Chủ nhật, Ngày 27/10/2024

Quyết định 55/2014/QĐ-UBND về đơn giá nhà và công trình xây dựng gắn liền trên đất trên địa bàn Tỉnh Phú Yên

Số hiệu 55/2014/QĐ-UBND
Ngày ban hành 29/12/2014
Ngày có hiệu lực 01/01/2015
Loại văn bản Quyết định
Cơ quan ban hành Tỉnh Phú Yên
Người ký Phạm Đình Cự
Lĩnh vực Bất động sản

ỦY BAN NHÂN DÂN
TỈNH PHÚ YÊN
--------

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
---------------

Số: 55/2014/QĐ-UBND

Tuy Hòa, ngày 29 tháng 12 năm 2014

 

QUYẾT ĐỊNH

V/V BAN HÀNH ĐƠN GIÁ NHÀ VÀ CÔNG TRÌNH XÂY DỰNG GẮN LIỀN TRÊN ĐẤT TRÊN ĐỊA BÀN TỈNH PHÚ YÊN

ỦY BAN NHÂN DÂN TỈNH

Căn cứ Luật Tổ chức HÐND và UBND đã được Quốc hội nước Cộng hòa XHCN Việt Nam thông qua ngày 26/11/2003;

Căn cứ Luật Đất đai số 45/2013/QH13 ngày 29/11/2013;

Căn cứ Nghị định 112/2009/NĐ-CP ngày 14/12/2009 của Chính phủ “V/v Quản lý chi phí đầu tư xây dựng công trình”;

Căn cứ Nghị định số 47/2014/NĐ-CP ngày 15/5/2014 của Chính phủ “V/v  Bồi thường, hỗ trợ và tái định cư khi Nhà nước thu hồi đất”;

Căn cứ Thông tư số 34/2013/TT-BTC ngày 28/3/2013 của Bộ Tài chính “V/v Sửa đổi, bổ sung một số điều của Thông tư số 124/2011/TT-BTC ngày 31/8/2011 của Bộ Tài Chính hướng dẫn về lệ phí trước bạ”;

Theo đề nghị Sở Xây dựng tại Tờ trình số: 96/TTr-XD  ngày 15/12/2014, ý kiến thống nhất của Sở Tài chính (tại Văn bản số 3152/STC-CSVG ngày 15/12/2014), Báo cáo thẩm định của Sở Tư pháp (tại Văn bản số 1191/STP-VB ngày 15/12/2014),

QUYẾT ĐỊNH:

Điều 1. Ban hành kèm theo Quyết định này các quy định sau:

- Bảng Đơn giá 1m2 nhà và công trình xây dựng gắn liền trên đất;

- Đơn giá các bộ phận của nhà và công trình xây dựng gắn liền trên đất;

- Bảng tỷ lệ giá trị của các kết cấu chính so với tổng giá trị của nhà và công trình xây dựng  gắn liền trên đất.

Điều 2. Các quy định tại Điều 1 trên đây được áp dụng trên địa bàn tỉnh Phú Yên cho việc:

- Bồi thường nhà, công trình gắn liền với đất khi Nhà nước thu hồi đất theo quy định.

- Giá tối thiểu tính lệ phí trước bạ.

Điều 3. Quyết định này có hiệu lực từ ngày 01 tháng 01 năm 2015.

Quyết định này thay thế Quyết định số: 1153/2011/QĐ-UBND ngày 25/7/2011 của UBND Tỉnh Phú Yên “V/v Ban hành đơn giá nhà và các công trình xây dựng gắn liền trên đất trên địa bàn Tỉnh Phú Yên”.

Điều 4. Các ông (bà): Chánh Văn phòng UBND Tỉnh, Giám đốc các Sở: Tài chính, Xây dựng, Tài nguyên và Môi trường; Chủ tịch UBND các huyện, thành phố, thị xã và Thủ trưởng các cơ quan liên quan chịu trách nhiệm thi hành Quyết định này./.

 

 

Nơi nhận:
- Như Điều 4;
- Bộ Xây dựng;
- Cục kiểm tra văn bản-Bộ Tư Pháp;
- Sở Tư pháp;
- Công báo Tỉnh;
- Lưu: VT,KT,Khg14.19.84.

