn hàng hóa sắt thép |
|
16 |
Công ty TNHH MTV Tâm Hương |
5900430526 |
114 Lê Thánh Tôn, Phường Ia Kring, Thành phố Pleiku, Tỉnh Gia Lai. |
Chi cục TĐC |
Năm 2023 |
Quý II, III, IV |
Kiểm tra chất lượng, ghi nhãn hàng hóa sắt thép |
|
17 |
Doanh Nghiệp Tư Nhân Sơn Nguyệt |
5900234722 |
04 Lê Thánh Tôn, Phường Ia Kring, Thành phố Pleiku, Tỉnh Gia Lai |
Chi cục TĐC |
Năm 2023 |
Quý II, III, IV |
Kiểm tra chất lượng, ghi nhãn hàng hóa sắt thép |
|
18 |
Doanh nghiệp tư nhân Tú Tài |
5900122063 |
76 Hoàng Văn Thụ, Phường Tây Sơn, Thị xã An Khê, Tỉnh Gia Lai, Việt Nam |
Chi cục TĐC |
Năm 2023 |
Quý II, III, IV |
Kiểm tra chất lượng, ghi nhãn hàng hóa sắt thép |
|
19 |
Công ty TNHH MTV Thương Mại Hòa Trang |
5901173991 |
738 Lê Duẩn, Xã Chư Á, Thành phố Pleiku, Gia Lai |
Chi cục TĐC |
Năm 2023 |
Quý II, III, IV |
Kiểm tra tiêu chuẩn đo lường chất chất lượng, ghi nhãn hàng hóa sắt thép, dầu nhờn động cơ đốt trong |
|
20 |
Công ty TNHH MTV Thương mại dầu nhớt Thành Đạt |
5901046094 |
742 Lê Duẩn, Xã Chư Á, Thành phố Pleiku, Tỉnh Gia Lai. |
Chi cục TĐC |
Năm 2023 |
Quý II, III, IV |
Kiểm tra tiêu chuẩn đo lường chất chất lượng, ghi nhãn hàng hóa sắt thép, dầu nhờn động cơ đốt trong |
|
III |
Kiểm tra về tiêu chuẩn đo lường chất lượng trong kinh doanh vàng trang sức mỹ nghệ: 43 cơ sở |
|||||||
1 |
Hiệu vàng Phước Tín |
5900268055 |
Thị trấn Phú Thiện, Huyện Phú Thiện, tỉnh Gia Lai |
Chi cục TĐC |
Năm 2023 |
Quý II, III, IV |
Kiểm tra về tiêu chuẩn, đo lường, chất lượng, nhãn hàng hóa trong kinh doanh vàng trang sức mỹ nghệ |
|
2 |
Hiệu vàng Đồng Dụng |
5900188730 |
15 Nguyễn Thiện Thuật, Tp. Pleiku, tỉnh Gia Lai |
Chi cục TĐC |
Năm 2023 |
Quý II, III, IV |
Kiểm tra về tiêu chuẩn, đo lường, chất lượng, nhãn hàng hóa trong kinh doanh vàng trang sức mỹ nghệ |
|
3 |
Hiệu vàng Ngọc Diệp |
5900188610 |
34 Hoàng Văn Thụ, Tp. Pleiku, tỉnh Gia Lai |
Chi cục TĐC |
Năm 2023 |
Quý II, III, IV |
Kiểm tra về tiêu chuẩn, đo lường, chất lượng, nhãn hàng hóa trong kinh doanh vàng trang sức mỹ nghệ |
|
4 |
Hiệu vàng Ngọc Thi |
5900188586 |
22A1 Trần Phú, Tp. Pleiku, tỉnh Gia Lai |
Chi cục TĐC |
Năm 2023 |
Quý II, III, IV |
Kiểm tra về tiêu chuẩn, đo lường, chất lượng, nhãn hàng hóa trong kinh doanh vàng trang sức mỹ nghệ |
|
5 |
Hiệu vàng Kim Hòa |
5900192303 |
14B Trần Hưng Đạo, Huyện Chư Prông, Tỉnh Gia Lai. |
Chi cục TĐC |
Năm 2023 |
Quý II, III, IV |
Kiểm tra về tiêu chuẩn, đo lường, chất lượng, nhãn hàng hóa trong kinh doanh vàng trang sức mỹ nghệ |
|
6 |
Hiệu vàng Vạn Lợi |
5900781323 |
49 Nguyễn Thiện Thuật, TP Pleiku, Tỉnh Gia Lai. |
Chi cục TĐC |
Năm 2023 |
Quý II, III, IV |
Kiểm tra về tiêu chuẩn, đo lường, chất lượng, nhãn hàng hóa trong kinh doanh vàng trang sức mỹ nghệ |
|
7 |
Tiệm vàng Vĩnh Thạnh |
5900970137 |
83 Đinh Tiên Hoàng, Pleiku - Gia Lai |
Chi cục TĐC |
Năm 2023 |
Quý II, III, IV |
Kiểm tra về tiêu chuẩn, đo lường, chất lượng, nhãn hàng hóa trong kinh doanh vàng trang sức mỹ nghệ |
|
8 |
DNTN vàng Vũ Phong |
5901019742 |
06 Hùng Vương, Pleiku - Gia Lai |
Chi cục TĐC |
Năm 2023 |
Quý II, III, IV |
Kiểm tra về tiêu chuẩn, đo lường, chất lượng, nhãn hàng hóa trong kinh doanh vàng trang sức mỹ nghệ |
|
9 |
Tiệm vàng Văn Thọ |
5900190095 |
84 Duy Tân, Pleiku - Gia Lai |
Chi cục TĐC |
Năm 2023 |
Quý II, III, IV |
Kiểm tra về tiêu chuẩn, đo lường, chất lượng, nhãn hàng hóa trong kinh doanh vàng trang sức mỹ nghệ |
|
10 |
Hiệu vàng Hoàng Kim |
5900272799 |
136 Hoàng Văn Thụ, thành phố Pleiku, tỉnh Gia Lai. |
Chi cục TĐC |
Năm 2023 |
Quý II, III, IV |
Kiểm tra về tiêu chuẩn, đo lường, chất lượng, nhãn hàng hóa trong kinh doanh vàng trang sức mỹ nghệ |
|
11 |
Hiệu vàng Đức Hạnh |
5900995484 |
Thị trấn Kon Tầng, Huyện Mang Yang, Tỉnh Gia Lai. |
Chi cục TĐC |
Năm 2023 |
Quý II, III, IV |
Kiểm tra về tiêu chuẩn, đo lường, chất lượng, nhãn hàng hóa trong kinh doanh vàng trang sức mỹ nghệ |
|
12 |
DNTN Ngọc Thạnh |
5900293566 |
56 Đinh Tiên Hoàng, Tp.Pleiku, Tỉnh Gia Lai. |
Chi cục TĐC |
Năm 2023 |
Quý II, III, IV |
Kiểm tra về tiêu chuẩn, đo lường, chất lượng, nhãn hàng hóa trong kinh doanh vàng trang sức mỹ nghệ |
|
13 |
Hiệu vàng Kim Hồng Loan |
5900230171 |
40 Nguyễn Thiện Thuật, TP Pleiku, tỉnh Gia Lai |
Chi cục TĐC |
Năm 2023 |
Quý II, III, IV |
Kiểm tra về tiêu chuẩn, đo lường, chất lượng, nhãn hàng hóa trong kinh doanh vàng trang sức mỹ nghệ |
|
14 |
Hiệu vàng Ngọc Lợi |
5900190088 |
260 Hùng Vương, TP Pleiku, Tỉnh Gia Lai. |
Chi cục TĐC |
Năm 2023 |
Quý II, III, IV |
Kiểm tra về tiêu chuẩn, đo lường, chất lượng, nhãn hàng hóa trong kinh doanh vàng trang sức mỹ nghệ |
|
15 |
Hiệu vàng Phương Yến |
5900962295 |
318A Hùng Vương, TP Pleiku, Tỉnh Gia Lai. |
Chi cục TĐC |
Năm 2023 |
Quý II, III, IV |
Kiểm tra về tiêu chuẩn, đo lường, chất lượng, nhãn hàng hóa trong kinh doanh vàng trang sức mỹ nghệ |
|
16 |
Hiệu vàng Ngọc Tuấn |
5900993494 |
224 Hùng Vương, TP Pleiku, Tỉnh Gia Lai. |
Chi cục TĐC |
Năm 2023 |
Quý II, III, IV |
Kiểm tra về tiêu chuẩn, đo lường, chất lượng, nhãn hàng hóa trong kinh doanh vàng trang sức mỹ nghệ |
|
17 |
Hiệu vàng Kim Dung |
5900188635 |
59, Hoàng Văn Thụ, TP Pleiku, Tỉnh Gia lai |
Chi cục TĐC |
Năm 2023 |
Quý II, III, IV |
Kiểm tra về tiêu chuẩn, đo lường, chất lượng, nhãn hàng hóa trong kinh doanh vàng trang sức mỹ nghệ |
|
18 |
Hiệu vàng Kim Phát |
5900188473 |
36 Nguyễn Thiện Thuật, TP Pleiku, Tỉnh Gia Lai. |
Chi cục TĐC |
Năm 2023 |
Quý II, III, IV |
Kiểm tra về tiêu chuẩn, đo lường, chất lượng, nhãn hàng hóa trong kinh doanh vàng trang sức mỹ nghệ |
|
19 |
DNTN Khánh Ngọc |
5900619063 |
89 Lê Lợi, P. Tây Sơn, TP. Pleiku, tỉnh Gia Lai. |
Chi cục TĐC |
Năm 2023 |
Quý II, III, IV |
Kiểm tra về tiêu chuẩn, đo lường, chất lượng, nhãn hàng hóa trong kinh doanh vàng trang sức mỹ nghệ |
|
20 |
Công Ty TNHH Một Thành Viên Thảo Kim Việt |
5901131078 |
40C Phan Đình Phùng, Phường Tây Sơn, Thành phố Pleiku, Tỉnh Gia Lai |
Chi cục TĐC |
Năm 2023 |
Quý II, III, IV |
Kiểm tra về tiêu chuẩn, đo lường, chất lượng, nhãn hàng hóa trong kinh doanh vàng trang sức mỹ nghệ |
|
21 |
DNTN Mỹ Lợi |
5900727855 |
41 A Hoàng Văn Thụ, P. Diên Hồng, TP. Pleiku, Gia Lai |
Chi cục TĐC |
Năm 2023 |
Quý II, III, IV |
Kiểm tra về tiêu chuẩn, đo lường, chất lượng, nhãn hàng hóa trong kinh doanh vàng trang sức mỹ nghệ |
|
22 |
DNTN Vàng Kim Chung |
5900190183 |
218 Hùng Vương, P. Hội Thương, TP. Pleiku, Tỉnh Gia Lai |
Chi cục TĐC |
Năm 2023 |
Quý II, III, IV |
Kiểm tra về tiêu chuẩn, đo lường, chất lượng, nhãn hàng hóa trong kinh doanh vàng trang sức mỹ nghệ |
|
23 |
DNTN Kim Mỹ Nga |
5901020392 |
08 Nguyễn Văn Trỗi, P. Hội Thương, TP. Pleiku, Tỉnh Gia Lai |
Chi cục TĐC |
Năm 2023 |
Quý II, III, IV |
Kiểm tra về tiêu chuẩn, đo lường, chất lượng, nhãn hàng hóa trong kinh doanh vàng trang sức mỹ nghệ |
|
24 |
Công ty TNHH MTV Kim Huy Gia Lai |
5901130003 |
92 Hai Bà Trưng, P. Yên Đỗ, TP. Pleiku, Tỉnh Gia Lai |
Chi cục TĐC |
Năm 2023 |
Quý II, III, IV |
Kiểm tra về tiêu chuẩn, đo lường, chất lượng, nhãn hàng hóa trong kinh doanh vàng trang sức mỹ nghệ |
|
25 |
DNTN Vàng Bạc Đá Quý Vân Đoàn |
5901092527 |
333 Hùng Vương, P. Hội Thương, TP. Pleiku, Tỉnh Gia Lai |
Chi cục TĐC |
Năm 2023 |
Quý II, III, IV |
Kiểm tra về tiêu chuẩn, đo lường, chất lượng, nhãn hàng hóa trong kinh doanh vàng trang sức mỹ nghệ |
|
26 |
DNTN Vàng Duy Côn |
5901071291 |
104 Hùng Vương, P. Hội Thương, TP. Pleiku, Tỉnh Gia Lai |
Chi cục TĐC |
Năm 2023 |
Quý II, III, IV |
Kiểm tra về tiêu chuẩn, đo lường, chất lượng, nhãn hàng hóa trong kinh doanh vàng trang sức mỹ nghệ |
|
27 |
DNTN Vàng Kim Trang |
5900190105 |
206A Hùng Vương, P. Hội Thương, TP. Pleiku, Tỉnh Gia Lai |
Chi cục TĐC |
Năm 2023 |
Quý II, III, IV |
Kiểm tra về tiêu chuẩn, đo lường, chất lượng, nhãn hàng hóa trong kinh doanh vàng trang sức mỹ nghệ |
|
28 |
DNTN Vàng Quảng Bích |
5901127265 |
172 Trần Hưng Đạo, TT. Kon Dơng, H. Mang Yang, T. Gia Lai |
Chi cục TĐC |
Năm 2023 |
Quý II, III, IV |
Kiểm tra về tiêu chuẩn, đo lường, chất lượng, nhãn hàng hóa trong kinh doanh vàng trang sức mỹ nghệ |
|
29 |
Hiệu vàng Hoàng Sung |
5901099434 |
Trung tâm thương mại Mang Yang, Gia Lai |
Chi cục TĐC |
Năm 2023 |
Quý II, III, IV |
Kiểm tra về tiêu chuẩn, đo lường, chất lượng, nhãn hàng hóa trong kinh doanh vàng trang sức mỹ nghệ |
|
30 |
Hiệu vàng Mỹ Loan |
5900715994 |
420 Quang Trung, P. An Phú, TX. An Khê, Gia Lai |
Chi cục TĐC |
Năm 2023 |
Quý II, III, IV |
Kiểm tra về tiêu chuẩn, đo lường, chất lượng, nhãn hàng hóa trong kinh doanh vàng trang sức mỹ nghệ |
|
31 |
DNTN Vàng Bạc Kim Thủy Tiên |
5901045407 |
184 Hùng Vương, TT. Chư Prông, Gia Lai |
Chi cục TĐC |
Năm 2023 |
Quý II, III, IV |
Kiểm tra về tiêu chuẩn, đo lường, chất lượng, nhãn hàng hóa trong kinh doanh vàng trang sức mỹ nghệ |
|
32 |
Công ty TNHH MTV vàng Kim Tuyết Gia Lai |
5900188258 |
Chợ Chư Sê, huyện Chư Sê, Gia Lai |
Chi cục TĐC |
Năm 2023 |
Quý II, III, IV |
Kiểm tra về tiêu chuẩn, đo lường, chất lượng, nhãn hàng hóa trong kinh doanh vàng trang sức mỹ nghệ |
|
33 |
DNTN Phụng Sang |
5900422483 |
139 Trần Hưng Đạo, P. Đoàn Kết, TX. Ayun Pa, Tỉnh Gia Lai |
Chi cục TĐC |
Năm 2023 |
Quý II, III, IV |
Kiểm tra về tiêu chuẩn, đo lường, chất lượng, nhãn hàng hóa trong kinh doanh vàng trang sức mỹ nghệ |
|
34 |
DNTN Vàng Ngọc Linh |
5901035790 |
537 Quang Trung, Thị trấn Chư Ty, Huyện Đức Cơ, Gia Lai |
Chi cục TĐC |
Năm 2023 |
Quý II, III, IV |
Kiểm tra về tiêu chuẩn, đo lường, chất lượng, nhãn hàng hóa trong kinh doanh vàng trang sức mỹ nghệ |
|
Kiểm tra về Tiêu chuẩn, đo lường, chất lượng trong kinh doanh xăng dầu: |
||||||||
1 |
CHXD 01 - CN Tổng Công Ty TM KT và Đầu tư - Công ty Cổ phần tại tỉnh Gia Lai |
0300649476-049 |
Thôn 1, Xã Chư Á, Thành phố Pleiku, Tỉnh Gia Lai |
Chi cục TĐC |
Năm 2023 |
Quý II, III, IV |
Kiểm tra tiêu chuẩn, đo lường, chất lượng xăng dầu |
|
2 |
Công ty TNHH MTV Thương Mại Phú Hiển Pleiku |
5901133276 |
699 Lê Duẩn, P. Thắng Lợi, TP. Pleiku, Gia Lai |
Chi cục TĐC |
Năm 2023 |
Quý II, III, IV |
Kiểm tra tiêu chuẩn, đo lường, chất lượng xăng dầu |
|
3 |
CH 09 - Công ty TNHH MTV Hưng Phú Tài tại Gia Lai. |
4201635198-001 |
Trường Chinh, Thành phố Pleiku, Tỉnh Gia Lai |
Chi cục TĐC |
Năm 2023 |
Quý II, III, IV |
Kiểm tra tiêu chuẩn, đo lường, chất lượng xăng dầu |
|
4 |
CH số 02 - DNTN Lê Hậu |
5900252665-00002 |
Xã Trà Đa, Tp. Pleiku, tỉnh Gia Lai |
Chi cục TĐC |
Năm 2023 |
Quý II, III, IV |
Kiểm tra tiêu chuẩn, đo lường, chất lượng xăng dầu |
|
5 |
DNTN Quang Huy |
5900166303 |
QL14, Thôn hàm rồng, Xã Chư HDrông, Tp.Pleiku, Tỉnh Gia Lai |
Chi cục TĐC |
Năm 2023 |
Quý II, III, IV |
Kiểm tra tiêu chuẩn, đo lường, chất lượng xăng dầu |
|
6 |
Trạm XD 36 - Công ty TNHH Thu Thắng TT – Chi nhánh Gia Lai |
2700280701 |
Xã Gào, Thành phố Pleiku,Tỉnh Gia Lai |
Chi cục TĐC |
Năm 2023 |
Quý II, III, IV |
Kiểm tra tiêu chuẩn, đo lường, chất lượng xăng dầu |
|
7 |
Trạm bán lẻ Xăng dầu Quân Đoàn 3 |
5900483052 |
QL19, Lê Duẩn, Tp. Pleiku, tỉnh Gia Lai |
Chi cục TĐC |
Năm 2023 |
Quý II, III, IV |
Kiểm tra tiêu chuẩn, đo lường, chất lượng xăng dầu |
|
8 |
DNTN Hải Anh |
5900486494 |
Thôn Tân Tiến, xã Trang, Đăk Đoa, Gia Lai |
Chi cục TĐC |
Năm 2023 |
Quý II, III, IV |
Kiểm tra tiêu chuẩn, đo lường, chất lượng xăng dầu |
|
9 |
DNTN Hùng Thắm |
5900420775 |
Làng Chuk, xã Kon Thụp, huyện Mang Yang, tỉnh Gia Lai |
Chi cục TĐC |
Năm 2023 |
Quý II, III, IV |
Kiểm tra tiêu chuẩn, đo lường, chất lượng xăng dầu |
|
10 |
DNTN Đức Hiếu |
5900831976 |
Làng Groi, Xã Kon Thụp, Huyện Mang Yang, Tỉnh Gia Lai |
Chi cục TĐC |
Năm 2023 |
Quý II, III, IV |
Kiểm tra tiêu chuẩn, đo lường, chất lượng xăng dầu |
|
11 |
Công ty TNHH MTV Đình Hào |
5900505468 |
Thôn 2, Xã Yun, huyện Mang Yang, tỉnh Gia Lai |
Chi cục TĐC |
Năm 2023 |
Quý II, III, IV |
Kiểm tra tiêu chuẩn, đo lường, chất lượng xăng dầu |
|
12 |
Cty TNHH MTV Tiến Định |
5900189639 |
Thôn Tân Phú, xã Đăk JRăng, huyện Mang Yang, tỉnh Gia Lai |
Chi cục TĐC |
Năm 2023 |
Quý II, III, IV |
Kiểm tra tiêu chuẩn, đo lường, chất lượng xăng dầu |
|
13 |
Công ty TNHH Một Thành Viên Nguyễn Hữu Thịnh Phát |
5901092541 |
Làng Toăk, Xã Kon Chiêng, huyện Mang Yang, tỉnh Gia Lai |
Chi cục TĐC |
Năm 2023 |
Quý II, III, IV |
Kiểm tra tiêu chuẩn, đo lường, chất lượng xăng dầu |
|
14 |
DNTN Đức Tính |
5900189011 |
Thôn An Thuận, Cư An, Đăk Pơ, Gia Lai |
Chi cục TĐC |
Năm 2023 |
Quý II, III, IV |
Kiểm tra tiêu chuẩn, đo lường, chất lượng xăng dầu |
|
15 |
Công ty TNHH MTV Duy Lâm Gia Lai |
5900894285 |
Thôn Tân Hòa, Xã Tân An, huyện Đăk Pơ, tỉnh Gia Lai |
Chi cục TĐC |
Năm 2023 |
Quý II, III, IV |
Kiểm tra tiêu chuẩn, đo lường, chất lượng xăng dầu |
|
16 |
Cơ Sở 05 - Công ty CP XD Quang Lộc Chi Nhánh Gia Lai |
3200707056-00004 |
Xã Phú An, huyện Đăk Pơ, tỉnh Gia Lai |
Chi cục TĐC |
Năm 2023 |
Quý II, III, IV |
Kiểm tra tiêu chuẩn, đo lường, chất lượng xăng dầu |
|
17 |
Công Ty TNHH MTV Tứ Phương |
5900189029 |
Thôn Tân Lập, Tân An, Đăk Pơ, Gia Lai |
Chi cục TĐC |
Năm 2023 |
Quý II, III, IV |
Kiểm tra tiêu chuẩn, đo lường, chất lượng xăng dầu |
|
18 |
CH XD Thắng lợi - CN Công ty TNHH MTV Vận Tải - TM Huy Hoàng |
4200705420-005 |
QL19, thôn 5, An Thành, Đăk Pơ, Gia Lai |
Chi cục TĐC |
Năm 2023 |
Quý II, III, IV |
Kiểm tra tiêu chuẩn, đo lường, chất lượng xăng dầu |
|
19 |
CH 03 - Cty TNHH XD Hòa Tâm Gia Lai |
5901023724 -00003 |
Đường Lê Lợi, Tổ 9, Phường An Bình, Tx An Khê, Tỉnh Gia Lai |
Chi cục TĐC |
Năm 2023 |
Quý II, III, IV |
Kiểm tra tiêu chuẩn, đo lường, chất lượng xăng dầu |
|
20 |
Cơ sở 01 - DNTN Đồng Tiến |
5900118966 |
01 Ngô Mây, TT. Kbang, tỉnh Gia Lai |
Chi cục TĐC |
Năm 2023 |
Quý II, III, IV |
Kiểm tra tiêu chuẩn, đo lường, chất lượng xăng dầu |
|
21 |
DNTN Đức Trọng |
5900432876 |
12 Quang Trung, TT. Kbang, tỉnh Gia Lai |
Chi cục TĐC |
Năm 2023 |
Quý II, III, IV |
Kiểm tra tiêu chuẩn, đo lường, chất lượng xăng dầu |
|
22 |
DNTN Thiên Trang |
5900297930 |
Làng Hlektu, TT Kông Chro, Huyện Kông Chro, Tỉnh Gia Lai |
Chi cục TĐC |
Năm 2023 |
Quý II, III, IV |
Kiểm tra tiêu chuẩn, đo lường, chất lượng xăng dầu |
|
23 |
Cơ sở 04 - Công ty CP XD Quang Lộc Chi Nhánh Gia Lai |
3200707056-00003 |
Xã Kông Yang, Huyện Kông Chro,Tỉnh Gia Lai |
Chi cục TĐC |
Năm 2023 |
Quý II, III, IV |
Kiểm tra tiêu chuẩn, đo lường, chất lượng xăng dầu |
|
24 |
Công ty TNHH MTV Xăng Dầu Duy Nguyên Gia Lai. |
5901014744 |
Làng Quel, xã Sró, Huyện Kông Chro, Tỉnh Gia Lai. |
Chi cục TĐC |
Năm 2023 |
Quý II, III, IV |
Kiểm tra tiêu chuẩn, đo lường, chất lượng xăng dầu |
|
25 |
Trạm XD 79 - Cty CP XD BĐS TM Tiến Thành Gia Lai |
5900860857 |
Ngã Ba Trà Huỳnh, QL 14, Xã Ia Khươl, Chư Păh, Gia Lai |
Chi cục TĐC |
Năm 2023 |
Quý II, III, IV |
Kiểm tra tiêu chuẩn, đo lường, chất lượng xăng dầu |
|
26 |
DNTN Tuyên Tuyến |
5900319599 |
Thôn 2, Xã Ia Nhin, huyện Chư Păh, tỉnh Gia Lai |
Chi cục TĐC |
Năm 2023 |
Quý II, III, IV |
Kiểm tra tiêu chuẩn, đo lường, chất lượng xăng dầu |
|
27 |
Công ty TNHH MTV Năng Lượng Hoài Phương Gia Lai |
5901016043 |
Làng Kach, Xã Ia Khươl, Huyện Chư Păh,Tỉnh Gia Lai |
Chi cục TĐC |
Năm 2023 |
Quý II, III, IV |
Kiểm tra tiêu chuẩn, đo lường, chất lượng xăng dầu |
|
28 |
Công ty TNHH MTV Mỹ Đạt Gia Lai |
5901054916 |
Làng Kon Sơ Lăng, Xã Hà Tây, huyện Chư Păh, tỉnh Gia Lai |
Chi cục TĐC |
Năm 2023 |
Quý II, III, IV |
Kiểm tra tiêu chuẩn, đo lường, chất lượng xăng dầu |
|
29 |
Cơ sở 02 - DNTN Phương Tiến |
5900227933-001 |
TT. Ia Kha, huyện Ia Grai, tỉnh Gia Lai |
Chi cục TĐC |
Năm 2023 |
Quý II, III, IV |
Kiểm tra tiêu chuẩn, đo lường, chất lượng xăng dầu |
|
30 |
Công ty TNHH MTV Hoa Đào |
5900639983 |
Thôn út II, xã Ia Bă, Ia Grai , Gia Lai |
Chi cục TĐC |
Năm 2023 |
Quý II, III, IV |
Kiểm tra tiêu chuẩn, đo lường, chất lượng xăng dầu |
|
31 |
Cơ sở 01 - Công ty TNHH Hưng Long |
5900325458-001 |
Xã Ia O, huyện Ia Grai, tỉnh Gia Lai |
Chi cục TĐC |
Năm 2023 |
Quý II, III, IV |
Kiểm tra tiêu chuẩn, đo lường, chất lượng xăng dầu |
|
32 |
Cơ sở 02 - DNTN Hải Tây Phát |
5900242459-002 |
Xã Ia Krai, huyện Ia Grai, tỉnh Gia Lai |
Chi cục TĐC |
Năm 2023 |
Quý II, III, IV |
Kiểm tra tiêu chuẩn, đo lường, chất lượng xăng dầu |
|
33 |
Công ty TNHH MTV Hạnh Hiền |
5900178690 |
Xã Ia Tô, Huyện Ia Grai, Tỉnh Gia Lai |
Chi cục TĐC |
Năm 2023 |
Quý II, III, IV |
Kiểm tra tiêu chuẩn, đo lường, chất lượng xăng dầu |
|
34 |
Cơ sở 04 - DNTN Ngọc Mai |
5900292594-003 |
Xã Ia Yok, Huyện Ia Grai, Tỉnh Gia Lai |
Chi cục TĐC |
Năm 2023 |
Quý II, III, IV |
Kiểm tra tiêu chuẩn, đo lường, chất lượng xăng dầu |
|
35 |
Công Ty TNHH MTV Nhật Mai Gia Lai |
5900935830 |
Làng Ben, xã Ia Chía, Ia Grai, Gia Lai |
Chi cục TĐC |
Năm 2023 |
Quý II, III, IV |
Kiểm tra tiêu chuẩn, đo lường, chất lượng xăng dầu |
|
36 |
CH số 01 - Công ty TNHH MTV Trưng Vương |
5900332039 |
Xã Ia Der, Huyện Ia Grai, Tỉnh Gia Lai |
Chi cục TĐC |
Năm 2023 |
Quý II, III, IV |
Kiểm tra tiêu chuẩn, đo lường, chất lượng xăng dầu |
|
37 |
Công ty TNHH MTV Thủy Triều Lên |
5900709888 |
Thôn 3, Xã Ia Tô, huyện Ia Grai, tỉnh Gia Lai |
Chi cục TĐC |
Năm 2023 |
Quý II, III, IV |
Kiểm tra tiêu chuẩn, đo lường, chất lượng xăng dầu |
|
38 |
Công ty TNHH MTV Thương mại Vận tải Hoàng Tấn |
5901176551 |
Thôn 06, xã Ia Piơr, Huyện Chư Prông, Tỉnh Gia Lai |
Chi cục TĐC |
Năm 2023 |
Quý II, III, IV |
Kiểm tra tiêu chuẩn, đo lường, chất lượng xăng dầu |
|
39 |
DNTN Xăng Dầu Gia Hưng Gia Lai |
5900853987 |
Thôn Tân Lạc, Xã Bình Giáo, huyện Chư Prông, tỉnh Gia Lai |
Chi cục TĐC |
Năm 2023 |
Quý II, III, IV |
Kiểm tra tiêu chuẩn, đo lường, chất lượng xăng dầu |
|
40 |
Trạm XD 79- Chi Nhánh Công Ty TNHH MP Tây Nguyên |
4201681973-001 |
Ia Pếch, Chư Prông, Gia Lai |
Chi cục TĐC |
Năm 2023 |
Quý II, III, IV |
Kiểm tra tiêu chuẩn, đo lường, chất lượng xăng dầu |
|
41 |
DNTN Cát Mỹ |
5900463962 |
Thôn Cát Mỹ, Ia Vê, Chư Prông, Gia Lai |
Chi cục TĐC |
Năm 2023 |
Quý II, III, IV |
Kiểm tra tiêu chuẩn, đo lường, chất lượng xăng dầu |
|
42 |
CH số 07 - Công ty TNHH MTV XD -TM Nguyễn Tiến Đạt |
5901072922 |
Xã Ia Băng, Huyện Chư Prông, Tỉnh Gia Lai |
Chi cục TĐC |
Năm 2023 |
Quý II, III, IV |
Kiểm tra tiêu chuẩn, đo lường, chất lượng xăng dầu |
|
43 |
Công ty TNHH MTV Tuấn Hùng |
5900720874 |
Tổ 2, Đường Hùng vương, TT. Chư Prông, Chư Prông, Tỉnh Gia Lai |
Chi cục TĐC |
Năm 2023 |
Quý II, III, IV |
Kiểm tra tiêu chuẩn, đo lường, chất lượng xăng dầu |
|
44 |
Cty TNHH Quang Anh Gia Lai |
5900230252 |
Bàu Cạn , huyện Chư Prông, tỉnh Gia Lai. |
Chi cục TĐC |
Năm 2023 |
Quý II, III, IV |
Kiểm tra tiêu chuẩn, đo lường, chất lượng xăng dầu |
|
45 |
DNTN Đức Sang |
5900311261 |
Thôn 3, Xã Ia Pia, Huyện Chư Prông,Tỉnh Gia Lai |
Chi cục TĐC |
Năm 2023 |
Quý II, III, IV |
Kiểm tra tiêu chuẩn, đo lường, chất lượng xăng dầu |
|
46 |
CH số 01 - Công ty TNHH MTV Trí Tiên |
5900418014 |
Làng Tu Củ, Xã Ia Lâu, Huyện Chư Prông,Tỉnh Gia Lai |
Chi cục TĐC |
Năm 2023 |
Quý II, III, IV |
Kiểm tra tiêu chuẩn, đo lường, chất lượng xăng dầu |
|
47 |
Cơ sở 2 – Doanh nghiệp tư nhân xăng dầu Gia Hưng Gia Lai |
5900853987 -00001 |
Thôn Tân Lạc, Xã Bình Giáo, huyện Chư Prông, tỉnh Gia Lai. |
Chi cục TĐC |
Năm 2023 |
Quý II, III, IV |
Kiểm tra tiêu chuẩn, đo lường, chất lượng xăng dầu |
|
48 |
CHXD số 03 - Công ty TNHH MTV Xăng dầu Nam Nga Gia Lai |
5900707136-00001 |
Thôn An Hòa, xã Ia Drăng, huyện Chư Prông, Gia Lai |
Chi cục TĐC |
Năm 2023 |
Quý II, III, IV |
Kiểm tra tiêu chuẩn, đo lường, chất lượng xăng dầu |
|
49 |
Công ty TNHH MTV Vân Dung |
5900774527 |
QL 19, Thôn 1,Xã Thăng Hưng, huyện Chư Prông, tỉnh Gia Lai |
Chi cục TĐC |
Năm 2023 |
Quý II, III, IV |
Kiểm tra tiêu chuẩn, đo lường, chất lượng xăng dầu |
|
50 |
Công ty TNHH MTV Tiến Thành Tài Gia Lai |
5901189688 |
Thôn 6, Xã Ia Piơr, Huyện Chư Prông, Tỉnh Gia Lai |
Chi cục TĐC |
Năm 2023 |
Quý II, III, IV |
Kiểm tra tiêu chuẩn, đo lường, chất lượng xăng dầu |
|
51 |
CHXD Thảo Quân - DNTN Thảo Quân |
5900458176 |
Thôn Ngol, xã Ia Dơk, Đức Cơ, Gia Lai |
Chi cục TĐC |
Năm 2023 |
Quý II, III, IV |
Kiểm tra tiêu chuẩn, đo lường, chất lượng xăng dầu |
|
52 |
Công ty TNHH MTV Đức Thành Đức Cơ |
5900382840 |
Thôn Ia Mut, Xã Ia Dom, huyện Đức Cơ, tỉnh Gia Lai |
Chi cục TĐC |
Năm 2023 |
Quý II, III, IV |
Kiểm tra tiêu chuẩn, đo lường, chất lượng xăng dầu |
|
53 |
Công ty TNHH MTV Thủy Vân |
5900845658 |
Làng Ba, Xã Ia Pnôn, huyện Đức Cơ, tỉnh Gia Lai |
Chi cục TĐC |
Năm 2023 |
Quý II, III, IV |
Kiểm tra tiêu chuẩn, đo lường, chất lượng xăng dầu |
|
54 |
Trạm XD Số 775- CN Xăng dầu Quân Đội Khu Vực Tây Nguyên |
0100108688-00003 |
Xã Ia Glai, Huyện Chư Sê,Tỉnh Gia Lai |
Chi cục TĐC |
Năm 2023 |
Quý II, III, IV |
Kiểm tra tiêu chuẩn, đo lường, chất lượng xăng dầu |
|
55 |
Cơ sở 02 - Công Ty TNHH MTV Tâm Phương Gia Lai |
5900447103-002 |
Thôn Phăm Klăh 1, Xã Bar Mah, huyện Chư Sê, tỉnh Gia Lai |
Chi cục TĐC |
Năm 2023 |
Quý II, III, IV |
Kiểm tra tiêu chuẩn, đo lường, chất lượng xăng dầu |
Phối hợp cùng Sở NN&PTNT |
56 |
DNTN Phương Lâm |
5900432322 |
Làng Taipêr, Xã Ia Hla, huyện Chư Pưh, tỉnh Gia Lai |
Chi cục TĐC |
Năm 2023 |
Quý II, III, IV |
Kiểm tra tiêu chuẩn, đo lường, chất lượng xăng dầu |
|
57 |
Công ty TNHH MTV Việt Màu |
5900253242 |
QL14, Thôn Tao Chor, Xã Ia HRu, huyện Chư Pưh, tỉnh Gia Lai |
Chi cục TĐC |
Năm 2023 |
Quý II, III, IV |
Kiểm tra tiêu chuẩn, đo lường, chất lượng xăng dầu |
|
58 |
DNTN Lâm Hùng |
5900389726 |
Thôn 1, Xã Ia Blứ, Huyện Chư Pưh, Tỉnh Gia Lai, |
Chi cục TĐC |
Năm 2023 |
Quý II, III, IV |
Kiểm tra tiêu chuẩn, đo lường, chất lượng xăng dầu |
|
59 |
CHXD A9 - Công Ty TNHH MTV Chu Phát |
5900431777-00001 |
Thôn Pleising, Xã Ia Piar, huyện Phú Thiện, tỉnh Gia Lai |
Chi cục TĐC |
Năm 2023 |
Quý II, III, IV |
Kiểm tra tiêu chuẩn, đo lường, chất lượng xăng dầu |
|
60 |
Công ty TNHH MTV Huy Phát Gia Lai |
5901138690 |
Xã Ayun Hạ, huyện Phú Thiện, Gia Lai |
Chi cục TĐC |
Năm 2023 |
Quý II, III, IV |
Kiểm tra tiêu chuẩn, đo lường, chất lượng xăng dầu |
|
61 |
CHXD Ia Sao - Công ty TNHH MTV Vinh Thế Gia Lai |
5901098624 |
Thôn Quyết Thắng, Xã Ia Sao, Tx. Ayunpa, tỉnh Gia Lai |
Chi cục TĐC |
Năm 2023 |
Quý II, III, IV |
Kiểm tra tiêu chuẩn, đo lường, chất lượng xăng dầu |
|
62 |
DNTN Tân Kim Tân |
5900476665 |
Thôn 3, Xã Kim Tân, Huyện Ia Pa, Tỉnh Gia Lai |
Chi cục TĐC |
Năm 2023 |
Quý II, III, IV |
Kiểm tra tiêu chuẩn, đo lường, chất lượng xăng dầu |
|
63 |
Cơ sở 01 - DNTN Quốc Hưng |
5900445480 |
Thôn Bình Tây, Xã Chư Răng, huyện Ia Pa, tỉnh Gia Lai |
Chi cục TĐC |
Năm 2023 |
Quý II, III, IV |
Kiểm tra tiêu chuẩn, đo lường, chất lượng xăng dầu |
|
64 |
Công ty TNHH MTV Quang Thắng Gia Lai |
5901174120 |
Thôn Plei Toan, xã Ia Kdăm, huyện Ia Pa, tỉnh Gia Lai |
Chi cục TĐC |
Năm 2023 |
Quý II, III, IV |
Kiểm tra tiêu chuẩn, đo lường, chất lượng xăng dầu |
|
65 |
CHXD Phú Cần - Công ty TNHH TM và DV Phú Cần Gia Lai |
5901127515 |
Buôn Bluk, Xã Phú Cần, Huyện Krông Pa,Tỉnh Gia Lai |
Chi cục TĐC |
Năm 2023 |
Quý II, III, IV |
Kiểm tra tiêu chuẩn, đo lường, chất lượng xăng dầu |
|
66 |
Công ty TNHH MTV TM Mỹ Anh Gia Lai. |
5901048704 |
Điểm 11, Xã Uar, huyện Krông Pa, Tỉnh Gia Lai |
Chi cục TĐC |
Năm 2023 |
Quý II, III, IV |
Kiểm tra tiêu chuẩn, đo lường, chất lượng xăng dầu |
|
67 |
Cty TNHH MTV Đức Thành Krông Pa |
5901167010 |
Thôn Hưng Phú, Ia Sươm, KrôngPa |
Chi cục TĐC |
Năm 2023 |
Quý II, III, IV |
Kiểm tra tiêu chuẩn, đo lường, chất lượng xăng dầu |
|
68 |
CHXD Số 2- Cty TNHH MTV Quốc Hùng Gia Lai |
5901068450 |
Thôn Huy Hoàng, Ia Sươm, KrôngPa |
Chi cục TĐC |
Năm 2023 |
Quý II, III, IV |
Kiểm tra tiêu chuẩn, đo lường, chất lượng xăng dầu |
|
|
||||||||
1 |
Trung tâm Kĩ thuật Tiêu chuẩn Đo lường Chất lượng Gia Lai |
5900224178-001 |
Số 98A Phạm Văn Đồng, Pleiku, Gia Lai |
Thanh tra Sở KH&CN |
2023 |
Quý II, III, IV |
ATBXHN đối với cơ sở sử dụng nguồn bức xạ |
|
2 |
Chi nhánh Tổng Công ty Lâm Nghiệp Việt Nam - Công ty MDF Vinafor Gia Lai |
0100102012-001 |
Quốc lộ 19, An Khê, Gia Lai |
Thanh tra Sở KH&CN |
2023 |
Quý II, III, IV |
ATBXHN đối với cơ sở sử dụng nguồn bức xạ |
|
3 |
Trung tâm kiểm nghiệm Gia Lai |
5900235282 |
Số 05 Phan Đình Phùng, Pleiku, Gia Lai |
Thanh tra Sở KH&CN |
2023 |
Quý II, III, IV |
ATBXHN đối với cơ sở sử dụng nguồn bức xạ |
|
4 |
Trung tâm y tế thị xã An Khê |
5900386852 |
Đường Chu Văn An, An Khê, Gia Lai |
Thanh tra Sở KH&CN |
2023 |
Quý II, III, IV |
ATBXHN trong Y tế, ĐL |
|
5 |
Trung tâm Y tế Cao su Chư Prông |
5900190641 |
Xã la Đrăng, Chư Prông, Gia Lai |
Thanh tra Sở KH&CN |
2023 |
Quý II, III, IV |
ATBXHN trong Y tế, ĐL |
|
6 |
Công ty TNHH dịch vụ y tế Nguyễn Gia Nguyễn |
5901186101 |
Số 353 Hùng Vương, Chư Prông, Gia Lai |
Thanh tra Sở KH&CN |
2023 |
Quý II, III, IV |
ATBXHN trong Y tế |
|
7 |
Phòng khám Cheo Reo |
5900344348 |
Số 20 đường 17/3, Chư Sê, Gia Lai |
Thanh tra Sở KH&CN |
2023 |
Quý II, III, IV |
ATBXHN trong Y tế |
|
8 |
Công ty TNHH Phòng khám Đa khoa Tâm Phúc Chư Sê |
5901161530 |
Số 67 Phạm Văn Đồng, Chư Sê, Gia Lai |
Thanh tra Sở KH&CN |
2023 |
Quý II, III, IV |
ATBXHN trong Y tế, ĐL |
|
9 |
Trung tâm y tế thị xã Ayun Pa |
5900547073 |
Số 112 Nguyễn Huệ, Ayun Pa, Gia Lai |
Thanh tra Sở KH&CN |
2023 |
Quý II, III, IV |
ATBXHN trong Y tế, ĐL |
|
10 |
Phòng khám Đa khoa Bác sĩ Trần Công Mười |
5900133668 |
Số 100 Lê Hồng Phong, Ayun Pa, Gia Lai |
Thanh tra Sở KH&CN |
2023 |
Quý II, III, IV |
ATBXHN trong Y tế |
|
11 |
Phòng khám X-Quang Đồng Bảy |
5900697706 |
Số 08 Hoàng Văn Thụ, Đak Đoa, Gia Lai |
Thanh tra Sở KH&CN |
2023 |
Quý II, III, IV |
ATBXHN trong Y tế |
|
12 |
Trung tâm y tế Thành phố Pleiku |
5900253073 |
Số 17 Trần Quốc Toản, Pleiku, Gia Lai |
Thanh tra Sở KH&CN |
2023 |
Quý II, III, IV |
ATBXHN trong Y tế, ĐL |
|
13 |
Bệnh viện quân y 211 |
5900821953 |
Số 410 Phạm Văn Đồng, Pleiku, Gia Lai |
Thanh tra Sở KH&CN |
2023 |
Quý II, III, IV |
ATBXHN trong Y tế, ĐL |
|
14 |
Trung tâm y tế huyện Chư Păh |
5900636823 |
Số 12 Phan Đình Phùng, Chư Păh, Gia Lai |
Thanh tra Sở KH&CN |
2023 |
Quý II, III, IV |
ATBXHN trong Y tế, ĐL |
|
15 |
Phòng khám Đa khoa Bác sĩ Lực |
5900592742 |
Số 95 Lê Hồng Phong, Ayun Pa, Gia Lai |
Thanh tra Sở KH&CN |
2023 |
Quý II, III, IV |
ATBXHN trong Y tế |
|
16 |
Bệnh viện Quân y 15 |
5901053503 |
Số 266 Trường Sơn, Pleiku, Gia Lai |
Thanh tra Sở KH&CN |
2023 |
Quý II, III, IV |
ATBXHN trong Y tế, ĐL |
|
17 |
Phòng Khám Đa Khoa An Sinh |
8015918132-001 |
Lô 74-75 Tôn Thất Tùng, Pleiku, Gia Lai |
Thanh tra Sở KH&CN |
2023 |
Quý II, III, IV |
ATBXHN trong Y tế |
|
18 |
Bệnh viện 331 |
5900309135 |
Số 818 Phạm Văn Đồng, Pleiku, Gia Lai |
Thanh tra Sở KH&CN |
2023 |
Quý II, III, IV |
ATBXHN trong Y tế, ĐL |
|
19 |
Phòng khám X-quang 113 Đinh Tiên Hoàng |
5900324292 |
Số 113 Đinh Tiên Hoàng, Pleiku, Gia Lai |
Thanh tra Sở KH&CN |
2023 |
Quý II, III, IV |
ATBXHN trong Y tế |
|
II.1 |
Cơ sở sản xuất, kinh doanh hàng đóng gói sẵn, sử dụng phương tiện đo nhóm 2 |
|||||||
1 |
Chi nhánh Công ty Cổ phần đường Quảng Ngãi - Nhà máy đường An Khê |
4300205943-013 |
Xã Thành An, An Khê, Gia Lai |
Thanh tra Sở KH&CN |
2023 |
Quý II, III, IV |
ATBXHN đối với cơ sở sử dụng nguồn bức xạ, ĐL |
Phối hợp cùng Chi cục ATVSTP (Chi cục ATVSTP kiểm tra ATTP Sản xuất đường) |
II.2 |
Cơ sở sản xuất, kinh doanh vàng trang sức, mỹ nghệ |
|||||||
1 |
Công Ty TNHH MTV Kim Khánh (Hiệu vàng Kim Khánh) |
5900294312 |
Số 262 Trường Chinh, (Chợ Trà Bá) Pleiku, Gia Lai |
Thanh tra Sở KH&CN |
2023 |
Quý II, III, IV |
TC, ĐL, CL |
|
2 |
DNTN Vàng Kim Phước |
5900916926 |
Số 419 Trường Chinh, Pleiku, Gia Lai |
Thanh tra Sở KH&CN |
2023 |
Quý II, III, IV |
TC, ĐL, CL |
|
3 |
Hiệu vàng Xuyên |
5900190070 |
Số 12 Lê Lợi, Pleiku, Gia Lai |
Thanh tra Sở KH&CN |
2023 |
Quý II, III, IV |
TC, ĐL, CL |
|
4 |
DNTN vàng Hà Trí |
5900262198 |
Số 23 Ngô Gia Tự, Pleiku, Gia Lai |
Thanh tra Sở KH&CN |
2023 |
Quý II, III, IV |
TC, ĐL, CL |
|
5 |
DNTN Phát Thạnh |
5900322739 |
Số 526 Lê Đại Hành, Pleiku, Gia Lai |
Thanh tra Sở KH&CN |
2023 |
Quý II, III, IV |
TC, ĐL, CL |
|
6 |
Hiệu vàng Nguyên Thành |
5900189205 |
Số 432 Quang Trung, An Khê, Gia Lai |
Thanh tra Sở KH&CN |
2023 |
Quý II, III, IV |
TC, ĐL, CL |
|
7 |
Hiệu Vàng Nguyên Hiệp Thành |
5901075585 |
Số 346 Quang Trung, An Khê, Gia Lai |
Thanh tra Sở KH&CN |
2023 |
Quý II, III, IV |
TC, ĐL, CL |
|
8 |
Hiệu vàng Mỹ Thành |
5900235042 |
Số 133 Bùi Thị Xuân, An Khê, Gia Lai |
Thanh tra Sở KH&CN |
2023 |
Quý II, III, IV |
TC, ĐL, CL |
|
9 |
DNTN Vàng Kim Hoàng Hoa |
5900181774 |
Ki ốt chợ thị xã Ayun Pa, Ayun Pa, Gia Lai |
Thanh tra Sở KH&CN |
2023 |
Quý II, III, IV |
TC, ĐL, CL |
|
10 |
Hiệu vàng Phương Dung |
5900962619 |
Lô 1A- 3A Chợ Ia Kha, Ia Grai, Gia Lai |
Thanh tra Sở KH&CN |
2023 |
Quý II, III, IV |
TC, ĐL, CL |
|
11 |
Hiệu vàng Mai Anh |
5900975181 |
Thị trấn Nhơn Hòa, Chư Pưh, Gia Lai |
Thanh tra Sở KH&CN |
2023 |
Quý II, III, IV |
TC, ĐL, CL |
|
12 |
DNTN Vàng Kim Châu |
5900188240 |
Lô 02, Chợ Chư Sê, Chư Sê, Gia Lai. |
Thanh tra Sở KH&CN |
2023 |
Quý II, III, IV |
TC, ĐL, CL |
Phối hợp cùng Chi cục TĐC (Chi cục TĐC kiểm tra về tiêu chuẩn, đo lường, chất lượng, nhãn hàng hóa trong kinh doanh vàng trang sức mỹ nghệ) |
13 |
Hiệu vàng Kim Huê |
5900188113 |
874 Hùng Vương, Chư Sê, Gia Lai |
Thanh tra Sở KH&CN |
2023 |
Quý II, III, IV |
TC, ĐL, CL |
|
14 |
DNTN Kim Tầng |
5900187582 |
70B Chợ Chư Sê, Chư Sê, Gia Lai |
Thanh tra Sở KH&CN |
2023 |
Quý II, III, IV |
TC, ĐL, CL |
|
15 |
Chi nhánh DNTN Phát Lợi II |
5900196308-001 |
104 Cách Mạng, Pleiku, Gia Lai |
Thanh tra Sở KH&CN |
2023 |
Quý II, III, IV |
TC, ĐL, CL |
Phối hợp cùng Chi cục TĐC (Chi cục TĐC kiểm tra về tiêu chuẩn, đo lường, chất lượng, nhãn hàng hóa trong kinh doanh vàng trang sức mỹ nghệ) |
16 |
DNTN vàng Kim Việt |
5900188603 |
01 Quang Trung, Pleiku, Gia Lai |
Thanh tra Sở KH&CN |
2023 |
Quý II, III, IV |
TC, ĐL, CL |
|
17 |
DNTN Kim Sơn III |
5900189212 |
408 Quang trung, An Khê, Gia Lai |
Thanh tra Sở KH&CN |
2023 |
Quý II, III, IV |
TC, ĐL, CL |
|
18 |
DNTN hiệu vàng Kim Nguyên |
5900963806 |
Lô 02, chợ, TT.Ia Kha, Ia Grai, Gia Lai |
Thanh tra Sở KH&CN |
2023 |
Quý II, III, IV |
TC, ĐL, CL |
|
19 |
Cơ sở kinh doanh xăng dầu: 88 cơ sở |
|
|
|
|
|
|
|
20 |
DNTN Thu Minh Gia Lai. |
5900941506 |
Số 473 Nguyễn Huệ, TT.Đak Đoa, Đăk Đoa, Gia Lai |
Thanh tra Sở KH&CN |
2023 |
Quý II, III, IV |
TC, ĐL, CL |
|
21 |
DNTN Thanh Nga |
5900330169 |
Xã Tân Bình, Đăk Đoa, Gia Lai |
Thanh tra Sở KH&CN |
2023 |
Quý II, III, IV |
TC, ĐL, CL |
Phối hợp với Chi cục TĐC (Chi cục TĐC kiểm tra tiêu chuẩn, đo lường, chất lượng xăng dầu tại cơ sở 01 và 02) |
22 |
Công ty TNHH MTV Nguyên Hương' - CỬA HÀNG XĂNg DẦU Số 02 |
5900364143-002 |
Xã Bình Giáo, Chư Prông, Gia Lai |
Thanh tra Sở KH&CN |
2023 |
Quý II, III, IV |
TC, ĐL, CL |
|
23 |
CN Công ty TNHH MTV TM và DV HPLus - CH số 18 |
0314364777-001 |
Xã la Băng, Chư Prông, Gia Lai |
Thanh tra Sở KH&CN |
2023 |
Quý II, III, IV |
TC, ĐL, CL |
|
24 |
Công ty TNHH MTV Thuận Thân |
5900557554 |
Xã Bầu Cạn, Chư Prông, Gia Lai |
Thanh tra Sở KH&CN |
2023 |
Quý II, III, IV |
TC, ĐL, CL |
|
25 |
Chi nhánh Công ty TNHH MTV Long Giang |
590039693-001 |
TT. Chư Prông, Chư Prông, Gia Lai |
Thanh tra Sở KH&CN |
2023 |
Quý II, III, IV |
TC, ĐL, CL |
|
26 |
HTX Nông Lâm Công Nghiệp Hưng Phát |
5900485483 |
Xã Ia Piơr, Chư Prông, Gia Lai |
Thanh tra Sở KH&CN |
2023 |
Quý II, III, IV |
TC, ĐL, CL |
|
27 |
CỬA HÀNG XĂNG DẦU số 1-Công ty TNHH MTV Huệ Hạnh Gia Lai |
5901083882 |
Xã Ia Piơr, Chư Prông, Gia Lai |
Thanh tra Sở KH&CN |
2023 |
Quý II, III, IV |
TC, ĐL, CL |
