Trường hợp mua hàng theo phương thức đấu thầu, đấu
giá mà người có tài sản khi đăng ký quyền sở hữu, quyền sử dụng với cơ quan Nhà
nước có thẩm quyền là người trực tiếp trúng đấu giá, đấu thầu đúng quy định của
pháp luật về đấu thầu, đấu giá (kể cả hàng tịch thu, hàng thanh lý) thì giá
tính lệ phí trước bạ là giá mua thanh lý, giá trúng đấu giá ghi trên hóa đơn
bán hàng hợp pháp.
b) Tại trang 93: HYUNDAI AVANTE, 5 chỗ, VNSX.
c) Tại trang 95: TOYOTA COROLIA 1.8, ATTIS VNSX;
TOYOTA COROLIA 2.0, ATTIS VNSX; TOYOTA INNOVA, VNSX; TOYOTA VIOS, VNSX.
d) Tại trang 95: TOYOTA FORTUNER, số tự động, 7
chỗ, 2.694cc.
đ) Tại trang 117: HONDA SH 150cc.
a) Tại trang 92: HINO FC9JLSA-TL6,4, 6.050 KG,
Việt Nam SX thành: HINO FC9JLSA-TL6,4, 6,4 tấn, VNSX.
b) Tại trang 95: SONG HUA JANG ô tô tải 0.65 tấn
thành: SONGHUAJIANG, ô tô tải 0.65 tấn.
c) Tại trang 95: SONGHUA AJIANG, 500 kg, VNSX
thành: SONGHUAJIANG, ô tô tải 500 kg VNSX.
d) Tại trang 95: VEAM tải thùng 1,5 tấn thành:
VEAM FOX, ô tô tải thùng 1,49 tấn, VNSX.
STT
|
Loại tài sản
|
Giá xe mới 100%
theo Quyết định số 53/2011/QĐ-UBND
|
Giá xe mới 100%
sửa đổi
|
Giá xe mới 100%
bổ sung
|
|
Ô tô
|
|
|
1
|
ASIA, ô tô tải 18 tấn, Hàn Quốc SX
|
|
|
1,800,000,000
|
2
|
AUDI A8L, 5 chỗ, 2995cc, Đức SX
|
|
|
5,393,000,000
|
3
|
BYD FOGLX, 5 chỗ, 998cc, Trung Quốc SX
|
|
|
250,000,000
|
4
|
CHEVROLET AVEO, 5 chỗ, 1498cc,VNSX
|
|
|
400,000,000
|
5
|
CHEVROLET LACETI, 5 chỗ, 1598cc,VNSX
|
|
|
433,000,000
|
6
|
CHEVROLET SPARK KLAKF4U, 5 chỗ, 796cc, VNSX
|
|
|
350,000,000
|
7
|
CỬU LONG, ô tô tải 7,2 tấn VNSX
|
|
|
360,000,000
|
8
|
FORD FIESTA, 1.388cc, 5 chỗ,VNSX
|
|
|
512,000,000
|
9
|
HINO FC9JLSA-TL6,4 , ô tô tải 6,4 tấn, VNSX
|
743,390,000
|
1,010,900,000
|
|
10
|
HINO FL9JTSL-TL6X2 , ô tô tải 15,4 tấn, VNSX
|
|
|
1,786,000,000
|
11
|
HINO, Ô tô tải 4,3 tấn, Indonesia SX
|
|
|
560,000,000
|
12
|
HOÀNG TRÀ, ô tô tải 860 kg, VNSX
|
|
|
123,200,000
|
13
|
HYUNDAI AERO SPACE, ô tô khách 47 chỗ, 12344cc,
Hàn Quốc SX
|
|
|
1,700,000,000
|
14
|
HYUNDAI AVANTE HD16GS, 5 chỗ
|
|
|
570,000,000
|
15
|
HYUNDAI AVANTE HD20GS, 5 chỗ
|
|
|
640,000,000
|
16
|
HYUNDAI GENESIS COUPE, 5 chỗ, 1998cc, Hàn Quốc
SX
|
|
|
1,160,000,000
|
17
|
HYUNDAI MIGHTY HD65, ô tô tải 1,85 tấn, VNSX
|
|
|
463,500,000
|
18
|
HYUNDAI TRAGO, ô tô đầu kéo đã qua sử dụng,
12344cc, nhập khẩu Hàn Quốc
|
|
|
1,650,000,000
|
19
|
ISUZU, ô tô tải 3,3 tấn, VNSX
|
|
|
621,000,000
|
20
|
KIA FORTE, 5 chỗ, 1591cc, VNSX
|
|
|
535,000,000
|
21
|
KIA K2700II, ô tô tải 1,25 tấn, VNSX
|
|
|
235,000,000
|
22
|
KIA K3000S/THACO TKC,ô tô tải 1 tấn, VNSX
|
|
|
268,000,000
|
23