TM. ỦY BAN NHÂN DÂN TỈNH
CHỦ TỊCH




Phạm Đình Cự

 

BẢNG ĐƠN GIÁ 1M2 NHÀ VÀ CÔNG TRÌNH XÂY DỰNG GẮN LIỀN TRÊN ĐẤT

(Ban hành theo Quyết định số 55/2014/QĐ-UBND ngày 29/12/2014 của UBND tỉnh Phú Yên)

STT

Loại công trình – Số tầng

Đơn vị tính (m2)

Đơn giá chuẩn TP. Tuy Hòa, TX. Sông Cầu (đồng)

 Đơn giá các huyện
(đồng)

Chiều cao chuẩn H (M)

Hệ số tăng giảm (%)
(+/-1M)
Chều cao nhà (K)

A

NHÀ Ở

 

 

 

 

 

 A.1

Nhà 1 tầng:
+ Móng xây gạch hoặc đá các loại, giằng móng BTCT;
+ Tường xây gạch các loại;
+ Mái lợp ngói hoặc tôn (bao gồm kết cấu đỡ mái);
+ Nền láng XM, tường quét vôi;
+ Hệ thống cửa đi, cửa sổ đầy đủ;
+ Hệ thống điện nước đầy đủ.

m2

2.890.000

2.800.000

3.40

8.06

A.2

Nhà 1 tầng:
+ Móng xây gạch hoặc đá các loại, giằng móng BTCT;
+ Tường xây gạch các loại;
+ Mái lợp ngói hoặc tôn (bao gồm kết cấu đỡ mái);
+ Sê nô thu nước mái bằng BTCT
+ Nền láng XM, tường quét vôi;
+ Hệ thống cửa đi, cửa sổ đầy đủ;
+ Hệ thống điện nước đầy đủ.

m2

2.960.000

2.870.000

3.40

7.61

A.3

Nhà 2 tầng:
+ Móng xây gạch hoặc đá các loại, giằng móng BTCT:
+ Tường xây gạch các loại;
+ Dầm, sàn gác bằng gỗ ván;
+ Cầu thang gỗ bao gồm lan can + tay vịn;
+ Mái lợp ngói hoặc tôn (bao gồm kết cấu đỡ mái);
+ Nền láng XM, tường quét vôi;
+ Hệ thống cửa đi, cửa sổ có khung ngoại hoặc không;
+ Hệ thống điện nước đầy đủ.

m2

4.600.000

4.460.000

6.70

4.22

A.4

Nhà 2 tầng:
+ Móng xây gạch hoặc đá các loại, giằng móng BTCT:
+ Tường xây gạch các loại;
+ Dầm, sàn gác bằng gỗ ván;
+ Cầu thang gỗ bao gồm lan can + tay vịn;
+ Sê nô thu nước mái bằng BTCT
+ Mái lợp ngói hoặc tôn (bao gồm kết cấu đỡ mái);
+ Nền láng XM, tường quét vôi;
+ Hệ thống cửa đi, cửa sổ đầy đủ;
+ Hệ thống điện nước đầy đủ.

m2

5.090.000

4.930.000

6.70

4.07

B

NHÀ LIÊN KẾ

 

 

 

 

 

B.1

Nhà 1 tầng:
+ Khung chịu lực gồm: móng, cột, dầm sàn, giằng móng bằng BTCT; Móng tường xây gạch hoặc đá các loại;
+ Tường xây gạch các loại;
+ Mái BTCT lát gạch chống nóng;
+ Nền láng XM;
+ Tường, trần quét vôi;
+ Hệ thống cửa đi, cửa sổ đầy đủ;
+ Hệ thống điện nước đầy đủ.

m2

3.820.000

3.690.000

3.80

4.69

B.2

Nhà 2 tầng:
+ Khung chịu lực gồm: móng, cột, dầm, sàn, giằng móng bằng BTCT; Móng tường xây gạch hoặc đá các loại;
+ Tường xây gạch các loại;
+ Cầu thang bê tông cốt thép gồm lan can + tay vịn;
+ Mái lợp ngói hoặc tôn (bao gồm kết cấu đỡ mái);
+ Nền láng XM;
+ Tường, trần sơn nước;
+ Hệ thống cửa đi, cửa sổ đầy đủ;
+ Hệ thống điện nước đầy đủ.

m2

5.150.000

4.980.000

7.10

3.20

B.3

Nhà 2 tầng:
+ Khung chịu lực gồm: móng, cột, dầm, sàn, giằng móng bằng BTCT; Móng tường xây gạch hoặc đá các loại;
+ Tường xây gạch các loại;
+ Cầu thang bê tông cốt thép gồm lan can + tay vịn;
+ Mái BTCT lát gạch chống nóng;
+ Nền láng XM;
+ Tường, trần sơn nước;
+ Hệ thống cửa đi, cửa sổ đầy đủ;
+ Hệ thống điện nước đầy đủ.