Phối hợp cùng Chi cục TĐC (Chi cục TĐC kiểm tra tiêu chuẩn, đo lường, chất lượng xăng dầu) |
28 |
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN HUY TRƯỜNG THÀNH |
5901140530 |
Xã Ia Băng, Chư Prông, Gia Lai |
Thanh tra Sở KH&CN |
2023 |
Quý II, III, IV |
TC, ĐL, CL |
|
29 |
Công ty TNHH MTV Xăng Dầu Thuận Thảo |
5900398417 |
Xã Bờ Ngoong, Chư Sê, Gia Lai |
Thanh tra Sở KH&CN |
2023 |
Quý II, III, IV |
TC, ĐL, CL tại - Cơ Sở 2 |
Phối hợp cùng Chi cục TĐC (Chi cục TĐC kiểm tra tiêu chuẩn, đo lường, chất lượng xăng dầu tại các cơ sở: 01; 09; 05) |
30 |
Công Ty TNHH Một Thành Viên Nam Nguyên |
5900485765 |
Ia Blang, Chư Sê, Gia Lai |
Thanh tra Sở KH&CN |
2023 |
Quý II, III, IV |
TC, ĐL, CL |
|
31 |
Công ty TNHH MTV Bảo Kiệt Hưng Thịnh |
5900448851 |
Xã HBông, Chư Sê, Gia Lai |
Thanh tra Sở KH&CN |
2023 |
Quý II, III, IV |
TC, ĐL, CL |
|
32 |
Công ty TNHH MTV Long Thành Phát - CỬA HÀNG XĂNG DẦU Thành Phát |
5901131825 |
Xã Uar, Krông Pa, Gia Lai |
Thanh tra Sở KH&CN |
2023 |
Quý II, III, IV |
TC, ĐL, CL |
|
33 |
Cửa hàng xăng dầu Hoàng Dự -Công ty TnhH MTV Hoang Dự. |
5900767777 |
QL 25, xã Chư Rcăm, Krông Pa, Gia Lai |
Thanh tra Sở KH&CN |
2023 |
Quý II, III, IV |
TC, ĐL, CL |
|
34 |
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN THANH CHỨC GIA LAI |
5901001505 |
Xã Chư Gu, Krông Pa, Gia Lai |
Thanh tra Sở KH&CN |
2023 |
Quý II, III, IV |
TC, ĐL, CL |
|
35 |
Cửa hàng xăng dầu Toàn Hoa -Công ty TnhH MTV Toàn Hoa Gia Lai |
5901042766 |
Xã la RMok, Krông Pa, Gia Lai |
Thanh tra Sở KH&CN |
2023 |
Quý II, III, IV |
TC, ĐL, CL |
Phối hợp cùng Chi cục TĐC (Chi cục TĐC kiểm tra tiêu chuẩn, đo lường, chất lượng xăng dầu) |
36 |
Cửa hàng xăng dầu Hoàng Tân Phát - Cong ty TNHH MTV Hoàng Tân Phát Gia Lai. |
5901024679 |
Xã Phú Cần, Krông Pa, Gia Lai |
Thanh tra Sở KH&CN |
2023 |
Quý II, III, IV |
TC, ĐL, CL |
Phối hợp cùng Chi cục TĐC (Chi cục TĐC kiểm tra tiêu chuẩn, đo lường, chất lượng xăng dầu) |
37 |
Cửa hàng xăng dầu Toàn Tùng -Công ty TNHH MTV Toàn TÙng Gia Lai |
5900329501 |
xã la Tô, la Grai, Gia Lai |
Thanh tra Sở KH&CN |
2023 |
Quý II, III, IV |
TC, ĐL, CL |
|
38 |
DNTN TM Thái Anh |
5900317778 |
Xã Ia Nan, Đức Cơ, Gia Lai |
Thanh tra Sở KH&CN |
2023 |
Quý II, III, IV |
TC, ĐL, CL tại cơ sở 03 |
Phối hợp cùng Chi cục TĐC (Chi cục TĐC kiểm tra tiêu chuẩn, đo lường, chất lượng xăng dầu tại cơ sở 01; 06) |
39 |
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN TÁM DƯƠNG ' |
5901088697 |
Làng Ấp, Xã Ia Kriêng, Đức Cơ, Gia Lai |
Thanh tra Sở KH&CN |
2023 |
Quý II, III, IV |
TC, ĐL, CL |
|
40 |
Cửa hàng xăng dầu Anh Hiệp -Công ty TnhH MTV Anh Hiệp Gia Lai |
5901085294 |
Xã la Nan, Đức Cơ, Gia Lai. |
Thanh tra Sở KH&CN |
2023 |
Quý II, III, IV |
TC, ĐL, CL |
|
41 |
DNTN Trường Thu Gia Lai |
5901041963 |
Xã Đê Ar, Mang Yang, Gia Lai |
Thanh tra Sở KH&CN |
2023 |
Quý II, III, IV |
TC, ĐL, CL |
|
42 |
DNTN Xăng dầu Bắc Bình Gia Lai |
5901063533 |
Xã Đăk Trôi, Mang Yang, Gia Lai |
Thanh tra Sở KH&CN |
2023 |
Quý II, III, IV |
TC, ĐL, CL |
|
43 |
DNTN Xuân Hoành |
5900709870 |
Xã Kon Chiêng, Mang Yang, Gia Lai |
Thanh tra Sở KH&CN |
2023 |
Quý II, III, IV |
TC, ĐL, CL |
|
44 |
DNTN Thảo Dương |
5900265495 |
Xã Đăk Yă, Mang Yang, Gia Lai |
Thanh tra Sở KH&CN |
2023 |
Quý II, III, IV |
TC, ĐL, CL |
|
45 |
DNTN Nguyễn Lân Gia Lai. |
5901014889 |
Xã Lơ Pang, Mang Yang, Gia Lai |
Thanh tra Sở KH&CN |
2023 |
Quý II, III, IV |
TC, ĐL, CL |
|
46 |
Công ty TNHH TM DV Anh Nhựt |
4100976346 |
Xã Đăk ĐJrăng, Mang Yang, Gia Lai |
Thanh tra Sở KH&CN |
2023 |
Quý II, III, IV |
TC, ĐL, CL |
Phối hợp cùng Chi cục TĐC (Chi cục TĐC kiểm tra tiêu chuẩn, đo lường, chất lượng xăng dầu) |
47 |
Công Ty TNHH MTV Giang Sang Gia Lai |
5901099339 |
Xã Yang Nam, Kông Chro, Gia Lai |
Thanh tra Sở KH&CN |
2023 |
Quý II, III, IV |
TC, ĐL, CL |
|
48 |
Công Ty TNHH MTV Bắc Sen Gia Lai |
5901107149 |
TT. Kông Chro, Kông Chro, Gia Lai |
Thanh tra Sở KH&CN |
2023 |
Quý II, III, IV |
TC, ĐL, CL |
|
49 |
Công ty CP Thủy Sản Hoài Nhơn - cN Gia Lai - CỬA HÀNG XĂNG DẦU số 03 |
4100302682-011 |
Xã Kông Giang, Kông Chro, Gia Lai |
Thanh tra Sở KH&CN |
2023 |
Quý II, III, IV |
TC, ĐL, CL |
|
50 |
Công ty TNHH Xăng Dầu Ánh Huyền Gia Lai - CỬA HÀNG XĂNG DẦU 03 |
5901014871 |
Xã An Trung, Kông Chro, Gia Lai |
Thanh tra Sở KH&CN |
2023 |
Quý II, III, IV |
TC, ĐL, CL |
Phối hợp cùng Chi cục TĐC (Chi cục TĐC kiểm tra tiêu chuẩn, đo lường, chất lượng xăng dầu) |
51 |
Công ty TNHH MTV Nguyễn Văn Năm Gia Lai |
5900445473 |
TT. Kông Chro, Kông Chro, Gia Lai |
Thanh tra Sở KH&CN |
2023 |
Quý II, III, IV |
TC, ĐL, CL |
|
52 |
Công ty TNHH MTV Ấn Phụng |
5900140601 |
Xã Ia Ke, Phú Thiện, Gia Lai |
Thanh tra Sở KH&CN |
2023 |
Quý II, III, IV |
TC, ĐL, CL |
Phối hợp cùng Thanh tra Sở KH&CN kiểm tra CHXD số 03 |
53 |
CỬA HÀNG XĂNG DẦU Số 01 - Công ty TNHH MTV Kinh Doanh XD Năm Công |
5900126712 |
Phường An Bình, An Khê, Gia Lai |
Thanh tra Sở KH&CN |
2023 |
Quý II, III, IV |
TC, ĐL, CL |
|
54 |
Công ty TNHH MTV Nguyên Vĩ Gia Lai |
5900124568 |
Xã Thành An, An Khê, Gia Lai |
Thanh tra Sở KH&CN |
2023 |
Quý II, III, IV |
TC, ĐL, CL |
|
55 |
CHI NHÁNH TẠI GIA LAI -CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN HỒNG LOAN GIA LAI |
5901137376-001 |
Xã Tú An, An Khê, Gia Lai |
Thanh tra Sở KH&CN |
2023 |
Quý II, III, IV |
TC, ĐL, CL |
|
56 |
CÔNG TY TNHH MTV THƯƠNG CHÍNH GIA LAI |
5901160350 |
Số 124 Quang Trung, An Khê, Gia Lai |
Thanh tra Sở KH&CN |
2023 |
Quý II, III, IV |
TC, ĐL, CL |
|
57 |
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN PHÚ DŨNG GIA LAI |
5900221018 |
Tổ 2, P. An Phước, An Khê, Gia Lai |
Thanh tra Sở KH&CN |
2023 |
Quý II, III, IV |
TC, ĐL, CL |
|
58 |
Cửa hàng xăng dầu Dung Thiện -Công ty TNhH MTV Dung Thiện Gia Lai |
5900311952 |
Tổ 5, Ngô Mây, An Khê, Gia Lai |
Thanh tra Sở KH&CN |
2023 |
Quý II, III, IV |
TC, ĐL, CL |
|
59 |
Công Ty TNHH Phúc Đăng Khoa Sài Gòn |
5901101725 |
Xã Tân An, Đăk Pơ, Gia Lai |
Thanh tra Sở KH&CN |
2023 |
Quý II, III, IV |
TC, ĐL, CL |
|
60 |
CN Công ty TNHH Nam Giang tạiA Gia Lai - CỬA HÀNG XăNg DẦU Nam Giang |
400491521 |
Xã Hòa Phú, Chư Păh, Gia Lai |
Thanh tra Sở KH&CN |
2023 |
Quý II, III, IV |
TC, ĐL, CL |
|
61 |
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN xăng dầu hoàng DŨNG TÂY NGUYÊN |
5901127427 |
Thôn 7, Xã Ia Nhin, Chư Păh, Gia Lai |
Thanh tra Sở KH&CN |
2023 |
Quý II, III, IV |
TC, ĐL, CL |
|
62 |
Cửa hàng xăng dầu Tiến Vôi Ninh Bình - Công ty TNHH MTV Đạt Đại |
5900525150-00002 |
xã Chư Đăng Ya, Chư Păh, Gia Lai |
Thanh tra Sở KH&CN |
2023 |
Quý II, III, IV |
TC, ĐL, CL |
|
63 |
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN HỒNG QUÊ |
5900726121 |
Thôn 2, Xã Sơ Pai, Kbang, Gia Lai |
Thanh tra Sở KH&CN |
2023 |
Quý II, III, IV |
TC, ĐL, CL |
|
64 |
Cửa hàng xăng dầu Uyên Gia -Công ty TnhH MTV Uyên Gia Gia Lai |
5900745847 |
xã Kông Lơng Khơng, Kbang, Gia Lai |
Thanh tra Sở KH&CN |
2023 |
Quý II, III, IV |
TC, ĐL, CL |
|
65 |
Công ty TNHH Chi Lăng _ Gia Lai - CỬA HÀNG XĂNG DẦU số 01 |
5901013907 |
807 Trường Chinh, Pleiku, Gia Lai |
Thanh tra Sở KH&CN |
2023 |
Quý II, III, IV |
TC, ĐL, CL |
|
66 |
DNTN Nguyễn Văn Tạo |
5900270858 |
P. Yên Thế, Pleiku, Gia Lai |
Thanh tra Sở KH&CN |
2023 |
Quý II, III, IV |
TC, ĐL, CL |
|
67 |
TRẠM XĂNG DẦU SƯ ĐOÀN 320 - QUÂN ĐOÀN 3 |
5900363661 |
Thôn 3, Xã Biển Hồ, Pleiku, Gia Lai |
Thanh tra Sở KH&CN |
2023 |
Quý II, III, IV |
TC, ĐL, CL |
|
68 |
Cửa hàng xăng dầu Tín Nhiệm (Cơ sở 01) - DNTN Tín Nhiệm |
5900182961 |
Số 448A Lê Duẩn, Pleiku, Gia Lai |
Thanh tra Sở KH&CN |
2023 |
Quý II, III, IV |
TC, ĐL, CL |
|
CÁC SÀN GIAO DỊCH BẤT ĐỘNG SẢN, CÔNG TY KINH DOANH BẤT ĐỘNG SẢN |
||||||||
1 |
Công ty cổ phần May - Diêm Sài Gòn - Chủ đầu tư dự án Khu dân cư mới (nằm trong khu hành chính huyện, kết hợp khu dân cư thị trấn Đak Đoa, huyện Đak Đoa, tỉnh Gia Lai). |
303420853 |
346 Bến Vân Đồn, phường 1, quận 4 TP Hồ Chí Minh. |
Sở Xây dựng |
Từ khi triển khai dự án đến thời điểm thanh tra |
Quý III/2023 |
Kiểm tra việc chấp hành các quy định pháp luật trong lĩnh vực: Đầu tư xây dựng cơ bản; kinh doanh bất động sản tại Dự án Khu dân cư mới (nằm trong khu hành chính huyện, kết hợp khu dân cư thị trấn Đak Đoa, huyện Đak Đoa, tỉnh Gia Lai). |
|
2 |
Công ty cổ phần đầu tư và phát triển Thiên Tâm Gia Lai - Sàn giao dịch bất động sản Thiên Tâm Land Gia Lai |
5901180149 |
04 - 06 Nguyễn Lương Bằng, phường Hoa Lư, thành phố Pleiku, tỉnh Gia Lai |
Sở Xây dựng |
Từ khi triển khai dự án đến thời điểm thanh tra |
Quý IV/2023 |
Kiểm tra việc tuân thủ quy định pháp luật có liên quan đến việc kinh doanh dịch vụ sàn giao dịch bất động sản. |
|
1 |
Công ty cổ phần tư vấn xây dựng Giao thông LAS-XD 749 |
5900310451 |
Số 114A Trường Chinh, TP. Pleiku, Gia Lai |
Sở Xây dựng |
Từ khi thành lập công ty đến nay |
Quý I/2023 |
- Kiểm tra việc chấp hành các quy định trong lĩnh vực thí nghiệm chuyên ngành xây dựng. - Kiểm tra năng lực hoạt động và hồ sơ đăng ký của công ty theo quy định. |
|
2 |
Công ty tư vấn & Đầu tư xây dựng Hoàng Phúc LAS-XD 577 |
5900411058 |
Số 21 Trần Quang Diệu, TP. Pleiku, Gia Lai |
Sở Xây dựng |
Từ khi thành lập công ty đến nay |
Quý I/2023 |
- Kiểm tra việc chấp hành các quy định trong lĩnh vực thí nghiệm chuyên ngành xây dựng. - Kiểm tra năng lực hoạt động và hồ sơ đăng ký của công ty theo quy định. |
|
3 |
Công ty TNHH tư vấn thiết kế Thiên Ý LAS- XD 609 |
5900422130 |
Số 40 Phù Đổng, TP. Pleiku, Gia Lai |
Sở Xây dựng |
Từ khi thành lập công ty đến nay |
Quý I/2023 |
- Kiểm tra việc chấp hành các quy định trong lĩnh vực thí nghiệm chuyên ngành xây dựng. - Kiểm tra năng lực hoạt động và hồ sơ đăng ký của công ty theo quy định. |
|
4 |
Công ty 'TNHH tư vấn thiết kế xây dựng Quang Anh LAS-XD 527 |
5900333723 |
Số 90 Phạm Văn Đồng, TP. Pleiku, Gia Lai |
Sở Xây dựng |
Từ khi thành lập công ty đến nay |
Quý II/2023 |
- Kiểm tra việc chấp hành các quy định trong lĩnh vực thí nghiệm chuyên ngành xây dựng. - Kiểm tra năng lực hoạt động và hồ sơ đăng ký của công ty theo quy định. |
|
5 |
Công ty TNHH tư vấn tK- ĐT &XD Thanh Minh LAS- XD 116 |
5900376205 |
Số 90 Tăng Bạt Hổ, TP. Pleiku, Gia Lai |
Sở Xây dựng |
Từ khi thành lập công ty đến nay |
Quý II/2023 |
- Kiểm tra việc chấp hành các quy định trong lĩnh vực thí nghiệm chuyên ngành xây dựng. - Kiểm tra năng lực hoạt động và hồ sơ đăng ký của công ty theo quy định. |
|
6 |
Công ty TNHH tư vấn tK- ĐT &XD Khải Hoàng LAS-XD 333 |
5900336185 |
Số 311 Trường Sơn, TP. Pleiku, Gia Lai |
Sở Xây dựng |
Từ khi thành lập công ty đến nay |
Quý II/2023 |
- Kiểm tra việc chấp hành các quy định trong lĩnh vực thí nghiệm chuyên ngành xây dựng. - Kiểm tra năng lực hoạt động và hồ sơ đăng ký của công ty theo quy định. |
|
7 |
Công ty cổ phần tư vấn thí nghiệm Trường Sơn LAS-XD 422 |
5900344919 |
Số 373C Phạm Văn Đồng, TP. Pleiku, Gia Lai |
Sở Xây dựng |
Từ khi thành lập công ty đến nay |
Quý II/2023 |
- Kiểm tra việc chấp hành các quy định trong lĩnh vực thí nghiệm chuyên ngành xây dựng. - Kiểm tra năng lực hoạt động và hồ sơ đăng ký của công ty theo quy định. |
|
8 |
Công ty TNHH thí nghiệm Thành Đô lAs- XD 714 |
5900473216 |
Số 54 Chu Văn An, TX An Khê, Gia Lai |
Sở Xây dựng |
Từ khi thành lập công ty đến nay |
Quý II/2023 |
- Kiểm tra việc chấp hành các quy định trong lĩnh vực thí nghiệm chuyên ngành xây dựng. - Kiểm tra năng lực hoạt động và hồ sơ đăng ký của công ty theo quy định. |
|
9 |
Công ty TNHH Thịnh Phú LAS-XD 701 |
5900409637 |
Số 189 Lê Đại Hành, TP. Pleiku, Gia Lai |
Sở Xây dựng |
Từ khi thành lập công ty đến nay |
Quý II/2023 |
- Kiểm tra việc chấp hành các quy định trong lĩnh vực thí nghiệm chuyên ngành xây dựng. - Kiểm tra năng lực hoạt động và hồ sơ đăng ký của công ty theo quy định. |
|
10 |
Công ty Hoàng Bình LAS-xD 784 |
5900436655 |
Số 5/52 Phạm Văn Đồng, TP. Pleiku, Gia Lai |
Sở Xây dựng |
Từ khi thành lập công ty đến nay |
Quý III/2023 |
- Kiểm tra việc chấp hành các quy định trong lĩnh vực thí nghiệm chuyên ngành xây dựng. - Kiểm tra năng lực hoạt động và hồ sơ đăng ký của công ty theo quy định. |
|
11 |
Công ty TNHH Lâm Phú LAS-XD 1316 |
5900959983 |
Số 509 Lý Thái Tổ, TP. Pleiku, Gia Lai |
Sở Xây dựng |
Từ khi thành lập công ty đến nay |
Quý III/2023 |
- Kiểm tra việc chấp hành các quy định trong lĩnh vực thí nghiệm chuyên ngành xây dựng. - Kiểm tra năng lực hoạt động và hồ sơ đăng ký của công ty theo quy định. |
|
12 |
Công ty CP thiết kế kiểm định Xây dựng Trí Việt LAS-XD 1308 |
5900957496 |
Số 220 Nguyễn Tất Thành, TP. Pleiku, Gia Lai |
Sở Xây dựng |
Từ khi thành lập công ty đến nay |
Quý III/2023 |
- Kiểm tra việc chấp hành các quy định trong lĩnh vực thí nghiệm chuyên ngành xây dựng. - Kiểm tra năng lực hoạt động và hồ sơ đăng ký của công ty theo quy định. |
|
13 |
Xí nghiệp khảo sát thiết kế - Binh đoàn 15 LAS- XD 379 |
5900189438-001 |
Số 01 Trần Đại Nghĩa, TP. Pleiku, Gia Lai |
Sở Xây dựng |
Từ khi thành lập công ty đến nay |
Quý III/2023 |
- Kiểm tra việc chấp hành các quy định trong lĩnh vực thí nghiệm chuyên ngành xây dựng. - Kiểm tra năng lực hoạt động và hồ sơ đăng ký của công ty theo quy định. |
Phối hợp cùng Chi cục TĐC - Sở KHCN (Chi cục TĐC kiểm tra đo lường PTĐ nhóm 2; Hàng đóng gói sẵn.) |
01 |
Công ty cổ phần Thiện Phú |
5900613248 |
Làng Ring, xã HBông, huyện Chư Sê, tỉnh Gia Lai |
Sở Xây dựng |
Từ khi thành lập công ty đến nay |
Quý II/2023 |
Kiểm tra các thủ tục pháp lý về sản xuất, kinh doanh, khai thác VLXD, an toàn lao động |
|
02 |
Doanh nghiệp tư nhân Lý Kình (nay là Công ty TNHH MTV Lý Kình) |
5900117271 |
Thị trấn Kbang, huyện KBang, tỉnh Gia Lai |
Sở Xây dựng |
Từ khi thành lập công ty đến nay |
Quý II/2023 |
Kiểm tra các thủ tục pháp lý về sản xuất, kinh doanh, khai thác VLXD, an toàn lao động |
|
03 |
Doanh nghiệp tư nhân Hữu Phước |
5900308558 |
Xã Ia Khai, huyện Ia Grai, tỉnh Gia Lai |
Sở Xây dựng |
Từ khi thành lập công ty đến nay |
Quý IV/2023 |
Kiểm tra các thủ tục pháp lý về sản xuất, kinh doanh, khai thác VLXD, an toàn lao động |
|
1 |
Hợp tác xã Nông nghiệp Kinh doanh dịch vụ An Phú II |
5900303623 |
Thôn 5, xã An Phú, thành phố Pleiku |
Sở TNMT |
Từ khi UBND tỉnh cho thuê đất đến nay |
Quý I |
Việc quản lý và sử dụng đất |
Bao gồm đất do UBND tỉnh cho thuê và quỹ đất nông nghiệp sử dụng vào mục đích công ích tại xã An Phú. |
2 |
Công ty Cổ phần Tập đoàn Đức Long Gia Lai |
5900415863 |
Số 90 Lê Duẩn, phường Phù Đổng, thành phố Pleiku |
Sở TNMT |
Từ khi UBND tỉnh cho thuê đất đến nay |
Quý I |
Việc quản lý và sử dụng đất |
Vị trí khu đất: số 614 Phạm Văn Đồng, TP Pleiku |
3 |
Công ty CP JoTon Tây nguyên (Mỏ quặng Fenspat xã Ia Hdreh và xã Krông Năng, huyện Krông Pa) |
5900402173 |
Buôn Chưmkia, xã Ia HDreh, huyện Krông Pa, Gia Lai |
Sở TNMT |
2022, 2023 |
Quý II |
Việc chấp hành các quy định của pháp luật về khoáng sản, bảo vệ môi trường và các quy định khác có liên quan |
Chú trọng lĩnh vực khoáng sản |
4 |
Công ty TNHH MTV Đào Kỳ (Mỏ đá bazan ốplát xã Kông Yang, huyện Kông Chro) |
5900322792 |
Thôn 2, xã Kông Yang, huyện Kông Chro |
Sở TNMT |
2022, 2023 |
Quý II |
Việc chấp hành các quy định của pháp luật về khoáng sản, bảo vệ môi trường và các quy định khác có liên quan |
Chú trọng lĩnh vực khoáng sản |
5 |
Công ty TNHH xây dựng Xuân Hương |
5900308741 |
Thôn H'lil II, xã Ia MRơn, huyện Ia Pa |
Sở TNMT |
2022, 2023 |
Quý II |
Việc chấp hành các quy định của pháp luật về khoáng sản, bảo vệ môi trường và các quy định khác có liên quan (Chú trọng lĩnh vực khoáng sản Mỏ đất san lấp xã Chư Băh, thị xã Ayun Pa) |
Phối hợp cùng Sở Xây dựng (Sở Xây dựng kiểm tra các thủ tục pháp lý về sản xuất, kinh doanh, khai thác VLXD, an toàn lao động) |
6 |
Công ty Cổ phần Lê Hưng Gia Lai (Mỏ đá xây dựng xã Ia Pal, huyện Chư Sê) |
5901088496 |
23/3 Tạ Quang Bửu, phường Hoa Lư, thành phố Pleiku |
Sở TNMT |
2022, 2023 |
Quý II |
Việc chấp hành các quy định của pháp luật về khoáng sản, bảo vệ môi trường và các quy định khác có liên quan |
Chú trọng lĩnh vực khoáng sản |
7 |
Công ty TNHH MTV Thái Hoàng (Mỏ đất sét làm gạch xã Chư A Thai, huyện Phú Thiện) |
5900529525 |
37 Quang Trung, tổ 9, Phường Hội Thương, Thành phố Pleiku |
Sở TNMT |
2022, 2023 |
Quý II |
Việc chấp hành các quy định của pháp luật về khoáng sản, bảo vệ môi trường và các quy định khác có liên quan |
Chú trọng lĩnh vực khoáng sản |
8 |
Công ty TNHH MtV Hoàng Chỉ (Mỏ cát xây dựng xã Ia Piar và xã Ia Yeng, huyện Phú Thiện) |
5900876511 |
Thôn Thanh Bình, xã Ia Peng, huyện Phú Thiện |
Sở TNMT |
2022, 2023 |
Quý II |
Việc chấp hành các quy định của pháp luật về khoáng sản, bảo vệ môi trường và các quy định khác có liên quan |
Chú trọng lĩnh vực khoáng sản |
9 |
Công ty TNHH MTV Đông Thanh Tây nguyên (Mỏ cát xây dựng xã Chrôh Pơnan và xã la Yeng, huyện Phú Thiện) |
5901029684 |
Số 58 Hẻm 236 Phạm Văn Đồng, Phường Thống Nhất, Thành phố Pleiku, Tỉnh Gia Lai |
Sở TNMT |
2022, 2023 |
Quý II |
Việc chấp hành các quy định của pháp luật về khoáng sản, bảo vệ môi trường và các quy định khác có liên quan |
Chú trọng lĩnh vực khoáng sản |
10 |
Công ty cổ phần liên doanh Hải Lai (Mỏ đá bazan trụ, khối thị trấn Kông Chro, huyện Kông Chro) |
5900842336 |
Tổ 1, Thị trấn Kông Chro, Huyện Kông Chro |
Sở TNMT |
2022, 2023 |
Quý II |
Việc chấp hành các quy định của pháp luật về khoáng sản, bảo vệ môi trường và các quy định khác có liên quan |
Chú trọng lĩnh vực khoáng sản |
11 |
Công ty Cổ phần Đak Srông - Nhà máy thủy điện Đak Srông |
5900656548 |
Thị trấn Kông Chro, huyện Kông Cho |
Sở TNMT |
2022, 2023 |
Quý III |
Việc chấp hành các quy định của pháp luật về tài nguyên nước và bảo vệ môi trường |
|
12 |
Công ty tNhH MTV đầu tư và thực phẩm Fococev (Nhà máy chế biến tinh bột sắn) |
0400101588-022 |
Số 289 Hùng Vương, thị trấn Phú Túc, huyện Krông Pa |
Sở TNMT |
2022, 2023 |
Quý III |
Việc chấp hành các quy định của pháp luật về tài nguyên nước và bảo vệ môi trường |
Phối hợp cùng Sở KHCN (Sở KHCN t thanh tra nội dung ĐL) |
13 |
Công ty CP Nông nghiệp công nghệ cao Ricky Farms 79 (Trang trại chăn nuôi heo Ricky Farms 79) |
5901125807 |
xã Ia Sol, huyện Phú Thiện |
Sở TNMT |
2021, 2022 |
Quý III |
Việc chấp hành các quy định của pháp luật về tài nguyên nước và bảo vệ môi trường |
|
14 |
Công ty Cổ phần tập đoàn Mavin (Trung tâm giống heo công nghệ cao) |
0900841823 |
xã Sơ Pai, huyện Kbang |
Sở TNMT |
2021, 2022 |
Quý III |
Việc chấp hành các quy định của pháp luật về tài nguyên nước và bảo vệ môi trường |
|
15 |
Công ty TNHH MTV Mai Phương Thảo (Cửa hàng xăng dầu Mai Phương Thảo) |
5900483126 |
xã Ia Sol, huyện Phú Thiện |
Sở TNMT |
2021, 2022 |
Quý IV |
Việc chấp hành các quy định của pháp luật về bảo vệ môi trường và nội dung Kế hoạch ứng phó sự cố tràn dầu được phê duyệt |
Phối hợp cùng Chi cục TĐC - Sở KHCN (Chi cục TĐC kiểm tra tiêu chuẩn, đo lường, chất lượng xăng dầu) |
16 |
Chi nhánh Công ty CP xăng dầu Dầu khí PVOIL Miền Trung (Các cửa hàng xăng dầu trên địa bàn tỉnh Gia Lai) |
4300603574-003 |
Thôn Phú Cường, Xã Ia Pal, Huyện Chư Sê, Tỉnh Gia Lai |
Sở TNMT |
2021, 2022 |
Quý IV |
Việc chấp hành các quy định của pháp luật về bảo vệ môi trường và nội dung Kế hoạch ứng phó sự cố tràn dầu được phê duyệt |
Phối hợp với Sở công Thương; Sở KHCN; Chi cục TĐC (Sở công Thương Thanh tra Việc chấp hành pháp luật trong hoạt động KDXD: Giấy CNĐK doanh nghiệp, Giấy CN đủ điều kiện kiện KDXD, kiểm tra điều kiện đối với cán bộ QL, nhân viên trực tiếp KD. Việc tuân thủ các quy định, quy chuẩn đối với CHBLXD; Sở KHCN thanh tra TC, ĐL, CL tại các CHXD: Đăk Krong; Làng Bông; Chư Prông; Chư Pưh; Chư Sê 3; Ngô Sơn; Hòa Phú; Trà Đa. Chi cục TĐC kiểm tra tiêu chuẩn, đo lường, chất lượng xăng dầu tại các của hàng xăng dầu: Lý Thái Tổ; Yên Thế; Nam Yang; An Khê; Chư Sê 02; Chư Sê; Nhơn Hòa) |
17 |
Chi nhánh Công ty CP xăng dầu Dầu khí Phú Yên (Các cửa hàng xăng dầu trên địa bàn tỉnh Gia Lai) |
4400114094-018 |
441B Trần Hưng Đạo, Phường Cheo Reo, Thị xã Ayun Pa, Tỉnh Gia Lai |
Sở TNMT |
2021, 2022 |
Quý IV |
Việc chấp hành các quy định của pháp luật về bảo vệ môi trường và nội dung Kế hoạch ứng phó sự cố tràn dầu được phê duyệt |
Phối hợp cùng Sở KHCN và Chi cục TĐC - Sở KHCN (Sở KHCN thanh tra TC, ĐL, CL các của hàng xăng dầu: Phú An; la MRơn; Pờ Tó; latul; Đông Phú Thiện; Cheo Reo; Hòa Bình. Chi cục TĐC kiểm tra tiêu chuẩn, đo lường, chất lượng xăng dầu tại các cửa hàng xăng dầu: Phú Thiện; Phú Bổn; AyunPa; Phú Cần) |
1 |
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN DỊCH VỤ THƯƠNG MẠI VŨ HOÀNG |
5900739829 |
348 Quang Trung, Thị Trấn Chư Ty, Huyện Đức Cơ, Tỉnh Gia Lai, Việt Nam |
Sở Kế hoạch và Đầu tư |
Kể từ khi thành lập đến năm 2023 |
Quý I/2023 |
Việc chấp hành pháp luật của doanh nghiệp |
|
2 |
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN GIANG NAM |
5900748527 |
515 đường Quang Trung, Thị Trấn Chư Ty, Huyện Đức Cơ, Tỉnh Gia Lai, Việt Nam |
Sở Kế hoạch và Đầu tư |
Kể từ khi thành lập đến năm 2023 |
Quý I/2023 |
Việc chấp hành pháp luật của doanh nghiệp |
|
3 |
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN MỘT THÀNH VIÊN SẢN XUẤT VÀ THƯƠNG MẠI AN PHÁT |
5901035800 |
378 Quang Trung, Thị Trấn Chư Ty, Huyện Đức Cơ, Tỉnh Gia Lai, Việt Nam |
Sở Kế hoạch và Đầu tư |
Kể từ khi thành lập đến năm 2023 |
Quý I/2023 |
Việc chấp hành pháp luật của doanh nghiệp |
|
4 |
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN HAI NHỊ ĐỨC CƠ |
5901054313 |
28-30 Quang Trung, Thị Trấn Chư Ty, Huyện Đức Cơ, Tỉnh Gia Lai, Việt Nam |
Sở Kế hoạch và Đầu tư |
Kể từ khi thành lập đến năm 2023 |
Quý I/2023 |
Việc chấp hành pháp luật của doanh nghiệp |
|
5 |
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN MỘT THÀNH VIÊN LÊ HÙNG GIA LAI |
5901065731 |
Tổ 3, Thị Trấn Chư Ty, Huyện Đức Cơ, Tỉnh Gia Lai, Việt Nam |
Sở Kế hoạch và Đầu tư |
Kể từ khi thành lập đến năm 2023 |
Quý I/2023 |
Việc chấp hành pháp luật của doanh nghiệp |
|
6 |
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN VỊ PHƯỢNG |
5901137055 |
85 Võ Thị Sáu, tổ 1, Thị Trấn Chư Ty, Huyện Đức Cơ, Tỉnh Gia Lai, Việt Nam |
Sở Kế hoạch và Đầu tư |
Kể từ khi thành lập đến năm 2023 |
Quý I/2023 |
Việc chấp hành pháp luật của doanh nghiệp |
|
7 |
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN BIA THANH HOA |
5900756119 |
Thị Trấn Chư Ty, Huyện Đức Cơ, Tỉnh Gia Lai |
Sở Kế hoạch và Đầu tư |
Kể từ khi thành lập đến năm 2023 |
Quý I/2023 |
Việc chấp hành pháp luật của doanh nghiệp |
|
8 |
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN NGỌC THANH |
5900442031 |
209 Quang Trung, Thị Trấn Chư Ty, Huyện Đức Cơ, Tỉnh Gia Lai, Việt Nam |
Sở Kế hoạch và Đầu tư |
Kể từ khi thành lập đến năm 2023 |
Quý I/2023 |
Việc chấp hành pháp luật của doanh nghiệp |
|
9 |
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN NGUYỄN HOÀNG |
5900477700 |
539 đường Quang Trung, Thị Trấn Chư Ty, Huyện Đức Cơ, Tỉnh Gia Lai, Việt Nam |
Sở Kế hoạch và Đầu tư |
Kể từ khi thành lập đến năm 2023 |
Quý I/2023 |
Việc chấp hành pháp luật của doanh nghiệp |
Phối hợp cùng Chi cục TĐC - Sở KHCN (Chi cục TĐC kiểm tra về tiêu chuẩn, đo lường, chất lượng, nhãn hàng hóa trong kinh doanh vàng trang sức mỹ nghệ |
10 |
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN TIẾN VỊ GIA LAI |
5901043914 |
124 Võ Thị Sáu, Tổ 1, Thị Trấn Chư Ty, Huyện Đức Cơ, Tỉnh Gia Lai, Việt Nam |
Sở Kế hoạch và Đầu tư |
Kể từ khi thành lập đến năm 2023 |
Quý I/2023 |
Việc chấp hành pháp luật của doanh nghiệp |
|
11 |
DOANH NGHIỆP TN KIM HÙNG GIA LAI |
5901002837 |
531 Quang Trung, Thị Trấn Chư Ty, Huyện Đức Cơ, Tỉnh Gia Lai, Việt Nam |
Sở Kế hoạch và Đầu tư |
Kể từ khi thành lập đến năm 2023 |
Quý II/2023 |
Việc chấp hành pháp luật của doanh nghiệp |
Phối hợp cùng Chi cục TĐC - Sở KHCN (Chi cục TĐC kiểm tra về tiêu chuẩn, đo lường, chất lượng, nhãn hàng hóa trong kinh doanh vàng trang sức mỹ nghệ) |
12 |
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN VIỆT LỆ THANH |
5901061783 |
77 Quang Trung, khu phố II, Thị Trấn Chư Ty, Huyện Đức Cơ, Tỉnh Gia Lai, Việt Nam |
Sở Kế hoạch và Đầu tư |
Kể từ khi thành lập đến năm 2023 |
Quý II/2023 |
Việc chấp hành pháp luật của doanh nghiệp |
|
13 |
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN BỐN THIỆN |
5900469386 |
Lô 35, khu 10, đường tuyến III, Thị Trấn Chư Ty, Huyện Đức Cơ, Tỉnh Gia Lai, Việt Nam |
Sở Kế hoạch và Đầu tư |
Kể từ khi thành lập đến năm 2023 |
Quý II/2023 |
Việc chấp hành pháp luật của doanh nghiệp |
|
14 |
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN ĐẠI NGUYÊN SANG |
5901080352 |
Tổ dân phố 4, Thị Trấn Chư Ty, Huyện Đức Cơ, Tỉnh Gia Lai, Việt Nam |
Sở Kế hoạch và Đầu tư |
Kể từ khi thành lập đến năm 2023 |
Quý II/2023 |
Việc chấp hành pháp luật của doanh nghiệp |
|
15 |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ CÔNG NGHỆ NGUYÊN LONG |
5901095729 |
508 Quang Trung, Thị Trấn Chư Ty, Huyện Đức Cơ, Tỉnh Gia Lai, Việt Nam |
Sở Kế hoạch và Đầu tư |
Kể từ khi thành lập đến năm 2023 |
Quý II/2023 |
Việc chấp hành pháp luật của doanh nghiệp |
|
16 |
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN HÒA NHÀN PHÁT |
5901116577 |
462 Quang Trung, Thị Trấn Chư Ty, Huyện Đức Cơ, Tỉnh Gia Lai, Việt Nam |
Sở Kế hoạch và Đầu tư |
Kể từ khi thành lập đến năm 2023 |
Quý II/2023 |
Việc chấp hành pháp luật của doanh nghiệp |
|
17 |
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN XÂY DỰNG HOÀNG LỚI |
5901128237 |
Tổ dân phố 4, Thị Trấn Chư Ty, Huyện Đức Cơ, Tỉnh Gia Lai, Việt Nam |
Sở Kế hoạch và Đầu tư |
Kể từ khi thành lập đến năm 2023 |
Quý II/2023 |
Việc chấp hành pháp luật của doanh nghiệp |
|
18 |
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN TIẾN LÊN GIA LAI |
5901111096 |
481 Quang Trung, Thị Trấn Chư Ty, Huyện Đức Cơ, Tỉnh Gia Lai, Việt Nam |
Sở Kế hoạch và Đầu tư |
Kể từ khi thành lập đến năm 2023 |
Quý II/2023 |
Việc chấp hành pháp luật của doanh nghiệp |
|
19 |
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN XÂY DỰNG NGUYỄN BA GIA LAI |
5901136968 |
Lô 27 đường Nguyễn Văn Linh, Thị Trấn Chư Ty, Huyện Đức Cơ, Tỉnh Gia Lai, Việt Nam |
Sở Kế hoạch và Đầu tư |
Kể từ khi thành lập đến năm 2023 |
Quý II/2023 |
Việc chấp hành pháp luật của doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
|
|
|
||
1 |
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN MAI YÊN |
5900187494 |
48 Hùng Vương, Thị Trấn Phú Túc, Huyện Krông Pa, Tỉnh Gia Lai, Việt Nam |
Sở Kế hoạch và Đầu tư |
Kể từ khi thành lập đến năm 2023 |
Quý III/2023 |
Việc chấp hành pháp luật của doanh nghiệp |
|
2 |
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN ANH TUẤN |
5900318852 |
14 Bạch Đằng, Thị Trấn Phú Túc, Huyện Krông Pa, Tỉnh Gia Lai, Việt Nam |
Sở Kế hoạch và Đầu tư |
Kể từ khi thành lập đến năm 2023 |
Quý III/2023 |
Việc chấp hành pháp luật của doanh nghiệp |
|
3 |
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN LONG BẢO |
5900480710 |
Tổ dân phố 12, Thị Trấn Phú Túc, Huyện Krông Pa, Tỉnh Gia Lai, Việt Nam |
Sở Kế hoạch và Đầu tư |
Kể từ khi thành lập đến năm 2023 |
Quý III/2023 |
Việc chấp hành pháp luật của doanh nghiệp |
Phối hợp cùng Sở KHCN và Chi cục TĐC (Sở KHCN thanh tra TC, ĐL, CL tại chi nhành 5; Chi cục TĐC kiểm tra tiêu chuẩn, đo lường, chất lượng xăng dầu tại cửa hàng xăng dầu số 02 và Cơ sở 04 |
4 |
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN HOÀNG HÂN |
5900747548 |
Tổ dân phố 8, Thị Trấn Phú Túc, Huyện Krông Pa, Tỉnh Gia Lai, Việt Nam |
Sở Kế hoạch và Đầu tư |
Kể từ khi thành lập đến năm 2023 |
Quý III/2023 |
Việc chấp hành pháp luật của doanh nghiệp |
Phối hợp cùng Sở KHCN; Chi cục TĐC- Sở KHCN (Sở KHCN thanh tra TC, ĐL, CL tại cửa hàng xăng dầu Hoàng Hân tại Gia Lai. Chi cục TĐC kiểm tra tiêu chuẩn, đo lường, chất lượng xăng dầu tại tại cửa hàng xăng dầu: Hoàng Hân tại Gia Lai; Hoàng Hân 2; Hoàng Hân 4) |
5 |
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN XÂY DỰNG BẢO LÂM GIA LAI |
5900979676 |
44B Quang Trung, Thị Trấn Phú Túc, Huyện Krông Pa, Tỉnh Gia Lai, Việt Nam |
Sở Kế hoạch và Đầu tư |
Kể từ khi thành lập đến năm 2023 |
Quý III/2023 |
Việc chấp hành pháp luật của doanh nghiệp |
|
6 |
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN HOÀNG KIM BẢO KRÔNG PA |
5901056864 |
06 Quang Trung, Thị Trấn Phú Túc, Huyện Krông Pa, Tỉnh Gia Lai, Việt Nam |
Sở Kế hoạch và Đầu tư |
Kể từ khi thành lập đến năm 2023 |
Quý III/2023 |
Việc chấp hành pháp luật của doanh nghiệp |
Phối hợp cùng Sở KHCN và Chi cục TĐC - Sở KHCN (Sở KHCN thanh tra TC, ĐL, CL của hàng xăng dầu Hoàng Kim Bảo. Chi cục TĐC kiểm tra tiêu chuẩn, đo lường, chất lượng xăng dầu tại các cửa hàng xăng dầu số 02 |
7 |
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN HỢP ÁNH KIM |
5901106272 |
27 Thống Nhất, Thị Trấn Phú Túc, Huyện Krông Pa, Tỉnh Gia Lai, Việt Nam |
Sở Kế hoạch và Đầu tư |
Kể từ khi thành lập đến năm 2023 |
Quý III/2023 |
Việc chấp hành pháp luật của doanh nghiệp |
|
8 |
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN TÍN NGHĨA PHÁT GIA LAI |
5901066502 |
44 Kpă Tít, Thị Trấn Phú Túc, Huyện Krông Pa, Tỉnh Gia Lai, Việt Nam |
Sở Kế hoạch và Đầu tư |
Kể từ khi thành lập đến năm 2023 |
Quý III/2023 |
Việc chấp hành pháp luật của doanh nghiệp |
|
9 |
CÔNG TY CỔ PHẦN PHÚ TÚC GIA LAI |
5900471628 |
Số nhà 289 Hùng Vương, Thị Trấn Phú Túc, Huyện Krông Pa, Tỉnh Gia Lai, Việt Nam |
Sở Kế hoạch và Đầu tư |
Kể từ khi thành lập đến năm 2023 |
Quý III/2023 |
Việc chấp hành pháp luật của doanh nghiệp |
|
10 |
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN KIỆT HỒNG GIA LAI |
5900859851 |
17 Thống Nhất, Khối phố 1, Thị Trấn Phú Túc, Huyện Krông Pa, Tỉnh Gia Lai, Việt Nam |
Sở Kế hoạch và Đầu tư |
Kể từ khi thành lập đến năm 2023 |
Quý III/2023 |
Việc chấp hành pháp luật của doanh nghiệp |
|
11 |
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN TRANG PHỤNG GIA LAI |
5900867186 |
231 Hùng Vương, Thị Trấn Phú Túc, Huyện Krông Pa, Tỉnh Gia Lai, Việt Nam |
Sở Kế hoạch và Đầu tư |
Kể từ khi thành lập đến năm 2023 |
Quý III/2023 |
Việc chấp hành pháp luật của doanh nghiệp |
|
12 |
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN THANH TRUNG PHÚ TÚC |
5900940446 |
Nguyễn Bính, Tổ dân phố 11, Thị Trấn Phú Túc, Huyện Krông Pa, Tỉnh Gia Lai, Việt Nam |
Sở Kế hoạch và Đầu tư |
Kể từ khi thành lập đến năm 2023 |
Quý III/2023 |
Việc chấp hành pháp luật của doanh nghiệp |
Phối hợp cùng Chi cục TĐC (Chi cục TđC kiểm tra về tiêu chuẩn, đo lường, chất lượng, nhãn hàng hóa trong kinh doanh vàng trang sức mỹ nghệ tại CN vàng bạc đá quý Âu Linh |
13 |
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN NÔNG SẢN - DƯỢC LIỆU 807 GIA LAI |
5901134978 |
93 Lê Lợi, Thị Trấn Phú Túc, Huyện Krông Pa, Tỉnh Gia Lai, Việt Nam |
Sở Kế hoạch và Đầu tư |
Kể từ khi thành lập đến năm 2023 |
Quý III/2023 |
Việc chấp hành pháp luật của doanh nghiệp |
|
14 |
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN HƯƠNG KHANG GIA LAI |
5901024862 |
Đường Quang Trung, Tổ 6, Thị Trấn Phú Túc, Huyện Krông Pa, Tỉnh Gia Lai, Việt Nam |
Sở Kế hoạch và Đầu tư |
Kể từ khi thành lập đến năm 2023 |
Quý III/2023 |
Việc chấp hành pháp luật của doanh nghiệp |
|
15 |
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN TRẮC ĐỊA BẢN ĐỒ TÂY NGUYÊN |
5901027454 |
38 Trần Hưng Đạo, Thị Trấn Phú Túc, Huyện Krông Pa, Tỉnh Gia Lai, Việt Nam |
Sở Kế hoạch và Đầu tư |
Kể từ khi thành lập đến năm 2023 |
Quý III/2023 |
Việc chấp hành pháp luật của doanh nghiệp |
|
16 |
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN NHÀ HÀNG PHƯƠNG NHI KRÔNG PA |
5901071407 |