|
KIA MORNING, 5 chỗ, 1086cc, VNSX
|
|
|
350,000,000
|
24
|
KIA SORENTO, 7 chỗ, 2359cc, VNSX
|
|
|
970,000,000
|
25
|
KIA RIO, 5 chỗ, 1396cc, Hàn Quốc SX
|
|
|
565,000,000
|
26
|
KIA SPORTAGE, 5 chỗ, 1998cc, nhập khẩu Hàn Quốc
|
|
|
839,000,000
|
27
|
MAN CLA 26.280.CS28, ô tô tải 8 tấn, VNSX
|
|
|
1,442,000,000
|
28
|
MERCEDES BENZ, 5 chỗ, 1796cc, VNSX
|
|
|
1,996,000,000
|
29
|
MERCEDES BENZ, 5 chỗ, 2996cc, VNSX
|
|
|
2,672,000,000
|
30
|
MITSUBISHI GRANDIS, 7 chỗ, 2378cc, VNSX
|
|
|
1,081,000,000
|
31
|
NISSAN, 7 chỗ, 1798cc, VNSX
|
|
|
705,000,000
|
32
|
Sơ mi rơ móc 48 tấn, nhập khẩu Trung Quốc
|
|
|
285,000,000
|
33
|
Sơ mi rơ móc JUPITER,48 tấn, nhập khẩu Trung
Quốc
|
|
|
655,000,000
|
34
|
THACO, ô tô tải 7 tấn, VNSX
|
|
|
501,000,000
|
35
|
THACO FTC 820, ô tô tải 8,2 tấn, VNSX
|
|
|
565,000,000
|
36
|
THACO HD72 MBB, ô tô tải 3 tấn, VNSX
|
|
|
553,000,000
|
37
|
THACO HD72 TK, ô tô tải 3 tấn, VNSX
|
|
|
563,000,000
|
38
|
THACO OLLIN 345 MBM, ô tô tải 3,25 tấn, VNSX
|
|
|
393,000,000
|
39
|
THACO OLLIN, ô tô tải 6,5 tấn, VNSX
|
|
|
483,000,000
|
40
|
THACO, ô tô tải 3 tấn,VNSX
|
|
|
553,000,000
|
41
|
TOYOTA COROLLA ATTIS, số sàn, 1.8,
|
|
|
723,000,000
|
42
|
TOYOTA COROLLA ATTIS, số tự động, 1.8,
|
|
|
773,000,000
|
43
|
TOYOTA COROLLA ATTIS, số tự động, 2.0
|
|
|
842,000,000
|
44
|
TOYOTA FORTUNER G KUN60L, 2494cc, 7 chỗ, số
sàn, máy dầu, VNSX
|
|
|
846,000,000
|
45
|
TOYOTA FORTUNER V TGN51L, 2694cc, 7 chỗ, số tự
động, máy xăng, VNSX
|
900,000,000
|
1,028,000,000
|
|
46
|
TOYOTA FORTUNER V TGN61L, 2694cc, 7 chỗ, số tự
động, máy xăng, VNSX
|
|
|
924,000,000
|
47
|
TOYOTA FORTUNER V TRD Sportivo, 7 chỗ, 2694cc,
máy xăng, VNSX
|
|
|
1,060,000,000
|
48
|
TOYOTA HIACE, 10 chỗ, VNSX
|
|
|
823,000,000
|
49
|
TOYOTA INNOVA E, VNSX
|
|
|
686,000,000
|
50
|
TOYOTA INNOVA G SG, VNSX
|
|
|
754,000,000
|
51
|
TOYOTA INNOVA G, VNSX
|
|
|
727,000,000
|
52
|
TOYOTA INNOVA J, VNSX
|
|
|
644,000,000
|
53
|
TOYOTA INNOVA V, VNSX
|
|
|
794,000,000
|
54
|
TOYOTA VIOS E, VNSX
|
|
|
552,000,000
|
55
|
TOYOTA VIOS G, số tự động, VNSX
|
|
|
602,000,000
|
56
|
TOYOTA VIOS Limo, số sàn, 1497cc, VNSX
|
|
|
520,000,000
|
57
|
TRƯỜNG GIANG, ô tô tải tự đổ 6,95 tấn, VNSX
|
|
|
469,000,000
|
58
|
VEAM FOX, ô tô tải 1,49 tấn, VNSX
|
|
|
240,000,000
|
59
|
VEAM, ô tô tải 2,5 tấn, VNSX
|
|
|
270,000,000
|
|
Mô tô
|
|
|
|
|
Hãng HONDA Việt Nam sản xuất
|
|
|
|
1
|
AIRBLADE FI JF27
|
36,000,000
|
40,000,000
|
|
2
|
FUTURE FI JC53
|
|
|
29,000,000
|
3
|
FUTURE FI JC53 (C)
|
|
|
30,000,000
|
4
|
FUTURE JC53
|
|
|
24,500,000
|
5
|
NOVA, 110cc
|
|
|
19,000,000
|
6
|