m2

6.130.000

5.920.000

7.40

2.76

B.4

Nhà 3 tầng:
+ Khung chịu lực gồm: móng, cột, dầm, sàn, giằng móng bằng BTCT; Móng tường xây gạch hoặc đá các loại;
+ Tường xây gạch các loại;
+ Cầu thang bê tông cốt thép, lan can + tay vịn;
+ Mái lợp ngói hoặc tôn (bao gồm kết cấu đỡ mái);
+ Nền láng XM;
+Tường , trần sơn nước;
+ Hệ thống cửa đi, cửa sổ đầy đủ;
+ Hệ thống điện nước đầy đủ.

m2

 8.030.000

7.750.000

10.70

2.28

B.5

Nhà 3 tầng:
+ Khung chịu lực gồm: móng, cột, dầm, sàn, giằng móng bằng BTCT; Móng tường xây gạch hoặc đá các loại;
+ Tường xây gạch các loại;
+ Cầu thang BTCT, lan can + tay vịn;
+ Mái BTCT, lát gạch chống nóng;
+ Nền láng XM;
+ Tường, trần sơn nước;
+ Hệ thống cửa đi cửa sổ đầy đủ ;
+ Hệ thống điện nước đầy đủ.

m2

9.010.000

8.690.000

11.00

2.07

B.6

Nhà 4 tầng:
+ Khung chịu lực gồm: móng, cột, dầm, sàn, giằng móng bằng BTCT; Móng tường xây gạch hoặc đá các loại;
+ Tường xây gạch các loại;
+ Cầu thang bê tông cốt thép, lan can + tay vịn;
+ Mái lợp ngói hoặc tôn (bao gồm kết cấu đỡ mái);
+ Nền láng XM;
+ Tường , trần sơn nước;
+ Hệ thống cửa đi, cửa sổ đầy đủ;
+ Hệ thống điện nước đầy đủ.

m2

11.300.000

10.920.000

14.30

1.79

B.7

Nhà 4 tầng:
+ Khung chịu lực gồm: móng, cột, dầm, sàn, giằng móng bằng BTCT; Móng tường xây gạch hoặc đá các loại;
+ Tường xây gạch các loại;
+ Cầu thang BTCT gồm lan can + tay vịn;
+ Mái BTCT, lát gạch chống nóng;
+ Nền láng XM;
+Tường , trần sơn nước;
+ Hệ thống cửa đi, cửa sổ đầy đủ;
+ Hệ thống điện nước đầy đủ.

m2

12.280.000

11.860.000

14.60

1.67

B.8

Nhà 5 tầng:
+ Khung chịu lực gồm: móng, cột, dầm, sàn, giằng móng bằng BTCT; Móng tường xây gạch hoặc đá các loại;
+ Tường xây gạch các loại;
+ Cầu thang bê tông cốt thép gồm lan can + tay vịn;
+ Mái lợp ngói hoặc tôn (bao gồm kết cấu đỡ mái);
+ Nền láng XM;
+Tường , trần sơn nước;
+ Hệ thống cửa đi, cửa sổ đầy đủ;
+ Hệ thống điện nước đầy đủ.

m2

14.410.000

13.930.000

17.90

1.54

B.9

Nhà 5 tầng:
+ Khung chịu lực gồm: móng, cột, dầm, sàn, giằng móng bằng BTCT; Móng tường xây gạch hoặc đá các loại;
+ Tường xây gạch các loại;
+ Cầu thang BTCT (bao gồm lan can + tay vịn);
+ Mái BTCT, lát gạch chống nóng;
+ Nền láng XM;
+ Tường, trần sơn nước;
+ Hệ thống cửa đi, cửa sổ đầy đủ;
+ Hệ thống điện nước đầy đủ.

m2

15.320.000

14.800.000

18.20

1.34

C

NHÀ BIỆT THỰ

 

 

 

 

 

C.1

Nhà 01 tầng:
+ Khung chịu lực gồm: móng, cột, dầm, giằng móng bằng BTCT; Móng tường xây gạch hoặc đá các loại;;
+ Tường xây gạch các loại;
+ Tường, trần sơn nước;
+ Nền láng xi măng;
+ Mái lợp ngói hoặc tôn (bao gồm các kết cấu đỡ mái);
+ Hệ thống cửa đi, cửa sổ đầy đủ;
+ Hệ thống điện nước đầy đủ.

m2

3.580.000

3.480.000

4.00

7.29

C.2

Nhà 01 tầng:
+ Khung chịu lực gồm: móng, cột, dầm, giằng móng bằng BTCT; Móng tường xây gạch hoặc đá các loại;
+ Tường xây gạch các loại;
+ Tường, trần sơn nước;
+ Nền láng xi măng;
+ Mái bê tông cốt thép trên dán ngói;
+ Hệ thống cửa đi, cửa sổ đầy đủ;
+ Hệ thống điện nước đầy đủ.