01 Quang Trung, Thị Trấn Phú Túc, Huyện Krông Pa, Tỉnh Gia Lai, Việt Nam |
Sở Kế hoạch và Đầu tư |
Kể từ khi thành lập đến năm 2023 |
Quý III/2023 |
Việc chấp hành pháp luật của doanh nghiệp |
|
17 |
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN TM-DV ÁNH DƯƠNG GIA LAI |
5901142270 |
Tổ 5, Thị Trấn Phú Túc, Huyện Krông Pa, Tỉnh Gia Lai, Việt Nam |
Sở Kế hoạch và Đầu tư |
Kể từ khi thành lập đến năm 2023 |
Quý III/2023 |
Việc chấp hành pháp luật của doanh nghiệp |
|
18 |
CÔNG TY CỔ PHẦN XÂY DỰNG TÂY NGUYÊN GIA LAI |
5900774301 |
Buôn Chư Bang, Xã Chư Gu, Huyện Krông Pa, Tỉnh Gia Lai, Việt Nam |
Sở Kế hoạch và Đầu tư |
Kể từ khi thành lập đến năm 2023 |
Quý III/2023 |
Việc chấp hành pháp luật của doanh nghiệp |
|
19 |
CÔNG TY CỔ PHẦN DỊCH VỤ THƯƠNG MẠI TAM ANH GIA LAI |
5901123052 |
12 Lê Hồng Phong, Thị Trấn Phú Túc, Huyện Krông Pa, Tỉnh Gia Lai, Việt Nam |
Sở Kế hoạch và Đầu tư |
Kể từ khi thành lập đến năm 2023 |
Quý III/2023 |
Việc chấp hành pháp luật của doanh nghiệp |
|
20 |
DOANH NGHIỆP TƯ NHÂN VÀNG KIM THU LỢI |
5901063237 |
21 Nguyễn Thị Minh Khai, Thị Trấn Phú Túc, Huyện Krông Pa, Tỉnh Gia Lai, Việt Nam |
Sở Kế hoạch và Đầu tư |
Kể từ khi thành lập đến năm 2023 |
Quý III/2023 |
Việc chấp hành pháp luật của doanh nghiệp |
|
1 |
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN TẤT ĐẠT GIA LAI |
5900334660 |
82 Lê Hồng Phong, Phường Đoàn Kết, Thị xã Ayun Pa, Tỉnh Gia Lai, Việt Nam |
Sở Kế hoạch và Đầu tư |
Kể từ khi thành lập đến năm 2023 |
Quý IV/2023 |
Việc chấp hành pháp luật của doanh nghiệp |
Phối hợp cùng Chi cục TĐC - Sở KHCN (Chi cục TĐC kiểm tra chất lượng, ghi nhãn hàng hóa sắt thép) |
2 |
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN QUỲNH LINH GIA LAI |
5901115781 |
36 Hùng Vương, Phường Sông Bờ, Thị xã Ayun Pa, Tỉnh Gia Lai, Việt Nam |
Sở Kế hoạch và Đầu tư |
Kể từ khi thành lập đến năm 2023 |
Quý IV/2023 |
Việc chấp hành pháp luật của doanh nghiệp |
|
3 |
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN LIÊN THÀNH NAM |
5901070523 |
209-211 Trần Hưng Đạo, Phường Đoàn Kết, Thị xã Ayun Pa, Tỉnh Gia Lai, Việt Nam |
Sở Kế hoạch và Đầu tư |
Kể từ khi thành lập đến năm 2023 |
Quý IV/2023 |
Việc chấp hành pháp luật của doanh nghiệp |
|
4 |
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN AN PHÚ THỊNH AYUNPA |
5901075507 |
39B Nay Der, Phường Sông Bờ, Thị xã Ayun Pa, Tỉnh Gia Lai, Việt Nam |
Sở Kế hoạch và Đầu tư |
Kể từ khi thành lập đến năm 2023 |
Quý IV/2023 |
Việc chấp hành pháp luật của doanh nghiệp |
|
5 |
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN TƯ VẤN THIẾT KẾ VÀ XÂY DỰNG SONG TẤN GIA LAI |
5901111547 |
08 Nguyễn Trãi, Phường Sông Bờ, Thị xã Ayun Pa, Tỉnh Gia Lai, Việt Nam |
Sở Kế hoạch và Đầu tư |
Kể từ khi thành lập đến năm 2023 |
Quý IV/2023 |
Việc chấp hành pháp luật của doanh nghiệp |
|
6 |
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN MỘT THÀNH VIÊN THƯƠNG MẠI XÂY DỰNG HÙNG THỊNH GIA LAI |
5901022752 |
216A Nguyễn Huệ, Phường Hoà Bình, Thị xã Ayun Pa, Tỉnh Gia Lai, Việt Nam |
Sở Kế hoạch và Đầu tư |
Kể từ khi thành lập đến năm 2023 |
Quý IV/2023 |
Việc chấp hành pháp luật của doanh nghiệp |
|
7 |
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN MỘT THÀNH VIÊN NHIỆT ĐIỆN GIA LAI |
5900974477 |
561 Trần Hưng Đạo, Phường Cheo Reo, Thị xã Ayun Pa, Tỉnh Gia Lai, Việt Nam |
Sở Kế hoạch và Đầu tư |
Kể từ khi thành lập đến năm 2023 |
Quý IV/2023 |
Việc chấp hành pháp luật của doanh nghiệp |
|
8 |
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN BẢO NGUYỄN GIA LAI |
5901066566 |
37 Nguyễn Huệ, Phường Đoàn Kết, Thị xã Ayun Pa, Tỉnh Gia Lai, Việt Nam |
Sở Kế hoạch và Đầu tư |
Kể từ khi thành lập đến năm 2023 |
Quý IV/2023 |
Việc chấp hành pháp luật của doanh nghiệp |
|
9 |
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN PHƯỚC AN |
5900139483 |
159 Nguyễn Viết Xuân, Phường Hoà Bình, Thị xã Ayun Pa, Tỉnh Gia Lai, Việt Nam |
Sở Kế hoạch và Đầu tư |
Kể từ khi thành lập đến năm 2023 |
Quý IV/2023 |
Việc chấp hành pháp luật của doanh nghiệp |
|
10 |
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN VINH PHÚC GIA LAI |
5900778433 |
497 Trần Hưng Đạo, Phường Cheo Reo, Thị xã Ayun Pa, Tỉnh Gia Lai, Việt Nam |
Sở Kế hoạch và Đầu tư |
Kể từ khi thành lập đến năm 2023 |
Quý IV/2023 |
Việc chấp hành pháp luật của doanh nghiệp |
|
11 |
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN GIA NGUYỄN TIẾN |
5901102912 |
90 Hoàng Văn Thụ, Phường Đoàn Kết, Thị xã Ayun Pa, Tỉnh Gia Lai, Việt Nam |
Sở Kế hoạch và Đầu tư |
Kể từ khi thành lập đến năm 2023 |
Quý IV/2023 |
Việc chấp hành pháp luật của doanh nghiệp |
|
12 |
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN PHƯỚC SƠN PHÁT GIA LAI |
5901122997 |
10 Nguyễn Viết Xuân, Phường Hoà Bình, Thị xã Ayun Pa, Tỉnh Gia Lai, Việt Nam |
Sở Kế hoạch và Đầu tư |
Kể từ khi thành lập đến năm 2023 |
Quý IV/2023 |
Việc chấp hành pháp luật của doanh nghiệp |
|
13 |
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN XÂY DỰNG THUỶ LỢI MINH QUÂN GIA LAI |
5901128847 |
Số 51, Đường Trần Hưng Đạo, Tổ 2, Phường Sông Bờ, Thị xã Ayun Pa, Tỉnh Gia Lai, Việt Nam |
Sở Kế hoạch và Đầu tư |
Kể từ khi thành lập đến năm 2023 |
Quý IV/2023 |
Việc chấp hành pháp luật của doanh nghiệp |
|
14 |
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN TUẤN HƯƠNG KHANG |
5901111498 |
Tổ 01, Phường Đoàn Kết, Thị xã Ayun Pa, Tỉnh Gia Lai, Việt Nam |
Sở Kế hoạch và Đầu tư |
Kể từ khi thành lập đến năm 2023 |
Quý IV/2023 |
Việc chấp hành pháp luật của doanh nghiệp |
|
15 |
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN TRANG BẢO GIA LAI |
5901085375 |
18 Nguyễn Thái Học, Phường Đoàn Kết, Thị xã Ayun Pa, Tỉnh Gia Lai, Việt Nam |
Sở Kế hoạch và Đầu tư |
Kể từ khi thành lập đến năm 2023 |
Quý IV/2023 |
Việc chấp hành pháp luật của doanh nghiệp |
|
16 |
CÔNG TY TNHH BẢO TÍN - AYUN PA |
5900841043 |
06 Nguyễn Thái Học, Phường Đoàn Kết, Thị xã Ayun Pa, Tỉnh Gia Lai, Việt Nam |
Sở Kế hoạch và Đầu tư |
Kể từ khi thành lập đến năm 2023 |
Quý IV/2023 |
Việc chấp hành pháp luật của doanh nghiệp |
|
17 |
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI NAM GIA LAI |
5900292410 |
136 Lê Hồng Phong, Phường Đoàn Kết, Thị xã Ayun Pa, Tỉnh Gia Lai, Việt Nam |
Sở Kế hoạch và Đầu tư |
Kể từ khi thành lập đến năm 2023 |
Quý IV/2023 |
Việc chấp hành pháp luật của doanh nghiệp |
Phối hợp cùng Sở KHCN; Chi cục TĐC (Sở KHCN thanh tra TC, ĐL, CL tại cửa hàng xăng dầu số: 09. Chi cục TĐC kiểm tra tiêu chuẩn, đo lường, chất lượng xăng dầu tại tại cửa hàng xăng dầu số: 01; 04) |
18 |
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ HẠ TẦNG DƯƠNG GIA ĐÔNG - NAM GIA LAI |
5901106811 |
03 Nguyễn Huệ, Phường Đoàn Kết, Thị xã Ayun Pa, Tỉnh Gia Lai, Việt Nam |
Sở Kế hoạch và Đầu tư |
Kể từ khi thành lập đến năm 2023 |
Quý IV/2023 |
Việc chấp hành pháp luật của doanh nghiệp |
|
19 |
DOANH NGHIỆP TƯ NHÂN BẢO PHÚ - GIA LAI |
5900424875 |
99 Lê Hồng Phong, Phường Đoàn Kết, Thị xã Ayun Pa, Tỉnh Gia Lai, Việt Nam |
Sở Kế hoạch và Đầu tư |
Kể từ khi thành lập đến năm 2023 |
Quý IV/2023 |
Việc chấp hành pháp luật của doanh nghiệp |
|
20 |
DOANH NGHIỆP TƯ NHÂN HƯNG THỊNH PHÁT |
5900712513 |
109 B Ngô Quyền, Phường Cheo Reo, Thị xã Ayun Pa, Tỉnh Gia Lai, Việt Nam |
Sở Kế hoạch và Đầu tư |
Kể từ khi thành lập đến năm 2023 |
Quý IV/2023 |
Việc chấp hành pháp luật của doanh nghiệp |
|
21 |
DOANH NGHIỆP TƯ NHÂN HOÀNG QUỲNH LÂM |
5901045284 |
197 Trần Hưng Đạo, Phường Đoàn Kết, Thị xã Ayun Pa, Tỉnh Gia Lai, Việt Nam |
Sở Kế hoạch và Đầu tư |
Kể từ khi thành lập đến năm 2023 |
Quý IV/2023 |
Việc chấp hành pháp luật của doanh nghiệp |
|
22 |
DOANH NGHIỆP TƯ NHÂN VÀNG KIM HƯNG |
5900181823 |
181 - 183 Lê Hồng Phong, Phường Đoàn Kết, Thị xã Ayun Pa, Tỉnh Gia Lai, Việt Nam |
Sở Kế hoạch và Đầu tư |
Kể từ khi thành lập đến năm 2023 |
Quý IV/2023 |
Việc chấp hành pháp luật của doanh nghiệp |
Phối hợp cùng Sở KHCN (Sở KHCN kiểm tra TC, ĐL, CL) |
23 |
DOANH NGHIỆP TƯ NHÂN VÀNG KIM HOÀNG (DNTN) |
5900181799 |
15 Lê Hồng Phong, Phường Đoàn Kết, Thị xã Ayun Pa, Tỉnh Gia Lai, Việt Nam |
Sở Kế hoạch và Đầu tư |
Kể từ khi thành lập đến năm 2023 |
Quý IV/2023 |
Việc chấp hành pháp luật của doanh nghiệp |
Phối hợp cùng Sở KHCN (Sở KHCN kiểm tra TC, ĐL, CL) |
24 |
DOANH NGHIỆP TƯ NHÂN VÀNG LIÊN THÀNH |
5900181220 |
127 Trần Hưng Đạo, Phường Đoàn Kết, Thị xã Ayun Pa, Tỉnh Gia Lai, Việt Nam |
Sở Kế hoạch và Đầu tư |
Kể từ khi thành lập đến năm 2023 |
Quý IV/2023 |
Việc chấp hành pháp luật của doanh nghiệp |
|
1 |
CÔNG TY TNHH BẤT ĐỘNG SẢN VÀ DU LỊCH HÙNG PHÁT GIA LAI |
5901189310 |
25 Hoàng Văn Thụ, phường Ia Kring, thành phố Pleiku, tỉnh Gia Lai, Việt Nam |
Sở Kế hoạch và Đầu tư |
Kể từ khi thành lập đến năm 2023 |
Quý I/2023 |
Việc chấp hành pháp luật của doanh nghiệp |
|
2 |
CÔNG TY CỔ PHẦN HẢI AN TÂY NGUYÊN |
5901179626 |
211 Wừu, phường Ia Kring, thành phố Pleiku, tỉnh Gia Lai, Việt Nam |
Sở Kế hoạch và Đầu tư |
Kể từ khi thành lập đến năm 2023 |
Quý I/2023 |
Việc chấp hành pháp luật của doanh nghiệp |
|
3 |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ VÀ PHÁT TRIỂN TST |
5901192881 |
Số 282 Nguyễn Tất Thành, phường Hoa Lư, thành phố Pleiku, tỉnh Gia Lai, Việt Nam |
Sở Kế hoạch và Đầu tư |
Kể từ khi thành lập đến năm 2023 |
Quý I/2023 |
Việc chấp hành pháp luật của doanh nghiệp |
|
4 |
CÔNG TY CỔ PHẦN HUỲNH AN GIA LAI |
5901146148 |
126 Phan Đình Phùng, phường Tây Sơn, thành phố Pleiku, tỉnh Gia Lai, Việt Nam |
Sở Kế hoạch và Đầu tư |
Kể từ khi thành lập đến năm 2023 |
Quý I/2023 |
Việc chấp hành pháp luật của doanh nghiệp |
|
5 |
CÔNG TY CỔ PHẦN GIÁO DỤC ĐĂNG AN KHANG |
5901180741 |
166 Cao Bá Quát, phường Yên Đỗ, thành phố Pleiku, tỉnh Gia Lai, Việt Nam |
Sở Kế hoạch và Đầu tư |
Kể từ khi thành lập đến năm 2023 |
Quý I/2023 |
Việc chấp hành pháp luật của doanh nghiệp |
|
6 |
CÔNG TY CỔ PHẦN LÊ NHI GIA LAI |
5901104194 |
49/24 Phù Đổng, phường Phù Đổng, thành phố Pleiku, tỉnh Gia Lai, Việt Nam |
Sở Kế hoạch và Đầu tư |
Kể từ khi thành lập đến năm 2023 |
Quý I/2023 |
Việc chấp hành pháp luật của doanh nghiệp |
|
7 |
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN LỘC NỞ |
5901141284 |
264 Phạm Văn Đồng, phường Thống Nhất, thành phố Pleiku, tỉnh Gia Lai, Việt Nam |
Sở Kế hoạch và Đầu tư |
Kể từ khi thành lập đến năm 2023 |
Quý I/2023 |
Việc chấp hành pháp luật của doanh nghiệp |
|
8 |
CÔNG TY TNHH ANH KHANG TÂY NGUYÊN |
5901123581 |
157 Duy Tân, phường Diên Hồng, thành phố Pleiku, tỉnh Gia Lai, Việt Nam |
Sở Kế hoạch và Đầu tư |
Kể từ khi thành lập đến năm 2023 |
Quý I/2023 |
Việc chấp hành pháp luật của doanh nghiệp |
|
9 |
CÔNG TY CỔ PHẦN LÊ ME |
5901099071 |
178 Hùng Vương, phường Hội Thương, thành phố Pleiku, tỉnh Gia Lai, Việt Nam |
Sở Kế hoạch và Đầu tư |
Kể từ khi thành lập đến năm 2023 |
Quý I/2023 |
Việc chấp hành pháp luật của doanh nghiệp |
|
10 |
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ XÂY DỰNG SEC |
5901141319 |
77 Lạc Long Quân, phường Thắng Lợi, thành phố Pleiku, tỉnh Gia Lai, Việt Nam |
Sở Kế hoạch và Đầu tư |
Kể từ khi thành lập đến năm 2023 |
Quý I/2023 |
Việc chấp hành pháp luật của doanh nghiệp |
|
11 |
CÔNG TY CỔ PHẦN VICTORY LAND GIA LAI |
5901182234 |
172 Lê Duẩn, phường Trà Bá, thành phố Pleiku, tỉnh Gia Lai, Việt Nam |
Sở Kế hoạch và Đầu tư |
Kể từ khi thành lập đến năm 2023 |
Quý I/2023 |
Việc chấp hành pháp luật của doanh nghiệp |
|
12 |
CÔNG TY TNHH TRUNG THẮNG |
5900285276 |
Số nhà 01 Trần Phú (mở rộng), phường Tây Sơn, thành phố Pleiku, tỉnh Gia Lai, Việt Nam |
Sở Kế hoạch và Đầu tư |
Kể từ khi thành lập đến năm 2023 |
Quý I/2023 |
Việc chấp hành pháp luật của doanh nghiệp |
|
13 |
CÔNG TY CỔ PHẦN BÁCH NIÊN GIA LAI |
5901048782 |
21 Lữ Gia, Tổ 5, phường Yên Thế, thành phố Pleiku, tỉnh Gia Lai, Việt Nam |
Sở Kế hoạch và Đầu tư |
Kể từ khi thành lập đến năm 2023 |
Quý I/2023 |
Việc chấp hành pháp luật của doanh nghiệp |
|
14 |
CÔNG TY CỔ PHẦN DIÊN HỒNG HOLDINGS |
5901164468 |
105 Quyết Tiến, phường Ia Kring, thành phố Pleiku, tỉnh Gia Lai, Việt Nam |
Sở Kế hoạch và Đầu tư |
Kể từ khi thành lập đến năm 2023 |
Quý I/2023 |
Việc chấp hành pháp luật của doanh nghiệp |
|
15 |
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐIỆN NĂNG LƯỢNG 27/7 & DU LỊCH TÂY NGUYÊN |
5901181424 |
28/14 đường 17-3, phường Thống Nhất, thành phố Pleiku, tỉnh Gia Lai, Việt Nam |
Sở Kế hoạch và Đầu tư |
Kể từ khi thành lập đến năm 2023 |
Quý II/2023 |
Việc chấp hành pháp luật của doanh nghiệp |
|
16 |
CÔNG TY CỔ PHẦN KHOÁNG SẢN VÀ XÂY DỰNG PH GIA LAI |
5901182058 |
15 Đống Đa, phường Ia Kring, thành phố Pleiku, tỉnh Gia Lai, Việt Nam |
Sở Kế hoạch và Đầu tư |
Kể từ khi thành lập đến năm 2023 |
Quý II/2023 |
Việc chấp hành pháp luật của doanh nghiệp |
|
17 |
CÔNG TY CỔ PHẦN THỦY ĐIỆN ĐĂK PÔ KEI |
5901182555 |
609 Lê Duẩn, phường Thắng Lợi, thành phố Pleiku, tỉnh Gia Lai, Việt Nam |
Sở Kế hoạch và Đầu tư |
Kể từ khi thành lập đến năm 2023 |
Quý II/2023 |
Việc chấp hành pháp luật của doanh nghiệp |
|
18 |
CÔNG TY CỔ PHẦN HQ HOLDING |
5901185789 |
288 Cách Mạng Tháng Tám, phường Hoa Lư, thành phố Pleiku, tỉnh Gia Lai, Việt Nam |
Sở Kế hoạch và Đầu tư |
Kể từ khi thành lập đến năm 2023 |
Quý II/2023 |
Việc chấp hành pháp luật của doanh nghiệp |
|
19 |
CÔNG TY CỔ PHẦN MÔI TRƯỜNG NĂNG LƯỢNG NAM THÀNH TÂY NGUYÊN |
5901186126 |
11/2 Lý Tự Trọng, Tổ dân phố 5, phường Tây Sơn, thành phố Pleiku, tỉnh Gia Lai, Việt Nam |
Sở Kế hoạch và Đầu tư |
Kể từ khi thành lập đến năm 2023 |
Quý II/2023 |
Việc chấp hành pháp luật của doanh nghiệp |
|
20 |
CÔNG TY CỔ PHẦN HTLC GIA LAI |
5901187867 |
292 Nguyễn Tất Thành, phường Phù Đổng, thành phố Pleiku, tỉnh Gia Lai, Việt Nam |
Sở Kế hoạch và Đầu tư |
Kể từ khi thành lập đến năm 2023 |
Quý II/2023 |
Việc chấp hành pháp luật của doanh nghiệp |
|
21 |
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ BĐS CAO NGUYÊN |
5901188483 |
01 Lý Tự Trọng, phường Tây Sơn, thành phố Pleiku, tỉnh Gia Lai, Việt Nam |
Sở Kế hoạch và Đầu tư |
Kể từ khi thành lập đến năm 2023 |
Quý II/2023 |
Việc chấp hành pháp luật của doanh nghiệp |
|
22 |
CÔNG TY TNHH PHÁT TRIỂN ĐÔ THỊ VĂN HÓA TÂY NGUYÊN |
5901188740 |
18 Hùng Vương, Phường Ia Kring, thành phố Pleiku, tỉnh Gia Lai, Việt Nam |
Sở Kế hoạch và Đầu tư |
Kể từ khi thành lập đến năm 2023 |
Quý II/2023 |
Việc chấp hành pháp luật của doanh nghiệp |
|
23 |
CÔNG TY CỔ PHẦN BẤT ĐỘNG SẢN TÂY NGUYÊN GROUP |
5901190242 |
197 Nguyễn Tất Thành, phường Phù Đổng, thành phố Pleiku, tỉnh Gia Lai, Việt Nam |
Sở Kế hoạch và Đầu tư |
Kể từ khi thành lập đến năm 2023 |
Quý II/2023 |
Việc chấp hành pháp luật của doanh nghiệp |
|
24 |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI ĐỆ NHẤT VIỆT HÀN |
5900336890 |
189 Trường Chinh, phường Trà Bá, thành phố Pleiku, tỉnh Gia Lai, Việt Nam |
Sở Kế hoạch và Đầu tư |
Kể từ khi thành lập đến năm 2023 |
Quý II/2023 |
Việc chấp hành pháp luật của doanh nghiệp |
|
25 |
CÔNG TY CỔ PHẦN HOÀNG NHUNG |
5900431738 |
85 Nguyễn Văn Cừ, phường Ia Kring, thành phố Pleiku, tỉnh Gia Lai, Việt Nam |
Sở Kế hoạch và Đầu tư |
Kể từ khi thành lập đến năm 2023 |
Quý II/2023 |
Việc chấp hành pháp luật của doanh nghiệp |
|
26 |
CÔNG TY CỔ PHẦN THỦY ĐIỆN KHẢI HOÀNG |
5900622210 |
73 Nguyễn Tất Thành, phường Hoa Lư, thành phố Pleiku, tỉnh Gia Lai, Việt Nam |
Sở Kế hoạch và Đầu tư |
Kể từ khi thành lập đến năm 2023 |
Quý II/2023 |
Việc chấp hành pháp luật của doanh nghiệp |
|
27 |
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN ĐÔNG VƯƠNG GIA LAI |
5900766614 |
04C Tôn Thất Thuyết, phường Tây Sơn, thành phố Pleiku, tỉnh Gia Lai, Việt Nam |
Sở Kế hoạch và Đầu tư |
Kể từ khi thành lập đến năm 2023 |
Quý II/2023 |
Việc chấp hành pháp luật của doanh nghiệp |
|
28 |
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN ĐẦU TƯ VÀ THƯƠNG MẠI TAMOZA |
5901067129 |
117 Trần Phú, phường Diên Hồng, thành phố Pleiku, tỉnh Gia Lai, Việt Nam |
Sở Kế hoạch và Đầu tư |
Kể từ khi thành lập đến năm 2023 |
Quý II/2023 |
Việc chấp hành pháp luật của doanh nghiệp |
|
29 |
CÔNG TY CỔ PHẦN THỦY ĐIỆN HOA TUYẾT GIA LAI |
5901072256 |
568 Phạm Văn Đồng, phường Đống Đa, thành phố Pleiku, tỉnh Gia Lai, Việt Nam |
Sở Kế hoạch và Đầu tư |
Kể từ khi thành lập đến năm 2023 |
Quý II/2023 |
Việc chấp hành pháp luật của doanh nghiệp |
|
30 |
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ BEN GIA LAI |
5901118895 |
165 Trường Chinh, phường Trà Bá, thành phố Pleiku, tỉnh Gia Lai, Việt Nam |
Sở Kế hoạch và Đầu tư |
Kể từ khi thành lập đến năm 2023 |
Quý II/2023 |
Việc chấp hành pháp luật của doanh nghiệp |
|
31 |
CÔNG TY CỔ PHẦN TRẦN QUANG GIA LAI |
5901052806 |
10 Nơ Trang Long, phường Trà Bá, thành phố Pleiku, tỉnh Gia Lai, Việt Nam |
Sở Kế hoạch và Đầu tư |
Kể từ khi thành lập đến năm 2023 |
Quý II/2023 |
Việc chấp hành pháp luật của doanh nghiệp |
|
32 |
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN PHÁT TRIỂN HƯNG THỊNH GIA LAI |
5901144239 |
22 Trần Bình Trọng, phường Diên Hồng, thành phố Pleiku, tỉnh Gia Lai, Việt Nam |
Sở Kế hoạch và Đầu tư |
Kể từ khi thành lập đến năm 2023 |
Quý II/2023 |
Việc chấp hành pháp luật của doanh nghiệp |
|
33 |
CÔNG TY CỔ PHẦN XUẤT NHẬP KHẨU Y TẾ GIA LAI |
5900182217 |
02A Phù Đổng, phường Phù Đổng, thành phố Pleiku, tỉnh Gia Lai, Việt Nam |
Sở Kế hoạch và Đầu tư |
Kể từ khi thành lập đến năm 2023 |
Quý II/2023 |
Việc chấp hành pháp luật của doanh nghiệp |
Phối hợp cùng Sở Y tế (Sở Y tế thanh tra hành nghề Dược tại Quầy thuốc doanh nghiệp số 11 (Công ty CP Xuất nhập khẩu y tế Gia Lai) - Thiệu Ngọc Quỳnh |
34 |
CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN XÂY DỰNG GIAO THÔNG AN BÌNH |
5900196731 |
70 Tạ Quang Bửu, phường Hoa Lư, thành phố Pleiku, tỉnh Gia Lai, Việt Nam |
Sở Kế hoạch và Đầu tư |
Kể từ khi thành lập đến năm 2023 |
Quý II/2023 |
Việc chấp hành pháp luật của doanh nghiệp |
|
35 |
CÔNG TY TNHH TẤN TOÀN TOÀN THẮNG |
5900169350 |
93 Lê Duẩn, phường Phù Đổng, thành phố Pleiku, tỉnh Gia Lai, Việt Nam |
Sở Kế hoạch và Đầu tư |
Kể từ khi thành lập đến năm 2023 |
Quý II/2023 |
Việc chấp hành pháp luật của doanh nghiệp |
|
36 |
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN MỘT THÀNH VIÊN NHÔM PHƯƠNG HUY |
5900149467 |
11 A Trần Bình Trọng, phường Diên Hồng, thành phố Pleiku, tỉnh Gia Lai, Việt Nam |
Sở Kế hoạch và Đầu tư |
Kể từ khi thành lập đến năm 2023 |
Quý II/2023 |
Việc chấp hành pháp luật của doanh nghiệp |
|
37 |
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN MỘT THÀNH VIÊN TƯ HIẾU |
5900162450 |
27 Hùng Vương, phường Diên Hồng, thành phố Pleiku, tỉnh Gia Lai, Việt Nam |
Sở Kế hoạch và Đầu tư |
Kể từ khi thành lập đến năm 2023 |
Quý II/2023 |
Việc chấp hành pháp luật của doanh nghiệp |
|
38 |
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN VƯƠNG TƯỜNG VĂN GIA LAI |
5900152170 |
94-96 Hoàng Văn Thụ, phường Diên Hồng, thành phố Pleiku, tỉnh Gia Lai, Việt Nam |
Sở Kế hoạch và Đầu tư |
Kể từ khi thành lập đến năm 2023 |
Quý II/2023 |
Việc chấp hành pháp luật của doanh nghiệp |
|
39 |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ ĐỨC THANH GIA LAI |
5900283462 |
04A Trần Phú, phường Diên Hồng, thành phố Pleiku, tỉnh Gia Lai, Việt Nam |
Sở Kế hoạch và Đầu tư |
Kể từ khi thành lập đến năm 2023 |
Quý II/2023 |
Việc chấp hành pháp luật của doanh nghiệp |
Phối hợp cùng Chi cục TĐC - Sở KHCN (Chi cục TĐC Kiểm tra chất lượng, ghi nhãn hàng hóa đồ điện điện tử, mũ bảo hiểm, đồ chơi trẻ em tại Điện máy Đức Thanh) |
40 |
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN TƯ VẤN XÂY DỰNG SÔNG BA |
5900333480 |
Số nhà 257 Cách Mạng Tháng Tám, phường Hoa Lư, thành phố Pleiku, tỉnh Gia Lai, Việt Nam |
Sở Kế hoạch và Đầu tư |
Kể từ khi thành lập đến năm 2023 |
Quý II/2023 |
Việc chấp hành pháp luật của doanh nghiệp |
|
41 |
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN GIAI LỢI |
5900405858 |
112 Quyết Tiến, phường Ia Kring, thành phố Pleiku, tỉnh Gia Lai, Việt Nam |
Sở Kế hoạch và Đầu tư |
Kể từ khi thành lập đến năm 2023 |
Quý II/2023 |
Việc chấp hành pháp luật của doanh nghiệp |
|
42 |
CÔNG TY CỔ PHẦN PHÁT TRIỂN NHÀ VK LAND |
5900420768 |
Lô C1, Khu đô thị cầu sắt, phường Hoa Lư, thành phố Pleiku, tỉnh Gia Lai, Việt Nam |
Sở Kế hoạch và Đầu tư |
Kể từ khi thành lập đến năm 2023 |
Quý II/2023 |
Việc chấp hành pháp luật của doanh nghiệp |
|
43 |
Công ty TNHH MTV Nam Hoán |
5900424829 |
39 Tôn Đức Thắng, phường Yên Thế, thành phố Pleiku, tỉnh Gia Lai, Việt Nam |
Sở Kế hoạch và Đầu tư |
Kể từ khi thành lập đến năm 2023 |
Quý II/2023 |
Việc chấp hành pháp luật của doanh nghiệp |
Phối hợp cùng Sở GTVT và Chi cục TĐC (Sở GTVT kiểm tra việc chấp hành các quy định của Pháp luật về điều kiện kinh doanh vận tải bằng xe ô tô; Chi cục TĐC kiểm tra chất lượng, ghi nhãn hàng hóa sắt thép) |
44 |
CÔNG TY CỔ PHẦN XÂY DỰNG & TƯ VẤN QUẢN LÝ DỰ ÁN DELTA |
5900450000 |
76 Bùi Dự, phường Hoa Lư, thành phố Pleiku, tỉnh Gia Lai, Việt Nam |
Sở Kế hoạch và Đầu tư |
Kể từ khi thành lập đến năm 2023 |
Quý II/2023 |
Việc chấp hành pháp luật của doanh nghiệp |
|
45 |
CÔNG TY TNHH TTM |
5900447135 |
169 Cách Mạng Tháng Tám, phường Hoa Lư, thành phố Pleiku, tỉnh Gia Lai, Việt Nam |
Sở Kế hoạch và Đầu tư |
Kể từ khi thành lập đến năm 2023 |
Quý II/2023 |
Việc chấp hành pháp luật của doanh nghiệp |
Phối hợp cùng Sở VH, TT&DL (Sở VH, TT&DL kiểm tra Việc chấp hành pháp luật của doanh nghiệp) |
46 |
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN DƯƠNG KHANG |
5900692923 |
182 Hoàng Quốc Việt, phường Hoa Lư, thành phố Pleiku, tỉnh Gia Lai, Việt Nam |
Sở Kế hoạch và Đầu tư |
Kể từ khi thành lập đến năm 2023 |
Quý II/2023 |
Việc chấp hành pháp luật của doanh nghiệp |
|
47 |
CÔNG TY CỔ PHẦN PHÁT TRIỂN ĐÔ THỊ TÂY NGUYÊN |
5900826630 |
45 Cao Bá Quát, phường Yên Đỗ, thành phố Pleiku, tỉnh Gia Lai, Việt Nam |
Sở Kế hoạch và Đầu tư |
Kể từ khi thành lập đến năm 2023 |
Quý II/2023 |
Việc chấp hành pháp luật của doanh nghiệp |
|
48 |
CÔNG TY TNHH CHĂN NUÔI BÒ TRƯỜNG HẢI |
5901178284 |
15 Trường chinh, phường Phù Đổng, thành phố Pleiku, tỉnh Gia Lai, Việt Nam |
Sở Kế hoạch và Đầu tư |
Kể từ khi thành lập đến năm 2023 |
Quý II/2023 |
Việc chấp hành pháp luật của doanh nghiệp |
|
49 |
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐIỆN MẶT TRỜI IA LY GIA LAI |
5901164806 |
45 Âu Cơ (thắng lợi), phường Thắng Lợi, thành phố Pleiku, tỉnh Gia Lai, Việt Nam |
Sở Kế hoạch và Đầu tư |
Kể từ khi thành lập đến năm 2023 |
Quý II/2023 |
Việc chấp hành pháp luật của doanh nghiệp |
|
1 |
Cty khảo sát Điện 2 |
0100100953004 |
8/2 Phan Đình Phùng - Phường Tây Sơn - Tp Pleiku |
Sở Lao động - Thương binh và Xã hội |
Từ 01/01/2021 đến thời điểm thanh tra |
Cả năm |
THANH TRA PLLĐ |
Liên đoàn LĐ tỉnh |
2 |
Cty xăng dầu Bắc Tây Nguyên (và các cửa hàng bán xăng dầu thuộc Công ty). |
5900182337 |
274 Lê Duẩn, Phường Trà Bá, TP. Pleiku |
Sở Lao động - Thương binh và Xã hội |
Từ 01/01/2021 đến thời điểm thanh tra |
Cả năm |
THANH TRA PLLĐ |
Liên đoàn LĐ tỉnh và Sở TNMT; Sở KHCN; Chi cục TĐC - Sở KHCN (Sở TNMT thanh tra Việc chấp hành các quy định của pháp luật về bảo vệ môi trường và nội dung Kế hoạch ứng phó sự cố tràn dầu được phê duyệt tại Kho xăng dầu Bắc Tây Nguyên; Sở KHCN thanh tra TC, ĐL, CL tại các cửa hàng xăng dầu số 14; 21; 11; 32; 05; 06. Chi cục TĐC kiểm tra tiêu chuẩn, đo lường, chất lượng xăng dầu tại các cửa hàng xăng dầu số 70; 09; 20; 02; 01; 37; 52; 47; 34; 40; 28; 62; 51; 08; 36; 55; 18; 59; 56; 42; 57; 43; 50; 15; 26; 23. |
3 |
Cty TNHH MTV Ga Hải Lưu |
5900785550 |
102 Trần Phú, Phường Diên Hồng, TP. Pleiku |
Sở Lao động - Thương binh và Xã hội |
Từ 01/01/2021 đến thời điểm thanh tra |
Cả năm |
THANH TRA PLLĐ |
Liên đoàn LĐ tỉnh |
4 |
Cty TNHH MTV Minh Phú Gas |
5900483623 |
08 Nguyễn Trường Tộ, Phường Diên Hồng, TP. Pleiku |
Sở Lao động - Thương binh và Xã hội |
Từ 01/01/2021 đến thời điểm thanh tra |
Cả năm |
THANH TRA PLLĐ |
Liên đoàn LĐ tỉnh; Sở GTVT và Chi cục TĐC - Sở KHCN (Sở GTVT Kiểm tra việc chấp hành các quy định của Pháp luật về điều kiện kinh doanh vận tải bằng xe ô tô; Chi cục TĐC Kiểm tra đo lường PTĐ nhóm 2, Hàng đóng gói sẵn LPG tại Trạm chiết nạp Gas) |
5 |
Cty TNHH OXYGEN Tuấn Anh -Gia Lai |
5900980625 |
248C Phan Đình Phùng, Phường Yên Đỗ, TP. Pleiku |
Sở Lao động - Thương binh và Xã hội |
Từ 01/01/2021 đến thời điểm thanh tra |
Cả năm |
THANH TRA PLLĐ |
Liên đoàn LĐ tỉnh |
6 |
Cty TNHH MTV Nguyệt Quang |
5900263586 |
124 Lê Đại Hành, tổ 6, Phường Thống Nhất, TP. Pleiku |
Sở Lao động - Thương binh và Xã hội |
Từ 01/01/2021 đến thời điểm thanh tra |
Cả năm |
THANH TRA PLLĐ |
Liên đoàn LĐ tỉnh |
7 |
Cty CP kinh doanh khí Miền Nam - CN Nam Trung Bộ tại Gia Lai |
0305097236-010 |
Lô D4 khu công nghiệp Trà Đa, Xã Trà Đa, TP. Pleiku |
Sở Lao động - Thương binh và Xã hội |
Từ 01/01/2021 đến thời điểm thanh tra |
Cả năm |
THANH TRA PLLĐ |
Liên đoàn LĐ tỉnh và cùng Chi cục TĐC (Chi cục TĐC Kiểm tra đo lường PTĐ nhóm 2, Hàng đóng gói sẵn LPG) |
8 |
Cty TNHH MTV Thu Uyên |
5900299335 |
868 Nguyễn Chí Thanh,Xã Chư Á, TP. Pleiku |
Sở Lao động - Thương binh và Xã hội |
Từ 01/01/2021 đến thời điểm thanh tra |
Cả năm |
THANH TRA PLLĐ |
Liên đoàn LĐ tỉnh |
9 |
Công ty TNHH Thuận Thành (Khai thác mỏ đá H'Bông) |
5900328152 |
Tỉnh lộ 662, thôn Quý Đức, Xã Ia Trok, Huyện IaPa |
Sở Lao động - Thương binh và Xã hội |
Từ 01/01/2021 đến thời điểm thanh tra |
Cả năm |
THANH TRA PLLĐ |
Liên đoàn LĐ tỉnh |
10 |
Cty CP Đại đoàn kết Tây Nguyên (Khai thác mỏ đá xã Nghĩa Hưng) |
5901013596 |
50/7 Lê Đại Hành, Phường Thống Nhất, TP. Pleiku |
Sở Lao động - Thương binh và Xã hội |
Từ 01/01/2021 đến thời điểm thanh tra |
Cả năm |
THANH TRA PLLĐ |
Liên đoàn LĐ tỉnh |
11 |
Công ty Cổ phần An Thuận |
5900451477 |
72 Mạc Đỉnh Chi, Tp Pleiku, tỉnh Gia Lai |
Sở Lao động - Thương binh và Xã hội |
Từ 01/01/2021 đến thời điểm thanh tra |
Cả năm |
THANH TRA PLLĐ |
Liên đoàn LĐ tỉnh và Sở KH&ĐT (Sở KH&ĐT kiểm tra Việc chấp hành pháp luật của doanh nghiệp) |
12 |
Cty CP phát triển Đại Việt |
5900374430 |
19 Trần Bình Trọng, Phường Diên Hồng, TP. Pleiku |
Sở Lao động - Thương binh và Xã hội |
Từ 01/01/2021 đến thời điểm thanh tra |
Cả năm |
THANH TRA PLLĐ |
Liên đoàn LĐ tỉnh và Sở Xây dựng (Sở Xây dựng kiểm tra việc chấp hành các quy định trong lĩnh vực thí nghiệm chuyên ngành xây dựng. - Kiểm tra năng lực hoạt động và hồ sơ đăng ký của công ty theo quy định tại Công ty cổ phần phát triển Đại Việt LAS-XD 479) |
13 |
DNTN Anh Khoa |
5900226023 |
160 Lê Duẩn, Phường Trà Bá, TP. Pleiku |
Sở Lao động - Thương binh và Xã hội |
Từ 01/01/2021 đến thời điểm thanh tra |
Cả năm |
THANH TRA PLLĐ |
Liên đoàn LĐ tỉnh |
14 |
CN Bê Tông Chiến Thắng |
5900445258-002 |
838 Lê Duẩn, Tp Peiku, tỉnh Gia Lai (Khu công nghiệp Trà Đa) |
Sở Lao động - Thương binh và Xã hội |
Từ 01/01/2021 đến thời điểm thanh tra |
Cả năm |
THANH TRA PLLĐ |
Liên đoàn LĐ tỉnh và cùng Sở KH&ĐT (Sở KH&ĐT kiểm tra Việc chấp hành pháp luật của doanh nghiệp) |
15 |
Cty TNHH phát triển môi trường xanh Tây Nguyên |
5901095630 |
18 Hùng Vương, Phường Ia Kring, Thành phố Pleiku, Tỉnh Gia Lai, Việt Nam |
Sở Lao động - Thương binh và Xã hội |
Từ 01/01/2021 đến thời điểm thanh tra |
Cả năm |
THANH TRA PLLĐ |
Liên đoàn LĐ tỉnh |
16 |
Cty TNHH Hoà Phát Hai |
5901139750 |
Làng Tu, Xã Ia Lâu, Huyện Chư Prông, Tỉnh Gia Lai, Việt Nam |
Sở Lao động - Thương binh và Xã hội |
Từ 01/01/2021 đến thời điểm thanh tra |
Cả năm |
THANH TRA PLLĐ |
Liên đoàn LĐ tỉnh |
17 |
Cty TNHH MTV Trọng Hiệp Gia Lai. |
5901156160 |
21 Đống Đa, Phường Ia Kring, Thành phố Pleiku, Tỉnh Gia Lai, Việt Nam |
Sở Lao động - Thương binh và Xã hội |
Từ 01/01/2021 đến thời điểm thanh tra |
Cả năm |
THANH TRA PLLĐ |
Liên đoàn LĐ tỉnh |
18 |
Cty TNHH MTV Đặng Đức Gia Lai |
5901157051 |
29 Lê Duẩn, Phường Phù Đổng, Thành phố Pleiku, Tỉnh Gia Lai, Việt Nam |
Sở Lao động - Thương binh và Xã hội |
Từ 01/01/2021 đến thời điểm thanh tra |
Cả năm |
THANH TRA PLLĐ |
Liên đoàn LĐ tỉnh |
19 |
Cty TNHH MTV Thành Thành Phát Gia Lai |
5901145183 |
390/47 Cách Mạng Tháng Tám, Phường Hoa Lư, Thành phố Pleiku, Tỉnh Gia Lai, Việt Nam |
Sở Lao động - Thương binh và Xã hội |
Từ 01/01/2021 đến thời điểm thanh tra |
Cả năm |
THANH TRA PLLĐ |
Liên đoàn LĐ tỉnh |
20 |
Cty TNHH MTV Mạch An Phát |
5901126991 |
159 Wừu, Phường Ia Kring, Thành phố Pleiku, Tỉnh Gia Lai, Việt Nam |
Sở Lao động - Thương binh và Xã hội |
Từ 01/01/2021 đến thời điểm thanh tra |
Cả năm |
THANH TRA PLLĐ |
Liên đoàn LĐ tỉnh và cùng Chi cục ATVSTP (Chi cục ATVSTP kiểm tra ATTP) |
21 |
Cty TNHH Quyết Chí Gia Lai |
5901079935 |
Thôn Thắng Trạch 1, Thị Trấn Ia Kha, Huyện Ia Grai, Tỉnh Gia Lai, Việt Nam |
Sở Lao động - Thương binh và Xã hội |
Từ 01/01/2021 đến thời điểm thanh tra |
Cả năm |
THANH TRA PLLĐ |
Liên đoàn LĐ tỉnh và cùng Sở KHCN (Sở KHCN thanh tra TC, ĐL, CL) |
22 |
Cty TNHH MTV ASIA HN |
5901161234 |
30 Tô Vĩnh Diện, Phường Hoa Lư, Thành phố Pleiku, Tỉnh Gia Lai, Việt Nam |
Sở Lao động - Thương binh và Xã hội |
Từ 01/01/2021 đến thời điểm thanh tra |
Cả năm |
THANH TRA PLLĐ |
Liên đoàn LĐ tỉnh |
23 |
Cty TNHH MTV Huỳnh Tấn Phát Gia Lai |
5901153191 |
13 Mạc Đĩnh Chi, Phường Hoa Lư, Thành phố Pleiku, Tỉnh Gia Lai, Việt Nam |
Sở Lao động - Thương binh và Xã hội |
Từ 01/01/2021 đến thời điểm thanh tra |
Cả năm |
THANH TRA PLLĐ |
Liên đoàn LĐ tỉnh |
24 |
Cty TNHH MTV đầu tư chăn nuôi Thành Phát Gia Lai |
5901155784 |
Thôn Phú Cường, Xã Ia Pal, Huyện Chư Sê, Tỉnh Gia Lai, Việt Nam |
Sở Lao động - Thương binh và Xã hội |
Từ 01/01/2021 đến thời điểm thanh tra |
Cả năm |
THANH TRA PLLĐ |
Liên đoàn LĐ tỉnh |
25 |
Cty TNHH MTV Xuân Điệp Gia Lai |
5901151645 |
21 Lê Lợi, Thị Trấn Chư Sê, Huyện Chư Sê, Tỉnh Gia Lai, Việt Nam |
Sở Lao động - Thương binh và Xã hội |
Từ 01/01/2021 đến thời điểm thanh tra |
Cả năm |
THANH TRA PLLĐ |
Liên đoàn LĐ tỉnh |
26 |
Cty TNHH Thảo Nguyên Xanh |
5900825789 |
Quang Trung, Thị trấn Kbang, Huyện Kbang |
Sở Lao động - Thương binh và Xã hội |
Từ 01/01/2021 đến thời điểm thanh tra |
Cả năm |
THANH TRA PLLĐ |
Liên đoàn LĐ tỉnh |
27 |
Cty TNHH phát triển khoa học quốc tế Trường Sinh |
5901014769 |
1335 Phạm Văn Đồng, P. Yên Thế, Tp Pleiku, tỉnh Gia Lai |
Sở Lao động - Thương binh và Xã hội |
Từ 01/01/2021 đến thời điểm thanh tra |
Cả năm |
THANH TRA PLLĐ |
Liên đoàn LĐ tỉnh |
28 |
Cty CP thương mại Gia Lai (comexim) và các chi nhánh |
5900182111 |
Số nhà 56 đường Lê Lợi, Phường Hội Thương, Tp Pleiku |
Sở Lao động - Thương binh và Xã hội |
Từ 01/01/2021 đến thời điểm thanh tra |
Cả năm |
THANH TRA PLLĐ |
Liên đoàn LĐ tỉnh |
29 |
Viễn thông Gia Lai |
5900180675 |
69 Hùng Vương, Tp Pleiku, tỉnh Gia Lai |
Sở Lao động - Thương binh và Xã hội |
Từ 01/01/2021 đến thời điểm thanh tra |
Cả năm |
THANH TRA PLLĐ |
Liên đoàn LĐ tỉnh |
30 |
CN Cty CP Chăn nuôi Gia Lai |
3600224423-059 |
256 Nguyễn Tất Thành, Phường Phù Đổng,Tp Pleiku |
Sở Lao động - Thương binh và Xã hội |
Từ 01/01/2021 đến thời điểm thanh tra |
Cả năm |
THANH TRA PLLĐ |
Liên đoàn LĐ tỉnh |
31 |
Cty TNHH MTV Xuân Lộc Gia Lai |
5900983249 |
11/3 Nguyễn Thiếp, Phường Diên Hồng, Tp Pleiku |
Sở Lao động - Thương binh và Xã hội |
Từ 01/01/2021 đến thời điểm thanh tra |
Cả năm |
THANH TRA PLLĐ |
Liên đoàn LĐ tỉnh |
32 |
Cty TNHH Minh Dương Kon Tum |
6100624669-001 |
C10 - Trung tâm phát triển Cụm Công nghiệp Diên Phú |
Sở Lao động - Thương binh và Xã hội |
Từ 01/01/2021 đến thời điểm thanh tra |
Cả năm |
THANH TRA PLLĐ |
Liên đoàn LĐ tỉnh |
33 |
Cty TNHH MTV Bao bì Linh Khang |
5901123380 |