NOVA, 125cc
|
|
|
26,000,000
|
7
|
NOVA, 150cc
|
|
|
29,000,000
|
8
|
SH 150
|
85,000,000
|
133,000,000
|
|
9
|
SUPER DREAM
|
16,400,000
|
19,000,000
|
|
10
|
VISION JF33
|
28,500,000
|
30,000,000
|
|
11
|
WAVE RS (C) JC520
|
|
|
19,000,000
|
12
|
WAVE RS JC520, 109,1cc
|
|
|
17,200,000
|
13
|
WAVE RSX (C) JC52
|
|
|
20,500,000
|
14
|
WAVE RSX JC52
|
|
|
19,000,000
|
15
|
WAVE RSX JC53 (C)
|
|
|
21,500,000
|
16
|
SH 125 cc, số loại JF42 SH125i
|
|
|
66,000,000
|
17
|
SH 125 cc, số loại KF14
SH150i
|
|
|
80,000,000
|
|
Hãng YAMAHA Việt Nam sản xuất
|
|
|
|
1
|
CUXI 1DWI
|
31,800,000
|
25,100,000
|
|
2
|
EXCITER 1S9A
|
|
|
38,000,000
|
3
|
EXCITER 55P1
|
52,000,000
|
43,000,000
|
|
4
|
EXCITER 55P2
|
|
|
43,000,000
|
5
|
JUPITER 5B94
|
20,800,000
|
23,000,000
|
|
6
|
JUPITER GRAVITA 31C4
|
|
|
25,400,000
|
7
|
JUPITER GRAVITA 31C5
|
|
|
28,000,000
|
8
|
LEXAM 15C1
|
24,000,000
|
24,500,000
|
|
9
|
LUVIAS 44S1
|
26,500,000
|
26,000,000
|
|
10
|
NOUVO 1DB1
|
|
|
36,500,000
|
11
|
NOUVO 1DB2
|
|
|
36,000,000
|
12
|
NOUVO STD
|
|
|
35,500,000
|
13
|
NOUVO SX RC 1DB1
|
|
|
36,500,000
|
14
|
NOUVO SX RC 1DR2
|
|
|
35,700,000
|
15
|
NOUVO SX STD 1DR1
|
|
|
36,000,000
|
16
|
NOZZA 1DRI
|
32,000,000
|
32,900,000
|
|
17
|
TAURUS 16S3
|
15,190,000
|
16,400,000
|
|
18
|
TAURUS 16S4
|
|
|
16,000,000
|
|
Hãng Piaggio Việt Nam sản xuất
|
|
|
|
1
|
PIAGGIO LIBETY, 124cc
|
|
|
60,000,000
|
|
Hãng SUZUKI Việt Nam sản xuất
|
|
|
|
1
|
SUZUKI HAYATE 125SS FI
|
|
|
31,000,000
|
2
|
SUZUKI HAYATE UW 125SC
|
|
|
25,000,000
|
3
|
SUZUKI HAYATE UW 125ZS
|
|
|
25,200,000
|
4
|
SUZUKI X BIKE FL125SCD
|
|
|
22,900,000
|
|
Hãng VMEP Việt Nam sản xuất
|
|
|
|
1
|
ATTILA ELIZABETH EFI VUA
|
36,000,000
|
33,500,000
|
|
2
|
ATTILA ELIZABETH EFI VUB
|
|
|
32,000,000
|
3
|
SHARK 170 VVC
|
|
|
56,000,000
|
4
|
SYM ELEGANT
|
|
|
12,000,000
|
5
|
SYM ELEGANT II .SAR
|
|
|
13,100,000
|
6
|
SYM ELEGANT II .SAS
|
|
|
12,100,000
|
|
Mô tô lắp ráp tại Việt Nam
|
|
|
|
1
|
HONGDA
|
|
|
6,500,000
|
2
|
MAJESTY
|
|
|
6,500,000
|
3
|
PRIME
|
|
|
5,000,000
|
4
|
RIVER
|
|
|
6,500,000
|
5
|
SKYWAY
|
|
|
6,500,000
|
6
|
VINASIAM
|
|
|
6,500,000
|
|
Mô tô nhập khẩu đời mới
|
|
|
|
1
|
HONDA CBR 150R, Thái Lan SX
|
|
|
60,500,000
|
2
|
HONDA TARANIS WH 110T5 Trung Quốc SX
|
|
|
22,500,000
|
3
|
HONDA WH125, nhập khẩu Trung Quốc
|
|
|
40,000,000
|
4
|
Mô tô 3 bánh LONCIN, nhập khẩu Trung Quốc
|
|
|
80,000,000
|
5
|
PIAGGIO VESPA LXV 125 IE, nhập khẩu Italy
|
|
|
119,000,000
|
6
|
PIAGGIO VESPA S125, nhập khẩu Trung Quốc
|
|
|
70,000,000
|
7
|
SACHS AMITI 125, 108cc, nhập khẩu Trung Quốc
|
|
|
30,000,000
|