m2

 4.870.000

4.720.000

4.00

5.25

C.3

Nhà 02 tầng:
+ Khung chịu lực gồm: móng, cột, dầm, giằng móng bằng BTCT; Móng tường xây gạch hoặc đá các loại;
+ Tường xây gạch các loại;
+ Nền láng xi măng;
+ Tường, trần sơn nước;
+ Cầu thang BTCT (bao gồm lan can + tay vịn);
+ Sàn BTCT, mái lợp ngói hoặc tôn (bao gồm kết cấu đỡ mái);
+ Hệ thống cửa đi, cửa sổ đầy đủ;
+ Hệ thống điện nước đầy đủ.

m2

6.160.000

5.970.000

7.40

3.40

C.4

Nhà 02 tầng:
+ Khung chịu lực gồm: móng, cột, dầm, giằng móng bằng BTCT; Móng tường xây gạch hoặc đá các loại;
+ Tường xây gạch các loại;
+ Cầu thang BTCT (gồm lan can + tay vịn);
+ Sàn BTCT; mái bê tông cốt thép trên dán ngói ;
+ Nền láng xi măng;
+ Tường, trần sơn nước;
+ Hệ thống cửa đi, cửa sổ đầy đủ;
+ Hệ thống điện nước đầy đủ.

m2

7.550.000

7.320.000

7.40

2.76

C.5

Nhà 03 tầng:
+ Khung chịu lực gồm: móng, cột, dầm, giằng móng bằng BTCT; Móng tường xây gạch hoặc đá các loại;
+ Tường xây gạch các loại;
+ Sàn BTCT; Mái lợp ngói hoặc tole (bao gồm kết cấu đỡ mái);
+ Cầu thang BTCT (bao gồm lan can + tay vịn);
+ Nền láng xi măng;
+ Trần, tường sơn nước;
+ Hệ thống cửa đi, cửa sổ đầy đủ;
+ Hệ thống điện nước đầy đủ.

m2

 9.150.000

8.870.000

11.00

2.35

C.6

Nhà 03 tầng:
+ Khung chịu lực gồm: móng, cột, dầm, giằng móng bằng BTCT; Móng tường xây gạch hoặc đá các loại;
+ Tường xây gạch các loại;
+ Cầu thang BTCT (bao gồm lan can + tay vịn);
+ Nền láng xi măng;
+ Sàn BTCT; mái bê tông cốt thép trên dán ngói ;
+ Tường, trần sơn nước;
+ Hệ thống cửa đi, cửa sổ đầy đủ;
+ Hệ thống điện nước đầy đủ.

m2

10.440.000

10.120.000

11.00

2.07

D

NHÀ CÔNG SỞ

 

 

 

 

 

D.1

Nhà 01 tầng:
+ Khung chịu lực gồm: móng, cột, dầm, giằng móng bằng BTCT; Móng tường xây gạch hoặc đá các loại;
+ Tường xây gạch các loại;
+ Mái BTCT lát gạch chống nóng;
+ Tường, trần sơn nước;
+ Nền láng xi măng;
+ Hệ thống cửa đi, cửa sổ đầy đủ;
+ Hệ thống điện nước đầy đủ.

m2

4.300.000

4.160.000

3.80

4.94

D.2

Nhà 02 tầng:
+ Khung chịu lực gồm: móng, cột, dầm, giằng móng bằng BTCT; Móng tường xây gạch hoặc đá;
+ Tường xây gạch các loại;
+ Cầu thang BTCT (bao gồm lan can + tay vịn);
+ Sàn BTCT; Mái lợp ngói hoặc tole (bao gồm kết cấu dỡ mái);
+ Tường, trần sơn nước;
+ Nền láng xi măng;
+ Hệ thống cửa đi, cửa sổ đầy đủ;
+ Hệ thống điện nước đầy đủ.

m2

6.250.000

6.060.000

7.10

3.29

D.3

Nhà 02 tầng:
+ Khung chịu lực gồm: móng, cột, dầm, giằng móng bằng BTCT; Móng tường xây gạch hoặc đá các loại;
+ Tường xây gạch các loại;
+ Cầu thang BTCT (bao gồm lan can + tay vịn);
+ Sàn BTCT, Mái BTCT lát gạch chống nóng;
+ Tường, trần sơn nước;
+ Nền láng xi măng;
+ Hệ thống cửa đi, cửa sổ đầy đủ;
+ Hệ thống điện nước đầy đủ.