C13, C14, C15 - Trung tâm phát triển Cụm Công nghiệp Diên Phú |
Sở Lao động - Thương binh và Xã hội |
Từ 01/01/2021 đến thời điểm thanh tra |
Cả năm |
THANH TRA PLLĐ |
Liên đoàn LĐ tỉnh |
34 |
Cty TNHH 30/4 Gia Lai |
5900188152 |
609 Lê Duẩn, P Thắng Lợi, Tp Pleiku, tỉnh Gia Lai và C36, C37 - Trung tâm phát triển Cụm Công nghiệp Diên Phú |
Sở Lao động - Thương binh và Xã hội |
Từ 01/01/2021 đến thời điểm thanh tra |
Cả năm |
THANH TRA PLLĐ |
Liên đoàn LĐ tỉnh và cùng Sở TNMT (Sở TNMT thanh tra Việc chấp hành các quy định của pháp luật về khoáng sản, bảo vệ môi trường và các quy định khác có liên quan tại Mỏ quặng sắt xã Lơ Ku, huyện Kbang) |
35 |
Cty CP ASC Việt Nam |
5900891460 |
C30 - Trung tâm phát triển Cụm Công nghiệp Diên Phú |
Sở Lao động - Thương binh và Xã hội |
Từ 01/01/2021 đến thời điểm thanh tra |
Cả năm |
THANH TRA PLLĐ |
Liên đoàn LĐ tỉnh |
36 |
Cty TNHH MTV Nông nghiệp Sesan Gia Lai |
5901060606 |
C27, C28, C31 - Trung tâm phát triển Cụm Công nghiệp Diên Phú |
Sở Lao động - Thương binh và Xã hội |
Từ 01/01/2021 đến thời điểm thanh tra |
Cả năm |
THANH TRA PLLĐ |
Liên đoàn LĐ tỉnh |
37 |
Cty TNHH MTV TM- DV Thái Sơn Tây Nguyên |
5901039315 |
C38, C39, C40 - Trung tâm phát triển Cụm Công nghiệp Diên Phú |
Sở Lao động - Thương binh và Xã hội |
Từ 01/01/2021 đến thời điểm thanh tra |
Cả năm |
THANH TRA PLLĐ |
Liên đoàn LĐ tỉnh |
38 |
Cty TNHH MTV Bảo Hoàng |
5900481506-002, 003 |
Khu công nghiệp Trà Đa |
Sở Lao động - Thương binh và Xã hội |
Từ 01/01/2021 đến thời điểm thanh tra |
Cả năm |
THANH TRA PLLĐ |
Liên đoàn LĐ tỉnh |
39 |
Cty TNHH MTV Nguyễn Hiệu Gia Lai |
5900961397 |
Khu công nghiệp Trà Đa và Lô 29,30,31,32,33,34; Thị Trấn Chư Ty, Huyện Đức Cơ |
Sở Lao động - Thương binh và Xã hội |
Từ 01/01/2021 đến thời điểm thanh tra |
Cả năm |
THANH TRA PLLĐ |
Liên đoàn LĐ tỉnh và Sở VH, TT&DL (Sở VH, TT&DL thanh tra việc chấp hành các quy định của PL lĩnh vực Karaoke tại Karaoke Paradai |
40 |
Cty TNHH MTV Thiên Phúc Plastic |
5900337799 |
Khu công nghiệp Trà Đa |
Sở Lao động - Thương binh và Xã hội |
Từ 01/01/2021 đến thời điểm thanh tra |
Cả năm |
THANH TRA PLLĐ |
Liên đoàn LĐ tỉnh |
41 |
Cty CP giấy Gia Lai |
5900866168 |
Khu công nghiệp Trà Đa |
Sở Lao động - Thương binh và Xã hội |
Từ 01/01/2021 đến thời điểm thanh tra |
Cả năm |
THANH TRA PLLĐ |
Liên đoàn LĐ tỉnh |
42 |
Cty TNHH MTV cà phê Ia Châm |
5900190514 |
xã Ia Tô, huyện Ia Grai, tỉnh Gia Lai. |
Sở Lao động - Thương binh và Xã hội |
Từ 01/01/2021 đến thời điểm thanh tra |
Cả năm |
THANH TRA PLLĐ - BHXH |
Liên đoàn LĐ tỉnh, BHXH tỉnh |
43 |
Cty cà phê Ia Sao I |
0100101509-015 |
xã Ia Yok, huyện Ia Grai, tỉnh Gia Lai. |
Sở Lao động - Thương binh và Xã hội |
Từ 01/01/2021 đến thời điểm thanh tra |
Cả năm |
THANH TRA PLLĐ - BHXH |
Liên đoàn LĐ tỉnh, BHXH tỉnh |
44 |
Cty TNHH MTV cà phê Việt Đức - CN Nông trường cà phê Ia Ko |
6000180635-001 |
Xã Ia Ko, huyện Ia Grai, tỉnh Gia Lai. |
Sở Lao động - Thương binh và Xã hội |
Từ 01/01/2021 đến thời điểm thanh tra |
Cả năm |
THANH TRA PLLĐ - BHXH |
Liên đoàn LĐ tỉnh, BHXH tỉnh |
45 |
Cty TNHH xây dựng Thuận Nguyên |
5900371373 |
26 Trần Khánh Dư, Tp Pleiku, tỉnh Gia Lai |
Sở Lao động - Thương binh và Xã hội |
Từ 01/01/2021 đến thời điểm thanh tra |
Cả năm |
THANH TRA PLLĐ - BHXH |
Liên đoàn LĐ tỉnh, BHXH tỉnh |
46 |
Cty TNHH MTV Idea Star Gia Lai |
5901123976 |
104 Lê Lợi, Tây Sơn, Tp Pleiku, tỉnh Gia Lai |
Sở Lao động - Thương binh và Xã hội |
Từ 01/01/2021 đến thời điểm thanh tra |
Cả năm |
THANH TRA PLLĐ - BHXH |
Liên đoàn LĐ tỉnh, BHXH tỉnh |
47 |
Cty cổ phần công trình đô thị Gia Lai |
5900182739 |
38 Trần Khánh Dư, P Diên Hồng, Tp Pleiku, tỉnh Gia Lai |
Sở Lao động - Thương binh và Xã hội |
Từ 01/01/2021 đến thời điểm thanh tra |
Cả năm |
THANH TRA PLLĐ - BHXH |
Liên đoàn LĐ tỉnh, BHXH tỉnh |
48 |
Cty TNHH kinh doanh và chế biến Tây Nguyên |
5901097701 |
18 Lê Hồng Phong, Phường Diên Hồng, Thành phố Pleiku, Tỉnh Gia Lai, Việt Nam |
Sở Lao động - Thương binh và Xã hội |
Từ 01/01/2021 đến thời điểm thanh tra |
Cả năm |
THANH TRA PLLĐ |
Liên đoàn LĐ tỉnh |
49 |
Cty TNHH MTV thương mại Minh Khang Cao Nguyên |
5901146074 |
Buôn Phu Ma Nher, Xã Ia RTô, Thị xã Ayun Pa |
Sở Lao động - Thương binh và Xã hội |
Từ 01/01/2021 đến thời điểm thanh tra |
Cả năm |
THANH TRA PLLĐ |
Liên đoàn LĐ tỉnh |
50 |
Công ty CP Giáo dục Quốc tê CTI |
5901158834 |
Số 968 Phạm Văn Đồng, tổ 7, phường Yên Thế, TP Pleiku, Gia Lai |
Sở Lao động - Thương binh và Xã hội |
Từ 01/01/2021 đến thời điểm thanh tra |
Cả năm |
Kiểm tra Huấn luyện ATVSLĐ |
|
51 |
Công ty cổ phần chăn nuôi Gia Lai |
5900988952 |
Lơ Pang, Mang Yang, Gia Lai |
Sở Lao động - Thương binh và Xã hội |
Từ 01/01/2021 đến thời điểm thanh tra |
Cả năm |
Kiểm tra ATVSLĐ |
Liên đoàn LĐ tỉnh, Sở Y tế |
52 |
Công Ty Cổ Phần Chăn Nuôi Bò Thịt - Bò Sữa Cao Nguyên |
5901048479 |
Thôn Mỹ Yang, Xã Đăk Yă, huyện Mang Yang, tỉnh Gia Lai |
Sở Lao động - Thương binh và Xã hội |
Từ 01/01/2021 đến thời điểm thanh tra |
Cả năm |
Kiểm tra ATVSLĐ |
Liên đoàn LĐ tỉnh, Sở Y tế |
53 |
Công ty CP Gia súc Lơ Pang |
5901147416 |
15 Trường Chinh, Pleiku, Gia Lai |
Sở Lao động - Thương binh và Xã hội |
Từ 01/01/2021 đến thời điểm thanh tra |
Cả năm |
Kiểm tra ATVSLĐ |
Liên đoàn LĐ tỉnh, Sở Y tế |
54 |
Công ty TNHH MTV Chăn nuôi bò Trung Nguyên |
5901139976 |
15 Trường Chinh, Pleiku, Gia Lai |
Sở Lao động - Thương binh và Xã hội |
Từ 01/01/2021 đến thời điểm thanh tra |
Cả năm |
Kiểm tra ATVSLĐ |
Liên đoàn LĐ tỉnh, Sở Y tế |
55 |
Công Ty TNHH MTV Cao Su Trung Nguyên |
5900189156 |
Tầng 5 - Số nhà 15 Trường Chinh - Pleiku - Gia Lai |
Sở Lao động - Thương binh và Xã hội |
Từ 01/01/2021 đến thời điểm thanh tra |
Cả năm |
Kiểm tra ATVSLĐ |
Liên đoàn LĐ tỉnh, Sở Y tế |
56 |
Công ty cổ phần chè Bàu Cạn |
5900190465 |
QL19 xã Bàu cạn, huyện Chư Prông, Tỉnh Gia Lai |
Sở Lao động - Thương binh và Xã hội |
Từ 01/01/2021 đến thời điểm thanh tra |
Cả năm |
Kiểm tra ATVSLĐ |
Liên đoàn LĐ tỉnh, Sở Y tế và cùng Chi cục TĐC - Sở KHCN (Chi cục TĐC kiểm tra đo lường PTĐ nhóm 2; Hàng đóng gói sẵn) |
57 |
Công ty cổ phần cao su Chư Sê -Kampong thom |
5900614851 |
420 Hùng Vương- Thị trấn Chư Sê- huyện Chư Sê- tỉnh Gia Lai |
Sở Lao động - Thương binh và Xã hội |
Từ 01/01/2021 đến thời điểm thanh tra |
Cả năm |
Kiểm tra PLLĐ |
Liên đoàn LĐ tỉnh, Sở Y tế |
58 |
Công ty TNHH MTV Cao Su Bean Heack |
5901042942 |
420 Hùng Vương- Thị trấn Chư Sê- huyện Chư Sê- tỉnh Gia Lai |
Sở Lao động - Thương binh và Xã hội |
Từ 01/01/2021 đến thời điểm thanh tra |
Cả năm |
Kiểm tra PLLĐ |
Liên đoàn LĐ tỉnh, Sở Y tế |
59 |
Công ty CP Cao Su Chư Prông -Stưng Treng |
5900706333 |
Thôn Hợp Hoà - Ia Drăng - Chư Prông - Gia Lai |
Sở Lao động - Thương binh và Xã hội |
Từ 01/01/2021 đến thời điểm thanh tra |
Cả năm |
Kiểm tra PLLĐ |
Liên đoàn LĐ tỉnh, Sở Y tế |
60 |
Công Ty Cổ Phần Cao Su Mang Yang - Rattanakiri |
5900653579 |
536 Nguyễn Huệ, Thị trấn Đak Đoa, Huyện Đak Đoa, Tỉnh Gia Lai |
Sở Lao động - Thương binh và Xã hội |
Từ 01/01/2021 đến thời điểm thanh tra |
Cả năm |
Kiểm tra PLLĐ |
Liên đoàn LĐ tỉnh, Sở Y tế |
61 |
Chi nhánh Công ty Trách nhiệm hữu hạn Red River Foods Việt Nam tại Gia Lai |
3702430087 -002 |
Hẻm 41 Lý Thường Kiệt, Thắng Lợi, Pleiku , Gia Lai |
Sở Lao động - Thương binh và Xã hội |
Từ 01/01/2021 đến thời điểm thanh tra |
Cả năm |
Kiểm tra ATVSLĐ |
Liên đoàn LĐ tỉnh, Sở Y tế |
62 |
Công ty TNHH MTV Xi Măng ELECEM |
5901106755 |
Thôn 9, Xã Nghĩa Hưng, huyện Chư Păh, tỉnh Gia Lai |
Sở Lao động - Thương binh và Xã hội |
Từ 01/01/2021 đến thời điểm thanh tra |
Cả năm |
Kiểm tra ATVSLĐ |
Liên đoàn LĐ tỉnh, Sở Y tế |
63 |
Công ty cổ phần nông sản thực phẩm Việt Nam |
5900691207 |
Xã Pờ Tó- Huyện Ia Pa-Tỉnh Gia Lai |
Sở Lao động - Thương binh và Xã hội |
Từ 01/01/2021 đến thời điểm thanh tra |
Cả năm |
Kiểm tra ATVSLĐ |
Liên đoàn LĐ tỉnh, Sở Y tế và Sở KHCN (Sở KHCN thanh tra về TC, ĐL, CL) |
64 |
Công ty Cổ phần cấp Thoát nước Gia Lai |
5900189614 |
388 Lý Thái Tổ, Phường Yên Đỗ, TP Pleiku, tỉnh Gia Lai |
Sở Lao động - Thương binh và Xã hội |
Từ 01/01/2021 đến thời điểm thanh tra |
Cả năm |
Kiểm tra ATVSLĐ |
Liên đoàn LĐ tỉnh, Sở Y tế và cùng Chi cục TĐC - Sở KHCN (Chi cục TĐC kiểm tra đo lường PTĐ nhóm 2- Đồng hồ đo nước |
65 |
Công Ty Cổ Phần Xây Dựng Thủy Lợi Gia Lai |
5900189389 |
257 Phạm Văn Đồng, Phường Thống Nhất, Thành phố Pleiku, Tỉnh Gia Lai |
Sở Lao động - Thương binh và Xã hội |
Từ 01/01/2021 đến thời điểm thanh tra |
Cả năm |
Kiểm tra ATVSLĐ |
Liên đoàn LĐ tỉnh, Sở Y tế |
66 |
Công ty cổ phần cơ khí và xây lắp Gia Lai |
5900315474 |
735 Phạm Văn Đồng, Yên Thế, Pleiku, Gia Lai |
Sở Lao động - Thương binh và Xã hội |
Từ 01/01/2021 đến thời điểm thanh tra |
Cả năm |
Kiểm tra ATVSLĐ |
Liên đoàn LĐ tỉnh, Sở Y tế |
67 |
Công ty TNHH Hoàng Nhi |
5900293742 |
93 Huỳnh Thúc Kháng, TP Pleiku, Gia Lai |
Sở Lao động - Thương binh và Xã hội |
Từ 01/01/2021 đến thời điểm thanh tra |
Cả năm |
Kiểm tra ATVSLĐ |
Liên đoàn LĐ tỉnh, Sở Y tế |
68 |
Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Xây Dựng Đức Long Gia Lai |
5900650673 |
90 Lê Duẩn, Phường Trà Bá, Thành phố Pleiku, Gia Lai |
Sở Lao động - Thương binh và Xã hội |
Từ 01/01/2021 đến thời điểm thanh tra |
Cả năm |
Kiểm tra ATVSLĐ |
Liên đoàn LĐ tỉnh, Sở Y tế |
69 |
Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Bất Động Sản An Phú |
5900736627 |
15 Trường Chinh, TP Pleiku, Gia Lai |
Sở Lao động - Thương binh và Xã hội |
Từ 01/01/2021 đến thời điểm thanh tra |
Cả năm |
Kiểm tra ATVSLĐ |
Liên đoàn LĐ tỉnh, Sở Y tế |
70 |
Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Xây Dựng Thương Mại Tiến Nguyên Gia Lai |
5901019799 |
451 Hùng Vương, Phường Phù Đổng, Thành phố Pleiku, Gia Lai |
Sở Lao động - Thương binh và Xã hội |
Từ 01/01/2021 đến thời điểm thanh tra |
Cả năm |
Kiểm tra ATVSLĐ |
Liên đoàn LĐ tỉnh, Sở Y tế |
71 |
Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Đức Lương |
5900183228 |
Quốc lộ 14, Thôn 2, ChưHDông - Thành phố Pleiku - Gia Lai |
Sở Lao động - Thương binh và Xã hội |
Từ 01/01/2021 đến thời điểm thanh tra |
Cả năm |
Kiểm tra ATVSLĐ |
Liên đoàn LĐ tỉnh, Sở Y tế |
72 |
Công ty cổ phần tập đoàn Hoa Sen - chi nhánh tỉnh Gia Lai |
3700381324-459 |
Tổ Dân Phố 9, Đường Nguyễn Huệ, Thị Trấn Đăk Đoa, Huyện Đak Đoa, Gia Lai |
Sở Lao động - Thương binh và Xã hội |
Từ 01/01/2021 đến thời điểm thanh tra |
Cả năm |
Kiểm tra ATVSLĐ |
Liên đoàn LĐ tỉnh, Sở Y tế |
73 |
Công ty tnhh một thành viên tôn thépToàn Tín |
5901024975 |
235 Lê Duẩn, TP Pleiku, Gia Lai |
Sở Lao động - Thương binh và Xã hội |
Từ 01/01/2021 đến thời điểm thanh tra |
Cả năm |
Kiểm tra ATVSLĐ |
Liên đoàn LĐ tỉnh, Sở Y tế |
74 |
Công ty TNHH Vận tải Và Du Lịch Thuận Tiến Gia Lai |
5900800199 |
77 Đinh Tiên Hoàng, P Diên Hồng, TP Pleiku, Gia Lai |
Sở Lao động - Thương binh và Xã hội |
Từ 01/01/2021 đến thời điểm thanh tra |
Cả năm |
Kiểm tra PLLĐ |
Liên đoàn LĐ tỉnh, Sở Y tế |
75 |
Công ty TNHH Vận tải Hồng Hải |
5900784839 |
45 Hai Bà Trưng,P. Diên Hồng, TP. Pleiku, Gia Lai |
Sở Lao động - Thương binh và Xã hội |
Từ 01/01/2021 đến thời điểm thanh tra |
Cả năm |
Kiểm tra PLLĐ |
Liên đoàn LĐ tỉnh, Sở Y tế |
76 |
Công ty cổ phần vận tải dịch vụ Phú Hoàng |
5901002386 |
409 Lê Thánh Tôn, Hội Phú, Pleiku, Gia Lai |
Sở Lao động - Thương binh và Xã hội |
Từ 01/01/2021 đến thời điểm thanh tra |
Cả năm |
Kiểm tra PLLĐ |
Liên đoàn LĐ tỉnh, Sở Y tế |
77 |
Công Ty TNHH Một Thành Viên Đức Đạt Thành Gia Lai |
5900787653 |
275 Lê Đại Hành, TP Pleiku, Gia Lai |
Sở Lao động - Thương binh và Xã hội |
Từ 01/01/2021 đến thời điểm thanh tra |
Cả năm |
Kiểm tra PLLĐ |
Liên đoàn LĐ tỉnh, Sở Y tế |
F |
Sở Giao thông vận tải |
|||||||
1 |
Trung tâm đào tạo và sát hạch lái xe - Công ty Cổ phần xây dựng và vận tải Gia Lai |
5900182601-007 |
Đường Lý Thường Kiệt, thôn 5, xã Trà Đa, thành phố Pleiku, tỉnh Gia Lai |
Sở GTVT |
Từ 01/01/2021 đến thời điểm thanh tra |
Quý I |
Thanh tra công tác đào tạo, sát hạch lái xe |
|
2 |
Công ty TNHH Đăng kiểm Cao nguyên - 81.05D |
5901115703 |
Lô C50, cụm công nghiệp Diên Phú - Thôn 3, xã Diên Phú, thành phố Pleiku, tỉnh Gia Lai |
Sở GTVT |
Từ 01/01/2022 đến thời điểm thanh tra |
Quý II |
Thanh tra công tác kiểm định xe cơ giới |
|
3 |
Công ty CP Hoàn Mai |
5900704086 |
Tầng 3 cao ốc Hoàng Anh Gia Lai, Phù Đổng, Tp. Pleiku, tỉnh Gia Lai |
Sở GTVT |
Từ 01/01/2022 đến thời điểm thanh tra |
Quý III |
Thanh tra việc chấp hành các quy định của Pháp luật về kinh doanh, điều kiện kinh doanh vận tải bằng xe ô tô |
|
4 |
Doanh nghiệp tư nhân Minh Tuấn |
5900304352 |
Số 70 Yên Đỗ, Tp. Pleiku, tỉnh Gia lai |
Sở GTVT |
Từ 01/01/2022 đến thời điểm thanh tra |
Quý III |
Thanh tra việc chấp hành các quy định của Pháp luật về kinh doanh, điều kiện kinh doanh vận tải bằng xe ô tô |
|
5 |
Công ty TNHH MTV Thu Ánh |
5900434841 |
383 Trường Chinh, Phường Chi Lăng, Tp.Pleiku, tỉnh Gia Lai |
Sở GTVT |
Từ 01/01/2022 đến thời điểm thanh tra |
Quý III |
Thanh tra việc chấp hành các quy định của Pháp luật về kinh doanh, điều kiện kinh doanh vận tải bằng xe ô tô |
|
6 |
Công ty TNHH DVVT Việt Hưng |
5900309424 |
Số 05 Nguyễn Du, Tp. Pleiku, tỉnh Gia Lai |
Sở GTVT |
Từ 01/01/2022 đến thời điểm thanh tra |
Quý IV |
Thanh tra việc chấp hành các quy định của Pháp luật về kinh doanh, điều kiện kinh doanh vận tải bằng xe ô tô |
Phối hợp cùng Liên đoàn LĐ tỉnh, Sở Y tế, Sở LĐ&TBXH (Liên đoàn LĐ tỉnh, Sở Y tế, Sở LĐ&TBXH kiểm tra PLLĐ) |
7 |
Công ty TNHH MTV Cảnh Quang Gia Lai |
5901012271 |
14 Triệu Quang Phục, Tp. Pleiku, tỉnh Gia Lai |
Sở GTVT |
Từ 01/01/2022 đến thời điểm thanh tra |
Quý IV |
Thanh tra việc chấp hành các quy định của Pháp luật về kinh doanh, điều kiện kinh doanh vận tải bằng xe ô tô |
|
8 |
Chi nhánh Công ty CP Sun Taxi tại Gia Lai |
4201601110-004 |
Số 168 Lê Đại Hành, Tp. Pleiku, tỉnh Gia Lai |
Sở GTVT |
Từ 01/01/2022 đến thời điểm thanh tra |
Quý IV |
Thanh tra việc chấp hành các quy định của Pháp luật về kinh doanh, điều kiện kinh doanh vận tải bằng xe ô tô |
Phối hợp cùng Chi cục TĐC - Sở KHCN (Chi cục TĐC kiểm tra đo lường PTĐ nhóm 2 - Taiximet) |
9 |
Công ty TNHH MTV Trường Thành Gia Lai |
5900386041 |
Số 01A Lê Đại Hành, thành phố Pleiku, tỉnh Gia Lai |
Sở GTVT |
Từ 01/01/2022 đến thời điểm thanh tra |
Quý IV |
Thanh tra việc chấp hành các quy định của Pháp luật về kinh doanh, điều kiện kinh doanh vận tải bằng xe ô tô |
|
10 |
Trường Cao đẳng nghề số 21 - Binh đoàn 15 |
5901061494 |
01A đường 17/3, phường Thống Nhất, thành phố Pleiku, tỉnh Gia Lai |
Sở GTVT |
Từ 01/01/2022 đến thời điểm kiểm tra |
Quý II |
Kiểm tra công tác đào tạo, sát hạch lái xe |
|
11 |
Công ty TNHH Tấn Tài |
5900397759 |
Số 05 - Lý Thường Kiệt - thị xã Ayun Pa, tỉnh Gia Lai |
Sở GTVT |
Từ 01/01/2022 đến thời điểm kiểm tra |
Quý I |
Kiểm tra việc chấp hành các quy định của Pháp luật về điều kiện kinh doanh vận tải bằng xe ô tô |
|
12 |
Công ty TNHH MTV XD-VT Nguyệt Toàn Gia |
5901070153 |
Số 05A Nguyễn Trãi, phường Yên Đỗ, TP Pleiku, Gia Lai |
Sở GTVT |
Từ 01/01/2022 đến thời điểm kiểm tra |
Quý I |
Kiểm tra việc chấp hành các quy định của Pháp luật về điều kiện kinh doanh vận tải bằng xe ô tô |
|
13 |
Doanh nghiệp tư nhân Vũ Long |
5900344637 |
Thôn 01 - xã Chư Á - TP Pleiku - Gia Lai |
Sở GTVT |
Từ 01/01/2022 đến thời điểm kiểm tra |
Quý I |
Kiểm tra việc chấp hành các quy định của Pháp luật về điều kiện kinh doanh vận tải bằng xe ô tô |
|
14 |
Công ty TNHH TM Hùng Nhân Gia Lai |
5900251326 |
19 Nguyễn Thiếp, Phường Diên Hồng, TP Pleiku, Gia Lai |
Sở GTVT |
Từ 01/01/2022 đến thời điểm kiểm tra |
Quý II |
Kiểm tra việc chấp hành các quy định của Pháp luật về điều kiện kinh doanh vận tải bằng xe ô tô |
|
15 |
Hợp tác xã Dịch vụ và Vận tải Krông Pa |
391307000005 |
51 Trần Hưng Đạo, TT. Phú Túc, Krông Pa, Gia Lai |
Sở GTVT |
Từ 01/01/2022 đến thời điểm kiểm tra |
Quý II |
Kiểm tra việc chấp hành các quy định của Pháp luật về điều kiện kinh doanh vận tải bằng xe ô tô |
|
16 |
Công ty TNHH MTV Phúc An Bình Gia Lai |
5900993007 |
Số 70 Quang trung, An khê, Gia Lai |
Sở GTVT |
Từ 01/01/2022 đến thời điểm kiểm tra |
Quý II |
Kiểm tra việc chấp hành các quy định của Pháp luật về điều kiện kinh doanh vận tải bằng xe ô tô |
|
17 |
Hợp tác xã CK - VT và DV Diên Hồng |
5900189886 |
Hẻm 36 - Nguyễn Văn Cừ - thành phố Pleiku |
Sở GTVT |
Từ 01/01/2022 đến thời điểm kiểm tra |
Quý II |
Kiểm tra việc chấp hành các quy định của Pháp luật về điều kiện kinh doanh vận tải bằng xe ô tô |
|
18 |
Hợp tác xã Dịch vụ Vận tải Phước An - Gia Lai |
3907A00064 |
Số 53 Trần Kiên, P Phù Đổng, Pleiku, Gia Lai |
Sở GTVT |
Từ 01/3/2022 đến thời điểm kiểm tra |
Quý III |
Kiểm tra việc chấp hành các quy định của Pháp luật về điều kiện kinh doanh vận tải hành khách theo hợp đồng |
|
19 |
Công ty TNHH MTV Như Hà GL |
5901009222 |
Số 190 đường Quyết Tiến, phường Ia Kring, TP Pleiku, Gia Lai |
Sở GTVT |
Từ 01/01/2022 đến thời điểm kiểm tra |
Quý III |
Kiểm tra việc chấp hành các quy định của Pháp luật về điều kiện kinh doanh vận tải bằng xe ô tô |
|
20 |
Công ty TNHH MTV Hoàn Châu GL |
5901055317 |
08 Trần Hưng Đạo, TT. Đăk Đoa, Đăk Đoa, Gia Lai |
Sở GTVT |
Từ 01/01/2022 đến thời điểm kiểm tra |
Quý III |
Kiểm tra việc chấp hành các quy định của Pháp luật về điều kiện kinh doanh vận tải bằng xe ô tô |
|
21 |
Công ty TNHH MTV Hương Nguyên Gia Lai |
5901002883 |
Số 469 Phạm Văn Đồng, Pleiku, tỉnh Gia Lai |
Sở GTVT |
Từ 01/01/2022 đến thời điểm kiểm tra |
Quý III |
Kiểm tra việc chấp hành các quy định của Pháp luật về điều kiện kinh doanh vận tải bằng xe ô tô |
|
22 |
Công ty TNHH MTV Phương Anh Ngọc |
5901001463 |
Hẻm 58 Chu Mạnh Trinh, Pleiku, Gia Lai |
Sở GTVT |
Từ 01/01/2022 đến thời điểm kiểm tra |
Quý III |
Kiểm tra việc chấp hành các quy định của Pháp luật về điều kiện kinh doanh vận tải bằng xe ô tô |
|
23 |
Công ty TNHH Việt Trung Gia Lai |
5900337904 |
112B Yên Đỗ, Pleiku, Gia Lai |
Sở GTVT |
Từ 01/01/2022 đến thời điểm kiểm tra |
Quý III |
Kiểm tra việc chấp hành các quy định của Pháp luật về điều kiện kinh doanh vận tải bằng xe ô tô |
|
24 |
Công ty Cổ phần Vận tải và Thương mại Phố Núi |
5901002844 |
Thôn Đoàn Kết, xã Ia Mrơn, huyện Ia Pa, Gia Lai. |
Sở GTVT |
Từ 01/01/2022 đến thời điểm kiểm tra |
Quý III |
Kiểm tra việc chấp hành các quy định của Pháp luật về điều kiện kinh doanh vận tải hành khách theo hợp đồng |
|
25 |
Công ty TNHH MTV VT Hoàng Gia Huy |
5901011599 |
Số 245 Lê Duẩn, TP Pleiku, Gia Lai |
Sở GTVT |
Từ 01/01/2022 đến thời điểm kiểm tra |
Quý IV |
Kiểm tra việc chấp hành các quy định của Pháp luật về điều kiện kinh doanh vận tải bằng xe ô tô |
|
26 |
Doanh nghiệp tư nhân Anh Nhật |
5900189646 |
Số 486 Nguyễn Huệ,TT Đăk Đoa, Đăk Đoa, Gia Lai |
Sở GTVT |
Từ 01/01/2022 đến thời điểm kiểm tra |
Quý IV |
Kiểm tra việc chấp hành các quy định của Pháp luật về điều kiện kinh doanh vận tải bằng xe ô tô |
Phối hợp cùng Sở KHCN; Chi cục TĐC (Sở KHCN thanh tra TC, ĐL, CL tại cơ sở 01; Chi cục TĐC kiểm tra tiêu chuẩn, đo lường, chất lượng xăng dầu tại cơ sở 02) |
27 |
Doanh nghiệp tư nhân Phú Lợi |
5900294263 |
Số 72 Tăng Bạt Hổ, phường Yên Đỗ, TP Pleiku, Gia Lai |
Sở GTVT |
Từ 01/01/2022 đến thời điểm kiểm tra |
Quý IV |
Kiểm tra việc chấp hành các quy định của Pháp luật về điều kiện kinh doanh vận tải bằng xe ô tô |
|
28 |
Bến xe khách An Khê (HTX VT Bốc xếp 19 Song An) |
5900223103 |
Đường Bùi Thị Xuân, P. Tân An, An Khê, Gia Lai, |
Sở GTVT |
Từ 01/01/2022 đến thời điểm kiểm tra |
Quý IV |
Kiểm tra việc chấp hành hành các quy định của Pháp luật về điều kiện hoạt động kinh doanh bến xe ô tô khách |
|
29 |
Bến xe Đức Cơ (DNTN Phúc Thắng) |
5900416641 |
Tổ dân phố 1, thị trấn Chư Ty, huyện Đức Cơ, Gia Lai |
Sở GTVT |
Từ 01/01/2022 đến thời điểm kiểm tra |
Quý IV |
Kiểm tra việc chấp hành các quy định của Pháp luật về điều kiện hoạt động kinh doanh bến xe ô tô khách |
|
01 |
Bưu điện tỉnh Gia Lai và các Chi nhánh, địa điếm kinh doanh trực thuộc tại các huyện: Chư Păh, Chư Prông, Đak Pơ, Mang Yang và thành phố Pleiku |
5900438613 |
Số 69, đường Hùng Vương, Tp. Pleiku, tỉnh Gia Lai |
Sở Thông tin và Truyền thông tỉnh Gia Lai |
02 năm |
Quý I, II |
Thanh tra việc chấp hành các quy định của pháp luật về lĩnh vực bưu chính |
|
02 |
Chi nhánh Công ty cổ phần Đầu tư Thương mại phát triến Nhất Tín tại Gia Lai |
0312803588-035 |
Số 32, đường Lê Thánh Tôn, Tp. Pleiku, tỉnh Gia Lai |
Sở Thông tin và Truyền thông tỉnh Gia Lai |
02 năm |
Quý I, II |
Thanh tra việc chấp hành các quy định của pháp luật về lĩnh vực bưu chính |
|
03 |
Công ty cổ phần Dịch vụ Giao hàng nhanh -Chi nhánh Gia Lai |
0311907295-035 |
Số 63, đường Nguyễn Thiếp, Tp. Pleiku, tỉnh Gia Lai |
Sở Thông tin và Truyền thông tỉnh Gia Lai |
02 năm |
Quý I, II |
Thanh tra việc chấp hành các quy định của pháp luật về lĩnh vực bưu chính |
|
04 |
Công ty cổ phần Giao hàng tiết kiệm - Chi nhánh Gia Lai |
0106181807-151 |
Số 331, đường Nguyễn Văn Cừ, Tp. Pleiku, tỉnh Gia Lai |
Sở Thông tin và Truyền thông tỉnh Gia Lai |
02 năm |
Quý I, II |
Thanh tra việc chấp hành các quy định của pháp luật về lĩnh vực bưu chính |
|
05 |
Chi nhánh Bưu chính Viettel Gia Lai -Tống Cty CP Bưu chính Viettel và các địa điếm kinh doanh trực thuộc tại các huyện, thị xã, thành phố |
0104093672-036 |
Số 87-89, đường Nguyễn Tất Thành, Tp. Pleiku, tỉnh Gia Lai |
Sở Thông tin và Truyền thông tỉnh Gia Lai |
02 năm |
Quý I, II |
Thanh tra việc chấp hành các quy định của pháp luật về lĩnh vực bưu chính |
|
01 |
Viettel Gia Lai-Tập đoàn Công nghiệp-Viễn thông Quân đội và các địa điếm kinh doanh trực thuộc tại các huyện, thị xã, thành phố |
0100109106-035 |
Số 87-89, đường Nguyễn Tất Thành, Tp. Pleiku, tỉnh Gia Lai |
Sở Thông tin và Truyền thông tỉnh Gia Lai |
01 năm |
Quý III, IV |
Thanh tra việc chấp hành các quy định của pháp luật về lĩnh vực viễn thông, truyền hình trả tiền |
|
02 |
Trung tâm kinh doanh VNPT - Gia Lai -Chi nhánh Tống công ty dịch vụ viễn thông |
0106869738-035 |
Số 69, đường Hùng Vương, Tp. Pleiku, Gia Lai |
Sở Thông tin và Truyền thông tỉnh Gia Lai |
01 năm |
Quý III, IV |
Thanh tra việc chấp hành các quy định của pháp luật về lĩnh vực viễn thông, truyền hình trả tiền |
|
03 |
Công ty TNHH Truyền hình Cáp Saigontourist - Chi nhánh Gia Lai |
0301463315-046 |
Số 44, đường Võ Thị Sáu, Tp. Pleiku, tỉnh Gia Lai |
Sở Thông tin và Truyền thông tỉnh Gia Lai |
01 năm |
Quý III, IV |
Thanh tra việc chấp hành các quy định của pháp luật về lĩnh vực viễn thông, truyền hình trả tiền |
|
04 |
Trung tâm mạng lưới Mobifone Miền Trung |
0100686209-170 |
Đường số 2, Khu Công nghiệp Đà Nang, phường An Hải Bắc, quận Sơn Trà, thành phố Đà Nang |
Sở Thông tin và Truyền thông tỉnh Gia Lai |
01 năm |
Quý III, IV |
Thanh tra việc chấp hành các quy định của pháp luật về lĩnh vực viễn thông, truyền hình trả tiền |
|
Hoạt động kiểm tra của Đội Liên ngành phòng, chống in lậu tỉnh Gia Lai |
||||||||
1 |
Công ty cổ phần In và Dịch vụ văn hoá Gia Lai |
5900182182 |
Số 210A Phạm Văn Đồng, Tp. Pleiku, tỉnh Gia Lai |
Đội Liên ngành phòng, chống in lậu tỉnh Gia Lai |
01 năm |
Quý II, IV |
Kiểm tra việc chấp hành các quy định của pháp luật về hoạt động in, photocopy, phát hành xuất bản phẩm |
Phối hợp cùng Sở KH&ĐT (Sở KH&ĐT kiểm tra việc chấp hành pháp luật của doanh nghiệp) |
2 |
Công ty cổ phần Sách và Thiết bị trường học Gia Lai |
5900182168 |
Số 40B, đường Hùng Vương, Tp. Pleiku, tỉnh Gia Lai |
Đội Liên ngành phòng, chống in lậu tỉnh Gia Lai |
01 năm |
Quý II, IV |
Kiểm tra việc chấp hành các quy định của pháp luật về hoạt động in, photocopy, phát hành xuất bản phẩm |
Phối hợp cùng Chi cục TĐC - Sở KHCN (Chi cục TĐC kiểm tra chất lượng, ghi nhãn hàng hóa đồ điện điện tử, mũ bảo hiểm, đồ chơi trẻ em tại Nhà sách Thanh niên) |
3 |
Công ty cổ phần Văn hóa - Giáo dục Gia Lai - Nhà sách Vạn Trí |
5901044883 |
Số 319, đường Phan Đình Phùng, Tp.Pleiku, tỉnh Gia Lai |
Đội Liên ngành phòng, chống in lậu tỉnh Gia Lai |
01 năm |
Quý II, IV |
Kiểm tra việc chấp hành các quy định của pháp luật về hoạt động in, photocopy, phát hành xuất bản phẩm |
|
4 |
Công ty cổ phần Trường Xuân |
5900269210 |
Số 74, đường Lê Lợi, Tp. Pleiku, tỉnh Gia Lai |
Đội Liên ngành phòng, chống in lậu tỉnh Gia Lai |
01 năm |
Quý II, IV |
Kiểm tra việc chấp hành các quy định của pháp luật về hoạt động in, photocopy, phát hành xuất bản phẩm |
Phối hợp cùng Sở KH&ĐT (Sở KH&ĐT kiểm tra việc chấp hành pháp luật của doanh nghiệp) |
5 |
Công ty TNHH MTV In Photocopy Lam Sơn |
5900844005 |
Số 07 - 09, đường Trần Phú, Tp. Pleiku, tỉnh Gia Lai |
Đội Liên ngành phòng, chống in lậu tỉnh Gia Lai |
01 năm |
Quý II, IV |
Kiểm tra việc chấp hành các quy định của pháp luật về hoạt động in, photocopy, phát hành xuất bản phẩm |
|
6 |
Hộ kinh doanh Lý Thọ Toàn (Nhà sách Toàn) |
39A8001981 |
Số 40, đường Phan Đình Phùng,Tp. Pleiku, tỉnh Gia Lai |
Đội Liên ngành phòng, chống in lậu tỉnh Gia Lai |
01 năm |
Quý II, IV |
Kiểm tra việc chấp hành các quy định của pháp luật về hoạt động in, photocopy, phát hành xuất bản phẩm |
|
7 |
Hộ kinh doanh photocopy An Bình |
39A8012162 |
Số 65, đường Nguyễn Thái Học, Tp. Pleiku, tỉnh Gia Lai |
Đội Liên ngành phòng, chống in lậu tỉnh Gia Lai |
01 năm |
Quý II, IV |
Kiểm tra việc chấp hành các quy định của pháp luật về hoạt động in, photocopy, phát hành xuất bản phẩm |
|
8 |
Hộ kinh doanh photocopy Lê Thị Thu |
39I8000362 |
Số 110, đường Nguyễn Trãi, TT. Chư Prông, huyện Chư Prông, tỉnh Gia Lai |
Đội Liên ngành phòng, chống in lậu tỉnh Gia Lai |
01 năm |
Quý II, IV |
Kiểm tra việc chấp hành các quy định của pháp luật về hoạt động in, photocopy, phát hành xuất bản phẩm |
|
9 |
Hộ kinh doanh photocopy Phan Văn Minh |
39I8000320 |
Số 205, đường Hùng Vương, thị trấn Chư Prông, huyện Chư Prông, tỉnh Gia Lai |
Đội Liên ngành phòng, chống in lậu tỉnh Gia Lai |
01 năm |
Quý II, IV |
Kiểm tra việc chấp hành các quy định của pháp luật về hoạt động in, photocopy, phát hành xuất bản phẩm |
|
10 |
Hộ kinh doanh Hồ Khắc Nhân |
39K8000100 |
Số 752, đường Hùng Vương, thị trấn Chư Sê, huyện Chư Sê, tỉnh Gia Lai |
Đội Liên ngành phòng, chống in lậu tỉnh Gia Lai |
01 năm |
Quý II, IV |
Kiểm tra việc chấp hành các quy định của pháp luật về hoạt động in, photocopy, phát hành xuất bản phẩm |
|
11 |
Hộ kinh doanh Nguyễn Thị Thanh |
39K8002689 |
Số 11, đường Phan Đình Phùng, thị trấn Chư Sê, huyện Chư Sê, |
Đội Liên ngành phòng, chống in lậu tỉnh Gia Lai |
01 năm |
Quý II, IV |
Kiểm tra việc chấp hành các quy định của pháp luật về hoạt động in, photocopy, phát hành xuất bản phẩm |
|
|
||||||||
1 |
Công ty CP Xây dựng Quảng cáo Anh Minh |
590063426 |
18 Hoàng Quốc Việt-TDP3- TT Chư Sê-H.Chư Sê-tỉnh Gia Lai |
Sở Văn hoá, Thể thao và Du lịch Gia Lai |
Năm 2023 |
Quý I |
Thanh tra việc chấp hành các quy định của pháp luật trong lĩnh vực quảng cáo |
|
2 |
Công ty TNHH TM và DV Quảng cáo Hai Long Gia Lai |
5900995759 |
347A Phạm Văn Đồng- Tp.Pleiku-Gia Lai |
Sở Văn hoá, Thể thao và Du lịch Gia Lai |
Năm 2023 |
Quý I |
Thanh tra việc chấp hành các quy định của pháp luật trong lĩnh vực quảng cáo |
|
3 |
Công ty TNHH MTV Quảng cáo Nội thất Phất |
5901059671 |
17 Phạm Văn Đồng-Pleiku- Gia Lai |
Sở Văn hoá, Thể thao và Du lịch Gia Lai |
Năm 2023 |
Quý I |
Thanh tra việc chấp hành các quy định của pháp luật trong lĩnh vực quảng cáo |
|
4 |
Công ty TNHH MTV Đông Nam |
5901040536 |
242 Trường Chinh-TP.Pleiku- Gia Lai |
Sở Văn hoá, Thể thao và Du lịch Gia Lai |
Năm 2023 |
Quý I |
Thanh tra việc chấp hành các quy định của pháp luật trong lĩnh vực quảng cáo |
|
1 |
Công ty TNHH Xuân Phúc Plaza-Gia Lai |
5900938214 |
232 Nguyễn Tất Thành-Pleiku- Gia Lai |
Sở Văn hoá, Thể thao và Du lịch Gia Lai |
Năm 2023 |
Quý II |
Thanh tra việc chấp hành các quy định của pháp luật trong lĩnh vực lưu trú |
KS Khánh Linh |
2 |
DNTN Minh Khang |
5900628565 |
59 Tạ Quang Bửu -Tp.Pleiku- Gia Lai |
Sở Văn hoá, Thể thao và Du lịch Gia Lai |
Năm 2023 |
Quý II |
Thanh tra việc chấp hành các quy định của pháp luật trong lĩnh vực lưu trú |
KS Khải Yến |
3 |
Công ty TNHH MTV Hoài Thương Gia Lai |
5901058043 |
113 Trường Chinh-Tp.Pleiku- Gia Lai |
Sở Văn hoá, Thể thao và Du lịch Gia Lai |
Năm 2023 |
Quý II |
Thanh tra việc chấp hành các quy định của pháp luật trong lĩnh vực lưu trú |
KS Hoài Thương |
4 |
Công ty TNHH MTV Thiên Trường Phúc |
5900644292 |
745 Hùng Vương-TT Chư Sê- H.Chư Sê |
Sở Văn hoá, Thể thao và Du lịch Gia Lai |
Năm 2023 |
Quý II |
Thanh tra việc chấp hành các quy định của pháp luật trong lĩnh vực lưu trú |
KS GrandCentury |
5 |
C.ty TNHH MTV Duy Long Phát |
5900859890 |
441A Phạm văn Đồng-Pleiku- Gia Lai |
Sở Văn hoá, Thể thao và Du lịch Gia Lai |
Năm 2023 |
Quý II |
Thanh tra việc chấp hành các quy định của pháp luật trong lĩnh vực lưu trú |
KS Duy Long |
6 |
Công ty TNHH Thương mại-Dịch vụ An Phú Nguyên |
5901017167 |
22B Lê Lai-Tp.Pleiku-Gia Lai |
Sở Văn hoá, Thể thao và Du lịch Gia Lai |
Năm 2023 |
Quý II |
Thanh tra việc chấp hành các quy định của pháp luật trong lĩnh vực lưu trú |
KS Le CenTre |
7 |
DNTN Lợi Trúc |
5900315361 |
83 Lê Hồng Phong-TX An Khê-Gia Lai |
Sở Văn hoá, Thể thao và Du lịch Gia Lai |
Năm 2023 |
Quý II |
Thanh tra việc chấp hành các quy định của pháp luật trong lĩnh vực lưu trú |
KS Đại Lợi |
8 |
DNTN An Khê |
5900265613 |
572 Quang Trung - An Khê - Gia Lai |
Sở Văn hoá, Thể thao và Du lịch Gia Lai |
Năm 2023 |
Quý II |
Thanh tra việc chấp hành các quy định của pháp luật trong lĩnh vực lưu trú |
KS An Khê |
9 |
Công ty TNHH MTV Hương Bình |
5900698555 |
Khu QHDC đường Bùi Thị Xuân-P.An Phú-TX An Khê- Gia Lai |
Sở Văn hoá, Thể thao và Du lịch Gia Lai |
Năm 2023 |
Quý II |
Thanh tra việc chấp hành các quy định của pháp luật trong lĩnh vực lưu trú |
KS Hương Bình II |
DOANH NGHIỆP KINH DOANH HOẠT ĐỘNG LỮ HÀNH, DU LỊCH SINH THÁI |
||||||||
1 |
Công ty TNHH TM-DL Sinh thái Gia Lai |
5900876455 |
82 Hùng Vương - Tp.Pleiku - Gia Lai |
Sở Văn hoá, Thể thao và Du lịch Gia Lai |
Năm 2023 |
Quý II |
Thanh tra việc chấp hành các quy định của PL về lĩnh vực lữ hành, du lịch Sinh thái |
KD Lữ hành |
2 |
Công ty TNHH Thiên Lộc tourit |
5900814850 |
212 Trường Chinh-Tp.Pleiku- Gia Lai |
Sở Văn hoá, Thể thao và Du lịch Gia Lai |
Năm 2023 |
Quý II |
Thanh tra việc chấp hành các quy định của PL về lĩnh vực lữ hành, du lịch Sinh thái |
KD Lữ hành |
3 |
Công ty Cổ phần Dịch vụ Lữ hành Gia Lai |
5900965257 |
29 Lý Tự Trọng - Tp.Pleiku - Gia Lai |
Sở Văn hoá, Thể thao và Du lịch Gia Lai |
Năm 2023 |
Quý II |
Thanh tra việc chấp hành các quy định của PL về lĩnh vực lữ hành, du lịch Sinh thái |
KD Lữ hành |
4 |
Công ty TNHH MTV Cao Nguyên Việt |
5900999859 |
281 Lý Thái Tổ-Tp.Pleiku-Gia Lai |
Sở Văn hoá, Thể thao và Du lịch Gia Lai |
Năm 2023 |
Quý II |
Thanh tra việc chấp hành các quy định của PL về lĩnh vực lữ hành, du lịch Sinh thái |
KD Lữ hành |
5 |
Công ty TNHH MTV Đang Tourist |
5901126342 |
82 Tạ Quang Bửu-Tp.Pleiku- Gia Lai |
Sở Văn hoá, Thể thao và Du lịch Gia Lai |
Năm 2023 |
Quý II |
Thanh tra việc chấp hành các quy định của PL về lĩnh vực lữ hành, du lịch Sinh thái |
KD Lữ hành |
6 |
Công ty TNHH MTV Dịch vụ Du lịch Tân Thành |
5901022368 |
32 Tăng Bạt Hổ-Tp.Pleiku- Gia Lai |
Sở Văn hoá, Thể thao và Du lịch Gia Lai |
Năm 2023 |
Quý II |
Thanh tra việc chấp hành các quy định của PL về lĩnh vực lữ hành, du lịch Sinh thái |
KD Lữ hành |
1 |
DNTN Hoàng Phát |
5900414549 |
65 Yên Đỗ-P.Yên Đỗ- Tp.Pleiku-Gia Lai |
Sở Văn hoá, Thể thao và Du lịch |
Năm 2023 |
Quý III |
Thanh tra việc chấp hành các quy định của pháp luật về lĩnh vực TTVTT |