m2

7.120.000

6.890.000

7.40

2.89

D.4

Nhà 03 tầng:
+ Khung chịu lực gồm: móng, cột, dầm, giằng móng bằng BTCT; Móng tường xây gạch hoặc đá các loại;
+ Tường xây gạch các loại;
+ Cầu thang BTCT gồm lan can + tay vịn;
+ Sàn BTCT, Mái lợp ngói hoặc tole (bao gồm kết cấu đỡ mái);
+ Tường, trần sơn nước;
+ Nền láng xi măng;
+ Hệ thống cửa đi, cửa sổ đầy đủ;
+ Hệ thống điện nước đầy đủ.

m2

9.060.000

8.790.000

10.70

2.37

D.5

Nhà 03 tầng:
+ Khung chịu lực gồm: móng, cột, dầm, giằng móng bằng BTCT; Móng tường xây gạch hoặc đá các loại;
+ Tường xây gạch các loại;
+ Cầu thang BTCT (bao gồm lan can + tay vịn);
+ Sàn BTCT; Mái BTCT lát gạch chống nóng;
+ Tường, trần sơn nước;
+ Nền láng xi măng;
+ Hệ thống cửa đi, cửa sổ đầy đủ;
+ Hệ thống điện nước đầy đủ.

m2

 9.940.000

9.620.000

11.00

2.17

D.6

Nhà 04 tầng:
+ Khung chịu lực gồm: móng, cột, dầm, giằng móng bằng BTCT; Móng tường xây gạch hoặc đá các loại;
+ Tường xây gạch các loại;
+ Cầu thang BTCT (bao gồm lan can + tay vịn);
+ Sàn BTCT; Mái lợp ngói hoặc tole (bao gồm kết cấu đỡ mái);
+ Tường, trần sơn nước;
+ Nền láng xi măng;
+ Hệ thống cửa đi, cửa sổ đầy đủ;
+ Hệ thống điện nước đầy đủ.

m2

11.880.000

11.520.000

14.30

1.87

D.7

Nhà 04 tầng:
+ Khung chịu lực gồm: móng, cột, dầm, giằng móng bằng BTCT; Móng tường xây gạch hoặc đá các loại;
+ Tường xây gạch các loại;
+ Cầu thang BTCT (bao gồm lan can + tay vịn);
+ Sàn BTCT; Mái BTCT lát gạch chống nóng;
+ Tường, trần sơn nước;
+ Nền láng xi măng;
+ Hệ thống cửa đi, cửa sổ đầy đủ;
+ Hệ thống điện nước đầy đủ.

m2

12.750.000

12.350.000

14.60

1.75

D.8

Nhà 05 tầng:
+ Khung chịu lực gồm: móng, cột, dầm, giằng móng bằng BTCT; Móng tường xây gạch hoặc đá các loại;
+ Tường xây gạch các loại;
+ Cầu thang BTCT (bao gồm lan can + tay vịn);
+ Sàn BTCT; Mái lợp ngói hoặc tole (bao gồm kết cấu đỡ mái);
+ Tường, trần sơn nước;
+ Nền láng xi măng;
+ Hệ thống cửa đi, cửa sổ đầy đủ;
+ Hệ thống điện nước đầy đủ.

m2

14.690.000

14.250.000

17.90

1.56

D.9

Nhà 05 tầng:
+ Khung chịu lực gồm: móng, cột, dầm, giằng móng bằng BTCT; Móng tường xây gạch hoặc đá các loại;
+ Tường xây gạch các loại;
+ Cầu thang BTCT (bao gồm lan can + tay vịn);
+ Sàn BTCT; Mái BTCT lát gạch chống nóng;
+ Tường, trần sơn nước;
+ Nền láng xi măng;
+ Hệ thống cửa đi, cửa sổ đầy đủ;
+ Hệ thống điện nước đầy đủ.

m2

15.540.000

15.050.000

18.20

1.48

E

NHÀ SÀN, NHÀ RÔNG

 

 

 

 

 

E.1

+ Móng xây đá các loại, giằng móng BTCT;
+ Tường ngăn bằng gỗ ván;
+ Cột gỗ hoặc cột BTCT; Sàn gỗ;
+ Cầu thang gỗ (bao gồm lan can + tay vịn);
+ Mái lợp ngói hoặc tôn (bao gồm kết cấu đỡ mái);
+ Hệ thống cửa đi, cửa sổ đầy đủ;
+ Hệ thống điện nước đầy đủ.

m2

2.280.000

2.230.000

2.70

9.15

E.2

+ Móng xây đá các loại; giằng móng BTCT;
+ Tường ngăn bằng tre nứa;
+ Cột gỗ hoặc cột BTCT;
+ Sàn gỗ; Cầu thang gỗ (bao gồm lan can +tay vịn);
+ Mái lợp ngói hoặc tôn (bao gồm kết cấu đỡ mái);
+ Hệ thống cửa đi, cửa sổ đầy đủ;
+ Hệ thống điện nước đầy đủ.

m2

2.220.000

2.180.000

2.70

7.42

E.3

+ Móng xây đá các loại, giằng móng BTCT;
+ Tường ngăn bằng gỗ ván;
+ Cột gỗ hoặc cột BTCT; Sàn gỗ; Cầu thang gỗ (bao gồm lan can +tay vịn);
+ Mái lợp tranh hoặc giấy dầu (bao gồm kết cấu đỡ mái);
+ Hệ thống cửa đi, cửa sổ đầy đủ;
+ Hệ thống điện nước đầy đủ.

m2

 2.090.000

2.050.000

2.70

10.10

E.4

+ Móng xây đá các loại, giằng móng BTCT;
+ Tường ngăn bằng tre nứa;
+ Cột gỗ hoặc cột BTCT; Sàn gỗ; Cầu thang gỗ (bao gồm lan can +tay vịn);
+ Mái lợp tranh hoặc giấy dầu (bao gồm kết cấu đỡ mái);
+ Hệ thống cửa đi, cửa sổ đầy đủ;
+ Hệ thống điện nước đầy đủ.

m2

2.040.000

2.000.000

2.70

8.25

E.5

 
+ Móng xây đá các loại, giằng móng BTCT;
+ Tường ngăn bằng tre nứa;
+ Sàn tre nứa;
+ Cột gỗ hoặc cột BTCT; Sàn gỗ; Cầu thang gỗ (bao gồm lan can +tay vịn);
+ Mái lợp ngói hoặc tole (bao gồm kết cấu đỡ mái);
+ Hệ thống cửa đi, cửa sổ đầy đủ;
+ Hệ thống điện nước đầy đủ.

m2

2.050.000

2.010.000

2.70

8.90

E.6

+ Móng xây đá các loại, giằng móng BTCT;
+ Tường ngăn bằng tre nứa;
+ Sàn tre nứa;
+ Cột gỗ hoặc cột BTCT; Sàn gỗ; Cầu thang gỗ (bao gồm lan can +tay vịn);
+ Mái lợp tranh hoặc giấy dầu (bao gồm kết cấu đỡ mái;
+ Hệ thống cửa đi, cửa sổ đầy đủ;
+ Hệ thống điện nước đầy đủ.

m2

1.870.000

1.830.000

2.70

10.12

F

NHÀ TẠM

 

 

 

 

 

F.1

+ Móng xây đá các loại, giằng móng BTCT;
+ Cột gỗ hoặc cột BTCT, tường ngăn bằng gỗ ván;
+ Nền xi măng;
+ Mái lợp ngói hoặc tôn (bao gồm kết cấu đỡ mái);
+ Hệ thống cửa đi, cửa sổ đầy đủ;
+ Hệ thống điện nước đầy đủ.

m2

1.900.000

1.860.000

2.70

10.04

F.2

+ Móng xây đá các loại, giằng móng BTCT;
+ Cột gỗ hoặc cột BTCT, tường ngăn bằng gỗ ván;
+ Nền xi măng;
+ Mái lợp tranh hoặc giấy dầu (bao gồm kết cấu đỡ mái);
+ Hệ thống cửa đi, cửa sổ đầy đủ;
+ Hệ thống điện nước đầy đủ.

m2

1.750.000

1.710.000

2.70

11.44

F.3

+ Móng xây đá các loại, giằng móng BTCT;
+ Cột gỗ hoặc cột BTCT, tường ngăn bằng gỗ ván;
+ Nền đất đắp;
+ Mái lợp ngói hoặc tôn (bao gồm kết cấu đỡ mái);
+ Hệ thống cửa đi, cửa sổ đầy đủ;
+ Hệ thống điện nước đầy đủ.

m2

1.870.000

1.830.000

2.70

10.43

F.4

+ Móng xây đá các loại, giằng móng BTCT;
+ Cột gỗ hoặc cột BTCT, tường ngăn bằng gỗ ván;
+ Nền đất đắp;
+ Mái lợp tranh hoặc giấy dầu (bao gồm kết cấu đỡ mái);
+ Hệ thống cửa đi, cửa sổ đầy đủ;
+ Hệ thống điện nước đầy đủ.

m2

1.720.000

1.690.000

2.70

11.94

F.5

+ Móng xây đá các loại, giằng móng BTCT;
+ Tường ngăn bằng tôn;
+ Cột gỗ hoặc cột BTCT;
+ Mái lợp ngói hoặc tôn (bao gồm kết cấu đỡ mái);
+ Nền láng xi măng;
+ Hệ thống cửa đi, cửa sổ đầy đủ;
+ Hệ thống điện nước đầy đủ.