Hồ bơi, |
2 |
Công ty CP Thể thao Thế Dân |
5900973522 |
31 Chu Mạnh trinh-P.Diên Hồng-TP.Pleiku-Gia Lai |
Sở Văn hoá, Thể thao và Du lịch |
Năm 2023 |
Quý III |
Thanh tra việc chấp hành các quy định của pháp luật về lĩnh vực TTVTT |
Hồ bơi, |
1 |
DNTN Vạn Phước |
5900887150 |
Đinh Tiên Hoàng-tổ 5-TT Đăk Đoa-Gia Lai |
Sở Văn hoá, Thể thao và Du lịch |
Năm 2023 |
Quý III |
Thanh tra việc chấp hành các quy định của PL lĩnh vực Karaoke |
Karaoke Gold |
1 |
Công ty Điện lực Gia Lai và các đơn vị điện lực trực thuộc, gồm điện lực: An Khê, Kông Chro, KBang, Mang Yang, Đak Đoa |
0400.101394-010 |
66 Hùng Vương, Tp. Pleiku, Gia Lai |
Sở Công Thương |
Từ ngày 01/01/2022 đến thời điểm thanh tra |
Quý I/2023 |
Việc chấp hành pháp luật về hoạt động điện lực: Giấy phép hoạt động điện lực; tư vấn đầu tư xây dựng và giám sát thi công công trình điện; phân phối điện, bán buôn điện, bán lẻ điện; an toàn điện. |
Phối hợp cùng Liên đoàn Liên đoàn tỉnh; Sở LĐ $TBXH, Chi cục TĐC (Liên đoàn tỉnh; Sở LĐ $TBXH thanh tra PLLĐ; Chi cục TĐC Kiểm tra đo lường PTĐ nhóm 2- công tơ điện tại Điện lực An Khê) |
1 |
Công ty Truyền tải điện Gia Lai |
0102743068-020 |
106 Lê Lợi, thành phố Pleiku |
Sở Công Thương |
Từ ngày 01/01/2022 đến thời điểm thanh tra |
Quý I/2023 |
Việc chấp hành pháp luật về hoạt động điện lực: Giấy chứng nhận đăng ký kinh doanh; giấy phép hoạt động điện lực; giấy chứng nhận vận hành; kiểm tra quy trình vận hành và quy trình an toàn điện; công tác bảo vệ an toàn công trình lưới điện;… |
|
1 |
Công ty trách nhiệm hữu hạn một thành viên Thành Thành Công Gia Lai |
5900421955 |
561 Trần Hưng Đạo, Phường Cheo Reo, Thị xã Ayun Pa |
Sở Công Thương |
Từ ngày 01/01/2022 đến thời điểm thanh tra |
Quý II/2023 |
Việc chấp hành pháp luật về hoạt động điện lực trong lĩnh vực phát điện: Giấy chứng nhận đăng ký kinh doanh; Giấy phép hoạt động điện lực trong lĩnh vực phát điện; Các quy trình, quy chuẩn về vận hành nhà máy điện; Hợp đồng mua bán điện dài hạn đã ký hoặc văn bản thỏa thuận mua bán điện. Đối với các nhà máy thủy điện, kiểm tra thêm nội dung về công tác quản lý an toàn đập, hồ chứa thủy điện; việc thực hiện kiểm định an toàn đập của các nhà máy thủy điện tại Nhà máy điện sinh khối Ayunpa. |
Phối hợp cùng Sở KHCN và Sở TNMT (Sở KHCN thanh tra TC, ĐL, CL tại Công ty TNHH MTV Thành Thành Công Gia Lai; Sở TNMT thanh tra Việc chấp hành các quy định của pháp luật về tài nguyên nước và bảo vệ môi trường tại Nhà máy đường Ayun Pa) |
2 |
Công ty cổ phần điện Gia Lai - Điện mặt trời Krong Pa |
5900181213 |
114 Trường Chinh, thành phố Pleiku (nhà máy điện mặt trời tại huyện Krông Pa, Gia Lai) |
Sở Công Thương |
Từ ngày 01/01/2022 đến thời điểm thanh tra |
Quý II/2023 |
Việc chấp hành pháp luật về hoạt động điện lực trong lĩnh vực phát điện: Giấy chứng nhận đăng ký kinh doanh; Giấy phép hoạt động điện lực trong lĩnh vực phát điện; Các quy trình, quy chuẩn về vận hành nhà máy điện; Hợp đồng mua bán điện dài hạn đã ký hoặc văn bản thỏa thuận mua bán điện. Đối với các nhà máy thủy điện, kiểm tra thêm nội dung về công tác quản lý an toàn đập, hồ chứa thủy điện; việc thực hiện kiểm định an toàn đập của các nhà máy thủy điện. |
Phối hợp cùng Sở KHCN (Sở KHCN kiểm tra TC, ĐL, CL) |
3 |
Công ty cổ phần phong điện HBRE Gia Lai- Trang trại phong điện HBRE Chư Prông |
5901071950 |
xã Ia Băng, huyện Chư Prông, Gia Lai |
Sở Công Thương |
Từ ngày 01/01/2022 đến thời điểm thanh tra |
Quý II/2023 |
Việc chấp hành pháp luật về hoạt động điện lực trong lĩnh vực phát điện: Giấy chứng nhận đăng ký kinh doanh; Giấy phép hoạt động điện lực trong lĩnh vực phát điện; Các quy trình, quy chuẩn về vận hành nhà máy điện; Hợp đồng mua bán điện dài hạn đã ký hoặc văn bản thỏa thuận mua bán điện. Đối với các nhà máy thủy điện, kiểm tra thêm nội dung về công tác quản lý an toàn đập, hồ chứa thủy điện; việc thực hiện kiểm định an toàn đập của các nhà máy thủy điện. |
|
4 |
Công ty cổ phần điện gió IaBang-Nhà máy điện gió IaBang 1 |
5901142873 |
114 Trường Chinh, thành phố Pleiku (nhà máy điện gió tại Xã Ia Bang, Huyện Chư Prông, Gia Lai) |
Sở Công Thương |
Từ ngày 01/01/2022 đến thời điểm thanh tra |
Quý II/2023 |
Việc chấp hành pháp luật về hoạt động điện lực trong lĩnh vực phát điện: Giấy chứng nhận đăng ký kinh doanh; Giấy phép hoạt động điện lực trong lĩnh vực phát điện; Các quy trình, quy chuẩn về vận hành nhà máy điện; Hợp đồng mua bán điện dài hạn đã ký hoặc văn bản thỏa thuận mua bán điện. Đối với các nhà máy thủy điện, kiểm tra thêm nội dung về công tác quản lý an toàn đập, hồ chứa thủy điện; việc thực hiện kiểm định an toàn đập của các nhà máy thủy điện. |
|
5 |
Công ty cổ phần điện gió Nhơn Hòa 1- nhà máy điện gió Nhơn Hòa 1 |
5901148787 |
xã IaPhang, huyện Chư Pưh, Gia Lai |
Sở Công Thương |
Từ ngày 01/01/2022 đến thời điểm thanh tra |
Quý II/2023 |
Việc chấp hành pháp luật về hoạt động điện lực trong lĩnh vực phát điện: Giấy chứng nhận đăng ký kinh doanh; Giấy phép hoạt động điện lực trong lĩnh vực phát điện; Các quy trình, quy chuẩn về vận hành nhà máy điện; Hợp đồng mua bán điện dài hạn đã ký hoặc văn bản thỏa thuận mua bán điện. Đối với các nhà máy thủy điện, kiểm tra thêm nội dung về công tác quản lý an toàn đập, hồ chứa thủy điện; việc thực hiện kiểm định an toàn đập của các nhà máy thủy điện. |
|
6 |
Công ty cổ phần năng lượng Nhơn Hòa 2- nhà máy điện gió Nhơn Hòa 2 |
5901148794 |
xã IaPhang, huyện Chư Pưh, Gia Lai |
Sở Công Thương |
Từ ngày 01/01/2022 đến thời điểm thanh tra |
Quý II/2023 |
Việc chấp hành pháp luật về hoạt động điện lực trong lĩnh vực phát điện: Giấy chứng nhận đăng ký kinh doanh; Giấy phép hoạt động điện lực trong lĩnh vực phát điện; Các quy trình, quy chuẩn về vận hành nhà máy điện; Hợp đồng mua bán điện dài hạn đã ký hoặc văn bản thỏa thuận mua bán điện. Đối với các nhà máy thủy điện, kiểm tra thêm nội dung về công tác quản lý an toàn đập, hồ chứa thủy điện; việc thực hiện kiểm định an toàn đập của các nhà máy thủy điện. |
|
7 |
Công ty cổ phần điện gió Cửu An-nhà máy điện gió Cửu An |
5901149621 |
578 Quang Trung, Thị xã An Khê, Gia Lai |
Sở Công Thương |
Từ ngày 01/01/2022 đến thời điểm thanh tra |
Quý II/2023 |
Việc chấp hành pháp luật về hoạt động điện lực trong lĩnh vực phát điện: Giấy chứng nhận đăng ký kinh doanh; Giấy phép hoạt động điện lực trong lĩnh vực phát điện; Các quy trình, quy chuẩn về vận hành nhà máy điện; Hợp đồng mua bán điện dài hạn đã ký hoặc văn bản thỏa thuận mua bán điện. Đối với các nhà máy thủy điện, kiểm tra thêm nội dung về công tác quản lý an toàn đập, hồ chứa thủy điện; việc thực hiện kiểm định an toàn đập của các nhà máy thủy điện. |
|
8 |
Nhà máy thủy điện Ia Grăng 1- Công ty cổ phần thủy điện Sông Đà - Ia Grăng. |
5901052796 |
138 Tôn Đức Thắng, Phường Yên Thế, Thành phố Pleiku |
Sở Công Thương |
Từ ngày 01/01/2022 đến thời điểm thanh tra |
Quý II/2023 |
Việc chấp hành pháp luật về hoạt động điện lực trong lĩnh vực phát điện: Giấy chứng nhận đăng ký kinh doanh; Giấy phép hoạt động điện lực trong lĩnh vực phát điện; Kiểm tra hoạt động điện lực trong lĩnh vực phát điện theo nội dung trên tại nhà máy thủy điện Ia Grăng1 |
|
9 |
Công ty cổ phần đầu tư xây dựng Điện Phan Vũ |
5900407118 |
xã IaTô, huyện IaGrai, Gia Lai |
Sở Công Thương |
Từ ngày 01/01/2022 đến thời điểm thanh tra |
Quý II/2023 |
Việc chấp hành pháp luật về hoạt động điện lực trong lĩnh vực phát điện: Giấy chứng nhận đăng ký kinh doanh; Giấy phép hoạt động điện lực trong lĩnh vực phát điện; Kiểm tra hoạt độngđiện lực trong lĩnh vực phát điện theo nội dung trên tại các thủy điện: Ia Hrung, Chư Prông |
|
1 |
Hợp tác xã Nông nghiệp và Dịch vụ Chư Gu |
5901071446 |
Thôn 3, Xã Chư Gu, huyện Krông Pa, Gia Lai |
Sở Công Thương |
Từ ngày 01/01/2022 đến thời điểm thanh tra |
Quý II/2023 |
Việc chấp hành pháp luật trong hoạt động sản xuất và kinh doanh thuốc lá; kiểm tra Giấy chứng nhận đăng ký kinh doanh; Kiểm tra Giấy chứng nhận đủ điều kiện đầu tư trồng cây thuốc lá; Giấy phép mua bán nguyên liệu thuốc lá. Kiểm tra điều kiện về quy trình kinh doanh phù hợp với ngành, nghề mua, bán nguyên liệu thuốc lá. Danh sách hợp đồng đầu tư trồng cây thuốc lá với người trồng cây thuốc lá. Kiểm tra điều kiện về bảo vệ môi trường, phòng, chống cháy nổ. |
Phối hợp cùng Chi cục ATVSTP - Sở Y tế (Chi cục ATVSTP kiểm tra ATTP) |
2 |
Chi nhánh tại Krông Pa- Công ty trách nhiệm hữu hạn Hiệp Tâm |
4500456687-001 |
Đường Quang Trung, thị trấn Phú Túc, huyện Krông Pa, Gia Lai |
Sở Công Thương |
Từ ngày 01/01/2022 đến thời điểm thanh tra |
Quý II/2023 |
Việc chấp hành pháp luật trong hoạt động sản xuất và kinh doanh thuốc lá; kiểm tra Giấy chứng nhận đăng ký kinh doanh; Kiểm tra Giấy chứng nhận đủ điều kiện đầu tư trồng cây thuốc lá; Giấy phép mua bán nguyên liệu thuốc lá. Kiểm tra điều kiện về quy trình kinh doanh phù hợp với ngành, nghề mua, bán nguyên liệu thuốc lá. Danh sách hợp đồng đầu tư trồng cây thuốc lá với người trồng cây thuốc lá. Kiểm tra điều kiện về bảo vệ môi trường, phòng, chống cháy nổ. |
|
3 |
Hợp tác xã sản xuất nông nghiệp- Dịch vụ Thương mại Phú Túc |
5901124384 |
TDP8, TT Phú Túc, huyện Krông Pa, Gia Lai |
Sở Công Thương |
Từ ngày 01/01/2022 đến thời điểm thanh tra |
Quý II/2023 |
Việc chấp hành pháp luật trong hoạt động sản xuất và kinh doanh thuốc lá; kiểm tra Giấy chứng nhận đăng ký kinh doanh; Kiểm tra Giấy chứng nhận đủ điều kiện đầu tư trồng cây thuốc lá; Giấy phép mua bán nguyên liệu thuốc lá. Kiểm tra điều kiện về quy trình kinh doanh phù hợp với ngành, nghề mua, bán nguyên liệu thuốc lá. Danh sách hợp đồng đầu tư trồng cây thuốc lá với người trồng cây thuốc lá. Kiểm tra điều kiện về bảo vệ môi trường, phòng, chống cháy nổ. |
|
4 |
Chi nhánh Gia Lai- Doanh nghiệp tư nhân Thương mại Hồng Thái |
0301260555-004 |
xã Chư Gu, huyện Krông Pa, Gia Lai |
Sở Công Thương |
Từ ngày 01/01/2022 đến thời điểm thanh tra |
Quý II/2023 |
Việc chấp hành pháp luật trong hoạt động sản xuất và kinh doanh thuốc lá; kiểm tra Giấy chứng nhận đăng ký kinh doanh; Kiểm tra Giấy chứng nhận đủ điều kiện đầu tư trồng cây thuốc lá; Giấy phép mua bán nguyên liệu thuốc lá. Kiểm tra điều kiện về quy trình kinh doanh phù hợp với ngành, nghề mua, bán nguyên liệu thuốc lá. Danh sách hợp đồng đầu tư trồng cây thuốc lá với người trồng cây thuốc lá. Kiểm tra điều kiện về bảo vệ môi trường, phòng, chống cháy nổ. |
|
5 |
Công ty trách nhiệm hữu hạn Thương mại-Dịch vụ IaPa |
5900368733 |
xã Ia Trốt, huyện IaPa, Gia Lai |
Sở Công Thương |
Từ ngày 01/01/2022 đến thời điểm thanh tra |
Quý II/2023 |
Việc chấp hành pháp luật trong hoạt động sản xuất và kinh doanh thuốc lá; kiểm tra Giấy chứng nhận đăng ký kinh doanh; Kiểm tra Giấy chứng nhận đủ điều kiện đầu tư trồng cây thuốc lá; Giấy phép mua bán nguyên liệu thuốc lá. Kiểm tra điều kiện về quy trình kinh doanh phù hợp với ngành, nghề mua, bán nguyên liệu thuốc lá. Danh sách hợp đồng đầu tư trồng cây thuốc lá với người trồng cây thuốc lá. Kiểm tra điều kiện về bảo vệ môi trường, phòng, chống cháy nổ. |
|
6 |
Công ty trách nhiệm hữu hạn Thương mại dịch vụ nông nghiệp Việt Phát |
5901146451 |
Tổ 5, phường Sông Bờ, thị xã Ayun Pa, Gia Lai |
Sở Công Thương |
Từ ngày 01/01/2022 đến thời điểm thanh tra |
Quý II/2023 |
Việc chấp hành pháp luật trong hoạt động sản xuất và kinh doanh thuốc lá; kiểm tra Giấy chứng nhận đăng ký kinh doanh; Kiểm tra Giấy chứng nhận đủ điều kiện đầu tư trồng cây thuốc lá; Giấy phép mua bán nguyên liệu thuốc lá. Kiểm tra điều kiện về quy trình kinh doanh phù hợp với ngành, nghề mua, bán nguyên liệu thuốc lá. Danh sách hợp đồng đầu tư trồng cây thuốc lá với người trồng cây thuốc lá. Kiểm tra điều kiện về bảo vệ môi trường, phòng, chống cháy nổ. |
|
1 |
Công ty cổ phần kinh doanh và phát triển Miền Núi Gia Lai |
5900233091 |
18 Lê Hồng Phong, thành phố Pleiku |
Sở Công Thương |
Từ ngày 01/01/2022 đến thời điểm thanh tra |
Quý III/2023 |
Việc chấp hành pháp luật trong hoạt động kinh doanh xăng dầu: Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp, Giấy chứng nhận đủ điều kiện kiện kinh doanh xăng dầu, kiểm tra điều kiện đối với cán bộ quản lý, nhân viên trực tiếp kinh doanh. Việc tuân thủ các quy định, quy chuẩn đối với cửa hàng bán lẻ xăng dầu |
Phối hợp cùng Sở KHCN; Chi cục TĐC (Sở KHCN thanh tra TC, ĐL, CL tại cửa hàng xăng dầu số: 01; 08. Chi cục TĐC kiểm tra tiêu chuẩn, đo lường, chất lượng xăng dầu tại tại cửa hàng xăng dầu số: 02; 04) |
2 |
Công ty trách nhiệm hữu hạn một thành viên xây dựng Duy Cường Gia Lai |
5901044890 |
Thôn 3, xã Hà Tam Huyện Đak Pơ, Gia Lai |
Sở Công Thương |
Từ ngày 01/01/2022 đến thời điểm thanh tra |
Quý III/2023 |
Việc chấp hành pháp luật trong hoạt động kinh doanh xăng dầu: Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp, Giấy chứng nhận đủ điều kiện kiện kinh doanh xăng dầu, kiểm tra điều kiện đối với cán bộ quản lý, nhân viên trực tiếp kinh doanh. Việc tuân thủ các quy định, quy chuẩn đối với cửa hàng bán lẻ xăng dầu |
Phối hợp cùng Sở KHCN, Chi cục TĐC - Sở KHCN (Sở KHCN thanh tra TC, ĐL, CL; Chi cục TĐC Kiểm tra tiêu chuẩn, đo lường, chất lượng xăng dầu) |
3 |
Công ty trách nhiệm hữu hạn thương mại dịch vụ Vận tải Bắc Nam |
312154171 |
Thôn Phú Hòa, xã Ia Le, huyện Chư Pưh, Gia Lai |
Sở Công Thương |
Từ ngày 01/01/2022 đến thời điểm thanh tra |
Quý III/2023 |
Việc chấp hành pháp luật trong hoạt động kinh doanh xăng dầu: Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp, Giấy chứng nhận đủ điều kiện kiện kinh doanh xăng dầu, kiểm tra điều kiện đối với cán bộ quản lý, nhân viên trực tiếp kinh doanh. Việc tuân thủ các quy định, quy chuẩn đối với cửa hàng bán lẻ xăng dầu |
Phối hợp cùngSở KHCN, Chi cục TĐC (Sở KHCN thanh tra TC, ĐL, CL tại chi nhánh số 05 và 07; Chi cục TĐC kiểm tra tiêu chuẩn, đo lường, chất lượng xăng dầu tại chi nhánh số 06) |
4 |
Doanh nghiệp tư nhân Lê Công Năm |
5900189043 |
162 Hoàng Văn Thụ, Phường Tây Sơn, Thị xã An Khê, Gia Lai |
Sở Công Thương |
Từ ngày 01/01/2022 đến thời điểm thanh tra |
Quý III/2023 |
Việc chấp hành pháp luật trong hoạt động kinh doanh xăng dầu: Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp, Giấy chứng nhận đủ điều kiện kiện kinh doanh xăng dầu, kiểm tra điều kiện đối với cán bộ quản lý, nhân viên trực tiếp kinh doanh. Việc tuân thủ các quy định, quy chuẩn đối với cửa hàng bán lẻ xăng dầu |
Phối hợp cùng Sở KHCN (Sở KHCN thanh tra TC, ĐL, CL) |
1 |
Công ty trách nhiệm hữu hạn một thành viên Nguyên Trường Thịnh |
5900702804 |
Đường Lê Thị Hồng Gấm, thành phố Pleiku |
Thanh tra Sở Công Thương |
Từ ngày 01/01/2022 đến thời điểm thanh tra |
Quý III/2023 |
Việc chấp hành pháp luật trong hoạt động kinh doanh hàng hóa: Kiểm tra hồ sơ pháp lý về hoạt động kinh doanh rượu, thuốc lá; việc ghi nhãn đối với sản phẩm hàng hóa; việc duy trì các điều kiện bảo đảm an toàn thực phẩm; … |
|
2 |
Công ty cổ phần Thanh Bình |
5900320675 |
08G Lê Lai, thành phố Pleiku |
Thanh tra Sở Công Thương |
Từ ngày 01/01/2022 đến thời điểm thanh tra |
Quý III/2023 |
Việc chấp hành pháp luật trong hoạt động kinh doanh hàng hóa: Kiểm tra hồ sơ pháp lý về hoạt động kinh doanh rượu, thuốc lá; việc ghi nhãn đối với sản phẩm hàng hóa; việc duy trì các điều kiện bảo đảm an toàn thực phẩm; … |
|
Hoạt động vật liệu nổ công nghiệp và an toàn trong khai thác chế biến khoáng sản |
||||||||
1 |
Công ty công nghiệp Hóa chất mỏ Tây Nguyên |
0100101072-015 |
444/4 Lê Duẩn, TP. Pleiku |
Sở Công Thương |
Từ ngày 01/01/2022 đến thời điểm thanh tra |
Quý IV/2023 |
Việc chấp hành pháp luật trong hoạt động vật liệu nổ công nghiệp: Giấy phép kinh doanh VLNCN; Giấy phép nổ mìn dịch vụ; Giấy phép vận chuyển VLNCN;Giấy phép sử dụng VLNCN;Giấy phép khai thác khoáng sản hoặc hợp đồng thi công, quyết định trúng thầu hay hợp đồng nổ mìn dịch vụ; Phương án bảo vệ kho VLNCN; Hợp đồng mua, bán VLNCN; sổ sách theo dõi VLNCN; Hồ sơ theo dõi xuất, nhập VLNCN; Công tác báo cáo theo định kỳ về tình hình hoạt động có liên quan đến VLNCN và các quy định về công tác an toàn trong khai thác khoáng sản (mỏ lộ thiên).... |
|
2 |
Công ty sản xuất đá Granit Hồng |
5900300534 |
160 Lê Duẩn, TP. Pleiku |
Sở Công Thương |
Từ ngày 01/01/2022 đến thời điểm thanh tra |
Quý IV/2023 |
Việc chấp hành pháp luật trong hoạt động vật liệu nổ công nghiệp: Giấy phép kinh doanh VLNCN; Giấy phép nổ mìn dịch vụ; Giấy phép vận chuyển VLNCN;Giấy phép sử dụng VLNCN;Giấy phép khai thác khoáng sản hoặc hợp đồng thi công, quyết định trúng thầu hay hợp đồng nổ mìn dịch vụ; Phương án bảo vệ kho VLNCN; Hợp đồng mua, bán VLNCN; sổ sách theo dõi VLNCN; Hồ sơ theo dõi xuất, nhập VLNCN; Công tác báo cáo theo định kỳ về tình hình hoạt động có liên quan đến VLNCN và các quy định về công tác an toàn trong khai thác khoáng sản (mỏ lộ thiên).... |
Phối hợp cùng Sở KH&ĐT (Sở KH&ĐT kiểm tra việc chấp hành pháp luật của doanh nghiệp) |
3 |
Công ty trách nhiệm hữu hạn Quốc Duy Gia Lai |
5900545005 |
Lô F3 KCN Trà Đa, Tp. Pleiku |
Sở Công Thương |
Từ ngày 01/01/2022 đến thời điểm thanh tra |
Quý IV/2023 |
Việc chấp hành pháp luật trong hoạt động vật liệu nổ công nghiệp: Giấy phép kinh doanh VLNCN; Giấy phép nổ mìn dịch vụ; Giấy phép vận chuyển VLNCN;Giấy phép sử dụng VLNCN;Giấy phép khai thác khoáng sản hoặc hợp đồng thi công, quyết định trúng thầu hay hợp đồng nổ mìn dịch vụ; Phương án bảo vệ kho VLNCN; Hợp đồng mua, bán VLNCN; sổ sách theo dõi VLNCN; Hồ sơ theo dõi xuất, nhập VLNCN; Công tác báo cáo theo định kỳ về tình hình hoạt động có liên quan đến VLNCN và các quy định về công tác an toàn trong khai thác khoáng sản (mỏ lộ thiên).... |
|
1 |
Văn phòng công chứng Trần Vinh |
5901000808 |
147A Quang Trung, thị trấn Chư Ty, huyện Đức Cơ, tỉnh Gia Lai |
Sở Tư pháp |
Từ năm 2022 đến thời điểm thanh tra |
Quý I, II năm 2023 |
Thanh tra chuyên ngành về lĩnh vực công chứng |
|
2 |
Văn phòng công chứng An Khê |
5900906572 |
50 Phan Chu Trinh, phường An Phú, thị xã An Khê, tỉnh Gia Lai |
Sở Tư pháp |
Từ năm 2022 đến thời điểm thanh tra |
Quý I, II năm 2023 |
Thanh tra chuyên ngành về lĩnh vực công chứng |
|
3 |
Văn phòng công chứng Dương Thùy Trang |
5901027856 |
363 Hùng Vương, thị trấn Ia Kha, huyện Ia Grai, tỉnh Gia Lai |
Sở Tư pháp |
Từ năm 2022 đến thời điểm thanh tra |
Quý I, II năm 2023 |
Thanh tra chuyên ngành về lĩnh vực công chứng |
|
4 |
Doanh nghiệp đấu giá tư nhân Thanh Liêm |
5901065611 |
43 Lý Nam Đế, phường Trà Bá, thành phố Pleiku, tỉnh Gia Lai |
Sở Tư pháp |
Từ năm 2022 đến thời điểm thanh tra |
Quý II, III năm 2023 |
Thanh tra chuyên ngành về lĩnh vực đấu giá |
|
5 |
Doanh nghiệp đấu giá tư nhân Tây Nam |
5901121129 |
67 Wừu, phường Ia Kring, thành phố Pleiku, tỉnh Gia Lai |
Sở Tư pháp |
Từ năm 2022 đến thời điểm thanh tra |
Quý II, III năm 2023 |
Thanh tra chuyên ngành về lĩnh vực đấu giá |
|
6 |
Văn phòng luật sư Huỳnh Kiên |
5901057748 |
Tổ 6, thị trấn Kon Dơng, huyện Mang Yang, tỉnh Gia Lai |
Sở Tư pháp |
Từ năm 2022 đến thời điểm thanh tra |
Quý II, III năm 2023 |
Thanh tra chuyên ngành về lĩnh vực luật sư |
|
7 |
Văn phòng luật sư Lương Gia Phát |
5901101700 |
Số 65 Bùi Thị Xuân, phường An Phú, thị xã An Khê, tỉnh Gia Lai |
Sở Tư pháp |
Từ năm 2022 đến thời điểm thanh tra |
Quý II, III năm 2023 |
Thanh tra chuyên ngành về lĩnh vực luật sư |
|
1 |
Công ty Cổ phần Dược - Vật tư Y tế Gia Lai |
5900295690 |
04- Quang Trung, phường Tây Sơn, thành phố Pleiku, tỉnh Gia Lai |
Sở Y tế |
Năm 2023 |
Quý IV |
Thanh tra công tác Dược và lấy mẫu kiểm nghiệm |
Phối hợp cùng Sở KH&ĐT (Sở KH&ĐT kiểm tra việc chấp hành pháp luật của doanh nghiệp) |
2 |
Chi nhánh Công ty Cổ phần Pymepharco tại Gia Lai |
4400116704-025 |
138- Lê Lợi, phường Hoa Lư, thành phố Pleiku, tỉnh Gia Lai |
Sở Y tế |
Năm 2023 |
Quý IV |
Thanh tra công tác Dược và lấy mẫu kiểm nghiệm |
|
3 |
Chi nhánh Công ty Cổ phần Dược phẩm Cửu Long tại Gia Lai |
1500202535-028 |
161B- Tôn Thất Tùng, phường Phù Đổng, thành phố Pleiku, tỉnh Gia Lai |
Sở Y tế |
Năm 2023 |
Quý IV |
Thanh tra công tác Dược và lấy mẫu kiểm nghiệm |
|
4 |
Chi nhánh Công ty Cổ phần Dược Hậu Giang tại tỉnh Gia Lai |
1800156801-047 |
179B Cách Mạng Tháng Tám, thành phố Pleiku, tỉnh Gia Lai |
Sở Y tế |
Năm 2023 |
Quý IV |
Thanh tra công tác Dược và lấy mẫu kiểm nghiệm |
|
5 |
Chi nhánh Công ty cổ phần Traphaco tại Gia Lai |
0100108656-007 |
Lô Q5-14, khu dân cư và nhà công vụ Quân đoàn 3, tổ 6, xã Trà Đa, thành phố Pleiku, tỉnh Gia Lai |
Sở Y tế |
Năm 2023 |
Quý IV |
Thanh tra công tác Dược và lấy mẫu kiểm nghiệm |
|
6 |
Công ty TNHH Dược phẩm Phú Vinh Gia Lai |
5901046619 |
204 - Lê Duẩn, phường Trà Bá, thành phố Pleiku, tỉnh Gia Lai |
Sở Y tế |
Năm 2023 |
Quý IV |
Thanh tra công tác Dược và lấy mẫu kiểm nghiệm |
|
7 |
Công ty TNHH Dược VTYT Rạng Đông Pharma |
5900410304 |
10 - Phù Đổng, tổ 14, phường Phù Đổng, thành phố Pleiku, tỉnh Gia Lai |
Sở Y tế |
Năm 2023 |
Quý IV |
Thanh tra công tác Dược và lấy mẫu kiểm nghiệm |
|
8 |
Công ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Y tế Trung Thịnh Phát |
5901106307 |
30A Tô Vĩnh Diện, phường Hoa Lư, thành phố Pleiku, tỉnh Gia Lai |
Sở Y tế |
Năm 2023 |
Quý IV |
Thanh tra công tác Dược và lấy mẫu kiểm nghiệm |
|
9 |
Địa điểm kinh doanh – Công ty TNHH Fu Chiao |
0315883447-0001 |
Lô C24 - Khu tiểu thủ công nghiệp Diên Phú, xã Diên Phú, thành phố Pleiku, tỉnh Gia Lai |
Sở Y tế |
Năm 2023 |
Quý IV |
Thanh tra công tác Dược và lấy mẫu kiểm nghiệm |
|
10 |
Công ty TNHH MTV Dược – VTYT Thanh Phong IC |
5901011711 |
17- Lương Định Của, phường Hội Phú, thành phố Pleiku, tỉnh Gia Lai |
Sở Y tế |
Năm 2023 |
Quý IV |
Thanh tra công tác Dược và lấy mẫu kiểm nghiệm |
|
11 |
Công ty cổ phần Phát triển Dược liệu Gia Lai |
5901159796 |
Thôn 2, xã Chư Á, thành phố Pleku, tỉnh Gia Lai |
Sở Y tế |
Năm 2023 |
Quý IV |
Thanh tra công tác Dược và lấy mẫu kiểm nghiệm |
|
12 |
Công ty cổ phần GONSA – Chi nhánh Gia Lai |
0309829522-004 |
565 - 567 Cách Mạng Tháng Tám, xã Trà Đa, thành phố Pleiku, tỉnh Gia Lai |
Sở Y tế |
Năm 2023 |
Quý IV |
Thanh tra công tác Dược và lấy mẫu kiểm nghiệm |
|
13 |
Công ty TNHH một thành viên dược phẩm Cao Nguyên |
5901187592 |
30 - Phan Đình Phùng, phường Tây Sơn, thành phố Pleiku, tỉnh Gia Lai |
Sở Y tế |
Năm 2023 |
Quý IV |
Thanh tra công tác Dược và lấy mẫu kiểm nghiệm |
|
14 |
Công ty TNHH một thành viên Y tế Ngọc Nguyên |
5901179746 |
31 - Tuệ Tĩnh, phường Ia Kring, thành phố Pleiku, tỉnh Gia Lai |
Sở Y tế |
Năm 2023 |
Quý IV |
Thanh tra công tác Dược và lấy mẫu kiểm nghiệm |
|
15 |
Chi nhánh Công ty Cổ phần Dược phẩm TV.PHARM tại Gia Lai |
2100274872-028 |
352A - Cách Mạng Tháng Tám, phường Hoa Lư, thành phố Pleiku, tỉnh Gia Lai |
Sở Y tế |
Năm 2023 |
Quý IV |
Thanh tra công tác Dược và lấy mẫu kiểm nghiệm |
|
16 |
Nhà thuốc Phúc Hà - Trần Thị Mỹ Lệ |
39A8008336 |
332 - Trường Chinh, phường Trà Bá, thành phố Pleiku, tỉnh Gia Lai |
Sở Y tế |
Năm 2023 |
Quý II và Quý III |
Thanh tra hành nghề Dược |
|
17 |
Trần Thị Thu - Nhà thuốc Hoàng |
7119/HKD |
70 - Hoàng Văn Thụ, phường Diên Hồng, thành phố Pleiku, tỉnh Gia Lai |
Sở Y tế |
Năm 2023 |
Quý II và Quý III |
Thanh tra hành nghề Dược |
|
18 |
Nhà thuốc Minh Trí - Lữ Thị Ngân |
39A8009479 |
91 - Nguyễn Tất Thành, phường Hoa Lư, thành phố Pleiku, tỉnh Gia Lai |
Sở Y tế |
Năm 2023 |
Quý II và Quý III |
Thanh tra hành nghề Dược |
|
19 |
Nhà thuốc Anh Huy 2 - Nguyễn Thị Kim Liên |
39A8007759 |
11C - Nguyễn Trãi, phường Yên Đỗ, thành phố Pleiku, tỉnh Gia Lai |
Sở Y tế |
Năm 2023 |
Quý II và Quý III |
Thanh tra hành nghề Dược |
|
20 |
Nhà thuốc Thu Trâm - Trần Văn Minh |
39A8005703 |
Thôn 7, xã An Phú, thành phố Pleiku, tỉnh Gia Lai |
Sở Y tế |
Năm 2023 |
Quý II và Quý III |
Thanh tra hành nghề Dược |
|
21 |
Nhà thuốc Tân Sinh - Nguyễn Mạng Cường |
39A8010960 |
186 - Phan Đình Phùng, phường Yễn Đỗ, thành phố Pleiku, tỉnh Gia Lai |
Sở Y tế |
Năm 2023 |
Quý II và Quý III |
Thanh tra hành nghề Dược |
|
22 |
Quầy thuốc Nhân Trí - Mai Thị Thanh Loan |
39A8011413 |
Thôn 6, xã An Phú, thành phố Pleiku, tỉnh Gia Lai |
Sở Y tế |
Năm 2023 |
Quý II và Quý III |
Thanh tra hành nghề Dược |
|
23 |
Nhà thuốc Hằng - Trà Thị Trâm Anh |
39A8005044 |
497 - Phạm Văn Đồng, phường Đống Đa, thành phố Pleiku, tỉnh Gia Lai |
Sở Y tế |
Năm 2023 |
Quý II và Quý III |
Thanh tra hành nghề Dược |
|
24 |
Nhà thuốc Đức Nhân - Hoàng Viết Tố |
39A8011711 |
97 - Lê Lợi, phường Tây Sơn, thành phố Pleiku, tỉnh Gia Lai |
Sở Y tế |
Năm 2023 |
Quý II và Quý III |
Thanh tra hành nghề Dược |
|
25 |
Nhà thuốc Hoàng Thịnh - Hoàng Thị Trâm Anh |
39A8005925 |
430 - Lý Thái Tổ, phường Yên Đỗ, thành phố Pleiku, tỉnh Gia Lai |
Sở Y tế |
Năm 2023 |
Quý II và Quý III |
Thanh tra hành nghề Dược |
|
26 |
Nhà thuốc Oanh - Hoàng Thị Thanh Hương |
39A8005799 |
495 - Phạm Văn Đồng, phường Đống Đa, thành phố Pleiku, tỉnh Gia Lai |
Sở Y tế |
Năm 2023 |
Quý II và Quý III |
Thanh tra hành nghề Dược |
|
27 |
Nhà thuốc Huyền Trân - Lê Thị Thanh Hà |
39A8007053 |
204 - Lê Duẩn, phường Trà Bá, thành phố Pleiku, tỉnh Gia Lai |
Sở Y tế |
Năm 2023 |
Quý II và Quý III |
Thanh tra hành nghề Dược |
|
28 |
Nhà thuốc Mỹ Thiện - Nguyễn Phát |
39A8000985 |
40B - Nguyễn Thiện Thuật, phường Diên Hồng, thành phố Pleiku, tỉnh Gia Lai |
Sở Y tế |
Năm 2023 |
Quý II và Quý III |
Thanh tra hành nghề Dược |
|
29 |
Quầy thuốc Quyên - Nguyễn Thị Út Quyên |
39A004050 |
Thôn 03, hẻm Quốc lộ 19, xã An Phú, thành phố Pleiku, tỉnh Gia Lai |
Sở Y tế |
Năm 2023 |
Quý II và Quý III |
Thanh tra hành nghề Dược |
|
30 |
Quầy thuốc An Phát - Lê Thị Minh Sang |
39A8004053 |
Thôn 02, xã An Phú, thành phố Pleiku, tỉnh Gia Lai |
Sở Y tế |
Năm 2023 |
Quý II và Quý III |
Thanh tra hành nghề Dược |
|
31 |
Nhà thuốc An Bình - Phan Thị Hoàng Trang |
39A8014845 |
708 - Phạm Văn Đồng, phường Yên Thế, thành phố Pleiku, tỉnh Gia Lai |
Sở Y tế |
Năm 2023 |
Quý II và Quý III |
Thanh tra hành nghề Dược |
|
32 |
Nhà thuốc Phương Vy - Phạm Thị Hồng Ngân |
39A8006853 |
402 - Trường Chinh, phường Trà Bá, thành phố Pleiku, tỉnh Gia Lai |
Sở Y tế |
Năm 2023 |
Quý II và Quý III |
Thanh tra hành nghề Dược |
|
33 |
Nhà thuốc Bảo Trúc - Phạm Quốc Đạt |
39A8014898 |
166 - Hai Bà Trưng, phường Yên Đỗ, thành phố Pleiku, tỉnh Gia Lai |
Sở Y tế |
Năm 2023 |
Quý II và Quý III |
Thanh tra hành nghề Dược |
|
34 |
Nhà thuốc Trúc Lâm - Phạm Thị Nguyệt Ngà |
39A8014938 |
29 - Nơ Trang Long, phường Trà Bá, thành phố Pleiku, tỉnh Gia Lai |
Sở Y tế |
Năm 2023 |
Quý II và Quý III |
Thanh tra hành nghề Dược |
|
35 |
Nhà thuốc Hoa Lư - Trần Thị Cẩm Nhung |
39A8009309 |
10 - Phạm Văn Đồng, phường Hoa Lư, thành phố Pleiku, tỉnh Gia Lai |
Sở Y tế |
Năm 2023 |
Quý II và Quý III |
Thanh tra hành nghề Dược |
|
36 |
Phòng khám đa khoa Hoa Lư - Phạm Ngọc Minh |
39A8008403 |
10 Phạm Văn Đồng, thành phố Pleiku, tỉnh Gia Lai |
Sở Y tế |
Năm 2023 |
Quý II và Quý III |
Thanh tra hành nghề Khám bệnh, chữa bệnh |
|
37 |
Nhà thuốc Gia Nguyên - Trương Thị Miền |
39A8015448 |
03 - Quyết Tiến, phường Ia Kring, thành phố Pleiku, tỉnh Gia Lai |
Sở Y tế |
Năm 2023 |
Quý II và Quý III |
Thanh tra hành nghề Dược |
|
38 |
Nhà thuốc Phước Thọ - Nguyễn Việt Thành |
39A8015388 |
406 - Trường Chinh, phường Trà Bá, thành phố Pleiku, tỉnh Gia Lai |
Sở Y tế |
Năm 2023 |
Quý II và Quý III |
Thanh tra hành nghề Dược |
|
39 |
Nhà thuốc Trang - Châu Thị Nhung |
39A8007248 |
76 - Hoàng Văn Thụ, phường Diên Hồng, thành phố pleiku, tỉnh Gia Lai |
Sở Y tế |
Năm 2023 |
Quý II và Quý III |
Thanh tra hành nghề Dược |
|
40 |
Nhà thuốc Hồng Nhung - Nông Thị Lê Hoài |
39A8015591 |
824 - Phạm Văn Đồng, phường Yên Thế, thành phố Pleiku, tỉnh Gia Lai |
Sở Y tế |
Năm 2023 |
Quý II và Quý III |
Thanh tra hành nghề Dược |
|
41 |
Nhà thuốc Thủy Tiên1 - Đỗ Anh Tuấn |
39A8005285 |
03 - Nguyễn Viết Xuân, phường Phù Đổng, thành phố Pleiku, tỉnh Gia Lai |
Sở Y tế |
Năm 2023 |
Quý II và Quý III |
Thanh tra hành nghề Dược |
|
42 |
Nhà thuốc Ngọc Sơn - Đỗ Thị Hằng |
39A8015881 |
266 - Trường Sơn, phường Yên Thế, thành phố Pleiku, tỉnh Gia Lai |
Sở Y tế |
Năm 2023 |
Quý II và Quý III |
Thanh tra hành nghề Dược |
|
43 |
Nhà thuốc Quân Dân - Nguyễn Thanh Minh |
39A8016098 |
286 - Lê Duẩn, phường Thắng Lợi, thành phố Pleiku, tỉnh Gia Lai |
Sở Y tế |
Năm 2023 |
Quý II và Quý III |
Thanh tra hành nghề Dược |
|
44 |
Nhà thuốc Thanh Vân - Huỳnh Thị Thanh Vân |
39A8011472 |
53 - Sư Vạn Hạnh, phường Hội Thương, thành phố Pleiku, tỉnh Gia Lai |
Sở Y tế |
Năm 2023 |
Quý II và Quý III |
Thanh tra hành nghề Dược |
|
45 |
Nhà thuốc Tú Trinh - Phạm Thế Vương |
39A8016190 |
264 - Lê Duẩn, phường Trà Bá, thành phố Pleiku, tỉnh Gia Lai |
Sở Y tế |
Năm 2023 |
Quý II và Quý III |
Thanh tra hành nghề Dược |
|
46 |
Nhà thuốc Hoàng Ân - Võ Thị Hồng Liễu |
39A8016371 |
496 - Lê Đại Hành, phường Yên Thế, thành phố Pleiku, tỉnh Gia Lai |
Sở Y tế |
Năm 2023 |
Quý II và Quý III |
Thanh tra hành nghề Dược |
|
47 |
Nhà thuốc Thủy Tiên 2 - Lê Hoàng Hai |
39A8015896 |
204 - Phạm Văn Đồng, phường Thống Nhất, thành phố Pleiku, tỉnh Gia Lai |
Sở Y tế |
Năm 2023 |
Quý II và Quý III |
Thanh tra hành nghề Dược |
|
48 |
Nhà thuốc Kim Yến - Phạm Thị Hảo |
39A8016560 |
191 - Hùng Vương, phường Hội Thương, thành phố Pleiku, tỉnh Gia Lai |
Sở Y tế |
Năm 2023 |
Quý II và Quý III |
Thanh tra hành nghề Dược |
|
49 |
Nhà thuốc Nguyễn Thị Hương - Nguyễn Thị Hương |
39A8016358 |
05 - Lê Đại Hành, phường Thống Nhất, thành phố Pleiku, tỉnh Gia Lai |
Sở Y tế |
Năm 2023 |
Quý II và Quý III |
Thanh tra hành nghề Dược |
|
50 |
Nhà thuốc Thủy - Nguyễn Danh Trung |
39A8016811 |
03 - Trần Khánh Dư, phường Diên Hồng, thành phố Pleiku, tỉnh Gia Lai |
Sở Y tế |
Năm 2023 |
Quý II và Quý III |
Thanh tra hành nghề Dược |
|
51 |
Nhà thuốc Minh Đức - Vũ Thị Bích Liên |
39A8017049 |
285 - Lý Thái Tổ, phường Yên Đỗ, thành phố Pleiku, tỉnh Gia Lai |
Sở Y tế |
Năm 2023 |
Quý II và Quý III |
Thanh tra hành nghề Dược |
|
52 |
Nhà thuốc Kim (Công ty CP Dược-VTYT Gia Lai) - Hà Thị Bích Ngọc |
5900235690-00065 |
271 - Lý Thái Tổ, phường Yên Đỗ, thành phố Pleiku, tỉnh Gia Lai |
Sở Y tế |
Năm 2023 |
Quý II và Quý III |
Thanh tra hành nghề Dược |
|
53 |
Nhà thuốc Gia Nguyên 2 - Nguyễn Thị Phương Thảo |
39A8017261 |
05 - Nguyễn Trãi, phường Yên Đỗ, thành phố Pleiku, tỉnh Gia Lai |
Sở Y tế |
Năm 2023 |
Quý II và Quý III |
Thanh tra hành nghề Dược |
|
54 |
Nhà thuốc Thảo Nhi - Nguyễn Quốc Trung |
39A8017393 |
462 - Nguyễn Viết Xuân, phường Hội Phú, thành phố Pleiku, tỉnh Gia Lai |
Sở Y tế |
Năm 2023 |
Quý II và Quý III |
Thanh tra hành nghề Dược |
|
55 |
Nhà thuốc Bảo Ngọc - Lê Thành Nghiêm |
39A8015207 |
140 Tăng Bạt Hổ, phường Yên Đỗ, thành phố Pleiku, tỉnh Gia Lai |
Sở Y tế |
Năm 2023 |
Quý II và Quý III |
Thanh tra hành nghề Dược |
|
56 |
Nhà thuốc Mỹ Chi - Trần Nguyễn Trà My |
39A8010057 |
442 Lê Đại Hành, phường Yên Thế, thành phố Pleiku, tỉnh Gia Lai |
Sở Y tế |
Năm 2023 |
Quý II và Quý III |
Thanh tra hành nghề Dược |
|
57 |
Nhà thuốc Lan Chi - Lê Thị Kim Chi |
39A8017831 |
08 - Sư Vạn Hạnh, phường Hội Thương, thành phố Pleiku, tỉnh Gia Lai |
Sở Y tế |
Năm 2023 |
Quý II và Quý III |
Thanh tra hành nghề Dược |
|
58 |
Nhà thuốc Thuận Tiến - Siu H'Lin |
39A8007906 |
66/2 - Nguyễn Viết Xuân, phường Hội Phú, thành phố Pleiku, tỉnh Gia Lai |
Sở Y tế |
Năm 2023 |
Quý II và Quý III |
Thanh tra hành nghề Dược |
|
59 |
Nhà thuốc Như Hoa - Lê Thị Phương Thảo |
39A8010023 |
80 - Tôn Thất Tùng, phường Phù Đổng, thành phố Pleiku, tỉnh Gia Lai |
Sở Y tế |
Năm 2023 |
Quý II và Quý III |
Thanh tra hành nghề Dược |
|
60 |
Nhà thuốc Kim Phát - Tô Văn Định |