m2

1.860.000

1.820.000

2.70

6.13

F.6

+ Móng xây đá các loại, giằng móng BTCT;
+ Tường ngăn bằng tôn;
+ Cột gỗ hoặc cột BTCT;
+ Mái lợp bằng tranh hoặc giấy dầu (bao gồm kết cấu đỡ mái);
+ Nền láng xi măng;
+ Hệ thống cửa đi, cửa sổ đầy đủ;
+ Hệ thống điện nước đầy đủ.

m2

1.710.000

1.670.000

2.70

7.14

F.7

+ Móng xây đá các loại, giằng móng BTCT;
+ Tường ngăn bằng tôn;
+ Cột gỗ hoặc cột BTCT.
+ Mái lợp ngói hoặc tole (bao gồm kết cấu đỡ mái);
+ Nền đất đắp;
+ Hệ thống cửa đi, cửa sổ đầy đủ;
+ Hệ thống điện nước đầy đủ.

m2

1.830.000

1.800.000

2.70

6.40

F.8

+ Móng xây đá các loại, giằng móng BTCT;
+ Tường ngăn bằng tôn;
+ Cột gỗ hoặc cột BTCT.
+ Mái lợp tranh hoặc giấy dầu (bao gồm kết cấu đỡ mái);
+ Nền đất đắp;
+ Hệ thống cửa đi, cửa sổ đầy đủ;
+ Hệ thống điện nước đầy đủ.

m2

1.680.000

1.650.000

2.70

7.51

F.9

+ Móng xây đá các loại, giằng móng BTCT;
+ Tường ngăn bằng tre nứa;
+ Cột gỗ hoặc cột BTCT;
+ Mái lợp ngói hoặc tole (bao gồm kết cấu đỡ mái);
+ Nền láng xi măng;
+ Hệ thống cửa đi, cửa sổ đầy đủ;
+ Hệ thống điện nước đầy đủ.

m2

1.820.000

1.780.000

2.70

8.55

F.10

+ Móng xây đá các loại, giằng móng BTCT;
+ Tường ngăn bằng tre nứa;
+ Cột gỗ hoặc cột BTCT
+ Mái lợp tranh hoặc giấy dầu (bao gồm kết cấu đỡ mái);
+ Nền láng xi măng;
+ Hệ thống cửa đi, cửa sổ đầy đủ;
+ Hệ thống điện nước đầy đủ.

m2

1.670.000

1.630.000

2.70

9.82

F.11

+ Móng xây đá các loại, giằng móng BTCT;
+ Tường ngăn bằng tre nứa;
+ Cột gỗ hoặc cột BTCT;
+ Mái lợp ngói hoặc tole (bao gồm kết cấu đỡ mái);
+ Nền đắp đất;
+ Hệ thống cửa đi, cửa sổ đầy đủ;
+ Hệ thống điện nước đầy đủ.

m2

1.790.000

1.750.000

2.70

8.90

F.12

+ Móng xây đá các loại, giằng móng BTCT;
+ Tường ngăn bằng tre nứa;
+ Cột gỗ hoặc cột BTCT;
+ Mái lợp tranh hoặc giấy dầu (bao gồm kết cấu đỡ mái);
+ Nền đất đắp;
+ Hệ thống cửa đi, cửa sổ đầy đủ;
+ Hệ thống điện nước đầy đủ.

m2

1.640.000

1.600.000

2.70

10.29

F.13

+ Móng xây đá các loại, giằng móng BTCT;
+ Tường ngăn bằng phên đất;
+ Cột gỗ hoặc cột BTCT.
+ Mái lợp ngói hoặc tole (bao gồm kết cấu đỡ mái);
+ Nền xi măng;
+ Hệ thống cửa đi, cửa sổ đầy đủ;
+ Hệ thống điện nước đầy đủ

m2

1.720.000

1.690.000

2.70

12.41

F.14

+ Móng xây đá các loại, giằng móng BTCT;
+ Tường ngăn bằng phên đất;
+ Cột gỗ hoặc cột BTCT;
+ Mái lợp tranh hoặc giấy dầu, (bao gồm kết cấu đỡ mái);
+ Nền láng xi măng;
+ Hệ thống cửa đi, cửa sổ đầy đủ;
+ Hệ thống điện nước đầy đủ.

m2

1.570.000

1.540.000

2.70

12.88

F.15

+ Móng xây đá các loại, giằng móng BTCT;
+ Tường ngăn bằng phên đất;
+ Cột gỗ hoặc cột BTCT;
+ Mái ngói hoặc tole, (bao gồm kết cấu đỡ mái);
+ Nền đất đắp;
+ Hệ thống cửa đi, cửa sổ đầy đủ;
+ Hệ thống điện nước đầy đủ.

m2

1.700.000

1.660.000

2.70

9.37

F.16

+ Móng xây đá các loại, giằng móng BTCT;
+ Tường ngăn bằng phên đất;
+ Cột gỗ hoặc cột BTCT;
+ Mái lợp tranh hoặc giấy dầu ,(bao gồm kết cấu đỡ mái);
+ Nền đất đắp;
+ Hệ thống cửa đi, cửa sổ đầy đủ;
+ Hệ thống điện nước đầy đủ.

m2

1.540.000

1.510.000

2.70

12.79

F.17

+ Móng xây đá các loại, giằng móng BTCT;
+ Tường xây gạch;
+ Cột gỗ hoặc cột BTCT;
+ Mái lợp tranh hoặc giấy dầu (bao gồm kết cấu đỡ mái);
+ Nền láng xi măng;
+ Hệ thống cửa đi, cửa sổ đầy đủ;
+ Hệ thống điện nước đầy đủ

m2

 1.590.000

1.550.000

2.70

10.40

F.18

+ Móng xây đá các loại, giằng móng BTCT;
+ Tường xây gạch;
+ Cột gỗ hoặc cột BTCT;
+ Mái lợp tranh hoặc giấy dầu (bao gồm kết cấu đỡ mái);
+ Nền đắp đất;
+ Hệ thống cửa đi, cửa sổ đầy đủ;
+ Hệ thống điện nước đầy đủ

m2

1.560.000

1.520.000

2.70

14.78

F.19

Chái tạm, hàng quán:
+ Cột gỗ, mái lợp ngói hoặc tôn (bao gồm kết cấu đỡ mái);
+ Nền láng xi măng;

m2

 510.000

500.000

 

 

F.20

Chái tạm, hàng quán:
+ Cột gỗ, Mái lợp tranh hoặc giấy dầu (bao gồm kết cấu đỡ mái);
+ Nền láng xi măng;

m2

 390.000

 390.000

 

 

F.21

Chái tạm, hàng quán:
+ Cột gỗ, mái lợp tôn hoặc ngói (bao gồm kết cấu đỡ mái);
+ Nền đất đắp;

m2

 480.000

480.000

 

 

F.22

Chái tạm, hàng quán:
+ Cột gỗ. Mái lợp tranh hoặc giấy dầu (bao gồm kết cấu đỡ mái);
+ Nền đất đắp;

m2

370.000

360.000

 

 

F.23

Chuồng trại:
+ Cột gỗ;
+ Mái lợp ngói hoặc tôn (bao gồm kết cấu đỡ mái).

m2

394.000

390.000

 

 

F.24

Chuồng trại:
+ Cột gỗ;
+ Mái lợp tranh hoặc giấy dầu (bao gồm kết cấu đỡ mái).

m2

277.000

 275.000

 

 

G

NHÀ XƯỞNG SẢN XUẤT

 

 

 

 

 

G.1

+ Móng trụ BTCT, móng tường xây đá các loại, giằng BTCT;
+ Tường xây gạch các loại;
+ Khung thép chịu lực, vì kèo thép;
+ Nền bê tông;
+ Tường sơn nước;
+ Hệ thống cửa đi, cửa sổ đầy đủ;
+ Hệ thống điện nước đầy đủ.

m2

1.730.000

1.690.000

5.00

2.20

G.2

+ Móng, trụ BTCT, móng tường xây đá các loại, giằng BTCT;
+ Tường xây gạch các loại;
+ Vì kèo gỗ, mái lợp tôn hoặc ngói (bao gồm kết cấu đỡ mái);
+ Nền bê tông;
+ Tường quét vôi;
+ Hệ thống cửa đi cửa sổ đầy đủ;
+ Hệ thống điện nước đầy đủ.

m2

2.210.000

2.150.000

5.00

2.44

G.3

Nhà để xe, mái vòm chống nắng, nóng:
+ Khung chịu lực, cột kèo thép;
+ Không xây tường bao che;
+ Mái lợp tôn (bao gồm kết cấu đỡ mái).

m2

927.000

 903.000

3.20

5.19

Ghi chú:

1. Đơn giá trên đã bao gồm: Thuế GTGT chi phí vật liệu, hệ thống điện chiếu sáng, hệ thống cấp thoát nước trong nhà, khu vệ sinh, lan can cầu thang, lan can ban công, hoa sắt cửa, lanh tô cửa, ô văng cửa.

[...]