39A8008875 |
36 - Nguyễn Thiện Thuật, phường Diên Hồng, thành phố Pleiku, tỉnh Gia Lai |
Sở Y tế |
Năm 2023 |
Quý II và Quý III |
Thanh tra hành nghề Dược |
|
61 |
Nhà thuốc Trần Thảo Hiền - Trần Thảo Hiền |
39A8018298 |
827 - Phạm Văn Đồng, phường Yên Thế, thành phố Pleiku, tỉnh Gia Lai |
Sở Y tế |
Năm 2023 |
Quý II và Quý III |
Thanh tra hành nghề Dược |
|
62 |
Nhà thuốc Mai Vân - Phan Thị Thanh Thìn |
39A8010169 |
71 - Wừu, phường Ia Kring, thành phố Pleiku, tỉnh Gia Lai |
Sở Y tế |
Năm 2023 |
Quý II và Quý III |
Thanh tra hành nghề Dược |
|
63 |
Nhà thuốc Vidipha - Hồ Thanh Nga |
39A8018577 |
101 - Wừu, phường Ia Kring, thành phố Pleiku, tỉnh Gia Lai |
Sở Y tế |
Năm 2023 |
Quý II và Quý III |
Thanh tra hành nghề Dược |
|
64 |
Nhà thuốc Nam Phương - Trần Thị Hồng Hạnh |
39A8018164 |
54 - Nguyễn Thiện Thuật, phường Diên Hồng, thành phố Pleiku, tỉnh Gia Lai |
Sở Y tế |
Năm 2023 |
Quý II và Quý III |
Thanh tra hành nghề Dược |
|
65 |
Nhà thuốc Bệnh viện đa khoa tỉnh Gia Lai - Lê Thị Thu Hường |
68/QĐ-BV |
132 - Tôn Thất Tùng, phường Phù Đổng, thành phố Pleiku, tỉnh Gia Lai |
Sở Y tế |
Năm 2023 |
Quý II và Quý III |
Thanh tra hành nghề Dược |
|
66 |
Nhà thuốc Long Châu 273 (Công ty Cổ phần Dược phẩm FPT Long Châu) - Ngô Thị Hồng Hạnh |
0315275368-00264 |
36 - Trần Phú, phường Diên Hồng, thành phố Pleiku, tỉnh Gia Lai |
Sở Y tế |
Năm 2023 |
Quý II và Quý III |
Thanh tra hành nghề Dược |
|
67 |
Nhà thuốc Long Châu 404 (Công ty Cổ phần Dược phẩm FPT Long Châu) - Nguyễn Thị Liên |
0315275368-00399 |
203 - Hùng Vương, phường Hội Thương, thành phố Pleiku, tỉnh Gia Lai |
Sở Y tế |
Năm 2023 |
Quý II và Quý III |
Thanh tra hành nghề Dược |
|
68 |
Nhà thuốc Phương Anh - Mai Lê Minh Phương |
39A8018059 |
63 - Nguyễn Viết Xuân, phường Hội Phú, thành phố Pleiku, tỉnh Gia Lai |
Sở Y tế |
Năm 2023 |
Quý II và Quý III |
Thanh tra hành nghề Dược |
|
69 |
Nhà thuốc Bảo Châu Từ Lê Hoài Bảo |
39A8011934 |
92 - Wừu, phường Ia Kring, thành phố Pleiku, tỉnh Gia Lai |
Sở Y tế |
Năm 2023 |
Quý II và Quý III |
Thanh tra hành nghề Dược |
|
70 |
Trần Thị Ngọc Lan - Nhà thuốc Kim Chi |
39A8004298 |
64 - Hoàng Văn Thụ, phường Diên Hồng, thành phố Pleiku, tỉnh Gia Lai |
Sở Y tế |
Năm 2023 |
Quý II và Quý III |
Thanh tra hành nghề Dược |
|
71 |
Nhà thuốc Long Châu 535 (Công ty Cổ phần Dược phẩm FPT Long Châu) - Nguyễn Thị Phúc |
0315275368-00534 |
233 - Phạm Văn Đồng, phường Thống Nhất, thành phố Pleiku, tỉnh Gia Lai |
Sở Y tế |
Năm 2023 |
Quý II và Quý III |
Thanh tra hành nghề Dược |
|
72 |
Nhà thuốc Long Châu 548 (Công ty Cổ phần Dược phẩm FPT Long Châu) - Trần Lê Khả Ái |
0315275368-00537 |
101 - Đinh Tiên Hoàng, phường Diên Hồng, thành phố Pleiku, tỉnh Gia Lai |
Sở Y tế |
Năm 2023 |
Quý II và Quý III |
Thanh tra hành nghề Dược |
|
73 |
Nhà thuốc Long Châu 550 (Công ty Cổ phần Dược phẩm FPT Long Châu) - Nguyễn Thị Ngọc Bích |
0315275368-00538 |
183 - Lý Thái Tổ, phường Yên Đỗ, thành phố Pleiku, tỉnh Gia Lai |
Sở Y tế |
Năm 2023 |
Quý II và Quý III |
Thanh tra hành nghề Dược |
|
74 |
Nhà thuốc Long Châu 770 (Công ty Cổ phần Dược phẩm FPT Long Châu) - Nguyễn Thị Cẩm Tú |
0315275368-00766 |
150- Nguyễn Viết Xuân, phường Hội Phú, thành phố Pleiku, tỉnh Gia Lai |
Sở Y tế |
Năm 2023 |
Quý II và Quý III |
Thanh tra hành nghề Dược |
|
75 |
Nhà thuốc Long Châu 754 (Công ty Cổ phần Dược phẩm FPT Long Châu) - Vũ Thị Nhà |
0315275368-00748 |
838- Phạm Văn Đồng, phường Yên Thế, thành phố Pleiku, tỉnh Gia Lai |
Sở Y tế |
Năm 2023 |
Quý II và Quý III |
Thanh tra hành nghề Dược |
|
76 |
Nhà thuốc Long Châu 831 (Công ty Cổ phần Dược phẩm FPT Long Châu) - Nguyễn Thị Mai |
0315275368-00826 |
02B- Hùng Vương, phường Ia Kring, thành phố Pleiku, tỉnh Gia Lai |
Sở Y tế |
Năm 2023 |
Quý II và Quý III |
Thanh tra hành nghề Dược |
|
77 |
Nhà thuốc Pharmacity số 1091 (Công ty cổ phần Dược phẩm Pharmacity) - Nguyễn Hoàng An |
0311770883-00733 |
562 - Lê Đại Hành, phường Yên Thế, thành phố Pleiku, tỉnh Gia Lai |
Sở Y tế |
Năm 2023 |
Quý II và Quý III |
Thanh tra hành nghề Dược |
|
78 |
Nhà thuốc Pharmacity số 1092 (Công ty cổ phần Dược phẩm Pharmacity) - Trần Đình Đồng |
0311770883-00727 |
148 - Cách Mạng Tháng Tám, phường Hoa Lư, thành phố Pleiku, tỉnh Gia Lai |
Sở Y tế |
Năm 2023 |
Quý II và Quý III |
Thanh tra hành nghề Dược |
|
79 |
Nhà thuốc Pharmacity số 1104 (Công ty cổ phần Dược phẩm Pharmacity) - Nguyễn Thị Kim Anh |
0311770883-00770 |
54 - Lê Lợi, phường Hội Thương, thành phố Pleiku, tỉnh Gia Lai |
Sở Y tế |
Năm 2023 |
Quý II và Quý III |
Thanh tra hành nghề Dược |
|
80 |
Nhà thuốc Pharmacity số 1159 (Công ty cổ phần Dược phẩm Pharmacity) - Lê Thị Dịu |
0311770883-00805 |
208 - Phan Đình Phùng, phường Yễn Đỗ, thành phố Pleiku, tỉnh Gia Lai |
Sở Y tế |
Năm 2023 |
Quý II và Quý III |
Thanh tra hành nghề Dược |
|
81 |
Nhà thuốc Pharmacity số 1390 (Công ty cổ phần Dược phẩm Pharmacity) - Vũ Thị Hiền |
0311770883-00904 |
01- Nguyễn Thái Học, phường Hội Thương, thành phố Pleiku, tỉnh Gia Lai |
Sở Y tế |
Năm 2023 |
Quý II và Quý III |
Thanh tra hành nghề Dược |
|
82 |
Nhà thuốc An Khang Gia Lai 11918 (Chi nhánh Công ty cổ phần Dược phẩm An Khang Pharma tại Gia Lai) - Hoàng Văn |
0314587300-025-00001 |
609- Lê Đại Hành, phường Yên Thế, thành phố Pleiku, tỉnh Gia Lai |
Sở Y tế |
Năm 2023 |
Quý II và Quý III |
Thanh tra hành nghề Dược |
|
83 |
Nhà thuốc An Khang Gia Lai 12443 (Chi nhánh Công ty cổ phần Dược phẩm An Khang Pharma tại Gia Lai) - Đỗ Thị |
0314587300-025-00005 |
Thửa đất số 48, tờ bản đồ số 49, tổ 5, phường Thống Nhất, thành phố Pleiku, tỉnh Gia Lai |
Sở Y tế |
Năm 2023 |
Quý II và Quý III |
Thanh tra hành nghề Dược |
|
84 |
Võ Thành Minh Tuệ |
230768198 |
98A Hai Bà Trưng, phường Yên Đỗ, thành phố Pleiku, Gia Lai |
Sở Y tế |
Năm 2023 |
Quý II và Quý III |
Thanh tra hành nghề Khám bệnh, chữa bệnh |
|
85 |
Nha khoa Toàn Phú - Trương Trần Phú |
64092007608 |
341B Phan Đình Phùng, phường Yên Đỗ, thành phố Pleiku, tỉnh Gia Lai |
Sở Y tế |
Năm 2023 |
Quý II và Quý III |
Thanh tra hành nghề Dược |
|
86 |
Phòng khám chuyên khoa Răng Hàm Mặt - Vũ Quyết Thắng |
230589952 |
857 Phạm Văn Đồng, phường Yên Thế, thành phố Pleiku, tỉnh Gia Lai |
Sở Y tế |
Năm 2023 |
Quý II và Quý III |
Thanh tra hành nghề Khám bệnh, chữa bệnh |
|
87 |
Phòng khám Gia Khánh - Bạch Văn Kiên |
230959679 |
481A Phạm Văn Đồng, phường Yên Thế, thành phố Pleiku, tỉnh Gia Lai |
Sở Y tế |
Năm 2023 |
Quý II và Quý III |
Thanh tra hành nghề Khám bệnh, chữa bệnh |
|
88 |
Phòng khám YHCT An Phước - Nguyễn Văn Tháp |
38066010517 |
600 Phạm Văn Đồng, phường Yên Thế, thành phố Pleiku, tỉnh Gia Lai |
Sở Y tế |
Năm 2023 |
Quý II và Quý III |
Thanh tra hành nghề Khám bệnh, chữa bệnh |
|
89 |
Nha khoa Nụ Cười Việt - Cà Bích Hoàng |
231229953 |
70 Đinh Tiên Hoàng, phường Diên Hồng, thành phố Pleiku, tỉnh Gia Lai |
Sở Y tế |
Năm 2023 |
Quý II và Quý III |
Thanh tra hành nghề Khám bệnh, chữa bệnh |
|
90 |
Phòng khám chuyên khoa Tai mũi họng BS Cao Thị Hoàng Vân |
24950947 |
71 Wừu, Ia Kring, Pleiku, Gia Lai |
Sở Y tế |
Năm 2023 |
Quý II và Quý III |
Thanh tra hành nghề Khám bệnh, chữa bệnh |
|
91 |
Phòng khám Nhi Bs Ngô Thị - Ngô Thị Ái Vi |
230594600 |
373 Phạm Văn Đồng, phường Thống Nhất, thành phố Pleiku, tỉnh Gia Lai |
Sở Y tế |
Năm 2023 |
Quý II và Quý III |
Thanh tra hành nghề Khám bệnh, chữa bệnh |
|
92 |
Phòng khám Răng Hàm Mặt - Mai Thị Oanh |
240230760 |
03 Nguyễn Tất Thành, phường Hoa Lư, thành phố Pleiku |
Sở Y tế |
Năm 2023 |
Quý II và Quý III |
Thanh tra hành nghề Khám bệnh, chữa bệnh |
|
93 |
Phòng khám BS Phương - Phạm Thị Phi Phương |
230510683 |
118 Nguyễn Viết Xuân, phường Hội Phú, thành phố Pleiku, tỉnh Gia Lai |
Sở Y tế |
Năm 2023 |
Quý II và Quý III |
Thanh tra hành nghề Khám bệnh, chữa bệnh |
|
94 |
Phòng khám chuyên khoa Răng Hàm Mặt - Trịnh Thị Bích Liên |
79172013240 |
12 Trần Phú nối dài, phường Tây Sơn, thành phố Pleiku, tỉnh Gia Lai |
Sở Y tế |
Năm 2023 |
Quý II và Quý III |
Thanh tra hành nghề Khám bệnh, chữa bệnh |
|
95 |
Phòng khám chuyên khoa Răng Hàm Mặt - Nguyễn Văn Nguyệt |
40064032255 |
240A Nguyễn Tất Thành, tổ 4, phường Phù Đổng, thành phố Pleiku, tỉnh Gia Lai |
Sở Y tế |
Năm 2023 |
Quý II và Quý III |
Thanh tra hành nghề Khám bệnh, chữa bệnh |
|
96 |
Nhà thuốc Phượng - Lê Quang Thoa |
74/HKD |
1473 - Quang Trung, phường An Bình, thị xã An Khê, tỉnh Gia Lai |
Sở Y tế |
Năm 2023 |
Quý II và Quý III |
Thanh tra hành nghề Dược |
|
97 |
Phòng khám đa khoa tư nhân An Khê - Nguyễn Hữu Nam |
5900964246 |
1473 - Quang Trung, phường An Bình, thị xã An Khê, tỉnh Gia Lai |
Sở Y tế |
Năm 2023 |
Quý II và Quý III |
Thanh tra hành nghề Khám bệnh, chữa bệnh |
Phối hợp cùng Sở KHCN (Sở KHCN thanh tra ATBXHN trong Y tế, ĐL) |
98 |
Nhà thuốc Long Châu 594 (Công ty Cổ phần Dược phẩm FPT Long Châu) - Đồng Văn Hoàn |
0315275368-00591 |
1239 - Quang Trung, phường Tây Sơn, thị xã An Khê, tỉnh Gia Lai |
Sở Y tế |
Năm 2023 |
Quý II và Quý III |
Thanh tra hành nghề Dược |
|
99 |
Nhà thuốc tư nhân Cao Phát - Bùi Thị Mai Thy |
39G8004404 |
269C - Đỗ Trạc, phường Tây Sơn, thị xã An Khê, tỉnh Gia Lai |
Sở Y tế |
Năm 2023 |
Quý II và Quý III |
Thanh tra hành nghề Dược |
|
100 |
Nhà thuốc Hà Phương - Đinh Ngọc Trầm |
39G8004765 |
03 - Đỗ Trạc, phường An Phú, thị xã An Khê, tỉnh Gia Lai |
Sở Y tế |
Năm 2023 |
Quý II và Quý III |
Thanh tra hành nghề Dược |
|
101 |
Nhà thuốc Ý Nhi - Nông Lê Trung |
39G8004945 |
70 - Đỗ Trạc, phường An Phú, thị xã An Khê, tỉnh Gia Lai |
Sở Y tế |
Năm 2023 |
Quý II và Quý III |
Thanh tra hành nghề Dược |
|
102 |
Nhà thuốc Thu Thảo - Lê Hữu Nam |
39G8004464 |
72 - Trần Quang Diệu, phường An Phú, thị xã An Khê, tỉnh Gia Lai |
Sở Y tế |
Năm 2023 |
Quý II và Quý III |
Thanh tra hành nghề Dược |
|
103 |
Nhà thuốc Tâm Phúc - Dương Huyền Trang |
39G8003762 |
04 - Trần Quang Diệu, phường An Phú, thị xã An Khê, tỉnh Gia Lai |
Sở Y tế |
Năm 2023 |
Quý II và Quý III |
Thanh tra hành nghề Dược |
|
104 |
Nhà thuốc Hoàng An - Nguyễn Thị Giang |
39G8004789 |
144 - Hoàng Văn Thụ, phường Tây Sơn, thị xã An Khê, tỉnh Gia Lai |
Sở Y tế |
Năm 2023 |
Quý II và Quý III |
Thanh tra hành nghề Dược |
|
105 |
Nhà thuốc Hồng Nguyệt - Đinh Thị Thúy Nhung |
39G8005027 |
108 - Hoàng Văn Thụ, phường Tây Sơn, thị xã An Khê, tỉnh Gia Lai |
Sở Y tế |
Năm 2023 |
Quý II và Quý III |
Thanh tra hành nghề Dược |
|
106 |
Phòng khám Đoàn Ngọ - Đoàn Ngọ |
39G8002977 |
171 Quang Trung, thị xã An Khê, tỉnh Gia Lai |
Sở Y tế |
Năm 2023 |
Quý II và Quý III |
Thanh tra hành nghề Khám bệnh, chữa bệnh |
|
107 |
Phòng CT YHCT Phổ Lợi - Đường Quang Vũ |
5900974413 |
28 Trần Quang Diệu, thị xã An Khê, tỉnh Gia Lai |
Sở Y tế |
Năm 2023 |
Quý II và Quý III |
Thanh tra hành nghề Khám bệnh, chữa bệnh |
|
108 |
Nhà thuốc Luyện Đông - Nguyễn Vũ Kiều Nhi |
39L8000985 |
358A - Trần Hưng Đạo, phường Cheo Reo, thị xã Ayun Pa, tỉnh Gia Lai |
Sở Y tế |
Năm 2023 |
Quý II và Quý III |
Thanh tra hành nghề Dược |
|
109 |
Nhà thuốc Tuyết Nhẫn - Phan Thị Hà Ni |
39L8001053 |
111 - Trần Hưng Đạo, phường Sông Bờ, thị xã Ayun Pa, tỉnh Gia Lai |
Sở Y tế |
Năm 2023 |
Quý II và Quý III |
Thanh tra hành nghề Dược |
|
110 |
Nhà thuốc Gia Quỳnh - Vương Nguyễn Hoài Trúc |
39L8001182 |
141 Trần Hưng Đạo, phường Đoàn Kết, thị xã Ayun Pa, tỉnh Gia Lai |
Sở Y tế |
Năm 2023 |
Quý II và Quý III |
Thanh tra hành nghề Dược |
|
111 |
Nhà thuốc Quỳnh Anh - Lê Thị Chính |
39L8001197 |
108B - Phạm Hồng Thái, phường Đoàn Kết, thị xã Ayun Pa, tỉnh Gia Lai |
Sở Y tế |
Năm 2023 |
Quý II và Quý III |
Thanh tra hành nghề Dược |
|
112 |
Nhà thuốc Vĩnh Tài - Huỳnh Vĩnh Tài |
39L8001193 |
50 - Phạm Hồng Thái, phường Đoàn Kết, thị xã Ayun Pa, tỉnh Gia Lai |
Sở Y tế |
Năm 2023 |
Quý II và Quý III |
Thanh tra hành nghề Dược |
|
113 |
Nhà thuốc Quỳnh Xuân - Trương Thị Thu Hòa |
39L8000419 |
17B - Phạm Hồng Thái, phường Sông Bờ, thị xã Ayun Pa, tỉnh Gia Lai |
Sở Y tế |
Năm 2023 |
Quý II và Quý III |
Thanh tra hành nghề Dược |
|
114 |
Nhà thuốc Gia Tuấn - Vũ Thị Huyền Trang |
39L8001055 |
83 - Hai Bà Trưng, phường Sông Bờ, thị xã Ayun Pa, tỉnh Gia Lai |
Sở Y tế |
Năm 2023 |
Quý II và Quý III |
Thanh tra hành nghề Dược |
|
115 |
Quầy thuốc doanh nghiệp số 33 (Công ty CP dược- VTYT Gia Lai) - Nguyễn Tuấn Cường |
5900235690-00049 |
195 - Hùng Vương, thị trấn Chư Prông, huyện Chư Prông, tỉnh Gia Lai |
Sở Y tế |
Năm 2023 |
Quý II và Quý III |
Thanh tra hành nghề Dược |
|
116 |
Nhà thuốc Hoa Sinh - Võ Thị Kim Hoa |
39J8002615 |
199 - Hùng Vương, thị trấn Chư Prông, huyện Chư Prông, tỉnh Gia Lai |
Sở Y tế |
Năm 2023 |
Quý II và Quý III |
Thanh tra hành nghề Dược |
|
117 |
Quầy thuốc Phan Thị Vân Anh - Phan Thị Vân Anh |
39J8005074 |
151 - Hùng Vương, thị trấn Chư Prông, huyện Chư Prông, tỉnh Gia Lai |
Sở Y tế |
Năm 2023 |
Quý II và Quý III |
Thanh tra hành nghề Dược |
|
118 |
Quầy thuốc Tiến Dũng - Ngô Thị Thùy Linh |
39J8005141 |
280 - Hùng Vương, thị trấn Chư Prông, huyện Chư Prông, tỉnh Gia Lai |
Sở Y tế |
Năm 2023 |
Quý II và Quý III |
Thanh tra hành nghề Dược |
|
119 |
Nhà thuốc Chư Prông - Đặng Thị Thùy Dung |
39J8005518 |
353- Hùng Vương, thị trấn Chư Prông, huyện Chư Prông, tỉnh Gia Lai |
Sở Y tế |
Năm 2023 |
Quý II và Quý III |
Thanh tra hành nghề Dược |
|
120 |
Nhà thuốc Long Châu 774 (Công ty Cổ phần Dược phẩm FPT Long Châu) - Lê Dạ Thảo Ly |
0315275368-00769 |
01- Nguyễn Trãi, thị trấn Chư Prông, huyện Chư Prông, tỉnh Gia Lai |
Sở Y tế |
Năm 2023 |
Quý II và Quý III |
Thanh tra hành nghề Dược |
|
121 |
Nhà thuốc Thụ Hòa - Trần Ngọc Quang Thụ |
39K8000336 |
872 Hùng Vương, thị trấn Chư Sê, huyện Chư Sê, tỉnh Gia Lai |
Sở Y tế |
Năm 2023 |
Quý II và Quý III |
Thanh tra hành nghề Dược |
|
122 |
Nhà thuốc Trường Sinh - Nguyễn Thị Nga |
39K8004575 |
835 - Hùng Vương, thị trấn Chư Sê, huyện Chư Sê, tỉnh Gia Lai |
Sở Y tế |
Năm 2023 |
Quý II và Quý III |
Thanh tra hành nghề Dược |
|
123 |
Nhà thuốc Quốc Mười - Lê Thị Mười |
39K8005026 |
160- Quang Trung, Thôn Kê, thị trấn Chư Sê, huyện Chư Sê, tỉnh Gia Lai |
Sở Y tế |
Năm 2023 |
Quý II và Quý III |
Thanh tra hành nghề Dược |
|
124 |
Nhà thuốc An Khang Gia Lai 12134 (Chi nhánh Công ty cổ phần Dược phẩm An Khang Pharma tại Gia Lai) - Trần Thu Sang |
0314587300-025-00003 |
904b- Hùng Vương, thị trấn Chư Sê, huyện Chư Sê, tỉnh Gia Lai |
Sở Y tế |
Năm 2023 |
Quý II và Quý III |
Thanh tra hành nghề Dược |
|
125 |
Nhà thuốc Phúc Lâm - Bùi Văn Đông |
39K8005071 |
40- Hai Bà Trưng, thị trấn Chư Sê, huyện Chư Sê, tỉnh Gia Lai |
Sở Y tế |
Năm 2023 |
Quý II và Quý III |
Thanh tra hành nghề Dược |
|
126 |
Quầy thuốc số 38 (Công ty CP dược-VTYT Gia Lai) - Nguyễn Thị Lan |
5900235690-41 |
10 - Đinh Tiên Hoàng, thị trấn Đak Đoa, huyện Đak Đoa, tỉnh Gia Lai |
Sở Y tế |
Năm 2023 |
Quý II và Quý III |
Thanh tra hành nghề Dược |
|
127 |
Quầy thuốc Ngọc Thùy - Nguyễn Duy Thùy |
39C8002894 |
269 - Nguyễn Huệ, thị trấn Đak Đoa, huyện Đak Đoa, tỉnh Gia Lai |
Sở Y tế |
Năm 2023 |
Quý II và Quý III |
Thanh tra hành nghề Dược |
|
128 |
Quầy thuốc Thế Giới Sức Khỏe - Hà Văn Quý |
39C8003935 |
125 - Nguyễn Huệ, thị trấn Đak Đoa, huyện Đak Đoa, tỉnh Gia Lai |
Sở Y tế |
Năm 2023 |
Quý II và Quý III |
Thanh tra hành nghề Dược |
|
129 |
Quầy thuốc Việt Trang - Nguyễn Thị Đào |
230948102 |
311 - Nguyễn Huệ, thị trấn Đak Đoa, huyện Đak Đoa, tỉnh Gia Lai |
Sở Y tế |
Năm 2023 |
Quý II và Quý III |
Thanh tra hành nghề Dược |
|
130 |
Quầy thuốc Lý - Nguyễn Thị Lý |
39C8003758 |
36 Đinh Tiên Hoàng, thị trấn Đak Đoa, huyện Đak Đoa, tỉnh Gia Lai |
Sở Y tế |
Năm 2023 |
Quý II và Quý III |
Thanh tra hành nghề Dược |
|
131 |
Nhà thuốc Long Châu 703 (Công ty cổ phần Dược phẩm FPT Long Châu) - Bùi Mỹ Duyên |
0315275368-00711 |
17- Lê Lợi, tổ dân phố 6, thị trấn Đak Đoa, huyện Đak Đoa, tỉnh Gia Lai |
Sở Y tế |
Năm 2023 |
Quý II và Quý III |
Thanh tra hành nghề Dược |
|
132 |
Quầy thuốc An Thiên - Trịnh Thị Phương Uyên |
39C8003992 |
07- Phan Đình Phùng, thị trấn Đak Đoa, huyện Đak Đoa, tỉnh Gia Lai |
Sở Y tế |
Năm 2023 |
Quý II và Quý III |
Thanh tra hành nghề Dược |
|
133 |
Quầy thuốc Diễm Phúc - Huỳnh Thị Diễm Phúc |
39O8000834 |
Đường Trần Hưng Đạo, tổ 2, thị trấn Đak Pơ, huyện Đak Pơ, tỉnh Gia Lai |
Sở Y tế |
Năm 2023 |
Quý II và Quý III |
Thanh tra hành nghề Dược |
|
134 |
Quầy thuốc An Nguyên - Nguyễn Hoàng Yến Thanh |
39O8001645 |
285 - Hùng Vương, thị trấn Đăk Pơ, huyện Đăk Pơ, tỉnh Gia Lai |
Sở Y tế |
Năm 2023 |
Quý II và Quý III |
Thanh tra hành nghề Dược |
|
135 |
Quầy thuốc Hoàng Phát - Hoàng Thị Như Khuê |
39O8001918 |
Tổ dân phố 2, thị trấn Đak Pơ, huyện Đak Pơ, tỉnh Gia Lai |
Sở Y tế |
Năm 2023 |
Quý II và Quý III |
Thanh tra hành nghề Dược |
|
136 |
Quầy thuốc Duy Hoàng - Nguyễn Thị Thu Thủy |
39O8001074 |
Tổ dân phố 2, thị trấn Đak Pơ, huyện Đak Pơ, tỉnh Gia Lai |
Sở Y tế |
Năm 2023 |
Quý II và Quý III |
Thanh tra hành nghề Dược |
|
137 |
Quầy thuốc Long Hưng - Ksor H'Huynh |
39O8001981 |
Tổ dân phố 2, thị trấn Đak Pơ, huyện Đak Pơ, tỉnh Gia Lai |
Sở Y tế |
Năm 2023 |
Quý II và Quý III |
Thanh tra hành nghề Dược |
|
138 |
Quầy thuốc Kim Phước - Lưu Trường Sơn |
39O8001987 |
Tổ dân phố 2, thị trấn Đak Pơ, huyện Đak Pơ, tỉnh Gia Lai |
Sở Y tế |
Năm 2023 |
Quý II và Quý III |
Thanh tra hành nghề Dược |
|
139 |
Quầy thuốc Ngô Hữu Thành - Ngô Hữu Thành |
39I8012197 |
92 - Phan Đình Phùng, thị trấn Chư Ty, huyện Đức Cơ, tỉnh Gia Lai |
Sở Y tế |
Năm 2023 |
Quý II và Quý III |
Thanh tra hành nghề Dược |
|
140 |
Quầy thuốc Thanh Hường - Nguyễn Thị Phước |
39I8013257 |
51 - Phan Đình Phùng, thị trấn Chư Ty, huyện Đức Cơ, tỉnh Gia Lai |
Sở Y tế |
Năm 2023 |
Quý II và Quý III |
Thanh tra hành nghề Dược |
|
141 |
Quầy thuốc Anh - Phạm Quỳnh Hạnh |
39I8012707 |
110 - Phan Đình Phùng, thị trấn Chư Ty, huyện Đức Cơ, tỉnh Gia Lai |
Sở Y tế |
Năm 2023 |
Quý II và Quý III |
Thanh tra hành nghề Dược |
|
142 |
Quầy thuốc Lộc - Lê Xuân Thành |
39I8013055 |
313 - Quang Trung, thị trấn Chư Ty, huyện Đức Cơ, tỉnh Gia Lai |
Sở Y tế |
Năm 2023 |
Quý II và Quý III |
Thanh tra hành nghề Dược |
|
143 |
Quầy thuốc Hồng Phúc - Ngô Thị Hồng Tuyên |
39I8012832 |
813 - Quang Trung, thị trấn Chư Ty, huyện Đức Cơ, tỉnh Gia Lai |
Sở Y tế |
Năm 2023 |
Quý II và Quý III |
Thanh tra hành nghề Dược |
|
144 |
Quầy thuốc Tâm Đức - Trương Thị Thu Hiền |
39I80011309 |
428 - Quang Trung, thị trấn Chư Ty, huyện Đức Cơ, tỉnh Gia Lai |
Sở Y tế |
Năm 2023 |
Quý II và Quý III |
Thanh tra hành nghề Dược |
|
145 |
Quầy thuốc Trần Văn Thế - Trần Văn Thế |
39I8012679 |
920- Quang Trung, tổ dân phố 7, thị trấn Chư Ty, huyện Đức Cơ, tỉnh Gia Lai |
Sở Y tế |
Năm 2023 |
Quý II và Quý III |
Thanh tra hành nghề Dược |
|
146 |
Quầy thuốc Hồng Đức - Nguyễn Thị Thanh |
39I8013605 |
702- Quang Trung, tổ dân phố 6, thị trấn Chư Ty, huyện Đức Cơ, tỉnh Gia Lai |
Sở Y tế |
Năm 2023 |
Quý II và Quý III |
Thanh tra hành nghề Dược |
|
147 |
Quầy thuốc Thời - Nguyễn Thị Thời |
39B8002647 |
18- Hai Bà Trưng, tổ dân phố 2, thị trấn Kbang, huyện Kbang, tỉnh Gia Lai |
Sở Y tế |
Năm 2023 |
Quý II và Quý III |
Thanh tra hành nghề Dược |
|
148 |
Quầy thuốc Gia Huy - Ngô Thị Cao Nguyên |
39B8002661/H KD |
60 - Y Wừu, thị trấn Kbang, huyện Kbang, tỉnh Gia Lai |
Sở Y tế |
Năm 2023 |
Quý II và Quý III |
Thanh tra hành nghề Dược |
|
149 |
Quầy thuốc Hoài Như - Nguyễn Thị Hoài Như |
39B8002667/H KD |
131 - Lê Văn Tám, thị trấn Kbang, huyện Kbang, tỉnh Gia Lai |
Sở Y tế |
Năm 2023 |
Quý II và Quý III |
Thanh tra hành nghề Dược |
|
150 |
Quầy thuốc tư nhân Cao Phát - Nguyễn Thị Thu Trang |
5901026901-00002 |
70 - Lê Lợi, thị trấn Kbang, huyện Kbang, tỉnh Gia Lai |
Sở Y tế |
Năm 2023 |
Quý II và Quý III |
Thanh tra hành nghề Dược |
|
151 |
Quầy thuốc Hà Huỳnh - Trương Văn Huỳnh |
39B8001440/H KD |
02A - Lê Lợi, thị trấn Kbang, huyện Kbang, tỉnh Gia Lai |
Sở Y tế |
Năm 2023 |
Quý II và Quý III |
Thanh tra hành nghề Dược |
|
152 |
Quầy thuốc Lê Thức - Lê Văn Thức |
39H8000096 |
72 - Lê Lai, tổ 1, thị trấn Kông Chro, huyện Kông Chro, tỉnh Gia Lai |
Sở Y tế |
Năm 2023 |
Quý II và Quý III |
Thanh tra hành nghề Dược |
|
153 |
Nhà thuốc Kha - Dương Văn Kha |
39H8000146 |
03 - Võ Thị Sáu, thị trấn Kong Chro, huyện Kong Chro, tỉnh Gia Lai |
Sở Y tế |
Năm 2023 |
Quý II và Quý III |
Thanh tra hành nghề Dược |
|
154 |
Quầy thuốc Hoa Kha - Đỗ Thanh Phương |
39H8000572 |
327 - Nguyễn Huệ, tổ 3, thị trấn Kông Chro, huyện Kông Chro, tỉnh Gia Lai |
Sở Y tế |
Năm 2023 |
Quý II và Quý III |
Thanh tra hành nghề Dược |
|
155 |
Quầy thuốc Dũng Khánh - Đoàn Thị Lý Trúc |
39H8000054 |
315 - Nguyễn Huệ, tổ 3, thị trấn Kông Chro, huyện Kông Chro, tỉnh Gia Lai |
Sở Y tế |
Năm 2023 |
Quý II và Quý III |
Thanh tra hành nghề Dược |
|
156 |
Quầy thuốc Mỹ Tuyến - Đào Thị Kim Tuyến |
39H8000049 |
409 - Nguyễn Huệ, thị trấn Kông Chro, huyện Kông Chro, tỉnh Gia Lai |
Sở Y tế |
Năm 2023 |
Quý II và Quý III |
Thanh tra hành nghề Dược |
|
157 |
Quầy thuốc Mai Ly - Nguyễn Thị Mai Ly |
39H8000693 |
45 - Lê Lai, thị trấn Kông Chro, huyện Kông Chro, tỉnh Gia Lai |
Sở Y tế |
Năm 2023 |
Quý II và Quý III |
Thanh tra hành nghề Dược |
|
158 |
Nhà thuốc Ngọc Cẩm - Nguyễn Ngọc Cẩm |
39H8001064 |
413- Nguyễn Huệ, tổ dân phố Plei Hlektu, thị trấn Kông Chro, huyện Kông Chro, tỉnh Gia Lai |
Sở Y tế |
Năm 2023 |
Quý II và Quý III |
Thanh tra hành nghề Dược |
|
159 |
Quầy thuốc An Lợi - Đỗ Thị Hồng Vi |
39M8000177 |
61 - Hùng Vương, thị trấn Phú Túc, huyện Krông Pa,tỉnh Gia Lai |
Sở Y tế |
Năm 2023 |
Quý II và Quý III |
Thanh tra hành nghề Dược |
|
160 |
Quầy thuốc Minh Hồng - Nguyễn Thị Mỹ Hằng |
39M8000179 |
49 - Hùng Vương, thị trấn Phú Túc, huyện Krông Pa, tỉnh Gia Lai |
Sở Y tế |
Năm 2023 |
Quý II và Quý III |
Thanh tra hành nghề Dược |
|
161 |
Quầy thuốc Phú Túc - Nguyễn Lê Duy |
39M80001253 |
39 - Hùng Vương, thị trấn Phú Túc, huyện Krông Pa, tỉnh Gia Lai |
Sở Y tế |
Năm 2023 |
Quý II và Quý III |
Thanh tra hành nghề Dược |
|
162 |
Quầy thuốc Ánh Nguyệt - A Lê Thị Ánh Nguyệt |
39M8001686 |
31B - Hùng Vương, thị trấn Phú Túc, huyện Krông Pa, tỉnh Gia Lai |
Sở Y tế |
Năm 2023 |
Quý II và Quý III |
Thanh tra hành nghề Dược |
|
163 |
Quầy thuốc Phúc Nguyên - Lê Hồng Sơn |
39M8000180 |
114 - Hùng Vương, thị trấn Phú Túc, huyện Krông Pa, tỉnh Gia Lai |
Sở Y tế |
Năm 2023 |
Quý II và Quý III |
Thanh tra hành nghề Dược |
|
164 |
Nhà thuốc Big Family Hoàng Thu - Đỗ Khắc Việt |
39M8002030 |
127- Hùng Vương, thị trấn Phú Túc, huyện Krông Pa, tỉnh Gia Lai |
Sở Y tế |
Năm 2023 |
Quý II và Quý III |
Thanh tra hành nghề Dược |
|
165 |
Quầy thuốc Thúy Huệ - Nguyễn Thị Thúy Huệ |
39D8001504 |
456A - Trần Hưng Đạo, thị trấn Kon Dơng, huyện Mang Yang, tỉnh Gia Lai |
Sở Y tế |
Năm 2023 |
Quý II và Quý III |
Thanh tra hành nghề Dược |
|
166 |
Quầy thuốc Xuân Thông - Đào Thị Thinh |
39D8002449 |
39- Lý Thái Tổ, thị trấn Kon Dơng, huyện Mang Yang, tỉnh Gia Lai |
Sở Y tế |
Năm 2023 |
Quý II và Quý III |
Thanh tra hành nghề Dược |
|
167 |
Quầy thuốc Thành An - Lê Thị Nga |
39D8002464 |
215- Trần Hưng Đạo, thị trấn Kon Dơng, huyện Mang Yang, tỉnh Gia Lai |
Sở Y tế |
Năm 2023 |
Quý II và Quý III |
Thanh tra hành nghề Dược |
|
168 |
Nhà thuốc Long Châu 753 (Công ty Cổ phần Dược phẩm FPT Long Châu) - Lê Thị Thanh Tâm |
0315275368-00746 |
01- Lý Thái Tổ, thị trấn Kon Dơng, huyện Mang Yang, tỉnh Gia Lai |
Sở Y tế |
Năm 2023 |
Quý II và Quý III |
Thanh tra hành nghề Dược |
|
169 |
Quầy thuốc Lý - Trần Thị Hồng Trang |
39D8002503 |
06- Lý Thái Tổ, thị trấn Kon Dơng, huyện Mang Yang, tỉnh Gia Lai |
Sở Y tế |
Năm 2023 |
Quý II và Quý III |
Thanh tra hành nghề Dược |
|
170 |
Quầy thuốc Ngọc Dung - Bùi Thị Phương Huyền |
39P8000182 |
426 - Hùng Vương, thị trấn Phú Thiện, huyện Phú Thiện, tỉnh Gia Lai |
Sở Y tế |
Năm 2023 |
Quý II và Quý III |
Thanh tra hành nghề Dược |
|
171 |
Quầy thuốc Mát Tay - Lê Thị Cẩm Sa |
39P8002400 |
492- Hùng Vương, thị trấn Phú Thiện, huyện Phú Thiện, tỉnh Gia Lai |
Sở Y tế |
Năm 2023 |
Quý II và Quý III |
Thanh tra hành nghề Dược |
|
172 |
Quầy thuốc Hồng Dân - Phạm Thị Hồng Dân |
39P8002402 |
557- Hùng Vương, thị trấn Phú Thiện, huyện Phú Thiện, tỉnh Gia Lai |
Sở Y tế |
Năm 2023 |
Quý II và Quý III |
Thanh tra hành nghề Dược |
|
173 |
Nhà thuốc Hạnh Dung - Nguyễn Thị Khánh Hồng |
39P8002507 |
449- Hùng Vương, thị trấn Phú Thiện, huyện Phú Thiện, tỉnh Gia Lai |
Sở Y tế |
Năm 2023 |
Quý II và Quý III |
Thanh tra hành nghề Dược |
|
174 |
Nhà thuốc Gia Phát - Nguyễn Thị Tuấn |
39P8002505 |
203- Hùng Vương, thị trấn Phú Thiện, huyện Phú Thiện, tỉnh Gia Lai |
Sở Y tế |
Năm 2023 |
Quý II và Quý III |
Thanh tra hành nghề Dược |
|
175 |
Quầy thuốc Mai Trang - Trần Xuân Hiếu |
39N8000345 |
Xã Ia Mrơn, huyện Ia Pa, tỉnh Gia Lai |
Sở Y tế |
Năm 2023 |
Quý II và Quý III |
Thanh tra hành nghề Dược |
|
176 |
Quầy thuốc Bình - Lê Minh Tài |
39N8000983 |
Thôn Ma Rin 1, xã Ia Mrơn, huyện Ia Pa, tỉnh Gia Lai |
Sở Y tế |
Năm 2023 |
Quý II và Quý III |
Thanh tra hành nghề Dược |
|
177 |
Quầy thuốc Thanh Viên - Hà Thanh Viên |
39N8000519 |
Xã Ia Mrơn, huyện Ia Pa, tỉnh Gia Lai |
Sở Y tế |
Năm 2023 |
Quý II và Quý III |
Thanh tra hành nghề Dược |
|
178 |
Quầy thuốc Rah Lan - Hương |
39N8001055 |
Thôn MaRin I, xã Ia Mrơn, huyện Ia Pa, tỉnh Gia Lai |
Sở Y tế |
Năm 2023 |
Quý II và Quý III |
Thanh tra hành nghề Dược |
|
179 |
Quầy thuốc Rmah Ksor H'Luyết |
39N8000860 |
Thôn Marin 1, xã Ia Mrơn, huyện Ia Pa, tỉnh Gia Lai |
Sở Y tế |
Năm 2023 |
Quý II và Quý III |
Thanh tra hành nghề Dược |
|
180 |
Quầy thuốc Thùy Dương - Ngô Đặng Thùy Dương |
39N8001191 |
Thôn Ama Rin I, xã Ia Mrơn, huyện Ia Pa, tỉnh Gia Lai |
Sở Y tế |
Năm 2023 |
Quý II và Quý III |
Thanh tra hành nghề Dược |
|
181 |
Quầy thuốc Thiên Phúc - Trần Thị Hồng Thương |
39F8002468 |
Tổ dân phố 7, thị trấn Ia Kha, huyện Ia Grai, tỉnh Gia Lai |
Sở Y tế |
Năm 2023 |
Quý II và Quý III |
Thanh tra hành nghề Dược |
|
182 |
Quầy thuốc Trần Thị Đoan Trang - Trần Thị Đoan Trang |
39F8002540 |
Tổ dân phố 4, thị trấn Ia Kha, huyện Ia Grai, tỉnh Gia Lai |
Sở Y tế |
Năm 2023 |
Quý II và Quý III |
Thanh tra hành nghề Dược |
|
183 |
Quầy thuốc Mai Ngọc Quyên - Mai Ngọc Quyên |
39F8002568 |
122 - Phan Chu Trinh, thị trấn Ia Kha, huyện Ia Grai, tỉnh Gia Lai |
Sở Y tế |
Năm 2023 |
Quý II và Quý III |
Thanh tra hành nghề Dược |
|
184 |
Quầy thuốc Minh Thư - Trần Thị Minh Thư |
39F8002784 |
Thôn 1, thị trấn Ia Kha, huyện Ia Grai, tỉnh Gia Lai |
Sở Y tế |
Năm 2023 |
Quý II và Quý III |
Thanh tra hành nghề Dược |
|
185 |
Quầy thuốc Trang - Trần Thị Trang |
39F8002958 |
119- Hùng Vương, thị trấn Ia Kha, huyện Ia Grai, tỉnh Gia Lai |
Sở Y tế |
Năm 2023 |
Quý II và Quý III |
Thanh tra hành nghề Dược |
|
186 |
Quầy thuốc Duy Hà - Phạm Thị Mỹ Hà |
39Q8001198 |
Thôn Hòa An, thị trấn Nhơn Hòa, huyện Chư Pưh, tỉnh Gia Lai |
Sở Y tế |
Năm 2023 |
Quý II và Quý III |
Thanh tra hành nghề Dược |
|
187 |
Quầy thuốc Huỳnh Thị Lệ Quyên - Huỳnh Thị Lệ Quyên |
39Q8001222 |
Thôn Hòa An, thị trấn Nhơn Hòa, huyện Chư Pưh, tỉnh Gia Lai |
Sở Y tế |
Năm 2023 |
Quý II và Quý III |
Thanh tra hành nghề Dược |
|
188 |
Quầy thuốc Hoa Hảo - Nguyễn Thị Liên |
39Q8001414 |
Thôn Hòa Phú, thị trấn Nhơn Hòa, huyện Chư Pưh, tỉnh Gia Lai |
Sở Y tế |
Năm 2023 |
Quý II và Quý III |
Thanh tra hành nghề Dược |
|
189 |
Quầy thuốc Quang Vinh (Công ty CP Xuất nhập khẩu y tế Gia Lai) - Hồ Văn Vinh |
5900182217-00052 |
Thôn Hòa Phú, thị trấn Nhơn Hòa, huyện Chư Pưh, tỉnh Gia Lai |
Sở Y tế |
Năm 2023 |
Quý II và Quý III |
Thanh tra hành nghề Dược |
|
190 |
Quầy thuốc Ngọc Quý - Võ Thị Ngọc Quý |
39R8000087 |
Chợ thị trấn Nhơn Hòa, thôn Hòa Phú, thị trấn Nhơn Hòa, huyện Chư Pưh, tỉnh Gia Lai |
Sở Y tế |
Năm 2023 |
Quý II và Quý III |
Thanh tra hành nghề Dược |
|
191 |
Quầy thuốc Đinh Thị Thanh Tuyền - Đinh Thị Thanh Tuyền |
39Q8000364 |
Thôn Hòa Phú, thị trấn Nhơn Hòa, huyện Chư Pưh, tỉnh Gia Lai |
Sở Y tế |
Năm 2023 |
Quý II và Quý III |
Thanh tra hành nghề Dược |
|
192 |
Quầy thuốc Mai Thảo - Mai Thị Phương Thảo |
39E8002928 |
07 - Hùng Vương, thị trấn Phú Hòa, huyện Chư Păh, tỉnh Gia Lai |
Sở Y tế |
Năm 2023 |
Quý II và Quý III |
Thanh tra hành nghề Dược |
|
193 |
Quầy thuốc Tâm Đức - Lê Thị Như Yến |
39E8002336 |
60 - Hùng Vương, thị trấn Phú Hòa, huyện Chư Păh, tỉnh Gia Lai |
Sở Y tế |
Năm 2023 |
Quý II và Quý III |
Thanh tra hành nghề Dược |
|
194 |
Quầy thuốc Toàn Ngãi - Nguyễn Thanh Việt |
39E8002736 |
18 - Phan Đình Phùng, tổ dân phố 2, thị trấn Phú Hòa, huyện Chư Păh, tỉnh Gia Lai |
Sở Y tế |
Năm 2023 |
Quý II và Quý III |
Thanh tra hành nghề Dược |
|
195 |
Quầy thuốc Như Liễu (Công ty CP Xuất nhập khẩu y tế Gia Lai) - Từ Vũ Cường |
5900182217-00010 |
86 - Hùng Vương, thị trấn Phú Hòa, huyện Chư Păh, tỉnh Gia Lai |
Sở Y tế |
Năm 2023 |
Quý II và Quý III |
Thanh tra hành nghề Dược |
|
196 |
Quầy thuốc Thiên Ngân - Nguyễn Thị Hoa |
39E8002671 |
Thôn 9, xã Nghĩa Hưng, huyện Chư Păh, tỉnh Gia Lai |
Sở Y tế |
Năm 2023 |
Quý II và Quý III |
Thanh tra hành nghề Dược |
|
197 |
Quầy thuốc Huỳnh Sinh - Nguyễn Huỳnh Sinh |
39E8002744 |
Thôn 9, xã Nghĩa Hưng, huyện Chư Păh, tỉnh Gia Lai |
Sở Y tế |
Năm 2023 |
Quý II và Quý III |
Thanh tra hành nghề Dược |
|
|
||||||||
1 |
Nhà phân phối Bảo Duy |
39A8018873 |
28 Lý Chính Thắng, TP. Pleiku, tỉnh Gia Lai |
CCATVSTP |
Năm 2023 |
Quý I |
ATTP |
Kinh doanh thực phẩm |
2 |
Hộ kinh doanh Trần Thị Danh (Cơ sở sâm Hàn Quốc) |
39A8008155 |
112/10 Phan Đình Phùng, phường Tây Sơn, thành phố Pleiku, tỉnh Gia Lai |
CCATVSTP |
Năm 2023 |
Quý I |
ATTP |
Rượu Đông trùng hạ thảo Bích Danh |
3 |
Công ty TNHH Phát triển khoa học Quốc tế Trường Sinh |
5900315097 |
583 Võ Văn Kiệt, phường Yên Thế, thành phố Pleiku, tỉnh Gia Lai |
CCATVSTP |
Năm 2023 |
Quý I |
ATTP |
Thực phẩm bổ sung |
4 |
Đoàn Gia Coffee |
39A8002598 |
Lô K8-9, 10 Suối Hội Phú, Tp. Pleiku, tỉnh Gia Lai |
CCATVSTP |
Năm 2023 |
Quý I |
ATTP |
Kinh doanh dịch vụ ăn uống (giải khát) |
5 |
Công ty TNHH MTV Bùi Thị Năm |
5900460922 |
Đường Tăng Bạt Hổ, Tp. Pleiku, , tỉnh Gia Lai |
CCATVSTP |
Năm 2023 |
Quý I |
ATTP |
Kinh doanh thực phẩm |
6 |
Hộ kinh doanh Quảng Thế Việt |
39A8017496 |
402 Phan Đình Phùng, P.Yên Đỗ, thành phố Pleiku, tỉnh Gia Lai |
CCATVSTP |
Năm 2023 |
Quý I |
ATTP |
Chả da |
7 |
Hộ kinh doanh Nguyễn Thị Hoài |
39A8019520 |
6/43 Lý Nam Đế, phường Phù Đổng, thành phố Pleiku, tỉnh Gia Lai |
CCATVSTP |
Năm 2023 |
Quý I |
ATTP |
Rượu trắng Hoàng Mai |
8 |
Công ty cổ phần thương mại Hưng Phát (Kho hàng) |
5900378097 |
216 Lý Nam Đế, phường Trà Bá, Tp. Pleiku, Gia Lai |
CCATVSTP |
Năm 2023 |
Quý I |
ATTP |
Kinh doanh công nghệ phẩm |
9 |
Nhà phân phối Khải Hoàn |
39A8011365 |
Tổ 12, phường Tây Sơn, thành phố Pleiku, tỉnh Gia Lai |
CCATVSTP |
Năm 2023 |
Quý I |
ATTP |
Kinh doanh hàng công nghệ phẩm |
10 |
Hộ kinh doanh Nguyễn Thị Thanh Tâm |
39A8011002 |
Đường Nguyễn Biểu, phường Chi Lăng, thành phố Pleiku, tỉnh Gia Lai |
CCATVSTP |
Năm 2023 |
Quý I |
ATTP |
Sản xuất hạt dưa |
11 |
Hộ kinh doanh Nguyễn Thị Nương |
39A8006009 |
400 Hùng Vương, phường Hội Phú, Tp. Pleiku, Gia Lai |
CCATVSTP |
Năm 2023 |
Quý I |
ATTP |
Kinh doanh tạp hóa |
12 |
Hợp tác xã dược liệu Quang Minh |
5901060646 |
611 Hùng Vương, thị trấn Chư Sê, H. Chư Sê, Gia Lai |
CCATVSTP |
Năm 2023 |
Quý I |
ATTP |
Sản xuất Thực phẩm bổ sung, sản xuất, pha chế các loại rượu; kinh doanh đồ uống |
13 |
Tạp hóa Hòa Thảo |
39K8005791 |
82 Quang Trung, TT Chư Sê, H. Chư Sê, Gia Lai |
CCATVSTP |
Năm 2023 |
Quý I |
ATTP |
Tạp hóa |
14 |
Công ty TNHH MTV Trường Gia Thịnh Gia Lai |
5900959870 |
65 Quang Trung, TT Chư Sê, H. Chư Sê, Gia Lai |
CCATVSTP |
Năm 2023 |
Quý I |
ATTP |
Sản xuất Cà phê |
15 |
Nhà phân phối Nam Khang |
39K8006891 |
144 Quang Trung, TT Chư Sê, H. Chư Sê, Gia Lai |
CCATVSTP |
Năm 2023 |
Quý I |
ATTP |
Kinh doanh thực phẩm |
16 |
Công ty TNHH MTV Nữ Nguyễn Gia Lai (NPP Tâm Đức) |
5901168046 |
246 Quang Trung, Tổ 14, thị trấn Chư Sê, huyện Chư Sê, tỉnh Gia Lai |
CCATVSTP |
Năm 2023 |
Quý I |
ATTP |
Nhà PP |
17 |
Công ty TNHH MTV Bò khô Huy Vũ Đak Đoa |
5901105945 |
168 Lý Thường Kiệt, thị trấn Đak Đoa, huyện Đak Đoa, tỉnh Gia Lai |
CCATVSTP |
Năm 2023 |
Quý I |
ATTP |
Sản xuất bò khô |
18 |
Hộ kinh doanh Phan Văn Định |
39E8003676 |
Tổ dân phố 3, thị trấn Ia Ly, huyện Chư Păh, tỉnh Gia Lai |
CCATVSTP |
Năm 2023 |
Quý I |
ATTP |
Nấm đông trùng hạ thảo Trung Phúc |
19 |
Công ty TNHH MTV Ngọc Thạch Khôi |
5901068877 |
Thôn Hòa Bình, thị trấn Nhơn Hòa, huyện Chư Pưh, tỉnh Gia Lai |
CCATVSTP |
Năm 2023 |
Quý I |
ATTP |
Sản xuất rượu |
20 |
Công ty TNHH Dược thảo Li La |
5901189247 |
Đội 2, thôn Tân Phong, xã Tân An, huyện Đak Pơ, tỉnh Gia Lai |
CCATVSTP |
Năm 2023 |
Quý I |
ATTP |
Rượu đông trùng hạ thảo Bách nhân Khang |
21 |
Tạp hóa Tâm Tuấn |
39G8006851 |
44 Phan Bội Châu, thị xã An Khê, tỉnh Gia Lai |
CCATVSTP |
Năm 2023 |
Quý I |
ATTP |
Tạp hóa |
22 |
Hộ kinh doanh Trần Duy Tánh |
39G8003545 |
Tổ 14, phường An Phú, thị xã An Khê, tỉnh Gia Lai |
CCATVSTP |
Năm 2023 |
Quý I |
ATTP |
Chả lụa Mười Nem |
23 |
Hợp tác xã mật ong Phương Di Ia Grai |
5901123292 |
Làng Klăh 1, Xã Ia Dêr, huyện Ia Grai, tỉnh Gia Lai |
CCATVSTP |
Năm 2023 |
Quý I |
ATTP |
Sản xuất mật ong |
24 |
Hộ kinh doanh Đoàn Hoàng |
39L8001167 |
33 Lê Hồng Phong, phường Đoàn Kết, thị xã Ayunpa, tỉnh Gia Lai |
CCATVSTP |
Năm 2023 |
Quý I |
ATTP |
Rượu đông trùng hạ thảo |
25 |
Hộ kinh doanh Hà Quyết |
39M8001152 |
08 Lê Lợi, thị trấn Phú Túc, huyện Krông Pa, tỉnh Gia Lai |
CCATVSTP |
Năm 2023 |
Quý I |
ATTP |
Bò khô Nguyệt Viên Food |
26 |
Hộ kinh doanh Ngọc An Nhiên |
39M8001626 |
94 Quang Trung, TDP 8, thị trấn Phú Túc, huyện Krông Pa, tỉnh Gia Lai |
CCATVSTP |
Năm 2023 |
Quý I |
ATTP |
Bò Một nắng Ngọc An Nhiên |
27 |
Hộ kinh doanh Khoa Lam |
39M8001577 |
74 Thống Nhất, thị trấn Phú Túc, huyện Krông Pa, tỉnh Gia Lai |
CCATVSTP |
Năm 2023 |
Quý I |
ATTP |
Bò một nắng Khoa Lam |
28 |
Hộ kinh doanh Ánh Cần |
39M8000222 |
Dốc đỏ, QL25, xã Phú Cần, huyện Krông Pa, tỉnh Gia Lai |
CCATVSTP |
Năm 2023 |
Quý I |
ATTP |
Bò một nắng, heo một nắng Ánh Cần |
29 |
Hộ kinh doanh Uyên Linh |
39M8015561 |
Thôn Mới, xã Chư Rcăm, huyện Krông Pa, tỉnh Gia Lai |
CCATVSTP |
Năm 2023 |
Quý I |
ATTP |
Bò một nắng Uyên Linh |
30 |
Hộ kinh doanh Lý Văn Hách |
39M8012486 |
Thôn Mới, xã Chư Rcăm, huyện Krông Pa, tỉnh Gia Lai |
CCATVSTP |
Năm 2023 |
Quý I |
ATTP |
Chả lụa |
Thanh tra an toàn thực phẩm tại các cơ sở kinh doanh dịch vụ ăn uống |
||||||||
1 |
Công ty cổ phần Gia Lai CTC – Nhà hàng khách sạn Tre Xanh Plaza |
5900230301-00009 |
18 Lê Lai, thành phố Pleiku, tỉnh Gia Lai |
CCATVSTP |
Năm 2023 |
Quý II |
ATTP |
Dịch vụ ăn uống |
2 |
Chi nhánh nhà hàng sân vườn Thiên Thanh - Công ty TNHH MTV Thanh |
5900188716-001 |
Hẻm 58 Phạm Văn Đồng, thành phố Pleiku, tỉnh Gia Lai |
CCATVSTP |
Năm 2023 |
Quý II |
ATTP |
Dịch vụ ăn uống |
3 |
Địa điểm kinh doanh công ty TNHH MTV Huy Phúc Lộc - Cửa hàng Từ Tâm |
5901178647-00003 |
27 Lê Hồng Phong, P Diên Hồng, thành phố Pleiku, tỉnh Gia Lai |
CCATVSTP |
Năm 2023 |
Quý II |
ATTP |
Dịch vụ ăn uống |
4 |
Chi nhánh Công ty TNHH MTV hệ thống ẩm thực Miên Di Gourmet - Nhà hàng Ngói Nâu |
5900941908-003 |
120 Nguyễn Thái Học, P.Hội Thương, Pleiku, Gia Lai |
CCATVSTP |
Năm 2023 |
Quý II |
ATTP |
Dịch vụ ăn uống |
5 |
Nhà hàng Biển Ngọc |
39A801156 |
96 Nguyễn Thái Học, P. Hội Thương, Thành phố Pleiku, Gia Lai |
CCATVSTP |
Năm 2023 |
Quý II |
ATTP |
Dịch vụ ăn uống |
6 |
Quán trà sữa Ocha House |
39A805684 |
29 Phan Đình Phùng, P.Tây Sơn, Thành phố Pleiku, Gia Lai |
CCATVSTP |
Năm 2023 |
Quý II |
ATTP |
Dịch vụ ăn uống |
7 |
Ẩm thực Ngói quê |
39A806584 |
Cách Mạng Tháng 8, Xã Trà Đa, Thành Phố Pleiku, Gia La |
CCATVSTP |
Năm 2023 |
Quý II |
ATTP |
Dịch vụ ăn uống |
8 |
Hộ kinh doanh Võ Thị Ánh Tin |
39A8015097 |
24 Nguyễn Du, phường Tây Sơn, thành phố Pleiku, Gia Lai |
CCATVSTP |
Năm 2023 |
Quý II |
ATTP |
Dịch vụ ăn uống |
9 |
Hộ kinh doanh Nguyễn Thị Diễm Thúy (Quán Lẩu bò nấm) |
39A8000262 |
334 Hùng Vương, thành phố Pleiku, tỉnh Gia Lai |
CCATVSTP |
Năm 2023 |
Quý II |
ATTP |
Dịch vụ ăn uống |
10 |
Hộ kinh doanh Lê Thị Thu Hương (Nhà hàng Thiên Đường Xanh) |
39A8003565 |
Đường Thống Nhất, thành phố Pleiku, tỉnh Gia Lai |
CCATVSTP |
Năm 2023 |
Quý II |
ATTP |
Dịch vụ ăn uống |
11 |
Hộ kinh doanh Chu Văn Chỉ (Nhà hàng Tơ Nưng) |
39A8011278 |
220 Tôn Đức Thắng, Thôn PleiBen, xã Biển Hồ, thành phố Pleiku, tỉnh Gia Lai |
CCATVSTP |
Năm 2023 |
Quý II |
ATTP |
Dịch vụ ăn uống |
12 |
Tiên Sơn Pleiku Homestay - Công ty TNHH Xây dựng và Bất động sản Vinacolour |
5901104349-00001 |
100 Đào Duy Từ, xã Tân Sơn, Pleiku, Gia Lai |
CCATVSTP |
Năm 2023 |
Quý II |
ATTP |
Dịch vụ ăn uống |
13 |
Nhà Hàng Xưa Da Vàng |
39A8005684 |
393 Cách Mạng Tháng Tám, Thành phố Pleiku, Gia Lai |
CCATVSTP |
Năm 2023 |
Quý II |
ATTP |
Dịch vụ ăn uống |
14 |
Hộ kinh doanh Đào Thị Na |
5900207567 |
275 Trường Sơn, thành phố Pleiku, tỉnh Gia Lai |
CCATVSTP |
Năm 2023 |
Quý II |
ATTP |
Dịch vụ ăn uống lưu động |
15 |
Chi nhánh công ty cổ phần TMDV Cổng Vàng tại Gia Lai-Kichi Kichi |
0102721191-043 |
Lô P1.04 TTTM Nguyễn Kim Gia Lai, 53 Quang Trung, P. Hội Thương, thành phố Pleiku, tỉnh Gia Lai |
CCATVSTP |
Năm 2023 |
Quý II |
ATTP |
Dịch vụ ăn uống |
16 |
Quán ốc chỉ Trang |
39A8018876 |
65 Phù Đổng, thành phố Pleiku, tỉnh Gia Lai |
CCATVSTP |
Năm 2023 |
Quý II |
ATTP |
Dịch vụ ăn uống |
17 |
Cơm chay An nhiên |
39A8016876 |
44 Tăng Bạt Hổ, thành phố Pleiku, tỉnh Gia Lai |
CCATVSTP |
Năm 2023 |
Quý II |
ATTP |
Dịch vụ ăn uống |
18 |
Quán Cơm Chay An Bình |
39A8016895 |
49 Tăng Bạt Hổ, P. Yên Đỗ, Thành phố Pleiku, Gia Lai |
CCATVSTP |
Năm 2023 |
Quý II |
ATTP |
Dịch vụ ăn uống |
19 |
Công ty cổ phần thương mại Ia Grai |
5900189501 |
302 Hùng Vương, thị trấn Ia Kha, huyện Ia Grai, tỉnh Gia Lai |
CCATVSTP |
Năm 2023 |
Quý II |
ATTP |
Dịch vụ ăn uống |
20 |
Hộ kinh doanh Nhà hàng Thiên Hoàng |
39F8015697 |
TDP 4, thị trấn Ia Kha, huyện Ia Grai, Gia Lai |
CCATVSTP |
Năm 2023 |
Quý II |
ATTP |
Dịch vụ ăn uống |
21 |
HKD Quán ăn Hùng Liên |
39P8000968 |
TDP4, thị trấn Phú Thiện, huyện Phú Thiện, Gia Lai |
CCATVSTP |
Năm 2023 |
Quý II |
ATTP |
Dịch vụ ăn uống |
22 |
Trung tâm hội nghị tiệc cưới Victoria Palace - Công ty TNHH MTV Thương Mại Thế Hoàng |
5900855286-00001 |
648-650 Hùng Vương, TT Chư Sê, huyện Chư Sê, Gia Lai |
CCATVSTP |
Năm 2023 |
Quý II |
ATTP |
Dịch vụ ăn uống |
23 |
Hộ kinh doanh Trình Thị Kim Liên |
39G8004175 |
01 Quang Trung, Tổ 3, Phường Ngô Mây, Tx. An Khê, Gia Lai |
CCATVSTP |
Năm 2023 |
Quý II |
ATTP |
Dịch vụ ăn uống |
24 |
Quán ăn Ốc Thanh Vân |
39G8004256 |
23 Nguyễn Trung Trực, P. An Phú, An Khê, Gia Lai |
CCATVSTP |
Năm 2023 |
Quý II |
ATTP |
Dịch vụ ăn uống |
25 |
Nhà Hàng Thủy Trúc Quán |
39G8004125 |
362 Hoàng Hoa Thám, P. An Bình, An Khê, Gia Lai |
CCATVSTP |
Năm 2023 |
Quý II |
ATTP |
Dịch vụ ăn uống |
26 |
An Hy Quán |
39G8004568 |
Đường Nguyễn Nhạc, Tx. An Khê, Gia Lai |
CCATVSTP |
Năm 2023 |
Quý II |
ATTP |
Dịch vụ ăn uống |
27 |
Hương Sơn Quán |
39G8004375 |
Hẻm 85 đường Quang Trung, An Tân, An khê, Gia Lai |
CCATVSTP |
Năm 2023 |
Quý II |
ATTP |
Dịch vụ ăn uống |
28 |
Trung Tâm tiệc cưới Quốc Sương |
39O8002381 |
Thôn Cư An, huyện Đak Pơ, Gia Lai |
CCATVSTP |
Năm 2023 |
Quý II |
ATTP |
Dịch vụ ăn uống |
1 |
Công ty cà phê Hồng Hải (Sản xuất café bột) |
5901155551 |
29 Nguyễn Viết Xuân, phường Hội Phú, thành phố Pleiku, tỉnh Gia Lai |
CCATTP |
năm 2023 |
Qúy II |
ATTP |
Sả xuất café bột |
2 |
Công ty TNHH Hoàng Nguyên Vũ Việt Nam |
5901099106 |
11/204 Trần Qúy Cáp, phường Yên Đỗ, thành phố Pleiku, tỉnh Gia Lai |
CCATVSTP |
Năm 2023 |
Quý II |
ATTP (Sản xuất Chà bông, nước tương, pate) |
Phối hợp cùng Sở NN&PTNT (Sở NN&PTNT thanh tra VCH quy định pháp luật trong lĩnh vực KD ATTP) |
3 |
Công ty Cổ phần Hoàng Anh Gia Lai |
5900377720 |
15 Trường Chinh, phường Phù Đổng, thành phố Pleiku, tỉnh Gia Lai Địa chỉ sản xuất: 859 Trường Chinh, phường Chi Lăng, TP. Pleiku, Gia Lai. |
CCATVSTP |
Năm 2023 |
Quý II |
ATTP |
Sản xuất trái cây sấy |
4 |
Hộ kinh doanh Nguyễn Thị Lê Na |
39A8010953 |
83 Đặng Thai Mai, phường Thắng Lợi, TP Pleiku,Gia Lai |
CCATTP |
2023 |
Qúy II |
ATTP |
Kinh doanh thực phẩm |
5 |
Showrom Võ Khanh - Địa điểm kinh doanh Công ty TNHH MTV Võ Khanh Gia Lai |
5901160632 |
21A Đinh Công Tráng, P. Thống Nhất, thành phố Pleiku, tỉnh Gia Lai |
CCATVSTP |
Năm 2023 |
Quý II |
ATTP |
Kinh doanh dịch vụ ăn uống và thực phẩm bao gói sẵn |
6 |
Công ty TNHH mía đường TTC Attapeu |
5900764381 |
114 Trường Chinh, phường Phù Đổng, thành phố Pleiku, tỉnh Gia Lai |
CCATVSTP |
Năm 2023 |
Quý II |
ATTP |
Sản xuất đường |
7 |
Kho hàng gia dụng, hàng thái |
39A8007854 |
127/27 Nguyễn Viết Xuân, thành phố Pleiku, tỉnh Gia Lai |
CCATVSTP |
Năm 2023 |
Quý II |
ATTP |
Kinh doanh thực phẩm |
8 |
Công ty TNHH Tư vấn Đầu Tư Hương Quê |
5901095768 |
19 Lý Nam Đế, phường Trá Bá, thành phố Pleiku, tỉnh Gia Lai |
CCATVSTP |
Năm 2023 |
Quý II |
ATTP |
Nguyên liệu món ăn bài thuốc đông trùng hạ thảo Hương Quê |
9 |
Công ty cổ phần Đông Nam Dược Gia Lai |
5901116640 |
Tổ 1, phường Phù Đổng, thành phố Pleiku, tỉnh Gia Lai Địa điểm sản xuất (khu công nghiệp Trà Đa) |
CCATVSTP |
Năm 2023 |
Quý II |
ATTP |
Sản xuất thực phẩm bổ sung từ cây dược liệu |
10 |
Cửa hàng mua bán nguyên liệu trà sữa Mai Nguyễn |
39A8018653 |
03 Cách Mạng Tháng Tám, phường Hoa Lư, thành phố Pleiku, tỉnh Gia Lai |
CCATVSTP |
Năm 2023 |
Quý II |
ATTP |
Kinh doanh thực phẩm |
11 |
Hộ kinh doanh Phan Thị Mỹ Hạnh (Cơ sở sản xuất Bánh phở Hầu Gia Gia Lai) |
39A8018643 |
Tổ 3, phường Thắng Lợi, thành phố Pleiku, tỉnh Gia Lai |
CCATVSTP |
Năm 2023 |
Quý II |
ATTP |
Phở khô rau củ hữu cơ Hầu Gia |
12 |
Công ty TNHH QUICORNAC |
5901161900 |
Lô D1-7 Khu công nghiệp Trà Đa mở rộng, xã Trà Đa, Pleiku, Gia Lai |
CCATVSTP |
Năm 2023 |
Quý II |
ATTP |
Nước ép chanh dây NFC |
13 |
Dịch vụ tiệc cưới lưu động Phố Núi Đức Thiện |
39J8004501 |
Xã Ia Phìn, H. Chư Prông, Gia Lai |
CCATVSTP |
Năm 2023 |
Quý II |
ATTP |
Dịch vụ ăn uống lưu động |
14 |
Cơ sở bún tươi Thùy Trang |
39K8004691 |
Đường Quang Trung, TT Chư Sê, H. Chư Sê, Gia Lai |
CCATVSTP |
Năm 2023 |
Quý II |
ATTP |
Sản xuất bún |
15 |
Sản xuất bún |
39K8003681 |
187 Quang Trung, TT Chư Sê, H. Chư Sê, Gia Lai |
CCATVSTP |
Năm 2023 |
Quý II |
ATTP |
Sản xuất bún |
16 |
Nhà phân phối Nam Lệ |
39K8003691 |
78 Đinh Tiên hoàng, TDP3, TT Chư Sê, H. Chư Sê, Gia Lai |
CCATVSTP |
Năm 2023 |
Quý II |
ATTP |
Kinh doanh thực phẩm |
17 |
Hộ kinh doanh Nguyễn Thị Kim Tuyến (Tạp hóa Tuyến) |
39C8003652 |
Đường Đinh Tiên Hoàng, thị trấn Đak Đoa, huyện Đak Đoa, tỉnh Gia Lai |
CCATVSTP |
Năm 2023 |
Quý II |
ATTP |
Tạp hóa |
18 |
Công ty TNHH MTV Cà phê Long Phát |
5901016283 |
08 Phan Đình Phùng, thị trấn Ia Kha, huyện Ia Grai, tỉnh Gia Lai |
CCATVSTP |
Năm 2023 |
Quý II |
ATTP (Cà phê hạt rang Long Phát) |
Phối hợp cùng Chi cục TĐC - Sở KHCN (Chi cục TĐC Kiểm tra đo lường PTĐ nhóm 2; Hàng đóng gói sẵn) |
19 |
Công ty TNHH MTV Nguyễn Thiêm |
5901187585 |
Làng Bia, xã Ia Chía, huyện Ia Grai, Gia Lai |
CCATVSTP |
Năm 2023 |
Quý II |
ATTP |
Hạt điều rang muối Nguyễn Thiêm |
20 |
Công ty TNHH Xuất nhập khẩu Bơ Mỹ Hoàng Gia |
5901065481 |
Tổ dân phố 1, thị trấn Ia Kha, huyện Ia Grai, tỉnh Gia Lai |
CCATVSTP |
Năm 2023 |
Quý II |
ATTP Bơ xay nhuyễn cấp đông ) |
Phối hợp cùng Chi cục TĐC (Chi cục TĐC kiểm tra tiêu chuẩn, đo lường, chất lượng xăng dầu) |
21 |
Hộ kinh doanh Võ Văn Điểm |
39D8001903 |
Tổ 4, Thị trấn Kon Dơng, huyện Mang Yang, tỉnh Gia Lai |
CCATVSTP |
Năm 2020 |
Quý II |
ATTP |
Chả lụa Điểm Hằng |
22 |
Quán Cơm niêu 123 |
39G8006576 |
123 QL19, An Tân, An Khê, Gia Lai |
CCATVSTP |
Năm 2023 |
Quý II |
ATTP |
Dịch vụ ăn uống |
23 |
Cửa Hàng Tạp Hóa Bích Vân |
39G8005642 |
177 Quang Trung, P. An Bình, An Khê, Gia Lai |
CCATVSTP |
Năm 2023 |
Quý II |
ATTP |
Tạp hóa |
24 |
Cơ Sở nem chả Thu Ích |
39G8004236 |
56 Phan Chu Trinh, tổ 12, An Phú, An Khê, Gia Lai |
CCATVSTP |
Năm 2023 |
Quý II |
ATTP |
Sản xuất nem chả |
25 |
Công ty TNHH MTV Hà Anh Phát Farm |
5901103024 |
Thôn Thống Nhất, xã Ia Din, huyện Đức Cơ, tỉnh Gia Lai |
CCATVSTP |
Năm 2023 |
Quý II |
ATTP |
Sản xuất chế biến cà phê, kinh doanh cà phê giải khát |
26 |
Hộ kinh doanh Đỗ Văn Hùng |
39L8000025 |
42/10 Nguyễn Huệ, phường Đoàn Kết, thị xã Ayun Pa, tỉnh Gia Lai |
CCATVSTP |
Năm 2023 |
Quý II |
ATTP |
Chả heo Hùng Hạnh |
27 |
Cơ sở sản xuất sữa An Phát |
39L8001267 |
08 Trần Quốc Toản, phường Đoàn Kết, thị xã Ayun Pa, tỉnh Gia Lai |
CCATVSTP |
Năm 2023 |
Quý II |
ATTP |
Trà sữa An Phát |
28 |
Hộ kinh doanh Nguyễn Ngọc Ánh |
39L8000411 |
Bôn Hoai, xã Chư Băh, thị xã Ayun Pa, tỉnh Gia Lai |
CCATVSTP |
Năm 2023 |
Quý II |
ATTP |
Sản xuất nước uống đóng chai |
29 |
Công ty TNHH MTV Thuận Phong |
3904000341 |
Thôn Hòa phú, TT Nhơn Hòa, huyện Chư Pưh, tỉnh Gia Lai |
CCATVSTP |
Năm 2023 |
Quý II |
ATTP |
Nươc uống đóng chai Nata water |
1 |
Công ty TNHH Điện Xanh GL |
5900825757 |
37 Ngô Thì Nhậm, phường Phù Đổng, Pleiku, Gia Lai |
CCATVSTP |
Năm 2023 |
Quý III |
ATTP |
Sản xuất nước đá dùng liền |
2 |
Công ty TNHH Thụy Vy |
5900339524 |
462 Hoàng Sa, xã Diên Phú, thành phố Pleiku, tỉnh Gia Lai |
CCATVSTP |
Năm 2023 |
Quý III |
ATTP |
Sản xuất nước uống đóng chai, chai PET |
3 |
HKD Cơ sở sản xuất Thiên Phú |
39E8003476 |
Thôn Đại An 2, xã Ia Khươl, huyện Chư Păh, Gia Lai |
CCATVSTP |
Năm 2023 |
Quý III |
ATTP |
Sản xuất nước uống đóng chai |
4 |
Hộ kinh doanh Ngọc Hiếu |
39J8000569 |
Đường QHD1, khu QH Ven Hồ, Thị trấn Chư Prông, huyện Chư Prông, tỉnh Gia Lai |
CCATVSTP |
Năm 2023 |
Quý III |
ATTP |
Sản xuất nước đá |
5 |
Hộ kinh doanh Nguyễn Thị Thái |
39J80002128 |
189 Hùng Vương, TT. Chư Prông, H. Chư Prông, Gia Lai |
CCATVSTP |
Năm 2023 |
Quý III |
ATTP |
Sản xuất nước đá dùng liền |
6 |
Hộ kinh doanh Phạm Văn Hòa |
38K8003330 |
Đường Nguyễn Thị Định, TDP5, TT. Chư Sê, Chư Sê, Gia Lai |
CCATVSTP |
Năm 2023 |
Quý III |
ATTP |
Sản xuất nước đá Đức Trọng |
7 |
Hộ kinh doanh Nguyễn Hữu Voa |
39K8004374 |
Trường Chinh, TDP 10, TT Chư Sê, huyện Chư Sê, tỉnh Gia Lai |
CCATVSTP |
Năm 2023 |
Quý III |
ATTP |
Nước đá dùng liền Hoàng Anh |
8 |
Hộ kinh doanh Nguyễn Hường |
39C8003787 |
Thôn 3, xã Nam Yang, huyện Đak Đoa, tỉnh Gia Lai |
CCATVSTP |
Năm 2023 |
Quý III |
ATTP |
Nước đá dùng liền Nguyễn Hường |
9 |
Hộ kinh doanh Bùi Như Phan |
39F8001464 |
Thôn Thắng Trạch, thị trấn Ia Kha, huyện Ia Grai, tỉnh Gia Lai |
CCATVSTP |
Năm 2023 |
Quý III |
ATTP |
Nước uống đóng chai Min Pure |
10 |
Hộ kinh doanh sản xuất nước đá Thuận |
39F8001523 |
Đường võ Thị Sáu, thôn Thắng Trạch 1, TT Ia Kha, Ia Grai, Gia Lai |
CCATVSTP |
Năm 2023 |
Quý III |
ATTP |
Sản xuất nước đá dùng liền |
11 |
Hộ kinh doanh Hoàng Minh Hải |
39P8001336 |
TDP3, thị trấn Phú Thiện, huyện Phú Thiện, tỉnh Gia Lai |
CCATVSTP |
Năm 2023 |
Quý III |
ATTP |
Nước uống đóng chai Hoàng Gia |
12 |
Hộ kinh doanh Triệu Đình Cường |
39P8001361 |
Thôn Sô Ma Rơng, xã Ia Peng, huyện Phú Thiện, tỉnh Gia Lai |
CCATVSTP |
Năm 2023 |
Quý III |
ATTP |
Nước uống đóng chai Trung Nghĩa |
13 |
Hộ kinh doanh Tín Phát |
39L8000550 |
44 Nguyễn Đình Chiểu, phường Hòa Bình, thị xã Ayun Pa, tỉnh Gia Lai |
CCATVSTP |
Năm 2023 |
Quý III |
ATTP |
Nước uống đóng chai TP Pure |
14 |
Hộ Kinh doanh Thanh Xù |
39L8000313 |
44Đ Trần Quốc Toản, phường Đoàn Kết, thị xã AyunPa, tỉnh Gia Lai |
CCATVSTP |
Năm 2023 |
Quý III |
ATTP |
Sản xuất nước đá dùng liền và nước đá bảo quản thực phẩm |
15 |
Hộ kinh doanh Nguyễn Thị Xuân Vinh |
39L8000044 |
49 Nguyễn Huệ, P Đoàn Kết, Tx. Ayun Pa, Gia Lai |
CCATVSTP |
Năm 2023 |
Quý III |
ATTP |
Nước đá dùng liền |
16 |
HKD Lương Thị Vẻ |
39L8000279 |
Hẻm 490 Trần Hưng Đạo, phường Cheo Reo, thị xã AyunPa, tỉnh Gia Lai |
CCATVSTP |
Năm 2023 |
Quý III |
ATTP |
Sản xuất nước uống đóng chai |
17 |
Hộ kinh doanh Vũ Thị Huệ |
39M8000799 |
Buôn Đoàn kết, xã Chư Rcăm, huyện Krông Pa, Gia Lai |
CCATVSTP |
Năm 2023 |
Quý III |
ATTP |
Sản xuất NUDC Jôny, Nước đá dùng liền |
18 |
Hộ kinh doanh cơ sở sản xuất nước đá tinh khiết Toán Dung |
39M8001460 |
Đường Kpăh Klơng, TDP 8, thị trấn Phú Túc, huyện Krông Pa, tỉnh Gia Lai |
CCATVSTP |
Năm 2023 |
Quý III |
ATTP |
Nước đá dùng liền Toán Dung |
19 |
Hộ kinh doanh Lộc Đá |
39M8000961 |
Thôn Thắng Lợi, xã Phú Cần, huyện Krông Pa, tỉnh Gia Lai |
CCATVSTP |
Năm 2023 |
Quý III |
ATTP |
Nước đá dùng liền Lộc Đá |
20 |
Hộ kinh doanh Quốc Lơ |
39M8001377 |
Thôn Huy Hoàng, xã Ia RSươm, huyện Krông Pa, tỉnh Gia Lai |
CCATVSTP |
Năm 2023 |
Quý III |
ATTP |
Nước đá dùng liền Quốc Lơ |
21 |
Hộ kinh doanh cá thể Đinh Duy Vũ |
39N8000615 |
Thôn 3, xã Pờ Tó, huyện Ia Pa, tỉnh Gia Lai |
CCATVSTP |
Năm 2023 |
Quý III |
ATTP |
Nước đá dùng liền, nước uống đóng chai VnuCha |
22 |
Hộ kinh doanh Trung Nghĩa |
39G8004669 |
31 Ngọc Hân Công Chúa, tổ 3, P. An Phú, Tx. An Khê, Gia Lai |
CCATVSTP |
Năm 2023 |
Quý III |
ATTP |
Sản xuất nước đá dùng liền |
23 |
Cơ sở sản xuất nước đá dùng liền Tấn Phát |
39G8004248 |
75 Ngô Văn Sở, Tx. An Khê, Gia Lai |
CCATVSTP |
Năm 2023 |
Quý III |
ATTP |
Sản xuất nước đá dùng liền |
24 |
Hộ kinh doanh Lê Thị Lệ |
39G8005176 |
144B Hoàng Văn Thụ, tổ 6, P. Tây Sơn, thị xã An Khê, Gia Lai |
CCATVSTP |
Năm 2023 |
Quý III |
ATTP |
Sản xuất nước đá dùng liền |
25 |
Hộ kinh doanh Phan Thanh Hảo |
39G8002468 |
180 Quang Trung, phường An Phú, thị xã An Khê, tỉnh Gia Lai |
CCATVSTP |
Năm 2023 |
Quý III |
ATTP |
Sản xuất nước đá dùng liền Thanh Hảo |
26 |
Hộ kinh doanh Trần Đình Hải |
39G8003276 |
Tổ 12, phường Tây Sơn, thị xã An Khê, tỉnh Gia Lai |
CCATVSTP |
Năm 2023 |
Quý III |
ATTP |
Sản xuất nước đá dùng liền và nước đá bảo quản thực phẩm (Hải Hiền) |
27 |
Hợp tác xã Tân Tiến Gia Lai |
5901136206 |
Tổ dân phố Plei Nghe, thị trấn Kông Chro, huyện Kông Chro, tỉnh Gia Lai |
CCATVSTP |
Năm 2023 |
Quý III |
ATTP |
Nước uống đóng chai |
28 |
Hộ kinh doanh Nhà máy nước đá Y Phụng |
39H8000814 |
09 Nguyễn Du, tổ 2, thị trấn Kông Chro, huyện Kông Chro, tỉnh Gia Lai |
CCATVSTP |
Năm 2023 |
Quý III |
ATTP |
Sản xuất nước đá |
29 |
Hộ kinh doanh Thiện Thành |
39H8000254 |
56 Nguyễn Thị Minh Khai, thị trấn Kông Chro, huyện Kông Chro, tỉnh Gia Lai |
CCATVSTP |
Năm 2023 |
Quý III |
ATTP |
Sản xuất nước đá bảo quản, nước đá dùng liền Hồng Thiện |
30 |
Hộ kinh doanh Kim Tuấn |
39H8001000 |
TDP Plei Hlektu, thị trấn Kông Chro, huyện Kông Chro, tỉnh Gia Lai |
CCATVSTP |
Năm 2023 |
Quý III |
ATTP |
Nước uống đóng chai Vina |
1 |
Hộ kinh doanh cá thể Huỳnh Thị Lệ (Cơ sở sản xuất bánh Mỹ Lệ) |
39A8001481 |
Tổ 3, phường Thống Nhất, thành phố Pleiku, tỉnh Gia Lai |
CCATVSTP |
Năm 2023 |
Quý III |
ATTP |
Sản xuất bánh trung thu |
2 |
Hộ kinh doanh Ksor HNao |
39A8007884 |
49/18 Trần Nguyên Hãn, P. Đống Đa, Pleiku, Gia Lai |
CCATVSTP |
Năm 2023 |
Quý III |
ATTP |
Dịch vụ ăn uống |
3 |
Hộ kinh doanh Lương Thị Lệ |
39A8018879 |
50 Lê Lợi, phường Hội Thương, thành phố Pleiku, tỉnh Gia Lai |
CCATVSTP |
Năm 2023 |
Quý III |
ATTP |
Cơm sấy tôm, thịt, chà bông Thiên Phú |
4 |
Lò bánh mì |
39A8014589 |
03 Phạm Hùng, Pleiku, thành phố Pleiku, tỉnh Gia Lai |
CCATVSTP |
Năm 2023 |
Quý III |
ATTP |
Sản xuất bánh mì |
5 |
Chi nhánh Cà phê Thành Khôi - Công ty TNHH MTV Nguyên Phát GL |
5901044386 |
01 Mạc Đăng Dung, phường Hội Phú, thành phố Pleiku, tỉnh Gia Lai |
CCATVSTP |
Năm 2023 |
Quý III |
ATTP |
Cà phê Thành Khôi |
6 |
Hộ kinh doanh Nguyễn Hoàng Khánh Vy (KVS LAND) |
39A8017487 |
170 Tôn Đức Thắng, phường Yên Thế, thành phố Pleiku, tỉnh Gia Lai |
CCATVSTP |
Năm 2023 |
Quý III |
ATTP |
Mật ong hoa cà phê |
7 |
Hộ kinh doanh Phạm Thị Thanh Thúy |
39A8018607 |
71 Trần Phú, phường Tây Sơn, Tp. Pleiku, tỉnh Gia Lai |
CCATVSTP |
Năm 2023 |
Quý III |
ATTP |
Bánh Bông lan trứng muối Thanh Thúy |
8 |
Công ty TNHH THT Tây Nguyên |
5901146518 |
473 Trường Chinh, P. Chi Lăng, Pleiku, Gia Lai |
CCATVSTP |
Năm 2023 |
Quý III |
ATTP |
Sản xuất cà phê |
9 |
Công ty TNHH MTV cà phê Phinmely |
5901058572 |
93 Lương Đình Của, phường Trà Bá, thành phố Pleiku, tỉnh Gia Lai |
CCATVSTP |
Năm 2023 |
Quý III |
ATTP |
Sản xuất cà phê |
10 |
Công ty TNHH Một thành viên sản xuất TM&DV Vĩnh Bình Tây Nguyên |
5901140410 |
801 Lê Duẩn, xã Chư Á, thành phố Pleiku, Gia Lai |
CCATVSTP |
Năm 2023 |
Quý III |
ATTP |
Sản xuất cà phê |
11 |
Công ty cổ phần cà phê Classic |
5900827585 |
740 Trường Chinh, phường Chi Lăng, thành phố Pleiku, tỉnh Gia Lai |
CCATVSTP |
Năm 2023 |
Quý III |
ATTP (Sản xuất cà phê) |
Phối hợp cùng Chi cục TĐC - Sở KHCN (Chi cục TĐC Kiểm tra đo lường PTĐ nhóm 2; Hàng đóng gói sẵn) |
12 |
Công ty cổ phần Hạt Điều Hải Bình Gia Lai |
5900983256 |
1327 Trường Chinh, phường Chi Lăng, thành phố Pleiku, tỉnh Gia Lai |
CCATVSTP |
Năm 2023 |
Quý III |
ATTP (Hạt Điều tỏi ớt) |
Phối hợp cùng Chi cục TĐC - Sở KHCN (Chi cục TĐC Kiểm tra đo lường PTĐ nhóm 2; Hàng đóng gói sẵn) |
13 |
HKD Lê Văn Đức |
39A8002257 |
162/66 Trường Chinh, thành phố Pleiku, tỉnh Gia Lai |
CCATVSTP |
Năm 2023 |
Quý III |
ATTP |
Sản xuất bánh |
14 |
Công ty TNHH Phiên Phương |
5900188642 |
20 Tăng Bạt Hổ, phường Yên Đỗ, thành phố Pleiku, Gia Lai |
CCATVSTP |
Năm 2023 |
Quý III |
ATTP |
Sản xuất mít sấy, cà phê |
15 |
Hộ kinh doanh Trần Thị Phận |
39A8008654 |
03/29 Nguyễn Thiếp, phường Diên Hồng, thành phố Pleiku, tỉnh Gia Lai |
CCATVSTP |
Năm 2023 |
Quý III |
ATTP |
Sản xuất bánh trung thu |
16 |
Cơ sở sản xuất bánh Đức Hiệp |
39C8001256 |
Đường Wừu, thị trấn Đak Đoa, H. Đak Đoa, Gia Lai |
CCATVSTP |
Năm 2023 |
Quý III |
ATTP |
Sản xuất bánh |
17 |
Tạp hóa Hoàng Châu |
39C80001897 |
Đường Wừu, thị trấn Đak Đoa, H. Đak Đoa, Gia Lai |
CCATVSTP |
Năm 2023 |
Quý III |
ATTP |
Tạp hóa |
18 |
Tạp hóa Minh Thọ |
39D8005263 |
Ngã ba Nam Đạt, xã Đak Djrăng, huyện Mang Yang, tỉnh Gia Lai |
CCATVSTP |
Năm 2023 |
Quý III |
ATTP |
Tạp hóa |
19 |
Hợp tác xã Nông nghiệp Ia Drang |
5901075306 |
Thôn An Hòa, xã Ia Drang, huyện Chư Prông, tỉnh Gia Lai |
CCATVSTP |
Năm 2023 |
Quý III |
ATTP |
Hạt điều rang muối Thảo Nguyên |
20 |
Công ty TNHH Sản xuất thương mại An Lệ Phú |
5901186662 |
Làng Anẻh, xã Ia Vê, huyện Chư Prông, Gia Lai |
CCATVSTP |
Năm 2023 |
Quý III |
ATTP |
Sản xuất trà mãng cầu, ngũ cốc, cà phê |
21 |
HKD Nguyễn Thành An |
39J8005480 |
Thôn Phú Mỹ, xã Ia Băng, huyện Chư Prông, tỉnh Gia Lai |
CCATVSTP |
Năm 2023 |
Quý III |
ATTP |
Bún tươi |
22 |
Hộ kinh doanh Hà Thị Lành |
39K8002470 |
14 Hai Bà Trưng, TDP6, thị trấn Chư Sê, huyện Chư Sê, tỉnh Gia Lai |
CCATVSTP |
Năm 2023 |
Quý III |
ATTP |
Sản xuất chả |
23 |
Công ty Cổ phần Dược phẩm Tâm Phúc Minh |
5901170359 |
Xã Nghĩa Hưng, huyện Chư Păh, tỉnh Gia Lai |
CCATVSTP |
Năm 2023 |
Quý III |
ATTP |
Trà Hoa Vàng |
24 |
Công ty cổ phần NaLee Việt Nam |
5901150190 |
Thôn 1, xã Ia Ka, huyện Chư Păh, tỉnh Gia Lai |
CCATVSTP |
Năm 2023 |
Quý III |
ATTP |
Granola Nalee ngũ cốc ăn liền |
25 |
Tạp hóa Tường Vi |
39N8003615 |
Xã Ia Mrơn, huyện Ia Pa, tỉnh Gia Lai |
CCATVSTP |
Năm 2023 |
Quý III |
ATTP |
Kinh doanh tạp hóa |
26 |
Tạp hóa Nhung Hậu |
39M8001261 |
Đường Kpăh Tít, thị trấn Phú Túc, huyện Krông Pa, Gia Lai |
CCATVSTP |
Năm 2023 |
Quý III |
ATTP |
Kinh doanh tạp hóa |
27 |
Tạp hóa Hải Vân |
39M8000897 |
Đường Kpăh Tít, thị trấn Phú Túc, huyện Krông Pa, Gia Lai |
CCATVSTP |
Năm 2023 |
Quý III |
ATTP |
Kinh doanh tạp hóa |
1 |
Công ty TNHH Nhất An Gia Lai |
5901165221 |
25B Nguyễn Bá Ngọc, phường Trà Bá, thành phố Pleiku, tỉnh Gia Lai |
CCATVSTP |
Năm 2023 |
Quý IV |
ATTP |
Sản xuất thực phẩm bổ sung |
2 |
Công ty cổ phần trường phổ thông Nguyễn Văn Linh Gia Lai |
5900457359 |
23 Trần Nhật Duật, Diên Phú, Thành phố Pleiku, Gia Lai |
CCATVSTP |
Năm 2023 |
Quý IV |
ATTP |
Bếp ăn tập thể |
3 |
Trường mầm non Hoa Hồng |
5900281144 |
45 Nguyễn Thái Học, thành phố Pleiku, tỉnh Gia Lai |
CCATVSTP |
Năm 2023 |
Quý IV |
ATTP |
Bếp ăn tập thể |
4 |
Trường Tiểu Học Nguyễn Văn Trỗi |
5900677192 |
30 Tô Vĩnh Diện, P.Hoa Lư, Thành phố Pleiku, tỉnh Gia Lai |
CCATVSTP |
Năm 2023 |
Quý IV |
ATTP |
Bếp ăn tập thể |
5 |
Hộ kinh doanh Phan Họa Long |
39A8013143 |
Số 326 Nguyễn Viết Xuân, phường Hội Phú, thành phố Pleiku, tỉnh Gia Lai. |
CCATVSTP |
Năm 2023 |
Quý IV |
ATTP |
Dịch vụ ăn uống |
6 |
Công ty TNHH Sao Việt Gia Lai |
5900902722 |
Đường Hoàng Đạo Thúy, Tp.Pleiku, tỉnh Gia Lai. |
CCATVSTP |
Năm 2023 |
Quý IV |
ATTP |
Bếp ăn tập thể |
7 |
Quán cà phê Raca Farm |
39A8008651 |
Hẻm 443 Lê Duẩn, thành phố Pleiku, tỉnh Gia Lai |
CCATVSTP |
Năm 2023 |
Quý IV |
ATTP |
Dịch vụ ăn uống |
8 |
Trường Mầm non Hoa Mai |
5900645578 |
16 Lê Duẩn , Thị trấn Chư Sê, Huyện Chư Sê, Tỉnh Gia Lai |
CCATVSTP |
Năm 2023 |
Quý IV |
ATTP |
Bếp ăn tập thể |
9 |
Công ty TNHH Phú Hạnh Gia Lai |
5901190387 |
233 Nguyễn Huệ, TT Đak Đoa, huyện Đak Đoa, Gia Lai |
CCATVSTP |
Năm 2023 |
Quý IV |
ATTP |
Dịch vụ ăn uống |
10 |
Trường mầm non Họa Mi |
5900665567 |
Tổ dân phố 4, thị trấn Chư Ty, Gia Lai |
CCATVSTP |
Năm 2023 |
Quý IV |
ATTP |
Bếp ăn tập thể |
11 |
Trường mẫu giáo Tân Bình |
5900874024 |
Xã Tân Bình, huyện Đak Đoa, Gia Lai |
CCATVSTP |
Năm 2023 |
Quý IV |
ATTP |
Bếp ăn tập thể |
12 |
Trường THCS Dân tộc nội trú huyện Đak Đoa |
5900702226 |
97 Nguyễn Huệ, thị trấn Đak Đoa, huyện Đak Đoa, Gia Lai |
CCATVSTP |
Năm 2023 |
Quý IV |
ATTP |
Bếp ăn tập thể |
13 |
Công ty TNHH Dịch vụ Thương Mại Cao Nguyên |
5901189952 |
38 Hùng Vương, thị trấn Nhơn Hòa, huyện Chư Pưh, Gia Lai |
CCATVSTP |
Năm 2023 |
Quý IV |
ATTP |
Dịch vụ ăn uống |
14 |
Trường THCS Dân tộc nội trú huyện Chư Pưh |
5900503809 |
Thị trấn Nhơn Hòa, Chư Pưh, Gia Lai |
CCATVSTP |
Năm 2023 |
Quý IV |
ATTP |
Bếp ăn tập thể |
15 |
Hộ kinh doanh Lê Văn Nhất (Nhà hàng Duy Nhất) |
39J8003592 |
Thôn Hợp Thắng, xã Ia Drang, huyện Chư Prông, tỉnh Gia Lai |
CCATVSTP |
Năm 2023 |
Quý IV |
ATTP |
Dịch vụ ăn uống |
16 |
Hộ kinh doanh Nhà hàng tiệc cưới Hùng Hiền |
39F8000744 |
Tổ dân phố 7, thị trấn Ia Kha, huyện Ia Grai, tỉnh Gia Lai |
CCATVSTP |
Năm 2023 |
Quý IV |
ATTP |
Dịch vụ ăn uống |
17 |
Trường THCS Dân tộc nội trú huyện Ia Grai |
5900645352 |
TDP7, thị trấn Ia Kha, huyện Ia Grai, tỉnh Gia Lai |
CCATVSTP |
Năm 2023 |
Quý IV |
ATTP |
Bếp ăn tập thể |
18 |
Trường tiểu học thị trấn Kon Dơng |
5900616827 |
236A Trần Hưng Đạo, Thị trấn Kon Dơng, Huyện Mang Yang, Gia Lai. |
CCATVSTP |
Năm 2023 |
Quý IV |
ATTP |
Bếp ăn tập thể |
19 |
Trường THCS Dân tộc nội trú huyện Mang Yang |
5900616841 |
Nguyễn Văn Linh, Thị trấn Kon Dơng, Huyện Mang Yang, Gia Lai |
CCATVSTP |
Năm 2023 |
Quý IV |
ATTP |
Bếp ăn tập thể |
20 |
Trường THPT DTNT Đông Gia Lai |
5901008772 |
Tổ 3, phường An Tân, thị xã An Khê, tỉnh Gia Lai |
CCATVSTP |
Năm 2023 |
Quý IV |
ATTP |
Bếp ăn tập thể |
21 |
Hộ kinh doanh Nhà hàng tiệc cưới Tuyết Xuân |
39G8002975 |
12B Phan Chu Trinh, thị xã An Khê, tỉnh Gia Lai. |
CCATVSTP |
Năm 2023 |
Quý IV |
ATTP |
Dịch vụ ăn uống |
22 |
Nhà hàng tiệc cưới An Phúc |
39G8000562 |
227 Quang Trung, Thị Xã An Khê, Gia Lai |
CCATVSTP |
Năm 2023 |
Quý IV |
ATTP |
Dịch vụ ăn uống |
23 |
Nhà hàng Hải sản tươi sống Hải sản Phố |
39G8001584 |
10 Trần Hưng Đạo, phường Tây Sơn, thị xã An Khê, tỉnh Gia Lai |
CCATVSTP |
Năm 2023 |
Quý IV |
ATTP |
Dịch vụ ăn uống |
24 |
Hộ kinh doanh Nguyễn Thị Thuyết (Nhà hàng Thuyết Cường) |
39B8001719/HKD |
Đường Kpa Klơng, thị trấn Kbang, huyện Kbang, tỉnh Gia Lai |
CCATVSTP |
Năm 2023 |
Quý IV |
ATTP |
Dịch vụ ăn uống |
25 |
Trường Phổ thông Dân tộc Nội trú huyện Kbang |
5900493822 |
158 Đường Wừu, tổ dân phố 19, thị trấn Kbang, Huyện Kbang, Gia Lai |
CCATVSTP |
Năm 2023 |
Quý IV |
ATTP |
Bếp ăn tập thể |
26 |
Hộ kinh doanh Lê Thị Thanh Nhàn (Nhà hàng Thiên Thanh) |
39B8001392 |
39 Ngô Mây, thị trấn Kbang, huyện Kbang, tỉnh Gia Lai |
CCATVSTP |
Năm 2023 |
Quý IV |
ATTP |
Dịch vụ ăn uống |
27 |
Trường Mẫu giáo Hoa Hồng |
5900617161 |
Đường Hùng Vương, TDP1, thị trấn Đak Pơ, huyện Đak Pơ, tỉnh Gia Lai |
CCATVSTP |
Năm 2023 |
Quý IV |
ATTP |
Bếp ăn tập thể |
28 |
Hộ kinh doanh Nguyễn Đình Phương (Nhà hàng Phương Nam) |
39O8001267/HKD |
Thôn Tân Lập, xã Tân An, huyện Đak Pơ, tỉnh Gia Lai |
CCATVSTP |
Năm 2023 |
Quý IV |
ATTP |
Dịch vụ ăn uống |
29 |
Hộ kinh doanh Nguyễn Thị Hồng Nhi (Tiệm ăn Cây Dừa) |
39P8000036 |
TDP 21, Thị trấn Phú Thiện, H. Phú Thiện, Gia Lai |
CCATVSTP |
Năm 2023 |
Quý IV |
ATTP |
Dịch vụ ăn uống |
30 |
Trường Mầm Non Hoa Phong Lan |
5901069422 |
TDP 01, Thị Trấn Phú Thiện, huyện Phú Thiện, tỉnh Gia Lai |
CCATVSTP |
Năm 2023 |
Quý IV |
ATTP |
Bếp ăn tập thể |
|
THỊ XÃ AN KHÊ |
|||||||
|
Sản xuất, Kinh doanh Phân bón, Thuốc BVTV |
|||||||
1 |
Nguyễn Hữu Ân |
39G8002987 |
90 Trần Quang Diệu, An Phú |
Thanh tra Sở |
Năm 2023 |
Quý I-IV |
VCH quy định pháp luật trong lĩnh vực KD VTNN |
|
2 |
Nguyễn Thị Hà |
39G8000734 |
345B Quang Trung, An Phú |
Thanh tra Sở |
Năm 2023 |
Quý I-IV |
VCH quy định pháp luật trong lĩnh vực KD VTNN |
|
3 |
Nguyễn Xuân Hiền |
39G8000798 |
927 Quang Trung, An Bình |
Thanh tra Sở |
Năm 2023 |
Quý I-IV |
VCH quy định pháp luật trong lĩnh vực KD VTNN |
|
4 |
Nguyễn Văn Bình |
39G8000829 |
Tổ 10, An Bình |
Thanh tra Sở |
Năm 2023 |
Quý I-IV |
VCH quy định pháp luật trong lĩnh vực KD VTNN |
|
|
Sản xuất, kinh doanh Giống cây trồng |
|||||||
5 |
Thái Xuân Biên |
5901129953 |
An Thượng 3, Song An |
Thanh tra Sở |
Năm 2023 |
Quý I-IV |
VCH quy định pháp luật trong lĩnh vực KD VTNN |
|
6 |
Nguyễn Văn Thông |
39G8002649 |
Thượng An 2, Song An |
Thanh tra Sở |
Năm 2023 |
Quý I-IV |
VCH quy định pháp luật trong lĩnh vực KD VTNN |
|
|
Sản xuất, kinh doanh Thuốc thú Y |
|||||||
7 |
Trần Hải Nam |
39G8001831 |
138 Hoàng Văn Thụ, Tây Sơn |
Thanh tra Sở |
Năm 2023 |
Quý I-IV |
VCH quy định pháp luật trong lĩnh vực KD VTNN |
|
|
HUYỆN CHƯ PRÔNG |
|||||||
|
Sản xuất, Kinh doanh Phân bón, Thuốc BVTV |
|||||||
8 |
Lê Văn Bảy |
39J8000171 |
Phú Vinh, xã Ia Băng |
Thanh tra Sở |
Năm 2023 |
Quý I-IV |
VCH quy định pháp luật trong lĩnh vực KD VTNN |
|
9 |
Bùi Ngọc Hòa |
39J 800439 |
Phun Thanh, xã Ia Băng |
Thanh tra Sở |
Năm 2023 |
Quý I-IV |
VCH quy định pháp luật trong lĩnh vực KD VTNN |
|
10 |
Võ Thị Quỳnh Nga |
39J8003091 |
Phú Mỹ, xã Ia Băng |
Thanh tra Sở |
Năm 2023 |
Quý I-IV |
VCH quy định pháp luật trong lĩnh vực KD VTNN |
|
11 |
Y Phi Long |
38J80005051 |
Làng Bạc, Ia Phìn |
Thanh tra Sở |
Năm 2023 |
Quý I-IV |
VCH quy định pháp luật trong lĩnh vực KD VTNN |
|
12 |
Xuyến Vi |
39J8005510 |
Bản Tân, Ia Phìn |
Thanh tra Sở |
Năm 2023 |
Quý I-IV |
VCH quy định pháp luật trong lĩnh vực KD VTNN |
|
13 |
Chiến Vân |
39J7003057 |
218 Hùng vương, Thị trấn |
Thanh tra Sở |
Năm 2023 |
Quý I-IV |
VCH quy định pháp luật trong lĩnh vực KD VTNN |
|
14 |
Nguyễn Xuân Diệp |
39J8003720 |
Thôn 1, xã Thăng Hưng |
Thanh tra Sở |
Năm 2023 |
Quý I-IV |
VCH quy định pháp luật trong lĩnh vực KD VTNN |
|
15 |
Công ty TNHH Minh Bình |
39J 8003940 |
Thôn Hòa Bình, xã Bàu Cạn |
Thanh tra Sở |
Năm 2023 |
Quý I-IV |
VCH quy định pháp luật trong lĩnh vực KD VTNN |
|
16 |
Nguyễn Văn Toại |
39J8000174 |
Thôn 4, xã Thăng Hưng |
Thanh tra Sở |
Năm 2023 |
Quý I-IV |
VCH quy định pháp luật trong lĩnh vực KD VTNN |
|
17 |
Nguyễn Văn Việt |
39J8003826 |
Thôn 1, xã Thăng Hưng |
Thanh tra Sở |
Năm 2023 |
Quý I-IV |
VCH quy định pháp luật trong lĩnh vực KD VTNN |
|
18 |
Nguyễn ĐÌnh Dân |
39J8003864 |
Thôn 4, xã Thăng Hưng |
Thanh tra Sở |
Năm 2023 |
Quý I-IV |
VCH quy định pháp luật trong lĩnh vực KD VTNN |
|
19 |
Đoàn Thế Hiển |
39J1001011 |
Làng Doắch, xã Ia Vê |
Thanh tra Sở |
Năm 2023 |
Quý I-IV |
VCH quy định pháp luật trong lĩnh vực KD VTNN |
|
20 |
Ngô Hữu Tuấn |
39J8004046 |
Làng Aneh, xã Ia Vê |
Thanh tra Sở |
Năm 2023 |
Quý I-IV |
VCH quy định pháp luật trong lĩnh vực KD VTNN |
|
21 |
Hoàng Văn Đại |
39J8003056 |
Thôn Phù Cát, xã Ia Vê |
Thanh tra Sở |
Năm 2023 |
Quý I-IV |
VCH quy định pháp luật trong lĩnh vực KD VTNN |
|
22 |
Lê Thị Hường |
39J8003367 |
Hợp Thắng, xã Ia Drang |
Thanh tra Sở |
Năm 2023 |
Quý I-IV |
VCH quy định pháp luật trong lĩnh vực KD VTNN |
|
23 |
Đinh Xuân Đàm |
39J8004917 |
Hợp Thắng, xã Ia Drang |
Thanh tra Sở |
Năm 2023 |
Quý I-IV |
VCH quy định pháp luật trong lĩnh vực KD VTNN |
|
|
Sản xuất, kinh doanh Giống cây trồng |
|||||||
24 |
Trần Văn Quý |
39J8003363 |
TDP6, Thị trấn |
Thanh tra Sở |
Năm 2023 |
Quý I-IV |
VCH quy định pháp luật trong lĩnh vực KD VTNN |
|
25 |
Lê Việt Cường |
39J8005050 |
TDP2, Thị trấn |
Thanh tra Sở |
Năm 2023 |
Quý I-IV |
VCH quy định pháp luật trong lĩnh vực KD VTNN |
|
26 |
Đặng Văn Đông |
5901010326 |
Thôn Hòa Bình , xã Bàu Cạn |
Thanh tra Sở |
Năm 2023 |
Quý I-IV |
VCH quy định pháp luật trong lĩnh vực KD VTNN |
|
|
HUYỆN CHƯ PƯH |
|||||||
|
Sản xuất, Kinh doanh Phân bón, Thuốc BVTV |
|||||||
27 |
Đại lý Cảnh Sâm |
39Q8 000040 |
thôn Tao Chor, xã Ia Hrú, huyện Chư Pưh |
Thanh tra Sở |
Năm 2023 |
Quý I-IV |
VCH quy định pháp luật trong lĩnh vực KD VTNN |
|
28 |
Cửa hàng Vật tư Nông nghiệp Thụy Sỹ |
39R8 001643 |
thôn Phú Quang, xã Ia Hrú, huyện Chư Pưh |
Thanh tra Sở |
Năm 2023 |
Quý I-IV |
VCH quy định pháp luật trong lĩnh vực KD VTNN |
|
29 |
Đại Lý Dũng Thủy |
39R8000392 |
thôn Tung Blai, xã Ia Dreng, huyện Chư Pưh |
Thanh tra Sở |
Năm 2023 |
Quý I-IV |
VCH quy định pháp luật trong lĩnh vực KD VTNN |
|
30 |
Đại lý Bình Nghĩa 3 |
39Q8000977 |
thôn Hòa Bình, TT Nhơn Hòa, huyện Chư Pưh |
Thanh tra Sở |
Năm 2023 |
Quý I-IV |
VCH quy định pháp luật trong lĩnh vực KD VTNN |
|
31 |
Đại lý Tam Nông |
39Q8000331 |
thôn Hòa An, TT Nhơn Hòa, huyện Chư Pưh |
Thanh tra Sở |
Năm 2023 |
Quý I-IV |
VCH quy định pháp luật trong lĩnh vực KD VTNN |
|
32 |
Đoàn Quang Hoan |
39Q8000592 |
thôn Hòa Lộc, xã Ia Phang, huyện Chư Pưh |
Thanh tra Sở |
Năm 2023 |
Quý I-IV |
VCH quy định pháp luật trong lĩnh vực KD VTNN |
|
33 |
Nguyễn Văn Thành |
39Q8000760 |
thôn Hòa Lộc, xã Ia Phang, huyện Chư Pưh |
Thanh tra Sở |
Năm 2023 |
Quý I-IV |
VCH quy định pháp luật trong lĩnh vực KD VTNN |
|
34 |
Phạm Văn Độ |
39Q8000336 |
thôn Hòa Sơn, xã Ia Phang, huyện Chư Pưh |
Thanh tra Sở |
Năm 2023 |
Quý I-IV |
VCH quy định pháp luật trong lĩnh vực KD VTNN |
|
|
Kinh doanh thức ăn chăn nuôi |
|||||||
35 |
Đại lý Kim Oanh |
39Q8001544 |
thôn Hòa Phú, TT Nhơn Hòa, huyện Chư Pưh |
Thanh tra Sở |
Năm 2023 |
Quý I-IV |
VCH quy định pháp luật trong lĩnh vực KD VTNN |
|
36 |
Đại lý Tứ Bốn |
39Q8001502 |
thôn Hòa Phú, TT Nhơn Hòa, huyện Chư Pưh |
Thanh tra Sở |
Năm 2023 |
Quý I-IV |
VCH quy định pháp luật trong lĩnh vực KD VTNN |
|
37 |
Đại lý Kiều Tính |
39Q8001616 |
thôn Hòa Phú, TT Nhơn Hòa, huyện Chư Pưh |
Thanh tra Sở |
Năm 2023 |
Quý I-IV |
VCH quy định pháp luật trong lĩnh vực KD VTNN |
|
38 |
Đại lý Phúc Chinh |
39Q8000038 |
thôn Hòa Lộc, xã Ia Phang, huyện Chư Pưh |
Thanh tra Sở |
Năm 2023 |
Quý I-IV |
VCH quy định pháp luật trong lĩnh vực KD VTNN |
|
39 |
Đại lý Khuyến Chín |
39Q8001170 |
thôn Hòa Sơn, xã Ia Phang, huyện Chư Pưh |
Thanh tra Sở |
Năm 2023 |
Quý I-IV |
VCH quy định pháp luật trong lĩnh vực KD VTNN |
|
|
HUYỆN CHƯ SÊ |
|||||||
|
Sản xuất, Kinh doanh Phân bón, Thuốc BVTV |
|||||||
40 |
Nguyễn Thị Thùy Trang |
5900980801 |
Làng Lê Anh, Ia Tiêm, Chư Sê, Gia Lai |
Thanh tra Sở |
Năm 2023 |
Quý I-IV |
VCH quy định pháp luật trong lĩnh vực KD VTNN |
|
41 |
Trương Văn Nhiệm |
5900413048-002 |
Làng Lê Anh, Ia Tiêm, Chư Sê, Gia Lai |
Thanh tra Sở |
Năm 2023 |
Quý I-IV |
VCH quy định pháp luật trong lĩnh vực KD VTNN |
Phối hợp cùng Chi cục TĐC - Sở KHCN (Chi cục TĐC Kiểm tra tiêu chuẩn, đo lường, chất lượng xăng dầu tại các cơ sở: 01; 02; 03) |
42 |
Đào Thị Thanh Thảo Hạ |
5900972670 |
Thôn 19, Ia Tiêm, Chư Sê, Gia Lai |
Thanh tra Sở |
Năm 2023 |
Quý I-IV |
VCH quy định pháp luật trong lĩnh vực KD VTNN |
|
43 |
Trần Văn Long |
5901047482 |
làng Grai Mek, Chư Pơng, Chư Sê, Gia Lai |
Thanh tra Sở |
Năm 2023 |
Quý I-IV |
VCH quy định pháp luật trong lĩnh vực KD VTNN |
|
|
Kinh doanh thuốc thú y và thức ăn chăn nuôi |
|||||||
|
HUYỆN ĐAK ĐOA |
|||||||
|
Sản xuất, Kinh doanh Phân bón, Thuốc BVTV |
|||||||
44 |
Thành Loan |
39C80002428 |
TDP 5, TT Đak Đoa |
Thanh tra Sở |
Năm 2023 |
Quý I-IV |
VCH quy định pháp luật trong lĩnh vực KD VTNN |
|
45 |
Nhung Khai |
39C8003571 |
Thôn 3, TT Đak Đoa |
Thanh tra Sở |
Năm 2023 |
Quý I-IV |
VCH quy định pháp luật trong lĩnh vực KD VTNN |
|
46 |
Tường Huy |
39C8000854 |
TDP 2, TT Đak Đoa |
Thanh tra Sở |
Năm 2024 |
Quý I-IV |
VCH quy định pháp luật trong lĩnh vực KD VTNN |
|
47 |
Thu Hà |
39C8000016 |
TDP 7, TT Đak Đoa, |
Thanh tra Sở |
Năm 2023 |
Quý I-IV |
VCH quy định pháp luật trong lĩnh vực KD VTNN |
|
48 |
Phùng Hoa |
39C80001461 |
TDP 7, TT Đak Đoa, |
Thanh tra Sở |
Năm 2023 |
Quý I-IV |
VCH quy định pháp luật trong lĩnh vực KD VTNN |
|
49 |
Minh Quế |
39C80001366 |
Thôn H'Lâm, TT Đak Đoa |
Thanh tra Sở |
Năm 2023 |
Quý I-IV |
VCH quy định pháp luật trong lĩnh vực KD VTNN |
|
50 |
Trường Giang |
39C80002632 |
TDP 6, TT Đak Đoa |
Thanh tra Sở |
Năm 2023 |
Quý I-IV |
VCH quy định pháp luật trong lĩnh vực KD VTNN |
|
51 |
Minh Tuấn |
39C80002138 |
TDP 6, TT Đak Đoa |
Thanh tra Sở |
Năm 2023 |
Quý I-IV |
VCH quy định pháp luật trong lĩnh vực KD VTNN |
|
52 |
Cơ sở Ân Tình |
5900498531 |
Thôn 3, Năm Yang |
Thanh tra Sở |
Năm 2023 |
Quý I-IV |
VCH quy định pháp luật trong lĩnh vực KD VTNN |
|
53 |
Cơ sở Quang Ba |
5900330056 |
Thôn 5, Năm Yang |
Thanh tra Sở |
Năm 2023 |
Quý I-IV |
VCH quy định pháp luật trong lĩnh vực KD VTNN |
|
54 |
Cơ sở Hiệp Hội |
5900406562 |
Thôn 5, Năm Yang |
Thanh tra Sở |
Năm 2023 |
Quý I-IV |
VCH quy định pháp luật trong lĩnh vực KD VTNN |
|
55 |
Đại lý phân bón Bình Dương |
39C80002338 |
Thôn Kop, Kon Gang |
Thanh tra Sở |
Năm 2023 |
Quý I-IV |
VCH quy định pháp luật trong lĩnh vực KD VTNN |
|
56 |
Đại lý phân bón Sơn Thủy |
39C80002253 |
Thôn Kop, Kon Gang |
Thanh tra Sở |
Năm 2023 |
Quý I-IV |
VCH quy định pháp luật trong lĩnh vực KD VTNN |
|
|
Sản xuất, kinh doanh Thức ăn chăn nuôi, Thức ăn thủy sản |
|||||||
57 |
Loan Đan |
39C8000298 |
TDP 5, TT Đak Đoa |
Thanh tra Sở |
Năm 2023 |
Quý I-IV |
VCH quy định pháp luật trong lĩnh vực KD VTNN |
|
58 |
Lan Chiến |
39C8000195 |
TDP 5, TT Đak Đoa |
Thanh tra Sở |
Năm 2023 |
Quý I-IV |
VCH quy định pháp luật trong lĩnh vực KD VTNN |
|
59 |
Hoa Tân |
39C8000309 |
TDP 5, TT Đak Đoa |
Thanh tra Sở |
Năm 2023 |
Quý I-IV |
VCH quy định pháp luật trong lĩnh vực KD VTNN |
|
60 |
Thảo |
39C8000053 |
Thôn Piơm, TT Đak Đoa |
Thanh tra Sở |
Năm 2023 |
Quý I-IV |
VCH quy định pháp luật trong lĩnh vực KD VTNN |
|
|
Sản xuất, kinh doanh Thuốc thú Y |
|||||||
61 |
Kim Hường |
39C80002080 |
TDP 5, TT Đak Đoa |
Thanh tra Sở |
Năm 2023 |
Quý I-IV |
VCH quy định pháp luật trong lĩnh vực KD VTNN |
|
62 |
Minh Ngọc |
39C8000447 |
Chợ huyện Đak Đoa |
Thanh tra Sở |
Năm 2023 |
Quý I-IV |
VCH quy định pháp luật trong lĩnh vực KD VTNN |
|
63 |
Vũ Trường |
39C8003602 |
TDP 6, TT Đak Đoa |
Thanh tra Sở |
Năm 2023 |
Quý I-IV |
VCH quy định pháp luật trong lĩnh vực KD VTNN |
|
|
SX, KD Giống cây trồng |
|||||||
64 |
Vườn Xanh |
39C80002915 |
TDP 2, TT Đak Đoa |
Thanh tra Sở |
Năm 2023 |
Quý I-IV |
VCH quy định pháp luật trong lĩnh vực KD VTNN |
|
65 |
Minh Hằng |
39C8000220 |
Thôn Piơm, TT Đak Đoa |
Thanh tra Sở |
Năm 2023 |
Quý I-IV |
VCH quy định pháp luật trong lĩnh vực KD VTNN |
|
66 |
Trần Văn Minh |
39C80002706 |
Thôn Piơm, TT Đak Đoa |
Thanh tra Sở |
Năm 2023 |
Quý I-IV |
VCH quy định pháp luật trong lĩnh vực KD VTNN |
|
67 |
Quang Khánh |
39C800011 |
TDP 5, TT Đak Đoa |
Thanh tra Sở |
Năm 2023 |
Quý I-IV |
VCH quy định pháp luật trong lĩnh vực KD VTNN |
|
|
HUYỆN ĐỨC CƠ |
|||||||
|
Sản xuất, kinh doanh phân bón, thuốc BVTV |
|||||||
68 |
Cửa hàng phân bón, thuốc BVTV Dân Hiền |
39I8012240 |
Quyết Thắng, xã Ia Din |
Thanh tra Sở |
Năm 2023 |
Quý I-IV |
VCH quy định pháp luật trong lĩnh vực KD VTNN |
|
69 |
DNTN Mười Hiệp |
5900336530 |
Làng Hrang, xã Ia Kriêng |
Thanh tra Sở |
Năm 2023 |
Quý I-IV |
VCH quy định pháp luật trong lĩnh vực KD VTNN |
|
70 |
DNTN Sức Lan |
5900704103 |
Quyết Thắng, xã Ia Din |
Thanh tra Sở |
Năm 2023 |
Quý I-IV |
VCH quy định pháp luật trong lĩnh vực KD VTNN |
|
71 |
DNTN Xuân Vấn |
5900412132 |
Mook Trang, xã Ia Dom |
Thanh tra Sở |
Năm 2023 |
Quý I-IV |
VCH quy định pháp luật trong lĩnh vực KD VTNN |
|
72 |
Cửa hàng phân bón, thuốc BVTV Ký Điểm |
39I8011768 |
Tổ dân phố 4, thị trấn Đức Cơ |
Thanh tra Sở |
Năm 2023 |
Quý I-IV |
VCH quy định pháp luật trong lĩnh vực KD VTNN |
|
73 |
Chi nhánh DNTN Nam Thanh Phát |
5901002869 |
Làng Hrang, xã Ia Kriêng |
Thanh tra Sở |
Năm 2023 |
Quý I-IV |
VCH quy định pháp luật trong lĩnh vực KD VTNN |
|
|
Sản xuất, kinh doanh giống cây trồng |
|||||||
74 |
Giống cây trồng Xuân Tư |
39I8012184 |
Thôn Ia Lâm, xã Ia Krêl |
Thanh tra Sở |
Năm 2023 |
Quý I-IV |
VCH quy định pháp luật trong lĩnh vực KD VTNN |
|
75 |
Cây giống Văn Toại |
39I8011741 |
Tổ dân phố 1, thị trấn Đức Cơ |
Thanh tra Sở |
Năm 2023 |
Quý I-IV |
VCH quy định pháp luật trong lĩnh vực KD VTNN |
|
|
Sản xuất, kinh doanh thức ăn chăn nuôi, thuốc thú y |
|||||||
76 |
Cửa hàng thức ăn Phương Cường |
39I8012338 |
Tổ dân phố 9, thị trấn Đức Cơ |
Thanh tra Sở |
Năm 2023 |
Quý I-IV |
VCH quy định pháp luật trong lĩnh vực KD VTNN |
|
77 |
Công ty TNHH MTV Linh Nhĩ An Phát |
5900693388 |
Tổ dân phố 6, thị trấn Đức Cơ |
Thanh tra Sở |
Năm 2023 |
Quý I-IV |
VCH quy định pháp luật trong lĩnh vực KD VTNN |
|
78 |
Cửa hàng thức ăn chăn nuôi, thuốc Thú y Đình Thúy |
39I8012408 |
Mook Trêl, xã Ia Dom |
Thanh tra Sở |
Năm 2023 |
Quý I-IV |
VCH quy định pháp luật trong lĩnh vực KD VTNN |
|
|
HUYỆN IA GRAI |
|||||||
|
Sản xuất, kinh doanh giống cây trồng |
|||||||
79 |
Vườn ươm cây giống Thanh Kiều |
39F8000182 |
Thôn Tân Lập - Ia Sao |
Thanh tra Sở |
Năm 2023 |
Quý I-IV |
VCH quy định pháp luật trong lĩnh vực KD VTNN |
|
|
Sản xuất, kinh doanh phân bón, thuốc BVTV |
|||||||
80 |
Hộ kinh doanh Thạch Thái Bình |
39F800704 |
TDP 7, Ia Kha |
Thanh tra Sở |
Năm 2023 |
Quý I-IV |
VCH quy định pháp luật trong lĩnh vực KD VTNN |
|
81 |
Hộ kinh doanh Vạn Lợi |
39F8002385 |
TDP 1, Ia Kha |
Thanh tra Sở |
Năm 2023 |
Quý I-IV |
VCH quy định pháp luật trong lĩnh vực KD VTNN |
|
82 |
Cửa hàng phân bón Đình Nại |
39F8000093 |
Thắng Trạch 1, Ia Kha |
Thanh tra Sở |
Năm 2023 |
Quý I-IV |
VCH quy định pháp luật trong lĩnh vực KD VTNN |
|
83 |
Dịch vụ nông nghiệp Quang Sáng |
39F8000942 |
TDP6 , Ia Kha |
Thanh tra Sở |
Năm 2023 |
Quý I-IV |
VCH quy định pháp luật trong lĩnh vực KD VTNN |
|
84 |
Đại lý phân bón Bình Thân |
39F8000056 |
Chư Hậu 5- Ia Yok |
Thanh tra Sở |
Năm 2023 |
Quý I-IV |
VCH quy định pháp luật trong lĩnh vực KD VTNN |
|
85 |
Đại lý phân bón Cường Nhung |
39 F8 000382 |
Hưng Bình - Ia Yok |
Thanh tra Sở |
Năm 2023 |
Quý I-IV |
VCH quy định pháp luật trong lĩnh vực KD VTNN |
|
86 |
Đại lý phân bón Long Khánh |
39F 8 001613 |
Chư Hậu 5- Ia Yok |
Thanh tra Sở |
Năm 2023 |
Quý I-IV |
VCH quy định pháp luật trong lĩnh vực KD VTNN |
|
|
Kinh doanh thuốc thú y |
|||||||
87 |
Thuốc Thú y Tuấn Hải |
39F8 001324 |
Tổ dân phố 2 thị trấn Ia Kha |
Thanh tra Sở |
Năm 2023 |
Quý I-IV |
VCH quy định pháp luật trong lĩnh vực KD VTNN |
|
88 |
Thuốc Thú y Hồng |
39F8 000042 |
Tổ dân phố 2 thị trấn Ia Kha |
Thanh tra Sở |
Năm 2023 |
Quý I-IV |
VCH quy định pháp luật trong lĩnh vực KD VTNN |
|
|
HUYỆN KBANG |
|||||||
|
Sản xuất, kinh doanh phân bón, thuốc BVTV |
|||||||
89 |
Bùi Văn Thủ |
39B8002582 |
TDP 1, Thị trấn Kbang |
Thanh tra Sở |
Năm 2023 |
Quý I-IV |
VCH quy định pháp luật trong lĩnh vực KD VTNN |
|
90 |
Nguyễn Thị Bình |
39B8002452 |
109 Ngô mây, TDP 5, Thị trấn Kbang |
Thanh tra Sở |
Năm 2023 |
Quý I-IV |
VCH quy định pháp luật trong lĩnh vực KD VTNN |
|
91 |
Nguyễn Văn Linh |
39B8002432 |
TDP 1, Thị trấn Kbang |
Thanh tra Sở |
Năm 2023 |
Quý I-IV |
VCH quy định pháp luật trong lĩnh vực KD VTNN |
|
92 |
Võ Văn Sáu |
39B8002023 |
Thôn 1, xã Sơ Pai |
Thanh tra Sở |
Năm 2023 |
Quý I-IV |
VCH quy định pháp luật trong lĩnh vực KD VTNN |
|
93 |
Nguyễn Đình Chi |
39B8001520 |
Thôn 2, xã Sơ Pai |
Thanh tra Sở |
Năm 2023 |
Quý I-IV |
VCH quy định pháp luật trong lĩnh vực KD VTNN |
|
94 |
Trần Thị Cảm |
'390207000018 |
Thôn Hbang, xã Kông Lơng Khơng |
Thanh tra Sở |
Năm 2023 |
Quý I-IV |
VCH quy định pháp luật trong lĩnh vực KD VTNN |
|
95 |
Lê Ngọc Tiến |
39B8002206 |
Thôn 01, xã Đăk Hlơ |
Thanh tra Sở |
Năm 2023 |
Quý I-IV |
VCH quy định pháp luật trong lĩnh vực KD VTNN |
|
|
Sản xuất, kinh doanh giống cây trồng |
|||||||
96 |
Bùi Đại Nhân |
39B8002514 |
TDP 2, Thị trấn Kbang |
Thanh tra Sở |
Năm 2023 |
Quý I-IV |
VCH quy định pháp luật trong lĩnh vực KD VTNN |
|
97 |
Lâm Ngọc Hùng |
39B8002302 |
Số nhà 01 - đường Ban Bội Châu - TT Kbang |
Thanh tra Sở |
Năm 2023 |
Quý I-IV |
VCH quy định pháp luật trong lĩnh vực KD VTNN |
|
|
Kinh doanh thức ăn chăn nuôi, thủy sản |
|||||||
98 |
Phan Thị Hồng Thịnh |
39B8002122 |
Số nhà 07, đường Hai Bà Trung, TT Kbang |
Thanh tra Sở |
Năm 2023 |
Quý I-IV |
VCH quy định pháp luật trong lĩnh vực KD VTNN |
|
99 |
Tô Thị Lan |
39B8000809 |
104 - Phan Bội Châu |
Thanh tra Sở |
Năm 2023 |
Quý I-IV |
VCH quy định pháp luật trong lĩnh vực KD VTNN |
|
|
THỊ XÃ AYUN PA |
|||||||
100 |
Phạm Hữu Kiểm |
39L8000107 |
426 Trần Hưng Đạo, Cheo Reo |
Thanh tra Sở |
Năm 2023 |
Quý I-IV |
VCH quy định pháp luật trong lĩnh vực KD VTNN |
|
101 |
Lâm Văn Trong |
39L8000072 |
301 Trần Hưng Đạo - P.Hòa Bình -TX Ayun Pa |
Thanh tra Sở |
Năm 2023 |
Quý I-IV |
VCH quy định pháp luật trong lĩnh vực KD VTNN |
|
102 |
Võ Thị Kim Hương |
39L8000013 |
43 Hai Bà Trưng, tổ 6, P. SôngBờ, TX Ayun Pa |
Thanh tra Sở |
Năm 2023 |
Quý I-IV |
VCH quy định pháp luật trong lĩnh vực KD VTNN |
|
103 |
Vũ Văn Đông |
39L8000200 |
107 Phạm Hồng Thái - tổ 1- P.Sông Bờ - TX Ayun Pa |
Thanh tra Sở |
Năm 2023 |
Quý I-IV |
VCH quy định pháp luật trong lĩnh vực KD VTNN |
|
104 |
Nguyễn Hữu Thọ |
39L8000138 |
82 Hùng Vương - tổ 3 P. Sông Bờ- TX Ayun Pa |
Thanh tra Sở |
Năm 2023 |
Quý I-IV |
VCH quy định pháp luật trong lĩnh vực KD VTNN |
|
105 |
Nguyễn Thị Kim Thắng |
39L8000103 |
02 Cù Chính Lan, phường Đoàn Kết |
Thanh tra Sở |
Năm 2023 |
Quý I-IV |
VCH quy định pháp luật trong lĩnh vực KD VTNN |
|
106 |
Lê Thị Ánh Tuyết |
39L8000029 |
12 Nguyễn Huệ, phường Đoàn Kết |
Thanh tra Sở |
Năm 2024 |
Quý I-IV |
VCH quy định pháp luật trong lĩnh vực KD VTNN |
|
|
HUYỆN CHƯ PĂH |
|||||||
|
Sản xuất, kinh doanh phân bón, thuốc BVTV |
|||||||
107 |
Vương Thị Mỹ Linh |
39E8003224 |
Làng Kó xã Chư Đang Ya |
Thanh tra Sở |
Năm 2023 |
Quý I-IV |
VCH quy định pháp luật trong lĩnh vực KD VTNN |
|
108 |
Hoàng Huy Hùng |
39E8003226 |
Làng Kó xã Chư Đang Ya |
Thanh tra Sở |
Năm 2023 |
Quý I-IV |
VCH quy định pháp luật trong lĩnh vực KD VTNN |
|
109 |
Nguyễn Ngọc Thanh |
39E8000123 |
Tổ dân phố 1 - TT Ia Ly |
Thanh tra Sở |
Năm 2023 |
Quý I-IV |
VCH quy định pháp luật trong lĩnh vực KD VTNN |
|
110 |
Trần Văn Cường |
39E8002094 |
Thôn 1 xã Ia Ka |
Thanh tra Sở |
Năm 2023 |
Quý I-IV |
VCH quy định pháp luật trong lĩnh vực KD VTNN |
|
|
Sản xuất, kinh doanh giống cây trồng |
|||||||
111 |
Nguyễn Văn Ngọc |
39E8002867 |
Thôn 9 xã Nghĩa Hưng |
Thanh tra Sở |
Năm 2023 |
Quý I-IV |
VCH quy định pháp luật trong lĩnh vực KD VTNN |
|
|
HUYỆN KRÔNG PA |
|||||||
|
Sản xuất, kinh doanh phân bón, thuốc BVTV |
|||||||
112 |
Nguyễn Hữu Hiện |
39M8000072 |
Tổ dân phố 4- TT Phú Túc |
Thanh tra Sở |
Năm 2023 |
Quý I-IV |
VCH quy định pháp luật trong lĩnh vực KD VTNN |
|
113 |
Nguyễn Thị Luyến |
39M8000087 |
Tổ dân phố 4- TT Phú Túc |
Thanh tra Sở |
Năm 2023 |
Quý I-IV |
VCH quy định pháp luật trong lĩnh vực KD VTNN |
|
114 |
Mai phước Phúc |
39M8000818 |
Tổ dân phố 5- TT Phú Túc |
Thanh tra Sở |
Năm 2023 |
Quý I-IV |
VCH quy định pháp luật trong lĩnh vực KD VTNN |
|
115 |
Đặng Thanh Liêm |
39M8000096 |
Tổ dân phố 4- TT Phú Túc |
Thanh tra Sở |
Năm 2023 |
Quý I-IV |
VCH quy định pháp luật trong lĩnh vực KD VTNN |
|
116 |
Nguyễn Công Nhật |
39M8000121 |
Tổ dân phố 2- TT Phú Túc |
Thanh tra Sở |
Năm 2023 |
Quý I-IV |
VCH quy định pháp luật trong lĩnh vực KD VTNN |
|
117 |
Phạm Đình Nguyên |
39M8001645 |
Tổ dân phố 10- TT Phú Túc |
Thanh tra Sở |
Năm 2023 |
Quý I-IV |
VCH quy định pháp luật trong lĩnh vực KD VTNN |
|
118 |
Trần Văn Tân |
39M8000876 |
Thôn Thống nhất - Xã Chư Ngọc |
Thanh tra Sở |
Năm 2023 |
Quý I-IV |
VCH quy định pháp luật trong lĩnh vực KD VTNN |
|
119 |
Phan Thị Tâm |
39M8000197 |
Thôn Thống nhất - Xã Chư Ngọc |
Thanh tra Sở |
Năm 2023 |
Quý I-IV |
VCH quy định pháp luật trong lĩnh vực KD VTNN |
|
120 |
Nguyễn Thị Hoa |
39M8000698 |
Thôn Thống nhất - Xã Chư Ngọc |
Thanh tra Sở |
Năm 2023 |
Quý I-IV |
VCH quy định pháp luật trong lĩnh vực KD VTNN |
|
121 |
Nguyễn Văn Tâm |
39M8000648 |
Thôn Thống nhất - Xã Chư Ngọc |
Thanh tra Sở |
Năm 2023 |
Quý I-IV |
VCH quy định pháp luật trong lĩnh vực KD VTNN |
|
122 |
Nguyễn Đình Vũ |
5900487995 |
Thôn Thống nhất - Xã Chư Ngọc |
Thanh tra Sở |
Năm 2023 |
Quý I-IV |
VCH quy định pháp luật trong lĩnh vực KD VTNN |
|
|
Sản xuất, kinh doanh thức ăn chăn nuôi, thức ăn thủy sản |
|||||||
123 |
Nguyễn Thị Lý |
39M8001523 |
Thôn Quỳnh Phú - Ia RSươm |
Thanh tra Sở |
Năm 2023 |
Quý I-IV |
VCH quy định pháp luật trong lĩnh vực KD VTNN |
|
|
Sản xuất, kinh doanh thuốc thú y |
|||||||
124 |
Nguyễn Hữu Liêm |
39M8 000 1332 |
Thôn Quỳnh Phú - Ia RSươm |
Thanh tra Sở |
Năm 2023 |
Quý I-IV |
VCH quy định pháp luật trong lĩnh vực KD VTNN |
|
125 |
Phạm Thị Thanh Phương |
39M8000215 |
Tổ dân Phố 4, TT.Phú túc |
Thanh tra Sở |
Năm 2023 |
Quý I-IV |
VCH quy định pháp luật trong lĩnh vực KD VTNN |
|
126 |
Tô Thị Phương |
39M8 000 231 |
Lô TT2, chợ Phú Túc |
Thanh tra Sở |
Năm 2023 |
Quý I-IV |
VCH quy định pháp luật trong lĩnh vực KD VTNN |
|
127 |
Đỗ Thị Biển |
39M8 000 364 |
Lô TT03, chợ Phú Túc |
Thanh tra Sở |
Năm 2023 |
Quý I-IV |
VCH quy định pháp luật trong lĩnh vực KD VTNN |
|
128 |
Nguyễn Hoàng Chiến |
39M8001450 |
06 Quang Trung, TDP 6,TT Phú Túc |
Thanh tra Sở |
Năm 2023 |
Quý I-IV |
VCH quy định pháp luật trong lĩnh vực KD VTNN |
|
129 |
Nguyễn Văn Trường |
39M8 000 1198 |
114 Kpă Tít,TTPhú Túc |
Thanh tra Sở |
Năm 2023 |
Quý I-IV |
VCH quy định pháp luật trong lĩnh vực KD VTNN |
|
|
HUYỆN KÔNG CHRO |
|||||||
130 |
Hộ Kinh Doanh Lê Thanh Toại |
39H8000655 |
Thôn 1 - xã Kông Yang |
Thanh tra Sở |
Năm 2023 |
Quý I-IV |
VCH quy định pháp luật trong lĩnh vực KD VTNN |
|
131 |
Đại lý VTNN Hồng Thọ (Nga) |
39H8000569 |
Thôn 4 - xã Kông Yang |
Thanh tra Sở |
Năm 2023 |
Quý I-IV |
VCH quy định pháp luật trong lĩnh vực KD VTNN |
|
132 |
Hộ kinh doanh Trúc Phượng |
39H8000319 |
23 Kpa Klơng - TDP 2, thị trấn Kông Chro |
Thanh tra Sở |
Năm 2023 |
Quý I-IV |
VCH quy định pháp luật trong lĩnh vực KD VTNN |
|
133 |
Hộ kinh doanh Tiến nguyễn 2 |
39H8000870 |
TDP Plei Hle Ktu, thị trấn Kông Chro |
Thanh tra Sở |
Năm 2023 |
Quý I-IV |
VCH quy định pháp luật trong lĩnh vực KD VTNN |
|
134 |
Hộ Kinh doanh Phạm Ngọc Phước |
39H8001089 |
TDP plei Ktỏh, Thị trấn Kông Chro. |
Thanh tra Sở |
Năm 2023 |
Quý I-IV |
VCH quy định pháp luật trong lĩnh vực KD VTNN |
|
135 |
Đại lý nông dược vật tư nông nghiệp Thành Phát |
39H8000286 |
Thôn 6 - An Trung |
Thanh tra Sở |
Năm 2023 |
Quý I-IV |
VCH quy định pháp luật trong lĩnh vực KD VTNN |
|
136 |
Hộ kinh doanh Cửa hàng vật tư nông nghiệp Thủy II. |
39H8000570 |
Thôn 6 - xã An Trung |
Thanh tra Sở |
Năm 2023 |
Quý I-IV |
VCH quy định pháp luật trong lĩnh vực KD VTNN |
|
137 |
Hộ Kinh doanh Trần Minh Quang |
39H8001079 |
Xã An Trung, Huyện Kông Chro |
Thanh tra Sở |
Năm 2023 |
Quý I-IV |
VCH quy định pháp luật trong lĩnh vực KD VTNN |
|
|
Sản xuất, kinh doanh Thức ăn chăn nuôi, Thức ăn thủy sản |
|||||||
138 |
Trần Ngọc Cẩn |
39H8000502 |
Kiốt chợ huyện |
Thanh tra Sở |
Năm 2023 |
Quý I-IV |
VCH quy định pháp luật trong lĩnh vực KD VTNN |
|
139 |
Nguyễn Thị Hồng |
39H80005 |
Thôn 2 - xã Kông Yang |
Thanh tra Sở |
Năm 2023 |
Quý I-IV |
VCH quy định pháp luật trong lĩnh vực KD VTNN |
|
|
Sản xuất, kinh doanh Thuốc thú Y |
|||||||
140 |
Thương võ |
39H80008 |
Nguyễn Huệ, tổ 2, thị trấn Kông Chro |
Thanh tra Sở |
Năm 2023 |
Quý I-IV |
VCH quy định pháp luật trong lĩnh vực KD VTNN |
|
141 |
Nguyễn Hữu Thọ |
39H80006 |
284 Nguyễn Huệ, thị trấn Kông Chro |
Thanh tra Sở |
Năm 2023 |
Quý I-IV |
VCH quy định pháp luật trong lĩnh vực KD VTNN |
|
|
Sản xuất, kinh doanh Giống cây trồng |
|||||||
142 |
Bùi Danh Bình |
39H8000651 |
TDP Plei Hle Ktu, Thị trấn Kông Chro, huyện Kông Chro. |
Thanh tra Sở |
Năm 2023 |
Quý I-IV |
VCH quy định pháp luật trong lĩnh vực KD VTNN |
|
143 |
Nguyễn Văn Nam |
39H8001011 |
Thôn 6 - xã An Trung |
Thanh tra Sở |
Năm 2023 |
Quý I-IV |
VCH quy định pháp luật trong lĩnh vực KD VTNN |
|
|
HUYỆN IA PA |
|||||||
|
Sản xuất, kinh doanh Phân bón, Thuốc BVTV |
|||||||
144 |
Lê Thị Thanh Đoan |
39N8001032 |
Bôn Tông Se, xã Ia Trôk |
Thanh tra Sở |
Năm 2023 |
Quý I-IV |
VCH quy định pháp luật trong lĩnh vực KD VTNN |
|
145 |
Nông Triệu Bích Liễu |
39N8001174 |
xã Chư Răng |
Thanh tra Sở |
Năm 2023 |
Quý I-IV |
VCH quy định pháp luật trong lĩnh vực KD VTNN |
|
146 |
Trịnh Thị Thu Hồng |
39N8000800 |
Thôn Bình Tây, xã Chư Răng |
Thanh tra Sở |
Năm 2023 |
Quý I-IV |
VCH quy định pháp luật trong lĩnh vực KD VTNN |
|
147 |
Nguyễn Văn Thảo |
39N8000894 |
Thôn 4, xã Pờ Tó |
Thanh tra Sở |
Năm 2023 |
Quý I-IV |
VCH quy định pháp luật trong lĩnh vực KD VTNN |
|
148 |
Lê Thị Út |
39N8000215 |
Kim Năng, Ia Mrơn |
Thanh tra Sở |
Năm 2023 |
Quý I-IV |
VCH quy định pháp luật trong lĩnh vực KD VTNN |
|
|
HUYỆN PHÚ THIỆN |
|||||||
|
Sản xuất, kinh doanh phân bón, thuốc BVTV |
|||||||
149 |
Đại Lý Ấn Phụng 3 |
39P8001225 |
Glung B-Ia Ake |
Thanh tra Sở |
Năm 2023 |
Quý I-IV |
VCH quy định pháp luật trong lĩnh vực KD VTNN |
|
150 |
Bùi Văn Quy |
39P8001085 |
Chí Linh - Chư A Thai |
Thanh tra Sở |
Năm 2023 |
Quý I-IV |
VCH quy định pháp luật trong lĩnh vực KD VTNN |
|
151 |
Võ Văn Phước |
39P8001438 |
Kte Lớn A - Ia Yeng |
Thanh tra Sở |
Năm 2023 |
Quý I-IV |
VCH quy định pháp luật trong lĩnh vực KD VTNN |
|
152 |
Trần Văn Đường |
39P8000791 |
Kte Lớn B - Ia Yeng |
Thanh tra Sở |
Năm 2023 |
Quý I-IV |
VCH quy định pháp luật trong lĩnh vực KD VTNN |
|
153 |
Vũ Thị Thuỷ |
39P8000009 |
Sômahang A-Ia Peng |
Thanh tra Sở |
Năm 2023 |
Quý I-IV |
VCH quy định pháp luật trong lĩnh vực KD VTNN |
|
154 |
Phan Văn Tam |
39P8000144 |
TDP8-TT Phú Thiện |
Thanh tra Sở |
Năm 2023 |
Quý I-IV |
VCH quy định pháp luật trong lĩnh vực KD VTNN |
|
155 |
Hồ Thị Phụng |
39P8000204 |
Plei Tăng A - Ia Ake |
Thanh tra Sở |
Năm 2023 |
Quý I-IV |
VCH quy định pháp luật trong lĩnh vực KD VTNN |
|
|
HUYỆN MANG YANG |
|||||||
|
Sản xuất, kinh doanh phân bón, thuốc BVTV |
|||||||
156 |
Phân bón Hữu Nghị |
39D 8001652 |
Tổ 4, TT Kon Dơng |
Thanh tra Sở |
Năm 2023 |
Quý I-IV |
VCH quy định pháp luật trong lĩnh vực KD VTNN |
|
157 |
Phân bón Chín Trình |
39D8001461 |
Tổ 4, TT Kon Dơng |
Thanh tra Sở |
Năm 2023 |
Quý I-IV |
VCH quy định pháp luật trong lĩnh vực KD VTNN |
|
158 |
Phân bón Quang Trung |
39D8001430 |
Tổ 4, TT Kon Dơng |
Thanh tra Sở |
Năm 2023 |
Quý I-IV |
VCH quy định pháp luật trong lĩnh vực KD VTNN |
|
159 |
Đại Lý P. bón Trung phong |
39D8003520 |
Tân Phú, Đak Djrăng |
Thanh tra Sở |
Năm 2023 |
Quý I-IV |
VCH quy định pháp luật trong lĩnh vực KD VTNN |
|
160 |
Đại Lý P. bón Chín Nam |
39D8000119 |
Tân Phú, Đak Djrăng |
Thanh tra Sở |
Năm 2023 |
Quý I-IV |
VCH quy định pháp luật trong lĩnh vực KD VTNN |
|
161 |
Đại Lý P. bón Thế Hệ Mới |
39A8002919 |
Tân Phú, Đak Djrăng |
Thanh tra Sở |
Năm 2023 |
Quý I-IV |
VCH quy định pháp luật trong lĩnh vực KD VTNN |
|
162 |
Đại Lý Phân bón Tín Phát |
39D8001618 |
Làng B'rếp, Đak Djrăng |
Thanh tra Sở |
Năm 2023 |
Quý I-IV |
VCH quy định pháp luật trong lĩnh vực KD VTNN |
|
|
HUYỆN ĐAK PƠ |
|||||||
|
Sản xuất, kinh doanh Phân bón,Thuốc BVTV |
|||||||
163 |
Đỗ Mạnh Cường |
39O8 001 197 |
Thôn 3, xã Hà Tam |
Thanh tra Sở |
Năm 2023 |
Quý I-IV |
VCH quy định pháp luật trong lĩnh vực KD VTNN |
|
164 |
Trương Thị Thúy Nhàn |
39O8 001156 |
Thôn 3, xã Hà Tam |
Thanh tra Sở |
Năm 2023 |
Quý I-IV |
VCH quy định pháp luật trong lĩnh vực KD VTNN |
|
165 |
Lâm Ngọc Trãi |
39O8 001 157 |
Thôn Tân Thiện, xã Tân An |
Thanh tra Sở |
Năm 2023 |
Quý I-IV |
VCH quy định pháp luật trong lĩnh vực KD VTNN |
|
166 |
Vương Kế Trung |
39O8 000 729 |
Thôn Tân Bình, xã Tân An |
Thanh tra Sở |
Năm 2023 |
Quý I-IV |
VCH quy định pháp luật trong lĩnh vực KD VTNN |
|
167 |
Nguyễn Văn Ninh |
39O8001583 |
Thôn Tân Sơn, xã Tân An |
Thanh tra Sở |
Năm 2023 |
Quý I-IV |
VCH quy định pháp luật trong lĩnh vực KD VTNN |
|
168 |
Đồng Thị Loan |
39O8 000 284 |
Thôn Tân Thành, xã Tân An |
Thanh tra Sở |
Năm 2023 |
Quý I-IV |
VCH quy định pháp luật trong lĩnh vực KD VTNN |
|
169 |
Nguyễn Thế Hậu |
39O8 001152 |
Thôn Tân Định, xã Tân An |
Thanh tra Sở |
Năm 2023 |
Quý I-IV |
VCH quy định pháp luật trong lĩnh vực KD VTNN |
|
170 |
Lâm Thị Băng Tuyết |
39O8 001508 |
Thôn Tân Phong, xã Tân An |
Thanh tra Sở |
Năm 2023 |
Quý I-IV |
VCH quy định pháp luật trong lĩnh vực KD VTNN |
|
171 |
Đoàn Vỹ |
39O8 000254 |
Thôn Tân Định, xã Tân An |
Thanh tra Sở |
Năm 2023 |
Quý I-IV |
VCH quy định pháp luật trong lĩnh vực KD VTNN |
|
172 |
Trần Vĩnh Phú |
39O8 000751 |
Thôn An Thuận, xã Cư An |
Thanh tra Sở |
Năm 2023 |
Quý I-IV |
VCH quy định pháp luật trong lĩnh vực KD VTNN |
|
173 |
Lê Văn Thức |
39O8 000789 |
Thôn Chí Công, xã Cư An |
Thanh tra Sở |
Năm 2023 |
Quý I-IV |
VCH quy định pháp luật trong lĩnh vực KD VTNN |
|
|
Sản xuất, kinh doanh Thuốc thú Y |
|||||||
174 |
Nguyễn Thị Chín |
39O8 000262 |
Thôn Tân Hiệp, xã Tân An |
Thanh tra Sở |
Năm 2023 |
Quý I-IV |
VCH quy định pháp luật trong lĩnh vực KD VTNN |
|
175 |
Trần Thị Nhiên |
39O8000683 |
Thôn Tân Hiệp, xã Tân An |
Thanh tra Sở |
Năm 2023 |
Quý I-IV |
VCH quy định pháp luật trong lĩnh vực KD VTNN |
|
176 |
Mai Viết Chữ |
39O8 001399 |
Thôn Tân Hòa, xã Tân An |
Thanh tra Sở |
Năm 2023 |
Quý I-IV |
VCH quy định pháp luật trong lĩnh vực KD VTNN |
|
|
THÀNH PHỐ PLEIKU |
|||||||
|
Sản xuất, kinh doanh Phân bón, thuốc BVTV |
|||||||
177 |
Đại lý phân bón Nga Hiệp |
39A8002548 |
Đường Trần Can, Thôn 1, Diên Phú |
Thanh tra Sở |
Năm 2023 |
Quý I-IV |
VCH quy định pháp luật trong lĩnh vực KD VTNN |
|
178 |
Đại lý phân bón Đức Nhân |
39A8012176 |
Đường Trần Can, Thôn 1, Diên Phú |
Thanh tra Sở |
Năm 2023 |
Quý I-IV |
VCH quy định pháp luật trong lĩnh vực KD VTNN |
|
179 |
Đại lý phân bón Thanh Tâm |
39A8001753 |
Đường Hoàng Sa, Thôn 3, Diên Phú |
Thanh tra Sở |
Năm 2023 |
Quý I-IV |
VCH quy định pháp luật trong lĩnh vực KD VTNN |
|
180 |
Phân bón 77 |
39A8003216 |
Đường Hoàng Sa, Thôn 3, Diên Phú |
Thanh tra Sở |
Năm 2023 |
Quý I-IV |
VCH quy định pháp luật trong lĩnh vực KD VTNN |
|
181 |
Đại lý Nhung Khai |
39A8002023 |
Thôn 1, xã An Phú |
Thanh tra Sở |
Năm 2023 |
Quý I-IV |
VCH quy định pháp luật trong lĩnh vực KD VTNN |
|
182 |
Đại lý Hoàng Hậu |
39A8005705 |
Thôn 3, xã An Phú |
Thanh tra Sở |
Năm 2023 |
Quý I-IV |
VCH quy định pháp luật trong lĩnh vực KD VTNN |
|
183 |
Đại lý Phượng |
39A8003211 |
Thôn 3, xã An Phú |
Thanh tra Sở |
Năm 2023 |
Quý I-IV |
VCH quy định pháp luật trong lĩnh vực KD VTNN |
|
184 |
Cửa hàng Nông dược Đà Lạt |
39A8009535 |
Thôn 3, xã An Phú |
Thanh tra Sở |
Năm 2023 |
Quý I-IV |
VCH quy định pháp luật trong lĩnh vực KD VTNN |
|
185 |
Đại lý Hường Diệu |
39A8003907 |
Thôn 4, xã An Phú |
Thanh tra Sở |
Năm 2023 |
Quý I-IV |
VCH quy định pháp luật trong lĩnh vực KD VTNN |
|
186 |
Cửa hàng Thanh |
39A8003232 |
Thôn 6, xã An Phú |
Thanh tra Sở |
Năm 2023 |
Quý I-IV |
VCH quy định pháp luật trong lĩnh vực KD VTNN |
|
187 |
Phạm Thị Hương |
39A8210624 |
Thôn 1, xã Trà Đa |
Thanh tra Sở |
Năm 2023 |
Quý I-IV |
VCH quy định pháp luật trong lĩnh vực KD VTNN |
|
188 |
Mai Thanh Toàn |
39A8004902 |
Thôn 2, xã Trà Đa |
Thanh tra Sở |
Năm 2023 |
Quý I-IV |
VCH quy định pháp luật trong lĩnh vực KD VTNN |
|
|
Sản xuất kinh doanh giống cây trồng |
|||||||
189 |
HTX DVNN An Phú Thịnh |
5901132360 |
Thôn 2 - An Phú |
Thanh tra Sở |
Năm 2023 |
Quý I-IV |
VCH quy định pháp luật trong lĩnh vực KD VTNN |
|
190 |
Vườn ươm Thanh Thủ |
39A8003246 |
Thôn 7 - An Phú |
Thanh tra Sở |
Năm 2023 |
Quý I-IV |
VCH quy định pháp luật trong lĩnh vực KD VTNN |
|
|
LĨNH VỰC AN TOÀN THỰC PHẨM |
|||||||
191 |
Cty TNHH Đông Hưng |
5900188096 |
21 Hai Bà Trưng, Diên Hồng, Pleiku |
Thanh tra Sở |
Năm 2023 |
Quý I-IV |
VCH quy định pháp luật trong lĩnh vực KD ATTP |
|
192 |
Công ty TNHH Nông nghiệp Công nghệ cao Nguyễn Quang |
5901020480 |
Đường Lý Chính Thắng, Chi Lăng, TP. Pleiku, Gia Lai |
Thanh tra Sở |
Năm 2023 |
Quý I-IV |
VCH quy định pháp luật trong lĩnh vực KD ATTP |
|
193 |
Công ty Trách nhiệm hữu hạn Sản xuất Thương mại Dịch vụ Cà phê FCA |
5901188236 |
494 Hùng Vương, phường Phù Đổng, thành phố Pleiku, tỉnh Gia Lai |
Thanh tra Sở |
Năm 2023 |
Quý I-IV |
VCH quy định pháp luật trong lĩnh vực KD ATTP |
|
194 |
Công ty Trách nhiệm hữu hạn Một thành viên Vạn Nguyên Gia Lai |
5901187987 |
765/91 Trường Chinh, phường Chi Lăng, thành phố Pleiku, tỉnh Gia Lai |
Thanh tra Sở |
Năm 2023 |
Quý I-IV |
VCH quy định pháp luật trong lĩnh vực KD ATTP |
|
195 |
Công ty TNHH MTV SX- TM-XNK Yến Sào Win Nest Alpha |
5901143669 |
348B Trần Hưng Đạo, phường Cheo Reo, thị xã Ayun Pa, tỉnh Gia Lai |
Thanh tra Sở |
Năm 2023 |
Quý I-IV |
VCH quy định pháp luật trong lĩnh vực KD ATTP |
|
196 |
Công ty Cổ phần Nông nghiệp An Thịnh Khang Farm |
5901182315 |
72 Mạc Đĩnh Chi, phường Hoa Lư, thành phố Pleiku, tỉnh Gia Lai |
Thanh tra Sở |
Năm 2023 |
Quý I-IV |
VCH quy định pháp luật trong lĩnh vực KD ATTP |
|
197 |
Công ty TNHH CONGO |
5901119151 |
26 Yên Đỗ, Pleiku; Sản xuất: Thôn 2, Hòa Phú, Chư Păh |
Thanh tra Sở |
Năm 2023 |
Quý I-IV |
VCH quy định pháp luật trong lĩnh vực KD ATTP |
|
|
CHI CỤC KIỂM LÂM |
|||||||
198 |
Công ty TNHH MTV Việt Gia |
5900378481 |
162 Cách Mạng Tháng Tám, phường Hoa Lư, thành phố Pleiku, tỉnh Gia Lai |
Chi cục Kiểm lâm |
Năm 2023 |
Quý I-IV |
Kiểm tra hồ sơ nguồn gốc lâm sản |
|
199 |
Công ty TNHH Thiên Ân |
5900388497 |
901 Trường Chinh, Phường Chi Lăng, Thành phố Pleiku, Tỉnh Gia Lai |
Chi cục Kiểm lâm |
Năm 2023 |
Quý I-IV |
Kiểm tra hồ sơ nguồn gốc lâm sản |
|
200 |
Công ty TNHH MTV Nội thất SESAN |
5901001015 |
Lô C41 Khu Công Nghiệp Diên Phú, xã Diên Phú, thành phố Pleiku, Tỉnh Gia Lai |
Chi cục Kiểm lâm |
Năm 2023 |
Quý I-IV |
Kiểm tra hồ sơ nguồn gốc lâm sản |
|
201 |
Công ty TNHH MTV Trang Đức |
5900422444 |
Lô C11, C12 Khu Công Nghiệp Diên Phú, xã Diên Phú, thành phố Pleiku, Tỉnh Gia Lai |
Chi cục Kiểm lâm |
Năm 2023 |
Quý I-IV |
Kiểm tra hồ sơ nguồn gốc lâm sản |
|